Tr ng THCSườ
Theo công văn 7991
Cánh Di u - S 1
Đ KI M TRA CU I H C KỲ I
MÔN: TOÁN - L P 9
NĂM H C: 2025 – 2026
Th i gian làm bài: 90 phút
H và tên h c sinh: …………………………….. L p: …………………………..
A. TR C NGHI M (7 ĐI M)
Ph n I. Câu tr c nghi m nhi u ph ng án l a ch n (3 đi m) ươ
Thí sinh tr l i t câu 1 đ n câu ế 12. M i câu h i tsinh ch ch n 1 ph ng án. ươ
Câu 1. H ph ng trình nào d i đây là h hai ph ng trình b c nh t hai n? ươ ướ ươ
A.
1
3;
x y
y z

B.
2
2 3
1;
x y
x y

C.
1
2 1;
x y
y
D.
2
0 0 0.
x y
x y
Câu 2. C p s là nghi m c a h ph ng trình nào d i đây? ươ ướ
A. B. C. D.
Câu 3. Cho tam giác ABC vuông t i A. Đ t . Trong các
kh ng đ nh d i đây ướ , kh ng đ nh nào sai ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 4. Ph ng trình (x + 5)(x – 3) = 0 có nghi m là:ươ
A. x = 5; x = 3 B. x = - 5; x = 3 C. x= 5; x = -3 D. x = - 5; x = - 3
Câu 5. Tính giá tr bi u th c ta đ c k t qu :ượ ế
A. 4 B. 34 C. -4 D. -34
Câu 6. Bi u th c có đi u ki n xác đ nh là ;
A. B. C. D.
Câu 7.: Cho hai góc và là hai góc ph nhau . Ch n đáp án đúng v
m i quan h gi a các t s l ng giác c a hai góc này: ượ
A. . B. . C. . D. .
Câu 8: M t ng i th c n đo đ cao c a m t cây c t đi n nh ng không có th c ườ ư ướ
dài. Anh y đ ng cách g c c t đi n 12 mét và dùng th c đo góc đo đ c góc gi a ướ ượ
m t đ t và đ nh c t đi n là 35°. Hãy tính chi u cao c a c t đi n (làm tròn đ n ch ế
s th p phân th hai).
A. 7 mét. B. 8,4 mét. C. 9,8 mét. D. 12 mét.
Câu 9: Đ ng tròn là hìnhườ
A. Không có tr c đ i x ng.
C. Có hai tr c đ i x ng.
B. Có m t tr c đ i x ng.
D. Có vô s tr c đ i x ng.
Câu 10: Cho góc n i ti p ế ch n cung AB c a đ ng tròn (O). Bi t s đo cung ườ ế
nh AB là 120o. S đo c a góc n i ti p ế là bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 11: Cho đ ng tròn (O) v i góc tâm ườ ch n cung AB. Bi t s đo ế =
80o. S đo cung nh AB là bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 12: K t qu c a phép tính ế b ng:
A. . B. . C. 2. D.-80
Ph n 2. Câu tr c nghi m đúng sai (2 đi m)
Thí sinh tr l i câu 13 và câu 14 . Trong m i ý a), b), c), d) m i câu, thí sinh tr l i
đúng ho c sai.
Câu 13 (1 đi m): Cho hai đ ng tròn ườ và .
Phát bi uĐúng Sai
a) N u ế thì hai đ ng tròn trên ti p xúc ngoàiườ ế
b) N u ế thì hai đ ng tròn trên c t nhau.ườ
c) N u hai đ ng tròn trên c t nhau thì ế ườ s giá tr nguyên mà đ
dài có th nh n đ c (đ n v cm) là ượ ơ .
d) N u ế, hai đ ng tròn trên c t nhau t i ườ thì
đ dài
Câu 14 (1 đi m): M t quá táo có giá 22 nghìn đ ng, m t qu lê có giá 10 nghìn
đ ng. B n An có 300 nghìn đ ng, b n y mu n mua m i lo i ít nh t 6 qu và t ng
s hai lo i qu mua đ c là nhi u nh t. G i ượ (qu ) là t ng s qu táo và qu
b n An có th mua đ c ượ .
Phát bi uĐúng Sai
a) Do m i lo i b n An mua ít nh t 6 qu và giá c a
m i qu táo cao h n m i qu lê, nên b n An ch nên ơ
mua 6 quá táo đ s qu lê mua đ c là nhi u nh t. ượ
b) S ti n b n An dùng đ mua lê là nghìn
đ ng).
c) B t ph ng trình bi u di n s ti n b n An dùng ươ
đ mua hai lo i qu là: .
d) B n An có th mua đ c nhi u nh t 20 quá táo và ượ
lê.
