ơ ớ ẩ ỹ

ả ườ ng vào tham gia giao thông đ ấ Câu h i 1ỏ *: ư i, xe máy chuyên dùng không  Hành vi đ a xe c  gi ệ ả ậ ả b o  đ m  tiêu  chu n  an  toàn  k   thu t  và  b o  v   ị ộ ườ ng b  có b   môi tr nghiêm c m hay không?

1­ Không nghiêm c m.ấ

ấ ấ ị ị 2­ B  nghiêm c m. 2­ B  nghiêm c m.

ế ườ ấ ỳ ị 3­ B  nghiêm c m tu  theo các tuy n đ ng.

ạ ấ ỳ ị 4­ B  nghiêm c m tu  theo lo i xe.

ườ ươ ườ ệ ng  ti n  giao  thông  đ

ể ơ ể ấ ị

ỏ Câu h i 2*: ề ng  i  đi u  khi n  ph Ng ộ b   mà  trong  c   th   có  ch t  ma  tuý  có  b   nghiêm  ấ c m hay không?

ấ ấ ị ị 1­ B  nghiêm c m. 1­ B  nghiêm c m.

ấ ị 2­ Không b  nghiêm c m.

ị ở ứ

ấ 3­  Không  b   nghiêm  c m,  n u  có  ch t  ma  tuý  ể ấ ệ ươ m c  ng  ti n  tham  gia  giao

ế ể ề ẹ nh ,  có  th   đi u  khi n  ph thông.

ườ ể

ộ ồ ở ồ

ấ ỏ Câu h i 3 *: ề Ng i  đi u  khi n  xe  môtô,  ô  tô,  máy  kéo  trên  ặ ơ ườ ng mà trong máu ho c h i th  có n ng đ  c n  đ ị có b  nghiêm c m không?

ị ị ấ . ấ 1­ B  nghiêm c m. 1­ B  nghiêm c m

ấ ị 2­ Không b  nghiêm c m.

ộ ồ ồ ế 3­ Không b  nghiêm c m, n u n ng đ  c n trong máu

ị ẹ ấ ể ề ứ ể ệ ươ ở   ng  ti n  tham  gia

m c  nh ,  có  th   đi u  khi n  ph giao thông.

ị ố ộ ấ ạ ị ể ng, v ơ ớ i ch y quá t c đ  quy  t  u  có b   nghiêm  c m hay

ỏ Câu h i 4*: ề Hành vi đi u khi n xe c  gi ượ ẩ ườ đ nh, giành  đ không?

ỳ ừ ị ườ ợ ấ 1­ B  nghiêm c m tu  t ng tr ng h p.

ấ ị 2­ Không b  nghiêm c m.

ị ị ấ . ấ 3­ B  nghiêm c m. 3­ B  nghiêm c m

ượ ạ ầ ạ t xe t

ườ ầ ố ị ị ỏ Câu h i 5*: Hành vi v đ ế i các v  trí có t m nhìn h n ch ,  ấ ng vòng, đ u d c có b  nghiêm c m hay không?

ấ ị 1­ Không b  nghiêm c m.

ấ ộ ấ ị 2­ Không b  nghiêm c m khi r t v i.

ị ị ấ . ấ 3­ B  nghiêm c m. 3­ B  nghiêm c m

ẩ ấ ấ ị 4­ Không b  nghiêm c m khi kh n c p.

ỏ ố ệ ể ố ố ề

ạ ị

ỏ Câu h i 6*: ạ Hành vi b  tr n sau khi gây tai n n đ  tr n tránh  ặ ệ trách  nhi m  ho c  khi  có  đi u  ki n  mà  c   ý  không  ườ ị ứ i  b   tai  n n  giao  thông  có  b   nghiêm  c u  giúp  ng ấ c m hay không?

ấ ị 1­ Không b  nghiêm c m.

ỳ ừ ườ ấ 2­ Nghiêm c m tu  t ng tr ợ ụ ể ng h p c  th .

ị ị ấ . ấ 3­ B  nghiêm c m. 3­ B  nghiêm c m

ượ ỏ Câu h i 7*: ệ  Vi c lái xe mô tô, ô tô, máy kéo ngay sau khi u ng  ượ r c phép hay không? u, bia có đ

ượ ượ 1­ Không đ 1­ Không đ . c phép. c phép

ỉ ượ ở ố ộ ậ ườ ắ 2­ Ch  đ c lái t c đ  ch m và quãng đ ng ng n.

ỉ ượ ơ ể ộ ồ ế ấ ồ 3­ Ch  đ c lái n u trong c  th  có n ng đ  c n th p.

ơ ớ

ườ ể ề ể i,  xe  máy  chuyên  dùng  cho  ệ i không  đ  đi u ki n  đ  đi u khi n xe tham

ủ ề ượ ỏ Câu h i 8*: Hành  vi  giao  xe  c   gi ng gia giao thông có đ c phép hay không?

ỉ ượ ự ế ướ ẫ 1­ Ch  đ ệ c th c hi n n u đã h ầ ủ ng d n đ y đ .

ượ ượ 2­ Không đ 2­ Không đ c phép. . c phép

ỳ ừ ượ ườ ợ 3­ Đ c phép tu  t ng tr ng h p.

ỉ ượ ự ệ ớ c  phép  th c  hi n  v i  thành  viên  trong  gia

4­  Ch   đ đình.

ạ ế t  i có

ế ủ ượ ỏ Câu h i 9*: ắ Hành vi l p đ t, s  d ng còi, đèn không đúng thi ơ ớ ấ ố ớ ừ k  c a nhà s n xu t đ i v i t ng lo i xe c  gi đ ặ ử ụ ả c phép hay không?

ượ 1­ Đ c phép.

ượ ượ 2­ Không đ 2­ Không đ c phép. . c phép

ượ ừ ườ ợ 3­ Đ c phép tùy t ng tr ng h p.

ơ ặ

ượ ơ

ứ ỏ Câu h i 10:  ạ Khi xe đã kéo 1 xe ho c xe đã kéo 1 r  moóc, b n có  ặ ơ ể ả c  phép  kéo  thêm  xe  (k   c   xe  thô  s )  ho c  r   đ moóc th  hai hay không?

ự ườ ố ộ ệ c th c hi n trên đ ng qu c l có hai làn xe

1­ Ch  đ ộ ỉ ượ ề m t chi u.

ỉ ượ ự ườ ố 2­ Ch  đ ệ c th c hi n trên đ ng cao t c.

ượ ự ệ 3­ Không đ c th c hi n vào ban ngày.

ượ ượ 4­ Không đ 4­ Không đ . c phép c phép.

ạ ướ ộ ứ ươ c  có  m t  xe  c u  th

ạ ượ ượ c  phép  v ng  t

ỏ Câu h i 11:   B n  đang  lái  xe  phía  tr ệ ư đang  phát  tín  hi u  u  tiên  b n  có  đ hay không?

1­ Không đ 1­ Không đ ượ ượ ượ ượ . t. c v t c v

ượ ượ ầ 2­ Đ c v t khi đang đi trên c u.

ượ ơ 3­  Đ c  phép  v t  khi  đi  qua  n i  giao  nhau  có  ít

ệ ượ ươ ng ti n cùng tham gia giao thông. ph

ượ ượ ả 4­ Đ c v ả t khi đ m b o an toàn.

ươ ườ

ệ ỗ ủ ườ ệ ầ

ố ệ ạ ấ ướ ỗ ng  ti n  giao  thông  trên  ệ c d ng xe, đ  xe trên mi ng c ng  ng đi n tho i, đi n  ữ c

ỏ Câu h i 12*: ể ề i  đi u  khi n  ph Ng ượ ừ ườ ố đ ng ph  có đ ệ ướ c, mi ng h m c a đ thoát n ế cao  th ,  ch   dành  riêng  cho  xe  ch a  cháy  l y  n hay không?

ượ ừ ỗ ườ ế 1­ Đ c d ng xe, đ  xe trong tr ợ ầ ng h p c n thi t.

ỗ ỗ 2­ Không đ 2­ Không đ ừ ượ ừ c ượ d ng xe, đ  xe. c d ng xe, đ  xe.

ượ ừ ượ ỗ 3­ Đ c d ng xe, không đ c đ  xe.

ườ ng  dành  cho  ng ộ i  đi  b   qua  đ

ườ ườ ố ng  cao  t c,  đ

ườ ng,  ẹ ng  h p,  ứ ng  b   giao  nhau  cùng  m c

ầ ạ ơ ườ i  n i  đ ượ ộ ầ ỏ Câu h i 13*: ườ Ở ầ   ph n  đ   ầ ầ trên  c u,  đ u  c u,  đ ố ườ ng  d c,  t đ ắ ớ ườ ng s t có đ v i đ c quay đ u xe hay không?

ượ 1­ Đ c phép.

ượ ượ 2­ Không đ 2­ Không đ . c phép. c phép

ừ ườ ợ 3­ Tùy t ng tr ng h p.

ề ườ

ặ ẩ ử ụ ể

ươ

ỏ Câu h i 14*: ể i  đi u  khi n  xe  mô  tô  hai  bánh,  ba  bánh,  xe  Ng ượ ắ g n máy có đ c phép s  d ng xe đ  kéo ho c đ y  ệ các  ph ng  ti n  khác  khi  tham  gia  giao  thông  không?

ượ 1­ Đ c phép.

ượ ố ượ ẩ c kéo, đ y có kh i l ỏ ng nh

ươ ươ ế 2­ N u ph ơ h n ph ệ ng ti n  đ ệ ủ ng ti n c a mình.

ỳ ườ 3­ Tu  tr ợ ng h p.

ượ ượ 4­ Không đ 4­ Không đ . c phép c phép.

ể ữ

ả ử ụ ậ ẩ

ử ụ ố ượ ườ ố ạ ng  khi  xe  đang  ch y  có  đ

ỏ Câu h i 15*: ề Khi đi u khi n xe mô tô hai bánh, xe mô tô ba bánh, xe  ắ g n máy, nh ng hành vi buông c  hai tay; s  d ng xe  ủ ể đ  kéo, đ y xe khác, v t khác; s  d ng chân ch ng c a  ệ c  phép  xe  qu t  xu ng  đ hay không?

ượ 1­ Đ c phép.

ỳ ườ ợ 2­ Tu  tr ng h p.

ượ ượ 3­ Không đ 3­ Không đ . c phép. c phép

ườ ồ

ắ ậ ượ

ề ỏ Câu h i 16*: i  ng i  trên  xe  mô  tô  hai  bánh,  ba  bánh,  xe  g n  Ng máy  khi  tham  gia  giao  thông  có  đ c  mang,  vác  v t  ồ c ng k nh hay không?

ỳ ườ ượ 1­ Đ c mang, vác tu  tr ợ ụ ể ng h p c  th .

2­ Không đ 2­ Không đ c ượ mang, vác. ượ c mang, vác.

ả ả ượ ư ả 3­ Đ c mang, vác nh ng ph i đ m b o an toàn.

ỏ ủ ả ượ ứ 4­ Đ c mang, vác tùy theo s c kh e c a b n thân.

ượ

ườ ắ ặ ẩ ươ ệ ỏ Câu h i 17*: i ng i trên xe mô tô hai bánh, xe mô tô ba bánh,  Ng xe g n máy khi tham gia giao thông có đ c bám, kéo  ho c đ y các ph ng ti n khác không?

ượ 1­ Đ c phép.

ườ ươ ệ ủ 2­ Đ c bám trong tr ợ ng h p ph ị ng ti n c a mình b

ượ h ng.ỏ

ẩ ườ ươ ệ 3­ Đ c kéo, đ y trong tr ợ ng h p ph ị ng ti n khác b

ượ h ng.ỏ

ượ ượ 4­ Không đ 4­ Không đ . c phép. c phép

ườ

ượ

ờ ư ỏ Câu h i 18*: ồ i  ng i  trên  xe  mô  tô  hai  bánh,  xe  mô  tô  ba  Ng ắ bánh,  xe  g n  máy  khi  tham  gia  giao  thông  có  đ c  ử ụ s  d ng ô khi tr i m a hay không?

ượ ử ụ 1­ Đ c s  d ng.

ỉ ườ ồ ượ ử ụ 2­ Ch  ng i ng i sau đ c s  d ng .

3­ Không đ 3­ Không đ ượ ử ụ ử ụ c ượ s  d ng. c s  d ng.

ượ ử ụ ư ế 4­ Đ c s  d ng n u không có áo m a.

ố ượ c  phía

ả ầ ỏ Câu h i 19*: ư Khi  mu n  lùi  xe  nh ng  không  quan  sát  đ ể ả sau, c n làm gì đ  đ m b o an toàn?

ậ ậ ả 1­ Ph i lùi th t ch m.

ể ượ ở ử ư ả 2­ Có th  đ c lùi xe nh ng ph i m  c a xe.

3­ Không đ 3­ Không đ ượ c ượ lùi xe. c lùi xe.

ế ấ ướ ầ 4­ B m còi 3 l n liên ti p tr c khi lùi.

ề ể ườ

ượ ắ ầ c  đi  xe  dàn  hàng  ngang;  đi  xe  vào  ph n  đ

ườ ử ụ ệ ộ i đi b  và ph

ươ ế ị ừ ộ t b  âm thanh (tr  thi

ợ ỏ Câu h i 20*: i  đi u  khi n  xe  mô  tô  hai  bánh,  xe  g n  máy  có  Ng ng  đ ườ ng ti n khác; s  d ng  dành cho ng ế ị ạ ệ ô, đi n tho i di đ ng, thi t b   tr  thính) hay không?

ả ả ượ ư ả 1­ Đ c phép nh ng ph i đ m b o an toàn.

ượ ượ 2­ Không đ 2­ Không đ . c phép. c phép

ượ ừ ề ả ệ ụ ể 3­ Đ c phép tùy t ng hoàn c nh, đi u ki n c  th .

ườ ầ ầ

ự ườ ộ ầ

ườ ứ ớ ườ ỏ Câu h i 21*: i  lái  xe  ph i  làm  gì  khi  quay  đ u  xe  trên  c u,  Ng ng b  giao nhau cùng  đ m c v i đ ả ng ng m hay khu v c đ ắ ng s t?

ầ ầ 1­ Không đ 1­ Không đ c ượ quay đ u xe. ượ c quay đ u xe.

ợ ụ ả ườ ệ i làm tín hi u sau

ể ả ỗ ộ 2­ L i d ng ch  r ng và ph i có ng ả xe đ  b o đ m an toàn.

ể ầ ượ ể 3­  L i  d ng  ch   r ng  có  th   quay  đ u  đ c  đ   quay

ợ ụ ỗ ộ ầ đ u xe cho an toàn.

ể ề ậ

ằ ượ

ỏ Câu h i 22*: ồ ậ ồ Hành vi v n chuy n đ  v t c ng k nh b ng xe mô tô,  ắ c phép hay  xe g n máy khi tham gia giao thông có đ không?

ể ể 1­ Không đ 1­ Không đ ậ c ượ v n chuy n. ượ ậ c v n chuy n.

ỉ ượ ậ ộ ẩ ể ằ ậ 2­ Ch  đ c v n chuy n khi đã ch ng bu c c n th n.

ề ế ể c v n chuy n v t c ng k nh trên xe máy n u

ỉ ượ ậ 3­ Ch  đ ả ề ậ ồ ơ ắ kho ng cách v  nhà ng n h n 2 km.

ử ụ ể ẩ

ượ ế

ỏ Câu h i 23*: Hành vi s  d ng xe mô tô đ  kéo, đ y xe mô tô khác  ạ ị ế b   h t  xăng  đ n  tr m  mua  xăng  có  đ c  phép  hay  không?

ỉ ượ ế ấ ạ 1­ Ch  đ c kéo n u đã nhìn th y tr m xăng.

ỉ ượ ự ườ ươ ệ ệ c  th c  hi n  trên  đ ắ ng  v ng  ph ng  ti n

2­  Ch   đ cùng tham gia giao thông.

ượ ượ 3­ Không đ 3­ Không đ . c phép c phép.

ườ ộ ộ ch c theo đ i ngũ, ng

i có t ư ế ả ử ỏ Câu h i 24*:  ặ ộ ộ ặ Khi  g p  m t  đoàn  xe,  m t  đoàn  xe  tang  hay  g p  ổ ứ ườ i lái  m t đoàn ng xe ph i x  lý nh  th  nào?

ừ ừ ắ ườ 1­ T  t đi c t qua đoàn ng i, đoàn xe.

ườ ườ 2­ Không đ 2­ Không đ ắ ượ ắ c ượ c t ngang qua đoàn ng c c t ngang qua đoàn ng i, đoàn xe. i, đoàn xe.

ệ ừ ừ ể ả ắ ả 3­  Báo  hi u  t t cho  xe  đi  c t  qua  đ   b o  đ m  an

toàn.

ươ ng  ti n  c   gi ượ ự c  t

ệ ơ ớ ườ ơ ươ ộ ng  b   có  đ ặ ậ ớ ệ

ỏ Câu h i 25:  ủ Ch   ph   ý  i  đ ặ ỹ ệ ổ thay  đ i màu s n, nhãn hi u ho c các đ c tính k   ứ ậ ủ ng ti n so v i ch ng nh n đăng ký  thu t c a ph xe hay không?

ổ ằ ề ớ 1­ Đ c phép thay đ i b ng cách dán đ  can v i màu

ợ ượ ắ s c phù h p.

ổ 2­ Không đ 2­ Không đ ượ c ượ phép thay đ i.ổ c phép thay đ i.

ạ ươ ệ ơ ớ ườ ừ 3­ Tùy t ng lo i ph ng ti n c  gi i đ ộ ng b .

ườ ườ i ng i trên xe mô tô có đ ề ể ạ ỏ Câu h i 26*:  Khi đang lên d c ng kéo theo ng ố ượ c  i đang đi u khi n xe đ p hay không?

ỉ ượ ế ả ể ả ộ 1­ Ch  đ c phép n u c  hai đ i mũ b o hi m.

ượ ượ 2­ Không đ 2­ Không đ . c phép c phép.

ỉ ượ ự ườ 3­ Ch  đ ệ c th c hi n trên đ ậ ắ ng th t v ng.

ỉ ượ ườ ệ ạ 4­ Ch  đ c phép khi ng i đi xe đ p đã quá m t.

ườ ố

ệ ơ ớ ề ng  cao  t c,  ng ượ ừ i  có  đ ườ i  ỗ c  d ng,  đ

ạ ỏ Câu h i 27*:  Khi  tham  gia  giao  thông  trên  đ ươ ể ng  ti n  c   gi đi u  khi n  ph ầ ườ ng xe ch y hay không?  xe trên ph n đ

ượ ừ ỗ 1­ Đ c d ng, đ .

2­ Không đ 2­ Không đ ượ ừ ỗ ỗ ừ c ượ d ng, đ . c d ng, đ .

ượ ừ ỗ ư ả ả ả 3­ Đ c d ng, đ  nh ng ph i đ m b o an toàn.

ườ ượ ườ i  lái  xe  ô  tô  có  đ ộ ng  b ,  ng

ỗ ớ ộ

ừ ừ ỗ ỏ Câu h i 28:  Trên  đ c  phép  d ng  xe,  đ   xe  song  song  v i  m t  xe  khác  đang  d ng, đ  hay không

ượ 1­ Đ c phép.

ượ ượ 2­ Không đ 2­ Không đ . c phép. c phép

ỉ ượ ừ ỗ ườ 3­ Ch  đ c phép d ng, đ  khi đ ắ ng v ng.

ườ ể ầ i  lái  xe  c n  chú  ý

ố ả ữ ể ỏ Câu h i 29:  ề Khi  đi u  khi n  xe  tăng  s ,  ng ể ả nh ng đi m gì đ  đ m b o an toàn?

ố ố ả ả

ầ ầ ộ ộ ả ả ế ế

ượ ồ ồ cượ  nhìn  xu ng  bu ng  lái,  c n  ph i  tăng  1­  Không  đ 1­  Không  đ c  nhìn  xu ng  bu ng  lái,  c n  ph i  tăng  ố ợ ố ợ ứ ự ừ ấ ứ ự ừ ấ  th p đ n cao, ph i h p các đ ng tác ph i   t  t th  t th  t  th p đ n cao, ph i h p các đ ng tác ph i  ị ị nh p nhàng, chính xác. nh p nhàng, chính xác.

ồ ố

ế

ố ợ ớ ợ ả ả

ị ể ế t chính xác v  trí các tay  2­ Nhìn xu ng bu ng lái đ  bi ứ ự ừ ấ ả ố ầ s ,  c n  ph i  tăng  th   t   th p  đ n  cao,  ph i  h p    t ị ộ các đ ng tác ph i nh p nhàng, vù ga ph i phù h p v i  ố ộ t c đ .

ố ề ể ả ầ i lái xe c n chú ý

ữ ể ả ỏ Câu h i 30: ườ  Khi đi u khi n xe gi m s , ng ể ả nh ng đi m gì đ  đ m b o an toàn?

ế ố t  chính  xác  v   trí  các   cao đ n th p, ph i

ể ế ứ ự ừ  t ị ố ố ầ ộ ả ả ị 1­  Nhìn  xu ng  bu ng  lái  đ   bi ấ ả tay s , c n ph i gi m th  t ợ h p các đ ng tác ph i nh p nhàng, chính xác.

ầ ầ ả ả

ố ố ấ ấ ế ế ộ ộ t  t

ả ả ả ả ớ ố ớ ố ả ả ợ ợ

ồ ồ c ượ nhìn xu ng bu ng lái, c n ph i gi m  ượ 2­ Không đ 2­ Không đ c nhìn xu ng bu ng lái, c n ph i gi m  ố ợ ố ợ ứ ự ừ ứ ự ừ  cao đ n th p, ph i h p các đ ng tác ph i   cao đ n th p, ph i h p các đ ng tác ph i  th  t th  t ị ị nh p  nhàng  chính  xác,  vù  ga  ph i  phù  h p  v i  t c  nh p  nhàng  chính  xác,  vù  ga  ph i  phù  h p  v i  t c  đ .ộ đ .ộ

ộ ng b  giao nhau đ ng m c v i đ

ạ ườ ườ ứ ớ ườ ở ắ ụ ng   ý m  ch n

ắ ỏ Câu h i 31*:  Trên đo n đ ắ s t, ng ườ đ ồ ượ ự ệ c t i không có nhi m v  có đ ng ngang khi ch n đã đóng hay không?

ượ 1­ Không đ c phép.

ả ả ượ ư ả 2­ Đ c phép nh ng ph i đ m b o an toàn.

ượ ừ ề ệ ả ụ 3­ Đ c phép tùy t ng hoàn c nh và đi u ki n c

th .ể

ng, ng i lái xe c n quan sát và

ả ả ố ộ ươ ườ ệ ầ ư ế ỏ Câu h i 32*:  ườ Khi lái xe trên đ b o đ m t c đ  ph ng ti n nh  th  nào?

ơ ố ộ ố ỉ ớ ườ 1­ Ch  l n h n t c đ  t i đa cho phép khi đ ắ ng v ng.

ơ ố ộ ố ỉ ớ 2­ Ch  l n h n t c đ  t i đa cho phép vào ban đêm.

ượ ượ ố ộ ố ộ 3­ Không v 3­ Không v t quá t c đ  cho phép. t quá t c đ  cho phép.

ơ ớ ử ụ

ư ế ị

ể ố i,  c quy đ nh nh  th  nào trong  ộ ậ ỏ Câu h i 33*:  ấ ệ ả Vi c s n xu t, mua bán, s  d ng bi n s  xe c  gi xe máy chuyên dùng đ ườ Lu t Giao thông đ ượ ng b ?

ị ấ ượ ả ể ố ấ ử ụ 1­ Đ c phép s n xu t, s  d ng khi b  m t bi n s .

ử ụ ị ấ ượ ể ố 2­ Đ c phép mua bán, s  d ng khi b  m t bi n s .

ấ ấ ấ ấ ả ả ử ụ trái phép. ử ụ 3­ Nghiêm c m s n xu t, mua bán, s  d ng trái phép. 3­ Nghiêm c m s n xu t, mua bán, s  d ng

ướ ấ ị ỏ Câu h i 34*:  Hành vi nào d i đây b  nghiêm c m?

ỗ ườ 1­ Đ  xe trên đ ố ng ph .

ử ụ ố ộ ế ạ 2­ S  d ng xe đ p đi trên các tuy n qu c l ộ ố  có t c đ

cao.

ỏ ỏ ọ ọ ươ ươ ầ ầ ả ả ố ố 3­ Làm h ng (c  ý) c c tiêu, g 3­ Làm h ng (c  ý) c c tiêu, g ng c u, d i phân cách. ng c u, d i phân cách.

ử ụ ầ ư 4­ S  d ng còi và quay đ u xe trong khu dân c .

ể ệ

ữ ươ ướ ấ ị ỏ Câu h i 35*:  ề Khi  đi u  khi n  ph nh ng hành vi nào d ng  ti n  tham  giao  giao  thông,  i đây b  nghiêm c m?

ườ ổ ố ộ ủ 1­ Thay đ i t c đ  c a xe trên đ ộ ng b .

ố ủ ổ ườ 2­ Thay đ i tay s  c a xe trên đ ộ ng b .

ạ ạ ườ ườ 3­ L ng lách, đánh võng trên đ 3­ L ng lách, đánh võng trên đ ộ ộ ng b . ng b .

ậ ả ườ ộ i  đ ng  b ,  các  hành  vi  nào

ướ ấ ỏ Câu h i 36:  ạ ộ Trong  ho t  đ ng  v n  t ị d i đây b  nghiêm c m?

ư ể ể ậ ấ 1­ V n chuy n hàng nguy hi m nh ng có gi y phép.

ự ư ệ ể ậ ậ ộ ủ 2­ V n chuy n đ ng v t hoang dã nh ng th c hi n đ

ị các quy đ nh có liên quan.

ậ ậ ể ể ể ể ậ ậ ư ư 3­  V n  chuy n  hàng  c m  l u  thông;  v n  chuy n  trái  3­  V n  chuy n  hàng  c m  l u  thông;  v n  chuy n  trái

ể ể ậ ậ ộ ộ ấ ấ phép hàng nguy hi m, đ ng v t hoang dã. phép hàng nguy hi m, đ ng v t hoang dã.

ữ i  khách,  nh ng  hành  vi  nào

ướ ỏ Câu h i 37:  ạ ộ Trong  ho t  đ ng  v n  t ị d ậ ả ấ i đây b  nghiêm c m?

ằ ạ ợ ậ 1­ C nh tranh nhau nh m tăng l i nhu n.

ả ể 2­ Gi m giá đ  thu hút khách.

ọ ọ ạ ạ

ố ố ị ị

ử ụ ử ụ ố ố ụ ụ ệ ệ ằ ằ ở ở

ố ố ườ ườ ị ị 3­  Đe  d a,  xúc  ph m,  tranh  giành,  lôi  kéo  hành  khách;  3­  Đe  d a,  xúc  ph m,  tranh  giành,  lôi  kéo  hành  khách;  ắ ắ b t  ép  hành  khách  s   d ng  d ch  v   ngoài  ý  mu n;  b t  ép  hành  khách  s   d ng  d ch  v   ngoài  ý  mu n;  ố ố xu ng khách nh m tr n tránh phát hi n xe ch  quá s   xu ng khách nh m tr n tránh phát hi n xe ch  quá s   ng ng i quy đ nh. i quy đ nh.

ấ ả 4­ T t c  các ý trên.

ữ ạ

ướ ấ ị ỏ Câu h i 38*: ả Khi  x y  ra  tai  n n  giao  thông,  nh ng  hành  vi  nào  d i đây b  nghiêm c m?

ả ủ ả ủ ẻ ẻ ườ ị ườ ị i b   i b

1­ Xâm ph m tính m ng, s c kho , tài s n c a ng 1­ Xâm ph m tính m ng, s c kho , tài s n c a ng ạ ạ ườ ườ ứ ứ ạ ạ i gây tai n n. i gây tai n n. ạ ạ ạ ạ n n và ng n n và ng

ị ạ ề ẩ ơ i  b   n n  khi  c   quan  có  th m  quy n

ơ ứ 2­  S   c u  ng ư ườ ch a cho phép.

ề ạ ẩ ơ i gây tai n n khi c  quan có th m quy n

ơ ứ 3­ S  c u ng ư ườ ch a cho phép.

ữ ạ

ướ ấ ị ỏ Câu h i 39*:  ả Khi  x y  ra  tai  n n  giao  thông,  nh ng  hành  vi  nào  d i đây b  nghiêm c m?

ả ủ ẻ ườ ị i b

1­ Xâm ph m tính m ng, s c kho , tài s n c a ng ạ ườ ứ ạ i gây tai n n. ạ ạ n n và ng

ể ố ạ 2­  B   tr n  sau  khi  gây  ra  tai  n n  đ   tr n  tránh  trách

ỏ ố nhi m. ệ ả ả 3­ C  ý 1 và ý 2.  3­ C  ý 1 và ý 2.

ố ố

ạ ủ ượ ượ ử ụ ị ấ ướ ậ ng nào d u, bia, đ i  u, bia khi

ỏ Câu h i 40*:  Theo Lu t phòng ch ng tác h i c a r ượ i đây b  c m s  d ng r t tham gia giao thông?

ườ ườ ề ề ể ể ạ ạ ắ ắ 1­ Ng 1­ Ng i đi u khi n: Xe ô tô, xe mô tô, xe đ p, xe g n  i đi u khi n: Xe ô tô, xe mô tô, xe đ p, xe g n

máy. máy.

ườ ồ ườ ơ ớ ề 2­ Ng i ng i phía sau ng ể i đi u khi n xe c  gi i.

