
TR NG THPT A NGHĨA H NGƯỜ Ư
TÀI LI U ÔN THI MÔN SINHỆ
NG I SO N: NGÔ HÀ VŨƯỜ Ạ
Chuyên đ 4: ề T H P - XÁC SU TỔ Ợ Ấ
Câu 1: B nh mù màu đ và l c ng i do gen đt bi n l n n m trên nhi m s c th Xệ ỏ ụ ở ườ ộ ế ặ ằ ễ ắ ể
không có alen t ng ng trên Y. B nh b ch t ng l i do m t gen l n khác n m trên nhi mươ ứ ệ ạ ạ ạ ộ ặ ằ ễ
s c th th ng qui đnh. M t c p v ch ngắ ể ườ ị ộ ặ ợ ồ đu không m c c 2 b nh trên , ng i ch ngề ắ ả ệ ườ ồ
có b và m đu bình th ng nh ng có cô em gái b b ch t ng.ố ẹ ề ườ ư ị ạ ạ Ng i v có b b mù màuườ ợ ố ị
và m bình th ng nh ng em traiẹ ườ ư thì b b nh b ch t ng.ị ệ ạ ạ
Xác su t đ c p v ch ng này sinh con trai m c đng th i c 2 b nh trênấ ể ặ ợ ồ ắ ồ ờ ả ệ :
A. 1/12 B. 1/36 C. 1/24 D. 1/8
T gt kg c a ch ng X→ừ ủ ồ AY B-(1BB/2Bb)
kg c a v Xủ ợ AXa B-(1BB/2Bb)
XS con trai m c b nh mù màu (Xắ ệ aY) = 1/4
XS con m c b nh b ch t ng (bb) = 1/3.1/3= 1/9ắ ệ ạ ạ
V y XS sinh con trai m c c 2 b nh = 1/4.1/9 = 1/36ậ ắ ả ệ
Câu 2: Lai hai th bí qu tròn có tính di truy n n đnh,thu đc F1 đng lo t bí quứ ả ề ổ ị ượ ồ ạ ả
d t.Cho giao ph n các cây F1 ng i ta thu đc F2ẹ ấ ườ ượ t l 9 d tỉ ệ ẹ : 6 tròn : 1 dài. Cho giao
ph n 2 cây bí qu d t F2 v i nhau.V m t lí thuy t thì xác su tấ ả ẹ ở ớ ề ặ ế ấ đ có đc qu dài ể ượ ả ở
F3 :
A. 1/81 B. 3/16 C. 1/16 D. 4/81
t lỉ ệ d tẹ : tròn : dài = 9 :6 :1 (d tẹ : A-B- ; dài :aabb)
d t x d t dài nên KG c a 2 cây d t AaBb x AaBb(4/9 x4/9)→ẹ ẹ ủ ẹ
phép lai trên cho dài 1/16
XS chung = 4/9.4/9.1/16 = 1/81→
Câu 3: ng i, b nh phênin kêtô ni u do đt bi n gen gen l n n m trên NST th ng.BỞ ườ ệ ệ ộ ế ặ ằ ườ ố
và m bình th ng sinh đa con gái đu lòng b b nh phênin kêtô ni u. Xác su t đ h sinhẹ ườ ứ ầ ị ệ ệ ấ ể ọ
đa con ti p theo là trai không b b nh trên làứ ế ị ệ
A. 1/2 B. 1/4 ` C. 3/4 D. 3/8
t gt kg c a b m : Aa x Aa→ừ ủ ố ẹ
XS sinh con trai không b nh = 3/4 x 1/2 = 3/8ệ
Câu 4: Phenylkêtô ni u và b ch t ng ng i là 2 b nh do đt bi n gen l n trên các NSTệ ạ ạ ở ườ ệ ộ ế ặ
th ng khác nhau. M t đôi tân hôn đu d h p v c 2 c p gen qui đnh tính tr ng trên.ườ ộ ề ị ợ ề ả ặ ị ạ
Nguy c đa con đu lòng m c 1 trong 2 b nh trên làơ ứ ầ ắ ệ
A. 1/2 B. 1/4 C. 3/8 D. 1/8
1-(1/4.1/4 + 3/4.3/4) = 3/8 ho c (3/4)(1/4)Cặ12 = 3/8
Câu 5: m t loài cây,Ở ộ màu hoa do hai c pặ gen không alen t ng tác t o ra. Cho hai cây hoaươ ạ
tr ng thu n ch ng giao ph n v i nhau đc Fắ ầ ủ ấ ớ ượ 1 toàn ra hoa đ. T p giao v i nhau đcFỏ ạ ớ ượ 2 có
t l 9 đ : 7 tr ng. Khiỉ ệ ỏ ắ l y ng u nhiên m t cây hoa đ cho t th ph n thì xác su t đ ấ ẫ ộ ỏ ự ụ ấ ấ ể ở
th h sau không có s phân li ki u hình là:ế ệ ự ể
A. 9/7 B. 9/16 C. 1/3 D. 1/9
9(A-B-) đ không có s phân tính thì KG ph i là AABB = 1/9ể ự ả
Câu 6: ng i, b nh b ch t ngỞ ườ ệ ạ ạ do gen l n a n m trên NST th ng quy đnh. T i m tặ ằ ườ ị ạ ộ
huy n mi n núi, t l ng i b b nh b ch t ng là: 1/ 10000. T l ng i mang gen d h p sệ ề ỉ ệ ườ ị ệ ạ ạ ỉ ệ ườ ị ợ ẽ
là:
