Đề 1 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022
MÔN THÀNH PHẦN: HÓA HỌC
Thời gian: 50 phút
* Cho bi t nguyên t kh i c a các nguyên t : H = 1; He = 4; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mgế
= 24; Al = 27; S = 32; Cl = 35,5; K = 39; Ca = 40; Cr = 52; Mn = 55; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br
= 80; Ag = 108; Ba = 137.
* Các th tích khí đu đo đi u ki n tiêu chu n, gi thi t các khí sinh ra không tan trong n c. ế ướ
Câu 41:(NB) Kim lo i nào sau đây th ng đc dùng trong các dây d n đi n? ườ ượ
A. Vàng. B. S t.C. Đng.D. Nhôm.
Câu 42:(NB) Kim lo i nào sau đây ph n ng đc ượ v i dung d ch H2SO4 đc, ngu i?
A. Al. B. Cr. C. Fe. D. Cu.
Câu 43:(NB) Xút ăn da là hiđroxit c a kim lo i nào sau đây?
A. Ca. B. Na. C. Mg. D. Fe.
Câu 44:(NB) Đ kh ion Cu 2+ trong dung d ch CuSO4 có th dùng kim lo i
A. Ag. B. Ba. C. Fe. D. Na.
Câu 45:(NB) Kim lo i không ph n ng đc v i dung d ch H ượ 2SO4 loãng là
A. Ag. B. Mg. C. Fe. D. Al.
Câu 46:(NB) Tính ch t nào sau đây là tính ch t v t lí chung c a kim lo i?
A. nhi t đ nóng ch y. B. kh i l ng riêng. ượ C. tính d n đi n. D. tính c ng.
Câu 47:(NB) Thành ph n chính c a qu ng boxit là
A. Al2O3.B. Fe2O3.C. Cr2O3.D. Fe3O4.
Câu 48:(NB) Kim lo i nào sau đây không ph i là kim lo i ki m?
A. Ca. B. K. C. Cs. D. Li.
Câu 49:(NB) M t m u n c c ng ch a các ion: , , , . Ch t đc dung đ làm m m m u n c ướ ượ ướ
c ng trên là
A. BaCl2.B. Na3PO4.C. NaHCO3.D. H2SO4.
Câu 50:(NB) Cho dung d ch NaOH vào dung d ch ch t X, thu đc k t t a màu tr ng xanh (xanhượ ế
rêu). Ch t X là
A. FeCl3.B. MgCl2.C. CuCl2.D. FeCl2.
Câu 51:(NB) Ch t không tác d ng đc v i dung d ch NaOH loãng là ượ
A. MgCl2.B. Al(OH)3.C. NaHCO3.D. Cr2O3.
Câu 52:(NB) Phát bi u nào sau đây sai?
A. Khí CO2 là nguyên nhân chính gây hi u ng nhà kính.
B. Nicotin có trong cây thu c lá là ch t gây nghi n.
C. Khí th i sinh ho t không gây ô nhi m không khí.
D. Heroin là ch t gây nghi n b c m s d ng Vi t Nam.
Câu 53:(NB) Ch t gây ra mùi th m c a qu chu i thu c lo i ơ
A. axit béo. B. ancol. C. andehit. D. este.
Câu 54:(NB) Este vinyl axetat có công th c là
A. CH3COOCH3.B. CH3COOCH=CH2.C. CH2=CHCOOCH3.D. HCOOCH3.
Câu 55:(NB) Glucoz ơkhông thu c lo i
A. h p ch t t p ch c. B. cacbohidrat. C. monosaccarit. D. đisaccarit.
Câu 56:(NB) Th c hi n thí nghi m nh hình v sau: ư
Sau khi l c nh , r i đ yên thì th y t i ng nghi m (A) và (B) l n l t xu t hi n dung d ch ượ
