Tr ng THCSườ
Theo công văn 7991
Chân tr i sáng t o - S 1
Đ KI M TRA CU I H C KỲ I
MÔN: TOÁN - L P 9
NĂM H C: 2025 – 2026
Th i gian làm bài: 90 phút
H và tên h c sinh: …………………………….. L p: …………………………..
A. TR C NGHI M (7 ĐI M)
Ph n I. Câu tr c nghi m nhi u ph ng án l a ch n (3 đi m) ươ
Thí sinh tr l i t câu 1 đ n câu ế 12. M i câu h i thí sinh ch ch n 1 ph ng án. ươ
Câu 1. Cho . Bi u th c l y căn là
A. 20x. B. 11. C. (20x – 11)2 . D. 20x – 11.
Câu 2. Đi u ki n xác đ nh c a
A. x > 0. B. x ≥ 0. C. x < 0. D. x ≤ 0.
Câu 3. T ng các nghi m c a ph ng trình (x ươ 2– 9)(x + 1)(x – 5) = 0 là
A. -4. B. 7. C. 9. D. 4.
Câu 4. Ph ng trình ươ có nghi m là
A. x = -3. B. x = -2. C. Vô nghi m.D. Vô s nghi m.
Câu 5. Ph ng trình nào sau đây là ph ng trình b c nh t hai n?ươ ươ
A. . B. . C. . D. .
Câu 6. Trong các h ph ng trình sau, h ph ng trình nào h ph ng trình b c ươ ươ ươ
nh t hai n?
A. . B. . C. . D. .
Câu 7. H ph ng trình ươ có nghi m là:
A. (7; 1) B. (-1; 1) C. (1; -1) D. (-1; -1)
Câu 8. H ph ng trình ươ có nghi m . Giá tr c a là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 9. Cho
Δ
ABC vuông t i A AB = 4cm, BC = 8 cm thì s đo góc C
A. . B. . C. . D. .
Câu 10. Cho tam giác ABC vuông t i C có AB = 15 cm và . Khi đó BC có đ
dài là:
A. 6 cm. B. 9 cm. C. 12 cm. D. 15 cm
Câu 11. Đ ng tròn là hình có bao nhiêu tr c đ i x ng?ườ
A. . B. Vô s .C. . D. .
Câu 12. Cho đ ng tròn ườ bán kính kính và đ ng tròn ư đ ng kínhườ
. V trí t ng đ i c a hai đ ng tròn là ươ ườ
A. ti p xúc ngoài.ếB. c t nhau.
C. n m ngoài nhau. D. ti p xúc trong.ế
Ph n 2. Câu tr c nghi m đúng sai (2 đi m)
Thí sinh tr l i câu 13 và câu 14 . Trong m i ý a), b), c), d) m i câu, thí sinh tr l i
đúng ho c sai.
Câu 13 (1 đi m): Cho tam giác cân t i và . K đ ng trung ườ
tuy n ế. Khi đó:
Phát bi uĐúng Sai
a) .
b) .
c) .
d) Di n tích tam giác là: .
Câu 14 (1 đi m): M t m nh v n đ c đánh thành nhi u lu ng, m i lu ng tr ng ườ ượ
cùng m t s cây c i b p.
D ki n 1: N u tăng thêm 8 lu ng, nh ng m i lu ng tr ng ít đi 3 cây c i b p thì ế ư
s c i b p c a c v n s ít đi 108 cây so v i d đ nh; ườ
D ki n 2: N u gi m đi 4 lu ng, nh ng m i lu ng tr ng thêm 2 cây thì s c i b p ế ư
c v n s tăng thêm 64 cây so v i d đ nh. ườ
G i là s lu ng trong v n, ườ là s cây c i b p tr ng m i lu ng
.
Phát bi uĐúng Sai
a) M i liên h gi a d ki n 1 là .
b) M i liên h gi a d ki n 2 là .
c) M i liên h gi a s cây và s lu ng là h ph ng trình ươ
.
d) S cây c i b p d đ nh đ c tr ng trên m nh đ t v t ượ ượ
quá 1000 cây.
