
Tr n b 150 đ thi th THPTQG 2019 môn Hóa Giá 300k. Liên H ĐT ho c Zalo ọ ộ ề ử ệ ặ
0937.351.107
Ch ỉ300.000 nh n tr n b các tài li u d i đâyậ ọ ộ ệ ướ
- B ộ200 đ thi th THPTQG 2018ề ử môn Hóa file word gi i chi ti tả ế
- B ộ150 đ thi th THPTQG 2019ề ử môn Hóa file word gi i chi ti t (g mả ế ồ
đ các tr ng, đ Lovebook, Megabook, Hocmai, Moon,…) và r t nhi u tàiề ườ ề ấ ề
li u h u ích khác. Vui lòng liên h ĐT ho c Zalo: O937.351.1O7ệ ữ ệ ặ
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỞ Ụ Ạ
B C GIANGẮ
Đ THI TH THPT QU C GIA NĂM 2019Ề Ử Ố
L N 1Ầ
Môn thi thành ph n: HÓA H Cầ Ọ
Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đờ ể ờ ề
(Đ thi có 40 câu / 5 trang)ề
Cho bi t nguyên t kh i c a các nguyên t : ế ử ố ủ ố H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27;
P = 31; S = 32; Cl = 35,5; K = 39; Ca = 40; Cr = 52; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; Ba = 137.
Câu 41: Cho 3,6 gam Mg tác d ng h tụ ế v iớ dung dịch HNO3 (d ),ư sinh ra V lít khí NO ( đktcở, s nả
phẩm kh duy nh t). Giá tr c a V làử ấ ị ủ
A. 3,36. B. 1,12. C. 4,48. D. 2,24.
Câu 42: Ch t nào sau đây làm m t màu dung d ch n c brom đi u ki n th ng?ấ ấ ị ướ ở ề ệ ườ
A. Toluen. B. Etilen. C. Metan. D. Benzen.
Câu 43: Thành ph n chính c a qu ng photphorit làầ ủ ặ
A. CaHPO4.B. Ca(H2PO4)2.C. Ca3(PO4)2.D. NH4H2PO4.
Câu 44: Ch t nào sau đây là ch t đi n li m nh?ấ ấ ệ ạ
A. NaCl. B. C6H12O6.C. HF. D. H2O.
Câu 45: Đi u ki n th ng, ch t nào sau đây t n t i tr ng thái khí?ề ệ ườ ấ ồ ạ ở ạ
A. Glyxin. B. Etylamin. C. Gly-Ala. D. Anilin.
Câu 46: Kim lo i nào sau đây có đ c ng l n nh t?ạ ộ ứ ớ ấ
A. W. B. Ag. C. Au. D. Cr.
Câu 47: S oxi hóa c a nit trong HNOố ủ ơ 3 là
A. -3. B. +2. C. +4. D. +5.
Câu 48: Ph ng pháp chung đ đi u ch các kim lo i Na, Ca, Al trong công nghi p làươ ể ề ế ạ ệ
A. th y luy n.ủ ệ B. đi n phân dung d ch.ệ ị
C. nhi t luy n.ệ ệ D. đi n phân nóng ch y.ệ ả
Câu 49: Hình v sau đây mô t thí nghi m đi u ch ch t h u c ẽ ả ệ ề ế ấ ữ ơ Y trong phòng thí nghi m:ệ
Mã đ: 204ề
Đ CHÍNH TH CỀ Ứ

Tr n b 150 đ thi th THPTQG 2019 môn Hóa Giá 300k. Liên H ĐT ho c Zalo ọ ộ ề ử ệ ặ
0937.351.107
Ch t ấY không th làể
A. Metyl axetat. B. Etyl axetat. C. Glucoz .ơD. Isoamyl axetat.
Câu 50: Dung d ch ch t nào sau đây khi ph n ng hoàn toàn v i dung d ch KOH d , thu đc k t t aị ấ ả ứ ớ ị ư ượ ế ủ
tr ng?ắ
A. AlCl3.B. Ca(HCO3)2.C. H2SO4.D. FeCl3.
Câu 51: Este X có các đc đi m sau:ặ ể
- Đt cháy hoàn toàn ốX t o thành COạ2 và H2O có s mol b ng nhau;ố ằ
- Th y phân ủX trong môi tr ng axit đc ch t ườ ượ ấ Y (tham gia ph n ng tráng g ng) và ch t ả ứ ươ ấ Z (có số
nguyên t cacbon b ng m t n a s nguyên t cacbon trong ử ằ ộ ử ố ử X).
