Đ KI M TRA GI A H C KÌ I Ề Ể Ữ Ọ
TOÁN 6- Th i gian làm bài 90 phút- CTST ờ
A. TR C NGHI M Ệ (7,0 đi mể ) Ắ
Ph n 1. Câu tr c nghi m nhi u ph ầ ắ ệ ề ươ ự
ng án l a ch n ọ (3,0 đi mể )
Trong m i câu h i t câu 1 đ n câu 12, hãy vi t ch cái in hoa đ ng tr ỏ ừ ữ ứ ế ế ỗ ướ c ph ươ ng án
ấ
đúng duy nh t vào bài làm.
Câu 1: Bi u di n t p h p ễ ậ ể ợ b ng cách ch ra tính ch t đ c tr ng ấ ặ ư ằ ỉ
ủ
c a nó là
A. là s ch n và ố ẵ B. là s ch n và ố ẵ
C. là s ch n và ố ẵ D.
Câu 2: Khi thêm X vào phía tr ướ ố c s La Mã ể
XIV, phát bi u đúng là
A. S ban đ u có giá tr gi m xu ng ị ả ầ ố ố ị
đ n v . ơ
B. S ban đ u có giá tr tăng thêm g p ầ ấ ố ị l n.ầ
C. Không th thêm vào nh th vì trái v i quy t c vi t s La Mã. ư ế ế ố ể ớ ắ
D. S m i có giá tr trong h th p phân là ệ ậ ố ớ ị
Câu 3: Th t th c hi n phép tính đ i v i bi u th c có d u ngo c là ứ ự ự ố ớ ứ ể ấ ặ ệ
A. .B. .C. .D. .
ế
Câu 4: K t qu c a ả ủ là
A. B. C. D.
Câu 5: S ố vi t d ế ướ ạ i d ng t ng các lũy th a c a 10 là ừ ủ ổ
A. .B. .
C. .D. .
Câu 6: Trong các s ố s nào chia h t cho c 2, 3, 5, và 9? ế ố ả
A. B. C. D.
Câu 7: Có bao nhiêu s là b i c a ộ ủ ố l n h n ớ ơ và không v ượ t quá ?
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 8: B n An có ngày sinh là s nguyên t l n nh t nh h n 20, tháng sinh c a b n ỏ ơ ố ớ ủ ấ ố ạ ạ
là s nguyên t nh nh t. V y b n An có ngày và tháng sinh là bao nhiêu? ấ ố ố ỏ ậ ạ
A. Ngày tháng B. Ngày tháng
C. Ngày tháng D. Ngày tháng
Câu 9: Trong hình v d ẽ ướ ề ?
i đây có bao nhiêu hình tam giác đ u
A. . B. . C. . D. .
ạ
Câu 10: Hình nào trong các hình sau có 2 c nh đ i song song và 2 đ ng chéo b ng ườ ố ằ
nhau?
A. Hình bình hành. B. Hình thang cân.
C. Hình thoi. D. Hình tam giác đ u.ề
Câu 11: Kh ng đ nh nào sau đây là sai? ẳ ị
A. Hình bình hành có các c p c nh đ i song song v i nhau. ố ớ ặ ạ
B. Hình thang cân có hai góc k m t đáy b ng nhau. ề ộ ằ
ố
C. Hình vuông có b n góc b ng nhau. ằ
D. Hình thoi có hai đ ườ ằ
ng chéo b ng nhau.
Câu 12: M t hình bình hành có đ dài c nh đáy là ộ ộ ạ và di n tích là ệ thì có chi u ề
cao t ươ ng ng v i c nh đáy đã cho là ớ ạ ứ
A. B. C. D. C A, B, C đ u sai. ề ả
Ph n 2. Câu tr c nghi m đúng sai ầ ắ ệ (2,0 đi mể )
Trong câu 13 và câu 14, hãy ch n đúng ho c sai cho m i ý a., b., c., d.. ỗ ọ ặ
Câu 13: Cho các s t nhiên l ố ự ẻ ữ ố
có hai ch s .
a. Trong các s đã cho, có 9 s chia h t cho 5. ế ố ố
b. Trong các s đã cho, có 14 s chia h t cho 3. ế ố ố
c. Trong các s đã cho, có 5 s là b i c a 9. ộ ủ ố ố
ộ ủ
d. Trong các s đã cho, có 1 s là b i c a 45. S này khi phân tích thành ố ố ố
th a s nguyên t thì đ ừ ố ố ượ ổ c t ng s mũ c a các lũy th a là 3. ủ ừ ố
Câu 14: Cho hình vuông có c nh b ng 4 cm. Khi đó ạ ằ
a.
b. và song song v i nhau. ớ
ỗ
c. M i góc ở các đ nh c a hình vuông b ng nhau và b ng ủ ằ ằ ỉ
ẽ ạ
d. V c nh Dùng th ướ ẽ
c eke v các đ ườ ng vuông góc v i ớ
t i ạ sau đó l n l ầ ượ ấ t l y các đi m ể trên các đ ườ ng đó sao cho
N i ố v i ớ ta đ ượ c hình vuông có c nh 4 cm nh đã ư ạ
cho.
Ph n 3. Câu h i tr c nghi m tr l ả ờ ỏ ắ ầ ệ i ng n ắ (2,0 đi mể )
Trong m i câu h i t câu 15 đ n câu 18, hãy vi t câu tr l ỏ ừ ả ờ ế ế ỗ i/ đáp án vào bài làm mà không c n ầ
trình bày l ờ ế .
i gi i chi ti t ả
Câu 15: Khi thêm ch s 1 vào tr ữ ố ướ c (bên trái) s t nhiên có hai ch s ta đ ữ ố ố ự ượ ố
c s
m i có giá tr tăng thêm bao nhiêu đ n v so v i s ban đ u? ớ ố ầ ớ ơ ị ị
Câu 16: Có bao nhiêu s t nhiên ố ự th a mãn ỏ
Câu 17: Có bao nhiêu ch s thích h p đi u vào d u * đ đ ữ ố ể ượ ề ấ ợ c ố
là h p s ?
ợ
Câu 18: M t đo n dây nhôm dài 50 cm đ ộ ạ ượ ế
c u n thành m t chi c móc treo đ hình ố ồ ộ
thang cân có đáy l n là 22 cm, đáy nh là 16 cm. Tính đ dài c nh bên c a hình ủ ớ ỏ ộ ạ
thang cân (đ n v : cm). ơ ị
B. T LU N Ự Ậ (3,0 đi mể )
Bài 1: (1,5 đi mể )
1) Th c hi n phép tính (tính h p lí n u có th ): ự ế ể ợ ệ
a. b.
ố ự
2) Tìm s t nhiên bi t: ế
Bài 2: (1,0 đi mể ) Tr ườ ng c a b n An có khu v ủ ạ ườ ữ
n có d ng hình ch nh t v i chi u ậ ớ ề ạ
ấ
r ng 4 m và chi u dài g p đôi chi u r ng. Nhà tr
ộ ề ề ộ ườ ng mu n làm m t b n hoa có ộ ồ ố
d ng hình thoi trong khu v ạ ườ ư
n (nh hình d ướ i).
Gi ả ử ỗ s m i mét vuông tr ng đ ồ ượ c 3 cây hoa và m i cây hoa có giá là 25 000 đ ng ỗ ồ
(giá cây hoa và giá tr ng hoa. . Tính s ti n c n đ mua đ hoa tr ng kín b n hoa ố ề ủ ể ầ ồ ồ ồ
đó.
ữ ố
Bài 3: (0,5 đi mể ) Ch ng minh r ng t ng t t c các s ghi trên vé x s có sáu ch s ấ ả ổ ố ứ ổ ố ằ
ữ ố
mà t ng ba ch s đ u b ng t ng ba ch s cu i thì chia h t cho 13 (các ch s đ u ữ ố ầ ữ ố ầ ế ố ổ ổ ằ
ể ằ
có th b ng 0).
H ƯỚ NG D N GI I HO C ĐÁP ÁN Ẫ Ả Ặ
A. TR C NGHI M Ệ (7,0 đi mể ) Ắ
Ph n 1. Câu tr c nghi m nhi u ph ầ ắ ệ ề ươ ự
ng án l a ch n ọ (3,0 đi mể )
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Đáp án C D C C C D D B D B
Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
Đáp án A A
Ph n 2. Câu tr c nghi m đúng sai ầ ắ ệ
Đ
S
Đ
Đ
Câu 13: a. b. c. d.
Đ
S
S
Đ
Câu 14: a. b. c. d.