Ph n 3. Câu h i tr c nghi m tr l i ng n (2 đi m)
Trong m i câu h i t 15 đ n 18, hãy vi t câu tr l i đáp án vào bài làm mà không c n ế ế
trình bày l i gi i chi ti t. ế
Câu 15. Rút g n bi u th c: thu đ c k t qu là: ượ ế
Câu 16. Tính giá tr các bi u th c sau: ?
Câu 17. M t c t đèn có bóng trên m t đ t dài . Các tia n ng m t tr i t o v i
m t đ t m t góc x p x b ng . Tính chi u cao c a c t đèn (làm tròn đ n ch s ế
th p phân th ba).
Câu 18. M t ng i g i ti n vào ngân hàng v i lãi su t ườ / tháng. Bi t r ng, n uế ế
không rút ti n ra kh i ngân hàng thì c sau m i tháng, s ti n lãi s đ c nh p ượ
vào v n ban đ u. Ng i đó ph i g i s ti n ban đ u ít nh t bao nhiêu tri u ườ
đ ng đ s ti n lãi sau tháng th hai không ít h n 500000 đ ng (tính k t qu theo ơ ế
đ n v tri u đ ng và làm tròn k t qu đ n hàng đ n v )?ơ ế ế ơ
B. T LU N (3 ĐI M)
Bài 1 (1 đi m). Cho bi u th c: v i . Rút
g n bi u th c D.
Bài 2 (1,5 đi m). Cho đ ng tròn ườ
, đ ng kính ườ ,
dây
không
đ ng kính. Qua ườ k đ ng th ng vuông góc v i ườ , c t ti p tuy n t i ế ế c a
đi m
.
Trên đ ng tròn l y đi m ườ thu c cung l n sao cho 
.
a) Tính và .
b) Ch ng minh là ti p tuy n c a ế ế
c) Cho bán kính c a b ng cm dây cm. Tính đ dài đo n th ng
và ch ng minh .
Bài 3 (0,5 đi m). Cho
x9
. Tìm giá tr l n nh t c a bi u th c
A=
x9
5x
.
--------------------- H t ------------------------ế
ĐÁP ÁN CHI TI T- H NG D N CH MƯỚ
A. TR C NGHI M (7 ĐI M)
Ph n 1. Câu tr c nghi m nhi u ph ng án l a ch n (3 đi m) ươ
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Đáp
án D D D C C C 1A D A A B D
Ph n 2. Câu tr c nghi m đúng sai (2 đi m)
Đi m t i đa c a m i câu là 1,0 đi m.
+ Thí sinh ch l a ch n chính xác 01 ý trong 1 câu h i đ c: ượ 0,1 đi m.
+ Thí sinh ch l a ch n chính xác 02 ý trong 1 câu h i đ c: ượ 0,25 đi m.
+ Thí sinh ch l a ch n chính xác 03 ý trong 1 câu h i đ c: ượ 0,5 đi m.
+ Thí sinh l a ch n chính xác c 04 ý trong 1 câu h i đ c: ượ 1 đi m.
Câu 13.
T ng quan đáp án:
Câu a b c d
Đáp án Đúng Sai Sai Đúng
a) .
b) .
c) .
d) Di n tích tam giác là: .
Câu 14.
T ng quan đáp án
Câu a b c d
Đáp án Đúng Đúng Đúng Sai
a) Mối liên hệ giữa ở dữ kiện 1 là .
b) Mối liên hệ giữa ở dữ kiện 2 là .
c) Mối liên hệ giữa số cây và số luống là hệ Phương trình .
d) Số cây cải bắp dự định được trồng trên mảnh đất vượt quá 1000 cây.
Giải hệ phương trình
Ph n 3. Câu h i tr l i ng n (2 đi m)
Câu 15.
Ta có:
= -8
Câu 16.
Ta có:
Câu 17.
Hình v minh h a
38
°
C
B
A
Ta có chi u cao c t đèn là và
Xét tam giác vuông t i có:
.
V y c t đèn cao .
Câu 18.
G i s ti n ban đ u ng i đó g i vào ngân hàng ườ (tri u đ ng) .
S ti n ng i đó có đ c sau tháng th nh t là: ườ ượ
(tri u đ ng).
S ti n lãi ng i đó có đ c sau tháng th hai là: ườ ượ (tri u đ ng).