ườ 3­ Ng ộ i đi b .

ả 4­ C  ý 1 và ý 2.

ầ ủ ườ ộ ượ ử ụ ươ c s  d ng cho các ph ng

ng b  đ ạ ệ ỏ Câu h i 41:  Ph n c a đ ti n giao thông qua l i là gì?

ặ ườ ầ 1­ Ph n m t đ ng và l ề ườ  đ ng.

ầ ườ ầ ườ ạ ạ 2­ Ph n đ 2­ Ph n đ ng xe ch y.  ng xe ch y.

ầ ườ ơ ớ 3­ Ph n đ ng xe c  gi i.

ỏ Câu h i 42: ườ “Làn đ ng” là gì?

ộ 1­ Là m t ph n c a ph n đ ng xe ch y đ c chia theo

ề ạ ầ ủ ọ ủ ườ chi u d c c a đ ạ ượ ầ ườ ử ụ ng, s  d ng cho xe ch y.

ườ ườ ng xe ch y đ ng xe ch y đ ề ộ ề ộ ạ ượ ạ ượ ầ ườ ầ ườ c chia theo  c chia theo  ạ ạ ủ ủ ng, có b  r ng đ  cho xe ch y an  có b  r ng đ  cho xe ch y an  ng,

ầ ủ ầ ủ ộ ộ 2­ Là m t ph n c a ph n đ 2­ Là m t ph n c a ph n đ ủ ọ ủ ọ c a đ ề ề chi u d c c a đ chi u d c  toàn. toàn.

ườ ừ ạ ỗ 3­ Là đ ng cho xe ô tô ch y, d ng, đ  an toàn.

ổ ớ ạ ủ ườ ượ i  h n  c a  đ ộ ng  b ”  đ ể c  hi u

ệ ư ế ỏ Câu h i 43:  Khái  ni m  “kh   gi nh  th  nào là đúng?

1­ Là kho ng tr ng có kích th 1­ Là kho ng tr ng có kích th ầ ầ ướ gi ướ c  c gi ế ế ề ề ườ ườ ầ ầ ng, c u, b n phà, h m đ ng, c u, b n phà, h m đ

ượ ượ ế ế ớ ạ  v  ề chi u cao ề ớ ạ ,  i h n i h n v  chi u cao,  ộ ộ ng b   ng b   c an  c an

ố ả ả ố ủ ườ ủ ườ ề ộ ề ộ c a đ chi u r ng c a đ chi u r ng  ể ả ể ả ể ể đ  các xe k  c  hàng hóa x p trên xe đi qua đ đ  các xe k  c  hàng hóa x p trên xe đi qua đ toàn. toàn.

ả ướ 2­  Là  kho ng  tr ng  có  kích  th

c  gi ầ ầ

ủ ườ ể ả ườ ượ ế ế ớ ạ ố ộ r ng c a đ ng, c u, b n phà, h m trên đ các xe k  c  hàng hóa x p trên xe đi qua đ ề ề i  h n  v   chi u  ộ ể ng b  đ   c an toàn.

ố ề

ầ c gi ườ ề ộ ể ớ ạ i h n v  chi u cao  ng  b   đ   các  xe  đi

ả ầ ượ 3­ Là kho ng tr ng có kích th ế c an toàn. ướ ủ c a  c u,  b n  phà,  h m  trên  đ qua đ

ươ ệ

ườ ượ ng ti n giao thông đ n t

ườ ơ ườ

c các ph ườ ng  đ ể ươ ng  khi  qua  n i  đ ệ ườ ư ng  ti n  tham  gia  giao  thông  ế ừ ướ ng khác   h ượ ng  giao  nhau,  đ c  ạ ườ ỏ Câu h i 44:  Đ ng  mà  trên  đó  ph ệ đ nh ắ c m bi n báo hi u đ ng  u tiên là lo i đ ng gì?

ườ ư 1­ Đ ng không  u tiên.

ườ ỉ ộ 2­ Đ ng t nh l .

ố ộ ườ 3­ Đ ng qu c l .

ườ ư ườ ư 4­ Đ ng  u tiên. 4­ Đ ng  u tiên.

ượ ư ế ể c hi u nh  th  nào trong các khái

ướ ỏ Câu h i 45:  ườ i lái xe đ Ng ệ ni m d i đây?

ườ ườ ơ ớ ơ ớ ề ề 1­ Là ng 1­ Là ng ể ể i đi u khi n xe c  gi i đi u khi n xe c  gi i. i.

ườ ề 2­ Là ng ơ ể i đi u khi n xe thô s .

ườ ể ề ậ 3­ Là ng i đi u khi n xe có súc v t kéo.

ệ ả ượ i  đây,  “d i  phân  cách”  đ c

ể ỏ Câu h i 46:  ướ Trong  các  khái  ni m  d ư ế hi u nh  th  nào là đúng?

ộ ể ậ 1­  Là  b   ph n  c a  đ ng  đ   ngăn  cách  không  cho  các

ườ ơ ạ ượ ủ ữ lo i xe vào nh ng n i không đ c phép.

ủ ậ ộ ườ ể ầ ườ 2­ Là b  ph n c a đ ng đ  phân tách ph n đ ng xe

ạ ch y và hành lang an toàn giao thông.

ộ ộ ậ ủ ườ ậ ủ ườ

ể ể ầ ầ ặ ườ  thành  ặ ườ ng ng thành  t ho c đ  phân chia ph n  t ho c đ  phân chia ph n

3­ Là b  ph n c a đ 3­ Là b  ph n c a đ ạ ạ ề ề ơ ớ ơ ớ ủ ủ ể phân chia m t đ ể ng đ  phân chia m t đ ng đ   ặ ặ ệ ệ hai chi u xe ch y riêng bi hai chi u xe ch y riêng bi ơ ườ ơ ườ i và xe thô s . i và xe thô s . đ đ ng c a xe c  gi ng c a xe c  gi

ả ườ ộ ồ ạ ỏ Câu h i 47:  “D i phân cách” trên đ ữ ng b  g m nh ng lo i nào?

ạ ộ ả ả ồ ồ và lo i ạ di đ ngộ . 1­ D i phân cách g m lo i c  đ nh và lo i di đ ng. 1­ D i phân cách g m lo i ạ ố ị ố ị ạ c  đ nh

ồ ườ ứ ố ồ ộ ng ch ng  n, h  lan c ng và

2­ D i phân cách g m t ề ả ộ h  lan m m.

ể ệ ồ 3­  D i  phân  cách  g m  giá  long  môn  và  bi n  báo  hi u

ả ườ đ ộ ng b .

ệ ơ ớ ườ i đ ng

ể ươ ng ti n giao thông c  gi ế ỏ Câu h i 48:  ệ Khái ni m “ph ộ ượ b ” đ c hi u th  nào là đúng?

ườ ế ắ 1­ G m xe ô tô; máy kéo; xe mô tô hai bánh; xe mô tô ba  ơ ớ i khuy t i dùng cho ng

bánh; xe g n máy; xe c  gi ậ t và xe máy chuyên dùng. t

ặ ơ ặ ơ ơ ơ

ở ở

ể ả ể ả ệ ệ ắ ắ

ươ ươ ạ ạ ơ ồ ồ ơ 2­ G m xe ô tô; máy kéo; r  moóc ho c s  mi r  moóc  2­ G m xe ô tô; máy kéo; r  moóc ho c s  mi r  moóc  ượ ượ c kéo b i xe ô tô, máy kéo; xe mô tô hai bánh; xe  c kéo b i xe ô tô, máy kéo; xe mô tô hai bánh; xe  đ đ mô tô ba bánh, xe g n máy (k  c  xe máy đi n) và các  mô tô ba bánh, xe g n máy (k  c  xe máy đi n) và các  lo i xe t lo i xe t ng t ng t ự ự . .

ệ ơ ườ ng

ể ươ ng  ti n  giao  thông  thô  s   đ ế ỏ Câu h i 49:  ệ Khái  ni m  “ph ộ ượ b ” đ c hi u th  nào là đúng?

ồ ồ ạ ạ ể ả ể ả

ậ ậ ệ ệ ạ ạ 1­  G m  xe  đ p  (k   c   xe  đ p  máy,  xe  đ p  đi n),  xe  1­  G m  xe  đ p  (k   c   xe  đ p  máy,  xe  đ p  đi n),  xe  ế ậ ế ậ t, xe súc v t  t, xe súc v t i khuy t t i khuy t t

ươ ươ ạ ạ ườ ườ xích lô, xe lăn dùng cho ng xích lô, xe lăn dùng cho ng ự ạ ạ ự . . ng t ng t kéo và các lo i xe t kéo và các lo i xe t

ể ả ạ ạ

ơ ớ ườ ệ 2­  G m  xe  đ p  (k   c   xe  đ p  máy,  xe  đ p  đi n),  xe  ế ậ t và xe  i dùng cho ng ạ i khuy t t

ồ ắ g n máy, xe c  gi máy chuyên dùng.

ặ ơ ơ ơ 3­ G m xe ô tô, máy kéo, r  moóc ho c s  mi r  moóc

ồ ượ ở đ c kéo b i xe ô tô, máy kéo.

ườ ồ ộ ng  b ”  g m

ạ ỏ Câu h i 50:  ệ ươ ng  ti n  tham  gia  giao  thông  đ “Ph ữ nh ng lo i nào?

ươ ơ ớ ườ ệ 1­ Ph ng ti n giao thông c  gi i đ ộ ng b .

ơ ườ ộ ươ ng  ti n  giao  thông  thô  s   đ ng  b   và  xe  máy 2­  Ph

ệ chuyên dùng.

ả ả 3­ C  ý 1 và ý 2. 3­ C  ý 1 và ý 2.

ươ i đi u khi n ph

ộ ồ ữ ệ ng ti n tham gia giao thông  ố ượ ướ ỏ Câu h i 51:  ể ườ ề “Ng ườ ng b ” g m nh ng đ i t đ ng nào d i đây?

ườ ơ ớ ề ườ ề ể ể i đi u khi n xe c  gi i, ng i đi u khi n xe

1­ Ng thô s .ơ

ườ i  đi u  khi n  xe  máy  chuyên  dùng  tham  gia

ề ườ 2­  Ng giao thông đ ể ộ ng b .

ả ả 3­ C  ý 1 và ý 2. 3­ C  ý 1 và ý 2.

ườ ố ượ ư ế ể ng cao t c” đ c hi u nh  th  nào

ỏ Câu h i 52:  ệ Khái ni m “đ là đúng?

ạ ộ ố

ủ ậ ị

ượ ộ ng b .

ườ ả

ề ệ ả

ạ t mà d i phân cách này xe không đi đ ứ ặ ớ ộ

ườ 1­  Đ ng  dành  riêng  cho  xe  ôtô  và  m t  s   lo i  xe  chuyên dùng đ c phép đi vào theo quy đ nh c a Lu t  ườ Giao thông đ 2­  Có  d i  phân  cách  phân  chia  đ ng  cho  xe  ch y  hai  ượ c  chi u riêng bi ộ lên  trên;  không  giao  nhau  cùng  m c  v i  m t  ho c  m t  ố ườ s  đ

ủ ượ ả ng khác. ố

ở ữ ể

ỉ ấ ả ấ ả ụ ụ ả ế ị ầ t b  ph c v , b o đ m  3­ Đ c b  trí đ y đ  trang thi ờ ắ ụ giao thông liên t c, an toàn, rút ng n th i gian hành trình  ấ ị  nh ng đi m nh t đ nh. và ch  cho xe ra, vào  4­ T t c  các ý trên. 4­ T t c  các ý trên.

ườ ề ể ượ i  đi u  khi n  giao  thông”  đ c

ể ỏ Câu h i 53:  ệ Khái  ni m  “ng ư ế hi u nh  th  nào là đúng?

ề ệ i  đi u  khi n  ph

ể ơ ở ế ng  ti n  tham  gia  giao   b n phà,

ắ ộ ườ 1­  Là  ng ạ ơ thông t i n i thi công, n i ùn t c giao thông,  ạ ầ ườ i c u đ t ươ ắ ớ ườ ng b  đi chung v i đ ng s t.

ả ả ườ ượ ườ ượ i đ i đ

ệ ệ ắ ắ ơ ơ

ạ ầ ạ ầ ườ ườ ớ ớ

ụ ụ c giao nhi m v   , ng 2­ Là c nh sát giao thông c giao nhi m v   2­ Là c nh sát giao thông, ng ạ ơ ạ ơ ẫ ẫ ướ ướ i n i thi công, n i ùn t c giao  i n i thi công, n i ùn t c giao  ng d n giao thông t ng d n giao thông t h h ở ế ộ ộ ở ế thông,  ng  b   đi  chung  v i  ng  b   đi  chung  v i  i  c u  đ i  c u  đ   b n  phà,  t   b n  phà,  t thông,  ắ ườ ắ ườ đ đ ng s t. ng s t.

ườ ạ ơ ơ

ở ế ườ i tham gia giao thông t ạ ầ  b n phà, t i n i thi công, n i ùn  ộ ng b  đi chung i c u đ

ắ 3­ Là ng ắ t c giao thông,  ớ ườ ng s t. v i đ

ườ ộ ồ ữ ng b ” g m nh ng

ỏ Câu h i 54:  ườ “Ng ố ượ đ i t i tham gia giao thông đ ng nào?

ề ườ ử ụ ươ ệ i s  d ng ph ng ti n tham

ườ 1­ Ng gia giao thông đ ể i đi u khi n, ng ộ ườ ng b .

ề ể ậ ắ ườ ộ i đi b  trên

2­ Ng ườ đ ườ ẫ i đi u khi n, d n d t súc v t; ng ộ ng b .

ả ả 3­ C  ý 1 và ý 2. 3­ C  ý 1 và ý 2.

ỗ ệ ượ ư ế ể ỏ Câu h i 55:  Khái ni m “đ  xe” đ c hi u nh  th  nào là đúng?

ươ ủ

ả i  h n  trong  m t  kho ng  th i  gian  c n  thi ỡ ươ ứ ộ ố ệ ng ti n giao thông có  ế ủ ể ầ t  đ   đ   ế ng ti n đó, x p d  hàng hóa

i lên, xu ng ph ệ ườ ự ệ ạ 1­ Là tr ng thái đ ng yên c a ph ờ ớ ạ gi ệ cho ng ặ ho c th c hi n công vi c khác.

ủ ủ ươ ươ ệ ệ ng  ti n  giao  thông  ng  ti n  giao  thông

ứ ạ ứ ạ  c a  ph 2­  Là  tr ng  thái  đ ng  yên  c a  ph 2­  Là  tr ng  thái  đ ng  yên ờ ớ ạ ớ ạ ờ . i h n th i gian. i h n th i gian không gi không gi

ướ ừ ệ i  đây  khái  ni m  “d ng  xe”

ượ ể ỏ Câu h i 56:  Trong  các  khái  ni m  d đ ệ ư ế c hi u nh  th  nào là đúng?

ủ ứ ươ

ờ ỡ ạ ế ớ i  h n  th i  gian  đ   cho  ng ự ệ ệ ặ ệ ng  ti n  giao  thông  ườ ể i  lên,  xu ng  ệ ng ti n, x p d  hàng hóa ho c th c hi n công vi c

ươ ươ ạ ạ ạ ạ

ờ ờ

ế ế ệ ệ ả ả ươ ươ i  lên,  xu ng  ph i  lên,  xu ng  ph

ườ ườ ự ự ệ ệ ệ ệ ạ 1­  Là  tr ng  thái  đ ng  yên  c a  ph không  gi ươ ph khác. ờ ủ ệ ứ ệ ủ ờ  c a  ph ứ ng  ti n  2­  Là  tr ng  thái  đ ng  yên  t m  th i  c a  ph ng  ti n  2­  Là  tr ng  thái  đ ng  yên  t m  th i ầ ộ ế ủ ể ế ủ ể ầ ộ t  đ  đ   giao thông trong m t kho ng th i gian c n thi t  đ  đ   giao thông trong m t kho ng th i gian c n thi ỡ ố ỡ ố cho  ng ng  ti n,  x p  d   hàng  hóa  ng  ti n,  x p  d   hàng  hóa  cho  ng ặ ặ ho c th c hi n công vi c khác. ho c th c hi n công vi c khác.

ươ ầ ủ ữ ứ ờ ể ậ ng  ti n  giao  thông  i h n th i gian gi a 02 l n v n chuy n hàng

ạ 3­  Là  tr ng  thái  đ ng  yên  c a  ph ớ ạ không gi ặ hoá ho c hành khách.

ộ ỉ ượ ự ỏ Câu h i 57*:  Cu c đua xe ch  đ ệ c th c hi n khi nào?

ễ ườ ố ườ ạ 1­ Di n ra trên đ ng ph  không có ng i qua l i.

ườ ượ 2­ Đ c ng ộ ủ i dân  ng h .

ượ ơ ượ ơ ẩ ẩ ấ ề ấ ề c p phép . 3­ Đ c c  quan có th m quy n c p phép. 3­ Đ c c  quan có th m quy n

ệ ế ị ị u, bia khi lái xe, n u b  phát hi n thì b

ỏ Câu h i 58*:  ượ ử ụ S  d ng r ư ế ử x  lý nh  th  nào?

ắ ỉ ị ở 1­ Ch  b  nh c nh .

ị ử ị ử ể ị ử ể ị ử ặ ặ

ạ ạ ự ạ ạ ự 2­ B  x  ph t hành chính ho c có th  b  x  lý hình s   2­ B  x  ph t hành chính ho c có th  b  x  lý hình s   ứ ộ ứ ộ tùy theo m c đ  vi ph m. tùy theo m c đ  vi ph m.

ự ị ử 3­ Không b  x  lý hình s .

ư ế ử ụ ườ

ư ị ỏ Câu h i 59:  i lái xe s  d ng đèn nh  th  nào khi lái xe trong  Ng khu đô th  và đông dân c  vào ban đêm?

ấ ứ ắ ướ ễ 1­ B t c  đèn nào mi n là m t nhìn rõ phía tr c.

ế 2­  Ch   b t  đèn  chi u  xa  (đèn  pha)  khi  không  nhìn  rõ

ườ ỉ ậ ng. đ

ế

ế ầ ườ ượ 3­  Đèn  chi u  xa  (đèn  pha)  khi  đ ố chi u g n (đèn c t) khi có xe đi ng ắ ng  v ng,  đèn  pha  ề c chi u.

ế ế ầ ầ ố ố 4­ Đèn chi u g n (đèn c t). 4­ Đèn chi u g n (đèn c t).

ề ng  có  nhi u  làn  đ ậ ệ ở ố ộ ở ạ ả ườ ng  ti n ườ   t c  đ   ch m  b n  ph i  đi ể ề ng,  khi  đi u  khi n    làn

ườ ỏ Câu h i 60*:  Trên  đ ươ ph đ ng nào?

ở ở 1­ Đi  1­ Đi ả ả  làn bên ph i trong cùng.  làn bên ph i trong cùng.

ở 2­ Đi làn phía bên trái.

ở ữ 3­ Đi làn gi a.

ư

ở ấ ứ   b t  c   làn  nào  nh ng  ph i  b m  đèn  c nh  báo  ể ả ấ ươ ệ ệ ể 4­  Đi  nguy hi m đ  báo hi u cho các ph ả ng ti n khác.

ươ ộ ớ ể ng  b   di  chuy n  v i

ườ ư ế ả ỏ Câu h i 61*:  ệ ng  ti n  giao  thông  đ Ph ố ộ ấ ơ t c đ  th p h n ph i đi nh  th  nào?

ề 1­ Đi v  phía bên trái.

ề ề ả ả 2­ Đi v  phía bên ph i. 2­ Đi v  phía bên ph i.

ở ữ 3­ Đi gi a.

ể ấ ườ

ư ừ i lái xe đ ườ

ỏ Câu h i 62:  ị Khi  lái  xe  trong  khu  đô  th   và  đông  dân  c   tr   các  ượ ử ụ ự c  khu v c có bi n c m s  d ng còi, ng ợ ư ế ử ụ s   d ng  còi  nh   th   nào  trong  các  tr ng  h p  ướ d i đây?

ờ ờ ừ 1­ T  22 gi ế  đêm đ n 5 gi sáng.

ờ ờ ừ ừ 2­ T  5 gi 2­ T  5 gi ế ế  sáng đ n 22 gi  sáng đ n 22 gi ờ ố ờ ố  t  t i. i.

ờ ờ ừ 3­ T  23 gi ế  đêm đ n 5 gi sáng hôm sau.

ặ ng  h p  đ c  bi

ể ượ ắ ế ế ủ

ệ t,  đ   đ ớ ơ ớ ạ ả ả ặ ử c  l p  đ t,  s   t  k   c a  nhà s n  ả ả i b n ph i đ m b o

ỏ Câu h i 63:  ợ ườ Trong  tr ụ d ng còi,  đèn  không  đúng  v i thi ấ ố ớ ừ xu t đ i v i t ng lo i xe c  gi ướ ầ yêu c u nào d ạ i đây?

ả ụ ả ả ấ ả

1­  Ph i  đ m  b o  ph   tùng  do  đúng  nhà  s n  xu t  đó  cung c p.ấ

ả ượ ả ượ ậ ủ ơ ậ ủ ơ ề ề ấ ấ ẩ ẩ 2­ Ph i đ 2­ Ph i đ c ch p thu n c a c  quan có th m quy n. c ch p thu n c a c  quan có th m quy n.

ả ạ ộ ạ ự i  các  khu  v c  có

ứ ạ 3­  Ph i  là  xe  đăng  ký  và  ho t  đ ng  t ị đ a hình ph c t p.

ặ t  xe  khác  khi  g p

ườ ườ ợ ỏ Câu h i 64*:  ượ i  lái  xe  không  đ Ng ở ướ  d ng h p nào ghi  tr ượ c  v i đây?

ộ ộ ơ ườ ơ ườ

ầ ầ ộ ộ ắ ắ ng s t; xe đ ng s t; xe đ

ượ ượ ệ ệ

ừ ầ

ơ ườ ượ

ở  02 làn xe tr  lên; n i đ ắ ứ ớ ườ ng s t; xe đ ướ ư ộ ng b  giao  ề ư c quy n  u  ệ ư c  nh ng  không  phát  tín  hi u  u

ườ ườ ượ ằ c phân chia làn b ng ng có 2 làn đ ng đ

ứ ẹ ẹ 1­  Trên  c u  h p  có  m t  làn  xe.  N i  đ ng  giao  nhau,  ng  giao  nhau,  .  N i  đ 1­  Trên  c u  h p  có  m t  làn  xe ớ ườ ứ ườ ớ ườ ứ ườ c  ng b  giao nhau cùng m c v i đ đ c  ng b  giao nhau cùng m c v i đ đ ệ ư ệ ư ề ư ề ư quy n  u  tiên  đang  phát  tín  hi u  u  tiên  đi  làm  nhi m  quy n  u  tiên  đang  phát  tín  hi u  u  tiên  đi  làm  nhi m  v .ụ v .ụ 2­ Trên c u có t nhau không cùng m c v i đ tiên  đang  đi  phía  tr tiên. 3­ Trên đ ẻ ạ v ch k  nét đ t.

ư

ố ể ế ầ ầ

ả ắ ả ỏ Câu h i 65:  ạ B n  đang  lái  xe  trong  khu  dân  c ,  có  đông  xe  qua  ạ ạ i,  n u  mu n  quay  đ u  b n  c n  làm  gì  đ   tránh  l ùn t c và đ m b o an toàn giao thông?

ế ế ể ể ể ể ấ ấ

ầ ầ ơ ặ ơ ặ n i có bi n  ắ ầ ế ế ắ ầ 1­ Đi ti p đ n đi m giao c t g n nh t ho c n i có bi n  1­ Đi ti p đ n đi m giao c t g n nh t ho c  báo cho phép quay đ u xe. báo cho phép quay đ u xe.

ầ ẩ ừ ừ ả ả  b o đ m an t

ấ ấ 2­ B m đèn kh n c p và quay đ u xe t toàn.

ụ ể ả ầ

ườ ườ ệ ậ i ra hi u giao thông trên đ ng ch m

ầ ấ 3­  B m  còi  liên  t c  khi  quay  đ u  đ   c nh  báo  các  xe  khác. ờ ộ 4­ Nh  m t ng ạ ướ i tr l c khi quay đ u.

ướ ệ ư ượ ạ ả c có m t xe c nh sát giao  c phép

ỏ Câu h i 66:  ộ B n đang lái xe phía tr  b n có đ thông không phát tín hi u  u tiên ượ v t hay không?

1­ Không đ ượ ượ c v t.

ượ ượ ầ 2­ Đ c v t khi đang đi trên c u.

ượ t  khi  đi  qua  n i  giao  nhau  có  ít

ươ ệ 3­  Đ c  phép  v ph ơ ượ ng ti n cùng tham gia giao thông.

ượ ượ ả 4­ Đ c v ả t khi đ m b o an toàn.

ượ ở ự ữ c  lùi  xe nh ng  khu  v c

ỏ Câu h i 67:  ườ i  lái  xe  không  đ Ng ướ nào d i đây?

Ở ự ỗ 1­ khu v c cho phép đ  xe.

ầ ườ ng  dành  cho

Ở ườ ườ 2­  ng ừ ự ấ   khu  v c  c m  d ng  và  trên  ph n  đ ộ i đi b  qua đ ng.

ộ ườ ộ ng  b   giao  nhau,  đ

ấ ị

ớ ườ ườ ng  b   giao  nhau  cùng  ắ ng  s t,  n i  t m  nhìn  b   che  khu t,  trong  ộ ườ ơ ườ 3­  N i  đ ứ m c  v i  đ ầ h m đ ơ ầ ố ng cao t c. ng b , đ

ả ả 4­ C  ý 2 và ý 3. 4­ C  ý 2 và ý 3.

ầ c  quay  đ u  xe  trong  các

ườ ườ ướ ợ ỏ Câu h i 68*:  i  lái  xe  không  đ Ng ng h p nào d tr ượ i đây?

ộ ộ i đi b  qua đ i đi b  qua đ ẹ ườ ườ ẹ ng  h p,  đ ng  h p,  đ ứ ớ ườ ứ ớ ườ ắ ắ ườ ườ ườ ườ Ở ầ Ở ầ ng dành cho ng ng dành cho ng  ph n đ  ph n đ 1­  1­  ố ,  đ ườ ườ ầ đ ầ ầ ố ầ ầ ầ ng  cao  t c,  đ ng  cao  t c c u,  đ u  c u,  đ c u,  đ u  c u,  ộ ộ ạ ơ ườ ạ ơ ườ ng b  giao nhau cùng m c v i đ ng b  giao nhau cùng m c v i đ i n i đ i n i đ t t ườ , trên  ườ ng ng, trên  ố ườ ườ ố ng  d c,  ng  d c,  ng s t. ng s t.

Ở ườ ườ ủ c ho c phía sau c a ph n đ ng,  trên  đ ng dành cho  ơ i  n i

ầ ườ ng  qu c  l ứ ớ ườ ộ 2­  ng ườ đ ặ ướ  phía tr ườ ộ i  đi  b   qua  đ ng b  giao nhau không cùng m c v i đ ố ộ ạ ,  t ắ ng s t.

ả 3­ C  ý 1 và ý 2.

ượ ữ ắ ỏ Câu h i 69*: ề  Khi đi u khi n xe mô tô hai bánh, xe mô tô ba bánh,  xe g n máy, nh ng hành vi nào không đ c phép?

ử ụ ử ụ ẩ ẩ

ể ể ủ ủ ệ ệ ố ố ố ố

ạ ạ ; s  d ng xe đ  kéo, đ y xe khác,  1­ Buông c  hai tay 1­ Buông c  hai tay; s  d ng xe đ  kéo, đ y xe khác,  ậ ậ v t  khác;  s   d ng  chân  ch ng  c a  xe  qu t  xu ng  v t  khác;  s   d ng  chân  ch ng  c a  xe  qu t  xu ng  ườ ườ đ đ ả ả ử ụ ử ụ ng khi xe đang ch y. ng khi xe đang ch y.

ộ ặ i ho c hàng

ể ở ở ể ấ ạ ườ ử ụ 2­ Buông m t tay; s  d ng xe đ  ch  ng ố hoá; đ  chân ch m xu ng đ t khi kh i hành.

ộ ạ ả ị

ố ườ ắ ấ ể 3­Đ i mũ b o hi m; ch y xe đúng t c đ  quy đ nh và  ch p hành đúng quy t c giao thông đ ộ ộ ng b .

ở ườ ồ ướ ổ 4­ Ch  ng i ng i sau d i 16 tu i.

ổ ượ ề ể ạ c đi u khi n các lo i xe nào

ướ ỏ Câu h i 70:  ườ ủ i đ  16 tu i đ Ng i đây? d

ừ ở  50 cm3 tr

1­ Xe mô tô 2 bánh có dung tích xi­lanh t lên.

ắ ắ ướ ướ 2­ Xe g n máy có dung tích xi­lanh d 2­ Xe g n máy có dung tích xi­lanh d i 50 cm3. i 50 cm3.

ấ ở ườ ế ả ướ i d i 3,5 t n; xe ch  ng ỗ i đ n 9 ch

3­ Xe ô tô t ng i.ồ

ấ ả 4­ T t c  các ý nêu trên.

ượ ở

ế ả ướ i d

ả ở ườ ế ạ ọ ỗ ồ ỏ Câu h i 71:  ề ổ ườ ủ c  đi u  i  đ   bao  nhiêu  tu i  tr   lên  thì  đ Ng ể khi n xe mô tô hai bánh, xe mô tô ba bánh có dung  ở ừ tích  xi  lanh  t   50  cm3  tr   lên  và  các  lo i  xe  có  k t  ự ấ ươ i  i, máy kéo có tr ng t ; xe ô tô t ng t c u t ấ i đ n 9 ch  ng i? 3,5 t n; xe ô tô ch  ng

1­ 16 tu i.ổ

2­ 18 tu i.ổ 2­ 18 tu i.ổ

3­ 17 tu i.ổ

ở ổ ượ

ọ ả ề c  đi u  ấ   3,5  t n

ở ơ ạ ỏ Câu h i 72:  ườ ủ i  đ   bao  nhiêu  tu i  tr   lên  thì  đ Ng ả ừ ể khi n  xe  ô  tô  t i  t i,  máy  kéo  có  tr ng  t tr  lên; xe h ng B2 kéo r  moóc (FB2)?

1­ 19 tu i.ổ

2­ 21 tu i.ổ 2­ 21 tu i.ổ

3­ 20 tu i.ổ

ườ ở ườ ừ ỗ ồ ế ạ

i t ơ

ổ ở ỏ Câu h i 73:   10 đ n 30 ch  ng i (h ng  i lái xe ch  ng Ng ả ủ ạ D), lái xe h ng C kéo r  moóc (FC) ph i đ  bao nhiêu  tu i tr  lên?

1­ 23 tu i.ổ

2­ 24 tu i.ổ 2­ 24 tu i. ổ

3­ 22 tu i.ổ

4­ 18 tu i.ổ

ườ ở ồ ạ

ơ

ổ ở ỏ Câu h i 74:   ỗ ườ i  trên  30  ch   ng i  (h ng  i  lái  xe  ô  tô  ch   ng Ng ả ủ ạ E), lái xe h ng D kéo r  moóc (FD) ph i đ  bao nhiêu  tu i tr  lên?

1­ 23 tu i.ổ

2­ 24 tu i.ổ

3­ 27 tu i.ổ 3­ 27 tu i.ổ

4­ 30 tu i.ổ

ườ ở ườ ủ i  đa  c a  ng i  lái  xe  ô  tô  ch   ng i  trên  30

ổ ạ ỏ Câu h i 75:   ổ ố Tu i  t ỗ ồ ch  ng i (h ng E) là bao nhiêu tu i?

ổ ố ớ ổ ố ớ ổ ố ớ ữ 1­ 55 tu i đ i v i nam và 50 tu i đ i v i n . ổ ố ớ ữ 1­ 55 tu i đ i v i nam và 50 tu i đ i v i n .

ổ ố ớ ữ 2­ 55 tu i đ i v i nam và n .

ổ ố ớ ổ ố ớ ữ 3­ 60 tu i đ i v i nam và 55 tu i đ i v i n .

ổ ớ ổ ớ ữ 4­ 45 tu i v i nam và 40 tu i v i n .

ườ

ạ ướ ấ ề ượ ạ ỏ Câu h i 76:  i  có  gi y  phép  lái  xe  mô  tô  h ng  A1  không  Ng đ ể c phép đi u khi n lo i xe nào d i đây?

1­ Xe mô tô có dung tích xi­lanh 125 cm3.

ừ ừ ở ở 2­ Xe mô tô có dung tích xi­lanh t 2­ Xe mô tô có dung tích xi­lanh t 175 cm3 tr  lên.  175 cm3 tr  lên.

3­ Xe mô tô có dung tích xi­lanh 100 cm3.

ạ ượ c phép

ướ ể ạ ỏ Câu h i 77:  ấ ườ Ng i có gi y phép lái xe mô tô h ng A1 đ ề đi u khi n lo i xe nào d i đây?

ừ ế 1­ Xe mô tô hai bánh có dung tích xi­lanh t 50 cm3 đ n

ướ d i 175 cm3.

ườ ế ậ 2­ Xe mô tô ba bánh dùng cho ng i khuy t t t.

ả ả 3­ C  ý 1 và ý 2. 3­ C  ý 1 và ý 2.

ượ c

ướ ạ ỏ Câu h i 78: ấ ườ i  có  gi y  phép  lái  xe  mô  tô  h ng  A2  đ   Ng ể ề phép đi u khi n lo i xe nào d ạ i đây?

1­ Xe mô tô ba bánh.

ừ ừ

ấ ấ ạ ạ ạ ạ ị ị ở ở  175 cm3 tr    175 cm3 tr   2­ Xe mô tô hai bánh có dung tích xi­lanh t 2­ Xe mô tô hai bánh có dung tích xi­lanh t lên và các lo i xe quy đ nh cho gi y phép lái xe h ng A1. lên và các lo i xe quy đ nh cho gi y phép lái xe h ng A1.

ạ ọ ỏ ả ế 3­ Các lo i máy kéo nh  có tr ng t i đ n 1.000 kg.

ạ ượ c  phép

ấ ạ ể ỏ Câu h i 79: ườ i  có  gi y  phép  lái  xe  mô  tô  h ng  A3  đ   Ng ướ ề đi u khi n lo i xe nào d i đây?

1­ Xe mô tô ba bánh. 1­ Xe mô tô ba bánh.

ừ 2­ Xe mô tô hai bánh có dung tích xi­lanh t ở  175 cm3 tr

lên.

ạ ỏ ọ ả ế 3­ Các lo i máy kéo nh  có tr ng t i đ n 1.000 kg.

ạ ố ự ộ ượ đ ng đ c

ở ở

ể ả ể ả

ỗ ỗ ả ả i, k  c  ô tô t i, k  c  ô tô t

ườ ế ườ ế ả ả ế ế ướ ế ế ướ t k  d t k  d ượ ượ

ề ề

ố ự ộ ố ự ộ   đ ng  ch   ng 1­  Ô  tô  s   t   đ ng  ch   ng 1­  Ô  tô  s   t ườ ồ ườ ồ i lái xe; ô tô t ng i cho ng i lái xe; ô tô t ng i cho ng ả ọ ự ộ ả ọ ự ộ i thi   đ ng có tr ng t t i thi   đ ng có tr ng t t ế ậ Không đ ế ậ ườ ườ t.  t. Không đ i khuy t t i khuy t t ng ng

ể ả ỗ ồ ỗ ể ả ồ i  đ n  9  ch   ng i,  k   c   ch   i  đ n  9  ch   ng i,  k   c   ch   ố ố i chuyên dùng s   i chuyên dùng s   i 3.500 kg;  ô tô dùng cho  i 3.500 kg;  ô tô dùng cho  . c hành ngh  lái xe. c hành ngh  lái xe

ể ả

ỗ ả i, k  c  ô tô t

ườ ế ả ế ế ướ t k  d

i thi ượ

ỗ ể ả ồ i  đ n  9  ch   ng i,  k   c   ch   ố i chuyên dùng s   i 3.500 kg;  ô tô dùng cho  ề t.  Đ c  hành  ngh   lái  xe  kinh  doanh  v n

ể ả

ườ

ố ự ộ   đ ng  ch   ng 2­  Ô  tô  s   t ườ ồ i lái xe; ô tô t ng i cho ng ọ ự ộ t  đ ng có tr ng t ế ậ ườ ng i  khuy t  t i.ả t 3­  Ô  tô  ch   ng ng thi

ườ ế ế ướ t k  d

ườ ở ế i  đ n  9  ch   ng i,  k   c   ch   ng i  cho  ể ả ả i  i, k  c  ô tô t i lái xe; ô tô t i 3.500 kg; ô tô dùng cho ng

ồ i chuyên dùng có tr ng t i khuy t t

ồ ọ ế ậ t.

ể ạ ỏ Câu h i 80:  ấ ườ i có gi y phép lái xe h ng B1 s  t Ng ề đi u khi n lo i xe nào?

ể ả

ế ể ả

ồ ọ

ồ i chuyên dùng có tr ng t ọ

ộ ơ ề

ượ

ạ ấ ượ ề ể c đi u khi n

ườ ế ế ướ t k  d ế ế ướ t k  d i thi

i 3.500 kg. Đ c hành ngh  lái xe.

ể ả ể ả

ỗ ỗ

ỗ ỗ

ế ế ể ả ể ả

ồ ồ ọ ọ

ả ả

ả ả

ồ ồ i chuyên dùng có tr ng t i chuyên dùng có tr ng t ọ ọ

ườ ườ ở ở i  đ n  9  ch   ng i,  k   c   ch   ng i  cho  i  đ n  9  ch   ng i,  k   c   ch   ng i  cho  ả ả i  i, k  c  ô tô t i lái xe; ô tô t i lái xe; ô tô t i  i, k  c  ô tô t i 3.500 kg; máy kéo kéo m t r  moóc có tr ng  i 3.500 kg; máy kéo kéo m t r  moóc có tr ng

ộ ơ ộ ơ ề ề

2­  Ô  tô  ch   ng 2­  Ô  tô  ch   ng ng ng thi thi ả ả t t

ườ ườ ế ế ướ ế ế ướ t k  d t k  d ế ế ướ ế ế ướ t k  d i thi t k  d i thi

i 3.500 kg. Không hành ngh  lái xe. . Không hành ngh  lái xe i 3.500 kg.

ể ả

ườ ế ả ế ế

i  thi

ỗ ỗ ể ả ồ i  đ n  9  ch   ng i,  k   c   ch   ố ả i, k  c  ô tô t i chuyên dùng s   t  k   trên  3.500  kg;  ô  tô  dùng  cho

ố ự ộ   đ ng  ch   ng 3­  Ô  tô  s   t ườ ồ i lái xe; ô tô t ng i cho ng ả ọ ự ộ   đ ng  có  tr ng  t t ế ậ ườ i khuy t t ng

t.

ỏ Câu h i 81:  ườ i có gi y phép lái xe h ng B1 đ Ng ạ lo i xe nào? ườ ở i  đ n  9  ch   ng i,  k   c   ch   ng i  cho  1­  Ô  tô  ch   ng ả i  i, k  c  ô tô t i lái xe; ô tô t ng i 3.500 kg; máy kéo kéo m t r  moóc có tr ng  thi ả t

ạ ượ ề ể c đi u khi n

ỏ Câu h i 82:  ấ ườ i có gi y phép lái xe h ng B2 đ Ng ướ ạ lo i xe nào d i đây?

ườ ồ ỗ ả i  trên  9  ch   ng i;  xe  ô  tô  t i,  máy

ở ả 1­  Xe  ô  tô  ch   ng ọ kéo có tr ng t i trên 3.500 kg.

ỗ ỗ ả ả i, máy  i,  máy

ở ở 2­ Xe  ô  tô  ch   ng 2­ Xe  ô  tô  ch   ng ả ướ ả ướ ọ ọ i d i d kéo có tr ng t kéo có tr ng t ồ ; xe  ô  tô t ế ườ đ n 9 ch  ng i ườ ế ồ i  đ n 9 ch  ng i; xe  ô  tô t i  i 3.500 kg. i 3.500 kg.

ế ồ ả ỗ  10 đ n 30 ch  ng i; xe ô tô t i,

ở ọ 3­ Xe ô tô ch  ng máy kéo có tr ng t ườ ừ i t ả i trên 3.500 kg.

ạ ượ ề ể c  đi u  khi n

ấ ướ ỏ Câu h i 83:  ườ i  có  gi y  phép  lái  xe  h ng  C  đ Ng ạ lo i xe nào d i đây?

ườ ỗ ồ ả i  trên  9  ch   ng i;  xe  ô  tô  t i,  máy

ở ả 1­  Xe  ô  tô  ch   ng ọ kéo có tr ng t i trên 3.500 kg.

ế ồ ả ỗ  10 đ n 30 ch  ng i; xe ô tô t i,

ở ọ 2­ Xe ô tô ch  ng máy kéo có tr ng t ườ ừ i t ả i trên 3.500 kg.

ồ ồ ả ả i, máy  i,  máy

ở ở ả ả 3­ Xe  ô  tô  ch   ng 3­ Xe  ô  tô  ch   ng ọ ọ kéo có tr ng t kéo có tr ng t ỗ ng i; xe  ô  tô  t ế ườ ế ườ đ n 9 ch   ỗ i  đ n 9 ch  ng i; xe  ô  tô t i  i trên 3.500 kg. i trên 3.500 kg.

ạ ượ ể ề c  đi u  khi n

ấ ướ ỏ Câu h i 84:  ườ i  có  gi y  phép  lái  xe  h ng  D  đ Ng ạ lo i xe nào d i đây?

ở ở ỗ ỗ

ả ả ả ả ườ ườ ồ ỗ ế ườ đ n 30  ồ ỗ ườ ế ch  ng i, k  c  ch  ng i cho  i  i đ n 30 ch  ng i, k  c  ch  ng i cho  i trên 3.500  i lái xe; xe ô tô t i trên 3.500  i lái xe; xe ô tô t ể ả ồ ể ả ồ ọ ọ i, máy kéo có tr ng t i, máy kéo có tr ng t

1­ Ô tô ch  ng 1­ Ô tô ch  ng ng ng kg. kg.

ườ ỗ ồ ả i trên 30 ch  ng i; xe ô tô t i, máy

ở 2­ Xe ô tô ch  ng ả ọ kéo có tr ng t i trên 3.500 kg.

ơ ầ ơ

ượ ơ ấ ể ề ị

3­ Xe kéo r  moóc, ô tô đ u kéo kéo s  mi r  moóc và  ạ c đi u khi n các lo i xe quy đ nh cho gi y phép lái  đ ạ xe h ng B1, B2, C và FB2.

ạ ượ ề ể c  đi u  khi n

ấ ướ ỏ Câu h i 85:  ườ Ng i  có  gi y  phép  lái  xe  h ng  E  đ ạ lo i xe nào d i đây?

ơ ầ ơ

ơ ấ ể ề ị

1­ Xe kéo r  moóc, ô tô đ u kéo kéo s  mi r  moóc và  ạ ượ c đi u khi n các lo i xe quy đ nh cho gi y phép lái  đ ạ xe h ng B1, B2, C và FB2.

ồ ồ ả ả i, máy kéo  i, máy kéo

2­ Ô tô ch  ng 2­ Ô tô ch  ng ọ ọ có tr ng t có tr ng t ỗ ỗ ườ trên 30 ch  ng i; xe ô tô t ở ở ườ i trên 30 ch  ng i; xe ô tô t i  ả ả i trên 3.500 kg. i trên 3.500 kg.

ượ ể ề ạ

ấ ở ị

ạ ơ c đi u khi n các lo i xe: ô tô  3­ Xe kéo r  moóc và đ ạ ố ch  khách n i toa và các lo i xe quy đ nh cho gi y phép  lái xe h ng B1, B2, C, D, FB2, FD.

ạ ể ể ượ c đi u khi n

ượ

ượ ạ

ượ ượ

ạ ạ

ấ ấ

ạ ạ ượ ượ

ơ ơ

ị ị

ượ

c quy đ nh t

ấ ơ ấ

ơ ể

ượ

ạ ấ ả

ướ

ỏ Câu h i 86:   ấ ườ i có  gi y phép  lái  xe  h ng FC  đ Ng ạ i đây? các lo i xe nào d ạ ị i gi y phép lái xe h ng C có  c quy đ nh t 1­ Các lo i xe đ ơ ơ ầ ơ kéo r  moóc, ô tô đ u kéo kéo s  mi r  moóc, ô tô ch  khách  ề n i  toa  và  đ c  đi u  khi n  các  lo i  xe  quy  đ nh  cho  gi y  phép lái xe h ng B1, B2 và FB2. ạ ạ ị ị i gi y phép lái xe h ng C có  i gi y phép lái xe h ng C có  c quy đ nh t c quy đ nh t 2­ Các lo i xe đ 2­ Các lo i xe đ ơ ề ơ ầ ầ ơ ơ ề kéo r  moóc, ô tô đ u kéo kéo s  mi r  moóc và đ c đi u  c đi u   và đ ô tô đ u kéo kéo s  mi r  moóc kéo r  moóc,  ạ ấ ạ ạ ể ạ ấ ể khi n các lo i xe quy đ nh cho gi y phép lái xe h ng B1, B2,  khi n các lo i xe quy đ nh cho gi y phép lái xe h ng B1, B2,  C và FB2. C và FB2. i gi y phép  3­ Mô tô hai bánh, các lo i xe đ ơ ạ lái  xe  h ng  C  có  kéo  r   moóc,  ô  tô  đ u  kéo  kéo  s   mi  r   c đi u khi n các lo i xe quy đ nh cho gi y phép  moóc và đ lái xe h ng B1, B2, C và FB2. 4­ T t c  các lo i xe nêu trên.

ấ ạ ượ ể ể c đi u khi n

ướ ỏ Câu h i 87:  ườ i có gi y phép lái xe h ng FE đ Ng ạ i đây? các lo i xe nào d

ị ị ượ ượ ạ ạ ạ ạ c quy đ nh t c quy đ nh t

ượ ượ ể ể ạ ạ

ấ ấ

ạ ạ ấ ạ ạ ấ i gi y phép lái xe h ng E  1­ Các lo i xe đ i gi y phép lái xe h ng E  1­ Các lo i xe đ ô tô ch  ở ề ề ơ ơ ở c đi u khi n các lo i xe: ô tô ch   c đi u khi n các lo i xe:  có kéo r  moóc và đ có kéo r  moóc và đ ị ị ạ ạ ố ố khách n i toa và các lo i xe quy đ nh cho gi y phép lái   và các lo i xe quy đ nh cho gi y phép lái  khách n i toa xe h ng B1, B2, C, D, FB2, FD. xe h ng B1, B2, C, D, FB2, FD.

ấ ạ ượ

ượ ơ

ạ ơ ể c quy đ nh t ầ ạ ố

ề ạ ạ ấ ị

ạ ị i gi y phép lái xe h ng E  2­ Các lo i xe đ ơ c  có  kéo  r   moóc,  đ u  kéo  kéo  s   mi  r   moóc  và  đ ở đi u  khi n  các  lo i  xe:  ô  tô  ch   khách  n i  toa  và  các  lo i xe quy đ nh cho gi y phép lái xe h ng B1, B2, C, D,  FB2, FD.

ấ ả ạ 3­ T t c  các lo i xe nêu trên.

ườ ủ ệ

ệ ệ ệ ủ

ườ ể ể ấ ỏ Câu h i 88*:  ng  giao  thông,  khi  hi u  l nh  c a  ng Trên  đ i  ớ ề đi u  khi n  giao  thông  trái  v i  hi u  l nh  c a  đèn  ặ ườ ệ ho c  bi n  báo  hi u  thì  ng i  tham  gia  giao  thông  ệ ệ ả ph i ch p hành theo hi u l nh nào?

ệ ệ ệ ệ ủ ủ ườ ườ ề ề ể ể 1­ Hi u l nh c a ng 1­ Hi u l nh c a ng i đi u khi n giao thông. i đi u khi n giao thông.

ệ ệ ủ ể ề 2­ Hi u l nh c a đèn đi u khi n giao thông.

ệ ệ ệ ườ ủ ể 3­ Hi u l nh c a bi n báo hi u đ ộ ng b .

ườ ư i tham gia giao thông nh ng

ả ả ế ị ủ 4­ Theo quy t đ nh c a ng ả ph i b o đ m an toàn.

ệ ệ ủ

ư ướ ườ

ườ

ướ

1­ Ng

i tham gia giao thông

các h

ả ừ ng ph i d ng l

i.

ướ

ượ

i tham gia giao thông

các h

ng đ

c đi theo chi u

ườ ỉ ủ ả

ở 2­ Ng ậ g y ch  c a c nh sát giao thông.

ườ

c  và  phía  sau  ng

ượ

phía  tr ướ

t  c   các  h

ướ ng;  ng ườ

i  ườ i  tham  gia  giao  ể ề i  đi u  khi n  ph i

ướ ướ

ườ ườ

c  và  phía  sau  ng c  và  phía  sau  ng

phía  tr   phía  tr i  tham  giao  thông  i  tham  giao  thông

ở ở ườ ườ ể ượ ể ượ

ả ừ ả ừ ườ ườ

ạ ạ ề ề

ấ ả ấ ả

ườ 3­  Ng i  tham  gia  giao  thông  ề ấ ả ể đi u  khi n  đ c  đi  t ả ở thông    phía  bên  ph i  và  phía  bên  trái  ng ạ ừ i. d ng l ườ ườ 4­  Ng i  tham  gia  giao  thông  i  tham  gia  giao  thông  4­  Ng ể ề ể ề i;  ng đi u  khi n  ph i  d ng  l đi u  khi n  ph i  d ng  l i;  ng ả ả i đi u khi n đ i đi u khi n đ ph i và bên trái ng ph i và bên trái ng

c đi t c đi t

ở ở t c  các h t c  các h

i  i    phía  bên    phía  bên  ướ ướ ng. ng.

ắ ỏ Câu h i 89: ặ i  đây  c a  Khi  g p  hi u  l nh  nh   d ả c nh  sát  giao  thông  thì  ng i  tham  gia  ư ế ả giao  thông  ph i  đi  nh   th   nào  là  đúng  quy t c giao thông?

ư ướ ườ

ắ ỏ Câu h i 90:  ệ ệ ặ i  đây  c a  Khi  g p  hi u  l nh  nh   d ả c nh sát giao thông thì ng i tham gia  ư ế giao thông ph i đi nh  th  nào là đúng  quy t c giao thông?

ườ ở ướ  h

ệ ố ng đ i di n c nh sát  ả ừ ầ ượ ướ 1­ Ng giao thông đ i tham gia giao thông  c đi, các h ả ạ ng khác c n ph i d ng l i.

ượ ẽ ề ả i tham gia giao thông đ c r  ph i theo chi u mũi

ở ụ ả ườ 2­ Ng tên màu xanh b c c nh sát giao thông.

ườ ườ ướ ướ ả ừ ả ừ ề ề i tham gia giao thông  i tham gia giao thông các h  các h ng đ u ph i d ng  ng đ u ph i d ng

ở ở 3­ Ng 3­ Ng ạ ừ ạ ừ l l ở ở ự ự  trong khu v c giao nhau.  trong khu v c giao nhau. i tr  các xe đã  i tr  các xe đã

ả ừ ng đ i di n c nh sát giao thông ph i d ng

ạ 4­ Ng ạ l ố ườ ở ướ  h i  ượ ướ ng khác đ i, các h ệ ả c đi trong đó có b n.

ậ ộ ệ ng  b ,  tín  hi u  đèn  giao

ồ ỏ Câu h i 91:   Theo  Lu t  Giao  thông  đ ướ thông g m 3 màu nào d ườ i đây?

ỏ ỏ 1­ Đ  ­ Vàng ­ Xanh. 1­ Đ  ­ Vàng ­ Xanh.

2­ Cam ­ Vàng ­ Xanh.

ươ 3­ Vàng ­ Xanh d ng ­ Xanh lá.

ỏ 4­ Đ  ­ Cam ­ Xanh.

ể ắ

ề ỏ ề ữ ế ữ ố

ướ ạ ỏ Câu h i 92:   ạ ệ Bi n báo hi u có d ng hình tròn, vi n đ , n n tr ng,  ẽ ặ ề t màu đen là  trên n n có hình v  ho c ch  s , ch  vi ể lo i bi n gì d i đây?

ể ể 1­Bi n báo nguy hi m.

ể ể ấ ấ 2­Bi n báo c m. 2­Bi n báo c m.

ệ ệ ể 3­Bi n báo hi u l nh.

ỉ ẫ ể 4­ Bi n báo ch  d n.

ể ệ ề ề ạ

ỏ ề ể ạ

ướ ỏ Câu h i 93:  Bi n  báo  hi u  có  d ng  tam  giác  đ u,  vi n  đ ,  n n  ẽ màu  vàng,  trên  có  hình  v   màu  đen  là  lo i  bi n  gì  d i đây?

ể ể ể ể 1­Bi n báo nguy hi m. 1­Bi n báo nguy hi m.

ể ấ 2­Bi n báo c m.

ệ ệ ể 3­Bi n báo hi u l nh.

ỉ ẫ ể 4­ Bi n báo ch  d n.

ướ ể ạ ắ ỏ Câu h i 94:   ẽ ệ Bi n báo hi u hình tròn có n n xanh lam có hình v   màu tr ng là lo i bi n gì d ề i đây?

ể ể 1­Bi n báo nguy hi m.

ể ấ 2­Bi n báo c m.

ệ ệ ệ ệ

ả ả ể ể 3­  Bi n  báo  hi u  l nh  3­  Bi n  báo  hi u  l nh  ph i thi hành. ph i thi hành.

ỉ ẫ ể 4­ Bi n báo ch  d n.

ữ ệ ể ặ ậ ặ

ướ ề ể ạ ỏ Câu h i 95:  Bi n  báo  hi u  hình  ch   nh t  ho c  hình  vuông  ho c  hình mũi tên n n xanh lam là lo i bi n gì d i đây?

ể ể 1­Bi n báo nguy hi m.

ể ấ 2­Bi n báo c m.

ệ ệ

ả ể 3­  Bi n  báo  hi u  l nh  ph i thi hành.

ỉ ẫ ỉ ẫ ể ể 4­ Bi n báo ch  d n. 4­ Bi n báo ch  d n.

ệ ố ị

ả ệ ạ ạ i có báo hi u t m  ấ i  tham  gia  giao  thông  ph i  ch p  hành

ể ườ ủ ệ ỏ Câu h i 96:  ạ ơ T i n i có bi n báo hi u c  đ nh l ờ th i  thì  ng ệ ệ hi u l nh c a báo hi u nào?

ệ ố ị ể 1­ Bi n báo hi u c  đ nh.

ờ ờ ệ ạ ệ ạ 2­ Báo hi u t m th i. 2­ Báo hi u t m th i.

ườ ậ ự ệ ả i  t p  lái  xe  ph i  th c  hi n

ướ ỏ Câu h i 97:  ậ Khi  t p  lái  xe  ô  tô,  ng ệ ề các đi u ki n gì d i đây?

ự ậ

ả 1­  Ph i  th c  hành  lái  xe  trên  xe  t p  lái  và  có  giáo  viên  ợ ả b o tr  tay lái.

ậ ả ọ ệ 2­ Ph i mang theo phù hi u “h c viên t p lái xe”.

ậ ấ ị

ả ậ ể ệ ự ệ ấ

ể ả ứ 3­  Ph i  mang  theo  gi y  ch ng  nh n  ki m  đ nh  an  toàn  ả ỹ ườ ng còn hi u l c, gi y phép  k  thu t và b o v  môi tr ầ ạ ế ậ v n chuy n (n u lo i xe đó c n ph i có).

ả ả 4­ C  ý 1 và ý 2. 4­ C  ý 1 và ý 2.

ướ ỏ Câu h i 98:  ạ ự Khi  d y  th c  hành  lái  xe,  giáo  viên  ph i  mang  theo  ấ ờ  gì d các gi y t i đây?

ả ả ệ ệ ấ ấ ạ ạ

ệ ệ ậ ậ ậ ậ ỹ ỹ ị ị

ể ể ệ ự ệ ự ả ả ơ ơ ậ ậ

ấ ấ ệ ự ệ ự ứ ứ ườ ườ ẩ ẩ ề ấ ề ấ 1­ Ph i mang theo phù hi u “Giáo viên d y lái xe”, gi y  1­ Ph i mang theo phù hi u “Giáo viên d y lái xe”, gi y  ch ng  nh n  ki m  đ nh  an  toàn  k   thu t  và  b o  v   môi  ch ng  nh n  ki m  đ nh  an  toàn  k   thu t  và  b o  v   môi  ng còn hi u l c, gi y phép xe t p lái do c  quan có  ng còn hi u l c, gi y phép xe t p lái do c  quan có  tr tr th m quy n c p còn hi u l c. th m quy n c p còn hi u l c.

ả ậ ọ

ọ ậ ủ ệ ọ ạ ế 2­ Ph i mang theo phù hi u “h c viên t p lái xe” và k   ho ch h c t p c a khóa h c;

ả ự ấ ạ

ườ ậ ứ 3­ Ph i mang theo gi y ch ng nh n Giáo viên d y th c  ả hành lái xe, biên lai thu phí b o trì đ ộ ng b .

ậ ả ả ướ ệ ề ả i

ệ ố

ướ ả ặ ả ượ ệ ả c và sau xe, có h  th ng  c

ồ ủ ự ạ ỏ Câu h i 99:   Xe ô tô t p lái ph i  đ m b o các  đi u ki n gì d đây?  Ậ ể ắ 1­ G n 02 bi n “T P LÁI” tr ụ ượ ắ phanh ph  đ c l p đ t b o đ m hi u qu  phanh, đ ế ố b  trí bên gh  ng i c a giáo viên d y th c hành lái xe.

ư ắ

ế ể

ệ ả ậ ươ ng  ph

ứ ườ ệ ự ộ ạ ả 2­  Xe  t p  lái  lo i  t i  thùng  có  mui  che  m a,  che  n ng,  ị ấ ọ gh  ng i cho h c viên, có gi y ch ng nh n ki m đ nh an  ệ ng  ti n  giao  toàn  k   thu t  và  b o  v   môi  tr thông c  gi ậ ồ ậ ỹ ơ ớ ườ i đ ng b  còn hi u l c.

ả ả 3­ C  ý 1 và ý 2. 3­ C  ý 1 và ý 2.

ự ệ ả

ỏ Câu h i 100:  Vi c ệ sát h ch ạ c p gi y phép lái xe ô tô ph i th c hi n  ở ấ ư ế ấ  đâu và nh  th  nào?

ạ ủ ề ệ ạ ả

ả ả ơ ở 1­ T i các c  s  đào t o lái xe có đ  đi u ki n và ph i  ạ b o đ m công khai, minh b ch.