Phát bi u ểkhông đúng là
A. Ch t ấX thu c lo i este no, đn ch c.ộ ạ ơ ứ
B. Đun Z v i dung d ch Hớ ị 2SO4 đc 170ặ ở oC thu đc anken.ượ
C. Ch t ấY tan vô h n trong n c.ạ ướ
D. Đt cháy hoàn toàn 1 mol ốX sinh ra s n ph m g m 2 mol COả ẩ ồ 2 và 2 mol H2O.
Câu 52: Tr ng h p nào sau đây x y ra ăn mòn đi n hóa?ườ ợ ả ệ
A. S i dây b c nhúng trong dung d ch HNOợ ạ ị 3.
B. Thanh k m nhúng trong dung d ch CuSOẽ ị 4.
C. Thanh nhôm nhúng trong dung d ch Hị2SO4 loãng.
D. Đt lá s t trong khí Clố ắ 2.
Câu 53: Khi nói v kim lo i, phát bi u nào sau đây ề ạ ể sai?
A. Kim lo i có kh i l ng riêng nh nh t là Li.ạ ố ượ ỏ ấ B. Kim lo i có nhi t đ nóng ch y cao nh t là W.ạ ệ ộ ả ấ
C. Kim lo i có đ c ng l n nh t là Cr.ạ ộ ứ ớ ấ D. Kim lo i d n đi n t t nh t là Cu.ạ ẫ ệ ố ấ
Câu 54: Đ b o v ể ả ệ vỏ tàu bi n làm b ng thép,ể ằ ng i ta th ng g n vào ườ ườ ắ m t ngoài c a v tàu (ph nặ ủ ỏ ầ
chìm d i n c) nh ng kh i kim lo i nào d i đây?ướ ướ ữ ố ạ ướ
A. Pb. B. Au. C. Zn. D. Ag.
Câu 55: Số
liên
k tế
σ
(xich
ma)
có
trong
mỗi
phân
tử
etilen
là
A. 5. B. 3. C. 4. D. 6.
Câu 56: Ph ng trình hóa h c nào sau đây ươ ọ sai?
A. Cu + 2FeCl3(dung d ch)ị CuCl2 + 2FeCl2.B. 2Na + 2H2O 2NaOH + H2.
C. H2 + CuO
t
o
Cu + H2O. D. Fe + ZnSO4 FeSO4 + Zn.
Câu 57: Cho các phát biểu sau:
(a) Điện phân dung dịch NaCl (điện cực trơ), thu đcượ khí H2 ởcatot.
(b) Cho CO dư qua h n ỗh p Alợ2O3 và CuO đun nóng, thu đưcợ Al và Cu.
(c) Nhúng thanh Zn vào dung dịch ch aứ CuSO4 và H2SO4, có xuất hiện ăn mòn điện hóa.
(d) Kim loại có nhiệt độ nóng chảy thấp nhất là Hg, kim loại dẫn điện t t ốnhất là Ag.
(e) Cho dung dịch AgNO3 d vưào dung dịch FeCl2, thu đcượ chất rắn g m Agồ và AgCl.
S phốát biểu đúng là
A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 58: Polime
nào
sau
đây
được
tổng
hợp
b ngằ
ph nả
ngứ
trùng
ng nưg?
A. poliacrilonitrin. B. poli(metyl
metacrylat).
C. polistiren. D. poli(etylen
terephtalat).
Câu 59: Công th c hóa h cứ ọ c a ch t béo có ủ ấ tên g i tristearinọ là
A. (C15H31COO)3C3H5.B. (C17H33COO)3C3H5.C. (C17H31COO)3C3H5.D. (C17H35COO)3C3H5.
Câu 60: Phát bi u nào sau đây ểsai?
A. Ngoài fructoz , trong m t ong cũng ch a nhi u glucoz .ơ ậ ứ ề ơ

Tr n b 150 đ thi th THPTQG 2019 môn Hóa Giá 300k. Liên H ĐT ho c Zalo ọ ộ ề ử ệ ặ
0937.351.107
B. Trong phân t valin có s nhóm NHử ố 2 l n h n s nhóm COOH.ớ ơ ố
C. T visco thu c lo i t bán t ng h p.ơ ộ ạ ơ ổ ợ
D. H2NCH2COOH là ch t r n đi u ki n th ng.ấ ắ ở ề ệ ườ
Câu 61: Th y phân hoàn toàn m gam triolein trong dung d ch NaOH d , đun nóng. Sau ph n ng thuủ ị ư ả ứ
