
Đ KI M TRA GI A H C KÌ IỀ Ể Ữ Ọ
TOÁN 6- Th i gian làm bài 90 phút- CTSTờ
A. TR C NGHI M Ắ Ệ (7,0 đi mể)
Ph n 1. Câu tr c nghi m nhi u ph ng án l a ch n ầ ắ ệ ề ươ ự ọ (3,0 đi mể)
Trong m i câu h i t câu 1 đ n câu 12, hãy vi t ch cái in hoa đ ng tr c ph ng án ỗ ỏ ừ ế ế ữ ứ ướ ươ
đúng duy nh t vào bài làm.ấ
Câu 1: Bi u di n t p h p ể ễ ậ ợ b ng cách ch ra tính ch t đ c tr ng ằ ỉ ấ ặ ư
c a nó làủ
A. là s ch n và ố ẵ B. là s ch n và ố ẵ
C. là s ch n và ố ẵ D.
Câu 2: Khi thêm X vào phía tr c s La Mã ướ ố XIV, phát bi u đúng làể
A. S ban đ u có giá tr gi m xu ng ố ầ ị ả ố đ n v .ơ ị
B. S ban đ u có giá tr tăng thêm g p ố ầ ị ấ l n.ầ
C. Không th thêm vào nh th vì trái v i quy t c vi t s La Mã.ể ư ế ớ ắ ế ố
D. S m i có giá tr trong h th p phân là ố ớ ị ệ ậ
Câu 3: Th t th c hi n phép tính đ i v i bi u th c có d u ngo c làứ ự ự ệ ố ớ ể ứ ấ ặ
A. .B. .C. .D. .
Câu 4: K t qu c a ế ả ủ là
A. B. C. D.
Câu 5: S ố vi t d i d ng t ng các lũy th a c a 10 làế ướ ạ ổ ừ ủ
A. .B. .
C. .D. .
Câu 6: Trong các s ố s nào chia h t cho c 2, 3, 5, và 9?ố ế ả
A. B. C. D.
Câu 7: Có bao nhiêu s là b i c a ố ộ ủ l n h n ớ ơ và không v t quá ượ ?
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.

Câu 8: B n An có ngày sinh là s nguyên t l n nh t nh h n 20, tháng sinh c a b nạ ố ố ớ ấ ỏ ơ ủ ạ
là s nguyên t nh nh t. V y b n An có ngày và tháng sinh là bao nhiêu?ố ố ỏ ấ ậ ạ
A. Ngày tháng B. Ngày tháng
C. Ngày tháng D. Ngày tháng
Câu 9: Trong hình v d i đây có bao nhiêu hình tam giác đ uẽ ướ ề ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Hình nào trong các hình sau có 2 c nh đ i song song và 2 đ ng chéo b ng ạ ố ườ ằ
nhau?
A. Hình bình hành. B. Hình thang cân.
C. Hình thoi. D. Hình tam giác đ u.ề
Câu 11: Kh ng đ nh nào sau đây là sai?ẳ ị
A. Hình bình hành có các c p c nh đ i song song v i nhau.ặ ạ ố ớ
B. Hình thang cân có hai góc k m t đáy b ng nhau.ề ộ ằ
C. Hình vuông có b n góc b ng nhau. ố ằ
D. Hình thoi có hai đ ng chéo b ng nhau.ườ ằ
Câu 12: M t hình bình hành có đ dài c nh đáy là ộ ộ ạ và di n tích là ệ thì có chi u ề
cao t ng ng v i c nh đáy đã cho làươ ứ ớ ạ
A. B. C. D. C A, B, C đ u sai.ả ề
Ph n 2. Câu tr c nghi m đúng sai ầ ắ ệ (2,0 đi mể)
Trong câu 13 và câu 14, hãy ch n đúng ho c sai cho m i ý a., b., c., d..ọ ặ ỗ
Câu 13: Cho các s t nhiên l có hai ch s .ố ự ẻ ữ ố
a. Trong các s đã cho, có 9 s chia h t cho 5.ố ố ế
b. Trong các s đã cho, có 14 s chia h t cho 3.ố ố ế
c. Trong các s đã cho, có 5 s là b i c a 9.ố ố ộ ủ