ạ ủ ơ ở ả ả ạ

ạ ả ậ 2­ T i sân t p lái c a c  s  đào t o lái xe và ph i đ m  b o công khai, minh b ch.

ạ ạ ệ ệ ạ ạ ạ

ả ả ả ả ộ ộ ủ ề ủ ề sát h ch ạ lái xe có đ  đi u ki n ho t  3­ T i các trung tâm sát h ch lái xe có đ  đi u ki n ho t  3­ T i các trung tâm  ạ ạ ả ả đ ng và ph i b o đ m công khai, minh b ch. đ ng và ph i b o đ m công khai, minh b ch.

ể ườ ườ ả ng, ng i lái xe ph i

ạ ủ ạ

ậ ố

t nghi p khoá đào t o c a h ng xe  ư

ứ 1­ Gi y ch ng nh n t đang đi u khi n, đăng ký xe, gi y phép l u hành xe.

ấ ể

ệ ấ ượ

ể ủ

ấ ả

ậ ườ ể

ỹ ả ạ

ế

ạ ạ

ấ ấ

ớ ớ

ợ ợ ị ị

ứ ứ

ậ ậ

ấ ấ

ỹ ỹ ể ể ậ ậ

ạ ạ

ả ả ệ ệ ế ể ế ể ị ử ụ ị ử ụ

ả ả

ầ ầ

ả ả

ậ ợ 2­  Gi y  phép  lái  xe  phù  h p  v i  lo i  xe  đó;  l nh  v n  ứ ng  chuy n, đăng ký xe, gi y ch ng nh n ki m tra ch t l ệ ơ ớ ậ i sau  ng c a xe c  gi an toàn k  thu t và b o v  môi tr ầ ạ ậ ấ khi  c i  t o;  gi y  phép  v n  chuy n  (n u  lo i  xe  đó  c n  ph i có). 3­  Gi y  phép  lái  xe  phù  h p  v i  lo i  xe  đó,  đăng  ký  xe,  ,  đăng  ký  xe,  3­  Gi y  phép  lái  xe  phù  h p  v i  lo i  xe  đó ệ ể ậ ấ ệ ể ậ ấ gi y  ch ng  nh n  ki m  đ nh  k   thu t  và  b o  v   môi  gi y  ch ng  nh n  ki m  đ nh  k   thu t  và  b o  v   môi  ả ậ ứ ườ ự ự ả ậ ứ ườ ng,  gi y  ch ng  nh n  b o  hi m  trách  nhi m  dân  s   tr ng,  gi y  ch ng  nh n  b o  hi m  trách  nhi m  dân  s   tr ơ ớ ấ ủ ủ ấ ơ ớ ủ ủ i và gi y phép v n chuy n (n u lo i xe  c a ch  xe c  gi i và gi y phép v n chuy n (n u lo i xe  c a ch  xe c  gi ấ ờ ấ ờ đó c n ph i có), các gi y t các gi y t đó c n ph i có),

ph i còn giá tr  s  d ng.  ph i còn giá tr  s  d ng.

ạ ạ ấ ờ ỏ Câu h i 101:  ề Khi đi u khi n xe ch y trên đ  gì?  mang theo các lo i gi y t

ấ ấ ể ề

ệ ng  ti n  c   gi

ướ ồ

ộ ệ ấ ậ

ươ ấ ườ ờ ỏ Câu h i 102:  ử ụ Khi s  d ng gi y phép lái xe đã khai báo m t đ  đi u  ị ệ ơ ớ ườ ể i  đ khi n  ph ng  b ,  ngoài  vi c  b   ị c pháp  thu h i gi y phép lái xe, ch u trách nhi m tr ượ ấ lu t,  ng c  c p  gi y  phép  lái  xe  i  lái  xe  không  đ trong th i gian bao nhiêu năm?

1­ 02 năm.

2­ 03 năm.

3­ 05 năm. 3­ 05 năm. 4­ 04 năm.

ừ ỗ i lái xe ô tô d ng, đ  sát theo l ề ườ   đ

ủ ề

ầ ấ

ề ườ  đ ợ ng  h p  d

ở ả ỏ Câu h i 103:  ườ Khi ng ng, hè  ả ố ph   phía  bên  ph i  theo  chi u  đi  c a  mình,  bánh  xe  ố ượ ng, hè ph  quá  c cách xa l g n nh t không đ ướ ườ bao  nhiêu  mét  trong  các  tr i  đây  và  ể không gây c n tr , nguy hi m cho giao thông?

1­ 0,25 mét. 1­ 0,25 mét.

2­ 0,3 mét.

3­ 0,4 mét.

4­ 0,5 mét.

ườ ố ẹ ng ph  h p, ng

ở ị

ườ ể ả ả ườ i lái xe ô  ỗ ỗ  v  trí cách xe ô tô đang đ  bên  ố ả ng  kho ng  cách  t i  thi u  là  bao  nhiêu  mét  ướ ợ ng h p d i đây đ  đ m b o an toàn

ỏ Câu h i 104:  ỗ ừ Khi d ng, đ  xe trên đ ả ừ tô ph i d ng, đ  xe  ườ kia  đ trong các tr giao thông?

1­ 5 mét.

2­ 10 mét.

3­ 15 mét.

4­ 20 mét. 4­ 20 mét.

ề ng có nhi u làn đ

ạ ng, ng

ấ ỳ

ườ

ế

ế

ặ ữ ầ c;  khi  c n  thi

ườ

ườ

ng  nào  ho c  gi a  02  làn  ả ướ t  ph i  ướ ả c

i lái xe ph i quan sát xe phía tr

ườ 1­  Cho  xe  đi  trên  b t  k   làn  đ đ ng  n u  không  có  xe  phía  tr ể chuy n làn đ ng, ng ả ể ả đ  b o đ m an toàn.

ỉ ượ ỉ ượ

ể ể

ộ ộ

ng  và  ch   đ ng  và  ch   đ ể ể

ơ ơ ả ả ả ả

ở ở ướ ướ

ả ả

ả ả 2­  Ph i  cho  xe  đi  trong  m t  làn  đ 2­  Ph i  cho  xe  đi  trong  m t  làn  đ ữ ườ ữ ườ ng  ng  làn đ làn đ ệ ệ hi u báo tr hi u báo tr

ườ ườ c  chuy n  c  chuy n  ả ả  nh ng n i cho phép; khi chuy n làn ph i có tín   nh ng n i cho phép; khi chuy n làn ph i có tín  c và ph i b o đ m an toàn. c và ph i b o đ m an toàn.

ế

ng,  khi  c n  thi

ườ

ườ

ườ ả

ng, ng

i lái xe ph i quan sát xe phía tr

ả t  ph i  ướ c

ả 3­  Ph i  cho  xe  đi  trong  m t  làn  đ ể chuy n làn đ ả ể ả đ  b o đ m an toàn.

ườ ẻ ệ ằ t b ng v ch k  phân làn đ ả ươ ng cho xe đi cùng chi u  ườ i  ư ế ệ ỏ Câu h i 105:  ườ Trên đ ượ c phân bi đ ể ề đi u khi n ph ề ườ ng ti n ph i cho xe đi nh  th  nào?

ườ ạ ng m t chi u có v ch k  phân làn đ

ẻ ư ế ộ ơ ớ ả ề ng, xe  i  ph i  đi  nh   th   nào  là  đúng  quy

ỏ Câu h i 106:  ườ Trên đ ơ thô  s   và  xe  c   gi ắ t c giao thông?

ườ

ườ ơ ớ ơ i,  xe  máy  chuyên  dùng  đi  trên  làn  đ ng bên trái ngoài cùng,  ng  bên

ườ ườ

ườ ườ ơ ớ ơ ớ ơ ơ i,  xe  máy  chuyên  dùng  đi  trên  làn  đ i,  xe  máy  chuyên  dùng  đi  trên  làn  đ ả trong cùng;  ả ng bên ph i  ng bên ph i trong cùng;  ng  bên  ng  bên

ườ ả ợ

ơ ớ ở ng phù h p không gây c n tr   i,  xe  máy  chuyên  dùng  đi  trên  làn

ả ả 1­ Xe thô s  ph i đi trên làn đ xe  c   gi ph i.ả ả đi trên làn đ ả 2­ Xe thô s  ph i đi trên làn đ 2­ Xe thô s  ph i  xe  c   gi xe  c   gi trái. trái. ơ 3­ Xe thô s  đi trên làn đ giao  thông,  xe  c   gi ườ ng bên ph i. đ

ị ừ

ạ ờ ộ

sáng hôm sau và c n v ư ể ả ế ả

ỏ Câu h i 107: ự ờ ế  đ n 5   22 gi B n đang lái xe trong khu v c đô th  t ạ ầ ầ ượ t m t xe khác, b n c n  gi ệ báo  hi u  nh   th   nào  đ   đ m  b o  an  toàn  giao  thông?

ệ ặ ả ằ 1­ Ph i báo hi u b ng đèn ho c còi.

ỉ ượ ệ ằ 2­ Ch  đ c báo hi u b ng còi.

ệ ả ả ằ 3­ Ph i báo hi u b ng c  còi và đèn.

ỉ ượ ỉ ượ ệ ệ ằ ằ 4­ Ch  đ 4­ Ch  đ c báo hi u b ng đèn. c báo hi u b ng đèn.

ư ở ơ ể ườ ượ n i nào cho phép ng i  đi u  khi n  xe  máy  chuyên  dùng  đ i lái xe,  c  quay

ỏ Câu h i 108:  Trong khu dân c ,  ề ườ ng ầ đ u xe?

cho phép  ng giao nhau và n i có bi n báo cho phép  ng giao nhau và n i ể ể ơ có bi n báo  ơ 1­  1­

Ở ơ ườ Ở ơ ườ  n i đ  n i đ ầ ầ quay đ u xe. quay đ u xe.

ườ ể ạ ạ ộ ộ ng  r ng  đ   cho  các  lo i  xe  ch y  m t 2­ n i  có  đ

Ở ơ chi u.ề Ở ấ ỳ ơ 3­ b t k  n i nào.

ườ

ượ ế ủ ề ạ ệ ng bi ườ t n u đ  đi u ki n an toàn ng ế t có xe sau xin  ả i lái xe ph i làm

ỏ Câu h i 109:   ể ề Khi đi u khi n xe ch y trên đ v gì?

ộ ượ ượ t, không đ c

ố ạ ượ ở ệ 1­ Tăng t c đ  và ra hi u cho xe sau v gây tr  ng i cho xe sau v t.

ề ề ệ ệ

ượ ượ ạ ạ ả gi m ả ướ ướ ả ả c ph i gi m  c ph i  ạ ạ ng xe ch y cho  ng xe ch y cho  ở ở c  gây  tr   ng i  c  gây  tr   ng i

ươ ươ ể ể ườ ườ ng ti n phía tr ng ti n phía tr i đi u khi n ph i đi u khi n ph 2­ Ng 2­ Ng ườ ườ ầ ầ ủ ả ủ ề bên ph i ả c a ph n đ ộ ộ t c ố đ , đi sát v   ề ố t c đ , đi sát v  bên ph i c a ph n đ ượ ế ượ ế t  qua,  không  đ đ n  khi  xe  sau  đã  v t  qua,  không  đ đ n  khi  xe  sau  đã  v cho xe sau v cho xe sau v t.ượ t.ượ

ề ướ ế t;  n u  có  ch

ng  ng i  v t  phía  tr ư ượ ượ t đ

ế ở ệ 3­  Cho  xe  tránh  v   bên  trái  mình  và  ra  hi u  cho  xe  sau  ượ ặ ướ ạ ậ ế c  ho c  thi u  v ệ ả ệ ề c ph i ra hi u cho  đi u ki n an toàn ch a cho v ượ ạ ấ xe sau bi t; c m gây tr  ng i cho xe xin v t.

ườ ể ả i  lái  xe  ph i  th c

ể ả ệ ỏ Câu h i 110:  Khi  mu n ố chuy n  h ự ướ ,  ng ng ả ư ế hi n nh  th  nào đ  đ m b o an toàn giao thông?

ệ ng,  ra  tín  hi u,  quan  sát  an  toàn  và

1­  Quan  sát  g ể ướ chuy n h ươ ng.

ươ ươ ể ể ả ả ố ố gi m  t c  đ

2­  Quan  sát  g 2­  Quan  sát  g ướ ướ h h ệ ộ ệ ộ,  ra  tín  hi u  chuy n  ng,  gi m  t c  đ ,  ra  tín  hi u  chuy n  ng,  ể ướ ể ướ ng, quan sát an toàn và chuy n h ng, quan sát an toàn và chuy n h ng. ng.

ươ ệ ể ộ ố ng,  tăng  t c  đ ,  ra  tín  hi u  và  chuy n

ướ 3­  Quan  sát  g ng. h

ườ ể ả ả ả i  lái  xe  ph i  làm  gì  đ   b o  đ m  an

ỏ Câu h i 111:  Khi  lùi  xe  ng toàn?

ướ ở ố ộ ậ 1­ Quan sát phía tr c và cho lùi xe t c đ  ch m.

ợ ụ ơ ườ ề ộ ủ ể 2­ L i d ng n i đ ng giao nhau đ  chi u r ng đ  lùi.

ả ả ế ế ỉ ỉ t và ch  khi  t và ch  khi

ệ ầ ệ ầ ớ ượ ớ ượ ể ể phía sau, có tín hi u c n thi 3­ Ph i quan sát  3­ Ph i quan sát phía sau, có tín hi u c n thi ấ ấ c lùi. c lùi. nào th y không nguy hi m m i đ nào th y không nguy hi m m i đ

ư ế ắ ỏ Câu h i 112:   ạ Khi  b n  nhìn  th y  đèn  phía  sau  xe  ô  tô  có  màu  sáng  ạ tr ng, ô tô đó đang trong tr ng thái nh  th  nào?

1­ Đang phanh.

ậ ươ 2­ Đang b t đèn s ng mù.

ặ ặ ẩ ẩ ị ị 3­ Đang chu n b  lùi ho c đang lùi. 3­ Đang chu n b  lùi ho c đang lùi.

ộ ơ ị ỏ 4­ Đang b  h ng đ ng c .

ề ả ượ ườ ng

ư ế ườ c  chi u,  các  xe  ph i  nh ắ ỏ Câu h i 113:   Khi  tránh  xe  đi  ng đ ng nh  th  nào là đúng quy t c giao thông?

ẹ ơ ườ ỉ ủ ạ

ỗ ả ị ỗ ộ ng  h p  ch   đ   cho  m t  xe  ch y  và  có  ch   ơ  g n  ch   tránh h n ph i  vào v   trí

1­  N i  đ tránh  xe  thì  xe  nào  ườ ườ tránh, nh ng đ ở ầ ng cho xe kia đi.

ườ ng  đ

ướ ướ ườ

ng  cho  xe  đang  lên  ả c ph i nh ng  ướ ố ố 2­  Xe  xu ng  d c  ph i  nh ố d c; xe nào có ch ườ đ ng cho xe không có ch ả ườ ạ ậ ng ng i v t phía tr ạ ậ ướ ng ng i v t đi tr c.

ườ ườ

ướ ướ ố 3­ Xe lên d c ph i nh nào không có ch ườ đ ả ướ ng cho xe có ch ng đ ạ ậ ng ng i v t phía tr ạ ậ ướ ng ng i v t đi tr ố ố ng cho xe xu ng d c; xe  ườ ả ng  c ph i nh c.

ả ả 4­ C  ý 1 và ý 2. 4­ C  ý 1 và ý 2.

ườ ẹ ố ặ ng  h p,  xu ng  d c  và  g p

ạ ầ ạ ộ ỏ Câu h i 114:  ố B n  đang  lái  xe  trên  đ ố m t xe đang đi lên d c, b n c n làm gì?

ế ụ ả ố ườ ườ 1­ Ti p t c đi vì xe lên d c ph i nh ng đ ng cho mình.

ườ ườ ườ ườ ố ố 2­ Nh 2­ Nh ng đ ng đ ng cho xe lên d c. ng cho xe lên d c.

ỉ ườ ườ ố 3­ Ch  nh ng đ ng khi xe lên d c nháy đèn.

ườ ườ ườ i  lái  xe  đang  đi  trên  ư ế ng  nh   th   ng  đ

ắ ỏ Câu h i 115:  ạ ơ ườ ng  giao  nhau,  ng T i  n i  đ ả ư ườ đ ph i  nh không  u  tiên  ng  nào là đúng quy t c giao thông?

ườ ườ ở ớ 1­ Nh ng đ ng cho xe đi ả  bên ph i mình t i.

ườ ườ ở ớ 2­ Nh ng đ ng cho xe đi bên trái mình t i.

ư ư ho c ặ ặ ng  u  tiên  ho c  u  tiên  ng

3­  Nh 3­  Nh ườ ườ đ đ ườ ườ ườ ườ ng  đ ng  đ ng chính t ng chính t ng  cho  xe  đi  trên  đ ng  cho  xe  đi  trên  đ ừ ấ ỳ ướ ừ ấ ỳ ướ  b t k  h ng nào t ng nào t  b t k  h ườ ườ ớ ớ i.  i.

ng  giao  nhau

ươ ườ ể

i  đi u  khi n  ph ư ề ế không  có  báo  hi u ệ đi  theo  ả ệ ng  ti n  ph i  ắ ng  nh   th   nào  là  đúng  quy  t c  giao

ỏ Câu h i 116:  ạ ơ ườ T i  n i  đ ế vòng  xuy n,  ng ườ ườ ng  đ nh thông?

ườ ườ ườ ườ ả ả ả 1­ Ph i nh 1­ Ph i nh ng đ ng đ ng cho xe đi đ n t ng cho xe đi đ n t ế ừ bên ph iả . ế ừ    bên ph i.

ệ ườ ướ ượ ướ 2­ Xe báo hi u xin đ ng tr c xe đó đ c đi tr c.

ườ ườ ế ừ ả  3­ Ph i nh ng đ ng cho xe đi đ n t bên trái.

ặ ặ

ượ ượ

ả ả ả ả

ả ả

ể ể ệ ố ệ ố

ủ ủ ả ố ằ ả ố ằ

ệ ự ệ ự

ộ ộ 1­ Đ c kéo theo m t xe ô tô ho c xe máy chuyên dùng khác  1­ Đ c kéo theo m t xe ô tô ho c xe máy chuyên dùng khác  ượ ượ ạ ự ự ạ  ch y đ c và ph i đ m b o an toàn; xe  c và ph i đ m b o an toàn; xe   ch y đ khi xe này không t khi xe này không t ủ ệ ố ề ườ ả ượ ủ ệ ố ề ườ ả ượ i đi u khi n và h  th ng lái c a xe đó  i đi u khi n và h  th ng lái c a xe đó  c kéo ph i có ng đ c kéo ph i có ng đ ượ ượ ợ ợ ườ ườ ệ ự ệ ự ả ả c kéo  c kéo  ng h p h  th ng hãm c a xe đ ng h p h  th ng hãm c a xe đ ph i còn hi u l c; tr ph i còn hi u l c; tr thanh  n i ố ố không  còn  hi u  l c  thì  xe  kéo  nhau  ph i  n i  b ng  không  còn  hi u  l c  thì  xe  kéo  nhau  ph i  n i  b ng  thanh  n i  c ng.ứ c ng.ứ

ượ

ả ả

ượ

ả c và ph i đ m b o an toàn; xe đ

ộ ự ạ  ch y đ ườ

ể ị

ườ

2­ Đ c kéo theo m t xe ô tô và xe máy chuyên dùng khác khi  ượ xe này không t c  ồ ả i  ng i  trên  xe  đ   k p  th i  phát  hi n  các  kéo  ph i  có  ng ấ ng h p m t an toàn. tr

ượ

ự ạ

ị ỏ

ượ

ộ  ch y đ

ệ ố ộ

ả ố ằ

3­ Đ c kéo theo m t xe ô tô và xe máy chuyên dùng khác khi  c và h  th ng phanh b  h ng, xe kéo  xe này không t ợ nhau ph i n i b ng dây cáp có đ  dài phù h p.

ế ắ ỏ Câu h i 117:  Xe ô tô kéo xe khác th  nào là đúng quy t c giao thông?

ớ c  kéo  trong  tr

ủ ườ ượ ng  ệ c  kéo  không  còn  hi u

ỏ Câu h i 118:  ệ ữ ố Vi c  n i  gi a  xe  kéo  v i  xe  đ ệ ố ượ ợ h p  h   th ng  hãm  c a  xe  đ ả ự l c thì ph i dùng cách nào?

ộ 1­ Dùng dây cáp có đ  dài 10 mét.

ộ 2­ Dùng dây cáp có đ  dài 5 mét.

ố ứ ố ứ 3­ Dùng thanh n i c ng.  3­ Dùng thanh n i c ng.

ơ ả

ủ ề ỏ Câu h i 119:  Xe  kéo  r   moóc  khi  tham  gia  giao  thông  ph i  tuân  ở ướ ệ  d th  đi u ki n nào ghi i đây?

ượ ượ ượ ượ ọ ọ

ớ ớ l n h n  ệ ố ệ ố ặ ặ

ọ ọ ổ ơ ổ ơ t ng tr ng l ổ ả ả ổ ng l n h n t ng tr ng l 1­ Ph i có t ng tr ng l ng  ng  ng  1­ Ph i có t ng tr ng l ệ ự ả ủ ơ ệ ự ả ủ ơ c a r  moóc ho c ph i có h  th ng hãm có hi u l c cho  c a r  moóc ho c ph i có h  th ng hãm có hi u l c cho  ơ ơ r  moóc.  r  moóc.

ọ ả ổ ọ ng đ

ng t ng tr ng  ệ ươ ệ ố ng t ả ươ ng c a r  moóc ho c ph i có h  th ng hãm có hi u

ơ ượ ổ 2­ Ph i có t ng tr ng l ặ ủ ơ ượ l ự l c cho xe kéo r  moóc.

ả ượ ắ ể ả ụ ả ị c l p phanh ph  theo quy đ nh đ  đ m b o

3­ Ph i đ an toàn.

i tr ng, quá kh  gi ị ỏ Câu h i 120:  ả ọ Xe quá t ủ ầ c n tuân th  quy đ nh nào ghi ổ ớ ạ i h n tham gia giao thông  ở ướ  d i đây?

ộ ộ

ộ ộ

ả ượ ơ ả ượ ơ c c  quan qu n lý đ c c  quan qu n lý đ ự ự ả ả ộ ả ộ ả ả ả ệ ệ ả ả ệ ườ ệ ườ ề ẩ ườ ề ẩ ườ ng b  có th m quy n  1­ Ph i đ ng b  có th m quy n  1­ Ph i đ ể ắ ắ ệ ệ ấ ể ấ c p phép và ph i th c hi n các bi n pháp b t bu c đ    và ph i th c hi n các bi n pháp b t bu c đ   c p phép ả ả b o v  đ ng b , b o đ m an toàn giao thông. ng b , b o đ m an toàn giao thông. b o v  đ

ủ ệ ệ 2­  Ch   ph

ỉ ầ ng  ti n  và  lái  xe  ch   c n  th c  hi n  bi n  ư ạ ườ ươ ể ạ ệ ế ệ pháp đ  h n ch  vi c gây h  h i đ ự ộ ng b .

ượ ườ 3­ Đ c tham gia giao thông trên đ ộ ng r ng.

ỉ ượ 4­ Ch  đ c tham gia giao thông vào ban đêm.

ườ ắ

ồ ả ể ỏ Câu h i 121*:  ả i  ng i  trên  xe  mô  tô  2  bánh,  xe  g n  máy  ph i  Ng ộ đ i mũ b o hi m có cài quai đúng quy cách khi nào?

ườ ườ 1­ Khi tham gia giao thông đ 1­ Khi tham gia giao thông đ ộ ộ ng b . ng b .

ỉ ườ ườ ố 2­ Ch  khi đi trên đ ng chuyên dùng; đ ng cao t c.

ườ ộ ặ ố 3­ Khi tham gia giao thông trên đ ỉ ng t nh l ho c qu c

l .ộ

ườ

ườ ữ ắ i trong nh ng tr ể ể ở ố c phép ch  t i đa 2 ng

ượ ợ ỏ Câu h i 122:  i  đi u  khi n  xe  mô  tô  hai  bánh,  xe  g n  máy  Ng ườ ng  đ h p nào?

ở ườ ệ ẻ ướ ổ 1­ Ch  ng ấ ứ i b nh đi c p c u; tr  em d i 14 tu i.

ả ườ ạ ậ 2­ Áp gi i ng i có hành vi vi ph m pháp lu t.

ả ả 3­ C  ý 1 và ý 2. 3­ C  ý 1 và ý 2.

ề ượ ướ ự ệ ỏ Câu h i 123:  ườ Ng i  đi u  khi n  xe  mô  tô  hai  bánh,  xe  g n  máy  không đ ữ c th c hi n nh ng hành vi nào d ắ i đây?

ườ ườ ườ ườ ng dành cho ng ng dành cho ng ộ ộ i đi b  và ph i đi b  và ph

ệ ệ ệ ệ ộ ộ ế ị ế ị ươ ươ ng  ng  t  b   âm  t  b   âm

ừ ừ ầ ầ 1­ Đi vào ph n đ 1­ Đi vào ph n đ ử ụ ử ụ ti n  khác;  s   d ng  ô,  đi n  tho i  di  đ ng,  thi ti n  khác;  s   d ng  ô,  đi n  tho i  di  đ ng,  thi ế ị ợ ế ị ợ thanh (tr  thi thanh (tr  thi ạ ạ t b  tr  thính), đi xe dàn hàng ngang. t b  tr  thính), đi xe dàn hàng ngang.

ặ ặ ổ ườ ấ ườ ệ i  b nh  đi  c p  c u  ả i có hành vi  i ng

ườ i;  trong  đó,  có  ng ướ i 14 tu i ho c áp gi ậ ạ ở 2­  Ch   02  ng ẻ ho c tr  em d vi ph m pháp lu t.

3­  Đi u  khi n  ph ng  ti n  tham  gia  giao  thông  trên

ề ườ ươ ặ ộ ể ỉ ng t nh l ệ ố ộ .  ho c qu c l đ

ườ

ộ i đa  i  m t  cách  an  toàn)  trong

ướ

ướ

ả ng; khi chuy n h

ng  giao  nhau,  n i  đ ườ

ạ ng ng i  ị ng xe ch y ho c t m nhìn b   ộ ơ ườ ng  b   giao  ng có đ a hình quanh co,

ng vòng; đ

ắ ng s t; đ

ỉ ư

ọ ệ

ườ

1­ Khi có báo hi u c nh báo nguy hi m ho c có ch ặ ầ ể ườ ậ v t trên đ ơ ườ ế ạ h n  ch ;  khi  qua  n i  đ ườ ớ ườ nhau v i đ đèo d c.ố ố ầ 2­  Khi  qua  c u,  c ng  h p;  khi  lên  g n  đ nh  d c,  khi  xu ng  ng  h c,  khu  đông  dân  c ,  khu  v c  đang  thi  d c,  khi  qua  tr ộ ườ công trên đ

ườ ng b ; hi n tr

ạ ng x y ra tai n n giao thông.

ượ

ườ

t xe khác trên đ

ng qu c l

ố ộ ườ , đ

ng

3­ Khi đi u khi n xe v cao t c.ố

ả ả

4­ C  ý 1 và ý 2. 4­ C  ý 1 và ý 2.

ả ả ể ừ ướ ườ ợ ỏ Câu h i 124:  ố ộ ấ ơ ố ộ ố i lái xe ph i gi m t c đ  th p h n t c đ  t Ng ạ cho  phép  (có  th   d ng  l i đây? tr ng h p nào d

ể ườ ả ậ i lái xe ph i b t đèn tín

ệ i, ng ợ ỏ Câu h i 125: ơ ớ ề Khi đi u khi n xe c  gi ườ ẽ hi u báo r  trong tr ng h p nào sau đây?

ẳ ạ 1­ Khi cho xe ch y th ng.

ướ ướ ổ ổ ườ ườ 2­ Tr 2­ Tr c khi thay đ i làn đ c khi thay đ i làn đ ng. ng.

ổ ườ 3­ Sau khi thay đ i làn đ ng.

ả ng hai chi u không có gi

ề i  lái  xe  không  đ ượ ượ c  v i phân cách  t  xe  khác  trong

ướ ợ ỏ Câu h i 126:  ạ ườ Trên đo n đ ườ ữ gi a,  ng ườ ng h p nào d các tr i đây?

ấ ờ ố ố ộ t  b t  ng   tăng  t c  đ   và  c   tình  không

ị ượ ườ ườ 1­  Xe  b   v nh ng đ ng.

ị ượ ả ườ ườ 2­ Xe b  v ố ộ t gi m t c đ  và nh ng đ ng.

ệ ượ ề 3­ Phát hi n có xe đi ng c chi u.

ả ả 4­ C  ý 1 và ý 3 4­ C  ý 1 và ý 3

ồ ả ắ

ấ ư ế ủ ườ ng  v ng  mà  c m  th y  bu n  ng ,  ử ọ i lái xe nên ch n cách x  lý nh  th  nào cho phù

ỏ Câu h i 127*:  Khi  lái  xe  trên  đ ườ ng h p? ợ

ố ộ ế ợ ế ạ ớ 1­ Tăng t c đ  k t h p v i nghe nh c và đi ti p.

ừ ừ ạ ơ ạ ơ ế ế ỉ ỉ ị ị i n i quy đ nh; ngh  cho đ n khi  i n i quy đ nh; ngh  cho đ n khi

ồ ồ 2­ Quan sát, d ng xe t 2­ Quan sát, d ng xe t ế ế ủ ế ủ ế h t bu n ng  và đi ti p. h t bu n ng  và đi ti p.

ử ụ ộ ượ ể ế ủ ồ 3­  S   d ng  m t  ít  r u  và  bia  đ   h t  bu n  ng   và  đi

ti p.ế

ạ ườ

ư ế ả  không có đ o an toàn, ng i  ng nh  th  nào là đúng trong

ỏ Câu h i 128:  T i ngã ba ho c ngã t lái xe ph i nh ườ các tr ư ườ i đây?

ườ ườ

ng  cho  ng ng  cho  ng

ườ ườ

ớ ớ

ng  đ ng  đ ng dành cho ng ng dành cho ng ườ ườ ườ ườ

ộ ộ ườ ườ ườ ; nh ườ ng ng; nh ng  chính  t ng  chính  t ư ư

ườ ườ ộ ườ ườ ộ i đi b  sang đ i đi b  sang đ ư ư ng  u  tiên,  đ ng  u  tiên,  đ ườ ườ ng đ ng đ

ầ ầ i  đi  b   đang  đi  trên  ph n  i  đi  b   đang  đi  trên  ph n  ườ ườ ng  ng  ng đ ng đ ỳ ừ ấ ừ ấ ỳ   b t  k     b t  k   ừ ừ  bên  ng cho xe  u tiên, xe đi t ng cho xe  u tiên, xe đi t  bên

ườ

ng đ

ườ

ượ

ng cho xe đi trên đ

ờ ườ ng;  nh ng nhánh t

ườ ườ ng ng ườ

ườ

ng cho ng ng  dành  cho  ng ườ i; nh

ng nào t

ứ ộ i đi b  đang đ ng ch  đi qua  ườ ộ ng  i  đi  b   sang  đ ừ ườ ề c chi u, đ    bên trái

ng cho xe đi t

ng đ

1­  Nh 1­  Nh ườ ườ đ đ cho  xe  đi  trên  đ cho  xe  đi  trên  đ ướ ướ i; nh ng nào t h i; nh ng nào t h ả ế ả ế ph i đ n.  ph i đ n.  ườ 2­ Nh ầ ph n  đ ườ đ ấ ỳ ướ b t k  h đ n.ế

ườ

ườ

3­ Không ph i nh

ng đ

ng.

ặ ườ ả ng đ ợ ướ ng h p d ườ ườ

ư ế ườ ử

ượ ỏ Câu h i 129:  i lái xe mô tô x  lý nh  th  nào khi cho xe mô  Ng tô phía sau v t?

ệ ệ ế ủ ề ế ủ ề ả ả

ố ố ế ế ạ ố ớ ạ ố ớ ở ở ả ả i lái xe ph i gi m t c  i lái xe ph i gi m t c  ạ ườ ườ ạ ng xe ch y cho đ n  ng xe ch y cho đ n  c gây tr  ng i đ i v i  c gây tr  ng i đ i v i

ườ ườ 1­ N u đ  đi u ki n an toàn, ng 1­ N u đ  đi u ki n an toàn, ng ầ ầ ủ ả ủ ả c a ph n đ ề ề đ , ộ đi sát v  bên ph i  ộ đ , đi sát v  bên ph i c a ph n đ ượ ượ ượ ượ khi xe sau đã v t qua, không đ t qua, không đ khi xe sau đã v xe xin v xe xin v t.ượ t.ượ

ề ườ   đ

ượ ượ ộ ể ố ả ng  bên  trái  và  gi m  t c  đ   đ   xe  ạ ố ớ ở c gây tr  ng i đ i v i xe t qua, không đ

2­  Lái  xe  vào  l phía sau v t.ượ xin v

ế ệ

ủ ề ề ả ủ ầ ườ ườ ố ế ả i lái xe ph i tăng t c  ạ ng xe ch y cho đ n

3­ N u đ  đi u ki n an toàn, ng ộ đ , đi sát v  bên ph i c a ph n đ ượ khi xe sau đã v t qua.

ể ả ả ợ ng h p d

ự ầ i đây, đ  đ m b o an toàn  ườ i  lái  xe  mô  tô  c n  th c

ư ế ệ ỏ Câu h i 130:  ướ ườ Trong các tr khi  tham  gia  giao  thông,  ng hi n nh  th  nào?

ể ể ọ ọ ệ ệ

ử ụ ử ụ ế ị ợ ế ị ợ ừ ừ ạ ạ ộ ộ ẩ ,  có  cài  quai  đúng  ạ ả ả ả ộ mũ  b o  hi m  đ t  chu n ả ộ ẩ ạ 1­  Ph i  đ i  mũ  b o  hi m  đ t  chu n,  có  cài  quai  đúng  1­  Ph i  đ i  ầ ầ ặ ặ quy cách, m c qu n áo g n gàng; không s  d ng ô, đi n  quy cách, m c qu n áo g n gàng; không s  d ng ô, đi n  ế ị ế ị t b  âm thanh (tr  thi tho i di đ ng, thi t b  âm thanh (tr  thi tho i di đ ng, thi t b  tr  thính). t b  tr  thính).

ả ộ ư ờ

ắ ộ

ư ờ ặ ể ả 2­ Ph i đ i mũ b o hi m khi tr i m a gió ho c tr i quá  ế ị ạ ệ ể ử ụ t b  âm  n ng; có th  s  d ng ô, đi n tho i di đ ng, thi ả ả ả thanh nh ng ph i đ m b o an toàn.

ấ ả

ả ộ ặ ả ể ể ị ẩ ấ 3­ Ph i đ i mũ b o hi m khi c m th y m t an toàn giao  ườ thông ho c khi chu n b  di chuy n quãng đ ng xa.

ư ồ ữ

ướ ỏ Câu h i 131:  ộ ườ Đ ng  b   trong  khu  v c  đông  dân  c   g m  nh ng  ạ ườ ng nào d đo n đ ự i đây?

ườ ượ

ng  n m  trong  khu  công  nghi p  có  đông  ng  ti n  tham  gia  giao  thông  và  đ c  xác  ị ằ ệ ể ỉ ẫ ớ ườ ạ 1­  Là  đo n  đ ươ i  và  ph ng ụ ể ằ ị đ nh c  th  b ng bi n ch  d n đ a gi i.

ộ ằ ộ ằ ộ ự ộ ự n i thành ph

ả ả

ể ể

ố,  ườ ườ ạ ạ ố ng b  n m trong khu v c n i thành ph ,  ng b  n m trong khu v c  2­ Là đo n đ 2­ Là đo n đ ữ ạ ườ ạ ườ ữ ị ấ và nh ng đo n đ ộ ộ ị ị ộ ộ ị ấ ng có đông dân  ng có đông dân  n i th  xã, n i th  tr n và nh ng đo n đ , n i th  tr n  n i th  xã ạ ộ ườ ọ ố ư ố ạ ộ ườ ọ ư ng, có các ho t đ ng  nh  c  sinh s ng sát d c theo đ ng, có các ho t đ ng  nh  c  sinh s ng sát d c theo đ ằ ằ ị ượ ượ ế ế ưở ưở ị c xác đ nh b ng bi n  ng đ n an toàn giao thông; đ ng đ n an toàn giao thông; đ h c xác đ nh b ng bi n  h ư. ườ ườ ệ ư ệ ng khu đông dân c . ng khu đông dân c đ báo hi u là đ báo hi u là

ườ ố ộ

ự ộ ệ ườ ng n m ngoài khu v c n i thành ph , n i  ng ti n tham gia giao thông

ằ i và ph ụ ể ằ ỉ ẫ ượ ể ớ ị ị ạ 3­ Là đo n đ ị th  xã có đông ng và đ ươ c xác đ nh c  th  b ng bi n ch  d n đ a gi i.

ươ ạ

ể ả ộ ừ ườ ườ ượ ố i đa cho phép đ i v i xe máy chuyên dùng,  ng  c ố ớ ệ ng  cao  t c)  không  đ trên  đ

ỏ Câu h i 132:  ố ộ ố T c đ  t ắ xe g n máy (k  c  xe máy đi n) và các lo i xe t ự t ượ v ng  b   (tr   đ t quá bao nhiêu km/h?

1­ 50 km/h.

2­ 40 km/h. 2­ 40 km/h.

3­ 60 km/h.

ườ ừ ườ

ng  cao  t c)  ả ườ ế ố trong  khu  v c ự có d i phân cách gi a, xe mô tô  ỗ i  đ n  30  ch   tham  gia  giao

ộ ng  b   (tr   đ ườ ng đôi  ở ớ ố ộ ố ỏ Câu h i 133:  Trên  đ đông dân cư, đ hai  bánh,  ô  tô  ch   ng thông v i t c đ  t i đa cho phép là bao nhiêu?

1­ 60 km/h. 1­ 60 km/h.

2­ 50 km/h.

3­ 40 km/h.

ộ ng  b   (tr   đ ườ ừ ườ ng hai chi u

ở ớ ố ộ ố ố trong  khu  v c ự ng  cao  t c)  ề  không có d i phân cách  ả ỗ ườ ế i  đ n  30  ch   i đa cho phép là bao

ỏ Câu h i 134:  ườ Trên  đ đông dân cư, đ gi a,  xe  mô  tô  hai  bánh,  ô  tô  ch   ng tham gia giao thông v i t c  đ  t nhiêu?

1­ 60 km/h.

2­ 50 km/h. 2­ 50 km/h.

3­ 40 km/h.

ộ ườ ừ ườ

ộ ộ ượ ự ố ng  cao  t c)  trong  khu  v c  ề ặ ườ ề ng hai chi u ho c đ ng m t chi u  ướ c tham  i, lo i xe nào d i đây đ

ơ ớ ớ ố ộ ố ỏ Câu h i 135:  ng  b   (tr   đ Trên  đ ư ườ đông dân c , đ ạ có m t làn xe c  gi gia giao thông v i t c đ  t i đa cho phép là 50 km/h?

ả ả ở ườ ở ườ 1­ Ô tô con, ô tô t 1­ Ô tô con, ô tô t i, ô tô ch  ng i, ô tô ch  ng ỗ ỗ i trên 30 ch . i trên 30 ch .

ắ 2­ Xe g n máy, xe máy chuyên dùng.

ả 3­ C  ý 1 và ý 2.

ộ ừ ườ

ề i đây đ

ng đôi ho c đ ạ i tr  lên, lo i xe nào d ớ ố ộ ố ố ự ng  cao  t c)  trong  khu  v c  ừ ộ ặ ườ   ng m t chi u có t ượ ướ c  i đa cho phép là 60

ỏ Câu h i 136:  ườ ng  b   (tr   đ Trên  đ ư ườ đông dân c , đ ơ ớ ở hai làn xe c  gi tham gia giao thông v i t c đ  t km/h?

ả ả ở ườ ở ườ 1­ Ô tô con, ô tô t 1­ Ô tô con, ô tô t i, ô tô ch  ng i, ô tô ch  ng ỗ ỗ i trên 30 ch . i trên 30 ch .

ắ 2­ Xe g n máy, xe máy chuyên dùng.

ả 3­ C  ý 1 và ý 2.

ừ ườ ng  cao  t c)

ả ộ ng  b   (tr   đ ườ ng đôi

ố ngoài  khu  v c ự ạ ữ có d i phân cách gi a, lo i xe  ớ ố ộ ố i đa cho  i đây tham gia giao thông v i t c đ  t

ỏ Câu h i 137:   ườ Trên  đ đông dân cư, đ ướ nào d phép là 90 km/h?

ỗ ừ ả 1­ Ô tô ch  ng i trên 30 ch  (tr  ô tô buýt), ô tô t i có

ấ ườ ở ả i trên 3,5 t n. ọ tr ng t

ả ả ừ ừ ỗ (tr  ô tô  ế ườ ế ườ đ n 30 ch   ở ở ỗ i đ n 30 ch  (tr   ô tô  i  2­ Xe ô tô con, xe  ô tô ch  ng 2­ Xe ô tô con, xe  ô tô ch  ng ấ ấ ả ế ả ế i đ n 3,5 t n. i đ n 3,5 t n. ọ ọ i có tr ng t i có tr ng t buýt), ô tô t buýt), ô tô t

ầ ơ ơ 3­  Ô  tô  buýt,  ô  tô  đ u  kéo  kéo  s   mi  r   moóc,  ô  tô

chuyên dùng, xe mô tô.

ng  b   ngoài  khu  v c  đông  dân  c ,

ữ ự ừ ườ ư đ ố

ớ ố i  đây  tham  gia  giao  thông  v i  t c  đ   t ườ ng  ạ ng cao t c), lo i xe  ộ ố i  đa

ỏ Câu h i 138:  ộ ườ Trên  đ ả đôi có d i phân cách gi a (tr  đ ướ nào  d cho phép là 80 km/h?

ầ ơ ơ 1­  Ô  tô  buýt;  ô  tô  đ u  kéo  kéo  s   mi  r   moóc;  ô  tô

chuyên dùng; xe mô tô.

ả ả 2­ Ô tô ch  ng 2­ Ô tô ch  ng i có  i có

ừ ừ ấ ấ ừ ở ườ trên 30 ch  ỗ (tr  ô tô buýt), ô tô t ở ườ ỗ ừ i trên 30 ch  (tr  ô tô buýt), ô tô t i  ả ả i trên 3,5 t n (tr  ô tô xi téc). i trên 3,5 t n (tr  ô tô xi téc). ọ ọ tr ng t tr ng t

ắ ơ 3­ Ô tô kéo r  moóc, ô tô kéo xe khác, xe g n máy.

ỗ ừ i đ n 30 ch  (tr  ô tô

ở 4­ Xe ô tô con, xe ô tô ch  ng ả ế ả ấ ọ i có tr ng t buýt), ô tô t ườ ế i đ n 3,5 t n.

ng  b

ườ ộ ngoài  khu  v c  đông  dân  c ư,  đ ự ng  ạ ố ừ ườ ng cao t c), lo i xe  ớ ố ộ ố i  đa i  đây  tham  gia  giao  thông  v i  t c  đ   t

ơ ơ

ộ ộ ỏ Câu h i 139:  ườ Trên  đ ả đôi có d i phân cách gi a (tr  đ ướ nào  d cho phép là 70 km/h? ơ ầ ơ ầ 1­ Ô tô buýt; ô tô đ u kéo kéo s  mi r  moóc; xe mô tô; ô  1­ Ô tô buýt; ô tô đ u kéo kéo s  mi r  moóc; xe mô tô; ô  ộ ữ ộ ữ ừ ừ tô chuyên dùng (tr  ô tô tr n v a, ô tô tr n bê tông). tô chuyên dùng (tr  ô tô tr n v a, ô tô tr n bê tông).

ắ ơ 2­ Ô tô kéo r  moóc, ô tô kéo xe khác, xe g n máy.

ở ỗ ừ ườ ả i có

i trên 30 ch  (tr  ô tô buýt), ô tô t ấ 3­ Ô tô ch  ng ả ọ tr ng t i trên 3,5 t n.

ở ả ế ả 4­  Xe  ô  tô  con,  xe  ô  tô  ch   ng buýt), ô tô t ỗ ườ ế i  đ n  30  ch   (tr   ô  tô  ấ i đ n 3,5 t n. ọ i có tr ng t

ườ ng b

ự ộ ngoài khu v c đông dân c ừ ườ ữ

ư, đ ng  ạ ố ng cao t c), lo i  ớ ố ộ ố i i đây tham gia giao thông v i t c đ  t

ỏ Câu h i 140:  ườ Trên đ ả đôi có d i phân cách gi a (tr  đ ướ xe nào d đa cho phép là 60 km/h?

ữ ữ ơ ơ ộ ộ

ộ ộ 1­ Ô tô kéo r  moóc, ô tô kéo xe khác, ô tô tr n v a, ô tô  1­ Ô tô kéo r  moóc, ô tô kéo xe khác, ô tô tr n v a, ô tô  xi téc. tr n bê tông, ô tô xi téc. tr n bê tông, ô tô

ở ỗ ừ ườ ả i có

i trên 30 ch  (tr  ô tô buýt), ô tô t ấ 2­ Ô tô ch  ng ả ọ tr ng t i trên 3,5 t n.

ườ ế ỗ i  đ n  30  ch   (tr   xe

ả ả ấ ở 3­  Xe  ô  tô  con,  xe  ô  tô  ch   ng ỏ ơ buýt), ô tô t ừ ặ ằ i nh  h n ho c b ng 3,5 t n. ọ i có tr ng t

ng  b

ừ ườ

ườ ư,  đ ng  ộ ườ ữ ng  m t  ạ ố ng cao t c), lo i  ớ ố ộ ố i đa

ỏ Câu h i 141:  ự ộ ngoài  khu  v c  đông  dân  c ườ Trên  đ ả hai  chi uề  không  có  d i  phân  cách  gi a;  đ ơ ớ ộ ề chi u có m t làn xe c  gi i (tr  đ ướ xe nào d i đây tham gia giao thông v i t c đ  t cho phép là 80 km/h?

ắ ơ 1­ Ô tô kéo r  moóc, ô tô kéo xe khác, xe g n máy..

ở ỗ ừ ườ ả i có

i trên 30 ch  (tr  ô tô buýt), ô tô t ấ 2­ Ô tô ch  ng ả ọ tr ng t i trên 3,5 t n.

ả ả ả ả ở ở 3­  Xe  ô  tô  con,  xe  ô  tô  ch   ng 3­  Xe  ô  tô  con,  xe  ô  tô  ch   ng ỏ ơ ỏ ơ buýt), ô tô t buýt), ô tô t ừ ỗ (tr   xe  ế ườ đ n  30  ch   ừ ườ ế ỗ i  i  đ n  30  ch   (tr   xe  ấ ặ ằ ấ ặ ằ i nh  h n ho c b ng 3,5 t n. i nh  h n ho c b ng 3,5 t n. ọ ọ i có tr ng t i có tr ng t

ng  b

ừ ườ

ướ i (tr  đ i  đây  tham  gia  giao  thông  v i  t c  đ   t

ỏ Câu h i 142:  ư,  đ ườ ự ộ ngoài  khu  v c  đông  dân  c ườ ng  Trên  đ hai  chi uề  không  có  d i  phân  cách  gi a;  đ ộ ườ ả ng  m t  ạ ố ơ ớ ề ng cao t c), lo i xe  chi u có 01 làn xe c  gi ớ ố ộ ố i  đa  nào  d cho phép là 70 km/h?

ắ ơ 1­ Ô tô kéo r  moóc, ô tô kéo xe khác, xe g n máy.

ở ở ả ả i có  i có

ừ ừ 2­ Ô tô ch  ng 2­ Ô tô ch  ng ả ọ tr ng t ả ọ tr ng t ỗ ừ ườ i trên 30 ch  (tr  ô tô buýt), ô tô t ừ ườ trên 30 ch  ỗ (tr  ô tô buýt), ô tô t i  ấ i trên 3,5 t n (tr  ô tô xi téc). ấ . i trên 3,5 t n (tr  ô tô xi téc)

ườ ế ỗ i  đ n  30  ch   (tr   xe

ả ả ấ ở 3­  Xe  ô  tô  con,  xe  ô  tô  ch   ng ỏ ơ buýt), ô tô t ừ ặ ằ i nh  h n ho c b ng 3,5 t n. ọ i có tr ng t

ng b

ừ ườ

ớ ố ướ i  (tr   đ i  đây  tham  gia  giao  thông  v i  t c  đ   t ườ ư, đ ng hai  ề ộ ng m t chi u  ạ ng  cao  t c),  lo i  xe  nào  ộ ố i  đa  cho

ỏ Câu h i 143:  ộ ngoài khu v c đông dân c ườ ự Trên đ ườ ả ề chi u không  có d i phân cách gi a; đ ố ơ ớ có  01  làn  xe  c   gi d phép là 60 km/h?

ắ ơ 1­ Ô tô kéo r  moóc, ô tô kéo xe khác, xe g n máy.

ở ỗ ừ ườ ả i có

i trên 30 ch  (tr  ô tô buýt), ô tô t ấ 2­ Ô tô ch  ng ả ọ tr ng t i trên 3,5 t n.

ơ ơ

ầ ầ ừ ừ ộ ộ ơ ơ 3­ Ô tô buýt, ô tô đ u kéo kéo s  mi r  moóc, xe mô tô, ô  3­ Ô tô buýt, ô tô đ u kéo kéo s  mi r  moóc, xe mô tô, ô  ộ ữ ộ ữ tô chuyên dùng (tr  ô tô tr n v a, ô tô tr n bê tông). tô chuyên dùng (tr  ô tô tr n v a, ô tô tr n bê tông).

ng b

ộ ngoài khu v c đông dân c ự ườ ố ừ ườ

ớ ố ướ i  (tr   đ i  đây  tham  gia  giao  thông  v i  t c  đ   t ườ ư, đ ng hai  ề ộ ng m t chi u  ạ ng  cao  t c),  lo i  xe  nào  ộ ố i  đa  cho

ỏ Câu h i 144:  ườ Trên đ ả chi uề  không có d i phân cách gi a; đ ơ ớ có  01  làn  xe  c   gi d phép là 50 km/h?

ắ ơ 1­ Ô tô kéo r  moóc, ô tô kéo xe khác, xe g n máy.

ỗ ừ ả ườ 2­ Ô tô ch  ng i trên 30 ch  (tr  ô tô buýt), ô tô t i có

ấ ở ả i trên 3,5 t n. ọ tr ng t

ữ ữ ộ ộ 3­ Ô tô kéo r  moóc, ô tô kéo xe khác, ô tô tr n v a, ô tô  3­ Ô tô kéo r  moóc, ô tô kéo xe khác, ô tô tr n v a, ô tô

ộ ộ ơ ơ xi téc. tr n bê tông, ô tô xi téc. tr n bê tông, ô tô

ườ ạ

ự ệ ể

ề ng  không  có  ề ớ i thi u gi a hai xe”, v i đi u ki n  ạ ớ ố ộ i đang ch y v i t c đ   ữ ườ i  lái  xe  ph i  gi   ,  ng ướ ố ạ i  c t

ỏ Câu h i 145:  Khi  tham  gia  giao  thông  trên  đo n  đ ữ ố ể bi n báo “C  ly t ơ ớ ặ ườ ng khô ráo, xe c  gi m t đ ế ừ   trên  t 60  km/h  đ n  80  km/h ớ ả kho ng cách an toàn v i xe đang ch y li n tr ể thi u là bao nhiêu?

1­ 35 m.

2­ 55 m. 2­ 55 m.

3­ 70 m.

ườ ạ

ự ệ ể

ườ ạ ề ng  không  có  ề ớ i thi u gi a hai xe”, v i  đi u ki n  ạ ớ ố ộ i  đang  ch y  v i  t c  đ   ữ i  lái  xe  ph i  gi   ,  ng ướ ố i  c  t

ỏ Câu h i 146:  Khi  tham  gia  giao  thông  trên  đo n  đ ữ ố ể bi n báo “C  ly t ơ ớ ặ ườ ng  khô  ráo,  xe  c   gi m t  đ ế ừ   trên  t 80  km/h  đ n  100  km/h ớ ả kho ng  cách  an  toàn  v i  xe  đang  ch y  li n  tr ể thi u là bao nhiêu?

1­ 35 m.

2­ 55 m.

3­ 70 m. 3­ 70 m.

ườ ạ

ả ể ỏ Câu h i 147:  ng  không  có  Khi  tham  gia  giao  thông  trên  đo n  đ ề ớ ệ ữ ể ố ể i  thi u  gi a  hai  xe”,  v i  đi u  ki n  bi n báo  “C   ly  t ạ ớ ố ộ ừ ơ ớ ặ ườ   i đang ch y v i t c đ  t ng khô ráo, xe c  gi m t đ ữ ườ ế   i  lái  xe  ph i  gi ,  ng trên  100  km/h  đ n  120  km/h ướ ố ạ ớ kho ng  cách  an  toàn  v i  xe  đang  ch y  li n  tr i  c  t thi u là bao nhiêu?

1­ 55 m.

2­ 70 m.

3­ 100 m. 3­ 100 m.

ạ ớ ố ộ ướ

ữ ả ườ ể i  60  km/h,  đ   i lái xe

ể ả ể ư ế ả ỏ Câu h i 148:  ề Khi  đi u  khi n  xe  ch y  v i  t c  đ   d ả đ m b o kho ng cách an toàn gi a hai xe, ng ề ph i đi u khi n xe nh  th  nào?

ữ ợ ớ kho ng  cách  an  toàn  phù  h p  v i  xe

ướ ạ ủ ộ 1­  Ch   đ ng  gi ề ch y li n tr ả ủ c xe c a mình.

ả ậ ộ ả ả ươ ng

ệ 2­  Đ m  b o  kho ng  cách  an  toàn  theo  m t  đ   ph ti n, tình hình giao thông th c t ự ế .

ả ả 3­ C  ý 1 và ý 2. 3­ C  ý 1 và ý 2.

ườ ơ ố ộ ố ố ộ ấ

ả ả ứ ầ ế

ị ẵ ừ ướ ợ ạ ỏ Câu h i 149:  i đa  Ng i lái xe ph i gi m t c đ  th p h n t c đ  t ẩ ế t, chú ý quan sát và chu n  cho phép  đ n m c c n thi ế ả ố b  s n sàng nh ng tình hu ng có th  x y ra đ  phòng  ườ ng h p nào d ng a tai n n trong các tr ể i đây?

ể ể ể ể ặ ặ ườ ườ 1­ G p bi n báo nguy hi m trên đ 1­ G p bi n báo nguy hi m trên đ ng. ng.

ỉ ẫ ể ặ ườ 2­ G p bi n ch  d n trên đ ng.

ọ ệ ể ấ ặ ế 3­ G p bi n báo h t m i l nh c m.

ế ố ộ ố ế ạ ể ặ 4. G p bi n báo h t h n ch  t c đ  t i đa cho phép.

ố ộ ề

ả ả ạ ả ủ ướ ườ ườ ợ ng xe ch y trong các tr ng h p nào d

ỏ Câu h i 150:  ườ i lái xe ph i gi m t c đ , đi sát v  bên ph i c a  Ng ầ ph n đ i  đây?

ượ 1­ Khi v t xe khác..

ượ ạ ạ ườ ượ ượ 2­ Khi v t xe khác t i đo n đ ng đ c phép v t.

ượ ượ ả ả 3­ Khi xe sau xin v 3­ Khi xe sau xin v ả ả t và đ m b o an toàn. t và đ m b o an toàn.

ệ ượ ả 4­ Khi xe sau có tín hi u v t bên ph i.

ườ ạ ồ ườ ố ớ i ng i trên  ả ợ ng  h p  x y  ra  tai  n n

ỏ Câu h i 151:  ể ả ủ ụ Tác d ng c a mũ b o hi m đ i v i ng xe  mô  tô  hai  bánh  trong  tr giao thông là gì?

ẹ ể 1­ Đ  làm đ p.

ư ắ ể 2­ Đ  tránh m a n ng.

ể ả ể ả ể ể ấ ấ ươ ươ ầ ầ 3­ Đ  gi m thi u ch n th 3­ Đ  gi m thi u ch n th ng vùng đ u. ng vùng đ u.

ể ạ ươ ễ ệ 4­ Đ  các lo i ph ng ti n khác d  quan sát.

ố ộ ả

ườ ừ ể ả ạ ng  bên  ph i  đ   nh ả i  sát  l ề ườ   đ

ườ ặ ườ ướ ỏ Câu h i 152:  i  lái  xe  ph i  nhanh  chóng  gi m  t c  đ ,  tránh  Ng ng  ho c  d ng  l đ ng cho các xe nào nêu d i đây?

ộ ệ ệ

ứ ẩ ủ ụ ị ệ

ữ ữ

ứ ứ ệ ươ ươ ụ ụ ộ ộ

ị ị ự 1­  Xe  ch a  cháy,  xe  quân  s ,  xe  công  an,  xe  c u  ự ươ ng,  xe  h   đê  sau  khi  th c  hi n  nhi m  v   kh n  th ờ ấ c p,  không  có  tín  hi u  còi,  c ,  đèn  theo  quy  đ nh  c a  pháp lu t.ậ ự ự 2­  Xe  ch a  cháy,  xe  quân  s ,  xe  công  an,  xe  c u  2­  Xe  ch a  cháy,  xe  quân  s ,  xe  công  an,  xe  c u  ẩ ấ có tín hi uệ   ệ ẩ ấ ệ ng, xe h  đê đi làm nhi m v  kh n c p  th ng, xe h  đê đi làm nhi m v  kh n c p có tín hi u  th ậ ủ ờ ậ ủ ờ còi, c , đèn theo quy đ nh c a pháp lu t. còi, c , đèn theo quy đ nh c a pháp lu t.

ễ ổ ứ 3­ Xe ô tô, xe máy, đoàn xe đang di u hành có t ch c

ệ ượ ằ có báo tín hi u xin v t b ng còi và đèn.

ườ

ng  giao  nhau,  ng ả ử ư ư ế

i  lái  xe  đang  đi  trên  ng không  u tiên ph i x  lý nh  th  nào là đúng  ắ ỏ Câu h i 153:  ạ ơ ườ T i  n i  đ ườ đ quy t c giao thông?

ườ ể ướ ng  giao  nhau  đ   đi  tr c  xe  đi

ộ ố 1­  Tăng  t c  đ   qua  đ ườ ư ng  u tiên. trên đ

ườ ể ướ ng giao nhau đ  đi tr c xe đi

ộ ố 2­ Gi m t c đ  qua đ ườ ư ng  u tiên. ả trên đ

ườ ườ ư ư ừ ấ ừ ấ 3­  Nh 3­  Nh ng  đ ng  đ ng  cho  xe  đi  trên  đ ng  cho  xe  đi  trên  đ ng  u  tiên  t ng  u  tiên  t b t    b t

ớ ớ ườ ườ ỳ ướ ỳ ướ k  h k  h ườ ườ ng nào t ng nào t i. i.

ấ ầ

ng  vòng,  khu t  t m  nhìn  ể ả ườ ả ả ỏ Câu h i 154:  ườ ể ề Khi  đi u  khi n  xe  trên  đ ầ i lái xe c n ph i làm gì đ  đ m b o an toàn? ng

ườ ườ ố ộ ố ộ ị ị ượ ượ ng, đúng t c đ  quy đ nh, không đ ng, đúng t c đ  quy đ nh, không đ c  c

1­ Đi đúng làn đ 1­ Đi đúng làn đ ượ ượ t xe khác. t xe khác. v v

ượ ể ở ộ ề ng  c a  xe  ng c  chi u  đ   m   r ng

2­  Đi  sang  làn  đ ượ ầ t m nhìn và v ủ ườ t xe khác.

ả ườ ệ ậ ng,  b t  tín  hi u  báo

ể ượ ệ 3­  Cho  xe  đi  sát  bên  ph i  làn  đ hi u đ  v ả t bên ph i xe khác.

ả ử ườ ộ

i  đi  b   đang  sang  đ ườ ạ ơ ả ng  dành  cho  ng

ỏ Câu h i 155*:  ườ ư ế i lái xe ph i x  lý nh  th  nào khi quan sát phía  Ng ườ ấ ướ c  th y  ng i  n i  có  tr ng  t ộ ể ả ườ ạ v ch  đ i  đi  b   đ   đ m  b o  an  toàn?

ố ộ ả ướ ườ 1­ Gi m t c đ , đi t ừ ừ ể ượ  đ  v t t qua tr c ng ộ i đi b .

ả ả ướ ướ ế ế i  n u  c n  thi i  n u  c n  thi

ườ ườ ừ ừ ể ừ ể ừ ng  đ ng  đ ầ ạ ế ầ ạ ế ườ ườ ng  cho  ng ng  cho  ng t  tr c  c  t  tr ộ ộ i  đi  b   qua  i  đi  b   qua

ạ ạ ườ ườ ộ ố ố ộ 2­  Gi m  t c  đ ,  có  th   d ng  l 2­  Gi m  t c  đ ,  có  th   d ng  l ườ ể ườ ể v ch  d ng  xe  đ   nh v ch  d ng  xe  đ   nh đ đ ng. ng.

ố ộ ể ượ ướ ườ 3­ Tăng t c đ  đ  v t qua tr c ng ộ i đi b .

ườ ể

ề ộ ườ ả

ng b  ph i gi m t c đ  đ  có th  d ng l ườ ươ ệ ố ộ ể ợ ng  ti n  tham  gia  giao  thông  ộ ể ừ i m t  ướ ỏ Câu h i 156:  i  đi u  khi n  ph Ng ả đ cách an toàn trong các tr ạ i đây? ng h p nào d

ườ 1­ Khi có ng ế ườ i đi b , xe lăn c a ng ể ế ậ i khuy t t ỗ ộ ế ừ ầ ủ t qua  ng;  đ n  g n  b n  xe  buýt,  đi m  d ng  đ   xe  có

ố ườ đ khách đang lên, xu ng xe.

ươ ự ệ ề 2­  Khi  đi u  khi n  ph

ể ể ả ọ ả

ạ ố ớ ươ ạ ng  ti n  đi  qua  khu  v c  tr m  ạ i tr ng xe, tr m c nh sát giao thông, tr m  ệ ử ụ ng ti n s  d ng

ki m soát t ị giao d ch thanh toán đ i v i các ph ộ ườ ng b . đ

ả ả 3­ C  ý 1 và ý 2. 3­ C  ý 1 và ý 2.

ố ể ạ

ươ ữ ể

ả ị ế ng không b  trí bi n báo h n ch   ố i  ệ ng ti n tham  ướ i  đây

ươ

i đi u khi n ph ả

ườ ế ố ộ

ể 1­ Ng ạ h n ch  t c đ  và kho ng cách an toàn t

ng ti n tham gia giao thông không  ữ i thi u gi a hai xe.

ườ

ế ố

ươ i đi u khi n ph ả

ng ti n tham gia giao thông không  ữ i thi u gi a hai xe

2­ Ng ạ h n ch  t c đ  và kho ng cách an toàn t vào ban đêm. ề ề ườ ườ

ươ ươ

ệ ệ

ể ể

ả ả

ề ố ề ố

ả ả

ộ ộ

ỉ ỉ ể ể

ố ố

ng ti n tham gia giao thông ph i  ng ti n tham gia giao thông ph i  3­ Ng 3­ Ng ị ị nghiêm ch nh ch p hành quy đ nh v  t c đ , kho ng cách an  nghiêm ch nh ch p hành quy đ nh v  t c đ , kho ng cách an  toàn t toàn t

i đi u khi n ph i đi u khi n ph ấ ấ ữ ữ i thi u gi a hai xe. i thi u gi a hai xe .

ể ả ả ỏ Câu h i 157:  ạ ườ ữ ạ T i nh ng đo n đ ố ố ộ ể t c đ , không b  trí bi n báo kho ng cách an toàn t ề ườ ể thi u gi a hai xe, ng i đi u khi n ph ệ ự gia  giao  thông  ph i  th c  hi n  quy  đ nh  nào  d đ  đ m b o an toàn giao thông?

ươ ể ề

ể ề ườ i đi u khi n ph ấ ư ế ệ

ỏ Câu h i 158:   ạ ơ ườ T i  n i  đ ng  giao  nhau,  khi  đèn  đi u  khi n  giao  ệ thông có tín hi u màu vàng, ng ng  ả ti n tham gia giao thông ph i ch p hành nh  th  nào  ắ là đúng quy t c giao thông?

ả ạ ừ ừ

ạ ừ ườ ế ừ ừ ạ ạ ợ ng h p đã  i

ấ c v ch d ng, tr ầ ế

ể ườ ượ ấ

ườ ườ ng đ c  ng

ườ ạ ướ i tr 1­ Ph i cho xe d ng l ặ đi quá v ch d ng ho c quá g n v ch d ng n u d ng l ượ c đi ti p. th y nguy hi m thi đ ệ ợ 2­ Trong tr ng h p tín hi u vàng nh p nháy là đi đ ộ ố ả ả ư nh ng ph i gi m t c đ , chú ý quan sát  nh ườ ộ i đi b  qua đ ng. cho ng

ố ộ ượ t  qua  nút  giao  và  chú  ý

ả 3­  Nhanh  chóng  tăng  t c  đ ,  v ả đ m b o an toàn.

ả ả 4­ C  ý 1 và ý 2. 4­ C  ý 1 và ý 2.

ể ướ ế

ủ ạ ướ c bi ệ ư ế ả ạ ệ ượ t,  b n  ph i  có  tín  hi u  nh   th   nào  d t xe mô tô c a b n  i

ỏ Câu h i 159:   Đ  báo hi u cho xe phía tr ố mu n  v đây?

ệ ằ ồ ượ 1­ Ra tín hi u b ng tay r i cho xe v t qua.

ự ể ạ ồ ượ 2­ Tăng ga m nh đ  gây s  chú ý r i cho xe v t qua.

ặ ặ ằ ằ ả ả ạ ạ ệ ệ 3­ B n ph i có tín hi u b ng đèn ho c còi.  3­ B n ph i có tín hi u b ng đèn ho c còi.

ườ ề ể ả ả

ế ướ ườ ữ ọ ạ ố ộ ng nào d

ỏ Câu h i 160:  i đi u khi n xe mô tô ph i gi m t c  đ  và h t  Ng ậ ứ s c th n tr ng khi qua nh ng  đo n đ i  đây?

ườ ướ ườ ề ườ ỏ 1­ Đ ng t, đ ng có s i cát trên n n đ ng.

ắ ừ ườ ể ề ẹ 2­ Đ ng h p có nhi u đi m giao c t t hai phía.

ườ ụ ố 3­ Đ ng đèo d c, vòng liên t c.

ấ ả ấ ả 4­ T t c  các ý nêu trên. 4­ T t c  các ý nêu trên.

ả ư ế ừ ả ử ườ ề ể

ể ả ướ ả ỏ Câu h i 161:  ặ Khi  g p  xe  buýt  đang  đang  d ng  đón,  tr   khách,  i  đi u  khi n  xe  mô  tô  ph i  x   lý  nh   th   nào  ng i đây đ  đ m b o an toàn giao thông? d

ố ộ ể ượ ỗ 1­ Tăng t c đ  đ  nhanh chóng v ế t qua b n đ .

ườ ườ ườ ườ 2­  Gi m  t c  đ   đ n  m c  an  toàn  có  th   và  quan  sát  2­  Gi m  t c  đ   đ n  m c  an  toàn  có  th   và  quan  sát  ng ng ể ể t qua xe buýt. t qua xe buýt. ứ ứ ừ ừ ượ ừ ừ ượ  v  v ả ố ố ả i qua đ i qua đ ộ ế ộ ế ng và t ng và t t  t

ạ ờ ờ 3­  Yêu  c u  ph i  d ng  l i  phía  sau  xe  buýt  ch   xe  r i

ả ừ ế ầ ớ ế b n m i đi ti p.

ệ ề

ệ ệ ự ạ đ o  đ c

ượ ế ướ ỏ Câu h i 162:  ườ i  hành  ngh   lái  xe  khi  th c  hi n  t Ng ệ luy n,  nâng  cao  trách  nhi m,  ả ư ế ẽ s  thu đ c k t qu  nh  th  nào d ệ ố t  vi c  rèn  ề ứ ngh   nghi p  i đây?

ọ 1­  Đ c  khách  hàng,  xã  h i  tôn  tr ng;  đ

ượ ệ ộ ỡ ồ ượ c  đ ng  ệ c  doanh  nghi p  tin

ượ ộ ề ế nghi p  quý  m n,  giúp  đ ;  đ dùng và đóng góp nhi u cho xã h i.

2­ Thu hút đ

ọ ả ệ ệ ượ ự xây d ng th ầ c khách hàng, góp ph n quan tr ng trong  ươ ng hi u, kinh doanh có hi u qu  cao.

ả ả 3­ C  ý 1 và ý 2. 3­ C  ý 1 và ý 2.

ườ ữ ệ

ự ể ườ i c n th c hi n nh ng  ng  xuyên  rèn

ệ ề ệ ỏ Câu h i 163:   i lái xe kinh doanh v n t Ng ệ công  vi c  gì  ghi  luy n nâng cao ậ ả ầ ở ướ i  đây  đ   th   d ạ ứ ngh  nghi p? đ o đ c

ả ố

ử ụ ế ị ng  xe  đúng  đ nh  k ;  th c  hành  ti

ự ả ệ ả t;  b o  ậ ư ệ ,  t  ki m  v t  t ố ố i  s ng  lành

ệ ạ ả 1­  Ph i  yêu  quý  xe,  qu n  lý  và  s   d ng  xe  t ỳ ưỡ d ưỡ ng  b n  thân,  có  l nhiên  li u;  luôn  tu  d ệ m nh, tác phong làm vi c công nghi p.

ị ắ ủ ữ ậ ự

ậ ấ ườ

ư ứ ổ ứ ỷ ậ ậ ố

ữ ầ ợ

ợ giác ch p  2­ N m v ng các quy đ nh c a pháp lu t, t i  hành pháp lu t, lái xe an toàn; coi hành khách nh  ng  ch c k  lu t và xây  thân, là đ i tác tin c y; có ý th c t ệ ạ ự d ng  doanh  nghi p  v ng  m nh;  có  tinh  th n  h p  tác,  ệ ỡ ồ ươ ng tr , giúp đ  đ ng nghi p. t

ả ả 3­ C  ý 1 và ý 2. 3­ C  ý 1 và ý 2.

ệ ượ ể ư ế c hi u nh  th

ỏ Câu h i 164:   ề Khái ni m v  văn hóa giao thông đ nào là đúng?

ế ự ể ấ ậ

ỉ ớ ộ ứ ệ ồ

t và ch p hành nghiêm ch nh pháp lu t  1­ Là s  hi u bi ề v  giao thông; là ý th c trách nhi m v i c ng đ ng khi  tham gia giao thông.

ử ứ ườ ươ ng con ng

ả ố

2­ Là  ng x  có văn hóa, có tình yêu th i  trong các tình hu ng không may x y ra khi tham gia giao  thông.

ả ả 3­ C  ý 1 và ý 2. 3­ C  ý 1 và ý 2.

ướ ớ ng  dành  cho  ô  tô  có  vũng  n

ườ ườ i  đi  xe  mô  tô  trên  làn  đ

ư ế ử c  l n,  có  ạ ng  bên  c nh,  i lái xe ô tô x  lý nh  th  nào là có văn hóa giao

ỏ Câu h i 165:  ườ Trên  làn  đ ề nhi u  ng ườ ng thông?

ạ ướ ậ 1­ Cho xe ch y th t nhanh qua vũng n c.

ố ộ ố ộ ậ ậ ạ ạ ả ả ướ ướ 2­ Gi m t c đ  cho xe ch y ch m qua vũng n 2­ Gi m t c đ  cho xe ch y ch m qua vũng n c. c.

ả ạ ộ ườ ng dành cho

ướ ể ố 3­ Gi m t c đ  cho xe ch y qua làn đ mô tô đ  tránh vũng n c.

ố ườ t làn đ

ườ ệ ạ ườ ng, v ch  ượ ỏ t  đèn  đ ,  đi  vào  c coi là hành vi nào

ỏ Câu h i 166*:  i lái xe c  tình không phân bi Ng t  u,  v phân  làn,  phóng  nhanh,  v ề ượ ườ ấ ng c m, đ đ trong các hành vi d ượ ẩ ộ ng m t chi u đ ướ i đây?

ườ 1­ Là bình th ng.

ế ế 2­ Là thi u văn hóa giao thông. 2­ Là thi u văn hóa giao thông.

3­ Là có văn hóa giao thông.

ườ i đây, ng i lái xe mô tô có văn

ử ư ế ả ứ ỏ Câu h i 167:  ướ Trong các hành vi d hóa giao thông ph i  ng x  nh  th  nào?

ể ườ

ng,  làn  đ ỉ ộ ườ ả ươ ề ầ ng ti n tham gia giao thông, ch  đ i mũ b o hi m ng  có  ít  ể ở

ộ ộ ệ ể ể ả ắ 1­  Đi u  khi n  xe  đi  trên  ph n  đ ph ơ n i có bi n báo b t bu c đ i mũ b o hi m.

ệ ệ

ủ ủ ể ể

ườ ườ ườ ườ ẻ ẻ i già, tr  em, ng i già, tr  em, ng

ả ể ề ố ộ ị ấ ấ ể ộ ề ố ị 2­ Ch p hành quy đ nh v  t c đ , đèn tín hi u, bi n báo  quy đ nh v  t c đ , đèn tín hi u, bi n báo  2­ Ch p hành  ệ ệ ệ ệ ấ ẻ ườ ẻ ườ ạ ệ ệ ấ ạ ng  khi  lái  xe;  ch p  hành  hi u  l nh,  hi u,  v ch  k   đ ng  khi  lái  xe;  ch p  hành  hi u  l nh,  hi u,  v ch  k   đ ườ ườ ề ề ườ ườ ỉ ẫ ỉ ẫ ch   d n  c a  ng ng  ng  i  đi u  khi n  giao  thông;  nh i  đi u  khi n  giao  thông;  nh ch   d n  c a  ng ế ộ ườ ườ ế ộ ườ ườ i khuy t  i đi b , ng i khuy t  i đi b , ng ng cho ng ng cho ng đ đ t.ậ t.ậ t t 3­ C  ý 1 và ý 2.

ướ ườ i lái xe ô tô, mô tô

i đây, ng ả ứ ử ư ế ỏ Câu h i 168:  Trong các hành vi d có văn hóa giao thông ph i  ng x  nh  th  nào?

ủ ủ ề ề

ị ị

ườ ườ ượ ượ ơ ơ ị ị ả theo chi u đi c a mình; đi  ể ề ả ể ề 1­ Đi u khi n xe đi bên ph i  1­ Đi u khi n xe đi bên ph i theo chi u đi c a mình; đi  ỗ ỗ ừ ầ ườ ầ ườ ừ ng quy đ nh; d ng, đ  xe đúng  ng quy đ nh; d ng, đ  xe đúng  ng, làn đ ng, làn đ đúng ph n đ đúng ph n đ ố ố u, bia thì không lái xe. u, bia thì không lái xe. n i quy đ nh; đã u ng r n i quy đ nh; đã u ng r

ể ườ ầ

ừ ệ ệ ề ng ti n giao thông; d ng xe, đ  xe

ườ ỗ ủ ươ ặ ầ ủ 2­  Đi u  khi n  xe  đi  trên  ph n  đ ph ho c theo yêu c u c a hành khách, c a ng ng,  làn  đ ng  có  ít  ậ ở ơ  n i thu n ti n  ườ i thân.

ỗ ừ ệ ệ ậ

ượ ở  n i thu n ti n cho vi c chuyên ch   ử ụ u, bia

ở ơ 3­ D ng và đ  xe  ậ hành khách và giao nh n hàng hóa; s  d ng ít r ể thì có th  lái xe.

ườ i đây, ng i lái xe mô tô có văn

ử ư ế ả ứ ỏ Câu h i 169:  ướ Trong các hành vi d hóa giao thông ph i  ng x  nh  th  nào?

ủ ủ ộ ộ ầ ầ ả ả ng,  làn  đ ng,  làn  đ

ể ể ề ề ả theo chi u đi c a mình; đi  ể ể ề ề ả 1­ Đi u khi n xe đi bên ph i theo chi u đi c a mình; đi  1­ Đi u khi n xe đi bên ph i  ị ị ườ ườ ườ ườ đúng  ph n  đ ng  quy  đ nh;  đ i  mũ  b o  ng  quy  đ nh;  đ i  mũ  b o  đúng  ph n  đ ẩ ạ ẩ ạ hi m đ t chu n, cài quai đúng quy cách. hi m đ t chu n, cài quai đúng quy cách.

ể ầ ườ ườ ng,  làn  đ ng  có  ít

ươ ệ ề 2­  Đi u  khi n  xe  đi  trên  ph n  đ ng ti n tham gia giao thông. ph

ể ở ơ ể 3­ Đi u khi n xe và đ i mũ b o hi m n i có bi n báo

ể ộ ộ ộ ả ể ả ề ắ b t bu c đ i mũ b o hi m.

ườ ứ ệ ỏ Câu h i 170:  i lái xe có văn hóa khi tham gia giao thông ph i  Ng ướ ề đáp  ng các đi u ki n nào d i đây?

ớ ộ ồ

ườ 1­  Có  trách  nhi m  v i  b n  thân  và  v i  c ng  đ ng;  ườ ọ tôn tr ng, nh ớ ả ệ ị ng nh n ng i khác.

ậ ặ

ỡ ỡ ạ ườ ườ ế ậ ẻ i  tham  gia  giao  thông  g p  t,  tr   em  và  i  khuy t  t

ạ ườ 2­  T n  tình  giúp  đ   ng ho n  n n;  giúp  đ   ng ổ ng i cao tu i.

ả ả 3­ C  ý 1 và ý 2. 3­ C  ý 1 và ý 2.

ườ ể ề

ộ ả ả ườ ả i  ng b  ph i đ m b o các đi u

ệ ỏ Câu h i 171:  ơ ớ i có văn hóa giao thông khi đi u khi n xe c  gi Ng ề tham gia giao thông đ ướ ki n gì d i đây?

ề ớ ả ượ ị

ấ ượ ệ ợ ạ c  ơ ớ ả ể i  đ m  b o  các  quy  đ nh  ả ậ ỹ ng,  an  toàn  k   thu t  và  b o  v   môi

ể ệ ự ệ ử ụ

1­  Có  gi y  phép  lái  xe  phù  h p  v i  lo i  xe  đ phép  đi u  khi n;  xe  c   gi ề v   ch t  l ườ ng. tr ả ậ ấ 2­  Có  gi y  ch ng  nh n  b o  hi m  trách  nhi m  dân  ơ ớ ự ủ ộ ủ s  c a ch  xe c  gi i còn hi u l c; n p phí s  d ng  ị ộ ườ đ ng b  theo quy đ nh.

ả ả 3­ C  ý 1 và ý 2. 3­ C  ý 1 và ý 2.

ườ ạ ng  hai  chi u  t

ạ ắ ườ

ề ể ọ ử ề ẽ ự ố

ướ ỏ Câu h i 172:  ư i  khu  đông  dân  c   Trong  đo n  đ đang  ùn  t c,  ng i  đi u  khi n  xe  mô  tô  hai  bánh  có  văn hóa giao thông s  l a ch n x  lý tình hu ng nào  d i đây?

ượ ể ề c chi u đ  nhanh chóng

ắ ấ 1­ Cho xe l n sang làn ng ỏ ơ thoát kh i n i ùn t c.

ể ỉ

ề ỏ ơ ể ắ 2­  Đi u  khi n  xe  lên  v a  hè  đ   nhanh  chóng  thoát  kh i n i ùn t c.

ẫ ẫ ủ ủ

ể ể

ầ ầ

ườ ườ ươ ươ ề ề ng cho các ph ng cho các ph

ng đ ng đ ắ ắ ượ ượ ề ườ ủ ướ ẫ ề ườ ủ ướ ẫ 3­  Kiên  nh n  tuân  th   h i  đi u  ng  d n  c a  ng 3­  Kiên  nh n  tuân  th   h i  đi u  ng  d n  c a  ng di chuy n ể ệ ệ ặ ặ ể khi n giao thông ho c tín hi u giao thông, di chuy n  khi n giao thông ho c tín hi u giao thông,  ề ề ả  theo  chi u  đi,  ườ ườ ả ng  bên  ph i  theo  chi u  đi,  ng  bên  ph i trên  đúng  ph n  đ trên  đúng  ph n  đ ượ ượ ệ ườ ệ ườ c chi u  ng ti n đi ng nh ng ti n đi ng c chi u  nh ả ỏ ả ỏ ể ể đ  nút t c nhanh chóng đ i t a. i t a. đ  nút t c nhanh chóng đ c gi c gi

ữ ả ắ ng  đang  x y  ra  ùn  t c  nh ng  hành  vi  nào

ế ỏ Câu h i 173:  ườ Trên  đ sau đây là thi u văn hóa khi tham gia giao thông?

ụ ươ ệ ng  ti n  phía

ườ ướ ụ 1­  B m  còi  liên  t c  thúc  gi c  các  ph ườ ng. tr ấ c nh ng đ

ể ả ọ ố ỉ

ậ ỏ ơ ắ 2­ Đi lên v a hè, t n dùng m i kho ng tr ng đ  nhanh  chóng thoát kh i n i ùn t c.

ấ ườ ượ 3­ L n sang trái đ ố ắ ng c  g ng v t lên xe khác.

ấ ả ấ ả 4­ T t c  các ý nêu trên. 4­ T t c  các ý nêu trên.

i lái xe và ng

ườ ạ ườ ệ ự ụ ả i  ng  v   tai  n n  ph i  th c  hi n

ệ i  hi n  tr ướ ệ ỏ Câu h i 174:  ạ ả Khi x y ra tai n n giao thông, ng ặ ạ có  m t  t các công vi c gì d ườ i đây?

ặ ặ ướ ướ ệ ở ệ ở phía tr  phía tr

ể ả ể ả ệ ệ

ể ả ể ả ệ ệ ạ ạ

ả ả ệ ệ ị ị ườ ườ ườ ườ ứ ứ ụ ụ ạ ạ ấ ấ

ệ ở ể ậ ả

ể ạ ả

ả ấ ị ặ ậ ặ ậ c  1­ Đ t các bi n c nh báo ho c v t báo hi u  c  1­ Đ t các bi n c nh báo ho c v t báo hi u  ạ ả ả ườ ườ ạ ng  x y  ra  tai  n n  đ   c nh  báo;  ng  x y  ra  tai  n n  đ   c nh  báo;  và  phía  sau  hi n  tr và  phía  sau  hi n  tr ả ỉ ỉ ỏ ả ể ể ỏ ki m tra kh  năng x y ra h a ho n do nhiên li u b  rò r ;  ki m tra kh  năng x y ra h a ho n do nhiên li u b  rò r ;  ị ệ ả ị ệ ả i  b   ng  v   tai  n n  và  c p  c u  ng b o  v   hi n  tr i  b   ng  v   tai  n n  và  c p  c u  ng b o  v   hi n  tr ươ ươ ng. th ng. th ặ ặ 2­ Đ t các bi n c nh báo ho c v t báo hi u   phía trên  ể ả nóc  xe  x y  ra  tai  n n  đ   c nh  báo;  ki m  tra  kh   năng  ướ ả x y ra m t an toàn do n ỉ c làm mát b  rò r .

ả 3­ C  ý 1 và ý 2.

ườ ị ươ i  b   th ặ ạ i lái xe và ng i có m t t

ườ ệ ả

ườ ướ ỏ Câu h i 175:  ạ ả Khi  x y  ra  tai  n n  giao  thông,  có  ng ườ nghiêm tr ng, ng ạ tr d ng  ệ ọ i hi n  ệ ự ụ ng  v   tai  n n  ph i  th c  hi n  các  công  vi c  gì  i đây?

ệ ệ ự ự ườ ườ ẩ ẩ ợ ợ

ơ ứ ơ ứ ụ ụ ạ ạ ơ ơ

ạ ặ ờ

ườ ụ ệ ạ ỏ ầ ầ ng  h p  kh n  ng  h p  kh n  1­  Th c  hi n  s   c u  ban  đ u  trong  tr 1­  Th c  hi n  s   c u  ban  đ u  trong  tr ế ế ấ ấ c p;  thông  báo  v   tai  n n  đ n  c   quan  thi  hành  pháp  c p;  thông  báo  v   tai  n n  đ n  c   quan  thi  hành  pháp  lu t.ậ lu t.ậ 2­ Nhanh chóng lái xe gây tai n n ho c đi nh  xe khác ra  kh i hi n tr ng v  tai n n.

ả 3­ C  ý 1 và ý 2.

ạ i lái xe và ng

ườ ệ ự ụ ườ ị i  b   tai  n n  giao  thông  ườ i có  ả ng  v   tai  n n  ph i  th c  hi n  các

ỏ Câu h i 176:  ơ ứ ầ Khi  s   c u  ban  đ u  cho  ng ấ ộ ườ ng b  không còn hô h p, ng đ ạ ườ ệ ặ ạ i  hi n  tr m t  t ướ ệ công vi c gì d i đây?

ử ằ ườ ở ủ ng  th   c a

ạ ặ ạ 1­  Đ t  n n  nhân  n m  ng a,  khai  thông  đ n n nhân.

ự ệ ệ ấ ạ 2­ Th c hi n các bi n pháp hô h p nhân t o.

ả ả 3­ C  ý 1 và ý 2. 3­ C  ý 1 và ý 2.

ườ ị ả

i b  tai n n giao thông đ ỏ ươ ả ướ ạ ậ ạ ộ ườ ng b , có  i phun thành  i

ỏ Câu h i 177:  ơ ứ Khi s  c u ng ươ ế ng ch y máu ngoài, màu đ  t v t th ạ tia và phun m nh khi m ch đ p, b n ph i làm gì d đây?

ự ế ệ ầ ự 1­ Th c hi n c m máu tr c ti p.

ự ự ế ế ệ ệ ầ ầ ặ ặ ộ ộ 2­  Th c  hi n  c m  máu  không  tr c  ti p  (ch n  đ ng  2­  Th c  hi n  c m  máu  không  tr c  ti p  (ch n  đ ng

ự ự ạ ạ m ch). m ch).

ờ ệ ủ ườ

ườ ờ i lái xe ô tô không đ   trong  tr ượ c  ợ ng  h p

ướ ỏ Câu h i 178:  Th i gian làm vi c c a ng ụ lái  xe  liên  t c  quá  bao  nhiêu  gi d i đây?

1­ Không quá 4 gi 1­ Không quá 4 gi .ờ .ờ

2­ Không quá 6 gi .ờ

3­ Không quá 8 gi .ờ

ủ ứ ả ỏ ộ 4­  Liên  t c  tùy  thu c  vào  s c  kh e  và  kh   năng  c a

ườ ụ i lái xe. ng

ờ ủ ộ t  quá  bao  nhiêu  gi ệ ượ ượ c  v ườ   trong  tr i lái xe ô  ườ ng

ỏ Câu h i 179:  Th i gian làm vi c trong m t ngày c a ng tô  không  đ ợ ướ h p d i đây?

1­ Không quá 8 gi .ờ

2­ Không quá 10 gi 2­ Không quá 10 gi .ờ .ờ

3­ Không quá 12 gi .ờ

ứ ả ộ ỏ 4­  Không  h n  ch   tùy  thu c  vào  s c  kh e  và  kh   năng

ạ ế ườ i lái xe. ủ c a ng

ườ ọ ượ ư ế ể ng,  siêu  tr ng  đ c  hi u  nh   th   nào

ỏ Câu h i 180:   Hàng  siêu  tr là đúng?

ướ ượ ướ ọ c v t quá kích th c và tr ng

1­ Là hàng có kích th ượ l ủ ng c a xe.

ướ ọ ượ ượ ng  v t  quá

ớ ạ ặ ể ờ ị 2­  Là  hàng  có  kích  th c  ho c  tr ng  l ư i h n quy đ nh nh ng có th  tháo r i. gi

ọ ọ

ớ ạ ớ ạ ể ể ượ ượ ặ ặ ướ ướ ng  v 3­  Là  hàng  có  kích  th ng  v c  ho c  tr ng  l c  ho c  tr ng  l 3­  Là  hàng  có  kích  th ờ  ra đ ư không th  tháo r i ư ị ị ờ i h n quy đ nh nh ng  i h n quy đ nh nh ng không th  tháo r i ra đ gi gi ượ ượ t  quá  t  quá  c.ượ ượ c.

ự ả ở i lái xe buýt, xe ch  hàng ph i th c

ườ ị ệ ướ ỏ Câu h i 181:  ị Trong đô th , ng ữ hi n nh ng quy đ nh nào d i đây?

ườ ườ ạ ạ ị ị

ế ế ườ ườ ả ả ơ ơ ị ị

ế ế ạ ạ ả ả

ạ ạ ị ị i  lái  xe  buýt  ph i  ch y  đúng  tuy n,  đúng  l ch  i  lái  xe  buýt  ph i  ch y  đúng  tuy n,  đúng  l ch  1­  Ng 1­  Ng ở ỗ ỗ ừ ừ ở i  lái  xe  ch   i  lái  xe  ch   trình  và  d ng  đ   đúng  n i  quy  đ nh;  ng trình  và  d ng  đ   đúng  n i  quy  đ nh;  ng ờ ạ ộ ờ ạ ộ hàng ph i ho t  đ ng  đúng tuy n, ph m vi và th i gian  hàng ph i ho t  đ ng  đúng tuy n, ph m vi và th i gian  ố ớ ừ ố ớ ừ quy đ nh đ i v i t ng lo i xe. quy đ nh đ i v i t ng lo i xe.

ườ ả ở

ườ ủ ữ ậ ỏ i  lái  xe  buýt,  xe  ch   hàng  đón,  tr   khách,  hàng  i

2­  Ng hóa theo th a thu n gi a hành khách, ch  hàng và ng lái xe.

ệ ả ấ

ể ị ướ ỏ Câu h i 182:  ậ Vi c  v n  chuy n  hàng  hóa  b ng  xe  ô  tô  ph i  ch p  hành các quy đ nh nào d ằ i đây?

ả ượ ế ọ ặ c  x p  đ t  g n

ậ ằ ắ ắ ể 1­  Hàng  v n  chuy n  trên  xe  ph i  đ ộ gàng và ch ng bu c ch c ch n.

ậ ể ơ ể ả ậ ờ

2­ Khi v n chuy n hàng r i ph i che đ y, không đ  r i  vãi.

ả ả 3­ C  ý 1 và ý 2. 3­ C  ý 1 và ý 2.

ữ ả

ỏ Câu h i 183:  ậ ố ể ậ Viêc v n chuy n đ ng v t s ng ph i tuân theo nh ng  ướ ị quy đ nh nào d ộ i đây?

ậ ả ậ ố i  thuê  v n  t i  yêu  c u  ng ườ i  áp  t i kinh doanh v n  ả ể i  đ   chăm  sóc

ạ ộ 1­  Tùy theo lo i  đ ng  v t s ng,  ng ườ ậ ả ầ ả t trong quá trình v n t i.

ườ ậ ả ệ

ự ườ ỡ i ch u trách nhi m v  vi c x p d   i kinh doanh  i  không  th c  ỡ i ề ệ ế ẫ ủ ườ ng d n c a ng ậ ả ườ i  thuê  v n  t ế ả ướ c,  phí  x p,  d   cho  ng

2 ­ Ng i thuê v n t ậ ố ộ đ ng v t s ng theo h ậ ả i;  tr v n  t ượ ệ hi n  đ kinh doanh v n t ị ướ ợ ườ ng  h p  ng ả c  thì  ph i  tr   c ậ ả i.

ả ả 3­ C  ý 1 và ý 2. 3­ C  ý 1 và ý 2.

ể ể ấ ả

ướ ữ ị ỏ Câu h i 184:  ậ Xe  v n  chuy n  hàng  nguy  hi m  ph i  ch p  hành  i đây? nh ng quy đ nh nào d

ấ ấ ả ả

ỗ ơ ỗ ơ ơ ơ ể ể

ơ ễ ả ơ ễ ả ữ ữ ẩ ề ấ ề ấ ẩ  do c  quan có th m quy n c p, xe  1­ Ph i có gi y phép do c  quan có th m quy n c p, xe  1­ Ph i có gi y phép ượ ể ậ ượ ể ậ c d ng, đ  n i  v n chuy n hàng nguy hi m không đ c d ng, đ  n i  v n chuy n hàng nguy hi m không đ ể ể ườ ườ đông ng đông ng ừ ừ i, nh ng n i d  x y ra nguy hi m. i, nh ng n i d  x y ra nguy hi m.

ể ậ ể ể ể

ụ ạ ả ỗ

ể ả ượ c  chuyên  ch   trên  xe  chuyên  dùng  đ   v n  2­  Ph i  đ ậ ể chuy n hàng nguy hi m; xe v n chuy n hàng nguy hi m  ượ ừ ph i ch y liên t c không đ c d ng, đ  trong quá trình  ậ v n chuy n.

ả 3­ C  ý 1 và ý 2.

ữ ấ ả ị

ỏ Câu h i 185:  ườ i  lái  xe  khách  ph i  ch p  hành  nh ng  quy  đ nh  Ng ướ nào d i đây?

ả ơ ị

ặ ở ể

1­  Đón,  tr   khách  đúng  n i  quy  đ nh,  không  ch   hành  khách  trên  mui,  trong  khoang  hành  lý  ho c  đ   hành  khách đu bám bên ngoài xe.

ưở ố ứ ở ậ ả

ộ ặ ỏ ủ 2­  Không  ch   hàng  nguy  hi m,  hàng  có  mùi  hôi  th i  ế ng  đ n  s c  ho c  đ ng  v t,  hàng  hóa  khác  có  nh  h kh e c a hành khách.

ở ể

ố ườ ở ở ị 3­  Ch   hành  khách  trên  mui;  đ   hàng  hóa  trong  khoang  ch  khách, ch  quá s  ng i theo quy đ nh.

ả ả 4­ C  ý 1 và ý 2. 4­ C  ý 1 và ý 2.

ữ ự ệ ầ

ườ ệ ướ ụ ỏ Câu h i 186:  Ng i  lái  xe  khách,  xe  buýt  c n  th c  hi n  nh ng  nhi m v  gì d i đây?

ề ề ứ ứ ỷ ậ ỷ ậ

ể ể ạ ạ ứ ứ ồ ồ ổ ổ ượ ượ ự ự ự ự ệ ệ ệ ệ

ả ả ị ị

ữ ữ

ỡ ỡ ế ậ ế ậ ệ ệ ụ ữ ụ ữ ườ ườ ẻ ẻ i khuy t t i khuy t t t, ng t, ng

ch c,  k   lu t,  th c  hi n  1­  Luôn  có  ý  th c  v   tính  t   ch c,  k   lu t,  th c  hi n  1­  Luôn  có  ý  th c  v   tính  t c  phân  công;  th c  hi n  c  phân  công;  th c  hi n  nghiêm  bi u  đ   xe  ch y  đ nghiêm  bi u  đ   xe  ch y  đ ơ ơ đúng  hành  trình,  l ch  trình,  đón  tr   khách  đúng  n i  quy  đúng  hành  trình,  l ch  trình,  đón  tr   khách  đúng  n i  quy  ặ ị ặ ị t  là  nh ng  đ nh;  giúp  đ   hành  khách  khi  đi  xe,  đ c  bi t  là  nh ng  đ nh;  giúp  đ   hành  khách  khi  đi  xe,  đ c  bi ườ ườ i già, tr  em và ph  n  có thai,  i già, tr  em và ph  n  có thai,  ng ng có con nh .ỏ có con nh .ỏ

ề ứ ỷ ậ

ạ ể ứ ồ ự ể ế ạ

ệ ị

ữ ệ ả ở ơ

ệ ổ 2­  Luôn  có  ý  th c  v   tính  t   ch c,  k   lu t,  th c  hi n  ệ ượ t ki m  linh ho t bi u đ  xe ch y đ c phân công đ  ti ự chi phí; th c hi n đúng hành trình, l ch trình khi có khách  ậ đi  xe,  đón  tr   khách    nh ng  n i  thu n  ti n  cho  hành  khách đi xe.

ậ ả ệ ả i khách ph i có trách nhi m

ỏ Câu h i 187:  Lái xe kinh doanh v n t gì sau đây?

ủ ề

ả ệ ế ằ ở

ệ ể ả ướ ộ ả ể 1­  Ki m  tra  các  đi u  ki n  b o  đ m  an  toàn  c a  xe  ắ c  khi  kh i  hành;  ki m  tra  vi c  s p  x p,  ch ng  tr ả bu c hành lý, hàng hóa b o đ m an toàn.

ủ ử ố ướ 2­  Đóng  c a  lên  xu ng  c a  xe  tr c  và  trong  khi  xe

ch y.ạ

ạ ị ầ ả 3­ Đón tr  khách t i v  trí do khách hàng yêu c u.

ả ả 4­ C  ý 1 và ý 2. 4­ C  ý 1 và ý 2.

ầ ệ ữ ự i  hàng  hóa  c n  th c  hi n  nh ng

ỉ ỉ

ồ ồ

ộ ộ

ữ ữ

ớ ớ

ệ ệ

ệ ệ

ể ể

ủ ủ

ươ ươ ả ả ấ

ọ ọ

ọ ọ ậ ậ

ườ ườ

ườ ườ

i cho phép c a c u, đ i cho phép c a c u, đ ể ể i,  hàng  nguy  hi m,  hàng  siêu  tr i,  hàng  nguy  hi m,  hàng  siêu  tr

ộ ệ

ế

ữ ả ợ ể ả ả ủ i c a xe, quá tr ng t t có th  x p hàng quá tr ng t ậ ủ

ể ế ầ

ậ ọ ầ

ổ ả ượ

ườ

i đây?

ỏ Câu h i 188:  ậ ả ườ i  lái  xe  v n  t Ng ở ướ ụ ệ  d nhi m v  gì ghi  ợ ợ ữ ệ ệ ự ự ữ 1­ Th c hi n nghiêm ch nh nh ng n i dung h p  đ ng gi a  1­ Th c hi n nghiêm ch nh nh ng n i dung h p  đ ng gi a  ậ ủ ậ ủ ng  ti n  v i  ch   hàng  trong  vi c  v n  chuy n  và  ch   ph ng  ti n  v i  ch   hàng  trong  vi c  v n  chuy n  và  ch   ph ể không  ch  ở ậ ậ ả ể ả ở b o  qu n  hàng  hóa  trong  quá  trình  v n  chuy n;  không  ch   b o  qu n  hàng  hóa  trong  quá  trình  v n  chuy n;  ả ủ ủ ả c a  xe,  quá  tr ng  ế hàng  c mấ ,  không  x p  hàng  quá  tr ng  t ế hàng  c m,  không  x p  hàng  quá  tr ng  t i  c a  xe,  quá  tr ng  i  ổ ổ ể ủ ầ ủ ầ ả ể ả ng; khi v n chuy n hàng quá kh ,  ng; khi v n chuy n hàng quá kh ,  t t ph i ả ọ ả ả ả ọ ng,  siêu  tr ng  ph i  ng,  siêu  tr ng  quá  t quá  t ấ ấ . có gi y phép. có gi y phép ự ệ ữ 2­ Th c hi n nghiêm ch nh nh ng n i dung h p  đ ng gi a  ủ ể ớ ch   hàng  v i  khách  hàng  trong  vi c  v n  chuy n  và  b o  ườ ả ng h p  qu n hàng hóa trong quá trình v n chuy n; trong tr ọ ầ c n thi i  cho  phép  c a  c u  theo  yêu  c u  c a  ch   hàng;  khi  v n  ể ả ể i,  hàng  nguy  hi m,  hàng  siêu  chuy n  hàng  quá  kh ,  quá  t ủ ọ c ch  hàng cho phép. ng, siêu tr ng ph i đ tr

ườ ụ ụ ậ ả

ữ ệ ả

ệ ệ

ả 1­  Ki m  tra  các  đi u  ki n  b o  đ m  an  toàn  c a  xe  sau  khi  ờ   kh i  hành;  có  trách  nhi m  lái  xe  th t  nhanh  khi  ch m  gi ủ c a khách. ể

ủ ự ướ ệ ắ

ế

ơ

ướ c khi  2­ Ki m tra các đi u ki n b o đ m an toàn c a xe tr ẫ ộ kh i  hành;  có  thái  đ   văn  minh,  l ch  s ,  h ng  d n  hành  khách ng i đúng n i quy đ nh; ki m tra vi c s p x p, ch ng  ả bu c hành lý, b o đ m an toàn.

ủ ử

ỏ ạ ả ệ 3­  Có  bi n  pháp  b o  v   tính  m ng,  s c  kh e,  tài  s n  c a  ữ hành khách đi xe, gi , v  sinh trong xe; đóng c a  ướ lên xu ng c a xe tr

ậ ự ệ  gìn tr t t c và trong khi xe ch y.

ả ả

4­ C  ý 2 và ý 3. 4­ C  ý 2 và ý 3.

ướ ị ỏ Câu h i 189:   i  i lái xe và nhân viên ph c v  trên xe ô tô v n t Ng hành  khách  ph i  có  nh ng  trách  nhi m  gì  theo  quy  đ nh d i đây?

ả ữ i  hành  khách  có  nh ng

ườ ề ỏ Câu h i 190:  i  kinh  doanh  v n  t Ng ạ quy n h n nào d ậ i đây?

ướ ổ ị ậ ồ

ự ợ ả 1­ T  ý thay đ i v  trí đón, tr  khách theo h p đ ng v n  ườ ặ ể chuy n  ho c  đón  thêm  ng i  ngoài  danh  sách  hành  khách đã ký.

ể ể ố ậ ố ậ c khi ph c khi ph

ả ả ươ ươ ồ ồ

ữ ữ ườ ườ

ả ả

ế ứ ế ứ ỏ ỏ

i,  nh h i,  nh h ậ ậ ườ ườ ả ả ặ ặ

ủ ủ ị ị ể ể ệ ờ ế ướ ướ ừ ừ ệ ờ ế ng ti n r i b n,  ng ti n r i b n,  2­ T  ch i v n chuy n tr 2­ T  ch i v n chuy n tr ể ể ậ ậ ợ ợ ị ị ờ ờ r i  v   trí  đón  tr   khách  theo  h p  đ ng  v n  chuy n  r i  v   trí  đón  tr   khách  theo  h p  đ ng  v n  chuy n  ợ ườ ặ ợ ườ ặ i trong danh sách h p  i  đã có vé ho c ng nh ng ng i trong danh sách h p  i  đã có vé ho c ng nh ng ng ở ộ ộ ậ ự ố ồ ậ ự ở ố ồ  công c ng, gây c n tr   đ ng có hành vi gây r i tr t t  công c ng, gây c n tr   đ ng có hành vi gây r i tr t t ưở ưở ậ ả ả ậ ả ả ệ ệ ng đ n s c kh e,  ng đ n s c kh e,  công vi c kinh doanh v n t công vi c kinh doanh v n t tài  s n  c a  ng i  khác,  gian  l n  vé  ho c  hành  khách  i  khác,  gian  l n  vé  ho c  hành  khách  tài  s n  c a  ng ệ ị ệ ị đang b  d ch b nh nguy hi m. đang b  d ch b nh nguy hi m.

ả 3­ C  ý 1 và ý 2.

ề ậ ả i

ế ố ị ỏ Câu h i 191:  Hành khách có các quy n gì khi đi trên xe ô tô v n t khách theo tuy n c  đ nh?

ể ể

i;  đ i;  đ

ướ ướ

ướ ướ

ậ ả ồ ợ ậ ượ ậ ậ ả ồ ợ ượ i,  cam  1­  Đ c  v n  chuy n  theo  đúng  h p  đ ng  v n  t 1­  Đ c  v n  chuy n  theo  đúng  h p  đ ng  v n  t i,  cam  ượ ượ ậ ả ậ ả ấ ượ ấ ượ ề ề ườ ườ ế ủ ế ủ c  c  ng v n t ng v n t i kinh doanh v  ch t l i kinh doanh v  ch t l k t c a ng k t c a ng ượ ượ ọ ọ ớ ớ ướ ướ ễ ễ không quá 20 kg và  ng không quá 20 kg và  ng   v i tr ng l c hành lý v i tr ng l mi n c c hành lý mi n c ượ ừ ế ế ủ ớ ợ ớ ớ ợ ượ ừ ế ế ủ ớ   c  t t  k   c a  xe;  đ c  phù  h p  v i  thi v i  kích  th c  phù  h p  v i  thi   c  t t  k   c a  xe;  đ v i  kích  th ượ ượ ở ệ ệ ươ ươ ế ế ố ố ở ng ti n kh i hành và đ c  c  ng ti n kh i hành và đ c khi ph c khi ph ch i chuy n đi tr ch i chuy n đi tr ậ ả ậ ả ộ ộ ủ ị ị ả ạ ề ả ạ ề ủ i ti n vé theo quy đ nh c a B  Giao thông v n t i. i. i ti n vé theo quy đ nh c a B  Giao thông v n t tr  l tr  l

ườ ướ

ồ ượ i;  đ ng  không  quá  50  kg  và  v i  kích  th ướ ề ế ủ i, cam k t c a  c  hành  lý  ướ c  c khi

ả ạ ề ươ ệ ậ ả ượ ậ ợ 2­ Đ c v n chuy n theo h p đ ng v n t ễ ề ậ ả c  mi n  c ng i  kinh  doanh  v   v n  t ớ ượ ọ ớ v i  tr ng  l ế ồ không quá c ng k nh; đ i ti n vé. ph ượ ừ ố c t  ch i chuy n đi tr ượ c tr  l ở ng ti n kh i hành và đ

̃ ụ ậ

ỏ Câu h i 192:  Hành khách có các nghi a v  gì khi đi trên xe ô tô v n  ả t i hành khách?

ấ ấ ả ướ ả ướ ị ị c, phí v n t c, phí v n t ặ ạ ơ ặ ạ ơ

ị ị

ờ ờ ể ể ụ ụ

ậ ự ậ ự ủ ủ ả ả ẫ ẫ ị ị ề ề ả ả

ả ướ ậ ả ậ ả ậ ả i hành lý mang theo  1­ Mua vé và tr  c i hành lý mang theo  1­ Mua vé và tr  c ứ ứ i n i xu t phát đúng th i  i n i xu t phát đúng th i  quá m c quy đ nh; có m t t quá m c quy đ nh; có m t t ấ ỏ ề ậ ề ậ ấ ậ ậ ỏ gian  th a  thu n;  ch p  hành  quy  đ nh  v   v n  chuy n;  gian  th a  thu n;  ch p  hành  quy  đ nh  v   v n  chuy n;  ướ ệ ự ướ ệ ự ng d n c a lái xe, nhân viên ph c  th c hi n đúng h ng d n c a lái xe, nhân viên ph c  th c hi n đúng h ụ ụ v   trên  xe  v   các  quy  đ nh  b o  đ m  tr t  t ,  an  toàn  ,  an  toàn  v   trên  xe  v   các  quy  đ nh  b o  đ m  tr t  t giao thông.  giao thông.  ượ 2­  Đ c  mang  theo  hành  lý,  hàng  hóa  mà  pháp  lu t  ư ấ c m l u thông khi đã tr  c c, phí v n t i.

ả 3­ C  ý 1 và ý 2.

ườ ậ ả ề ở i hàng hóa có các quy n gì

ướ ỏ Câu h i 193:  i kinh doanh v n t Ng d i đây?

ầ ầ ườ ườ ậ ả ậ ả ầ ầ i thuê v n t i thuê v n t

ấ ấ ậ ậ ể ể ể ể ấ ấ

i cung c p thông tin c n  i cung c p thông tin c n  ế ề ế ề t  v   hàng  hóa  đ   ghi  vào  gi y  v n  chuy n  và  có  t  v   hàng  hóa  đ   ghi  vào  gi y  v n  chuy n  và  có  ự ủ ự ủ ề ề ể ể 1­ Yêu c u ng 1­ Yêu c u ng thi thi quy n ki m tra tính xác th c c a các thông tin đó. quy n ki m tra tính xác th c c a các thông tin đó.

ầ ế ậ

ượ ộ ằ ể t quá  ắ ả ượ c ch ng bu c ch c

2­ Yêu c u x p hàng hóa v n chuy n trên xe v ư ị ề chi u cao quy đ nh nh ng ph i đ ch n.ắ

ầ ượ ả ọ ế 3­ Yêu c u x p hàng hóa v i tr ng 10%. t t

̃ ậ ả ụ i hàng hóa có các nghi a v

ườ ướ

ệ ậ

ể ườ

ươ ườ ị

ề ậ

ờ ệ ng  ti n  và  th c  hi n  th i  gian,  đ a  đi m  giao  i  kinh  i  nh n  hàng  theo  đi u  ki n  c a  ng i làm công,  i kinh doanh

ủ ườ ậ ả i; ch u trách nhi m v  h u qu  mà ng ườ ệ ự ệ i đ i di n gây ra do th c hi n yêu c u c a ng ợ

ả ầ ủ ậ

1­  Cung  c p  ph hàng  hóa  cho  ng doanh v n t ườ ạ ng ậ ả v n t

ị i phù h p v i quy đ nh c a pháp lu t.

ườ ườ

ườ ườ

ấ ấ

i  thuê  v n  t i  thuê  v n  t

t  h i  cho  ng t  h i  cho  ng

ệ ạ ng  thi ệ ạ ng  thi ả ả

ườ ườ

ồ ồ

ng thi ng thi ự ự

ị ị

ề ậ ề ậ ệ ệ

ườ ườ ườ ườ ườ ườ

ư i  do m t  mát,  h   ư i  do m t  mát,  h   ậ   lúc  nh n  hàng  ậ   lúc  nh n  hàng  ườ i  ườ i  i  kinh  i  kinh  i làm  i làm  i kinh  i kinh

ậ ả ậ ả ườ ạ ườ ạ ậ ả ậ ả

ệ ệ ớ ớ

ủ ủ

ậ ậ

ị ị

ậ ả ồ 2­  B i  th ậ ả ồ 2­  B i  th ậ ả ừ ỏ i  t h ng  hàng  hóa  x y  ra  trong  quá  trình  v n  t ậ ả ừ ỏ i  t h ng  hàng  hóa  x y  ra  trong  quá  trình  v n  t ườ ệ ạ ế đ n lúc giao hàng; b i th i làm công, ng t h i do ng ườ ệ ạ ế i làm công, ng t h i do ng đ n lúc giao hàng; b i th ệ ượ ệ ệ ạ đ i  di n  gây  ra  trong  khi  th c  hi n  công  vi c  đ c  ng ượ ệ ệ ệ ạ c  ng đ i  di n  gây  ra  trong  khi  th c  hi n  công  vi c  đ ả ệ i giao; ch u trách nhi m v  h u qu  mà ng doanh v n t ả ệ i giao; ch u trách nhi m v  h u qu  mà ng doanh v n t ầ ủ ự công, ng i đ i di n gây ra do th c hi n yêu c u c a ng ầ ủ ự i đ i di n gây ra do th c hi n yêu c u c a ng công, ng doanh v n t doanh v n t

i trái v i quy đ nh c a pháp lu t. i trái v i quy đ nh c a pháp lu t.

3­ C  ý 1 và ý 2.

ỏ Câu h i 194:  i kinh doanh v n t Ng i đây? gì d ấ

ườ ậ ả ề ạ i  hàng  hóa  có  các  quy n  h n  gì

ướ ỏ Câu h i 195:  Ng i  thuê  v n  t d i đây?

ừ ừ ươ ươ ươ ươ ố ế ố ế

i kinh doanh v n t i kinh doanh v n t

ầ ầ

ườ ườ ị ị ợ ợ ng  thi ng  thi ậ ậ ậ ả ồ ậ ả ồ i  b i  th i  b i  th

ế

ệ ầ ấ ầ

ướ i  giao  hàng  tr

ườ

ườ ậ

i b i th ệ ạ ệ ệ ệ ệ mà  ph ng  ti n  ng  ti n  mà  ph 1­  T   ch i  x p  hàng  lên  ph ng  ti n  ng  ti n  1­  T   ch i  x p  hàng  lên  ph ợ ậ ỏ ầ ồ ồ ;  yêu  c u ầ ợ ậ ỏ đó  không  đúng  th a  thu n  trong  h p  đ ng;  yêu  c u  đó  không  đúng  th a  thu n  trong  h p  đ ng ờ ậ ả ườ ị , đ a ị ờ ậ ả giao hàng đúng th i gian ườ ng i giao hàng đúng th i gian, đ a  i  ng ồ ỏ ể ồ ỏ ể i kinh  đi m đã th a thu n trong h p đ ng; yêu c u ng i kinh  đi m đã th a thu n trong h p đ ng; yêu c u ng ủ ệ ạ ườ ủ ệ ạ ườ t  h i  theo  quy  đ nh  c a  doanh  v n  t t  h i  theo  quy  đ nh  c a  doanh  v n  t pháp lu t. ậ pháp lu t. ậ ươ ố ừ 2­  T   ch i  x p  hàng  hóa  lên  ph ng  ti n  khi  th y  ớ ợ ệ ươ ng  ti n  đó  không  phù  h p  v i  yêu  c u;  yêu  c u  ph ờ ạ ậ ả ườ c  th i  h n  đã  i  kinh  doanh  v n  t ng ầ ồ ợ ậ ỏ th a  thu n  trong  h p  đ ng;  yêu  c u  ng i  kinh  doanh  ậ ả ồ ệ ạ v n t i kinh doanh v n  t h i khi ng ng thi ả i gây thi t ườ t h i.

̃ ườ ậ ả ụ ướ i hàng hóa có các nghi a v  gì d i

ỏ Câu h i 196:  i thuê v n t Ng đây?

ẩ ẩ ủ ủ ị ầ ị ầ ấ ờ ợ ấ ờ ợ

ướ ướ

ườ ườ ủ ủ

ộ ộ ị ị

ấ ử ấ ử ề ề  h p pháp v  hàng hóa  1­ Chu n b   đ y đ  các gi y t  h p pháp v  hàng hóa  1­ Chu n b   đ y đ  các gi y t ậ ả ậ ả ườ ườ i;  i kinh doanh v n t c  khi  giao hàng  hóa cho  ng tr i;  i kinh doanh v n t c  khi  giao hàng  hóa cho  ng tr ệ ệ ệ ệ đóng gói hàng hóa đúng quy cách, ghi ký hi u, mã hi u  đóng gói hàng hóa đúng quy cách, ghi ký hi u, mã hi u  ầ ầ hàng hóa đ y đ , rõ ràng; giao hàng hóa cho ng i kinh  i kinh  hàng hóa đ y đ , rõ ràng; giao hàng hóa cho ng ể ờ ờ ậ ả ậ ả ể i đúng th i gian, đ a đi m và n i dung khác  i đúng th i gian, đ a đi m và n i dung khác  doanh v n t doanh v n t ghi trong gi y g i hàng. ghi trong gi y g i hàng.

ấ ờ ợ ươ ề

ệ h p  pháp  v   ph ườ

ươ ể

ệ ườ ậ ậ ị

ị ầ ẩ ủ ng  2­  Chu n  b   đ y  đ   các  gi y  t ế ể ậ i lái xe; x p  ti n v n chuy n hàng hoá và giao cho ng ả ả ng ti n v n chuy n đ m b o an toàn;  hàng hoá lên ph ờ i nh n hàng đúng th i gian,  đ a  giao hàng hóa cho ng đi m.ể ả 3­ C  ý 1 và ý 2.

ườ ề ậ ướ ỏ Câu h i 197: i nh n hàng có các quy n gì d Ng i đây?

ể ể

ậ ậ ầ ầ ậ ậ ng  đ ng  đ

ậ ả ậ ả ấ ượ ấ ượ c theo gi y v n  c theo gi y v n  ừ ươ ừ ươ   t ng  khác;  yêu  c u  ng  khác;  yêu  c u    t i thanh toán chi phí phát sinh do  i thanh toán chi phí phát sinh do

ậ ậ 1­ Nh n và ki m tra hàng hóa nh n đ 1­ Nh n và ki m tra hàng hóa nh n đ ươ ươ ứ ứ ặ ể ể ặ chuy n  ho c  ch ng  t chuy n  ho c  ch ng  t ườ ườ ng i kinh doanh v n t i kinh doanh v n t ng giao hàng hóa ch m.ậ giao hàng hóa ch m.ậ

ườ

ệ ạ ườ ặ i lái xe b i th ng thi

ươ ứ ậ ả ể ầ i  đ   i  thuê  v n  t 2­  Yêu  c u  ho c  thông  báo  cho  ng ấ ườ ầ yêu c u ng t h i do m t mát,  ư ỏ ấ h  h ng hàng hóa; nh n hàng hóa không theo gi y v n  ặ ể chuy n ho c ch ng t ng đ ồ ậ ừ ươ  t ng khác.

ả 3­ C  ý 1 và ý 2.

̃ ườ ụ ậ ướ ỏ Câu h i 198:  i nh n hàng có các nghi a v  gì d Ng i đây?

ể ỏ ị ờ 1­  Nh n  hàng  hóa  đúng  th i  gian,  đ a  đi m  đã  th a

ườ ả ậ thu n.ậ ấ i  kinh  doanh  v n  t ể i  tr

ấ ờ   tùy  thân  cho  ậ ướ c  khi  nh n  hàng  hóa;  ậ ậ ậ 2­  Xu t  trình  gi y  v n  chuy n  và  gi y  t ậ ng thanh toán chi phí phát sinh do nh n hàng ch m.