đc 22,8 gam mu i. Giá tr c a m làượ ố ị ủ
A. 22,1. B. 21,8. C. 21,5. D. 22,4.
Câu 62: H n h p ỗ ợ E g m amin ồX có công th c d ng Cứ ạ nH2n+3N và amino axit Y có công th c d ngứ ạ
CmH2m+1O2N (trong đó s mol ốX g p 1,5 l n s mol ấ ầ ố Y). Cho 28,4 gam h n h p ỗ ợ E tác d ng hoàn toànụ
v i dung d ch HCl d , thu đc 43,0 gam h n h p mu i. M t khác, cho 28,4 gam h n h p ớ ị ư ượ ỗ ợ ố ặ ỗ ợ E tác d ngụ
v i m t l ng v a đ v i dung d ch NaOH, thu đc x gam mu i. Giá tr c a x làớ ộ ượ ừ ủ ớ ị ượ ố ị ủ
A. 17,76. B. 23,28. C. 15,52. D. 26,64.
Câu 63: Nhúng qu tím l n l t vào các dung d ch ch a các ch t riêng bi t sau: metyl amin; glyxin;ỳ ầ ượ ị ứ ấ ệ
lysin; axit glutamic. S dung d ch làm qu tím hóa xanh làố ị ỳ
A. 4. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 64: Cho 12 gam Mg tác d ng v i dung d ch HNOụ ớ ị 3 (v a đ), thu đc dung d ch ừ ủ ượ ị X và V lít h n h pỗ ợ
khí (đktc) g m Nồ2O và N2 có t kh i so v i Hỉ ố ớ 2 b ng 18. Cô c n c n th n toàn b dung d ch ằ ạ ẩ ậ ộ ị X, thu đcượ
75 gam mu i khan. Giá tr c a V làố ị ủ
A. 2,240. B. 2,688. C. 2,480. D. 2.016.
Câu 65: Cho m gam Mg vào dung d cịh chứa 0,1 mol AgNO3 và 0,25 mol Cu(NO3)2, sau m tộ thời gian
thu được 19,44 gam kết t aủ và dung d cịh X chứa 2 muối. Tách lấy kết tủa, thêm tiếp 8,4 gam b tộ sắt
vào dung d cịh X, sau khi các phản ứng hoàn toàn thu được 9,36 gam kết tủa. Giá tr c aị ủ m là
A. 5,28. B. 4,32. C. 4,64. D. 4,8.
Câu 66: Cho t t đn h t 100 ml dung d ch HCl 0,48M vào 150 ml dung d ch g m KOH 0,14M vàừ ừ ế ế ị ị ồ
K2CO3 0,08M. Sau ph n ng hoàn toàn thu đc V ml khí COả ứ ượ 2 (đktc). Giá tr c a V làị ủ
A. 268,8. B. 336,0. C. 224,0. D. 179,2.
Câu 67: Đt cháy hoàn toàn m t l ng ancol no, đn ch c, m ch h ố ộ ượ ơ ứ ạ ở X thu đc 3,136 lít khí COượ 2
(đktc) và 3,78 gam H2O. Công th c phân t c a ứ ử ủ X là
A. CH4O. B. C3H8O. C. C3H6O. D. C2H6O.
Câu 68: Dung d ch ịX (ch a 19,5 gam h n h p etylamin và glyxin) tác d ng v a đ v i 200 ml dungứ ỗ ợ ụ ừ ủ ớ
d ch KOH 1M. Dung d ch ị ị X trên tác d ng v a đ v i V ml dung d ch HCl 1M. Giá tr c a V làụ ừ ủ ớ ị ị ủ
A. 200. B. 250. C. 350. D. 300.
Câu 69: Khi cho triglixerit X ph n ng v i dung d ch brom thì 1 mol ả ứ ớ ị X ph n ng t i đa v i 4 mol Brả ứ ố ớ 2.