Ph n 3. Câu h i tr c nghi m tr l i ng n (2 đi m)
Trong m i câu h i t 15 đ n 18, hãy vi t câu tr l i đáp án vào bài làm mà không c n ế ế
trình bày l i gi i chi ti t. ế
Câu 15. Tính:
a) b)
Câu 16. M t c u tr t trong công viên có đ d c là ượ và có đ cao là . Tính
đ dài c a m t c u tr t (làm tròn đ n ch s th p phân th hai c a mét)? ượ ế
Câu 17. Cho h ph ng trình ươ . Bi t r ng h ph ng trình có nghi mế ươ
. Tính giá tr c a ?
Câu 18. M t ngân hàng đang áp d ng lãi su t g i ti t ki m kì h n 1 tháng là ế
0,4%/ tháng. H i n u mu n có s ti n lãi h ng tháng ít nh t là 3 tri u đ ng thì s ế
ti n g i ti t ki m ít nh t là bao nhiêu tri u đ ng (làm tròn đ n tri u đ ng)? ế ế
B. T LU N (3 ĐI M)
Bài 1 (1 đi m). a. Ch ng minh đ ng th c
B. Rút g n bi u th c sau
Bài 2 (1,5 đi m). Cho đi m A n m ngoài đ ng tròn (O). Qua A k các ti p tuy n ườ ế ế
AM, AN v i đ ng tròn (O) (M, N là các ti p đi m). Qua đi m C b t n m trên ườ ế
cung MN nh k ti p tuy n t i C, ti p tuy n này c t AM, AN l n l t t i E và F. ế ế ế ế ượ
a) Ch ng minh EF = EM+FN
b) Tia AC c t đ ng tròn t i đi m th hai D. T O k đ ng th ng vuông góc ườ ườ
v i CD t i K, Tia OK c t đ ng th ng MN t i P. Ch ng minh PD ti p tuy n ườ ế ế
đ ng tròn (O)ườ
Bài 3 (0,5 đi m). M t t s n xu t k ho ch m 300 s n ph m cùng lo i trong ế
m t s ny quy đ nh. Th c t , m i ny t đã làm đ c nhi u h n 10 s n ph m ế ượ ơ
so v i s s n ph m d đ nh làm trong m t ngày theo k ho ch. Vì th t đã hoàn ế ế
thành công vi c s m h n 1 ngày. H i theo k ho ch, m i ngày t s n xu t ph i ơ ế
làm bao nhiêu s n ph m (Gi đ nh r ng s s n ph m t đó làm đ c b ng ượ
nhau).
- H t -ế
ĐÁP ÁN CHI TI T- H NG D N CH MƯỚ
A. TR C NGHI M (7 ĐI M)
Ph n 1. Câu tr c nghi m nhi u ph ng án l a ch n (3 đi m) ươ
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Đáp
án C D B B A C C A D B A D
Ph n 2. Câu tr c nghi m đúng sai (2 đi m)
Đi m t i đa c a m i câu là 1,0 đi m.
+ Thí sinh ch l a ch n chính xác 01 ý trong 1 câu h i đ c: ượ 0,1 đi m.
+ Thí sinh ch l a ch n chính xác 02 ý trong 1 câu h i đ c: ượ 0,25 đi m.
+ Thí sinh ch l a ch n chính xác 03 ý trong 1 câu h i đ c: ượ 0,5 đi m.
+ Thí sinh l a ch n chính xác c 04 ý trong 1 câu h i đ c: ượ 1 đi m.
Câu 13.
T ng quan đáp án:
Câu a b c d
Đáp án Đúng Sai Sai Đúng
Câu 14.
T ng quan đáp án:
Câu a b c d
Đáp án Đúng Đúng Đúng Sai
a) Do m i lo i b n An mua ít nh t 6 qu và giá c a m i qu táo cao h n m i qu lê, ơ
nên b n An ch nên mua 6 quá táo đ s qu lê mua đ c là nhi u nh t. ượ
b) S ti n b n An dùng đ mua lê là nghìn đ ng).
c) B t ph ng trình bi u di n s ti n b n An dùng đ mua hai lo i qu là: ươ
.
d) B n An có th mua đ c nhi u nh t 20 quá táo và lê. ượ
Ph n 3. Câu h i tr l i ng n (2 đi m)
Câu 15.
a) Ta có: .
b) Ta có .
Câu 16.
Ta có chi u cao c a m t c u tr t là: ượ
Xét tam giác ACB vuông t i A có: