LỚP TOÁN THẦY CƯ-TP HUẾ (TRUNG TÂM MASTER EDUCATION- 25 THẠCH HÃN) CS 1: TT Master Education – 25 Thạch Hãn CS 2: Trung Tâm luyện thi - 168 Mai Thúc Loan CS 3: Trung Tâm luyện thi - 133 Xuân 68

TOANTHAYCU.COM

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10

HƯỚNG ĐỀN KỲ THI TUYỂN SINH 9 LÊN

THỬ SỨC TRƯỚC KỲ THI ĐỀ 01 Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề

Câu 1

Câu 1:

Tìm điều kiện xác định của phương trình

2

2

x  4 x  4   2 x x 

Câu 2

 B x .  C x .  4 16 8 x   D x 4 . 4

 A x . distance Câu 2:

Tính giá trị của biểu thức

B

.5 3

C

.

A .

D .5

   49 3 25 3   

G V

Câu 3

 3 . 3   3 5

5 3 distance Câu 3:

Ì

Tính giá trị của biểu thức

là:

B

.1

5

5

C

D

5

A

.1

5

C  3 2 2   

 .2 2 1

Câu 4

7 2 10  .2 2 1

distance Câu 4:

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

1A

 

x

Tìm số các giá trị của x sao cho

Cho

1   . A  x 2 x x   1 1 1 1 2 x      

Câu 5

x   x B .1    C .2 D .3

4

6

P

. Tìm tất cả các giá trị của x sao cho

Cho

 1

1 P  2

x 

1

x 9

x   x

x  9

0

  x

9

0

  x

9

  x

0

B .

C

.

D .

A .

x

1

x

1

x

1

1

3  1 x 0   

  

  

Câu 6

.0 A distance Câu 5:

   x  distance Câu 6:

Bản word vui lòng lh Zalo: 0834332133

1

 WEB: Toanthaycu.com

  1;3 ,

  2; 1

B

Câu 7

x x 2 3     4   2   4   4 D y .  5 x x

 C  và song

3; 2 .d Tìm hàm số đó biết d đi qua

D y .

C y .

B y .

A y .

x

x

x

x

  2 y

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 .d Tìm hàm số đó biết d đi qua A Cho hàm số bậc nhất có đồ thị là đường số  C y . B y A y 7 . . distance Câu 7: Cho hàm số bậc nhất có đồ thị là đường thẳng 1 0   3 2

song với 1 2

3  2

13 2

3 2

3 2

3 2

Câu 8

: 3 x 3 2

distance Câu 8: Cho hàm số bậc nhất có đồ thị là đường thẳng

và cắt hai

1;2M 

.d Tìm hàm số đó biết d đi qua

,P Q sao cho

nhỏ nhất 3

Câu 9

G V

3  B y . S OPQ    x 2 C y .   2 x  4 D y .  2 x

  và 2; 1

N .d Tìm hàm số đó biết d đi qua

Ì

x 4 ,Ox Oy tại tia .  x 1 A y distance Câu 9: Cho hàm số bậc nhất có đồ thị là đường thẳng  3 d

Câu 10

2

B y .   x  C y .   x  D y .  x   x  A y . 1 4 1 3 1 4 1 2 1 4 3  2 d với ' 1 4 d y ' : 1 2

d

' :

x

1

:  x m  d y m

distance Câu 10: Cho đường thẳng

 . Tìm tất cả các giá trị của m để

 1

  y m

 1

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

,

' B m .

0

1

m

2

D m .

 1

Câu 11

 và d d song song với nhau C m .

d y :  ax b . I

hai đường thẳng .  A m 0, distance Câu 11: Tìm phương trình đường thẳng

và tạo

2;3

 Biết đường thẳng d đi qua điểm

Câu 12

B y .    x 5 C y .    x 5 D y .   5 x

,a b

Bản word vui lòng lh Zalo: 0834332133

ax b  ,Ox Oy một tam giác vuông cân với hai tia .   x A y 5 distance Câu 12: Cho hàm số y  có đồ thị là hình dưới. Tìm

2

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10

y

3

2

xO

A a .

 

2,

b

3

B a .

 

,

b

2

C a .

 

3,

b

3

D a .

,

b

 3

3 2

3 2

Câu 13

,

,

,

distance Câu 13: Đồ thị hình dưới là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A B C D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

G V

y

Ì

1

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

-1

O

x

D y .

với

Câu 14

C y .  x x  0   x x B y .   với x 0x 

y x 3 5 .  A y distance Câu 14: Khẳng định nào về hàm số  là sai

Ⓐ Đồng biến trên R

Ⓑ Cắt Ox tại

;0 5 3      

Ⓓ Nghịch biến trên R

tại 

0;5

Câu 15

Oy

Ⓒ Cắt distance Câu 15:

y

x

Tập xác định của hàm số

 là: 2

Bản word vui lòng lh Zalo: 0834332133

3

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10

2

B .

A R .

C m .

2

D m .

2

2

m    m

Câu 16

y 2 

 m x m 5    C m 2 .

Câu 17

2

3

2 2  B m . D m . :R nghịch biến trên  2

Câu 18

  y B xy . C x .  5 3 0 1 y D x .2  3 y  4

distance Câu 16: Với giá trị nào của m thì hàm số .  A m distance Câu 17: Phương trình nào sau đây là phương trình bậc nhất hai ẩn? .2    x A x distance Câu 18:

4

x

5

y

2

Tìm nghiệm của hệ phương trình

y

  x

1

  3 

G V

Câu 19

Ì

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

Câu 20

. ; ;     C A . B . D . 7 19 2 19 2 17 11 17 7 2 ; 19 19 11 2 ; 17 17                     

   distance Câu 19: Tháng thứ nhất, hai tổ sản xuất được 1000 chi tiết máy. Tháng thứ hai tổ I vượt mức 20% và tổ II vượt mức 15% so với tháng thứ nhất. Vì vậy hai tổ sản xuất được 1170 chi tiết máy. Hỏi tháng thứ hai, mỗi tổ sản xuất được bao nhiêu chi tiết máy? Ⓐ Tổ I: 480 chi tiết máy, tổ II: 690 chi tiết máy Ⓑ Tổ I: 450 chi tiết máy, tổ II: 720 chi tiết máy Ⓒ Tổ I: 400 chi tiết máy, tổ II: 600 chi tiết máy Ⓓ Tổ I: 600 chi tiết máy, tổ II: 570 chi tiết máy distance Câu 20:

. Tìm tất cả các giá trị của m để hệ phương

  y m 0

 1

x   y 2 x  2 y   0   x  Cho hệ phương trình   

Câu 21

0 B m .  1 C m .  2 D m .  3

trình trên có nghiệm duy nhất? .  A m distance Câu 21:

Cho ba đường thẳng

đường thẳng đã cho là tam giác gì?

Bản word vui lòng lh Zalo: 0834332133

y  3 x  2, y   x  , y   2 x 8.  Miền được tạo bởi đồ thị của ba 1 3 4 3

4

 WEB: Toanthaycu.com

Ⓑ Tam giác vuông

Ⓐ Tam giác thường Ⓒ Tam giác cân Ⓓ Tam giác vuông

Câu 22

2 x mx m

  2 0

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 cân distance Câu 22: Với những giá trị của m để phương trình

,x x . Khi 2

  có hai nghiệm phân biệt 1

2 x 2

2

2

2  A x 1 2

2

Câu 23

2 x mx m

 C A m  2 m  4  D A m .  2 m . . 2    B A m m  4

,x x thỏa mãn 1

2

4.

.

Khi đó m là nghiệm phương trình nào dưới đây

 

2 1

 2  1 2

2

2

2

2 x 2 x 2 m

  2 0   có hai nghiệm

Câu 24

2

G V

3 0 . B m .2   1 0   m 5 C m  2  m 3   2 0 D m .   4 0

x 2 mx   ( 4 0 :m tham số, :x ẩn số). Tìm tất cả các giá trị của tham số

đó tính  A A m . distance Câu 23: Với những giá trị của m để phương trình 2 x 1 x 1 .  A m distance Câu 24: Cho phương trình m để phương trình có hai nghiệm phân biệt?

Ì

A m .

B m .

,

m

0

C m .

D m .

 

1 4

1 4

1 4

Câu 25

2

2

2

distance Câu 25: Phương trình bậc hai nào sau đây có nghiệm 3  A x .

2 x 2 3

và 3   1 0

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

2

2

1 0   2 3 B x .  x

Câu 26

2

x

D x .  2 3 x   1 0 x 2 3   1 0

 :P y

y d x   6

và parabol 

A  ( 3;9), B 2;4

AB  56

,A B và

Câu 27

2

.  C x distance Câu 26:  : Đường thẳng  Ⓐ Tiếp xúc nhau Ⓑ Cắt nhau tại hai điểm Ⓒ Không cắt nhau Ⓓ Cắt nhau tai hai điểm distance Câu 27:

Hàm số

đồng biến với

Bản word vui lòng lh Zalo: 0834332133

y  x 0x  nếu: 1 2   m    

5

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10

A m .

B m .

1

C m .

D m .

1 2

1 2

1  2

Câu 28

2

có đồ thị trong hình dưới có m bằng bao nhiêu

 x

distance Câu 28: Parabol 

 P y :

A

.1

B

 . 1

C

.2

D .

1 2

Câu 29

G V

 

có đồ thị là hình nào dưới đây?

1 2   m    

distance Câu 29: Parabol 

 P y :

Ì

21 x 2

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

Câu 30

distance Câu 30: Một vận động viên nhảy cầu trong hồ nước. Khi nhảy, độ cao h từ người đó tới mặt nước (tính bằng mét) phụ thuộc vào khoảng cách x từ điểm rơi đến chân cầu (tính bằng mét) bởi công

thức

21

0

A x .

0

B x .

2

D x .

3

C

.

2

x    x

Câu 31

h   x  4  . Khi vận động viên cách mặt nước 3 ,m tính khoảng cách x

distance Câu 31:

2

x

6

x

  9

2

x

Tìm tập nghiệm của phương trình

 1

Bản word vui lòng lh Zalo: 0834332133

6

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10

    4

Câu 32

4

A S . 4; B S . C S .  D S .   2 3         2     3  

24

 x m 4 0  x   có bốn nghiệm phân

Câu 33

AB BC AD DC ,

cm ,

AB

12

.

ADC

0 40 ,

ABC

0 90 .

Biết

  3 D m . C m . B m .   3 3 

distance Câu 32: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình biệt? A m . distance Câu 33:   Một chiếc diều ABCD có Hãy tính chiều dài cạnh AD và diện tích của chiếc diều (làm tròn đến hàng phần nghìn)

D

C

G V

A

B

Ì

2

A AD .

24,811

cm S ;

269,849

cm

ABCD

2

B AD .

24,812

cm S ;

269,850

cm

2

C AD .

24,81

cm S ;

269,85

cm

ABCD 

ABCD

2

24,813

cm S ;

269,850

cm

ABCD

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

Câu 34

D AD . distance Câu 34:

Máy bay

40°

30°

A

B'

300m

.102,00

.102,07

.102,60

.102,06

m

m

D

m

C

B

m

Điểm hạ cánh của một máy bay trực thăng ở giữa hai người quan sát A và Ⓑ Biết khoảng cách 040 và tại vị trí B là giữa hai người này là 300m , góc “nâng” để nhìn thấy máy bay tại vị trí Alà 030 . Hãy tính độ cao của máy bay. A distance

Bản word vui lòng lh Zalo: 0834332133

7

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 35

cm AC ,

 

0 40 .

10

Góc C gần bằng góc nào nhất?

0

0

cm A , 0 .70

AB 0 .60

12 C

Câu 36

.56 D

.AD Đẳng thức nào sau đây

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Câu 35: Cho tam giác ABC có .50 B A distance Câu 36: Cho tam giác ABC có trực tâm H là trung điểm của đường cao đúng? A .cos

A cos .cos

B cos .cos

.cos

C

C

B

A

B

D

.cos

A

B cos .cos

B

A

C

B cos .cos

Câu 37

.cos C distance Câu 37: Cho tam giác ABC vuông tại

B

.tan

A

.tan

.tan

D

C

.tan

ABC 2 ABC 2

AC  AC BC AC  AB BC

ABC 2 ABC 2

G V

Câu 38

Ì

ABC

,

một đường thẳng song song với cạnh BC cắt cạnh AB và cạnh AC lần lượt tại D

.A Đẳng thức nào sau đây đúng? AC  AB BC AC AB BC .

distance Câu 38: Cho và

Câu 39

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

C . D . A . B . AB BC  AD DF AB AF  AD AC AD AF  FD CF

đồng dạng với GHK

theo tỉ số

theo tỉ số đồng dạng 1,k DEF

đồng dạng với DEF ABC

 .F Khẳng định nào sau đây là đúng? AD AF  FB AC distance Câu 39: ABC

 đồng dạng với GHK

theo tỉ số:

đồng dạng

2.k

2

2

2

2

Câu 40

sao cho số đo của chúng đều bằng

O lấy ba cung liên tiếp    AB BC CD ,

,

.

,

AB DC H là giao điểm của hai dây

AC BD Khẳng định nào

0

0

0

 k k  A . C k . 1 D k k . . 1 B k . 1

là tam giác cân

 . B AIC 130  80  . C IAD D ACB .  50

Bản word vui lòng lh Zalo: 0834332133

k 1 k distance Câu 40: Trên đường tròn  050 . Gọi I là giao điểm của hai tia sau đây sai? .   A AHD distance

8

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 41

,AB C là điểm tùy ý trên nửa đường tròn. Tiếp tuyến cắt dây BC tại M và cung BC

Ⓓ Tia phân giác của góc BAC

O tại Acắt tia BC tại

Câu 42

AD AC .

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Câu 41: Cho nửa đường tròn tâm O, đường kính của  tại N. Tam giác DAM là tam giác gì? Ⓐ Tam giác vuông Ⓑ Tam giác vuông cân Ⓒ Tam giác cân nhưng không đều Ⓓ Tam giác đều distance Câu 42: Cho tam giác ABC có góc Abằng

,O kéo dài BA một đoạn O thì D di động trên đường nào?

Cho BC cố định, Adi động trên cung chứa góc Ⓐ Đường tròn tâm C, bán kính CD

BAC

080 nội tiếp đường tròn  080 thuộc  040 vẽ trên BC cùng phía với cung

040 vẽ trên BC và đối xứng nhau qua BC

G V

Câu 43

Ì

.

Ⓑ 6 tứ giác

Ⓐ 4 tứ giác

Ⓒ 7 tứ giác

Ⓓ 8 tứ giác

Câu 44

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

,I K theo thứ

,

.

 ;O R . Gọi AB AC Khẳng định nào sau đây đúng?

Câu 45

ABC Đường tròn đường kính BC cắt AB và AC theo thứ tự tại D và E. ,CD tia AH cắt BC tại F. Số tứ giác nội tiếp được đường tròn

,OM ON của đường tròn lớn cắt đường

0 100 .

;5O cm . Hai bán kính

 

,

Tính diện tích hình vành khăn nằm trong góc

2

2

2

B cm .34

D

(hình giới hạn bởi hai đường tròn) (làm tròn kết quả đến chữ số thập phân thứ nhất) cm cm

.122,6

.34,2

C

2 cm

MON ;8O cm và   .E F Cho biết góc 

Ⓑ Cung chứa góc Ⓒ Hai cung chứa góc Ⓓ Đường tròn đường kính BC distance Câu 43: Cho tam giác nhọn Gọi H là giao điểm của BE và có trong hình vẽ là distance Câu 44: Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH nội tiếp đường tròn  tự là điểm đối xứng của H qua hai cạnh Ⓐ Tứ giác AHBI nội tiếp đường tròn đường kính AB Ⓑ Tứ giác AHCK nội tiếp đường tròn đường kính AC I A K thẳng hàng , , Ⓒ Ba điểm Ⓓ Cả ba đáp án trên đều đúng distance Câu 45: Cho hai đường tròn  tròn nhỏ tại  MON A .122,5 distance

Bản word vui lòng lh Zalo: 0834332133

9

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 46

,OA OB vuông góc với nhau, tiếp tuyến của 

;O R vẽ hai bán kính

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Câu 46: Cho đường tròn  B cắt nhau tại

O tại Avà ,TA TB và cung nhỏ AB

2

2

2

2

4

A .

B .

3

C

.

D .

4

 

 

 

 1

 

R 4

R 4

R 4

Câu 47

,A BC là tiếp tuyến chung ngoài, (B

,

0

.T Tính theo R diện tích hình giới hạn bởi hai tiếp tuyến

R  4 distance Câu 47: Cho hai đường tròn  thuộc  ,O C thuộc  0  A AOB 45 , .

B AOB

0 135

AO C '

130

0

0

0 40 ,

0 60 ,

 .

140

120

AO C '

AO C '

D AOB

Câu 48

,MAB MCD (A nằm giữa M và B, C

O , vẽ hai cát tuyến

080 . Vậy số đo

030 và số đo cung nhỏ BD là

G V

0

;6O cm và   ' )O Tính số đo các góc  AO C ' . ';2O cm tiếp xúc ngoài tại AOB  'AO C 0 50 ,

0 .15

0 .25

Câu 49

Ì

2

B C .40 D

20 cm và bán kính đáy 4 .cm Đường cao của hình

Câu 50

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

C cm .4 B cm .3 D cm .6

3

3

3

3

8 3 2

8 3 2

8 3 2

8 3 2

C

;O R , cho hình vuông ABCD quay xung quanh

.  C AOB distance Câu 48: Từ 1 điểm M nằm ngoài đường tròn  nằm giữa M và D). Cho biết số đo cung nhỏ AC là góc M là: 0 .50 A distance Câu 49: Một hình nón có diện tích xung quanh bằng nón bằng: .5 A cm distance Câu 50: Cho hình vuông ABCD nội tiếp đường tròn  đường trung trực của hai cạnh đối, thì phần thể tích của khối cầu nằm ngoài khối trụ là:  R . 3

 R . D 12

 R . B 6

 R . A 4 distance

HẾT

Bản word vui lòng lh Zalo: 0834332133

10

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10

HƯỚNG ĐỀN KỲ THI TUYỂN SINH 9 LÊN

THỬ SỨC TRƯỚC KỲ THI ĐỀ 02 Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề

Câu 1

2

y

Câu 2

2

 x  nghịch biến khi: B x .  C x .  0 D x .  0

x 2

distance Câu 1: Hàm số .  A x 0 distance Câu 2: Giá trị nhỏ nhất của biểu thức

x  là

Câu 3

G V

D .  C .2 A . B . 7 4 4 7

050 .

O cắt nhau tại M và tạo thành

,A B của một đường tròn 

0

0

0

0

AMB 

Ì

Câu 4

2

C AOB B AOB 110 140  .  .    130 D AOB  .  120

 x B y

 3 5 2

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

Câu 5

2

2

  C y . A y .    2 1 x . D y .  3 x  1 1 4 distance Câu 3: Hai tiếp tuyến tại Tính số đo AOB .  A AOB distance Câu 4: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số bậc nhất? 2   x

x y 4 5. P  4 x  4 y

distance Câu 5: Cho

Câu 6

2

A .min P  .min .min C P P B  8  100 D .min P   Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 10 17 100 17

y ax

distance Câu 6: Xác định a biết đồ thị 

P của hàm số

 M  2; 1

A a .

1

C a .

 

D a .

B a .

 4

đi qua 1 4

1 4

Câu 7

distance Câu 7:

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 1

 WEB: Toanthaycu.com

2

2

2

2

12 3

3 3

C S .

B S .

A S .

cm

cm

cm

6

D S .

cm

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Cho tam giác đều ABC nội tiếp đường tròn có bán kính 4 

3 3 4

Câu 8

.cm Tính diện tích S của tam giác ABC 

distance Câu 8:

P 

Giá trị biểu thức

bằng bao nhiêu?

2 3 2 2

2  3 2 2 B .12

C

.8 2

D

 . 8 2

Câu 9

. 12  A distance Câu 9: Hệ phương trình nào sau đây vô nghiệm?

y x 5 2  

x  2 y  5 A . B .    y x  5 2 1 2  x   y 3      1 2

G V

 2 y  5 y 2   5

Ì

Câu 10

D . C . x   y 3   y 3 x      x 1 2

0 45 ,

0 30 .

Số đo góc MKP bằng bao nhiêu?

 NPQ   MQP         x    1  2  distance Câu 10: Trong hình, biết

M

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

P

45°

K

45°

O

30°

N

Q

0

0

0 .75

D

Câu 11

B .60 C .70

song song với nhau thì m bằng:

 1

 x m d

1 d

 4 

  y m    C m 4 .

2 D m .

y B m .   3 x   3 4  3

0 A .65 distance Câu 11: Nếu hai đường thẳng .  A m distance

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 2

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 12

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Câu 12:

2

Rút gọn biểu thức

với

3 4 a b 3 xy

 A A by

.

 B A by

.

 C A ay

.

D A x

.

a xy

ab xy

a x

b xy

Câu 13

9 A  , , , a b x y là các số dương. Kết quả nào sau đây đúng? y ab 3

distance Câu 13:

D

A

x

B

O

30°

C

G V

ACB

Số đo góc x bằng:

.O Góc

0

0

0

030 . 0

Ì

Câu 14

0 35 ,     sin

0 55 . B

 

cos

Khẳng định nào sau đây sai?   .sin

.tan

C

cot

D

.cos

sin

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

Câu 15

3

C D .60

90cm , Mặt đáy của hình hộp là hình chữ nhật có chiều

Trong hình trên, biết AC là đường kính của  .70 B A .40 .50 distance Câu 14: Cho .sin A distance Câu 15: Hình hộp chữ nhật có thể tích bằng

2

rộng bằng

chiều dài và diện tích là

2

2

2

2

15cm . Kết quả nào sau đây đúng?

cm

B S .

C S .

102

96

cm

D S .

72

cm

tp

xq

xq

Câu 16

3 5 cm 156

 

1

1

4 x 3  . Tìm

0x   2

B x . 0

D x . 0

Câu 17

x 4    2

 A S . tp distance Câu 16: 0x là nghiệm bé nhất của phương trình 3 Gọi  C x . A x . 0 0 distance Câu 17:

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 3

 WEB: Toanthaycu.com

4

4

4

A .1 .1 .1 D C B    

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Giả sử cứ sau một năm diện tích rừng của nước ta giảm x phần trăm diện tích hiện có. Hỏi sau 4 năm diện tích rừng của nước ta sẽ là bao nhiêu lần diện tích hiện nay? x 100

Câu 18

x 100 x 100 x 4 100         

2

2

 . 1   distance Câu 18:

chia hết cho

,n giá trị của biêur thức 

n  n  5

  7 D .6

Câu 19

n

n 22

B .24 C .8

  2 B n .

20.

Kết quả là: C n .

Câu 20

 4   2 D n .  1

a b c  : : 4 : 7 : 9 a b c   

Chọn câu sai. Với mọi số tự nhiên .16 A distance Câu 19: Tìm n   , biết  A n 3 . distance Câu 20: Tìm các số

,a b c biết ,

. Ta có kết quả:

G V

A a .

20;

b

35;

c

45

B a .

2;

b

;

c

12,

b

21,

c

27

D a .

40,

b

70,

c

90

9 2 

Ì

Câu 21

10 7 2 

.  C a distance Câu 21:

2

y 

Cho hàm số

và các điểm

. Các điểm thuộc đồ thị hàm số

  1;0, 25 ,

 2;2 ,

x 4

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

,M N ,M N P ,

Ⓑ Hai điểm Ⓓ Cả ba điểm

Câu 22

050 ,

B

Bất đẳng thức nào sau đây đúng?

2 : 3. 

M N P 4;4

Câu 23

     .

y  x

gồm: Ⓐ Chỉ có điểm M ,M P Ⓒ Hai điểm distance Câu 22: Cho tam giác ABC có      : A C .   A BC AB AC B AC AB BC C AC BC AB D BC AC AB . . distance Câu 23: Cho phương trình

 1 1 .

Phương trình nào dưới đây có thể kết hợp với  1 để được một

2   1 B y .  2 x x C y .2   2 x D y .  2 x  2

hệ phương trình có vô số nghiệm? .2  A y distance

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 4

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 24

;1O , AB là một dây của đường tròn có độ dài là 1. Khoảng cách từ tâm O đến

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Câu 24: Cho đường tròn  AB có giá trị là:

C

.

D .

B

A .

. 3

1 2

1 3

Câu 25

3 2 distance Câu 25: Trên hình dưới đây, ta có:

y

x

3

1

B x .

2,

y

2 2

C x .

2 3,

y

2

2,

y

2 3

D x .

Ⓐ Tất cả đều sai

G V

Câu 26

070 .

Số đo góc

,MA MB là tiếp tuyến của 

,O đường kính

Ì

BCA  .BC Góc

distance Câu 26: Trong hình 6, biết x bằng:

B

H6

O

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

70°

x

C

M

A

0

0

0

0

Câu 27

D .50 B .40 C .60

y  2

Câu 28

  2 D b . C b . 4  .Xác định b nếu đồ thị hàm số đi qua điểm   M  x b 1; 2    B b 4 .

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 5

.70 A distance Câu 27: Cho hàm số  A b 2 . distance Câu 28:

 WEB: Toanthaycu.com

080

nội tiếp đường tròn 

2

2

2

2

C S .

D S .

B S .

A S .

 4 R 3

 4 R 9

;O R . Tính diện tích S của hình quạt tròn OBC

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 A  Cho ABC (chứa cung nhỏ )BC  2 R 9

 2 R 3

Câu 29

distance Câu 29: Tìm tất cả các giá trị của x để biểu thức 2

5x  có nghĩa: 2 5

Câu 30

B x .     C x . D x . A x .   5 2 2   5 5 2

distance Câu 30:

2

x

5

y

5

Hệ phương trình tương đương với hệ phương trình

là:

2

x

3

y

5

  

G V

Ì

Câu 31

x   y 1 2 x  5 y  5 2 x  5 y  5 2 x  5 y  5 A . B . C . D . 0 x  2 y  1 x  8 y  10 4 x  8 y   10      3     x   y 5 3

x

5

4

x

 20 3

9

x

45

Giá trị của x để

 là: 4

 9

1 3

2    5  2   3 distance Câu 31:

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

Câu 32

2

2

2

2

.9 C B .21 D .5

Câu 33

    4 0 5 0  4 4 x x C x .  4 x   4 0  D x .  4 x   4 0

 k x

k

k

m

m

D .

A .

B .

C

.

 kx m   5 y y  4 m A .6 distance Câu 32: Phương trình nào sau đây có nghiệm kép? .  B x A x . distance Câu 33: Hai đường thẳng

5 2 1

m

5 2 3

m

k

    

    

    

Câu 34

 và 2 5 2 3   trùng nhau khi: 5 2 1

     k  distance Câu 34: Hàm số nào sau đây luôn nghịch biến với mọi x  

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 6

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10

2

21 x 2

G V

Ì

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 7

A y .    2 x B y .   x C y .   1 D y .   x 3

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 35

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 distance Câu 35: Trên hình vẽ, ta có:

8

6

x

y

A x .

4,8;

y

10

B x .

;

y

9

16 3 5;

C x .

y

9,6

D. Tất cả đều sai

Câu 36

G V

distance Câu 36:

 x

23

Ì

y   là 1

Giá trị nhỏ nhất của Ⓐ Không có giá trị nhỏ nhất trên tập xác định Ⓑ 3 khi 0 Ⓒ

1x  3 khi x 

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

Câu 37

khi x  3

x

2

1 ?

Cặp số nào sau đây là nghiệm của hệ

y

 

   

 y 1 2

1 Ⓓ distance Câu 37:

 . 1;0

Câu 38

A C  D  B 1 2 1 2 1 2     . 2;       . 0;     

2

4

5

x

P

Cho biểu thức:

. Tổng các giá trị của x để P đạt giá trị nỏ nhất bằng bao nhiêu?

2 2

x 

 1

 x .0

 . 0;   distance Câu 38:

B C .1 D .2

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 8

.3 A distance

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 39

AB

BC

12;

0

0

 13.   . C A

Khi đó 0 90

 5;   . B A

 AC 0 90

Câu 40

  . D A 90

.cm Bán kính đường tròn ngoại tiếp hình vuông đó bằng:

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Câu 39: Tam giác ABC có .   A A 60 distance Câu 40: Cho hình vuông MNPQ có cạnh bằng 4

.2 2

cm

C

.2 3

cm

D

.4 2

B

cm

cm

Câu 41

x

2 2 

m

 x m 4

0.

. 2 A distance Câu 41: Cho phương trình bậc hai

 Tìm m để phương trình có hai nghiệm phân

 1

biệt

Ⓐ Với mọi m

Câu 42

B

   là tam giác C

3 Ⓑ Tam giác nhọn Ⓒ Tam giác tù

060 ,   A Ⓐ Tam giác cân

Ⓓ Tam giác vuông

G V

Câu 43

D m . C m .   1 B m .   1   1

distance Câu 42: Cho ABC distance Câu 43: Trong hình vẽ dưới đây đường thăng OA biểu diễn đồ thị hàm nào

Ì

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

D y .

Câu 44

  B

060 ,

AB

cm 5 .

B y .  x C y .  2 x   2 x x   2

vuông tại

,A biết

Tính độ dài đoạn thẳng AC

. A y distance Câu 44: Cho ABC

A AC .  cm B AC .  10 cm C AC .  5 3 cm D AC .  cm 5 3 2 5 3 3

distance

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 9

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 45

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Câu 45:

Cho ABC

vuông tại

,A đường cao

Tính độ dài cạnh AB

 . .AH Biết

Câu 46

Ⓒ 12 giờ

Ⓐ 24 giờ

Ⓑ 48 giờ

Ⓓ 9 giờ

Câu 47

BH HC  9 16 cm    65 60 55 50 cm cm cm B AB . C AB . D AB .

1 2 ?   y x A AB . distance Câu 46: Hai người thợ cùng làm một công việc trong 16 giờ thì xong. Nếu người thứ nhất làm 3 giờ và người thứ hai làm 6 giờ thì chỉ hoàn thành 25% công việc. Hỏi nếu làm riêng thì người thứ nhất hoàn thành công việc đó trong bao lâu? distance Câu 47: Trong các đường thẳng sau, đường thẳng nào song song với đường thẳng

 2 1

 x D y

Câu 48

G V

A y .  x  3 B y .   4 2 x  3 C y .  .  2 x  1 1 2 2   3

x 3 5 x

distance Câu 48: Phương trình 2

Ì

Câu 49

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

 B . 2; C   . 2; D .   2; A S . 2;    có tập nghiệm là: 157 3 8 3 8 3 13 3                          

2 5 x  x 1;

 

1;

x

4

D x .

1;

x

 

1;

4

 4

Câu 50

x B x .   có hai nghiệm là:    C x . 4 0 4

distance Câu 49: Phương trình bậc hai: . x A x distance Câu 50:

Tỉ số các cạnh bé nhất của hai tam giác đồng dạng bằng

Tính chu vi P và

'P của hai tam giác

. 2 5

đó biết

B P .

'

cm P ;

cm

A P .

 ' 30

cm P ;

12

cm

162 7  ' 21

D P .

cm P ;

36 7 cm 3

cm P ;

30

cm

  ' P P 18 cm

.  ' 48 C P distance

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 10

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10

HƯỚNG ĐỀN KỲ THI TUYỂN SINH 9 LÊN

Câu 1

Distance Câu 1:

THỬ SỨC TRƯỚC KỲ THI ĐỀ 03 Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề

2

B E .

  3

2

C E .

  1

2

D E .

 1

Câu 2

E    3 2 2 1

Tính giá trị biểu thức .  A E distance Câu 2: Hàm số nào sau đây là hàm số bậc nhất

x

3

  2 1

A y .

2

B y .

1   x

5

2

x

2

1

D y .

x x

  2

Câu 3

G V

Ì

Câu 4

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

2

2

2

2

2

2

 B a b

2

2

2

2

2

      a 2 b b . .

  D a b

 

Câu 5

 b a ab      2 a b .

. C y distance Câu 3: Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? Ⓐ Tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác cách đều ba cạnh của tam giác đó Ⓑ Qua ba điểm, chỉ vẽ được một đường tròn Ⓒ Đường tròn có duy nhất một trục đối xứng Ⓓ Đường tròn có duy nhất một tâm đối xứng distance Câu 4: Phát biểu nào sau đây sai?   ab a A a b  .  C a b distance Câu 5:

2

2

P

a 25

4

0,

Cho

a  rút gọn biểu thức

ta được:

2

2

a 4 6

Câu 6

B P .  7 a C P .  a D P .  7 a a 6

 ;5O cm , dây  cm 3

AB

Bản word lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 1

B d . . Tính khoảng cách d từ O đến AB cm 8 C d . cm 4 D d . cm   9 .  A P distance Câu 6: Cho đường tròn  .  cm A d 1 distance

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 7

2

:

x

2 2

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Câu 7: Tìm tập nghiệm S của phương trình

A S .

B S .

 

D

C S .

  1

x   

2 2 1 0    1;2 2 1

   . 1;2 2 1

Câu 8

  3 x y 2

   3 y x  . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai 2018

distance Câu 8: Cho hàm số bậc nhất Ⓐ Đồ thị hàm số là đường thẳng song song với đường thẳng A Ⓑ Đồ thị hàm số đi qua điểm

0;2

Ⓒ Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại điểm có hoành độ bằng

Câu 9

G V

A .

B .

C

.

D .

a b

a b

a b

a b

a b

a ab

Ì

Câu 10

x  2 C x .

2 3

Câu 11

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

2017

2018

2017

T 

: 7

7

7

  x   x .0 B  4 4 4 D .0 x   2

Ⓓ Hàm số đồng biến trên R distance Câu 9: ,a b là các số thực dương. Phát biểu nào sau đây là sai Cho ab a b b distance Câu 10: Tìm tất cả các giá trị của x thỏa mãn .0 A distance Câu 11: Tính giá trị biểu thức

2018

2017

 

Câu 12

7 8 B T . C T .  7 D T .  7

2

2

2

A y .

x

B y .

x

C y .

3 2 5

2 x D y

.

x

  2 1

3 2

Câu 13

x  0?  AT . distance Câu 12: Hàm số nào sau đây đồng biến khi

5;2 B a .

là một nghiệm của phương trình   3

ax

  1 C a . 2 y D a . 1    1

distance Câu 13: Tìm a để cặp số  .  A a 3 distance

Bản word lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 2

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 14

D .

B .

C

.

A .

 

2 4

y y

 

5 10

 2 2 x

x 

 3

3 y

y 

  1 1

  y   y

3   1

 y

2 

 x

3 1

y 4

x 2

  

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Câu 14: Hệ phương trình nào sau đây có vô số nghiệm x 3     x 6  

Câu 15

x   x  distance Câu 15:

Cho hệ phương trình

.Tìm

,a b để hệ phương trình có nghiệm là 

  x y   ;

 1;1

2 ax

C a .

15,

b

7

D a .

7,

b

   B a .

  x by 5 1  by 2     b 7 15,

b

3

7,

 

  3

Câu 16

3

2

2

.

Câu 17

36 36 B S . cm 36 cm Tính diện tích S của mặt cầu đó 2   cm 9 cm D S . cm  .9 C

y ax 1 A

. A a distance Câu 16: Một hình cầu có thể tích là 2 .   A S distance Câu 17: Tìm hệ số góc a của đường thẳng

2;0

G V

A a .

 

B a .

C a .

 

D a .

  1

1 4

1 2

1 2

Ì

Câu 18

BH

4

cm CH ,

9

cm .

,AH biết

Tính diện tích S

2

2

2

2

 biết đường thẳng đi qua điểm

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

Câu 19

B S . cm 78 21  C S .  39 cm D S .  42 cm

23 x

y  

distance Câu 18: Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao của tam giác ABC  cm A S . distance Câu 19: Tìm tất cả các giá trị của a để đồ thị hàm số

đi qua điểm

 A a  ; 6

2

2

B a .

 

C a .

D a .

 

2

  2

Câu 20

2

2

2

. A a distance Câu 20: .a Tính diện tích S của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC Cho tam giác ABC đều cạnh 2  a

Câu 21

2

3 B S .  C S .  D . A S .  3  2 a 3  a 2 3 3  a 3

,x x là hai nghiệm của phương trình

x 1 0. T   x   Tính giá trị biểu thức

distance Câu 21: Giả sử 1

2

3 x 1

3 x 2

Bản word lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 3

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 22

C T .  12 D T . 4  12 B T .     4

0105 .

Tính số đo góc AOC 0

0

 ;O R , biết C AOC

0 105

Câu 23

2

2

2

thành nhân tử, ta được kết quả nào sau đây? x

 

2 3

y

 ABC 0  .  150 D AOC  .  210 B AOC 130  .  

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 . AT distance Câu 22: Cho tam giác ABC nội tiếp đường tròn  .  A AOC distance Câu 23: x Phân tích đa thức 2 y x A x 4 9 4 .

