1 C m bi n bi n d ng, l c, kh i l ng ế ế ượ
1.1 Đo đ bi n d ng ế
* C u t o - nguyên lý ho t đ ng
Đ nh nghĩa bi n d ng: ế
l
l
ε
=
Strain gage: th ng đ c ch t o t kim lo i d i d ng m tườ ượ ế ướ
m ng l i dây m ng đ ng kính kho ng 20 ướ ườ
m
µ
hay strain gage
bán d n silicon lo i n hay p (áp đi n). Strain gage có đi n tr
100-1000
Strain gage ho t đ ng d a trên s thay đ i đi n tr khi bi n d ng: ế
l
RA
ρ
=
2dR d dl dA d dl dD
R l A l D
ρ ρ
ρ ρ
= + = +
ρ, l, A, D
: đi n tr su t, chi u dài, ti t di n, đ ng kínhy ế ườ
1 2
dR l d l dD l
R dl dl D dl
ρ
ρ
= +
l
dl
l
ε
=
: ng su t (bi n d ng) d c, ế
t
dD
D
ε
=
: ng su t (bi n d ng) ế
ngang.
: t s Poison
11-
l
dR l d
GR dl
ρ
ρ ε
= = +
: h s gage
G: cho b i nhà s n xu t (x p x 2 v i kim lo i costantan)
l
dR l dl
G dR RG RG
R dl l
ε
= = =
Mu n đo bi n d ng ta dán strain gage lên v t ch u ng l c và ế
đo s thay đ i đi n tr .
* Đ c đi m – l a ch n ng d ng cho c m bi n ế
ng d ng strain gage:
1.2 Đo l c và kh i l ng b ng Strain gage ượ
* Nguyên
L c, tr ng l ng: ượ
. , .F m a P m g= =
m: kh i l ng v t, a: gia t c ượ
Đo l c (hay đo moment ng u l c, torque) th ng d a vàoc ườ
nguyên t c sau:
Bi n d ng: đo bi n d ng c a v t d i tác d ng c a l c (strainế ế ướ
gage, áp đi n).
Cân b ng: cân b ng l c mu n đo v i l c đã bi t (qu cân, l c lò ế
xo).
Gia t c: đo gia t c suy ra l c.
Di chuy n: đo s di chuy n c a v t suy ra l c.
Đo l c và kh i l ng b ng Strain gage ượ
L c hay tr ng l ng c n đo tác d ng vào kh i kim lo i đàn h i ượ
dán strain gage làm bi n d ng kh i đó (làm b ng nhôm hay thépế
không g – loadcell).
* Đ c đi m – l a ch n ng d ng cho c m bi n ế
M ch c u Wheastone th t 1-4 strain gage tích c c tùy
theo ng d ng.
VD: m ch c u có 4 strain gage tích c c:
Khi ch a có l c tác d ng ư
1 2 3 4
R R R R R= = = =
: c u cân b ng:
0
0V=
Khi l c tác d ng
1 3
R R R R= = +
: tăng,
2 4
R R R R= =
: gi m
0B
R
V V R
=
Đi n áp ngõ ra t l v i
R
Hình d ng loadcell th c t ế
Trong tr ng h p s d ng nhi u loadcell đ đo kh i l ng v tườ ượ
(vd: tr m cân xe, tr m tr n bê tông … ): ta n i song song các
đ u ra loadcell (đi n áp ngõ ra s là trung bình c ng c a các
loadcell). Cácng s n xu t s cung c p đ u cân cho loadcell.
Cân ch nh loadcell: d a vào các m u kh i l ng chu n ượ
1.3 C m bi n áp đi n (Piezoelectric) đo l c hay áp su t ế
* C u t o - nguyên lý ho t đ ng
Hi u ng áp đi n: các tinh th nh th ch anh, quartz, tourmaline, ư
lithium sulfat, … phát sinh đi n áp khi ch u tác d ng c a l c.
Đi n tích sinh ra do l c F:
.Q k F=
,
.a b
Cc
ε
=
k: h ng s đi n áp
Đi n áp sinh ra:
Q
VC
=
* Đ c đi m – l a ch n ng d ng cho c m bi n ế
Đi n áp sau đó qua m ch khu ch đ i. u đi m CB áp đi n nh ế Ư
g n, r n ch c, đ nh y cao. Thích h p cho đo l c tr ng thái
đ ng (thay đ i liên t c) do tinh th ch phát sinh tr ng thái đ ng.