ộ
ọ
ệ
ề
ặ
ử Tr n b 150 đ thi th THPTQG 2019 môn Hóa Giá 300k. Liên H ĐT ho c Zalo 0937.351.107
ộ
ậ
ệ ướ
i đây
ề
ả
môn Hóa file word gi
i chi ti
ế t
ề
ế
ả
môn Hóa file word gi
ườ
ề
ồ t (g m ề ng, đ Lovebook, Megabook, Hocmai, Moon,…) và r t nhi u tài
ệ
ặ
ọ Ch ỉ 300.000 nh n tr n b các tài li u d B ộ 200 đ thi th THPTQG 2018 ử ử B ộ 150 đ thi th THPTQG 2019 i chi ti ấ ề đ các tr ệ ữ li u h u ích khác. Vui lòng liên h ĐT ho c Zalo: O937.351.1O7
Ở
Ụ
Ạ
Ề
Ử
Ắ
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O B C GIANG
ề
ờ
Ọ
ề
Ứ Ề Đ CHÍNH TH C
Ố Đ THI TH THPT QU C GIA NĂM 2019 L N 1Ầ ầ Môn thi thành ph n: HÓA H C ể ờ Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đ (Đ thi có 40 câu / 5 trang)
ề Mã đ : 204
ế ố ủ ử t nguyên t ố H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; kh i c a các nguyên t :
Cho bi P = 31; S = 32; Cl = 35,5; K = 39; Ca = 40; Cr = 52; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; Ba = 137.
ở ụ đktc , s nả ế v iớ dung dịch HNO3 (d ),ư sinh ra V lít khí NO (
ử A. 3,36.
ị ướ ở ề ệ ườ đi u ki n th Câu 42: Ch t nào sau đây làm m t màu dung d ch n
ấ A. Toluen. C. 4,48. c brom C. Metan. D. 2,24. ng? D. Benzen.
ặ ầ Câu 43: Thành ph n chính c a qu ng photphorit là
A. CaHPO4. C. Ca3(PO4)2. D. NH4H2PO4.
Câu 41: Cho 3,6 gam Mg tác d ng h t phẩm kh duy nh t). Giá tr c a V là ấ ị ủ B. 1,12. ấ B. Etilen. ủ B. Ca(H2PO4)2. ạ ệ ấ ấ Câu 44: Ch t nào sau đây là ch t đi n li m nh?
B. C6H12O6. D. H2O.
ệ ườ ấ ng, ch t nào sau đây t n t ồ ạ ở ạ i
A. NaCl. ề Câu 45: Đi u ki n th A. Glyxin. B. Etylamin. C. HF. tr ng thái khí? C. GlyAla. D. Anilin.
ộ ứ ạ ấ ớ Câu 46: Kim lo i nào sau đây có đ c ng l n nh t?
A. W. C. Au. D. Cr.
3 là
ủ ố ơ Câu 47: S oxi hóa c a nit
ươ D. +5. ệ ế B. Ag. trong HNO B. +2. ể ề A. 3. Câu 48: Ph
ị
ệ ệ
ệ ề ả thí nghi m đi u ch ch t h u c ng pháp chung đ đi u ch các kim lo i Na, Ca, Al trong công nghi p là ệ ủ A. th y luy n. ệ ệ t luy n. C. nhi ẽ Câu 49: Hình v sau đây mô t C. +4. ạ B. đi n phân dung d ch. ả D. đi n phân nóng ch y. ế ấ ữ ơ Y trong phòng thí nghi m:ệ
ộ
ọ
ệ
ề
ặ
ử Tr n b 150 đ thi th THPTQG 2019 môn Hóa Giá 300k. Liên H ĐT ho c Zalo 0937.351.107
Ch t ấ Y không th làể A. Metyl axetat. B. Etyl axetat. D. Isoamyl axetat.
ư ấ ị ị C. Glucoz .ơ ớ ượ ế ủ c k t t a
ả ứ Câu 50: Dung d ch ch t nào sau đây khi ph n ng hoàn toàn v i dung d ch KOH d , thu đ tr ng?ắ
C. H2SO4. D. FeCl3. A. AlCl3.
B. Ca(HCO3)2. ể Câu 51: Este X có các đ c đi m sau:
2 và H2O có s mol b ng nhau; ả ứ
ằ ố
ươ ng) và ch t ng axit đ ấ Y (tham gia ph n ng tráng g ấ Z (có số ạ X trong môi tr
c ch t ử ằ ặ X t o thành CO ườ ộ ử ố Đ t cháy hoàn toàn Th y phân ử cacbon trong ượ cacbon b ng m t n a s nguyên t X).