A. 0,5% B. 49,5 %. C. 98,02%. D. 1,98 %.
q(a) = 0,01 p(A) = 0,99 t l d h p Aa = 2pq = 1,98→ → ỉ ệ ị ợ
1

Câu 7: M t c p v ch ng có nhóm máu A và đu có ki u gen d h p v nhóm máu. N u hộ ặ ợ ồ ề ể ị ợ ề ế ọ
sinh hai đa con thì xác su t đ m t đa có nhóm máu A và m t đa có nhóm máu O làứ ấ ể ộ ứ ộ ứ
A. 3/8 B. 3/6 C. 1/2 D. 1/4
= (3/4).(1/4).C12 = 3/8
Câu 8: Chi u cao thân ề ở m t loài th c v t do 4 c p gen n m trên NST th ng qui đnh vàộ ự ậ ặ ằ ườ ị
ch u tác đng c ng g p theo ki u s có m t m t alen tr i s làm chi u cao cây tăng thêmị ộ ộ ộ ể ự ặ ộ ộ ẽ ề
5cm. Ng i ta cho giao ph n cây cao nh t có chi u cao 190cm v i cây th p nh t,đc F1ườ ấ ấ ề ớ ấ ấ ượ
và sau đó cho F1 t th .ự ụ
Nhóm cây F2 có chi u cao 180cm chi m t l :ờ ề ế ỉ ệ
A. 28/256 B. 56/256 C. 70/256 D. 35/256
cây cao 180cm có 6 alen tr i t l = C→ộ ỉ ệ 68/28 = 28/256
Câu 9: Trong m t qu n th cân b ng có 90% alen lôcus Rh là R. Alen còn l i là r . C 40ộ ầ ể ằ ở ạ ả
tr em c a qu n th này đn m t tr ng h c nh t đnh . Xác su t đ t t c các em đu làẻ ủ ầ ể ế ộ ườ ọ ấ ị ấ ể ấ ả ề
Rh d ng tính là bao nhiêu?(RR, Rr: d ng tính, rr:ươ ươ âm tính).
A. (0,99)40. B. (0,90)40.. C. (0,81)40. D. 0,99.
t gt r = 0,1 t n s rr = 0,01 t n s Rh d ng tính = 0,99→ → →ừ ầ ố ầ ố ươ
XS đ 40 em đu Rh = (0,99)ể ề 40
Câu 10: đu Hà lan: Tr n tr i so v i nhăn. Cho đu h t tr n lai v i đu h t nhăn đcỞ ậ ơ ộ ớ ậ ạ ơ ớ ậ ạ ượ
F1đng lo t tr n. Fồ ạ ơ 1 t th ph n đc Fự ụ ấ ượ 2; Cho r ng m i qu đu Fằ ỗ ả ậ 2 có 4 h t. Xác su t đạ ấ ể
b t g p q a đuắ ặ ủ ậ có 3 h t tr n và 1 h t nhăn là bao nhiêu?ạ ơ ạ
A. 3/ 16. B.
27/ 64. C. 9/ 16. D. 9/ 256.