Đt cháy hoàn toàn a mol ốX thu đc b mol Hượ 2O và V lít CO2 (đktc). Bi u th c liên h gi a các giá trể ứ ệ ữ ị
c a V, a và b làủ
A. V = 22,4(b + 3a). B. V = 22,4 (4a – b). C. V = 22,4(b + 6a). D. V = 22,4(b + 7a).
Câu 70: K t qu thí nghi m c a các dung d ch ế ả ệ ủ ị X, Y, Z, T v i thu c th đc ghi l i trong b ng sau:ớ ố ử ượ ạ ả
M u thẫ ử Thu c thố ử Hi n t ngệ ượ
XDung d ch Iị2Có màu xanh tím
YN c Brướ 2K t t a tr ngế ủ ắ
ZNaHCO3Có khí thoát ra
TDung d ch AgNOị3 trong NH3 đun nóng K t t a Ag tr ng b cế ủ ắ ạ
Các dung d ch ịX, Y, Z, T l n l t làầ ượ
A. H tinh b t, anilin, axit axetic, metyl fomat.ồ ộ B. H tinh b t, metyl fomat, axit axetic, anilin.ồ ộ
C. H tinh b t, anilin, metyl fomat, axit axetic.ồ ộ D. Anilin, h tinh b t, axit axetic, metyl fomatồ ộ .

Tr n b 150 đ thi th THPTQG 2019 môn Hóa Giá 300k. Liên H ĐT ho c Zalo ọ ộ ề ử ệ ặ
0937.351.107
Câu 71: Hoà tan hoàn toàn m gam h n h p ỗ ợ X g m Ba, BaO, Al và Alồ2O3 vào n c d , thu đcướ ư ượ
dung d ch ịY và 5,6 lít khí H2 (đktc). Nh t t đn d dung d ch HCl 1M vào dung d ch ỏ ừ ừ ế ư ị ị Y. Đ thồ ị
bi u di n s ph thu c kh i l ng k t t a Al(OH)ể ễ ự ụ ộ ố ượ ế ủ 3 theo th tích dung d ch HCl 1M nh sau:ể ị ư
Giá tr c a m làị ủ
A. 99,00. B. 47,15. C. 49,55. D. 56,75.
Câu 72: Hòa tan hoàn toàn m gam h n h p ỗ ợ X g m Na và Al vào n c d , thu đc dung d ch ồ ướ ư ượ ị Y. Chia
Y làm ba ph n b ng nhau:ầ ằ
- Cho t t dung d ch HCl 1M vào ph n m t đn khi b t đu xu t hi n k t t a thì dùng h t 100 ml.ừ ừ ị ầ ộ ế ắ ầ ấ ệ ế ủ ế
- Cho t t 450 ml dung d ch HCl 1M vào ph n hai, thu đc 3a gam k t t a.ừ ừ ị ầ ượ ế ủ
- Cho t t 750 ml dung d ch HCl 1M vào ph n ba, thu đc a gam k t t a.ừ ừ ị ầ ượ ế ủ
Giá tr c a m làị ủ
A. 36,90. B. 28,50. C. 40,65. D. 44,40.
Câu 73: Thí nghi m nào sau đây ệkhông x y ra ph n ng?ả ả ứ
A. Cho dung d ch AgNOị3 vào dung d ch Hị3PO4.
B. Cho Si vào dung d ch NaOHị, đun nóng.
C. Cho dung d ch NaHCOị3 và dung d ch HClị.
D. Cho dung d ch HCl vào dung d ch Fe(NOị ị 3)2.
Câu 74: Cho 11,2 gam kim lo i Fe tác d ng hoàn toàn v i l ng d dung d ch Hạ ụ ớ ượ ư ị 2SO4 (loãng) sinh ra V
lít (đktc) khí H2. Giá tr c a V làị ủ
A. 5,60. B. 4,48. C. 8,96. D. 2,24.
Câu 75: H n h p ỗ ợ X g m hai este ồY và Z (MY < MZ) đu m ch h , có m ch cacbon không phân nhánh.ề ạ ở ạ
Th y phân hoàn toàn 11,26 gam ủX trong dung d ch NaOH v a đ. Cô c n dung d ch sau ph n ng, thuị ừ ủ ạ ị ả ứ
đc h n h p ancol ượ ỗ ợ E và h n h p r n ỗ ợ ắ F. Đt cháy hoàn toàn ốE c n v a đ 4,816 lít khí Oầ ừ ủ 2 (đktc), thu
đc 0,43 mol h n h p g m COượ ỗ ợ ồ 2 và H2O. Nung F v i vôi tôi xút d , sau khi ph n ng x y ra hoànớ ư ả ứ ả
toàn, thu đc 2,912 lít khí CHượ 4 (đktc). S mol c a ố ủ Y trong 11,26 gam X là
A. 0,03 mol. B. 0,04 mol. C. 0,05 mol. D. 0,02 mol.
Câu 76: M là h n h p g m ancol ỗ ợ ồ X; axit cacboxylic Y (X, Y đu no, đn ch c, m ch h ) và este ề ơ ứ ạ ở Z t oạ
b i ởX, Y. Chia m t l ng ộ ượ M làm hai ph n b ng nhau: ầ ằ
+ Đt cháy h t ph n 1 thu đc 55,275 gam COố ế ầ ượ 2 và 25,425 gam H2O.