 

2

2

 

2 3

x

y

x

 

2 3

y

B x .

4

x

 

4 9

y

2

2

 

2 3

x

y

x

 

2 3

y

C x .

4

x

 

4 9

y

2

2

 

2 3

x

y

x

 

2 3

y

4

x

 

4 9

y

   

Câu 24

x  4 9 4 y        y x 2 3      

.  D x distance Câu 24:

G V

0

0

0

.AB Gọi C là điểm chính giữa của cung ,AB E là một điểm bất kỳ

0 45

Ì

Câu 25

60  . .BC Nối AE cắt cung BC tại H, nối BH cắt ÂC ở K. Tính số đo góc CHK  D CHK C CHK B CHK 90 30  .  .   

 2 y  x m y  kx   4 m .

Cho đường tròn, đường kính trên đoạn .  A CHK distance Câu 25: Cho hai đường thẳng

Tìm

,k m để hai đường thẳng trùng

2,

m

3

B k .

 

1,

m

3

C k .

 

2,

m

3

D k .

2,

m

  3

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

Câu 26

 và 2

nhau. .  A k distance Câu 26:

AB

cm AC 5 ,

7

cm .

Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao

Tính tỉ số

.AH Biết HB HC

Câu 27

0

0

.    C A . B . D . 5 7 25 49 49 25 HB HC HB HC HB HC 7  5

0 38

 . D  . B  . 40 39 C   

Bản word lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 4

HB HC distance Câu 27: Một khúc sông rộng khoảng 250 .m Một chiếc đò chèo qua sông bị dòng nước đẩy xiên nên phải chèo khoảng 320m mới sang được bờ bên kia. Hỏi dòng nước đã đẩy chiếc đò lệch đi một góc  gần với kết quả nào sau đây nhất? 0 .   A 38 37' distance

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 28

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Câu 28:

2

Tìm tất cả các giá trị của m để hệ phương trình

có nghiệm duy nhất 

 ;x y thỏa

2 x

x  

  y m

y m 

 1

  

2

2

 5

Câu 29

,a đường cao

C m .   2 D m . B m .   2 y 2  4

.AH Quay tam giác ABC xung quanh .AH Tính thể

3

3

3

3

x mãn  A m . distance Câu 29: Cho tam giác ABC đều cạnh tích V của hình nón được tạo thành:

Câu 30

3 3 3 a 3 AV .  B V .  C V .  DV .   a 24  a 8  a 6 24

Câu 31

G V

8    45 35 20 D d .

Ì

Câu 32

     B S . C S . 672 673   1 2017  673

6 ?

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

x 

Câu 33

160 6  80 12  80 6  80 3 D y . C y . B y .     x x x

0 100 .

R 2 ,

AB

,AB biết

Tính độ

0

0

0

0

AOC 

Câu 34

2 sin100 D AC R 2 sin 50 sin 50 sin80 C AC . B AC . R R     .

distance Câu 30: Tìm số đường chéo d của đa giác lồi 10 cạnh .  C d B d A d . . distance Câu 31:  x Tính tổng S tất cả các giá trị nguyên của x thỏa mãn 2018 3 . D S . A S 672 distance Câu 32: Một người có nhiệm vụ chuyển 80 thùng hàng từ ngoài xe vào trong kho. Trong vòng 30 phút, người đó chuyển 6 thùng hàng. Coi năng suất làm việc của người đó không đổi, công thức nào sau đây chỉ ra số thùng hàng y còn ở ngoài xe sau x (giờ) người đó làm việc  .  x A y distance Câu 33: Cho tam giác ABC nội tiếp đường tròn đường kính dài cạnh AC theo R . A AC R distance Câu 34:

2

Tính tích S tất cả các nghiệm của phương trình

2

  1 D S .

16 x  2 x   7 x

3 B S .   3 C S .  1   1

Bản word lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 5

.  A S distance

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 35

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Câu 35:

có nghiệm

Cho phương trình

0x . Khẳng định nào sau đây đúng?

0

D

  . 3

  x

1

  1

x 0

x 0

x 0

Câu 36

3 x 1 4   B .1  x 8 6 2 1  x 16   C . 1 2 1 4   x 2 0

,A B sao cho A là trung điểm của  cmC MD 5 cm 10 .

Câu 37

;5O cm . Từ điểm M nằm ngoài đường tròn, kẻ đường thẳng d cắt đường tròn .MB Kẻ đường kính D MD cm 15 . .BD Tính độ dài MD cm    B MD .

 x

Câu 38

C S . B S .  3 1 x   4 D S .   4

.0  A distance Câu 36: Cho đường tròn  tại hai điểm . A MD 20 distance Câu 37: Tính tổng S tất cả các nghiệm của phương trình 5 2   A S 4 . distance Câu 38:

040 .

Cho hình vẽ, biết

G V

ABC   Tính AKC   M

B

Ì

A

O

K

M

C

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

0

A AKC

 .

   M

40

0

B AKC

 .

   M

80

0

C AKC

 .

   M

20

0

70

 .

   M

Câu 39

A B  1;2

D AKC distance Câu 39: Tìm m để ba điểm

  1;1 ;

 2;4 ;

 C m

 1

 thẳng hàng

  2 3

A m .  B m .   C m .  D m .  0 2 3 m 4 3

distance

Bản word lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 6

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 40

0

0

0

AB AC B C , , ;O R và điểm A nằm ngoài đường tròn, từ A kẻ hai tiếp tuyến

0 45

 Tính số đo góc ABC 2 . OA R    B ABC 90 . 30 .

Câu 41

 . D ABC  60 C ABC 

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Câu 40: Cho đường tròn  là các tiếp điểm). Biết .   A ABC distance Câu 41:

Cho biểu thức

. Tìm tất cả các giá trị nguyên của x để Q có

x 1  . Q   2 x  1 x x 2  2  x 1 x   x      

  2;3

  0;2;3;4

  1;0;2;3;4

Câu 42

  A

048 ,

cm .

AH

13

   B x . C x . D x .

Chu vi p của tam giác

.AH Biết

Câu 43

G V

2

Ì

28,4 25,8 D p . C p . B p . cm cm cm cm 40 39   

.

giá trị nguyên.     A x 1;0;2;3 . distance Câu 42: Cho tam giác ABC cân tại A, đường cao ABC gần với kết quả nào sau đây?  A p . distance Câu 43: Cho một tam giác vuông, khi tăng mỗi cạnh góc vuông lên 2cm thì diện tích tam giác đó tăng ,cm cạnh góc vuông thứ hai 1cm thì diện tích tam 17

giác đó sẽ giảm đi A cm cm ;5 5 ;10

cm Nếu giảm cạnh góc vuông thứ nhất 3 2

.5 11cm . Tính độ dài các cạnh của tam giác vuông đó? cm B cm cm cm ,4 ,3 .5

Câu 44

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

2

2

D cm cm ,10 .5 ,3 5 cm ,10

2,x x thỏa

 2 mx m m 1 0.     Tìm m để phương trình có hai nghiệm 1

mãn

2 mx 2

Câu 45

  2 A m . m  , B m .   2 D m . C m .   2 .6 C cm cm cm ,8 distance Câu 44: x Cho phương trình 2 x   9 1 5 3 5 3

Trên cạnh MK lấy điểm N sao cho:

MN

048 ,  m 21

m D HK

m C HK

20,71

21,71

m

.

.

Câu 46

HMK  

distance Câu 45: 027 . Cho tam giác HMK vuông tại K, biết . HNK 22   cm Tính độ dài cạnh HK (làm tròn đến hàng phần trăm)   B HK A HK 22,71 . . distance Câu 46:

Bản word lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 7

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10

HAB

AB

cm 4

,

Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao

Tính tỉ số

HAC

AC cm 9 . s  .AH Biết S S

Câu 47

B s .  C s .  D s .  A s .  9 4 2 3 16 81 4 9

distance Câu 47:

2

2

2

2

Phương

trình

Ⓒ Vô nghiệm

Ⓑ Có 1 nghiệm

Ⓓ Vô số nghiệm.

Ⓐ Có hai nghiệm

Câu 48

G V

x 5 x 125 9 x  45  16 x   80 3  9  có bao nhiêu 1 12  16 1 25 4  9

Ì

Câu 49

B .10% .8% .7% D C

     P x x x 1  C MinP .

  2019 D MinP .

 x 2 2018

 3

Câu 50

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

B MinP 2016 2017 2019   .

nghiệm? distance Câu 48: Bà A vay ngân hàng 50 triệu đồng để làm kinh tế gia đình trong thời hạn 1 năm. Lẽ ra cuối năm bà A phải trả cả vốn lẫn lãi, nhưng bà A được ngân hàng cho kéo dài thời hạn thêm 1 năm nữa; số lãi năm đầu được gộp lại với tiền vay dể tính lãi năm sau (lãi suất không đổi). Hết hai năm bà A phải trả tất cả là 59405000 đồng. Em hãy tính giúp bà A lãi suất cho vay của ngân hàng là bao nhiêu phần trăm trong một năm. A .9% distance Câu 49: Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức . A MinP distance Câu 50: Trên bàn có một cốc nước hình trụ chứa đầy nước, có chiều cao bằng ba lần đường kính của đáy. Một viên bi và một khối nón đều bằng thủy tinh. Biết viên bi là một khối cầu có đường kính bằng đường kính của cốc nước. Người ta thả từ từ vào cốc nước viên bi và khối nón đó (hình vẽ) thì thấy nước trong cốc tràn ra ngoài. Tính tỉ số thể tích của lượng nước còn lại trong cốc và lượng nước ban đầu (bỏ qua bề dày của lớp vỏ thủy tinh)

Bản word lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 8

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10

B . C . A . 1 2 4 9 2 D . 3 5 9

distance

HẾT

G V

Ì

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

Bản word lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 9

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10

HƯỚNG ĐỀN KỲ THI TUYỂN SINH 9 LÊN

THỬ SỨC TRƯỚC KỲ THI ĐỀ 04 Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề

Câu 1

x  0?

Câu 1: Đẳng thức nào sau đây đúng với

2

2

2

2

 

2

x

B

. 2

x

 

2

x

C

. 2

x

2

x

D

. 2

x

2

x

Câu 2

. 2 x A distance Câu 2:

Tìm các giá trị của x sao cho

 0

x 2

 1 x

Câu 3

C x .   1 D x . 0  B x .   1  0

G V

. A x distance Câu 3: Hàm số nào sau đây là hàm số bậc nhất?

2

Ì

Câu 4

3 x C y .  x  1 D y .  3 x A y .  B y .   2 1 x

distance Câu 4: Hàm số nào sau đây luôn nghịch biến?

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

Câu 5

1  2 x x A y .  2 x  1 B y .  C y .  x  5 D y .  3 1 2  3 2

distance Câu 5:

Xác định hệ số góc a của đường thẳng

1  2 x y  3

Câu 6

B a .  A a .   C a .   2 D a .  1 1 3 2 3

 y x 3 2

distance Câu 6: Đường thẳng y

. Tính

1;2M 

 và đi qua điểm

  3  song song với đường thẳng ax b   T a 2 b   B T 7 . C T .  4 D T .  1

giá trị của biểu thức . AT distance

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 1

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 7

y x 3 2

0 71 34'

0 56 19'

Câu 8

 và trục Ox (làm tròn đến phút)   . D  C  .  63 26'  33 41'  . B 

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Câu 7: Tính góc tạo bởi giữa đường thẳng .   A distance Câu 8:

Hệ phương trình

không tương đương với hệ phương trình nào sau đây?

2 x

x 

  y  3 y

3 1

  

3

A .

B .

C

.

D .

10   3 y

1

2 x

x 

y  3  3  4 2 y

2 7

x y

  y   1

y x

 

2 x y 3

 

3 1

  

  

  

Câu 9

đi qua điểm nào dưới đây?

x 7   x   distance Câu 9: Parabol 

 P y :

21 x 4

 4;1

 2;1

 4;1

G V

Câu 10

2; A P . B N . C M . D Q .   1 2   

Ì

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

2

2

2

2

A y .

4

x

C y .

2

x

B y .

x

D y .

x

1 2

1 4

Câu 11

2

   distance Câu 10: Đồ thị ở hình dưới là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau:

y ax

distance Câu 11: Tìm giá trị của a để đồ thị hàm số

 M 

1;2

B a .

1

C a .

D a .

A a .

2

 4

đi qua điểm 1 2

distance

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 2

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 12

2

x

 1;3

  

  1;3

Câu 13

B S . x 2 C S . D S .    3 0     3;1

2 x 1

2 x 2

2 3 x  9

1 0. T     Tính giá trị của biểu thức

2 11

Câu 14

2

x C T .  7 D T .  5

Câu 15

0

0 cot 45

B .tan .tan .tan .sin tan C C C B B    1 B  1 D .sin B  cos C

T  

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Câu 12: Tìm tập nghiệm S của phương trình   .    A S 1; 3 distance Câu 13: ,x x là hai nghiệm của phương trình Gọi 1 .  B T AT . distance Câu 14: Cho tam giác ABC vuông tại. Hệ thức nào sau đây sai? 2 A B cos distance Câu 15: Tính giá trị của biểu thức

AT .

B T .

C T .

D T .

 2

 3 1 2

3 2

G V

Câu 16

Ì

sin 30  3 2 2

,BC

,A H là trung điểm của

Tính độ dài

cm

C AH .

cm 3

D AH .

3 2

cm

cm

2 3

2 2

B AH .

Câu 17

 AB AC  6 cm .

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

Hai đường tròn

 O R R R ' ,

Ⓐ Có một tiếp tuyến chung Ⓒ Có bốn tiếp tuyến chung

Ⓑ Có hai tiếp tuyến Ⓓ Có ba tiếp tuyến

Câu 18

,AB AC đến

'; '. ;O R nằm trong và tiếp xúc với đường tròn 

BC

;4O cm và điểm A nằm ngoài hình tròn. Từ A vẽ hai tiếp tuyến cm , 4

distance Câu 16: Cho tam giác ABC vuông cân tại AH . A AH distance Câu 17: Cho đường tròn  đó có bao nhiêu tiếp tuyến chung? chung chung distance Câu 18: Cho hình tròn  đường tròn (

tính độ dài OA

,B C là hai tiếp điểm). Biết

Câu 19

A OA .  cm B OA .  cm C OA .  cm D OA .  cm 8 5 5 8 3 3 9 3 3 9 5 5

distance Câu 19:

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 3

 WEB: Toanthaycu.com

, số đo cung nhỏ AB bằng

060 .Tính bán kính R

 ;O R , dây

C R .

2

cm

D R .

2

cm

cm 3

B R .

A R .

cm

cm 2 AB

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Cho đường tròn  3 2

Câu 20

030

015 .

,BD AC cắt nhau tại I,

,

Tính

0

0

DBC  BDA 

0 165

0 115

135

Câu 21

 . C BIC   . D BIC   . B BIC 150 

distance Câu 20: Cho tứ giác ABCD nội tiếp đường tròn, góc BIC .   A BIC distance Câu 21: Cho tam giác ABC cân tại

O . Trên cung nhỏ AC lấy điểm

 A A 

060

.

0

0

, nội tiếp đường tròn  ,  30

060 .  . B AEB

AD BC Tính AEB  . D AEB

Gọi E là giao điểm của 0 45

Câu 22

G V

,r l lần lượt là bán kính đáy và độ dài đường sinh của một hình trụ. Diện tích toàn phần

Ì

 r

l 2

2

r

 r D S .

 r B S .

 r C S .

 r l

 r l

 r l

tp

tp

tp

Câu 23

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

  15  . C AEB

3

3

3

3

 cm C V .

Câu 24

2

3

3

3

2

2

 ab b

B a .

A a .

b

b

 ab b

2

2

3

3

3

3

2

2

 ab b

D a .

b

 ab b

b

 

 

2 3 3 2 DV . AV . BV . cm cm cm     ABD D sao cho 0 .  60  A AEB distance Câu 22: Gọi tpS của hình trụ đó được tính bởi công thức nào sau đây? .    2 A S tp distance Câu 23: Cho tam giác ABC đều cạnh bằng 2cm quay xung quanh đường cao AH tạo nên một hình nón. Tính thể tích của hình nón đó.    2 3  3  2 3  3

distance Câu 24: ,a b là các số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây đúng? Với  2 3  

 a b a  a b a

 a b a  a b a

 

Câu 25

 C a . distance Câu 25: Phân tích đa thức

 x x

 1

2

   1   B x .

  1

 C x .

 1

 1

 . 1

x 2 x D     x x x  thành nhân tử ta được đa thức nào sau đây?  1

 .   A 1 distance

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 4

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 26

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Câu 26: Tính tổng S các nghiệm của phương trình 4

A S .

B S .

 

C S .

2

D S .

  2

1 2

1 2

Câu 27

x   3 1

distance Câu 27:

Phương trình

có nghiệm là

0.x Khẳng định nào sau đây đúng?

A

.1

B

  . 2

1

  2

x 0

x 0

C x . 0

D x . 0

5 2

5 2

Câu 28

 3  x 2 1 2  x 1 4  x 2  x 1  1 4 2

distance Câu 28:

Cho tam giác ABC đồng dạng với tam giác

tam giác

1 1

1

A B C đồng dạng 1 1

1

A B C theo tỉ số 1

.

với tam giác

A B C theo tỉ số

Tìm tỉ số đồng dạng k của tam giác ABC và tam giác

k  2

2

2

2

3 4

G V

2

k  ; 2 3

Ì

A B C 2 2 17 12

Câu 29

A k .  B k .  C k .  D k .  8 9 1 2 1 12

distance Câu 29: Cho

,a b là các số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây sai?

n

n

,m n là các số nguyên dương, m

n

n

 m n

m n

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

n C a b . .

m n B a a .

n

n

Câu 30

20

 ab D .  b  0 . b a a 0    A . a b a b      

23 .9 dưới dạng lũy thừa của 3 9 .3

7 .3

Câu 31

B C D .3

a a distance Câu 30: Viết biểu thức 5 .3 A distance Câu 31: Viết số thập phân vô hạn tuần hoàn

 0, 31 dưới dạng phân số tối giản? 31 10

Câu 32

A . B . D . C . 31 100 31 99

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 5

31 9 distance Câu 32:

 WEB: Toanthaycu.com

0

0

0

có 120

0 120 .  B BDC .

Các đường trung trực của 

,AB AC cắt nhau tại Ⓓ Tính số đo BDC 60 70

Câu 33

A  0 D BDC C BDC 140  .  .  

B a .   b 5

D a .   0 b

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Cho ABC   A BDC . distance Câu 33: ,a b thích hợp để số đã cho chia hết cho 5 Cho số tự nhiên 1234ab . Tìm tất cả các chữ số       b A a 0;2;4;6;8 , 0;5 .      0;1;2;.....;9 , 0;5

  0;1;2;.....;9 ,   b 0;2;4;6;8 ,

Câu 34

có bao nhiêu tập con có 2 phần tử:

Ⓑ 5 tập hợp

Ⓒ 6 tập hợp

Ⓓ 7 tập hợp

  1;2;3;4 A  Ⓐ 4 tập hợp

Câu 35

 C a . distance Câu 34: Tập hợp

1x  có nghĩa C x .

G V

Câu 36

B x .  1  1 D x .  1

distance Câu 35: Tìm tất cả các giá trị của x để biểu thức .  A x 1 distance Câu 36:

Ì

A 

4 5

 9  B A .

C A .

1

D A .

 2

Câu 37

a  0?

Tính giá trị của  A A 5 . distance Câu 37: Đẳng thức nào sau đây đúng với

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

2

2

x

a

a

x

B x .

  a

x

a

a

x

A x .

  a

2

2

D x .

  a

  a

 

  x a x a

 

  x a x a

Câu 38

C x . distance Câu 38:

2x m x

n

Kết quả rút gọn biểu thức

có dạng

. Tính

x

A   : x  0 1 x x  x 1 x  x x      

B m n

 

.

C m n

  

.

D m n

.

A m n

 

.

1 2

3    2

3 2

1 2

Câu 39

m n

distance Câu 39:

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 6

 WEB: Toanthaycu.com

y

:

2 ,

:

y

x

và 

 :

d 1

2

1 2

Tính diện tích S của tam giác

 x d 1d và 

 2 .d

 y x    . Gọi 3

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10  Trên hệ trục tọa độ Oxy cho ba đường thẳng  ,A B lần lượt là giao điểm của đường thẳng   với  OAB (biết đơn vị đo trên các trục tọa độ là xentimet)

2

2

2

2

A S .

2

cm

B S .

cm

C S .

3

cm

D S .

cm

3 2

5 2

Câu 40

1 : 2 d

2

x y  3; d : 3 x y 2  và 2

 1

 2 x y   cùng đi qua một điểm

distance Câu 40: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để ba đường thẳng   d

3

  m : 2 8 11

Câu 41

G V

Ⓑ 1,5 triệu đồng Ⓒ 3 triệu

Ⓓ 1 triệu đồng

Ì

Câu 42

2

2

2

3

3

5

3

x

x

x

x

 11 0

 A m . B m .  C m .  8 D m . 11 8 1  8

  4

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

Câu 43

D T . C T .  2 6

HD

distance Câu 41: Một người mua hai loại hàng và phải trả tổng cộng 2,17 triệu đồng đã bao gồm tiền thuế giá trị gia tăng (VAT) với mức 10% đối với loại hàng thứ nhất và 8% với loại hàng thứ hai. Nếu thuế VAT là 9% đối với cả hai loại hàng thì người đó phải trả tổng cộng 2,18 triệu đồng. Hỏi nếu không kể thuế VAT thì người đó phải trả bao nhiêu tiền để mua hai loại hàng nói trên A, 2 triệu đồng distance Câu 42: Tính tổng T tất cả các nghiệm của phương trình    B T . AT 0 . distance Câu 43: Để xác định chiều cao AB của một cây ở bờ suối bên kia (hình vẽ), người ta đặt giác kế ở vị trí 050 . BHC HK, (giác kế H, chiều cao HK của giác kế bằng 1,5 ).m Đo được góc Sau đó dời đo được góc BDC bằng m 3 , giác ké trên đường nằm ngang đến vị trí DE một khoảng 065 . Tính chiều cao AB của cây (làm tròn đến chữ số thập phân thứ nhất)

B

D

H

C A

K

E

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 7

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 44

CD

là nửa đường tròn đường kính

  m m 8,5 9,5 B AB . C AB . 7,0 m  D AB .  8,0 m

2  cm CFD . cm . 2

AC BD

.AB AmC là nửa đường tròn 6 cm DnB . là nửa đường tròn

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 . A AB distance Câu 44: Cho hình vẽ (hình 2), trong đó AEB là nửa đường tròn đường kính  đường kính đường kính

Tính diện tích S của hình có nền gạch chéo trong hình vẽ.

2

2

2

2

D S .

10

16

32

cm

cm

cm

B S .

C S .

cm

20

 

 

 

 

G V

Câu 45

Ì

.  A S distance Câu 45: Có một cái chai đựng nước. Bạn An đo được đường kính của đáy chai bằng 6cm, đo chiều cao của phần nước trong chai được 10cm (như hình a), rồi lật ngược chai và đo chiều cao của phần hình trụ không chứa nước được 8cm (hình b). Tính thể tích V của chai (giả thiết phần thể tích vỏ chai không đáng kể)

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

3

3

B V .

162

AV .

350

cm

3

3

D V .

126

cm

cm

256

  cm  

 

   

 

Câu 46

 C V . distance Câu 46:

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 8

 WEB: Toanthaycu.com

3

Câu 47

cm 4 .

AB  cm AC 6 , ABC ?

6  12 B S . C S .   6 x D S . 2 x     5   12

Câu 48

B .10% .20% .25% D C

Câu 49

Ⓐ 3 ước

Ⓒ 6 ước

Ⓓ 8 ước

G V

Câu 50

C cm .36 B cm .28 D cm .30

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Tính tích S tất cả các nghiệm nguyên khác 0 của phương trình  A S . distance Câu 47: ,AD biết Cho tam giác ABC với đường trung tuyến AM và phân giác Diện tích tam giác ADM chiếm bao nhiêu phần trăm diện tích tam giác A .15% distance Câu 48: Biết các cạnh của một tứ giác tỉ lệ với 2,3,4,5 và tổng độ dài cạnh lớn nhất với độ dài cạnh nhỏ nhất bằng 21cm . Tính chu vi của tứ giác đó .42 A cm distance Câu 49: Số 195 có bao nhiêu ước là số tự nhiên? Ⓑ 5 ước distance Câu 50:

2 2

x

2

x

1

 

Phương trình

 có bao nhiêu nghiệm?

Ì

 1 3 5

Ⓐ Vô nghiệm

Ⓑ Có một nghiệm Ⓒ Có hai nghiệm Ⓓ Vô số nghiệm

distance

HẾT

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 9

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10

HƯỚNG ĐỀN KỲ THI TUYỂN SINH 9 LÊN

Câu 1

Câu 1:

THỬ SỨC TRƯỚC KỲ THI ĐỀ 05 Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề

P

.15.

6

Cho biểu thức

Mệnh đề nào sau đây đúng?

4 25

9 25

  

  

Câu 2

Ⓐ Giá trị của biểu thức P là số nguyên Ⓑ Giá trị của biểu thức P là số hữu tỉ Ⓒ Giá trị của biểu thức P là số vô tỉ Ⓓ Giá trị của biểu thức P là số nguyên dương distance Câu 2:

a 

2

2

2

2

Với

0,m  so sánh M với

Cho

G V

m 2 . M   m  m  1

Câu 3

Ì

B M a  . C M a  . .  D M a

2

A 

.  A M a distance Câu 3:

Cho

. Tìm nghiệm của phương trình

1 

1

2

1 

2

3

1 

3

4

4

x

 2 1

A .

B .

C

.

D .

   1

x x

x x

 4  

1

x x

 

2 3 1

x

 2 1

  

  

   

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

Câu 4

Ax  3 Ax   4 0

   distance Câu 4:

B 

.....

.

Cho

Số nghiệm của phương

1 

1 

98

99

99

100

3

3 2

1 1  2 Bx

2 27

1  9

2 

x  3  B  là: 0

Câu 5

Bx B .1 C .2 D .3

trình .0 A distance Câu 5:

N

Rút gọn

ta được kết quả

. Tìm tất cả các giá trị của

x x

 

1 2

N 

:

2 N   . , x  4 x  x 2 1  x 2      

3 4

Bản word lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 1

x để

 WEB: Toanthaycu.com

Không tồn tại x

Câu 6

C x .  9 D . 4 B x .  1

  x x

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 .  A x distance Câu 6: Hàm số y

được viết lại:

x khi x  0 0 khi x  0 A y .  B y .  2 x khi x  0 2 x khi x  0      

Câu 7

2 x khi x  0  2 x khi x  0 C y .  D y .  0 khi x  0 0 khi x   2      

distance Câu 7:

G V

Ì

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

Câu 8

x 2 2    x   2 C y . 2 x  2 D y .    2 x

Đồ thị hinh trên biểu diễn hàm số nào sau đây: .  B y . A y distance Câu 8: Đồ thị trong hình vẽ biểu diễn hàm số nào sau đây?

Bản word lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 2

A y .  x B y .  2 x C y .  D y . x   3 x 1 2

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 9

 B 

3;1A  và   x 2 2

2;6 là: D y .

Câu 10

   x    x 4 6   4 x

2 3.

d có phương trình

y  kx  k  Tìm k để đường

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 distance Câu 9: Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm . C y B y A y . . distance Câu 10: Trong mặt phẳng Oxy cho đường thẳng  thẳng d đi qua gốc tọa độ

3

D .

A k .

3

B k .

2

C k .

 

2

k

 

3

  k  

Câu 11

y x 2 y x 3 4  và 1  và song song với đường

distance Câu 11: Phương trình đường thẳng đi qua giao điểm của

y

2

x

15

thẳng

là:

G V

A y .  2 x   11 5 2 B y .   x 5 2

Ì

Câu 12

2 x 6  D y . 5 2   4 x

d y :  m 3  2 x  7 m 1  vuông góc với

đường thẳng

  2 x y :  C y . distance Câu 12: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để đường thẳng  1

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

Câu 13

A m .  0 B m .   C m .  D m . 5 6 5 6 1   2

và có hệ số góc

 A 

3;1

 ax b  đi qua điểm

Câu 14

C P .   7 D P .  10 10     5

cắt nhau tại một điểm

d y mx :  : y   x m  và 3

Câu 15

B m .  3 C m .   3 D m .  0

distance Câu 13: Biết rằng đồ thị hàm số y là 2. Tính tích P ab . B P . A P distance Câu 14: Tìm giá trị thực của m để hai đường thẳng nằm trên trục tung   A m 3 . distance Câu 15:

Bản word lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 3

 WEB: Toanthaycu.com

cắt nhau tại

3

 

 

B m .

C m .

3

D m .

 3

Câu 16

d y mx :  : y   x m  và 3

d y :  I

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Tìm tất cả các giá trị thực của m để hai đường thẳng một điểm nằm trên trục hoành .  A m 3 distance Câu 16: Tìm phương trình đường thẳng

và tạo với

1;2 

 Biết đường thẳng d đi qua điểm

Câu 17

ax b . ,Ox Oy một tam giác có diện tích bằng 4      2 2 C y . B y .    4 4 2 x x x 4 D y .  2 x  4

hai tia . A y distance Câu 17: Hệ phương trình nào sau đây vô nghiệm

x

2

y

5

x

2

y

5

x

2

y

5

y

x

2

5

D .

C

.

B .

A .

x

  y

3

x

   y

x

  y

3

x

3

  y

    

5 2

1 2

    

1 2

    

1 2

Câu 18

G V

2

2

x

1,

d

:

y

  x

2,

x

2

m

1.

 Tìm tất cả các giá trị

   1   2 distance Câu 18: Cho các đường thẳng

d y : 1

2

  y m

 1

Ì

  

 3;1

Câu 19

C m . D m . 1 B m .   3  3

300 x

có bao nhiêu nghiệm nguyên dương? D .59

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

Câu 20

.50 C y 3 B  .49

của m để ba đường thẳng đồng quy .  A m distance Câu 19: Phương trình 2 .40 A distance Câu 20:

Cho hệ phương trình

Tìm tất cả các giá trị của k để hệ phương trình đã cho có

2 y x .   2 y k x     1  

Câu 21

B k .  2 C k .  3 D k .  4

nghiệm duy nhất. .  A k 1 distance Câu 21:

mx

2

 y m

1

Cho hệ phương trình

.Tìm tất cả các giá trị nguyên của m để hệ phương trình

2

 x my

2

m

1

  

có nghiệm nguyên duy nhất. distance

Bản word lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 4

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 22

Ba

 1; 3;5

   

    1; 1

  3; 1;1; 5

l

l

l

B l

C l

l .30 ,40 ,50

l .20 ,30 ,40

.40 ,30 ,20

D l

l

l

Câu 23

1  m B m . C m . D m .   . 1

/

,4 ,4 ,5 ,5

km h sáng km h sáng km h sáng km h sáng

Câu 24

G V

2

/ km h thì sẽ đến km h thì sẽ đến Huế sớm hơn dự

bx ax 

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Câu 22:     A bình có dung tích tổng cộng là 120 lít. Nếu đổ đầy nước vào bình thứ nhất rồi lấy bình thứ nhất rót vào hai bình kia thì hoặc bình thứ ba đầy nước còn bình thứ hai chỉ được nửa thể tích của nó, hoặc bình thứ hai đầy nước còn bình thứ ba chỉ được một phần ba thể tích của nó. Thể tích bình 1,2,3lần lượt là: A l l .50 ,40 ,30 distance Câu 23: Một ô tô đi từ Hà Nội và dự định đến Huế lúc 12h trưa. Nếu xe đi với vận tốc 50 Huế chậm hơn dự định là 2 giờ. Nếu xe chạy với vận tốc 90 định 2 giờ. Tính độ dài quãng đường từ Hà Nội đến Huế và thời điểm xuất phát Ⓐ 460 Ⓒ 400 Ⓑ 400 D .450 distance Câu 24: Phương trình

0

a

0

Ì

C a b

 

hoac

D .

0

.

B .

A a .

0

 

0

0

 

0

0 0

  b 

Câu 25

m

3

x

1 0.

  có nghiệm duy nhất khi và chỉ khi: c a a      

distance Câu 25: Phương trình 

 21 x

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

A m .

 

B m .

 

D m .

C m .

 

5 4

  Phương trình có nghiệm khi: 5 4

5 4

5  4

Câu 26

2

2

kx

4

x D k .

  vô nghiệm 6 0   3

Câu 27

2

mx

0.

4

4

x

x

 Phương trình có ba nghiệm phân biệt khi:

  1 C k . B k .  1

distance Câu 26: Tìm số nguyên k nhỏ nhất sao cho phương trình: .  A k 2 distance Câu 27: Cho phương trình 

 1

A m .

B m .

0

C m .

D m .

 

3 4

3 4

Câu 28

distance Câu 28:

Bản word lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 5

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10

2

ax

bx

  c

0

a

0

Điều kiện cần và đủ để phương trình

có hai nghiệm phân biệt cùng dấu

0

0

 

 

 

0

 

0

A .

B .

C

.

D .

0

P

0

S

0

S

0

  

  

  

Câu 29

0,

x 

 với giá trị nào của m thì phương trình m  0

5

khi:   P  distance Câu 29: Điều kiện cần và đủ để phương trình x 1

2 4    x 1  4  x x x 1 2 2   C m 4 .

Không có m thỏa mãn

Câu 30

2

4 B m .   5 D .

,x x thỏa mãn 1

2

x  2  x m 3 1 0   có nghiệm

có hai nghiệm thỏa mãn hệ thức .  A m distance Câu 30: Với giá trị nào của m thì phương trình 2 x 1

2 x 2

G V

Câu 31

2

Ì

x

2

m

 x m

1 0

A m .   B m .  C m .   D m . 10?  1 3 4 3 2 3 2  3

distance Câu 31: Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình

 1

  có hai nghiệm 1

,x x và 2

đạt giá trị nhỏ nhất?

2 x 1

2 x 2

 x x 1 2

Câu 32

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

A m .   B m .  C m .  D m .  3 3 8 3 8 3 2 3   2

d y mx 1  tại hai

distance Câu 32: Tìm tất cả các giá trị của m để Parabol 

 P y :

cắt đường thẳng 

 :

21 x 2

,A B sao cho diện tích tam giác OAB bằng 3

3

B m .

C m .

  1

D m .

  1

Câu 33

2

2

mx m m

2

 tiếp xúc với

 D y :

2

x

 :P y

B m .

Câu 34

  2 C m .  2 D m .  0

điểm phân biệt  A m . 1 distance Câu 33: Tìm tất cả giá trị của tham số m để đường thẳng  Parabol   A m 1 . distance Câu 34:

Bản word lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 6

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10

30°

38 m

.65,817

.65,819

.65,818

.65,82

m

m

m

D

C

B

m

Câu 35

Từ một ngọn đèn biển cao 38m so với mực nước biển, người ta nhìn thấy một hòn đảo dưới góc 030 so với đường nằm ngang chân đèn (hình trên). Tính khoảng cách từ đảo đến chân đèn (làm tròn đến hàng phần nghìn) A distance Câu 35:

G V

A

Ì

25°

P

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

025 so với đường nằm ngang (hình bên). Hãy

m

.20,984

.20,983

.20,985

.20,98

m

D

m

C

B

m

Câu 36

Để nhìn thấy đỉnh Acủa một vách đá dựng đứng, người ta đã đứng tại điểm P cách chân vách đá một khoảng 45m và nhìn lên một góc tính độ cao của vách đá (làm tròn đến hàng phần nghìn) A distance Câu 36: ,x y trong hình dưới (làm tròn đến hàng phần trăm ) Tính  A x 6,223, .

10, 223 10, 24 6,24, B x .    y y

Bản word lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 7

C x .  6, 22, y  10,22 D x .  6,2, y  10,2

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10

4

C

D

x

30°

4

70°

B

A

Q

P

AB//CD

distance

Câu 37

Câu 37:

B

G V

A

4,1

Y

123°

74°

Ì

2,8

X

C

0 123

AXB

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

. Gọi Y là điểm trên AX sao cho

0 74 , 

2

2,980

cm

,

8,012

  / /DY BX . Tính

D ,    AD DC DAC Cho hình bên, biết  , cm AX , AD 2,8 4,1  cm cm BX , 5,5 ,AC XY và diện tích tam giác BCX (làm tròn đến hàng phần nghìn).  A AC .

 cm S

BCX

2

B AC .

10,160

 )

BCX

2

C AC .