Ph n 3. Câu h i tr c nghi m tr l i ng n ỏ ắ ả ờ ầ ắ ệ
Câu 15: 100
Câu 16: 3
Câu 17: 8
Câu 18: 6
GI I CHI TI T TR C NGHI M Ả Ắ Ế Ệ
Ph n 1. Câu tr c nghi m nhi u ph ắ ầ ệ ề ươ ự
ng án l a ch n ọ (3,0 đi mể )
ậ
Câu 1: T p h p ợ ỏ
là t p h p các s t nhiên ch n khác 0 và nh ố ự ợ ậ ẵ
h n ho c b ng 10. ơ ặ ằ
Nh v y, bi u di n t p h p ễ ậ ư ậ ể ợ b ng cách ch ra tính ch t đ c tr ng c a nó là ấ ặ ủ ư ằ ỉ
là s ch n và ố ẵ
Câu 2: Khi thêm X vào phía tr ướ ố c s La Mã XIV, ta đ ượ c XXIV
V y s m i có giá tr trong h th p phân là ệ ậ ố ớ ậ ị ọ
Ta ch n ph ươ ng án D.
Câu 3: Th t th c hi n phép tính đ i v i bi u th c có d u ngo c là: ứ ự ự ố ớ ứ ể ấ ặ ệ
.
Câu 4: Ta có:
Câu 5: Ta có:
ố
V y s ậ vi t d ế ướ ạ i d ng t ng các lũy th a c a 10 là: ừ ủ ổ
.
Câu 6: S chia h t cho c 2 và 5 có ch s t n cùng là 0. ữ ố ậ ế ố ả
Xét hai s : ố và
Ta có: ⦁ mà s 15 ch chia h t cho 3, không chia h t cho 9. ế ế ố ỉ
⦁ ế
mà s 18 chia h t cho c 3 và 9. ố ả
ố
V y s ậ chia h t cho c 2, 3, 5, và 9. ế ả
Câu 7: Ta có t p h p các b i t nhiên c a 12 là: B ộ ự ủ ợ ậ
ố
Do đó, các s là b i c a ộ ủ l n h n ớ ơ và không v ượ t quá là:
V y có 3 s th a mãn yêu c u đ bài, ta ch n ph ố ỏ ề ầ ọ ậ ươ ng án D.
Câu 8: S nguyên t l n nh t nh h n 20 là s 19. ỏ ơ ố ớ ấ ố ố
S nguyên t nh nh t là s 2. ấ ố ố ố ỏ
Nh v y, b n An có ngày và tháng sinh là ngày 19 tháng 2. ư ậ ạ
ề
Câu 9: Trong hình v có 5 hình tam giác đ u: Hình 1, Hình 2, Hình 3, Hình 4 và Hình ẽ
1
3
2
4
(1 + 2 + 3 + 4).
Câu 10: Hình thang cân có 2 c nh đ i song song và 2 đ ố ạ ườ ằ
ng chéo b ng nhau.
Câu 11: Hình thoi có hai đ
ườ
ng chéo vuông góc v i nhau nh ng ch a ch c đã b ng nhau.
ư
ư
ớ
ằ
ắ
Câu 12: M t hình bình hành có đ dài c nh đáy là ộ ộ ạ ề
và chi u cao t ươ ng ng là ứ thì
có di n tích là: ệ
Khi đó, chi u cao t ề ươ ứ
ng ng đ ượ c tính nh sau: ư
V y ta ch n ph ọ ậ ươ ng án A.
Ph n 2. Câu tr c nghi m đúng sai ầ ắ ệ (2,0 đi mể )
Câu 13: a. Đúng. b. Sai. c. Đúng. d. Đúng.
ố ự
Các s t nhiên l ẻ là
⦁ Trong các s trên, có 9 s chia h t cho 5 là: ế ố ố Do đó ý
a. là kh ng đ nh sai. ẳ ị
⦁ Trong các s trên, các s chia h t cho 3 là: ế ố ố
Dãy trên có s .ố
Do đó ý b. là kh ng đ nh sai. ẳ ị
⦁ Trong các s trên, có 5 s chia h t cho 9 là ế ố ố ộ
Nh v y, có 5 s là b i ư ậ ố
c a 9.ủ
ẳ
Do đó ý c. là kh ng đ nh đúng. ị
ế
⦁ Nh ng s v a chia h t cho 5, v a chia h t cho 9 chính là nh ng s chia h t cho 45. ố ừ ữ ữ ừ ế ế ố
Nh v y ch có 1 s là b i c a 45 là ộ ủ ư ậ ố ỉ
Phân tích s 45 thành th a s nguyên t , ta đ ừ ố ố ố ượ c:
Nh v y t ng s mũ c a các lũy th a là: ư ậ ổ ủ ừ ố Do đó ý d. là đúng.
Câu 14: a. Đúng. b. Sai. c. Sai. d. Đúng.
A
B
C
D
⦁ Hình vuông có c nh b ng 4 cm nên ằ ạ Do đó
ý a. là kh ng đ nh đúng. ẳ ị
⦁ Hình vuông có và là hai đ ườ ng chéo nên không song song v i ớ
nhau mà c t nhau. Do đó ý b. là kh ng đ nh sai. ẳ ắ ị
⦁ Hình vuông ỗ
có m i góc ở các đ nh c a hình vuông b ng nhau và b ng ủ ằ ằ ỉ
ẳ
Do đó ý c. là kh ng đ nh đúng. ị
ẽ ạ
⦁ V c nh (Hình ). Dùng th ướ ẽ
c eke v các đ ườ ng vuông góc v i ớ
t i ạ sau đó l n l ầ ượ ấ t l y các đi m ể trên các đ ườ ng đó sao cho
(Hình và Hình ). N i ố v i ớ ta đ ượ c hình vuông có
ạ
c nh 4 cm nh đã cho ( ư Hình ). Do đó ý d. là kh ng đ nh đúng. ẳ ị
Ph n 3. Câu h i tr c nghi m tr l ả ờ ỏ ắ ầ ệ i ng n ắ (2,0 đi mể )
Câu 15: G i ọ ữ ố
là s t nhiên có hai ch s ố ự
Khi thêm ch s 1 vào tr ữ ố ướ c (bên trái) s t nhiên trên, ta đ ố ự ượ ố ớ c s m i có giá tr là: ị
V y s m i có giá tr tăng thêm 100 đ n v so v i s ban đ u. ố ớ ớ ố ầ ơ ậ ị ị
Câu 16: Ta có:
và là s t nhiên nên ố ự hay Vì
Suy ra
V y ậ nên có 3 s t nhiên ố ự th a mãn yêu c u đ bài. ề ầ ỏ
Câu 17: ⦁ N u ế thì ế
chia h t cho nên là h p sợ ố;
⦁ N u ế thì ế
chia h t cho nên là h p sợ ố;
⦁ N u ế thì ố
là s nguyên t ; ố
⦁ N u ế thì ế
chia h t cho nên là h p sợ ố.
Do đó .
V y có 8 ch s th a mãn yêu c u đ bài. ữ ố ỏ ề ầ ậ
Câu 18: Hai c nh bên c a hình thang cân có đ dài là: ủ ộ ạ (cm).
Do hình thang cân có hai c nh bên b ng nhau nên đ dài m i c nh bên c a hình ỗ ạ ủ ộ ạ ằ
thang cân đó là:
(cm).
B. T LU N Ự Ậ (3,0 đi mể )
Bài 1: (1,5 đi mể )
b.
1) a.
2)
V y ậ
ề
Bài 2: Chi u dài khu v ườ n có d ng hình ch nh t là: ữ ậ ạ (m).
Chi u dài và chi u r ng c a m nh v ủ ề ề ộ ả ườ n có d ng hình ch nh t t ậ ươ ữ ạ ng ng chính là ứ
đ dài hai đ ộ ườ ng chéo c a b n hoa có d ng hình thoi. ủ ồ ạ
Di n tích b n hoa có d ng hình thoi là: ồ ạ ệ (m2).
S cây hoa c n mua là: ầ ố (cây).
ầ
S ti n c n dùng là: ố ề ồ
(đ ng).
Bài 3: Chia các vé x s thành hai lo i: các vé d ng ổ ố ạ ạ và các vé d ng ạ mà
(ví d 812650). ụ
⦁ Xét vé thu c d ng ộ ạ
Ta có:
Do đó, m i vé thu c d ng th nh t đ u chia h t cho 13 nên t ng các s c a vé d ng ấ ề ố ủ ứ ế ổ ỗ ộ ạ ạ
này cũng chia h t cho 13. (1) ế
ộ
⦁ Ghép hai vé thu c d ng th hai là ứ ạ và thành m t c p, t ng hai s này ộ ặ ổ ố
là:
Nh v y, ứ
ư ậ t ng các s c a vé d ng th hai này cũng chia h t cho 13. (2) ố ủ ế ổ ạ
ữ
T (1) và (2) ta có t ng t t c các s ghi trên vé x s có sáu ch s mà t ng ba ch ấ ả ữ ố ổ ố ừ ổ ổ ố
ố ầ
s đ u b ng t ng ba ch s cu i thì chia h t cho 13 (các ch s đ u có th b ng 0). ữ ố ầ ể ằ ữ ố ế ố ổ ằ
Đ KI M TRA GI A H C KÌ I Ề Ể Ữ Ọ
TOÁN 6- Th i gian làm bài 90 phút- CTST ờ
A. TR C NGHI M Ệ (7,0 đi mể ) Ắ
Ph n 1. Câu tr c nghi m nhi u ph ầ ắ ệ ề ươ ự
ng án l a ch n ọ (3,0 đi mể )
Trong m i câu h i t câu 1 đ n câu 12, hãy vi t ch cái in hoa đ ng tr ỏ ừ ứ ữ ế ế ỗ ướ c ph ươ ng án
ấ
đúng duy nh t vào bài làm.
