Đ I H C DUY TÂN
Ạ Ọ
NG
CÁC THU T NG TH Ậ
Ữ ƯỜ DÙNG TRONG SOLVER
NCS. Nguy n Đ c Hi n ễ
ứ
ề
www.themegallery.com
www.duytan.edu.vn
GI
I CÁC BÀI TOÁN QUI HO CH TUY N TÍNH TRONG EXCEL
Ả
Ạ
Ế
Cài thêm trình Solver đ gi
i bài toán qui ho ch tuy n tính
ể ả
ế
ạ
. l ẩ
Tools/add-ins/solver add-in Chu n b bài toán trong Excel ướ
ự
i k t qu ị Chú ý các b c xây d ng các ràng bu c ộ Gi i bài toán trong Excel:Tools/solver ả Di n gi ễ ả ế ả
Đ I H C DUY TÂN – DUY TAN UNIVERSITY
www.duytan.edu.vn www .dtu.edu.vn www.duet.vn
Ạ Ọ
Chú ý m t s thu t ng trong Excel ậ
ộ ố
ữ
ứ ọ
Set target cell: ch n ô ch a hàm m c tiêu By changing cells: b ng cách làm bi n đ i ổ ằ ụ ế . l
các ô
Subject to the constrains: th a mãn các ràng ỏ
bu cộ
Chú ý khi nh p các ràng bu c ộ ậ
ể
ố
Int ki u s nguyên Bin: Ki u nh phân ể
ị
Đ I H C DUY TÂN – DUY TAN UNIVERSITY
www.duytan.edu.vn www .dtu.edu.vn www.duet.vn
Ạ Ọ
ể ậ ử ụ
trong EXCEL
S d ng hàm SUMPRODUCT đ l p bài toán . l Cú pháp: = SUMPRODUCT(array1,array2,..) Tính tích vô h ng c a các vector array1, ướ ủ
array2,..
Đ I H C DUY TÂN – DUY TAN UNIVERSITY
www.duytan.edu.vn www .dtu.edu.vn www.duet.vn
Ạ Ọ
Gi
ả
i bài toán b ng solver ằ
ệ ề ể
ọ qu .ả
ậ ộ ố
ị ố
Ch n answer report đ có đi u ki n phân tích k t ế . l M t s thu t ng : ữ Original value: Giá tr ban đ u ầ Final value: giá tr cu i cùng ị Formula: công th c tính ứ Status: tr ng thái ạ Binding: ràng bu c ch t ặ ộ Not binding: ràng bu c không ch t ặ ộ
Đ I H C DUY TÂN – DUY TAN UNIVERSITY
www.duytan.edu.vn www .dtu.edu.vn www.duet.vn
Ạ Ọ
Phân tích k t qu bài toán
ế
ả
ộ
ọ
ủ
ạ
ụ
ổ ế
ộ
ẫ
ộ
ỏ i u. i h n c a các ô ch a ớ ạ
ủ
ứ
ể
Ch n Report Sensitivity đ phân tích đ nh y c a bài toán. ể t các h s c a hàm m c tiêu có th Sensitivity cho bi ể ệ ố ủ ế . thay đ i đ n m c đ nào mà v n th a mãn các ràng ẫ ứ l bu c khác và bài toán v n đ t t ạ ố ư Ch n Report Limits đ phân tích gi ọ hàm m c tiêu và các ràng bu c.
ộ
Hai l a ch n này không có ý nghĩa v i các ràng bu c
ớ
ộ
ự
ụ ọ nguyên.
Đ I H C DUY TÂN – DUY TAN UNIVERSITY
www.duytan.edu.vn www .dtu.edu.vn www.duet.vn
Ạ Ọ
Phân tích đ nh y c a bài toán
ạ ủ
ộ
. l
Đ I H C DUY TÂN – DUY TAN UNIVERSITY
www.duytan.edu.vn www .dtu.edu.vn www.duet.vn
Ạ Ọ
Các l a ch n khi gi
i trong Excel
ự
ọ
ả
ố ứ ụ
ế
Iterations: s b c l p ố ướ ặ . Precision: Đ chính xác ộ l Tolerance: sai s cho phép Convergence: m c đ h i t c a hàm m c tiêu ộ ộ ụ ủ Assume linear model: gi thi t hàm tuy n tính ế ả Assume non-negative: gi t không âm thi ế ả
Đ I H C DUY TÂN – DUY TAN UNIVERSITY
www.duytan.edu.vn www .dtu.edu.vn www.duet.vn
Ạ Ọ
Các l a ch n khi gi
i trong Excel
ự
ọ
ả
ự ộ
đ ng thay đ i tham s ổ ả ủ ừ ế
Use Automatic scaling: t ố . Show iteration results: trình bày k t qu c a t ng l
b c l p. ướ ặ
Đ I H C DUY TÂN – DUY TAN UNIVERSITY
www.duytan.edu.vn www .dtu.edu.vn www.duet.vn
Ạ Ọ
Chú ý
ự ụ ổ
ề ợ ượ ươ ể ộ
D a vào công c Excel có th thay đ i đi u ki n ể ệ . ng án thích h p v i c ph ớ l . ự ế ràng bu c đ tìm đ các đi u ki n c a bài toán th c t ủ ề ệ