Lý 20 Ầ ừ (40 câu, t ế câu 1 đ n câu 40):
l
m
m
0, 400
=
PH N CHUNG ệ ự ữ ệ ả ớ (cid:0) (cid:0) ướ ế ắ c sóng ả m 0, 750 ứ ạ ằ ể ớ ừ Câu 1: Th c hi n thí nghi m giao thoa ánh sáng v i khe Iâng. Kho ng cách gi a 2 khe a=1mm, kho ng cách t 2 khe m . B cướ ế đ n màn quan sát D=2m. Chi u sáng 2 khe b ng ánh sáng tr ng có b sóng l n nh t c a các b c x cho vân t . . i đi m N trên màn, cách vân trung tâm 12mm là C. 0,735 mm . D. 0,685 mm ấ ủ A. 0,706 mm .
(
u U c
2 os
ệ ề ế ầ ạ ạ ầ ả ở ộ ồ vào hai đ u đo n m ch xoay chi u g m bi n tr R, cu n dây thu n c m L ặ Câu 2: Đ t đi n áp
1/ LC
ố ạ i t B. 0,632 mm ) tw w = ụ ệ ị ủ ở ộ và t ắ ố ế đi n C m c n i ti p đang có ế . Tăng giá tr c a bi n tr lên m t chút thì
ạ ấ ủ ệ ụ ộ ả ệ ạ ấ ủ ệ ố ả ạ ấ ủ A. công su t c a m ch tăng ầ C. đi n áp hi u d ng hai đ u cu n c m tăng B. công su t c a m ch gi m D. h s công su t c a m ch tăng
m=
l
l
ạ ồ ể Câu 3: Phát bi u nào sau đây ề không đúng khi nói v tia h ng ngo i? ộ ố ả c dùng đ s y khô m t s nông s n. ầ ố ể ấ ỏ ơ ầ ố ủ ồ ồ ồ ồ ơ ể ườ ể ạ ồ ạ ượ A. Tia h ng ngo i đ ỏ ạ B. Tia h ng ngo i có t n s nh h n t n s c a ánh sáng đ . ạ C. Tia h ng ngo i có màu h ng. i có th phát ra tia h ng ngo i. D. C th ng ữ ệ ả ớ ả ừ
0, 6 m
1
2
2
l
=
l
=
l
=
m 0, 75 m
m 0,55 m
m 0, 65 m
2
2
2
2
=
ướ ứ ế ạ ồ ờ ả Câu 4: Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng v i khe Iâng, kho ng cách gi a 2 khe a=1mm, kho ng cách t màn quan sát D=2m. Chi u vào 2 khe đ ng th i hai b c x có b c sóng và ế 2 khe đ n ộ . Trong kho ng r ng l ế ượ ủ ế ệ ả ế L=2,4cm trên màn đ m đ c 33 vân sáng, trong đó có 5 vân sáng là k t qu trùng nhau c a 2 h vân. Tính bi t hai ằ ườ trong năm vân sáng trùng nhau n m ngoài cùng c a tr ng giao thoa. = l . . . . A. B. C. D.
tw
u U c
2 os
+ j
=
ủ m 0, 45 m ) ( ộ ụ ệ ứ ủ ườ ệ ộ ặ ệ ầ vào hai đ u m t t ể đi n thì bi u th c c a c ng đ dòng đi n là
Câu 5: Đ t m t đi n áp (
)
I
i
c 2 os
2
2
2
2
2
2
2
2
+
=
+
=
+
=
=
+
2
ứ ể . Bi u th c nào đúng? ộ tw
1
2
2
2
2
2
2
2
2
2
u U
i I
u U
i I
u U
i I
i I
1 2
0
0
A. B. D. C.
u U ể hai khe h p t
ể ị ớ ạ ẹ ớ ể ị ộ ố ả ạ ể ứ i đi m M trên màn có vân sáng b c 5. D ch chuy n màn c khi d ch chuy n là i th 5. Kho ng cách t ậ ướ i màn quan sát tr D. 1,8m ừ C. 2m ệ Câu 6: Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng v i khe Iâng, t i đi m M có vân t m t đo n 20cm thì t B. 1,5m ề ộ Câu 7: Đi u nào sau đây là sai khi nói v các lo i dao đ ng ắ ầ ườ ớ ạ ng càng l n thì dao đ ng t t d n càng nhanh. ự ộ ế ố ụ ộ do là dao đ ng mà t n s c a h dao đ ng không ph thu c vào các y u t ệ bên ngoài h . ộ ầ ố ủ ệ ầ ố ằ ứ ằ ộ ộ ộ ủ ạ ự ưỡ ng b c b ng biên đ c a ngo i l c c ứ ng b c
w
ạ A. 2,2m ề ứ ả A. S c c n môi tr ộ ộ B. Dao đ ng t ầ ố ủ ủ ệ C. T n s c a dao đ ng duy trì b ng t n s riêng c a h . ưỡ ộ ủ D. Biên đ c a dao đ ng c ẳ ứ ủ ộ ụ ớ ng s c c a m t t ế ộ ừ ườ tr ầ ườ ố ộ ỏ ớ ề ng đ u v i ờ ng t a ra trên vòng dây là Q. N u tăng t c đ góc lên 2 l n thì cũng trong th i ỏ ẫ ắ ộ ệ ượ , trong m t phút nhi t l ệ ượ t l ng t a ra trên vòng dây là
+
+
C. 4Q B. Q D. 2Q ộ Câu 8: M t vòng dây d n ph ng, r n quay quanh m t tr c vuông góc v i các đ ố ộ t c đ góc ộ gian m t phút nhi A. 2Q
p
Be
X
Li
9 4
6 3
(cid:0) ắ ạ ả ứ ứ ế ộ . Bi ủ t đ ng năng c a Câu 9: Dùng prôtôn b n phá h t nhân
9 4 Be đ ng yên đ gây ph n ng: ể ố ượ
,
,
6 P X Li l n l 3
ầ ượ ố ủ ạ ằ ố các h t ạ t là 5,45MeV, 4MeV, 3,575 MeV. Coi kh i l ng các h t tính theo u b ng s kh i c a nó.
,P X b ng:ằ
1= C2 = 0,5 mF ghép song song. Dòng đi nệ trong m chạ có bi uể th cứ
i
ở ướ ể ạ ộ ng chuy n đ ng c a các h t ợ Góc h p b i h A. 900. C. 1200 ạ ộ ộ ố ợ ắ ộ g m cu n c m ủ B. 600 ệ ừ ồ Câu 10: M t m ch dao đ ng đi n t ớ = - . T iạ D. 450. ộ ộ ụ ệ ả L = 25 mH m c ph i h p v i m t b t p t
. (s) thì ng t b m t t
D. 0, 005 V. ồ ụ ệ đi n g m hai t đi n ( ) w A 0,001cos( / 2) ắ ỏ ộ ụ Hi uệ đi nệ thế c cự đ iạ gi aữ hai đ uầ cu nộ c mả sau khi ng tắ b ngằ B. 0, 005 2 V. C. 0, 005 5 V. ố gi ng nhau C th iờ đi mể t = 0,0025p A. 0, 5 2 V
ề ự ế ạ ượ ủ ủ ể ề ấ ộ ớ ề ng c a ch t đi m dao đ ng đi u hòa v i chu sai khi nói v s bi n thiên c a các đ i l Câu 11: Đi u nào sau đây là kì T? ớ
́
ố ộ ế ụ ự ồ ộ ớ ề ế ế ề A. T c đ bi n thiên đi u hòa v i chu kì T/2 ề B. L c h i ph c bi n thiên đi u hòa v i chu kì T ớ ế C. Đ ng năng và th năng bi n thiên đi u hòa v i chu kì T/2
Trang 1/50 – By: Cun Đep Trai
̣
thì h t nhân nguyên t
ờ ơ ổ D. C năng không thay đ i theo th i gian α β ử ạ ầ ượ ạ ử ẽ ế ổ phóng x l n l ộ t m t tia ộ và m t tia s bi n đ i nh ư ế ả ả . ố ố ố ố ả ả ộ ạ Câu 12: Khi m t h t nhân nguyên t th nào ? ố ố ố ố ố ố ả ả ố ố
=
=
ặ ướ B. S kh i gi m 4, s prôtôn gi m 1 D. S kh i gi m 4, s prôtôn tăng 1. ộ ồ ế ợ ớ ươ c cách nhau 10 cm có hai ngu n k t h p dao đ ng v i ph ng trình:
40
/
ố ộ ề ặ ướ ặ ướ ạ ẳ
cm s . Xét đo n th ng CD = 6cm trên m t n ộ
A. S kh i gi m 2, s prôtôn gi m 1. C. S kh i gi m 2, s prôtôn tăng 1. ể p t cm 40 ( ) ự ớ , t c đ truy n sóng trên m t n ấ ừ ả ớ c là ế ể ạ ỉ ạ acos ng trung tr c v i AB. Kho ng cách l n nh t t c có ớ CD đ n AB sao cho trên đo n CD ch có 3 đi m dao đ ng v i
Câu 13: T i hai đi m A và B trên m t n u u 2 1 ườ chung đ ộ ự ạ biên đ c c đ i là bao nhiêu? A. 16,8cm B. 5,12cm D. 14cm
+ j
=
ộ ứ ạ ạ ạ t vào kim lo i này các b c x có b ệ ượ ữ ể ướ ệ ở C. 13,8cm 19J. Chi u l n l ế ầ ượ ứ ạ ng quang đi n (cid:0) 1 c sóng ạ kim lo i Câu 14: M t kim lo i có công thoát electron là 7,2.10 = 0,18(cid:0) m ; (cid:0) 2 = 0,21(cid:0) m ; (cid:0) 3 = 0,32(cid:0) m và (cid:0) 4 = 0,35(cid:0) m. Nh ng b c x có th gây ra hi n t này có b c sóng là ướ A. (cid:0) 3 và (cid:0) 4 B. (cid:0) 1, (cid:0) 2 và (cid:0) 3 D. (cid:0) 1 và (cid:0) 2
C. (cid:0) 2, (cid:0) 3 và (cid:0) 4 w
) (
)
(
t
V
u
p
100 2 cos =
ệ ệ ặ ộ ạ ồ ạ vào hai đ u đo n m ch g m hai Câu 15: Cho 3 linh ki n R, L và C, đ t m t đi n áp
- ầ ) (
)
A
i 1 ế
ầ ử ắ ố ế ứ ườ ể ệ ộ ế ph n t R và L m c n i ti p thì bi u th c c ng đ dòng đi n là ệ . N u đi n áp trên
( p c 2 os 100 ể
t ứ
/ 3 ườ
=
+ p
ệ ộ ạ ắ ồ ố ng đ dòng đi n là
) (
)
t
/ 3
ệ ạ ắ ố ế ế ặ ầ ạ ồ . N u đi n áp này đ t vào hai đ u đo n m ch g m R, L và C m c n i ti p thì công ạ A
ầ ặ đ t vào hai đ u đo n m ch g m R và C m c n i ti p thì bi u th c c ( p c i 2 os 100 2 ạ ấ ủ su t c a m ch là A. 100W D. 200W B. 160W ộ ủ ậ ả ấ ờ ồ ộ ộ ậ ủ ộ ủ ậ ờ Câu 16: M t v t dao đ ng đi u hòa, kho ng th i gian trong m t chu kì li đ c a v t không mang d u âm đ ng th i ế ậ ố ủ ậ v n t c c a v t không mang d u d C. 90W ộ ng là 0,5s. Chu kì bi n thiên c a đ ng năng c a v t là C. 1s D. 0,5s A. 2s
ề ấ ươ B. 4s Câu 17: Phép phân tích quang ph làổ ậ ố ướ ượ ủ ừ ổ c. ứ ệ ộ ổ c sóng c a ánh sáng t ầ ấ ạ ủ ộ ậ ự ệ ộ ủ ậ t đ c a m t v t d a trên quang ph do v t phát ra. ờ ệ ượ ắ ộ quang ph thu đ A. Phép đo v n t c và b ấ ự B. Phép phân tích thành ph n c u t o c a m t ch t d a trên vi c nghiên c u quang ph do nó phát ra. ổ C. Phép đo nhi ng tán s c. D. Phép phân tích m t chùm sáng nh hi n t ắ ậ ậ Câu 18: Màu s c các v t là do v t ấ ế ụ ậ ữ ạ ả ướ c sóng ánh sáng và ph n x ánh sáng có nh ng b c sóng khác. ấ ả ế ạ ậ ậ A. h p th ánh sáng chi u vào v t. ề B. cho ánh sáng truy n qua v t. ụ ộ ố ướ C. h p th m t s b ạ D. ph n x , tán x ánh sáng chi u vào v t. ộ ộ ụ ố ị ừ ệ ấ ầ ấ ợ ớ
Ma
ầ ượ ầ ử ộ ủ ể ạ ọ ợ i M và N l n l sóng t t là Câu 19: M t sóng d ng xu t hi n trên s i dây hai đ u A, B c đ nh dài 12cm v i duy nh t m t b ng, M và N là hai và Na . Tỷ đi m trên s i dây sao cho AM = 2cm; AN = 4cm g i biên đ c a ph n t
a b ngằ
a
M
/N A. 1,5
s ố
=
+ p
B. 2 D. 3
(
t
ộ ặ ệ ầ ạ ạ ộ ầ ồ vào hai đ u đo n m ch g m cu n dây không thu n Câu 20: Đ t m t đi n áp
=
+
+
ụ ệ ề ớ ỉ ầ ủ ụ ạ đi n đ đi n áp hai đ u c a t đ t giá ằ
(
)
u
=
+ p
=
p c 120 2 os 100 ệ ạ ạ ) ( p 5 / 6 ) (
A. B. C. 2 ) ) ( V / 3 ổ ượ c. Đi u ch nh t đi n có đi n dung thay đ i đ ể ứ ệ p c u 40 6 os 100
) ( ) (
V )
( (
(
) )
V
V
u
u
t
t
u ộ ụ ệ ả ắ ố ế c m m c n i ti p v i m t t ấ ủ ệ ố ị ự ạ tr c c đ i, h s công su t c a đo n m ch khi đó b ng 0,5. Bi u th c đi n áp hai đ u cu n dây là = p V t c 120 6 os 100 p c 120 2 os 100
/ 6
/ 6
C. D. ể ệ ầ ộ p t 5 / 6 + p p c 100 6 os 100
=
=
ộ ố ọ ộ ờ ộ ứ ớ ữ ể ộ ể ả ầ i O thì đi m sáng th hai ộ ụ ọ ộ ề Câu 21: Hai đi m sáng dao đ ng đi u hòa trên cùng m t tr c t a đ Ox xung quanh g c t a đ O v i cùng m t chu kì ế ở ị ứ ấ ạ ể T, cùng biên đ , đi m sáng th nh t t v trí biên. Kho ng th i gian gi a hai l n liên ti p hai đi m sáng trùng nhau là B. T/6 C. T/2 D. T/3 ể A. T/4
m
g
A
ậ ộ ứ ề ộ
m 100 Câu 22: Hai v t A và B dán li n nhau B ậ ả ề ị nhiên r i th nh . Hai v t dao đ ng đi u hòa theo ph v trí lò xo có chi u dài t ộ ỏ ậ dãn 6cm thì v t B tách ra kh i v t A. Biên đ dao đ ng c a v t A sau khi tách là
ự ứ ế ẳ ồ ị ươ ề ậ ế , treo vào m t lò xo có đ c ng k =50N/m. Nâng hai v t đ n ị ng th ng đ ng, đ n v trí lò xo b ộ ủ ậ ậ
́
ẹ ộ C. 10cm D. 2 3cm A. 2 2cm B. 2cm
Trang 2/50 – By: Cun Đep Trai
̣
=
)
(
u U c ắ
ệ ầ ắ ố ế ạ ạ ồ ộ ở ớ ộ ệ vào hai đ u đo n m ch g m m t đi n tr R m c n i ti p v i m t ampe k ế ặ Câu 23: Đ t đi n áp
tw ữ
2 os ệ t thì ampe k ch 2A. M c xen gi a R và ampe k m t đi B. 1A A. 2A
ế ộ ế ỉ ưở nhi t lí t ế ỉ ng thì ampe k ch
2. Năng l
ố C. 0A D. 2A ạ ạ ơ ệ ạ ả ứ ạ ế ộ ụ t h ch sinh ra h t nhân X và h t n trôn. Cho bi ủ ạ ủ ạ ố ủ t đ h t kh i c a ả ượ ng to ra trong Câu 24: H t nhân T và D tham gia ph n ng nhi ạ h t nhân T là 0,0087u, c a h t nhân D là 0,0024u, c a h t nhân X là 0,0305u; 1u 931 MeV/c ả ứ ộ m t ph n ng là C. 18,0614 MeV. D. 1,6813 eV. A. 1,6812 MeV.
ự ấ ủ là
B. 18,0603 eV. ạ b - Câu 25: Th c ch t c a phóng x ơ ơ ơ ộ ộ ộ ộ ơ ạ ạ ạ ạ ế ế ế ế A. M t phôtôn bi n thành 1 n trinô và các h t khác. B. M t prôtôn bi n thành 1 n trôn và các h t khác. C. M t phôtôn bi n thành 1 n trôn và các h t khác. D. M t n trôn bi n thành 1 prôtôn và các h t khác. ộ ể ề ề ộ ộ ắ ề ầ ố ớ ố ắ ơ ổ ộ ử ộ ớ ủ ộ ộ ọ ầ ắ ố ạ ườ ậ ộ ủ ề ắ ng t ư ủ ề ắ ổ Câu 26: M t con l c đ n treo trên tr n m t thang máy, khi thang máy chuy n đ ng đ u thì con l c dao đ ng đi u hòa ộ ớ v i chu kì T, thay đ i dây treo con l c m t đo n 100cm, và cho thang máy đi xu ng ch m d n đ u v i gia t c có đ ạ ơ ặ ớ l n b ng m t n a đ l n c a gia t c tr ng tr i n i đ t thang máy, chu kì dao đ ng đi u hòa c a con l c lúc này là . Chi u dài dây treo c a con l c khi ch a thay đ i là
B. 50cm D. 75cm C. 100cm ườ ả ệ ằ 2T A. 25cm ệ ng dây t ự ế i đi n trong th c t ? ể ả không dùng đ gi m hao phí trên đ ụ ệ ơ nh ng n i tiêu th đi n
ế ề ả i ả Câu 27: Bi n pháp nào sau đây ệ ố ấ ở ữ A. Tăng h s công su t ẫ ế ệ t di n dây d n B. Tăng ti ệ ệ C. Tăng hi u đi n th khi truy n t ệ ấ D. Gi m công su t phát đi n
= =
ạ ộ ộ ườ ệ ự ạ ạ ộ , c ạ ng đ dòng đi n c c đ i trong m ch là 0,06A. T i , Câu 28: M t m ch dao đ ng LC có C =
5 Fm ạ
L i
A
mH 50 0, 03 3
ờ ườ ệ ộ ệ ế ụ ể th i đi m mà c ng đ dòng đi n trong m ch là ệ thì hi u đi n th trên t ộ ớ có đ l n là:
B. 2V. C. 3V. D. 3 3 V. A. 2 2 V
bi n thành h t nhân chì
92U sau m t s l n phân rã ộ ố ầ
206 82 Pb b n v ng. H i quá trình này đã ph i tr i ả ả
?
.
. β β và 9 l n phân rã
.
β ế ạ ữ ề ỏ và α β ầ ầ ầ α α ầ ầ và 6 l n phân rã α ầ và α . β ầ và 8 l n phân rã β ầ và 12 l n phân rã Câu 29: 238 qua bao nhiêu l n phân rã A. 6 l n phân rã C. 9 l n phân rã α B. 8 l n phân rã ầ D. 12 l n phân rã ế ự ắ ầ ủ ạ ự ế ộ t d n c a m ch dao đ ng LC trong th c t ? Câu 30: Nguyên nhân nào sau đây không là nguyên nhân d n đ n s t ệ ộ ả ẫ i đi n tr thu n c a cu n c m và dây n i. ầ ủ ố ra không gian xung quanh. ủ ụ ở ệ ừ ạ vì t ư ủ ớ không lí t ng.
=
ươ ề ộ ươ ầ ượ ng có ph ng trình l n l t là
)
ố ộ ộ ủ ậ . T c đ trung bình c a v t trong m t chu kì là ự ồ ạ A. S t n t ự ứ ạ B. S b c x sóng đi n t ượ ng c a m ch ch a đ l n. C. Năng l ưở ụ ệ ự D. S dò đi n qua t ộ p 10 cos 2 ệ ồ = p 10sin 2 ờ Câu 31: M t v t th c hi n đ ng th i hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ( t cm x 1 ậ ự ( ) t cm x ; 2
cm s /
cm s /
B. 40 C. 10 2 D. 20 2
cm s / ờ ề ệ ặ sai khi nói v h M t Tr i ệ ớ
ng án A. 40 2 cm s / ọ ươ Câu 32: Ch n ph ố ể ờ ở ể ụ trung tâm h và là thiên th duy nh t nóng sáng c a vũ tr . ặ ớ ệ ộ A. Đa s các hành tinh l n có các v tinh chuy n đ ng quanh nó. ủ ấ ệ ặ B. M t Tr i ờ C. Có tám hành tinh l n quay xung quanh M t Tr i. ổ ể D. Trong h còn có các ti u hành tinh, các sao ch i, thiên th ch.
ạ = - -
) (
)
u
cm
ộ ề ươ ươ ng Ox có ph ng trình trong đó x tính
( p 2 cos 2, 5
t ủ
p 0,5 ộ
p x ầ ử
/ 3 sóng trong m t chu kì là
ằ ộ ố ộ ộ
v v b ngằ tb
Câu 33: M t sóng truy n theo ph ề ọ ố ằ b ng mét, t tính b ng giây. G i t c đ truy n sóng là v, t c đ trung bình c a m t ph n t vtb. T s ỷ ố /
19
=
m 0, 76 m ướ
m 0,38 m
2.10 , m t ngu n sáng khác phát ra ánh sáng tím có b
A. 100 B. 50 D. 10 C. 20 = l ồ ộ ướ ỏ ộ ồ c sóng ố , thì trong m t giây s phô tôn do ngu n này l ộ ồ c sóng ồ ấ ấ có công su t g p đôi ngu n Câu 34: M t ngu n sáng đ phát ra ánh sáng có b phát ra là sáng đ thì trong m t giây phát ra s phô tôn là
19 0,5.10 phô tôn
19 1.10 phô tôn
́
A. B. C. D. ỏ ộ 19 2.10 phô tôn ố 19 4.10 phô tôn
Trang 3/50 – By: Cun Đep Trai
̣
)
)
ạ ứ ấ ầ ả ệ ạ ồ ộ ệ ố ự ả và h s t c m
( 20 W
( 1/ Hp
ầ Câu 35: Đo n m ch g m cu n dây không thu n c m th nh t có đi n tr thu n ) ầ ả ố ế ứ ệ ầ ộ ở ớ ệ ố ự ả ệ ọ ghép n i ti p v i cu n dây không thu n c m th hai có đi n tr thu n và h s t ệ c m L. G i đi n áp hi u
1, U2. Khi đó U
ầ ượ ứ ạ ạ ầ ấ ầ ộ ở ( 10 W ộ ở ứ hai đ u đo n m ch, hai đ u cu n dây th nh t và hai đ u cu n dây th hai l n l t là U, U
)
)
(
)
ụ ầ d ng ị ủ =U1+U2, giá tr c a L là ( ) 1/ 2 Hp
( 1/ Hp
( 2 / Hp
2 / 3 Hp
A. B. C. D.
p
ự ủ ậ i đây là s phát quang? ự Câu 36: S phát sáng c a v t nào d ệ ử A. Tia l a đi n C. Bóng đèn pin. D. Bóng đèn ng.ố ề ắ ng g n li n v i âm s c là Câu 37: Đ i l ộ ộ ng đ âm ạ ườ ạ ượ ồ ị ộ ng đ âm ướ ồ B. H quang. ắ ớ A. d ng đ th dao đ ng âm. C. c ử ổ ứ ứ ủ ấ ướ b c sóng c a v ch quang ph th nh t và th hai c a dãy Banme là Hiđrô, ầ ổ ủ ướ ạ ứ ườ B. m c c ầ ố D. t n s âm ủ ạ Câu 38: Trong quang ph c a nguyên t 0,656µm và 0,4860µm. B c sóng v ch đ u tiên trong dãy Pasen là A. 1,3627µm; B. 0,9672µm; D. 1,8754µm; ệ ừ ượ ệ ừ ườ ế C. 0,7645µm ề ủ c hình thành do quá trình lan truy n c a đi n t tr ng bi n thiên trong không gian. Đi n t ệ ừ ườ
/ 2
1 vòng dây, cu n th c p g m n ộ
=
=
. ế ế ế ế ầ ầ ầ ầ ượ ừ ườ tr ừ ườ tr ừ ườ tr ừ ườ tr ng bi n thiên tu n hoàn không cùng pha. ầ ố ng bi n thiên tu n hoàn cùng t n s . ệ ng bi n thiên tu n hoàn l ch pha nhau ng bi n thiên tu n hoàn ng c pha. đ Câu 39: Sóng đi n t ế ng bi n thiên đó có: tr ườ ệ ng và t A. Đi n tr ườ ệ B. Đi n tr ng và t ườ ệ C. Đi n tr ng và t ườ ệ ng và t D. Đi n tr ưở ồ ộ ặ ồ ộ ơ ấ ng có cu n s c p g m n ề ế ị ệ ụ ệ ở ổ ứ ấ ụ ấ ộ ở ộ ơ ấ ộ ầ ứ ấ ụ ệ ệ ứ ấ 2 vòng dây. Đ t đi n ầ ầ hai đ u cu n th c p có đi n áp ệ hai đ u cu n th c p có đi n áp hi u d ng là 22V. Tìm ộ ơ ấ ộ Câu 40: Trong m t máy bi n áp lí t áp xoay chi u có giá tr hi u d ng không đ i 120V vào hai đ u cu n s c p thì ứ ấ ệ hi u d ng là 20V, qu n thêm vào cu n th c p 10 vòng thì ủ ố s vòng dây c a cu n s c p? A. 560 vòng C. 400 vòng B. 600 vòng D. 480 vòng
H
nF
0, 39 ư
L khác d u nhau nh ng năng l
C ụ ệ đi n ừ ườ tr ng t
18,94 ờ . Th i gian ằ ằ ng b ng nhau và b ng
4
=
s
6
6
6
5,3.10 C
8, 7.10 C
6, 2.10 C
4,8.10 C
ạ ưở ồ ả ầ ng g m cu n dây c m thu n ộ ả ụ và t ượ ấ - - ự ạ ệ ụ ệ là . Tính đi n tích c c đ i trên t đi n. ấ 15.10 ộ ầ D = t ệ 1,8.10 Câu 41: M ch dao đ ng LC lý t ắ ng n nh t gi a hai l n đi n tích trên cùng b n t tW - - - - ữ 4 J 6 A. B. C. D.
ượ ư ề ạ ồ ạ ủ ế ở i ch y u ả ứ ả ứ ạ ạ ướ Câu 42: Năng l ộ ộ ụ ệ ả ứ ủ ứ ớ ng c a các electron trong nguyên t ả ứ c ph n ng. ử . ỏ ạ ng t a ra trong ph n ng phân h ch có nhi u d ng nh ng t n t ủ A. đ ng năng c a các h t sau ph n ng. ố ủ ạ B. đ h t kh i c a các h t sau ph n ng so v i các h t tr ượ ể C. vi c chuy n m c năng l D. các notron.
Câu 43: Đi u nào ề ồ ề ể ấ
́
ấ ớ ế ậ ể t bên trong c a v t r n ề ặ ủ ậ ắ ế ứ ử ể ngo i dùng đ tìm v t n t trên b m t c a v t r n ạ ứ ạ sai khi nói v các lo i b c x ? ả ạ A. Tia h ng ngo i dùng đ s y khô nông s n. ấ ả B. Tia bê ta có cùng b n ch t v i ánh sáng nhìn th y ủ ậ ắ C. Tia X dùng đ tìm khuy t t ạ D. Tia t ế ợ ủ ể ồ ự ạ ướ ữ Câu 44: Trong vùng giao thoa sóng c a hai ngu n k t h p A, B, đi m M cách A 13cm, cách B 55cm và đi m N cách A ữ ộ ự ạ 105cm cách B 21cm là nh ng đi m có biên đ c c đ i. Gi a M và N có 17 dãy c c đ i khác. Tìm b ể c sóng. C. 6cm D. 3cm A. 7cm ấ ượ ừ ể ằ ấ ộ ể B. 2cm ề ừ ị v trí cân b ng, biên đ dao đ ng là 4cm. Khi v a đi đ ộ ộ ấ ộ ộ ủ ữ ể ế ế ạ ạ ộ ộ c m t Câu 45: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa xu t phát t ạ ộ đo n 1cm đ ng năng c a ch t đi m là 1,8J. Đi ti p m t đo n 1cm n a thì đ ng năng còn 1,5J và n u đi thêm đo n ộ 1cm n a thì đ ng năng còn B. 0,9J ữ A. 1,2J C. 0,8J ả ộ ầ ạ ắ ớ D. 1,0J ặ ệ ấ ắ ạ ầ ụ ị ứ ầ ụ ệ đi n. Đ t vào hai đ u m ch đi n áp ủ b đánh th ng và ng n m ch nên công su t đèn ả ề ổ ộ ử ể ậ ị ố ế ị ch có th nh n giá tr nào sau đây? A. 310W Câu 46: Bóng đèn dây tóc 220V100W m c n i ti p v i cu n c m thu n và t ạ ộ ị xoay chi u n đ nh. Ban đ u đèn ho t đ ng đúng đ nh m c, sau đó t ủ ụ ỉ gi m m t n a. Dung kháng c a t B. 345W ề C. 200W ả ặ ướ ư ằ ộ ỗ ộ D. 264W ả ắ ơ ạ ư ạ ộ ự ắ ắ ả ẽ Câu 47: Hai con l c đ n có chi u dài và kích th c các qu n ng nh nhau nh ng m t qu làm b ng g và m t qu ằ ộ làm b ng kim lo i chì. Cho hai con l c dao đ ng cùng lúc và cùng li đ c c đ i trong không khí thì con l c nào s ạ ướ ừ i tr d ng l c?
Trang 4/50 – By: Cun Đep Trai
̣
m
m
m
0, 4
ả ạ ượ ị c. ừ i cùng lúc. A. C hai d ng l ỗ ắ ằ C. Con l c b ng g . (cid:0) (cid:0) ệ ổ ậ ộ ộ ộ ộ . Đ r ng ph b c 1 là 0,9cm. Tìm đ r ng B. Không xác đ nh đ ắ ằ D. Con l c b ng chì. m l 0, 76 ớ ổ ậ ắ ổ ậ ủ Câu 48: Thí nghi m giao thoa v i ánh sáng tr ng ph n ch ng lên nhau c a ph b c 3 và ph b c 4. ầ ồ A. 1,1cm B. 1,5cm C. 1,7cm ắ ứ ầ ượ ng l n l ộ ố ượ ậ ẹ ư ề ế ộ D. 1,4cm ạ ầ ể ờ t là 2m và m. T i th i đi m ban đ u đ a các ượ ề ng dao đ ng đi u hòa t năng l ể ắ ả ủ ư ắ ắ ẳ Câu 49: Hai con l c lò xo A và B treo th ng đ ng có kh i l ồ ạ ế ậ ề ị v t v v trí đ lò xo không bi n d ng r i th nh cho hai v t dao đ ng đi u hòa. Bi ỷ ố ộ ứ ủ c a hai con l c là nh nhau. T s đ c ng c a con l c A và con l c B là A. 2 B. 4 C. 1/2 D. 1/4
30 2 V ,
ụ ệ ệ ở ầ ụ ệ ầ ượ ệ ầ ầ ả ầ ở ộ hai đ u đi n tr , hai đ u cu n c m thu n và hai đ u t đi n l n l t là Câu 50: Đi n áp hi u d ng
60 2 V và 90 2 V . Khi đi n áp t c th i
ờ ở ứ ệ ờ ở ứ ệ ệ ầ ở ầ ạ hai đ u đi n tr là 30V thì đi n áp t c th i hai đ u m ch là
A. 81,96V B. 60V C. 42,43V D. 90V
Lý 21 ị ộ ầ ằ ằ ậ ế ừ ị ấ ậ ế v trí cân b ng đ n v trí có đ ng năng b ng 3 l n th ộ Câu 1: V t dao đ ng đi u hòa., bi ề ố ộ
ề ứ ư ậ ự ể ỉ ố ữ ự D. 20/3(A) . ồ ự ạ ầ
p cos(0,5p
ằ ằ ằ ằ ằ ằ ằ ằ ầ ầ ầ ờ ắ ế t th i gian ng n nh t v t đi t ủ ậ năng là 0,1s. T c đ trung bình c a v t trong n a chu kì là B. 5/3(A) . ẳ ộ ộ ộ ộ ộ ộ ị ờ ặ ấ ể ệ ượ ề ắ ặ ờ t là 2/3 (HZ) và 1/2(HZ) trên 2 m t ph ng song song. ng trên l p ắ ặ ầ ả B. 4(s). ậ ố ủ ờ ể /6) m/s). Th i đi m nào sau đây t – p
p-
ủ ề ề ạ ả ỉ ắ ả ả D. Gi m 0,2% C. Tăng 0,1% ươ ứ ề ậ ộ ố ủ ậ i có v t m = 0,5kg, gia t c c a v t dao đ ng đi u hòa có ph ng ộ ớ ủ ự ụ ể ờ ầ ướ 2. Đ l n c a l c tác d ng lên giá treo vào th i đi m 0,5 (s) là ẳ t (cm/s2). L y g = 10 m/s ấ
ộ ậ ả ở ượ ươ ể ằ ằ ộ +1, ( x đo b ng cm; t đo b ng s) ng trình: x = 5cos b i ph
.
j+
/ 3) / 3p- p / 6 . / 3p . ạ
p
) . t
cm
/ 6)
ề ề ề ậ ậ ậ ớ ớ ớ ầ ầ ầ ộ ộ ộ ộ ộ ộ ử A. 5/6(A) . C. 10/3(A) . ắ Câu 2: Con l c lò xo treo th ng đ ng dao đ ng đi u hòa có t s gi a l c đàn h i c c đ i và c c ti u là 3. Nh v y ủ ộ ở ị v trí cân b ng đ giãn c a lò xo b ng 1,5 l n biên đ . A. ộ ủ ở ị v trí cân b ng đ giãn c a lò xo b ng 2 l n biên đ . B. ộ ủ ở ị v trí cân b ng đ giãn c a lò xo b ng 3 l n biên đ . C. ộ ủ ở ị v trí cân b ng đ giãn c a lò xo b ng 6 l n biên đ . D. ớ ầ ố ầ ượ ẳ Câu 3: Hai con l c đ t g n nhau dao đ ng bé v i t n s l n l ộ ằ ể ạ T i th i đi m t nào đó c hai đi qua v trí cân b ng theo cùng m t chi u. Th i gian ng n nh t đ hi n t ạ D. 6(s). C. 12(s). i là A. 3(s). l ề ộ ộ ậ ươ ng trình v n t c c a m t v t dao đ ng đi u hòa là v = 2 Câu 4: Ph ị ụ ọ ộ A. 8/3(s) B. 2/3(s) C. 2(s) D. 4/3(s) ủ ề ươ ộ ậ v t qua v trí có li đ x=2cm theo chi u d ng c a tr c t a đ ? ỗ ỳ ồ ộ ồ ả ắ ế Câu 5: M t đ ng h qu l c đ m dây có chu k T = 2s, m i ngày đêm ch y nhanh 90s, ph i đi u ch nh chi u dài c a ế ồ ạ ể ồ con l c th nào đ đ ng h ch y đúng? (1 ngày đêm = 24h) B.Gi m 0,1% A. Tăng 0,2% ộ ắ Câu 6: M t con l c lò xo treo th ng đ ng, đ u d trình là a =100cosp A. 5N B. 1 N C. 5,5N D. 0N tw ( Câu 7: M t v t chuy n đ ng đ c mô t j = A. V t dao đ ng đi u hòa v i biên đ A = 5cm và pha ban đ u là j = B. V t dao đ ng đi u hòa v i biên đ A = 5cm và pha ban đ u là j C. V t dao đ ng đi u hòa v i biên đ A = 4cm và pha ban đ u là = ề ươ ậ ộ ộ D. V t này không dao đ ng đi u hòa vì ph ng trình dao đ ng không có d ng x = Acos = - ề ươ ầ ố ươ ng, cùng t n s có ph t là và
=
cm
t
x
t
)
x 1 w 9 cos(
tw ( w A 1 cos( + j cm )
w A 2 cos( ị ự ạ
ộ p ầ ượ ng trình l n l = - ợ ủ ộ ổ ươ ể ng trình . Dao đ ng t ng h p c a chúng có ph . Đ biên đ A ộ 2 có Câu 8: Hai dao đ ng đi u hòa cùng ph x 2
D. ộ 1 có giá tr b ng ị ằ : A. 9 3cm B. 15 3cm C. 18 3cm .
1 = a1cos(50p ấ ỏ ặ
ồ ặ ạ ươ t là u /2) và u2 = a2cos(50p ể ầ ượ ng trình l n l ể ộ ố ộ ề ồ ầ ượ ườ ệ ớ ẳ ấ ỏ ). T c đ truy n sóng trên m t ch t l ng là ự ạ ằ ng c c đ i là t là d ứ ng th ng đ ng v i các t + p ặ 1 và d2. Đi u ki n đ M n m trên đ ớ
́
ớ ầ ố ồ ấ ầ ộ ộ ộ ể ề ộ i ta th y M luôn dao đ ng ng vuông góc v i s i dây. Biên đ dao đ ng ấ ị ế ầ ố ạ ướ ả ị ươ ộ 98Hz đ n 102Hz. B c sóng ớ ợ ườ l có giá tr là ộ ố ộ ớ c pha v i A. Bi t t n s f có giá tr trong kho ng t B. 5 cm. D. 8 cm. ế ừ C. 6 cm. ự ầ ố ị ữ ụ ệ ả ấ ằ ộ ề ị ớ ề giá tr c c đ i thì biên đ A 7cm ươ ấ ỏ Câu 9: T i hai đi m A và B trên m t ch t l ng có hai ngu n phát sóng dao đ ng theo ph t + p ề ph ộ ể 1(m/s). M t đi m M trên m t ch t l ng cách các ngu n l n l ố (v i k là s nguyên) A. d1 d2 = 4k + 2 (cm) B. d1 d2 = 4k + 1 (cm) C. d1 d2 = 4k 1 (cm) D. d1 d2 = 2k 1 (cm) Câu 10: M t dây đàn h i r t dài có đ u A dao đ ng v i t n s f theo ph là a, t c đ truy n sóng trên dây là 4 m/s. Xét đi m M trên dây cách A m t đo n 14cm ng ượ ng A. 4 cm. Câu 11: M t dây cao su dài 2m hai đ u c đ nh, khi th c hi n sóng d ng trên dây thì kho ng cách gi a b ng và nút D. 0,25 m. sóng li n k nhau có giá tr l n nh t b ng A. 2 m. ừ B. 1 m. C. 0,5 m.
Trang 5/50 – By: Cun Đep Trai
̣
AB = 100cos
tw
3W
ệ ầ ầ ả ộ ự ả ộ ổ không đ i), R = 50 , cu n dây thu n c m có đ t c m L W ổ ụ ề Câu 12: Đi n áp 2 đ u AB: u thay đ i, t C có dung kháng 50 (V) ( w ỉ . Đi u ch nh L đ U ể Lmax, lúc này
3 / 2 . B. uAB nhanh pha 60o so v i i.
Lmax là 65 (V). D. uL vuông pha v i uớ AB.
ớ ạ ạ ệ ố ấ ủ
=
ắ ố ế ầ ầ ố ưở ữ ệ ộ ng c ng h ng. Tăng d n t n s dòng đi n và gi ậ ế ạ ạ ố ủ ấ ủ ủ ả ạ ả ệ ụ ệ ố ệ ệ ệ ở ả ầ ệ ể ầ ấ ờ
=
ị này có giá tr 155V? A. ạ ệ ớ ộ ộ ồ ờ ệ D. 1/ 60( )s c m L = 0,08H và đi n (cid:0) ệ ượ không đúng? ộ ệ ụ ườ ệ ụ ệ đi n tăng. D. Đi n áp hi u d ng trên đi n tr gi m. t Vp 310 cos100 ( ) ố ạ . T i th i đi m nào g n g c th i gian nh t, đi n áp B. 1/ 300( )s ắ ố ế ạ ạ ặ ệ . Đ t vào hai đ u đo n m ch m t đi n áp dao đ ng đi u hoà n đ nh có t n s góc là C. 1/150( )s ầ ả ổ ị ở ủ ộ ự ả ầ ố ả ở ộ ở ạ ị ằ ị ớ ế ế ấ ề ệ t trên bi n tr đ t giá tr l n nh t thì đi n tr c a bi n tr ph i có giá tr b ng A. H s công su t c a đo n m ch là C. Giá tr Uị ả Câu 13: Trong đo n m ch RLC, m c n i ti p đang x y ra hi n t ạ nguyên các thông s c a m ch, k t lu n nào sau đây là ạ ạ A. H s công su t c a đo n m ch gi m. B. C ng đ hi u d ng c a dòng đi n trong m ch gi m. ụ ệ C. Đi n áp hi u d ng trên t u ạ ạ Câu 14: Đi n áp hai đ u đo n m ch là 1/ 600( )s ở ế ầ ở ạ ả ệ 300 rad/s. Đ công su t to nhi B. 24(cid:0) . ộ ấ C. 8(cid:0) . . ượ . ọ ệ ạ ầ ạ ồ t là đi n áp hai đ u đo n D. 40(cid:0) 1 và U2 làn l Câu 15: M t đo n m ch g m bi n tr R m c n i ti p v i cu n dây không thu n c m có đ t ầ tr thu n r = 32 ể A. 56(cid:0) ạ Câu 16: Hai đo n m ch g m (L
1, R1) và (C, R2). Đ ể
U
2 2
ệ ạ ạ ề ệ ầ ạ ầ m ch, đi n áp hai đ u các đo n m ch (L , ta c n có đi u ki n là: ắ ố ế , R1) và (C, R2) m c n i ti p nhau. G i U, U + 2 U U 1
/
/
2
L = 10 W
A. C. LC = R1R2 D. L + C = R1 + R2 W B. ề ầ ố ả , c m kháng Z và dung
1 ắ ố ế /f
/
ổ ầ ố ế ệ ượ ưở ệ Ta có:
/f
/f
= /L C R R= L R C R 1 2 ệ ạ Câu 17: M ch đi n xoay chi u RLC m c n i ti p. Khi có t n s là f thì R = 10 kháng ZC = 5 W ộ ng c ng h f= ặ
f ầ ả
50 6
D. B. C. ng đi n. f= 2 . Khi thay đ i t n s đ n f< ề ạ thì trong m ch có hi n t f> /f ầ ệ ộ ộ ườ ệ ộ ệ ng đ dòng đi n hi u - ườ ữ ạ ạ ạ ạ ộ A. Câu 18: Đ t m t đi n áp xoay chi u (100V50Hz) vào hai đ u cu n dây không thu n c m thì c ầ ệ ụ d ng qua m ch là 2(A). Khi đi n áp gi a hai đ u đo n m ch là (V) thì c ệ ng đ dòng đi n trong m ch là
2
100 2 W D. 100 3 W
- ụ ủ ấ ộ (A). Công su t tiêu th c a cu n dây là A. 100W B. 200W C.
5
= , hi u su t 96 ệ
(cid:0) ỉ ố ộ ậ ấ ộ ở ộ ơ ấ ệ ấ nh n m t công su t 10(kW) cu n s c p và đi n áp ế Câu 19: M t máy bi n áp có t s vòng
N 1 N 2 ấ ủ
p
Cmax= 50V và tr pha
R và UL khí đó là A. UR = 25 3 V và UL = 12,5V B. UR = 12,5 3 V và UL = 12,5V
ầ ơ ấ ứ ấ ệ ố ạ ườ ứ ấ ệ ộ ộ ạ ng đ dòng đi n ch y trong cu n th c p B. 40(A) C. 50(A) ể ạ ạ ị ủ ề ệ ấ ầ ủ ụ ệ ữ ể c. ớ ỉ ữ ệ ệ ầ ạ ạ ở hai đ u s c p là 1(kV), h s công su t c a m ch th c p là 0,8, thì c là: A. 30(A) D. 60(A) ắ ố ế Câu 20: Cho đo n m ch RLC m c n i ti p, trong đó C có th thay đ i đ áp gi a hai đ u c a t ạ ự ạ đi n đ t c c đ i là U ổ ượ Khi đi u ch nh giá tr c a C thì th y đi n / 6 so v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch. Đi n áp ệ ụ hi u d ng U
0 thì thu đ
ụ ề ồ xoay C g m nhi u lá kim lo i cách đi n v i nhau, có góc quay t C. UR = 25V và UL = 12,5 3 V D. UR = 12,5V và UL = 12,5V Câu 21: M ch ch n sóng g m cu n c m L và t ừ ế ỏ ụ ượ ượ ộ ả ướ c sóng t 10m đ n 80m. H i khi t ạ ộ quay m t góc t ớ ệ ừ 0 đ n 120 ế 0 ừ 0 0 c sóng có ạ ọ 0 thì thu đ ồ c sóng có b ả ? c sóng trong kho ng nào ế đ n 180 ướ b ế ế ế C. 10m đ n 65,1m B. 10m đ n 55,7m. D. 10m đ n ế
ộ sai khi nói v m ch dao đ ng LC có chu kì dao đ ng T ? ề ạ ệ ệ ế ộ b ng không.
Hm
ộ ng đ dòng đi n qua m ch b ng không. ừ ằ c c đ i thì c ượ ượ ờ c c đ i là T/6. ạ ổ ệ ệ ấ ồ ộ ộ ừ ự ạ ng t ầ ng toàn ph n không đ i. ộ ộ ả ự ạ ườ ng t ộ đi n đ ư ữ ờ ộ A. 10m đ n 64,8m 65,3m ế ậ Câu 22: K t lu n nào sau đây là ừ ườ tr A. Khi t ng trong cu n dây c c đ i thì hi u đi n th hai đ u t ệ B. Khi đi n tích trên t ắ C. Th i gian ng n nh t đ năng l ệ ừ ủ ộ D. Dao đ ng đi n t ạ Câu 23: Trong m ch dao đ ng t ả ứ C sau nh ng kho ng th i gian nh nhau 0,5( ị ủ c a cu n dây có giá tr là. A. 0,8105 i b ng nhau. Đ t . ộ ầ ụ ằ ệ ụ ự ạ ằ ạ ượ ấ ể ệ ể ừ lúc năng l b ng năng l ng đi n k t ượ ự ộ ộ c a m ch dao đ ng là m t dao đ ng t do có năng l Jm ừ ượ ụ ệ ượ ấ ề ộ ngu n đi n m t chi u có su t đi n đ ng 4V. ng 1 c c p m t năng l t sm ộ ự ả ạ ằ ụ ệ ượ ng trong t ) thì năng l c m đi n và cu n c m l C. 0,9105 Hm B. 0,5105 Hm - ạ ầ ả ộ ộ ộ ồ ụ ệ ẽ ư đi n C nh hình v : L= H; C= Câu 24. M t m ch dao đ ng g m cu n dây thu n c m và t D. 0,6105 Hm 610 p - W ở ệ ệ ổ ầ ắ ị F; E=2V đi n tr trong r=0,5 . Ban đ u khoá K đóng, khi dòng đi n n đ nh ng t khoá K.
ị ự ạ ụ ệ ế có giá tr c c đ i là.
610 4p ệ Hi u đi n th trên t A. 4V. B. 8V. C. 12V. D. 6V. ử ử Câu 25: Theo m u nguyên t n2ro, v i rớ o=0,53.1010m; n=1,2,3, ... là các s nguyên d
́
ẫ Bo thì trong nguyên t ủ hiđrô, bán kính qu đ o d ng c a electron trên các qu đ o là r ứ ỹ ạ ừ ớ ượ ươ ươ ứ ủ ố ỹ ạ n = ạ ng c a các tr ng thái ng ng v i các m c năng l ng t
Trang 6/50 – By: Cun Đep Trai
̣
v
/ 3
l
l
m=
0,5 m
2
1
ố ọ ử ộ ủ ỹ ạ ỹ ạ ả ố D. ủ / 9v ự B. 3v ớ ứ ạ ấ ượ ướ ứ c có b ộ ằ . G i v là t c đ c a electron trên qu đ o K. Khi nh y lên qu đ o M, electron có t c đ b ng / 3v λ1 = 0,64μm ; λ2 . Trên màn h ng các C. c sóng ế ượ ữ ấ ố ủ ứ c 11 vân sáng, trong đó s vân c a b c ị ằ ướ λ2 có giá tr b ng ớ c sóng B. 0,45μm C. 0,72μm D. ừ d ng c a nguyên t A. Câu 26: Th c hiên giao thoa ánh sáng v i hai b c x th y đ ầ vân giao thoa , gi a hai vân g n nh t cùng màu v i vân sáng trung tâm đ m đ x ạ λ1 và c a b c x ủ ứ ạ λ2 l ch nhau 3 vân , b ệ A. 0,4μm 0,54μm ứ ạ ồ ướ ầ ượ c sóng l n l t là Câu 27: Trong thí nghi m Yâng giao thoa ánh sáng: Ngu n sáng phát ra hai b c x có b ệ = ế ượ ữ ế ớ . Gi a hai vân sáng liên ti p cùng màu v i vân sáng trung tâm ta đ m đ c và
1 = 0,64μm ; λ2 = 0,48 μm. kho ng cách ố hai khe đ n màn là D = 1m. S vân sáng trong kho ng gi a vân sáng ộ
ướ ả C. 7 vân sáng. D. 9 vân sáng. c có b c sóng λ ứ ạ ấ ừ ự ế ợ ữ ả ế ậ ở ủ ứ ạ 1
m 0, 75 m B. 5 vân sáng. A. 3 vân sáng. ượ ớ Câu 28: Th c hiên giao thoa ánh sáng v i hai b c x th y đ ế ả ữ gi a 2 khe k t h p là a = 1 mm, kho ng cách t b c 3 đ n vân sáng b c 9 c a b c x λ ủ ậ cùng m t bên c a vân trung tâm là A.12 B.11 C.13 D.15 Câu 29: Nguyên t
2 (kV). Coi v n t c ban đ u c a chùm
ủ ị ử ừ hiđrô b kích thích, electron c a nguyên t ử đã chuy n t ể ể ừ ỹ ạ ỹ ạ ử ề ạ ạ ồ ỹ ạ qu đ o K lên qu đ o M. Sau khi ng ng ổ hiđrô đã phát x các phôtôn khi e chuy n v các qu đ o bên trong , ph phát x này g m có: ộ ạ ộ ạ ể ề ể ề ể ề kích thích, nguyên t ạ A. hai v ch khi e chuy n v K. B. m t v ch khi e chuy n v K và m t v ch khi e chuy n v L. ể ể ể ề ạ ộ ạ m t v ch khi e chuy n vê L và hai v ch khi e chuy n v K. ủ ng c a ừ ượ ộ ộ ạ ế ượ Câu 30: Theo thuy t l ằ ụ ề ánh sáng thì năng l ỉ ủ ng ngh c a m t êlectrôn (êlectron). ồ ộ ừ ả ộ ớ phôtôn đó t i ngu n phát ra nó. ơ ắ ằ ươ ứ ớ ướ ỉ ệ ậ ộ C. hai v ch khi e chuy n v L. D. ượ ng t A. m t phôtôn b ng năng l B. m t phôtôn ph thu c vào kho ng cách t C. các phôtôn trong chùm sáng đ n s c b ng nhau c sóng ánh sáng t thu n v i b D. m t phôtôn t l ố ủ ệ ớ ng ng v i phôtôn đó. ơ t c a m t ng Culitd là 25 ộ ố ế ằ ố ố ằ ữ ừ ầ ủ ố ằ ệ t h ng s Plăng h = 6,625.10 ậ ố 34J.s, đi n tích nguyên t b ng 1,6.10 t b ng không. Bi ố ầ ố ớ ấ ủ ự ạ Câu 31: Đi n áp c c đ i gi a an t và cat ố cat êlectrôn (êlectron) phát ra t 19C. T n s l n nh t c a tia R nghen do ng này phát ra là ơ
1
ạ ề ệ ố ế A. 60,380.1018Hz. B. 6,038.1015Hz. C. 60,380.1015Hz. D. 6,038.1018Hz. ắ ầ ượ ờ ở ứ ệ ọ t là đi n áp t c th i ệ ầ hai đ u đi n
3
ở ụ ệ ữ ệ ầ ả ầ ạ ạ Câu 32: Cho m ch đi n xoay chi u RLC m c n i ti p. G i ộ ầ tr thu n R, t ớ ườ ệ ứ ườ ệ ạ ộ ộ ờ pha v i c ng đ dòng đi n trong m ch thì h th c liên h gi a ệ ứ ng đ dòng đi n t c th i i trong và c
i = u /
LZ
i = u /(R+r) 1
2
u , u và 3u l n l 2 ầ ở ệ đi n C và cu n dây không thu n c m L có đi n tr thu n r. Khi đi n áp gi a hai đ u đo n m ch cùng u ,u ,u 2 CZ
l
3 1 Câu 33. Trong quang ph c a nguyên t v K là λ ề 1 và b chuy n v L là A. (λ ề ể
2 thì b )
/(
(u +u +u ) / Z C. 3 ế ướ t b hiđrô , n u bi ấ ướ ế l ll . C. (λ1 − λ2). D. 1 2
1
2
2
ạ m ch là D. B. i = A. ệ ữ 1 i = u / 2 ấ ủ ạ ử ổ λα ổ ủ ủ ướ ủ ạ ổ c sóng dài nh t - ạ 1 + λ2). B. ể c sóng dài nh t c a v ch quang ph khi electron chuy n α khi electron ) ế c sóng c a v ch dài k nó là λ l + 1 c a v ch quang ph H l ll 1 2
Y
ộ ạ ứ ầ ượ ạ ế ộ t là đ ng Câu 34: M t h t nhân X đ ng yên, phóng x
αK , K , W ,a W ,Y l n l ệ ứ ng liên k t c a h t nhân X. H th c nào sau đây
ươ ế ủ ạ năng, năng l ng liên k t c a h t ế ủ ạ a và h t nhân Y;
/( ạ a và bi n thành h t nhân Y. G i ọ WX là năng l ạ ượ W =K +K W W .
α
Y
α X Y W =W +W K K . D.
W =K +K +W +W .
W =K K +W W . C.
α
α
α
α
α
Y
X
Y
X
Y
Y
Y
Y
đúng? A.
ố ượ ờ ủ ả ầ ầ ỏ ạ b + .Sau th i gian 15h kh i l ớ ng c a nó gi m 2 l n so v i ban đ u. H i sau đó 30h
11 Na là ch t phóng x ấ ẽ ả ủ ố ượ B. 12,5%.
+
ớ ầ ng c a nó s gi m bao nhiêu % so v i kh i l ng ban đ u ? B. α X Câu 35: 24 ữ n a thì kh i l A. 75%. ố ượ C. 25%. D. 87,5%.
U
Th
He
4 2
238 92
234 90
(cid:0) ạ ứ ươ ế ộ ổ ớ v i ph ng trình . Bi ộ t đ ng năng t ng c ng
ằ ớ ằ C. b ng K/2. ạ a 238 92 U đ ng yên, phóng x Câu 36: H t nhân ủ ạ a ộ ủ c a các h t t o thành b ng K. Đ ng năng c a h t ỏ ơ B. nh h n K/2. ỳ ờ ơ c a c a m t l ộ ượ ng ấ ố ầ ủ ượ ạ ạ ằ ớ ố ử ạ ầ D. l n h n K/2.. ử ủ ủ ạ ấ i b ng bao nhiêu ph n trăm so v i s nguyên t ban đ u c a l ng ch t phóng x đó?
1
2
ố ượ ộ ạ ủ ề ạ ạ ạ ằ ng c a h t nhân X, Y b ng s ố Câu 38: H t nhân
A Z Y b n. Coi kh i l 2 ầ
ạ ạ ơ ớ A. l n h n K. ấ ộ Câu 37: M t ch t phóng x có chu k bán rã là 3,8 ngày. Sau th i gian 15,2 ngày thì s nguyên t ch t phóng x đó còn l A. 6,25%. B. 75%. C. 12,5%. D. 87,5%. A Z X phóng x và bi n thành m t h t nhân ế 1 ấ ố ủ ế ạ ơ ộ ố ượ ấ ng ch t X, sau 4 ủ ấ ấ
16
16
/A A 2 1
2
1
2
2
́
A. t ch t phóng x X có chu kì bán rã là T. Ban đ u có m t kh i l ủ ng c a ch t X là /A A D. ố ượ 15 ị kh i c a chúng tính theo đ n v u. Bi ố ượ ỉ ố ữ chu kì bán rã thì t s gi a kh i l /A A B. 15 1 ng c a ch t Y và kh i l /A A C. 1
Trang 7/50 – By: Cun Đep Trai
̣
4
F
c=
5 / 3
2
2
2
2
ộ ộ ệ ệ ầ ố ạ ộ ủ ể ậ ế ủ ề ộ ơ ố ề ủ ố ặ ự ủ ầ Câu 39: : M t máy phát đi n xoay chi u m t pha phát ra dòng đi n luôn có t n s 60Hz đ duy trì ho t đ ng c a ế ị ộ t b kĩ thu t. N u thay roto c a nó b ng m t roto khác có nhi u h n m t c p c c thì s vòng quay c a roto m t thi ộ trong m t gi ờ ộ ố ằ thay đ i 7200 vòng. S c p c c c a roto lúc ban đ u là: A. 4 ừ ớ ố ớ ầ ầ ở ố ố Trên ng sáo đang có sóng d ng v i t n s 40Hz và truy n v i t c đ ộ ừ ủ ộ ặ ự B. 5 C. 6 D. 7 ề D. 6 ồ ạ B. 4 ụ ị ệ ố ụ ặ ề ầ ố ệ ạ ộ - ộ ự ả ố ế ụ ệ ế ắ ả ầ ộ t cu n c m thu n có đ t ệ đi n có đi n dung C = C m c n i ti p. Bi ấ ỏ và công su t t a c m L = ổ Câu 40: M t ng sáo h hai đ u, dài 36cm. 7,2m/s. S b ng c a sóng d ng này là: A. 3 Câu 41: Đ t m t đi n áp xoay chi u t n s f = 50 Hz và giá tr hi u d ng U = 100V vào hai đ u đo n m ch g m R, L, 1 p H, t C. 5 ầ 2.10 p ệ ệ ệ ầ ở ở ị ủ t trên đi n tr R là 100W. Giá tr c a đi n tr thu n R là A. 40 Ω. B. 60Ω. C. 100 Ω. D. 50 nhi Ω. W ộ ấ ệ ộ ườ ả ệ ệ ở ng dây t ườ ệ trên đ i đi n có đi n áp 4kV là A. 18kW. ế ề ằ ấ , công su t hao phí i đi n có đi n tr 20 B. 36kW. C. 12kW. D. 24kW. ườ ầ ố ệ ừ ả i ta đã dùng các sóng đi n t có t n s kho ng ệ B. MHz. ố ượ ể ộ ủ ạ ỉ ng ngh là m D. mHz. ộ . Đ ng năng c a h t là ề ầ Câu 42: C n truy n đi m t công su t đi n 120kW theo m t đ ả ệ ng dây t ề ể Câu 43: Đ truy n các tín hi u truy n hình b ng vô tuy n ng A. kHz. ộ ạ Câu 44: M t h t có kh i l C. GHz. ớ ố ộ 0 chuy n đ ng v i t c đ v
mc C.
mc
0,5m c B.
0
25 18
0m c D. =
+ p
A.
25 9 K t
t
p 4 cos(4
/ 6)
=
p
ớ ộ ề ể ừ ậ ị lúc t = 0, v t qua v trí có ươ ng trình ể ờ ứ ượ ệ ế bào quang đi n có công thoát 1,5eV, đ ở ứ ạ ơ ắ (cid:0) c chi u b i b c x đ n s c ố ậ ầ ượ ặ . L n l ấ ậ ố ự ạ ủ
x
t
cm .
cm x . ộ ậ Câu 45: M t v t dao đ ng đi u hòa v i ph ầ ộ ằ ế A. 251,40s B. 251,27s C. 502,52s D. 502,65s đ ng năng b ng th năng l n th 2012 vào th i đi m: ế ố ủ ế t đ t vào t t c a t Câu 46: Kat ệ ị ấ bào, đi n ápU AK = 3V và U’AK = 15V, thì th y v n t c c c đ i c a elêctrôn khi đ p vào an t tăng g p đôi. Giá tr là: A. 0,259 (cid:0) m. B. 0,795(cid:0) m. C. 0,497(cid:0) m. D. 0,211(cid:0) m. c a ủ (cid:0) / 4) Câu 47 M t v t dao đ ng đi u hòa v i ph
- ộ ậ ươ ừ ề ớ ộ ộ ng trình Tính t ầ lúc t = 0, trong m t giây đ u
w 10 cos( ậ ườ ng v t đi đ
- ượ ứ ườ ượ )cm. Quãng đ c trong giây th 2012 là ng ( c quãng đ ậ tiên v t đi đ
-
1 0
2 1
4 2
(cid:0) )cm C. 10 2 cm D. 10 3 cm ế ộ ụ ố ủ ơ ệ ạ ả ứ t h ch: . Bi
He + n ạ t đ h t kh i c a các h t nhân đ têri, triti và D = 0,0024u; ∆mT = 0,0087u; ∆m α = 0,0305u và 1u = 931,5MeV/c2. Năng l D. 15,6 MeV
ượ ỏ ầ ượ ả ng t a ra trong ph n t là: ∆m B. 22,5MeV C. 17,6 MeV ng là: A. 18,1MeV ớ ầ ử ế ầ ử ộ ầ ử ề ạ ồ t X, Y là m t trong ba ph n t R, C và
20 10 2 A. 10cm B. ( 20 10 2 3 H + H Câu 48: Cho ph n ng nhi 1 hêli l n l ứ Câu 49. Trong đo n xoay chi u g m ph n t cu n dây .Đ t vào hai đ u đo n m ch m t đi n áp
6 cos100
=
=
ệ ệ ặ ầ ạ ạ ộ ộ ệ ụ (V) thì đi n áp hi u d ng trên X và Y là ố ế X n i ti p v i ph n t = u U Y . Bi tp
/ 2
Y
X
ế t X và Y là ph n t ầ ử ? A. R và C. gì . Hãy cho bi
U ộ
L
R
C
M
A
B
ầ ả ầ ả ộ ộ C. cu n dây không thu n c m và C. D. cu n dây không thu n c m và R. ầ ả ộ ư ề ẽ :Cu n dây thu n c m W ệ ố ả ạ .H s công su t c a đo n MB
U U ầ ả B. cu n dây thu n c m và C. ạ ạ Câu 50. Cho đo n m ch xoay chi u nh hình v LZ = 80 ấ ủ ấ ủ ị ặ ướ
=
=
ằ C. 30W D. 40W ạ B. 20W ố ồ ộ có c m kháng ằ ạ b ng h s công su t c a đo n m ch AB và b ng 0,6. : A. 10W ệ Đi n tr R có giá tr là c có hai ngu n sóng gi ng nhau A và B cách nhau 18cm dao đ ng vuông góc v i m t n ặ ướ ớ ủ ể ồ c sóng 2,5cm. G i M là đi m trên m t n ặ ướ ạ c t o ra ả ộ c cách đ u hai ngu n và cách trung đi m O c a AB m t kho ng ọ ượ ộ ề c pha v i ngu n trên MO là A. 1 B. 2 C. 4 D. 5 ắ ố ế ạ ạ
+
R= D.
u
uuuur uuur uur uuur + U
U U U
/AB
AB
R
L
C ớ ậ ố
AB ị
p-
p
p
Z ộ B.
/ 4
/ 3
/ 6
không th x y ra v i đo n m ch AB g m R, L, và C m c n i ti p? = C. A. B. ồ ớ u R /R ồ ABZ ộ ủ ậ ề ệ ố ở Câu 51. Trên m t n ướ sóng có b ố ể 12cm. S đi m dao đ ng ng ề Câu 52. Đi u nào sau đây i ộ ậ Câu 53. M t v t dao đ ng đi u hòa v i chu kì T= 3,14s. Pha dao đ ng c a v t khi nó qua v trí x = 2cm v i v n t c v = p- 4cm/s là: A. D. C.
ộ ở ệ ệ ự ệ ạ ộ ể ớ ể ả i ớ / 4 ộ
LZ
ặ ự ưở ườ ạ ả ộ ộ
I
I
ế ệ ụ ớ R= , c ự ạ ỗ ớ ố ộ n vòng/phút (t ệ ạ ộ ng và ừ ng đ dòng đi n hi u d ng qua m ch là:
2. sau m i l n qua v trí cân b ng. H s ma sát
ạ ổ ố 13 ể ố ề Câu 54. M t máy phát đi n xoay chi u m t pha có đi n tr trong không đáng k . N i hai c c máy v i m t m ch đi n RLC ớ ố ộ n vòng/phút thì m ch x y ra c ng h ệ ố ế ng đ dòng đi n n i ti p. Khi rôto có 2 c p c c, quay v i t c đ ặ ự thông c c đ i qua m i vòng dây ổ ườ B. 2 / 7 ằ D. 4 / 7 I ấ ắ ộ ệ ụ C. 4 / 13 I ng 100g, lò xo có đ c ng 1N/cm. L y g=10 m/s ộ ứ ị ộ ượ ỗ ầ ệ ố ả ộ hi u d ng qua m ch là I. N u rôto có 4 c p c c và cũng quay v i t c đ stato không đ i, s vòng dây stato không đ i) thì c A. 2 ố ượ Câu 55. M t con l c lò xo b trí n m ngang, v t n ng có kh i l D = 1A mm Bi m ữ ậ ộ ặ ẳ ậ ặ ố ắ ủ ế ằ t r ng biên đ dao đ ng c a con l c gi m đi m t l gi a v t và m t ph ng ngang là: ng A. 0,05 B. 0,01 C. 0,1. ằ D. 0,5
́
Ly 22́
Trang 8/50 – By: Cun Đep Trai
̣
Ầ ừ ế ọ (T câu 1 đ n câu 40, dành cho m i thí sinh) PH N CHUNG:
10 cos
p p� �+� t � 3 � �
ề ể ấ ộ ộ ươ ằ ằ ng trình x = (x tính b ng cm; t tính b ng s). K ể Câu 1: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa theo ph
π ứ ể ầ ở ờ ố ộ ấ từ lúc t = 0, l n th 21 ch t đi m có t c đ 5 cm/s th i đi m A. 10,5 s. B. 42 s. D. 36 s. ồ ạ ạ ộ ạ ố ế ế ạ ạ ở ạ ạ ớ ồ ộ ự ả ắ ề ệ ệ ầ
2 thì đi n áp hi u d ng gi a hai đi m AM không thay đ i khi đi u ch nh R. H
ể C. 21 s. ắ ụ ệ c m L, đo n m ch MB là t ổ ượ ầ ố ệ ạ ổ ầ ố (U không đ i, t n s f thay đ i đ ộ p 2 cos 2 ạ c) vào hai đ u đo n m ch AB. Khi t n s là f ệ ụ ầ ố ữ ệ ề ể ổ ố ạ Câu 2: M t đo n m ch AB g m hai đo n m ch AM và MB m c n i ti p. Đo n m ch AM g m bi n tr R m c n i ả ặ ế đi n có đi n dung C. Đ t đi n áp xoay chi u u = ti p v i cu n c m thu n có đ t ệ ầ ft U 1 thì đi n áp hi u ụ ệ ỉ ạ ự ạ d ng trên R đ t c c đ i. Khi t n s là f ệ ữ 1 và f2 là ứ th c liên h gi a f
.
.
.
f 1
f 1
f 1
f 1 2
3 2
D. f2 = A. f2 = B. f2 = C. f2 =
4 3 ưở
3 4 ệ ừ ự
ắ ờ ộ ng đang có dao đ ng đi n t t ượ ộ ườ do. Th i gian ng n nh t ữ ữ ế ệ ờ ượ ầ ệ ng đi n tr ng là ế ầ ấ gi a hai l n liên ti p 104s. Th i gian gi a ba l n liên ti p dòng đi n trên ầ ng t ng b ng ba l n năng l ạ ừ ườ tr ị ớ ấ Câu 3: Trong m ch dao đ ng LC lí t ằ năng l ạ m ch có giá tr l n nh t là A. 3.104s. D. 2.104s.
ấ ỏ ế ấ ủ ự ệ ỉ ố ữ ướ ượ ệ λ = 0,48μm và phát ra ánh có b (hi u su t c a s phát quang là t s gi a năng l C. 6.104s. ướ c sóng ấ ủ ự ộ ơ ị ờ ủ ố λ’ = c sóng ủ ng c a ánh , s phôtôn c a ánh sáng kích thích ủ ế B. 9.104s. ụ ấ Câu 4: Ch t l ng fluorexein h p th ánh sáng kích thích có b 0,64μm. Bi ượ sáng phát quang và năng l chi u đ n trong 1s là 2012.10 ng c a ánh sáng kích thích trong m t đ n v th i gian) 10 h t. S phôtôn c a chùm sáng phát quang phát ra trong 1s là t hi u su t c a s phát quang này là 90% ủ ố ạ B. 2,4144.1013 C. 1,3581.1013 D. 2,9807.1011
ế A. 2,6827.1012 ọ Câu 5: Ch n câu sai: ộ ứ ạ ấ ượ c
ng cao A. Tia laze là m t b c x không nhìn th y đ ế ợ B. Tia laze là chùm sáng k t h p ướ ị C. Tia laze có tính đ nh h ơ ắ D. Tia laze có tính đ n s c cao ấ ỏ Ở ặ ươ ẳ ồ ộ m t ch t l ng có hai ngu n sóng A, B cách nhau 19 cm, dao đ ng theo ph ấ ỏ ủ ề ặ ọ ớ ộ ự ạ ầ ấ ộ ớ ớ ố ộ ạ ấ ỏ ch t l ng t ươ ớ ứ ng Câu 6: ng th ng đ ng v i ph trình là uA = uB = acos20(cid:0) t (v i t tính b ng s). T c đ truy n sóng c a m t ch t l ng là 40 cm/s. G i M là đi m ể ở ặ ằ m t ồ ầ ử ch t l ng g n A nh t sao cho ph n t i M dao đ ng v i biên đ c c đ i và cùng pha v i ngu n A . Kho ng cách AM là
ấ ỏ ả A. 5 cm. B. 2 cm. C. 4 cm. D. 2 2 cm.
ặ ệ ề ố ế ệ ạ ắ ầ ồ ở
100 6 cos100p t (V) vào hai đ u đo n m ch m c n i ti p g m đi n tr thu n ầ ạ ở C đ đi n áp hi u d ng và t ộ ả
ộ ả ộ ự ả ụ ệ ụ ề ệ ệ đi n có đi n dung C thay đ i đ ằ ị ự ạ c. Đi u ch nh ệ ụ ở ổ ượ ỉ ệ 200 V. Đi n áp hi u d ng hai đ u cu n c m là C. 60 V. ể ệ ầ D. 50 V.
= ặ Câu 8: Đ t đi n áp u U ầ ở th i đi m t, đi n áp hai đ u đ là
2
2
=
+
=
+
ạ ạ ồ ộ ệ ệ ườ ể ộ ờ ố ế ệ ữ ầ ệ ứ ệ Câu 7: Đ t đi n áp xoay chi u u = ầ c m L R, cu n c m thu n có đ t ấ ị ự ạ ạ hai đ u ầ tụ đ t giá tr c c đ i thì th y giá tr c c đ i đó b ng B. 80 V. A. 100 V. tw 2 cos ạ o n m ch ầ vào hai đ u m t đ ạ là u và c ớ ụ . T iạ ộ o n m ch g m cu n c m thu n L n i ti p v i t ả C ạ ượ ng ng đ dòng đi n qua nó là i. H th c liên h gi a các đ i l
U
i
L
U
i
L
w
w
1 C
1 2
1 C
� w � �
2 � � �
� w � �
2 � � �
� 2 2 u � � �
� � � �
� 2 u � � �
� � � �
2
2
2
2
=
+
=
+
- - B. A.
U
u
2i
L
U
u
i
L
w
w
1 C
1 C
� w � �
2 � � �
2 � � �
- - D. C.
� w � � ộ p
ợ ủ ể ề ấ ộ ộ ươ ươ ng, có ph ộ ầ ng trình li đ l n ổ Câu 9: Dao đ ng c a m t ch t đi m là t ng h p c a hai dao đ ng đi u hòa cùng ph
1 = 3cos(
p 2 3
2 c a ủ dao đ ng t ng h p là
m
l
ượ ằ ằ ạ l t là x t ờ i các th i đi m t (x1 và x2 tính b ng cm, t tính b ng s). T ể x1 = x2 li độ ) và x2 =3 3 cos ủ p 2 3 ợ ổ ộ A. ± 5,79 cm. B. ± 5,19cm. C. ± 6 cm.
m
m
0,38
́
(cid:0) (cid:0) ướ ế ằ D. ± 3 cm. ừ ặ ứ ạ ơ ắ ả m 0,76 ữ c sóng ế ẳ m t ph ng hai khe đ n . B c x đ n s c nào sau đây ệ ượ c chi u b ng ánh sáng tr ng có b ạ ể i đi m cách vân trung tâm 3 mm? ả Câu 10: Trong thí nghi m giao thoa Yâng, kho ng cách gi a hai khe là 0,9 mm, kho ng cách t ắ màn là 1 m. Khe S đ không cho vân sáng t
Trang 9/50 – By: Cun Đep Trai
̣
l
=
l
=
l
=
l
=
m 0,65 m
m 0, 45 m
m 0,675 m
m 0,54 m
. . . . A. B. C. D.
ể ề ủ ộ ậ ậ ố c a m t v t dao đ ng đi u hòa, phát bi u nào sau đây sai? ế Câu 11: Khi nói v ề v n t c ề ậ ố ậ ố ờ ụ ề ị ể ằ . v t ậ chuy n đ ng v v trí cân b ng . ậ ậ ố ậ ộ ố ộ ằ . ề v i ớ gia t c khi v t chuy n đ ng v v trí cân b ng ể
1, C2 (v i Cớ 1 < C2). Khi m ch dao đ ng g m cu n c m v i C
ồ ầ ụ ệ ộ ủ ạ ộ ả ắ ớ 1 và C2 ầ ố ộ ả ớ 1 và C2 m c song song thì t n s ạ ộ ả ồ ạ ầ ố ộ A. V n t c bi n thiên đi u hòa theo th i gian ộ ề v i ớ l c h i ph c khi ự ồ B. V n t c cùng chi u ầ . ể ấ ộ ậ ố C. Khi v n t c và li đ cùng d u v t chuy n đ ng nhanh d n ề ị D. V n t c cùng chi u ộ ả ộ Câu 12: Cho m t cu n c m thu n L và hai t ắ ố ế ầ ố m c n i ti p thì t n s dao đ ng c a m ch là ủ ộ dao đ ng c a m ch là ồ ớ 1 thì t n s dao đ ng c a m ch là A. 60 MHz. ạ ạ B. 80 MHz. ắ ườ ượ ẳ ơ ộ c treo vào m t đi n tr ứ ả ệ ủ ủ ề ộ ủ ủ ề ắ ắ ủ ắ
1 t
C. 2,61 s. ố ộ B. 2,78 s. ề ủ ả ấ ấ ộ ộ ử ượ ế ầ ộ ộ ộ đi n C 100MHz , khi m ch g m cu n c m v i C 48MHz . Khi m ch dao đ ng g m cu n c m v i C ộ ạ ủ ộ D. 120 MHz. C. 30 MHz. ả ắ ủ ứ ộ ườ ề ng s c th ng đ ng. Khi qu năng c a con l c Câu 13: M t con l c đ n đ ng đ u có đ ệ q2 = q1 ắ ượ ắ ỳ ệ ượ c tích đi n c tích đi n q 1 thì chu k dao đ ng đi u hòa c a con l c là 1,6 s. Khi qu năng c a con l c đ đ ề ộ ệ ả ặ ộ ỳ thì chu k dao đ ng đi u hòa c a con l c là 2,5 s. Khi qu n ng c a con l c không mang đi n thì chu kì dao đ ng đi u hòa c a con l c là A. 2,84 s. ể ộ Câu 14: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa trên tr c Ox. T c đ trung bình c a ch t đi m t gian th năng không v ụ t quá ba l n đ ng năng trong m t n a chu k là 300 ờ ng ng v i kho ng th i 3 cm/s. T c đ c c đ i c a dao đ ng là A. 400 cm/s. B. 200 cm/s. ế ỳ C. 2π m/s. ượ , hai khe đ ề v giao thoa ánh sáng c chi u b ng ánh sáng đ n s c ổ ặ ệ ộ ằ ể ổ ẳ ể ậ ả ạ ữ t gi m ho c tăng kho ng cách S thì t ng ư 1S2 m t l D. 1,91 s. ể ớ ươ ứ ố ộ ự ạ ủ π D. 4 m/s. ơ ắ l , màn quan sát cách ề 1 và S2 luôn cách đ u S). aD ộ ượ i đó là ậ ả ạ ặ i M là: thì t ả ế ầ ượ ả 1S2 thêm 2 aD ố ứ i th 9 . C. vân sáng b c 8.ậ ầ ố ị ộ ợ ề ộ ổ ị Câu 15: Trong thí nghi m Yâng ả m t ph ng hai khe m t kho ng không đ i D, kho ng cách gi a hai khe có th thay đ i (nh ng S ầ Xét đi m M trên màn, lúc đ u là vân sáng b c 4, n u l n l ế ậ N u tăng kho ng cách S vân sáng b c k và b c 3k. B. vân sáng b c 9.ậ A. vân sáng b c 7.ậ ồ ầ D. vân t ừ ộ ằ ữ ể ấ ả ộ ủ Câu 16: M t s i dây AB đàn h i căng ngang dài l = 120cm, hai đ u c đ nh đang có sóng d ng n đ nh. B r ng c a ố ụ ụ b ng sóng là 4a. Kho ng cách g n nh t gi a hai đi m dao đ ng cùng pha có cùng biên đ b ng a là 20 cm. S b ng sóng trên AB là A. 4. B. 8. D. 10. ằ ứ C. 6. ẹ ộ c ng k = 50N/m ạ ị ị i v trí mà lò xo b nén ầ ộ ầ ố ị 10 cm r i bồ uông nh đ m ặ ầ ố ượ m1 = 0,5 kg. Ban đ u gi Ở ờ không ma sát m tộ lò xo nh có đ ữ ậ v t m ể ẳ ng ươ ầ ụ ng c a tr c lò xo. th i đi m lò xo có chi u dài c c đ i l n đ u tiên thì m ủ ứ ự ẳ ớ ự ạ ầ ả ề ộ ề ặ do trên cùng m t ph ng v i m ố ượ m2 = 3m1 đang đ ng yên t ắ m t đ u c đ nh, đ u kia g n ắ ầ ẹ ể 1 b t đ u 1 dính vào v t cóậ ớ ậ 1, sau đó c hai cùng dao đ ng đi u hòa v i v n
0, hi uệ
Câu 17: Trên m t ph ng n m ngang ớ ậ ỏ kh i l v i v t nh ộ ể chuy n đ ng theo ph kh i l ng ố ự ạ t c c c đ i là A. 5 m/s. B. 100 m/s. C. 1 m/s. D. 0,5 m/s. ộ ưở ệ ừ ự ộ ệ ự ạ ạ ng đang có dao đ ng đi n t t do . Dòng đi n c c đ i trong m ch là I ạ Câu 18: Trong m ch dao đ ng LC lí t
ệ ụ ờ ế ứ ộ ớ ệ ờ ế ự ạ đi n th c c đ i trên t là U ệ ứ 0. Khi dòng đi n t c th i i tăng t ệ đ n Iế 0 thì đ l n hi u đi n th t c th i u ừ 0I 2
ừ ừ đ n Uế 0 đ n Uế 0 A. tăng t B. tăng t
0U 3 2 0U 3 2
0U 2 0U 2 ạ
ừ ừ đ n 0ế đ n 0ế ả C. gi m t ả D. gi m t
1 = 40
0, 4
=
ố ế ệ ạ ạ ầ ạ ạ ắ ạ ở ồ ồ Câu 19: Đo n m ch AB g m hai đo n m ch AM và MB m c n i ti p. Đo n m ch AM g m đi n tr thu n R
L
H
=
(cid:0) ắ ố ế ộ ả ầ ớ ạ ụ ệ ệ ệ ặ m c n i ti p v i cu n c m thu n có ạ , đo n m ch MB là t đi n có đi n dung C. Đ t vào A, B đi n áp p
80 5 cos(100 t)(V)
120 2(V) . Công su tấ
ABu
p ụ ở ệ ệ ạ ạ ầ xoay chi u ề thì đi n áp hi u d ng hai đ u đo n m ch MB là
2 g m 1000 vòng quay đ u v i t n s góc 3000 vòng/phút quanh ớ ầ ố ớ vuông góc v i ằ m t góc b ng
3
p
p
=
p
+
=
p
ụ tiêu th trên AB là ặ ặ ặ A. 40W ho c 160W D. 160W ho c 320W. ộ ồ ề ằ ộ ụ ố ị ụ ừ ừ ộ ế ủ ẳ ơ ủ ầ ặ ớ C. 80W ho c 160W . ề ộ ừ ườ ng đ u B = 1 T, vect tr ợ pháp tuy n c a m t ph ng khung dây h p v i vect ơ ả ứ c m ng t ơ ả ứ c m ng t ặ B. 80W ho c 320W. ẳ ệ ẫ Câu 20: M t khung dây d n ph ng có di n tích 20 cm ặ m t tr c c đ nh n m trong m t ph ng khung dây, trong m t t ẳ tr c quay c a khung. Ban đ u vect p ả ứ ệ ể ấ ộ ứ . Su t đi n đ ng c m ng trong khung có bi u th c
e
t
e
t
p 200 cos(100
)
p 200 cos(100
)
6
6
́
- V V A. B.
Trang 10/50 – By: Cun Đep Trai
̣
p
p
=
p
=
p
+
e
t
e
t
p 100 cos(100
)
p 100 cos(100
)
3
3 ể
- V V C. D.
X, phát bi u nào sau đây Câu 21: Khi nói v tia ề ả ạ ơ .
17 Hz là tia X. ử t
2 và (cid:0)
0 là
=
+
ơ ầ ố ủ ầ ố ớ sai? (cid:0) A. Tia X có kh năng đâm xuyên m nh h n tia ệ ừ B. Tia X là sóng đi n t . ầ ố ứ ạ ệ ừ C. B c x đi n t có t n s 10 D. Tia X có t n s l n h n t n s c a tia ộ ế ế ộ t quang A = 6 ủ ẹ ủ ế ẳ ng vuông góc v i m t ph ng phân giác c a góc chi ế ạ ỏ ượ ặ ớ ỏ ố ớ ấ ủ ạ . ngo i 0 (coi là góc nh ) đ ặ ươ ố ớ đ = 1,642 và đ i v i ánh sáng tím là n t su t c a lăng kính đ i v i ánh sáng đ là n c đ t trong không khí. Chi u m t chùm ánh sáng t quang, t = Câu 22: M t lăng kính có góc chi ặ ắ tr ng song song, h p vào m t bên c a lăng kính theo ph ủ ấ ầ r t g n c nh c a lăng kính. Chi ở ủ 1,685. Góc m c a chùm tia sáng ló sau lăng kính là C. 3,850. (cid:0) ạ thay đ i đ t (U0 không đ i và (cid:0) ầ ổ ượ ắ ố ế B. 0,2580. 0cos(cid:0) c m L và t ầ = (cid:0) = (cid:0) (cid:0) ụ ệ ộ ầ ị ệ ệ ầ đi n có đi n dung C m c n i ti p. Khi ụ = (cid:0) D. 2,580. ở ồ ệ ạ c) vào hai đ u đo n m ch g m đi n tr 1 ho c ặ (cid:0) 2 thì đi n ápệ ạ ả ộ ữ 0 thì đi n áp hi u d ng gi a hai đ u cu n c m đ t
)
)
)
w = 0
1
2
w = 2 0
2 1
2 2
w = w 0
1
2
1 w + w ( 2
1 w + w ( 2
1 2 0
w A. B. C. D. w w w A. 4,110. ổ ặ ề ệ Câu 23: Đ t đi n áp xoay chi u u = U ầ ệ ộ ự ả ộ ả thu n R, cu n c m thu n có đ t ả ộ ữ ụ ệ hi u d ng gi a hai đ u cu n c m có cùng m t giá tr . Khi ệ ữ (cid:0) 1, (cid:0) ệ ứ ự ạ c c đ i. H th c liên h gi a 1 1 1 ( 2 2 2 1 2
1 nào đó
= -
ồ ấ ộ ổ ề ẳ ấ ồ ẩ ườ ng truy n âm đ ng h ộ ế ườ ng đ âm chu n I t c ướ ng và 0 = 1012 ể ộ Câu 24: M t ngu n đi m O phát sóng âm có công su t không đ i trong m t môi tr ạ ị ộ ứ ườ ụ không h p th âm. M c c ng đ âm t i v trí cách ngu n âm r = 5m là L = 60 dB. Bi W/m2. Công su t c a ngu n âm là ồ ấ ủ A. 6,28 mW. D. 31,4 mW. ạ ạ ế ẫ ấ B. 0,314 mW. ạ C. 3,14 mW. ầ ộ ể ạ ờ t. T i th i đi m t ỉ ố ủ ỳ ế Câu 25: H t nhân X phóng x bi n thành h t nhân Y. Ban đ u có m t m u ch t X tinh khi ỉ ố ủ ố ạ t s c a s h t nhân Y và X là 3:1, sau đó 110 phút t s đó là 127:1. Chu k bán rã c a X là: A. 22 phút C. 55 phút B. 11 phút D. 27,5 phút (cid:0) ủ ạ ượ ế ạ (cid:0) ng liên k t riêng c a h t nhân T là + n. Bi t năng l (cid:0) ố ủ ộ ụ ấ ượ ả ứ ế (cid:0) T = 2,823 (MeV), 2). H iỏ ế = 7,0756 (MeV) và đ h t kh i c a D là 0,0024u. L y 1u = 931,5 (MeV/c ả là (cid:0) ng? C. 2,02 MeV. ớ ỏ Câu 26: Cho ph n ng h t nhân: T + D ủ (cid:0) năng l ng liên k t riêng c a ả ứ ph n ng to bao nhiêu năng l A. 17,17 MeV. ệ ự ệ ơ ắ ơ ắ ề ệ D. 17,6 MeV. ượ ệ ủ ệ ượ B. 20,17 MeV. ề ỏ ằ l cụ và các đi u ki n khác c a thí nghi m đ c h vân giao thoa trên ượ c ữ ơ ắ Câu 27: Th c hi n thí nghi m Yâng v giao thoa v i ánh sáng đ n s c màu đ ta quan sát đ màn. N u thay ánh sáng đ n s c màu đ b ng ánh sáng đ n s c màu gi ị ả ả ổ ả ả ố ế nguyên thì A. kho ng vân tăng lên. C. kho ng vân không thay đ i. ổ B. v trí vân trung tâm thay đ i. D. kho ng vân gi m xu ng. ệ ệ ượ ệ ượ Câu 28: Hi n t ướ ỉ ả ỏ ơ ệ c sóng c a ánh sáng kích thích nh h n gi ng quang đi n ngoài khác hi n t ủ ặ ở ỗ ng quang đi n trong ch ớ ạ (cid:0) 0 nào đó. i h n ợ ắ ấ ố ỏ ụ ộ ố ượ ế ợ ỉ c chi u ánh sáng thích h p. A. ch x y ra khi b ố ế ấ B. có electron b n ra kh i m t kh i ch t khi chi u ánh sáng thích h p vào kh i ch t đó. ớ ạ (cid:0) 0 ph thu c vào b n ch t c a t ng kh i ch t. ấ ấ ủ ừ ả C. có gi i h n D. ch ra khi đ
(
)
eV
nE
1,36 2 n
ứ ượ ủ ử ứ ể ớ ng c a nguyên t hiđrô có bi u th c: (v i n = 1, 2, 3, ...). Kích thích Câu 29: M c năng l
8m/s; đi n tích nguyên t
19C.
́
ử ỹ ạ ừ ừ ằ ấ hiđrô t qu đ o d ng m lên qu đ o d ng n b ng phôtôn có năng l ấ ủ ứ ạ ừ ầ ừ ỏ ế ằ hiđrô có th phát ra là bao nhiêu? Bi ỹ ạ ng 2,55eV, th y bán kính qu đ o ố t h ng s ố ộ ệ ỹ ạ nguyên t ướ ừ d ng tăng lên 4 l n. B c sóng nh nh t c a b c x mà nguyên t Plăng h = 6,625.1034J.s; t c đ ánh sáng c = 3.10 ượ ể e = 1,6.10 ố C. 4,87.107m D. 1,22.107m B. 9,74.108m ề ơ sai khi nói v sóng c ? ươ ữ ề ả ộ ầ ướ ố ằ ng truy n sóng b ng s nguyên l n b c sóng . ề ọ ơ ơ ườ ề ổ ả ng khác nhau t n s c a sóng không thay đ i. ươ ướ ữ ể ề ả ộ ạ ể ng truy n sóng mà dao đ ng t i hai đi m đó cùng A. 1,46.106m ể Câu 30: Phát bi u nào sau đây là ể A. Kho ng cách gi a hai đi m dao đ ng cùng pha trên ph ồ ấ ắ B. Sóng c truy n trong ch t r n g m c sóng ngang và sóng d c. ầ ố ủ C. Sóng c lan truy n qua các môi tr ộ D. B c sóng là kho ng cách gi a hai đi m trên cùng m t ph pha. ử ồ ị ử ủ ạ ạ đ ng v phóng x là các nguyên t mà h t nhân c a chúng có ố ơ ố sử ố B. cùng chu kì bán rã C. cùng nguyên t ố D. cùng s kh i Câu 31: Các nguyên t A. cùng s n tron ề ả ứ ể ả ề ả ệ ạ t h ch Câu 32: Đi u nào sau đây ệ không ph i là đi u ki n đ x y ph n ng nhi
Trang 11/50 – By: Cun Đep Trai
̣
ơ ả ớ ặ ằ ơ
=
50 3
=C
R 1
ả ứ ủ ệ ố A. H s nhân n tron ph i l n h n ho c b ng 1 ủ ớ ậ ộ ạ B. M t đ h t nhân đ l n ủ ệ ộ C. Nhi t đ ph n ng đ cao ệ ộ ờ t đ cao đ dài D. Th i gian duy trì nhi ố ế ệ ạ ạ ạ ạ ạ ạ ở ồ ồ ộ ầ Câu 33: M t đo n m ch AB g m hai đo n m ch AM và MB m c n i ti p. Đo n m ch AM g m đi n tr thu n - W ớ ụ ệ ệ ắ ặ ạ ạ ộ ộ ố ế m c n i ti p v i t đi n có đi n dung ệ F , đo n m ch MB là m t cu n dây. Đ t đi n ắ 4 2.10 p
=u
ệ ạ ạ ạ ầ áp xoay chi u ề vào hai đ u đo n m ch AB. Khi đó đi n áp trên đo n m ch MB vuông pha
200 2cos(100 t)Vp ạ
100 3 V
MBU
ạ = ạ ị ệ ụ ệ ụ ạ ấ ạ ớ v i đi n áp trên đo n m ch AM và có giá tr hi u d ng . Công su t tiêu th trên đo n m ch AB là
A. 100 W. B. 90 W. D. 180 W. C. 100 3 W
ể Câu 34: Phát bi u nào sau đây là ườ ộ ể ớ thì dao đ ng c a đi n tr tr ng t ệ ừ ệ ừ ặ ệ ừ ề sai khi nói v sóng đi n t ? ệ ữ ng và c a t ườ ặ ạ i m t đi m luôn vuông pha v i nhau. ể ị ả ạ ủ g p m t phân cách gi a hai môi tr ủ ừ ườ ộ ạ ng thì nó có th b ph n x và khúc x .
a +
ệ ừ ệ ừ là sóng ngang . ề ượ truy n đ c trong chân không. A. Trong sóng đi n t B. Khi sóng đi n t C. Sóng đi n t D. Sóng đi n t ́ ệ ấ ủ ề ả ̣ i điên ap 2 kV và hi u su t c a quá trình truy n t ệ i đi n ề c truy n đi d ệ ề ả ệ ố ả i đi n lên đ n 95% thì ta ph i ̣ ̣ ́ ́ ệ ́ ́ ố ố ả ả ế ế ̣ ̣ ướ ế ề B. gi m điên ap truy n đi xu ng còn 1 kV. ề D. gi m điên ap truy n đi xu ng còn 0,5 kV. ở ộ ạ ệ ượ m t tr m phát đi n đ Câu 35: Đi n năng ấ ủ là 80%. Mu n hi u su t c a quá trình truy n t ề A. tăng điên ap truy n đi lên đ n 8 kV. ề C. tăng điên ap truy n đi lên đ n 4 kV. ộ ồ ư ộ ớ ặ ướ ữ ắ ặ ơ Tia ló đ n s c màu lam đi là là m t n ầ ấ ẹ c ra không khí m t chùm tia sáng song song r t h p (coi nh m t tia sáng) g m 5 thành ph n c (sát v i m t phân cách gi a hai môi ơ ắ ụ ơ ắ ế ừ ướ n Câu 36: Chi u t ơ đ n s c: tím, chàm, lam, l c, vàng. ể ườ tr lam, các tia ló ra ngoài không khí là các tia đ n s c màu: ắ ng). Không k tia đ n s c màu A. vàng, tím. B. tím, chàm. C. l cụ , vàng.
N
O
14 7 N đang đ ng yên gây ra ph n ng:
D. vàng, chàm. + (cid:0) ả ứ ứ ượ ạ vào h t nhân . Năng l ủ ng c a
1 14 17 H 1 7 8 ủ ạ (cid:0) v n t c. Đ ng năng c a h t
ơ ậ ố ả ử ộ là: (xem kh i l ố ượ ng s hai h t sinh ra có cùng vect ố ủ ạ ố ằ ơ ị ộ ạ (cid:0) ắ Câu 37: B n m t h t ằ ả ứ ph n ng này b ng 1,21MeV. Gi ầ ạ h t nhân tính theo đ n v u g n đúng b ng s kh i c a nó) A. 1,36MeV B. 1,65MeV C. 1,63MeV D. 1,56MeV ể ọ Câu 38: Ch n phát bi u đúng. ề ừ ộ ườ ố ố ộ ả ậ ượ chân không sang m t môi tr ng trong su t, t c đ ánh sáng gi m đi vì v y năng l ủ ng c a A. Khi truy n t ả ằ ọ ề ừ ỏ ng c a phôtôn không th chia nh và b ng nhau đ i v i m i phôtôn. ườ ố ớ ố ầ ố ể ộ ổ ượ ộ ủ chân không sang m t môi tr ng trong su t, t n s ánh sáng không đ i nên năng l ủ ng c a m t
ộ ườ ố ướ ậ ượ ng trong su t, b ả c sóng ánh sáng gi m đi vì v y năng l ủ ng c a phôtôn gi m đi. ượ B. Năng l C. Khi truy n t phôtôn cũng không đ i.ổ D. Khi truy n t ươ ứ phôtôn t ề ừ chân không sang m t môi tr ẽ ng ng s tăng lên.
50 3 cm/s thì
j+
ộ ụ ể ề ấ ộ ớ ộ ố ộ ể ấ . Khi ch t đi m có t c đ là v i biên đ 10cm ể ộ ớ Câu 39: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa trên tr c Ox 500 cm/s2. T c đ c c đ i c a ch t đi m là ố ộ ự ạ ủ gia t c c a nó có đ l n là B. 80 cm/s. D. 1 m/s . ố ủ A. 50 cm/s.
U
2 cos(
ặ ệ ề ệ ầ ạ ạ ổ ồ
tw ổ ượ c m L thay đ i đ
) c và t
0, L1, L2 là
+
ầ không đ i) vào hai đ u đo n m ch g m đi n tr ắ ụ ệ ấ C. 4 m/s. ( U và (cid:0) ụ ị ự ạ ầ ố ế C m c n i ti p. Khi L = L ụ ệ ệ ệ ộ ở ữ 0 thì đi n áp hi u d ng gi a ị ằ ầ ữ 1 và L = L2 thì đi n áp hi u d ng gi a hai đ u cu n dây có giá tr b ng Câu 40: Đ t đi n áp xoay chi u u = ộ ả ộ ự ả ầ thu n R, cu n c m thu n có đ t ạ ộ hai đ u cu n dây đ t giá tr c c đ i. Khi L = L nhau. Liên h gi a L
)
L 2
L 2
=
=
=
=
L 0
L 0
L 0
L 0
2
2L L 1 2 + L L 1 2
L L 1 2 + L L 1 2
ệ ữ + L 1 . . . . A. B. C. D.
( 2 L 1 L L 1 2
ộ Ầ ặ ầ ầ ầ c ch n làm m t trong hai ph n, ph n I ho c ph n II ỉ ượ ơ ả : Thí sinh ch đ ươ ế ọ ừ ng trình c b n. (T câu 41 đ n câu 50)
=
V
V
200
100
V
V 100 3
100 2
CU
CU
CU
CU
́
ố ế ạ ạ ạ ắ ồ ạ ổ ượ ồ ệ ạ ạ ớ ụ ệ đi n C có đi n dung thay đ i đ ạ ệ ủ ụ ữ ạ ệ ở ộ ộ ự ả c m L. c, đo n m ch MB là cu n dây thu n c m có đ t ệ ệ ầ ữ ầ ả ệ ụ ầ ụ ệ t là U PH N RIÊNG Ph n Iầ : Theo ch ộ ầ ạ Câu 41: M t đo n m ch AB g m hai đo n m ch AM và MB m c n i ti p. Đo n m ch AM g m đi n tr thu n R ạ ắ ố ế Thay m c n i ti p v i t ạ ự ạ ổ ở ể ệ đ i C đ đi n áp hi u d ng c a đo n m ch AM đ t c c đ i thì th y các đi n áp hi u d ng gi a hai đ u đi n tr và ệ ộ R = 100 2 V, UL = 100V. Khi đó đi n áp hi u d ng gi a hai đ u t cu n dây l n l đi n là: = ấ ệ ụ = ầ ượ = A. B. C. D.