Câu 1: Phát bi u “ể không thu c ộ ” đ ượ c kí hi u là ệ
A. B. C. D.
Câu 2: S t nhiên l n nh t có b n ch s khác nhau là ữ ố ố ự ấ ố ớ
A. . B. . C. . D. .
ể
Câu 3: Bi u th c ặ ?
ứ nào sau đây s d ng đúng d u ngo c ử ụ ấ
A. B.
C. D.
ả ủ
Câu 4: K t qu c a phép tính ế là
C. A. B. D.
Câu 5: Cho là s t nhiên th a mãn ố ự ỏ S ố có
A. 9 ch s .ữ ố B. 8 ch s .ữ ố C. 7 ch s .ữ ố D. 10 ch s .ữ ố
Câu 6: C m t thích h p đi n vào ch tr ng trong phát bi u “ ỗ ố ừ ụ ể ề ợ Trong phép chia có
d , s d bao gi ư ố ư ờ cũng ố
… s chia ” là
A. nh h n. ỏ ơ B. l n h n. ớ ơ
C. nh h n ho c b ng. ỏ ơ ằ ặ D. l n h n ho c b ng. ớ ơ ằ ặ
Câu 7: Các ch s ữ ố ả
tho mãn ả
chia h t cho c
ế và là
A. . B. . C. . D. .
Câu 8: Kh ng đ nh nào d ẳ ị ướ i đây là sai?
A. S ố là s nguyên t nh nh t. ấ ố ố ỏ
B. Các s ch n khác ố ẵ ố
là h p s .
ợ
C. T ng c a hai ủ ổ nguyên t l n h n ố ớ ơ ố
luôn là h p s . ợ
ố
D. T ng c a hai h p s luôn là m t h p s .
ố ộ ợ ủ ổ ợ
Câu 9: Cho các bi n báo giao thông sau: ể
Hình 3 Hình 1 Hình 4 Hình 2
Kh ng đ nh nào sau đây là sai? ẳ ị
ể
A. Hình 1 là bi n báo d ng l ừ ạ i có d ng hình l c giác đ u. ụ ề ạ
B. Hình 2 là bi n báo b t đ u n i đ xe có d ng hình vuông. ắ ầ ơ ỗ ể ạ
ể
C. Hình 3 là bi n báo nguy hi m có d ng hình tam giác đ u. ề ể ạ
ể
D. Hình 4 là bi n báo c m đi ng ấ ượ ạ
c chi u có d ng hình tròn. ề
Câu 10: Hình thoi không có tính ch t nào d ấ ướ i đây?
A. Hai đ ườ ng chéo c t nhau t i trung đi m c a m i đ ỗ ườ ủ ể ắ ạ ng.
ố
B. Các c nh đ i song song. ạ
C. Hai đ ườ ằ
ng chéo b ng nhau.
D. Hai đ ườ ng chéo vuông góc v i nhau. ớ
Câu 11: Cho hình l c giác đ u ụ ề có cm; cm. Đ dài c nh ộ ạ
là
A. cm. B. cm. C. cm. D. cm.
6 cm
ủ
Câu 12: Di n tích c a hình bình hành ệ trong hình d ướ i đây b ng bao nhiêu? ằ
B
C
3 cm
D
A
H
A. cm. B. cm2. C. cm. D. cm2.
Ph n 2. Câu tr c nghi m đúng sai ắ ầ ệ (2,0 đi mể )
Trong câu 13 và câu 14, hãy ch n đúng ho c sai cho m i ý a., b., c., d.. ỗ ọ ặ
Câu 13: Cho s ố
a. Khi thì s đã cho chia h t cho 2. ế ố
b. Khi thì s đã cho là b i c a c 2 và 5. ộ ủ ả ố
c. Khi thì s đã cho ch chia h t cho c 3 và không chia h t cho 9. ế ế ố ả ỉ
d. Khi ừ ố
thì ta phân tích s này ra th a s nguyên t thì lũy th a c a ừ ủ ố ố
ố
s 2 có s mũ là 2.
ố
Câu 14: Cho các hình sau: Hình tam giác đ u, hình vuông, hình l c giác đ u, hình ụ ề ề
ch nh t, hình thoi, hình bình hành, hình thang cân. ữ ậ
a. Hình tam giác đ u, hình vuông, hình l c giác đ u có t t c các c nh b ng ấ ả ụ ề ề ằ ạ
nhau.
b. Có 2 hình có hai đ ườ ng chéo vuông góc v i nhau. ớ
c. Có 3 hình hai c nh đ i song song và các đ ố ạ ườ ằ
ng chéo b ng nhau.
d. Hình l c giác có đ dài đ ụ ộ ườ ng chéo g p đôi đ dài c nh. ấ ộ ạ
Ph n 3. Câu h i tr c nghi m tr l ả ờ ỏ ắ ầ ệ i ng n ắ (2,0 đi mể )
Trong m i câu h i t câu 15 đ n câu 18, hãy vi t câu tr l ỏ ừ ả ờ ế ế ỗ i/ đáp án vào bài làm mà không c n ầ
trình bày l ờ ế .
i gi i chi ti t ả
Câu 15: Cho t p h p ợ ậ T p h p ợ ậ có bao nhiêu ph n ầ
t ?ử
Câu 16: Tìm s t nhiên ố ự th a mãn ỏ
Câu 17: M t tr ộ ườ ng Trung h c c s có 997 h c sinh tham d l ọ ơ ở ự ễ ổ t ng k t cu i năm. ế ố ọ
ế
Ban t ch c đã chu n b nh ng chi c gh băng 5 ch ng i. Ph i có ít nh t bao nhiêu ổ ứ ữ ế ấ ẩ ỗ ồ ả ị
gh băng nh v y đ t t c h c sinh đ u có ch ng i? ể ấ ả ọ ư ậ ề ế ỗ ồ
Câu 18: N u c nh c a m t hình vuông tăng g p 3 l n thì di n tích c a nó tăng g p ủ ủ ế ấ ầ ấ ộ ạ ệ
bao nhiêu l n?ầ
B. T LU N Ự Ậ (3,0 đi mể )
Bài 1: (1,5 đi mể )
1) Th c hi n phép tính (tính h p lí n u có th ): ự ế ể ợ ệ
a. b.
ố ự
2) Tìm s t nhiên bi t: ế
Bài 2: (1,0 đi mể ) Trên m t m nh đ t hình ch nh t có chi u dài ữ ề ấ ộ ả ậ ề
m, chi u r ng ộ
m. Ng ườ i ta làm m t sân kh u hình thang cân có kích th ấ ộ ướ c nh hình bên d ư ướ i.
ả
a. Tính di n tích m nh đ t và sân kh u. ấ ấ ệ
b. Đ trang trí sân kh u ng ể ấ ườ i ta ph i tr cho m i mét vuông sân kh u là ấ ỗ ả ả
đ ng, còn khán đài phía d ồ ướ ượ
i đ c trang trí bao quanh, m i mét bao quanh sân ỗ
kh u chi phí là ấ đ ng ồ (ph n trang trí khán đài s không trang trí lên ph n sân ầ ầ ẽ
kh u).ấ Tính t ng chi phí trang trí sân kh u và khán đài. ấ ổ
Bài 3: (0,5 đi mể ) Trên m t bàn c vua, Minh mu n x p g o vào ô vuông theo quy ế ố ộ ờ ạ
ứ
lu t sau: ô th nh t b vào 1 h t, ô th hai b và 2 h t, ô th ba b vào 4 h t, ô th ấ ỏ ứ ứ ứ ỏ ỏ ạ ậ ạ ạ
ư ỏ
t b vào 8 h t và c nh v y, ư ậ ở ứ ạ ô ti p theo x p s h t g o g p đôi ô tr ố ạ ạ ế ế ấ ướ c đó cho
ờ
đ n khi h t 64 ô trong bàn c . Hãy tính t ng s h t g o đ ố ạ ạ ế ế ổ ượ ờ
c Minh x p lên bàn c ế
ố ạ ạ
vua và ch ng minh r ng t ng s h t g o đó là m t s chia h t cho 15. ộ ố ứ ế ổ ằ
H ƯỚ NG D N GI I HO C ĐÁP ÁN Ẫ Ặ Ả
A. TR C NGHI M Ệ (7,0 đi mể ) Ắ
Ph n 1. Câu tr c nghi m nhi u ph ầ ắ ệ ề ươ ự
ng án l a ch n ọ (3,0 đi mể )
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Đáp án B C C B B A D D A C A B
Ph n 2. Câu tr c nghi m đúng sai ầ ắ ệ
Đ
Đ
S
S
Câu 13: a. b. c. d.