ộ
oC thu đ
ượ c anken.
ạ ơ ặ ở c.
2 và 2 mol H2O.
2SO4 đ c ướ ẩ X sinh ra s n ph m g m 2 mol CO
ả ồ ố ố ủ nguyên t Phát bi u ể không đúng là ứ ạ A. Ch t ấ X thu c lo i este no, đ n ch c. ị ớ B. Đun Z v i dung d ch H 170 C. Ch t ấ Y tan vô h n trong n D. Đ t cháy hoàn toàn 1 mol
ườ ợ ệ Câu 52: Tr
ả ng h p nào sau đây x y ra ăn mòn đi n hóa? ạ ị ợ
2SO4 loãng.
ị ẽ
2.
ố
ể ề sai?
ấ ấ ả
ấ
ằ ườ ạ ệ ộ t đ nóng ch y cao nh t là W. B. Kim lo i có nhi ạ ẫ ệ ố t nh t là Cu. D. Kim lo i d n đi n t ặ ắ ng g n vào i ta th ầ ủ ỏ m t ngoài c a v tàu (ph n
3. A. S i dây b c nhúng trong dung d ch HNO 4. B. Thanh k m nhúng trong dung d ch CuSO C. Thanh nhôm nhúng trong dung d ch Hị ắ D. Đ t lá s t trong khí Cl ạ Câu 53: Khi nói v kim lo i, phát bi u nào sau đây ỏ ố ượ ạ ng riêng nh nh t là Li. A. Kim lo i có kh i l ộ ứ ạ ấ ớ C. Kim lo i có đ c ng l n nh t là Cr. ệ vỏ tàu bi n làm b ng thép, ể ả Câu 54: Đ b o v ướ ữ ướ ướ i n chìm d
ạ ố ể c) nh ng kh i kim lo i nào d ườ ng i đây?
A. Pb. C. Zn. D. Ag.
C. 4. D. 6.
ị
A. 5. Câu 56: Ph sai?
to
B. Au. Câu 55: Số liên k tế σ (xich ma) có trong mỗi phân tử etilen là B. 3. ọ ng trình hóa h c nào sau đây CuCl2 + 2FeCl2.
(cid:0) (cid:0) (cid:0) 2NaOH + H2. FeSO4 + Zn. ươ (cid:0) A. Cu + 2FeCl3(dung d ch) Cu + H2O. C. H2 + CuO B. 2Na + 2H2O (cid:0) D. Fe + ZnSO4 (cid:0)
Câu 57: Cho các phát biểu sau:
2O3 và CuO đun nóng, thu đư cợ Al và Cu.
ở catot. cượ khí H2
t ố nhất là Ag. và AgCl. cượ chất rắn g m Ag (a) Điện phân dung dịch NaCl (điện cực trơ), thu đ (b) Cho CO dư qua h n ỗ h p Al ợ (c) Nhúng thanh Zn vào dung dịch ch aứ CuSO4 và H2SO4, có xuất hiện ăn mòn điện hóa. (d) Kim loại có nhiệt độ nóng chảy thấp nhất là Hg, kim loại dẫn điện t ồ (e) Cho dung dịch AgNO3 d vư ào dung dịch FeCl2, thu đ
S phố át biểu đúng là
A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 58: Polime nào sau đây được tổng hợp b ngằ ph nả ngứ trùng ng nư g?
A. poliacrilonitrin. C. polistiren. B. poli(metyl metacrylat). D. poli(etylen terephtalat).
ứ ọ ấ ọ c a ch t béo có là
Câu 59: Công th c hóa h c A. (C15H31COO)3C3H5. ủ tên g i tristearin B. (C17H33COO)3C3H5. C. (C17H31COO)3C3H5. D. (C17H35COO)3C3H5.
ể Câu 60: Phát bi u nào sau đây ậ ứ ề ơ sai? ơ A. Ngoài fructoz , trong m t ong cũng ch a nhi u glucoz .
ộ
ọ
ệ
ề
ặ
ử Tr n b 150 đ thi th THPTQG 2019 môn Hóa Giá 300k. Liên H ĐT ho c Zalo 0937.351.107
2 l n h n s nhóm COOH.