Trang 12/50 – By: Cun Đep Trai
̣
ộ ố ườ ầ ệ ng thì dòng đi n qua đèn có c ườ ệ ề ộ ố ế ế ấ ư ườ ắ ệ ệ ng đ 1A và hi u đi n th hai đ u đèn ệ ộ ớ i ta m c n i ti p nó v i m t ch n l u có đi n (cid:0) ạ ộ ạ ấ ư ủ Câu 42: M t đèn ng khi ho t đ ng bình th là 50V. Đ s d ng đèn v i m ng đi n xoay chi u 100V – 50Hz ng tr 10ở
(
)
(
)
(
)
H
H
H
H
1, 2 p
0, 6 p
0,8 p
B. A. C. D. ớ ể ử ụ ộ ự ả . Đ t c m c a ch n l u là 1, 0 ) ( p
ệ ộ ộ là 2V thì c ng. Khi đi n áp gi a hai đ u t ườ ộ ự ạ ầ ụ ộ ườ ệ ệ ữ ữ ệ ộ ệ ừ ầ ụ ữ ưở LC lý t là 4V thì c ng đ dòng đi n qua ng đ dòng đi n qua cu n dây là i/2. Đi n áp c c đ i gi a hai
B. 6V C. 4V ạ Câu 43: Cho m t m ch dao đ ng đi n t ệ ộ cu n dây là i, khi đi n áp gi a hai đ u t ộ ầ đ u cu n dây là A. 2 5V D. 2 3V
a =
ừ ữ ề ệ ả ướ ủ ừ ắ ế hai khe đ n (cid:0) m. Vùng ph nhau gi a quang ph b c hai ổ ậ ữ (cid:0) m đ n 0,76 ế ả 0,38 ồ ề ộ Câu 44: Trong thí nghi m Iâng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe là 2mm, kho ng cách t màn là 2m. Ngu n S phát ánh sáng tr ng có b c sóng t và b c ba có b r ng là: ậ A. 0,38mm C. 0,76mm B. 1,14mm ồ ừ ể ả ầ ấ i ta th y có 6 đi m nút k c hai đ u A và B. ộ ợ ể ườ ể ộ ớ ộ ỏ D. 1,52mm ể Câu 45: Trên m t s i dây đàn h i AB dài 25cm đang có sóng d ng, ng H i có bao nhiêu đi m trên dây dao đ ng cùng biên đ , cùng pha v i đi m M cách A 1cm? A. 10 đi mể B. 9 ươ ắ ộ ọ ộ ơ ộ C. 6 đi mể ể ỳ ầ ộ ủ ủ ể ề ể ẳ ắ ộ ộ D. 5 đi mể ủ Câu 46: M t con l c đ n treo trên tr n c a m t toa xe đang chuy n đ ng theo ph ng ngang. G i T là chu kì dao ắ ộ đ ng c a con l c khi toa xe chuy n đ ng th ng đ u và T’ là chu k dao đ ng c a con l c khi toa xe chuy n đ ng có
a g
=
=
=
=
a
T
'
(cid:0) ố ớ ượ ệ ứ ứ tan gia t c a . V i góc đ c tính theo công th c ữ , h th c gi a T và T’ là:
T
'
T
'
Tc a os
T
T c
'
os
a
T c a os
A. B. C. D.
T c os ng ngh c a electron
8m/s. 2,05.1014J
27kg. N u chu kì bán
ộ ớ ậ ố ộ ế ố ượ ỉ ủ t kh i l ể ố ộ 5,46.1014J 1,02.1013J 2,95.1014J A. (cid:0) C. (cid:0) D. (cid:0) ể ạ ờ ỏ ạ ộ ủ ậ 1 nào đó, li đ c a v t là 2cm. T i ờ ộ ậ ớ ị 2 = t1 + 0,25 (s), v n t c c a v t có giá tr cm/s cm/s cm/s ộ Câu 47: M t electron chuy n đ ng v i v n t c v = 0,6c có đ ng năng là bao nhiêu? Bi là me = 9,1.1031kg và t c đ ánh sáng trong chân không là c = 3.10 B. (cid:0) ộ ề Câu 48: M t v t nh đang dao đ ng đi u hòa v i chu kì T = 1s. T i th i đi m t ậ ố ủ ậ ể th i đi m t A. 4(cid:0) cm/s D. 4(cid:0) B. 2(cid:0) ộ ộ ơ ủ ế ế ượ ế ầ ơ ế c h t quãng đ Câu 49: M t dòng các n tron có đ ng năng 0,0327eV. Bi rã c a n tron là 646s thì đ n khi chúng đi đ ơ ố ượ ng c a các n tron là 1,675.10 ng 10m, t ph n các n tron b phân rã là: B. 4,29.104% C. 2(cid:0) t kh i l ườ ỉ C. 4,29.106% ị D. 107% ề ệ ượ ể sai v hi n t ả ướ c sóng này đ phát ra ánh sáng có b c sóng khác. ng quang phát quang. ấ ụ ơ ướ ủ ể ướ c sóng c a ánh sáng kích thích. ủ ự ạ ơ ể ấ ủ ơ A. 105% ọ Câu 50: Ch n phát bi u ộ ố ấ ệ ượ ng m t s ch t có kh năng h p th ánh sáng có b A. Là hi n t ướ ỳ B. Ánh sáng hu nh quang có b c sóng dài h n b ự C. S phát sáng c a đèn pin là s phát quang. D. Các lo i s n quét trên bi n báo giao thông là ch t lân quang
Lý 23 ộ ộ ề ề ổ ấ ề ả ộ ề ả ể ệ ệ ệ ụ ụ ấ ấ ả ệ ệ Câu 1: M t máy phát đi n xoay chi u m t pha truy n đi m t công su t đi n không đ i. Khi đi n áp hi u d ng hai ệ ườ ầ đ u đ i tăng thêm 21% thì đi n áp hi u d ng hai i là 75%. Đ hi u su t truy n t ầ ườ đ u đ ệ ệ ng dây là U thì hi u su t truy n t ng dây ph i là A. 2,5U. ậ ặ ướ ứ ề ệ ộ ệ C. 1.28 U. ươ ng th ng đ ng h ẳ ằ ộ ắ ơ ộ D. 4.25U. ố ộ ắ ệ ườ ườ ng; biên đ A và chu k dao đ ng T. Vào th i đi m v t đi qua v trí cân b ng thì đ t ng t t t đi n tr ng xu ng, v t n ng có đi n tích ỳ ng. Chu k và biên ng đ u có ph ậ ị ọ ự ả ỏ B. 6,25U. ỏ ộ ư ế
1 ng
2 ng
ộ Câu 2: Con l c đ n dao đ ng nh trong m t đi n tr ỳ ờ ể ươ d ổ ộ ủ đ c a con l c khi đó thay đ i nh th nào? B qua m i l c c n. ọ ả ộ ả ắ ỳ ả ỳ ỳ ả ỳ ộ ộ A. Chu k gi m biên đ gi m; C. Chu k tăng; biên đ gi m; B. Chu k gi m; biên đ tăng; D. Chu k tăng; biên đ tăng; ớ ầ ố ầ ố ị ố ộ ề ề ộ ộ Câu 3: M t dây đàn có chi u dài a (m) dao đ ng v i t n s f = 5 (Hz), hai đ u c đ nh. T c đ truy n sóng trên dây là v = 2a (m/s). Âm do dây đàn phát ra là ọ ậ ơ ả ạ ậ ạ ậ A. h a âm b c 5. C. ho âm b c 2. ộ ệ ạ c m t h i ta nh n đ ậ ứ ế ấ ấ ố ị B. âm c b n. ề ườ i ta th y h vân trên màn có vân t D. ho âm b c 3. ộ ệ ậ ượ ườ ộ ủ ệ i th nh t trùng vân sáng b c m t c a h vân lúc
́
Câu 4: Trong thí nghi m I âng v giao thoa ánh sáng ,khi màn cách hai khe m t đo n D ệ ờ vân . D i màn đ n v trí D ỉ ố 2/D1 là ầ đ u . T s D A. 1,5 C. 2,5 D. 3 B. 2
Trang 13/50 – By: Cun Đep Trai
̣
ề Câu 5: Ch n câu s ữ ả ụ : ộ ợ ề ề ầ ư ướ c sóng. ọ ả ả ể ữ ử ế ẳ ầ ỗ
ờ ố ứ ố ứ ể ể ộ ộ ượ c pha.
B
=
2, 72
ừ ai khi nói v sóng d ng x y ra trên s i dây ể A. Kho ng cách gi a đi m nút và đi m b ng li n k là m t ph n t b B. Kho ng th i gian gi a hai l n liên ti p dây du i th ng là n a chu kì. ể C. Hai đi m đ i x ng nhau qua đi m nút luôn dao đ ng cùng pha. ể D. Hai đi m đ i x ng nhau qua đi m nút luôn dao đ ng ng ấ ạ ẫ ấ ộ ộ ố ượ ng ban Câu 6: Có hai m u ch t phóng x A và B thu c cùng m t ch t có chu k bán rã T = 138,2 ngày và có kh i l
A
ỉ ố ố ạ ư ể ấ ẫ ạ ờ ổ ủ ề ẫ ẫ ơ ầ đ u nh nhau. T i th i đi m quan sát , t s s h t nhân hai m u ch t .Tu i c a m u A nhi u h n m u ỳ N N B là: A. 199,8 ngày B. 199,5 ngày D. 189,8 ngày ộ ợ ồ ớ c kích thích thì trên dây có sóng d ng v i 3 bó sóng. Biên ầ ố ị ấ ạ ể ầ ộ Câu 7: M t s i dây đàn h i OM = 90 cm có hai đ u c đ nh. Khi đ ộ ạ ụ đ t i b ng sóng là 3 cm. T i đi m N trên dây g n O nh t có biên đ dao đ ng là 1,5 cm. ừ ON có giá tr làị
2) B. 8cm.
3
A. 10 cm D. 7,5 cm C. 190,4 ngày ượ ộ C. 5 cm B. 5 2 cm ộ ứ ầ ố ượ ậ ặ i có treo v t n ng kh i l ộ ầ ố ị ể ệ ố ả ầ ộ ươ ể ứ i đa không quá 4N. Đ h th ng không b r i thì qu c u dao đ ng theo ph ng m = 100g. Đi m treo ớ ẳ ng th ng đ ng v i ạ ộ Câu 8: M t lò xo đ c ng k=50N/m, m t đ u c đ nh, đ u còn l ị ơ ị ượ ự ố c l c t lò xo ch u đ ấ biên đô không quá (l y g = 10m/s A. 6cm. C. 2cm. D. 5cm. (cid:0) ệ ặ ố ế ắ ả ạ ạ ầ ầ ộ ộ πt + ệ ồ ) (V) vào hai đ u m t đo n m ch g m cu n c m thu n m c n i ti p đi n Câu 9: Đ t đi n áp u = 120cos(100
i
22
cos(
100
t
)
i
32
cos(
100
t
)
6
12
ở Ω ệ ụ ộ ả ệ ứ ệ ầ ạ ạ ờ ầ tr thu n R= 30 thì đi n áp hi u d ng hai đ u cu n c m là 60 V. Dòng đi n t c th i qua đo n m ch là (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (A). (A). A. B.
i
22
cos(
100
t
)
i
22
cos(
100
t
)
4
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (A). (A). C. D.
4 ụ ệ đi n có đi n dung C = 6 ệ ị
ệ ả ộ ộ ộ c m L = 0,5 ạ ủ ộ ạ ng g m cu n c m có đ t ộ ể (cid:0) H, t μF ộ ng đ dòng đi n trong m ch có giá tr 20 mA thì đi n tích c a m t t ườ ự ạ ủ ệ ừ ự ộ ớ đi n có đ l n là 2.10 đi n là D. C. 12.10 8─ C. ệ B. 4.10 8─ C. ứ ủ ụ ấ ộ ự ả ồ ưở ạ Câu 10: Trong m t m ch dao đ ng lí t ệ ờ do. T i th i đi m c đang có dao đ ng đi n t 8─ C. Đi n tích c c đ i c a m t b n t ộ ả ụ ệ ả ụ ệ b n t C. 9.10 9─ ạ ổ ạ ộ ổ ạ ấ ộ ề hoá h c đ ụ c đ c tr ng b i m t quang ph v ch phát x và m t quang ph v ch h p th . ồ
ổ ổ ổ ạ ệ ộ ạ ầ ấ ạ ồ A. 2.5.10 9─ ọ ổ sai khi nói v tính ch t và ng d ng c a các lo i quang ph Câu 11: Ch n câu ư ọ ượ ặ ỗ ở ố ạ A. M i nguyên t ầ ấ ạ ế ượ ụ ự t đ B. D a vào quang ph liên t c ta bi c thành ph n c u t o ngu n sáng. ự ồ ế ượ ụ t đ ngu n sáng. c nhi C. D a vào quang ph liên t c ta bi t đ ế ượ ạ ụ ự t đ D. D a vào quang ph v ch h p th và v ch phát x ta bi c thành ph n c u t o ngu n sáng. ệ ạ ồ ở ặ ầ ắ ố ế ầ ệ ề ả ỉ ệ ầ ả ộ ụ ệ ệ ị ả ụ ệ ộ ớ ớ ộ ấ 2 cos(110πt – π/3) (V) vào hai đ u đo n m ch m c n i ti p g m đi n tr R (không ạ ổ ượ đi n có đi n dung C thay đ i đ c. C n ph i đi u ch nh đi n dung ấ đi n dao đ ng v i biên đ l n nh t?
1 = A1cos(20t + (cid:0) /6)cm, x2 = 3cos(20t + ứ ấ
ệ ồ ươ ề ộ ộ ậ ự ờ ế ậ ố ự ạ ủ ậ t v n t c c c đ i c a v t là 140cm/s. Biên đ A ng trình:x ộ ộ 1 c a dao đ ng th nh t là ộ Câu 12: Đ t m t đi n áp u = U ộ ổ đ i), cu n dây thu n c m có L = 0,3 H và m t t ể ệ ủ ụ ế c a t đ n giá tr nào đ đi n tích trên b n t A.26,9 µF. B. 27,9 µF. C. 33,77 µF. D. 23,5 µF Câu 13: M t v t th c hi n đ ng th i hai dao đ ng đi u hoà có ph 5(cid:0) /6)cm, Bi ủ A. 8 cm. B. 5 cm. D. 6 cm. ầ ượ t là c sóng l n l ớ ạ ơ ắ ỉ ố ố ộ ươ ứ C. 7 cm. ướ ầ ự ạ ủ ế i h n quang đi n λ1 và λ2 vào m t t m kim lo i có ạ ộ ấ cướ ớ b ng ng v i ộ ệ λ0. Bi t ế λ1 = 5λ2 = λ0/2. T s t c đ ban đ u c c đ i c a các quang êlectron t
Câu 14: Chi u m t chùm ánh sáng có hai ánh sáng đ n s c có b gi sóng λ2 và λ1 là A. 1/3. B. 1/ 3 . C. 3 .
D = T
D = T
L
L
T
T
T
L
T L 2
L L
2
T L 2
́
ắ ề ạ ắ ộ D. 3. ỏ (cid:0) L. S thay đ i ự ổ (cid:0) T c aủ ộ ắ ợ ơ ạ ư ng đã cho (cid:0) D D (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . . . . A. C. B. D. ế Câu 15: M t con l c đ n dài L có chu kì T. N u tăng chi u dài con l c thêm m t đo n nh chu kì con l c theo các đ i l T L (cid:0) (cid:0) ầ ộ ở ặ ệ ộ và có đ t c m 0,4/ ế ứ ị ộ Câu 16: Cho m t cu n dây có đi n tr thu n 40 ể xoay chi u có bi u th c: u = U ầ ộ ự ả ệ 0cos(100(cid:0) t (cid:0) /2) (V). Khi t = 0,1(s) dòng đi n có giá tr là 2,75 ệ (cid:0) 2 (A). Tính U0 D. 110(cid:0) 2 (V) (H). Đ t vào hai đ u cu n dây hi u đi n th ệ C. 220(cid:0) 2 (V) ầ ố ầ ề A. 220 (V ặ B. 200(cid:0) 2 (V) ị ệ ệ ắ ổ ụ ệ ề ả ệ ệ ề ầ ầ ộ ở ỉ ố ế ạ Câu 17: Đ t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng U và t n s f không đ i vào hai đ u đo n m ch m c n i ti p ệ ồ c. Đi u ch nh đi n g m đi n tr thu n R, cu n c m thu n có đ t ạ ổ ượ đi n có đi n dung C thay đ i đ ụ ộ ự ả c m L và t
Trang 14/50 – By: Cun Đep Trai
̣
3
3
F
F
C
C 1
2
10 8 ạ
10 4 ề
3
.F
.F
.F
.F
10 3 2
10.3 8 c song t
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ụ ể ề ạ ằ ạ ấ ị ế dung C đ n giá tr ho c ặ thì công su t tiêu th trên đo n m ch đ u b ng nhau. Đ công (cid:0) (cid:0) ấ ạ ự ạ ệ ả ỉ ủ ụ ế ị ằ đ n giá tr b ng (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. C. B. D. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) su t tiêu th trrên đo n m ch c c đ i thì ph i đi u ch nh đi n dung c a t 10 3 3 ụ 10 3 6 ệ ươ ứ ơ ắ ướ ồ ờ ng ng
ấ ố ữ ế ả ớ Câu 18: Trong thí nghi m giao thoa Yang,khe S phát ra đ ng th i 3 ánh sáng đ n s c, có b (cid:0) 1=0,4(cid:0) m, (cid:0) 2=0,48(cid:0) m và (cid:0) 3=0,64(cid:0) m Trên màn, trong kho ng gi a hai vân sáng liên ti p có màu trùng v i vân trung tâm,quan sát th y s vân sáng không ả ơ ắ ph i đ n s c là:
A.11 B.9 C.44 D.35 ộ ứ ủ ẹ ắ ng m ườ ố ượ ể ằ ng. V t và lò xo đ t trên m t ph ng n m ngang có ma sát không đáng k . Đ t v t th hai có kh i l ắ ng m ẳ ậ ứ ạ ả ẩ ậ ặ ậ ẹ ả ậ ự ạ ầ ề ộ ể ạ ấ
4
4
8
(cm) (cm) ộ D. 16 (cm) A. C. B. ặ ố ượ ộ ậ ầ 1 = 1,25 kg m c vào lò xo nh có đ c ng k = 200 N/m, đ u kia c a lò xo g n ch t Câu 19: M t v t có kh i l ặ ậ ặ ứ 2 = vào t ậ ấ ồ ẩ ớ ậ i 8 cm. Khi th nh chúng ra, lò xo đ y hai v t 3,75 kg sát v i v t th nh t r i đ y ch m c hai v t cho lò xo nén l 2(cid:0) ầ chuy n đ ng v m t phía. L y (cid:0) 4 (cid:0) (cm) =10, khi lò xo giãn c c đ i l n đ u tiên thì hai v t cách xa nhau m t đo n là: (cid:0) 2 (cid:0) ộ (cid:0) 4 (cid:0)
L
H
1 2
0cos(100πt
(cid:0) ộ ả ộ ự ả ệ ề ầ ặ ầ ộ ườ ộ c m thì c ệ ng đ dòng đi n Câu 20: Đ t đi n áp xoay chi u vào vào hai đ u m t cu n c m thu n có đ t (cid:0) (cid:0) ộ ả ứ ể ể ạ ờ ườ ộ ả ờ ủ ộ ứ ệ qua cu n c m có bi u th c i = I ) (V). T i th i đi m c ng đ t c th i c a dòng đi n qua cu n c m có
6 ộ ả
2
3
ộ ả ứ ệ ệ ể ầ ầ ờ ị ứ giá tr 1,5 A thì đi n áp t c th i hai đ u cu n c m là 100 V. Đi n áp hai đ u cu n c m có bi u th c (cid:0) (cid:0) ) V. ) V. B. u = 125cos(100πt + A. u =100 2 cos(100πt +
3
3
(cid:0) (cid:0) ) V. ) V. D. u = 150cos(100πt + C. u = 75 2 cos(100πt +
(cid:0)
(cid:0) 410
ủ Câu 21: Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng c a Iâng a=0,6mm, D=2m. Khe h p S n m trên trung tr c hai khe, ứ ơ ắ ự , O là vân sáng trung tâm. ể ừ ươ ể ố ẹ 6,0(cid:0) ặ ạ ố ộ ệ ẳ ặ sáng sang t i thì ph i d ch chuy n khe S theo ph ằ m(cid:0) ẳ ng song song m t ph ng hai khe m t đo n t i song song và cách m t ph ng ch a hai khe 80cm. Khe S phát ánh sáng đ n s c ả ị ể Đ O chuy n t thi u:ể A. 0,8mm B. 0,4mm C. 0,6mm D. 0,2mm
4
(cid:0) ệ ạ ầ ạ ộ ở ộ ắ ố ế ớ ụ ệ , m c n i ti p v i t ệ đi n có đi n dung C = F và cu nộ ồ Câu 22: M t đo n m ch g m m t đi n tr thu n R = 25 (cid:0) ệ ố ụ ả ầ ố ữ ệ ệ ề ặ ạ ầ ạ ộ ả c m có h s t ầ c m L. Đ t vào hai đ u đo n m ch đó m t đi n áp xoay chi u có t n s 50Hz thì đi n áp gi a hai đ u (cid:0) ệ ớ ở ớ ệ ị ả ữ ủ ạ ầ ộ ầ đi n tr thu n R s m pha ạ so v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch. Giá tr c m kháng c a cu n dây là
. . . . A. 150(cid:0) B. 125(cid:0) C. 75(cid:0) D. 100(cid:0)
2 cos100(cid:0) t, (cid:0)
ộ ả ệ ệ ạ ầ ở ệ ặ ạ ạ ạ ầ Đi n áp đ t vào hai đ u đo n m ch có d ng u=125 Câu 23: Cho m ch đi n RLC, cu n c m có đi n tr thu n r . ổ ượ ạ ạ ứ ạ ộ thay đ i đ t u ế AM vuông pha v i ớ
ị ủ ầ ố ệ ố ạ ấ ị và (cid:0) thì m ch có cùng h s công su t. Hãy xác đ nh ạ c. Đo n m ch AM g m R và C, đo n m ch MB ch a cu n dây. Bi 2= 56,25(cid:0) ồ 1= 100(cid:0) ạ ạ (cid:0) ớ uMB và r = R. V i hai giá tr c a t n s góc là ấ ủ ệ ố h s công su t c a đo n m ch.
A. 0,96 B. 0,85 C. 0,91 D. 0,82
ắ ố ượ ộ ng m= 5/9 kg đang dao đ ng đi u hoà ậ ặ ẵ ế ể ằ ằ ờ ị ề ộ ằ ố ượ ứ ệ ậ ặ ẳ ơ ị ng m ộ ng ngang có biên đ A = 2cm trên mp nh n n m ngang. T i th i đi m m qua v trí đ ng năng b ng th năng, 0 ) có t c ố ỏ ạ 0 = 0.5m r i th ng đ ng và dính ch t vào v t m. Khi qua v trí cân b ng , h (m+m
Câu 24: M t con l c l. xo có K= 100N/m và v t n ng kh i l ộ ươ theo ph ộ ậ m t v t nh kh i l đ làộ A. 5 12 cm/s B. 25cm/s C. 30 3 cm/s D. 20cm/s ộ ự ả ụ ệ ệ ộ ưở ồ ộ ộ ả ng g m cu n c m có đ t c m L và t đi n có đi n dung C không thay đ i đ ổ ượ c.
ể ầ ố ủ ạ ể ầ ạ Câu 25: M t m ch dao đ ng lí t ộ Đ t n s dao đ ng riêng c a m ch tăng
C (cid:0)
3 l n thì có th C 3
́
(cid:0) ắ ụ ệ ệ ớ ụ đi n có đi n dung song song v i t C. A. m c thêm t
Trang 15/50 – By: Cun Đep Trai
̣
C (cid:0)
(cid:0) ắ ụ ệ ệ ớ ụ đi n có đi n dung ố ế n i ti p v i t C. B. m c thêm t
C (cid:0)
C 2 C 2
(cid:0) ắ ụ ệ ệ đi n có đi n dung song song v i tớ ụ C. m c thêm t
’ = 3C n i ti p v i t ố ế
ụ ệ ớ ụ ệ đi n có đi n dung C C ắ D. C. m c thêm t
ộ ậ ề ộ ớ ươ ố ầ ậ ị ng trình : x = 4cos(5 (cid:0) t + (cid:0) /2) cm. S l n mà v t đi qua v trí có li đ ộ ề ươ ầ ng trong th i gian 4/3(s) đ u tiên là Câu 26: Cho m t v t dao đ ng đi u hoà v i ph x = 2 2 cm theo chi u d ờ B. 5 l nầ C. 3 l nầ D. 2 l nầ A. 4 l nầ ộ ữ ề ắ (cid:0) ỗ ả ồ ệ ỗ ệ ộ ả ả ầ ạ ả i g m cu n dây thu n c m có c m kháng 8 và đi n trệ (cid:0) ấ ủ ệ ằ ủ ệ ắ Câu 27: M t máy phát đi n xoay chi u ba pha m c hình sao có đi n áp gi a dây pha và dây trung hoà là 220V. M c ở các t thu n 6ầ ố i gi ng nhau vào m i pha c a m ng đi n, m i t . Công su t c a dòng đi n ba pha b ng: A. 871,2W. B. 87,12kW. D. 8712kW. ầ ố ể ứ ệ ệ ừ C. 8712W. ề ụ có t n s nào sau dây có th ng d ng trong truy n hình qua v tinh? Câu 28: Sóng đi n t A. 6.108 MHz. C. 2.105 Hz. D. 1,5.107 kHz. ơ ượ ề ộ (cid:0) ổ ủ ườ ể ể ấ ộ ớ ngu n O và truy n d c theo tr c Ox v i biên đ sóng không đ i khi đi qua hai ộ i ta th y li đ dao đ ng c a đi m M và N là b c sóng). Vào th i đi m t ụ 1 ng ọ ờ ị ộ Câu 29: : M t sóng c đ ể đi m M và N cách nhau MN = 0,25 ầ ượ l n l
D. 4cm. B. 5.106 Hz. ồ ừ c phát ra t ((cid:0) ướ M = 4cm và uN = (cid:0) 4 cm. Biên đ c a sóng có giá tr là ộ ủ B. 3 3cm . t là u A. 4 3cm . C. 4 2cm .
(cid:0) ậ ề ờ ể ầ ậ (cid:0) ộ ế ậ ố ự ạ ằ Câu 30: V t dao đ ng đi u hòa có v n t c c c đ i b ng 3m/s và gia t c c c đ i b ng 30 ờ ể ậ ố v n t c 1,5m/s và th năng đang tăng. H i vào th i đi m nào sau đây v t có gia t c b ng 15 (m/s2). Th i đi m ban đ u v t có (m/s2): A. 0,15s; D. 0,10s; ệ ạ ộ ộ ế ự ạ ầ ượ ườ ữ ệ ể ạ ạ ộ ố ự ạ ằ ậ ố ằ C. 0,20s ở ầ ệ ự ạ Câu 31: Trong m t m ch dao đ ng LC không có đi n tr thu n, có dao đ ng đi n t đi n th c c đ i gi a hai b n t ng đ dòng đi n c c đ i qua m ch l n l ệ ừ ự t t là U ệ do (dao đ ng riêng). Hi u ườ ờ ng ộ 0 và I0. T i th i đi m c
ệ ạ ế ữ ộ ớ ả ụ ể ệ ị ộ đ dòng đi n trong m ch có giá tr ệ thì đ l n hi u đi n th gi a hai b n t đi n là ỏ B. 0,05s; ộ ả ụ và c 0I 2
U . 0
U . 0
U . 0
U . 0
3 4
1 2
3 2
3 4
L
=
=
A. B. C. D.
R
Z
C
Z +
1
3
p
p
ố ế ề ạ ạ ệ ạ . Dòng đi n trong m ch: Câu 32: Đo n m ch xoay chi u RLC n i ti p có
3
4 p
p
ệ ầ ạ ớ ớ ệ ạ ầ ớ so v i đi n áp hai đ u m ch so v i đi n áp hai đ u m ch ễ A. Tr pha B. s m pha
2
3
ớ ệ ạ ầ ớ ệ ầ ạ ớ so v i đi n áp hai đ u m ch so v i đi n áp hai đ u m ch C. s m pha ễ D. tr pha
ệ ề ử ụ ả c sóng ứ ạ ị ả ằ ướ ả λ, kho ng vân đo đ ượ ủ ứ ạ λ có m t vân sáng c a b c x ộ ướ i v trí c a vân sáng th 3 c a b c x ượ ứ c h ng ứ c là 0,2 mm. Thay b c ủ ứ ạ λ'. λ'>λ thì t ướ Câu 33: Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, hai khe Yâng cách nhau 2 mm, hình nh giao thoa đ ơ ắ trên màn nh cách hai khe 1m. S d ng ánh sáng đ n s c có b ủ ạ c sóng x trên b ng b c x có b ứ ạ λ'có giá tr nào d B c x i đây? ứ ạ ị A. λ' = 0,48µm B. λ' = 0,58µm D. λ' = 0,60µm
n =
ế ượ ử ở ạ ứ ố ộ ằ t năng l ng nguyên t hi đrô ừ tr ng thái d ng th n là E ử v i Eớ 0 là m t h ng s . Khi nguyên t Câu 34: Bi
=
=
l
l
mn
mn
l
=
ạ ổ ể ừ ứ ượ ượ c sóng chuy n t m c năng l ng E ng E ứ m sang m c năng l
l
=
(
)
)
(
mn
mn
(
)
(
)
hc 1 1 2 2 E n m
E 1 1 0 2 2 hc n m
E 0
0
- - C. D. A. B. - -
C. λ' = 0,52µm E 0 2 n ử phát ra v ch quang ph có b n ( Em >En) thì nguyên t hc 1 1 2 2 n m ủ ậ ạ ể ướ E hc 0 1 1 2 2 n m ộ ằ ề ầ ộ ị ộ ớ ơ ớ ế ả Câu 35: M t v t dao đ ng đi u hòa v i c năng toàn ph n là 5J. Đ ng năng c a v t t i đi m cách v trí cân b ng m t kho ng ị ằ b ng 3/5 biên đ có giá tr sai khác so v i th năng là:
́
ỏ ơ ớ ơ ỏ ơ ớ ơ ộ ậ ộ ế A. nh h n th năng 1,4J; ế C. l n h n th năng 1,4J; ự ả ờ ồ ế B. nh h n th năng 1,8J. ế D. l n h n th năng 1,8J; ớ ệ đ ng th i hai b c x đ n s c v i kho ng vân t ứ ạ ơ ắ ả ộ ệ ả ạ ị Câu 36: Trong thí nghi m giao thoa Iâng th c hi n ượ l ệ t là 0,48 mm và 0,54 mm. T i hai đi m ầ ả rên màn nh l n ể A, B trên màn cách nhau m t kho ng 51,84 mm là hai v trí mà c hai h vân
Trang 16/50 – By: Cun Đep Trai
̣
ế ượ ế ạ ạ ả ấ ỏ ạ i đó. Trên AB đ m đ ủ c 193 v ch sáng. H i trên AB có m y v ch sáng là k t qu trùng nhau c a ề đ u cho vân sáng t ể ả hai h vân.( K c A và B ) ệ A. 13 B. 14 D. 16
t . C. 7 ấ
10(m). Đ tăng đ c ng c a tia X, nghĩa là ủ ể ấ ố ướ c sóng ng n nh t ng phát ra khi
10
10
l
=
=
l
1,1525.10
)cm
(
)m
min
min
( 10
1,1525.10 10
l
=
(cid:0)
(
)cm
1, 2515.10
10.29,1
(
min
min
ố ượ ấ ộ ủ ạ ả ấ ầ ạ (cid:0) ng c a m t ch t phóng x C. 15 gi m 128 l n. Chu kì bán rã c a ch t phóng x đó là ờ Câu 37: Sau th i gian t, kh i l ủ t . t. A. 128t. D. 128 B. 128 ắ ơ c sóng ng n nh t là 1,875.10 ự ủ ố ướ ủ ệ ệ ộ ứ ắ ướ ộ ố Câu 38: M t ng R nghen phát ra tia X có b ế ả gi m b c sóng c a nó, ta tăng hi u đi n th hai c c c a ng thêm 3300V. Tính b đó . - - A. B. - (cid:0) (cid:0)
m ) ấ
(cid:0)
6/ ệ
M ế ở ủ . Tính hi u đi n th hi u d ng c a
ộ ộ ệ ắ ộ ơ ệ ắ ộ ả ị ệ ệ ơ ụ ệ ễ ơ ộ ồ t r ng dòng đi n qua đ ng c có c ộ ả ộ ả ệ ụ ệ ệ ớ ủ ớ C. D. ơ ố ế ấ ơ ọ ề ả Câu 39 M t đ ng c đi n xoay chi u s n ra công su t c h c 7,5kW và có hi u su t 80%. M c đ ng c n i ti p ở ế ệ ụ ớ ộ ầ ề ệ ộ ạ hai đ u đ ng c là U v i m t cu n c m r i m c chúng vào m ng đi n xoay chi u.giá tr hi u đi n th hi u d ng (cid:0) ệ ộ ớ M m t góc ộ ệ ế ằ ườ . Hi u đi n th bi ng đ hi u d ng I = 40A và tr pha v i u 3/ ế ệ ớ ầ L = 125V và s m pha so v i dòng đi n qua cu n c m là hai đ u cu n c m U ệ ộ ệ m ng đi n và đ l ch pha c a nó so v i dòng đi n. B. 833V; 450 C. 383V; 390 D. 183V; 390 ạ ệ A. 383V; 400
l
=
GI I:Ả
m 0, 41 m ử ng t
ệ ấ ớ ứ ạ ế ố ủ ế t c a t bào quang đi n v i công su t P = 3,03W thì c ườ ng Câu 40: Khi chi u b c x có ệ ộ đ dòng bão hoà là 2mA. Hi u su t l vào vào cat là C. 2%. A. 0,4% ộ D. 4% ậ ắ ỏ ượ ặ ng 0,2 kg và lò xo có đ c ng k =20 N/m. V t nh đ ấ ượ B. 0,2%. ậ ỏ ụ ằ ố ượ ệ ố ừ ị ượ ữ ộ ứ ỡ ộ ớ ạ ồ ủ ấ ắ c đ t trên giá ị t gi a giá đ và v t nh là 0,01. T v trí lò xo không b i h n đàn h i c a lò xo. ỏ ậ ắ ầ t d n trong gi ằ ộ ớ ự ộ ề 2. Đ l n l c đàn h i c c đ i c a lò xo trong quá trình dao đ ng b ng ồ Câu 41: M t con l c lò xo g m v t nh kh i l ọ ỡ ố ị đ c đ nh n m ngang d c theo tr c lò xo. H s ma sát tr ế ậ ậ ố ạ bi n d ng, truy n cho v t v n t c ban đ u 1 m/s thì th y con l c dao đ ng t ấ L y g = 10 m/s A. 2 N. ầ ồ ự ạ ủ B. 2,02 N. C. 1,88 N. ượ ừ ể ử ở ạ ơ ả ứ D. 1,98 N. ạ ể ằ 13,6 eV. Đ chuy n lên tr ng thái d ng có hiđtô ng b ng ả ấ ử ượ ứ ng 3,4 eV thì nguyên t tr ng thái c b n có m c năng l ụ ộ hiđrô ph i h p th m t phôtôn có năng l ng Câu 42: Nguyên t m c năng l ượ A. 10,2 eV. C. 17 eV. D. 4 eV. ạ B. 10,2 eV. ộ Câu 43: Dòng đi n trong m ch dao đ ng ệ ị ệ ị ồ do.ự ệ ệ ẫ A. là dòng đi n d n. C. là dòng elêctron t B. là dòng đi n d ch. ệ ẫ ả D. g m c dòng đi n d n và dòng đi n d ch.
0
ộ ắ ả ứ ứ ệ ạ ạ ố ớ ) đ ng yên. Ph n ng t o ra hai h t nhân X gi ng h t nhau v i Câu 44: M t proton v n t c
7 Li 3 ớ ủ ng t
, mX là kh i l
. Giá
'v là vm3 p
ộ ớ ằ ớ ợ ộ ố ượ ỉ ủ ạ i c a proton m t góc 60 ng ngh c a h t X ậ ố v b n vào nhân Liti ( 'v và cùng h p v i ph ươ ậ ố v n t c có đ l n b ng ị ủ tr c a
vm X m
vm p m
vm3 X m
p
m
X
p
X
. . . . A. B. C. D.
+
ấ ẫ ạ ộ ứ ộ ạ ấ ầ ộ ạ ấ ấ ử ủ ệ ế ẫ ấ c a ch t Y và ch t X là ạ ổ ủ k thì tu i c a s nguyên t ấ ớ Câu 45: Ban đ u có m t m u ch t phóng x nguyên ch t X v i chu kì bán rã T. C m t h t nhân X sau khi phóng x ạ ỉ ệ ố t o thành m t h t nhân Y. N u hi n nay trong m u ch t đó t l ẫ m u ch t là -
)
)
k
k
( ln 1
( ln 1
= t T
= t T
= t T
= t T
C. D. B. A.
)
)
k
ln 2 ( + ln 1
2 ln 2 ( + k ln 1
ln 2
ln 2 ự
ộ ạ ạ ạ Câu 46: Quá trình m t h t nhân phóng x khác s phân h ch là: ngượ ề ẩ
́
ả A. to năng l ơ ạ ạ C. t o ra h t nhân b n h n ộ ạ ẫ ạ ấ ạ ả ứ B. là ph n ng h t nhân ự D. x y ra 1 cách t phát ể ấ Ở ờ th i đi m t ư ị ầ ư ị ố ạ ế ể ạ 1 m u ch t phóng x X còn l ớ ố ạ ỉ i 20% 2 = t1 + 100 (s) s h t nhân X ch a b phân rã ch còn 5% so v i s h t nhân ủ ấ ấ ẫ Câu 47: Ban đ u (t = 0) có m t m u ch t phóng x X nguyên ch t. ờ ạ h t nhân ch a b phân rã. Đ n th i đi m t ạ ban đ u. Chu kì bán rã c a ch t phóng x đó là B. 25 s. C. 400 s. D. 200 s. ầ A. 50 s.
Trang 17/50 – By: Cun Đep Trai
̣
C = 200Ω và m t cu n dây m c n i ti p. ố ế ộ
p
ộ ụ ệ ệ ề ạ ạ ồ ộ ắ ộ đi n có dung kháng Z Câu 48: M t đo n m ch đi n xoay chi u g m m t t
2 cos(100πt +
3
p
ứ ề ể ạ ầ ạ ặ ộ ệ Khi đ t vào hai đ u đo n m ch trên m t đi n áp xoay chi u luôn có bi u th c u = 120 )V thì th yấ
2
ị ệ ụ ữ ệ ầ ớ ộ ệ ạ ặ ấ ớ đi n áp gi a hai đ u cu n dây có giá tr hi u d ng là 120V và s m pha so v i đi n áp đ t vào m ch. Công su t tiêu
=
=
30
) ự ớ
ụ ủ th c a cu n dây là C. 240W. B. 144W. ặ ướ ớ D. 120W. ộ ồ c cách nhau 8 cm có hai ngu n k t h p dao đ ng v i ph ố ộ ề ạ ả ớ ươ ặ ướ /cm s . Xét đo n th ng CD = 4cm trên m t n ộ c là ế ể ạ ỉ ộ A. 72 W. ạ acos ặ ướ , t c đ truy n sóng trên m t n ấ ừ ng trung tr c v i AB. Kho ng cách l n nh t t ế ợ ng trình: ẳ c có ớ CD đ n AB sao cho trên đo n CD ch có 3 đi m dao d ng v i
ể Câu 49: T i hai đi m A và B trên m t n p t cm u u 40 ( 2 1 ườ chung đ ộ ự ạ biên đ c c đ i là: A. 8,9 cm. B. 9,7 cm. D. 3,3 cm. C. 6 cm. 4 ạ ồ ộ ộ ộ ự ả ộ ụ ệ ệ ệ c m L = 1,2.10 H và m t t đi n có đi n dung C = 3 nF. Đi n tr ở
0 =
ể ạ ệ ừ ộ ế ự ạ ả ụ ệ ữ ệ ệ ạ ớ Câu 50: M ch dao đ ng g m cu n dây có đ t ủ c a m ch là R = 0,2 trong m ch v i hi u đ n th c c đ i gi a hai b n t đi n là U
10
Ω. Đ duy trì dao đ ng đi n t ầ ấ ạ ỗ ộ ượ ằ ng b ng 10 .10 J. .10 J. ộ 6 V thì trong m i chu kì dao đ ng, c n cung c p cho m ch m t năng l C. 1,08(cid:0) B. 0,09 mJ. A. 1,5 mJ. D. 0,06 (cid:0)
3 cm/s. Chu kì
2 (cid:0)
ị ố ộ ờ ạ ậ ẳ ề ộ ầ ủ ng thì pha ban đ u c a dao đ ng là: C. rad (cid:0) ộ B. rad ề ậ ố ỹ ạ ở ị D. rad ậ v trí x = 10cm v t có v n t c 20 ộ ậ ủ ậ C. 0,1s. B. 0,5s. D. 5s. ố ượ ậ ặ ộ ứ ố ị ắ ồ ộ
2 cm theo ph
2. L y ấ p 2 = 10. Đ c ng c a lò
ứ ề ộ ớ ố ộ ng m = 100g treo trên giá c đ nh. 2=10. Ch n g c to ạ ọ ng th ng đ ng. L y g =10 m/s ươ ậ ố ủ ậ ạ ị ằ v trí cân b ng, T i v trí lò xo giãn 3cm thì v n t c c a v t có đ l n là: cm/s D. 2 cm/s B. 20 cm/s ẳ ộ ớ C. 10 (cid:0) ứ ẳ ố ượ ậ ặ ả ờ ắ ộ i đúng M t con l c lò xo treo th ng đ ng có v t n ng kh i l ộ ng m = 100 g đang dao đ ng ề Lý 24 ộ Câu 41.M t dao đ ng đi u hòa trên quĩ đ o th ng dài 10cm. Chon g c th i gian là lúc v t qua v trí x = 2, 5cm và đi ề ươ theo chi u d A. rad Câu 42. M t v t dao đ ng đi u hoà trên qu đ o dài 40cm. Khi ộ dao đ ng c a v t là A. 1s. Câu 43. M t con l c lò xo g m lò xo có đ c ng K = 100 N/m, v t n ng có kh i l ấ ắ Con l c dao đ ng đi u hoà v i biên đ A = 2 ộ ở ị đ A. 20 (cid:0) cm/s ọ Câu 44.Ch n câu tr l đi u hòa. ố ự ạ ủ ậ ằ ị ộ ứ ủ V n t c c a v t khi qua v trí cân b ng là 31,4 cm/s và gia t c c c đ i c a v t là 4 m/s ậ ố ủ ậ xo là:
C. 160 N/m D. 625 N/m w ả ậ ươ ượ c tp ng trình x= 6cos( ờ /2)cm. Sau kho ng th i gian t=1/30s v t đi đ ậ ng 9cm. (rad/s) (rad/s) ồ ườ (rad/s) ộ D. 20p ứ ẳ ộ ớ ờ ả ấ C. 10p ộ ứ ộ
1 = 0,3s, khi treo
2 thì chu k dao đ ng c a v t là 0,4s. N i hai lò xo v i nhau
(cid:0)
2
ậ ủ ậ ể ượ ỳ ở ả ộ ỳ ộ c m t lò xo cùng đ ủ ậ ỳ ệ ộ D. 0,48s B. 0,24s ố ủ ậ C. 0,36s ậ ậ ố ề ằ ộ ỳ ị ộ ậ ố ươ ề ậ ằ ộ ng trình dao đ ng c a v t là:
2 cm thì có v n t c 20 ủ ậ t (cm) D. x = 4 sin (10(cid:0)
ờ t + (cid:0) t + (cid:0) t) (cm) C. x = 0,4 cos 10(cid:0) ớ ị /2) (cm) B.x = 4 2 cos(0,1(cid:0)
(cid:0)
ố ự ạ ủ ậ ề ậ ộ ị ậ ố ụ ộ ậ ọ ủ ậ ằ ề ạ ộ ươ ủ ậ ằ ị A. 16 N/m B. 6,25 N/m ề ộ ớ Câu 45. V t dao đ ng đi u hoà v i ph ầ ố ủ ậ T n s góc c a v t là quãng đ B. 15p A. 25p (rad/s) ắ ộ ậ Câu 46. M t con l c lò xo g m v t có m = 500 g, lò xo có đ c ng k = 50 N/m dao đ ng th ng đ ng v i biên đ 12 2. Kho ng th i gian lò xo b giãn trong m t chu kì là: ị cm. L y g = 10 m/s C. 0,508s. D. 0,314s. B. 0,628s. A. 0,12s. ộ ộ 1 thì chu k dao đ ng c a v t là T Câu 47. Hai lò xo L1 và L2 có cùng đ dài. Khi treo v t m vào lò xo L ộ ầ ớ ậ v t vào lò xo L c hai đ u đ đ ậ ồ dài r i treo v t vào h hai lò xo thì chu k dao đ ng c a v t là A. 0,12s Câu 48. M t v t dao đ ng đi u hòa v i chu k 0,2s. Khi v t cách v trí cân b ng 2 ọ cm/s. Ch n g c th i gian lúc v t qua v trí cân b ng theo chi u âm thì ph A. x = 4 Cos(10(cid:0) ) Câu 49. M t v t dao đ ng đi u hoà khi qua v trí cân b ng v t có v n t c v = 20 cm/s và gia t c c c đ i c a v t là a = 2m/s2. Ch n t= 0 là lúc v t qua v trí cân b ng theo chi u âm c a tr c to đ , ph ộ ng trình dao đ ng c a v t là :
2
(cid:0)
) cm. A.x = 2cos(10t ) cm. B.x = 2cos(10t + ) cm. D.x = 2cos(10t C.x = 2cos(10t + (cid:0)
2
́
)
Trang 18/50 – By: Cun Đep Trai
̣
ố ằ ả ầ ươ ẳ ng th ng ồ ậ ừ ị ằ ả ầ ướ ề ươ ấ ố ng xu ng, l y g = 10 ng h ạ ươ ẹ ộ ọ 0 = 0 là lúc v t qua v trí cân b ng theo chi u d ị ủ ậ ng trình dao đ ng c a v t có d ng:
ắ ẳ ố ề ươ ứ ẳ ồ ứ ướ ụ ậ ố ọ ộ ở ị v trí cân b ng, t ng lên, g c t a đ ng h ấ ộ ọ ươ ng trình dao đ ng là : ẹ 2. Ph
ộ ậ ươ ề ạ ẳ ọ ố ờ ộ ớ ng ngang trên đo n th ng dài 2a v i chu kì T = 2s. Ch n g c th i gian ủ ậ ỹ ạ ươ ề ậ ị ộ ng trình dao đ ng c a v t là: Câu 50. Khi treo qu c u m vào 1 lò xo thì nó giãn ra 25 cm. T v trí cân b ng kéo qu c u xu ng theo ph ứ đ ng 20 cm r i buông nh . Ch n t m/s2 .Ph A. x = 20cos(2(cid:0) t (cid:0) /2 ) cm B. x = 45cos(2 (cid:0) t) cm C. x= 20cos(2 (cid:0) t) cm D. X = 20cos(100 (cid:0) t) ả ướ ậ i cho lò xo d n cm Câu 51. Con l c lò xo treo th ng đ ng g m v t m = 250g lò xo K = 100 N/m. Kéo v t xu ng d 0 = 0 lúc th ả ằ ồ 7,5 cm r i buông nh . Ch n tr c Ox th ng đ ng, chi u d ậ v t. L y g = 10 m/s A. x = 5cos(20t + (cid:0) )cm B. x = 7,5cos(20t + (cid:0) / 2 ) cm C. x = 5cos(20t (cid:0) /2 ) cm D. x = 5sin(10t (cid:0) / 2 ) cm Câu 52. M t v t dao đ ng đi u hòa theo ph ủ là lúc v t đi qua v trí x = theo chi u âm c a qu đ o. Ph (cid:0) A. x = asin(πt+ ). B. x = acos(πt + ). C. x = 2asin(πt + ). D. x = acos(2πt + ).