Đ
Đ
S
Đ
Câu 14: a. b. c. d.
Ph n 3. Câu h i tr c nghi m tr l i ng n ỏ ắ ả ờ ầ ắ ệ
Câu 15: 5
Câu 16: 1
Câu 17: 200
Câu 18: 9
GI I CHI TI T Ả Ế
Ph n 1. Câu tr c nghi m nhi u ph ắ ầ ề ệ ươ ự
ng án l a ch n ọ (3,0 đi mể )
Câu 1: Phát bi u “ể không thu c ộ ” đ ượ ệ
c kí hi u là
ố ự
Câu 2: S t nhiên ớ
l n nh t có b n ch s khác nhau là ữ ố ấ ố .
Câu 3: Bi u th c s d ng đúng d u ngo c là: ứ ử ụ ể ấ ặ
V y ta ch n ph ọ ậ ươ ng án C.
Câu 4: Ta có:
Câu 5: Ta có hay
Do đó, ữ ố
là s có 8 ch s . ố
V y ta ch n ph ọ ậ ươ ng án B.
Câu 6: Trong phép chia có d , s d bao gi ư ố ư ờ cũng nh h n ỏ ơ s chia ố .
V y ta ch n ph ọ ậ ươ ng án A.
Câu 7: S chia h t cho ế ố và ữ ố ậ
là s có ch s t n cùng là ố nên .
S chia h t cho ế ố ữ ố
là s có t ng các ch s chia h t cho 9 nên ế ổ ố
, do đó suy ra Hay
Mà nên .
V y ta ch n ph ọ ậ ươ ng án D.
ẳ
Câu 8: Kh ng đ nh “ ị T ng c a hai h p s luôn là m t h p s ” là sai. Ch ng h n ộ ợ ủ ố ố ổ ợ ạ ẳ
trong tr ườ ợ
ng h p có hai s 9 và 14 đ u là h p s , nh ng t ng c a hai s này là ủ ư ề ố ổ ố ố ợ
l ạ ố
i là m t s nguyên t . ộ ố
Câu 9: Hình 1 là bi n báo d ng l ừ ể ạ i, có 8 c nh nên không ph i hình l c giác đ u. ụ ề ạ ả
Câu 10: Hình thoi không có hai đ ườ ằ
ng chéo b ng nhau.
N
P
M
Q
S
R
Câu 11: Vì là hình l c giác đ u nên ụ ề cm.
là ủ
Câu 12: Di n tích c a hình bình hành ệ (cm2).
Ph n 2. Câu tr c nghi m đúng sai ắ ầ ệ (2,0 đi mể )
Câu 13: a. Đúng. b. Đúng. c. Sai. d. Sai.
⦁ Khi thì s đã cho chia h t cho 2. Do đó ý a. là kh ng đ nh đúng. ế ố ẳ ị
⦁ Khi thì ta đ ượ ố
c s là s chia h t cho c 2 và 5 nên chính là b i c a c 2 ộ ủ ả ế ố ả
và 5. Do đó ý b. là kh ng đ nh đúng. ẳ ị
⦁ Khi thì ta đ ượ ố
c s có t ng các ch s là: ữ ố ổ chia h t ế
ố
cho c 3 và 9 nên s ả là s chia h t cho c 3 và 9. Do đó ý c. là kh ng đ nh sai. ế ố ả ẳ ị
⦁ Khi thì ta đ ượ ố
c s
Ta phân tích s ố ra th a s nguyên t nh sau: ừ ố ư ố
Do đó, lũy th a c a s 2 có s mũ là 1. V y ý d. là kh ng đ nh sai. ừ ủ ố ố ậ ẳ ị
Câu 14: a. Đúng. b. Đúng. c. Sai. d. Đúng.
ụ
⦁ Hình tam giác đ u, hình vuông, hình l c giác đ u có t t c các c nh b ng nhau. ấ ả ề ề ạ ằ
ẳ
Do đó ý a. là kh ng đ nh đúng. ị
⦁ Có 2 hình có hai đ ườ ng chéo vuông góc v i nhau là: hình vuông, hình thoi. Do đó ý ớ
b. là kh ng đ nh đúng. ẳ ị
⦁ Có 4 hình hai c nh đ i song song và các đ ố ạ ườ ng chéo b ng nhau là: hình vuông, ằ
hình l c giác đ u, hình ch nh t, hình thang cân. Do đó ý c. là kh ng đ nh sai. ụ ữ ề ậ ẳ ị
⦁ Hình l c giác đ u đ ụ ề ượ c ghép t 6 tam giác đ u có các c nh b ng nhau, đ ừ ề ạ ằ ườ ng
chéo chính là hai c nh c a hai tam giác đ u. ề Nh v y, hình l c giác có đ dài đ ư ậ ụ ủ ộ ạ ườ ng
chéo g p đôi đ dài c nh. Do đó ý d. là kh ng đ nh đúng. ấ ộ ạ ẳ ị
Ph n 3. Câu h i tr c nghi m tr l ả ờ ỏ ắ ầ ệ i ng n ắ (2,0 đi mể )
Câu 15: Ta có và nên Ư
Mà nên
ậ
Do đó, t p h p ợ ệ
vi t b ng cách li t kê các ph n t là: ầ ử ế ằ
V y t p h p ậ ậ ợ ầ ử
có 5 ph n t .
Câu 16: Ta có:
Suy ra
ố ự
V y s t nhiên ậ c n tìm là ầ
Câu 17: Ta có: 997 : 5 = 199 (d 2).ư
Do đó, c n có 199 băng gh 5 ch ng i và c n thêm 1 băng gh đ có 2 ch ng i cho ế ể ế ầ ầ ồ ỗ ỗ ồ
2 b n. V y c n t t c là ầ ấ ả ạ ậ băng gh .ế
ủ
Câu 18: G i đ dài c nh c a hình vuông ban đ u là ọ ộ ầ ạ sau khi tăng g p ba l n thì ấ ầ
ạ
c nh hình vuông là
Di n tích hình vuông ban đ u là ầ ệ ị ệ
(đ n v di n tích). ơ
Di n tích hình vuông sau khi tăng canh ba l n là ầ ệ ị ệ
(đ n v di n tích). ơ
V y n u ấ
ế c nh c a m t hình vuông tăng g p 3 l n thì di n tích c a nó tăng g p ấ 9 ủ ủ ầ ộ ậ ạ ệ
l n.ầ
B. T LU N Ự Ậ (3,0 đi mể )
Bài 1: (1,5 đi mể )
b. 1) a.
2)
V y ậ
Bài 2: a. Di n tích m nh đ t là: ấ ả ệ (m2).
Di n tích sân kh u là: ấ ệ (m2).
b. Chi phí trang trí sân kh u là: ấ ồ
(đ ng).
Chi phí trang trí khán đài là: ồ
(đ ng).
ả
T ng chi phí trang trí cho c sân kh u và khán đài là: ấ ổ
ồ
(đ ng).
Bài 3: Ô th nh t b vào 1 h t. ấ ỏ ứ ạ
Ô th hai b vào ứ ỏ h t.ạ
Ô th ba b vào ứ ỏ h t.ạ
ứ ư ỏ
Ô th t b vào ứ
h t và c nh v y, ư ậ ở ạ ô ti p theo x p s h t g o g p đôi ô ố ạ ạ ế ế ấ
tr ướ ứ
c đó nên ô th 64 b vào ỏ h t.ạ
Khi đó, t ng s h t g o đ ố ạ ạ ổ ượ c Minh x p lên bàn c vua là: ế ờ
.
. ⦁ Ta có:
Suy ra
Do đó,
V y t ng s h t g o đ ố ạ ạ ậ ổ ượ c Minh x p lên bàn c vua là: ế ờ h t.ạ
(g m ồ
⦁ Ta có:
có 16 nhóm)
V y t ng s h t g o đ ố ạ ạ ậ ổ ượ c Minh x p lên bàn c vua là m t s chia h t cho 15. ộ ố ế ế ờ
Đ KI M TRA GI A H C KÌ I Ề Ể Ữ Ọ
TOÁN 6- Th i gian làm bài 90 phút- CTST ờ
A. TR C NGHI M Ệ (7,0 đi mể ) Ắ
Ph n 1. Câu tr c nghi m nhi u ph ắ ầ ệ ề ươ ự
ng án l a ch n ọ (3,0 đi mể )
Trong m i câu h i t câu 1 đ n câu 12, hãy vi t ch cái in hoa đ ng tr ỏ ừ ữ ứ ế ế ỗ ướ c ph ươ ng án
ấ
đúng duy nh t vào bài làm.