10,160

2,980

cm

cm S ), 2,980(   cm S ,

BCX

2

 cm 8,012(  8,011 cm 8,012(

 )

cm S ),

2,981(

10,160

 10,161   

 cm XY ,  cm XY ,  cm XY ,  cm XY ,

BCX

Câu 38

.O Đường cao AH cắt đường tròn ở

0

0

0

.D Tính

.90 .60 C B D .30

. D AC distance Câu 38: Cho tam giác ABC cân tại A, nội tiếp đường tròn  số đo góc ACD 0 .45 A distance

Bản word lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 8

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 39

12

BC

cm ,

Tính bán kính của đường tròn ngoại

đường cao

B

C

cm

.6,5

.6,5

D .13

Câu 40

,AB CD vuông góc với nhau. Tính diện tích lớn nhất

AH cm . 4

2

2

2

;2O cm . Vẽ hai dây cung ABCD ?

2 D cm

Câu 41

C cm .16 B cm .4 .8

OO R R

  '; ' '

 

tiếp xúc trong thì

G V

Câu 42

Ì

'O R không giao nhau thì 'O R ';  OO R R  ' ' ;O R và   và   ;O R

AB  2( cm )

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Câu 39: Tam giác ABC cân tại A, tiếp tam giác ABC A cm .13 distance Câu 40: Cho đường tròn  của tứ giác .32 A cm distance Câu 41: Trong các câu sau, câu nào sai? Ⓐ Hai đường tròn tiếp xúc ngoài tại Athì A thuộc đoạn thẳng nối tâm Ⓑ Hai đường tròn tiếp xúc trong tại A thì A thuộc đoạn nối tâm Ⓒ Nếu hai đường tròn  Ⓓ Nếu hai đường tròn  distance Câu 42: Tính bán kính đường tròn tiếp xúc với tất cả các cạnh của hình vuông ABCD biết

A cm .1

B cm .2

C

. 2

cm

D .

cm

2 2

Câu 43

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

0

0

0

0

040 . C

Tính số đo BDC D

.320

BAC 

Câu 44

0

0

 

là điểm thay đổi sao cho

.140 .40 B

distance Câu 43: Cho tứ giác ABCD nội tiếp và A .60 distance Câu 44: Cho hai điểm

 0 180 .M

,A B cố định và góc không đổi   Khi đó M di động trên đường nào?

Câu 45

AMB  .

Bản word lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 9

 Ⓐ Đường tròn đường kính AB Ⓑ Đường trung trực của đoạn AB ⒸMột cung tròn Ⓓ Hai cung tròn. distance Câu 45:

 WEB: Toanthaycu.com

bằng:

0

0 .45

.90

C

B

.

D Không tính được

Câu 46

cm MB ,

MT

cm .

50

20

.R Điểm M bất kỳ thuộc cung nhỏ

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Cho hình vuông ABCD nội tiếp đường tròn tâm O, bán kính AD thì số đo của góc CMD 0 A .22,5 distance Câu 46: Cho hình vẽ, biết

Tính bán kính đường tròn

T

20 cm

M

A

O

B

D .12

Câu 47

bằng:

G V

0

C .8 B .21

.50

A

B

.20 A distance Câu 47: Cho hình vẽ. Số đo BCD 0 .80

H

0

C

.130

D

0 .45

45°

B

Ì

A

O

35°

C

D

G

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

Câu 48

,B C

  của tam giác lần lượt cắt đường tròn 

Câu 49

;O R . Gọi I là tâm đường tròn nội tiếp tam giác. O tại D và E. Tứ giác

distance Câu 48: Tam giác ABC cân tại A nội tiếp đường tròn  Các đường phân giác ADIE là hình gì? Ⓐ Hình thang và không là hình bình hành Ⓑ Hình bình hành và không là hình thoi Ⓒ Hình thoi và không là hình chữ nhật Ⓓ Hình chữ nhật distance Câu 49:

Bản word lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 10

 WEB: Toanthaycu.com

ABC AB AC ;O R .Đường phân giác trong và ngoài của

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Cho tam giác

nội tiếp đường tròn 

2

2 ?

Tính

2

2

2

. AB AC

Câu 50

C R . B R .2

090

,A B phân biệt. Với điểm M thỏa mãn

thì

AMB 

 góc Acắt đường thẳng BC theo thứ tự tại D và E sao cho AD AE 2 .4 D R A R .3 distance Câu 50: Trong mặt phẳng, cho hai điểm cố định điểm M Ⓐ Thuộc một đường có bán kính bằng AB Ⓑ Thuộc một đường tròn bán kính bằng 2AB Ⓒ Thuộc một đường tròn bán kính bằng 3AB Ⓓ Thuộc một đường tròn đường kính bằng AB distance

HẾT

G V

Ì

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

Bản word lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 11

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10

HƯỚNG ĐỀN KỲ THI TUYỂN SINH 9 LÊN

Câu 1

THỬ SỨC TRƯỚC KỲ THI ĐỀ 06 Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề

2

.

.

B AH BC AB AC

,A đường cao .

2

.

C

D AB .

BH BC .

2

2

2

1 AC

Câu 2

.AH Hệ thức nào sau đây sai?

 1

2

2

2

   1 .1

 x x x

x  ta được đa thức nào sau đây?

 C x .

2 1

Câu 3

G V

.1 D B    x

3

3

Ì

3 3 2 2 D V . AV . cm cm    

Câu 1: Cho tam giác ABC vuông tại AB AC A AH . . 1 1 AH AB distance Câu 2: Rút gọn đa thức  .  A x 1 distance Câu 3: Cho tam giác ABC đều cạnh bằng 2cm quay xung quanh đường cao AH tạo nên một hình nón. Tính thể tích của hình nón đó   3 cm B V .

 3 cm C V .

Câu 4

4

7

 2 3  3  3  2 3

9

23

11

16 : 2 dưới dạng lũy thừa của 2

3 .2

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

Câu 5

B .2 C D .2

distance Câu 4: Viết biểu thức .2 A distance Câu 5:

Xác định hệ số góc a của đường thẳng

1  2 x y  3

Câu 6

A a .   2 C a .  1 D a .   B a .  1 3 2 3

B a .  b b

D a .  

distance Câu 6: ,a b thích hợp để số đã cho chia hết cho 2: Cho số tự nhiên 1234ab . Tìm tất cả các chữ số       A a 0;1;2;;....;9 ; 0;2;4;6;8 .      b 0;2;4;6;8 ; 0;1;2;....;9

   0;2;4;6;8   2;4;6;8

  0;2;4;6;8 ;   b 2;4;6;8 ;

Bản word lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 1

.  C a distance

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 7

3

3

2

3

3

2

3

2 a b 3

2 a b 3

,a b là các số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây đúng? 3 

3

3

3

2

2

3

3

2

2

3

ab 3 .   a   ab 3  b .      b a

 B a b 

 D a b

 

Câu 8

,r l lần lượt là bán kính đáy và độ dài đường sinh của một hình trụ. Diện tích toàn phần

 a  .   a b ab  b  a b ab    a b

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Câu 7: Với  A a b  .  C a b distance Câu 8: Gọi

tpS

C S .

D S .

 r

l 2

r

r

 2

B S .

 r l

  2

 r l

 r l

tp

tp

tp

Câu 9

của hình trụ đó được tín bởi công thức:   .   A S tp distance Câu 9:

A 

 4  B A .

9 13

C A .

13

D A .

5

Câu 10

G V

Tính giá trị của  A A 5 . distance Câu 10:

Hệ phương trình

không tương đương với hệ phương trình nào sau đây?

Ì

  y 2 3   y x 2 1

x   3 

3

A .

B .

C

.

D .

y x

 

8 2

y

1

 y 2  x 6

 3  y 2

x 4

 x

2 

y 4

8   3 

x   9 

  

Câu 11

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

  x y 3 2   3   x y 1 2  distance Câu 11: Cho

;m n là các số nguyên dương;

,a b là các số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây sai?

n

n

n

n

n

m

m n .

m n .

m D a a .

.

a  m n

a

a

a b .

n C a b . .

 B a .

Câu 12

.O Trên cung nhỏ AC lấy điểm D sao

Gọi E là giao điểm của

0

0

030 .  0 45

,AD BC . Tính AEB 0  .   . D AEB C AEB 15

Câu 13

ABD  B AEB 30  .   60

m A a a . . distance Câu 12: Cho tam giác ABC nhọn, cân tại A nội tiếp đường tròn  cho .  A AEB distance Câu 13: Đẳng thức nào sau đây đúng với

Bản word lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 2

0x 

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 A x .

  4

4

4

x

x

B x .

  4

x

x

C x .

  4

x

x

D x .

  4

x

x

 

  2 2

 

 

 2 2  4 4

 

Câu 14

AH

cm HC 4 ,

cm 3 .

distance Câu 14: Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao

Tính độ dài BH

,AH biết 16 3

 3 4

Câu 15

A BH .  cm 5 B BH .  cm C BH . D BH .  cm  cm 4 5

Tính số đo cung nhỏ AB

0

0

0

 ;5O cm , dây 0 .45

AB cm . 5

Câu 16

đi qua điểm nào dưới đây?

B C .60 D .90

distance Câu 15: Cho đường tròn  A .30 distance Câu 16: Parabol 

 P y :

21 x 4

G V

 2;1

 4;1

 4;1

Ì

Câu 17

A M .  B P . 2; C N . D Q .  1 2      

distance Câu 17:

Cho tam giác ABC đồng dạng với tam giác

tam giác

1 1

1

A B C đồng dạng 1 1

1

A B C theo tỉ số 1

.

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

với tam giác

A B C theo tỉ số

Tìm tỉ số đồng dạng k của tam giác ABC và tam giác

k  2

2

2

2

3 4

2

k  ; 2 3

A B C 2 2 1 2

Câu 18

2

B k .  C k .  D k .  A k .  17 12 1 12 8 9

đi qua điểm

y ax

distance Câu 18: Tìm giá trị của a để đồ thị hàm số

 M 

2;4

B a .

C a .

4

D a .

A a .

1

 2

1 2

Câu 19

distance Câu 19: Tập hợp

có bao nhiêu tập hợp con có 3 phần tử?

  A  1;2;3;4 Ⓐ 6 tập hợp

Ⓑ 7 tập hợp

Ⓒ 4 tập hợp

Ⓓ 5 tập hợp

Bản word lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 3

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 20

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 distance Câu 20: Hàm số nào sau đây luôn nghịch biến?

Câu 21

x 1  2 x A y .  2 x  1 B y .  C y .   5  3 2 3 1 D x . 2

Câu 22

3 4   1 x   3 1 D S .  2

Hai đường tròn

 'O R , ';

Câu 23

G V

R R '. ;O R nằm trong và tiếp xúc với đường tròn 

distance Câu 21: Tính tổng S các nghiệm của phương trình 2 .  C S B S A S . . distance Câu 22: Cho đường tròn  đó có bao nhiêu tiếp tuyến chung? Ⓐ Có một tiếp tuyến chung Ⓑ Có hai tiếp tuyến chung Ⓒ Có bốn tiếp tuyến chung Ⓓ Có ba tiếp tuyến chung. distance Câu 23:

Ì

Đồ thị ở hình bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau:

2

2

A y .

x

B y .

4

x

2

2

C y .

x

D y .

2

x

1 4 1 2

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

Câu 24

2x có nghĩa?  C x . 0

Câu 25

B x .  0 0 D x .  0

distance Câu 24: Tìm tất cả các giá trị của x để biểu thức .  A x distance Câu 25:

Bản word lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 4

 WEB: Toanthaycu.com

,.I

DBC

0 30 ,

BDA

0 15

,BD AC cắt nhau tại

.Tính

0

0

0 45

0 65

Câu 26

0

 . C DIC  30  . D DIC   . B DIC 15 

T  

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Tứ giác ABCD nội tiếp đường tròn, góc DIC .   A DIC distance Câu 26: Tính giá trị của biểu thức

AT .

B T .

C T .

D T .

 3 1 2

0 tan 45 1 2

1   2

Câu 27

cos60  3 1 2

distance Câu 27: Hàm số nào sau đây không phải là hàm số bậc nhất:

Câu 28

1 4 A y .  B y .   3 2 x C y .  x D y .  x 3 1  x

x  0?

distance Câu 28: Đẳng thức nào sau đây đúng với

G V

2

2

2

2

x

x

2

B

x C

. 2

  2

. 2

x

 

2

x

D

. 2

x

2

x

Câu 29

Ì

. 2 x A distance Câu 29: Viết số thập phân vô hạn tuần hoàn

 0, 23 dưới dạng phân số tối giản? 23 10

Câu 30

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

. C A . B . D . 23 100 23 99

2 x 1

2 x 2

2

1 0. T     Tính giá trị của biểu thức

2 3 x x  C T . 9

Câu 31

11  5 D T .  7

Tính

1;2 . 

ax b  y x 3 2 M 23 9 distance Câu 30: ,x x là hai nghiệm của phương trình Gọi 1 .  B T . AT distance Câu 31: Đường thẳng y  và đi qua điểm

Câu 32

1  song song với đường thẳng b 2   T a   B T . 3   7 C T . D T .  4

giá trị của biểu thức .  AT distance Câu 32:

Phương trình

có nghiệm là

0.x Khẳng định nào sau đây đúng?

Bản word lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 5

 3  x 2 1 3  x  1  2 1 4 x x  2 1

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10

C

  . 1

1

D

.1

  1

B x . 0

x 0

x 0

A x . 0

3 2

3  2

Câu 33

0 120 .

Các đường trung trực của

,AB AC cắt nhau tại

.D Tính

A 

0

0

0

0

BDC

Câu 34

B BDC  .  140 C BDC  .  120 D BDC  .  60 . 70 

distance Câu 33: Cho tam giác ABC có số đo  A BDC . distance Câu 34:

Tìm tất cả các giá trị của x sao cho

 0

x 2

 1 x

Câu 35

1 0  B x . C .0   x 1 D .0   1 x

y x 3 2

0 56 19'

0 71 34'

0 63 26'

0 33 41'

G V

Câu 36

Ì

,AB AC đến

 . B   và trục Ox (làm tròn đến phút)   . D  C  .

Tính độ dài OA

;4O cm và điểm A nằm ngoài hình tròn. Từ Avẽ hai tiếp tuyến cm . 4 BC ,B C là hai tiếp điểm). Biết

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

Câu 37

2

B OA . A OA . cm cm   C OA .  cm D OA .  cm .  A x distance Câu 35: Tính góc tạo bởi giữa đường thẳng .   A distance Câu 36: Cho hình tròn  đường tròn  9 5 5 9 3 3 8 5 5 8 3 3

x

 1;2

  

  

 2;1

Câu 38

2

2

2

x

3

x

3

 11 0

x

5

B S . D S . x   2 0    C S . 1;2

 D T .

 3 x   4

Câu 39

C T . B T .  0 2

distance Câu 37: Tìm tập nghiệm S của phương trình   .    A S 1; 2 distance Câu 38: Tính tổng T tất cả các nghiệm của phương trình    AT 6 . distance Câu 39:

Bản word lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 6

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10

E

F

m

n

A

C

B

O

D

Cho hình vẽ trên, trong đó AEB

là nửa đường tròn đường kính .AB AmC là nửa đường tròn CD

6 . cm DnB là nửa đường

2

2

2

D S .

C S .

cm

cm

cm

16

14

cm

cm CFD là nửa đường tròn đường kính 2 BD

 

 

Câu 40

. cm . 2 Tính diện tích S của hình có nền gạch chéo trong hình vẽ   2   B S 7 .

2 2

x

2

x

1

 

Phương trình

 có bao nhiêu nghiệm?

AC đường kính tròn đường kính     A S 8 . distance Câu 40:

 1 3 5

G V

Ⓑ Có một nghiệm Ⓒ Vô nghiệm

Ⓓ Vô số nghiệm

Ⓐ Có hai nghiệm

Câu 41

Ì

d

:

y

,

,A B

và 

1 x 2

y x 2  y 3. x    Gọi

(biết đơn

1 : d  với 

2 

   ,d 1

2

 d . Tính diện tích S của OAB

distance Câu 41: Trên hệ tọa độ Oxy cho 3 đường thẳng  lần lượt là giao điểm của đường thẳng  vị đo trên các trục tọa độ là xentimet)

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

2

2

2

2

A S .

cm

B .

cm

C S .

2

cm

D S .

3

cm

5 2

3 2

Câu 42

Ⓑ 464 cây

Ⓒ 750 cây

Ⓓ 570 cây

Câu 43

distance Câu 42: Nhà bạn Lan có một mảnh vườn trồng rau bắp cải. Vườn được đánh thành nhiều luống, số cây bắp cải trồng ở mỗi luống là như nhau. Biết rằng, nếu tăng thêm 8 luổng rau, nhưng mỗi luống trồng ít đi 3 cây thì số cây rau của cả vườn sẽ ít đi 54 cây. Nếu giảm đi 4 luống nhưng mỗi luống trồng thêm 2 cây rau thì số cây rau cả vườn sẽ tăng thêm 32 cây. Hỏi vườn nhà Lan đã trồng bao nhiêu cây bắp cải? Ⓐ 646 cây distance Câu 43: Biết các cạnh của một tứ giác tỉ lệ với 2;3;4;5 và độ dài cạnh lớn nhất hơn độ dài cạnh nhỏ nhất là 6

Bản word lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 7

.cm Tính chu vi của tứ giác đó.

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 44

B cm .28 C cm .20 D cm .44

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 .36 A cm distance Câu 44:

4m

G V

20m

4 ,

m 20 ,

AH

Ì

m HC Chiều cao BC của cây gần đúng với kết quả nào sau đây nhất? cm cm

D BC .

C BC .

B BC .

17,3

16,3

15,3

cm

cm

Câu 45

Từ vị trí Angười ta quan sát một cây cao (như hình trên). Biết 045 . BAC   A BC 18,3 . distance Câu 45:

2x m x

n

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

Kết quả rút gọn biểu thức

có dạng

. Tính

x

m n

A m n

  

.

B m n

 

.

C m n

 

.

D m n

.

1 2

3 2

3 2

1    2

Câu 46

A   : x  0 1 x x  x 1 x  x x      

3

Câu 47

2 C S . B S .   3 6 x D S .     x 6 3  1

1 : 2 d

2

x y  5; d : x y 2  và 1

 1

m  2 y x

distance Câu 46: Tính tích S tất cả các nghiệm nguyên dương của phương trình .  A S distance Câu 47: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để ba đường thẳng     cùng đi qua một điểm. d

  : 2

3

Bản word lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 8

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10

A m .

B m .

1

C m .

  1

D m .

1 2

1   2

Câu 48

AB

cm 6 ,

,AD biết

AC cm 4 .

Câu 49

Ⓓ 8 ước.

Ⓑ 6 ước

Ⓒ 5 ước

Ⓐ 3 ước

Câu 50

,cm đo chiều cao ,cm rồi lật ngược chai và đo chiều cao của phần hình trụ không

3

3

3

.256

126

350

D V .

B V .

cm

cm

cm

cm

C

G V

 

 

 

B C D .10% .25% .20%

distance Câu 48: Cho tam giác ABC với đường trung tuyến AM và phân giác Diện tích tam giác ADM chiếm bao nhiêu phần trăm diện tích tam giác ABC A .15% distance Câu 49: Số 231có bao nhiêu ước tự nhiên? distance Câu 50: Có một cái chai đựng nước. Bạn An đo được đường kính của đáy chai bằng 6 của phần nước trong chai được 10 chứa nước được 8 .cm Tính thể tích V của chai (giả thiết phần thể tích vỏ chai không đáng kể)   3 .  AV 162 distance

HẾT

Ì

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

Bản word lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 9

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10

HƯỚNG ĐỀN KỲ THI TUYỂN SINH 9 LÊN

Câu 1

THỬ SỨC TRƯỚC KỲ THI ĐỀ 07 Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề

4

2

2

 B

. Tìm UCLN của hai số 144 và 84 D .2.3.7

4 .2 .3 .7

Câu 2

C

. Tính độ dài cạnh của tam giác

2R cm

Câu 1: 2 144 2 .3 ,84 2 .3.7 Biết 2 2 .2 .3 A .2 .3.7 distance Câu 2: Đường tròn ngoại tiếp tam giác đều ABC có bán kính ABC

A

.2 3

cm

(

cm

)

C

.4 3(

cm

)

B .

D cm . 3

3 3 2

Câu 3

y

 

22 x

của hàm số

G V

1

C y .

0

D y .

2

2

max

max

max

Câu 4

Ì

distance Câu 3: Tìm giá trị lớn nhất maxy . B y A y . max distance Câu 4:

6

a

3

3

 . Khẳng định nào sau đây đúng? 0   C A .

3 a a 6 , B A .

Câu 5

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

  a 3 a 15 D A .  0

8 x  x   5 x  x

 A 3 9 Cho 3 .  a 3 A A distance Câu 5: Giải bât phương trình

 1

 3 4 7

 1  4 7

Câu 6

B x .   C x .  D x . A x .   7   4 7 4

distance Câu 6:

 9x

x

Rút gọn biểu thức:

với

  4 1 6 B Q .

2  x

  2 1 3

  2 1 3

  2 1 3

Câu 7

 C Q .    x x D Q .   x 1 x   3   2 1 3

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

. A Q distance Câu 7:

1

 WEB: Toanthaycu.com

.

số đồng dạng bằng

Tính độ dài cạnh MN

24 , cm tam giác MNP đồng dạng với tam giác ABC tỉ

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Cho tam giác ABC đều có chu vi bằng 1 2 B MN .

Câu 8

x

y

2

1

 

cm 4 cm 16    C MN . 12 cm D MN .  cm 8

  y

1

2

x

1

x

2

y

1

A .

B .

C

.

D .

  y

  x

3

2

1

2

2

x

x

y

y

 

1

x

5

y

4

  

  

  

Câu 9

. A MN distance Câu 8: Hệ phương trình nào sau đây có nghiệm duy nhất? y x 2

y  2 x  3; 1,5 y

;0 C B . A . ;3 D 3 2 3 2    x 3 2

5   5   distance Câu 9: Xác định tọa độ giao điểm của hai đường thẳng  . 3;  

Câu 10

G V

24

x  1

Ì

             . 0;     

Câu 11

B S . A S . C S .  D S .  1 1 ; 4 4 1 1 ; 2 2 3   2  distance Câu 10: Tìm tập nghiệm S của phương trình                 1     4   1     2  

distance Câu 11:

P

a  

3 2 2

Tính giá trị của biểu thức

khi

 1a a

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

B P .

 

2

C P .

2

D P .

2

  2

Câu 12

2

2

ax

bx

  c

0

a

0

  b  4 ac 0.

.  A P distance Câu 12: Phương trình bậc hai

có biệt thức

Ⓑ Phương trình có hai nghiệm phân biệt

Ⓓ Phương trình có vô số nghiệm.

Câu 13

 Khẳng định nào

sau đây đúng? Ⓐ Phương trình vô nghiệm Ⓒ Phương trình có nghiệm kép distance Câu 13:

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

2

 WEB: Toanthaycu.com

,

ABC G là trọng tâm, đường thẳng qua G và song song với BC cắt AB tại

tỉ số

.M Tính

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Cho tam giác AM AB

Câu 14

  A . B . C  . D . 3 2 1 3 AM AB AM AB 2 3 AM AB 1  2

060 , người ta đo được bóng của một cột 1,5 m . Hỏi chiều cao h của cột đèn là bao nhiêu? (Kết quả làm tròn đên chữ số thập phân thứ

đèn là

AM AB distance Câu 14: Tại thời điểm tia sáng mặt trời tạo với mặt đất một góc

Câu 15

2,60 m C h .  2,76 m D h .  2,67 m )  m B h . 3,60(

và bán kính đáy

. Tính diện tích xung quanh

6h cm r cm 8( )

hai) .  A h distance Câu 15: Cho hình nón có chiều cao

xqS

2

2

80

cm

D S .

40

cm

B S .

160

xq

xq

xq

 2 cm C S .

 

 

 

 

G V

Câu 16

Ì

y x 2

của hình nón đó: 2 . cm A S 48 xq distance Câu 16: Xác định hệ số góc a của đường thẳng

Câu 17

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

23 x

B a .   C a .  D a . A a .   3  2 1 3 3  1 2

 10   3 0

 ,   3   ;   3  ;    3 ,  3 B x . 1 x 2 C x . 1 x 2 D x . 1 x 2 A x . 1 x 2 1 3 1 3 x 1 3

distance Câu 17: Giải phương trình 1 3

Câu 18

distance Câu 18: Bộ ba độ dài nào sau đây có thể là độ dài ba cạnh của một tam giác? cm A

;60 ;32 ;34 .12 cm cm cm cm B .26

 cm  .17

 ;20  cm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Câu 19

;18 D cm ;35 cm cm ;32 cm ;40 cm

  .24 C distance Câu 19:

9. 4

Tính A M .

M   13

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

B M .  5 C M .  36 D M .  6

3

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 20

16 cm . Tính chu vi của hình tròn ngoại tiếp hình vuông

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 distance Câu 20: Cho hình vuông ABCD có diện tích

2

.2 2

cm

B

C

D

.2

.4

cm

cm

cm

 

 

 

 

Câu 21

Câu 22

1n  chia hết cho 9 và 11.

đã cho .4 2 A distance Câu 21: Tìm tất cả các số tự nhiên n để số 10 Ⓐ Không có giá trị nào của n thỏa mãn Ⓑ n là số tự nhiên lẻ Ⓒ n là số tự nhiên chẵn Ⓓ n là số tự nhiên khác 0 distance Câu 22: Đồ thị ở hình bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau:

2

2

G V

2

2

B y .  x

Ì

Câu 23

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

sd AB 

,A B thuộc đường tròn và  060 .

Độ dài d của dây

1 A x . 2 C y .  4 x 1 4 2 D y .  x

Câu 24

40

2 ,m biết rằng nếu tăng

m B a m b m C a .

2 48m  10

  5 ,

10 ,

m b

4

.

m D a m b m

8 ,

5

Câu 25

4 2 cm cm B d . C d . D d . cm  5  3 cm

distance Câu 23:  Cho đường tròn  ;2O cm , hai điểm cung AB bằng bao nhiêu?  .   A d distance Câu 24: Tìm chiều dài a và chiều rộng b của một hình chữ nhật có diện tích mỗi kích thước thêm  3 m thì diện tích tăng thêm .  m b A a 4 , 8 . distance Câu 25:

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

4

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10

1

Tìm điều kiện xác định của x để biểu thức

xác định:

x x  x

 1

1  x  x 1

B .

A x .

1

C x .

0

D x .

1

0 1

x    x

Câu 26

23 x

 10 x

distance Câu 26: Tính tổng S các nghiệm của phương trình

  3 0

Câu 27

A S .  B S .   1 C S .  1 D S .  3 10 10 3

và điểm

distance Câu 27: Xác định hệ số góc a của đường thẳng y

 N 

2;3

3;2M  11 5

Câu 28

G V

   D a . C a . A a .  B a .    đi qua điểm ax b 11 5 1 5 1 5

distance Câu 28: Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao

2

2

2

Ì

2

2

2

Câu 29

080 .

D AH .    AB AC . A AC .  BC HC B AH . .  HB HC C . . .AH Hệ thức nào sau đây sai 1 AH 1 AC 1 AB

Hai đường phân giác trong

,BD CE cắt nhau tại O. Tính số

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

0

0

0

0

A 

Câu 30

T

2

x

 C

C BOC  .  120 D BOC  .  130   . 80 100 B BOC

24 x   B T .

  1  thành nhân tử x 3 2     1 x .4 2

 .4. 1 2

1 x 4       x 4 2 1

Câu 31

D x    x

y  2 x  4, y  3 x  5, y

distance Câu 29: Cho tam giác ABC có đo BOC .   A BOC distance Câu 30: Phân tích đa thức   . AT 1 4 2 distance Câu 31: Xác định giá trị của m để các đường thẳng

cùng đi qua một điểm

A m .

2

B m .

C m .

  2

D m .

1 2

Câu 32

mx   1   2

distance Câu 32:

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

5

 WEB: Toanthaycu.com

2

2

2

16

x

D

. 16

x

 

4

x

. 16

 

16

C

B

4

x

x

x

x

Câu 33

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Đẳng thức nào sau đây đúng với mọi số thực ?x 2 x A . 16 . 16 distance Câu 33:

1

Giải hệ phương trình

  7

x   3   B x y .

 y 2   x y  

 C x y

 D x y

    2; 3

Câu 34

N=40

11 6

10 9

12 1

5 3

4 6

9 2

6 4

7 2

8 7 0M của dấu hiệu trong bảng trên?  C M .

D M .

B M .

10

12

11

0

0

0

G V

Câu 35

 . . ; ; ;   3;2  3; 2  2; 3

 A x y ; . distance Câu 34: Thầy giáo thống kê thời gian giải xong một bài toán (tính bằng phút) của 40 học sinh và lập được bảng tần số sau: Thời gian (x) Tần só (n) Tìm Mốt  A M 9 . 0 distance Câu 35:

Ì

Tìm điều kiện của x dể biểu thức

xác định

6 6 3x

Câu 36

x 

23 3

C x .  0 D x . 2 6  B x .   3

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

B x .

81

Câu 37

 2 C x .  1 D x .  3

2

2

2

2

cm

D S .

C S .

cm

cm

xq

xq

xq

diện tích xung quanh   3

 2 cm quay quanh đường cao AH tạo nên một hình nón. Tính xqS của hình nón tạo thành    2 cm B S .

  4

  8

Câu 38

 A x . distance Câu 36: Tìm x biết: .  A x 0 distance Câu 37: Cho tam giác đều ABC có cạnh

. A S xq distance Câu 38:

Cho các số thực

thỏa mãn

Tìm

12 x 15 y 20 12 x 15 20 z z x y z , , x     z y 48. y    7

  10  9 16  y 11 D y . B y .   20 C y .     12

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

. A y distance

6

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 39

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Câu 39:

.

A

Kết quả rút gọn biểu thức

có dạng

Tính giá trị của

x 

x

4

 x m  n x

1  x

2

 x 1  x   2 x

0   4 

2

2

2

2

2

2 D m n

2 B m n

2 C m n

Câu 40

2

2

 x m

1 0

 

m 3

m

2

x

là tham số). Tìm tất cả các giá trị dương

 1

 . . . 4 5 9       1

2 x 1

2 x 2

2

C m .

B m .

1

4

,x x thỏa mãn  D m 2 .

Câu 41

 10

. ' ' ' '

2 m n 2  A m n . distance Câu 40: m  Cho phương trình của m để phương trình đã cho có hai nghiệm phân biệt 1  A m 3 , distance Câu 41: Cho hình lập phương

xqS của hình

ABCD A B C D có cạnh bằng a. Tính diện tích xung quanh

trụ có hai đường tròn đáy ngoại tiếp hai hình vuông

2

 a

2

2

2

2

A S .

 a

3

B S .

C S .

 a

2

D S .

 a

xq

xq

xq

xq

2

G V

Câu 42

Ì

. ' ' ABCD A B C D '. '

2

2

96 .cm Người ta cắt bỏ mỗi góc của tấm tôn một hình 3 cm Giả .

 b

Câu 43

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

.b Tính giá trị biểu thức D P C P . . P a   280 300 340 

.A Gọi O là tâm đường tròn nội tiếp tam giác, biết

distance Câu 42: Một tấm tôn hình chữ nhật có chu vi là 48 vuông có cạnh 2cm rồi gấp lên thành một hình hộp chữ nhật không nắp có thể tích ,a chiều rộng là sử tấm tôn có chiều dài là .   B P A P 320 . distance Câu 43: Cho tam giác ABC vuông tại  AB

cm AC 3 ,

cm 4 .

Tính độ dài đoạn thẳng OB cm 3 B OB .

C OB .

cm 2

D OB .

cm 5

10

cm

Câu 44

. A OB distance Câu 44:

Cho ABC

vuông tại

,A biết

Tính độ dài cạnh AB

, BC  15 cm .  3 4

Câu 45

S

n

cm B AB .  C AB .  12 cm D AB .  4 cm 9  AB AC  cm 3

2 4 6 .... 2     B .73

6972, biết n là một số tự nhiên. Tìm n C .97

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

. A AB distance Câu 45: Cho tổng A .89 D .83

7

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 46

O và

cm

cm

B R .

C R .

D R .

cm 3

2 3

cm 6

3 2

Câu 47

. ;9 O cm Vẽ 6 đường tròn bằng nhau bán kính R đều tiếp xúc trong với 

,

 km h /

Câu 48

6

2

x

đạt giá trị nhỏ nhất

 1

 x  D T .

km h / .40 .45 .35 D C B

 x 3  6

G V

Câu 49

Ì

  6   5

O

.AB Gọi T là trung điểm của .OA Tính bán kính R của ;10O cm , đường kính

D R . C R . B R . A R . cm cm cm cm     ) ) ( ( ) ) ( (

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 distance Câu 46: Cho đường tròn  mỗi đường tròn đều tiếp xúc với hai đường tròn khác bên cạnh nó. Tính R .  A R distance Câu 47: Quãng đường từ A đến B dài 180( )km . Một người đi xe máy từ A đến B và một người đi ô tô theo chiều ngược lại từ B đến A, nếu hai người khởi hành cùng một lúc thì họ gặp nhau tại C cách   km nếu người đi xe máy khởi hành sau người đi ô tô 54 phút thì họ gặp nhau tại D cách 80 A km Tính vận tốc xe máy A ). 60(  km h / km h A / .50 distance Câu 48:  Tìm tổng T tất cả các giá trị x để biểu thức M x  .  C T . B T AT 5 . distance Câu 49: Cho đường tròn  đường tròn tiếp xúc với AB tại T và tiếp xúc với  13 8

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

Câu 50

15 4 15 8 13 4

Hai đường tròn trên cắt nhau tại A

2,4

cm

.B Tính độ dài dây AB  B AB .

3,6

cm

C AB .

4,8

cm

D AB .

3,2

cm

OO cm ' 5 . ';3O cm có ;4O cm và  

distance Câu 50: Cho hai đường tròn  và A AB .

distanceHẾT

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

8

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10

HƯỚNG ĐỀN KỲ THI TUYỂN SINH 9 LÊN

Câu 1

THỬ SỨC TRƯỚC KỲ THI ĐỀ 08 Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề

Câu 1: Đẳng thức nào sau đây đúng với

2

2

2

2

2

x

B

. 2

x

 

C

. 2

x

 

2

x

D

. 2

x

2

x

Câu 2

0x  ? x 2

. 2 x A distance Câu 2:

Tìm các giá trị của x sao cho

 0

 1 x

x 2   1

Câu 3

0 B x . C x .   1 D x .  0

G V

.  A x distance Câu 3: Hàm số nào sau đây là hàm số bậc nhất?

2

Ì

Câu 4

3 x A y .  B y .  C y .  x  1 D y .  3 x  2 1 x

distance Câu 4: Hàm số nào sau đây luôn nghịch biến?

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

Câu 5

1  2 x x B y .  C y .  x  5 D y .  2 x A y .   1 3 1 2  3 2

distance Câu 5:

Xác định hệ số góc a của đường thẳng

1  2 x y  3

Câu 6

A a .   B a .  C a .   2 D a .  1 2 3 1 3

 ax b y x 3 2  và đi qua điểm

. Tính giá trị của biểu thức B T .

 song song với đường thẳng T a

Câu 7

  7   b 2  C T . 4 D T .   3

distance Câu 6: Đường thẳng y 1;2M  .  AT 1 distance Câu 7:

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

1

 WEB: Toanthaycu.com

y 2  và trục Ox (làm tròn đến phút)

0 33 41'

0 63 26'

0 71 34'

Câu 8

x 3 0 56 19'   . D   . B C 

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Tính góc tạo bởi giữa đường thẳng    A . . distance Câu 8:

Hệ phương trình

không tương đương với hệ phương trình nào sau đây?

2 x

x 

  y  3 y

3 1

  

3

A .

B .

C

.

D .

  y  2 y

3 4

7 x

x 

 10  3 y

1

2 7

x y

  y   1

y x

 

x 2 y 3

 

3 1

  

  

  

Câu 9

đi qua điểm nào dưới đây?

x 2   x   distance Câu 9: Parabol 

 P y :

21 x 4

 2;1

 4;1

 4;1

Câu 10

G V

A M .  B N . C P . 2; D Q .  1 2      

distance Câu 10: Đồ thị ở hình dưới là đồ thị của hàm số nào sau đây?

Ì

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

2

2

2

2

A y .

2

x

C y .

4

x

B y .

x

D y .

x

1 2

1 4

Câu 11

2

y ax

distance Câu 11: Tìm giá trị a để đồ thị hàm số

đi qua điểm

 M 

1;2

A a .

2

B a .

1

C a .

D a .

 4

1 2

Câu 12

2

x x 2

distance Câu 12: Tìm tập nghiệm S của phương trình

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

  3 0

2

 WEB: Toanthaycu.com

  

 3;1

  1;3

 1;3

  

     1; 3

Câu 13

C S . D S .  B S .

2 x 1

2 x 2

2

1 0 T  

2 3 x  9

Câu 14

2

2

.A Hệ thức nào sau đây sai? B .sin

x C T . D T . 7 11    . Tính giá trị của biểu thức  5

Câu 15

0

cos C C B   D 1 .sin B  cos C tan B B   1

0 cot 45

T  

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 . A S distance Câu 13: ,x x là hai nghiệm của phương trình Gọi 1 .  B T . AT distance Câu 14: Cho tam giác ABC vuông tại .tan B C A .tan .tan distance Câu 15: Tính giá trị của biểu thức

AT .

C T .

B T .

D T .

 2

3 2

 3 1 2

Câu 16

G V

,BC

 AB AC

cm 6 ,

,A H là trung điểm của

Tính độ dài

Ì

cm

cm

cm 3

3 2

2 3

B AH .

C AH .

D AH .

2 2

cm

Câu 17

sin 30  3 2 2

. Hai đường tròn

 O R R R ' ,

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

Câu 18

,AB AC đến

BC

'; ' ;O R nằm trong và tiếp xúc với đường tròn 

,B C là hai tiếp điểm). Biết

tính độ dài OA

;4O cm và điểm Anằm ngoài hình tròn. Từ A vẽ hai tiếp tuyến cm , 4

C OA . B OA . A OA . cm cm cm    D OA .  cm

distance Câu 16: Cho tam giác ABC vuông cân tại AH . A AH distance Câu 17: Cho đường tròn  đó có bao nhiêu tiếp tuyến chung? Ⓐ Có một tiếp tuyến chung Ⓑ Có hai tiếp tuyến chung Ⓒ Có bốn tiếp tuyến chung Ⓓ Có ba tiếp tuyến chung distance Câu 18: Cho hình tròn  đường tròn ( 8 3 3

Câu 19

9 3 3 8 5 5 9 5 5

Số đo cung nhỏ AB bằng

060 .Tính bán kính R

AB cm 2 .

distance Câu 19: Cho đường tròn 

 ;O R , dây

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

3

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10

A R .

cm 2

B R .

cm 3

C R .

cm

D R .

2

cm

3 2

Câu 20

015 .

DBC

030 ,

,BD AC cắt nhau tại I,

Tính

0

0 135

BDA 

0 165

0 115

Câu 21

A 

A

 . B BIC 150   . C BIC   . D BIC 

distance Câu 20: Cho tứ giác ABCD nội tiếp đường tròn, góc BIC   . A BIC distance Câu 21: Cho tam giác ABC cân tại

.O Trên cung nhỏ AC lấy điểm

060

.

0

nội tiếp đường tròn  ,  30

0 15

060 .  B AEB .

AD BC Tính AEB  . D AEB

Gọi E là giao điểm của 0 45

Câu 22

,r l lần lượt là bán kính đáy và độ dài đường sinh của một hình trụ. Diện tích toàn phần

G V

B S .

 2

 r

l 2

2

r

r

 r D S .

 r C S .

 r l

 r l

 r l

tp

tp

tp

Ì

Câu 23

   . C AEB

3

3

3

 3 cm C V .

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

Câu 24

2

3

3

3

2

2

 ab b

B a .

A a .

b

b

 ab b

2

2

3

3

3

3

2

2

 ab b

D a .

b

 ab b

b

 

 

3 3 2 2 DV . B V . AV . cm cm cm     ABD D sao cho 0   A AEB . 60 distance Câu 22: Gọi tpS của hình trụ đó được tính bởi công thức nào sau đây?    A S . tp distance Câu 23: Cho tam giác ABC đều cạnh bằng 2cm quay xung quanh đường cao AH tạo nên một hình nón. Tính thể tích của hình nón đó.    2 3  3  2 3  3

distance Câu 24: ,a b là các số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây đúng? Với  2 3  

 a b a  a b a

 a b a  a b a

 

Câu 25

 1

2

x

    1    1

 C x .

 1

 1

 . 1

Câu 26

B . x D     x x x  thành nhân tử ta được đa thức nào sau đây: 2   1

 C a . distance Câu 25: Phân tích da thức  x x   .  A x 1 distance Câu 26:

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

4

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Tính tổng S các nghiệm của phương trình 4

B S .

 

C S .

2

D S .

A S .

  2

1 2

1 2

Câu 27

x   3 1

distance Câu 27:

Phương trình

có nghiệm là

0.x Khẳng định nào sau đây đúng?

A

  . 2

1

B

.1

  2

C x . 0

x 0

x 0

D x . 0

 3  x 2 1 2  x 2 1 4  x 2  x 1

5 2

Câu 28

 1 4 5 2

distance Câu 28:

Cho tam giác ABC đồng dạng với tam giác

tam giác

A B C theo tỉ số 1

1 1

1

A B C đồng dạng 1 1

1

.

với tam giác

A B C theo tỉ số

Tìm tỉ số đồng dạng k của tam giác ABC và tam giác

k  2

2

2

2

3 4

2

G V

k  ; 2 3

A B C 2 2 1 2

Ì

Câu 29

,a b là các số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây sai?

 m n

m n

A k .  B k .  C k .  D k .  8 9 17 12 1 12

m n B a a .

n

A .   0 a b .  a

distance Câu 29: ,m n là các số nguyên dương; Cho m a a

n

n

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

n

n

n C a b . .

n

Câu 30

23 .9 dưới dạng lũy thừa của 3 20 .3

7 .3

 a b . D .  b  0 a b a b      

Câu 31

C B D .3

distance Câu 30: Viết biểu thức 5 9 .3 A distance Câu 31: Viết số thập phân vô hạn tuần hoàn

 0, 31 dưới dạng phân số tối giản? 31 10

Câu 32

B . D . C . A . 31 100 31 9

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

31 99 distance Câu 32:

5

 WEB: Toanthaycu.com

0 120 .

0

0

0

0

Các đường trung trực của 

A 

,AB AC cắt nhau tại   . 70

.D Tính số đo BDC 60

có 120

Câu 33

C BDC 140  .  D BDC  . B BDC

 b 5 B a . 

,a b thích hợp để số đã cho chia hết cho 5   0;2;4;6;8 ,    0;1;2;...;9 ,

 b 0 D a . 

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Cho ABC   A BDC . distance Câu 33: .ab Tìm tất cả các chữ số Cho số tự nhiên 1234       b A a 0;5 0;1;2;.....;9 , .     b 0;5 0;2;4;6;8 ,

Câu 34

có bao nhiêu tập hợp con có 2 phần tử?

Ⓑ 5 tập hợp

Ⓒ 4 tập hợp

Ⓓ 7 tập hợp

  1;2;3;4 A  Ⓐ 6 tập hợp

Câu 35

.  C a distance Câu 34: Tập hợp

1x  có nghĩa? C x .

G V

Câu 36

B x .  1  1 D x .  1

distance Câu 35: Tìm tất cả các giá trị của x để biểu thức .  A x 1 distance Câu 36:

Ì

A 

4 5

 9  B A .

C A .

5

D A .

 2

Câu 37

a  0?

Tính giá trị của  A A 1 . distance Câu 37: Đẳng thức nào sau đây đúng với

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

2

2

x

a

a

x

B x .

  a

x

a

a

x

A x .

  a

2

2

D x .

  a

  a

 

  x a x a

 

  x a x a

Câu 38

C x . distance Câu 38:

2x m x

n

Kết quả rút gọn biểu thức

có dạng

. Tính

x

A   : x  0 1 x x  x 1 x  x x      

B m n

 

.

C m n

  

.

D m n

.

A m n

 

.

1 2

3    2

1 2

3 2

Câu 39

m n

distance Câu 39:

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

6

 WEB: Toanthaycu.com

:

y

2 ,

:

y

x

và 

 :

d 1

2

1 2

Tính diện tích S của tam giác

  với 

 x d 1d và 

 2 .d

 y 3. x    Gọi

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Trên hệ trục tọa độ Oxy cho ba đường thẳng  ,A B lần lượt là giao điểm của đường thẳng  OAB (biết đơn vị đo trên các trục là xentimet)

2

2

2

2

A S .

cm

B S .

2

cm

C S .

3

cm

D S .

cm

3 2

5 2

Câu 40

1 : 2 d

2

x y  3, d : 3 x y 2  và 2

 1

m  2 x y   cùng đi qua một điểm

distance Câu 40: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để ba đường thẳng   d

3

  : 2 1 8

Câu 41

G V

Ⓐ 2 triệu đồng

Ⓑ 1,5 triệu đồng Ⓒ 3 triệu đồng

Ⓓ 1 triệu đồng.

Ì

Câu 42

2

2

2

3

5

3

3

x

x

x

x

 11 0

B m .  C m .  8 D m .   A m . 11 8 8 11

  4

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

Câu 43

D T . C T .  6 2

distance Câu 41: Một người mua hai loại hàng và phải trả tổng cộng 2,17 triệu đồng đã bao gồm tiền thuế giá trị gia tăng (VAT) với mức 10% đối với loại hàng thứ nhất và 8% với loại hàng thứ hai. Nếu thuế VAT là 9% đối với cả hai loại hàng thì người đó phải trả tổng cộng 2,18 triệu đồng. Hỏi nếu không kể thuế VAT thì người đó phải trả bao nhiêu tiền để mua hai lại hàng nói trên? distance Câu 42: Tính tổng T tất cả các nghiệm của phương trình    B T . AT . 0 distance Câu 43:

B

D

H

C

K

E

A

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

7

 WEB: Toanthaycu.com

050 .

BHC 

065 .

Đo được góc

D AB .

C AB .

B AB .

7,0

8,0

9,5

8,5

m

m

m

m

Câu 44

BDC  HD

là nửa đường tròn đường kính

CD .AB AmC là nửa đường tròn cm DnB . 6 là nửa đường tròn

 . 2 cm CFD cm . 2 AC BD

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Để xác định chiều cao AB của một cây ở bờ suối bên kia (như hình), người ta đặt giác kế ở vị trí HK (giác kế ở H, chiều cao HK của giác kế bằng 1,5 )m . Đo được góc Sau đó dời giác kế trên đường nằm ngang đến vị trí DE một khoảng m 3 . Tính chiều cao AB của cây (làm tròn đến chữ số thập phân thứ nhất).  A AB . distance Câu 44: Cho hình vẽ, (hình 2) trong đó AEB là nửa đường tròn đường kính  đường kính đường kính

Tính diện tích S của hình có nền gạch chéo trong hình vẽ

G V

Ì

2

2

2

2

D S .

10

12

16

cm

cm

cm

B S .

C S .

cm

20

 

 

 

 

Câu 45

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

.  A S distance Câu 45: ,cm đo chiều cao Có một cái chai đựng nước. Bạn An đo được đường kính của đáy chai bằng 6 của phần nước trong chai được 10cm (hình a), rồi lật ngược chai và đo chiều cao của phần hình trụ không chứa nước được 8 .cm (hình b). Tính thể tích V của chai (giả thiết phần thể tích vỏ chai không đáng kể)

3

3

3

3

162

cm

B V .

350

cm

C V .

256

cm

126

cm

D V .

 

 

 

 

.  AV distance

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

8

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 46

x 2

Câu 47

cm 4 .

 cm AC 6 AB , ABC ?

12   B S . C S .   6 x     5 D S . 3  6

Câu 48

.15% .20% .25% D C B

Câu 49

G V

Ⓒ 5 ước

Ⓑ 6 ước

Ⓓ 3 ước

Câu 50

Ì

C cm .36 B cm .28 D cm .30

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Câu 46: Tính tích S tất cả các nghiệm khác 0 của phương trình .  A S 12 distance Câu 47: ,AD biết Cho tam giác ABC với đường trung tuyến AM và phân giác Diện tích tam giác ADM chiếm bao nhiêu phần trăm diện tích tam giác A .10% distance Câu 48: Biết các cạnh của một tứ giác tỉ lệ với 2,3,4,5 và tổng độ dài cạnh lớn nhất và cạnh nhỏ nhất bằng .cm Tính chu vi của tứ giác đó. 21 .42 A cm distance Câu 49: Số 195 có bao nhiêu ước số là số tự nhiên? .8A ước distance Câu 50:

2 2

x

1

 

x

2

Phương trình

 có bao nhiêu nghiệm.

 1 3 5

 Ⓑ vô nghiệm

Ⓐ Có 1 nghiệm

Ⓒ 2 nghiệm

Ⓓ vô số nghiệm

distance

HẾT

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

9

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10

HƯỚNG ĐỀN KỲ THI TUYỂN SINH 9 LÊN

THỬ SỨC TRƯỚC KỲ THI ĐỀ 09 Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề

Câu 1

2x có nghĩa?  C x . 0

Câu 2

A 

 4  B A .

9 5

13

C A .

13

D A .

5

Câu 3

D x . 0 0  B x .  0

x  0?

distance Câu 1: Tìm tất cả các giá trị của x để biểu thức .  A x distance Câu 2: Tính giá trị của  A A . distance Câu 3: Đẳng thức nào sau đây đúng với

A x .

  4

x

x

B x .

  4

x

x

G V

C x .

  4

x

x

4

D x .

  4

x

4

x

 

 2 2 

 

 

 2 2  4 4

 

Ì

Câu 4

x  0?

distance Câu 4: Đẳng thức nào sau đây đúng với

2

2

2

2

B

. 2

x

2

x

C

. 2

x

 

2

x

D x . 2

 

2

x

2

x

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

Câu 5

. 2 x A distance Câu 5:

Tìm tất cả các giá trị của x sao cho

 0

x 2

 1 x

Câu 6

1 1  B x .   x C x .  0 D .0   1 x

.0 A distance Câu 6: Hàm số nào sau đây không phải là hàm số bậc nhất?

Câu 7

1 4 A y .  x B y .   3 2 x C y .  D y .  1 x  x 3

distance Câu 7: Hàm số nào sau đây luôn đồng biến?

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

1

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10

 3

1

A y .

B y .

x

5

C y .

  2

3

x

D y .

  5

x

x 2

2 3

3 3

Câu 8

distance Câu 8: Đường thẳng nào sau đây có hệ số góc bằng 3

A y .

x

2

B y .

x

5

C y .

x

1

D y .

2

x

3

3 3

6 2

3 3

Câu 9

.A y 

x 2 1   song song với đường thẳng  và cắt trục hoành tại điểm có

y  a b

Câu 10

D T . 0  8   2

x 2 3 y

0 63 26'

0 56 19'

0 71 34'

0 33 41'

G V

Câu 11

 và trục Ox (làm tròn đến phút)   . D   . B  . C 

distance Câu 9: Đường thẳng y ax b hoành độ bằng 3 . Tính giá trị của biểu thức 2T    C T B T AT 4 . . . distance Câu 10: Tính góc tạo bởi giữa đường thẳng .   A distance Câu 11:

Ì

Hệ phương trình

không tương đương với hệ phương trình nào sau đây?

3 2   y   y x 2 1

x   3 

3

.

C

A .

B .

D .

y

1

x 4

y 4

8 2

 

 x

2 

3 2   y   x y 1 2

2  y  x 6

3   y 2

  

x   3 

x   9 

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

Câu 12

23 ? x 0x  và nghịch biến khi 0x  và nghịch biến khi

  y

0x  0x 

Câu 13

8 y   x 3  distance Câu 12: Khẳng định nào sau đây đúng về hàm số Ⓐ Hàm số đồng biến khi Ⓑ Hàm số đồng biến khi Ⓒ Hàm số luôn đồng biến Ⓓ Hàm số luôn nghịch biến distance Câu 13: Đồ thị ở hình dưới là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

2

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10

2

2

2

2

A y .

 

2

x

B y .

 

x

C y .

 

x

D y .

 

4

x

1 4

1 2

Câu 14

2

đi qua điểm

y ax

distance Câu 14: Tìm giá trị của a để đồ thị hàm số

 M 

2;4

B a .

2

C a .

1

D a .

A a .

 4

1 2

Câu 15

2

G V

x

  1;2

  

 2;1

  

 1;2

Câu 16

Ì

2

B S . D S . x   2 0      C S 1; 2 .

x x 2 4 0

distance Câu 15: Tìm tập nghiệm S của phương trình .  A S distance Câu 16: Gọi

1

  . Tính giá trị của biểu thức

2,x x là hai nghiệm của phương trình 1 x 1

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

AT .

B T .

 

C T .

2

D T .

  2

1 2

1 2

Câu 17

 T  1 x 2

distance Câu 17: Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao

 A AH BC AB AC

.

.

.

B .

2

2

2

1 AC

2

2

BH BC .

1 AB AB AC .

Câu 18

0

.AH Hệ thức nào sau đây sai? 1 AH D AH .

0 tan 45

. C AB distance Câu 18: Tính giá trị của biểu thức

AT .

 

B T .

C T .

D T .

1 2

 3 1 2

 3 1 2

T  cos60 1 2

distance

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

3

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 19

AH

cm HC 4 ,

,AH biết

Tính độ dài BH

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Câu 19: Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao

3 cm . 3 4

Câu 20

Ⓑ Có hai tiếp tuyến chung

Câu 21

A BH .  cm 5 B BH .  cm C BH .  cm D BH .  cm 16 3 4 5

Từ A vẽ hai tiếp tuyến

,AB AC đến

cm 5 . OA

;3O cm và điểm A sao cho ,B C là hai tiếp điểm). Tính độ dài BC

D BC . C BC . B BC . A BC . cm cm cm     cm

distance Câu 20: Hai đường tròn tiếp xúc ngoài nhau có bao nhiêu tiếp tuyến chung? Ⓐ Có ba tiếp tuyến chung Ⓒ Có bốn tiếp tuyến chung Ⓓ Có một tiếp tuyến chung. distance Câu 21: Cho đường tròn  O ( đường tròn  24 5

G V

Câu 22

12 5 4 5 8 5

Tính số đo cung nhỏ AB

Ì

0

0

0

AB cm . 5

 ;5O cm , dây 0 .90

Câu 23

D .30 B C .60

015 .

DBC

030 ,

,I

,BD AC cắt nhau tại

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

0

BDA 

0 15

0 65

Câu 24

.O Trên cung nhỏ AC lấy điểm D

030 .

 . C DIC  . B DIC 30     . D DIC 

,AD BC . Tính AEB

0

0

Gọi E là giao điểm của 0   C AEB . 45 .

Câu 25

, ,r l h lần lượt là bán kính đáy, độ dài đường sinh và chiều cao của một hình nón. Hệ thức nào

ABD 0  30 B AEB 60    . D AEB  15

distance Câu 22: Cho đường tròn  .45 A distance Câu 23: Cho tứ giác ABCD nội tiếp đường tròn, Tính góc DIC 0 .  A DIC 45 distance Câu 24: Cho tam giác ABC nhọn, cân tại A nội tiếp đường tròn  sao cho .  A AEB distance Câu 25: Gọi sau đây đúng?

2

2

2

A l .   r h B l .  r  h C .   D l .  r h . 1 2 r 1 2 h 1 2 l

distance

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

4

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 26

,

.

AB CD Quay hình

3

3

3

DV .

C V .

cm

cm

54

18

36

B V .

,M N lần lượt là trung điểm của .MN Tính thể tích V của hình trụ được tạo thành.  3  cm 12

 

 

Câu 27

3

3

2

2

3

,a b là các số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây đúng? 3

3

2

3

.cm Goi

2 a b 3

3

3

3

3

3

3

3

2

3

. b a      a b ab .   a   ab 3  b

2 a b 3

 

 B a b  D a b

 

Câu 28

 a b ab    a b .   a   ab 3  b

 1

2

2

2

x

   1  B x .

 x x  ta được đa thức nào sau đây: 2 1

Câu 29

G V

Ì

 x C x . D  1 .1  x

Câu 30

 1 2 x   1 3  3 D S .  4

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Câu 26: Cho một hình vuông ABCD cạnh 6 vuông ABCD xung quanh     cm AV . distance Câu 27: Với  A a b  .  C a b distance Câu 28: Rút gọn đa thức   A .1 distance Câu 29: Tính tổng S các nghiệm của phương trình 2 .  C S B S A S . . distance Câu 30:

Phương trình

có nghiệm

0.x Khẳng định nào sau đây đúng?

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

A

  . 1

1

 

1

C

.1

x 0

B x . 0

x 0

D x . 0

3 2

3  2

Câu 31

 3  x 2 1 2  x  1  2 1 4 x x  2 1

distance Câu 31:

k 

.

Cho tam giác đều ABC đồng dạng với tam giác MNP theo tỉ số

Biết chu vi tam giác

3 2

Câu 32

,m n là các số nguyên dương;

,a b là các số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây sai?

.cm Tính độ dài cạnh AB  B AB . cm 6 C AB .  cm 8 D AB .  10 cm cm 9

n

n

m

m n .

m n .

n

a b .

a

m n C a a .

.

a

m n D a a .

.

a  m n

 B a .

MNP bằng 12  A AB . distance Câu 32: Cho

n . A a b . distance

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

5

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 33

7

4

23

3

11

16 : 2 dưới dạng lũy thừa của 2

9 D .2

Câu 34

.2 B C .2

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Câu 33: Viết biểu thức .2 A distance Câu 34: Viết số thập phân vô hạn tuần hoàn

 0, 23 dưới dạng phân số tối giản 23 10

Câu 35

. C A . B . D . 23 9 23 100

0

0

có 140

Các đường trung trực của 

,AB AC cắt nhau tại   . 60

0 110 .  . B BDC

.D Tính số đo BDC 0 55

Câu 36

G V

A  0 D BDC C BDC 120  . 

B a .  b

   b 0;2;4;6;8   0;1;2;....;9

  0;1;2;....;9 ,   0;2;4;6;8 ;

Ì

Câu 37

có bao nhiêu tập hợp con có 3 phần tử?

D a .  b 23 99 distance Câu 35: Cho ABC .   A BDC distance Câu 36: Cho số tự nhiên 1234ab . Tìm tất cả cấc chữ số ,a b thích hợp để số đã cho chia hết cho 2       A a 0;2;;4;6;8 , 0;2;4;6;8 .       b 2;4;6;8 , 2;4;6;8

  1;2;3;4 A  Ⓐ 5 tập hợp

Ⓑ 4 tập hợp

Ⓒ 6 tập hợp

Ⓓ 7 tập hợp

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

Câu 38

.  C a distance Câu 37: Tập hợp

distance Câu 38:

x

2

n

.

Kết quả rút gọn biểu thức

có dạng

Tính

m x x

m n

A m n

 

.

B m n

  

.

C m n

 

.

D m n

.

1 2

1 2

3 2

3    2

Câu 39

2

A   : x  0 1 x x  x 1 x  x x      

,

tại hai điểm phân biệt

.A B Tính diện tích S của tam

2

2

2

2

D S .

C S .

B S .

cm

cm

cm

cm

3

2

6

 1

x 2 y x  cắt parabol

distance Câu 39: y Đường thẳng giác OAB (với O là gốc tọa độ và đơn vị đo trên các trục tọa độ là xentimet )  .  A S distance

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

6

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 40

tham số m để ba đường

thẳng

1 : 2 d

x y  5;

m  2 d y : 2 y   cùng đi qua một điểm

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Câu 40: Tìm   d

trị của   x 1

2

3

B m .

A m .

 

1

C m .

1

D m .

tất cả các giá   x  : 2 1, 1 2

1   2

Câu 41

Ⓐ 750 cây

Ⓑ 646 cây

Ⓒ 570 cây

Ⓓ 464 cây

Câu 42

2

2

2

 11 0

2

2

x

x

G V

  x 2  x 4   4 D T .

Câu 43

Ì

C T . B T .  6 2

045 .

m 20 ,

m 4 ,

HC

AH

BAC 

distance Câu 41: Nhà bạn Lan có một mảnh vườn trồng rau bắp cải. Vườn được đánh thành nhiều luống, số cây bắp cải trồng ở mỗi luống là như nhau. Biết rằng, nếu tăng thêm 8 luống rau, nhưng mỗi luống trồng ít đi 3 cây thì số cây rau của cả vườn sẽ ít đi 54 cây. Nếu giảm đi 4 luống nhưng mỗi luống thêm 2 cây rau thì số cây rau cả vườn sẽ tăng thêm 32 cây. Hỏi vườn nhà Lan đã trồng có bao nhiêu cây bắp cải distance Câu 42: Tính tổng T tất cả các nghiệm của phương trình  .   AT 0 distance Câu 43: Từ vị trí A người ta quan sát một cây cao (hình 1). Biết Chiều cao BC của cây gần đúng với kết quả nào sau đây nhất?

B

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

45°

A 4m

20m

C

H

D BC .

m

m

m

18,3

15,3

16,3

B BC .

C BC .

17,3

m

Câu 44

CD 6 .

. A BC distance Câu 44: Cho hình vẽ dưới, trong đó AEB là nửa đường tròn đường kính ,AB AmC là nửa đường tròn cm DnB là nửa đường tròn

là nửa đường tròn đường kính

AC BD

2 .  cm CFD cm 2 . Tính diện tích S của hình có nền gạch chéo trong hình vẽ

đường kính đường kính

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

7

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10

E

F

m

n

A

C

O

B

2

2

2

2

14

16

cm

cm

cm

B S .

C S .

D S .

cm

 

D 

  8

 

  7

Câu 45

,cm đo chiều cao của .cm (hình a) Rồi lật ngược chai và đo chiều cao của phần hình trụ .cm (hình b)Tính thể tích V của chai (giả thiết phần thể tích vỏ chai không

.  A S distance Câu 45: Có một chai đựng nước. Bạn Bình đo được đường kính của đáy chai bằng 6 phần nước trong chai được 12 không chứa nước được 9 đáng kể).

G V

Ì

3

3

A V .

189

B V .

270

cm

3

3

cm

168

256

D V .

 cm   

 

   cm 

 

Câu 46

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

3

Câu 47

2 6 1   B S . C S . x D S . 3     x 6  3

Câu 48

cm AC ,

cm 3 .

 AB 7 ABC ?

.cm Tính chu vi của tứ giác đó. .20 C cm .28 cm B D cm .44

.15% .10% .25% D C B

C V . distance Câu 46: Tính tích S tất cả các nghiệm nguyên dương của phương trình  A S . distance Câu 47: Biết tất cả các cạnh của một tứ giác tỉ lệ với 2,3,4,5 à độ dài cạnh lớn nhất hơn độ dài cạnh nhỏ nhất là 6 A cm .36 distance Câu 48: Cho tam giác ABC với đường trung tuyến AM và phân giác ,AD biết Diện tích tam giác ADM chiếm bao nhiêu phần trăm diện tích tam giác A .20% distance

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

8

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 49

Ⓑ 6 ước

Ⓐ 8 ước

Ⓒ 5 ước

Ⓓ 3 ước

Câu 50

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Câu 49: Số 231có bao nhiêu ước là ước số tự nhiên? distance Câu 50:

2 2

x

2

x

1

 

Phương trình

có bao nhiêu nghiệm?

 1 3 5

Ⓐ Có vô số nghiệm Ⓑ Có một nghiệm Ⓒ có hai nghiệm Ⓓ Vô nghiệm

distance

HẾT

G V

Ì

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

9

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10

HƯỚNG ĐỀN KỲ THI TUYỂN SINH 9 LÊN

THỬ SỨC TRƯỚC KỲ THI ĐỀ 10 Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề

Câu 1

090 ,

AB

6,

AC

8.

 Gọi M là trung điểm của

,BC G là trọng tâm của

distance Câu 1: Cho ABC ABC

  A có . Tính GM

Câu 2

A GM .  B GM .  C GM .  D GM . 5 6 10 3 5  3 5 2

x  0?

distance Câu 2: Đẳng thức nào sau đây đúng với

2

2

2

2

B

. 4

x

4

x C

. 4

x

 

4

x

D

. 4

x

 

2

x

2

x

Câu 3

G V

  B

060 ,

AC

10

cm .

. 4 x A distance Câu 3: Cho ABC

vuông tại

Khẳng định nào sau đây đúng?

Ì

.A Biết

Câu 4

.A BC  10 3 cm B BC .  20 3 cm C BC .  15 3 cm D BC .  cm 20 3 3

Q x 2     . Tính tổng T các số nguyên x khi Q đạt giá trị lớn nhất.

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

Câu 5

C T .  5 D T . 3 B T .  x 7  9

22 x

y

distance Câu 4: Cho biểu thức .  AT 3 distance Câu 5: Tìm giá trị nhỏ nhất

0y của hàm số

1

  2

 0

A y . 0

B y . 0

D y . 0

C y . 0

1 2

Câu 6

y 2 

  M  1; 2   2

Câu 7

MN

10,

NP

10,

PM

15.

 Xác định b nếu đồ thị hàm số đi qua điểm . x b C b B b . .   4 D b .  2

distance Câu 6: Cho hàm số .  A b 4 distance Câu 7: Cho tam giác MNP có

Khẳng định nào sau đây đúng?

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

1

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 A M

     .

N

P

     . B M

P

N

     . D M

P

N

P

N

Câu 8

     . C M distance Câu 8: Hàm số nào sau đây luôn nghịch biến với mọi

2

x   ?

21 x 2

Câu 9

23 x

2

1 0

A y .   x B y .   1 C y .    2 x D y .   x 3

   có nghiệm kép? m x m   8 D S .

Câu 10

  8 C S . B S .   16 16

y x 2  3?

distance Câu 9: Tìm tổng S tất cả các giá trị của m để phương trình .  A S distance Câu 10: Điểm nào sau đây không thuộc đồ thị hàm số

   1; 1

G V

Câu 11

Ì

Ⓒ 24 giờ

Ⓓ 12 giờ

Ⓐ 48 giờ

Ⓑ 9 giờ

Câu 12

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

A M .  1;4 B M .  ; 2 C Q . D N .  0; 3 1 2      

distance Câu 11: Hai người thợ cùng làm một công việc trong 16 giờ thì xong. Nếu người thứ nhất làm 3 giờ và người thứ hai làm 6 giờ thì chỉ hoàn thành 25% công việc. Hỏi nếu làm riêng thì người thứ nhất hoàn thành công việc đó trong bao lâu? distance Câu 12: Cho ABC

.AH Khẳng định nào sau đây đúng?

vuông tại A, đường cao AB AC

Câu 13

2

2

  x

2

4

4

4

x

x

x

  1 0

A .sin C  .sin C B  C .sin C  D .sin C  AB BC AH BH AH AB

2 D S .

Câu 14

Ⓑ Có 3 góc nhọn Ⓒ có góc vuông

Ⓐ Có góc tù

Ⓓ có hai góc nhọn

  1   2 C S .  2

distance Câu 13: Tính tổng S tất cả các nghiệm của phương trình   B S . A S 1 . distance Câu 14: Tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác là trung điểm của cạnh lớn nhất nếu tam giác đó có: distance

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

2

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 15

x

1;0 là nghiệm của hệ phương trình nào dưới đây?   y 2

  y

  y

  y

3

2

2

4

2

3

x

x

x

D .

B .

A .

C

.

  y

2

2

2

3

2

3

2

2

x

y

x

y

x

y

  3 

  

  

Câu 16

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Câu 15: Cặp số  2   x   distance Câu 16: Một phân số có tử số bé hơn mẫu số là 5. Nếu tăng tử số lên 3 đơn vị và giảm mẫu số đi 6 đơn vị

.

thì được một phân số bằng

Tìm phân số ban đầu.

3 2

Câu 17

. C A . B . D . 9 14 8 13 8 15

và trục

2

2

2

2

y x   6, y x 2 .Ox

G V

Câu 18

C S . B S . cm cm 18 24 36 D S .   12 cm

bằng bao nhiêu?

Ì

2 3 x 7 12 distance Câu 17: Tính diện tích S của hình tam giác giới hạn bởi các đường thẳng Biết rằng, mỗi đơn vị trên trục tọa độ có độ dài 1cm .   cm A S distance Câu 18: Số nghiệm của phương trình 3

Ⓓ 0

Ⓒ 1

Ⓐ Vô số nghiệm

Câu 19

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

Ⓐ 48 quyển

Ⓑ 40 quyển

Ⓒ 27 quyển

Ⓓ 32 quyển

Câu 20

A B C của một trường tỉ lệ với 9;8;7.Số học sinh lớp 7 A nhiều hơn số

Ⓐ 35 học sinh

Ⓑ 45 học sinh

Ⓒ 40 học sinh

Ⓓ 42 học sinh

Câu 21

2    x Ⓑ 2

distance Câu 19: Với cùng số tiền mua 36 quyển vở loại I có thể mua được bao nhiêu quyển vở loại II.Biết giá tiền quyển vở loại II bằng 75% giá tiền một quyển vở loại I. distance Câu 20: Số học sinh ba lớp 7 ,7 ,7 học sinh lớp 7C là 10 em. Hỏi lớp 7B có bao nhiêu học sinh distance Câu 21: Cho ABC

đều cạnh a nội tiếp 

;I r . Khẳng định nào sau đây

đúng?

 A I O

.

,

 B I O ,

.

2

 C I O

.

,

2

.

 D I O

R r

R r

R r

3 2

;O R và ngoại tiếp đường tròn 

distance

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

3

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 22

x 2

 3

2 1

 

Câu 23

2018

1 D P . 3 3      1

cho số 100 bằng bao nhiêu?

2018

Câu 24

.32 C .24 D .68

050 .

Tính

,A B của một đường tròn 

O cắt nhau tại M và tạo thành

0

0

0

0

AMB 

110

Câu 25

B AOB 140  .   C AOB  .  120 D AOB  .  130

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Câu 22: Tính tổng P tất cả các giá trị của x thỏa mãn . C P B P A P . . distance Câu 23: Số dư của phép chia số .76 B A distance Câu 24: Hai tiếp tuyến tại số đo AOB .  A AOB distance Câu 25:

G V

Tìm

biết

x 2 y 3 y x y  10   3

Ì

Câu 26

2

 2 B y . 27 7   37 C y . D y .  17

375cm và chu vi là 80cm . Tính chiều dài a

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

 A y . distance Câu 26: Một tấm nhựa mỏng hình chữ nhật có diện tích và chiều rộng b của tấm nhựa đó. cm 5 A a . cm b , B a . 75    125 cm b ,  cm 3

Câu 27

20 cm    25 15 60 cm D a . cm b , cm b ,

19 n  2n 

chia hết cho 11

Câu 28

2

2

3

2

2

 17 13 B n . C n .  D n .  15

2

2

3

2

3

2

27 36        3 3 8 8 x x x  36 x  54 x  9

 B x . 2  D x . 2

 

 

Câu 29

36 27 27        3 8 8 3 x x x x  12 x  54 x  27

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

.  C a distance Câu 27: Tìm số tự nhiên n lớn nhất để 3  A n . distance Câu 28: Trong các hằng đẳng thức sau, hẳng đẳng thức nào đúng?  3 x A x . 2 54  C x . 2 distance Câu 29:

4

 WEB: Toanthaycu.com

030 ,

AB

cm 8 .

ACB

Tính độ dài đường tròn ngoại tiếp ABC

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Cho ABC

.A Biết

cân tại

 16 3

Câu 30

A C .  14  cm B C .   cm C C .  16  cm D C .   cm 14 5

4 x 3

 

2

1

0x  2

B x . 0

Câu 31

x   4   1  . Tìm D x . 0

distance Câu 30: 0x là nghiệm bé nhất của phương trình: 3 Gọi  C x . A x . 0 0 distance Câu 31:

Tìm tất cả các giá trị của

,a b để hệ phương trình

có nghiệm 

 x y  ;

 2;1

   ax y 5   bx ay 1      D a b . 1 3,

 

3,

b

b

1

b

3

3,

3,

B a .

 

C a .

  1

Câu 32

2

G V

2 x C x . 1

x hoac x

3  có nghĩa  1

Câu 33

Ì

.

,

AB CD Biết

.O Gọi K là giao điểm của

0 sd BC 0

0

0

0

150 ,  80

 B x .   3   3 D    . 3 x 1

Câu 34

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

AC

cm BC 4 ,

cm 5 .

,A đường cao

40  C AKD  50 D AKD  .  60

vuông tại

Tính độ dài đường cao

C AH .

B AH .

2,4

2,1

cm

cm

2,3

cm

D AH .

2,2

cm

Câu 35

  B

060 ,

AB

cm 5 .

.AH Biết

A a . distance Câu 32: Tìm điều kiện của x để biểu thức . A x distance Câu 33: Cho tứ giác ABCD nội tiếp đường tròn   0 Tính số đo AKD 70 . sd AD   .  .   B AKD A AKD . distance Câu 34: Cho ABC AH . A AH distance Câu 35: Cho ABC

vuông tại

.A Biết

Tính độ dài đoạn thẳng AC

Câu 36

A AC .  10 cm B AC .  cm C AH .  2,3 cm D AH .  2,2 cm 5 3 3

distance Câu 36:

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

5

 WEB: Toanthaycu.com

và song song với đường

 M 

1;2

ax b  ,  biết đồ thị của hàm số đi qua điểm

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 y Xác định hàm số  y 3 2

Câu 37

x 2  x 4   x B y . 2 C y .  2 x  4 D y .    2 x

thẳng .  A y distance Câu 37:

2

2 '

ax

bx

  c

0

a

0

Phương trình

có biệt thức

. Kết luận nào sau

đây đúng?

  ' b  ac  0 b 2   ' b    

   x Ⓐ Phương trình có hai nghiệm 1 x 2 b a 2

Ⓒ Phương trình vô nghiệm

' b ' b  ,  x Ⓑ Phương trình có hai nghiệm phân biệt 1 x 2    ' a 2    ' a 2

Câu 38

G V

' b ' b  ,  x Ⓓ Phương trình có hai nghiệm phân biệt 1 x 2    ' a    ' a

Đoạn thẳng

.Tính độ dài đoạn

 ;5O cm , dây

 OI MN I MN

Ì

B OI .

cm 4

C OI .

cm 5

D OI .

cm 3

cm

Câu 39

2

x

2

m

3

x

 

MN cm 8 .  

distance Câu 38: Cho đường tròn  thẳng OI .  A OI 3,5 distance Câu 39: Cho phương trình

. Gọi hai nghiệm của phương trình  1 là

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

,

,

x x tìm tất cả các giá trị của m để 1

2

m 2 1 

  7 0 1 1 

2

33

7

33

2

33

7

33

A m .

B m .

C m .

D m .

4

4

4

4

Câu 40

ABC

BAC

080

 

  m 1 1 x 2 x 1

distance Câu 40: Tứ giác ABCD nội tiếp có 0   A ADC 20

BAC

 .

BCD  . B ADC

0 100 .  

Tính hiệu của ADC 0 BAC 10

0 45

 

BAC

D ADC

BAC

 

 .

0 25

Câu 41

1632 .867 765 816 C T . B T . D   

.  C ADC distance Câu 41: Tính tổng T các số tự nhiên chia hết cho cả 2 và 3 nhưng nhỏ hơn 100. AT .

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

6

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 42

;O R được tính theo công thức nào dưới đây?

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 distance Câu 42: Độ dài cung có số đo  , của đường tròn 

C

2   R . B 180

 2   R . 180

 Rn . D 180

Câu 43

  R . A 180 distance Câu 43: Cho hình vuông ABCD có tâm O, cạnh 4

với hai cạnh

1;1O cm và   ,AB CD của hình vuông và tiếp xúc nhau tại O. Vẽ hai đường tròn 

  ,

1

2

2

2

2

.cm Vẽ hai đường tròn 

2O . Tính tổng diện tích S của các hình tròn    

  O O , 2 

 O 4  

 

 2;1O cm tiếp xúc 3O và  4O tiếp xúc với hai cạnh AD, BC của hình vuông và mỗi đường tròn đều tiếp xúc với cả hai đường tròn 1O và   26 3

  , O 3 24 9

Câu 44

D S . C S . B S . A S . cm cm cm cm     25 3 26 9

G V

A .

B .

2

2

2

2

2

2

Ì

C

..

D ..

2

2

2

2

2

2

vuông tại A, đường cao 1 AB 1 BC

1 BC 1 AC

1 AH 1 AH

1 AB 1 HB

1 AC 1 HC

Câu 45

080

. AAH Khẳng định nào sau đây đúng?

distance Câu 44: Cho ABC 1 AH 1 AH distance Câu 45: Cho ABC

nội tiếp đường tròn 

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

;O R . Tính diện tích S của hình quạt tròn OBC

2

2

2

2

A S .

B .

C

.

D .

(chứa cung nhỏ  R 4 9

 R 2 3

 R 4 3

 R 2 9

Câu 46

A  )BC

distance Câu 46:

Cho ABC

vuông tại A, đường cao

Tính độ dài cạnh

, AH  48 cm .  .AH Biết :AB

Câu 47

 65 cm B AB .  55 cm C AB . 50 D AB .  60 cm BH HC  9 16 cm

A 

2

5

Rút gọn biểu thức

. Kết quả nào sau đây đúng?

2

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

. A AB distance Câu 47:

7

 WEB: Toanthaycu.com

 5 2

C A .

B A .

  2

2

5

5

D A .

5

2

Câu 48

. ' '

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 .  A A distance Câu 48: Tính diện tích xung quanh của hình lăng trụ đứng

ABC A B C có kích thước như hình vẽ bên

' B'

C'

A'

7cm

B

C

4cm

3cm

A

2

2

2

2 D cm .96

G V

Câu 49

B .84 cm C cm .48

2

.42 A cm distance Câu 49:

Ì

Rút gọn biểu thức

với

3 4 a b 3 xy

 A A ay

.

 B A by

.

 C A by

.

D A y

.

a x

a xy

ab xy

b xy

Câu 50

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

cm BC 6 ,

AB

10

vuông tại

Đường phân giác ngoài của góc ngoài tại

C BE .

B BE .

2 5

6 5

cm

cm

4 5

cm

D BE .

5 5

cm

9 A  , , , . a b x y là các số dương. Kết quả nào sau đây đúng? y ab 3

distance Câu 50: cm . ,A biết Cho ABC đỉnh B cắt tia CA tại E. Tính độ dài đoạn thẳng BE A BE . distancedistance

HẾT

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

8

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10

HƯỚNG ĐỀN KỲ THI TUYỂN SINH 9 LÊN

Câu 1

2 x  ? 3

  1;1

 0; 3 C Q . D P . B N . A N . ;2 ;0

THỬ SỨC TRƯỚC KỲ THI ĐỀ 11 Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề y   3 2

1 2

distance Câu 1: Điểm nào sau đây không thuộc đồ thị hàm số   

Câu 2

        

22 x

y  

distance Câu 2: Tìm giá trị lớn nhất

0y của hàm số

0

 

1

  2

A y . 0

B y . 0

C y . 0

D y . 0

1 2

Câu 3

và trục Oy.

G V

2

2

2

2

y x y 2  6,    x

Ì

Câu 4

A B C của một trường tỉ lệ với 9;8;7.Số học sinh lớp 7A nhiều hơn số

Ⓑ 120 học sinh

Ⓒ 115 học sinh

Ⓐ 125 học sinh

Ⓓ 130 học sinh.

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

Câu 5

6   12 36 18 cm cm cm B S . C S . D S .

Câu 6

ACB

cm 4 .

 30 ,

AB

.A Biết

cân tại

Tính độ dài đường tròn ngoại tiếp

.48 C B D .38

distance Câu 3: Tính diện tích S của hình tam giác giới hạn bởi các đường thẳng Biết rằng, mỗi đơn vị trên trục tọa độ có độ dài 1cm .   cm A S distance Câu 4: Số học sinh ba lớp 7 ,7 ,7 học sinh lớp 7C là 10 em. Hỏi tổng số học sinh của ba lớp 7A, 7B, 7C bằng bao nhiêu? distance Câu 5: Tìm số tự nhiên n nhỏ nất có tính chất: chia cho 3 dư 1, chia cho 4 dư 2, chia cho 5 dư 3 .68 A .58 distance Câu 6: Cho ABC ABC

 8 3

Câu 7

  B

 60 ,

AC

cm 8 .

A C .  cm B C .  cm C C .  cm D C ,  cm  8 5  8 7  7 3

distance Câu 7: Cho ABC

vuông tại

Khẳng định nào sau đây đúng?

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

.A Biết

1

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10

Câu 8

A BC .  15 3 cm B BC .  cm C BC .  20 3 cm D .10 3 cm 16 3 3

distance Câu 8:

A 

Rút gọn biểu thức

Kết quả nào sau đây đúng?

C A .

3

2

D A .

   B A . 2

2 3 2 . 3

3

2

 3 2

Câu 9

 A A . distance Câu 9: Cho y tỉ lệ thuận với x theo hệ số tỉ lệ

Khi đó x tỉ lệ thuận với y theo hệ số tỉ lệ nào?

 k k 

0 . 1 k

Câu 10

2

A k . B . C .   D k . 1 k

G V

240cm và chu vi là 62 .cm Tính chiều dài a và

distance Câu 10: Một tấm nhựa mỏng hình chữ nhật có diện tích chiều rộng b của tấm nhựa đó?  A a .

cm b , cm 4 B a . 60   24 cm b ,  10 cm

Ì

Câu 11

D a .  48 cm b ,  cm 5 cm b ,  15 cm 16

090

nội tiếp đường tròn 

có  ;O R 2

2

2

2

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

A S .

B S .

C S .

D S .

A  ; .O R Tính diện tích S của hình quạt tròn cung

 2 R 3

 4 R 3

 2 R 9

Câu 12

Ⓑ Chỉ có một trục đối xứng Ⓓ Có nhiều trục đối xứng.

Câu 13

AB

12

cm .

vuông tại A, biết

Đường phân giác của góc ngoài tại đỉnh B

.  C a distance Câu 11: Cho ABC AB của   R 2

Câu 14

C AE . cm cm 19 18 16    cm D AE .  17 cm

distance Câu 12: Khẳng định nào sau đây đúng? Đường tròn là hình: Ⓐ Có hai trục đối xứng Ⓒ Không có trục đối xứng distance Câu 13: cm AC 9 , Cho ABC cắt tia CA tại E. Tính độ dài đoạn thẳng AE . B AE . A AE distance Câu 14:

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

2

 WEB: Toanthaycu.com

  B

060 ,

AB

cm 4 .

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Cho ABC

vuông tại

.A Biết

Tính độ dài đoạn thẳng AC

Câu 15

A AC .  cm 8 B AC .  cm C AC .  cm D AC .  4 3 cm 5 3 2 5 3 3

distance Câu 15:

Cho

0.  b  Tìm c

Câu 16

  a b c   a b c  B c . 2 C c .  1 D c .  3

y  2

  M  1; 2   2

Câu 17

 Xác định b nếu đồ thị hàm số đi qua điểm . x b D b C b B b . . .   4  2

2

x 

 3

2 1

G V

  3

  a b c   a b c .  0 A c distance Câu 16: Cho hàm số  A b 4 . distance Câu 17:

Câu 18

Ì

1 D P .   3   1

0

,B C 0

?BIC

0 123

086 .  . B BIC

Hai tia phân giác trong của 

  cắt nhau tại I. Tính 86

Câu 19

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

Ⓓ 12 giờ

Ⓐ 24 giờ

Ⓑ 48 giờ

Ⓒ 9 giờ

Câu 20

  94  . C BIC  . D BIC A  có 0 133

Câu 21

0

0

tính số đo của BCD 0  . D BCD 75 70

DAB  .

0105 , 

864 810 996 756 D T . C T . B T .   

0 65

C BCD B BCD 69  .   

Tính tổng P tất cả các giá trị của x thỏa mãn .  C P B P A P . . distance Câu 18: Cho ABC .   A BIC distance Câu 19: Hai người thợ cùng làm một công việc trong 16 giờ thì xong. Nếu người thứ nhất làm 3 giờ và người thứ hai làm 6 giờ thì chỉ hoàn thành 25% công việc. Hỏi nếu làm riêng thì người thứ hai hoàn thành công việc đó trong bao lâu? distance Câu 20: Tính tổng T các số tự nhiên có hai chữ số chi hết cho cả 2 và 3 .  AT distance Câu 21: Tứ giác ABCD nội tiếp đường tròn có .  A BCD distance

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

3

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 22

x  0?

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Câu 22: Hàm số nào sau đây nghịch biến với

2

21 x 2

Câu 23

A y .    2 x B y .  x C y .   D y . 1 x   3

Q x 3     . Tính tổng T các số nguyên x khi Q đạt giá trị nhỏ nhất?

Câu 24

5 B T .  x 9 C T .  3 D T .  5

distance Câu 23: Cho biểu thức .  AT 7 distance Câu 24:

Tìm x biết

x 2 y 3  x y  10  3

Câu 25

7  2 B x .  27 C x .  37 D x .  17

G V

Tìm tất cả các giá trị của

,a b để hệ phương trình

có nghiệm 

  x y   ;

 2;1

   ax y 5   bx ay   1   D a . b 2 3,

  2

C a .

 

3,

b

2

b

b

3,

3,

B a .

 

  2

Ì

Câu 26

.  A x distance Câu 25:

Đoạn thẳng OI MN

Tính độ dài

 ;6O cm , dây

.

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

B OI .

11

3 11

cm

C OI .

4 11

cm

D OI .

2 11

cm

Câu 27

MN  10 cm . I MN

.  A a distance Câu 26: Cho đường tròn  đoạn thẳng OI .  cm A OI distance Câu 27: Đẳng thức nào sau đây đúng với

2

2

2

2

 

25

x

B

. 25

x

 

5

x

C

. 25

x

5

x

D

. 25

x

25

x

x

Câu 28

0x  ?

A . 25 distance Câu 28: Cho ABC

vuông tại A, đường cao AB AH BC CH

Câu 29

.cos C B  .cos .cos D C C C   A .cos C  .AH Khẳng định nào sau đây đúng: HC AC AC AB

distance Câu 29:

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

4

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Cho ABC

vuông cân tại A có cạnh góc vuông là a nội tiếp đường tròn 

sau đây đúng?

;O R . Khẳng định nào

0 .sin 45

Câu 30

a 2  B R a . 2 C R .  D R a  . A R .  2 a 0 cos 45

060 .

Tính

,A B của một đường tròn 

O cắt nhau tại M và tạo thành

0

0

0

0

AMB 

110

Câu 31

2

x

2

m

3

x

2

 

B AOB  .  140 C AOB  .  120 D AOB  .  150 

distance Câu 30: Hai tiếp tuyến tại số đo AOB .  A AOB distance Câu 31: Cho phương trình

. Gọi hai nghiệm của phương trình  1 là

,

,

x x tìm tất cả các giá trị của m để 1

2

m 1 

7 0 1 

  1 1 2

 m  1 1 x 1

B m .

2

A m .

  7

2,

m

  7

2

G V

  2

2

2

D m .

  2

Câu 32

Ì

AC

4

cm BC ,

cm 5 .

vuông tại A, đường cao

x 2   2

Tính độ dài đường cao

C AH .

B AH .

2,4

2,1

cm

cm

2,5

cm

D AH .

2,3

cm

Câu 33

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

.AH Biết

. ' ' '

. C m distance Câu 32: Cho ABC .AH . A AH distance Câu 33: Tính diện tích toàn phần của hình lăng trụ đứng

ABC A B C có kích thước như hình vẽ bên:

C'

B'

A'

7cm

C

B

3cm

4cm

A

2

2

2

2 D cm

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

.90 A .102 cm B .96 cm C cm .84

5

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 34

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 distance Câu 34:

Cho ABC

vuông tại

,A đường cao

Tính độ dài cạnh AC

, AH  12 cm .  .AH Biết

cm D AC

.

8 13

cm

.

6 13

7 13

cm C AC

cm B AC

.

Câu 35

2

2

2

x

  x

4

4

x

4

x

  1 0

BH HC  4 9 5 13

. A AC distance Câu 35: Tính tích P tất cả các nghiệm của phương trình 

2

A P .

B P .

C P .

 

D P .

 

15 2

15 4

15 2

15 4

Câu 36

2

23 x

  có nghiệm kép.

1 0

 m x m   D P 8 .

Câu 37

G V

3

Ì

B .

A .

C

.

D .

0;1 là nghiệm của hệ phương trình nào dưới đây? x    2 y y 2   2 y x y 3

2  y   y

 x

 

2 3

3 2

x 2

 2  y 4   y x 2 2

  

  

x   3 

Câu 38

16   B P . C P .

distance Câu 36: Tính tích P tất cả các giá trị của m để phương trình .    A P 16 8 distance Câu 37: Cặp số    x   2  x  distance Câu 38: Cho hình vuông ABCD có tâm

,O cạnh 8

1;2O cm và  

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

 .cm Vẽ hai đường tròn  ,AB CD của hình vuông và tiếp xúc nhau tại O. Vẽ tiếp hai đường tròn 

  ;

  ;

1O và 

1

2

2

2

O 3

  O O ; 2 

 cm C S .

 2 cm D .

 

 

 

2;2O cm tiếp 3O 4O tiếp xúc với hai cạnh AD và BC của hình vuông và mỗi đường tròn đều tiếp xúc với 2O . Tính tổng diện tích S của các hình tròn   O 4 104 105   3 9

xúc với hai cạnh và  cả hai đường tròn  107  3

Câu 39

2

2

ax

bx

  c

0

a

0

B S . A S . cm cm    104 9

  b  4 ac 0

distance Câu 39: Phương trình

có biệt thức

đúng?

 . Kết luận nào sau đây là

   x Ⓐ Phương trình có hai nghiệm 1 x 2 b a 2

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

b b  ,  x Ⓑ Phương trình có hai nghiệm phân biệt 1 x 2    2 a    a 2

6

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Ⓒ Phương trình vô nghiệm

Câu 40

b b  ,  x Ⓓ Phương trình có hai nghiệm phân biệt 1 x 2    a    a

x   7 7 x 3  bằng bao nhiêu?

distance Câu 40: Tổng các nghiệm của phương trình 3

B

 . 2 2

C

.0

D

.1

Câu 41

và song song với đường

1;3M 

 ax b ,  biết đồ thị của hàm số đi qua điểm

A .2 2 distance Câu 41: y Xác định hàm số y  3   x

Câu 42

3

3

2

3

3

2

G V

2 x 2 x 1 2    B y . C y . 2 x  1 D y .   2 x

3

3

3

2

3

2

x x x 8 2      27 36  2  27 x  27 x  36 x  8

 

 

Ì

Câu 43

2019

2  12 54 27     8 x x x  2  27 x  54 x  36 x  8

cho số 100 bằng bao nhiêu? .24

Câu 44

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

2018 B .76 C D .68

thẳng A y . distance Câu 42: Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng?   B x A x 54 . 3 . 3   D x C x . 3 . 3 distance Câu 43: Số dư của phép chia .32 A distance Câu 44: Độ dài cung có số đo

2

Rm

0m của đường tròn   . B

C

 .

A .

2 R m 180

 Rm 180

 Rm . D 180

 2 180

Câu 45

;O R được tính theo công thức nào sau đây?

distance Câu 45:

2

Rút gọn biểu thức

với

3 4 b a 9 3 xy

 A A y

.

 B A by

.

 C A ay

.

 D A by

.

a xy

b xy

a x

ab xy

Câu 46

A  , , , . a b x y là các số dương. Kết quả nào sau đây đúng? y ab 3

distance Câu 46:

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

7

 WEB: Toanthaycu.com

5 x 7

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Số nghiệm của phương trình 5

Ⓐ Vô số nghiệm

Ⓒ 2

Ⓓ 0

 bằng bao nhiêu:

Câu 47

  

0

7   x Ⓑ 1

distance Câu 47: Cho góc

Khẳng định nào sau đây sai?

0 90 .

2

2

 cos sin

Câu 48

A .cot   B .tan .cot    1 C .tan   D .sin   cos   1   cos sin  

1 5

Câu 49

ABC

0 60 ,

C B x   bằng bao nhiêu? D  . 9

Tính hiệu của ADC

0

0

   BAC

distance Câu 48: Tổng các nghiệm nguyên của bất phương trình .11  . 11 A .9 distance Câu 49: Tứ giác ABCD nội tiếp có   A ADC

BAC

50

 .

  BCD  . B ADC

0 120 .  

BAC

60

G V

0 55

 

BAC

D ADC

 .

 

BAC

0 45

Câu 50

Ì

2

.  C ADC distance Câu 50: Tìm điều kiện của x để biểu thức A x .

  x 3x 

B x .  3 3 D x .   hoặc 1   1

 có nghĩa x 3 2 C    . 1 x distanceHẾT

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

8

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10

HƯỚNG ĐỀN KỲ THI TUYỂN SINH 9 LÊN

THỬ SỨC TRƯỚC KỲ THI ĐỀ 12 Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề

,B C cắt nhau tại

,A biết

.O Hai tiếp tuyến của 

O tại

distance Câu 1 distancedistance Câu 1: Cho hai điểm 040 .

bằng:

0

0

,B C thuộc đường tròn  Số đo BOC 0 B .140

Câu 2

.90 D .40 C

Câu 3

.AH Hệ thức nào sau đây sai

2

2

BAC 0 .70 A distance Câu 2: Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao distance Câu 3:

2

2

2

G V

  A AH .  AB AC B . . C AB .  BH HC D AH BC AB AC  . . . . 1 AH 1 AB

Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số

1 AC y   4 x  2?

 . 2;6

  . 1; 2

  . 1;4

Ì

Câu 4

M

10 2 ,

Khẳng định nào sau đây đúng? C M N

10 3 . N  B M N

A B .  ; 2 C D 1 2      

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

Câu 5

Đại lượng x tỉ lệ nghịch

 a a 

0 .

 . .  D N M .  1

distance Câu 4: Cho hai số  A M N . distance Câu 5: Cho đại lượng y tỉ lệ thuận với đai lượng x theo hệ số tỉ lệ với đại lượng y theo hệ số tỉ lệ là

2

Câu 6

 C a . D a . B . A a . 1 a

distance Câu 6:

25

16

M  B .2

bằng: C .4

Câu 7

D .3

Giá trị của biểu thức A .1 distance Câu 7:

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

1

 WEB: Toanthaycu.com

y a   . Giá trị của a để hàm số nghịch biến với mọi x   là

 x 1 2019

Câu 8

Ⓐ Hình thoi

Ⓑ Hình chữ nhật Ⓒ Hình vuông

Ⓓ Hình thang cân

Câu 9

D a .  2019 2019   B a . C a . 2019 

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Cho hàm số  A a 2019 . distance Câu 8: Hình nào sau đây không nội tiếp được đường tròn? distance Câu 9:

2

2

P 

3

. Khẳng định nào sau đây đúng?

Cho

  3 1

D P .

2 3

 2 2 3

 1   2

 3

2

B P .

C P .

 

Câu 10

  . 4;0

   . 4; 4

G V

Câu 11

D B C x  là: 4    . 2;2

. Hai đường tròn

 O R R R ' ,

Ì

Câu 12

'; ' ;O R nằm trong và tiếp xúc với đường tròn 

. A P distance Câu 10: Tập hợp nghiệm của phương trình    A . 4;0 distance Câu 11: Cho đường tròn  đó có bao nhiêu tiếp tuyến chung? Ⓐ Có một tiếp tuyến chung Ⓑ Có ba tiếp tuyến chung Ⓒ Có bốn tiếp tuyến chung Ⓓ Có hai tiếp tuyến chung distance Câu 12:

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

3

3

3

a

M

a

3  1 .

 1

 B M a

Khẳng định nào sau đây đúng?   . 1

 2

Câu 13

y

0

 2 ax a

 0a  thì hàm số nghịch biến khi 0a  thì hàm số đồng biến khi 0a  thì hàm số nghịch biến khi 0a  thì hàm số nghịch biến khi

. Kết luận nào sau đây đúng? 0x  0x  0x  0x 

Câu 14

2

4

2 x y

2

xy

xy

xy

là:

 . C M . a  D M a 2  

Cho A M a . distance Câu 13: Cho hàm số Ⓐ Nếu Ⓑ Nếu Ⓒ Nếu Ⓓ Nếu distance Câu 14: Kết quả của phép tính 

  :

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

2

 WEB: Toanthaycu.com

2

2

Câu 15

2

2

4

3

3

C x .4  2 y  1 D x .4  2 y y 1  B x .4   2 y xy  1

. Bội chung nhỏ nhất của ba số 720;1512;420

720 2 .3 .5; 1512 2 .3 .7;420 2 .3.5.7   

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 .4  A x distance Câu 15: Biết

3

9

2

2

2

4

3 .2 .3 .5.7

6 .2 .3 .5 .7

2 .2 .3 .5.7

3 .2 .3 .5.7

Câu 16

0

0

C D B

là: A distance Câu 16: Khẳng định nào sau đây sai? A cos 40

0 .cos35

B

0 .sin 35

sin 40

0

0

0 .sin 35

0 .cos35

D

sin 40

cos 40

Câu 17

1

x 2   và 5  cắt nhau?

  y m  C m . 1

G V

Câu 18

2  B m .   1 y D m . x 2  3

Ì

x

y

x

x

3

2

3

2

3

2

 3

  y

  y

   y

.

C

A .

B .

D .

y

x

y

x

4

4

2

4

2

 

  y

2

4

x

y

  

  

  

Câu 19

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

2; 1 là nghiệm của hệ phương trình nào dưới đây?

,m n thì đồ thị các hàm số

  2

D m .

C m .

B m .

 

1,

1,

1,

n

2

2

n

n

n

  2

Câu 20

D

A

      . Khẳng định nào sau đây đúng

y mx x n 2   cùng đi qua điểm  và y

Ⓑ Tứ giác ABCD là hình vuông Ⓓ Tứ giác ABCD là hình chữ nhật.

Câu 21

C distance Câu 17: Với giá trị nào của m thì đồ thị các hàm số . A m distance Câu 18: Cặp số   x 2   2 x  distance Câu 19: Với giá trị nào của 1;3 ?  M .   A m 1, distance Câu 20: B C ; Cho tứ giác ABCD có Ⓐ Tứ giác ABCD là hình thang cân Ⓒ Tứ giác ABCD là hình thoi distance Câu 21: Công thức tính diện tích xung quanh của hình nón có đường sinh l và bán kính đường tròn đáy r là: A S .

D S .

C S .

B S .

 2

 2

2 r l

2 r l

rl

rl

xq

xq

xq

xq

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

3

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 22

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 distance Câu 22:

3

3

3

P

x

 

1 3

2

x

Cho

. Khẳng định nào sau đây đúng?

 1

3

3

  3

x

 x x B P .

x

 3

3 1 C P .

  3

x

D P x

.

  3

Câu 23

A P . distance Câu 23:

2

2

K

4

a

4

a

  1

9

a

12

a

.

4,

a

Cho

 Khẳng định nào sau đây đúng?

1 2   C K a

Câu 24

,cm tam giác MNP đồng dạng với tam giác

. 1 D K . 1 5 a 3   B K .   a 3 5   a

.

số đồng dạng bằng

Độ dài cạnh MN bằng:

ABC Tỷ .

G V

Câu 25

A K . distance Câu 24: Cho tam giác ABC đều có chu vi bằng 24 1 2 B cm .8 C cm .16 D cm .12

. Độ dài cạnh của tam giác

Ì

C cm . 3

.4 3

cm

cm

A .

B

D

.2 3

cm

Câu 26

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

 2R cm

Từ A vẽ hai tiếp tuyến

,AB AC đến

OA

;3O cm và điểm A sao cho , cm 5 . O B C là hai tiếp điểm). Độ dài BC bằng: A cm .4 distance Câu 25: Đường tròn ngoại tiếp tam giác đều ABC có bán kính ABC bằng: 3 3 2 distance Câu 26: Cho đường tròn   đường tròn 

Câu 27

. B . cm . . 24 5 8 C cm 5 12 D cm 5

có bao nhiêu tập hợp con có 2 phần tử?

  A  1;2;3;4 Ⓐ 4 tập hợp

Ⓑ 6 tập hợp

Ⓒ 7 tập hợp

Ⓓ 5 tập hợp

Câu 28

4 A cm 5 distance Câu 27: Tập hợp

qua điểm

ax b  nào sau đây có đồ thị cắt trục hoành tại điểm có hoành độ bằng 2 và đi

distance Câu 28: Hàm số dạng y  1;4A 

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

4

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 29

C y .   4 x  8 D y .   2 x   x    x B y . 5 3  6

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 . A y distance Câu 29:

2

x

5

M

Kết quả rút gọn phân thức

là:

  x 3 3 2  25 9 x

Câu 30

060 người ta đo dược bóng của cột đèn là

.  C A . B . D . 3 x  x 2  5 3 3 2   5 3  x 2  5 3 3 x x x

2   3 x  5 3 x distance Câu 30: Tại thời điểm tia sáng mặt trời tạo với mặt đất một góc 1,5 m . Chiều cao h của cột đèn là bao nhiêu (kết quả làm tròn đến chữ số thập phân thứ hai )

h

G V

60°

1,5m

Ì

m

m

B h .

3,60

2,67

2,60

2,76

D h .

C h .

m

m

Câu 31

.  A h distance Câu 31: Biểu đồ ghi lại điểm kiểm tra một tiết môn toán của học sinh một lớp như sau:

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

.7,03

.7,04

.7,54

D

C

B

Câu 32

Điểm trung bình cộng của các học sinh bằng bao nhiêu? (làm tròn kết quả đến chữ số thập phân thứ hai) A .7,53 distance Câu 32:

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

5

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10

3

3

2

2

Cho

Q  a  a 3  a 3   1 9 a  6 a 1 .  , với a  Khẳng định nào sau đây đúng? 1 3

Câu 33

 4 a  2 D Q .   2 a 2 a 2 a  B C Q .  . 4

AB

21

cm ,

Biết

Tính

.

AD D BC AC  28 cm .

Câu 34

C BD .  15 cm D BD .  20 cm B BD . cm cm 25 35  

1

Điều kiện xác định để biểu thức

xác định là:

x x  x

 1

1  x  x 1

0

B x .

1

C x .

0

D x .

1

A .

1

Câu 35

G V

.  A Q distance Câu 33: Cho tam giác ABC vuông tại A, phân giác ?BD . A BD distance Câu 34:

x   x  distance Câu 35:

Cho hai số

Ì

x 4. ,x y thỏa mãn y  Giá trị của tích xy bằng: x 5 y  và 3

Câu 36

22 x

B C .50 .60 D .70

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

 5  x m 1 0   có hai nghiệm trái dấu

Câu 37

1 C m . B m .  1   1 D m .  1

  B  1; 4

 y

 A    3 x

2;5  1

Câu 38

3 3  biết đồ thị của hàm số đi qua hai điểm , ax b    x B y . D y . C y .  1 3 x

x

2

y

13

 2A

Nghiệm của hệ phương trình

. Giá trị của biểu thức

bằng:

là 

.40 A distance Câu 36: Tất cả các giá trị của tham số m để phương trình là: .  A m distance Câu 37: Xác định hàm số    x A y . distance Câu 38:

0

x 0

y 0

x

3

y

3   5 

  C

10 .4

;x y 0

Câu 39

B .3 D  . 4

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

 A . 3 distance Câu 39:

6

 WEB: Toanthaycu.com

cùng đi qua một điểm?

 2 x  4, y  3 x  5, y   mx y

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Với giá trị của m thì đường thẳng

B m .

2

C m .

  2

D m .

A m .

 

1  2

1 2

Câu 40

AH

cm 4

Độ dài BH bằng:

HC cm 3

distance Câu 40: Cho tam giác ABC vuông tại

,A đường cao ,AH biết 4 C cm 5

,. 16 D cm 3

Câu 41

. . . B cm .5

 1

 1

 x 3 C .6

 x  x  x   15 0

  3 D .24

Câu 42

.12 B

6

4

K 

K

Cho

. Tổng các giá trị nguyên của x thỏa mãn

1 2

x 

 1

x

x 

x

1

3  x

1

 x  x 

0   1 

G V

3 A cm 4 distance Câu 41: Tích các nghiệm của phương trình  .15 A distance Câu 42:

Ì

Câu 43

AB

18

cm ,

vẽ dây CD song song và có khoảng cách đến

  ;15O cm và dây 21 cm . Độ dài dây CD bằng:

B .44 C .35 D .45

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

Câu 44

.24 cm B C cm .10 D cm .12

cm AC 3 ,

cm 4 ,

vuông tại A có

đường cao AH và đường trung tuyến

.AM

bằng: .36 A distance Câu 43: Cho đường tròn   AB bằng .5 A cm distance Câu 44: AB Cho ABC Độ dài đoạn thẳng HM bằng:

Câu 45

. C . cm . cm A . 5 B cm 2 43 10 9 D cm 5

M

Giá trị lớn nhất của biểu thức

bằng:

6

3

2

20

x

25

y

6  y x

7 10 distance Câu 45:

  8 40 2 3

5 2  3

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

A . C . D . B .  3 2 3 2 distance

7

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 46

 2 x y :  2; d : y   x 2  và đường thẳng 

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Câu 46: Cho các đường thẳng 

3d có hệ số góc bằng

2

,

.

,

d 1 4 3

A B C Biết rằng, mỗi đơn

và đi qua điểm

Ba đường thẳng trên đôi một cắt nhau tại

3;4 .

M

.cm Bán kính r của đường tròn nội tiếp tam giác ABC bằng (làm

Câu 47

x

1

   cm cm cm cm B r . C r . D r . 1,67 1,66 1,65

x 1    B .11

 có tổng các nghiệm bằng: .14

Câu 48

2018

2019

3

2

C D .12

. Số dư của phép chia P cho 20 là:

P   4 4   4 4

G V

Câu 49

Ì

Độ dài đường cao AH bằng: cm .  cm 3

12 BC  C AH .

cân tại cm

0120 , cm

 .A B AH .

BAC 

 4 3

D AH .

cm 6

2 3

Câu 50

.... 4  .12  B .4 C D .16

O

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

.3 2

.2 3

cm

cm

B

D cm .6

;9O cm . Vẽ 6 đường tròn bằng nhau bán kính R đều tiếp xúc trong với 

1 3 vị trên trục tọa độ có độ dài 1 tròn đến chữ số thập phân thứ hai)   .  A r 1,68 distance Câu 47: Phương trình 3 2 A .13 distance Câu 48: Cho .8 A distance Câu 49: Cho ABC A AH . distance Câu 50: Cho đường tròn  và mỗi đường tròn đều tiếp xúc với hai đường tròn bên cạnh nó. Giá trị của R là: C A cm .3 distance

HẾT

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

8

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10

HƯỚNG ĐỀN KỲ THI TUYỂN SINH 9 LÊN

THỬ SỨC TRƯỚC KỲ THI ĐỀ 13 Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề

Câu 1

2

Distance Câu 1: Cho tam giác ABC vuông tại 2 A

.A Hệ thức nào sau đây sai? .cos

.sin sin C B   1 cos C B B 

Câu 2

 B C cos .tan cot D C B 

G V

Ì

2

2

2

2

C y .

x

D y .

x

A y .

4

x

B y .

2

x

1 4

1 2

Câu 3

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

D .

A

B C ,

      Khẳng định nào sau đây là đúng?

Ⓑ Tứ giác ABCD là hình vuông Ⓓ Tứ giác ABCD là hình thoi.

Câu 4

.sin C distance Câu 2: Đồ thị ở hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau:

distance Câu 3: Cho tứ giác ABCD có Ⓐ Tứ giác ABCD là hình chữ nhật Ⓒ Tứ giác ABCD là hình thang cân distance Câu 4: Cho tam giác đều ABC có diện tích bằng

4 3 cm .Tam giác MNP đồng dạng với tam giác

2

k 

.

Tính độ dài MN

ABC theo tỉ số đồng dạng

1 2  cm

Câu 5

 2 cm B MN .  6 C MN .  8 cm D MN .  4 cm

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

A MN . distance Câu 5:

1

 WEB: Toanthaycu.com

x    5 9 4 x

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Tìm nghiệm của phương trình 3

Câu 6

3

2

B x .  C x .   4 D x . A x .  2   2 4 7

2

x 

Câu 7

6 2 7 x B x .3   cho đa thức 2 C x .3 2 x 2  2 x 5  1x  ta được két quả nào sau đây? 2 D x .3    5 5 2 x x 5 x  2

distance Câu 6: Chia đa thức 2 .3   A x distance Câu 7:

3

y

1

x

2

Giải hệ phương trình

x

  3   B x y .

2    y    1;1

     1; 1

 C x y

   1; 1

 D x y

  

 1;1

Câu 8

2 x 

2

;  ; .  ; .

 A x y ; . distance Câu 8: Thực hiện phép tính

2

2

2

2

G V

 x 5 3 .15

 x 10

Câu 9

Ì

x   B 10 C x .5  10 x D x .15  5 x

    N 0;2;4 ,   B M N P .

     P 1;2;3;4 1;3 ,  C M P .

M

. Khẳng định nào sau đây đúng?   D M N P

Câu 10

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

,

    . Khẳng định nào sau đây sai? , ,    .   B

   .  

C

  .  D

Câu 11

2

2

.

  

9

x

 . 4 4

x

x

  2

x

2

2

x

x

x

  1

D x .

6

x

  

9

x

3

Câu 12

.15 x A distance Câu 9: Cho các tập hợp .  A N P distance Câu 10: Cho các tập hợp số   .  A distance Câu 11: Đẳng thức nào sau đây đúng với mọi A x . 3 4x  B

và chiều cao

2

2

400

A S .

cm

500

xq

xq

2

2

600

C S .

cm

300

D S .

cm

xq

xq

 10 cm h  30 cm

C  . 1 2 distance Câu 12: Tính diện tích xung quanh    

 

xqS của hình trụ có bán kính đáy   cm B S .  

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

r  

2

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 13

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 distance Câu 13:

Cho

Khẳng định nào sau đây đúng?

3 . Q  2  3  2 

2

2

2  3

Câu 14

y

23 x

của hàm số

2

C y .

0

D y .

B y .

 

A y .

 1

min

min

min

min

 3 C Q .  6 D Q . 6 B Q .

Câu 15

22 x

.  A Q distance Câu 14: Tìm giá trị nhỏ nhất miny 1 2

 

2

,

,

2

 

,

  2

,

  2

A x . 1

x 2

B x . 1

x 2

C x . 1

x 2

D x . 1

x 2

x 5

distance Câu 15: Giải phương trình 1 2

1 2

1 2

G V

Câu 16

Ì

12,69

12,59

13,59

11,59

D h .

C h .

B h .

m

m

m

m

Câu 17

  2 0 1 2

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

ax b   3 x y ,  biết đồ thị của hàm số song song với đường thẳng  và 5

distance Câu 16: Tại thời điểm tia sáng mặt trời tạo với mặt đất một góc 400 người ta đo được bóng của một cột cờ là 15(m). Hỏi chiều cao h của cột cờ là bao nhiêu (kết quả làm tròn đến chữ số thập phân thứ hai)   A h . distance Câu 17: Xác định hàm số  A 

B y .

  3

x

4

C y .

  3

x

4

D y .

x

A y .

x

5

 5

1 2

đi qua điểm 3 2

Câu 18

 y 2;2

distance Câu 18:

25

16

B M .

Câu 19

 3 C M .  1 D M .  2

M  Tính .  4 A M distance Câu 19: Một hình nón có diện tích mặt dáy bằng

và diện tích xung quanh bằng

. Tính

 cm 4

2

 cm 8

2

chiề cao h của hình nón đó. A h .

B h .

cm

2(

)

2 5(

cm

)

C h .

3(

cm )

D h .

2 3

cm

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

3

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 20

y  2 m  2

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 distance Câu 20: Tìm điều kiện của m để hàm số

 1

A m .

B m .

C m .

D m .

1 2

1 2

 luôn nghịch biến

1  2

Câu 21

x m  1 2

Câu 22

D n . C n . B n . 74 47 25   

distance Câu 21: Tìm số tự nhiên n có hai chữ số, biết rằng hai lần chữ số hàng đơn vị lớn hơn chữ số hàng chục 1 đơn vi và nếu viết hai chữ số ấy theo thứ tự ngược lại thì được một số mới có hai chữ số bé hơn số cũ 27 đơn vị .  A n 52 distance Câu 22:

2

Tìm nghiệm của phương trình

2 x x

 3  1

G V

Câu 23

Ì

B x .  1 C x .   D x . A x .   2 1 3 1  2

distance Câu 23:

Cho hai số

thỏa mãn

Tính

,x y x y  4. T xy

y  và 3

Câu 24

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

,B C cắt nhau tại

,A biết

.O Hai tiếp tuyến của 

O tại

0

,B C thuộc đường tròn  Tính BOC 0

0

50 x 5  70 B T . C T .  40 D T .  60

Câu 25

.  AT distance Câu 24: Cho hai điểm 040 .  70   . 140 B BOC C BOC  .  90 D BOC  .  40 

22 x 

 D P  .

Câu 26

2

2

  c

bx

ax

0

0

a

2;4 0;0 1;2

có biệt thức

đây đúng? Ⓐ Phương trình có vô số nghiệm

Ⓑ Phương trình có nghiệm kép

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

  b  4 ac 0. BAC  .  A BOC distance Câu 25: y Điểm nào sau đây không thuộc đồ thị hàm số   C Q B M A N 1;2 . . . distance Câu 26: Phương trình bậc hai  Khẳng định nào sau

4

 WEB: Toanthaycu.com

Ⓓ Phương trình vô nghiệm

Câu 27

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Ⓒ Phương trình có hai nghiệm phân biệt distance Câu 27:

y

3

x

Tính góc nhọn tạo bởi đường thẳng

 với trục Ox

0

0

1 2 0 45

0 75

Câu 28

60 C  .   . D  30   . B

và chu vi của tam giác bằng

AB  4( cm ) 22 . cm Tính độ dài cạnh

Câu 29

 8 cm C BC .  14 cm D BC .  4 cm B BC . cm  9

M 

3

15

Cho biểu thức

.Khẳng định nào sau đây đúng?

15

C M .

 15 3

D M .

  3

15

 B M .

2  3

3

15

G V

Câu 30

Ì

.   A distance Câu 28: Cho tam giác cân ABC biết BC . A BC distance Câu 29:

AB  2  5  6 cm .

.  A M distance Câu 30: Cho tam giác ABC có

Bất đẳng thức nào sau đây

 cm BC ,

 cm CA ,

Câu 31

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

   y

 2

3

2

3

x

x

y

  

y

2

x

2

y

2

B .

A .

C

.

D .

2

2

x

y

x

3

2

1

  y

  y

3

 3

x

2

y

 

2

C B C     . A B A      . C C B      . C A A D B

đúng .      A B distance Câu 31: Hệ phương trình nào sau đây có vô số nghiệm? 3 x   

  

3   

Câu 32

2

x

6  x C x .

 xác định? 

9 3

Không có giá trị x

Câu 33

10 2 ,

M

10 N 3  B N M

 B x R 3 . D .

. Khẳng định nào sau đây đúng? C M N

 .  1 . D M N  .

  x  distance Câu 32: Tìm điều kiện của x để biểu thức .  A x distance Câu 33: Cho hai số .  A M N distance

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

5

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 34

2 7 x   7

  10 0

Câu 35

x C P . D P . B P .   10 10   7

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Câu 34: Tính tích P các nghiệm của phương trình: . A P distance Câu 35: Tính bán kính R của đường tròn ngoại tiếp tam giác đều ABC cạnh

  2 cm 2 3 3

Câu 36

,

A R .  2 3 cm B R .  cm 3 C R .  cm D R .  cm 3 3

,A B C sao cho BC là đường trung trực của

cm 3

cm 6

B AB .

C AB .

D AB .

cm

7

Câu 37

2.

2

3

x

x

x

x

G V

   2

 C x .

.OA Tính độ ;6O cm lấy ba điểm

3  đúng   2

Câu 38

Ì

10

4

5

6

8

9

7

N=40

b

2

5

a

4

6

D x . B x .  3 3

distance Câu 36: Trên đường tròn  dài đoạn thẳng AB cm A AB 5 . distance Câu 37: Tìm điều kiện của x để đẳng thức .  A x distance Câu 38: Kêt quả thống kê điểm kiểm tra học kỳ I môn toán của học sinh lớp 9 ,A thầy giáo lập được bảng tần số sau: Điểm  x Tần số  n

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

Câu 39

2

2

 x m

m 3

m

2

2

x

0

m

D T . 12 B T . 5  2

11 Biết điểm trung bình cộng là 6,65. Tính T b a   .    C T . AT 7 distance Câu 39: Cho phương trình

là tham số). Tìm các giá trị của m để

,x x thỏa mãn 2   1

2 x 1 D m .

2 x  8 2  4

Câu 40

S bằng một mặt phẳng đi qua tâm ta được mặt cắt là một hình tròn có chu vi bằng

1   4 C m .

phương trình đã cho có hai nghiệm phân biệt 1 .  B m A m . distance Câu 40: Cắt mặt cầu    cm 4

. Tính thể tích V của hình cầu 

S

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

6

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10

3

3

3

3

 

 

 

Câu 41

AV .  32 cm B V .  cm C V .  cm D .16 cm  32 3 16 3

,Ax trên đó lấy điểm B sao

;O R . Qua điểm Athuộc đường tròn, kẻ tiếp tuyến

distance Câu 41: Cho đường tròn   2 ,

,OA OC

0 .35

0 .105

cắt đường tròn tại B

Câu 42

Ⓐ 15 dãy

Ⓑ 12 dãy

Ⓒ 18 dãy

Ⓓ 24 dãy

Câu 43

G V

R OB .C Tính góc ở tâm tạo bởi hai bán kính OB 0 C D  .45

Tính bán kính R của đường

đường cao

cm 4 . cm . AH BC 12 

Ì

Câu 44

D R . C R . B R . 6,5 5,5 cm cm cm cm    6 7

cho A .90 distance Câu 42: Một phòng họp có 360 ghế ngồi được sắp xếp thành từng dãy và số ghế của từng dãy đều bằng nhau. Vì cuộc họp có 400 đại biểu nên phải tăng thêm một dãy ghế và mỗi dãy ghế tăng thêm 1 ghế. Hỏi ban đầu trong phòng họp có bao nhiêu dãy ghế (biết rằng số dãy ghế ít hơn số ghế trên một dãy)? distance Câu 43: Cho tam giác ABC cân tại A, tròn ngoại tiếp tam giác ABC   .  A R distance Câu 44: Nếu tăng chiều dài thêm

 2 m và tăng chiều rộng thêm

 100

nhật thì diện tích tăng thêm

  2 m thì

 3 m của một thửa ruộng hình chữ 2 .m Nếu cùng giảm cả chiều dài và chiều rộng đi

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

68 m . Tính diện tích S của thửa ruộng ban đầu?

2

2

2

2

306

m

2   B S .

m

m

m

C S .

D S .

308

304

310

diện tích giảm đi 

Câu 45

Câu 46

.20 .9 C B D .82

Tính diện tích S của tam giác ABC biết độ dài

 cm BC ,

AB 10  

 A S . distance Câu 45: Một số tự nhiên a khi chia cho 7 thì dư 5, chia cho 13 thì dư 4. Hỏi số a khi chia cho 91 thì dư là bao nhiêu? .71 A distance Câu 46:  1 Cho tam giác ABC có cạnh AC là một số tự nhiên (tính theo đơn vị

 cm . )cm

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

7

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10

2

2

2

 2 cm B .

Câu 47

A S .  cm C . cm D . cm 399 4 399 2 399 6 399 8

vẽ dây CD song song và có khoảng cách đến

18 cm ,

Câu 48

B CD . cm 10  5 C CD .  24 cm D CD .  12 cm

distance Câu 47: Cho đường tròn   ;15O cm và dây AB    AB bằng cm Tính độ dài dây CD 21 .   cm A CD . distance Câu 48:

.

.

Kết quả rút gọn biểu thức

có dạng

 m a n a

a  0    a 1 

K    a a  1  a 1 a a 1  a 1 2   1       :    

B m n 3

Câu 49

4

G V

  4 D m n 3 .2  4     .2   1 C m n 3 3m n .2  1

nx

 1 5 y

3 x y

chia hết cho đơn thức

Ì

7  5

Câu 50

.3 .1 C B . D Vô số

Tính giá trị của 2 .2 A m n 3 distance Câu 49: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của n để đa thức 2 n x y .2 A distance Câu 50:

0

0

 

Cho góc

biết

Tính giá trị của biểu thức

 

 0 90 ,

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

. cos   sin  T  sin .cos  

 AT . B T .  C T .  D T . 2 3 1 3 4 9 9  4 3 2 distanceistancedistance

HẾT

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

8

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10

HƯỚNG ĐỀN KỲ THI TUYỂN SINH 9 LÊN

THỬ SỨC TRƯỚC KỲ THI ĐỀ 14 Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề

Câu 1

Câu 1:

4

x

5

y

3

?

Cặp số nào sau đây là nghiệm của hệ phương trình

x

3

y

5

  

   . 2; 1

  . 3;1

  . 2;1

Câu 2

B C D

*

   156

 n n   biết rằng: 2 4 6 .... 2 n     D n 18 . 14

Câu 3

G V

B n . C n . 16

    . 2; 1 A distance Câu 2: Tìm số tự nhiên .  A n  12 distance Câu 3: Xác

định

tất

cả

các

giá

trị

của

ba

đường

thẳng

y

kx

53;

y

k

x

53;

y

7

2 k x

53

đồng quy tại một điểm trên trục tung

 1

Ì

6 4 

k

k

1

0

k

1

D k .

saocho k

0;

k

1

.

C

A .

B .

k

k

2

3

4

  

  

Câu 4

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

16

cm .

12

20

AB

cm CA ,

cm BC ,

Tính chu vi của đường tròn nội tiếp

k để

Câu 5

D .16 B C   cm .20 .13 cm  cm

1 x   B k .

 k y 3

Câu 6

2

2

2

4

2

C k . 1  cắt trục hoành tại điểm có hoành độ bằng 1. Giá trị của k là: 4 D k .    1

Câu 7

C a .4 B y .    4 2 2 2 a y x x 1 D  .9 6 b  b 3

   k  distance Câu 4: Cho tam giác ABC có tam giác đã cho .8  cm A distance Câu 5: Đường thẳng .   A k 4 distance Câu 6: Biểu thức nào sau đây có dạng bình phương một hiệu A    .1 2 distance Câu 7:

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

1

 WEB: Toanthaycu.com

2

O nội tiếp

45 . cm Vẽ đường tròn 

.

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Cho tam giác ABC có chu vi bằng 30cm và diện tích bằng ABC Bán kính của đường tròn đó bằng:

Câu 8

,10

,14

,12

,9

,5

,3

,9

,8

.2

.4

Câu 9

B cm .3 C cm .8 D cm .5

tam giác .6 A cm distance Câu 8: Bộ ba đoạn thẳng có độ dài nào sau đây có thể là độ dài ba cạnh của một tam giác vuông? .6 A cm cm cm B cm cm cm C cm cm cm D cm cm cm .6 distance Câu 9:

7

là:

Kết quả của phép tính

2

C

. 7 1

D

 1 

7

7

B

.1

 . 6

Câu 10

O có độ dài 12

G V

.cm .cm Biết khoảng cách từ tâm O đến dây AB là 8

Câu 11

Ì

C dm .1 .10 dm B D cm .2

AB

cm AC 9 ,

12

cm .

H BC

.1  A distance Câu 10: Một dây AB của đường tròn  Bán kính của đường tròn đó bằng: .2 A dm distance Câu 11: Cho tam giác ABC vuông tại Acó

có độ

Đường cao AH 

7,2

cm

B AH .

3,6

cm

C AH .

6,5

cm

D AH .

2,4

cm

Câu 12

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

dài là: . A AH distance Câu 12:

Phương trình

có nghiệm là:

 1 x 2  1 x

x

x

2

 2 x 6  2 x

x  1

A .

B x .

0

C x .

1

D x .

2

0 1

Câu 13

 cm AC 9 , ( )

Câu 14

9 AB  5 1  cm BC a cm  C a . ,  10 a   Khi đó giá trị của a là: với D a . .  2

 x   x distance Câu 13: Cho tam giác ABC biết .  B a A a . distance Câu 14:

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

2

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10

3

x 1

Giá trị x nguyên thỏa mãn

  3 4   

Câu 15

  2    1 256 81 C x . B x .    1 D x .  2

là:

thỏa mãn   B x . 28

y 7 x  3 ; y x   y 16

Câu 16

M

 12, y  28 C x .   2, y   28 D x .   12, y   8

y

3

x

và song song với đường thẳng

là:

 ax b . A x distance Câu 15: Hai số x và   y A x 12, . distance Câu 16: Đồ thị hàm số y  đi qua điểm

5

x

3

 

B y .

3

x

1

 3 5

D y .

3

x

 1; 3 5 C y .

  x

 5

Câu 17

Biết

 DE AB E AC

/ / . BAC Vẽ .

A y . distance Câu 17: Cho tam giác cm AC 4 AB ,

ABC AD là phân giác trong của góc ,  cm 6 .

Tính DE

G V

Ì

Câu 18

A DE .  cm B DE .  2 cm C DE .  2, 4 cm D DE .  1,5 cm 2 3

 ax a B I .

y 

0     ,

nằm trong những góc phần tư:  C II IV .

  ,

   ,

 III

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

Câu 19

III IV D I .

distance Câu 18: Đồ thị hàm số     . A II , distance Câu 19: Khẳng định nào sau đây là sai?

0

0

0

A

0 .sin 45

0 cos 45

B

.sin 20

sin 70

C

.sin 30

D

0 .tan 45

0 cot 45

1 2

Câu 20

Câu 21

.96 .90 C B D .81

distance Câu 20: Tích của 2009.2010 có bao nhiêu ước? .75 A distance Câu 21: Tổng khoảng cách từ một đỉnh của hình vuông cạnh bằng 2cm tới trung điểm các cạnh hình vuông là: cm A .2 5

 .2 2 3

 .2 2 5

cm 3

cm

cm

.2

D

C

B

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

3

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 22

Một tiếp tuyến của đường tròn song song với AB cắt các tia

 cm .

Câu 23

C EF .  40 cm D EF .  38 cm  AB 24 .E F Tính EF , B EF . 36 cm cm 

 B AB .

4 2

2 2

cm

C AB .

cm 2

D AB .

3 2

cm

Câu 24

;3O cm . Tâm O của đường tròn cách dây AB là 1 .cm Độ dài dây AB là:

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 distance Câu 22: Cho   ;15O cm và dây ,OA OB theo thứ tự ở . A EF 42 distance Câu 23: Cho đường tròn  .  cm A AB distance Câu 24:

x

1

   là: 1 x C x .

Câu 25

G V

060 .Khi đó chân thang cách tường bao

B

cm

.3,2

C cm .3

D cm .2,8

Ì

Câu 26

3 0  B x . D x .  2

3

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

Câu 27

4  đồng biến khi x  B m .   3 D m . C m . 3  3

Câu 28

2

.10 .4 C B D .2

và 

1

2 m x   Giá trị của m là:

 y m y m 1. m m    2 2 x  Biết hai đường thẳng cắt

Nghiệm của phương trình .   A x 1 distance Câu 25: Một cái thang dài 6m được đặt tạo với mặt đất một góc nhiêu mét? .1,4 A m distance Câu 26:  y m  Hàm số .   A m 3 distance Câu 27: Có 16 tờ tiền loại 2000 đồng, 5000 đồng và 10000 đồng. Trị giá mỗi loại tiền trên đều bằng nhau. Hỏi loại tiền 5000 đồng có bao nhiêu tờ? .6 A distance Câu 28: Cho hai đường thẳng  A

3;4 .

Câu 29

B m .   1 C m .  2 D m .  0

nhau tại .  A m 3 distance Câu 29:

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

4

 WEB: Toanthaycu.com

,O tia AO cắt cung nhỏ BC tại D biết số đo

0

0

0

0

0 25

Câu 30

 50 D COD  .  130 100 . Tính số đo góc B COD 100  . 

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Cho tam giác ABC cân tại A nội tiếp đường tròn  cung nhỏ BC bằng COD ? .    C COD A COD . distance Câu 30:

A

Đường thẳng đi qua hai điểm

chứa đồ thị hàm số nào dưới đây?

0;0O 

x

3

B y .

  x

 1; 3 

3

3 .

C y

2

x

D y .

3

x

 1

Câu 31

.AB Gọi T là trung điểm của .OA Tính bán kính r của đường tròn tiếp

.  A y distance Câu 31: Cho  ;10O cm đường kính xúc với AB tại T và tiếp xúc với 

.O

Câu 32

G V

A r .  cm B r .  cm C r .  cm D r .  cm 15 8 13 4 15 4 13 8

distance Câu 32:

a

a

0

Trục căn thức của biểu thức:

ta được kết quả:

Ì

 2  a

a 2

C

.2

a

B

.2

D .1

Câu 33

cm AC 3 ,

cm 4 ,

AB

đường cao AH và đường trung tuyến

vuông tại Acó

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

.AM

cm C HM .  cm D HM .  cm B HM . A HM cm   . 43 10 5 2

. A a distance Câu 33:  Cho ABC Khi đó độ dài HM là bao nhiêu? 7 10

Câu 34

9 5

distance Câu 34:

3

A

Kết quả rút gọn biểu thức

x x

 

9 x

x 

 3 2

x x

 

1 2

x x

 x 2   x   1

C

.

D .

A .

B .

x x

 

1 1

x x

 

1 1

0   1   1  1

x x

1 2

 

Câu 35

A A ,

 

0 120 ,

BC

2

cm BH AC H AC

,

.

x x distance Câu 35: Cho tam giác ABC cân tại

Độ dài HC nhận giá

trị nào sau đây?

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

5

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10

2

3

A HC .

cm

B HC .

cm

 2 cm 3

D HC .

 3 1 2 cm 0,5

Câu 36

y

 A C a .

Câu 37

2

2

2

3

ax  đi qua điểm 5  B a 1 . 2; 3  . Hệ số a là:  D a . 3   4

2

2

2 x y 4 xy

 x   A . B .  x y x x 

. C HC distance Câu 36: Biết đồ thị hàm số   1 A a . distance Câu 37: Trong các câu sau, câu nào sai? 2 y    1

3

3

y  1

2

2

  x x  1  1 x

  y

  y

  x

G V

Câu 38

y x  y  x . C  D .  x   2

 1 1 .

Phương trình nào dưới đây có thể kết hợp với  1 để được một

Ì

x y  x    x 2 distance Câu 38: Cho phương trình

Câu 39

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

,

,A B C phân biệt không thẳng hàng là giao điểm của:

Câu 40

2

D x .2  2 y y y 1 9 3 5 2   B x . C x .3  2

2m là một số tự nhiên và có một cạnh

B m .6

.6 2

m

C

D m .12

Câu 41

18m và tỉ số diện tích lớn và diện tích nhỏ là

hệ phương trình bậc nhất hai ẩn có vô số nghiệm?   y   A x .3 distance Câu 39: Chọn khẳng định đúng? Tâm của đường tròn đi qua ba điểm Ⓐ Ba đường trung trực ứng với ba cạnh của tam giác ABC Ⓑ Ba đường trung tuyến ứng với ba cạnh của tam giác ABC Ⓒ Ba đường phân giác ứng với ba cạnh của tam giác ABC Ⓓ Ba đường cao ứng với ba cạnh của tam giác ABC distance Câu 40: Hiệu số diện tích của hai tam giác đồng dạng là bình phương của một số tự nhiên. Diện tích tam giác nhỏ  bằng 3 .m Cạnh tương ứng với cạnh này trong tam giác là: .9 A m distance Câu 41:

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

6

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10

Biều thức

xác định khi:

x 2

2 x

 

1 1

B x .

C x .

 

D x .

A x .

0

 0

1 2

1 2

Câu 42

BC 

O đường kính AC và điểm B trên đường tròn sao cho số đo  060 . (

DF

distance Câu 42: Cho đường tròn  kẻ dây BD vuông góc với

0

0

Qua B O . Tính số đo DF AC F thuộc đường tròn  90

,AC qua D kẻ  B sd DF

 D sd DF

120

0 60

.

.

.

0 45

Câu 43

/ /  C sd DF

 A sd DF . distance Câu 43:

2

.

Cho hệ phương trình

Giá trị m để hệ có nghiệm duy nhất là:

mx   x  B m .

  y m   y 1  1

G V

Câu 44

C m .   2 D m .   1  3

Ì

2 y 3 

 m x   B m .

Câu 45

C

.64

.4

B

D .8

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

Câu 46

 

 tạo với trục Ox một góc tù khi:  3 C m . 3 D m .  3

,m n các số nguyên thỏa mãn phương trình m n mn

 .3

Câu 47

C .2 B D .4

  x m

 1

1;1 là nghiệm của phương

 1

 y m   Giá trị của m để cặp số  1.

B m .

C m .

D m .

A m .

 

5 2

1 2

3  2

1 2

Câu 48

A m . distance Câu 44: Đường thẳng .   A m 2 distance Câu 45: Kết quả phép tính 2. 32 là: . 34 A distance Câu 46: Có bao nhiêu cặp  .1 A distance Câu 47: Cho phương trình  trình là:

distance Câu 48:

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

7

 WEB: Toanthaycu.com

 x m

y  5   2 m 5

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Tìm giá trị m để hai đường thẳng

 và 2

 m x

  y m

 2 1 

 song song với

Câu 49

  3 B m .  3 C m .  1 D m .  2

nhau . A m distance Câu 49:

Tính giá trị của biểu thức

ta được kết quả là:

A  . ...... 3 8 15 . 2 2 2 2 3 4

Câu 50

B . A . C . D . 31 20 899 2 30 1 2 31 60

13 45 distance Câu 50: Điều kiện để 5 3x

có nghĩa là: 5 3

A x .   B x . C x .  D x . 3 5 5 3 3  5

distance

istancetanceHẾT

G V

Ì

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133

8

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10

HƯỚNG ĐỀN KỲ THI TUYỂN SINH 9 LÊN

Câu 1

THỬ SỨC TRƯỚC KỲ THI ĐỀ 15 Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề

2

2

2

,A đường cao BH BC C AC .

Câu 2

HB

cm HC 4 ,

.AH Hệ thức nào sau đây sai?  HC BC D AB AC BC AH .  . . . . .  AB AC B AB

Độ dài cạnh AC bằng:

vuông tại

,A đường cao B .3 13

cm

C cm .13

9 cm . D cm .26

Câu 3

.AH Có

Câu 1: Cho tam giác ABC vuông tại  A AH . . distance Câu 2: Cho BC A cm .2 13 distance Câu 3:

0 90 .

Cho

Giá trị của sinbằng:

G V

0   cos  , 5 6

Ì

Câu 4

B . C . D . A . 5 2 5 3 11 8

2

2

11 6 distance Câu 4:

Rút gọn biểu thức

ta được kết quả nào

 2 sin

 

   sin

2

2

B    cos  cos   6sin .cos  

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

Câu 5

AB

  B

cm BC 6 ,

10

cm

cm

cm 6

, 4 5

060 , B AC .

C AC .

. Tính độ dài của cạnh AC  cm D AC 2 3

2 19

.

cm

Câu 6

  cos B B . C B .  sin  D B .  1

CD

68

cm ,

,AD đường cao

.24,84

.42,84

cm

cm

B

C

.76,16

cm

D

.67,16

cm

Câu 7

BD  51 cm . .AH Biết

O là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác. Tính khoảng

.cm 

sau đây?  A B 2 . distance Câu 5: Cho ABC . A AC distance Câu 6: Cho tam giác ABC vuông tại A, phân giác Độ dài BH là: A distance Câu 7: Cho tam giác ABC đều có cạnh là 4 cách từ O đến BC

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 1

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10

Câu 8

tâm

,AB dây

cung CD cắt AB tại

,M biết

tròn  12

cm

B . cm D . cm D . A . cm cm 5 2 3 4 3 3 3 4

,O đường kính 030 .

2 3 3 distance Câu 8: Cho đường cm MD 4 MC , BMD 

và 5 2 3

Tính khoảng cách từ O đến CD 4 3 3

Câu 9

cm D . . C A . B . cm cm cm 3 4

055 .

,A B nằm trên đường tròn. Biết góc

Tính số đo

O và hai điểm

0

 B sd AB

0 55

.

 C sd AB

.

0 115

 D sd AB

.

0 35

Câu 10

G V

MON

0 120 ,

OPN

0 20 .

Tính số đo OPM

AOB 

Ì

3 2 distance Câu 9: Cho đường tròn  cung nhỏ AB  . A sd AB 170 distance Câu 10: Cho hình vẽ. O là tâm đường tròn, biết P

20°

O

120°

M

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

N

0

0

B OPM

 .

50

A OPM

 .

40

0

D OPM

 .

0 55

 .

60

Câu 11

tròn, hai dây

,AC BD cắt nhau

tại E,

0

C OPM distance Câu 11: Cho hình vẽ. Biết O là  

CAD

ACB

0 45 ,

30

tâm đường . Tính số đo AEB

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 2

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10

B

45°

C

O

E

30°

D

A

0

0

0 75

 . D AEB

0 65

Câu 12

2

2

 . C AEB  70  80    . B AEB

  y

x

  y

x

  y

  y

 1

  y

D

x

  y

  y

  1 4 x  x

 1 2 2 1

G V

Câu 13

3

2

22 x

y thành nhân tử là:  B x . 2  . 2

Ì

3   cho đa thức

x  dư là 2 x  dư là 2

Câu 14

2

2

x  ta được kết quả: 2, Ⓑ Thương là 2, Ⓓ Thương là 3x  3x 

3

x

T

x

2

x

x

x

x

x

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

2

 1 1 2 2

2

2

 x 6

 C

 1  . 12

 . A AEB distance Câu 12: 4 Kết quả phân tích đa thức    A x 1 1 2 . 2    C x 1 1 2 . 2 distance Câu 13: 3 7 2 5  x x x Chia đa thức x  dư là 2 2, 3x  Ⓐ Thương là x  dư là 2 2, 3x  Ⓒ Thương là distance Câu 14: Kết quả thu gọn biểu thức

    1 

 x 2 2 D x .12

  1

Câu 15

2

2

2

x

y

2

B .

A .

,

,

xy

x  6 x 1  6 x x x 1 1 6     B .12

 2

 

y 2

y

x x 2 2

3

x

2

C

.

1 2 ,

D

.1

x ;

 x

x 2  1

 x 2

 x 1 2   x

x

1

Câu 16

.12 x A distance Câu 15: Hai phân thức nào sau đây không bằng nhau? 3 x y 2 x

distance Câu 16:

Kết quả rút gọn biểu thức

là:

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 3

P    :  1 x 2 2 x  x 2 x  2 x 10 x   12 4 x  1 2  2 x      

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10

Câu 17

B . C . D . A .  x 5  x 2 1 x  2  x 5  1 x  2  x 5  1

2

2

3

2

x

x

1

Giá trị nguyên của x để biểu thức

nhận giá trị nguyên là:

Q

1

2

9

5  x  x 2 1 distance Câu 17:

     1;2;4;5;7

3 x  9 x     C x .

  3 x x  2 2  :   2 3  x x        D x . 1;2;4;5;7

    1;2;4;5

Câu 18

2

2

x

2

x

1

2

 , bằng cách sử dụng quy tắc chuyển vế để biến đổi ta

B x . 

    A x . 1; 2;4;5;7 distance Câu 18: Từ phương trình

 x x

   1

2

2

2

2

1 2

x

1

2

x

1

D x .2

2

x

2

x

B x .

 

 C x .2

   1

Câu 19

4

3

24  x x 2 Ⓑ một nghiệm

Ⓒ vô nghiệm

Ⓓ bốn nghiệm

Ⓐ Hai nghiệm

G V

Câu 20

Ì

x x     là: 4 0

9 0

Câu 21

  tương đương với bất phương trình nào sau đây?  B x .2 6   6 0  . 2 D x . C x     2

là:

  Q x x



: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

  4 x  7

 x .34

Câu 22

3 C D .36  . 36 B

có phương trình:   A x 1 0 .4 distance Câu 19: Số nghiệm của phương trình distance Câu 20: Bất phương trình 3 x A x 6 0 .2 distance Câu 21: Giá trị nhỏ nhất của biểu thức A  . 34 distance Câu 22:

Cho biểu thức

. Tìm x để

A x .

;

x

 

1

B x .

;

x

 

1

C x .

x

 

1

D x .

 

;

x

 

;

  1

1 2

1 2

 M  : 0M  1  1 x 2   x 5  2  1 1 x x      

1 2

Câu 23

 1 2 x 2 1  x 1 2

0

0

: A

  . B B 120      B C D : : 0 0   . C C 90 1: 3: 2 : 4 . Khẳng định nào sau đây đúng?   . D A 36

distance Câu 23: Tứ giác ABCD có số đo các góc .   A D 110 distance

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 4

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 24

Vẽ

. Biết

ABC AD là phân giác trong của 6

, . cm Tính DE  B DE 2, 2 .

cm

C DE .

2

cm

D DE .

2,1

cm

Câu 25

cm CD ,

AB

30

cm

BAC . E AC / /DE BC 

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Câu 24: Cho tam giác 4 cm AC AB ,  .  cm A DE 2, 4 distance Câu 25: Cho đoạn thẳng

,AB CD là:

20 3 2

. Tỉ số của hai đoạn thẳng 30 2

Câu 26

2

B . A . D . . C 20 3

2 cm S 3 ,

DE AC DF

/ /

,

/ /

AB .

Tính diện tích tứ giác

FDC

EBD

S   12 cm .

2 3 distance Câu 26: Cho hình vẽ sau. Biết AEDF .

A

F

G V

E

Ì

C

D

H B

2

2

2

2 D cm .13

Câu 27

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

C cm .10 B cm .11

.12 A cm distance Câu 27: Cho AD là tia phân giác của BAC

thì: AB DC  AC DB

Câu 28

C . D . A . B . AB DC  BC DB AB DC  AC DB AB DB  AC DC

distance Câu 28: Độ dài x trong hình vẽ 

 / /DE BC

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 5

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10

A

x

4

E

D

3

C

2 B

D .8

Câu 29

AB

6

cm AC ,

cm .

Tỉ số hai đoạn thẳng AB và AC là:

C .7 B .6

18 1 3

Câu 30

A . B . C .2 D .3

thì:

G V

.5 A distance Câu 29: Cho 1 2 distance Câu 30:   ABC

Ì

Câu 31

AB

cm .

6

Đường phân giác trong BAC

cắt cạnh BC tại

.D Biết

cm AC 3 , có Độ dài đoạn thẳng DC bằng:

B

.3,5

cm

C cm .4

D cm .5

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

Câu 32

A . B . C . D . MN MP  BC AB MN NP  AC AB MN NP  AC BC

k 

.

MNP MN MP  AB AC distance Câu 31: Cho ABC 2 BD cm . cm A .2,5 distance Câu 32:

theo tỉ số đồng dạng

bằng:

1 2

A .

B .

C

.2

D .4

1 4

Câu 33

AB

4

cm DC ,

Tỉ số của hai đoạn thẳng AB và CD là:

 ABC  Cho DEF S Thì DEF S ABC

6 cm . 6 4

A . B . C . D .2 2 3

1 2 distance Câu 33: Cho 4 6 distance

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 6

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 34

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Câu 34:

Cho

theo tỉ số đồng dạng

Tỉ số chu vi của hai tam giác đó:

 A B C ' ' '  ABC k  . 2 3

Câu 35

B . A . C . 2 3 3 D . 4 3 2

4 9 distance Câu 35:

M

x

y

P

2,5

N

2 Q

G V

Trong hình biết MQ là tia phân giác của NMP

. Tỉ số

là:

x y

Ì

Câu 36

C . A . B . 2 5 4 D . 5 5 4

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

5 2 distance Câu 36: Độ dài x trong hình bên là:

P

3,6

N

2,5 M

O

x

Q .3, 2 D

B

.3

C

.2,9

A .2,5 distance

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 7

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 37

'/ / '.

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Câu 37: Trong hình vẽ cho biết

MM NN Số đo của đoạn thẳng OM là:

N

2

M

3

6

O

M'

C cm .2

B

cm

.2,5

N' .4 D cm

Câu 38

.3 A cm distance Câu 38: ?AB Cho hình vẽ bên. Hãy tính độ dài cạnh A

G V

6cm

Ì

?

C

2 cm

3 cm

B

D

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

Câu 39

B cm .5 C cm .6 D cm .7

Chọn đáp án đúng trong các đáp án sau: Độ dài cạnh AB là: .4 A cm distance Câu 39: Cho tam giác ABC vuông tại

,A đường cao

B .

A .

2

2

2

2

2

2

D .

.

C

2

2

2

2

2

2

1 AB 1 HB

1 AB 1 BC

1 BC 1 AC

Câu 40

2

2

2

2

.AH Hệ thức nào sau đây là đúng? 1 1 AC AH 1 1 HC AH

,A đường cao BH BC C AH .

HB HC B AB  . .AH Hệ thức nào sau đây là đúng? AB AC . HB HC D BC   . . .

1 AH 1 AH distance Câu 40: Cho tam giác ABC vuông tại .  A AC . distance

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 8

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 41

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Câu 41:

10

Kết quả của phép tính:

13

15 6 .9 34 3 .2 .14

Câu 42

C .12 B D .11

A .15 distance Câu 42:

12 19 8 .25 .

Tìm số chữ số của a là:

a 

Câu 43

B .34 C .36 D .38

Cho .32 A distance Câu 43:

4

Kết quả của phép tính:

 

9 2.6 8 6 .20

5 4 .9 10 8 2 .3  1 5

Câu 44

G V

AB

cm AC 6 ,

cm 8 .

. C A . B . D . 1 3 1 5

Độ dài đường cao

Ì

.4,8

cm

C

B

. 4,8

cm

D

. 48

cm

Câu 45

AB

20

29

cm ,

.AH Biết

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

 1 3 distance Câu 44: Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH bằng: .48 A cm distance Câu 45: Cho tam giác ABC vuông tại A,

cm BC , 21 20

ta có tan B bằng 21 29

Câu 46

. D . A . B . C 20 29

2

B x .5

5

C

.

x

1

D x . 2

2

   1

2  3 1

Câu 47

20 21 distance Câu 46: Hàm số nào sau đây không phải là hàm số bậc nhất?

y   9 5  m x m 1

C m .  B m .  D m . A m .   đồng biến trên R khi: 9 5 9 5 9  5

 A x x . distance Câu 47: Hàm số 9 5

distance

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 9

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 48

 ax b

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Câu 48: Với giá tri nào của

,a b thì đường thẳng y

và song song với đường

 A 

1;3

thẳng

x y    2 2

A a .