3 ố ượ
(cid:0)
2
2
2
2
3(cid:0) 4
3
4
4
ồ ể ậ ậ ố ố ượ ề ươ ượ ề ộ ứ ng không đáng k , có đ c ng k = 100N/m .kh i l c chi u d ủ ậ ng c a v t m = ọ ng, ch n t = 0 là ộ ậ ậ ắ ầ ủ ậ ươ ộ Câu 53. M t con l c lò xo g m lò xo có kh i l ằ 1 kg . Kéo v t kh i v trí cân b ng x = +3cm , và truy n cho v t v n t c v = 30cm/s, ng lúc v t b t đ u chuy n đ ng. Ph ộ ng trình dao đ ng c a v t là: (cid:0) ắ ỏ ị ể (cid:0) cos(10t + cos(10t cos(10t + cos(10t + A.x = 3 ) cm B.x = 3 ) cm. C.x = 3 ) cm. D.x = 3
p
) cm. ươ ụ ồ ự ự ề ộ ớ ng trình: x = 10sin ề t (cm). L c ph c h i (l c kép v ) ụ ộ ậ ậ ng 1 kg dao đ ng đi u hòa v i ph ể
2 = 10 ). Giá tr c c đ i c a l c đàn h i tác d ng vào v t là:
ố ượ Câu 54 M t v t kh i l ờ tác d ng lên v t vào th i đi m 0,5s là: A. 0,5 N. ộ B. 2N. ầ C. 1N ọ ắ ố ị ẳ ằ D. B ng 0. ở ị ậ ở ị ậ ề ủ ấ v trí cân v trí cao ậ ng trình ố ứ ụ ỏ ướ ắ i g n v t nh m. Ch n tr c Ox th ng đ ng, g c O 2, khi v t ươ x=10cos10t(cm), l y g=10m/s ự ộ ớ C. 1(N) B. 1,8(N) ắ ằ ộ ộ ớ D. 10(N) ố ượ ủ ậ ng c a v t là m = 0,4 kg ị ự ạ ủ ự ụ ậ ẹ ầ Câu 54 M t lò xo nh đ u trên g n c đ nh, đ u d ậ ằ ớ ộ b ng c a v t. V t dao đ ng đi u hoà trên Ox v i ph ồ ủ ấ nh t thì l c đàn h i c a lò xo có đ l n là A. 0(N) Câu 56. Con l c lò xo n m ngang dao đ ng v i biên đ A = 8 cm, chu kì T = 0,5 s, kh i l (l y ấ p ồ A. Fmax= 5,12 N C. Fmax= 256 N B. Fmax= 525 N D. Fmax= 2,56 ạ ị ộ ộ ẳ ắ ề ươ ng th ng đ ng v i t n s góc
w = 20rad/s t ớ ầ ố ố i v trí có gia t c ồ ự 3 cm/s. L c đàn h i c c ti u c a lò xo trong
2
ể ủ ị ọ ậ ườ ậ ố ự Câu 57. M t con l c lò xo dao đ ng đi u hoà theo ph tr ng tr ứ 2s . Khi qua v trí x=2cm, v t có v n t c v = 40 ộ ớ C. 0(N) B. 0,4(N) ố ượ ắ ậ ồ ộ ươ ng ề ươ ướ ủ ẳ ố ư ng xu ng. Cho bi ng h ứ ậ ặ ọ ộ ế ậ ấ nhiên c a lò xo (lúc ch a L y g = 10m/s
10
ố ượ ắ ậ ồ ộ ộ ề ng m = 250g, dao đ ng đi u hoà ng g=10m/ ộ quá trình dao đ ng có đ l n D. 0,2(N) A. 0,1(N) ậ ộ ng m = 200g treo vào lò xo có k = 40N/m. V t dao đ ng theo ph Câu 58. M t con l c lò xo g m v t kh i l ề ự ế ạ th ng đ ng trên quĩ đ o dài 10cm, ch n chi u d t chi u dài t ả ề treo v t n ng) là 40cm. Khi v t dao đ ng thì chi u dài lò xo bi n thiên trong kho ng nào? A. 40cm – 50cm B. 45cm – 50cm C. 45cm – 55cm D. 39cm – 49cm ộ ứ Câu 59. M t con l c lò xo g m m t lò xo có đ c ng k = 100N/m và v t có kh i l ộ (cid:0) ậ ằ ọ ố ờ ộ ị ườ ượ ầ ớ v i biên đ A = 6cm. Ch n g c th i gian lúc v t đi qua v trí cân b ng. Quãng đ ậ ng v t đi đ c trong s đ u tiên
là: A. 6cm. B. 24cm. C. 9cm. D. 12cm.
ả ầ ố ượ ứ ắ ồ ộ ộ ộ ứ ắ ầ ng m = 0,4 kg g n vào lò xo có đ c ng k. Đ u ẳ Câu 60. M t con l c lò xo treo th ng đ ng g m m t qu c u kh i l
ạ ủ ạ ị ố ị ể ắ ộ ườ ằ còn l ậ ứ i c a lò xo g n vào m t đi m c đ nh. Khi v t đ ng yên, lò xo dãn 10cm. T i v trí cân b ng, ng
ọ ộ ả ầ ế ằ ả ầ ướ ố ề i ta truy n 2. T a đ qu c u khi đ ng năng b ng th năng là ộ cho qu c u m t v n t c v ấ ng xu ng. L y g = 10m/s ộ ậ ố 0 = 60 cm/s h
2. Khi lò xo có chi u dài 28cm thì v n t c b ng không và lúc đó l c đàn h i có đ l n 2N. Năng l
1 + l2) dao đ ng v i chu k là:
2+T2
C. 0,42 m D. ± 0,42 m ề B. ± 4,24 cm ộ ắ ươ ứ ự ng đ ng. Chi u dài t ồ ự ủ nhiên c a lò xo là ộ ớ ấ ề ậ ố ằ lo=30cm. ượ ng ủ ậ C. 0,02J D. 1,5J B. 0,08J ề ắ ơ ứ ớ ộ ớ 1 dao đ ng v i chu k T ỳ 1, con l c đ n th hai có chi u ề dài l2 dao đ ng v i ứ ấ ề ộ ớ ộ ỳ
2 C. T2 = T21 + T22 D. T = 2(T1+ T2) ộ
1 = 2s và T2 = 1,5s, chu kì dao đ ngộ
́
ạ t làT ắ ơ ề ộ ị ề ứ ủ ắ ằ ắ A. 0,424 m ộ Câu 61. M t con l c lò xo có m=200g dao đ ng đi u hoà theo ph ề L y g=10m/s ộ dao đ ng c a v t là A. 0,1J ắ ơ Câu 61.Con l c đ n th nh t có chi u dài l chu k Tỳ 2. Con l c có chi u dài (l ắ A. T = T1 + T2 B. T = T1 ầ ượ ị Câu 62.. T i cùng m t v trí đ a lí, hai con l c đ n có chu kì dao đ ng l n l ổ ủ c a con l c th ba có chi u dài b ng t ng chi u dài c a hai con l c nói trên là
Trang 19/50 – By: Cun Đep Trai
̣
1=5cos(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
B. 2,5s. C. 3,5s. ộ ị ắ ơ ị t làT D. 4,9s. 1 = 2s và T2 = 1,5s, chu kì dao đ ngộ ộ ắ ạ ắ ứ ề ằ A. 5,0s. ầ ượ Câu 63 T i cùng m t v trí đ a lí, hai con l c đ n có chu kì dao đ ng l n l ệ ủ c a con l c th ba có chi u dài b ng hi u chi u dài c a hai con l c nói trên là A. 1,32s. B. 1,35s. D. 2,25s ủ ề C. 2,05s. ươ ầ ộ ầ ượ ầ ố ng, cùng t n s , cùng pha có biên đ l n l t là 6cm và 8cm, ộ ộ ể C. 4cm. D. 15cm. ộ ậ ự ồ ờ ộ ươ ố ợ ộ t cm .Dao đ ng t ng h p có ph mg t cm ;x2=10cos(cid:0) ề ộ Câu 64. Hai dao đ ng đi u hòa thành ph n cùng ph ợ ổ biên đ dao đ ng t ng h p không th là: A. 6cm. B. 8cm. ệ Câu 65. M t v t th c hi n đ ng th i hai dao đ ng: x trình
t(cid:0)
(cid:0)t
2
(cid:0)
(cid:0)
) A. x= 5 cos B. x= 5 cos ( C. x= 15 cos t(cid:0) D. x= 15cos (
(cid:0)t
2
)
1 =
2
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ự ệ ề ồ ộ ờ ươ ầ ố ươ ng, cùng t n s có ph ng trình: x Câu 66. M t v t th c hi n đ ng th i hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ộ ậ (cid:0) ợ ủ ậ ổ ộ ươ 2cos(4p t + ng trình: ) (cm); x2 = 2cos 4p t (cm) Dao đ ng t ng h p c a v t có ph
4
6
a
)(cm A.x =2cos(4p t+ )(cm) B. x = 2cos(4p t + )(cm) C.x =2cos (4p t+ )(cm) D. x = 2cos(4p t
4 ắ
6 ươ t ph
0 = 0,2rad . Vi
p
p
p
p
p
ộ ế ộ ắ ớ ố ủ ng trình dao đ ng c a con l c v i g c ng.
p
t
t
t
6
5
2
p
p
- - - Câu 67. : Con l c kép có chu kì T = 2s v i biên đ góc ờ th i gian là lúc qua VTCB theo chi u d A.a = 0,2cos( ớ ề ươ ) rad B.a = 0,2cos( ) rad C.a = 0,2cos( ) rad D .a = 0,2cos(
t
8
- ) rad
B 2.4(s). C. D.4.8(s).
C.4(cm).
(cid:0)
C©u 68. Hai con l¾c ®¬n cã chiÒu dµi l1, l2 kh¸c l1 dao ®éng víi chu k× T1=0.6 (s), T2=0.8(s) ®îc cïng kÐo lÖch gãc α0 vµ bu«ng tay cho dao ®éng. Sau thêi gian ng¾n nhÊt bao nhiªu th× 2 con l¾c l¹i ë tr¹ng th¸I nµy. ( bá qua mäi c¶n trë). A. 2(s). 2.5(s). C©u 69. con l¾c lß xo dao ®éng theo ph¬ng th¼ng ®øng cã n¨ng lîng toµn phÇn E=2.10-2 (J)lùc ®µn håi cùc ®¹i cña lß xo F(max)=2(N).Lùc ®µn håi cña lß xo khi ë vÞ trÝ c©n b»ng lµ F = 2(N). Biªn ®é dao ®éng sÏ lµ : A. 2(cm). B.3(cm). D.kh«ng ph¶i c¸c kÕt qu¶ trªn. C©u 70. Mét vËt dao ®éng ®iÒu hoµ ph¶i mÊt (cid:0) t=0.025 (s) ®Ó ®I tõ ®iÓm cã vËn tèc b»ng kh«ng tíi ®iÓm tiÕp theo còng nh vËy, hai ®iÓm c¸ch nhau 10(cm) th× biÕt ®îc : A. Chu k× dao ®éng lµ 0.025 (s) B. TÇn sè dao ®éng lµ 20 (Hz) C. Biªn ®é dao ®éng lµ 10 (cm). D. Pha ban ®Çu lµ (cid:0) /2
2
C©u 71. Dao ®éng cã ph¬ng tr×nh x=8cos(2(cid:0) t+ ) (cm), nã ph¶I mÊt bao lâu ®Ó ®i tõ
1/6 C.
1 thì chu k dao đ ng là T ồ
2 vào thì chu k dao đ ng b ng T
1 = 1 và m2
ộ ộ ắ ủ ớ ộ ỳ ỉ i ta thay đ i đ dài c a nó sao cho chu k dao đ ng m i ch ỳ ộ ườ ớ D. 97,2cm ầ B. 133,33cm ộ ộ ớ ng m = 200g khi treo vào lò xo R ộ ộ ậ ặ ộ ớ ố ớ ộ C. 108cm ố ượ 1 thì dao đ ng v i ỳ 2 = 0,4s. N i hai lò xo đó v i nhau thành m t lò xo dài ậ ặ ớ ộ ẽ B. T = 0,6s D. T = 0,35s ố ị ượ ể ỳ ả ặ ỳ ộ ờ ằ ộ ộ ỳ
2, n i trong n ng m = 400g, di n tích đáy S = 50 m ạ ộ ằ
Trang 20/50 – By: Cun Đep Trai
C. T = 2,0s ướ ụ ổ D. T = 1,8s ụ ụ c, tr c hình tr có ph ệ ậ ị ệ ỏ ị ươ Ấ ụ ứ ẳ vÞ trÝ biªn vÒ li ®é x1=4(cm) híng ngîc chiÒu d¬ng cña trôc to¹ dé: A. 0,5 (s) B. 1/3 (s) (s) D. KÕt qua kh¸c ổ ộ Câu 72 .M t con l c lò xo có đ dài l = 120 cm. Ng ằ b ng 90% chu k dao đ ng ban đ u. Tính đ dài l' m i. A. 148,148cm Câu 73.Hai lò xo R1, R2, có cùng đ dài. M t v t n ng M kh i l chu k Tỳ 1 = 0,3s, khi treo vào lò xo R2 thì dao đ ng v i chu k T ỳ ồ ấ g p đôi r i treo v t n ng M vào thì M s giao đ ng v i chu k bao nhiêu? C. T = 0,5s A. T = 0,7s ộ ầ ộ ầ ủ Câu 74. M t đ u c a lò xo đ c treo vào đi m c đ nh O, đ u kia treo m t qu n ng m ả ặ 1,2s. Khi thay qu n ng m 2 = 1,6s. Tính chu k dao đ ng khi treo đ ng th i m vào lò xo. B. T = 2,4s A. T = 2,8s ố ượ ộ ậ Câu 75. Cho m t v t hình tr , kh i l ướ th ng đ ng. n hình tr chìm vào n c sao cho v t b l ch kh i v trí cân b ng m t đo n x theo ph ươ ng ứ ng th ng đ ng ẳ ́ ̣
A. 10 cos(3t + (cid:0) 2). cm
ỳ ộ ề ủ D. T = 0,56 s ́ ̀ ́ ́ ̀ ́ ượ ̉ ượ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ c nôi qua 2 lo xo L t trên môt măt C. T = 0,80 s 1 va L̀ 2 vao 2 điêm cô đinh. Vât co thê tr ́ ́ ́ ́ ̀ ̀ ̉ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̉ ̣ ̣ vi tri cân băng, tach vât ra khoi vi tri đo 10cm rôi tha (không vân tôc đâu) cho dao đông, chu ̣ B. T = 1,2 s ng m = 2kg đ ́ ở c T = 2,094s = 2 ượ ̀ (cid:0) /3s. ̀ ̃ ́ ̀ ̀ ́ ́ ́ ̀ ̣ ơ ̀ ơ ở ̉ ̉ ̣ ̣ ̣ ́ vi tri cach vi tri cân băng 10cm. ố ỗ ả ồ r i th ra. Tính chu k dao đ ng đi u hòa c a kh i g . A. T = 1,6 s ́ Câu 76.Vât M co khôi l phăng ngang. Vât M đang ượ ky dao đông đo đ ́ ́ ư Hay viêt biêu th c đô d i x cua M theo t, chon gôc th i gian la luc M
B. 10 cos(t + (cid:0) 2). cm C. 5 cos(2t + (cid:0) 2). cm D. 5 cos(t + (cid:0) 2). Cm
ươ ề ứ ấ ộ ở ờ ể ầ ộ ng, cùng chu kì T = 2s. Dao đ ng th nh t có li đ th i đi m ban đ u
3 cm,
ộ ằ ứ ằ ằ ộ ộ ở ờ ộ ằ ể ầ ộ Câu 77 .Cho hai dao đ ng đi u hoà cùng ph (t=0) b ng biên đ dao đ ng và b ng 1cm. Dao đ ng th hai có biên đ b ng th i đi m ban đ u li đ b ng ộ ế ươ ậ ố ủ ộ t ph ng trình dao đ ng c a hai dao đ ng đã cho. ộ Vi
t (cm), x2 = 2 3 cos (cid:0) ẳ c treo th ng đ ng, đ u trên c a lò xo đ ậ i treo v t có kh i l ướ ứ ầ ướ c đ nh, đ u d ẳ ươ ượ ộ ứ ầ ậ ờ ng m ướ ố ượ ố ng xu ng d ủ ỏ ị (cid:0) ng th ng đ ng h ẳ ộ ậ ố ề ướ ươ ậ ạ ằ ồ ọ ứ ng th ng đ ng, chi u h ị 0 và v n t c có giá tr âm. B. x1 = cos (cid:0) t (cm), x2 = 3 cos (cid:0) t (cm) A. x1 = 2cos (cid:0) t (cm), x2 = 3 cos (cid:0) t (cm) D. x1 = 2cos (cid:0) t (cm), x2 = 3 cos (cid:0) C. x1 = 2cos (cid:0) t (cm t (cm) ượ ữ ố ị ứ ộ Câu 78.M t lò xo đ c gi ằ =100g, lò xo có đ c ng k=25N/m. Kéo v t r i kh i v trí cân b ng theo ph ề 3 cm/s theo ph đo n b ng 2cm r i truy n cho v t m t v n t c 10 ộ i m t ố ng lên. Ch n g c 2 2 ị ậ ề ạ ộ ướ ằ ố th i gian là lúc truy n v n t c cho v t, g c to đ là v trí cân b ng, chi u d ng xu ng. Cho g = 10m/s ng h ; (cid:0) (cid:0) ờ ứ ậ ậ ố ể ị ề ươ ố ờ ầ ị 10. Xác đ nh th i đi m l c v t đi qua v trí mà lò xo b giãn 2cm l n đ u tiên. B. t=33,6 ms ầ C. t = 66,7 ms D. t =76,8 ms
ị A.t=10,3 ms Câu 79.Mét lß xo ®îc treo th¼ng ®øng, ®Çu trªn cña lß xo ®îc gi÷ cè ®Þnh, ®Çu díi treo vËt cã khèi lîng m =100g, lß xo cã ®é cøng k=25N/m. KÐo vËt rêi khái vÞ trÝ c©n b»ng theo ph¬ng th¼ng ®øng híng xuèng díi mét ®o¹n b»ng 2cm råi truyÒn cho vËt mét vËn tèc 10(cid:0) cm/s theo ph¬ng th¼ng ®øng, chiÒu híng lªn. Chän gèc thêi gian lµ lóc truyÒn vËn tèc cho vËt, gèc to¹ ®é lµ vÞ trÝ c©n b»ng, chiÒu d¬ng h- 2 ; (cid:0) 2 X¸c ®Þnh thêi ®iÓm løc vËt ®i qua vÞ trÝ mµ lß xo
(cid:0)
íng xuèng. Cho g = 10m/s bÞ gi·n 2cm lÇn ®Çu tiªn. A.t=10,3 ms B. t=33,6 ms C. t = 66,7 ms D. t =76,8 ms
cmt )(.
)
ụ ớ ươ ể ậ ờ ng trình x = 10cos( .Th i đi m v t đi qua x = +5cm theo ề ộ ộ ậ Câu 80.M t v t DĐĐH trên tr c x’0x v i ph ể ừ ứ ầ chi u âm l n th hai k t lúc dao đ ng:
A.1/3s B. 13/3s C. 7/3s D. 1s
Ầ ừ ế ọ Ly 25́ (T câu 1 đ n câu 40, dành cho m i thí sinh) PH N CHUNG:
10 cos
p p� �+� t � 3 � �
ể ề ấ ộ ộ ươ ằ ằ ng trình x = (x tính b ng cm; t tính b ng s). K ể Câu 1: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa theo ph
π ố ộ ứ ể ầ ở ờ ấ từ lúc t = 0, l n th 21 ch t đi m có t c đ 5 cm/s th i đi m A. 10,5 s. B. 42 s. ạ ạ ộ ạ ố ế ế ạ ạ ở D. 36 s. ồ ạ ạ ớ ồ ộ ự ả ắ ề ệ ệ ầ
2 thì đi n áp hi u d ng gi a hai đi m AM không thay đ i khi đi u ch nh R. H
ể C. 21 s. ắ ụ ệ c m L, đo n m ch MB là t ổ ượ ầ ố ệ ạ ổ ầ ố (U không đ i, t n s f thay đ i đ ộ p 2 cos 2 ạ c) vào hai đ u đo n m ch AB. Khi t n s là f ệ ụ ầ ố ữ ệ ể ề ổ ố ạ Câu 2: M t đo n m ch AB g m hai đo n m ch AM và MB m c n i ti p. Đo n m ch AM g m bi n tr R m c n i ả ặ ế đi n có đi n dung C. Đ t đi n áp xoay chi u u = ti p v i cu n c m thu n có đ t ệ ầ ft U 1 thì đi n áp hi u ệ ỉ ạ ự ạ ụ d ng trên R đ t c c đ i. Khi t n s là f ệ ữ 1 và f2 là ứ th c liên h gi a f
.
.
.
f 1
f 1
f 1
4 3
3 4
f 1 2
3 2
́
A. f2 = B. f2 = C. f2 = D. f2 =
Trang 21/50 – By: Cun Đep Trai
̣
ệ ừ ự ắ ờ ưở ộ ng đang có dao đ ng đi n t t ượ ộ ườ do. Th i gian ng n nh t ữ ữ ế ệ ờ ượ ầ ệ ng đi n tr ng là ế ấ gi a hai l n liên ti p ầ 104s. Th i gian gi a ba l n liên ti p dòng đi n trên ầ ng t ng b ng ba l n năng l ạ ừ ườ tr ị ớ ấ Câu 3: Trong m ch dao đ ng LC lí t ằ năng l ạ m ch có giá tr l n nh t là D. 2.104s. A. 3.104s.
ỉ ố ữ ướ ượ ệ ấ ỏ ế ấ ủ ự ệ λ = 0,48μm và phát ra ánh có b (hi u su t c a s phát quang là t s gi a năng l C. 6.104s. ướ c sóng ấ ủ ự ộ ơ ị ờ ủ ố λ’ = c sóng ủ ng c a ánh , s phôtôn c a ánh sáng kích thích ủ ế ng c a ánh sáng kích thích trong m t đ n v th i gian) 10 h t. S phôtôn c a chùm sáng phát quang phát ra trong 1s là B. 9.104s. ụ ấ Câu 4: Ch t l ng fluorexein h p th ánh sáng kích thích có b 0,64μm. Bi ượ sáng phát quang và năng l chi u đ n trong 1s là 2012.10 C. 1,3581.1013 D. 2,9807.1011 t hi u su t c a s phát quang này là 90% ủ ạ ố B. 2,4144.1013
ế A. 2,6827.1012 ọ Câu 5: Ch n câu sai: ộ ứ ạ ấ ượ c
ng cao A. Tia laze là m t b c x không nhìn th y đ ế ợ B. Tia laze là chùm sáng k t h p ướ ị C. Tia laze có tính đ nh h ơ ắ D. Tia laze có tính đ n s c cao ấ ỏ Ở ặ ươ ẳ ồ ộ m t ch t l ng có hai ngu n sóng A, B cách nhau 19 cm, dao đ ng theo ph ấ ỏ ủ ề ặ ọ ớ ộ ự ấ ầ ạ ộ ớ ớ ố ộ ạ ấ ỏ ch t l ng t ươ ớ ứ ng ng th ng đ ng v i ph Câu 6: trình là uA = uB = acos20(cid:0) t (v i t tính b ng s). T c đ truy n sóng c a m t ch t l ng là 40 cm/s. G i M là đi m ể ở ặ ằ m t ồ ầ ử ch t l ng g n A nh t sao cho ph n t i M dao đ ng v i biên đ c c đ i và cùng pha v i ngu n A . Kho ng cách AM là
ấ ỏ ả A. 5 cm. B. 2 cm. C. 4 cm. D. 2 2 cm.
ặ ệ ề ố ế ệ ầ ắ ạ ồ ở
100 6 cos100p t (V) vào hai đ u đo n m ch m c n i ti p g m đi n tr thu n ầ ạ ở C đ đi n áp hi u d ng và t ộ ả
ộ ả ộ ự ả ụ ệ ụ ề ệ ệ đi n có đi n dung C thay đ i đ ằ ị ự ạ c. Đi u ch nh ệ ụ ở ổ ượ ỉ ệ 200 V. Đi n áp hi u d ng hai đ u cu n c m là C. 60 V. ể ệ ầ D. 50 V.
= ặ Câu 8: Đ t đi n áp u U ầ ở hai đ u đ th i đi m t, đi n áp là
2
2
=
+
=
+
ạ ạ ồ ộ ệ ệ ườ ể ộ ờ ố ế ệ ữ ầ ệ ứ ệ Câu 7: Đ t đi n áp xoay chi u u = ầ c m L R, cu n c m thu n có đ t ấ ị ự ạ ạ hai đ u ầ tụ đ t giá tr c c đ i thì th y giá tr c c đ i đó b ng B. 80 V. A. 100 V. tw 2 cos ạ o n m ch ầ vào hai đ u m t đ ạ là u và c ớ ụ . T iạ ộ o n m ch g m cu n c m thu n L n i ti p v i t ả C ạ ượ ng ng đ dòng đi n qua nó là i. H th c liên h gi a các đ i l
U
i
L
U
i
L
w
w
1 C
1 2
1 C
� w � �
2 � � �
� w � �
2 � � �
� 2 2 u � � �
� � � �
� 2 u � � �
� � � �
2
2
2
2
=
+
=
+
- - B. A.
U
u
2i
L
U
u
i
L
w
w
1 C
1 C
� w � �
2 � � �
2 � � �
- - D. C.
� w � � ộ p
ợ ủ ể ề ấ ộ ộ ươ ươ ng, có ph ộ ầ ng trình li đ l n ổ Câu 9: Dao đ ng c a m t ch t đi m là t ng h p c a hai dao đ ng đi u hòa cùng ph
1 = 3cos(
p 2 3
2 c a ủ dao đ ng t ng h p là
l
m
ượ ằ ằ ạ l t là x t ờ i các th i đi m t (x1 và x2 tính b ng cm, t tính b ng s). T ể x1 = x2 li độ ) và x2 =3 3 cos ủ p 2 3 ợ ộ ổ A. ± 5,79 cm. B. ± 5,19cm. C. ± 6 cm.
m
m
0,38
(cid:0) (cid:0) ướ ế ằ D. ± 3 cm. ừ ặ ứ ạ ơ ắ ả m 0,76 ữ c sóng ế ẳ m t ph ng hai khe đ n . B c x đ n s c nào sau đây
=
l
l
l
l
=
m 0,675 m
m 0, 45 m
m 0,54 m
i đi m cách vân trung tâm 3 mm? = ả Câu 10: Trong thí nghi m giao thoa Yâng, kho ng cách gi a hai khe là 0,9 mm, kho ng cách t ắ màn là 1 m. Khe S đ không cho vân sáng t = m 0,65 m ệ ượ c chi u b ng ánh sáng tr ng có b ạ ể . . . . A. D. C. B.
ể ề ủ ộ ậ ậ ố c a m t v t dao đ ng đi u hòa, phát bi u nào sau đây sai? ế Câu 11: Khi nói v ề v n t c ề ậ ố ậ ố ờ ụ ề ị ể ằ . v t ậ chuy n đ ng v v trí cân b ng . ậ ậ ố ậ ộ ố ộ ằ . ề v i ớ gia t c khi v t chuy n đ ng v v trí cân b ng ể
1, C2 (v i Cớ 1 < C2). Khi m ch dao đ ng g m cu n c m v i C
́
ầ ụ ệ ồ ủ ộ ạ ộ ả ắ ớ 1 và C2 ầ ố ộ ả ớ 1 và C2 m c song song thì t n s ạ ộ ả ạ ồ ầ ố ộ A. V n t c bi n thiên đi u hòa theo th i gian ộ ề v i ớ l c h i ph c khi ự ồ B. V n t c cùng chi u ầ . ể ấ ộ ậ ố C. Khi v n t c và li đ cùng d u v t chuy n đ ng nhanh d n ề ị D. V n t c cùng chi u ộ ả ộ Câu 12: Cho m t cu n c m thu n L và hai t ắ ố ế ầ ố m c n i ti p thì t n s dao đ ng c a m ch là ủ ộ dao đ ng c a m ch là ồ ớ 1 thì t n s dao đ ng c a m ch là A. 60 MHz. ạ ạ B. 80 MHz. ườ ượ ắ ẳ ơ ộ c treo vào m t đi n tr ứ ả ệ ủ ủ ề ộ ủ ủ ề ắ ắ ủ ắ ộ đi n C 100MHz , khi m ch g m cu n c m v i C ộ ạ ủ ộ 48MHz . Khi m ch dao đ ng g m cu n c m v i C D. 120 MHz. C. 30 MHz. ả ắ ủ ứ ộ ườ ề ng s c th ng đ ng. Khi qu năng c a con l c Câu 13: M t con l c đ n đ ng đ u có đ ệ q2 = q1 ắ ượ ắ ỳ ệ ượ c tích đi n c tích đi n q 1 thì chu k dao đ ng đi u hòa c a con l c là 1,6 s. Khi qu năng c a con l c đ đ ề ộ ệ ả ặ ộ ỳ thì chu k dao đ ng đi u hòa c a con l c là 2,5 s. Khi qu n ng c a con l c không mang đi n thì chu kì dao đ ng đi u hòa c a con l c là
Trang 22/50 – By: Cun Đep Trai
̣
1 t
ả C. 2,61 s. ố ộ B. 2,78 s. ề ủ ấ ấ ộ ộ ộ ử ượ ế ầ ộ A. 2,84 s. ể ộ Câu 14: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa trên tr c Ox. T c đ trung bình c a ch t đi m t gian th năng không v ụ t quá ba l n đ ng năng trong m t n a chu k là 300 ờ ng ng v i kho ng th i 3 cm/s. T c đ c c đ i c a dao đ ng là A. 400 cm/s. B. 200 cm/s. ỳ C. 2π m/s. ượ ế , hai khe đ ề v giao thoa ánh sáng c chi u b ng ánh sáng đ n s c ổ ổ ặ ệ ộ ằ ể ả ạ ẳ ể ậ thì t ữ t gi m ho c tăng kho ng cách S ng ư 1S2 m t l D. 1,91 s. ể ớ ươ ứ ố ộ ự ạ ủ π D. 4 m/s. ơ ắ l , màn quan sát cách ề 1 và S2 luôn cách đ u S). aD ộ ượ i đó là ậ ả ạ ặ i M là: thì t ả ế ầ ượ ả 1S2 thêm 2 aD ố ứ i th 9 . C. vân sáng b c 8.ậ ầ ố ị ộ ợ ề ộ ổ ị Câu 15: Trong thí nghi m Yâng ả m t ph ng hai khe m t kho ng không đ i D, kho ng cách gi a hai khe có th thay đ i (nh ng S ầ Xét đi m M trên màn, lúc đ u là vân sáng b c 4, n u l n l ế ậ N u tăng kho ng cách S vân sáng b c k và b c 3k. B. vân sáng b c 9.ậ A. vân sáng b c 7.ậ ồ ầ D. vân t ừ ộ ằ ữ ể ả ấ ộ ủ Câu 16: M t s i dây AB đàn h i căng ngang dài l = 120cm, hai đ u c đ nh đang có sóng d ng n đ nh. B r ng c a ố ụ ụ b ng sóng là 4a. Kho ng cách g n nh t gi a hai đi m dao đ ng cùng pha có cùng biên đ b ng a là 20 cm. S b ng sóng trên AB là A. 4. B. 8. D. 10. ằ ứ C. 6. ẹ ộ c ng k = 50N/m ạ ị ị i v trí mà lò xo b nén ầ ộ ầ ố ị 10 cm r i bồ uông nh đ m ặ ố ượ m1 = 0,5 kg. Ban đ u gi ầ Ở ờ không ma sát m tộ lò xo nh có đ ữ ậ v t m ể ẳ ng ươ ầ ụ ng c a tr c lò xo. th i đi m lò xo có chi u dài c c đ i l n đ u tiên thì m ủ ứ ự ẳ ớ ự ạ ầ ả ề ộ ề ặ do trên cùng m t ph ng v i m ố ượ m2 = 3m1 đang đ ng yên t ắ m t đ u c đ nh, đ u kia g n ẹ ể 1 b t đ u ắ ầ 1 dính vào v t cóậ ớ ậ 1, sau đó c hai cùng dao đ ng đi u hòa v i v n
0, hi uệ
Câu 17: Trên m t ph ng n m ngang ớ ậ ỏ kh i l v i v t nh ộ ể chuy n đ ng theo ph kh i l ng ố ự ạ t c c c đ i là A. 5 m/s. B. 100 m/s. C. 1 m/s. D. 0,5 m/s. ộ ưở ệ ừ ự ộ ệ ự ạ ạ ng đang có dao đ ng đi n t t do . Dòng đi n c c đ i trong m ch là I ạ Câu 18: Trong m ch dao đ ng LC lí t
ệ ụ ờ ế ứ ộ ớ ệ ờ ế ự ạ đi n th c c đ i trên t là U ệ ứ 0. Khi dòng đi n t c th i i tăng t ệ đ n Iế 0 thì đ l n hi u đi n th t c th i u ừ 0I 2
ừ ừ đ n Uế 0 đ n Uế 0 A. tăng t B. tăng t
0U 3 2 0U 3 2
0U 2 0U 2 ạ
ừ ừ đ n 0ế đ n 0ế ả C. gi m t ả D. gi m t
1 = 40
0, 4
=
ố ế ệ ạ ạ ạ ắ ạ ạ ầ ồ ở ồ Câu 19: Đo n m ch AB g m hai đo n m ch AM và MB m c n i ti p. Đo n m ch AM g m đi n tr thu n R
L
H
=
(cid:0) ắ ố ế ộ ả ầ ớ ạ ụ ệ ệ ệ ặ m c n i ti p v i cu n c m thu n có ạ , đo n m ch MB là t đi n có đi n dung C. Đ t vào A, B đi n áp p
80 5 cos(100 t)(V)
120 2(V) . Công su tấ
ABu
p ụ ở ệ ệ ầ ạ ạ xoay chi u ề thì đi n áp hi u d ng hai đ u đo n m ch MB là
2 g m 1000 vòng quay đ u v i t n s góc 3000 vòng/phút quanh ớ ầ ố ớ vuông góc v i ằ m t góc b ng
3
p
p
=
p
=
p
+
ụ tiêu th trên AB là ặ ặ ặ A. 40W ho c 160W D. 160W ho c 320W. ộ ồ ề ằ ộ ụ ố ị ụ ừ ừ ộ ế ủ ẳ ơ ủ ầ ặ ớ C. 80W ho c 160W . ề ộ ừ ườ tr ng đ u B = 1 T, vect ợ pháp tuy n c a m t ph ng khung dây h p v i vect ơ ả ứ c m ng t ơ ả ứ c m ng t ặ B. 80W ho c 320W. ẳ ệ ẫ Câu 20: M t khung dây d n ph ng có di n tích 20 cm ặ m t tr c c đ nh n m trong m t ph ng khung dây, trong m t t ẳ tr c quay c a khung. Ban đ u vect p ả ứ ệ ể ấ ộ ứ . Su t đi n đ ng c m ng trong khung có bi u th c
e
t
e
t
p 200 cos(100
)
p 200 cos(100
)
6 p
6 p
=
p
+
=
p
- V V B. A.
e
t
e
t
p 100 cos(100
)
p 100 cos(100
)
3
3 ể
- V V D. C.
X, phát bi u nào sau đây Câu 21: Khi nói v tia ề ả ạ ơ .
17 Hz là tia X. ử t
ơ ầ ố ủ ầ ố ớ sai? (cid:0) A. Tia X có kh năng đâm xuyên m nh h n tia ệ ừ B. Tia X là sóng đi n t . ầ ố ứ ạ ệ ừ có t n s 10 C. B c x đi n t D. Tia X có t n s l n h n t n s c a tia ộ ế ế ộ t quang A = 6 ủ ẹ ủ ế ẳ ng vuông góc v i m t ph ng phân giác c a góc chi ấ ủ ế ạ ỏ ượ ặ ớ ỏ ố ớ ạ . ngo i 0 (coi là góc nh ) đ ặ ươ ố ớ đ = 1,642 và đ i v i ánh sáng tím là n t su t c a lăng kính đ i v i ánh sáng đ là n c đ t trong không khí. Chi u m t chùm ánh sáng t quang, t = Câu 22: M t lăng kính có góc chi ặ ắ tr ng song song, h p vào m t bên c a lăng kính theo ph ủ ấ ầ r t g n c nh c a lăng kính. Chi ở ủ 1,685. Góc m c a chùm tia sáng ló sau lăng kính là C. 3,850. (cid:0) ạ thay đ i đ t (U0 không đ i và (cid:0) ầ ầ ổ ượ ắ ố ế ổ ệ ụ ệ A. 4,110. ề ệ ặ Câu 23: Đ t đi n áp xoay chi u u = U ộ ự ả ộ ả thu n R, cu n c m thu n có đ t B. 0,2580. 0cos(cid:0) c m L và t đi n có đi n dung C m c n i ti p. Khi ầ = (cid:0) = (cid:0) D. 2,580. ạ c) vào hai đ u đo n m ch g m đi n tr 1 ho c ặ (cid:0) ̣ ở ệ ồ 2 thì đi n ápệ ́ Trang 23/50 – By: Cun Đep Trai
2 và (cid:0)
0 là
=
+
(cid:0) ầ ộ ị ụ ệ ệ ầ ả ộ = (cid:0) ạ ữ 0 thì đi n áp hi u d ng gi a hai đ u cu n c m đ t ữ ệ ứ ả 1, (cid:0)
)
)
)
w = 0
1
2
w = 2 0
2 1
2 2
w = w 0
2
1
1 w + w ( 2
1 w + w ( 2
1 2 0
w A. B. C. D. w w w ộ ụ ệ hi u d ng gi a hai đ u cu n c m có cùng m t giá tr . Khi ệ ữ (cid:0) ự ạ c c đ i. H th c liên h gi a 1 1 1 ( 2 2 2 1 2
1 nào đó
= -
ồ ấ ổ ộ ề ẳ ấ ồ ẩ ườ ng truy n âm đ ng h ộ ế ườ ng đ âm chu n I t c ướ ng và 0 = 1012 ể ộ Câu 24: M t ngu n đi m O phát sóng âm có công su t không đ i trong m t môi tr ạ ị ộ ứ ườ ụ ng đ âm t không h p th âm. M c c i v trí cách ngu n âm r = 5m là L = 60 dB. Bi W/m2. Công su t c a ngu n âm là ồ ấ ủ A. 6,28 mW. D. 31,4 mW. ạ ạ ế ấ ẫ ộ B. 0,314 mW. ạ C. 3,14 mW. ầ ể ạ ờ t. T i th i đi m t ỉ ố ủ ỳ ế Câu 25: H t nhân X phóng x bi n thành h t nhân Y. Ban đ u có m t m u ch t X tinh khi ỉ ố ủ ố ạ t s c a s h t nhân Y và X là 3:1, sau đó 110 phút t s đó là 127:1. Chu k bán rã c a X là: A. 22 phút C. 55 phút B. 11 phút D. 27,5 phút (cid:0) ủ ạ ượ ế ạ (cid:0) ng liên k t riêng c a h t nhân T là + n. Bi t năng l (cid:0) ố ủ ộ ụ ấ ượ ả ứ ế (cid:0) T = 2,823 (MeV), 2). H iỏ ế = 7,0756 (MeV) và đ h t kh i c a D là 0,0024u. L y 1u = 931,5 (MeV/c ả là (cid:0) ng? C. 2,02 MeV. ớ ỏ Câu 26: Cho ph n ng h t nhân: T + D ủ (cid:0) năng l ng liên k t riêng c a ả ứ ph n ng to bao nhiêu năng l A. 17,17 MeV. ệ ự ệ ơ ắ ơ ắ ề ệ D. 17,6 MeV. ượ ệ ủ ệ ượ B. 20,17 MeV. ề ỏ ằ l cụ và các đi u ki n khác c a thí nghi m đ c h vân giao thoa trên ượ c ữ ơ ắ Câu 27: Th c hi n thí nghi m Yâng v giao thoa v i ánh sáng đ n s c màu đ ta quan sát đ màn. N u thay ánh sáng đ n s c màu đ b ng ánh sáng đ n s c màu gi ị ả ả ổ ả ả ố ế nguyên thì A. kho ng vân tăng lên. C. kho ng vân không thay đ i. ổ B. v trí vân trung tâm thay đ i. D. kho ng vân gi m xu ng. ệ ệ ượ ệ ượ Câu 28: Hi n t ướ ỉ ả ỏ ơ ệ c sóng c a ánh sáng kích thích nh h n gi ng quang đi n ngoài khác hi n t ủ ặ ở ỗ ng quang đi n trong ch ớ ạ (cid:0) 0 nào đó. i h n ợ ấ ắ ố ỏ ụ ộ ố ượ ế ợ ỉ c chi u ánh sáng thích h p. A. ch x y ra khi b ố ế ấ B. có electron b n ra kh i m t kh i ch t khi chi u ánh sáng thích h p vào kh i ch t đó. ớ ạ (cid:0) 0 ph thu c vào b n ch t c a t ng kh i ch t. ấ ấ ủ ừ ả C. có gi i h n D. ch ra khi đ
(
)
eV
nE
1,36 2 n
ứ ượ ủ ử ứ ể ớ ng c a nguyên t hiđrô có bi u th c: (v i n = 1, 2, 3, ...). Kích thích Câu 29: M c năng l
8m/s; đi n tích nguyên t
19C.
ử ỹ ạ ừ ừ ằ ấ hiđrô t qu đ o d ng m lên qu đ o d ng n b ng phôtôn có năng l ấ ủ ứ ạ ừ ầ ừ ỏ ế ằ hiđrô có th phát ra là bao nhiêu? Bi ỹ ạ ng 2,55eV, th y bán kính qu đ o ố t h ng s ố ộ ệ ỹ ạ nguyên t ướ ừ d ng tăng lên 4 l n. B c sóng nh nh t c a b c x mà nguyên t Plăng h = 6,625.1034J.s; t c đ ánh sáng c = 3.10 ượ ể e = 1,6.10 ố C. 4,87.107m D. 1,22.107m B. 9,74.108m ề ơ sai khi nói v sóng c ? ươ ữ ả ộ ầ ướ ề ố ằ ng truy n sóng b ng s nguyên l n b c sóng . ề ọ ơ ơ ườ ề ổ ả ng khác nhau t n s c a sóng không thay đ i. ươ ướ ữ ể ề ả ộ ạ ể ng truy n sóng mà dao đ ng t i hai đi m đó cùng A. 1,46.106m ể Câu 30: Phát bi u nào sau đây là ể A. Kho ng cách gi a hai đi m dao đ ng cùng pha trên ph ồ ấ ắ B. Sóng c truy n trong ch t r n g m c sóng ngang và sóng d c. ầ ố ủ C. Sóng c lan truy n qua các môi tr ộ D. B c sóng là kho ng cách gi a hai đi m trên cùng m t ph pha. ử ồ ị ử ủ ạ ạ đ ng v phóng x là các nguyên t mà h t nhân c a chúng có ố ố ơ sử ố C. cùng nguyên t ố D. cùng s kh i B. cùng chu kì bán rã ả ứ ể ả ệ ạ t h ch ệ không ph i là đi u ki n đ x y ph n ng nhi Câu 32: Đi u nào sau đây ề ặ ằ ả ớ ả ơ ơ
=
50 3
=C
R 1
ả ứ ủ Câu 31: Các nguyên t A. cùng s n tron ề ệ ố A. H s nhân n tron ph i l n h n ho c b ng 1 ủ ớ ậ ộ ạ B. M t đ h t nhân đ l n ủ ệ ộ C. Nhi t đ ph n ng đ cao ệ ộ ờ t đ cao đ dài D. Th i gian duy trì nhi ố ế ệ ạ ạ ạ ạ ạ ạ ồ ồ ở ộ ầ Câu 33: M t đo n m ch AB g m hai đo n m ch AM và MB m c n i ti p. Đo n m ch AM g m đi n tr thu n - W ớ ụ ệ ệ ắ ặ ạ ạ ộ ộ ố ế m c n i ti p v i t đi n có đi n dung ệ F , đo n m ch MB là m t cu n dây. Đ t đi n ắ 4 2.10 p
=u
ệ ạ ầ ạ ạ áp xoay chi u ề vào hai đ u đo n m ch AB. Khi đó đi n áp trên đo n m ch MB vuông pha
200 2cos(100 t)Vp ạ
100 3 V
MBU
ạ = ị ệ ụ ệ ạ ụ ạ ạ ấ ớ v i đi n áp trên đo n m ch AM và có giá tr hi u d ng . Công su t tiêu th trên đo n m ch AB là
A. 100 W. B. 90 W. D. 180 W. C. 100 3 W
́
ể Câu 34: Phát bi u nào sau đây là ườ ộ ể ớ thì dao đ ng c a đi n tr tr ng t ệ ừ ệ ừ ặ ệ ừ ề sai khi nói v sóng đi n t ? ệ ữ ng và c a t ườ ặ ạ i m t đi m luôn vuông pha v i nhau. ể ị ả ạ ủ g p m t phân cách gi a hai môi tr ộ ủ ừ ườ ạ ng thì nó có th b ph n x và khúc x . A. Trong sóng đi n t B. Khi sóng đi n t
Trang 24/50 – By: Cun Đep Trai
̣
a +
ệ ừ ệ ừ là sóng ngang . ề ượ truy n đ c trong chân không. C. Sóng đi n t D. Sóng đi n t ́ ệ ấ ủ ề ả ̣ i điên ap 2 kV và hi u su t c a quá trình truy n t ệ i đi n ệ ố ề c truy n đi d ệ ề ả ả i đi n lên đ n 95% thì ta ph i ̣ ̣ ệ ́ ́ ́ ́ ế ế ố ố ả ả ̣ ̣ ướ ế ề B. gi m điên ap truy n đi xu ng còn 1 kV. ề D. gi m điên ap truy n đi xu ng còn 0,5 kV. ở ộ ạ ệ ượ m t tr m phát đi n đ Câu 35: Đi n năng ấ ủ là 80%. Mu n hi u su t c a quá trình truy n t ề A. tăng điên ap truy n đi lên đ n 8 kV. ề C. tăng điên ap truy n đi lên đ n 4 kV. ộ ồ ư ộ ớ ặ ướ ữ ắ ặ ơ Tia ló đ n s c màu lam đi là là m t n ụ ơ ắ ầ ấ ẹ c ra không khí m t chùm tia sáng song song r t h p (coi nh m t tia sáng) g m 5 thành ph n c (sát v i m t phân cách gi a hai môi ơ ắ ế ừ ướ n Câu 36: Chi u t ơ đ n s c: tím, chàm, lam, l c, vàng. ể ườ tr lam, các tia ló ra ngoài không khí là các tia đ n s c màu: ắ ng). Không k tia đ n s c màu A. vàng, tím. B. tím, chàm. C. l cụ , vàng.
N
O
14 7 N đang đ ng yên gây ra ph n ng:
D. vàng, chàm. + (cid:0) ả ứ ứ ượ ạ vào h t nhân . Năng l ủ ng c a
1 14 17 H 1 7 8 ủ ạ (cid:0) v n t c. Đ ng năng c a h t
ơ ậ ố ả ử ộ là: (xem kh i l ố ượ ng s hai h t sinh ra có cùng vect ố ủ ạ ố ằ ơ ị ộ ạ (cid:0) ắ Câu 37: B n m t h t ằ ả ứ ph n ng này b ng 1,21MeV. Gi ầ ạ h t nhân tính theo đ n v u g n đúng b ng s kh i c a nó) A. 1,36MeV B. 1,65MeV C. 1,63MeV D. 1,56MeV ể ọ Câu 38: Ch n phát bi u đúng. ề ừ ộ ườ ố ố ộ ả ậ ượ chân không sang m t môi tr ng trong su t, t c đ ánh sáng gi m đi vì v y năng l ủ ng c a A. Khi truy n t ả ằ ọ ề ừ ỏ ng c a phôtôn không th chia nh và b ng nhau đ i v i m i phôtôn. ườ ố ớ ố ầ ố ể ộ ổ ượ ộ ủ chân không sang m t môi tr ng trong su t, t n s ánh sáng không đ i nên năng l ủ ng c a m t
ộ ườ ố ướ ậ ượ ng trong su t, b ả c sóng ánh sáng gi m đi vì v y năng l ủ ng c a phôtôn gi m đi. ượ B. Năng l C. Khi truy n t phôtôn cũng không đ i.ổ D. Khi truy n t ươ ứ phôtôn t ề ừ chân không sang m t môi tr ẽ ng ng s tăng lên.
50 3 cm/s thì
j+
ộ ụ ể ề ấ ộ ớ ộ ố ộ ể ấ . Khi ch t đi m có t c đ là v i biên đ 10cm ể ộ ớ Câu 39: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa trên tr c Ox 500 cm/s2. T c đ c c đ i c a ch t đi m là ố ộ ự ạ ủ gia t c c a nó có đ l n là B. 80 cm/s. D. 1 m/s . ố ủ A. 50 cm/s.
U
2 cos(
ặ ệ ề ệ ầ ạ ạ ổ ồ
tw ổ ượ c m L thay đ i đ
) c và t
0, L1, L2 là
+
ầ không đ i) vào hai đ u đo n m ch g m đi n tr ắ ụ ệ ấ C. 4 m/s. ( U và (cid:0) ụ ị ự ạ ầ ố ế C m c n i ti p. Khi L = L ụ ệ ệ ệ ộ ở ữ 0 thì đi n áp hi u d ng gi a ị ằ ầ ữ 1 và L = L2 thì đi n áp hi u d ng gi a hai đ u cu n dây có giá tr b ng Câu 40: Đ t đi n áp xoay chi u u = ộ ả ộ ự ả ầ thu n R, cu n c m thu n có đ t ạ ộ hai đ u cu n dây đ t giá tr c c đ i. Khi L = L nhau. Liên h gi a L
)
L 2
L 2
=
=
=
=
L 0
L 0
L 0
L 0
2
2L L 1 2 + L L 1 2
L L 1 2 + L L 1 2
ệ ữ + L 1 . . . . A. B. C. D.
( 2 L 1 L L 1 2
ộ Ầ ầ ầ ặ ầ c ch n làm m t trong hai ph n, ph n I ho c ph n II ỉ ượ ơ ả : Thí sinh ch đ ươ ế ọ ừ ng trình c b n. (T câu 41 đ n câu 50)
=
V
V
200
100
V
V 100 3
100 2
CU
CU
CU
CU
ố ế ạ ắ ạ ạ ồ ạ ổ ượ ồ ệ ạ ạ ớ ụ ệ đi n C có đi n dung thay đ i đ ạ ệ ủ ụ ữ ạ ệ ở ộ ộ ự ả c m L. c, đo n m ch MB là cu n dây thu n c m có đ t ệ ệ ầ ữ ầ ả ệ ụ ầ ụ ệ t là U PH N RIÊNG Ph n Iầ : Theo ch ộ ầ ạ Câu 41: M t đo n m ch AB g m hai đo n m ch AM và MB m c n i ti p. Đo n m ch AM g m đi n tr thu n R ạ ắ ố ế Thay m c n i ti p v i t ạ ự ạ ổ ở ể ệ đ i C đ đi n áp hi u d ng c a đo n m ch AM đ t c c đ i thì th y các đi n áp hi u d ng gi a hai đ u đi n tr và ệ ộ R = 100 2 V, UL = 100V. Khi đó đi n áp hi u d ng gi a hai đ u t cu n dây l n l ấ ệ ụ = đi n là: = ầ ượ = A. B. C. D.