ậ
Câu 1: T p h p ợ các s t nhiên không bé h n ố ự ơ và nh h n ỏ ơ T p h p ợ ậ đ c ượ
vi t b ng cách li t kê các ph n t là: ầ ử ế ằ ệ
A. . B. .
C. . D. .
Câu 2: Lan vi t các s La Mã nh sau
ư
ế
ố
ố
Lan vi t ế sai s La Mã nào?
A. . B. . C. . D. .
Câu 3: Phát bi u nào sau đây là đúng? ể
A. Th c hi n nhân chia tr ự ệ ướ c, c ng tr sau r i đ n lũy th a. ồ ế ừ ừ ộ
B. Khi th c hi n các phép tính có d u ngo c u tiên ngo c vuông tr ặ ư ự ấ ặ ệ ướ c.
C. N u ch có phép c ng, tr thì ta th c hi n c ng tr ự ừ ế ộ ộ ệ ỉ ướ ừ
c tr sau.
D. V i các bi u th c có d u ngo c, ta th c hi n phép tính trong ngo c tr ự ứ ể ấ ớ ặ ặ ệ ướ c, ngoài
ứ ự
ngo c sau theo th t ặ
Câu 4: Nh n đ nh nào sau đây là đúng? ậ ị
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: Cho Lũy th a thích h p đ thay vào d u ? là ừ ể ấ ợ
A. B. C. D.
Câu 6: Chia đ u ề qu táo vào 5 đĩa thì còn d l ư ạ ả i là
A. qu .ả B. qu .ả C. qu .ả D. qu .ả
Câu 7: Kh ng đ nh nào sau đây là sai? ẳ ị
A. M t s chia h t cho 3 thì s đó chia h t cho 9. ộ ố ế ế ố
B. M t s chia h t cho 9 thì s đó chia h t cho 3. ộ ố ế ế ố
C. M t s chia h t cho 10 thì s đó chia h t cho 5. ộ ố ế ế ố
D. M t s chia h t cho 45 thì s đó chia h t cho 9. ộ ố ế ế ố
Câu 8: T p h p các s t nhiên là b i c a 6 và không v ộ ủ ố ự ợ ậ ượ t quá 30 là
B. A.
D. C.
Câu 9: Cho hình v sau: ẽ
Trong hình v trên có: ẽ
A. 2 hình thang, 3 hình l c giác đ u, 3 hình tam giác đ u. ụ ề ề
B. 2 hình thoi, 3 hình l c giác đ u, 2 hình thang cân. ụ ề
C. 3 hình l c giác đ u, 2 hình thang cân, 2 hình tam giác ụ ề
đ u. ề
D. 2 hình tam giác đ u, 1 hình l c giác đ u, 4 hình thoi. ụ ề ề
Câu 10: Hình thang cân không có tính ch t nào d ấ ướ i đây?
A. Hai c nh bên b ng nhau. ạ ằ C. Hai c nh đáy song song. ạ
B. Hai đ ườ ằ
ng chéo b ng nhau. D. Hai góc k m t c nh bên b ng nhau. ề ộ ạ ằ
Câu 11: Trong các kh ng đ nh sau, kh ng đ nh nào là sai? ẳ ẳ ị ị
A. Hình l c giác đ u có 6 c nh b ng nhau. ụ ề ạ ằ
B. Hình thang cân có hai đ ườ ằ
ng chéo b ng nhau.
C. Hình vuông có hai đ ườ ằ
ng chéo b ng nhau.
D. Hình thoi có 4 góc b ng nhau. ằ
Câu 12: Kh ng đ nh nào sau đây là đúng? ẳ ị
A. Di n tích hình vuông b ng bình ph ằ ệ ươ ng đ dài c nh. ộ ạ
B. Chu vi hình ch nh t b ng hai l n chi u dài nhân chi u r ng. ậ ằ ữ ề ề ầ ộ
C. Di n tích hình bình hành b ng n a tích đ dài c nh đáy nhân v i chi u cao ử ề ộ ớ ằ ạ ệ
ươ
t ứ
ng ng.
D. Di n tích hình thoi b ng tích đ dài hai đ ộ ằ ệ ườ ng chéo.
Ph n 2. Câu tr c nghi m đúng sai ầ ắ ệ (2,0 đi mể )
Trong câu 13 và câu 14, hãy ch n đúng ho c sai cho m i ý a., b., c., d.. ỗ ọ ặ
ữ ố
Câu 13: Cho s t nhiên có hai ch s . ố ự
a. Trong các s đã cho, có 10 s chia h t cho c 2 và 5. ế ố ố ả
b. Trong các s đã cho, có 29 s chia h t cho 3. ế ố ố
c. Trong các s đã cho, có 5 s là chia h t cho c 2 và 9. ế ố ố ả
d. T ng c a các s là b i c a 18 khi phân tích thành nhân t đ c th a s có ử ượ ừ ố ộ ủ ủ ổ ố
ố
s mũ cao nh t là 3. ấ
Câu 14: Cho hình l c giác ụ
ụ
a. Hình l c giác có
ụ
b. Hình l c giác có
c. Hình l c giác có ba đ ụ ườ ng chéo ạ
c t nhau t i m t đi m. ể ộ ắ
d. Hình l c giác có đ dài đ ụ ộ ườ ng chéo g p đôi đ dài c nh. ấ ộ ạ
Ph n 3. Câu h i tr c nghi m tr l ả ờ ỏ ắ ầ ệ i ng n ắ (2,0 đi mể )
Trong m i câu h i t câu 15 đ n câu 18, hãy vi t câu tr l ỏ ừ ả ờ ế ế ỗ i/ đáp án vào bài làm mà không c n ầ
trình bày l ờ ế .
i gi i chi ti t ả
Câu 15: Có bao nhiêu s t nhiên ố ự sao cho ế
và chia h t cho 9?
Câu 16: Tìm s t nhiên ố ự th a mãn ỏ
Câu 17: Có bao nhiêu ch s mà khi thay vào d u * đ
ể
ữ ố
ấ
ữ ố
là s nguyên t có hai ch s ?
ố
ố
2. Tính
Câu 18: M t hình bình hành có m t đ dài đáy là 16 cm và di n tích là 416 cm ộ ộ ộ ệ
chi u cao t ề ươ ng ng c a hình bình hành đó (đ n v : cm). ứ ủ ơ ị
B. T LU N Ự Ậ (3,0 đi mể )
Bài 1: (1,5 đi mể )
1) Th c hi n phép tính (tính h p lí n u có th ): ự ế ể ợ ệ
a. b.
ố ự
2) Tìm s t nhiên bi t: ế
ạ
Bài 2: (1,0 đi mể ) M t m nh đ t có hình d ng ghép b i m t hình ch nh t và m t ữ ấ ộ ộ ở ộ ậ ả
10 m
6 m
18 m
13 m
15 m
hình thang. Kích th ướ ủ ả
c c a m nh đ t đ ấ ượ c mô t b ng b n v d ả ằ ẽ ướ ả i đây:
2, tr ng mía thì
Trên m nh đ t đó, ng ấ ả ườ i ta tr ng ngô thì thu đ ồ ượ c 25 000 đ ng/m ồ ồ
2, tr ng thanh long thì thu đ
2.
thu đ ượ c 30 000 đ ng/m ồ ồ ượ c 40 000 đ ng/m ồ
Em hãy ch n ph ọ ươ ng án có doanh thu t t h n trong hai ph ố ơ ươ ng án sau:
– Ph ươ ng án 1: Tr ng mía trên c m nh đ t. ả ả ấ ồ
– Ph ươ ấ
ng án 2: Tr ng ngô trên ph n m nh đ t hình thang và tr ng thanh long trên ầ ồ ồ ả
m nh đ t hình ch nh t. ữ ấ ả ậ
Bài 3: (0,5 đi mể ) Cho ố ư
Tìm s d
ủ
c a phép chia: chia cho 1001.
H ƯỚ NG D N GI I HO C ĐÁP ÁN Ẫ Ả Ặ
A. TR C NGHI M Ệ (7,0 đi mể ) Ắ
Ph n 1. Câu tr c nghi m nhi u ph ầ ắ ệ ề ươ ự
ng án l a ch n ọ (3,0 đi mể )
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Đáp án D C D A C B A C C D D A
Ph n 2. Câu tr c nghi m đúng sai ầ ắ ệ
S
S
Đ
Đ
Câu 13: a. b. c. d.
Đ
S
Đ
Đ
Câu 14: a. b. c. d.
Ph n 3. Câu h i tr c nghi m tr l i ng n ỏ ắ ả ờ ầ ắ ệ
Câu 15: 3
Câu 16: 2
Câu 17: 5
Câu 18: 26
GI I CHI TI T Ả Ế
Ph n 1. Câu tr c nghi m nhi u ph ắ ầ ề ệ ươ ự
ng án l a ch n ọ (3,0 đi mể )
Câu 1: Các s t nhiên không bé h n ố ự ơ và nh h n ỏ ơ là:
V y t p h p ậ ậ ợ các s t nhiên không bé h n ố ự ơ và nh h n ỏ ơ là: .