ơ ố ớ
ạ ơ ơ
ấ ắ ở ề ườ ố valin có s nhóm NH ợ ổ bán t ng h p. ệ đi u ki n th ử B. Trong phân t ộ C. T visco thu c lo i t D. H2NCH2COOH là ch t r n
ả ứ ủ ư ị
ố ng. Câu 61: Th y phân hoàn toàn m gam triolein trong dung d ch NaOH d , đun nóng. Sau ph n ng thu ượ đ
ị ủ c 22,8 gam mu i. Giá tr c a m là B. 21,8. A. 22,1. C. 21,5. D. 22,4.
ỗ ứ
ợ E g m amin ồ ố ỗ Y). Cho 28,4 gam h n h p
ứ X có công th c d ng C ầ ố ấ ỗ ố ỗ ạ X g p 1,5 l n s mol ặ c 43,0 gam h n h p mu i. M t khác, cho 28,4 gam h n h p ạ nH2n+3N và amino axit Y có công th c d ng ụ ợ E tác d ng hoàn toàn ợ E tác d ngụ ư ừ ủ ớ ị ủ ượ ố Câu 62: H n h p CmH2m+1O2N (trong đó s mol ượ ớ v i dung d ch HCl d , thu đ ớ v i m t l ợ ng v a đ v i dung d ch NaOH, thu đ
ị ộ ượ A. 17,76. ị B. 23,28. D. 26,64.
ỳ ệ ấ ị t vào các dung d ch ch a các ch t riêng bi t sau: metyl amin; glyxin;
ố ỳ
A. 4.
ừ ủ ớ ỗ
D. 2. c dung d ch ộ ằ ớ ượ ậ ạ ẩ c x gam mu i. Giá tr c a x là C. 15,52. ầ ượ ứ Câu 63: Nhúng qu tím l n l ị lysin; axit glutamic. S dung d ch làm qu tím hóa xanh là C. 3. B. 1. ụ 3 (v a đ ), thu đ ỉ 2O và N2 có t kh i so v i H ị 2 b ng 18. Cô c n c n th n toàn b dung d ch ị X và V lít h n h p ợ cượ ị X, thu đ ị ủ Câu 64: Cho 12 gam Mg tác d ng v i dung d ch HNO khí (đktc) g m Nồ ố 75 gam mu i khan. Giá tr c a V là
B. 2,688. C. 2,480. D. 2.016. ố A. 2,240.
ị ủ m là Câu 65: Cho m gam Mg vào dung d cị h chứa 0,1 mol AgNO3 và 0,25 mol Cu(NO3)2, sau m tộ thời gian thu được 19,44 gam kết t aủ và dung d cị h X chứa 2 muối. Tách lấy kết tủa, thêm tiếp 8,4 gam b tộ sắt vào dung d cị h X, sau khi các phản ứng hoàn toàn thu được 9,36 gam kết tủa. Giá tr c a
B. 4,32. C. 4,64.
ừ ừ ế t đ n h t 100 ml dung d ch HCl 0,48M vào 150 ml dung d ch g m KOH 0,14M và
ế ả ứ ượ A. 5,28. ị Câu 66: Cho t K2CO3 0,08M. Sau ph n ng hoàn toàn thu đ D. 4,8. ị ồ ị ủ 2 (đktc). Giá tr c a V là
2
A. 268,8. ố c V ml khí CO C. 224,0. ơ ứ ạ D. 179,2. ượ ng ancol no, đ n ch c, m ch h c 3,136 lít khí CO ở X thu đ
Câu 67: Đ t cháy hoàn toàn m t l (đktc) và 3,78 gam H2O. Công th c phân t ử ủ X là c a
A. CH4O. B. 336,0. ộ ượ ứ B. C3H8O. C. C3H6O.
ứ ụ ỗ ợ ị X (ch a 19,5 gam h n h p etylamin và glyxin) tác d ng v a đ v i 200 ml dung
ừ ủ ớ ụ ị D. C2H6O. ừ ủ ớ ị ủ Câu 68: Dung d ch ị d ch KOH 1M. Dung d ch ị X trên tác d ng v a đ v i V ml dung d ch HCl 1M. Giá tr c a V là
A. 200. C. 350. D. 300.
ị ố
2. ị
ả ứ X ph n ng t ứ ớ ệ ữ ể ớ c b mol H i đa v i 4 mol Br 2O và V lít CO2 (đktc). Bi u th c liên h gi a các giá tr X thu đ
B. 250. ả ứ Câu 69: Khi cho triglixerit X ph n ng v i dung d ch brom thì 1 mol ượ ố Đ t cháy hoàn toàn a mol ủ c a V, a và b là