ộ ố ườ ầ ệ ng thì dòng đi n qua đèn có c ườ ệ ề ộ ố ế ế ấ ư ườ ắ ệ ệ ng đ 1A và hi u đi n th hai đ u đèn ệ ộ ớ i ta m c n i ti p nó v i m t ch n l u có đi n (cid:0) ạ ộ ạ ấ ư ủ Câu 42: M t đèn ng khi ho t đ ng bình th là 50V. Đ s d ng đèn v i m ng đi n xoay chi u 100V – 50Hz ng tr 10ở
(
)
(
)
(
)
H
H
H
H
1, 2 p
0, 6 p
0,8 p
B. A. C. D. ớ ể ử ụ ộ ự ả . Đ t c m c a ch n l u là 1, 0 ) ( p
ệ ộ ộ là 2V thì c ng. Khi đi n áp gi a hai đ u t ườ ộ ự ạ ầ ụ ộ ườ ệ ệ ữ ữ ệ ộ ệ ừ ầ ụ ữ ưở LC lý t là 4V thì c ng đ dòng đi n qua ng đ dòng đi n qua cu n dây là i/2. Đi n áp c c đ i gi a hai
B. 6V C. 4V ạ Câu 43: Cho m t m ch dao đ ng đi n t ệ ộ cu n dây là i, khi đi n áp gi a hai đ u t ộ ầ đ u cu n dây là A. 2 5V D. 2 3V
́
ữ ừ ệ ề ả ướ ủ ừ ắ ế hai khe đ n (cid:0) m. Vùng ph nhau gi a quang ph b c hai ổ ậ ữ (cid:0) m đ n 0,76 ế ả 0,38 ồ ề ộ Câu 44: Trong thí nghi m Iâng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe là 2mm, kho ng cách t màn là 2m. Ngu n S phát ánh sáng tr ng có b c sóng t và b c ba có b r ng là: B. 1,14mm C. 0,76mm D. 1,52mm ậ A. 0,38mm
Trang 25/50 – By: Cun Đep Trai
̣
a =
ừ ấ ồ ể ả ầ i ta th y có 6 đi m nút k c hai đ u A và B. ộ ợ ể ườ ể ộ ộ ớ ỏ ể Câu 45: Trên m t s i dây đàn h i AB dài 25cm đang có sóng d ng, ng H i có bao nhiêu đi m trên dây dao đ ng cùng biên đ , cùng pha v i đi m M cách A 1cm? A. 10 đi mể B. 9 ươ ắ ộ ọ ộ ộ ơ C. 6 đi mể ể ỳ ầ ộ ủ ủ ể ề ể ắ ẳ ộ ộ D. 5 đi mể ủ ng ngang. G i T là chu kì dao Câu 46: M t con l c đ n treo trên tr n c a m t toa xe đang chuy n đ ng theo ph ắ ộ đ ng c a con l c khi toa xe chuy n đ ng th ng đ u và T’ là chu k dao đ ng c a con l c khi toa xe chuy n đ ng có
a g
=
=
=
=
a
T
'
(cid:0) ố ớ ượ ệ ứ ứ tan gia t c a . V i góc đ c tính theo công th c ữ , h th c gi a T và T’ là:
T
'
T
'
Tc a os
T
T c
'
os
a
a
T c os
A. B. C. D.
T c os ng ngh c a electron
8m/s. 2,05.1014J
27kg. N u chu kì bán
ộ ớ ậ ố ộ ế ố ượ ỉ ủ t kh i l ể ố ộ 5,46.1014J 1,02.1013J 2,95.1014J A. (cid:0) C. (cid:0) D. (cid:0) ể ạ ờ ỏ ạ ộ ủ ậ 1 nào đó, li đ c a v t là 2cm. T i ờ ớ ộ ậ ị 2 = t1 + 0,25 (s), v n t c c a v t có giá tr cm/s cm/s cm/s ộ Câu 47: M t electron chuy n đ ng v i v n t c v = 0,6c có đ ng năng là bao nhiêu? Bi là me = 9,1.1031kg và t c đ ánh sáng trong chân không là c = 3.10 B. (cid:0) ề ộ Câu 48: M t v t nh đang dao đ ng đi u hòa v i chu kì T = 1s. T i th i đi m t ậ ố ủ ậ ể th i đi m t A. 4(cid:0) cm/s D. 4(cid:0) B. 2(cid:0) ộ ộ ơ ủ ế ế ượ ế ầ ơ ế c h t quãng đ Câu 49: M t dòng các n tron có đ ng năng 0,0327eV. Bi rã c a n tron là 646s thì đ n khi chúng đi đ ơ ố ượ ng c a các n tron là 1,675.10 ng 10m, t ph n các n tron b phân rã là: B. 4,29.104% C. 2(cid:0) t kh i l ỉ ườ C. 4,29.106% ị D. 107% ề ệ ượ ể sai v hi n t ả ướ c sóng này đ phát ra ánh sáng có b c sóng khác. ng quang phát quang. ấ ụ ơ ướ ủ ể ướ c sóng c a ánh sáng kích thích. ủ ự ạ ơ ể ấ ủ ơ A. 105% ọ Câu 50: Ch n phát bi u ộ ố ấ ệ ượ ng m t s ch t có kh năng h p th ánh sáng có b A. Là hi n t ướ ỳ c sóng dài h n b B. Ánh sáng hu nh quang có b ự C. S phát sáng c a đèn pin là s phát quang. D. Các lo i s n quét trên bi n báo giao thông là ch t lân quang
ế ươ : Theo ch ừ ng trình nâng cao. (T câu 51 đ n câu 60 )
2 đ i v i tr c quay c đ nh qua tâm bánh xe và vuông góc v i nó. ế ừ 0 đ n 20rad/s. Trong ự ộ ớ ủ ms = 10Nm. Đ l n c a mômen l c
ố ớ ụ ố ị ớ ộ ị ố ộ ụ ủ ộ ủ ộ ớ ổ ộ ố ị
(
)
(
)
(
)
D. 20N.m B. 40N.m Ph n IIầ Câu 51: M t bánh xe có mômen quán tính I = 10kg/m ổ ự Bánh xe ch u tác d ng c a m t mômen l c không đ i và trong 10s t c đ góc c a bánh xe tăng t ự su t quá trình quay, bánh xe ch u m t mômen l c ma sát không đ i và có đ l n M ụ tác d ng là: A. 15N.m ộ ườ ầ ố C. 30N.m ệ ng thì dòng đi n qua đèn có c ộ ố ế ế ấ ư ườ ắ ườ ệ ề ệ ệ ng đ 1A và hi u đi n th hai đ u đèn ệ ộ ớ i ta m c n i ti p nó v i m t ch n l u có đi n (cid:0) ạ ộ ạ ấ ư ủ Câu 52: M t đèn ng khi ho t đ ng bình th là 50V. Đ s d ng đèn v i m ng đi n xoay chi u 100V – 50Hz ng tr 10ở
H
H
H
H
1, 0 p
0, 6 p
1, 2 p
B. A. C. D. ớ ể ử ụ ộ ự ả . Đ t c m c a ch n l u là 0,8 ) ( p
8m/s. 2,95.1014J
ộ ớ ậ ố ộ ế ố ượ ỉ ủ t kh i l ng ngh c a electron ể ố ộ 1,02.1013J 5,46.1014J 2,05.1014J A. (cid:0) C. (cid:0) D. (cid:0) ế ạ ủ ộ ơ ả ộ ừ ụ ố ượ ế ỳ ớ ủ ế ọ ộ Câu 53: M t electron chuy n đ ng v i v n t c v = 0,6c có đ ng năng là bao nhiêu? Bi là me = 9,1.1031kg và t c đ ánh sáng trong chân không là c = 3.10 B. (cid:0) ắ ơ t I là momen quán tính, m là kh i l ng và d là kho ng cách t ộ ề i cùng m t n i, nó dao đ ng đi u hòa cùng chu k v i m t con ắ ậ tr c quay đ n tr ng tâm c a con l c v t ề Câu 54: Chi u dài c a con l c đ n là bao nhiêu n u t ắ ậ l c v t lý? Bi lý.
.
I mgd
d mI
I md
I 2 md ạ
A. . B. . C. D. .
́
ỏ ể ờ ạ ộ ủ ậ 1 nào đó, li đ c a v t là 2cm. T i ờ ộ ậ ớ ị 2 = t1 + 0,25 (s), v n t c c a v t có giá tr cm/s cm/s cm/s D. 4(cid:0) ộ ề Câu 55: M t v t nh đang dao đ ng đi u hòa v i chu kì T = 1s. T i th i đi m t ậ ố ủ ậ ể th i đi m t B. 2(cid:0) A. 4(cid:0) cm/s ề ữ ệ ừ ả ướ ủ ừ ắ C. 2(cid:0) ả 0,38 ế hai khe đ n (cid:0) m. Vùng ph nhau gi a quang ph b c hai ổ ậ ữ (cid:0) m đ n 0,76 ế ồ ề ộ Câu 56: Trong thí nghi m Iâng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe là 2mm, kho ng cách t màn là 2m. Ngu n S phát ánh sáng tr ng có b c sóng t và b c ba có b r ng là: B. 0,38mm D. 0,76mm ậ A. 1,14mm ồ ộ ượ ế ạ ầ c có t n s f ộ ế ậ ố ị ố ằ C. 1,52mm ộ ể t v n t c truy n âm trong không khí là v i thi u c a f ớ ậ ố ầ ố 0, chuy n đ ng v i v n t c v=204 m/s đang ti n l 0=340 m/s. Giá tr t ộ i g n m t ể ủ 0 b ng bao nhiêu thì ấ ượ ườ ườ Câu 57: M t ngu n S phát m t âm nghe đ ề ng ng ứ i đang đ ng yên. Bi i đó không nghe th y đ ủ c âm c a S?
Trang 26/50 – By: Cun Đep Trai
̣
=
=
V
V
100
200
V
V
100 3
100 2
CU
CU
CU
CU
C. 2,56 kHz. ố ế D. 8 kHz. ạ ạ ắ ạ ồ B. 9,42 kHz. ạ ồ ổ ượ ệ ạ ạ ớ ụ ệ đi n C có đi n dung thay đ i đ ạ ệ ủ ụ ữ ạ ệ ở ộ ự ả ộ c, đo n m ch MB là cu n dây thu n c m có đ t c m L. ệ ệ ầ ữ ầ ả ệ ụ ầ ụ ệ đi n là: t là U A. 0,8 kHz. ộ ầ ạ Câu 58: M t đo n m ch AB g m hai đo n m ch AM và MB m c n i ti p. Đo n m ch AM g m đi n tr thu n R ạ ắ ố ế Thay m c n i ti p v i t ạ ự ạ ổ ở ể ệ đ i C đ đi n áp hi u d ng c a đo n m ch AM đ t c c đ i thì th y các đi n áp hi u d ng gi a hai đ u đi n tr và ệ ộ R = 100 2 V, UL = 100V. Khi đó đi n áp hi u d ng gi a hai đ u t cu n dây l n l ầ ượ = ấ ệ ụ = B. C. D. A.
ộ ậ ắ ầ ề ế ấ ậ ờ ỉ ệ ữ ượ gi a góc quay đ c trong giây ủ ậ ắ ầ ứ ứ ề ầ ừ lúc b t đ u quay ch m d n đ u là: Câu 59: M t v t b t đ u quay ch m d n đ u cho đ n khi d ng m t th i gian 5s. T l th 2 và trong giây th 3 c a v t tính t B. 7/5 ừ ậ ầ C. 5/12 A. 5/7 D. 12/5
8m/s và đi n tích c a electron là q
34J.s, t c đ ánh sáng trong chân không c = 3.10
ướ ứ ạ ủ ế ệ ệ c sóng (cid:0) 1 = 0,25(cid:0) m vào catôt c a m t t ộ ế ế ồ ệ ầ ế ệ ờ (cid:0) 1 và (cid:0) 2 = 0,15(cid:0) m thì hi u đi n th hãm khi đó là bao nhiêu? Bi ệ ể ệ ố ố ộ ủ ệ ộ bào quang đi n c n m t hi u đi n th hãm U 1 ế t e = 1,6.10 ế Câu 60: Chi u b c x có b ệ = 3V đ tri t tiêu dòng quang đi n. Chi u đ ng th i ằ h ng s Plăng h = 6,625.10 19C. A. 5V B. 6,31V C. 3,31V D. 3V
ắ ơ ề ọ Lý 26 ủ ộ sai khi nói v t n s dao đ ng đi u hoà c a con l c đ n
ư ổ ắ ng con l c thay đ i Câu 1: Ch n câu ầ ố ả ầ ố ả ầ ố ầ ố ề ầ ố ộ ả A. T n s gi m khi biên đ gi m ắ B. T n s gi m khi đ a con l c lên cao ố ượ ổ C. T n s không đ i khi kh i l ệ ộ ả t đ gi m D. T n s tăng khi nhi ế ầ ế ệ không góp ph n làm tăng hi u su t c a máy bi n th Câu 2: Bi n pháp nào sau đây ở ấ ệ ấ ệ ế ấ ủ ế ệ ỏ ở ấ ề ỏ ườ ứ ẳ ặ ặ ớ ỏ A. Dùng dây có đi n tr su t nh làm dây qu n máy bi n th ắ B. Dùng lõi s t có đi n tr r t nh ớ ệ ắ ắ ồ C. Dùng lõi s t g m nhi u lá s t m ng ghép cách đi n v i nhau ứ ắ ng s c D. Đ t các lá s t song song v i m t ph ng ch a các đ ớ ồ ớ ộ ắ ớ ố ầ ủ ộ ộ ờ ể ạ ộ ề ́ ộ ủ ợ ằ ượ ươ ị ạ ầ ố c kéo căng, g n 1 đ u c a nó v i ngu n O dao đ ng v i biên đ 5 cm, t n s 2 ầ ề i th i đi m ban đ u ng c a s i dây. T c đ truy n song trên dây là 0,4 m/s và t ươ ng i M trên dây cách O 100 cm có ph ộ ồ ấ Câu 3: M t dây đàn h i r t dài đ ươ Hz theo ph ng vuông góc v i ph ồ ngu n gây dao đ ng đang đi qua v trí cân b ng theo chi u âm. Dao đ ng t trình là
x
cm
cm
x
t
5
(cid:0) 4
cos(
cos(
t 4
5
)
)
(cid:0) 19 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. B.
cm
cm
x
x
t
25
25
cos(
cos(
(cid:0) 4
t 4
)
)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) C. D.
(cid:0) 19 2 ế ệ ạ
(cid:0) 19 2 (cid:0) 19 2 ồ Câu 4: M t đ ng c không đ ng b 3 pha ho t đ ng bình th ỉ dây là 220 V. Trong khi đó ch có 1 m ng đi n xoay chi u 3 pha do m t máy phát t o ra. Su t đi n đ ng hi u d ng ơ m i pha là 127 V. Đ đ ng c ho t đ ng bình th
ạ ộ ộ ộ ườ ữ ệ ệ ầ ỗ ộ ơ ệ ệ ệ ề ộ ộ ụ ng khi hi u đi n th hi u d ng gi a 2 đ u m i cu n ụ ở ấ ạ ạ ộ ườ ỗ ộ ng thì ta ph i m c theo cách nào sau đây ơ ộ
ủ ộ ủ ộ ộ ộ ộ ộ ộ ộ ộ ơ ể ộ ủ ủ ủ ủ ả ắ ủ ộ ơ ơ ủ ộ
A. 3 cu n dây c a máy phát theo hình tam giác, 3 cu n dây c a đ ng c theo hình sao B. 3 cu n dây c a máy phát theo hình sao, 3 cu n dây c a đ ng c theo hình tam giác C. 3 cu n dây c a máy phát theo hình sao, 3 cu n dây c a đ ng c theo hình sao D. 3 cu n dây c a máy phát theo hình tam giác, 3 cu n dây c a đ ng c theo hình tam giác ặ ự ầ ố ệ ề ộ ế ệ ề ượ ề ặ Câu 5: M t máy phát đi n xoay chi u có 1 c p c c phát ra dòng đi n xoay chi u có t n s 50 Hz. N u máy có 6 c p ầ ố ự c c cùng phát ra dòng xoay chi u có t n s là 50 Hz thì trong 1 giây rotô quay đ c bao nhiêu vòng
500 6
50 6
vòng/s vòng/s A. B. 500 vòng/s C. D. 50 vòng/s
t
s )(
1
15
ắ ố ượ ộ ậ ỏ ộ ằ ng 200 g,và m t lò xo có đ c ng 1 N/cm. T ị ộ ộ ứ ề ồ ạ ộ ậ ẹ ậ ố ộ ờ ừ ứ ẳ Câu 6: M t con l c lò xo treo th ng đ ng g m m t v t nh có kh i l ả ộ ị ướ v trí cân b ng kéo v t xu ng d i m t đo n sao cho lò xo giãn 6 cm và th nh cho v t dao đ ng đi u hoà. Xác đ nh ờ ỉ ố ữ t s gi a th i gian lò xo nén và th i gian lò xo giãn trong m t chu kì dao đ ng B. 3 A. 2 D. 1/2 ề ầ ậ ộ ộ C. 1/3 ằ ờ ng. Sau th i ộ ậ (cid:0) (cid:0) ư ổ ộ ử ậ ố ề ạ ộ ờ ể ậ v t ch a đ i chi u chuy n đ ng và v n t c còn l i m t n a . Sau th i gian t gian ậ (s) v t đã đi ị ề ươ Câu 7: M t v t dao đ ng đi u hòa xung quanh v trí cân b ng O. Ban đ u v t đi qua O theo chi u d 2 = 0,3(cid:0)
́
ượ ầ đ ậ ố c 12cm. V n t c ban đ u v A. 20cm/s ủ ậ o c a v t là B. 25cm/s C. 40cm/s D. 30cm/s
Trang 27/50 – By: Cun Đep Trai
̣
(cid:0) 100
cos
Vt (
2
)
200 ạ
) ế
2(cid:0) 3
ộ ườ ế ồ ồ ườ ả ng đ âm là I .Khi ng ạ i đó ti n ra xa ngu n âm 1 đo n ả ả ộ Câu 8: M t ng ườ 20 cm thì c A. 20 cm C. 30 cm ̀ ườ ứ i đ ng cách ngu n âm 1 kho ng là d thì c ỉ ằ ộ ng đ âm gi m ch còn b ng I/9. Kho ng cách d là B. 15 cm ư ạ D. 10 cm ạ ạ ạ ệ ầ ặ ̣ ̉ (cid:0) ệ ế và R = 100 R L C B A ẽ (3 (cid:0) ệ ệ ạ ầ ạ ơ ề Câu 9: Cho đo n m ch R, L, C nh hình v , cuôn dây thuân cam. Đ t vào hai đ u đo n m ch đi n áp xoay chi u ệ u AB . Hi u đi n th hai ạ ầ đ u đo n m ch MN nhanh pha h n hi u đi n th hai đ u đo n m ch A M N ườ ứ ệ ể ạ ộ ộ AB m t góc . C ng đ dòng đi n i qua m ch có bi u th c nào
(cid:0)
(cid:0)
sau đây?
i
t
i
t
22
cos(
(cid:0) 100
)(
A )
2
cos(
(cid:0) 100
)(
A )
6
(cid:0)
6 (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. B.
i
t
i
t
2
cos(
(cid:0) 100
)(
A )
22
cos(
(cid:0) 100
)(
A )
3 ề
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) C. D.
3 ặ
2
ầ ử ạ ạ ồ ứ ự ố ế ạ ạ RLC theo th t ộ LRC mác n i ti p .đ t vào 2 đ u đo n m ch m t Câu 10: Đo n m ch xoay chi u g m 3 ph n t ầ (cid:0) ị ệ ụ ệ ệ ế ề ệ ệ ế ệ ầ ổ ệ ớ hi u đi n th xoay chi u có giá tr hi u d ng không đ i. Khi đó hi u đi n th 2 đ u RC l ch pha ệ so v i hi u đi n
ầ ế ể th 2 đ u đ an m ch. Bi u th c nào sau đây là đúng
C
10.
4 F (
)
25,1 (cid:0)
ứ B. R2=2Zl(ZlZc) ệ ượ C. R2=2ZC(ZlZc) ấ ệ ố ỉ ủ ớ D. R2=ZC(ZlZc) c truy n v i công su t 200kW. Hi u s ch c a các công t m t tr m phát đi n đ ơ ệ ở ạ tr m đi n ở ộ ạ ỗ ề ả ấ ủ ệ ệ ề n i thu sau m i ngày đêm chênh l ch nhau 480kWh. Hi u su t c a quá trình truy n t i đi n là ạ ọ A. R2=ZC(ZcZl) ệ Câu 11: Đi n năng ệ ở ơ phát và A. H = 95% B. H = 90%. C. H = 85%. D. H = 80%. ộ ắ ố ượ ậ ậ ỏ ồ ụ ủ ữ ậ ở ị ữ ậ ỡ ọ ộ ứ ỏ ượ ặ ng 50 g và lò xo có đ c ng 2,5 N/m .V t nh đ ỏ v t ́ ệ ố ộ ắ ầ ẹ ể ắ ồ ị c đ t trên giá ị ầ v trí lò xo b 2. Xác đ nh tôc đô c c đ i trong quá trình dao đ ng ộ ̣ ự ạ t d n, g = 9,8 m/s ̉ ̣ Câu 12: m t con l c lò xo g m v t nh có kh i l ỡ ằ đ n m ngang d c theo tr c c a lò xo .h s ma sát gi a giá đ và v t nh là 0,05. Ban đ u gi nén 8 cm r i buông nh đ con l c dao đ ng t cua vât A. 4,9 m/s C. 56,4 cm/s ́ D. 49 cm /s ́ ́ B. 5,64 m/s ế ố ắ ạ ầ ả ộ ̣ ̣ ́ ơ Câu 13: Cho m ch R,L,C m c n i ti p, cu n dây không thu n c m. Đoan mach co tinh dung khang v i (cid:0) (cid:0) ổ ượ ̀ ệ ầ ố ệ ề ặ ầ ạ ạ ở va đi n tr R thay đ i đ ộ c. Đ t vào 2 đ u đo n m ch m t đi n áp xoay chi u có t n s 50
((cid:0)
)
ấ ủ ạ thì công su t c a m ch c c đ i. ự ấ thì công su t trên R c c ự ạ Khi R = R2 = 50
H
H
1 B. H (cid:0)
2 C. H (cid:0)
2 (cid:0)7
A. D. Hz ,và U = const. Khi R = R1 = 10 (cid:0) ạ đ i. Tìm L 2 (cid:0)5 ộ ố ạ ừ ạ ố ộ ỉ ế tr ng thái ngh đ n khi có t c đ góc 100rad/s là 1500 J. Mô men quán tính ể ạ ằ Câu 14: Công đ tăng t c m t cánh qu t t ủ c a cánh qu t b ng?
A. 0,3 kg/m2 B. 0,15 kgm2 C . 0,15 kg/m2 D . 0,3 kgm2 ộ ể ầ ố ệ ạ ộ đi n có đi n dung C = 2,4 PF và m t cu n dây thu n c m .đ t n s riêng ầ ư ế ồ ả ệ ạ ấ ằ ộ ụ ệ ộ Câu 15: M ch dao đ ng LC g m m t t ầ ủ c a m ch tăng g p 3 l n thì ph i ghép thêm t ả ụ , có đi n dung b ng bao nhiêu và ghép nh th nào? C
ố ế ố ế ớ ớ A. C,= 0,6PF ghép song song v i Cớ C. C,= 0,6PF ghép song song v i Cớ ộ ướ ứ ể ẳ đang phát sóng theo ph ể ng th ng đ ng h ề ướ ế ạ t t ể ờ ừ B. C,= 0,3 PF ghép n i ti p v i C D. C,= 0,6 PF ghép n i ti p v i C ươ ự ạ đang c c đ i và h ng lên. Bi ng v phía tây. Vào th i đi m t thì véc t i đi m M trên ph ơ ườ c ệ ừ ơ ả ứ c m ng t ươ ng ộ ng đ
2
v
2
2 v 1
2 2
v
v
v
v
2 v 1
2 2
2
2
́
ướ ề ướ ướ ề ề ng v phía đông ng v phía nam ắ ng v phía b c Câu 16: M t máy phát sóng đi n t ờ ề truy n vào th i đi m t, véc t ườ ệ ng đang đi n tr ằ A. b ng không ự ạ C. c c đ i và h ầ ượ ấ ầ ầ ượ t treo vào 2 v t có kh i l ồ ng g p 4 l n nhau thì khi cân bàng lò xo có ờ ầ ố ủ ắ ậ ự ạ B. c c đ i và h ự ạ D. c c đ i và h ố ượ ậ t là 30 cm và 32,4 cm. t n s c a con l c khi treo đ ng th i 2 v t là? L y g = 10 m/s ộ ứ Câu 17: Lò xo có đ c ng 10 N/m. L n l ề chi u dài l n l A. 50Hz C. 25Hz ấ D. 5Hz B. 2,5Hz ờ ồ ầ ố ươ ề ộ ớ ậ ạ ậ ố ự ạ ứ ấ ộ ậ ố ự ạ ờ ộ (cid:0) (cid:0) ộ ậ ộ ế v ỉ ế ng cùng t n s và vuông pha v i nhau. N u ch Câu 18: M t v t tham gia đ ng th i 2 dao đ ng đi u hoà cùng ph ậ ạ ậ ố ứ ỉ ế 1. N u ch tham gia dao đ ng th hai thì v t đ t v n t c tham gia dao đ ng th nh t thì v t đ t v n t c c c đ i là v ồ ự ạ c c đ i là v 2. N u tham gia đ ng th i 2 dao đ ng thì v n t c c c đ i là v 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) B. v=v1+ v2 C. D. A.
Trang 28/50 – By: Cun Đep Trai
̣
ộ ụ ố ị ể ậ ậ ầ ậ ộ ị ướ ụ ộ ng tâm ề Câu 19: M t v t r n quay ch m d n đ u quanh m t tr c c đ nh xuyên qua v t. T i m t đi m xác đ nh trên v t cách ạ ượ ng nào d tr c quay m t đo n r khác không thì đ i l ế ế ố B. Gia t c ti p tuy n ạ ụ i đây không ph thu c vào r? ố ướ C. Gia t c h ộ ậ ắ ộ ạ ố ộ A. T c đ dài ố ộ D. T c đ góc ộ ắ ố ượ ộ ứ ậ ồ ắ ầ ặ ộ ư ậ ệ ố ặ ẳ ộ ng 100g dao đ ng t ị ộ ẳ t d n trên m t ph ng 2. Xác đ nh đ gi m biên đ sau ộ ả
(cid:0)
Câu 20: M t con l c lò xo g m lò xo có đ c ng 100N/m ,v t có kh i l ằ ớ n m ngang v i biên đ 5 cm, h s ma sát gi ă v t và m t ph ng là 0,012, g=10m/s ỗ ữ m i n a chu kì; A. 0,024 cm D. 0,012 cm B. 0.048 cm ề C. 0,24 cm ươ ụ ể ấ ọ ộ ộ ộ ng trình dao đ ng là Câu 21: M t ch t đi m dao đ ng đi u hoà d c theo tr c Ox có ph
t
cm
(cid:0) 10
)(
s );
6
(cid:0) ố ộ ầ x = 6 cos( . Tính t c đ trung bình trong 1/15 s đ u tiên
sm /29,0
sm /39,0
9,0
sm /
2 3
A. 0,9 m/s B. C. D.
((cid:0) ụ ẫ v n b ng 8V thì ph i cung c p cho m ch m t năng l
ề ộ ạ ầ i g n ế ầ ố ủ ể ạ ở ạ ả ầ ố ộ ằ ố ộ Câu 22: M t máy dò t c đ n m yên phát sóng âm t n s 165kHz v phía 1 chi c xe ô tô đang chuy n đ ng l ế ố ộ ớ ố ộ v i t c đ 72 Km/h. Bi máy dò là ? t t c đ truy n âm trong không khí là 340m /s. T n s c a sóng ph n x tr l D. 175,3 KHz A. 146,7KHz C. 174,7KHz ể ề ộ ̀ ủ ộ ứ ự ố ượ ̣ ̣ ủ ố ượ ố ủ ậ ủ ậ ụ ộ ̀ ự ầ ố ụ ộ ng c a v t. ủ ậ ặ ng c a v t n ng ủ ố ượ ng c a không đúng(cid:0) ộ ụ B. L c hôi phuc ph thu c vào kh i l ủ ậ D. T n s góc c a v t ph thu c vào kh i l ề B. 185,6KHz ắ Câu 23. Trong dao đ ng đi u hoà c a con l c lò xo, phát bi u nào sau đây là ộ ụ A. L c hôi phuc ph thu c vào đ c ng c a lò xo. C. Gia t c c a v t ph thu c vào kh i l v tậ ạ ệ c m 5mH và đi n tr ụ ệ ụ ộ ề ệ ệ ạ ệ ở ộ đi n có đi n dung 50pF và m t cu n dây có đ t ế ự ạ ộ là 8V. Đ duy trì dao đ ng đi u hoà trong m ch v i hi u đi n th c c đ i ộ ) ể ộ ạ ồ Câu 24: M t m ch dao đông LC g m 1 t ế ự ạ ệ . Hiêu đi n th c c đ i trên t R= 0,25 ả ằ trên t ộ ự ả ớ ấ ằ ng có công su t b ng bao nhiêu ? A. 1,6.108W ấ B. 3,6.108W D. 8.108W
)(cid:0)
ộ ậ ề ộ ớ ươ ế ằ ả ờ ng trình x = Asin( . Bi ầ t r ng trong kho ng th i gian 1/60 s đ u ượ C. 4.108W (cid:0)t (cid:0) Câu 25: M t v t dao đ ng đi u hoà v i ph
3A 2
̀ ̃ ̀ ừ ị ằ ươ ạ ượ ề ươ ậ tiên, v t đi t v trí cân b ng theo chiêu d ng và đ t đ ộ c li đ x= cung theo chi u d ̀ ng lân đâu tiên trên
ụ ạ ừ ị ậ ố ủ ậ ộ ộ tr c Ox. Trái l v trí có li đ x = 2cm v n t c c a v t là 40 i t ị 3 cm/s. Xác đ nh biên đ A
ề ộ A. 6,1 cm ộ B. 5,0 cm ộ ứ D. 3,2 cm ắ ng m. Con l c này dao đ ng đi u hoà ố ượ ộ ắ ế ắ ậ ề ắ ớ ắ Câu 26: M t con l c lò xo có đ c ng là k,v t m c vào đ u lò xo có kh i l ộ ữ ớ v i chu kì 0,9 s. N u c t lò xo còn m t n a chi u dài ban đ u thì con l c dao đ ng v i chu kì bao nhiêu ? A. 0,9 s B. 1,8 s D. 0,45 s ớ ậ ả ậ ố ề C. 2,28 cm ầ ầ C. 0,636 s ầ ố ố ị ậ ả ố ị ậ
T
'
ộ ộ ộ ộ c pha c pha ể ừ Câu 27: Sóng d ng trên dây dài 1 m v i v t c n c đ nh ,t n s 80Hz .V n t c truy n sóng là 40 m/s. Cho các đi m ầ ượ M1, M2, M3, M4 trên dây và l n l ượ A. M2 và M3 dao đ ng ng ượ C. M2 và M4 dao đ ng ng ườ ủ ề ế ể ớ ộ ơ ộ i đi m A là trung đi m c a OB ng i ta đóng ế t cách v t c n c đ nh là 20 cm, 60 cm, 50 cm, 75 cm k t lu n nào sau đây là đúng B. M1 và M2 dao đ ng cùng pha D. M2 và M4 dao đ ng cùng pha ể ắ ủ ớ ộ ộ Câu 28: M t con l c đ n dao đ ng đi u hoà v i chu kì là T. N u t ủ m t cái đinh đ ch n 1 bên c a dây thì chu kì dao đ ng m i ạ 'T c a con l c là
T
T
T
12
(cid:0) (cid:0) B. A. (cid:0)
2
'
'
T (cid:0)
T
T 2
122
ắ ể ặ 12 (cid:0) 22 T (cid:0) D. C. (cid:0)
(cid:0)
cos(
1
(cid:0) t 20 ạ
a ộ
) 1S2?
a 2 ộ ự ạ C. 10
(cid:0)
cm
x
cm
4
cos(
t 10
)
cos(
t 10
)
x 1
7 m/s.
2
A 2
3 ộ 2 Xác đ nh biên đ A
Ở ề ặ ấ ỏ ộ ồ ồ (cid:0) (cid:0) (cid:0) ố ộ ươ ề ươ ng ề ặ . T c đ truy n sóng trên b m t t là và b m t ch t l ng có 2 ngu n phát sóng k t h p S 1, S2 cách nhau 20 cm .hai ngu n dao đ ng theo ph u ế ợ (cid:0)20 t cos ớ ng trình l n l ị Câu 29: u ứ th ng đ ng có ph ch t l ng là 40 cm/s. Xác đ nh s đi m dao đ ng v i biên đ c c đ i trên đo n S ẳ ấ ỏ A. 8 D. 11 ự ề ờ ồ ộ ộ ươ ầ ố ầ ượ ố ể B. 9 ệ ng, cùng t n s ạ có d ng Câu 30: M t v t th c hi n đ ng th i 2 dao đ ng đi u hoà cùng ph ậ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ậ ố ự ạ ằ ợ ộ ổ và . Dao đ ng t ng h p có v n t c c c đ i b ng 0,2
́
D. 3cm ị A. 4 cm ộ ộ B. 5 cm ớ C. 6 cm Âm thanh do lá thép phát ra sẽ Câu 31: M t lá thép rung đ ng v i chu kì 400ms.
Trang 29/50 – By: Cun Đep Trai
̣
1
cượ cượ A. Nghe đ C. Là sóng ngang D. Sóng siêu âm B. không nghe đ ộ ưỡ ạ ự ộ ộ Ở Câu 32: ằ ụ ụ ộ dao đ ng c ầ ố ộ ầ ố ộ ầ ố ụ ộ ằ ộ ụ ạ ự ạ ự ộ ộ ằ ầ ố ứ ầ ố ng b c, t n s dao đ ng ạ ự ộ ộ A. b ng t n s ngo i l c và biên đ ph thu c vào biên đ ngo i l c ạ ự B. ph thu c t n s ngo i l c và biên đ b ng biên đ ngo i l c ạ ự ộ C. ph thu c t n s ngo i l c và biên đ ph thu c vào biên đ ngo i l c ộ ằ ạ ự D. b ng t n s ngo i l c và biên đ b ng biên đ ngo i l c ầ ể ộ ộ ộ ặ ườ ấ ằ ằ c treo vào tr n m t ô tô đang chuy n đ ng trên m t đ ng n m ngang . Ta th y r ng: ề ộ
ầ
ầ ộ
ộ ố
ố ớ
ớ ậ ạ ự
ắ ơ ượ
Câu 33: M t con l c đ n đ
ẳ
ẳ
ẳ ể
ể
ể ộ
ộ
ộ khi xe chuy n đ ng th ng đ u thì chu kì dao đ ng là T
ề
khi xe chuy n đ ng th ng nhanh d n đ u v i gia t c a thì chu kì dao đ ng là T
2
ề
khi xe chuy n đ ng th ng ch m d n đ u v i gia t c a thì chu kì dao đ ng là T
3 ể ứ Bi u th c nào sau đây là đúng
A. T1>T2=T3 B. T1 cos 2 )
(cid:0) ệ ệ ạ ạ ầ ở ổ có đi n dung C thay đ i. đi n áp 2 đ u đo n m ch u = U C. T1=T2=T3
Câu 34: Cho m ch xoay chi u g m cu n dây khong thu n c m có đ t
100 ộ ự ả
c m L, đi n tr r m c n i ti p v i t
Vt(cid:0)
( t 2 sin( (cid:0)
100 )( A
) (cid:0) ấ ạ
Khi C = C1 thì công su t m ch có giá tri là 240W và i = I 3
Khi C = C2 thì công su t c a m ch c c đ i. Xác đ nh công su t c c đ i dó ?
A. 300W
ộ , v i t c đ góc 180 vòng /phút đ t trong t ấ ự ạ ấ ủ ự ạ ị D. 480 W ệ ạ
B. 320W
ữ
ớ ụ C. 250W
ụ
ệ ườ ủ ề ấ ị ớ ố ộ
ụ
ệ ậ
Câu 35: M t khung dây hình ch nh t có di n tích S quay quanh tr c xx
ộ
tr ng đ u B vuông góc v i tr c quay c a khung. Xác đ nh su t đi n đ ng hi u d ng trong khung bi ế ừ
t t ừ
ặ
ự
thông c c Wb
( ) 40
(cid:0) ạ ử
đ i g i qua khung là (2 V ) (2 V ) A. 120 (V) B. 240(V) C. 60 D. 120 ể ầ
Câu 36: Đ tăng t n s c a âm do 1 dây đàn phát ra ,ta c n ế ầ ố ủ
ệ ủ
t di n c a dây
ủ
ự ổ ầ ư ổ ầ
ủ u t V 200 cos( (cid:0)
100 )( ) 6 A. Tăng ti
ữ
nguyên l c căng c a dây nh ng thay đ i b u đàn
B. Gi
ỉ ầ
C. Ch c n thay đ i b u đàn
ự
D. Tăng l c căng c a dây
ề
ạ ồ ở ộ ế ầ ả ộ ụ ệ c m L và t ệ
đi n có đi n dung C ộ ự ả
Câu 37: Cho m ch xoay chi u g m m t bi n tr R, cu n dây thu n c m có đ t
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ố ế ứ ệ ể ạ ạ ắ ế ổ ầ
m c n i ti p. Đi n áp 2 đ u đo n m ch có bi u th c . Thay đ i R đ n các giá tr ị (cid:0)R (cid:0) RR ) (25 1 2 ((cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ị ằ ấ ằ thì công su t có giá tr b ng nhau và b ng 200W. Tìm R
2 ((cid:0) ) ((cid:0) ) ((cid:0) ) (25
A. 175 )
B. 100 và
) C. 75 D. 50 ề ặ ế ợ ồ ậ ố ộ
ẳ ườ ằ ng th ng vuông góc v i S ỗ
i Sạ 1 ớ 1S2 t ộ ự ạ ạ ỏ ị ấ ỏ
Câu 38: trên b m t ch t l ng có 2 ngu n k t h p S
ề
ra có t n s 20 Hz, v n t c truy n sóng là 6 m/s. Đi m M n m trên đ
ộ
đ ng v i biên đ c c đ i. Đo n S ồ
1 S2 cách nhau 80 cm dao đ ng cùng pha .Sóng do m i ngu n phát
ể
ở
đó dao
ấ ằ
1M có giá tr nh nh t b ng bao nhiêu? B. 35 cm D. 20cm ầ ố
ớ
A. 33,3 cm C. 23,3 cm ể ộ ả ộ Câu 39: Xét m t con l c đ n treo trên m t thang máy. T n s c a thang máy gi m khi thang máy chuy n đ ng ộ
ầ ề ậ ớ ầ ố ủ
ề ắ ơ
A. ch m d n đ u lên trên v i gia t c a ề ầ ớ ơ ự do ố
ố a (cid:0) ả ầ ệ ộ ộ ỏ ớ
ố ắ ẽ ắ
ộ ư ế ướ ườ ủ ẳ ớ ộ
ườ
ng có đ ơ
ắ
ứ ướ
ng s c h ứ
ng th ng đ ng xu ng d ệ
Câu 40: M t con l c đ n dao đ ng nh v i chu kì T. Cho qu c u con l c tích đi n âm và dao đ ng trong đi n
tr
i. Lúc này chu kì dao đ ng c a con l c s nh th nào v i chu kì
T ớ ị ượ ư ủ ữ ệ c vì ch a đ d li u ỏ ơ
A. Nh h n T
ằ
C. B ng T ơ
B. L n h n T
D. không xác đ nh đ ) (cid:0)t
(cid:0)
(
0cos
ầ ượ
t là giá tri t c th i, giá tr c c đ i và giá tr hi u d ng c a c
0 và I l n l 2 2 ặ ầ ạ ọ ệ ầ ạ
ỉ
ị ự ạ ở
ị ệ ủ ườ ụ ứ ờ ệ
vào 2 đâu đo n m ch ch có đi n tr thu n .G i U là đi n áp
ộ ệ
ng đ ạ ạ ề
ệ
Câu 41: Đ t đi n áp xoay chi u u = U
ạ
ạ
hi u d ng 2 đ u đo n m ch, i, I
dòng đi n trong đo n m ch. H th c nào sau đây là sai 0 2 1 0(cid:0) I
I U
U I
I i
I u
U i
I 0 0 0 0 2
0 2
0 ́ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. B. C. D. ụ
ệ
U
U ệ ứ
u
U Trang 30/50 – By: Cun Đep Trai ̣ 2 thì chu k là 8 ặ ướ ầ ố ụ ệ ế ế ị ệ
i hi u đi n th xoay chi u có giá tr hi u d ng là 220 V t n s 50 Hz. Bi
ờ ề
ỉ ố ữ ế ữ ộ
ệ ệ ờ ố t đèn sáng
ộ
i và th i gian đèn sáng trong m t chu ệ
Câu 42: M t đèn nêon đ t d
ỏ ơ
ự
khi hi u đi n th gi a 2 c c không nh h n 155,5 V. T s gi a th i gian đèn t
kì là? A. 1:4 B. 1:2 C. 1:3 D. 1:1 ộ ả ạ ớ ộ ế ỳ ắ
ắ ậ ạ ộ
ạ ạ ụ 1 và C2. Khi m c L và C
C
(cid:0) s. V y khi m c L và C ạ
1 thành m ch dao đ ng thì m ch ho t đ ng v i chu
ộ
ố ế
2 thành m ch dao đ ng thì m ch có chu
1 n i ti p C L= 2UC= RU 3 (cid:0) (cid:0) ộ
Câu 43: Ta có m t cu n c m L và hai t
s(cid:0)
k 6ỳ
ắ
, n u m c L và C
ỳ
ộ
k dao đ ng là
A. 10 s(cid:0) B. 4,8 s(cid:0) C. 14 s(cid:0) D. 3,14 s(cid:0) ệ ạ ằ ộ ắ ủ
không đúng? M t trong các nguyên t c c a vi c thông tin liên l c b ng sóng vô ể
Câu 44: Phát bi u nào sau đây là
tuy n làế ạ ế ệ ừ ả
ả ả
ả ỏ ướ ở ơ
n i thu.
ầ
cao t n. c khi phát A. Ph i dùng m ch tách sóng
C. ph i dùng sóng đi n t ệ
B. Ph i bi n đi u các sóng mang.
ầ
D. Ph i tách sóng âm t n ra kh i sóng mang tr đi. ố ế ề ạ ạ ở ồ ộ ộ
ầ ả
ộ ầ
ở ầ
ệ ệ ệ ầ ạ ộ ệ
Câu 45: M t đo n m ch xoay chi u g m đi n tr thu n R, cu n dây thu n c m L và t
ề
vào 2 đ u đo n m ch m t đi n áp xoay chi u u thì đi n áp 2 đ u đi n tr , cu n dây,t t là U ụ ệ
ặ
ắ
đi n C m c n i ti p. Đ t
ụ ệ ầ ượ
R,UL ,UC.
đi n l n l ạ
2 ẳ ị Bi t Uế . Kh ng đ nh nào sau đây đúng R là L là 4
(cid:0) 6
(cid:0) ậ ơ A. u nhanh pha h n uơ B. u ch m pha h n u L là C là 4 ậ ơ C. u ch m pha h n u D. u nhanh pha h n uơ 6
ầ ượ
t là t n s đ có sóng d ng và t n s nh nh t đ có sóng d ng trên dây đàn h i, k là s ầ ố ể ầ ố ấ ể ừ ừ ỏ ồ ố Câu 46: G i fọ k và fmin l n l
nguyên d ng. Nh n xét nào sau đây là đúng R k = k fmin
k = (k +0,5)fmin
k = (2k +1) fmin
k = k fmin
((cid:0)
) L ) ậ
ợ
ợ
ợ
ợ ừ
ừ
ừ
ừ ng h p sóng d ng trên dây có 2 đ u c đ nh thì f
ng h p sóng d ng trên dây có 1 đ u c đ nh thì f
ng h p sóng d ng trên dây có 2 đ u c đ nh thì f
ng h p sóng d ng trên dây có 1 đ u c đ nh thì f ươ
ớ ườ
A. V i tr
ớ ườ
B. V i tr
ớ ườ
C. V i tr
ớ ườ
D. V i tr ư ẽ ạ ; ; ZL = 100 ầ ố ị
ầ ố ị
ầ ố ị
ầ ố ị
(3 (cid:0) 100 ) cos M A N 2
sau đây không chính xác (cid:0) ổ ể . Khi thay đ i C đ U uAB = 100 ể C = UCmax thì phát bi u nào ệ
Câu 47: Cho m ch đi n nh hình v . Cho R = 100
Vt(cid:0)
( A. ZC > ZMN B. u MA và uMN khác pha nhau 2
C > UR > UL C 24 Kg, bán kính 6400 km. Mô men đ ng l V(cid:0) 7 7 rad s 50); (2 ( ( / / 50); (2 mA
) (cid:0)
10.3,0
7 7 ị ệ ụ C. ZC < ZMN ự ể ấ ộ ộ D. các giá tr hi u d ng U
ề ề
ư ộ ớ
Câu 48: L c kéo v tác d ng lên m t ch t đi m dao đ ng đi u hoà có đ l n
ổ
ng thay đ i ộ ụ
ướ
ng biên đ
ộ ướ ề ị ằ ng v v trí cân b ng ướ ổ
ng không đ i ổ
A. không đ i nh ng h
ươ
ỉ ệ ớ
v i bình ph
B. t l
ỉ ệ ớ ộ ớ ủ
C. t l
v i đ l n c a li đ và luôn h
ộ ớ
D. đ l n và h ấ ồ ộ ố ượ ộ ượ ng 6,1.10 ủ
ng c a ả ầ
ụ ủ ự ấ Câu 49: Coi trái đ t là m t qu c u đ ng tính có kh i l
trái đ t trong s quay quanh tr c c a nó là A. 7,26.1033kgm2/s D. 7,26.1034kgm2/s ọ ạ ủ B. 6,65.1034kgm2/s
ế
ộ ộ ồ ộ ụ ệ ừ ượ xoay. Sau khi thu đ C. 6,65.1033kgm2/s
ộ
Câu 50: M ch ch n sóng c a m t máy thu vô tuy n g m m t cu n dây và m t t
ộ ệ ấ c sóng đi n t
ệ ự ầ ố ị hãy xác đ nh t n s góc và dòng đi n c c (cid:0) ạ ầ ở (cid:0) C. A. ệ ụ
ộ
ệ
t đi n tr thu n trong m ch là 0,015m
s có b
ạ
ạ
đ i ch y trong m ch là bao nhiêu? Bi
rad
mA
) rad rad s s (cid:0)
10.3,0 mA
) 50); 10. (2 ( ( / / (25); mA
) D. B. ướ
c sóng 20m thì su t đi n đ ng hi u d ng trong cu n dây là 0,75
ạ
ế
(cid:0)
10.3
(cid:0)
30 19 C; tôc đô anh sang trong chân ́ ́ ́ ́ ́ ̀ ́ ̣ ơ ̣ ̣ Lý 27
34 J.s; đô l n điên tich nguyên tô e= 1,6.10
́ ́ ấ ả Ầ ừ ế t c các thí sinh t ề ệ ượ ệ câu 1 đ n câu 40 >
ệ ượ ẫ
ng quang d n và hi n t ng quang đi n. ́
Cho biêt: hăng sô Plăng h= 6,625.10
không c = 3.108 m/s.
ầ
PH N I < Ph n chung cho t
Câu 1: Tìm phát bi u ể sai v hi n t Trang 31/50 – By: Cun Đep Trai ̣ ệ ế ạ ộ ằ ượ ớ ấ c v i ánh sáng nhìn th y. ẫ ơ
ạ ộ ầ ớ ế t đ b t electron liên k t trong bán d n.
ạ ế
c v i b c x h ng ngo i. ượ ớ ạ ộ ể ế ế ệ ạ ự ấ
c v i ánh sáng nhìn th y và có th thay th t bào quang đi n trong các m ch t ạ
ề
ố
A. T bào quang đi n có cat
t làm b ng kim lo i ki m ho t đ ng đ
ầ
ạ ớ
ủ
ế ể ứ
B. Công thoát c a kim lo i l n h n công c n thi
ượ ớ ứ ạ ồ
ệ
bào quang đi n ho t đ ng đ
C. Ph n l n t
ở
D. Các quang tr ho t đ ng đ đ ng.ộ ể ạ ằ ạ (cid:0)
Câu 2: Có th tăng h ng s phóng x ồ
ồ ị
ạ
ng m nh.
ạ
ườ
ng m nh. ố ặ
ặ
ệ
ố ạ ủ ồ
ố
ằ
c a đ ng v phóng x b ng cách
ừ ườ
ạ
tr
A. Đ t ngu n phóng x đó vào trong t
ệ
ạ
B. Đ t ngu n phóng x đó vào trong đi n tr
ạ
ổ ằ
ể
ư
C. Hi n nay ch a có cách nào đ thay đ i h ng s phóng x .
ồ
D. Đ t nóng ngu n phóng x đó. ệ ồ ồ ờ (cid:0) ữ ầ ấ ớ ứ ạ (cid:0) 1 = 720nm (màu đ ) vàỏ
575nm). Trên màn quan sát, gi a hai vân sáng g n nhau nh t cùng màu v i vân ạ (cid:0) 2 (màu l c: 500nm
ụ ề
(cid:0) 2 (cid:0) ụ Câu 3: Trong thí nghi m Iâng v giao thoa ánh sáng. Ngu n sáng phát ra đ ng th i hai b c x
ứ
b c x
trung tâm có 8 vân màu l c. Giá tr c a ị ủ (cid:0) 2 là: A. 540nm B. 520nm ệ ừ ề ơ ả ứ ơ ệ , véct c m ng t và véct đi n tr luôn Câu 4: Trong quá trình lan truy n sóng đi n t C. 560nm
ur
ừ B D. 500nm
ur
ườ E
ng ươ ươ ớ
ng v i ph
ớ ề
ng truy n sóng.
ươ ươ
ng và vuông góc v i ph ề
ng truy n sóng. ộ
A. dao đ ng vuông pha.
ộ
B. dao đ ng cùng pha.
ộ
C. dao đ ng cùng ph
D. cùng ph ộ ụ ệ ỉ ệ ậ ớ ị ệ
ế α các b n tăng d n t ế
0. T đi n đ
ụ ệ đi n xoay có đi n dung t l
2 = 490pF ng v i góc quay c a các b n t là
ạ ả ụ ụ
ả
ộ ổ
ượ
ế ộ c m L = 2 ị
. T có giá tr đi n dung C bi n đ i giá tr
ầ ừ 0 đ n 180
ắ
c m c
ệ
i vào c a 1 m t máy thu vô tuy n đi n. 0
ủ
ệ ấ thu n v i góc quay các b n t
ủ
ả ụ
(cid:0) H đ làm thành m ch dao đ ng
ể
α là bao nhiêu tính t
ả ụ ộ
m t góc ệ
Câu 5: M t t
ớ
ứ
C1=10pF đ n Cế
ớ
ộ
ệ ố ự ả
ộ
v i m t cu n dây có h s t
ể ắ ượ
ả
c sóng 19,2m ph i quay các b n t
Đ b t đ
A. 51,90 C. 15,70 B. 19,10 1: v2 : v3 = 1: k :3. Trong đó k b ng : ℓ ℓ ướ ộ ế ầ ượ
n l c sóng theo t ứ ạ
t 3 b c x có b ệ
bào quang đi n ế
ậ ượ :
ℓ
ầ ự ạ ỷ ệ Câu 6: Chi u
thì nh n đ
A. 2 ở ố
l
ừ ị
v trí đi n dung C bé nh t.
D. 17,50
ố ủ
t c a m t t
ằ
D. 3 1 =
i tăng đ n H = 95% thì ta : v
C. 5
ệ ướ ệ ề ả ế ệ ấ ệ ề
c truy n đi d i là H ổ i hi u đi n th 20kV, hi u su t trong quá trình truy n t
ố ề ả ế ấ ỷ ệ (cid:0) 1 : (cid:0) 2 : (cid:0) 3 = 5 : 4 : 3 vào ca t
ậ ố
c các electron có v n t c ban đ u c c đ i t
B. 2
ệ ượ
ệ
tr m là không đ i, mu n hi u su t trong quá trình truy n t m t tr m đi n đ
ề ả ở ạ
i ở ộ ạ
Câu 7: Đi n năng
ấ
80%. Coi công su t truy n t
ph iả ả ả ệ
ệ ệ
ệ ệ
ệ ệ
ệ ế ộ ạ ạ ề ầ ầ ở ế ố
A. gi m hi u đi n th xu ng còn 5kV.
ế
ế
C. tăng hi u đi n th lên đ n 80kV.
ự ủ
ộ ố
ớ ầ ả ộ ế ố
B. gi m hi u đi n th xu ng còn 10kV.
ế
D. tăng hi u đi n th lên đ n 40kV.
ồ
ớ ố ệ
ộ ệ ề ườ ụ ệ ệ ạ ộ ộ ng đ dòng đi n hi u d ng trong đo n m ch là 1(A) . Khi roto quay v i t c đ 3n vòng phút thì c ớ ố ủ ụ ệ ệ ề ế ạ ạ ả đi n hi u d ng trong đo n m ch là ệ
ắ
ộ
Câu 8: N i hai c c c a m t máy phát đi n xoay chi u m t pha vào hai đ u đo n m ch AB g m đi n tr thu n m c
ỏ
ở ủ
ố ế
n i ti p v i m t cu n dây thu n c m. B qua đi n tr c a máy phát. Khi roto quay đ u v i t c đ n vòng/phút thì
ạ
ớ ố
ộ
ườ
ng đ dòng
c
ạ
ộ
3(A) . N u roto quay đ u v i t c đ 2n vòng phút thì c m kháng c a đo n ạ m ch là: A. R / 3 C. R 3 0 = 500g m t cách nh nhàng. Ch n g c th năng là v trí cân b ng. L y g = 10m/s 1 B. 2R 3
ồ ầ ố ị ộ ợ ừ ớ ề D. 2R / 3
ế
ụ t sóng truy n trên ề Câu 9: Trên m t s i dây đàn h i dài 1,8m, hai đ u c đ nh, đang có sóng d ng v i 6 b ng sóng. Bi
ố ộ
dây có t n s 100 Hz. T c đ truy n sóng trên dây là ầ ố
A. 20 m/s. C. 600 m/s. D. 60 m/s. B. 10 m/s.
ứ ẳ ắ ố ượ ậ ặ ậ ọ ự ả ộ ứ
ắ ấ ả ấ ề ự ớ ị
ộ
nhiên r i th nh đ con l c dao đ ng. B qua m i l c c n. Khi v t m t
ằ ế ấ ố ị ng m = 1kg. Nâng v t lên cho
ậ
i v trí th p nh t thì nó
2. H iỏ ồ
c g n thêm v t m đ ng đ
ượ ổ ẹ
ằ Câu 10: Con l c lò xo th ng đ ng, lò xo có đ c ng k = 100N/m, v t n ng có kh i l
lò xo có chi u dài t
ự ộ
t
năng l ỏ
ọ
ng b ng bao nhiêu?
ả
C. Gi m 0,25J ộ
A. Gi m 0,375J
ạ C ệ ừ ị ệ ừ ố ế
c sóng đi n t D. Tăng 0,25J
ắ ượ
ớ 2 thì khung b t đ
ụ 1, C2. Khi dùng L và C1 n i ti p v i C
c sóng đi n t
ỏ
1 = 3,0MHz. H i khi dùng L và C
có f ằ có f ắ ượ
2 b ng bao nhiêu? 1và S2. Đi u nào sau đây mô t ́ ẹ ể
ộ
ậ
ượ ắ
ộ ượ
ủ ệ
ng dao đ ng c a h thay đ i m t l
ả
B. Tăng 0,125J
ộ
ồ
Câu 11: M ch dao đ ng LC g m L và hai t
ủ
ầ ố
ế ụ 1 b đánh th ng thì khung b t đ
có t n s là 5,0MHz, n u t
C
ố
ệ ừ
ắ ượ
c sóng đi n t
t thì khung b t đ
khi còn t
B. 2,4MHz.
A. 2,0MHz.
ả ệ ượ D. 7,0MHz.
ề ả ng giao thoa sóng n
ữ ướ ớ
ằ ể ộ ế ợ
ượ
ng trung tr c c a S Câu 12: Khi x y ra hi n t
đúng nh t tr ng thái dao đ ng c a nh ng đi m n m trên đ
ộ ấ ạ
ứ ộ ộ ị C. 4,0MHz.
ồ
c v i hai ngu n k t h p ng
ự ủ
ớ
ớ c pha S
1S2:
ộ
ộ ớ ộ
ộ ủ
A. Đ ng yên, không dao đ ng.
ớ
C. Dao đ ng v i biên đ có giá tr trung bình. ườ
ấ
B. Dao đ ng v i biên đ bé nh t.
ấ
D. Dao đ ng v i biên đ l n nh t. Trang 32/50 – By: Cun Đep Trai ̣ ừ ướ ồ ể ộ ộ hai ngu n k t h p có b ế ế ợ
c sóng
(cid:0) d = 0,75 (cid:0) m. T i đi m này quan sát đ
ể
ạ (cid:0) 1 = 500 nm đ n m t cái màn t
ệ
ạ
ế
i m t đi m mà hi u đ
ướ
ằ
cượ gì n u thay ánh sáng trên b ng ánh sáng có b ngườ đi
(cid:0) 2
c sóng Câu 13: Ánh sáng t
ồ
hai ngu n sáng là
= 750 nm? ự ạ
ự ể
ấ ự ể ườ ề ợ ng h p đ u quan sát th y c c ti u. ự ạ ủ ộ ộ ể
ừ ự ể
A. T c c ti u giao thoa chuy n thành c c đ i giao thoa.
ừ ự ạ
ể
B. T c c đ i giao thoa chuy n thành c c ti u giao thoa.
ả
C. C hai tr
ể
ừ ự ạ ủ
D. T c c đ i c a m t màu chuy n thành c c đ i c a m t màu khác. ệ ể ạ ạ Câu 14: Trong đo n m ch đi n xoay chi u RLC , phát bi u nào sau đây sai? ế ể ạ ổ ộ ạ ề
A. N u là đo n m ch đi n xoay chi u RLC song song thì luôn có th dùng ph ề
ố ươ
ệ ụ ợ
ng pháp t ng h p dao đ ng đi u
ạ ạ ạ ệ ộ ươ ng đ dòng đi n hi u d ng ch y qua đo n m ch và c ề
ườ
ng ệ ữ ườ
ầ ử
. ng cùng t n s đ tìm m i liên h gi a c
hoà cùng ph
ừ
ệ ụ
ệ
ộ
đ dòng đi n hi u d ng ch y qua t ng ph n t
ạ
ạ ươ ề ể B. N u là đo n m ch đi n xoay chi u RLC n i ti p thì luôn có th dùng ph
ữ ế ệ ụ ố ế
ệ ế
ươ ề
ệ ệ ữ ợ
ạ ộ
ệ ổ
ạ ệ ầ ố ng pháp t ng h p dao đ ng đi u hoà
ế
ng cùng t n s đ tìm m i liên h gi a hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u đo n m ch và hi u đi n th ừ cùng ph
ệ ụ
hi u d ng trên t ng ph n t ụ ấ ầ ổ
ế ấ
ấ ạ
ạ ạ
ạ ắ ạ ộ ệ
ầ ố ể
ạ
ệ
ầ ố ể
ầ ử
.
ụ
ụ ả
ả ở
ệ
ộ
ộ ụ ệ
đi n hay m t cu n dây ằ
C. Công su t tiêu th trên c đo n m ch luôn b ng t ng công su t tiêu th trên các đi n tr thu n.
D. Công su t tiêu th trên c đo n m ch luôn tăng n u ta m c thêm vào trong m ch m t t
ầ ả
thu n c m. ộ ử ườ ằ ẳ ừ ể ặ ộ ng th ng xu t phát t ườ ấ
ứ ườ ồ
ạ ạ ng không h p th âm. M c c ạ
O. T i O đ t m t ngu n đi m phát sóng
ứ
ộ
i B là 40dB. M c
ng đ âm t i A là 80dB, t ể ụ
i đi m M trong đo n AB có MB = MA là : ể
Câu 15: Ba đi m O, A, B cùng n m trên m t n a đ
ấ
ướ
ẳ
âm đ ng h
ng ra không gian, môi tr
ạ
ộ
ườ
ng đ âm t
c
A. 34dB ạ
B. 46dB C. 26 dB D. 51dB 0 ́ ́ ̀ ́ ̀ ơ ư ́
̉ ư ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ n tron co đông năng 2 MeV băn vao hat nhân 6
3 Li đang đ ng yên gây ra phan ng hat nhân, tao ra hat
̣
́
́
ng ng la 15
i cua n tron nh ng goc t
́
́ 3
1H bay ra theo cac h
́
ượ 0. Bo qua b c xa
ượ ́ ̀ ́ ̃ ́ ươ ư ơ ươ ̉ ơ ư ợ ơ ̣ . Hat ̣ a va hat nhân
̀ ̃ ̀ ́ ́
ươ
ng h p v i h
̀ ́
ng t
́ ̃ ́ ́ ́ ư ̉ ư ư ư ̉ ̉ ̣ ̉ ̉ ̣ g va lây ti sô gi a cac khôi l
́
́ ố
ng hat nhân băng ti sô gi a cac s khôi cua chung. Phan ng thu Câu 16: Dung hat
̣ a
3
1H va hat
̀
va 30̀
năng l ng là A. 1,66 MeV. B. 1,33 MeV. C. 0,84 MeV. D. 1,4 MeV. ề ớ c s d ng có b ơ ắ ượ ử ụ
ả ướ
c sóng
ớ ượ ộ ạ ầ ươ ứ ế ặ ớ ộ λ, v i hai khe
c quan sát trên m t màn nh M song song v i hai khe và cách hai
ẳ
ng vuông góc v i m t ph ng ch a hai khe sáng thì ầ ướ ằ ệ
Câu 17: Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, ánh sáng đ n s c đ
sáng S1 , S2 cách nhau a(mm). Các vân giao thoa đ
ả
khe m t kho ng D. N u ta d i màn M l
ổ
kho ng vân thay đ i m t l ờ
ộ ượ
ng b ng 250 l n b i g n thêm 50cm theo ph
c sóng. Tính a? B. 2mm; C. 1mm; D. 3mm; ả
A. 20mm; a va chuyên thanh hat nhân chi. Chu ki ban ra cua ́ ̀ ́ ̀ ̀ ̀ ̀ ́ ̃ ̀ ̣ ̣ ̉ ̣ ̉ Câu 18: Pôlôni 210 210
84 Po la 138
̀
ượ
ng chi va 84 Po la chât phong xa, phat ra hat
́
210
84 Po nguyên chât, sau th i gian t thi thây ti lê gi a khôi l
́
̣ ượ 0210 la 0,5. Gia tri cua t la ̀ ̀ ́ ́ ̀ ́ ̃ ̀ ̣ ư ̀
ơ ̣ ̣ ̣ ̉ ngay. Môt phong thi nghiêm nhân đ ̀ ́ ̃
c môt mâu
̀ ̣ ̉ khôi l B. 82 ngay.̀ C. 276 ngay.̀ D. 148 ngay.̀ ́ ượ
ng P
A. 164 ngay.̀
ạ ộ ứ ạ ắ ì ph iả ể ạ
ợ ầ ộ ệ đi n có đi n dung thích h p. ộ ụ ệ
ộ ợ
ợ ứ ạ
Câu 19: M t m ch dao đ ng LC đang b c x ra sóng trung, đ m ch đó b c x ra sóng ng n th
ạ
ở
ệ
êm vào m ch m t đi n tr thu n thích h p.
ợ
ộ ụ ệ
ạ
êm vào m ch m t t
ệ
ạ
đi n có đi n dung thích h p.
êm vào m ch m t t
ầ ả
ộ
ạ
êm vào m ch m t cu n dây thu n c m thích h p. ộ
ắ ố ế
A. M c n i ti p th
ắ
B. M c song song th
ắ ố ế
C. M c n i ti p th
D. M c ắ nối ti p thế
ộ ố ọ ề ộ ắ ơ
ộ ạ ơ
i n i có gia t c tr ng tr
ả ặ ắ ằ ị ế ượ ắ ẽ ế ụ ủ
ố ề ề ầ ộ ớ ộ ườ
ớ
ứ
ng g = 9,8m/s2 v i
ằ
ậ ố ủ
ng dao đ ng là 150mJ, g c th năng là v trí cân b ng c a qu n ng. Đúng lúc v n t c c a con l c b ng
2. Con l c s ti p t c dao đ ng đi u hòa ớ C. 111,7 mJ. A. 150 mJ. D. 188,3 mJ. (cid:0) ệ ổ ổ ượ ạ (cid:0) ụ ệ ệ ạ ệ ộ thay đ i đ
t có U0 không đ i và
ng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch khi ạ
c vào hai đ u đo n m ch có R, L, C
= (cid:0)
ệ
ng đ dòng đi n hi u ầ
ườ
ằ
1 b ng c (cid:0) ạ Câu 20: M t con l c đ n dao đ ng đi u hòa trong thang máy đ ng yên t
ố
năng l
ể
không thì thang máy chuy n đ ng nhanh d n đ u đi lên v i gia t c 2,5m/s
ộ
ượ
ng dao đ ng :
trong thang máy v i năng l
B. 129,5 mJ.
0cos(cid:0)
ặ
Câu 21: Đ t đi n áp xoay chi u u = U
ổ (cid:0)
ộ
ố ế
ắ
m c n i ti p. Thay đ i
= (cid:0)
ụ
d ng trong m ch khi ề
ườ
thì c
ệ ứ
2. H th c đúng là : w + w =
1 2 w =
.
1 2 w + w =
1 2 w =
.
1 2 2
LC 1
LC 2
LC w w . . . . B. C. D. A. 1
LC
ặ
ậ ố
ớ
ộ ́ ầ ố ủ ế ợ ượ ộ ồ ấ ỏ
ặ ấ ỏ ặ ộ ấ ỏ
ạ ố ể ủ
Câu 22: Trên m t thoáng c a m t ch t l ng có hai ngu n k t h p ng
c pha A, B cách nhau 20cm. T n s c a hai
ề
sóng là 20Hz, v n t c truy n sóng trên m t ch t l ng là 30cm/s. Xét hình vuông AMNB thu c m t thoáng ch t l ng.
S đi m dao đ ng v i biên đ c c đ i trên đo n BM là: ộ ự ạ
B. 18 C. 19 D. 17 A. 20 Trang 33/50 – By: Cun Đep Trai ̣ = u
ủ
ể ộ
ề 40sin(2,5 x)cos t
Câu 23: M t sóng d ng trên m t s i dây có d ng
i th i đi m t
ợ
ố
ộ
ủ
M trên s i dây mà v trí cân b ng c a nó cách g c to đ O đo n x (x đo b ng mét, t đo b ng giây).
c a m t ph n t
ộ ủ
ầ
ấ
Kho ng th i gian ng n nh t gi a hai l n liên ti p đ m t đi m trên b ng sóng có đ l n c a li đ b ng biên đ c a
đi m N cách m t nút sóng 10cm là 0,125s. T c đ truy n sóng trên s i dây là
B. 160 cm/s.
ầ p w ừ ộ ợ ộ ạ ể (mm), trong đó u là li đ t ị ờ
ằ ạ ắ ả ữ ộ
ầ ử
ờ ằ
ộ ớ ủ ạ ộ
ụ ộ ằ ể ể ạ
ằ
ế
ố ộ ộ
A. 320 cm/s. ợ
C. 80 cm/s.
ươ ớ ợ ồ ấ ề ộ ể ệ ấ ộ D. 100 cm/s.
ố ộ
ng vuông góc v i s i dây. T c đ truy n sóng trên dây
ớ
i ta th y M luôn luôn dao đ ng l ch pha so v i (cid:0) (cid:0) ừ ả ớ ộ
ộ
ế ầ ố f có giá tr trong kho ng t ộ
ầ ố
8 Hz đ n 13 Hz. Tính t n s . ạ
t t n s = (n + 0,5)(cid:0) ế
D. 12 Hz Câu 24: M t dây đàn h i r t dài có đ u A dao đ ng theo ph
ườ
là 4 (m/s). Xét m t đi m M trên dây và cách A m t đo n 40 (cm), ng
ị
ộ
A m t góc
C. 8,5 Hz
A. 10 Hz
ể ệ Câu 25: Nói v máy phát đi n xoay chi u ba pha, hãy ch n phát bi u SAI? ố
v i n là s nguyên. Bi
B. 12,5 Hz
ề
ữ ệ ề ệ ộ ớ ọ
ượ ộ ề
ệ t tr i so v i dòng đi n xoay chi u m t pha trong vi c truy n t ế ạ
ng quay…v .v.. tr ệ c b trí l ch nhau 1/3 vòng tròn trên stato. ự ệ ư ụ ữ ồ ầ ố ệ ố ề ệ ồ ộ ề
A. Dòng đi n xoay chi u 3 pha có nh ng th m nh v
ạ ừ ườ
ề ả
ượ ố
ố
ộ
B. Ph n ng g m 3 cu n dây gi ng nhau đ
0.
ố
C. Ph n c m c a máy g m 3 nam châm gi ng nhau có cùng tr c quay nh ng c c l ch nhau nh ng góc 120
ệ
ư
D. Dòng đi n xoay chi u 3 pha là h th ng g m 3 dòng đi n xoay chi u 1 pha có cùng t n s , biên đ nh ng l ch ệ
i đi n năng hay t o t
ồ
ầ ứ
ầ ả
ủ
ệ
ữ ề nhau v pha nh ng góc 2 ạ ạ ạ ộ
ố ủ ạ ằ ơ ố ị ạ (cid:0) ) và h t nhân con là chì Pb206. H t nhân chì có đ ng năng 0,12MeV.
ố ượ
ng các h t tính theo đ n v các bon b ng s kh i c a chúng. Năng ủ ề
(cid:0) /3 (rad).
ứ
Câu 26: H t nhân Po210 đ ng yên phát ra h t (
(cid:0) ). Cho r ng kh i l
ằ
ủ
ỏ
ng c a tia (
B qua năng l
ỏ
ượ
l ượ
ả ứ
ng c a ph n ng t a ra là:
A. 9,34 MeV. B. 8,4 MeV. C. 6,3 MeV. D. 5,18 MeV. 6,13
2
n ở ỹ ạ ừ ứ ượ ủ ử ượ ứ qu đ o d ng th n thì năng l ng c a nguyên t hiđrô đ c tính theo công th c (eV) (n Câu 27: Khi êlectron ử ể ừ ỹ ạ ừ ỹ ạ ừ ử hiđrô chuy n t qu đ o d ng n = 3 sang qu đ o d ng n = 2 thì nguyên t hiđrô ứ ớ ứ ạ = 1, 2, 3,…). Khi êlectron trong nguyên t
phát ra phôtôn ng v i b c x có b c sóng b ng A. 0,4102 μm. C. 0,4861 μm. D. 0,6576 μm. ủ ố ệ ướ ớ ạ ủ ầ ổ U lên 2U thì b c sóng gi ậ ố
i h n c a tia X thay đ i 1,9 l n. V n t c ầ ự ạ ủ ừ
ằ ướ
ằ
B. 0,4350 μm.
ơ
Câu 28: Khi tăng đi n áp c a ng R nghen t
ừ
ban đ u c c đ i c a electron thoát ra t catot b ng: eU
9m 2eU
9m 2eU
3m 4eU
9m e e e e A. B. C. D. ộ ỗ ậ ồ ọ ộ ả ữ ằ ặ ỷ ặ ờ hình ch nh t, r i r i qua m t b n m t song song b ng thu tinh, ộ ủ ả ộ
Câu 29: Cho m t chùm sáng m t tr i qua m t l
ế
lên m t màn thì v t sáng trên màn:
ồ
ề ắ ở ắ ủ ả ủ ủ ế ả ọ 1 = 3
ợ
ộ
ng trình dao đ ng t ng h p x = ầ ố ề ạ ờ ộ ư ng, cùng t n s và có d ng nh sau: x (cid:0) ươ ế ớ ổ t ph . Bi (cid:0) (cid:0) ươ
2 (cid:0) (cid:0) ị ủ ầ
A. Có đ b y màu c a c u v ng.
ư
các mép.
B. Có màu tr ng, nh ng có vi n màu s c
ủ ẹ
ồ
ầ
C. Có đ b y màu c u v ng, n u chùm sáng đ h p, b n th y tinh đ dày và ánh sáng r i xiên góc
D. Hoàn toàn có màu tr ng.ắ
ồ
ộ ậ
Câu 30: M t v t tham gia đ ng th i hai dao đ ng đi u hoà cùng ph
cos(4t + (cid:0)
1 (cid:0)
1) cm, x2 = 2cos(4t + (cid:0)
cos(4t + (cid:0) /6) cm. Hãy xác đ nh A. 2(cid:0) /3 D. (cid:0) /2 (cid:0) ộ ậ ượ ệ ố C. (cid:0) /6
ẳ
đ nh m t ph ng nghiêng ả ổ ặ = 300. H s ma sát gi a v t và m t ph ng
ẳ
ạ
i ướ ế ặ ượ ặ
ữ ậ
ậ ừ
= 0,1x. V t d ng l
ạ
ừ
i là.
i khi d ng l ậ ắ ầ
lúc v t b t đ u tr ằ
2) cm (t tính b ng giây) v i 0
1.
B. (cid:0) /6
ặ
ậ ố ầ ừ ỉ
t không v n t c đ u t
Câu 31: M t v t tr
ẳ
ừ ỉ
ớ ự
nghiêng thay đ i cùng v i s tăng kho ng cách x tính t
2. Th i gian k t
ờ
ể ừ
ẳ
c khi đ n chân m t ph ng nghiêng. L y g = 10m/s
tr
C. t = 5,356s
A. t = 2,675s ậ (cid:0)
đ nh m t ph ng nghiêng theo qui lu t
ớ
t cho t
D. t = 4,378s ộ ụ ệ ệ ấ
B. t = 3,375s
ệ ừ ồ ả
ả ườ ề ộ
ể ượ ế ổ ầ
g m cu n dây thu n c m có h s t
c sóng 90 m, ng ổ
ệ ố ự ả
c m không đ i và t
ủ ụ
ệ
ỉ
i ta ph i đi u ch nh đi n dung c a t đi n có đi n dung
ượ
ể
c là 300 pF. Đ thu đ c sóng có b ạ
Câu 32: M t m ch thu sóng đi n t
ướ
bi n đ i. Đ thu đ
sóng 91 m thì ph iả ́ ủ ụ
ủ ụ ệ
ệ ủ ụ
ủ ụ thêm 3,3 pF.
thêm 6,7 pF. thêm 303,3 pF.
thêm 306,7 pF. A. tăng đi n dung c a t
C. tăng đi n dung c a t ệ
B. tăng đi n dung c a t
ệ
D. tăng đi n dung c a t Câu 33: Trang 34/50 – By: Cun Đep Trai ̣ k m 1 ố m 2 2 1 1 2 ề ẽ
Cho c h nh hình v . Các thông s trên hình
ủ
ng c a ròng
ư
ộ ơ ệ
ư
ả
ỏ ọ ự
ố ượ
đã cho. B m i l c c n và kh i l
ọ
ậ
ộ ể
ệ
r c. Đi u ki n biên đ đ hai v t dao đ ng nh
ộ ậ
m t v t là: A A A A k
+
(m m )g k
+
(m m )g +
(m m )g
k 1 2 1 +
(m m )g
k
ồ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. B. C. D. 2
λ
c sóng
ậ ượ
ắ
i c a m t là 4mm và m t còn có th c m nh n đ
ự ấ ấ ướ ọ ướ ỏ = 0,597µm t a ra đ u theo m i h ể ả ắ ể ng kính con ng ườ ụ ủ ỏ ả ắ ồ ề
ng.
ố
i thi u có 80 phôtôn
c ánh sáng khi t
ấ
ng. Kho ng cách xa ngu n sáng nh t mà m t còn trông 0 và v t có kh i l ộ
Câu 34: M t ngu n sáng có công su t P = 2W, phát ra ánh sáng có b
ế
ươ ủ
ườ
N u coi đ
ọ
ắ
t vào m t trong 1s. B qua s h p th phôtôn c a môi tr
l
ồ
ấ
th y ngu n là
A. 470 km B. 27 km ộ ứ ậ C. 274 km
ố ượ ắ ậ ng m D. 6 km
ộ
ộ
ớ
0. Khi m c v t v i m t lò xo và cho dao đ ng ố
Câu 35: Cho N lò xo gi ng nhau có đ c ng k ỳ ủ ệ ể ệ ỳ ắ ấ ợ thì chu k c a h là T thì cách m c nào sau đây là phù h p nh t? ộ
0. Đ có h dao đ ng có chu k là 0T
2
ắ ớ ậ
B. C n 4 lò xo ghép song song và m c v i v t.
ắ ớ ậ
ố ế
D. C n 4 lò xo ghép n i ti p và m c v i v t. ầ
ầ ầ
ầ ắ ớ ậ
A. C n 2 lò xo ghép song song và m c v i v t.
ắ ớ ậ
ố ế
C. C n 2 lò xo ghép n i ti p và m c v i v t. r
ơ I ạ ệ ế ệ ệ ặ ầ
ụ
. Đi n áp hi u d ng đ t vào hai đ u ạ ạ ố ế
ồ ả ơ ỹ ầ ả
ộ
ủ ầ
qu tích c a đ u mút véc t ừ (cid:0)
0
ườ
là đ (cid:0)
ng gì? kU= I 2 2 = + = I ử ườ ườ ẳ ệ ố ỉ ệ ng tròn đ ng kính , k là h s t l . A. N a đ ạ
B. Đo n th ng Câu 36: Cho m ch đi n RL n i ti p, cu n dây thu n c m, L bi n thiên t
ỏ
đo n m ch là U. H i trên gi n đ véc t
U
R 1 U
+
2 R Z u
U i
I 2
L 2
0 2
0 ộ ử C. M t n a hiperbol ử
D. N a elip 226
88 Ra v i chu kì bán rã c a 90Th là T. Ban đ u (t=0) có
ẫ 0, chi ủ 230 ế ầ ổ ớ ạ 230
90Th phát tia α và bi n đ i thành
ấ ỉ ố ữ ạ ố ạ ể ộ ấ
Câu 37: Ch t phóng x
m t m u Thori nguyên ch t. T i th i đi m t = 6T, t s gi a h t nhân Thori và s h t nhân Rađi trong m u là ẫ
A. 8. ề ộ ộ D. 63.
ỳ ủ
ộ ỗ ớ ư
ề ậ ỳ ố ượ ấ
ỗ ớ
ạ
i ch v i chu k T = 1,2s. Sau khi ch t hàng
ủ
ố ượ
ỉ ố ữ
ng c a ng hàng và kh i l ạ
ờ
B. 56.
C. 16.
ậ
ấ
Câu 38: M t tàu th y khi ch a ch t hàng lên tàu dao đ ng d p d nh t
ạ
lên tàu thì nó dao đ ng d p d nh t
i ch v i chu k T’ = 1,6s. Hãy tìm t s gi a kh i l
tàu. A. 5/9 B. 5/8 ế C. 7/9
ế D. 6/7
ấ ủ ế ố ớ ạ ế ề ớ t di n là tam giác cân ABC, góc chi
ặ t quang A = 120
ủ ắ ươ ớ i m t bên AB c a lăng kính theo ph ọ
t su t c a lăng kính đ i v i m i
ng song song v i BC sao ộ ạ ố
ộ ầ ả ộ
ả ươ ng song song BC L, r R C A M N B ươ
ươ ng song song AB
ng song song AC ệ
Câu 39: Lăng kính có ti
ơ
ớ
lo i ánh sáng đ u l n h n
2 . Chi u tia sáng tr ng t
ạ ở ặ
ề
ẽ
cho toàn b chùm khúc x
m t AB truy n xu ng BC. T i BC chùm sáng s :
ầ
ạ
ầ
ạ
A. M t ph n ph n chùm sáng ph n x và m t ph n khúc x .
ồ
ạ
ầ
B. Ph n x toàn ph n lên AC r i ló ra ngoài theo ph
C. Ló ra ngoài theo ph
D. Ló ra ngoài theo ph Câu 40: ạ ệ ệ ẽ ư ạ ự ạ ặ
Cho m ch đi n nh hình v . Đi n áp đ t vào hai
ư
ổ
ị ệ ụ
ạ
ầ
ạ
đ u đo n m ch có giá tr hi u d ng không đ i nh ng
ệ ố
ổ ượ
ầ ố
ầ ố
c. Khi t n s f = f
t n s thay đ i đ
1 thì h s công
ấ
ệ ố
ạ
ấ
1 = 0,6, H s công su t trên
su t trên đo n AN là k
2 = 100Hz thì công su tấ
toàn m ch là k = 0,8. Khi f = f
1 ?
trên toàn m ch c c đ i. Tìm f ạ
A. 80Hz B. 50Hz C. 60Hz D. 70Hz ́ Ầ ầ ươ ơ ả ừ PH N II Trang 35/50 – By: Cun Đep Trai ̣ = l m
0, 4 1 2 3 l
m
,
́ m
̀ 0,5
́
ự ̀ ́ ́ ́ ́ ̣ ơ ̀
ơ ư ̣ ̣ ́
́
Câu 41: Trong thi nghiêm Y âng vê giao thoa anh sang, khe hep S phat ra đông th i ba b c xa đ n săc co b
l ́
=
m ́
́
ươ
c song
́ ́ ́ ̃ ́ ̀ ̀ ư ̉ . Trên man, trong khoang gi a hai vân sang liên tiêp co mau giông vân va ̀ ̀
m=
0, 6 m ́ ́ ̣ ̉ A. 7. D. 8. ́ B. 6.
̀ ̀ ́ ̀ ơ ̉ ̣ ̉ ̀ ́ ́
Câu 42: Phat biêu nao sau đây la sai khi noi vê dao đông điêu hoa cua con lăc đ n?
́
ự ́
̣ ơ ự ự ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̀ ̀ ̣ ̉ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̀
trung tâm, sô vi tri co s trung nhau cua hai trong ba vân sang la
C. 10.
̀
̀
̀
ượ
ng cua vât năng. ́ ự ơ ̉ ̣ ̣ ̀ ́ ́ ̀ ̀ ̉ ̣ ̉ ̣ ̉ ̣ ̣ ̀
́
A. Khi vât năng đi qua vi tri cân băng l c căng dây c c đai va tôc đô cua vât co đô l n c c đai.
́
́
B. Chu ki dao đông cua con lăc không phu thuôc vao khôi l
̀
C. C năng cua dao đông băng thê năng c c đai.
̀
̀
̣ ư ̣
vi tri cân băng ra vi tri biên la chuyên đông châm dân đêu.
D. Chuyên đông cua vât t ấ ể ượ ng, các v t n ng coi là ch t đi m, chúng đ ắ
ệ ướ ươ có ph ộ ơ
ắ ườ
ượ ậ ặ
ố
ườ ng xu ng, g i T
ệ ứ ề
ur
ề E
ng đ u
ệ
c tích đi n là q ng t ng ng là T ố ượ
ứ
ẳ
ng th ng đ ng h
ỳ
1 và q2 thì chu k trong đi n tr ặ ở
cùng
c đ t
ọ 0 là chu k ch a tích đi n c a m i
ỗ
ỳ ư
ệ ủ
t Tế 1 = 0,8T0 và
ươ
1 và T2, bi ơ
Câu 43: Hai con l c đ n cùng chi u dài và cùng kh i l
m t n i và trong đi n tr
ậ ặ
con l c, các v t n ng đ
ỉ ố 1/q2 là:
T2 = 1,2T0. T s q
A. 44/81. B. 81/44. D. 81/44. =
u U t ) 3 p�
+�
0 cos 100
� �
V
(
�
� = C. 44/81.
p ề ặ ả ầ ầ ộ ộ
vào hai đ u m t cu n c m thu n có đ t ộ ự ả
c m ệ
Câu 44: Đ t đi n áp xoay chi u L 100 2 (V) thì c 1
p
2 Ở ờ ệ ể ả ầ ộ ườ ệ ả ộ ộ (H). ữ
th i đi m đi n áp gi a hai đ u cu n c m là ng đ dòng đi n qua cu n c m là p p = = ộ ả ệ ộ ể ng đ dòng đi n qua cu n c m là 2(A). Bi u th c c a c i t t i A
) A
) 6
p 6
p = = - - . . B. A. i t i t A
) A
) 6 �
(
�
�
�
(
�
� 6
̀ . . D. C. ứ ủ ườ
p�
2 3 cos 100
�
�
p�
+�
2 2 cos 100
� p�
2 2 cos 100
�
�
p�
+�
2 3 cos 100
�
́
cam 2 µH va môt tu điên co điên dung biên 2p =10. Tân sô dao đông riêng cua mach biên thiên t
ư �
(
�
�
�
(
�
�
́
Câu 45: Môt mach dao đông LC li t
̀
́
̉ ư
3,2 pF đên 500 pF. Lây
đôi t
́
A. 2,5 MHz đên 125 MHz.
́
C. 10 MHz đên 62,5 MHz. ́ ́ ̀ ưở ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ́ ̣ ự
gôm môt cuôn thuân cam co đô t
ng
́
̀ ̀
́ ̀ ̣ ̉ ̣ ể ả ứ ́
B. 5 MHz đên 62,5 MHz.
́
D. 5 MHz đên 125 MHz.
ạ
ơ ả
Câu 46: Đi u nào sau đây mô t
ạ ặ ượ ạ ề
ự ế ợ ủ
ộ ạ
ộ
ạ
ự ỡ ủ ng.
ạ = m
0, 26 m
́
̀
̃ ặ
ủ
đúng đ c đi m c a ph n ng phân h ch
ẹ
ộ ạ
A. Có s k t h p c a hai h t nhân nh thành m t h t nhân n ng h n.
ạ
ủ
B. Là m t d ng c a quá trình phóng x .
ả ứ
C. Thu c lo i ph n ng h t nhân thu năng l
ặ
ộ ạ
D. Có s v c a m t h t nhân n ng thành hai h t nhân trung bình.
l ́ ́ ̀ ́ ́ ư ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ́
ngoai co ́
, công suât 0,3 mW vao bê măt môt tâm kem đê êlectron bât ra. Biêt ̀ ́ ̀ ư ư ̣ ̣ ̣ Câu 47: Chiêu b c xa t
ử
răng c 1000 phôton t ̣ ử
ngoai đâp vao kem thi co môt êlectron thoat ra. Sô êlectron thoat ra t ́
A. 1,76.1011 B. 3,925.1011. 1 và S2 cách nhau m t kho ng là 11 cm đ u dao đ ng theo ph 1S2 cách ngu n Sồ ́ ế ợ ả ộ ̃
̀
̃
̀ ́
tâm kem trong 1s la
D. 1,76.1013
ươ ̀
́
́
C. 3,925.1013
ề ế ố ộ ề ộ
ộ ề c. Bi (cid:0) t)
ể
c là 0,4 m/s và biên đ sóng không đ i khi truy n đi. Đi m ằ ớ ự ủ ng trung tr c c a S ng trình u = acos(20
ổ
1 là ồ
Câu 48: Hai ngu n k t h p S
ặ ướ
(mm) trên m t n
ấ
ộ
ầ
g n nh t dao đ ng cùng pha v i các ngu n n m trên đ
A. 14 cm. ặ ướ
t t c đ truy n sóng trên m t n
ườ
ồ
B. 32 cm. C. 8 cm. D. 24 cm. (cid:0) ệ ớ ạ ằ ộ ệ ệ tr m tăng áp t ượ ả ừ ạ
i t i tr m h áp b ng đ ườ
ạ t đi n áp hi u d ng ệ
ạ ệ ụ ở
ộ ộ ơ ấ
ạ ả
ầ ượ
ượ ổ ế ở i đi n m t pha có đi n tr R = 30
t là 2200 V và 220 V, c
ng ở
.
ộ
ườ
ng đ dòng
ệ ố
các máy bi n áp. Coi h s công ộ ạ
ứ ấ ủ
ỏ
ứ ấ ủ
hai đ u cu n th c p c a máy tăng áp là c t
ng dây t
Câu 49: Đi n năng đ
ầ
ế
hai đ u cu n s c p và th c p c a máy h áp l n l
Bi
ứ ấ ủ
ệ
đi n ch y trong cu n th c p c a máy h áp là 100A. B qua t n hao năng l
ấ ằ
ệ ụ ở
ệ
su t b ng 1. Đi n áp hi u d ng
A. 2500 V. ầ
B. 2420 V. D. 4400 V. ́ ́ ̀ ́ C. 2200 V.
̀ ̉ ̣ ́ ́
ươ
c. Kêt luân nao sau đây la đung?
̀ ́ ́
̉ ư ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ơ
Câu 50: Xet hai b c xa đ n săc đo va tim trong n
̉ ư
́ ́ ́
ư
̀
̉ ư ̣ ̣ ̉ ́ ́ ̣ ̣ ̉ ́
̉ ư
́
́
̉ ư
c song cua b c xa đo.
̀
́ ́
̀
ươ
́ ́
ơ
́
ơ
́ ́ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ́
̉ ư
ừ ầ ̀ ́
́
̀
A. Tôc đô truyên cua b c xa tim băng tôc đô truyên cua b c xa đo.
̀
́
́
́
ơ
B. Tân sô cua b c xa tim l n h n tân sô cua b c xa đo.
́
́
ơ ươ
̉ ư
C. B c song cua b c xa tim l n h n b
́
̀
ơ
ơ
̉ ư
D. Tôc đô truyên cua b c xa tim l n h n tôc đô truyên cua b c xa đo.
ươ
Ầ
PH N III < Ph n cho thí sinh theo ch ng trình nâng cao t ́
ế
câu 51 đ n câu 60> Trang 36/50 – By: Cun Đep Trai ̣ ộ ạ ụ ệ ượ ấ ừ đi n đ ngu n đi n m t chi u có su t đi n đ ng 4V. C ữ ờ ộ
c c p m t năng l
ượ ng 1µJ t
ụ ệ ệ
ộ
ộ ả ộ ự ả ượ
ng trong t ồ
đi n và trong cu n c m l ề
ấ ệ ộ
ạ ằ
i b ng nhau. Đ t ứ
ủ
c m c a ộ 30
(cid:0)
2 35
(cid:0)
2 32
(cid:0)
2 µH. µH. µH. µH. ` A. B. C. D. Câu 51: Trong m ch dao đ ng t
ư
ả
sau nh ng kho ng th i gian nh nhau 1µs thì năng l
cu n dây là
34
(cid:0)
2 = = u 180cos(100 t p +
i 3sin(100 t )(A) )(V) 3 3 ầ ử ứ ạ ạ ộ ố ế ệ ắ ặ ầ ạ ạ R, L, C m c n i ti p. Khi đ t vào hai đ u đo n m ch đi n áp xoay Câu 52: M t đo n m ch ch a 2 trong 3 ph n t p p p - ườ ệ ạ ộ ầ ử chi u ề thì c ng đ dòng đi n trong m ch là . Hai ph n t đó = =
H,R 30 3 C =
F,R 30 = =
H,R 30 C =
F,R 30 3 310
3 3
1
3 3
10
310
3 là : - W W A. B. =
L p p - W W C. =
L D. p p ụ ờ ể ệ ạ ộ ộ ạ ệ ự ạ ớ ệ ệ ừ ự t 1, C2 (v i Cớ 1 > C2). Khi m ch dao đ ng g m cu n c m v i C , WCW
T ộ ự ả ộ ộ ộ ế ệ ụ ườ là 12 V. T i th i đi m đi n tích
ầ
c m 4 mH. T n t cu n dây có đ t mA. Bi ị
có giá tr q = 6.10 ng đ dòng đi n qua cu n dây là i = do v i đi n áp c c đ i trên t
33 ạ C. 25.105 rad/s. ộ ả ụ ệ ạ D. 25.104 rad/s.
ộ ộ ả đi n C ự
Câu 53: M ch dao đ ng LC th c hi n dao đ ng đi n t
9 C thì c
trên t
ủ
ố
s góc c a m ch là
A. 5.104 rad/s.
ộ
ầ ố ạ ạ ộ ầ ố ớ 1 và C2
ớ 1 và C2 m c song song thì t n s dao ộ ả ạ ồ ộ ả
ầ ố C. 25 MHz. A. 30 MHz. ả ầ ặ ộ ồ
ắ
ạ
ủ
ớ 1 thì t n s dao đ ng c a m ch là
D. 40 MHz.
ụ ố ứ ủ ớ ố ượ
ủ ộ ố ộ ng, cùng bán kính và quay quanh tr c đ i x ng c a nó v i cùng
ả ầ ố ụ t là đ ng năng c a qu c u và kh i tr , ta có ộ
ầ ượ
l n l TWCW > TWCW < . . . . C. A. B. D. Câu 55: M t qu c u đ c, m t kh i tr đ c cùng kh i l
ọ
m t t c đ góc. G i
TWCW (cid:0) )(V) B. 5.105 rad/s.
ầ
Câu 54: Cho m t cu n c m thu n L và hai t
ủ
ắ ố ế
ồ
m c n i ti p thì t n s dao đ ng c a m ch là 50 MHz, khi m ch g m cu n c m v i C
ộ
ộ
ạ
ủ
ộ
đ ng c a m ch là 24 MHz. Khi m ch dao đ ng g m cu n c m v i C
B. 35 MHz.
ố ụ ặ
ộ
TWCW =
= ặ ố ế ệ ạ ạ ầ ở ồ p + j
ề u U 2cos(100 t
ệ
đi n C có đi n dung thay đ i đ 0 0. Bi
ề ổ ượ ụ ệ ể ệ ụ ề ộ ầ
vào hai đ u đo n m ch n i ti p g m đi n tr thu n
ầ ụ ệ
đi n ỉ
ộ ả ệ
ị ủ ằ ệ
Câu 56: Đ t đi n áp xoay chi u
ầ
ả
R, cu n c m thu n L và t
ệ
ấ
ị ự ạ
ạ
đ t giá tr c c đ i thì th y giá tr đó b ng 100V và đi n áp hai đ u cu n c m b ng 19V. Giá tr c a U là: A. 64V ằ
ị
B. 48V D. 90V c. Đi u ch nh C đ đi n áp hi u d ng hai đ u t
ầ
C. 136V
(cid:0) ạ ế ừ ế ế ằ ộ ậ ầ ề ớ ố ộ ờ
i h t th i gian t t r ng sau ơ ờ ờ cho đ n khi d ng l
ả c trong kho ng th i gian đó nhi u h n trong ủ
0/2 t c đ góc c a bánh đà còn l ế ạ ờ ượ
i là ố ộ
0/2 còn l ầ
Câu 57: M t bánh đà quay ch m d n đ u v i t c đ góc ban đ u
th i gian t = t
ả
kho ng th i gian t
A. 50 rad. ạ
i là 40 rad. Góc quay đ
B. 60 rad. i là 2 rad/s và góc quay đ
ạ
ừ
ượ
c cho đ n khi d ng l
C. 80 rad. D. 100 rad. Câu 58: Phát bi u nào sau đây là sai: ể
ồ ộ ổ ầ ố ượ ả ồ c gi m đi khi ngu n âm chuy n đ ng ra xa máy thu. ổ ầ ố ầ ố ượ ể ồ c tăng lên khi ngu n âm chuy n ầ ố
A. M t ngu n âm phát ra m t âm có t n s không đ i, t n s âm mà máy thu thu đ
ể
B. M t ngu n âm phát ra âm có t n s không đ i, t n s âm mà máy thu thu đ ộ
đ ng l ộ ổ ầ ố ượ ể
c tăng lên khi máy thu chuy n ầ ố
C. M t ngu n âm phát ra m t âm có t n s không đ i, t n s âm mà máy thu thu đ ồ ộ
đ ng l ổ ầ ố ộ ượ ổ
c không thay đ i khi máy thu ể ồ ộ ướ ộ
ộ
ộ
ồ
ạ ầ
i g n máy thu.
ồ
ộ
ạ ầ
i g n ngu n âm.
ồ
ộ
và ngu n âm cùng chuy n đ ng h ng l ầ ố
D. M t ngu n âm phát ra m t âm có t n s không đ i, t n s âm mà máy thu thu đ
ạ ầ
i g n nhau.
ể ụ ố ứ ặ ộ ớ ượ ụ ự ủ ạ ờ ổ ộ ủ
ng c a đĩa t = 3 Nm. Mômen đ ng l ặ
Câu 59: M t đĩa đ c có bán kính 0,25 m, đĩa có th quay xung quanh tr c đ i x ng đi qua tâm và vuông góc v i m t
ể
ẳ
ph ng đĩa. Đĩa ch u tác d ng c a mômen l c không đ i M
i th i đi m t = 2 s
ể ừ
k t ị
ắ ầ
khi đĩa b t đ u quay là C. 2 kgm2/s. A. 4 kgm2/s.
ộ ậ ườ ớ ố ng tròn bán kính R v i gia t c góc D. 6 kgm2/s.
(cid:0) . T i v trí v t có gia t c h
ậ
ạ ị ố ướ
ng ế ố ộ ố ế ằ B. 7 kgm2/s.