ố
Câu 2: Lan vi t sai s ế vì Lan đã vi t s La Mã ế ố ố
vi t sau s ế
Câu 3: V i các bi u th c có d u ngo c, ta th c hi n phép tính trong ngo c tr ự ứ ể ấ ớ ặ ặ ệ ướ c,
ứ ự
ngoài ngo c sau theo th t ặ
V i các bi u th c có các phép tính c ng, tr , nhân, chia, nâng lên lũy th a, ta th c ừ ừ ứ ự ể ộ ớ
hi n phép tính nâng lên lũy th a tr ừ ệ ướ c, r i đ n nhân và chia, cu i cùng đ n c ng và ồ ế ế ố ộ
tr .ừ
V y ta ch n ph ọ ậ ươ ng án D.
Câu 4: Ta có: và
Do đó .
Câu 5: Ta có:
V y ta ch n ph ọ ậ ươ ng án A.
Câu 6: Ta có: (d 2).ư
Do đó, chia đ u ề qu táo vào 5 đĩa thì còn d l ư ạ ả ả
i 2 qu .
ố
Câu 7: M t s chia h t cho 3 thì s đó ch a ch c đã chia h t cho 9. ộ ố ư ế ế ắ
Ch ng h n, s 15 chia h t cho 3 nh ng không chia h t cho 9. ư ế ế ố ẳ ạ
Do đó ph ươ ng án A là kh ng đ nh sai. V y ta ch n ph ọ ẳ ậ ị ươ ng án A.
Câu 8: T p h p các s t nhiên là b i c a 6 và không v ộ ủ ố ự ợ ậ ượ t quá 30 là
Câu 9: Trong hình v bên có 2 hình tam giác đ u, 2 hình thang cân, 3 hình l c giác ụ ề ẽ
đ u và 3 hình thoi. ề
Câu 10: Hình thang cân có hai góc k m t ạ
ề ộ c nh đáy b ng nhau. ằ
Câu 11: Hình thoi có 2 góc đ i b ng nhau. ố ằ
Câu 12: ⦁ Di n tích hình vuông b ng bình ph ằ ệ ươ ạ
ng đ dài c nh. Do đó ph ộ ươ ng án A
ị
là kh ng đ nh đúng. ẳ
ầ ủ ổ
⦁ Chu vi hình ch nh t b ng hai l n c a t ng chi u dài và chi u r ng. Do đó ậ ằ ữ ề ề ộ
ph ươ ẳ
ng án B là kh ng đ nh sai. ị
⦁ Di n tích hình bình hành b ng tích đ dài c nh đáy nhân v i chi u cao t ề ộ ớ ằ ạ ệ ươ ứ
ng ng.
Do đó ph ươ ẳ
ng án C là kh ng đ nh sai. ị
ằ
⦁ Di n tích hình thoi b ng n a tích đ dài hai đ ử ộ ệ ườ ng chéo. Do đó ph ươ ng án D là
ị
kh ng đ nh sai. ẳ
V y ta ch n ph ọ ậ ươ ng án A.
Ph n 2. Câu tr c nghi m đúng sai ầ ắ ệ (2,0 đi mể )
Câu 13: Các s t nhiên có hai ch s là: ữ ố ố ự
ố
⦁ Trong các s trên, có 9 s chia h t cho c 2 và 5 là: ế ố ả
Do đó ý a. là kh ng đ nh sai. ẳ ị
⦁ Trong các s trên, các s chia h t cho 3 là: ế ố ố
Dãy trên có s .ố
Do đó ý b. là kh ng đ nh sai. ẳ ị
⦁ Trong các s trên, có 5 s v a chia h t cho 2 và v a chia h t cho 9 là ố ừ ừ ế ế ố
ẳ
Do đó ý c. là kh ng đ nh đúng. ị
⦁ Nh ng s v a chia h t cho 2, v a chia h t cho 9 ố ừ ữ ừ ế ế ở ữ
ý c. chính là nh ng s chia h t ế ố
cho 18. Nh v y có 5 s là b i c a 18 là ộ ủ ư ậ ố
T ng c a các s trên là: ủ ổ ố
Phân tích s 270 thành th a s nguyên t , ta đ ừ ố ố ố ượ c:
Nh v y th a s có s mũ cao nh t là 3. ừ ố ư ậ ấ ố
Câu 14: ⦁ Hình l c giác có ụ
A
B
ẳ
Do đó ý a. là kh ng đ nh đúng. ị
G
C
O
ụ
⦁ Hình l c giác có
Do đó ý b. là kh ng đ nh sai. ẳ ị
E
D
⦁ Hình l c giác có ba đ ụ ườ ng chéo c t nhau t i đi m ể ắ ạ Do đó ý c. là
ị
kh ng đ nh đúng. ẳ
ụ
⦁ Hình l c giác đ ượ c ghép b i 6 hình tam giác đ u có t t c các c nh b ng nhau nên ấ ả ề ở ằ ạ
đ dài đ ộ ườ ng chéo g p đôi đ dài c nh. Do đó ý d. là kh ng đ nh đúng. ấ ộ ẳ ạ ị
Ph n 3. Câu h i tr c nghi m tr l ả ờ ỏ ắ ầ ệ i ng n ắ (2,0 đi mể )
ố
Câu 15: Ta th y r ng s ấ ằ có d ng ạ v i ớ
T ng các ch s c a ữ ố ủ ổ là:
ể ố
Đ s chia h t cho 9 thì ế
Suy ra,
V y ậ có 3 s t nhiên ố ự c n tìm là: ầ
Câu 16: Ta có:
Suy ra và
Do đó
ố
Câu 17: Ta th y r ng các s ấ ằ ữ ố
là các s nguyên t có hai ch s . ố ố
ữ ố
Nh v y, có 5 ch s ư ậ th a mãn yêu c u đ bài. ề ầ ỏ
Câu 18: Chi u cao t ề ươ ng ng c a hình bình hành đó là: ứ ủ (cm).
B. T LU N Ự Ậ (3,0 đi mể )
b. Bài 1: 1) a.
.
2)
Suy ra
V y ậ
Bài 2: Di n tích ph n đ t hình ch nh t là: ữ ấ ầ ậ ệ (m2).
Chi u cao c a ph n đ t hình thang là: ủ ề ầ ấ (m).
ấ
Di n tích ph n đ t hình thang là: ầ ệ (m2).
ả ả
Di n tích c m nh đ t là: ấ ệ (m2).
⦁ Doanh thu ph ươ ng án 1 nh n đ ậ ượ c là: ồ
(đ ng).
⦁ Doanh thu ph ươ ng án 2 nh n đ ậ ượ c là:
ồ
(đ ng).
Ta th y ấ nên doanh thu nh n đ ậ ượ ở
c ph ươ ng án 2 t t h n. ố ơ
Bài 3: Ta có:
ấ ằ
Ta th y r ng nên chia
1001 d 1.ư
V y ậ ố ư ằ
có s d b ng 1.
Đ KI M TRA GI A H C KÌ I Ề Ể Ữ Ọ
TOÁN 6- Th i gian làm bài 90 phút- CTST ờ
A. TR C NGHI M Ệ (7,0 đi mể ) Ắ
Ph n 1. Câu tr c nghi m nhi u ph ắ ầ ề ệ ươ ự
ng án l a ch n ọ (3,0 đi mể )
Trong m i câu h i t câu 1 đ n câu 12, hãy vi t ch cái in hoa đ ng tr ỏ ừ ữ ứ ế ế ỗ ướ c ph ươ ng án
ấ
đúng duy nh t vào bài làm.
Câu 1: T p h p X các ch cái trong t “QUANG TRUNG” là ừ ữ ợ ậ
A. X = {Q; U; A; N; G; T; R; U; N; G}. B. X = {Q; U; A; N; G; T; R; N; G}.
C. X = {Q; U; A; N; G; T; R}. D. X = {Q; U; A; N; G; T; R; G}.
Câu 2: Khi thêm I vào phía tr ướ ố c s La Mã XX, phát bi u đúng là ể
A. S ban đ u có giá tr gi m xu ng ị ả ầ ố ố ị
đ n v . ơ
B. S ban đ u có giá tr tăng thêm ầ ố ị ị
đ n v . ơ
C. S m i có giá tr trong h th p phân là ệ ậ ố ớ ị
D. Không th thêm vào nh th vì trái v i quy t c vi t s La Mã. ư ế ế ố ể ớ ắ
Câu 3: Trong t p h p các s t nhiên, phép tính ố ự ợ ậ ự
không th c hi n đ ệ ượ c khi
A. B. C. D.
Câu 4: Phát bi u nào sau đây là đúng? ể
A. Th c hi n nhân chia tr ự ệ ướ c, c ng tr sau r i đ n lũy th a. ồ ế ừ ừ ộ
B. Khi th c hi n các phép tính có d u ngo c u tiên ngo c vuông tr ặ ư ự ấ ặ ệ ướ c.
C. N u ch có phép c ng, tr thì ta th c hi n c ng tr ự ừ ế ộ ộ ệ ỉ ướ ừ
c tr sau.
D. V i các bi u th c có d u ngo c, ta th c hi n phép tính trong ngo c tr ự ứ ể ấ ớ ặ ặ ệ ướ c, ngoài
ứ ự
ngo c sau theo th t ặ
ả ủ
Câu 5: K t qu c a phép tính ế vi t d ế ướ ạ ố
i d ng lũy th a c a c s 4 có s ừ ủ ơ ố
mũ là
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
ề
Câu 6: Đi u ki n c a ệ ủ đ bi u th c ể ể ứ ế
chia h t cho là
A. là s t nhiên ch n. ố ự ẵ B. là s t nhiên l ố ự ẻ
.
C. là s t nhiên b t kì. ố ự ấ D.
Câu 7: N u ế Kh ng đ nh nào sau đây sai? ẳ ị
A. ế
chia h t cho B. là ướ ủ c c a
C. là b i c a ộ ủ D. là ướ ủ c c a
ậ
Câu 8: T p h p các ợ ướ c nguyên t c a ố ủ là
A. . B. . C. . D. .
Câu 9: Cho hình vuông Kh ng đ nh nào sau đây là sai? ẳ ị
A. Hình vuông có b n c nh b ng nhau: ố ạ ằ
B. Hình vuông ố
có b n góc ở ỗ ỉ m i đ nh b ng nhau. ằ
C. Hình vuông có hai đ ườ ằ
ng chéo b ng nhau:
D. Hình vuông có hai c p c nh đ i song song: ố ạ ặ và và
Câu 10: Hình bình hành có tính ch t nào d ấ ướ i đây?
A. Các c nh b ng nhau. ạ ằ C. Các đ ườ ằ
ng chéo b ng nhau.
B. B n góc b ng nhau. ố ằ D. Các c nh đ i song song v i nhau. ố ớ ạ
Câu 11: Trong các kh ng đ nh sau, kh ng đ nh nào là sai? ẳ ẳ ị ị
A. Hình l c giác đ u có 6 c nh b ng nhau. ụ ề ạ ằ
B. Hình bình hành có các c nh đ i song song. ố ạ
C. Hình ch nh t có hai đ ữ ậ ườ ằ
ng chéo b ng nhau.
D. Hình thoi có 4 góc b ng nhau. ằ
Câu 12: Cho m t tam giác có di n tích là ộ ệ cm2 và m t hình vuông có đ dài c nh là ộ ộ ạ
cm. Kh ng đ nh nào sau đây là đúng? ẳ ị
ơ
A. Chu vi hình vuông bé h n di n tích c a tam giác. ủ ệ
ỏ ơ
B. Di n tích hình vuông nh h n di n tích hình tam giác. ệ ệ
C. Di n tích hình vuông l n h n di n tích hình tam giác. ớ ơ ệ ệ
D. Hình vuông và hình tam giác có di n tích b ng nhau. ằ ệ
Ph n 2. Câu tr c nghi m đúng sai ầ ắ ệ (2,0 đi mể )
Trong câu 13 và câu 14, hãy ch n đúng ho c sai cho m i ý a., b., c., d.. ỗ ọ ặ
Câu 13: Cho s ố
a. V i ớ thì s đã cho chia h t cho c 2 và 5. ế ố ả
b. V i ớ thì s đã cho chia cho 2, 5, 9 đ u có d là 1. ư ề ố
c. V i ớ thì s đã cho chia h t cho 3. ế ố
d. V i ớ thì s đã cho là b i c a 9. ộ ủ ố
ề
Câu 14: Cho tam giác đ u có c nh b ng 2 cm. ạ ằ
a. Tam giác đ u có ba c nh b ng 2 cm. ề ằ ạ
ề
b. Tam giác đ u có ba góc ở các đ nh c a tam giác b ng nhau. ủ ằ ỉ
c. Ghép 2 tam giác đ u nh trên sao cho m t c nh c a tam giác này ch ng ộ ạ ủ ư ề ồ
lên m t c nh c a tam giác kia thì ta đ ộ ạ ủ ượ c m t hình vuông. ộ
Ph n 3. Câu h i tr c nghi m tr l ả ờ ỏ ắ ầ ệ i ng n ắ (2,0 đi mể )
Trong m i câu h i t câu 15 đ n câu 18, hãy vi t câu tr l ỏ ừ ả ờ ế ế ỗ i/ đáp án vào bài làm mà không c n ầ
trình bày l ờ ế .
i gi i chi ti t ả
Câu 15: V i hai ch s V và I có th vi t đ c bao nhiêu s La Mã ( ể ế ượ ữ ố ố ớ ể
m i ch s có th
ữ ố ỗ
vi t nhi u l n ề ầ )? ế
Câu 16: Minh dùng đ ng đ mua bút. M i cây bút giá ể ỗ ồ đ ng. Tính s ồ ố
bút Minh mua đ ượ c nhi u nh t. ề ấ
ố
Câu 17: Tìm t ng c a hai s
ổ ủ sao cho ế
chia h t cho c ả
2, 5 và 9.
2.
ộ
Câu 18: Tính chu vi (đ n v : cm) c a m t hình vuông có di n tích b ng 16 cm ủ ơ ằ ệ ị
B. T LU N Ự Ậ (3,0 đi mể )
Bài 1: (1,5 đi mể )
1) Th c hi n phép tính (tính h p lí n u có th ): ự ể ế ợ ệ
a. b.
ố ự
2) Tìm s t nhiên bi t: ế
A
B
Bài 2: (1,0 đi mể ) M t khu đ t hình thang cân ấ ộ có
E
F
ạ
đ dài các c nh đáy l n l ầ ượ ộ t là 30 m và 36 m và chi u cao ề
là 25 m. Trong khu đ t đó, ng ấ ườ i ta đào m t cái ao hình ộ
H
G
vuông nh hình v , ph n đ t còn l ư ầ ấ ẽ ạ i tr ng hoa. ồ
D
C
ầ
a. Tính di n tích ph n đ t tr ng hoa, bi t ế ấ ồ ệ = 15 m.
b. Đ gi ể ữ ờ b , ng ườ i ta tr ng cây xung quanh b ao, bi t r ng cây đ u tiên tr ng ế ằ ầ ồ ồ ờ
ở ể đi m và c 3 m thì ng ứ ườ ỏ
i ta tr ng m t cây. H i quanh b ao, tr ng đ ồ ồ ộ ờ ượ c bao
nhiêu cây?
ặ
Bài 3: (0,5 đi mể ) Tân và Hùng g p nhau trong h i ngh h c sinh gi ị ọ ộ ỏ i Toán. Tân h i ỏ
ố
s nhà Hùng, Hùng tr l ả ờ i:
– Nhà mình ở ố ấ
chính gi a đo n ph , đo n ph y có t ng các s nhà b ng 161. ữ ổ ố ố ạ ạ ằ
Ngh m t chút, Tân nói: ỉ ộ
– V y b n ạ ở ố ứ
s nhà 23 đúng ch ? ậ
H i Tân đã đoán đúng s nhà c a b n Hùng ch a? Gi ư ủ ố ỏ ạ ả i thích.
H ƯỚ NG D N GI I HO C ĐÁP ÁN Ẫ Ả Ặ
A. TR C NGHI M Ệ (7,0 đi mể ) Ắ
Ph n 1. Câu tr c nghi m nhi u ph ầ ắ ệ ề ươ ự
ng án l a ch n ọ (3,0 đi mể )
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Đáp án C D A D B A B C D D D D
Ph n 2. Câu tr c nghi m đúng sai ầ ắ ệ
Đ
Đ
S
Đ
Câu 13: a. b. c. d.
Đ
Đ
S
Đ
Câu 14: a. b. c. d.
Ph n 3. Câu h i tr c nghi m tr l i ng n ỏ ắ ả ờ ầ ắ ệ
Câu 15: 4
Câu 16: 10
Câu 17: 5
Câu 18: 16
GI I CHI TI T Ả Ế
Ph n 1. Câu tr c nghi m nhi u ph ầ ắ ệ ề ươ ự
ng án l a ch n ọ (3,0 đi mể )
Câu 1: T p h p X các ch cái trong t “QUANG TRUNG” là: X = {Q; U; A; N; G; T; R}.
ữ
ừ
ợ
ậ
Câu 2: Khi thêm I vào phía tr ướ ố c s La Mã XX, ta đ ượ c IXX là sai v i quy t c. ớ ắ
V y không th thêm vào nh th vì trái v i quy t c vi t s La Mã. Ta ch n ph ư ế ế ố ể ớ ọ ậ ắ ươ ng
án D.
Câu 3: Trong t p h p các s t nhiên, phép tính
ố ự
ợ
ậ
ự
không th c hi n đ
ệ
ượ
c khi
Câu 4: V i các bi u th c có d u ngo c, ta th c hi n phép tính trong ngo c tr ự ứ ể ấ ớ ặ ặ ệ ướ c,
ứ ự
ngoài ngo c sau theo th t ặ
V i các bi u th c có các phép tính c ng, tr , nhân, chia, nâng lên lũy th a, ta th c ừ ừ ứ ự ể ớ ộ
hi n phép tính nâng lên lũy th a tr ừ ệ ướ c, r i đ n nhân và chia, cu i cùng đ n c ng và ồ ế ế ố ộ
tr . V y ta ch n ph ừ ậ ọ ươ ng án D.
Câu 5: Ta có:
V y k t qu c a phép tính đã cho vi t d ả ủ ế ướ ạ i d ng lũy th a c a c s 4 có s mũ là 2. ừ ủ ơ ố ế ố ậ
Câu 6: Ta có các s ố ể
đ u chia h t cho 2 nên đ ế ề chia
h t cho ế thì t c ứ ph i là s t nhiên ch n. ố ự ả ẵ
Câu 7: Ta có: suy ra ế
chia h t cho
Do đó là ướ ủ c c a và là b i c a ộ ủ
ẳ
V y kh ng đ nh ậ ị là ướ ủ c c a là sai, ta ch n ph ọ ươ ng án B.
ậ
Câu 8: T p h p các ợ ướ ự c t nhiên c a 12 là: ủ
Trong t p h p đó, các s là s nguyên t là: ố ố ố ợ ậ
V y ậ t p h p các ợ ậ ướ c nguyên t c a ố ủ là .
Câu 9: Hình vuông có hai c p c nh đ i song song: ố ặ ạ và và
ẳ
V y kh ng đ nh ậ ị ở ph ươ ng án D là sai.
Câu 10: Hình bình hành có các c nh đ i song song v i nhau. ố ớ ạ
ố ằ
Câu 11: Hình thoi có 2 góc đ i b ng nhau. Do đó kh ng đ nh ẳ ị ở ph ươ ng án D là sai.
V y ta ch n ph ọ ậ ươ ng án D.
ủ
Câu 12: Di n tích c a hình vuông đó là: ệ (cm2).
V y hình vuông và hình tam giác có di n tích b ng nhau. ậ ằ ệ
Ph n 2. Câu tr c nghi m đúng sai ắ ầ ệ (2,0 đi mể )
Câu 13: Xét s ố
⦁ V i ớ thì s đã cho chia h t cho c 2 và 5. Do đó, ý a. là kh ng đ nh đúng. ế ố ả ẳ ị
⦁ V i ớ thì s đã cho chia cho 2 và 5 đ u d 1. ư ề ố
V i ớ ta đ ượ ố ổ
c s 94591, có t ng các ch s là: ữ ố
Nh v y trong tr ư ậ ườ ng h p này, s đã cho chia 9 d 1. ư ố ợ
ẳ
Do đó ý b. là kh ng đ nh đúng. ị
⦁ V i ớ mà thì ta có
ổ
Ta có s 14590, có t ng các ch s là: ữ ố ố , 19 không chia h t cho 3. ế
Do đó, v i ớ thì s đã cho không chia h t cho 3 nên ý c. là kh ng đ nh sai. ế ố ẳ ị
⦁ V i ớ ta có t ng các ch s c a s đã cho là: ữ ố ủ ố ổ
27 chia h t cho 9. ế
Do đó, v i ớ thì s đã cho chia h t cho 9 nên là b i c a 9. ộ ủ ế ố
ẳ
V y ý d. là kh ng đ nh đúng. ậ ị
2 cm
Câu 14: ⦁ Tam giác đ u có ba c nh ề ạ
2 cm
2 cm
2 cm
2 cm
2 cm
b ng 2 cm. Do đó ý a. là kh ng ằ ẳ
đ nh đúng. ị
2 cm
2 cm
ề
⦁ Tam giác đ u có ba góc ở các
đ nh c a tam giác b ng nhau. Do ủ ằ ỉ
ẳ
đó ý b. là kh ng đ nh đúng. ị
⦁ Ghép 2 tam giác đ u nh trên sao cho m t c nh c a tam giác này ch ng lên m t ộ ạ ủ ư ề ồ ộ
ạ
c nh c a tam giác kia thì ta đ ủ ượ c m t hình thoi (hình v ). ộ ẽ
Do đó ý c. là kh ng đ nh sai. ẳ ị
ộ
⦁ Đ dài đ ườ ng chéo nh c a hình nh n đ ỏ ủ ậ ượ ở
c ý c. là 2 cm (hình v ). ẽ
Ph n 3. Câu h i tr c nghi m tr l ả ờ ỏ ắ ầ ệ i ng n ắ (2,0 đi mể )
ữ ố
Câu 15: V i hai ch s V và I có th vi t đ ể ế ượ ớ c nh ng s La Mã là: IV; VI; VII; VIII. ữ ố
V y ta vi t đ ế ượ ậ c 4 s La Mã theo yêu c u đ bài. ề ầ ố
Câu 16: Ta có (d ư đ ngồ ).
ố
V y ậ s bút Minh mua đ ượ c nhi u nh t ấ là ề cái.
Câu 17: S ố ế
chia h t cho ả
c 2, 5 nên
Khi đó, ta có s c n tìm là ố ầ
Do nên hay
Suy ra
L i có ạ nên
Do đó nên
Th l ử ạ số 5580 chia h t cho c 2, 5 và 9 i: ế ả ả
(tho mãn).
V y ậ
Câu 18: G i ọ (cm) là đ dài c nh c a hình vuông. ủ ộ ạ
ủ
Khi đó, di n tích c a hình vuông đó là: ệ (cm2).
Theo bài, ta có:
Suy ra (do
Do đó, đ dài c nh c a hình vuông đã cho là 4 cm. ủ ộ ạ
V y, chu vi c a hình vuông đó là: ủ ậ (cm).
B. T LU N Ự Ậ (3,0 đi mể )
b. Bài 1: 1) a.
.
2)
Suy ra
V y ậ
Bài 2: a. Di n tích khu đ t hình thang cân ấ ệ là: (m2).
Di n tích cái ao hình vuông ệ là: (m2).
Di n tích ph n đ t tr ng hoa là: ấ ầ ồ ệ (m2).
ạ
b. Do đ dài c nh hình vuông ộ là 15 m, mà 15 chia h t cho 3 và ế nên
ở ỗ ỉ m i đ nh c a hình vuông đ u có m t cây và trên m i c nh tr ng đ ỗ ạ ủ ề ồ ộ ượ c 5 cây.
Cách 1: Nh v y, trên 4 c nh s tr ng đ ẽ ồ ư ậ ạ ượ c (cây).
Tuy nhiên, m i cây ỗ ở ỗ ỉ m i đ nh đã đ ượ c tính 2 l n nên s cây th c t tr ng đ ự ế ồ ầ ố ượ c là:
(cây).
Cách 2: Nh v y, trên m i c nh, n u không tính 2 cây tr ng ỗ ạ ư ậ ế ồ ở hai đ nh thì s tr ng ẽ ồ ỉ
thêm đ c ượ (cây).
Trên 4 c nh, không tính cây tr ng đ ồ ạ ượ ở
c các đ nh, s tr ng đ ẽ ồ ỉ ượ c (cây).
Khi đó, s cây th c t tr ng đ ự ế ồ ố ượ c là: (cây).
Bài 3: T ng các s nhà b ng 161, là s l ố ẻ ổ ố ằ ố
nên các s nhà đ u l ề ẻ và s s nhà cũng l ố ố ẻ
(do hai bên đ ườ ng s t ẽ ươ ng ng là dãy nhà có s nhà l ứ ố ẻ và dãy nhà có s nhà ch n). ố ẵ
G i s nhà c a Hùng ( chính gi a đo n ph ) là ọ ố ủ ữ ố ở ạ s s nhà là ố ố
Trung bình c ng c a hai s nhà cách đ u nhà Hùng cũng b ng ủ ề ố ộ ằ
Ta có:
Phân tích s 161 ra th a s nguyên t ta đ ừ ố ố ố ượ c:
Ta lo i tr ạ ườ ng h p đo n ph có 23 s nhà, s nhà ố ố ố ợ ạ ở ữ gi a là 7 vì tr ườ ợ
ng h p này
không th x y ra. ể ả
Do đó ph có 7 s nhà, s nhà ố ố ố ở ữ gi a là 23. Đó chính là s nhà c a Hùng. ủ ố
V y b n Tân đã đoán đúng s nhà c a b n Hùng. ủ ố ậ ạ ạ