
-- 10 Cách Nói n g Viên Ng i Khác --Độ ườ
1. Keep up the good work! -- C làm t t nh v y nhé!ứ ố ư ậ
S d ng khi ng i ó a ng làm t t vi c gì ó và b n mu n h ti p t c.ử ụ ườ đ đ ố ệ đ ạ ố ọ ế ụ
2. That was a nice try / good effort. -- Dù sao b n c ng c h t s c r i.ạ ũ ố ế ứ ồ
S d ng khi ng i ta không làm c gì ó , và b n mu n h c m th y t t h n.ử ụ ườ đượ đ ạ ố ọ ả ấ ố ơ
3. That’s a real improvement / You’ve really improved. -- ó là m t s c i thi n rõ r t / B n th c s Đ ộ ự ả ệ ệ ạ ự ự
ti n b ó.ế ộđ
S d ng khi ng i ó a ng làm m t vi c gì ó t t h n l n tr c.ử ụ ườ đ đ ộ ệ đ ố ơ ầ ướ
4. You’re on the right track. -- B n i ú ng h n g r i ó .ạ đ đ ướ ồ đ
S d ng khi ng i ó a ng làm ú ng, nh ng v n ch a th c làm c , ch a thành công.ử ụ ườ đ đ đ ư ẫ ư ự đượ ư
5. You've almost got it. -- Mém chút n a là c r i.ữ đượ ồ
S d ng khi ng i ó ch c n m t chút n a là làm c , r t g n v i thành công nh ng ko c .ử ụ ườ đ ỉ ầ ộ ữ đượ ấ ầ ớ ư đượ
6. Don't give up! -- n g b cu c!Đừ ỏ ộ
n g viên ng i ó ti p t c.Để độ ườ đ ế ụ
7. Come on, you can do it! -- C lên, b n có th làm c mà!ố ạ ể đượ
S d ng câu này nh n m nh ng i ó có kh n ng làm c , ch c n c g ng là c .ử ụ để ấ ạ ườ đ ả ă đượ ỉ ầ ố ắ đ
8. Give it your best shot! -- C h t s c mình iố ế ứ đ
n g viên ai ó c g ng h t s c c a mình.Độ đ ố ắ ế ứ ủ
9. What have you got to lose? -- B n có gì m t â u?ạ để ấ đ
n g viên ng i ó c làm i , có th t b i c ng ch ng sao c .Để độ ườ đ ứ đ ấ ạ ũ ẳ ả
10. Nice job! I'm impressed! -- Làm t t quá! Mình th c s n t ng y !ố ự ựấ ượ đấ
Dùng khen ng i ng i ó làm r t t t công vi c c a mình.để ợ ườ đ ấ ố ệ ủ