A. (A): màu xanh lam và (B): màu tím. B. (A): màu xanh lam và (B): màu vàng.
C. (A): màu tím và (B): màu xanh lam. D. (A): màu tím và (B): màu vàng.
Câu 57:(NB) Dung d ch Gly-Ala-Gly ph n ng đc v i dung d ch nào sau đây? ượ
A. NaOH. B. KNO3.C. NaCl. D. NaNO3.
Câu 58:(NB) Polime nào sau đây không ch a nguyên t nit trong thành ph n phân t ? ơ
A. Nilon-6,6. B. Cao su buna-N. C. PVC. D. T olonơ.
Câu 59:(NB) Ph n ng nào d i đây là ph n ng trao đi ion trong dung d ch? ướ
A. CaCO3 CaO + CO2.B. HCl + AgNO3 AgCl + HNO3.
C. Zn + H2SO4 ZnSO4 + H2.D. 2H2 + O2 2H2O.
Câu 60:(NB) Ch t nào d i đây ướ không làm m t màu dung d ch brom?
A. etilen. B. axetilen. C. etan. D. stiren.
Câu 61:(TH) X là m t lo i qu ng s t. Cho X tác d ng v i dung d ch HNO 3 d , ch thu đcư ượ
dung d ch Y và không th y khí thoát ra. X là
A. manhetit. B. pirit. C. xiđerit. D. hematit.
Câu 62:(TH) Este nào sau đây ph n ng v i dung d ch NaOH theo t l mol các ch t tham gia
t ng ng là 1 : 2?ươ
A. Phenyl axetat. B. Metyl acrylat. C. Etyl axetat. D. Metyl axetat.
Câu 63:(VD) Hòa tan hoàn toàn m gam Al vào dung d ch HNO3 thu đc 0,01 mol khí NO làượ
s n ph m kh duy nh t. Giá tr c a m là
A. 0,81. B. 0,27. C. 1,35. D. 0,54.
Câu 64:(TH) Th c hi n các thí nghi m sau:
(a) Đun nóng h n h p b t Fe d và H ư 2SO4 loãng.
(b) Cho Fe vào dung d ch KCl.
(c) Cho Fe(OH)2 vào dung d ch HNO3 loãng, d .ư
(d) Đt dây s t trong Cl 2.
(e) Cho Fe3O4 vào dung d ch H2SO4 loãng, d .ư
S thí nghi m có t o ra mu i s t (II) là
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 65:(VD) Cho 12 gam h n h p ch a Fe và Cu (t l mol 1 : 1) vào dung d ch ch a l ng d ượ ư
HCl thu đc m gam mu i. Giá tr c a m làượ
A. 26,2. B. 16,4. C. 19,1. D. 12,7.
Câu 66:(TH) Este X có các đc đi m sau:
- Đt cháy hoàn toàn X t o thành CO2 và H2O có s mol b ng nhau.
- Thu phân X trong môi trường axit được ch t Y (tham gia ph n ng tráng gương) và ch t
Z (có s nguyên t cacbon b ng m t n a s nguyên t cacbon trong X).
Có các phát bi u:
(1) Ch t X thu c lo i este no, đn ch c; ơ
(2) Ch t Y tan vô h n trong n ước;
(3)
Đun Z vi dung dch H
2
SO
4
đc 170 0C thu được anken;
(4) Trong đi u ki n th ng ch t ườ Z tr ng thái l ng ;
(5) X có th hòa tan Cu(OH)
2
t o ra dung d ch màu xanh.
S phát bi u đúng là
A. 3. B. 4. C. 2. D. 1.
Câu 67:(TH) Dung d ch saccaroz và glucoz đu ơ ơ
A. ph n ng v i dung d ch NaCl.
B. hòa tan Cu(OH)2 nhi t đ th ng. ườ
C. có ph n ng v i dung d ch AgNO 3/NH3 d , đun nóng.ư
D. làm m t màu n c Br ướ 2.
Câu 68:(VD) Khi lên men 1 t n ngô ch a 65% tinh b t thì kh i l ng ancol etylic thu đc là ượ ượ
bao nhiêu? Bi t hi u su t ph n ng lên men đt 80%.ế
A. 295,3 kg B. 300 kg C. 350 kg D. 290 kg
Câu 69:(VD) Cho 0,15 mol H2NCH2COOH ph n ng v i dung d ch NaOH d . Kh i l ng ư ượ