A. V = 22,4(b + 3a). D. V = 22,4(b + 7a).
ớ ố ệ ủ ử ượ C. V = 22,4(b + 6a). ị X, Y, Z, T v i thu c th đ
2
ử ả i trong b ng sau: ng Hi n t ị
ế ủ ắ
B. V = 22,4 (4a – b). Câu 70: K t qu thí nghi m c a các dung d ch Thu c thố ử Dung d ch I ướ N c Br 2 NaHCO3
3 trong NH3 đun nóng
ế ủ ắ ạ c ghi l ệ ượ Có màu xanh tím K t t a tr ng Có khí thoát ra ạ K t t a Ag tr ng b c ế ả M u thẫ X Y Z T
ị Dung d ch AgNO ầ ượ t là ị X, Y, Z, T l n l
ồ
Các dung d ch ồ ồ ộ ộ ộ ồ ộ A. H tinh b t, anilin, axit axetic, metyl fomat. C. H tinh b t, anilin, metyl fomat, axit axetic. B. H tinh b t, metyl fomat, axit axetic, anilin. . D. Anilin, h tinh b t, axit axetic, metyl fomat
ộ
ọ
ệ
ề
ặ
ử Tr n b 150 đ thi th THPTQG 2019 môn Hóa Giá 300k. Liên H ĐT ho c Zalo 0937.351.107
2O3 vào n
ướ ỗ c d , thu đ ợ X g m Ba, BaO, Al và Al
ư ị
ị Y và 5,6 lít khí H2 (đktc). Nh t ế ủ ễ ự ư ượ c ị Y. Đ thồ ị đ n d dung d ch HCl 1M vào dung d ch ư ố ượ ụ ể ể ộ ồ Câu 71: Hoà tan hoàn toàn m gam h n h p ỏ ừ ừ ế t dung d ch bi u di n s ph thu c kh i l ng k t t a Al(OH) ị 3 theo th tích dung d ch HCl 1M nh sau:
C. 49,55. D. 56,75. ị ủ Giá tr c a m là A. 99,00.
ồ ướ ư ượ B. 47,15. ỗ c d , thu đ c dung d ch ợ X g m Na và Al vào n ị Y. Chia
ằ
ầ ị ế ấ
ị ị ộ ế ầ ầ ắ ầ ượ ượ ế ủ Câu 72: Hòa tan hoàn toàn m gam h n h p ầ Y làm ba ph n b ng nhau: ừ ừ t ừ ừ t ừ ừ t dung d ch HCl 1M vào ph n m t đ n khi b t đ u xu t hi n k t t a thì dùng h t 100 ml. 450 ml dung d ch HCl 1M vào ph n hai, thu đ 750 ml dung d ch HCl 1M vào ph n ba, thu đ ế ủ ệ ế ủ c 3a gam k t t a. c a gam k t t a.
Cho t Cho t Cho t ị ủ Giá tr c a m là A. 36,90. B. 28,50. C. 40,65. D. 44,40.
3PO4.
ả ứ ả không x y ra ph n ng?
ị
ị ệ Câu 73: Thí nghi m nào sau đây 3 vào dung d ch Hị ị A. Cho dung d ch AgNO , đun nóng. B. Cho Si vào dung d ch NaOH ị ị . C. Cho dung d ch NaHCO 3 và dung d ch HCl ị 3)2. D. Cho dung d ch HCl vào dung d ch Fe(NO
2SO4 (loãng) sinh ra V
ụ ớ ượ ư ị ng d dung d ch H
ị ủ ạ Câu 74: Cho 11,2 gam kim lo i Fe tác d ng hoàn toàn v i l lít (đktc) khí H2. Giá tr c a V là
A. 5,60. B. 4,48. D. 2,24.
ồ ỗ ợ X g m hai este
ủ C. 8,96. ở ạ ề ừ ủ ị
ố E c n v a đ 4,816 lít khí O
ỗ ồ ỗ ạ ạ ừ ủ ư ả ứ ớ ợ c h n h p ancol c 0,43 mol h n h p g m CO Y và Z (MY < MZ) đ u m ch h , có m ch cacbon không phân nhánh. ả ứ ị X trong dung d ch NaOH v a đ . Cô c n dung d ch sau ph n ng, thu ầ ợ ắ F. Đ t cháy hoàn toàn 2 (đktc), thu ả 2 và H2O. Nung F v i vôi tôi xút d , sau khi ph n ng x y ra hoàn
ượ Câu 75: H n h p Th y phân hoàn toàn 11,26 gam ượ ỗ đ ượ đ toàn, thu đ E và h n h p r n ợ c 2,912 lít khí CH ủ Y trong 11,26 gam X là
A. 0,03 mol. ố 4 (đktc). S mol c a B. 0,04 mol. C. 0,05 mol. D. 0,02 mol.
ứ ề ạ ơ ở X; axit cacboxylic Y (X, Y đ u no, đ n ch c, m ch h ) và este Z t oạ
ằ ầ ồ ng ợ ỗ Câu 76: M là h n h p g m ancol b i ở X, Y. Chia m t l ố ượ c 55,275 gam CO
c ancol ố X và mu i khan
2 và 25,425 gam H2O. ượ ừ ủ ồ ng NaOH v a đ r i cô c n đ ồ 2CO3 và 46,5 gam h n h p g m CO
ỗ
ư ượ ụ
2, H2O. Oxi hóa l ớ ượ ầ
ế P. Cho P tác d ng v i l ả ạ ợ c anđehit ả ứ T. ngượ ư ng d ố t các ph n ng x y ra hoàn toàn. Ph n trăm kh i
ộ ượ M làm hai ph n b ng nhau: ầ ế + Đ t cháy h t ph n 1 thu đ ộ ượ ằ ầ + Xà phòng hóa ph n 2 b ng m t l ượ ố c 15,9 gam Na T đ ằ ượ ở c trên b ng l 3 trong NH3 đ ầ
Đ t cháy hoàn toàn ancol X thu đ ị dung d ch AgNO ượ ng este l A. 33%. C. 59%.
ượ D. 73%. c dung d ch ồ ợ X g m CuSO
2O b t đ u đi n phân
ơ ệ
4 và KCl vào H2O, thu đ ở ả ắ ầ catot. Gi
ệ ả ử ừ ệ ị Y. Đi n phân ệ ừ ự c hai đi n c c thì d ng đi n s các khí sinh ra không
ướ ầ ự ở c. Ph n trăm kh i l
ượ ng d CuO, đun nóng đ ượ c 153,9 gam Ag. Bi ấ v i giá tr nào sau đây? ị ớ Z trong M g n nh t B. 63%. ỗ Câu 77: Hòa tan hoàn toàn h n h p ế ệ Y (có màng ngăn, đi n c c tr ) đ n khi H ằ ố phân. S mol khí thoát ra ố ượ hoà tan trong n B. 61,70%. A. 50,63%. ầ ố anot b ng 4 l n s mol khí thoát ra t ủ 4 trong X là ng c a CuSO C. 44,61%. D. 34,93%.
ộ
ọ
ệ
ề
ặ
ử Tr n b 150 đ thi th THPTQG 2019 môn Hóa Giá 300k. Liên H ĐT ho c Zalo 0937.351.107
NaOH, thu đ
cượ tế X không có phản ứng tráng b cạ .
ạ Câu 78: Cho este đa ch cứ X (có công th cứ phân tử C6H10O4) tác d ngụ v iớ dung d chị sản phẩm g mồ m tộ mu iố c aủ axit cacboxylic Y và m tộ ancol Z. Bi h p ợ c aủ X là S ố công th cứ cấu t o phù
A. 4. C. 5. D. 2.
B. 3. ệ ế
3)3.
ị
2 (d ) vào dung d ch NaOH.
ụ
3)2.
ị ị
3.
ộ
2O (d ).ư
ố ượ ng H ụ
Câu 79: Ti n hành các thí nghi m sau: ư (a) Cho Cu (d ) vào dung d ch Fe(NO ư (b) S c khí CO ư (c) Cho Na2CO3 (d ) vào dung d ch Ca(HCO ị ư (d) Cho b t Fe (d ) vào dung d ch FeCl ợ ắ ỗ ồ (e) Hoà tan h n h p r n g m Na và Al (có cùng s mol) vào l ị ư 2 (d ) vào dung d ch FeCl 2. (f) S c khí Cl ố ả ứ ả ị ố ộ ượ Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, s thí nghi m mà dung d ch thu đ
ệ C. 4. A. 3.