 

;

b

B a .

 

;

b

3

1 2

5 2

C a .

;

b

D a .

 

;

b

 

1 2

5 2

1 2 1 2

5 2

Câu 49

 đi qua điểm

y  2 x  a 3 y  b 2  3 x a 1

distance Câu 49: Cho hai đường thẳng

,

b

C a .

,

b

 

D a .

,

b

 

 

 

B a .

A a .

b

;

1 2

1 2

1 2

1  2

đường thẳng trên trùng nhau 1 2

1 2

1 2

1 2

Câu 50

  với giá trị nào của a và b thì hai

 a x a

G V

y  5  2   vuông góc với đường thẳng

distance Câu 50: Với giá trị nào của a thì đường thẳng y

x 3

Ì

A a .  B a .  C a .  D a .   3 16 3 17 3 16 5 17 5

distance

istancetanceHẾT

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 10

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10

HƯỚNG ĐỀN KỲ THI TUYỂN SINH 9 LÊN

Câu 1

  4 2 5 2

THỬ SỨC TRƯỚC KỲ THI ĐỀ 16 Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề    x x 4   C T . 7

Câu 2

  8 B T . 6  là: 0 x  7 D T .

Câu 1: Tổng T các nghiệm của phương trình  .  AT distance Câu 2:

Cho ba số

Giá trị của x là

,  x    y z 138. x y z thỏa mãn , x 5 y y ; 6 8 z  và 7

Câu 3

MN

cm 5 .

C .80 D .120 B .110

Tỉ số lượng giác nào đúng?

G V

A .100 distance Câu 3: Cho tam giác MNP vuông tại

cm NP 3 , 5 3

Ì

Câu 4

A .sin P  B .cot P  C .tan P  D .cot P 3 5 .M Biết 3 4 3  5

distance Câu 4:

36

P

Rút gọn biểu thức

ta được:

 16 2 25  3

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

Câu 5

Ⓑ Hình tam giác Ⓒ Hình tròn

Ⓐ Hình thang

Ⓓ Hình chữ nhật

Câu 6

1 2  B P . C P . D P .  4

2

 4 6

x

x

.  A P distance Câu 5: Khi cắt hình trụ bởi một mặt phẳng vuông góc với trục ta được mặt cắt là hình gì? distance Câu 6:

x C

  là: 4 .2

Câu 7

.3 B D .0

Số nghiệm của phương trình A .1 distance Câu 7:

3

P

Tất cả các giá trị của x để biểu thức

xác định là:

2

2

x  

3  3  x 2

x C x .

D x .

1,

x

2

B x .

1,

x

3

 3

 A x . distance

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 1

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 8

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Câu 8:

2

2

M

xyz

0

.

Rút gọn

ta được:

x 3

xz xy 4

20 z

2

3

5

A M .

B M .

C M .

D M .

2

x 5 yz

zx y

x 5 yz

x 5 3 yz

Câu 9

2

x  2

Câu 10

  2 B m .  1 mx m  C m .   có một nghiệm bằng 2 là 2 0   1 D m .  2

distance Câu 9: Giá trị của m để phương trình A m . distance Câu 10:

 2A

y

là nghiệm của hệ phương trình

.Giá trị của biểu thức

Gọi 

0

x 0

0

x x

 

2 3

y y

 13  

10

3   5 

;x y 0

G V

Câu 11

B  . 4 C .3 D .4

bằng: . 3  A distance Câu 11:

Ì

13

Nghiệm của hệ phương trình

là:

2 5

 

3 x   x 2      3; 2

  y  4 y 

 B x y

 D x y

 C x y

  

Câu 12

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

. ;   3; 2 3;2 3;2  ; ; . .

 . A x y ; distance Câu 12: Trong các phân số sau, phân số nào viết được dưới dạng số thập phân hữu hạn?

Câu 13

A . B . C . D . 7 55  1 12 21 70

 11 15 distance Câu 13:

Đường thẳng y

. Khi

0;2

 ax b y   x 5 A  song song với đường thẳng  và đi qua điểm 2 3

  là: a b

đó tổng S 4 3

Câu 14

  A S . B S .  C S .  D S . 4 3  8 3 8  3

.

distance Câu 14: Cho I là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 2

ABC Khẳng định nào sau đây đúng?

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 15

y

 0;1

 1;1

  1;1

Câu 16

2

x

 xác định là:

D N .  B Q . 2 x  1?   C P 1;0 .

6 9  x   C x 3 .

Câu 17

090

G V

Ì

Câu 18

D x . 3 6  B x .  3

  y m

2 x  3  và   C m 1 .

y x 3

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

Câu 19

B m .  1 1 3  trùng nhau là: D m .  1

Câu 20

.3 .9 C B D .6

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Ⓐ I là giao điểm ba đường cao của tam giác ABC Ⓑ I là giao điểm ba đường phân giác của tam giác ABC Ⓒ I là giao điểm ba đường trung trực của tam giác ABC Ⓓ I là giao điểm ba đường trung tuyến của tam giác ABC distance Câu 15: Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số  A M . distance Câu 16: Tất cả các giá trị của x để biểu thức .  A x distance Câu 17: Trong một đường tròn. Khẳng định nào sau đây sai? Ⓐ Góc nội tiếp chắn nửa đường tròn có số đo nhỏ hơn Ⓑ Các góc nội tiếp bằng nhau chắn các cung bằng nhau Ⓒ Góc nội tiếp chắn nửa đường tròn là góc vuông Ⓓ Các góc nội tiếp cùng chắn một cung thì bằng nhau. distance Câu 18: Giá trị của m để đồ thị các hàm số .  A m distance Câu 19: Ước chung lớn nhất của 12 và 18 là: .2 A distance Câu 20:

3

3

Q

a

a 3

Cho

với

 1

2  1 ,

. a  Khẳng định nào sau đây đúng?

Câu 21

2

2

2

1 3 C Q . a a a 2 2   B Q .   2   4 D Q .  4 a  2

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 3

    9 0 1 0 2 1 B x .2   D x .  3 x x   0 . A Q distance Câu 21: Trong các phương trình sau, phương trình nào không là phương trình bậc hai một ẩn? . C x A x . distance

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 22

x y 3

 1;1

 3;1

Câu 23

x  là: 6  12

 C P . B M . 5?   D N .

Câu 24

C x . 36  6 D x .  18

ILK

Tia phân giác của KIL

bằng:

IKL 0

050 . 0 .45

0 .25

IKL IKO .O Số đo

cắt nhau tại 0 D .35

Câu 25

 B C

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Câu 22: Cặp số nào sau đây là một nghiệm của phương trình 2     .  1; 1 A Q 2;1 distance Câu 23: Giá trị của x thỏa mãn .  B x . A x distance Câu 24: Cho .30 A distance Câu 25:

x b

y

Nếu đồ thị hàm số

 cắt trục hoành tại điểm có hoành độ bằng 2 thì giá trị của b là:

G V

1 2   B b 2 .

Câu 26

Ì

C b .  2 D b .   1

.cm Khoảng cách lớn nhất giữa hai điểm phân biệt

 cm

Câu 27

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

2

2

2

.16

cm

64

B

Diện tích mặt cầu là: cm C

.64

D

.48

cm

C cm .10 .15 cm D .20

 

 

Câu 28

cm 4 . 

2

A .

B AB .

BH BC .

2

2

2

2

C

.

D AC .

BC HC .

2

2

2

vuông tại A, đường cao 1 AC 1 AB

1 AH 1 AC

Câu 29

.AH Hệ thức nào sau đây sai?

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 4

.  A b 1 distance Câu 26: Cho một đường tròn có đường kính bằng 10 trên đường tròn đó là:  .5 B A cm distance Câu 27: R Cho một hình cầu có bán kính   2   cm A S . distance Câu 28: Cho ABC 1 AB 1 AH distance Câu 29:

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10

.

y

 

Cho hàm số

Kết luận nào sau đây sai?

23 x 2

  0x 

Câu 30

22

A 0x 

.

C

A .

B .

D .

5 2

m 2

0x  và đồng biến khi Ⓐ Hàm số nghịch biến khi 2; 6 Ⓑ Đồ thị của hàm số đi qua điềm Ⓒ Giá trị lớn nhất của hàm số bằng 0khi Ⓓ Đồ thị hàm số nhận trục tung làm trục đối xứng distance Câu 30: Phương trình

Câu 31

x mx 5 0   có tích hai nghiệm là:  5 2

2

2

2

G V

 cm

.16

.18

cm

cm

D

C

8 cm BH ,  2

 

Câu 32

Ì

cm AC 3 ,

cm 4 ,

AB

dường cao AH và đường trung tuyến

.AM

m 2 distance Câu 31: .  Cho nửa đường tròn đường kính AB và điểm M thuộc nửa đường tròn. Kẻ MH AB H AB  AH BH , , Trên cùng một nửa mặt phẳng bờ AB chứa điểm M vẽ các nửa đường tròn đường kính MH .  cm 4 Diện tích S của hình giới hạn bởi ba nửa đường tròn đó là: biết   .20   cm B A .16 distance Câu 32: vuông tại Acó Cho ABC Độ dài đoạn thẳng HM là:

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

Câu 33

060 và

A HM .  cm B HM .  cm C HM .  cm D HM .  cm 7 10 43 10 5 2 9 5

distance Câu 33: Trên quả đồi có một cái tháp cao 100 .m Từ đỉnh B và chân C của tháp nhìn điểm Aở chân đồi 030 so với phương nằm ngang (như hình vẽ). Chiều cao dưới các góc tương ứng bằng h của quả đồi là

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 5

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 34

C h .  47 m D h .  50 m 52 B h . 45 m m 

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 .  A h distance Câu 34:

Biết hai số nguyên dương

Giá trị của biểu thức

6 

x

2

y

4

3 

22 x

xy  18. ,x y thỏa mãn

 3 y

Câu 35

B .81 C .56 D .36

A  A .35 distance Câu 35:

Số nghiệm của phương trình

1     1 x x 2 x x   1 1 1 1 2 x      .    

Câu 36

2

2

x

2 m x

 

1 9

m

B .3  x x  C .0    D .2

  . Tích P tất cả các giá trị của m để

 x m

 2 3

 1

G V

A .1 distance Câu 36: Cho phương trình

 phương trình đã cho không là phương trình bậc hai bằng 1 3

Ì

Câu 37

x

1

x 1    B .14

 có tổng các nghiệm bằng: .13

C P . B P . A P .      D P . 1 9 1 9 1  3

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

Câu 38

C D .12

distance Câu 37: Phương trình 3 2 .11 A distance Câu 38:

M

Giá trị lớn nhất của biểu thức

6

3

2

20

x

25

6  y x

 C

  8 40 .5

y  5 D .6

Câu 39

B .2

số m để ba đường

thẳng

2

trị  y

của  m 2

: y  2 x  5, d : y  và 1 d 1

tham  x 2

3

B m .

C m .

3

D m .

A m .

  2

 2

3 2

Câu 40

3 :  đồng quy tại một điểm là .7 A distance Câu 39: Giá   d

distance Câu 40:

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 6

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10

Tất cả các giá trị m để phương trình

có hai nghiệm phân biệt là:

2,

m

4

B m .

0,

m

4

0,

m

  4

D m .

 mx  2

 0

Câu 41

 x m 2  x 2 C m .

.  A m distance Câu 41:

2

2

2

x

y

z

M

M

0

Cho

ta được

2

 ax by

 0   . Rút gọn biểu thức x a y b z c

2

2

cz 1 by 2

A M .  B M .  1 2 b   c   cz 2 ax

2

2

Câu 42

G V

Ì

C . D . a 1 2 b 2 1   a b c c 

2V là tổng thể tích của 2 phễu gò theo

cách 2. Tỉ số

là (xem phần mép dán không đáng kể)

a  distance Câu 42: Từ một tấm tôn hình tròn có bán kính 20cm người ta làm các phễu hình nón theo hai cách sau (như hình vẽ) Cách 1: Cắt tấm tôn ban đầu thành 4 tấm bằng nhau, rồi gò mỗi tấm thành mặt xung quanh của hình phễu Cách 2: Cắt tấm tôn ban đầu thành 2 tấm bằng nhau, rồi gò mỗi tấm thành mặt xung quanh của hình phễu Ký hiệu 1V là tổng thể tích của 4 phễu gò theo cách 1 và

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

V 1 V 2

Câu 43

.   C A . B .  1 D . 5 4 5 2 1  2 V 1 V 2 V 1 V 2 V 1 V 2

y  3 x m 1 y  2  x m 1   và  luôn

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 7

 y V 1 V 2 distance Câu 43: Biết rằng khi m thay đổi, giao điểm của hai đường thẳng   là a b ax b . nằm trên đường thẳng  Khi đó tổng S

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10

A S .

4

B S .

6

C S .

D S .

7 2

3  2

Câu 44

distance Câu 44: Từ nhà bạn An đến trường học, bạn phải đi đò qua một khúc sông rộng 173,2m đến điểm A(bờ bên kia), rồi từ Ađi bộ đến trường tại điểm D (ở hình bên). Thực tế, do nước chảy nên chiếc đò 045 đưa bạn tới điểm C (bờ bên kia). Từ C bạn An đi bộ đến bị dòng nước đẩy xiên một góc trường theo đường CD mất thời gian gấp đôi khi đi từ A đến trường theo đường .AD Độ dài quãng đường CD là (Giả sử rằng vận tốc đi bộ của bạn An không thay đổi (chuyển động thẳng đều), kết quả làm tròn đến hàng đơn vị

D

A

C

G V

B

Ì

.210

Câu 45

B C m m D m .220 .200 m

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

2

2

2

2

B

C

D

cm

cm

cm

cm

.500

.600

.250

 

 

 

 

Câu 46

.cm

là:

A x 2020 1

A A

 

Câu 47

       x 2 x ....  A B 1022121 .min  A D 1020100 .min

,M cắt 

 ;O R tại H.

.CD Từ O kẻ tia vuông góc với CD tại

 

16

.12 2

.10 2

cm

cm

D

C

B

Bán kính R bằng:   cm .12

 cm

;O R và một dây cm 4 .

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 8

.190 A distance Câu 45: Khi cắt hình trụ bởi một mặt phẳng chứa trục thì mặt cắt là một hình vuông có cạnh bằng 20 Diện tích toàn phần của hình trụ đó là: .400 A distance Câu 46: Giá trị nhỏ nhất của biểu thức A 1000000 .min .min C 1018081 distance Câu 47: Cho đường tròn   cm MH , CD Biết   .10 A distance

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 48

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Câu 48: Cho nửa đường tròn đường kính

,AB vẽ tia Ax là tiếp tuyến của nửa đường tròn tại

3

AC 

thuộc nửa đường tròn thỏa mãn

. Số đo của CAx

là:

0

0

0

.A Điểm C

0 45

AB 2  . C CAx

Câu 49

 60  . B CAx  30   . D CAx  90

.  A CAx distance Câu 49:

Nếu

0x là nghiệm của phương trình

0x thỏa mãn điều kiện nào sau

B

.1

9

8

D

.8

16

12

x 0

C x . 0

x 0

Câu 50

AB

cm AC 4 ,

cm 6 ,

đường phân giác trong

.Trên cạnh AD lấy

x 1 9 x   9 2  thì 6  4

đây?  A x . 0 distance Câu 50: Cho ABC

,

điểm O sao cho

Gọi K là giao điểm của

BO AC Tỉ số .

bằng

G V

AO OD 2 . AD D BC AK KC

Ì

B . C . A . 2 D . 3 2 5 4 5

1 5 distance istance

istancetanceHẾT

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 9

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10

HƯỚNG ĐỀN KỲ THI TUYỂN SINH 9 LÊN

THỬ SỨC TRƯỚC KỲ THI ĐỀ 17 Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề

Câu 1

.

 ax b  cắt trục Ox tại điểm có hoành độ bằng 2 và đi qua điểm

Câu 1: Biết đồ thị hàm số y

1;4A 

Hàm số đó là:   x A y .

Câu 2

B y .   4 x  8 C y .  6 D y . 3    5 x   x 2 distance

Câu 2:

P 

64

Giá trị của  A P . 5

 9 bằng:  B P . 8

C P .

D P .

 5

 3 distance

Câu 3

G V

2

2

Câu 3: Phương trình nào sau đây là phương trình bậc nhất hai ẩn?  y A x 3 .2

B x .2

3

5

5

5

y

y

x

3

D x .3

  1 y

    C y 1 .2 distance

Câu 4

Ì

2

4

2 x y

2

xy

xy

:

xy

là:

2

2

Câu 4: Kết quả của phép tính   B x .4 y A x .4

 1 2  2 y  xy  1 D x .4  y  1

  y C x .4 2 distance

Câu 5

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

 2; 1

 x y  ;   y 3

x

2

y

3

   y

3

x

2

2

x

  y

3

A .

B .

C

.

D .

x

2

y

4

2

x

  y

4

y

 

4

x

2

y

4

 là nghiệm của hệ phương trình nào dưới đây?

Câu 5: Cặp số  x 2   

  

  

  x  2  distance

Câu 6

Câu 6: Cho hình vẽ bên. Hệ thức nào sau đây đúng

A .tan Q  B .tan Q 

P

S

C .tan Q  D .tan Q  SR SQ RS SP SQ SR PR SR

R

Q

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 1

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10

distance

Câu 7

Câu 7: Có thể lập được nhiều nhất bao nhiêu tỉ lệ thức từ năm số 2;3;5;24;16 (mỗi số trong tỉ lệ thức chỉ được viết một lần )? A

.8 .4 .0 C B D .16

distance

Câu 8

Câu 8: Công thức tính diện tích xung quanh của hình nón có đường sinh l và bán kính đường tròn đáy r là: A S .

D S .

C S .

B S .

 2

 2

2 r l

2 r l

rl

xq

xq

xq

  rl xq distance

Câu 9

Câu 9: Số lỗi trong một bài văn của 20 học sinh được ghi lại trong bảng sau: 2 1

3

4

3

1

1

8

2

3

1

2

1

4

3

1

5

4

2 5 Số các giá trị khác nhau của dấu hiệu là: A

.20 .6 B C .8 D .5

distance

G V

Câu 10

075 .

Số đo cung nhỏ

O và hai điểm A, B nằm trên đường tròn. Biết

Ì

0

 B sd AB

.

 105

.

 75

 D sd AB

.

AOB 

Câu 10: Cho đường tròn  AB là:  A sd AB

150

.

  15

  C sd AB distance

Câu 11

là:

1;3M 

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

Câu 11: ,m n để đồ thị các hàm số y mx Giá trị của   2  C m . B m . 2  n A m .

 

1,

1,

n

D m .

 

1,

n

 2

Câu 12

2

2

ax

bx

  c

0

a

0

  cùng đi qua điểm x n   2  và y 2  n 1, distance

.Nếu

b  4 ac 0  thì phương trình có nghiệm kép

Câu 12: Cho phương trình

là:

            A x . 1 x 2 B x . 1 x 2 C x . 1 x 2 D x . 1 x 2 b a 2 c a 2 b a a b 2

distance

Câu 13

Câu 13:

Tất cả các giá trị của x để biểu thức

xác định là:

3

x x

 

1 3

1

A x .

1,

x

3

B x .

3

C x .

1

D .

3

 x   x

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 2

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10

distance

Câu 14

Câu 14:

3

Cho các số

. Khẳng định nào sau đây đúng?

3

. , , , A  a b x y khác 0 và 2 xy ab

 A A a .  B A ab . .  D A b

3 6 a b 3 x y 8  C A xy . distance

Câu 15

2

2

2

2

Câu 15: Trong các phương trình sau, phương trình nào có tổng hai nghiệm bằng 5 A x .2

Câu 16

  7 0 5 0   1 0   D x . C x . B x . 10   5 x x   1 0  x 10 distance

2

2

2

2

2

AB

Hệ thức nào sau đây chứng tỏ ABC 

B AB .

AC

vuông tại ?A  AC

BC

. ABC 2

Câu 16: Cho A BC .

2

2

2

2

2

2

D AC .

AB

BC

C BC .

AB

AC

 distance

Câu 17

G V

Câu 17: Giá trị của x thỏa mãn B x A x . .

x   là: 1 2 

Câu 18

Ì

AB

cm AC 3 ,

cm 8 .

 5 3 C x . D x .  2  4 distance

  ABC MNP . Biết B cm .18 cm

Câu 18: Cho A

Chu vi tam giác MNP là: D cm .80

 .168

 cm NP , 7 C cm .24 distance

Câu 19

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

P  5 x

Câu 19: Tất cả các giá trị của x để biểu thức

 có nghĩa là:

B x .  C x .   D x . A x .   0  5 7 7 25 49 49 25

distance

Câu 20

Câu 20: Hình nào sau đây không nội tiếp được trong một đường tròn?

Ⓐ Hình thang cân Ⓑ Hình thoi

Ⓒ Hình chữ nhật Ⓓ Hình vuông

distance

Câu 21

y  a 1.  Giá trị của a để hàm số nghịch biến trên  là:

Câu 21: Cho hàm số  A a 2019 .

 x 2019

Câu 22

2019   B a . C a . D a .  2019  2019 distance

23 ?

y x

Câu 22: Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 3

 WEB: Toanthaycu.com

C D

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 A

 . 3;12

   . 1; 3

 . 1;3

B

   . 2; 4 distance

Câu 23

Ⓑ Đường tròn có 2 tâm đối xứng

Ⓓ Đường tròn có vô số trục đối xứng

Câu 24

cm

Câu 23: Khẳng định nào sau đây đúng? Ⓐ Đường tròn có duy nhất một trục đối xứng Ⓒ Đường tròn có vô số tâm đối xừng Câu 24: Cho một hình cầu có bán kính

3

3

3

3

A

.54

cm

B

.36

cm

 C

.27

D

.108

cm

 

 

. Thể tích hình cầu là: 

 

3R  

  cm distance

Câu 25

2

320 .m Chu

Câu 25: Một mảnh đất hình chữ nhật có chiều rộng ngắn hơn chiều dài 4m và diện tích bằng vi của mảnh đất đó là: A

G V

Câu 26

2

B m .36 .320 .160 D m m C m .72 distance

Ì

x  4

Câu 26: Phương trình  A m 5 .

Câu 27

x m 1 0   có nghiệm kép khi   B m 5 . C m . D m .  5  5 distance

Câu 27: Trong 10 số tự nhiên từ 1 đến 10 có tất cả bao nhiêu số chẵn? A

.10 .5 .6 C B D .4

distance

Câu 28

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

y mx 1

Câu 28: Giá trị của m để đồ thị hàm số   A m . 1

Câu 29

y

B m .  1  và 5 C m . x  song song với nhau là: D m .  1 y   1 distance

Câu 29: Cho hàm số

 0 .

 2 ax a

Kết luận nào sau đây đúng? 0x  0x 

 0a  thì hàm số đồng biến khi 0a  thì hàm số đồng biến khi 0a  thì hàm số nghịch biến khi 0a  thì hàm số nghịch biến khi

Ⓐ Nếu Ⓑ Nếu Ⓒ Nếu Ⓓ Nếu

0x  0x 

distance

Câu 30

Câu 30:

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 4

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10

M

y

Rút gọn biểu thức

ta được:

 1

3

 x  1 3

3

2

2

2

zy xy   z 2   y 3 y y  z x  1

 1

 1

x  x  x  B M .  C M .   D M .  A M .   y  y  y  y z  z  z 

 1 distance

Câu 31

AC

5,3

cm BD ,

cm 4 .

O AOD

,

0 70 ,

Diện

2

2

Câu 31: Cho tứ giác ABCD có hai đường chéo cắt nhau tại tích tứ giác ABCD là (kết quả làm tròn đến một chữ số thập phân) 2 D A

.10,0

.11,2

.9,5

cm

cm

C

B

.8,3

2 cm

cm distance

Câu 32

Câu 32:

2

x

  y

5

m

1

Tổng T các bình phương các giá trị của m để hệ phương trình

có nghiệm 

x

2

y

2

  

2

;x y

22 y

x

thỏa mãn  AT 12 .

Câu 33

G V

,

.A D Hai đường chéo vuông góc với nhau tại I. Biết

C T . D T .  10  là 4  B T . 14  8 distance

Câu 33: Cho hình thang ABCD vuông tại cm 6 AB .

10

Diện tích của hình thang ABCD bằng:

Ì

2

2

2

cm IA , 

 

 2 cm

cm A , 250 3 B .60 cm C cm .600 D . 1875 32

 distance

Câu 34

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

3,14) 

Câu 34: Cho một đường tròn nội tiếp tam giác vuông cân có cạnh góc vuông bằng 10cm (hình vẽ). Diện tích của phần gạch chéo là (làm tròn đến chữ số thập phân thứ hai, lấy

2

2

2

A

.25,06

cm

B

.20,06

cm

C

.18,06

.23,06

D

2 cm

cm distance

Câu 35

Câu 35:

Cho

. Khẳng định nào sau đây là đúng?

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 5

   .....  1 C   3 1 2 3 1 3 3 1 4 3 1 99 3

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10

Câu 36

2

A C .  B C .  C C .  D C . 1 2 1 2 1   2 1 99 3 1 2 distance

,cm diện tích bằng

45 . cm Bán kính đường tròn nội tiếp tam

Câu 36: Cho tam giác ABC có chu vi bằng 30 giác ABC bằng: A cm ) .3(

Câu 37

B cm .9( ) C cm .5( .6( D cm ) ) distance

Câu 37: Cho số

. Biết rằng Achia cho 2 dư 1, A chia cho 5 dư 1, A chia cho 9 dư 1. Giá trị của  A x y 459 9 y   x T 15 biểu thức  B T AT . 133 .

Câu 38

,I biết

.O Tiếp tuyến tại A cắt BC tại

cm

24

bằng:

7  là:  132 130 D T . C T .   128 distance

Câu 38: Cho tam giác ABC nội tiếp đường tròn  cm BC AB , 28 cm B A .80(

. Tổng IA IC .82(

20 cm

 )

cm AC , 

  .84

G V

C D .85( cm )

Câu 39

Ì

cm ) distance

,

AD

12

cm ,

   

D

A

090 ,

AB

11

cm

. Độ dài

BC  13 cm

Câu 39: Cho hình thang ABCD có đoạn AC là: A cm .16

.20 B cm C cm .28 D cm .25

distance

Câu 40

2

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

x  ax a 2 0    đạt giá trị

Câu 40: Giá trị của a để tổng bình phương hai nghiệm của phương trình nhỏ nhất là:   A a 3 .

Câu 41

2

3

3

3

C a . B a .  D a . 1   2  3 distance

Câu 41: Khi cắt một hình trụ bởi một mặt phẳng song song với trục và cách trục một khoảng bằng 2cm cm Thể tích V của hình trụ đó là: thì ta được mặt căt là một hình vuông có diện tích bằng 3 cm cm AV 16 .

C V .

B V .

cm

cm

32

64

 

 

 

. D V . 16 

   8 distance

Câu 42

Câu 42: Một cái cốc hình trụ có bán kính đáy bằng 2cm và chiều cao 20cm. Trong cốc đang có một ít nước, khoảng cách giữa đáy cốc và mặt nước là 12cm (hình vẽ) Một con quạ muốn uống được nước trong cốc thì mặt nước phải cách miệng cốc không quá 6 .cm Con quạ thông minh mổ những viên )cm thả vào cốc nước để mực nước dâng lên. Để uống bi đá hình cầu như nhau có bán kính 0,6(

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 6

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 được nước thì con quạ cần thả vào cốc ít nhất bao nhiêu viên bi (giả thiết rằng các viên bi đá không thấm nước)

Ⓒ 27 viên

Ⓐ 29 viên

Ⓑ 30 viên

Ⓓ 28 viên

distance

Câu 43

3

4

2

3.

6

5

3

x

x

x

x

 Nếu phân tích

 A x thành tích của hai đa thức bậc

 A x

Câu 43: Cho đa thức hai với hệ nguyên thì tổng các bình phương các hệ số của x trong hai đa thức đó là C A

.4 .3 .9 B D .5

distance

G V

Câu 44

Ì

A 

....

ta được

1  2019 2018 2018 2019

1 

3 2

2 3

A A .

B A .

  1

C A .

  1

D A .

Câu 44: Rút gọn biểu thức 1  2 1 1 2 1 2019

1  4 3 3 4 1 2018

1 2019

1 2018

distance

Câu 45

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

sd BC 

Câu 45: Cho đường tròn 

,AC lấy điểm B thuộc (O) sao cho  060 . / /DF

O đường kính ,AC qua D kẻ

Qua B kẻ dây AC (F thuộc đường tròn (O)). Số đo của cung nhỏ DF

0

0

0

BD vuông góc với là:  A sd DF .

90

 B sd DF

.

60

0 45

 D sd DF

.

120

 . C sd DF distance

Câu 46

;12O cm có đường kính .CD Vẽ dây MN đi qua trung điểm I của OC sao cho

Câu 46: Cho đường tròn  030 .  NID cm A .4 15

Độ dài của đoạn thẳng MN bằng: .6 3

.2 3

cm

C

B

D

.6 15

cm

cm distance

Câu 47

Câu 47:

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 7

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10

m

y

3

 1

Các giá trị của m để hệ phương trình

có nghiệm duy nhất là:

2

2

  x m  y

    1    x m 

 

1

C m .

1

D m .

 

1

A m .

 

1

B .

1

m    m

distance

Câu 48

phẳng

độ Oxy ,

cho

các

đường

thẳng

1 d y

x 2  2,

,

.

,

A B C Biết rằng, mỗi đơn vị trên trục

2

 d y 3

  d y :  x  2, x 3  đôi một cắt nhau tại

Câu 48: Trên mặt 4 3

tọa 1 3

.cm Khi đó, bán kính R của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC là:

tọa độ có độ dài 1 5 2 2

Câu 49

A R . cm  B R .  cm C R . ( cm ) D R .  cm  5 3 3 5 2 3 5 5 2 distance

Câu 49:

6

4

K

. Tổng T các giá trị nguyên của x thỏa mãn

Cho

x 

 1

x

x 

x

1

3  x

1

G V

 x  x 

0   1 

Ì

1 K  là: 2 

Câu 50

B T .  35 C T . D T .  36 AT . 44  45 distance

 1

 1

x   x  x  15 0  là

Câu 50: Tích các nghiệm của phương trình  A

  3 D .24

.15 .12 B

 x 3 C .6 distance

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

stance

istancetanceHẾT

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 8

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10

HƯỚNG ĐỀN KỲ THI TUYỂN SINH 9 LÊN

Câu 1

THỬ SỨC TRƯỚC KỲ THI ĐỀ 18 Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề

a  C a .

  1;4;7

 2;5;8

Câu 2

2

 

P

6

5

x

x

B a . 

Câu 1: Tìm tất cả các chữ số a sao cho số tự nhiên 8 512 chia hết cho 3     .   D a . A a 0;3;6;9 1;4;8 distance Câu 2: Tìm điều kiện của x để biểu thức

 có nghĩa

2

D .

A

.2

  x

3

B x .

3

C x .

2

3

 x   x

Câu 3

G V

060 . Khoảng cách d từ

distance Câu 3: Một cái thang dài 4m đặt vào tường, biết góc giữa thang và mặt đất là chân đến thang đến tường bằng bao nhiêu?

Ì

A d .

2

m

B d .

2 3

m

C d .

D d .

2 2

m

m

3 2

Câu 4

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

An 8

Giang Hà 7

Dung 7

Bình 8

Hải 9

Hạnh 6

.7,5

.7,3

D

C

B

.7,25

Câu 5

30

cm 6(  ) l

distance Câu 4: Điểm kiểm tra của các bạn học sinh được ghi lại trong bảng sau: Chi Tên Điểm 8 5 Điểm trung bình cộng của các bạn học sinh trên bằng bao nhiêu? .7 A distance Câu 5: Cho hình nón có độ dài đường sinh

và diện tích xung quanh bằng

. Tính

 cm

2

25

11

3

3

AV .

cm

B .

cm

thể tích V của hình nón đó. 11 

 5 3

 3

11

11

3

3

cm

C V .

D .

cm

 6 3

 4 3

distance

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 1

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 6

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Câu 6:

M 

4

16

5 2

B M .

2 5

C M .

20

D M .

 6

Câu 7

Tính khoảng cách d từ tâm O đến dây cung

AB cm 8( ). ;5O cm và dây cung

Câu 8

cm 4 B d .  3 cm C d .  5 cm D d .  6 cm

Tính .  A M distance Câu 7: Cho đường tròn  AB .  A d distance Câu 8:

Tìm nghiệm của phương trình

x x

 

1 2

1 2 C x .

Câu 9

2  1 B x .  4 D x .  3

G V

.  A x distance Câu 9:

Tính góc nhọn tạo bởi đường thẳng

Ì

0

0

y  x 1  và trục Ox

0 45

0 75

Câu 10

y

2

m

3

 60  . D  3 3  .  30  . B C

nằm phía trên trục hoành?

 2 x

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

C m .

B m .

A m .

D m .

  3 2

3 2

3 2

3  2

Câu 11

.   A distance Câu 10: Tìm tất cả các giá trị của m để đồ thị hàm số

distance Câu 11:

 1

Tìm tất cả các giá trị của m để hệ phương trình

vô nghiệm?

 2  y  3 m

 y

  x m 4

   2 x    4

 3 

Câu 12

,a b biết tổng của chúng bằng 1006. Nếu lấy a chia cho b thì được thương là

708,

298

B m .  2 C m . D m . 4   1

714,

b

292

C a .

710,

b

296

D a .

712,

b

294

b B a .

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 2

.  A m distance Câu 12: Cho hai số tự nhiên 2 và dư 124 . Tìm &a .  b A a distance

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 13

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Câu 13:

2 4 

a

 Khẳng định nào sau đây đúng? a 2.  a 2 2

4, 

 a B K .

Câu 14

3

C K .   a 2 2 D K .   2

2 . Tìm bội chung nhỏ nhất của hai số 24 và 18 18 2.3 4 3 B .2 .3

3 2 .2 .3

3 .2 .3

 24 2 .3

Câu 15

D C

y ax y   4.

Câu 16

2x  thì   C a . 2 D a . 2   Xác định a để khi 2. B a .   3

 

2;

x

 

3

2;

x

 

 

x

 3

C x . 1

2

D x . 1

x 2

2 5 x  B x . 1

2

2

Câu 17

G V

3

3

6 0    x 6 1`;

cm

1200

3000

Ì

và chiều cao   cm

 

 

Câu 18

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

. Tính số đo góc CMN 0

0

O . Từ điểm M là điểm chính giữa của cung nhỏ AB BAC  .

0  75 , C CMN

0 45  . D CMN

ABC 0 25

 

cm 10  600 h D V .  cm 30    1000

,BC biết 0  30

Câu 19

50  B CMN  . 

  K a Cho .  2 A K distance Câu 14: Biết .2.3 A distance Câu 15: Cho hàm số .  A a 3 distance Câu 16: Giải phương trình: A x 6 1; . 1 distance Câu 17:  r Tính thể tích V của hình trụ có bán kính   3 3 .  cm C V cm B V AV . . distance Câu 18: Cho tam giác ABC nội tiếp đường tròn   . Vẽ dây MN song song với .  A CMN 60 distance Câu 19:

3

3

3

a

a

M

 1

Khẳng định nào sau đây đúng?   .

 a

3   1 .  B M a

Câu 20

4

3

2

2

4

2

C M a . . 2 2   1  D M a

Câu 21

x 

2

      4 0 4 0 C x . B x .   5 5 x x D x .  5 x   4 0

Cho . A M distance Câu 20: Phương trình nào sau đây là phương trình trùng phương? .  x A x 4 0 5 distance Câu 21: Tìm tất cả các giá trị của x thỏa mãn

 9

2 1

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 3

 WEB: Toanthaycu.com

x

x

x

4

4

5,

5,

5;

B x .

 

 

C x .

  4

D x .

5,

x

  4

Câu 22

x  3

Câu 23

  1 D T . C T . B T . 3  4

k  0?

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 . A x distance Câu 22: Tính tổng T tất cả các nghiệm của phương trình 2 .    AT 4 distance Câu 23: Công thức nào biểu diễn đại lượng y tỉ lệ thuận với đại lượng x theo hệ số tỉ lệ

2

B y .

C y .

kx

D y .

