
CÁCH GI I BÀI T P V QUY LU T DI TRUY NẢ Ậ Ề Ậ Ề
Các d ng bài t p quy lu t di truy n d ng t ng h p v a liênạ ậ ậ ề ạ ổ ợ ừ
k t gen v a phân li đc l p ho c t ng tác gen hay v a liênế ừ ộ ậ ặ ươ ừ
k t gi i tính v a t ng tác gen, liên k t gen và t ng tác gen,ế ớ ừ ươ ế ươ
hoán v gen và t ng tác gen.ị ươ
Các d ng bài t p này bao gi các b n cũng nên tách riêngạ ậ ờ ạ
t ng tính tr ng (c p gen) ra đ gi i.ừ ạ ặ ể ả
1. Các tính tr ng ch u s chi ph i c a quy lu t phân li đc l p và liên k t - ạ ị ự ố ủ ậ ộ ậ ế
hoán v genị
Ví d 1:ụ P ch a 3 c p gen d h p, khi gi m phân th y xu t hi n 8 lo i giao t ứ ặ ị ợ ả ấ ấ ệ ạ ử
v i s li u nh sau:ớ ố ệ ư
ABD: 20 aBD: 180
ABd: 180 aBd: 20
AbD: 20 abD: 180
Abd: 180 abd: 20
Bi n lu n và vi t ki u gen Pệ ậ ế ể
Gi i:ả
1. Bi n lu n và vi t ki u gen Pệ ậ ế ể
- Xét c p gen 1 và 2:ặ
AB = 180 + 20 = 200
Ab = 180 + 20 = 200
aB = 180 + 20 = 200
ab = 180 + 20 = 200
Hay 4 lo i giao t c a 2 c p gen này có t l : 1 : 1 : 1 : 1 (4 lo i giao t v i t l ạ ử ủ ặ ỉ ệ ạ ử ớ ỉ ệ
b ng nhau) v y c p gen 1 và 2 phân li đc l p v i nhau (n m trên 2 c p NST ằ ậ ặ ộ ậ ớ ằ ặ
t ng đng khác nhau).ươ ồ
Và P d h p v 2 c p gen trên (AaBb).ị ợ ề ặ
- Xét 2 c p gen 1 và 3ặ
AD = 20 + 20 = 80
Ad = 180 + 180 = 360
ad = 20 + 20 = 40
aD = 180 + 180 = 360
Nh v y v i 2 c p gen 1 và 3, P cho 4 lo i giao t v i t l không b ng nhau: 2 ư ậ ớ ặ ạ ử ớ ỉ ệ ằ
lo i giao t chi m t l l n và 2 lo i giao t chi m t l nh v y 2 c p gen này ạ ử ế ỉ ệ ớ ạ ử ế ỉ ệ ỏ ậ ặ
n m trên cùng NST t ng đng và liên k t không hoàn toàn.ằ ươ ồ ế
Vì Ad và aD chi m t l l n nên là giao t liên k t. ế ỉ ệ ớ ử ế ==> ki u gen Ad/aD.ể
- Ki u gen P có 3 tr ng h p sauể ườ ợ
1

+ Các c p gen đu n m trên NST th ng: [Ad/aD]Bbặ ề ằ ườ
+ Hai c p Aa và Dd n m trên NST gi i tính:ặ ằ ớ XAdXaDBb
+ C p Bb n m trên NST gi i tính Ad/aDXặ ằ ớ BXb
Xác đnh t n s hoán v gen: ị ầ ố ị
f = %AD + %ad = (40 + 40)/(360 + 360 + 40 + 40) = 10%.
Ví d 2:ụ Khi lai 2 gi ng thu n ch ng khác nhau v nh ng c p tính tr ng t ng ố ầ ủ ề ữ ặ ạ ươ
ph n đc F1 toàn qu tròn, đ, ng t. Cho F1 lai v i cá th khác thì thu đc t lả ượ ả ỏ ọ ớ ể ượ ỉ ệ
ki u hình sau:ể
- 37,5% đ, tròn, ng t : 37,5% đ, tròn, chua : 12,5% ỏ ọ ỏ tr ng, dài, ng t : 12,5% ắ ọ
tr ng, dài, ắ chua.