ồ ỗ ồ
ồ ị ị ằ ặ
ạ ả ử ẩ
ế ứ c ch a m t mu i tan là D. 6. cượ 3 và Cu(NO3)2, thu đ ư 2SO4 (đ c, nóng, d ), thu ư ị Z, thu đktc). Cho dung d ch NaOH d vào ợ ắ ỗ ượ c 4,2 gam h n h p r n. ấ ủ ế ủ T. Nung T trong không khí đ n kh i l
ả ứ ả ầ
+6, ng không đ i, thu đ ủ C. 25%.
B. 5. ợ X g m Mg và Fe vào dung d ch g m AgNO Câu 80: Cho 4,6 gam h n h p ị Z. Hòa tan h t ế Y b ng dung d ch H ấ ắ Y (g m 3 kim lo i) và dung d ch ch t r n c ượ 3,192 lít khí SO2 (s n ph m kh duy nh t c a S ở đ ổ ố ượ ượ c k t t a đ ố ế X là t các ph n ng x y ra hoàn toàn. Ph n trăm s mol c a Fe trong Bi A. 40%. B. 60%. D. 12%.
H TẾ
ọ
ộ
ệ
ề
ặ
ử Tr n b 150 đ thi th THPTQG 2019 môn Hóa Giá 300k. Liên H ĐT ho c Zalo 0937.351.107
Ở
Ụ
Ạ
Ề
Ử
Ắ
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O B C GIANG
ề
ờ
Ọ
ề
Ứ Ề Đ CHÍNH TH C
Ố Đ THI TH THPT QU C GIA NĂM 2019 L N 1Ầ ầ Môn thi thành ph n: HÓA H C ể ờ Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đ (Đ thi có 40 câu / 5 trang)
ề Mã đ : 204
ế ố ủ ử t nguyên t ố H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; kh i c a các nguyên t :
Cho bi P = 31; S = 32; Cl = 35,5; K = 39; Ca = 40; Cr = 52; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; Ba = 137.
Ấ
Ề I. C U TRÚC Đ :
Ụ Ụ T NGỔ L pớ M C L C ậ ụ V n d ng th pấ V nậ ụ d ng cao
ế ậ Nh n bi t Thông hi uể 2 2 3
1
2 12 2 2
3 1 6 2 1
1 Phân bi ế t 7 0 4 1 10 4 1 1 Este – lipit Cacbohidrat Amin – Aminoaxit Protein ậ ệ Polime và v t li u ạ ạ ươ ng kim lo i Đ i c ổ ề ề Ki m – Ki m th Nhôm Crom – S tắ ậ ự ễ 1 1
ệ t và nh n bi ọ Hoá h c th c ti n ệ ự Th c hành thí nghi m Đi n liệ ơ 1 2 Nit – Photpho – Phân bón
Cacbon Silic 11
Đ i c ng Hiđrocacbon
2 1
ứ ớ ế 10
2
ợ ợ 2 1 ạ ươ Ancol – Anđehit – Axit Ki n th c l p 10 ơ ổ T ng h p hoá vô c ữ ơ ổ T ng h p hoá h u c 1 2 0 2 1 0 4 1
Ậ ế
ậ
ủ ớ i là c a l p 11. ề ệ ậ ể ấ ổ ợ
II. ĐÁNH GIÁ – NH N XÉT: ấ C u trúc: 62,5% lý thuy t (25 câu) + 37,5% bài t p (15 câu). ộ N i dung: ầ ớ + Ph n l n là ch ề + Đ thi phân b ch a đ u
ươ ớ ng trình l p 12 còn l ươ ố ư ề ở các ch ạ ng nhìn chung đ khá n, r t phù h p đ luy n t p.
ậ
ộ
ệ ướ
i đây
ề
ả
môn Hóa file word gi
i chi ti
ế t
Ch ỉ 300.000 nh n tr n b các tài li u d ọ ử B ộ 200 đ thi th THPTQG 2018
ọ
ộ
ệ
ề
ặ
ử Tr n b 150 đ thi th THPTQG 2019 môn Hóa Giá 300k. Liên H ĐT ho c Zalo 0937.351.107
ề
ế
ả
môn Hóa file word gi
ườ
ề
ồ t (g m ề ng, đ Lovebook, Megabook, Hocmai, Moon,…) và r t nhi u tài
ệ
ặ
ử B ộ 150 đ thi th THPTQG 2019 i chi ti ấ ề đ các tr ệ ữ li u h u ích khác. Vui lòng liên h ĐT ho c Zalo: O937.351.1O7
ộ
ọ
ệ
ề
ặ
ử Tr n b 150 đ thi th THPTQG 2019 môn Hóa Giá 300k. Liên H ĐT ho c Zalo 0937.351.107
III. ĐÁP ÁN THAM KH O:Ả
PH N ĐÁP ÁN
Ầ 45B 55A 65B 75A
46D 56D 66B 76C 47D 57C 67D 77C 48D 58D 68D 78A 49C 59D 69C 79C 50B 60B 70A 80A 41D 51B 61A 71C 42B 52B 62A 72D 43C 53D 63D 73A 44A 54C 64A 74B
ƯỚ Ẫ Ế H Ả NG D N GI I CHI TI T
ọ
3 (cid:0)
ả ứ ấ ạ ủ X tho mãn là HCOOCH Y là HCOOH và Z là CH3OH.