A y .

k x

x  k

k x

Câu 24

distance Câu 24:

Giải hệ phương trình

1 5

x x

 C x y

 D x y

 

2   4   B x y .

  y   y  

  

G V

Câu 25

 3; 2 ; .  2;3 ; .  2; 3  ; 2;3

 . A x y ; distance Câu 25:

Ì

,

Cho tam giác

ABC trên cạnh AB lấy điểm M sao cho

.  Đường thẳng qua M song AM AB 3 5

song với BC cắt AC tại N. Tính tỉ số

. AN AC

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

Câu 26

2

 A . B .  C .  D . 3 2 AN AC 2 3 AN AC 3 5 AN AC 5  3

 2 x  4 xy

thành nhân tử x

AN AC distance Câu 26: Phân tích đa thức   A M 2 .  2 2 B M .  2   2 y

 2

   D M x x

Câu 27

y 2 4   .  4 y  M x   y 

3  cm .k

 x x  .  C M x x distance Câu 27: Cho tam giác ABC vuông cân tại Acó

đồng dạng với tam giác MNP theo tỉ số

Biết diện tích tam giác MNP bằng

 cm . Tính tỉ số k

AB 2 8( )

A k .  B k .  C k .  D k . 4 3 3 8 9 16 3  4

distance

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 4

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 28

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Câu 28: Đẳng thức nào sau đây đúng?

2

2

A x .

  7

7

x

x

B x .

  7

7

7

x

x



2

2

7

x

C x .

  7

x

7

D x .

  7

x

7

7

 

  x

 

 7 

Câu 29

C B

Câu 30

     . Bất đẳng thức nào sau đây đúng?   .      . .

distance Câu 29: Cho tam giác ABC có A .  A AC BC AB B BC AB AC C AB BC AC D BC CA AB distance Câu 30: Hàm số nào sau đây là hàm số bậc nhất?

2

Câu 31

G V

0

0

0

A y .   2 x  x B y .   3 5 x C y .  D y .  x  1 1  x 2

,AB AC cắt nhau tại I. Tính số đo BIC 

có 100

0 100 .  . B BIC

Đường trung trực của  . C BIC

Ì

Câu 32

2

0

0

ax

bx

  c

,a c trái dấu. Khẳng định nào sau đây đúng?

Ⓑ Phương trình vô nghiệm Ⓓ Phương trình có nghiệm kép

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

Câu 33

Câu 34

A  0  . D BIC 160 120   80

distance Câu 31: Cho ABC .   A BIC distance Câu 32:  a Giả sử phương trình Ⓐ Phương trình có hai nghiệm trái dấu Ⓒ Phương trình có hai nghiệm cùng dấu distance Câu 33: Khẳng định nào dưới đây đúng? Ⓐ Góc có đỉnh trùng với tâm đường tròn gọi là góc ở tâm Ⓑ Góc có đỉnh nằm trên đường tròn goi là góc ở tâm Ⓒ Góc có đỉnh ở trong đường tròn gọi là góc ở tâm Ⓓ Góc có đỉnh ở ngoài đường tròn gọi là góc ở tâm. distance Câu 34: Đồ thị ở hình dưới là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau:

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 5

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10

2

2

2

2

A y .

  2

x

B y .

 

x

C y .

 

x

D y .

  4

x

1 2

1 4

Câu 35

.A Hệ thức nào sau đây đúng?

distance Câu 35: Cho tam giác ABC vuông tại

G V

Câu 36

A .cot B  B .tan B  C .cos B  D .sin B  AB AC AB AC AB AC AB AC

y  2 m  3 x 2

distance Câu 36: Tìm các giá trị của m để hàm số

Ì

B m .

C m .

D m .

A m .

 

3 2

3 2

 3 2

trục hoành 3 2

Câu 37

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

 có đồ thị là một đường thẳng song song với

distance Câu 37:

2

Tìm hệ số của x trong khai triển biểu thức

C

.

D .

A

.3

B

 . 3

3 2

3 2

Câu 38

x  3 1 2      

distance Câu 38: Khi cắt một hình nón  là một tam giác dều có độ dài cạnh bằng

N bởi mặt phẳng chứa trục của nó ta được phần nằm trong hình nón 2 cm .Tính thể tích V của hình nón  

N

3

3

3

3

 cm B V .

  3

Câu 39

3 3 3  cm C V .  cm D V .   3 cm AV .   4 3  6

distance Câu 39:

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 6

 WEB: Toanthaycu.com

Tính

BC cm 8 . ;5O cm , H là trực tâm tam giác,

Câu 40

B AH . cm 4 C AH . cm 5    6 cm D AH .  2 cm

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Cho tam giác nhọn ABC nội tiếp đường tròn  độ dài AH . A AH distance Câu 40:

Chữ số thập phân thứ 1000 sau dấu phẩy của phân số

là chữ số nào?

1 7

Câu 41

2

x

2

m

2 x m m

3 0

  ( m là tham số). Tìm các giá trị của m để

B .2 C .5 D .7

 1

.8 A distance Câu 41: Cho phương trình

,x x thỏa mãn 2   4

2 x 1 D m .

26

2  x 2   1

Câu 42

G V

2 4  C m .

Câu 43

Ì

.84 .68 C B D .96

AB  ). cm

phương trình đã cho có hai nghiệm phân biệt 1 .  B m . A m distance Câu 42: Số 38808 có bao nhiêu ước tự nhiên? .72 A distance Câu 43: Cho nửa đường tròn tâm O có đường kính

Vẽ các tiếp tuyến

,Ax By 

.D C Tính diện tích S của hình thang

2

2

2

2

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

20

cm

B S .

C S .

10

cm

D S .

16

cm

nửa đường tròn thuộc cùng một nửa mặt phẳng bờ , tròn. Tiếp tuyến tại M cắt ,Ax By theo thứ tự ở   14 cm   cm 12

biết chu vi của nó bằng 

Câu 44

,Ax By và 4( ).AB Gọi M là điểm bất kỳ thuộc nửa đường ABCD ,

   1 2 5

Câu 45

  6   5 C P . x 5  x x D P .  6

.  A S distance Câu 44: Tìm tích P tất cả các nghiệm của phương trình .  B P . A P distance Câu 45:

Kết quả rút gọn của biểu thức

với

có dạng

a  0    a 1 

.

.

2 m n

2.

Tính giá trị của

2

2

2

2

 m a n a 2 A m n

K    a a  1  a 1 a a 1  a 1 2   1       :    

2 B m n

2 C m n

2 D m n

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 7

 .  1  .  10  .  2  .  5

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 46

Ⓒ 12 ghế

Ⓑ 18 ghế

Ⓐ 15 ghế

Ⓓ 24 ghế.

Câu 47

  A

Trên tia

AD AB .

0

0

5

 AB AC . Trên cạnh AC lấy điểm D sao cho    Tính AED . . AE AC C Biết 4 0 0  .   D AED C AED 10 .

Câu 48

0120 ,

Tính độ dài đường cao AH D AH . 6(

12 cm C AH

cân tại A, )

 2 3(

BAC 

cm B AH

cm . 

BC )

4 3(

 .

 .

cm

cm

3(

)

)

G V

Câu 49

Ì

   . 40 B 50 B AED 

Một tiếp tuyến của đường tròn song song với

24 

 ;15O cm và dây ,OA OB theo thứ tự ở cm ) )

Câu 50

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

Ⓓ 32 ngày.

Ⓐ 30 ngày

Ⓑ 28 ngày

Ⓒ 26 ngày

AB cm . .E F Tính độ dài EF ,  D EF . C EF . B EF . 42( 36( 40( 38( cm cm   ) )

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 distance Câu 46: Một phòng họp có 360 ghế ngồi được sắp xếp thành từng dãy và số ghế của từng dãy đều bằng nhau. Vì cuộc họp có 400 đại biểu nên phải tăng thêm một dãy ghế và mỗi dãy tăng thêm một ghế. Hỏi ban đầu trong phòng họp mỗi dãy có bao nhiêu chiếc ghế (biết rằng số dãy ghế ít hơn số ghế trên một dãy) distance Câu 47: 090 , Cho tam giác ABC có đối của tia AB lấy điểm E sao cho .  A AED 60 distance Câu 48: Cho ABC . A AH distance Câu 49: Cho đường tròn  AB cắt các tia .  cm A EF distance Câu 50: Hai đội xây dựng cùng làm chung một công việc và dự định xong trong 12 ngày. Họ cùng làm chung với nhau được 8 ngày thì đội I được điều động đi làm công việc khác, đội II tiếp tục làm phần việc còn lại trong 7 ngày thì xong. Hỏi nếu đội I làm một mình thì sau bao nhiêu ngày sẽ xong công việc? distance

istancetanceHẾT

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 8

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10

HƯỚNG ĐỀN KỲ THI TUYỂN SINH 9 LÊN

Câu 1

THỬ SỨC TRƯỚC KỲ THI ĐỀ 19 Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề

Câu 1:

y

3

x

Tính góc nhọn  tạo bởi đường thẳng

 với trục Ox

0

0

1 2 0 75

0 45

Câu 2

 . B  30 C  .   . D  60

25

16

.   A distance Câu 2:

Câu 3

x

2

x

3

x

2.

x

3

3  B M . C M .  4 D M .  1

 C x .

   2

G V

 đúng:   2

Câu 4

Ì

,

,

    Khẳng định nào sau đây là sai

, .   .  B

C

   .  

   .   D

Câu 5

3 3  B x . D x .

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

đi qua điểm

ax b , y   3 x  biết đồ thị của hàm số song song với đường thẳng  và 5

M  Tính  2 A M . distance Câu 3: Tìm điều kiện của x để đẳng thức .  A x distance Câu 4: Cho các tập hợp   .  A distance Câu 5: Xác định hàm số  A 

A y .

  3

x

4

D y .

x

5

C y .

x

5

D y .

  3

x

 4

3 2

1 2

Câu 6

 y 2;2

x    5 9 4 x

distance Câu 6: Tìm nghiệm của phương trình 3

Câu 7

B x .   2 C x .   4 D x . A x .   2 4 7

distance Câu 7:

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 1

 WEB: Toanthaycu.com

4 3

.

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Cho tam giác đều ABC có diện tích bằng

cm Tam giác MNP đồng dạng với tam giác

2

.

k 

Tính độ dài MN

ABC theo tỉ số đồng dạng

1 2  cm

Câu 8

2 8   cm B MN . C MN . cm  4 D MN .  6 cm

2

2

2

2

D y .

x

A y .

x

B y .

4

x

C y .

2

x

1 4

1 2

G V

Câu 9

Ì

A MN . distance Câu 8: Đồ thị bên dưới là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau?

x  4?

distance Câu 9: Đẳng thức nào sau đây đúng với mọi

2

2

A

 . 1 2

x

x

  1

x

B x .

  

9

x

3

2

2

D

 . 4 4

x

x

  2

x

x

x

6

9

3

  

Câu 10

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

. C x distance Câu 10: Hệ thức nào sau đây có vô số nghiệm    3 y

2

2

3

y

x

x

y

x

  

2

x

2

y

2

.

C

A .

B .

D .

x

y

3

1

2

  y

  y

2

x

3

 3

x

2

y

 

2

  

  

3   

Câu 11

15

3   2 x  distance Câu 11: Tại thời điểm tia sáng mặt trời tạo với mặt đất một góc cờ là

040 người ta đo được bóng của một cột .m Hỏi chiều cao h của cột cờ là bao nhiêu (Kết quả làm tròn đến chữ số thập phân thứ

hai)

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 2

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10

40°

15 m

C h .

11,59

m

D h .

12,69

m

m

m

B h .

13,59

12,59

Câu 12

và diện tích xung quanh bằng

. Tính

.  A h distance Câu 12: Một hình nón có diện tích mặt đáy bằng

 cm 4

2

 cm 8

2

2 5(

cm

)

C h .

3(

cm

)

D h .

2 3(

cm

)

)

2(

cm

B h .

Câu 13

G V

2

2

bx

  c

0

a

0

ax

có biệt thức

  b  4 ac 0.  Khẳng định nào

chiều cao h của hình nón đó. .  A h distance Câu 13: Phương trình bậc hai

Ì

Ⓒ Phương trình có hai nghiệm phân biệt Ⓓ Phương trình vô nghiệm

Câu 14

 2 m  2 y  luôn nghịch biến

sau đây đúng? Ⓐ Phương trình có vô số nghiệm Ⓑ Phương trình có nghiệm kép distance Câu 14: Tìm điều kiện của m để hàm số

 1

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

C m .

D m .

A m .

B m .

1  2

1 2

1 2

Câu 15

 x m 1 2

22 x  1;2

 1;2

Câu 16

y  D Q . 0;0 2;4

và chiều cao

xqS của hình trụ có bán kính đáy

Câu 17

2

2

r  10( cm ) h  30( cm )

distance Câu 15: Điểm nào sau đây không thuộc đồ thị hàm số   . C P . B N . A M distance Câu 16: Tính diện tích xung quanh distance Câu 17: A S .

400

600

500

cm

D S .

300

cm

xq

xq

xq

xq

 2 cm B S .

 2 cm C S .

 

 

 

 

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 3

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10

2 x 

2

Thực hiện phép tính

3

3

2

3

 x 5 . 3 .15

 x 5

Câu 18

B x  C x .15  10 D x .15  10 x x  10

  1;3 ,

    N 0;2;4 ,   B M N P .

  P  1;2;3;4  C M P .

M

. Khẳng định nào sau đây đúng?   D M N P

Câu 19

10 2 ;

10 N 3 .  B M N

.

Khẳng định nào sau đây đúng? C M N

Câu 20

.  . D M N  .

3

y

1

x

2

Giải hệ phương trình

x

2

x A .15 distance Câu 18: Cho các tập hợp .  A N P distance Câu 19: M Cho hai số .   A N M 1 distance Câu 20:

 C x y

  1;1

 D x y

    1; 1

  3   B x y .

   y     1; 1

  

 1;1

G V

Câu 21

; .  ; . ; 

 . A x y ; distance Câu 21:

Ì

2

Tìm nghiệm của phương trình

2 x x

 3  1

Câu 22

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

B C ,

D .

A

      Khẳng định nào sau đây đúng?

A x .   2 B x .  C x .   D x .  1 1 2 1 3

Ⓑ Tứ giác ABCD là hình thoi Ⓓ Tứ giác ABCD là hình thang cân

Câu 23

22 x

x 5

distance Câu 22: Cho tứ giác ABCD có Ⓐ Tứ giác ABCD là hình chữ nhật Ⓒ Tứ giác ABCD là hình vuông distance Câu 23: Giải phương trình

;

2

 

2

 

;

  2

;

;

  2

A x . 1

x 2

B x . 1

C x . 1

x 2

D x . 1

x 2

x 2

1 2

1 2

1 2

Câu 24

2 0   1 2

  ).

cm BC ), B 5( cm CA  ), 6(      B A C A . cm Bất đẳng thức nào sau đây đúng?      . C A C D B

distance Câu 24: AB Cho tam giác ABC có 2(           . A B C C A B . distance

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 4

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 25

3

2

2

x 

Câu 26

2

x 5 6 2 2 x 5 x 2  7 x B x .3   cho đa thức 2 C x .3 2  1x  ta được kết quả naò sau đây? 2 D x .3    5 2 5 x x  2

Câu 27

,B C cắt nhau tại

,A biết

O . Hai tiếp tuyến của 

O tại

,B C thuộc đường tròn  Tính BOC 0

0

0

0

sin C B B   1 .A Hệ thức nào sau đây sai?  .sin .cos sin C C B  cos C D .tan B  cot C

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Câu 25: Chia đa thức 2 .3   A x distance Câu 26: Cho tam giác ABC vuông tại 2 .sin B A distance Câu 27: Cho hai điểm 040 .  44

Câu 28

y

23 x

của hàm số

B BOC 70  .  C BOC  .  90 D BOC  .  140

G V

A y .

0

B y .

 

C y .

2

D y .

 1

min

min

min

min

1 2

Ì

Câu 29

,

 BAC  A BOC . distance Câu 28: Tìm giá trị nhỏ nhất miny

,A B C sao cho BC là đường trung trực của

5(

cm

)

C AB .

7(

cm

)

D AB .

6(

cm

)

3(

)

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

Câu 30

;6O cm lấy ba điểm .OA Tính

distance Câu 29: Trên đường tròn  độ dài đoạn thẳng AB B AB . cm A AB . distance Câu 30:

M 

3

Cho biểu thức

Khẳng định nào sau đây đúng?

 B M .

2 15 .   3

15

C M .

 15 3

D M .

3

15

3

15

Câu 31

ABC biết ,

và chu vi của tam giác bằng

AB cm 4 22 cm . Tính độ dài cạnh

Câu 32

cm 8(  ) B BC .  4 cm C BC .  9 cm D BC .  14 cm

 A M . distance Câu 31: Cho tam giác cân .BC A BC . distance Câu 32:

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 5

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 33

2

6

x

x

 9

   52 47 25 74 B n . C n . D n .

.

Câu 34

3x 

2 7 x  10

  10 0

Câu 35

G V

x C P . D P . B P .   10 7   7

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Tìm số tự nhiên n có hai chữ số, biết rằng hai lần chữ số hàng đơn vị lớn hơn chữ số hàng chục 1 đơn vị và nếu viết hai chữ số ấy theo thứ tự ngược lại thì được một số mới có hai chữ số bé hơn số cũ là 27 đơn vị .  A n distance Câu 33: Tìm điều kiện của x để biểu thức A x  3 Ⓑ Với mọi x   Ⓒ Không có giá trị nào của x Ⓓ distance Câu 34: Tính tích P các nghiệm của phương trình .  A P distance Câu 35: Tính bán kính R của đường tròn ngoại tiếp tam giác đều ABC cạnh

  2 cm

Ì

Câu 36

A R .  cm B R .  cm 3 C R .  D R .  2 3 cm cm 2 3 3 3 3

distance Câu 36:

Cho hai số

thỏa mãn

Tính

,x y x y  4. T xy

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

y  và 3

Câu 37

C T .  60 D T .  70 50 x 5  40 B T .

.  AT distance Câu 37:

Cho

Khẳng định nào sau đây đúng?

3 . Q  2  3  2 

2

2

2 3

Câu 38

Ⓓ 24 dãy ghế.

Ⓒ 18 dãy ghế

Ⓑ 15 dãy ghế

Ⓐ 12 dãy ghế

6 6   B Q . C Q . D Q .  3

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 6

.  A Q distance Câu 38: Một phòng họp có 360 ghế ngồi được xếp thành từng dãy và số ghế của từng dãy đều bằng nhau. Vì cuộc họp có 400 đại biểu nên phải tăng thêm 1 dãy ghế và mỗi dãy tăng thêm một ghế. Hỏi ban đầu trong phòng họp có bao nhiêu dãy ghế (biết rằng số dãy ghế ít hơn số ghế trên 1 dãy) distance

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 39

3 m của một thửa ruộng hình chữ nhật

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Câu 39: Nếu tăng chiều dài thêm

2

 2 m và tăng chiều rộng thêm   .m Nếu cùng giảm cả chiều dài và chiều rộng đi 2m thì diện tích giảm

thì diện tích tăng thêm

2

2

2

2

2

m

D S .

310

m

m

m

B S .

C S .

Câu 40

AB

10

,

Tính diện tích S của tam giác ABC biết độ dài cạnh

100

1 cm BC cm . )cm

2

2

2

2

68 .m Tính diện tích S của thửa ruộng ban đầu. đi  306 304 308 A S . distance Câu 40:  Cho tam giác ABC có AC là một số tự nhiên (tính theo đơn vị

 cm B S .

 cm D S .

Câu 41

2

2

x

2

m

2

 x m

m 3

0

A S .   ( cm C S . )   ( cm ) 399 8 399 8 399 6 399 4

distance Câu 41: Cho phương trình

 ( m là tham số). Tìm các giá trị của m để phương

,x x thỏa mãn

2 x 1

2 x 2

2 C m .

G V

Câu 42

Ì

10

6

4

5

7

8

9

11

2

6

5

 8. D m . 1 B m .   4   1  4

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

N  40 a

Câu 43

D T . C T . B T . 7  5

,Ax trên đó lấy điểm B

;O R . Qua điểm Athuộc đường tròn, kẻ tiếp tuyến

trình đã cho có hai nghiệm phân biệt 1 .  A m distance Câu 42: Kết quả thống kê điểm kiểm tra học kỳ I môn Toán của học sinh lớp 9A, thầy giáo lập được bảng tần số sau: Điểm  x Tần số  n b 4 Biết điểm trung bình cộng bằng 6,65 . Tính T b a   .    AT 12 2 distance Câu 43: Cho đường tròn 

,OA OC

0

2,  OB R

0 .35

 OB B

cắt đường tròn tại C

Câu 44

.C Tính góc ở tâm tạo bởi hai bán kính 0 D .45 .90

, vẽ dây CD song song và có khoảng cách đến

18 cm

B CD . cm 10 24  C CD .  12 cm D CD .  5 cm

sao cho 0 .105 A distance Câu 44: Cho đường tròn    AB ;15O cm và dây   AB bằng cm Tính độ dài dây CD 21 .  .  cm A CD distance

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 7

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 45

Câu 46

4

 1 5 y

nx

B .82 .71 C D .9

chia hết cho đơn thức

2 n x y

7

3  x y 5 D Vô số .

Câu 47

S bằng một mặt phẳng đi qua tâm ta được mặt cắt là hình tròn có chu vi bằng

.3 .2 C B

.

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Câu 45: Một số tự nhiên a khi chia cho 7 thì dư 5, chia cho 13 thì dư 4. Hỏi số a chia cho 91 thì dư bao nhiêu? .20 A distance Câu 46: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của n để đa thức .1 A distance Câu 47: Cắt mặt cầu    cm 4

S

3

3

3

3

Tính thể tích V của hình cầu   

 

 

 

Câu 48

G V

.32 cm cm B AV .  16 C . cm V  cm 32 3 16 3

BC

12

cm ,

đường cao

Tính bán kính R của đường

Ì

AH cm 4 .

Câu 49

cm C R .  7 cm D R .  6,5 cm B R . 5,5 cm  6

distance Câu 48: Cho tam giác ABC cân tại A, tròn ngoại tiếp tam giác ABC   .  A R distance Câu 49:

(với

Kết quả rút gọn biểu thức

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

.

  a a 0, 1) K   có dạng a a  1  a 1 a a 1  a 1 2   1       :    

Tính giá trị của 2

3m n

Câu 50

   4 B m n 3 .2    1 C m n 3 .2   1 D m n 3 .2   4

 ma n a .2 A m n 3 distance Câu 50:

0

0

0

 

90

Cho góc

, biết

Tính giá trị của biểu thức

 

cos   sin  . T  sin .cos  

AT .  B T .  C T .  D T . 2 3 3 2 1 3 9 4 4  9

distance HẾT

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 8

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10

HƯỚNG ĐỀN KỲ THI TUYỂN SINH 9 LÊN

THỬ SỨC TRƯỚC KỲ THI ĐỀ 20 Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề

Câu 1

R cm 3( )

Câu 1: Tính thể tích V của hình cầu có bán kính

3

3

3

3

C V .

72

m

D V .

108

cm

36

cm

B V .

cm

 

 

 

  9

Câu 2

.  AV distance Câu 2:

2

2

Rút gọn biểu thức

2

2

  M x B M .

   xy 2

 C M .

y   x  y

Câu 3

G V

y   2   4 xy D M .   2 x

Câu 4

Ì

.35 C .29 D .93

M 

12 3

. A M distance Câu 3: Trong các số sau, số nào là số nguyên tố? .49 B A distance Câu 4:

Câu 5

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

3 B M . C M .   4 2 D M .  1

Tính .  A M distance Câu 5: Đồ thị ở hình dưới là đồ thị hàm số nào trong các hàm số sau?

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 1

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10

2

2

2

2

A y .

  2

x

B y .

 

x

C y .

 

x

D y .

  4

x

1 4

1 2

Câu 6

distance Câu 6: Tính bán kính r của đường tròn nội tiếp tam giác đều ABC cạnh a 2

Câu 7

a 3 a 3 3 A r .  a 3 B r .  C r .  D r .  3 6 a 3

Câu 8

36 D n . C n . B n . 45 18 27  

G V

D . B . A . C .

distance Câu 7: Tìm số tự nhiên n có hai chữ số, biết rằng tổng các chữ số của nó bằng 9 và nếu cộng thêm vào số đó 63 đơn vị thì được một số mới cũng viết bằng hai chữ số đó nhưng theo thứ tự ngược lại .   A n distance Câu 8: Trong các phân số sau, phân số nào viết được dưới dạng số thập phân vô hạn tuần hoàn? 67 625

Câu 9

Ì

y

m

17 20 7 55

nằm phía dưới trục hoành.

 2 x 1

B m .

 

C m .

 

D m .

A m .

 

1 2

1   2

2 1 2

1 2

Câu 10

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

19 128 distance Câu 9: Tìm tất cả các giá trị của m để đồ thị hàm số

distance Câu 10:

x

2

  y

1

Giải hệ phương trình

x

5

  4   B x y .

  y    

 1;1

     1; 1

 C x y

   1; 1

 D x y

  1;1

Câu 11

0

0

0

0

0

0 .cos35

; ; .  ; . 

0 .cos35

Câu 12

4

.

sin 40 B   C .sin 35  cos 40 D  cos 40

 . A x y ; distance Câu 11: Khẳng định nào sau đây sai? 0 A .sin 35 sin 40 distance Câu 12: Cho một hình cầu có đường kính bằng

cm Tính diện tích S của hình cầu đó.

2

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 2

 WEB: Toanthaycu.com

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10

2

2

2

2

 

 

 

Câu 13

A S .  16 cm B S .  cm C S .  32 cm D S .  64 cm  16 3

distance Câu 13:

Tìm điều kiện của x để đẳng thức

đúng

x x

 

2 3

2 3 C x .

 x  x   2

Câu 14

B x .  3 D x .   3  2

A x . distance Câu 14:

,

Cho tam giác

ABC M thuộc cạnh

,AB N thuộc cạnh

,BC biết

Tính

 , MN  15 cm . MA NC  MB NB 2 5

Câu 15

G V

25( cm ) C AC .  37,5( cm D AC ) .  52,5( cm )  cm 21( B AC .

B M . x x  .

2 1  bằng biểu thức nào sau đây?      1 1   D M x

  1

 1  1

Ì

Câu 16

 x .  x    M x   x 1  1 1

 12

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

Câu 17

ABC Biết . ) , AB cm AC 6  cm C ) .24( . cm D .30( cm ) .15( cm B )

y  2 m   x m 2  cắt trục hoành tại điểm có hoành độ bằng

độ dài cạnh AC .  A AC ) distance Câu 15: Biểu thức   A M x  .  C M x distance Câu 16: Tính chu vi của tam giác cân .25( cm A distance Câu 17: Tìm giá trị của m để hàm số

 1

B m .

8

C m .

  8

D m .

A m .

 

1  2

1 2

Câu 18

2  3

distance Câu 18:

Phương trình

có bao nhiêu nghiệm?

 3  1 4 x 2  x 8 16  x  2  1 16 x 1

4 .3 B C .0 D .1

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 3

.2 A distance

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 19

 A 

ax b  y  biết đồ thị hàm số đi qua hai điểm

2;5 D y .

  B  1; 4 và    x 3

Câu 20

  x 3 C y .  3 x  1 , B y .  1 x

y  2 m  x

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Câu 19: Xác định hàm số .   3 A y distance Câu 20: Tìm điều kiện của m để hàm số

 1

A m .

B m .

C m .

D m .

1 2

1 2

1  2

Câu 21

 luôn đồng biến 2 1 2

3

3

 

 

x

 

 

1,

1,

6

x

 6

2

C x . 1

2 5 x B x . 1

D x . 1

x 2

2

Câu 22

G V

0]

0

0

0

  6 0 x 2,

Câu 23

Ì

.36 .54 .24 D C B

distance Câu 21: Giải phương trình  x A x . 2; 1 2 distance Câu 22: Số đo 3 góc của một tam giác tỉ lệ với các số 2;3;5. Tìm số đo của góc nhỏ nhất. .18 A distance Câu 23: Bạn An chơi thả diều. Tại thời điểm dây diều dài

góc giãn, két quả làm tròn đến chữ số thập phân thứ hai).

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

80 m và tạo với phương thẳng đứng một 050 . Tính khoảng cách d từ diều đến mặt đất tại thời điểm đó (giả sử dây diều căng và không

50°

80m

 51, 42

Câu 24

 m m B d . 57,14 61,28 C d .  54,36 m D d . m

2

2

2

2

 

3

x

B

. 9

x

3

x

C

. 9

x

9

x

D x . 9

 

9

x

x  0?  A d . distance Câu 24: Đẳng thức nào sau đây đúng với mọi

. 9 x A distance

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 4

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 25

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Câu 25: Trong các hình dưới đây, hình nào mô tả góc ở tâm?

O

O

O

O

Hình 1

Hình 2

Hình 3

Hình 4

Ⓐ Hình 3 và Hình 4 Ⓑ Hình 2

Ⓒ Hình 1

Ⓓ Hình 1 và hình 4

Câu 26

distance Câu 26:

a 6 .

 2

24  a  a 6

Khẳng định nào sau đây là đúng? B P .

Câu 27

G V

a   4 C P .   a 6 2 a a D P .   4 a

P Cho  A P . distance Câu 27:

Tìm tất cả các giá tri của

,a b để hệ phương trình

có nghiệm 

 x y  ;

 1; 2

 

Ì

 

4,

b

  5

B a .

2,

b

2

C a .

 

 

3,

b

x by  2   bx ay    b 3 4,

  4 5   D a .

 4

Câu 28

A a . distance Câu 28:

2

2

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

3

P 

. Khẳng định nào sau đây đúng?

Cho

  3 1

 1 

B P .

2 3

C P .

  2

3

D P .

  2

3

2

Câu 29

2

a

ax

   c bx 0    B a b c 0

 .

 0 C a b c

có một nghiệm    .

Câu 30

0 1. D a b c . 0 x  Đẳng thức nào sau đây đúng?    0

'O cắt 

O

,A B . Tiếp tuyến tại Acủa đường tròn  ABD

075 .

'

Tính

0

0

0

  O O cắt nhau tại , 'O tại  B ABD .

.D Biết 0 75

 ABC ?

 C ABD  .  150 D ABD  .  50

 A P . distance Câu 29: Biết phương trình .    A a b c distance Câu 30: Cho hai đường tròn  tại C của  O và cắt  .   A ABD 40 distance

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 5

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 31

  0;3;9

  3;6;9

  0;3;6

Câu 32

  B x . C x . D x . 

Khắng định nào sau đây đúng

Câu 33

 

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Câu 31: Cho số tự nhiên 10203 .x Tìm tất cả các chữ số x thích hợp để số đã cho chia hết cho 3 mà không chia hết cho 9   .  A x 0;6;9 distance Câu 32: Cho tứ giác ABCD có  AB BC CD DA . Ⓐ Tứ giác ABCD là hình chữ nhật Ⓒ Tứ giác ABCD là hình thang cân Ⓑ Tứ giác ABCD là hình vuông Ⓓ Tứ giác ABCD là hình thoi distance Câu 33: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến với mọi x  

Câu 34

G V

x 1 A y .   2 x  4 B y .  3 x  2 C y .    2 x D y .  7 2  3      

distance Câu 34:

a

Tìm các giá trị của a sao cho

 0

Ì

 1 a

Câu 35

  a 1 B a .  1 C a .  0 D .0   1 a

2

.0 A distance Câu 35:

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

a 

Câu 36

2

2

 a 4 a 4,  a 5 B Q .  Khẳng định nào sau đây đúng?  D Q a  3 a 5 2. 2 C Q .   2 .  2

ax

bx

  c

0

a

0

có biệt thức

Câu 37

  b  4 ac 0.  Khẳng định nào   a Q 4 Cho .   A Q a 3 2 distance Câu 36: Phương trình bậc hai

.

sau đây đúng? Ⓐ Phương trình có vô số nghiệm Ⓑ Phương trình có hai nghiệm phân biệt Ⓒ Phương trình vô nghiệm Ⓓ Phương trình có nghiệm kép distance Câu 37: Độ dài hai cạnh của một tam giác là

  2 cm và

 21

thứ ba của tam giác đã cho

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 6

cm Số đo nào dưới đây có thể là dộ dài cạnh

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 38

2

2018

2019

B cm .24 C cm .19 D cm .22

3 4

.Tìm số dư khi chia P cho 20 C

 4 4 P    4

Câu 39

..... 4  .12  B .4 D .8

Biết

H M BC , .

2

2

2

.144

148

108

C S .

B S .

cm

cm

cm

cm

48

D

7( 

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 .23 A cm distance Câu 38: Cho A .16 distance Câu 39: Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH và đường trung tuyến AM  chu vi của tam giác là 72cm và   2

Tính diện tích S của tam giác ABC 

Câu 40

AH AM   ). cm 

 A S . distance Câu 40:

AB

cm 2 .

045 .

Trên tia Oy lấy hai điểm

,A B sao cho

Tính độ dài hình chiếu

Cho vuông góc của đoạn thẳng AB trên Ox

.

.

C

A .

cm

cm

B cm .1

G V

2 4

1 D cm 2

Câu 41

Ì

cm BC ,

cm CA ,

cm .

AB

12

20

16

Tính chu vi của đường tròn nội tiếp

xOy 

 

 

 

Câu 42

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

.20 .16 .13 cm cm cm D C B

2 2 distance Câu 41: Cho tam giác ABC có tam giác đã cho  .8  cm A distance Câu 42: Hai vòi nước cùng chảy vào một bể không có nước. Nếu cho vòi một chảy trong 3 giờ rồi khóa lại, sau đó cho vòi hai chảy tiếp 8 giờ nữa thì đầy bể. Nếu cho vòi một chảy trong 1 giờ, rồi cho

cả hai vòi chảy tiếp trong 4 giờ nữa thì số nước chảy vào bể bằng

bể. Hỏi nếu chảy một mìn

8 9

giờ

giờ

giờ

Câu 43

2

2 x m m

3(

m

m

2

x

10 t  t  11 9t  giờ.

thì vòi một mình thì vòi một sẽ chảy trong thời gian t bằng bao nhiêu thì đầy bể? . 12 A t  distance Câu 43: Cho phương trình

là tham số). Tìm các giá trị của m để phương

 1

,x x thỏa mãn

2 x 1

2 x 2

2 C m .

  1 B m . 4  1  10 D m .   4

trình đã cho có hai nghiệm phân biệt 1 .  A m distance

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 7

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 44

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Câu 44:

.

A

x

x 0,

4

Kết quả rút gọn biểu thức

với

 có dạng

Tính

x 

x

4

x m   n x

1  x

2

1  x

2

Câu 45

. 4   B m n C m n    2 . D m n .   2

.a Gọi E là trung điểm của .CD Tính độ dài dây cung chung

giá trị của m n .    A m n 4 distance Câu 45: Cho hình vuông ABCD cạnh bằng CF của đường tròn đường kính BE và đường tròn đường kính CD 3

Câu 46

2

2

2

.

c

b

 b c 2

5 2 a 5 2 A CF a  . B CF .  C CF .  D CF .  a 3 5 a 5

 a 2

  6 2  C T .

,a b c thỏa mãn , a  6

G V

Câu 47

AB

Ì

 cm BC 6 , C AC .

cm

.

060 , 

B    cm . 52

Tính độ dài của cạnh AC  2 7

4  cm .  cm D AC 2 3

Câu 48

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

4 B T .    Tính tổng T a b c D T .  8

.

Câu 49

cm Tính chu vi của tứ giác đó? B C cm .14 .56 cm D cm .42

S được gọi là ngoại tiếp hình lập phương

. ' ' '

ABCD A B C D nếu các đỉnh của hình ' .S Biết hình lập phương có độ dài cạnh 2 ,a tính thể tích V

distance Câu 46: Cho các số .  AT distance Câu 47: ABC biết , Cho tam giác    cm B A AC 4 5 . distance Câu 48: Biết các cạnh của một tứ giác tỉ lệ với 2;3;4;5 và độ dài cạnh lớn nhất hơn độ dài cạnh nhỏ nhất  6 là .28 A cm distance Câu 49: Mặt cầu  lập phương đểu thuộc mặt cầu  của hình cầu ngoại tiếp hình lập phương đó

3

3

3

2

AV .

 a

BV .

4 3

 a

C V .

 3 a

DV .

 3 a

3 2

distance

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 8

 WEB: Toanthaycu.com

Câu 50

2

2

96 .cm Người ta cắt bỏ mỗi góc của tấm tôn một hình 3 cm Giả .

 P a  b

 HƯỚNG ĐẾN KỲ THI TS 9 LÊN 10 Câu 50: Một tấm tôn hình chữ nhật có chu vi là 48 vuông có cạnh 2cm rồi gấp lên thành một hình hộp chữ nhật không nắp có thể tích sử tấm tôn có chiều dài là

,a chiều rộng là b . Tính giá trị biểu thức

2 cm

2 cm

112

80 C P . 256 B P .   192 D P . 

G V

Ì

: T R Ầ N Đ N H C Ư – 0 8 3 4 3 3 2 1 3 3

Bản word đề và lời giải vui lòng lh Zalo: 0834332133 9

.  A P distance distance HẾT