+ Xà phòng hóa ph n 2 b ng m t l ng NaOH v a đ r i cô c n đc ancol ầ ằ ộ ượ ừ ủ ồ ạ ượ X và mu i khan ốT.
Đt cháy hoàn toàn ốT đc 15,9 gam Naượ 2CO3 và 46,5 gam h n h p g m COỗợồ 2, H2O. Oxi hóa l ngượ
ancol X thu đc trên b ng l ng d CuO, đun nóng đc anđehit ượ ở ằ ượ ư ượ P. Cho P tác d ng v i l ng dụ ớ ượ ư
dung d ch AgNOị3 trong NH3 đc 153,9 gam Ag. Bi t các ph n ng x y ra hoàn toàn. Ph n trăm kh iượ ế ả ứ ả ầ ố
l ng este ượ Z trong M g n nh tầ ấ v i giá tr nào sau đây?ớ ị
A. 33%. B. 63%. C. 59%. D. 73%.
Câu 77: Hòa tan hoàn toàn h n h p ỗ ợ X g m CuSOồ4 và KCl vào H2O, thu đc dung d ch ượ ị Y. Đi n phânệ
Y (có màng ngăn, đi n c c tr ) đn khi Hệ ự ơ ế 2O b t đu đi n phân c hai đi n c c thì d ng đi nắ ầ ệ ở ả ệ ự ừ ệ
phân. S mol khí thoát ra anot b ng 4 l n s mol khí thoát ra t catot. Gi s các khí sinh ra khôngố ở ằ ầ ố ừ ả ử
hoà tan trong n c. Ph n trăm kh i l ng c a CuSOướ ầ ố ượ ủ 4 trong X là
A. 50,63%. B. 61,70%. C. 44,61%. D. 34,93%.

Tr n b 150 đ thi th THPTQG 2019 môn Hóa Giá 300k. Liên H ĐT ho c Zalo ọ ộ ề ử ệ ặ
0937.351.107
Câu 78: Cho este đa ch cứ X (có công th cứ phân tử C6H10O4) tác d ngụ v iớ dung d chị NaOH, thu đcượ
sản phẩm g mồ m tộ mu iố c aủ axit cacboxylic Y và m tộ ancol Z. Bi tế X không có phản ứng tráng b cạ.
S ốcông th cứ cấu t o phùạ h p ợc aủ X là
A. 4. B. 3. C. 5. D. 2.
Câu 79: Ti n hành các thí nghi m sau: ế ệ
(a) Cho Cu (d ) vào dung d ch Fe(NOư ị 3)3.
(b) S c khí COụ2 (d ) vào dung d ch NaOH.ư ị
(c) Cho Na2CO3 (d ) vào dung d ch Ca(HCOư ị 3)2.
(d) Cho b t Fe (d ) vào dung d ch FeClộ ư ị 3.
(e) Hoà tan h n h p r n g m Na và Al (có cùng s mol) vào l ng Hỗ ợ ắ ồ ố ượ 2O (d ).ư
(f) S c khí Clụ2 (d ) vào dung d ch FeClư ị 2.
Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, s thí nghi m mà dung d ch thu đc ch a m t mu i tan làả ứ ả ố ệ ị ượ ứ ộ ố
A. 3. B. 5. C. 4. D. 6.
Câu 80: Cho 4,6 gam h n h p ỗ ợ X g m Mg và Fe vào dung d ch g m AgNOồ ị ồ 3 và Cu(NO3)2, thu đcượ
ch t r n ấ ắ Y (g m 3 kim lo i) và dung d ch ồ ạ ị Z. Hòa tan h t ếY b ng dung d ch Hằ ị 2SO4 (đc, nóng, d ), thuặ ư
đc ượ 3,192 lít khí SO2 (s n ph m kh duy nh t c a Sả ẩ ử ấ ủ +6, đktc). Cho dung d ch NaOH d vào ở ị ư Z, thu
đc k t t a ượ ế ủ T. Nung T trong không khí đn kh i l ng không đi, thu đc 4,2 gam h n h p r n.ế ố ượ ổ ượ ỗ ợ ắ
Bi t các ph n ng x y ra hoàn toàn. Ph n trăm s mol c a Fe trong ế ả ứ ả ầ ố ủ X là
A. 40%. B. 60%. C. 25%. D. 12%.
----------H TẾ----------