(3/4)3(1/4)C14 = 27/64
Câu 11: B nh b ch t ng ng i do đt bi n gen l n trên NST th ng. Trong QT ng iệ ạ ạ ở ườ ộ ế ặ ườ ườ
c 100 ng i bình th ng , trung bình có 1 ng i mang gen d h p v tính tr ng trên.ứ ườ ườ ườ ị ợ ề ạ
M t c p v ch ng không b b nh:ộ ặ ợ ồ ị ệ
1/ Xác su t sinh con b nh:ấ ệ
A. 0,025 B. 0,0025 C. 0,00025 D. 0,000025
2/ Câu 11 Xác su t sinh con trai bình th ng:ấ ườ
A. 0,49875 B. 0,4999875 C. 0,999975 D. 0,9875
3/ Câu 11 N u đa con đu c a h là gái b b ch t ng thì xác su t đ đa con ti p theo làế ứ ầ ủ ọ ị ạ ạ ấ ể ứ ế
trai bình th ng là:ườ
A. 0,75 B. 0,375 C. 0,999975 D. 0,4999875
XS (Aa x Aa) = (1/100)2
Aa x Aa 3/4 bt;1/4 b nh→ệ
1/ (1/100)2. 1/4 = 0,000025
2/ 1/2(1- 0,000025) = 0,4999875
3/ 1/2.3/4 = 0,375
Câu 12: c u, gen qui đnhỞ ừ ị màu lông n m trên NST th ng. Gen A qui đnh màu lôngằ ườ ị
tr ng là tr i hoàn toàn so v i alen a qui đnh lông đen. M t c u đc đc lai v i m t c uắ ộ ớ ị ộ ừ ự ượ ớ ộ ừ
cái, c hai đu d h p t . C u non sinh ra là m t c u đc tr ng. N u ti n hành lai tr l iả ề ị ợ ử ừ ộ ừ ự ắ ế ế ở ạ
v i m thì xác su t đ có m t con c u cái lông đen là bao nhiêu ?ớ ẹ ấ ể ộ ừ
A. 1/4 B. 1/6 C. 1/8 D. 1/12
C u con tr ngừ ắ 1 trong 2 KG: AA(1/3) ho c Aa(2/3)ặ
Vì m d h p Aa,đ lai l i v i m cho đc c u đen (aa) thì c u con tr ng ph i có KGẹ ị ợ ể ạ ớ ẹ ượ ừ ừ ắ ả
Aa(2/3)
Phép lai : Aa x Aa cho cái đen = 1/4.1/2
V y XS đ đc c u cái lông đen = 2/3 x 1/4 x1/2 = 1/12ậ ể ượ ừ
2

Câu 13: M t đôi tân hôn đu có nhóm máu AB. Xác su t đ đa con đu lòng c a h là conộ ề ấ ể ứ ầ ủ ọ
gái mang nhóm máu là A ho c B s là:ặ ẽ
A. 6,25% B. 12,5% C. 50% D. 25%
IAIB x IAIB 1I→AIA : 1IBIB : 2IAIB (1A:1B:2AB)
Xác su t con gái máu A ho c B = 1/2.1/2 = 25%ấ ặ
Câu 14: Cà chua có b NST 2n = 24. Có bao nhiêu tr ng h p trong t bào đng th i có thộ ườ ợ ế ồ ờ ể
ba kép và th m t?ể ộ
A. 1320 B. 132 C. 660 D. 726
C312.C13 = 660
Câu 15: B nh b ch t ng ng i do đt bi n gen l n trên NST th ng. V và ch ng đuệ ạ ạ ở ườ ộ ế ặ ườ ợ ồ ề
bình th ng nh ng con trai đu lòng c a h b b nh b ch t ng :ườ ư ầ ủ ọ ị ệ ạ ạ
1 / Xác su t đ h sinh 2 ng i con, có c trai và gái đu không b b nh:ấ ể ọ ườ ả ề ị ệ
A. 9/32 B. 9/64 C. 8/32 D. 5/32
2/ Câu 15 Xác su t đ h sinh 2 ng i con có c trai và gái trong đó có m t ng i b nh,ấ ể ọ ườ ả ộ ườ ệ