Gi i:ả
- Xét s phân li c a hình d ng qu :ự ủ ạ ả
qu tròn/qu dài = (37,5ả ả + 37,5)/(12,5 + 12,5) = 3/1
- Xét s phân li c a màu s c qu : đ/tr ng = ự ủ ắ ả ỏ ắ (37,5 + 37,5)/(12,5 + 12,5) = 3/1
- Xét s phân li c a v qu : ng t/chua = (12,5ự ủ ị ả ọ + 37,5)/(37,5 + 12,5) = 1/1
--> xét chung tính tr ng hình d ng qu và màu s c qu = (3 : 1) x (3 : 1) = 9 : 3 : ạ ạ ả ắ ả
3 : 1 khác t l đ bài (75% đ tròn : 25 tr ng dài = 3 : 1) c p tính tr ng hình d ng ỉ ệ ề ỏ ắ ặ ạ ạ
và màu s c qu liên k t hoàn toàn.ắ ả ế
--> Xét chung tính tr ng hình d ng qu và v qu = (3 : 1) x (1 : 1) = 3 : 3 : 1 : 1 = ạ ạ ả ị ả
t l bài cho: 3 tròn ng t : 3 tròn chua : 1 dài ng t : 1 dài chua --> phân li đc l p.ỉ ệ ọ ọ ộ ậ
Ví d 3:ụ Cho c th có ki u gen AaBb(De/dE) bi t hoán v gen x y ra gi a D và ơ ể ể ế ị ả ữ
E v i t n s 20%. Tình t l giao t abớ ầ ố ỉ ệ ử de sinh ra t c th trên.ừ ơ ể
Gi i:ả
Ta xét riêng t ng c p gen:ừ ặ
Aa cho 1/2A và 1/2 a
Bb cho 1/2 B và 1/2 b
De/dE cho de là giao t hoán v -->ử ị de = f/2 =10%
V y c th trên cho giao t abậ ơ ể ử de v i t l : 1/2*1/2*0.1 = 1/40ớ ỉ ệ
2. Phép lai ch u s chi ph i c a quy lu t phân li đc l p và di truy n liên k tị ự ố ủ ậ ộ ậ ề ế
gi i tính.ớ
2

Ví d : Cho gà tr ng lông v n, mào to thu n ch ng giao ph i v i gà mái lông ụ ố ằ ầ ủ ố ớ
không v n, mào nh thu n ch ng đc F1 lông v n, mào to. Bi t m i gen quy ằ ỏ ầ ủ ượ ằ ế ỗ
đnh m t tính tr ng.ị ộ ạ
Cho gà mái F1 giao ph i v i gà tr ng lông không v n, mào nh đc F2 phân li ố ớ ố ằ ỏ ượ
theo t l 1 gà tr ng mào to, lông v n : 1 gà tr ng mào nh , lông v n : 1 gà mái ỉ ệ ố ằ ố ỏ ằ
mào to, lông không v n : 1 gà mái mào nh , lông không v n. Xác đnh ki u gen ằ ỏ ằ ị ể
c a P và F1.ủ
Gi i:ả
- Xét tính tr ng kích th c mào gà: Khi gà tr ng mào to thu n ch ng giao ph i ạ ướ ố ầ ủ ố
v i gà mái mào nh thu n ch ng thu đc F1 mào to ch ng t mào to tr i hoàn ớ ỏ ầ ủ ượ ứ ỏ ộ
toàn so v i mào nh . Quy c: A: mào to, a : mào nh . Và t l phân li c a tính ớ ỏ ướ ỏ ỉ ệ ủ
tr ng kích th c mào là F2 1/1.ạ ướ
- Xét tính tr ng màu lông gà: khi lai gà tr ng lông v n thu n ch ng v i gà mái ạ ố ằ ầ ủ ớ
lông không v n thu n ch ng thu đc F1 lông v n ch ng t lông v n tr i hoàn ằ ầ ủ ượ ằ ứ ỏ ằ ộ
toàn so v i lông không v n. Quy c B: lông v n, b: lông không v n. T l phân liớ ằ ướ ừ ằ ỉ ệ