ầ ề
ủ ậ ể ộ
Câu 60: M t v t chuy n đ ng nhanh d n đ u trên đ
tâm b ng gia t c ti p tuy n, t c đ dài c a v t là (cid:0)R . (cid:0)R (cid:0)R (cid:0)R . . . A. B. C. 2 D. 4 ́ Lý 28
Trong các bài toán cho g = 10m/s2, π 2 = 10, h= 6,625.1034j.s, e = 1,6.10 19j, c = 3.108m/s, me=9,1.1031 kg,
NA=6,02.1023(mol)1. Trang 37/50 – By: Cun Đep Trai ̣
ườ ụ ế ệ ệ ộ ở i dòng đi n xoay chi u m t pha t i ta truy n t nhà máy ề ả
ấ ề ả ệ ệ ề
ể ệ ấ ệ ệ ở Câu 1: Ng
đi n là 6kV thì hi u su t truy n t ệ
i là 73%. Đ hi u su t truy n t i là 97% thì đi n áp nhà máy đi n là A. 45kW. ươ ắ ộ ằ ằ ậ ố ị ơ
ừ
nhà máy đi n đ n n i tiêu th . Khi đi n áp
ề ả
C. 2kV
ớ
ng n m ngang v i biên đ A
ằ D. 54kV
ộ . Khi v t đi qua v trí cân b ng, ng
ị
ề ủ ự ạ ộ ộ ườ
i
ủ
nhiên c a lò xo. Biên đ A’ c a ộ i đi m cách đ u c đ nh c a nó m t đo n b ng 1/3 chi u dài t
ầ Câu 2: Con l c lò xo dao đ ng đi u hoà theo ph
ủ
ể
ạ
ữ ặ
ch t lò xo t
ta gi
ờ ằ
ắ
con l c bây gi B. 18kV
ề
ầ
ầ
b ng bao nhiêu l n biên đ A lúc đ u? 2
3 1
3 1
3 2
3
ượ A. B. C. D. = ) ồ ộ ầ ươ ể ầ l ng lên m t c n rung. C n có th rung theo ph ơ ử
ề ổ ầ ố ế c t ố ớ ầ ế ằ ừ ầ ớ ầ
ng ngang v i t n
ủ
100Hz đ n 125Hz. T c đ truy n sóng trên dây là 6m/s. Trong quá trình thay đ i t n s rung c a
ầ
ượ
t r ng khi có sóng d ng, đ u n i v i c n rung là nút c treo l
ố ộ
ừ
c bao nhiêu l n sóng d ng trên dây? (Bi ộ ợ
Câu 3: M t s i dây đàn h i dài 1,2m đ
ổ ượ ừ
ố
s thay đ i đ
ể ạ
ầ
c n, có th t o ra đ
sóng) A. 10 l n.ầ B. 12 l n.ầ D. 4 l n.ầ ượ ả ộ ườ ặ ộ C. 5 l n.ầ
ữ
ả ộ (cid:0) ặ
ề ệ ế ấ ệ
ủ
Câu 4: Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng c a Iâng kho ng cách gi a hai khe a =1mm. Vân giao thoa đ
ắ
ự
m t kính lúp có tiêu c f = 5cm đ t cách m t ph ng hai khe m t kho ng L = 45cm. M t ng
i có m t bình th
ủ
ướ
quan sát h vân qua kính trong thái không đi u ti c nhìn qua
ườ
ng
c a ánh sáng là: ẳ
ả
t thì th y góc trông kho ng vân là 15’. B c sóng
C. 0,65 μm A. 0,60 μm D. 0,55 μm ơ ọ ộ ượ B. 0,50 μm
ề ề ươ ả ử c truy n theo ph s khi sóng truy n đi biên đ ộ Câu 5: M t sóng c h c đ 1 li đ t u mm 0 2 �
(
�
�
ạ
đi m M cách O m t đo n 40 cm s có li đ là: 3 mm và đang gi m. Lúc đó ạ ổ ươ ể ạ ờ ằ không thay đ i. T i O sóng có ph ng trình : , t đo b ng s. T i th i đi m t iộ ạ ớ ậ ố
ng Ox v i v n t c v =20cm/s. Gi
p
p�
-�
t
4 cos 4
� ẽ ộ ộ ể ả ở ể đi m O là u= A. 4mm và đang tăng C. 3mm và đang gi mả B. 3 mm và đang tăng
D. 3 mm và đang gi mả
ẽ ớ ạ ộ ấ ẽ ệ ệ ệ ộ ướ ố ớ
ề ủ ấ ờ (cid:0) m, m t t m k m đang tích đi n âm n i v i m t đi n nghi m. N u
ế
ệ ủ
i h n quang đi n c a k m là 0,350
ệ
ẽ
đúng hi n
c sóng 0,250 (cid:0) m vào t m k m nói trên trong th i gian đ dài thì đi u nào sau đây mô t
ả ổ ệ
ệ ệ
ệ ụ ồ ạ ệ
ệ ệ
ệ i xòe ra. Câu 6: Gi
ế ứ ạ
chi u b c x có b
ả
ượ
ng x y ra?
t
A. Hai lá đi n nghi m xoè thêm ra.
C. Hai lá đi n nghi m c p vào r i l ả
B. Hai lá đi n nghi m có kho ng cách không đ i.
ụ
D. Hai lá đi n nghi m c p vào. ề ừ không khí vào n sai: Khi truy n t ướ
c thì
ề ỳ ủ ổ ướ ủ ả c sóng c a sóng âm gi m còn b ủ
ủ ượ ề ng c a sóng âm và sóng ánh sáng đ u b gi m.
ả ạ ạ ề ị ặ ướ ữ
i m t phân cách gi a không khí và n c. ọ
Câu 7: Ch n câu
ầ ố
A. t n s và chu k c a sóng âm và sóng ánh sáng đ u không đ i.
ướ
c sóng c a ánh sáng tăng.
B. b
ị ả
C. năng l
D. sóng âm và ánh sáng đ u b ph n x t ộ ắ ị ử ề ỗ ộ ầ ủ
ữ ườ ủ ặ ạ ả ọ c treo vào tr n c a m t toa xe l a. Con l c b kích đ ng m i khi bánh
ng là ớ ố ộ ấ ố ố
ẳ ắ ơ ộ ủ ể ề ộ ộ
ượ
ắ ơ
Câu 8: M t con l c đ n có chi u dài 0,3 m đ
ế
ố
ỗ ố ủ
xe c a toa g p ch n i c a các đo n ray. Bi
t kho ng cách gi a hai m i n i ray là 12,5 m và gia t c tr ng tr
9,8 m/s2. Biên đ c a con l c đ n này l n nh t khi đoàn tàu chuy n đ ng th ng đ u v i t c đ x p x
ỉ
ấ ớ
B. 60 km/h. ế C. 41 km/h.
ằ ệ ộ A. 11,4 km/h.
ộ ế ồ
ộ ượ ộ ộ ệ ng s c do nó sinh ra không b thoát ra ngoài và đ D. 12,5 km/h.
ố
ượ
t di n b ng nhau, hai nhánh đ
ị
ị ệ ố ứ
ề
ắ ộ ế
ườ
ệ
ệ ụ
ể ở ứ
ế
ệ ộ
ắ ệ ệ ộ ở ệ ỏ c cu n hai cu n dây. Khi
c chia
ộ
i. Khi m c cu n 1 vào m t hi u đi n th xoay chi u có giá tr hi u d ng là 240V thì cu n 2
ế
cu n 1 đ h có hi u đi n th bao ộ
ế 2. H i khi m c vào cu n 2 m t hi u đi n th U ề
ế 2 thì ở ủ ệ D. 30V Câu 9: M t máy bi n th lõi đ i x ng g m ba nhánh có ti
ế
ệ
ắ
m c m t hi u đi n th xoay chi u vào m t cu n thì các đ
ạ
ề
ệ
đ u cho hai nhánh còn l
ộ
ệ
ể ở
đ h có hi u đi n th U
ể
ế ằ
ộ
t r ng đi n tr c a các cu n dây không đáng k .
nhiêu? Bi
B. 60V
A. 40V
ưở ư ộ ộ ạ ầ ắ ố ườ C. 120V
ụ ệ ẽ
ng nh hình v , trong đó hai t đi n gi ng nhau. Tho t đ u K ng t, khi c ộ ạ
Câu 10: M t m ch dao đ ng lý t 1 b ng Uằ 0. Khi c k ng đ
A ệ ằ ạ ụ ệ ườ ộ dòng trong m ch b ng không, thì đi n áp trên t đi n C ạ
ng đ dòng trong m ch L C C
2 1 ạ ườ ệ ụ ệ ạ ị ự
ạ
đ t giá tr c c đ i, ng ị
i ta đóng K. Xác đ nh đi n áp trên các t đi n khi dòng trong m ch l ạ
i U B ằ
b ng không? 0 2U 0
2 ́ A. U0 B. 2U0 C. D. Trang 38/50 – By: Cun Đep Trai ̣ ) ưở ộ ng đ dòng đi n t c th i trong m ch bi n thiên theo ph
ờ ộ
ế ứ ệ ứ
ấ ng, c
ả ượ ườ ắ Câu 11: M ch dao đ ng LC lí t
0,04sin(cid:0) ườ
t c sau nh ng kho ng th i gian ng n nh t 0,25 ( ờ
ạ
(cid:0) s) thì năng l ế
ệ
ng đi n tr ạ
t (A). Bi ươ
ng và năng l ng trình: i =
ừ
ượ ng t 0,8
p ườ ằ ằ ủ ụ ệ ệ tr ng b ng nhau b ng . Đi n dung c a t đi n là: ữ
(
Jm pF pF pF pF 120
p 125
p 100
p 25
p A. B. C. D. 2
(cid:0) (cid:0) ệ ạ ạ ầ ộ ở ộ ầ ả ộ ự ả ộ ộ ; m t cu n dây thu n c m có đ t c m L = H và ồ
Câu 12: Cho m t đo n m ch g m m t đi n tr thu n R = 100 100
(cid:0) ộ ụ ệ ế ứ ữ ệ ể ệ ạ ạ ồ m t t ệ
đi n có đi n dung C = ắ ố ế
µF m c n i ti p. Bi ở
ầ
t bi u th c đi n áp gi a hai đ u đo n m ch g m đi n tr và (cid:0) ộ ứ ữ ể ệ ầ ạ ạ cu n dây là u V t u (cid:0)
100 cos( )9,1 100 u t RL = 100 5 cos100(cid:0) t (V) , bi u th c đi n áp gi a hai đ u đo n m ch là :
(cid:0)
100 cos( 100 2 V
) 4 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) B. A. u t 100 2 cos( (cid:0)
100 V
) 4 (cid:0) (cid:0) t – 0,32)V C. D. u = 100 2 cos(100(cid:0) m K M ộ ồ ể ắ
ố ượ ẳ ồ ố ượ
ộ
ệ ậ ộ ủ ặ
ề ậ
ệ ủ ậ ộ ộ ứ
ể
ng không đáng k , có đ c ng
ặ
ng M=100g có th dao đ ng không ma sát trên m t ph ng ngang.
ươ
ng ngang. Tìm
ượ
t trên ệ ố ữ ậ = 0,2. 2,5cm 1 cm 2cm A. A (cid:0) D. A (cid:0) ướ 1,4cm
λ = 0,48μm và phát ra ánh có b c sóng λ’ =
9 ấ ủ ự ế ế ố C. A (cid:0)
ấ ỏ
ướ
c sóng
ủ
ệ
ế
t hi u su t c a s phát quang này là 90%, s phôtôn c a ánh sánh kích thích chi u đ n trong 1s là 2011.10 ủ ộ
Câu 13: M t con l c lò xo g m m t lò xo có kh i l
ậ
K=18N/m, v t có kh i l
ộ ậ
Đ t lên v t M m t v t m=80g r i kích thích cho h v t dao đ ng theo ph
ộ
ể
ộ
đi u ki n c a biên đ A c a dao đ ng đ trong quá trình dao đ ng v t m không tr
m
ậ
v t M. H s ma sát gi a hai v t là
B. A (cid:0)
ụ
ấ
Câu 14: Ch t l ng fluorexein h p th ánh sáng kích thích có b
0,64μm. Bi
ạ
ố
( h t ). S phôtôn c a chùm sáng phát quang phát ra trong 1s là
A. 2,4132.1012 D. 1,356.1011 B. 1,356.1012 s k t p p = = ộ ậ ỹ ạ ề ộ ể ừ ờ ể ậ ầ
th i đi m ban đ u (t= 0) v t đi đ ượ
c Câu 15: M t v t dao đ ng đi u hòa trên qu đ o dài 20cm. Sau C. 2,4108.1011
1
12 ư ổ ậ ế ề ể ề ộ ộ ị ươ ươ ộ ng. Ph ủ ậ
ng trình dao đ ng c a v t 10cm mà ch a đ i chi u chuy n đ ng v t đ n v trí có li đ 5cm theo chi u d
là: x t cm x t cm p
10 cos(4 ) p
10 cos(6 ) = = - - A. B. x t x t cm p
10 cos(4 cm
) p
10 cos(6 ) 3
p
2
3 3
p
2
3 - - C. D. = = = + = 2 ữ ơ ữ ớ ơ ọ
Câu 16: Gi ng n thanh
ầ ố ủ
ộ ơ ữ ớ
ọ ủ
ữ ộ
ọ ề ơ ọ
(cao) h n gi ng nam là do
ọ
ơ
A. T n s c a gi ng n l n h n.
ủ ữ
C. Biên đ âm c a n cao h n. ọ
B. Đ to c a gi ng n l n h n.
D. Gi ng n có nhi u h a âm h n. ộ ố ế ệ ầ ạ ạ ỏ ố ự ủ
ừ ự ạ ử ề
ộ ủ ủ
ạ ự ớ ố ấ ụ ở ạ ệ ứ ủ
ị ấ ộ ộ
ố
Câu 17: N i hai c c c a m t máy phát đi n xoay chi u m t pha vào hai đ u đo n m ch ngoài RLC n i ti p. B qua
ớ
ổ
ở
ệ
thông c c đ i g i qua các cu n dây c a máy phát không đ i. Khi Rôto c a máy phát quay v i
đi n tr dây n i, coi t
ộ 1
ạ
ụ ở ạ
ộ 0 (vòng/phút) thì công su t tiêu th
ố
m ch ngoài đ t c c đ i. Khi Rôto c a máy phát quay v i t c đ n
t c đ n
ệ ữ n0, n1, n2
(vòng/phút) và n2 (vòng/phút) thì công su t tiêu th
m ch ngoài có cùng m t giá tr . H th c quan h gi a
là: 2
n
0 2
n
0 2
n
0 2
n
1 2
n
2 2
n
0 n n
2.
1 2
2
n n
.
2
1
+
2
2
n
n
1
2 2
2
.n n
2
1
+
2
2
n
n
1
2 A. B. C. D. M K m v 0 ́ ộ ặ ệ ố ộ , ng ấ ụ
ấ ỏ ừ ừ
t
ủ ố ườ
ậ ướ
ố ấ
ị ủ
ả
ầ ố ừ ặ
ủ ề ộ ố
Câu 18: Đ t m t âm thoa phía trên mi ng c a m t ng hình tr . Khi rót n
th y âm thanh phát ra nghe to nh t khi kho ng cách t
ộ
ế
tr liên ti p là h
A. 310m/s D. 342m/s. ậ
c vào ng m t cách t
i ta nh n
ệ
ế
m t ch t l ng trong ng đ n mi ng trên c a ng nh n hai giá
ố ộ
1 =75cm và h2 = 25cm .T n s dao đ ng c a âm thoa là f = 340Hz. T c đ truy n âm trong không khí là
C. 340m/s.
ẵ ẳ ằ
ộ ứ ố ỗ
ộ ươ ạ ng b ng m t lò xo có đ c ng 1N/cm. Viên đ n m=10g bay theo ph ố ỗ ế ậ ỗ ớ ớ B. 338m/s.
ố ớ
ặ
Câu 19: Kh i g M= 3990g n m trên m t ph ng ngang nh n không ma sát, n i v i
ớ
ườ
ằ
t
ng ngang v i
ậ ố
v n t c v
0 = 60m/s song song v i lò xo đ n đ p vào kh i g và dính trong g . Sau va
ạ
ộ
ệ ậ
ch m h v t dao đ ng v i biên đ là
A. 30 cm ộ
B. 20 cm C. 2 cm D. 3 cm Trang 39/50 – By: Cun Đep Trai ̣ ề ệ ượ ạ ộ ộ ồ ơ ả ứ
ng c m ng ậ ệ ừ ả ộ ủ ộ
ộ ơ
ủ ệ
ệ ộ ộ ồ ơ ồ
rôto c a đ ng c không đ ng b 3 pha
các cu n dây c a stato đ ng c không đ ng b 3 pha ồ ơ ệ
ở
(các) b ph n nào?
ộ
ộ
ộ
ộ ộ
ủ
ủ
ủ
ủ ệ x y ra
ở
Ở
các cu n dây c a stato máy phát đi n 3 pha và
Ở
ở
các cu n dây c a stato máy phát đi n 3 pha và
Ở
ộ
ộ
các cu n dây c a stato đ ng c không đ ng b 3 pha
Ở
các cu n dây c a stato máy phát đi n 3 pha ộ
Câu 20: Khi máy phát đi n xoay chi u 3 pha và đ ng c không đ ng b 3 pha ho t đ ng thì hi n t
đi n t
A.
B.
C.
D. ề ể sai.
Câu 21: Khi nói v giao thoa ánh sáng, tìm phát bi u
ữ
ớ ạ ữ ỗ ớ i không g p đ c nhau i ng v i nh ng ch hai sóng t
ự ặ ượ
ẳ ố ứ
ộ ằ ệ ượ ứ ệ ấ ọ ị ề
ng giao thoa ánh sáng là m t b ng ch ng th c nghi m quan tr ng kh ng đ nh ánh sáng có tính ch t A. Trong mi n giao thoa, nh ng v ch t
B. Hi n t sóng ữ ạ ẫ ng l n nhau. ữ
ớ
ượ ằ ườ
ế ợ ỗ
ự ỉ ả ề
ệ ượ
ng giao thoa ánh sáng ch gi ặ
ủ
c b ng s giao thoa c a hai sóng k t h p j =
1 6 p ứ
C. Trong mi n giao thoa, nh ng v ch sáng ng v i nh ng ch hai sóng g p nhau tăng c
D. Hi n t
i thích đ
ộ ộ ộ ề ắ ạ ộ ồ ộ ồ ố ế
ấ ơ ệ ộ ệ ả
ệ ụ ơ ệ
ệ
ắ
ồ
ớ
Câu 22: M t m ch g m m t đ ng c đi n m c n i ti p v i m t cu ng c m r i m c vào ngu n đi n xoay chi u có
ậ
ườ
ụ ộ
ầ ố
ng đ hi u d ng là 40A và ch m
t n s f = 50Hz. Đ ng c đi n tiêu th m t công su t P=9,37kW, dòng đi n có c ộ
p ế ở ệ ớ ế ở ệ ệ ầ ộ ộ ả ầ ệ
so v i hi u đi n th ơ ệ
hai đ u đ ng c đi n. Hi u đi n th ị ệ
hai đ u cu n c m có giá tr hi u ộ
pha m t góc j =
2 3 ộ ớ ế ệ ụ ữ ệ ệ ạ ớ ụ
d ng là 125V và s m pha m t góc ầ
ệ
so v i dòng đi n ch y qua nó. Hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u 1 = 10pF đ n Cế
ộ
ộ
c m c v i m t cu n dây có h s t
= 18,84m ph i xoay t 2 = 370pF
ệ ố ự
ụ w ạ m ch là: A. 270V D. 384V B. 220V ị ộ ụ ụ thu n v i góc quay t ượ ệ
ủ tăng d n t 0 (cid:0) C. 110V
ớ
ậ
0. T đi n đ
ụ ệ
ượ ả ể ạ ể c sóng có b ừ
giá tr C
ớ
ắ
ướ
c sóng ể ừ ấ ỏ Câu 23: M t t
ứ
ươ
t
(cid:0) H đ t o thành m ch ch n sóng c a máy thu. Đ thu đ
ả
c m L = 2
ằ
ộ
m t góc b ng bao nhiêu k t
= 900 ỉ ệ
ế
xoay có đi n dung bi n thiên liên t c và t l
ầ ừ 0 đ n 180
ế
ả ụ
ng ng khi góc quay c a các b n t
ọ
ủ
ệ
có đi n dung nh nh t?
= 300 = 200 = 1200 ạ
ụ
khi t
B. (cid:0) A. (cid:0) C. (cid:0) ỏ ườ ằ ậ ằ i lò xo nh , khi v t cân b ng lò xo giãn 12cm. Ban đ u v t đang v trí cân b ng, ng ẹ
ươ ề ề ậ ố i ta
t trong quá trình dao ướ
ộ ậ ố
ự ậ
ẳ
ị ớ ủ ậ ộ D. (cid:0)
ầ
ở ị
ộ
ế
i đ v t dao đ ng đi u hoà. Bi
ộ
ấ ỏ ậ
Câu 24: V t nh treo d
truy n cho v t m t v n t c theo ph
ấ ằ
ộ
đ ng lò xo luôn giãn và l c đàn h i có giá tr l n nh t b ng 2 l n giá tr nh nh t. Biên đ dao đ ng c a v t là ướ ể ậ
ứ
ng th ng đ ng xu ng d
ầ
ị
C. 2,5 cm A. 5 cm D. 4 cm t ệ ạ ạ ầ ệ ầ ở ồ ụ ệ ắ ố ế vào hai đ u đo n m ch g m đi n tr thu n R và t đi n C m c n i ti p. Bi ế
t =
u U c
0 os
ặ
Câu 25: Đ t đi n áp
ở
ữ
đi n áp gi a hai đ u đi n tr thu n và đi n áp gi a hai b n t
đây là sai ? ữ ệ ệ ệ ầ ả ụ ệ ị ệ ụ ể ồ
B. 8 cm
)
(
ầ ằ
đi n có giá tr hi u d ng b ng nhau. Phát bi u nào sau 4 p ườ ễ ạ ộ ữ ệ ạ ầ ạ ớ so v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch. ệ
A. C ng đ dòng đi n qua m ch tr pha 4 p ầ ự ụ ệ ễ ệ ữ ệ ạ ầ ạ ớ đi n tr pha so v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch. ữ
B. Đi n áp gi a hai đ u c c t 4 p ầ ớ ữ ệ ệ ầ ở ữ ệ ạ ạ ầ ớ so v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch. C. Đi n áp gi a hai đ u đi n tr thu n s m pha 4 p ườ ạ ớ ộ ữ ệ ạ ạ ầ ớ so v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch. ệ
D. C ng đ dòng đi n qua m ch s m pha j =
1 6 p ề ươ ầ ố ng, cùng t n s , có biên đ A ộ 1 = 10 cm, pha ban đ u ầ và biên đ Aộ 2, ộ
Câu 26: Hai dao đ ng đi u hòa cùng ph j = -
2 2 p ổ ượ ấ ộ ộ ổ ỏ ị pha ban đ u ầ ợ
c. Biên đ dao đ ng t ng h p A có giá tr nh nh t là . Biên đ Aộ 2 thay đ i đ = A. 10 cm C. 0 D. 5 cm B. 5 3 cm C Fm 50
p L k
C A R B = = (cid:0) ư ệ ẽ ạ , ; Câu 27: M ch đi n không phân nhánh nh hình v , trong đó: R=80 U tp L H ABu 0 cos100 1
p ỉ ố ấ ả ệ ạ ướ (V). T s công su t to nhi t trong m ch tr c và ́ Trang 40/50 – By: Cun Đep Trai sau khi đóng khoá K b ng:ằ A. 3/4 B. 4/3 C. 1 D. 2 ụ ườ ườ i ta th ng dùng sóng: Câu 28: Trong thông tin vũ tr ng ̣ ượ ế ự
ế ự ượ ắ ệ
ệ ả
ả ắ ớ
ng sóng l n.
ớ
ng l n A. Vô tuy n c c dài vì năng l
C. Vô tuy n c c ng n vì có năng l ạ
ị ầ
B. Sóng trung vì b t ng đi n li ph n x
ạ
ị ầ
D. Sóng ng n vì b t ng đi n li ph n x . ộ ợ ầ ộ ớ ng trình u=10sin2 (cid:0) ệ ớ (cid:0) ft(mm). V n t c truy n
ề
ậ ố
(cid:0) =(2k+1)(cid:0) /2 (k thu cộ ế ầ ố ề
ể
ủ ị ừ ươ
Câu 29: M t s i dây đàn h i r t dài có đ u O dao đ ng đi u hoà v i ph
ộ
sóng trên dây là 4m/s. Xét đi m N trên dây cách O 28cm, đi m này dao đ ng l ch pha v i O là
Z). Bi ồ ấ
ể
ướ
23 Hz đ n 26 Hz. B c sóng c a sóng đó là t t n s f có giá tr t D. 8cm ắ ắ ơ ệ ệ ộ A. 20cm
ộ ề ườ ế
B. 32cm
C. 16cm
ượ
ứ
ng thì chúng có cùng chu kì T ặ ả
ầ ệ
ề ủ ắ ộ ộ c m ng t ố ượ
c tích đi n có cùng kh i l
ng m, đi n tích q. Khi dao
ắ
ệ
ườ
ng
1 = T2. Khi đ t c hai con l c trong cùng đi n tr
ừ ằ
ớ
ơ
ắ
n m ngang thì đ giãn c a con l c lò xo tăng 1,44 l n, con l c đ n dao đ ng đi u hòa v i
ộ ệ ắ ẳ
Câu 30: M t con l c lò xo th ng đ ng và m t con l c đ n đ
ộ
đ ng đi u hòa không có đi n tr
ơ ả ứ
ề
đ u có vect
chu kì là 5/6 s. Chu kì dao đ ng c a con l c lò xo trong đi n tr ườ
ng là
C. 5/6s . A. 1,2s. D. 1s ủ
B. 1,44s
ệ ừ ưở ạ
Câu 31: Trong m ch đao đ ng đi n t sai? ầ ố ư ộ
ườ
ượ LC lí t
ượ
ườ ng bi n thiên cùng t n s nh ng ng
ượ ớ ộ ế ọ
ng. Ch n đáp án
ừ ườ
ng t
tr
ằ
ng b ng và trái d u v i đ bi n thiên năng l ượ
ng t ế
ấ
ả ụ ế ữ ầ ố ủ ng và năng l
ệ
ng đi n tr
ng trong vùng không gian gi a hai b n t c pha nhau.
ừ ườ
ng .
tr
ớ ừ ườ
tr bi n thiên cùng t n s cùng pha v i t ng c a dòng ệ ả ụ ế ữ ủ ng trong vùng không gian gi a hai b n t ầ ố
bi n thiên cùng t n s và vuông pha v i t ớ ừ ườ
tr ng c a dòng ệ ệ
ượ
A. Năng l
ng đi n tr
ộ ế
B. Đ bi n thiên năng l
ệ
ườ
C. Đi n tr
ộ
đi n trong cu n dây.
ệ
ườ
D. Đi n tr
ộ
đi n trong cu n dây. = u tVp 200 2 sin100 ạ ệ ệ ầ ạ ặ ộ ợ ế
ổ ư c, đ t vào hai đ u m ch m t hi u đi n th . Đi uề Câu 32: M ch RLC có L thay đ i đ 1= 1
p 3
p ỉ ấ ằ ề ườ ộ ứ ờ ấ ằ
ch nh L thì th y r ng khi L = L H đ u cho công su t b ng nhau, nh ưng c ng đ t c th i trong H và L = L2 = 0. Giá tr R và C là : = = = = C F R
, C F R
, 100 3 410
p 100
3
100 = = = = C F R
, C F R
, 100 410
p
2 3 ườ ệ ị hai tr ng h p trên l ch pha nhau 120 - - W W A. B. - - W W ợ
410
p
2
410
p C. D. 2 1, S2 song
Câu 34: M t ngu n phát ánh sáng đ n s c có b
ế
song cách nhau 1 mm và cách đ u ngu n sáng. Đ t m t màn nh song song và cách màn ch n ch a hai khe 2 m. N u
ố
ổ
đ vào kho ng gi a hai khe và màn m t ch t l ng trong su t có chi
i ta th y kho ng cách gi a hai vân
sáng liên ti p là 0,9 mm. Chi 1. Khi v t đang
ậ
ng đ u E trong không gian
ộ ộ ệ ừ
ệ ừ ề ạ ộ
ệ ưở
ể
c. M i sóng đi n t ệ đi n là C đ u b ng nhau. Khi đi n dung c a t ệ ừ ạ ệ ủ ụ ệ ằ
t o ra là E ộ ự ả
ộ
c m L
, trong đó cu n dây có đ t
ộ
ệ
ấ
ộ
ạ
đ u t o ra trong m ch m t su t đi n đ ng
1= 2.106 F
ủ ụ ệ
ệ
đi n là C
1= 4μV. Khi đi n dung c a t ả ứ
ộ
ệ ệ ừ ạ ệ ụ ộ
ấ ử ụ
ạ
Câu 33: Ăngten s d ng m t m ch dao đ ng LC lí t
ng đ thu sóng đi n t
ổ ượ
ổ
ụ ệ
ỗ
không đ i, còn t
đi n có đi n dung C thay đ i đ
ả ứ
ừ ề
ộ ả ứ
ệ ừ
ằ
có biên đ c m ng t
c m ng. Xem r ng các sóng đi n t
ạ
ệ ụ
ấ
thì su t đi n đ ng c m ng hi u d ng trong m ch do sóng đi n t
= 8.106F thì su t đi n đ ng c m ng hi u d ng do sóng đi n t
ả ứ t o ra là: C. 1,5 μV ồ ế ẹ ắ ộ A. 0,5 μV
ộ μm chi u vào m t màn ch n ch a hai khe h p S
ả ướ
c sóng 0,6
ộ
ặ ứ ề D. 2 μV
ứ
ắ ườ ữ ữ ế ấ ấ ả t su t n, ng ấ ỏ
ấ ỏ ả
ế ế t su t c a ch t l ng là A. 1,43 B. 1 μV
ơ ắ
ồ
ộ
ấ ủ
B. 1,33 D. 1,62 C. 1,52
ệ ắ ằ ồ μC và lò xo có đ c ng k=10N.m ộ
ằ ậ ặ
ẵ ệ ấ ộ ứ
ườ ề ộ
ạ ệ
ọ ờ
ộ ụ ắ ẳ ộ ớ ườ ộ
ng d c theo tr c lò xo. Sau đó con l c dao đ ng trên m t đo n th ng dài 8,0cm. Đ l n c ng đ Câu 35: M t con l c lò xo n m ngang g m v t n ng tích đi n q=20
ệ ứ
ặ
ằ
n m cân b ng, cách đi n, trên m t bàn ngang nh n, thì xu t hi n t c th i m t đi n tr
bao quanh có h
ườ
ệ
đi n tr ướ
ng E là. D. 2,0.104 V.m1 B. 4,0.104 V.m1 A. 2,5.104 V.m1
ồ ứ ạ ơ ắ ướ
c sóng
ế ứ ứ ẳ ộ C. 3,0.104 V.m1
λ1 = 0,75μm và λ2 = 0,5μm vào hai khe Iâng cách nhau a =
m t ph ng ch a hai khe đ n màn D =1,2m. Trên màn h ng vân giao thoa r ng 10mm (hai ế
ả
ố ứ ủ ố ờ
Câu 36: Chi u đ ng th i hai b c x đ n s c có b
ừ ặ
0,8 mm. Kho ng cách t
mép màn đ i x ng qua vân sáng trung tâm) có bao nhiêu vân có màu gi ng màu c a vân sáng trung tâm? A. 4 B. 6 C. 2 D. 3 ể ặ Câu 37: Hi n t ằ ướ c sóng đó. (cid:0) ạ ặ ấ ấ ề ượ ằ ạ ầ ọ c sóng nào thì phát ra ánh sáng có b
ủ
c sóng c a ánh sáng kích thích.
ử
ngo i m i kích thích cho các ch t phát quang.
ngo i thì m i ch t đ u phát ra ánh sáng m u tím. ệ ượ
ng quang phát quang có đ c đi m là:
ướ
ấ ượ
ộ
A. M t ch t đ
c kích thích b ng ánh sáng có b
ơ ướ
ủ
ướ
B. B c sóng c a ánh sáng phát quang dài h n b
ớ
ạ
ồ
ỉ
C. Ch có tia h ng ngo i ho c tia t
ử
c kích thích b ng tia t
D. Khi đ m(cid:0) 1 (cid:0) 64,0
ớ 2 48,0
ố m(cid:0)
và
tâm có s vân sáng đ và vân lam là: ́ (cid:0) ệ ề ồ ồ ứ ạ ơ ắ ời 2 b c x đ n s c (đ )ỏ Câu 38: Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, Ngu n phát đ ng th (cid:0) ứ ữ ế ạ (lam). Trên màn h ng vân giao thoa, trong đo n gi a 3 vân sáng liên ti p cùng màu v i vân trung ỏ Trang 41/50 – By: Cun Đep Trai ̣ o s phát ra bao nhiêu phôtôn trong 10s n u công ỏ
A. 4 vân đ , 6 vân lam. ỏ
D. 9 vân đ , 7 vân lam. ỏ
B. 6 vân đ , 4 vân lam.
ướ
ơ ắ ỏ
C. 7 vân đ , 9 vân lam.
ẽ ế ộ c sóng 6000A ế C. 3.1019 phôtôn D. 3.1020 phôtôn B. 4.1020 phôtôn = - ọ
Câu 39: M t ng n đèn phát ra ánh sáng đ n s c có b
ủ
ấ
su t chi u sáng c a đèn là 10W.
A. 4.1019 phôtôn
ọ
Câu 40: Ch n đáp án đúng: ệ ộ ủ ồ ụ ụ ủ ầ ạ ớ t đ c a ngu n phát.
ố ộ ổ ệ ụ
ạ ộ
ổ ấ ố ị ổ
i trong quang ph h p th c a m t kh i khí loãng trùng v i các v ch m u trong quang ph A. Quang ph li n t c không ph thu c vào nhi
B. V trí các v ch t
ố
ạ ủ
ạ
v ch phát x c a kh i khí đó. ạ ổ ấ ụ ủ ạ ộ ố ớ ố ổ
i trong quang ph C. V trí các v ch m u trong quang ph h p th c a m t kh i khí loãng trùng v i các v ch t ố ị
ạ ủ
ỗ ố ề ệ ọ ệ ộ ổ ạ hoá h c trong các đi u ki n nhi t đ khác nhau có các quang ph v ch khác nhau. ầ
phát x c a kh i khí đó.
D. M i nguyên t ọ Câu 41: Trong dao đ ng c đi u hoà. Ch n đáp án Sai:
ộ ớ ủ ậ
ậ ố
ề ủ ậ ố ượ ớ ố
ề ủ
c v i chi u c a gia t c ơ ề
ằ
ằ
ượ v ví cân b ng ra biên thì đ l n c a gia t c tăng
v trí cân b ng ra biên thì chi u c a v n t c ng
ộ ầ ư ỳ ộ ộ ộ
c trong m t ph n t chu k dao đ ng là A (A là biên đ dao đ ng) ậ ộ
ừ ị
ừ ị
ậ
ng v t đi đ
ừ ề ị ề ủ ằ ố ớ ề ủ ậ ố
biên v v trí cân b ng thì chi u c a v n t c cùng v i chi u c a gia t c. A. Khi v t đi t
B. Khi v t đi t
ườ
C. Quãng đ
D. Khi v t đi t E
n E
0
2
n ượ ở ạ ừ ủ ử ượ ứ ể ị ng tr ng thái d ng c a nguyên t Hiđrô đ c xác đ nh theo bi u th c ố
ằ
(E0 là h ng s , Câu 42: Năng l (cid:0) 0 (cid:0) ử ả ừ ỹ ạ ử ứ ạ Hiđrô nh y t Hiđrô phát ra b c x có ế ả ừ ỹ ạ ề ỹ ạ ề ỹ ạ
qu đ o N v qu đ o L thì nguyên t
ủ ứ ạ ượ ướ n = 1, 2, 3...). Khi electron trong nguyên t
ướ
b . N u electron nh y t qu đ o O v qu đ o M thì b . . . .0 w = A. B. D. C. c sóng
(cid:0)
25 0
28 c sóng c a b c x đ
(cid:0)
675 0
256 ẽ :
c phát ra s là
(cid:0)
27 0
20 ề ệ ạ ạ ồ ộ ộ ự ả ệ ầ ụ ệ ở
c m L, đi n tr thu n R và t đi n có Câu 43: Đo n m ch đi n xoay chi u không phân nhánh g m cu n dây có đ t 1
LC ầ ố ệ ệ ấ ủ ệ ố ạ ạ ạ ạ ạ đi n dung C. Khi dòng đi n có t n s góc ch y qua đo n m ch thì h s công su t c a đo n m ch này ạ ạ
ầ ủ ộ ổ
ộ ụ
ụ ệ ạ ạ ở ủ
B. ph thu c t ng tr c a đo n m ch.
ở
D. ph thu c đi n tr thu n c a đo n m ch. nEm.
ướ
ạ K ừ ạ ứ ượ tr ng thái d ng có m c năng l ng ừ
n) sang tr ng thái d ng có m c năng l ằ
A. b ng 0.
ằ
C. b ng 1.
ọ
Câu 44: Ch n phát bi u
A. Khi nguyên t ể đúng:
chuy n t
ử ể ừ ạ
ộ ứ
ượ ệ th p (Eấ ử
m) thì nguyên t h p th ánh sáng có b c sóng đó.
ừ ụ ộ ừ ể ướ
ấ
ừ ừ ể ạ ộ ượ
ng cao (E
ằ
phát ra m t phôtôn có năng l
ng đúng b ng hi u E
ụ
c sóng nào thì phát ra ánh sáng có b
ử ở ạ
tr ng thái d ng h p th m t phôtôn thì chuy n sang tr ng thái d ng khác
ử ở ộ ạ
m t tr ng thái d ng phát ra m t phôtôn thì chuy n sang tr ng thái d ng khác. ử ấ
B. Nguyên t
C. Khi nguyên t
D. Khi nguyên t ự ủ ố ệ
ỏ ở ơ
ướ ớ
ố ộ ủ
thêm 2000 V thì t c đ c a êlectron t
ư
ấ ủ ắ ệ
c 7000 km/s. B qua v n t c c a êlectron i anôt tăng thêm
ệ
ệ
c sóng ng n nh t c a tia X khi ch a tăng hi u đi n ế ữ
Câu 45: Khi tăng hi u đi n th gi a hai c c c a ng Culítgi
ậ ố ủ
ượ
catôt. Tính b
đ
th .ế A. 1,5.1011m B. 2.1011 m C. 3.1010m
ố ạ ộ ấ ắ ắ ầ ộ ộ
ớ ườ ơ
ố ộ ự
ứ ừ ủ
ng s c t ng vuông góc v i đ ộ ừ ườ
tr D. 2.1010 m
ạ ủ
c a m t t ạ ủ Câu 46: Khi chi u m t ánh sáng đ n s c vào m t t m kim lo i thì t c đ ban đ u c c đ i c a electron b n ra là
1,97.106 m/s. M t h t electron có t c đ trên bay theo ph
ề
ươ
ng đ u có
4 T. Bán kính quĩ đ o c a electron là:
ả ứ
c m ng t ế
ộ ạ
B = 2.10 D. 3,6 cm B. 5,6 cm C. 7,5 cm
ệ ượ ệ ượ ệ ng quang đi n trong ệ
ánh sáng. ế ộ ướ ớ ạ ử
ng t
ứ
ố
c sóng c a ánh sáng kích thích nh h n m t b i h n nào đó. ở ơ
ở ề
ề
ề
ề ệ ế ả c sóng gi
ợ c chi u sáng b i ánh sáng thích h p. ừ
A. 4,2 cm
ể sai: Hi n t
ọ
ng quang đi n ngoài và hi n t
Câu 47: Ch n phát bi u
ế ượ
ằ
ể ả
i thích b ng thuy t l
A. đ u có th gi
ỏ
ệ ượ
ng b t electron ra kh i m i liên k t.
B. đ u là hi n t
ướ
ả
C. đ u x y ra khi b
ạ
D. đ u làm gi m m nh đi n tr c a v t đ A B AN = 150V; UNB=200V. Xác đ nh các ph n t X N ạ ư ủ
ở ủ ậ ượ
ẽ AB = U 2 cos (cid:0) C R t (V). Khi khóa K đóng: UR =
ầ ử
ị ́ B. L0C0. C. R0. D. R0Co. ệ
Câu 48: M ch đi n nh hình v , u
200V; UC = 150V. Khi khóa K ng t: Uắ
ộ
trong h p X?
A. R0L0.
ộ ề ể c sóng ướ
ề ừ ướ ụ ề ề ể ọ ợ
ươ
ng h
ẽ ộ ợ
ể
ể ộ ủ
ố ễ
ộ ể ạ ờ ờ ươ ứ ể ộ λ truy n trên m t s i dây căng ngang. Hai đi m P và Q trên s i dây cách nhau
Câu 49: M t sóng ngang, b
5λ/4 và sóng truy n theo chi u t
ế
ng lên trên.
P đ n Q. Ch n tr c bi u di n li đ c a các đi m có chi u d
ề
ộ
ạ
ộ ươ
ể
ộ
T i m t th i đi m nào đó P có li đ d
ng và đang chuy n đ ng đi xu ng. T i th i đi m đó Q s có li đ và chi u
chuy n đ ng t ng ng là: Trang 42/50 – By: Cun Đep Trai ̣ A k E,r L C B ươ ươ ố ng; đi xu ng. ng; đi lên. B. d ư ẽ ệ ả ầ (cid:0) ộ
ệ ệ ấ c m L = 4.10
ở
ệ ế ự ạ ệ
ị ồ
ổ ữ ệ ạ C. âm; đi xu ng.ố
D. d
A. âm; đi lên.
3H, t
ụ ệ
ộ ự ả
ạ
đi n có
Câu 50: Cho m ch đi n nh hình v . Cu n dây thu n c m có đ t
ầ
ệ
ộ
. Ban đ u khoá
μF, ngu n đi n có su t đi n đ ng E = 6mV và đi n tr trong r = 2
đi n dung C = 0,1
ả
ệ
ắ
k đóng, khi dòng đi n đã n đ nh trong m ch, ng t khoá k. Tính hi u đi n th c c đ i gi a hai b n
ụ ệ
t B. 600 mV C. 800 Mv D. 100 mV đi n.
A. 60 mV 2(cid:0) Lý 29
ộ ể ể ấ ấ ộ Câu 81.M t ch t đi m DĐĐH. Lúc t =0 ch t đi m qua li đ x = 3 cm
ươ
t ph 3 m/s. L y ấ (cid:0) cm/s và gia t c 10
,v i v n t c 10
ộ
ầ ủ
ộ
đ và pha ban đ u c a dao đ ng là: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ế ượ ế ướ ạ ớ ậ ố ố =10. Bi ng trình đ c vi i d ng hàm cosin.Biên t d 6 6 (cid:0) (cid:0) A. 10cm , B. 10cm , + C. 2cm , D. 2cm , + 6
ờ 6
. Th i đi m v t đi qua li đ x = cm t
. )(2/ ) 3 cm (cid:0) ộ ể ấ ớ ươ ể ậ ộ ng trình x = 2cos( ể ừ ờ ề ể Câu 82.M t ch t đi m DĐĐH v i ph
ầ
ầ
theo chi u âm l n đ u tiên k t th i đi m t = 2s là: s s s s 27
12 4
3 A. B. C. D. 10
3
ng là 7
3
ậ
C. 27cm ớ ầ ượ ộ ậ c quãng đ ộ x=0,3cos10 t π cm. Trong 9/2s đ u tiên, v t đi đ B. 18 cm ườ
D. 36 cm B. 30cm D. 50cm B. 6 cm C. 9cm D. 12 cm
iạ vị trí mà đ ngộ ụ ằ ề ắ ộ ọ ớ ộ x = 0,04cos2 tπ (m). Quãng ượ ầ ả ầ ủ
ả ầ
ng qu c u đi đ c trong 2,5s đ u tiên là C. 40cm D. 50cm
ấ ề ể ẳ ạ ộ ị ầ ố
ứ ọ ộ ủ ậ ề ươ ủ ụ ể ể
c chi u d ờ
π π π π ạ ộ
π
B. x = 2sin10 t (cm) (cm) π
C. x = 2sin (10 t + 5 /6) (cm) D. x = 4sin (10 t + ) ố ượ ầ ng không đáng k đ ỏ ắ ở ầ ướ ủ
đ u d
ố
ộ i c a nó. Ban
ớ ị ể ượ
ớ
c treo trên tr n cùng v i m t v t nh g n
ậ ượ
ị
v trí B sao cho lò xo không b nén giãn. Sau đó v t đ B, và dao đ ng lên xu ng v i v trí ộ ậ
ả ừ
c th t ữ ở ị c gi ậ ố ự ạ ủ ộ Câu 83. M t v t DĐĐH v i li đ
A. 9 cm
Câu 84. M tộ con l cắ đơn có độ dài b ngằ l. Trong kho ngả th iờ gian Δt nó th cự hi nệ 12 dao đ ngộ . Khi gi mả độ dài c aủ
tế g = 9,8 m/s2. Tính độ
nó b tớ 16cm, trong cùng kho ngả th iờ gian Δt nh ư trên, con l cắ th cự hi nệ 20 dao đ ngộ . Cho bi
dài ban đ uầ c aủ con l cắ .
C. 40cm
A. 25cm
Câu 85. M tộ v tậ DĐĐH v iớ v nậ t cố v=3πcos(10πt+π/2)(cm/s). Trong 1,5s đ uầ tiên, v tậ đi đư cợ quãng đư ngờ là
A. 3 cm
Câu 86. M tộ v tậ dao đ ngộ đi uề hòa có phương trình x=4sin(3t+(cid:0) ) (cm). Li độ và v nậ t cố c aủ v tậ t
năng b ngằ 2 l nầ thế năng l nầ lư tợ là
A. 4/ 3 cm; 4/ 6 cm/s B. 4 3 /3cm; 4 6 cm/s C. ±4 3 /3cm; ±4 6 cm/s D. ±4/ 3 cm; ±4/ 6 cm/s
Câu 87. Qu c u c a con l c lò xo dao đ ng đi u hòa d c theo tr c n m ngang v i li đ
ườ
đ
B. 30cm
A. 20cm
ấ
ộ
Câu 88. M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa trên đo n th ng dài 4cm, t n s 5(Hz). Lúc t = 0, ch t đi m đi ngang qua v
ượ
trí x = 1 cm ng
ng c a tr c to đ . Bi u th c t a đ c a v t theo th i gian.
π
A. x = 2sin (10 t + /2) (cm)
(cm)
ộ
Câu 89. M t lò xo kh i l
ầ
ậ ượ
đ u v t đ
ấ
ấ
th p nh t cách B 20cm. V n t c c c đ i c a dao đ ng là:
A. 100 cm/s D. 502 cm/s B. 1002 cm/s C. 752 cm/s ướ ườ ộ ướ i xách m t xô n c đi trên đ ng, m i b i c trong xô ỗ ướ
ậ ố ủ ườ ạ ỳ ộ
ả ờ đúng. M t ng
ọ
Câu 90. Ch n câu tr l
ủ ướ
ộ
ấ
ị
b sóng sánh m nh nh t. Chu k dao đ ng riêng c a n ườ
c trong xô là 0,3s. V n t c c a ng c đi dài 45cm thì n
i đó là: A. 4,8km/s. B. 4,2km/h. C. 3,6m/s. D. 5,4km/h. ắ ứ ẳ ộ ộ ớ ủ ự ắ ấ ề
ộ ồ ủ ộ
ằ (cid:0) t)(cm). Trong quá trình dao đ ng, khi
ở ị
v trí này b ng bao ể
ự ế
ọ Câu 91. Con l c lò xo treo th ng đ ng dao đ ng đi u hoà v i li đ x = 4sin(5
ắ
hòn bi c a con l c đ n đi m biên trên (lò xo có đ dài ng n nh t) thì l c đàn h i c a lò xo
ố
nhiêu? Cho gia t c tr ng l c g = (cid:0) 2(m/s2). A. F = 10(N). B. F = 12(N). C. F = 5(N). D. F = 0(N). ộ ướ ườ ự ộ i xách m t xô n c dài 50cm, th c hi n trong 1s. Chu kì dao đ ng riêng
ấ ng, m i b
ướ ộ
ườ ệ
ạ ướ ườ
c trong xô là 1s. Ng ỗ ướ
i đây thì n (cid:0) c sóng sánh m nh nh t?
C. 1,2 km/h.
ộ D. 1,8 km/h.
ỉ ố ự ề ắ ẳ ộ ớ ộ Câu 92. M t ng
ủ ướ
c a n
A. 1,5 km/h.
Câu 93. M t con l c lò xo th ng đ ng dao đ ng đi u hoà v i biên đ 10cm. Trong quá trình dao đ ng t s l c đàn 2m/s. Chu kì dao đ ng c a v t là ́ Trang 43/50 – By: Cun Đep Trai ự ể ủ ủ ậ ộ ấ ồ ự ạ
h i c c đ i và c c ti u c a lò xo là , l y g= c đi trên đ
ớ ố ộ
i đó đi v i t c đ nào d
B. 2,8 km/h.
ứ
ộ
13
3 ̣ 0C. Bi ế ắ ồ ế ỗ B. 0,8 s
ử ụ
ấ ạ
ư ồ C. 0,5 s D. Đáp án khác.
ệ ộ
ở ộ
ắ ơ
đ cao 200m, nhi
t đ 24
5K1, bán kính Trái Đ t 6400km. Khi đ a đ ng h lên cao 1km, nhi
ệ ộ
ồ
t đ là 20 t thanh con l c có
0C thì m i ngày đêm nó = - cm s
/ = cm 4 2 p
40 2 cm s
/ v
2 ậ ậ
B. ch m 7,344 s. ề ậ ộ ậ ố ậ
; khi v t có li đ ộ D. nhanh 7,344 s
p
40 3 C. Gi¸ trÞ kh¸c.
ộ 1=4cm thì v n t c
v
1 A. 1 s
ộ ồ
Câu 94. M t đ ng h đ m giây s d ng con l c đ n ch y đúng
ệ ố ở
h s n dài 2.10
ch yạ
A. ch m 14,256 s.
ộ ậ
Câu 95. M t v t dao đ ng đi u hoà, khi v t có li đ x
= ậ ố ế ộ ế ớ ỳ thì v n t c . Đ ng năng và th năng bi n thiên v i chu k D. Gi¸ trÞ B. 0,8 s C. 0,2 s = ươ ươ ầ ộ ượ ng, có ph ng trình dao đ ng l n l t là ) ); c
2 os5 ( x
2
A. 0,1 s
kh¸c
Câu 96.