m t không b nhộ ệ
A. 4/32 B. 5/32 C. 3/32 D. 6/32
3/ Câu 15 Xác su t đ h sinh 3 ng i con có c trai, gái và ít nh t có m t ng i khôngấ ể ọ ườ ả ấ ộ ườ
b nhệ
A.126/256 B. 141/256 C. 165/256 D. 189/256
con: 3/4 bình th ng: 1/4 b nhườ ệ
1) 3/8.3/8.C12= 9/32
2) XS sinh 1trai+1gái = 1/2
XS 1 ng i bt+ 1 b nh =3/4.1/4.Cườ ệ 12 = 6/16
XS chung = 1/2.6/16= 6/32→
3) XS sinh 3 có c trai và gái = 1-(2.1/2ả3) = 3/4
XS đ ít nhât 1 ng i không b nh = 1-(1/4ể ườ ệ 3) = 63/64
XS chung = 189/256→
Câu 16: Qu n th ng i có s cân b ng v các nhóm máu. T l nhóm máu O là 25%, máuầ ể ườ ự ằ ề ỉ ệ
B là 39%. V và ch ng đu có nhóm máu A, xác su t h sinh con có nhóm máu gi ng mìnhợ ồ ề ấ ọ ố
b ng:ằ
A. 72,66% B. 74,12% C. 80,38% D. 82,64%
t gt →ừ IA = 0,2 ; IB = 0,3 ; IO = 0,5
( A)♀ p2IAIA + 2prIAIO x ( A) p♂2IAIA + 2prIAIO
(0,04) (0,2) (0,04) (0,2)
T n sầ ố IA = 7/12 ; IO = 5/12
XS con máu O = (5/12)x(5/12) = 25/144
XS con có nhóm máu gi ng b và m→ố ố ẹ = 1-25/144 = 82,64%
Câu 19: B nh b ch t ng ng i do đt bi n gen l n trên NST th ng,alen tr i t ng ngệ ạ ạ ở ườ ộ ế ặ ườ ộ ươ ứ
quy đnh ng i bình th ng.M t c p v ch ng bình th ng nh ng sinh đa con đu lòng bị ườ ườ ộ ặ ợ ồ ườ ư ứ ầ ị
b ch t ng.V m t lý thuy t,hãy tính xác su t đ h :ạ ạ ề ặ ế ấ ể ọ
a. Sinh ng i con th 2 khác gi i tính v i ng i con đu và không b b nh b ch t ngườ ứ ớ ớ ườ ầ ị ệ ạ ạ
b. Sinh ng i con th hai là trai và ng i con th 3 là gái đu bình th ngườ ứ ườ ứ ề ườ
c. Sinh 2 ng i con đu bình th ngườ ề ườ
d. Sinh 2 ng i con khác gi i tính và đu bình th ngườ ớ ề ườ
e. Sinh 2 ng i con cùng gi i tính và đu bình th ngườ ớ ề ườ
g. Sinh 3 ng i con trong đó có c trai l n gái và ít nh t có đc m t ng i không b b nhườ ả ẫ ấ ượ ộ ườ ị ệ
GI IẢ
Theo gt B m đu ph i d h p v gen gây b nhố ẹ ề ả ị ợ ề ệ SX sinh :
3

- con bình th ng(ườ không phân bi t trai hay gáiệ) = 3/4
- con b nh (ệkhông phân bi t trai hay gáiệ) = 1/4
- con trai bình th ng = 3/4.1/2ườ = 3/8
- con gái bình th ng = 3/4.1/2ườ = 3/8
- con trai b nh = 1/4.1/2ệ = 1/8
- con trai b nh = 1/4.1/2ệ = 1/8
a) - XS sinh ng i con th 2 bth ngườ ứ ườ = 3/4
- XS sinh ng i con th 2 khác gi i v iườ ứ ớ ớ ng i con đu = 1/2ườ ầ
XS chung theo y êu c u = 3/4.1/2 = 3/8ầ