c a tính tr ng màu lông F2 là 1/1.ủ ạ
- Tính tr ng màu s c lông phân b không đu hai gi i ---> gen quy đnh màu ạ ắ ố ề ở ớ ị
lông n m trên NST gi i tính X.ằ ớ
--> t l phân li ki u hình chung F2 là: 1 : 1 : 1 : 1 = t l bài ra --> Quy lu t di ỉ ệ ể ở ỉ ệ ậ
truy n chi ph i hai tính tr ng trên là phân li đc l p.ề ố ạ ộ ậ
==> Ki u gen c a gà tr ng P là:ể ủ ố AAXBXB, gà mái P là: aaXbY, gà mái F1 là:
AaXBY
3. Phép lai ch u s chi ph i c a quy lu t liên k t và t ng tác genị ự ố ủ ậ ế ươ
Cho cây ngô F1 t th ph n đc F2 có ki u hình phân li theo t l sau:ự ụ ấ ượ ể ỉ ệ
- 56.25% cây h t ph n dài, màu vàngạ ấ
- 25% cây cho h t ph n ng n, màu tr ngạ ấ ắ ắ
- 18.75% cây cho h t ph n ng n, màu vàng.ạ ấ ắ
Cho bi t màu s c h t đc quy đnh b i m t c p gen. Xác đnh ki u gen F1.ế ắ ạ ượ ị ở ộ ặ ị ể
Gi i: ảXét s phân li c a tính tr ng màu h t ph n: h t ph n vàng/h t ph n tr ng ự ủ ạ ạ ấ ạ ấ ạ ấ ắ
= 3/1 --> màu vàng tr i hoàn toàn so v i màu tr ng.ộ ớ ắ
Quy c D: vàng, d: tr ngướ ắ
Xét s phân li c a tính tr ng kích th c h t ph n: h t ph n dài/h t ph n ng n = ự ủ ạ ướ ạ ấ ạ ấ ạ ấ ắ
9/7. Đây là t l c a t ng tác gen b sung (b tr ).ỉ ệ ủ ươ ổ ổ ợ
Quy c: A-B- h t ph n dài, các ki u gen A-bb, aaB-, aabb quy đnh h t ph n ướ ạ ấ ể ị ạ ấ
tròn. Vì F1 cho 9 + 7 = 16 t h p (=4 lo i giao t x 4 lo i giao t ) nghĩa là F1 d ổ ợ ạ ử ạ ử ị
h p v 2 c p gen AaBb.ợ ề ặ
T l xét chung: (3 : 1)x(9 : 7)ỉ ệ ≠ t l bài ra (9 : 4 : 3) = 16 t h p --> F1 ch cho 4 ỉ ệ ổ ợ ỉ
lo i giao t .ạ ử
3

Vì F1 d h p 3 c p gen mà ch cho 4 lo i giao t ch ng t r ng m t trong hai c p ị ợ ặ ỉ ạ ử ứ ỏ ằ ộ ặ
gen c a kích th c h t ph n liên k t hoàn toàn v i c p gen quy đnh màu s c hoa.ủ ướ ạ ấ ế ớ ặ ị ắ
Vì các gen t ng tác b sung nên c p Dd có th liên k t v i c p Aa ho c Bb. M tươ ổ ặ ể ế ớ ặ ặ ặ
khác F2 không có h t ph n dài, màu tr ng mang ki u gen (A-B-,dd) --> gen d ở ạ ấ ắ ể
không liên k t v i A ho c Bế ớ ặ
==> F1 có ki u gen AD/adBb ho c AaBD/bdể ặ
4. Phép lai ch u s chi ph i c a quy lu t phân li đc l p và t ng tác genị ự ố ủ ậ ộ ậ ươ
Ví d : Cho hai th hoa thu n ch ng t ng ph n giao ph n v i nhau đc F1. ụ ứ ầ ủ ươ ả ấ ớ ượ
Cho F1 giao ph n v i cây khác đc th h lai g m:ấ ớ ượ ế ệ ồ
106 cây hoa kép, đ : 134 cây hoa đn, đ : 104 cây hoa kép, màu tr ng : 136 cây ỏ ơ ỏ ắ
hoa đn, màu tr ng.ơ ắ
Xác đnh ki u gen f1 bi t r ng màu s c hoa do 1 gen quy đnh và hoa đ tr i hoàn ị ể ế ằ ắ ị ỏ ộ
toàn so v i hoa tr ng.ớ ắ
Gi i:ả
- Xét s phân li c a tính tr ng hình d ng hoa: ự ủ ạ ạ
hoa đn : hoa kép = 9/7 đây là t l c u t ng tác gen b sung.ơ ỉ ệ ả ươ ổ
Quy c: A-B- quy đinh hoa đn, các ki u gen A-bb, aaB-, aabb quy đnh hoa kép.ướ ơ ể ị
Theo đ bài hoa đ tr i hoàn toàn so v i hoa tr ng quy c D đ, d tr ng, t l ề ỏ ộ ớ ắ ướ ỏ ắ ỉ ệ
phân li đi con là 1 : 1 --> phép lai F1: Dd x dd.ở ờ
- Xét s phân li chung c a tính tr ng màu s c hoa và d ng hoa: (1 : 1)x(9 : &0 = ự ủ ạ ắ ạ
9 : 7 : 9 : 7 =t l bài ra ==> gen quy đnh tính tr ng hình d ng hoa phân li đc l p ỉ ệ ị ạ ạ ộ ậ
v i gen quy đnh hình d ng hoa ==> F1 có ki u gen: AaBbDd.ớ ị ạ ể
5. Phép lai ch u s chi ph i c a quy lu t hoán v gen và t ng tác genị ự ố ủ ậ ị ươ
m t loài th c v t ki u gen A-B- cho hoa màu tím, ki u gen A-bb cho hoa đ, Ở ộ ự ậ ể ể ỏ
ki u gen aaB- cho hoa màu vàng và aabb cho hoa tr ng. Gen D quy đnh thân cao ể ắ ị
tr i hoàn toàn so v i d quy đnh thân th p. Cho cây F1 hoa tím, thân cao lai phân ộ ớ ị ấ
tích thu đc 20% hoa tím, thân th p : 20% hoa vàng, thân th p : 20% hoa đ, thânượ ấ ấ ỏ
cao : 20% hoa tr ng, thân cao : 5% hoa tím, thân cao : 5% hoa vàng, thân cao: 5% ắ
hoa đ, thân th p : 5% hoa tr ng, thân th p. Xác đnh ki u gen F2.ỏ ấ ắ ấ ị ể
Gi i:ả
- Xét t l phân li tính tr ng màu s c hoa: ỉ ệ ạ ắ
tím : đ : vàng : tr ng = 1 : 1 : 1 : 1 --> F1 có ki u gen: AaBbỏ ắ ể
- Xét s phân li tính tr ng chi u cao thân: cao : th p = 1 : 1 --> ki u gen F1 là Ddự ạ ề ấ ể
- Xét s phân li ki u hình chung: (1 : 1: 1 : 1)x (1 : 1) =ự ể 1 : 1 : 1 : 1 : 1 : 1 : 1 : 1
khác t l bài ra (4 : 4 : 4 : 4 :ỉ ệ 1 : 1: 1 : 1). Đây là t l c a phép lai tuân theo quy ỉ ệ ủ
lu t, ch ng t 1 trong 2 c p gen quy đnh màu s c hoa đã liên k t không hoàn toànậ ứ ỏ ặ ị ắ ế
4

v i c p gen quy đnh chi u cao thân và có hoán v gen. Nên c p Dd có th liên k tớ ặ ị ề ị ặ ể ế
v i Aa ho c Bb. M t khác cây th p, tr ng (aabb) chi m t l nh do v y ki u genớ ặ ặ ấ ắ ế ỉ ệ ỏ ậ ể
F1 là d h p chéo:ị ợ
(Ad/aD)Bb ho c Aa(Bd/bD).ặ
PHH s u t m 12 – 2013 --- Ngu n: sinhhoc oline (GV Võ Văn Đt)ư ầ ồ ạ
M i tham kh o thêm bài “T l phân li c a QL di truy n”ờ ả ỷ ệ ủ ề
5