NaOH tham gia ph n ng là
A. 4 gam. B. 8 gam. C. 6 gam. D. 16 gam.
Câu 70:(TH) Cho các polime sau: t nilon-6,6; poli(vinyl clorua); poli(vinyl axetat); teflon; tơ ơ
visco; t nitron; polibuta-1,3-đien. S polime đc đi u ch b ng ph n ng trùng h p làơ ượ ế
A. 6. B. 4. C. 7. D. 5.
Câu 71:(VD) H n h p X g m metan, eten, propin. N u cho 13,4 gam h n h p ế X tác d ng v i
dung d ch AgNO3/NH3 d thì thu đc 14,7 gam k t t a. N u cho 16,8 lít h n h p ư ượ ế ế X (đktc) tác
d ng v i dung d ch brom thì th y có 108 gam brom ph n ng. Ph n trăm th tích CH 4 trong h n
h p X là
A. 30%. B. 25%. C. 35%. D. 40%.
Câu 72:(TH) Cho các phát bi u sau:
(1) Thành ph n chính c a supephotphat kép g m hai mu i Ca(H 2PO4)2 và CaSO4.
(2) Al là kim lo i có tính l ng tính. ưỡ
(3) Đ x lý th y ngân r i vãi, ng i ta có th dùng b t l u hu nh. ơ ườ ư
(4) Khi thoát vào khí quy n, freon phá h y t ng ozon.
(5) Trong khí quy n, n ng đ NO 2 và SO2 v t quá tiêu chu n cho phép gây ra hi n t ngượ ượ
m a axit.ư
(6) Đám cháy Mg có th d p t t b ng CO 2.
(7) Phèn chua đc dùng đ làm trong n c đc.ượ ướ
(8) Trong t nhiên, các kim lo i ki m ch t n t i d ng đn ch t. ơ
S phát bi u đúng là
A. 4. B. 3. C. 5. D. 6.
Câu 73:(VD) Đt cháy hoàn toàn h n h p H g m CH5N (3a mol); C3H9N (2a mol) và este có công
th c phân t là C 4H6O2, thu đc 33,44 gam COượ 2 và 17,28 gam H2O. Ph n trăm s mol c a
C4H6O2 có trong h n h p là
A. 50,47%. B. 33,33%. C. 55,55%. D. 38,46%.
Câu 74:(TH) Có các phát bi u sau:
(a) M i este khi xà phòng hóa đu t o ra mu i và ancol.
(b) Fructoz có nhi u trong m t ong.ơ
(d) Liên k t c a nhóm CO v i nhóm NH gi a các aminoaxit là liên k t peptit. ế ế
(c) Amilopectin, t t m, lông c u là polime thiên nhiên. ơ
(d) Cao su Buna–S đc đi u ch b ng ph n ng trùng ng ng.ượ ế ư
(f) Tinh b t và xenluloz là đng phân c a nhau. ơ
(g) Protein d ng s i d dàng tan vào n c t o thành dung d ch keo. ướ
(h) Amiloz và amilopectin đu có các liên k t ơ ế α-1,4-glicozit.
S phát bi u đúng là
A. 3. B. 6. C. 5. D. 4.
Câu 75:(VDC) H n h p X g m Al, Ba, Al4C3 và BaC2. Cho 29,7 gam X vào n c d , ch thuướ ư
đc dung d ch ượ Y và h n h p khí Z (C2H2, CH4, H2). Đt cháy h t ế Z, thu đc 4,48 lít COượ 2 (đktc)
và 9,45 gam H2O. Nh t t 120ml dung d ch H 2SO4 1M vào Y, thu đc m gam k t t a. Giá trượ ế