d. Trong các s đã cho, có 1 s là b i c a 45. S này khi phân tích thành ố ố ộ ủ ố
th a s nguyên t thì đ c t ng s mũ c a các lũy th a là 3.ừ ố ố ượ ổ ố ủ ừ
Câu 14: Cho hình vuông có c nh b ng 4 cm. Khi đóạ ằ
a.
b. và song song v i nhau.ớ
c. M i góc các đ nh c a hình vuông b ng nhau và b ng ỗ ở ỉ ủ ằ ằ
d. V c nh ẽ ạ Dùng th c eke v các đ ng vuông góc v i ướ ẽ ườ ớ
t i ạ sau đó l n l t l y các đi m ầ ượ ấ ể trên các đ ng đó sao choườ
N i ố v i ớ ta đ c hình vuông ượ có c nh 4 cm nh đã ạ ư
cho.
Ph n 3. Câu h i tr c nghi m tr l i ng n ầ ỏ ắ ệ ả ờ ắ (2,0 đi mể)
Trong m i câu h i t câu 15 đ n câu 18, hãy vi t câu tr l i/ đáp án vào bài làm mà không c n ỗ ỏ ừ ế ế ả ờ ầ
trình bày l i gi i chi ti tờ ả ế .
Câu 15: Khi thêm ch s 1 vào tr c (bên trái) s t nhiên có hai ch s ta đ c s ữ ố ướ ố ự ữ ố ượ ố
m i có giá tr tăng thêm bao nhiêu đ n v so v i s ban đ u?ớ ị ơ ị ớ ố ầ
Câu 16: Có bao nhiêu s t nhiên ố ự th a mãn ỏ
Câu 17: Có bao nhiêu ch s thích h p đi u vào d u * đ đ c ữ ố ợ ề ấ ể ượ là h p s ?ợ ố
Câu 18: M t đo n dây nhôm dài 50 cm đ c u n thành m t chi c móc treo đ hình ộ ạ ượ ố ộ ế ồ
thang cân có đáy l n là 22 cm, đáy nh là 16 cm. Tính đ dài c nh bên c a hình ớ ỏ ộ ạ ủ
thang cân (đ n v : cm).ơ ị
B. T LU N Ự Ậ (3,0 đi mể)
Bài 1: (1,5 đi mể)
1) Th c hi n phép tính (tính h p lí n u có th ):ự ệ ợ ế ể
a. b.

2) Tìm s t nhiên ố ự bi t: ế
Bài 2: (1,0 đi mể) Tr ng c a b n An có khu v n có d ng hình ch nh t v i chi u ườ ủ ạ ườ ạ ữ ậ ớ ề
r ng 4 m và chi u dài g p đôi chi u r ng. Nhà tr ng mu n làm m t b n hoa có ộ ề ấ ề ộ ườ ố ộ ồ
d ng hình thoi trong khu v n (nh hình d i).ạ ườ ư ướ
Gi s m i mét vuông tr ng đ c 3 cây hoa và m i cây hoa có giá là 25 000 đ ng ả ử ỗ ồ ượ ỗ ồ
(giá cây hoa và giá tr ng hoa. . Tính s ti n c n đ mua đ hoa tr ng kín b n hoa ồ ố ề ầ ể ủ ồ ồ
đó.
Bài 3: (0,5 đi mể) Ch ng minh r ng t ng t t c các s ghi trên vé x s có sáu ch s ứ ằ ổ ấ ả ố ổ ố ữ ố
mà t ng ba ch s đ u b ng t ng ba ch s cu i thì chia h t cho 13 (các ch s đ u ổ ữ ố ầ ằ ổ ữ ố ố ế ữ ố ầ
có th b ng 0).ể ằ
H NG D N GI I HO C ĐÁP ÁNƯỚ Ẫ Ả Ặ
A. TR C NGHI M Ắ Ệ (7,0 đi mể)
Ph n 1. Câu tr c nghi m nhi u ph ng án l a ch n ầ ắ ệ ề ươ ự ọ (3,0 đi mể)
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Đáp án C D C C C D D B D B
Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
Đáp án A A
Ph n 2. Câu tr c nghi m đúng sai ầ ắ ệ
Câu 13: a. b. c. d.
Câu 14: a. b. c. d.
Ph n 3. Câu h i tr c nghi m tr l i ng n ầ ỏ ắ ệ ả ờ ắ
Câu 15: 100
Câu 16: 3
Đ
S
Đ
Đ
Đ
S
S
Đ

Câu 17: 8
Câu 18: 6
GI I CHI TI T TR C NGHI MẢ Ế Ắ Ệ
Ph n 1. Câu tr c nghi m nhi u ph ng án l a ch n ầ ắ ệ ề ươ ự ọ (3,0 đi mể)
Câu 1: T p h p ậ ợ là t p h p các s t nhiên ch n khác 0 và nh ậ ợ ố ự ẵ ỏ
h n ho c b ng 10.ơ ặ ằ
Nh v y, bi u di n t p h p ư ậ ể ễ ậ ợ b ng cách ch ra tính ch t đ c tr ng c a nó làằ ỉ ấ ặ ư ủ
là s ch n và ố ẵ
Câu 2: Khi thêm X vào phía tr c s La Mã ướ ố XIV, ta đ c XXIV ượ
V y s m i có giá tr trong h th p phân là ậ ố ớ ị ệ ậ Ta ch n ph ng án D.ọ ươ
Câu 3: Th t th c hi n phép tính đ i v i bi u th c có d u ngo c là:ứ ự ự ệ ố ớ ể ứ ấ ặ
.
Câu 4: Ta có:
Câu 5: Ta có:
V y s ậ ố vi t d i d ng t ng các lũy th a c a 10 là:ế ướ ạ ổ ừ ủ
.
Câu 6: S chia h t cho c 2 và 5 có ch s t n cùng là 0. ố ế ả ữ ố ậ
Xét hai s : ố và
Ta có: ⦁ mà s 15 ch chia h t cho 3, không chia h t cho 9.ố ỉ ế ế
⦁ mà s 18 chia h t cho c 3 và 9.ố ế ả
V y s ậ ố chia h t cho c 2, 3, 5, và 9.ế ả
Câu 7: Ta có t p h p các b i t nhiên c a 12 là: Bậ ợ ộ ự ủ
Do đó, các s là b i c a ố ộ ủ l n h n ớ ơ và không v t quá ượ là:

