NG III: NG III:
ƯƠCH ƯƠ CH
Ủ Ủ Ạ Ạ Ể Ể Ệ Ệ
ự ự
Th c hi n: Nhóm 6 ệ Th c hi n: Nhóm 6 ệ ớL p: NCKT 4F ớ L p: NCKT 4F GV: Nguy n Th Tuyên Truy n ị GV: Nguy n Th Tuyên Truy n ị
ễ ễ
ề ề
CÁC KHÍA C NH TH HI N C A CÁC KHÍA C NH TH HI N C A Đ O Đ C KINH DOANH Đ O Đ C KINH DOANH Ứ Ứ Ạ Ạ
ứ ứ
ủ ủ
ạ ạ
Hình 3-3 Các khía c nh c a đ o d c Các khía c nh c a đ o d c ạ Hình 3-3 ạ kinh doanh kinh doanh
ạ ạ ả ả
ồ ồ
ả ả ấ ấ
ụ ụ ệ ệ ả ả
1.1. Đ o đ c trong qu n tr Đ o đ c trong qu n tr ị ứ ứ ị ngu n nhân l c ự ngu n nhân l c ự Đ o đ c trong s n xu t 2.2. Đ o đ c trong s n xu t ạ ứ ạ ứ – d ch v và b o v môi ị – d ch v và b o v môi ị ngườ ngườtr tr
ứ ứ ả ả
1. Đ o đ c trong qu n tr ị 1. Đ o đ c trong qu n tr ị ngu n nhân l c ự ngu n nhân l c ự ạ ạ ồ ồ
ạ ạ
ể ể
ộ ộ
ụ ụ ụ ụ
1.1 Đ o đ c trong tuy n 1.1 Đ o đ c trong tuy n ứ ứ d ng, b nhi m, s ử ệ ổ d ng, b nhi m, s ử ệ ổ d ng lao đ ng d ng lao đ ng t đ i x Không phân bi ệ ố ử Không phân bi t đ i x ệ ố ử Không xâm ph m đ i t ờ ư ạ Không xâm ph m đ i t ờ ư ạ Có Ch đ đãi ng x ng ộ ứ ế ộ Có Ch đ đãi ng x ng ộ ứ ế ộ đáng đáng
phân bi phân bi
a. Phân bi a. Phân bi hi n ệ ở hi n ệ ở gi ớ gi ớ
ệ ố ử Bi u ể Bi u ể t đ i x : t đ i x : ệ ố ử t ch ng t c, ộ ủ ệ t ch ng t c, ộ ủ ệ ổ …… i tính, tôn giáo, tu i tác i tính, tôn giáo, tu i tác ổ
t đ i x là c n t đ i x là c n
ầ ầ
ệ ố ử ệ ố ử
t đ i x là vi ph m t đ i x là vi ph m
ệ ố ử ệ ố ử
ạ ạ
Phân bi Phân bi tế tếthi thi Phân bi Phân bi đ o đ c kinh doanh ứ ạ đ o đ c kinh doanh ứ ạ
t đ i ệ ố t đ i ệ ố t Nam t Nam
i và i và
Vd: Tình tr ng phân bi ạ Vd: Tình tr ng phân bi ạ Vi x trên th gi ở ệ ế ớ ử x trên th gi Vi ở ệ ế ớ ử
ứ ứ
Nghiên c u c a ILO v tình ề ủ + + Nghiên c u c a ILO v tình ề ủ t đ i x trên tr ng phân bi ệ ố ử ạ t đ i x trên tr ng phân bi ệ ố ử ạ i th gi ế ớ i th gi ế ớ
+ Báo cáo c a T ng Liên đoàn + Báo cáo c a T ng Liên đoàn
ổ ổ t Nam t Nam
ủ ủ lao đ ng Vi ệ ộ lao đ ng Vi ệ ộ
, ,
ề ề
ư ư
Tôn tr ng quy n riêng t b. b. Tôn tr ng quy n riêng t ọ ọ cá nhân cá nhân
ậ ậ ọ ọ
ậ ậ
+ Thu th p thông tin cá nhân đ ể + Thu th p thông tin cá nhân đ ể l a ch n ngu n nhân l c ch t ấ ự ồ ự l a ch n ngu n nhân l c ch t ấ ự ồ ự ng cao là chính đáng ượl ượ l ng cao là chính đáng i d ng vi c n m rõ các + Không l ệ ợ ụ ắ i d ng vi c n m rõ các + Không l ệ ợ ụ ắ c đi m cá nhân đ trù d p nh ể ể ượ c đi m cá nhân đ trù d p nh ể ể ượ nhân viên nhân viên
ậ ậ i lao đ ng. i lao đ ng.
ng ng
+ Ví d v b o m t thông tin ụ ề ả + Ví d v b o m t thông tin ụ ề ả ộ ộ
ườ ườ
ế ộ ế ộ ộ ộ
c.Ch đ đãi ng không c.Ch đ đãi ng không ứx ng đáng ứ x ng đáng
ứ ươ ứ ươ ườ ườ
ng ng ng làm vi c và c h i ơ ộ ng làm vi c và c h i ơ ộ
ệ ệ
Đãi ng trong doanh ộ Đãi ng trong doanh ộ nghi pệ nghi pệ M c l M c l Môi tr Môi tr thăng ti n ế thăng ti n ế
Đ o đ c trong đánh 1.2 1.2 Đ o đ c trong đánh ứ ạ ứ ạ i lao đ ng giá ng i lao đ ng giá ng ườ ườ ộ ộ
c đánh giá trên c ơ c đánh giá trên c ơ
ả ả
Không đ ượ Không đ ượ s đ nh ki n ở ị ế s đ nh ki n ở ị ế C n có s giám sát và qu n ự ầ C n có s giám sát và qu n ự ầ lý thông tin h p lýợ lý thông tin h p lýợ ợ ợ
Giám sát không h p đ o đ c ứ ạ Giám sát không h p đ o đ c ứ ạ Giám sát h p đ o đ c Giám sát h p đ o đ c ứ ợ ứ ợ
ạ ạ
ả ả
Đ o đ c trong b o v 1.3 1.3 Đ o đ c trong b o v ệ ứ ạ ứ ạ ệ i lao đ ng ng ộ ườ i lao đ ng ng ộ ườ
ệ ệ
Đ m b o đi u ki n an a. a. Đ m b o đi u ki n an ề ả ả ề ả ả toàn lao đ ng: ộ toàn lao đ ng: ộ b. Tình tr ng qu y r i tình ạ b. Tình tr ng qu y r i tình ạ ơ ơ ấ ố ấ ố d c n i công s : ở ụ d c n i công s : ở ụ
Đ m b o an toàn lao đ ng a. a. Đ m b o an toàn lao đ ng
ộ ộ
ả ả
ả ả
i lao đ ng i lao đ ng
ườ ườ
ứ ứ
Quy n c a ng ộ ủ Quy n c a ng ộ ủ Qu n lý s b quy trách ẽ ị Qu n lý s b quy trách ẽ ị nhi m vô đ o đ c trong các ạ nhi m vô đ o đ c trong các ạ tr tr
ề ề ả ả ệ ệ ng h p ườ ng h p ườ
ợ ợ
Tình tr ng qu y r i b. b. Tình tr ng qu y r i ạ ạ tình d c n i công s ụ ơ tình d c n i công s ụ ơ ấ ố ấ ố ở ở
ệ ệ ấ ố ấ ố
ụ ụ ắ ắ
ụ ụ
Khái ni m qu y r i tình Khái ni m qu y r i tình d cụd cụ Bi n pháp kh c ph c ệ Bi n pháp kh c ph c ệ qu y r i tình d c trong ấ ố qu y r i tình d c trong ấ ố công sở công sở
Vd:Vd:
ạ ạ ứ ứ
ả ả ả ả ị ị
Đ o đ c trong s n 2. 2. Đ o đ c trong s n xu t_d ch v và b o v ệ ụ ấ xu t_d ch v và b o v ấ ệ ụ môi tr môi tr ngườ ngườ
ả ả
ụ ụ ạ ạ ấ ấ
Đ o đ c trong s n 2.1 2.1 Đ o đ c trong s n ứ ứ xu t_d ch v ị xu t_d ch v ị ng Khái ni m v ch t l ấ ượ ề ệ Khái ni m v ch t l ng ấ ượ ề ệ ng trong s n V ch t l ả ấ ượ ề V ch t l ng trong s n ả ấ ượ ề xu tấxu tấ V ch t l ề V ch t l ề
ng d ch v ị ng d ch v ị
ấ ượ ấ ượ
ụ ụ
ng trong ng trong
V ch t l a. a. V ch t l ấ ượ ề ề ấ ượ s n xu t ấ ả s n xu t ấ ả
ả ả
ả ả
ng ng
Đ m b o ch t l ng trong ả ấ ượ Đ m b o ch t l ng trong ả ấ ượ dây chuy n s n xu t ấ ả ề dây chuy n s n xu t ấ ả ề T m quan tr ng c a qu n lý ủ ọ ầ T m quan tr ng c a qu n lý ủ ọ ầ ch t l ấ ượ ch t l ấ ượ s a nhi m melamine Vd: Vd: s a nhi m melamine ễ ữ ữ ễ
ng ng ả ả
ứ ứ
B o v môi tr b. b. B o v môi tr ườ ệ ườ ệ trong đ o đ c kinh ạ trong đ o đ c kinh ạ doanh doanh
ọ ọ
ng h p c a công ủ ng h p c a công ủ
Ý nghĩa, t m quan tr ng ầ Ý nghĩa, t m quan tr ng ầ Vd: tr ợ ườ Vd: tr ợ ườ ty Vedan ty Vedan Bi n pháp kh c ph c ụ Bi n pháp kh c ph c ụ ệ ệ ắ ắ