c a m là
A. 34,04. B. 35,60. C. 47,94. D. 42,78.
Câu 76:(VD) Cho m gam X g m các este c a CH 3OH v i axit cacboxylic và 0,1 mol glyxin tác
d ng v a đ v i dung d ch NaOH thu đc dung d ch ượ Y. Cô c n Y, r i đt cháy hoàn toàn
ch t r n, thu đc h n h p khí, h i ượ ơ Z g m CO2, H2O, N2 và 0,3 mol ch t r n Na 2CO3. H p th
Z vào dung d ch Ca(OH)2 d , thu đc 80 gam k t t a và kh i l ng dung d ch gi m 34,9 gamư ượ ế ượ
so v i ban đu. Bi t các ph n ng x y ra hoàn toàn. Ph n trăm kh i l ng c a glyxin trong ế ượ X
là
A. 16,67. B. 17,65. C. 21,13. D. 20,27.
Câu 77:(VDC) Hòa tan hoàn toàn 27,04 gam h n h p X g m Mg, Al, Al2O3, Mg(NO3)2 vào dung
d ch ch a hai ch t tan NaNO 3 và 1,08 mol H2SO4 (loãng). Sau khi k t thúc các ph n ng, thuế
đc dung d ch ượ Y ch ch a các mu i và 0,28 mol h n h p Z g m N2O, H2. T kh i c a Z so v i
H2 b ng 10. Dung d ch Y tác d ng t i đa v i dung d ch ch a 2,28 mol NaOH, thu đc 27,84 gam ượ
k t t a. Ph n trăm kh i l ng c a nhôm kim lo i có trong ế ượ X là
A. 23,96%. B. 31,95%. C. 27,96%. D. 15,09%.
Câu 78:(VDC) Đt cháy hoàn toàn 13,728 gam m t triglixerit X c n v a đ 27,776 lít O 2 (đktc)
thu đc s mol COượ 2 và s mol H2O h n kém nhau 0,064 mol. M t khác, hidro hóa hoàn toàn m tơ
l ng ượ X c n 0,096 mol H2 thu đc m gam ch t h u c ượ ơ Y. Xà phòng hóa hoàn toàn m gam Y
b ng dung d ch NaOH thu đc dung d ch ch a a gam mu i. Giá tr ượ g n nh t c a a là
A. 11,424. B. 42,72. C. 42,528. D. 41,376.
Câu 79:(VDC) H n h p M g m 3 este đn ch c ơ X, Y, Z (X và Y là đng phân c a nhau, m ch
h ). Đt cháy hoàn toàn 5,3 gam M thu đc 6,272 lít COượ 2 (đktc) và 3,06 gam H2O. M t khác, khi
cho 5,3 gam M tác d ng v i dung d ch NaOH d thì th y kh i l ng NaOH ph n ng h t 2,8ư ượ ế
gam, thu đc ancol ượ T, ch t tan h u c no ơ Q cho ph n ng tráng g ng và m gam h n h p 2 ươ
mu i. Giá tr c a m g n nh t v i giá tr nào sau đây?
A. 6,08. B. 6,18. C. 6,42. D. 6,36.
Câu 80:(VD) Ti n hành thí nghi m theo các b c sau:ế ướ
B c 1: Cho vào c c th y tinh ch u nhi t kho ng 5 gam m l n và 10 ml dung d ch NaOHướ
40%.
B c 2: Đun sôi nh h n h p, liên t c khu y đu b ng đũa th y tinh kho ng 30 phút vàướ
th nh tho ng thêm n c c t đ gi cho th tích h n h p không đi r i đ ngu i h n h p. ướ
B c 3: Rót thêm vào h n h p 15 20 ml dung d ch NaCl bão hòa nóng, khu y nh r i đướ
yên h n h p.
Cho các phát bi u sau:
(a) Sau b c 3 th y có l p ch t r n màu tr ng n i lên là glixerol.ướ
(b) Vai trò c a dung d ch NaCl bão hòa b c 3 là đ tách mu i natri c a axit béo ra kh i ướ
h n h p.
(c) b c 2, n u không thêm n c c t, h n h p b c n khô thì ph n ng th y phân không ướ ế ướ
x y ra.
(d) b c 1, n u thay m l n b ng d u m bôi tr n thì hi n t ng thí nghi m sau b c 3 ướ ế ơ ượ ướ
v n x y ra t ng t . ươ
(e) Trong công nghi p, ph n ng thí nghi m trên đc ng d ng đ s n xu t xà phòng và ượ
glixerol.
S phát bi u sai là
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
-----------------H T------------------
ĐÁP ÁN