=
x
1
A. 3,6 cm ổ ộ ợ ủ ộ ằ ộ . Dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng này có biên đ b ng: ộ
4,8sin 5 ( Hai dao đ ng đi u hoà cùng ph
t cm x
2 ề
t cm
B. 3,2 cm C. 6,8 cm D. 5,2 cm ®éng cña vËt lµ: C. 100N/m, 400N/m C. =5rad/s;A = 2,05cm C. (cid:0) B.(cid:0) = 5 rad/s;A = 2,5cm D.(cid:0) = 5 rad/s;A= 5cm (cid:0) rad s
)/ ( C.20cm B.18cm (cid:0) . Câu 97. Mét con l¾c lß xo treo th¼ng ®øng cã m =100g, k = 100N/m. KÐo vËt tõ vÞ
díi mét ®o¹n 3cm vµ t¹i ®ã truyÒn cho nã mét vËn tèc v =
trÝ c©n b»ng xuèng
30(cid:0) cm/s( lÊy (cid:0) 2= 10). Biªn ®é dao
A. 2cm B. 2 3 cm
4cm D. 3 2 cm
Câu 98. Hai lß xo cã ®é cøng lµ k1, k2 vµ mét vËt nÆng m = 1kg. Khi m¾c hai lß xo
mét con l¾c dao ®éng ®iÒu hoµ víi (cid:0)
song song th× t¹o ra
1= 10 5 ra®/s, khi m¾c
nèi tiÕp hai lß xo th× con l¾c dao ®éng víi (cid:0)
2 = 2 30 ra®/s. Gi¸ trÞ cña k1, k2
lµ
A: 100N/m, 200N/m B: 200N/m, 300N/m
D. 200N/m, 400N/m
Caâu 99 : Moät vaät dao ñoäng ñieàu hoaø doïc theo truïc ox quanh vò trí caân baèng O . Khi vaät coù ly ñoä x1 = 1cm
thì noù coù vaän toác laø v1=4cm/s, vaø khi vaät coù ly ñoä x2 = 2cm thì noù coù vaän toác laø v2= – 1cm/s .Taàn soá
goùc vaø bieân ñoä dao ñoäng
A. (cid:0)
= 5 rad/s;A = 2,05cm
Câu 100. Moät vaät dao ñoäng ñieàu hoaø doïc theo truïc ox quanh vò trí caân baèng O . Taïi thôøi ñieåm t1 vaät coù ly
ñoä x1 = 15cm vaø vaän toác töong öùng laø v1=80cm/s . Taïi thôøi ñieåm t2 = t1 + 0,45s vaät coù toaï ñoä laø :
A. x2 = 16,1cm
Câu 101. Cho 2 dao ®éng ®iÒu hoµ cïng ph¬ng cïng tÇn sè gãc lµ D.8,05cm
(cid:0)
100 cm .cm 3 3 A
1 Avµ
2 (cid:0) (cid:0) Pha ban ®Çu cña 2 dao ®éng lµ (cid:0) (cid:0) rad (cid:0)
6/5 . 1 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Biªn ®é cña 2 dao ®éng lµ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) BiÖn ®é vµ pha ban ®Çu cña dao ®éng tæng hîp cã c¸c gi¸ trÞ ,cm ,cm .3/ .3/ A 3(cid:0) A 3(cid:0) A cm
3 A
(cid:0) cm
3
.6/ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) , ,(cid:0) =(cid:0) /2 C. D. B. (cid:0) D.A = 10cm C.A = 4cm B.A = 3cm ;6/
nµo sau ®©y ;
A.
(cid:0)
Câu 102. ÖÙng vôùi pha baèng (cid:0) /6 , gia toác cuûa moät vaät dao ñoäng ñieàu hoaø coù giaù trò a = – 30m/s2 . Taàn soá
dao ñoäng f = 5Hz (laáy (cid:0) 2 = 10 ) , bieân ñoä dao ñoäng cuûa vaät laø :
A.A = 6cm
Câu 103. Moä con laéc ñôn treo trong thang maùy , khi thang maùy ñöùng yeân noù dao ñoäng vôùi chu kyø 2s . Laáy g
= 10m/s2 . Khi thang maùy ñi leân nhanh daàn ñeàu vôùi gia toác a = 0,1m/s2 , thì chu kyø dao ñoäng cuûa con laéc laø :
A.1,99s
Câu 104. M t v t dao đ ng đi u hoà quanh v trí cân b ng theo ph
ứ
ằ
r ng c sau nh ng kho ng th i gian
ậ ố ằ
v n t c b ng không ? (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) B.2,01s D.1,5s (cid:0) ươ ề ằ ằ ộ ị C.2s
ng trình x = 4sin
ạ
ử ơ ộ ậ
ữ ạ ằ ả ậ ờ ộ ờ ế
t (cm) ; t tính b ng giây . Bi
t
ể
ữ
i b ng n a c năng . T i nh ng th i đi m nào thì v t có (cid:0) /40 (s) thì đ ng năng l t t t s
)( s
)( s
)( s
)( 40 k(cid:0)
10 20 (cid:0)
k
20 40 (cid:0)
k
20 40 (cid:0)
k
40 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. t = B. C. D. C.l = 100cm D.l = 75cm B.l = 25cm ́ Câu 105. Moät con laéc ñôn coù chieàu daøi l , quaû naêng khoái löôïng m =500g . Keùo con laéc leäch veà beân traùi so
vôi phöông thaúng ñöùng goùc (cid:0) 1 = 0,15 rad , roài truyeàn vaän toác v1= 8,7cm/s . Khi ñoù ngöôøi ta thaáy con laéc dao
ñoäng vôùi naêng löôïng baèng 16 (mJ) . Chieàu daøi con laéc laø :
A.l = 50cm
Câu 106. Moät vaät nhoû khoái löôïng m = 100g ñöôïc treo vaøo moä loø xo khoái löôïng khoâng ñaùng keå , ñoä cöùng
K = 40 N/m.Kích thích ñeå vaät dao ñoäng ñieàu hoaø vôùi naêng löôïng baèng 50mJ. Gia toác cöïc ñaïi vaø vaän toác
cöïc ñaïi cuûa vaät töông öùng laø : Trang 44/50 – By: Cun Đep Trai ̣ B. 10m/s2; 1m/s C. 1m/s2; 20m/s D. 20m/s2;1m/s A.20m/s2; 10m/s
Câu 107. Mét con l¾c ®¬n cã l =50cm dao ®éng ®iÒu hßa víi chu kú T. C¾t d©y thµnh
hai ®o¹n l1 vµ l2. BiÕt chu kú cña hai con l¾c ®¬n cã l1 vµ l2 lÇn lît lµ T1 =
2,4s ; T2 = 1,8s. l1 , l2 t¬ng øng b»ng :
A.l1 = 35cm; l2 = 15cm B.l1 = 32cm; l2 = 18cm C.l1 = 30cm; l2 = 20cm D.l1 = 28cm; l2 = 22cm C. 28,8.102J D. 0,72J ề ậ ầ ố Hz. Khi t=0,125s k t
ể ừ
ộ cm và t n s 2
ủ
ể B. 7,2.102J
ớ
ố ọ ộ ắ ầ
ụ ọ ộ ề ươ ươ ộ ộ
khi b t đ u dao đ ng thì v t
ng trình dao c ch n làm g c t a đ và đang chuy n đ ng theo chi u d ng c a tr c t a đ . Ph (cid:0) (cid:0) x t x x t t cos( (cid:0)
4 ) cm
. sin (cid:0)
4 cm
. cos (cid:0)
4 cm
. 2 (cid:0) (cid:0)
4 ) sin( 2
cm
.
ắ Câu 108. Mét vËt khèi lîng m = 200g, dao ®éng ®iÒu hßa víi ph¬ng tr×nh x = 6sin(20t
- 2(cid:0) /3)cm. §éng n¨ng cùc ®¹i cña vËt b»ng :
A. 14,4.102J
ộ ậ
ộ
Câu 109. M t v t dao đ ng đi u hòa v i biên đ 1
ọ
ượ
ằ
ở ị
v trí cân b ng đ
ủ ậ
ộ
đ ng c a v t này là:
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. B. C. D. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t
x
ộ
ộ
Câu 110. M t con l c dao đ ng đi u hòa v i biên đ 5
ủ ậ
năng c a v t. ề ớ ủ ậ ặ ị ị ở ế ằ ộ ộ cm. Xác đ nh v trí c a v t n ng mà đó th năng b ng đ ng cm (cid:0) ạ ị ằ A. (cid:0) 2,5cm. B. . C. (cid:0) 5cm. D. T i v trí cân b ng. 5
2
ề (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x x (cid:0) t sin2 (cid:0) t
2 . sin4 (cid:0) t
2 . sin6 (cid:0) t
4 . sin2 . 4 4
ủ ủ ụ ậ ộ ơ W=3.104J, h p l c c c đ i tác d ng lên v t là
ươ ủ ậ ộ ỳ ộ ậ
Câu 111. C năng c a m t v t dao đ ng đi u hòa là
Fm=3.102N. Chu k dao đ ng là
ầ ủ
ộ
T=1s, pha ban đ u c a dao đ ng là ợ ự ự ạ
(cid:0) /4. Ph ộ
ng trình dao đ ng c a v t là: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. B. C. D. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 4
ườ
ng
ấ g=10m/s2. T n s dao đ ng nh c a
ỏ ủ 4
ng 1
ươ
ng? ệ ộ ơ ắ c nhi m đi n ệ +2,5.107C r i đ t vào m t đi n tr
ồ ặ ầ ố ộ ướ ườ ượ
ứ ễ
g đ
ng đ ng lên trên. L y 2.104V/m h
ng
ớ ố ượ
ng theo ph
ườ ệ ả ầ (cid:0) cm (cid:0)
2 (2 s
)/ ộ D. Tăng 2 l n.ầ
ườ ấ ớ ậ ặ
ộ ệ
ng đ đi n tr
ổ
ầ
2 l n.
ộ ấ ắ C. Gi m 2 l n.
ộ
Hz. M t ng i đi qua t m ván v i bao ầ ố
ấ ấ ạ cướ . C. 4 b cướ . ướ
cướ .
ộ ậ cướ .
ậ ề ộ ộ ế ạ
t t i t = 0 v t có li đ x=2 ộ
Câu 112. V t n ng c a m t con l c đ n có kh i l
ườ
ề
đ u có c
ắ ẽ
con l c s thay đ i ra sao so v i khi không có đi n tr
B. Tăng 2 l n.ầ
A. Gi m ả
ươ
ộ
Câu 113. M t t m ván b c qua m t con m ng có t n s dao đ ng riêng là 0,5
ị
c trong 12 giây thì t m ván b rung lên m nh nh t?
nhiêu b
B. 6 b
A. 8 b
ớ
Câu 114. M t v t dao đ ng đi u hoà v i chu kì T=2(s),bi D. 2 b
ậ ố
2 (cm) và có v n t c ố ủ ậ ạ Gia t c c a v t t i t = 0,5(s) là: đang đi ra xa VTCB. L y ấ .10
. C. 2s cm 20 (2 ) / / ) 20 cm( (cid:0) . D.0. A. . B.20 2s
ắ ơ ượ 2 (cid:0)
2
)s/
ầ ủ
ộ
ể cm
c treo vào tr n c a m t thang máy. Khi thang máy đ ng yên chu kì dao đ ng c a nó
2) thì chu kì dao 2). Thang máy chuy n đ ng ch m d n đ u xu ng d ủ ứ ộ ộ ướ ớ ề ậ ầ ố ố
i v i gia t c a=2(m/s ủ ắ 2 (2
ộ
Câu 115 M t con l c đ n đ
ấ
ằ
b ng 2(s), l y g=10(m/s
ộ
đ ng c a con l c là:
A. 2,19(s).
ắ
Câu 116. M tộ con l c lò xo dao đ ng đi u hoà theo ph
(cid:0)
(10
m i ma sát, l y g=
ộ ).
ằ
gian lò xo b nén trong m t chu kì b ng 0,1(s). Biên đ dao đ ng c a v t là: B.1,79(s). C.1,83(s). D.2,24(s).
ẳ ạ ị ươ ứ ề ằ ỏ ng th ng đ ng, t i v trí cân b ng lò xo giãn 4(cm). B qua (cid:0) ấ ọ ề ắ ộ ươ ứ ẳ ấ ờ Kích thích cho con l c dao đ ng đi u hoà theo ph ng th ng đ ng thì th y th i ộ
2
sm
/ ị ủ ậ ộ ộ cm (24 ).
ộ ậ A. B.4(cm). C.6(cm). D.8(cm). ươ ể ạ ớ ng ngang v i ph ậ
1 v t có ề
ộ ể ể ộ cm cm (35 cm cm
) (2 ) D. 10(cm) C. B. ươ
ộ
Câu 117. M t v t dao đ ng đi u hòa theo ph
ề ươ
li đ là 10cm và đang chuy n đ ng theo chi u d
A.
) ộ
10 ng thì li đ sau th i đi m t
10 π
ờ
ng trình: x = 20sin2 t (cm). T i th i đi m t
ờ
ả
1 m tộ kho ng 1/4 (s) là:
(3 ắ ộ ộ ộ ủ ng dao đ ng là 0,12J. Biên đ dao đ ng c a nó là: Câu 118. M t con l c lò xo có đ c ng 150N/m và có năng l
A. 4mm ộ ứ
B. 0,04m ượ
C. 2cm
ườ ỹ ạ ớ ắ ơ ộ ộ ở ơ ố ọ ộ
D. 0,4m
2 v i chu kì T = 2s trên qu đ o dài n i có gia t c tr ng tr ng là g = 10m/s Câu 119. M t con l c đ n dao đ ng 2p = 10. Th i gian đ con l c dao đ ng t
ể 0S
2 ắ ờ ộ ừ ị ế ằ ộ ị 20cm. L y ấ v trí cân b ng đ n v trí có li đ S = là: s s s s 1
6 1
2 5
6 1
4
ớ A. t = B. t = C. t = D. t = ́ ầ ố ậ ố ộ ậ ề ộ ộ ộ ộ Câu 120. M t v t dao đ ng đi u hoà v i biên đ 4cm. Khi nó có li đ 2cm thì v n t c là 1m/s. T n s dao đ ng là: Trang 45/50 – By: Cun Đep Trai ̣ A. 3Hz B. 1Hz C. 4,6Hz D. 1,2Hz 31 23 19 8 = = = 6, 022.10 e 1, 6.10 C h c 3.10 m / s em 9,1.10 kg AN 2 6, 625.10
= = g 10m / s ờ - - - ể ờ
= ằ , , , , , ố
Cho các h ng s Lý 30
ề
(Th i gian: 90 phút – không k th i gian giao đ )
=
34
J.s
2 , . 1u
I. PH N CHUNG CHO T T C CÁC THÍ SINH.
ệ
001. = Ấ Ả ừ (40 câu, t ữ ẹ ả ế
câu 1 đ n câu 40)
ầ ướ
ằ c sóng ánh sáng thì trên màn quan sát s ẽ c B. 11 vân sáng. C. 5 vân sáng. ẳ ầ ể ứ ự ạ ầ ượ ộ
ng đ âm t i A, B, C l n l t là 002. ả D. 13 vân sáng.
ứ ườ
ồ
xa d n ngu n âm. M c c
ữ
ả B. 108m D. 65m 003. C. 40m
ụ
ổ
ộ ứ ạ ề ạ ổ ầ ừ ứ ạ ướ b c x có b c sóng ng đ b c x càng m nh và mi n quang ph lan d n t
ắ ề
ậ sai khi nói v quang ph liên t c.
ầ
ườ
t đ tăng d n thì c
ướ
c sóng ng n.
ủ ự ụ ổ ộ ệ ộ ủ ậ t đ c a v t. ấ ỏ ụ
ấ ụ ấ ấ ị áp su t th p phát ra khi b nung nóng. ố ộ
ổ
ụ ả ộ ấ ắ
ấ ủ ậ
ệ ệ ộ ủ ậ
t đ c a v t.
ả ụ ở
ỉ ụ
ệ ế ữ ộ
ầ ế ệ ạ ặ ổ Kho ng cách gi a hai khe h p trong thí nghi m Young b ng 6 l n b
ậ ượ
nh n đ
A. 7 vân sáng.
Cho 3 đi m A, B, C th ng hàng, theo th t
ữ
40dB; 35,9dB và 30dB. Kho ng cách gi a AB là 30m và kho ng cách gi a BC là
A. 78m
ế
ọ
Ch n k t lu n
ệ ộ
A. Khi nhi
ứ ạ
dài sang b c x có b
B. S phân b đ sáng c a các vùng màu khác nhau trong quang ph liên t c ph thu c vào nhi
C. Quang ph liên t c do các ch t r n, ch t l ng hay ch t khí
D. Không ph thu c vào b n ch t c a v t phát sáng, mà ch ph thu c vào nhi
N u đ t vào hai đ u m ch RLC đi n áp không đ i U thì hi u đi n th gi a hai b n t 004. = 2 cos i t 3 w - w ệ ầ ạ ệ ạ vào hai đ u m ch đi n áp xoay chi u thì dòng đi n qua m ch là ề u U 2 cos ặ
là 120V. Còn n u đ t
p�
t
�
� ế
�
(A)
�
� ở ạ 25rad / s w =
ầ ằ
B. 60 2W ắ ụ ổ
và t ng tr m ch khi đó b ng
A. 60W
ộ ướ
i. ầ ố
ậ ố 005. M t con l c lò xo có t n s góc riêng
ắ B. 58cm/s ằ ể ụ 006. ậ ố ộ ờ ắ ấ ữ ề ế
t
Tính v n t c truy n sóng trên ầ
. Th i gian ng n nh t gi a hai l n C và B có cùng li đ là 0,13s. C. 3,24m/s D. 0,98m/s ướ B. 2,46m/s
ệ ượ ệ 007. ươ ậ
ng đ p vào. ng nào d
ị ậ
ị ậ ạ
ạ ị ệ ế ắ c sóng ng n chi u vào. ứ ạ ướ
ế ạ
ạ ị ượ ự ế ạ ộ ộ ớ ồ i M s giao thoa v i biên đ 2A. N u tăng 008. c pha có cùng biên đ A gây ra t
ộ ế ợ
ủ ầ ạ ộ i M khi này là ồ
B. A D. 2A ổ 009. ặ ờ
ề ấ ơ ị ệ
ệ
ệ
ỏ ị ệ ề
ơ
ề 0,9 ạ ộ ườ ộ ộ ơ ơ ở ệ
j = C. 120W
D. 120 2W
ậ ặ
ứ
ẳ
ơ ự
, r i t
do mà tr c lò xo th ng đ ng, v t n ng bên d
ậ ố ự ạ ủ
ắ
ị ữ ạ
l
Ngay khi con l c có v n t c 42cm/s thì đ u trên lò xo b gi
i. Tính v n t c c c đ i c a con l c.
A. 60cm/s
D. 67cm/s
C. 73cm/s
ừ
Sóng d ng trên dây n m ngang. Trong cùng bó sóng, A là nút, B là b ng, C là trung đi m AB. Bi
CB 4cm=
dây.
A. 1.23m/s
ệ ượ
i đây là hi n t
Hi n t
ng quang đi n ?
ỏ ề ặ
A. Electron b b t ra kh i b m t kim lo i khi có ion d
ỏ ề ặ
B. Electron b b t ra kh i b m t kim lo i khi b nung nóng.
ỏ ề ặ
ị ậ
C. Đi n tích b b t ra kh i b m t kim lo i khi có b c x b
ỏ ề ặ
ị ậ
D. Electron b b t ra kh i b m t kim lo i khi b chi u sáng.
Hai ngu n sóng k t h p luôn ng
ầ ố
ộ
t n s dao đ ng c a hai ngu n lên 2 l n thì biên đ dao đ ng t
A. 0
C. A 2
Trong quang ph ánh sáng m t tr i qua lăng kính thì
A. Chùm tia màu tím b l ch nhi u nh t.
B. Chùm tia màu cam l ch nhi u h n chùm tia màu tím.
ỏ
C. Chùm tia màu vàng l ch ít h n chùm tia màu đ .
ấ
D. Chùm tia màu đ b l ch nhi u nh t.
010. M t đ ng c không đ ng b ba pha m c hình sao, khi đ ng c ho t đ ng bình th
ắ
ụ ệ ủ ộ ồ
ấ ệ ố ộ ộ
ằ
b ng 200V thì công su t tiêu th đi n c a đ ng c b ng 3240W và h s công su t ự ạ
đi n áp pha c c đ i
. Vào th iờ ng
ấ cos = = - = - 3, 74A 11, 74A ệ ở ộ ạ ườ ộ ể ườ ệ ở ộ thì dòng đi n hai cu n dây còn l i có c ng đ ộ ng đ m t cu n dây có c ơ ằ
8A= ộ 1i 1,55A
; 18,5A
, D 2m=
́
c cach vân trung tâm l =
2 B. 2i - ; 3i
8A= - ́ ́ ̀ ́ư ̣ 011. . Nguôn S phat hai b c xa ̣ m m ̣ ̀
. Vach đen đâu tiên quan sat đ va ̀ 0, 4 m ́ C. 1,75mm D. 0,35mm B. 0,375mm
l = m 012. ố ượ ạ đi m dòng đi n
ươ ứ
ng ng là
t
= -
6, 45A
A. 2i
; 3i
=
0= ; 3i
D. 2i
C. 2i
10,5A
2mm=
́
́
̀
a
Trong thi nghiêm Young vê giao thoa anh sang
l =
0,5 m
0, 7 m
́
ượ
1
A. 0,25
Kh i l ng h t photon ánh sáng tím là Trang 46/50 – By: Cun Đep Trai ̣ 35 36 36 35 kg
ử 7,14.10
ử 1, 25.10
A.
Trong nguyên t 5,52.10
kg
ề
ỹ ạ M v qu đ o kg
phát ra b c x có b kg
4, 23.10
ả ừ
khi êlectron nh y t
ả ừ ỹ ạ 0 - - - - B. D. ứ ạ hydro, C.
qu đ o ướ
c 013. l ủ ứ ạ ẽ ằ ướ ế ề ỹ ạ ỹ ạ L thì nguyên t
c sóng c a b c x phát ra s b ng . N u êlectron nh y t 0 0 0 0 5
27 = u U cos
0 2 �
�
� = l l l l D. A. B. C. sóng
5
7 014. w - ạ ạ ầ ặ ộ ụ ệ ứ ệ ầ ở ộ ệ
Đ t đi n áp vào hai đ u đo n m ch ch a m t đi n tr thu n và m t t ắ ố
đi n m c n i qu đ o L v qu đ o K thì b
1
15
p�
t
�
� i I cos
0 4 p�
t
�
� �
�
� w - ứ ệ ế ể ạ ố ế ạ ắ ụ ứ ti p. Khi đó, dòng đi n trong m ch có bi u th c . M c n i ti p vào m ch t th hai có = i (A) t 0,352 (A) = = ể w - p w - p ệ
=
i A. B. w - p w - p ạ
ứ
đã cho. Khi đó, bi u th c dòng đi n qua m ch là
(
0, 63I cos
t 0,147
0
( (A) t 0,352 i 1, 26I cos (A) 0 D. t 0,147
ẫ
ng quang d n?
ở ủ
ệ
ấ
ng đi n tr c a ch t bán d n gi m khi có ánh sáng chi u vào.
ả
ở ấ c a ch t bán d n gi m khi có ánh sáng chi u vào.
ẫ
ệ
ng đi n tr su t
ỗ ố
ng xu t hi n electron và l
ể ẫ
ệ
ẫ
ng ch t bán d n có th d n đi n khi có ánh sáng chi u vào.
ả
ng dây t
i là 500W. Sau đó ng
ệ ố 2 ệ
ớ ụ
cùng đi n dung v i t
(
0, 63I cos
0
(
0
ệ ượ 015. ẫ ế ả ủ ế ấ ệ ế ấ ẫ ấ
ấ tr ng trong ch t bán d n khi có ánh sáng chi u vào.
ế
ắ ụ ệ ườ ườ ạ ấ i ta m c vào m ch t đi n nên công su t hao phí 016. ấ w = i 1, 26I cos
C.
ế
Th nào là hi n t
ệ ượ
A. Là hi n t
ệ ượ
B. Là hi n t
ệ ượ
C. Là hi n t
ệ ượ
D. Là hi n t
ấ
Công su t hao phí trên đ
ế ự ể
ả
gi m đ n c c ti u 245W. Tìm h s công su t lúc đ u.
A. 0,65
ộ W B. 0,80
= ệ ộ ề ệ
và đi n tr D. 0,70
ớ ố
, quay đ u v i t c đ góc 017. M t vòng dây có di n tích 2 + + . Bi S 100cm
=
ừ B 0,1T
ả ứ
ng đ u có c m ng t
ệ ượ
ứ ừ
t l
B. 0,354J
1H H X n 2
1
ả ứ ộ ụ ằ ẳ ặ ỏ ộ ừ ườ
tr
ớ c 1000 vòng là ng t a ra trong vòng dây khi nó quay đ ề
ườ
ng s c t . Nhi trong m t t
vuông góc v i các đ
A. 1,396J (cid:0) 018. C. 0,657J
ố ủ ầ ượ ạ ế ộ ụ ả ứ t là 0,0024u và t đ h t kh i c a các h t nhân Cho ph n ng ầ
C. 0,75
=
ở R 0, 45
100rad / s
xung quanh m t tr c n m trong m t ph ng vòng dây và
ượ
D. 0,698J
2
1H và X l n l 9 = T 4,5.10 6 7 5 ỏ ỏ B. thu 3,26MeV. C. t a 3,26MeV. D. thu 32,6MeV ằ 019. C. Mezon. D. Barion. ế ệ là 020. ổ ỏ ộ ế ổ . ầ
B. tách sóng âm t n ra kh i sóng mang.
ệ ừ
ơ
D. bi n đ i sóng c thành sóng đi n t 021. ạ ỳ ệ ầ ấ năm. Ban đ u phòng thí nghi m có 40g ch t này. Tính 4,13.10 A. C. D. 5, 29.10
ạ 4
8,1.10 s 4
8, 6.10 s a = 022. ờ ườ ụ ừ ệ ả ộ ừ thì đ ng th i c ng đ dòng đi n trong m ch LC gi m t 8,9mA tăng t
ả ồ
ự ế - - - - C. D. ố
4
7, 2.10 s
= 023. ườ ượ Cho , . Ng i ta dùng proton có năng l ắ
ng 1,6MeV b n 0,0083u. Ph n ng này
A. t a ra 32,6MeV.
ạ ơ ấ
H t s c p proton n m trong nhóm
A. photon.
B. Lepton.
ệ ừ
Bi n đi u sóng đi n t
ệ ừ
ộ
A. làm thay đ i biên đ sóng đi n t
.
ầ
ớ
C. tr n sóng âm
t n v i sóng mang.
238 U là ch t phóng x có chu k bán rã
ấ
238 U b phân rã sau 1 phút.
ị
ố ạ
s h t nhân
8
29, 66.10
3, 72.10
B.
6 Cm
ệ
0 lên
Khi đi n tích trên t
ả
ờ
xu ng 7,2mA. Tính kho ng th i gian x y ra s bi n thiên này.
4
5, 6.10 s
A.
B.
=
7, 0144u , m 4, 0015u pm 1, 0073u
Lim
7
3Li đ ng yên và thu đ
B. 8,7MeV ứ ượ ỗ ạ ạ ố ộ ộ ạ
vào h t nhân c hai h t gi ng nhau có cùng đ ng năng. Tính đ ng năng m i h t. = - 6cm= 8cm 2x 235 U b phân rã và h 23 23 5, 45.10
ạ
ạ
ộ
ệ
ạ
ở ụ ệ
đi n C’ thì đi n áp hi u d ng trên t
B. 63,33 V. ́ C. 9,5MeV 024. ể ầ ạ ờ A. 5,6MeV
ộ
Hai dao đ ng thành ph n vuông pha nhau. T i th i đi m nào đó chúng có li đ là và D. 4,3MeV
1x
ộ ợ ằ ộ ủ C. 2cm 025. ả ứ ề ủ ạ ạ ị ệ ứ ổ ị D. 2cm
235 U , ph n ng th nh t có 100 h t nhân
ứ
ấ
ả ứ
22 D. C. ố ạ
3, 24.10
ồ ộ ả ề ệ ầ ầ 026. ở
ệ ị
ệ ụ ề ổ
ệ ụ ệ ổ
ộ
thì li đ c a dao đ ng t ng h p b ng
A. 10cm
B. 14cm
ả ứ
Trong ph n ng dây chuy n c a h t nhân
ế
ố
s nhân notron là 1,6. Tính t ng s h t nhân b phân rã đ n ph n ng th 100.
22
6, 22.10
6,88.10
B.
A.
ạ
ặ
ầ
ụ ệ
ố ế
đi n C và cu n c m thu n L. Đ t vào hai đ u đo n
Đo n m ch xoay chi u n i ti p g m đi n tr thu n R, t
ầ ượ
ụ
ệ
t là 60V, 120V và 60V.
m ch m t đi n áp xoay chi u n đ nh thì đi n áp hi u d ng trên R, L và C l n l
ệ ụ
C’ là 40V, khi đó, đi n áp hi u d ng trên R là
Thay C b i t
D. 47,72V.
C. 40,57 V.
A. 53,09 V Trang 47/50 – By: Cun Đep Trai ̣ = (cid:0) 4cm 2 = 2m / s ủ ậ ằ ế ầ ộ ạ đ ng năng c a v t b ng 3 l n th năng. Và t i liạ ộ x ằ ề
027. M t v t dao đ ng đi u hòa trên tr c x. T i li đ
ộ ế ế ộ ậ
= (cid:0)
ầ ế ớ ố ộ ể đ ộ x
A. 2 l n th năng.
ấ ườ v i gia t c ti p tuy n ế
ầ
C. 2,56 l n th năng.
=
AB 10cm
ng kính ầ
D. 1,25 l n th năng.
ế
a 2
2m / s . B. 1,56 l n th năng.
ườ
ộ
ng tròn đ
ườ
ng kính AB
ộ
ỳ
ố ự ạ ố
ớ
ớ
ớ ộ
ộ
ộ =
2C 12 F ụ ệ ạ ặ ạ ổ ượ ệ ệ
c. Khi đi n dung t 029. m ộ
ụ
5cm
thì đ ng năng b ng
ầ
ế
028. M t ch t đi m chuy n đ ng trên đ
ể
ế ủ
thì hình chi u c a nó xu ng đ
ề
A. dao đ ng đi u hòa v i biên đ 10cm.
ề
B. dao đ ng đi u hòa v i chu k 1s.
ề
C. dao đ ng đi u hòa v i gia t c c c đ i
ề
ộ
D. không dao đ ng đi u hòa.
ề
Đ t đi n áp xoay chi u vào đo n m ch RLC. T đi n có đi n dung thay đ i đ
ượ ụ ệ ệ ệ ể ệ ở ị l ệ
= m
1C 18 F ở và
ạ ự ạ ụ ệ ầ
đi n l n
ụ
ệ
thì đi n áp hi u d ng trên đi n tr có cùng giá tr . Đ đi n áp hi u d ng
ị ủ 2 = ế ắ ố ế ệ ủ D. 7,5 Fm
C. 15, 0 Fm
ạ
ấ ả
t c các linh ki n c a hai m ch m c n i ti p nhau thành 030. B. 14, 4 Fm
ỳ
ớ ẽ ộ
ộ ớ ị ạ
B. 2T D. Không xác đ nh. ộ
C. T / 2 t là
ệ
trên đi n tr R đ t c c đ i thì giá tr c a C là
A. 7, 2 Fm
ạ
Hai m ch dao đ ng LC có cùng chu k T. N u đem t
ỳ
ạ
ộ
m t m ch dao đ ng m i thì m ch m i s có chu k dao đ ng bao nhiêu?
A. T
ộ ố ượ ậ ặ ộ ắ ề ạ ơ ắ ơ ng v t n ng là 100g. Con l c dao đ ng t ọ ằ ằ ắ ự ườ ng ố
i n i có gia t c
ậ ố ủ
. Khi con l c đi qua v trí cân b ng, l c căng dây treo b ng 1,468N. V n t c c a D. 1,77m/s. ề ể ự 032. ẫ
ệ ễ ệ ấ ắ ừ
. ậ
tác d ng lên ch t s t t
ấ ỏ ề ặ ấ ỏ ộ ộ ộ ậ ổ
t d n mà ng i ta đã 033. ườ
ố ớ ậ ể ộ ớ ầ ố ấ ỳ ế ậ
ộ ụ
ụ ể ộ ộ ộ ộ ủ ụ ệ ủ ệ ầ ộ ọ ạ ự
ạ ự
i dao đ ng sau khi dao đ ng b t
ở
t là đi n tr thu n, h s t ệ ứ
đi n, h th c nào sau 034. w ạ
ầ ượ
ứ ệ
ớ ầ ố 031. M t con l c đ n có chi u dài dây treo 67cm, kh i l
g 10m / s
ị
tr ng tr
ộ ớ
ị
ậ ặ
v t n ng khi đi qua v trí này có đ l n là
C. 2,04m/s.
B. 1,25m/s.
A. 1,53m/s.
ộ ậ
ộ
L c nào sau đây có th gây ra dao đ ng đi u hòa cho m t v t?
ự ấ
A. L c h p d n.
ự
ụ
B. L c tĩnh đi n tác d ng lên v t nhi m đi n.
ụ
ự ừ
C. L c t
ủ
ự
D. L c nâng c a ch t l ng lên m t v t n i trên b m t ch t l ng.
ắ ầ
Dao đ ng duy trì là dao đ ng t
ườ
ấ ự ả ủ
ng đ i v i v t chuy n đ ng.
A. làm m t l c c n c a môi tr
ờ
ề
ổ
ộ
B. tác d ng ngo i l c bi n đ i đi u hòa theo th i gian v i t n s b t k vào v t dao đ ng.
ỳ
ầ ủ ừ
ớ
ề
ậ
C. tác d ng ngo i l c vào v t dao đ ng cùng chi u v i chuy n đ ng trong m t ph n c a t ng chu k .
ị ắ ẳ
t h n.
D. kích thích l
ệ ố ự ả
G i R, L, C l n l
c m c a cu n dây và đi n dung c a t
?
đây có cùng th nguyên v i t n s góc 1
RC L
C 1
RL A. B. C. D. 1
LC
ậ ố
ướ
ầ ố ủ
ậ ộ ậ 2 Tp ơ ề ấ ỏ ấ ắ ớ 035. ấ ỏ ủ ủ ấ ắ ớ c sóng c a sóng âm trong ch t l ng. c sóng c a sóng âm trong ch t r n l n h n b ấ ắ ớ ấ ỏ ấ ơ ướ
ơ ầ ố ủ
ấ ỏ
ấ ỏ ấ ắ ớ
ấ ắ ớ
ủ ặ 036. ướ ả ng cao. ấ ớ
B. Có kh năng đâm xuyên r t l n.
ộ ạ
ậ ộ
ng đ m nh). D. Có m t đ công su t l n (c
ươ ỹ ạ ề ộ ườ
ư
ng, cùng t n s nh ng l ch pha nhau 037. j V n t c truy n sóng âm trong ch t r n l n h n trong ch t l ng là vì
A. b
B. t n s c a sóng âm trong ch t r n l n h n t n s c a sóng âm trong ch t l ng.
ơ
C. m t đ v t ch t trong ch t r n l n h n trong ch t l ng.
ơ
ượ
ng sóng trong ch t r n l n h n trong ch t l ng.
D. năng l
không ph iả c a tia laze?
ể
Đ c đi m nào sau đây
ị
A. Có tính đ nh h
ấ ớ
ơ ắ
C. Có tính đ n s c cao.
ể
Hai ch t đi m dao đ ng đi u hòa trên hai qu đ o song song, cùng ph
ầ
ả ấ
ọ ữ ỳ ầ ố
ể ấ ộ ờ ệ
ộ ắ
. G i T là chu k dao đ ng. Kho ng th i gian ng n nh t gi a hai l n các ch t đi m có cùng li đ là j B. T C. D. A. T / 2 . j p ấ
.T
2 ệ ạ ạ ầ ộ ộ ạ ị ạ
i có m t h t nhân b phân rã. H t 038. M t ch t phóng x có chu k bán rã 1 phút. Ban đ u có N h t nhân. Hi n t
ể ỳ
ờ ấ
ứ ị ạ
nhân th hai b phân rã vào th i đi m ln 2.ln 1
N ln 2 N
� �
� �-� �
N 2 N
ln 2
ệ phút. phút. A. B. D. phút. C. 1/ N phút. ́ ấ ủ ế 039. ệ
không góp ph n tăng hi u su t c a máy bi n áp? ở ấ ớ ế ấ ề
ở ấ
ữ ở ấ ư ồ ệ ạ ỏ ầ
Bi n pháp nào sau đây
ỏ
ệ
A. Dùng lõi thép có đi n tr su t nh .
ồ
ệ
ỏ
B. Dùng lõi thép g m nhi u lá thép m ng ghép cách đi n v i nhau.
ệ
ỏ
C. Dùng dây có đi n tr su t nh làm dây qu n bi n áp.
ằ
D. Thay lõi thép b ng nh ng kim lo i khác có đi n tr su t nh , nh : đ ng, nhôm, …. Trang 48/50 – By: Cun Đep Trai ̣ ồ ặ ế ệ 040. ế ầ ượ ế ệ
ả ộ
ặ ệ ộ ệ
bào quang đi n m t kho ng 0,2m thì dòng quang đi n bão hòa và đi n
bào quang đi n m t kho ng 0,6m thì dòng ơ ắ
ả
t là 18mA và 0,6V. N u ngu n sáng đ t cách t
ầ ượ ệ ế ệ ồ
t là Khi ngu n sáng đ n s c đ t cách t
ế
th hãm l n l
quang đi n bão hòa và đi n th hãm l n l
A. 6mA và 0,6V. B. 2mA và 0,2V. C. 2mA và 0,6V. D. 6mA và 0,2V. Ầ ừ ế
câu 41 đ n câu 50) ứ ạ ồ Ơ Ả (10 câu, t
ạ ở ỗ ch 30 2 V , ượ ự ủ ể ứ
ế ợ ủ ồ 042. ướ c sóng. ự ạ
D. 2cm 043. II. PH N RIÊNG.
ầ
Ph n A: DÀNH CHO BAN C B N
Tia X khác b c x h ng ngo i
041.
ượ ậ ắ
c v t r n.
A. nó xuyên qua đ
ấ
ụ
ủ
ị ướ
B. nó b n
c và th y tinh h p th .
ệ ừ
ả
C. nó không ph i là sóng đi n t
.
ượ
D. nó đ
c hình thành không do s chuy n m c năng l
ể
Trong vùng giao thoa sóng c a hai ngu n k t h p A, B, đi m M cách A 13cm, cách B 55cm và đi m N cách A
ộ ự ạ
105cm cách B 21cm là nh ng đi m có biên đ c c đ i. Gi a M và N có 17 dãy c c đ i khác. Tìm b
A. 7cm
ệ ng c a electron.
ể
ữ
C. 3cm
ả
ộ ữ
ể
B. 6cm
ầ ầ ụ ệ ầ ượ ụ ệ ệ ầ ầ ở ở hai đ u đi n tr , hai đ u cu n c m thu n và hai đ u t Đi n áp hi u d ng đi n l n l t là ệ ứ ờ ở ờ ở ứ ệ ệ ầ ở ầ ạ hai đ u đi n tr là 30V thì đi n áp t c th i hai đ u m ch là 6 6 6 60 2 V và 90 2 V . Khi đi n áp t c th i
A. 42,43V
ứ
ế
ạ
Chi u b c x có b
4,1V
AKU
6
A. B. 81,96V C. 60V D. 90V l ủ ế ệ ệ ị ệ 044. vào catod c a t bào quang đi n. Dòng quang đi n b tri t tiêu khi (cid:0) - ậ ố ự ạ ủ ậ . Khi thì v n t c c c đ i c a electron khi đ p vào anod là ướ
AKU B. C. D. c sóng
5V=
2,556.10 m / s 1, 789.10 m / s
=
ầ L 0,39H
ư 1, 225.10 m / s
=
ụ ệ C 18,94nF
ờ
. Th i gian
ằ
ng b ng nhau và = 4
t 1,8.10 s 2, 013.10 m / s
ộ
ạ
ữ
ầ
ắ
4
tW 15.10 J 6 6 6 6 8, 7.10 C 6, 2.10 C ồ ộ ng g m cu n dây c m thu n và t 045. M ch dao đ ng LC lý t
ấ ấ đi n
ượ khác d u nhau nh ng năng l ừ ườ
tr ng t - - ưở
ệ
D = ự ạ ệ ụ ệ ả
ả ụ
ng n nh t gi a hai l n đi n tích trên cùng b n t
b ng ằ là . Tính đi n tích c c đ i trên t đi n. - - - - ạ ư ủ ế D.
ừ C.
ề ng t a ra trong ph n ng phân h ch có nhi u d ng nh ng ch y u là t 046. ớ ạ ả ứ ả ứ
c ph n ng. ử ứ ượ . ng c a các electron trong nguyên t ủ ủ
ả ứ ắ ư ư ướ ắ ằ ỗ 047. ắ ả ặ
ộ ộ
ộ ự ạ 0, 76 m 5,3.10 C
4,8.10 C
B.
A.
ạ
ỏ
ượ
ả ứ
Năng l
ạ ướ
ố ủ
ộ ụ
A. đ h t kh i c a các h t sau ph n ng so v i các h t tr
B. các notron.
ệ
ể
C. vi c chuy n m c năng l
ộ
ạ
D. đ ng năng c a các h t sau ph n ng.
ơ
ộ
ề
c các qu n ng nh nhau nh ng m t con l c làm b ng g và m t
Hai con l c đ n có chi u dài và kích th
ằ
ắ
ạ
con l c làm b ng kim lo i chì. Cho hai con l c dao đ ng cùng lúc và cùng li đ c c đ i trong không khí thì con
ẽ ừ
ắ
ạ ướ
i tr
l c nào s d ng l
c?
ắ ằ
ỗ
A. Con l c b ng g .
ừ
C. C hai d ng l
i cùng lúc.
ố ế
ắ
Bóng đèn dây tóc 220V100W m c n i ti p v i cu n c m thu n và t
ạ ộ
xoay chi u n đ nh. Ban đ u đèn ho t đ ng đúng đ nh m c, sau đó t
ấ
su t đèn gi m m t n a. Dung kháng c a t
A. 200W
0, 4 m
ệ
ớ
Thí nghi m giao thoa v i ánh sáng tr ng
ổ ậ
ủ
ồ
ph n ch ng lên nhau c a ph b c 3 và ph b c 4.
A. 1,1cm
ấ
ể
làờ ả ạ ị ệ ả ầ ạ ớ 048. ặ
ủ ụ ị ầ ạ ượ
c.
ầ
ụ ệ
đi n. Đ t vào hai đ u m ch đi n áp
ắ
b đánh th ng và ng n m ch nên công ị
ộ ử ề ổ
ả ủ ụ ỉ ị ch có th nh n giá tr nào sau đây? ắ ằ
B. Con l c b ng chì.
D. Không xác đ nh đ
ộ
ị
ứ
ể
ậ
C. 345W B. 264W m (cid:0) l (cid:0) m 049. D. 310W
ổ ậ ộ ộ ắ ộ ộ
. Đ r ng ph b c 1 là 0,9cm. Tìm đ r ng ầ ổ ậ
B. 1,5cm ỏ ị ể ạ ộ ữ ữ ế ế ạ ộ ỉ ộ
050. M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa không ma sát.
ộ ề
ộ ạ D. 1,4cm
C. 1,7cm
ủ
ộ
ằ
ừ
ộ
Khi v a qua kh i v trí cân b ng m t đo n S đ ng năng c a
ấ
ch t đi m là 1,8J. Đi ti p m t đo n S n a thì đ ng năng ch còn 1,5J và n u đi thêm đo n S n a thì đ ng năng
bây gi
A. 0,9J D. 1,2J C. 0,8J B. 1,0J 2 ầ ế ể ậ ố ầ
(10 câu, t
Ph n B: DÀNH CHO BAN NÂNG CAO
ộ
051. 0 B. ẳ ằ D.
ậ ặ
ắ ườ ợ ng. Khi c t nhanh s i dây gi a m và M thì biên đ ợ
ượ ố ớ
c n i v i nhau b ng s i
ộ
ữ ắ ồ ẽ - = = = = A A A A . . . . A. D. C. B. ừ
ế
câu 51 đ n câu 60)
ố
ỉ ế
ừ ạ
t đ tăng t c m t electron t
tr ng thái ngh đ n v n t c 0,50c.
Tính công c n thi
2
2
2
0, 225m c . C.
0,5m c .
0, 25m c .
0,144m c .
A.
0
0
0
ộ ứ
ẹ
ứ
ắ
ộ
052. M t con l c lò xo treo th ng đ ng : Lò xo nh có đ c ng k, hai v t n ng M và m đ
ố ượ
ọ
ố
ể ọ
dây kh i l
ng không đáng k ; g i g là gia t c tr ng tr
ủ
ộ
dao đ ng c a con l c g m lò xo và v t M s là
Mg
k ậ
mg
k M m g
k ́ Trang 49/50 – By: Cun Đep Trai ̣ ố ấ ế ườ ướ ườ ừ ố ộ ệ
ng đ đi n tr ả
ng trong ng tia X n u kho ng ng tia X là 20pm. Tính c 053. D. 68400V/m. C. 92240V/m. ọ B. 74500V/m.
ạ 054. ặ ạ ạ ế ủ ộ ượ ạ
ng ch t phóng x . ể sai. Đ phóng x
ộ
ư
ng đ c tr ng cho tính phóng x m nh hay y u c a m t l ậ ả ấ ủ ạ
c a ch t phóng x . ấ
ạ ả ạ ỉ ệ
ớ ố
thu n v i s nguyên t
ờ ấ
ử ủ
ố ậ ầ ặ ạ ạ ộ ấ
ư
ộ ầ ấ
ng ch t phóng x gi m d n theo th i gian theo quy lu t hàm s mũ.
ạ
ng đ c tr ng cho tính phóng x m nh hay y u c a m t ch t phóng x .
ầ ố ế ủ
ộ ấ
ơ ả ể ạ ứ ố 055. M t cái ng kín m t đ u ch a không khí. Nó có th t o ra m t âm c b n có t n s 512Hz. Cũng cái ng này ơ ả ầ D. 128Hz. ầ ố
C. 1024Hz.
ế ế 056. ệ ặ ế
ờ 2000 Hz 36= 16= CZ LZ
ủ ụ ệ
đi n trong m ch. 4 4 1, 67.10 F ộ ộ ọ ỉ ỏ ắ
B c sóng ng n nh t phát ra t
ữ
cách gi a anod và catod là 75cm.
A. 82800V/m.
Ch n phát bi u
ạ ượ
A. là đ i l
ộ
ụ
B. ph thu c vào b n ch t c a ch t phóng x , t l
ộ ượ
ủ
C. c a m t l
ạ ượ
D. là đ i l
ố
ộ
ể ạ
ở ả
ế
n u h c hai đ u thì nó có th t o ra âm c b n có t n s là
B. 512Hz.
A. 256Hz.
"Sao Hôm chênh ch ch đàng Tây, sao Mai chênh ch ch bên này đàng Đông". Câu ca dao này nói đ n hành tinh
nào trong h M t Tr i?
ủ
A. Sao Hôm là sao Th y và sao Mai là sao Kim.
ủ
B. Sao Hôm là sao Th y và sao Mai là sao M c.
C. Đó ch là m t hành tinh g i là sao Kim.
ộ
D. Sao Hôm là sao M c và sao Mai là sao H a. 057. ầ ố ộ ố ế ạ ưở ớ ầ ố ớ ạ ộ ạ M ch RLC n i ti p có t n s c ng h ng là ơ ầ ố ộ
. Khi m ch ho t đ ng v i t n s l n h n t n s c ng p W W ạ ả ủ ưở ủ ạ ệ ố ự ả , và dung kháng c a m ch là . Tính h s t c m L ạ ộ - - . . 1L đ nế ng thì c m kháng c a m ch là
ệ
1, 67.10 F
. . h
ủ
c a cu n dây và đi n dung C c a t
A. 0,375mH
C. 0,375mH 10, 4 Fm B. 6mH
D. 6mH 10, 4 Fm 058. ượ ủ ả ừ ộ ề ầ ậ ộ ng c a nó gi m t t D D ờ ờ ượ D D - D - D đó bánh đà quay đ
) L
1 t
(
t L L
1
2
I M t bánh đà có momen quán tính I đang quay ch m d n đ u. Momen đ ng l
2L trong kho ng th i gian
ả
L
1 . . . . A. B. C. D. 6 = , / (s.năm ánh sáng). M t Thiên Hà cách xa chúng ta .
H 1 7 10 m .
,
1 5 10 ộ
c m t góc là
(
+
t L
2
.
2 I - ả
. Trong kho ng th i gian
(
)
t L L
1
2
2I
2 059. ơ ằ ộ năm ánh ố ớ
ố ộ ạ B. 25,3 km/s.
ấ C. 25km/s.
ượ
ể ẳ D. 23,4km/s.
ộ ụ
ể ự ổ ộ ủ ng c a đĩa là Cho h ng s H pb n
sáng có t c đ ch y ra xa chúng ta là
A. 25,5km/s.
ỏ
ộ
c xung quanh m t tr c đi qua tâm và vuông góc
ẳ
ụ ớ
ộ
ặ
ớ
v i m t ph ng đĩa. Tác d ng vào đĩa m t mômen l c 960N.m không đ i, đĩa chuy n đ ng quay quanh tr c v i
2
ố
gia t c góc
3rad / s . Kh i l
A. 960kg. ồ
060. M t đĩa m ng, ph ng, đ ng ch t, bán kính 2m có th quay đ
ụ
ố ượ
B. 160kg. C. 240kg. D. 80kg. ́ ế
H t Trang 50/50 – By: Cun Đep Trai ̣(
)
(
)
(
)
(
)
931,5MeV / c
Ầ
)
)
)
)
(
)M m g
+
k
)
)
(
+
t L
2
I