b) - XS sinh ng i con th 2 là trai và th 3 là gái đu bth ng = 3/8.3/8 = 9/64ườ ứ ứ ề ườ
c) - XS sinh 2 ng i con đu bth ng = 3/4. 3/4ườ ề ườ = 9/16
d) - XS sinh 2 ng i con khác gi i (ườ ớ 1trai,1 gái) đu bth ng = 3/8.3/8.Cề ườ 12 = 9/32
e) - XS sinh 2 ng i cùng gi i = 1/4 + 1/4 = 1/2ườ ớ
- XS đ 2 ng i đu bth ng = 3/4.3/4 = 9/16ể ườ ề ườ
XS sinh 2 ng i con c ùng gi i(ườ ớ cùng trai ho c cùng gáiặ) đu bth ng = 1/2.9/16ề ườ =
9/32
g) - XS sinh 3 có c trai và gái (tr tr ng h p cùng gi i) = 1 – 2(1/2.1/2.1/2) = 3/4ả ừ ườ ợ ớ
- XS trong 3 ng i ít nh t có 1 ng i bth ng(ườ ấ ườ ườ tr tr ng h p c 3 b nhừ ườ ợ ả ệ ) = 1 – (1/4)3 =
63/64
XS chung theo y êu c u = 3/4.63/64 = 189/256ầ
L U ÝƯ
4 câu: b,c,d,e có th d a trên các tr ng h p bài t p 1 đ xác đnh k t qu .ể ự ườ ợ ở ậ ể ị ế ả
Câu 20: Kha năng cu n l i ng i do gen trôi trên NST th ng qui đinh, alen l n qui- ộ ưỡ ở ườ / ườ / ặ
đnh ng i bình th ng. M t ng i đan ông có kha năng cuôn l i lây ng i phu n không ị ườ ườ ộ ươ - / ươ ươ / ư
co kha năng nay, biêt xac suât găp ng i cuôn l i trong qu n th - / ươ / ươ ầ ể ng i la 64%.ườ
Xac suât sinh đa con trai b cuôn l i là bao nhiêu? ư ị / ươ
Ctrúc DT t ng quát c a QT:ổ ủ p2AA + 2pqAa + q2aa
Theo gt: q2 = 1- 64% = 36% q = 0,6 ; p = 0,4
V y Ctrúc DT c a QT là: 0,16AA + 0,48Aa + 0,36aaậ ủ
- Ng i v không cu n l i có Kg (aa)ườ ợ ộ ưỡ t n s a = 1ầ ố
- Ng i ch ng b cu n l i có 1 trong 2 Kg: AA (0,16/0,64)ườ ồ ị ộ ưỡ
Aa (0,48/0,64)
T n s : A = (0,16 + 0,24)/0,64 = 0,4/0,64 = 0,625ầ ố
a = 0,24/0,64 = 0,375
kh năng sinh con b cu n l iả ị ộ ưỡ = 0,625 x 1 = 0,625
V y XS sinh con trai b cu n l iậ ị ộ ưỡ = 0,625 x 1/2 = 0,3125
Câu 21: B nh pheninketo ni u do m t gen l n n m trên NST th ng đc di truy n theoệ ệ ộ ặ ằ ườ ượ ề
quy lu t Menden. m t ng i đàn ông có cô em gái b b nh, l y ng i v có anh trai bậ ộ ườ ị ệ ấ ườ ợ ị
b nh. Bi t ngoài em ch ng và anh v b b nh ra, c 2 bên v và ch ng không còn ai khác bệ ế ồ ợ ị ệ ả ợ ồ ị
b nh.c p v ch ng này lo s con mình sinh ra s b b nh.ệ ặ ợ ồ ợ ẽ ị ệ
1/ Hãy tính xác su t đ c p v ch ng này sinh đa con đu lòng b b nh.ấ ể ặ ợ ồ ứ ầ ị ệ
A. 1/4 B. 1/8 C. 1/9 D. 2/9
2/ N u đa con đu b b nh thì XS đ sinh đc đa con th hai là con trai không b nh làế ứ ầ ị ệ ể ượ ứ ứ ệ
bao nhiêu?
A. 1/9 B. 1/18 C. 3/4 D. 3/8
t gt KG c a v ch ng là A- (1AA:2Aa)→ừ ủ ợ ồ x A- (1AA:2Aa)
1) sinh con b nh khi KG v ch ng Aa x Aa ( XS = 2/3.2/3)ệ ợ ồ
4

Aa x Aa con b nh = 1/4→ệ
XS chung = 2/3.2/3.1/4 = 1/9→
Có th tính cách khác nh sau:ể ư
t n s t o gt a c a m i bên v (ch ng) = 1/3 XS sinh con b nh (aa) = 1/3.1/3 = 1/9→ầ ố ạ ủ ỗ ợ ồ ệ
2) con đu b b nh Kg c a vc (Aa x Aa)→ầ ị ệ ủ
V y XS sinh con trai không b nh = 3/4.1/2 = 3/8ậ ệ
Câu 22: U x nang ng i là b nh hi m g p, đc quy đnh b i đt bi n l n di truy nơ ở ườ ệ ế ặ ượ ị ở ộ ế ặ ề
theo quy lu t Menđen.M t ng i đàn ông bình th ng có b b b nh và m không mang genậ ộ ườ ườ ố ị ệ ẹ
b nh l y m t ng òi v bình th ng không có quan h h hàng v i ông ta. Xác xu t đ đaệ ấ ộ ư ợ ườ ệ ọ ớ ấ ể ứ
con đu lòng c a h b b nh này s là bao nhiêu n u trong qu n th c 50 ng i bìnhầ ủ ọ ị ệ ẽ ế ầ ể ứ ườ
th ng thì có 1 ng i d h p v gen gây b nh.ườ ườ ị ợ ề ệ
A. 0,3% B. 0,4% C. 0,5% D. 0,6%
t gt kg c a b m :→ừ ủ ố ẹ (b ) Aaố x (m )A- ( 0,98AA/0,02Aa)ẹ
0,5a 0,01a
XS con b nh (aa) = 0,5x 0,01 = 0,005 = 0,5%ệ
Câu 23: Phép lai : AaBbDdEe x AaBbDdEe. Tính xác su t F1 có:ấ ở
1/ KH trong đó tính tr ng tr i nhi u h n l nạ ộ ề ơ ặ
A. 9/32 B. 15/ 32 C. 27/64 D. 42/64
2/ KH trong đó có ít nh t 2 tính tr ng tr iấ ạ ộ
A. 156/256 B. 243/256 C. 212/256 D. 128/256
3/ Ki u gen có 6 alen tr iể ộ
A. 7/64 B. 9/64 C. 12/64 D. 15/64
a. XS KH trong đó tính tr ng tr i nhi u h n l n: (ạ ộ ề ơ ặ g m 3 tr i + 1 l n)ồ ộ ặ
= (3/4)3. (1/4).C34 = 27/64
b. XS KH trong đó có ít nh t 2 tính tr ng tr i:ấ ạ ộ (tr 4 l n + 3 l n)ừ ặ ặ
= 1-[(1/4)4 + (3/4).(1/4)3.C34] = 243/256
c. XS ki u gen có 6 alen tr i = Cể ộ 68 /28 = 7/64
Câu 24: M t ng i ph n nhóm máu AB k t hôn v i m t ng i đàn ông nhóm máu A, cóộ ườ ụ ữ ế ớ ộ ườ
cha là nhóm máu O
1/ Xác su t đa đu là con trai nhóm máu AB, đa th hai là con gái nhóm máu B.ấ ứ ầ ứ ứ
A. 1/32 B. 1/64 C. 1/16 D. 3/64
2/ Xác su t đ m t m t đa con nhóm máu A, đa khác nhóm máu Bấ ể ộ ộ ứ ứ
A.1/4 B. 1/6 C. 1/8 D. 1/12
P: IAIB x IAIO
F1: IAIA , IAIO , IAIB , IBIO (1/2A :1/4AB:1/4B)
1) = (1/4.1/2)(1/4.1/2) = 1/64
2) = 1/2.1/4.C12 = 1/4
Câu 25: Xác su t đ m t ng i bình th ng nh n đc 1 NST có ngu n g c t “Bà N i”ấ ể ộ ườ ườ ậ ượ ồ ố ừ ộ
và 22 NST có ngu n g c t “Ông Ngo i” c a mình :ồ ố ừ ạ ủ
A. 506/423 B. 529/423 C. 1/423 D. 484/423
- B cho s lo i gt có 1 NST t M (Bà N i) = Cố ố ạ ừ ẹ ộ 123
- M cho s lo i gt có 22 NST t B (Ông Ngo i) = Cẹ ố ạ ừ ố ạ 2223
- S lo i h p t = 2ố ạ ợ ử 23.223
XS chung = (C→123.C2223)/ (223.223) = 529/423
Câu 26: c u, gen A quy đnh có s ng, gen a quy đnh không s ng, ki u gen AaỞ ừ ị ừ ị ừ ể bi u hi nể ệ
có s ng c u đc và không s ng c u cái. Gen n m trên nhi m s c th th ng. Cho laiừ ở ừ ự ừ ở ừ ằ ễ ắ ể ườ
c u đc không s ng v i c u cái có s ng đc Fừ ự ừ ớ ừ ừ ượ 1, cho F1 giao ph i v i nhau đc Fố ớ ượ 2, cho
các c u Fừ2 giao ph i t do.Theo lý thuy t, hãy xác đnhố ự ế ị :
5