ướ ạ c t o anken.
ọ
2O3 và CuO đun nóng, thu đư cợ Cu và Al2O3.
ợ
+
=
+ (14m 47).a
28, 4
BTKL
=
n
0, 4 mol
HCl
= =
+ (14n 17).1,5a + = a 1,5a
0, 4
a n
0,16 3; m 3
ọ Câu 51. Ch n B. ề Theo đ , công th c c u t o c a B. Sai, Z không tách n Câu 57. Ch n C. (b) Sai, Cho CO dư qua h n ỗ h p Al Câu 62. Ch n A. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
= 2NC2H4COONa (0,16 mol) (cid:0)
ớ ượ m = 17,76 ố c mu i H
ọ
ỳ ị
3)2 (0,5 mol) và NH4NO3 (0,0125 mol)
BT: e
+
+
=
10n
0, 0125.8 0,5.2
N
2
=
=
=
n
n
0, 05 mol V 2, 24 (l)
N
N O 2
2
8n =
N O 2 0
n
n
N
2
ỗ ợ ụ Khi cho X tác d ng v i NaOH thì thu đ Câu 63. Ch n D. Dung d ch làm qu tím hóa xanh là metyl amin; lysin. ọ Câu 64. Ch n A. ố ồ H n h p mu i g m Mg(NO (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Ta có: - (cid:0) (cid:0)
N O 2 ọ
3)2 và Cu(NO3)2 . Khi cho X tác d ng v i Fe thì:
BT: N
BTKL
=
=
=
=
n
0,12 mol
n
0,18 mol
m
4, 64 (g)
Mg
Cu(NO ) 3 2
Mg(NO ) 3 2
ụ ớ - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - Câu 65. Ch n B. ứ ị X ch a Mg(NO Dung d ch 9,36 8, 4 64 56 ọ
– và OH– d . ư
HCl
OH
=
ự Câu 71. Ch n C. ổ ỗ Quy đ i h n h p D a vào đ th thì dung d ch ầ ồ ị Y g m Ba = (cid:0) - 0, 2 mol n ồ ị n ợ X ban đ u thành Ba, Al và O. 2+, AlO2 dư = 0,2 mol ạ ị + T i v trí
–
–
3n
0,3 mol
4n
Al(OH)
dư = nHCl (cid:0)
+ 3
HCl
OHn
2AlOn
2
BTDT
=
- - = n 0,8 mol ạ ị + T i v trí: ta có:
–
+
2
- d ư +
0,5(
OHn
AlO 2AlOn
Ban
+
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ) = 0,25 mol
n
3n
2n
BT: e
Ba
H
2
=
=
n
0, 45 mol
Xm
O
Al 2
- = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ớ ướ ụ 49,55 (g) c thì: Khi cho X tác d ng v i n
ọ
2 0,1 mol
NaOH
HCl
=
=
= = (cid:0) ị Y ch a NaOH và NaAlO n n Câu 72. Ch n D. ứ Dung d ch + V i ớ 0,1 mol
n
0, 45 mol
n
n
n
0, 45 0,1
= a
9,1
HCl
Al(OH)
HCl
NaOH
3
=
=
(cid:0) - (cid:0) - (cid:0) + V i ớ
n
0, 75 mol
4n
3n
n
n
0, 25 mol
3a = 78 n
NaAlO
HCl
NaOH
= NaAlO
2
3
2
(cid:0) - - (cid:0)
HCl ồ
(cid:0) m = 44,4 (g) + V i ớ Al(OH) V y ậ X g m Na (1,05 mol) và Al (0,75 mol)
ộ
ọ
ệ
ề
ặ
ử Tr n b 150 đ thi th THPTQG 2019 môn Hóa Giá 300k. Liên H ĐT ho c Zalo 0937.351.107
=
n
0,13 mol
CH
CH (COONa)
2
2
3
4
CH COONa =
+
+
ố i đa là 2. = ố ứ + n ọ ạ ớ Câu 78. Ch n A. Vì Y, Z có m ch cacbon không phân nhánh nên s ch c este t n Khi nung F v i vôi tôi xút thì:
0, 43 n
n
2n
CH OH : 0,06 mol
O (E)
CO
3
=
n
n
CO
O (E)
2
2 +
H O 2 =
: 0, 05 mol
n
n
0, 43
C H (OH) 4
2
CO
H O 2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ố ỗ Khi đ t cháy h n h p ợ E thì: (cid:0) (cid:0)
2 ợ X g m ồ Z: (CH3COO)2C2H4 (0,05 mol) và Y: CH2(COOCH3)2 (0,03 mol)
ỗ
=
ọ
n
n
n
0,15625 mol
Y
CO
= 2
H O 2 +
n
n
BT: C
CO
Na CO 2
3
=
=
=
- ộ ấ ụ ỗ ố H n h p Câu 76. Ch n C. Áp d ng đ b t bão hòa khi đ t cháy h n h p ợ X ta có:
n
n
0, 75 mol
C
3
CO
N
= (C2H5COONa)
2
H O 2
2 2n
Na CO 2
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ố Khi đ t cháy T thì:
M
CH OH 3
CH OH 3
Ag 4
2
=
n = = = (cid:0) - ả ử Gi s ancol n 0,35625 mol n n n 0, 2 mol X là CH3OH khi đó = Y
= .100% 58, 67%
% m
M
C H COOCH 3 +
+
0, 2n 5 0,15625n
0, 2n
C H COOCH
CH OH 3
C H COOH 5
5
2
3
(cid:0)
0,1n ọ
2 Câu 77. Ch n C. Gi
BT:e
ả ử ố ư ệ ả s s mol KCl trong X là 1 mol, khi đó quá trình đi n phân x y ra nh sau:
Cu
H
Cl
2
2
Cl
2
2
=
%m
44,61%
(cid:0) = + = + = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2a 2b 1 a 0,375mol 2n 2n 2n (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ề Theo đ bài ta có: = = = 4b 0,5 b 0,125mol (cid:0) (cid:0) (cid:0) n (cid:0)
CuSO 4
ậ 4n H 4 (0,375 mol) và KCl (1 mol) (cid:0)
ồ h p ợ c aủ X là (CH3COO)2C2H4; (COOC2H5)2; C2H4(COOCH3)2 (2 đ ng phân).
3)3 (cid:0)
ượ ố c 2 mu i tan. (cid:0) Cu(NO3)2 + 2Fe(NO3)2 : thu đ ượ ố NaHCO3 : thu đ c 1 mu i.
3 và Na2CO3 d .ư
ượ ố c 2 mu i tan NaHCO
3)2 (cid:0) 3FeCl2 : thu đ
ượ
ượ CaCO3 + 2NaHCO3 : thu đ ố c 1 mu i tan. ố ượ c 1 mu i tan. ố c 1 mu i tan. NaAlO2 + H2 : thu đ 2FeCl3 : thu đ
ọ
3)2 (x mol) và Fe(NO3)2 (y
ứ ạ ứ ị Z ch a Mg(NO
+
+
=
=
24x 56(y z)
x
0, 075
BT: e
+
=
+
=
4, 6 +
=
2x 3y 3z
4n
2n
+ 0, 25y.4 0, 285
40%
O
SO
Fe
2
2
= =
=
y 0, 015 %n z
0, 035
+ 40x 80y
4, 2
ồ ợ X g m CuSO ỗ V y h n h p ọ Câu 78. Ch n A. ạ Công th cứ cấu t o phù ọ Câu 79. Ch n C. ư (a) Cu (d ) + 2Fe(NO ư (b) CO2 (d ) + NaOH ư (c) Na2CO3 (d ) + Ca(HCO 3 (cid:0) ư (d) Fe (d ) + 2FeCl (e) NaOH + Al + H2O (cid:0) 2 (cid:0) ư (f) Cl2 (d ) + 2FeCl Câu 80. Ch n A. R n ắ Y ch a 3 kim lo i là Ag, Cu, Fe (z mol) và dung d ch mol) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Ta có: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ậ
ộ
H TẾ ệ ướ i đây