ả ả 3­ C  ý 1 và ý 2. 3­ C  ý 1 và ý 2.

ướ ố ệ i đây, ký hi u nào ch ng

ỏ Câu h i 199:  ệ ữ Nh ng ký hi u hàng hóa d m a?ư

Hình 1                  Hình 2 Hình 3

1­ Hình 1.

2­ Hình 2. 2­ Hình 2.

3­ Hình 3.

:

ắ ả ỏ Câu h i 200 ở ể ệ Ký hi u chuyên dùng nào bi u hi n hàng chuyên ch   ặ ờ ph i tránh ánh n ng m t tr i?

Hình 1 Hình 2

1­ Hình 1. 1­ Hình 1.

2­ Hình 2.

ệ ể ở ễ ỡ i đây bi u hi n hàng chuyên ch  d  v

ỏ Câu h i 201:  ướ Hình nào d ậ ả ẩ ph i c n th n?

Hình 1 Hình 2

1­Hình 1. 1­Hình 1.

2­ Hình 2.

ở ệ ể ấ i đây bi u hi n hàng chuyên ch  là ch t

ỏ Câu h i 202:  ướ Hình nào d l ng?ỏ

Hình 1 Hình 2

1­ Hình 1.

2­Hình 2. 2­Hình 2.

ả ế ỏ ướ i đây đòi h i hàng ph i x p theo h ng

ứ ẳ ỏ Câu h i 203:    ướ Hình nào d th ng đ ng?

Hình 1 Hình 2 Hình 3

1­ Hình 1.

2­ Hình 2.

3­ Hình 3. 3­ Hình 3.

ạ ệ

ệ ướ ườ ể ễ ả ỏ Câu h i 204:  ạ Trong các lo i nhiên li u d gi m thi u ô nhi m môi tr i đây, lo i nhiên li u nào  ng?

ầ 1 ­ Xăng và d u diesel.

ọ ọ ọ ọ 2 ­ Xăng sinh h c và khí sinh h c. 2 ­ Xăng sinh h c và khí sinh h c.

ả 3 ­ C  ý 1 và ý 2.

ế ệ ạ ỏ Câu h i 205:  ệ Các bi n pháp ti ệ t ki m nhiên li u khi ch y xe?

ế ạ ị ộ trình

ỳ ng xe theo đ nh k  và có k  ho ch l ạ ướ 1­ B o d tr ả ưỡ c khi ch y xe.

ạ ị

ể ộ ặ ườ ợ

ớ ấ ố 2­ Ki m tra áp su t l p theo quy đ nh và ch y xe v i  ậ ộ ạ ớ ố t c đ  phù h p v i tình tr ng m t đ ng và m t đ   ườ giao thông trên đ ng.

ả ả 3­ C  ý 1 và ý 2. 3­ C  ý 1 và ý 2.

ở ộ ố ỉ

ề ả ể ầ ố ở ị ườ ườ i  lái  xe  ph i  đ   c n  s

ỏ Câu h i 206:  ế ơ ộ Khi đ ng c  ô tô đã kh i đ ng, mu n đi u ch nh gh   ủ c a  ng   v   trí  i  lái,  ng nào?

ặ ố ặ ố ặ ị ặ ị ị ị 1­ V  trí N ho c v  trí P ho c s  0. 1­ V  trí N ho c v  trí P ho c s  0.

ặ ố ị 2­ V  trí D ho c s  1.

ị 3­ V  trí R.

ể ề ằ

ơ ầ ườ ự ệ

ỏ Câu h i 207: ả ệ ố Khi nh  h  th ng phanh dùng c  khí đi u khi n b ng  ả i  lái  xe  c n  ph i  th c  hi n  các  tay  (phanh  tay),  ng thao tác nào?

ự ế ả

ề ả ẩ ị ẹ ứ ế ạ

ướ ề ầ 1­ Dùng l c tay ph i kéo c n phanh tay v  phía sau h t  hành trình; n u khóa hãm b  k t c ng ph i  đ y m nh  phanh tay v  phía tr c, sau đó bóp khóa hãm.

ầ ầ

ế ế ế ế ị ẹ ứ ị ẹ ứ

ề ề ồ ồ ờ ờ

ả ẩ ự ề

ướ ẩ ế ả

ướ ề ầ ẩ ẩ ả bóp  khóa  hãm  đ y  c n  phanh  tay  ự ả ự 2­  Dùng  l c  tay  ph i  2­  Dùng  l c  tay  ph i  bóp  khóa  hãm  đ y  c n  phanh  tay  ướ h t hành trình; n u khóa hãm b  k t c ng  ướ ề ề v  phía tr c  c h t hành trình; n u khóa hãm b  k t c ng  v  phía tr ầ ầ ả ả ph i kéo c n phanh tay v  phía sau đ ng th i bóp khóa  ph i kéo c n phanh tay v  phía sau đ ng th i bóp khóa  hãm. hãm. ầ 3­  Dùng  l c  tay  ph i  đ y  c n  phanh  tay  v   phía  tr c  ị ẹ ứ ế h t  hành  trình;  n u  khóa  hãm  b   k t  c ng  ph i  đ y  ạ c, sau đó bóp khóa hãm. m nh c n phanh tay v  phía tr

ườ

ử ụ ầ ự

ạ ả ế

ướ

ủ ể

ố ấ ả ế

ả ừ ừ ế  t  đ n 1/2  1­ Ki m tra an toàn xung quanh xe ô tô; nh  t ả ữ ợ  trong kho ng 3 giây;  hành trình bàn đ p ly h p (côn) và gi ệ vào s  1; nh  h t phanh tay, báo hi u b ng còi, đèn tr c  khi xu t phát; tăng ga đ  đ  xu t phát, sau đó v a tăng ga  v a nh  h t ly h p đ  cho xe ô tô chuy n đ ng.

ạ ạ

ể ể

ế ế

ằ ằ

ợ ợ ệ ệ

ướ ướ

ấ ấ

ạ ạ

ữ ữ   đ n  1/2  hành  trình  bàn  đ p  ly  h p  và  gi   đ n  1/2  hành  trình  bàn  đ p  ly  h p  và  gi ợ ợ

ủ ể ủ ể ợ ợ ả ế ả ế

ừ ừ

ừ ừ ộ ộ

ể ể

ể ể

2­  Ki m  tra  an  toàn  xung  quanh  xe  ô  tô;  đ p  ly  h p  (côn)  2­  Ki m  tra  an  toàn  xung  quanh  xe  ô  tô;  đ p  ly  h p  (côn)  ố ả ế ả ế s  1ố ; nh  h t phanh tay, báo hi u b ng  h t hành trình; vào s  1; nh  h t phanh tay, báo hi u b ng  h t hành trình; vào  ả ấ ả ấ c khi xu t phát; tăng ga đ  đ  xu t phát; nh   còi, đèn tr c khi xu t phát; tăng ga đ  đ  xu t phát; nh   còi, đèn tr ừ ừ ế ừ ừ ế t   trong    t   trong    t t ả ả kho ng 3 giây, sau đó v a tăng ga v a nh  h t ly h p (côn)  kho ng 3 giây, sau đó v a tăng ga v a nh  h t ly h p (côn)  đ  cho xe ô tô chuy n đ ng. đ  cho xe ô tô chuy n đ ng.

ỏ Câu h i 208:  ở Khi kh i hành ô tô s  d ng h p s  c  khí trên đ ườ ằ b ng, ng ự ướ  d trình t ộ ố ơ ng  ệ i lái xe c n th c hi n các thao tác nào theo  i đây?

ườ

đ ng, ng ả ố ự ộ ể ả

ỏ Câu h i 209:  ở ố ể i  Khi vào s  đ  kh i hành xe ô tô có s  t ệ ự ả lái xe ph i th c hi n các thao tác nào đ  đ m b o an  toàn?

ế ế chân  h t  hành  trình,

ạ ạ đ p  phanh ể ể ạ ạ ả ả ố ố ị ị

ớ ớ vào  số  và  ạ ạ ố 1­  Đ p  bàn  1­  Đ p  bàn  đ p  phanh  chân  h t  hành  trình,  vào  s   và  ầ ầ i  xem  có  b   nh m  s   không  i  xem  có  b   nh m  s   không  nh   phanh  tay,  ki m  tra  l nh   phanh  tay,  ki m  tra  l ồ ồ r i m i cho xe lăn bánh. r i m i cho xe lăn bánh.

ạ ạ ứ ớ ộ

ợ ồ ạ ầ ố ớ ị

ể 2­ Đ p bàn đ p đ  tăng ga v i m c  đ  phù h p, vào  ể ố s   và  ki m  tra  l i  xem  có  b   nh m  s   không  r i  m i  cho xe lăn bánh.

ộ ố ự ộ ườ ử i lái xe s

đ ng, ng ể ả ả ụ ỏ Câu h i 210:  ể ề Khi đi u khi n ô tô có h p s  t ư ế d ng chân nh  th  nào là đúng đ  b o đ n an toàn?

ể ể ả ả

ạ ạ ề ề ử ụ ử ụ ;  chân  ph i  đi u  khi n  bàn  1­  Không  s   d ng  chân  trái;  chân  ph i  đi u  khi n  bàn  1­  Không  s   d ng  chân  trái ạ ạ đ p phanh và bàn đ p ga. đ p phanh và bàn đ p ga.

ể ề ề ạ ả

ể ạ 2­ Chân trái  đi u khi n bàn  đ p phanh, chân ph i  đi u  khi n bàn đ p ga.

ử ụ ể ề

ạ ả 3­  Không  s   d ng  chân  ph i;  chân  trái  đi u  khi n  bàn  ạ đ p phanh và bàn đ p ga.

ể ỗ ườ ch   đ

ườ ẽ ự ầ ả ở ng  giao  ể ệ i  lái  xe  c n  th c  hi n  các  thao  tác  nào  đ

ệ ẽ ườ

ả ể ề

ỏ Câu h i 211:  ề Khi  đi u  khi n  xe  ô  tô  r   ph i  nhau,  ng ả đ m b o an toàn?

ng giao nhau.

ả ả

ỗ ẽ ộ ỗ ẽ ộ

ả ả

ể ể

ườ ả ườ

ả ả

gi m t c đ

ệ ẽ ệ ẽ 2­ Cách ch  r  m t kho ng cách an toàn có tín hi u r  ph i;  2­ Cách ch  r  m t kho ng cách an toàn có tín hi u r  ph i;  ề ề bám  sát  vào  phía  quan  sát  an  toàn  phía  sau;  đi u  khi n  xe  bám  sát  vào  phía  quan  sát  an  toàn  phía  sau;  đi u  khi n  xe  ộ ộ và quan sát an toàn phía bên ph i ả ố ố ph i ả đ ph i đ ng; gi m t c đ  và quan sát an toàn phía bên ph i  ng;  ỗ ườ ể ể ể ề ỗ ườ ể ề đ  đi u khi n xe qua ch  đ đ  đi u khi n xe qua ch  đ

ng giao nhau. ng giao nhau.

ỗ ẽ ộ

ệ ẽ

3­ Cách ch  r  m t kho ng cách an toàn có tín hi u r  ph i;  ề quan  sát  an  toàn  phía  sau;  đi u  khi n  xe  bám  sát  vào  phía  ể ộ ả ườ ng; tăng t c đ  và quan sát an toàn phía bên trái đ   ph i đ ỗ ườ ể ề đi u khi n xe qua ch  đ

ng giao nhau.

ả 1­ Có tín hi u r  ph i; quan sát an toàn phía sau; đi u khi n  ộ ả xe sang làn đ ng bên trái; gi m t c đ  và quan sát an toàn  ỗ ườ phía bên ph i đ  đi u khi n xe qua ch  đ

ở ỗ ườ  ch  đ

ẽ ệ ể ả ể ầ ự ả

ả ả

ố ố

gi m t c đ

ườ ườ

ớ ớ

ủ ủ ỗ ườ ỗ ườ

ộ, có  ả ả ỗ ẽ ộ ỗ ẽ ộ ộ 1­ Cách ch  r  m t kho ng cách an toàn gi m t c đ , có  1­ Cách ch  r  m t kho ng cách an toàn  ổ ổ ệ ẽ ệ ẽ ng;  quan  sát  an  toàn  xung  tín  hi u  r   trái  xin  đ i  làn  đ ng;  quan  sát  an  toàn  xung  tín  hi u  r   trái  xin  đ i  làn  đ ườ ườ ổ ệ ệ ặ ặ ổ t là bên trái; đ i sang làn đ ng bên trái; cho  ng bên trái; cho  t là bên trái; đ i sang làn đ quanh đ c bi quanh đ c bi ậ ườ ườ ớ ớ ậ ạ ạ i phía trong c a tâm đ xe ch y ch m t ng giao nhau m i  ng giao nhau m i  i phía trong c a tâm đ xe ch y ch m t ể ể ề ẽ ể ể ề ẽ r  trái đ  đi u khi n xe qua ch  đ r  trái đ  đi u khi n xe qua ch  đ

ng giao nhau. ng giao nhau.

ườ

ả ể ở ộ

ườ

ệ t là bên trái; đ i làn đ

ỗ ẽ ộ ệ ẽ 2­ Cách ch  r  m t kho ng cách an toàn có tín hi u r  trái,  ỗ ườ ộ ể ng giao nhau;  tăng t c đ  đ  xe nhanh chóng qua ch  đ có tín hi u xin đ i làn đ ng; quan sát an toàn xung quanh  ổ ặ ng sang ph i đ  m  r ng  đ c bi vòng cua.

ỏ Câu h i 212:  ề Khi đi u khi n xe ô tô r  trái  ng giao nhau,  ườ i lái xe c n th c hi n các thao tác nào đ  đ m b o  ng an toàn?

ư ế ả ử ể i lái xe ph i x  lý nh  th  nào đ

ả ả ỏ Câu h i 213:  ườ Khi lùi xe, ng b o đ m an toàn giao thông?

ế ế ợ ợ 1­  Quan  sát  bên  trái,  bên  ph i, ả phía  sau  xe,  có  tín  hi u ệ ả 1­  Quan  sát  bên  trái,  bên  ph i,  phía  sau  xe,  có  tín  hi u  ớ ố ộ ầ ớ ố ộ ầ t và lùi xe v i t c đ  phù h p. t và lùi xe v i t c đ  phù h p. c n thi c n thi

ướ ớ ố ộ 2­ Quan sát phía tr c xe và lùi xe v i t c đ  nhanh.

ướ ủ ớ ố 3­ Quan sát bên trái và phía tr c c a xe và lùi xe v i t c

ộ đ  nhanh.

ườ ả

ể ẹ ng h p, ng ể ả

ở phía s

ố ướ ườ ừ ườ n núi  ng;  khi  d ng  xe

ẹ ng h p; xe đi  ườ ng  đ ắ ả ỗ ườ ỏ Câu h i 214:  ầ ườ Khi tránh nhau trên đ i lái xe c n ph i  ả ữ chú  ý  nh ng  đi m  nào  đ   đ m  b o  an  toàn  giao  thông?  ườ 1­ Không nên đi c  vào đ ể ạ ừ nên  d ng  l c  đ   nh i  tr ườ ng ph i đ  ngay ng n. ng đ nh

ổ ố ố ả ắ 2­ Trong khi tránh nhau không nên đ i s ; khi tránh nhau  ậ t đèn pha b t đèn c t. ban đêm, ph i t

ả ườ ậ ng  xuyên  b t  đèn

ắ ố 3­  Khi  tránh  nhau  ban  đêm,  ph i  th pha t t đèn c t.

ả ả 4­ C  ý 1 và ý 2. 4­ C  ý 1 và ý 2.

ườ

ầ ể ả ệ

ể ể

ệ ệ

ể ế ơ ượ ể ế ơ ượ

ỹ ị ỹ ị

ầ ầ

ầ ầ ỹ ạ ỹ ạ ườ ườ

ượ ượ

ầ ầ i, các ph i, các ph

ệ ệ ầ ầ

ế ế ể ể

c  phép  quay  đ u;  c  phép  quay  đ u;  t  n i  đ t  n i  đ 1­  Quan  sát  bi n  báo  hi u  đ   bi 1­  Quan  sát  bi n  báo  hi u  đ   bi ơ ọ ọ ự ự ầ ầ ể ọ ọ ơ ể quan sát k  đ a hình n i ch n  đ  quay đ u; l a ch n qu   đ o  quan sát k  đ a hình n i ch n  đ  quay đ u; l a ch n qu   đ o  ớ ố ộ ấ ; th ợ quay đ u xe v i t c đ  th p ớ ố ộ ấ ợ ng  quay đ u xe cho thích h p;  ng  quay đ u xe cho thích h p; quay đ u xe v i t c đ  th p; th ệ ệ ươ ươ ườ ườ ể ể c  c  ng ti n xung quanh đ ng ti n xung quanh đ xuyên báo tín hi u đ  ng xuyên báo tín hi u đ  ng ề ề ư ầ ư ầ ể ể ở ơ ở ơ t; ế n u quay đ u xe  ế  n i nguy hi m thì đ a đ u xe v  phía  t; n u quay đ u xe  bi  n i nguy hi m thì đ a đ u xe v  phía  bi ề ư ề ư . nguy hi m đ a đuôi xe v  phía an toàn. nguy hi m đ a đuôi xe v  phía an toàn

ể ế ơ ượ

ơ

ỹ ị

ầ ỹ ạ

ầ i, các ph

c bi

ươ ể

ệ ư

c  phép  quay  đ u;  2­  Quan  sát  bi n  báo  hi u  đ   bi t  n i  đ ọ ầ ự ể quan sát k  đ a hình n i ch n đ  quay đ u; l a ch n qu   đ o  ườ ộ ố ớ ố ầ ng xuyên báo  i đa; th quay đ u xe; quay đ u xe v i t c đ  t ế ế ượ ườ ệ t; n u  ng ti n xung quanh đ tín hi u đ  ng ể ở ơ ầ quay đ u xe   n i nguy hi m thì đ a đuôi xe v  phía nguy hi m  ề và đ u xe v  phía an toàn.

ỏ Câu h i 215:  ả ầ i  lái  xe  c n  ph i  quan  sát  và  Khi  quay  đ u  xe,  ng ả ự th c  hi n  các  thao  tác  nào  đ   đ m  b o  an  toàn  giao  thông?

ườ ườ ng  nhánh  ra  đ ng  chính,  ng i  lái  xe

ư ế ắ ỏ Câu h i 216*:  ừ ườ   đ Khi  đi  t ả ử ph i x  lý nh  th  nào là đúng quy t c giao thông?

ườ ườ ườ ườ cho xe trên đ ng cho xe trên đ ng ng chính  ng chính

ườ ườ ớ ớ ố ả ố ả 1­ Gi m t c đ , nh 1­ Gi m t c đ , nh ướ ướ ừ ấ ừ ấ  b t kì h  b t kì h t t ộ ộ ng nào t ng nào t ng đ ng đ i. i.

ấ ườ ế ng chính bi t và

ố ộ ể 2­ Nháy đèn, b m còi đ  xe đi trên đ ườ ng chính.  tăng t c đ  cho xe đi ra đ

ướ ớ ướ ườ ườ ng đ

ế ng  chính,  n u  là  xe  có  3­  Quan  sát  xe  đang  đi  trên  đ ơ ườ ng, xe có kích th kích th c  c l n h n thì nh ườ ố ộ ỏ ơ ng chính. nh  h n thì tăng t c đ  cho xe đi ra đ

ườ ườ ầ ng  vòng  ng i  lái  xe  c n

ả ả ỏ Câu h i 217:  ể ề Khi  đi u  khi n  xe  trên  đ ể ả ph i làm gì đ  đ m b o an toàn?

ậ ậ

ả ả ố ố

ệ ệ ạ ậ ạ ậ ướ ướ ẩ ẩ 1­  Quan  sát  c n  th n  các  ch ng  ng i  v t  và  báo  hi u  ng  ng i  v t  và  báo  hi u  1­  Quan  sát  c n  th n  các  ch ề ố ấ   ế v  s  th p ứ ầ ộ ớ ằ ề ố ấ ế ứ ầ ộ ớ ằ i m c c n thi b ng còi, đèn; gi m t c đ  t t, v  s  th p  t,  i m c c n thi b ng còi, đèn; gi m t c đ  t ớ ớ ợ ộ ộ ớ ố ệ ệ ự ự ớ ố ợ và th c hi n quay vòng v i t c đ  phù h p v i bán kính  và th c hi n quay vòng v i t c đ  phù h p v i bán kính  ủ ườ ủ ườ cong c a đ cong c a đ ng vòng. ng vòng.

ạ ậ ướ ệ ậ

ườ ể ố ng  ng i  v t  và  báo  hi u  ng  vòng

ố ộ ườ ả ẩ 2­  Quan  sát  c n  th n  các  ch ằ b ng  còi,  đèn;  tăng  t c  đ   nhanh  chóng  qua  đ và gi m t c đ  sau khi qua đ ng vòng.

ố ơ ườ ượ t  qua  ự ầ i  lái  xe  c n  th c

ộ ng,  ng ả ệ ỏ Câu h i 218:  ử ụ ể ề Khi  đi u  khi n  xe  s   d ng  h p  s   c   khí  v ặ ườ ớ ắ rãnh  l n  c t  ngang  m t  đ ể ả hi n các thao tác nào đ  đ m b o an toàn?

ướ ừ ừ   t

ố c  xu ng  ỏ t  lên  kh i  rãnh,

cho  hai  bánh  xe  tr c  v ượ ố ố ộ 1­  Gài  s   m t  (1)  và  t ướ rãnh,  tăng  ga  cho  hai  bánh  xe  tr ố ộ ể tăng s , tăng t c đ  đ  bánh xe sau v ượ t qua rãnh.

ố ể c  và  bánh  xe  sau

ạ ỏ 2­  Tăng  ga,  tăng  s   đ   hai  bánh  xe  tr ườ ượ t qua kh i rãnh và ch y bình th v ướ ng.

ướ ướ ừ ừ ừ ừ   t   t

ượ ượ cho  hai  bánh  xe  tr   cho  hai  bánh  xe  tr c  v c  v

ế ụ ể ế ụ ể ướ ướ ố ố ầ ầ ừ ừ ừ ừ  t  t ố ố c  xu ng  c  xu ng  ỏ ỏ t  lên  kh i  rãnh,  t  lên  kh i  rãnh,  ồ ồ  xu ng rãnh r i tăng d n ga   xu ng rãnh r i tăng d n ga

ỏ ỏ ố ộ ố ộ và  t 3­  Gài  s   m t  (1)  3­  Gài  s   m t  (1)  và  t rãnh,  tăng  ga  cho  hai  bánh  xe  tr rãnh,  tăng  ga  cho  hai  bánh  xe  tr ti p t c đ  bánh xe sau t ti p t c đ  bánh xe sau t cho xe ô tô lên kh i rãnh. cho xe ô tô lên kh i rãnh.

ườ ậ ng  ng p  n

ướ ể ả ể ầ ự ệ ạ c,  i  lái  xe  c n  th c  hi n  các  thao  tác  nào  đ   đ m

ỏ Câu h i 219:  ề Khi  đi u  khi n  ô  tô  qua  đo n  đ ườ ng ả b o an toàn?

ườ ượ ụ ể ạ t  qua  đo n  đ

ổ 1­ Tăng lên s  cao, tăng ga và gi m ga liên t c đ  thay đ i  ể ộ ố t c  đ ,  gi ng  ậ ướ ng p n ố ữ ữ   v ng  tay  lái  đ   ô  tô  v c.

ượ ể ả  v ng tay lái đ  ô tô v

ế ộ ậ ướ ạ ườ ợ ạ 2­ Đ p ly h p (côn) h t hành trình, tăng ga và gi m ga liên  ữ ữ ụ ể t c đ  thay đ i t c đ , gi t qua  đo n đ ổ ố ng ng p n c.

ướ ướ ng  đ   ng p  n ng  đ   ng p  n

ể ể c  mà  xe  ôtô  có  th   c  mà  xe  ôtô  có  th   ữ ữ ữ ữ  v ng tay   v ng tay đ u ga và gi  đ u ga và gi

ượ ượ ậ ướ ậ ướ ậ ậ ộ ộ ướ ượ ướ ượ 3­  Quan  sát,  c  l c  l 3­  Quan  sát,  ề ố ấ , gi ượ ượ ề ố ấ t qua an toàn, v  s  th p, gi v  s  th p t qua an toàn,  v v ạ ườ ạ ườ ể ể lái đ  ô tô v t qua đo n đ t qua đo n đ lái đ  ô tô v ữ ề ữ ề ng ng p n ng ng p n c. c.

ườ ể ơ ầ ng  tr n  c n  chú  ý

ữ ể ả ỏ Câu h i 220:  ề Khi  đi u  khi n  xe  ô  tô  trên  đ ể ả nh ng đi m gì đ  đ m b o an toàn?

ữ ữ ệ

ướ  v ng tay lái cho xe đi đúng v t bánh xe đi tr ặ ố ấ ữ ề c,   đ u ga, đánh lái ngo t và

ầ ấ 1­ Gi ử ụ s  d ng s  th p đi ch m, gi phanh g p khi c n thi ậ ế t.

ệ ệ

ậ ậ ặ ặ

ử ụ ử ụ ế ế ữ ề ữ ề ố ố ầ ầ  đ ng), gài c u (n u có), gi  đ ng), gài c u (n u có), gi

ặ ặ ấ ấ ướ ướ ữ ữ ữ ữ c,  c,   v ng tay lái cho xe đi đúng v t bánh xe đi tr  v ng tay lái cho xe đi đúng v t bánh xe đi tr 2­ Gi 2­ Gi ố ố ấ  đi  ch m  (s   d ng  s   L  ho c  1,  2  đ i  ố ấ ử ụ ố ử ụ s   th p s   d ng  s   d ng  s   th p  đi  ch m  (s   d ng  s   L  ho c  1,  2  đ i  ố ự ộ ớ ố ự ộ ớ  đ u ga, không  v i xe s  t  đ u ga, không  v i xe s  t ề ấ ề ấ l y nhi u lái, không đánh lái ngo t và phanh g p. l y nhi u lái, không đánh lái ngo t và phanh g p.

ộ ố ự ộ

ườ i,  ng

ể ả ườ ng   đ ng đi vào đ ư ế ả ử i  lái  xe  ph i  x   lý  nh   th   ướ ườ i ợ ng  h p  d

ỏ Câu h i 221*:  ề ể Khi đi u khi n ô tô có h p s  t ượ ầ ộ ơ tr n  tr t,  l y  l ả nào  đ   đ m  b o  an  toàn  trong  các  tr đây?

ể ả ể ả ế ợ ế ợ ố ộ ề ố ấ , k t h p phanh chân đ  gi m t c đ . ố ộ ề ố ấ 1­ V  s  th p, k t h p phanh chân đ  gi m t c đ . 1­ V  s  th p

ữ ế ợ ể ả ố ố nguyên tay s  D, k t h p phanh tay đ  gi m t c

2­ Gi đ .ộ

ể ả ế ợ ề ố ố ố ộ 3­ V  s  N (s  0), k t h p phanh chân đ  gi m t c đ .

ặ ườ ề ổ ng có nhi u “  gà”, ng

ườ ả ả ự ư ế ể ả ệ

ỏ Câu h i 222:  i  Khi lái xe ô tô trên m t đ lái xe ph i th c hi n thao tác nh  th  nào đ  đ m b o  an toàn?

ả ả ữ ề ữ ề ề ố ấ  và gi 1­ Gi m t c đ , v  s  th p và gi 1­ Gi m t c đ , ố ộ v  s  th p ố ộ ề ố ấ đ u ga.   đ u ga.

ướ ố ộ 2­ Tăng t c đ  cho xe l t qua nhanh.

ụ ể ố ộ ổ 3­ Tăng t c đ , đánh lái liên t c đ  tránh “  gà”.

ư ề ng  mù,

ể ả ườ ả ỏ Câu h i 223:   Khi  đi u  khi n  ô  tô  g p  m a  to  ho c  s ng ặ ươ ặ ể ả i lái xe ph i làm gì đ  đ m b o an toàn?

ậ ậ ế ế ạ ướ ạ ướ ể ể ề ề

ể ể ể ể ể ể

ừ ừ ẩ ẩ ấ ấ

ế ế ệ ệ ầ  và đèn vàng, đi u khi n g t n ầ c,  c,  1­ B t đèn chi u g n và đèn vàng, đi u khi n g t n 1­ B t đèn chi u g n ậ ộ ớ ố ề ớ ố ậ ộ ề đi u  khi n  ô  tô  đi  v i  t c  đ   ch m  đ   có  th   quan  sát  đi u  khi n  ô  tô  đi  v i  t c  đ   ch m  đ   có  th   quan  sát  ậ ậ ừ ừ ỗ ỗ ượ ượ c; tìm ch  an toàn d ng xe, b t đèn d ng kh n c p  c; tìm ch  an toàn d ng xe, b t đèn d ng kh n c p  đ đ báo hi u cho các xe khác bi báo hi u cho các xe khác bi t. t.

ế ộ ề ể ự ể ỏ

ạ ướ c,  2­  B t  đèn  chi u  xa  và  đèn  vàng,  đi u  khi n  g t  n ặ ư tăng t c đ  đi u khi n ô tô qua kh i khu v c m a ho c  ươ s ậ ố ng mù.

ượ ạ ướ ố ộ ậ 3­ Tăng t c đ , b t đèn pha v t qua xe ch y phía tr c.

ư ườ ả i lái xe ph i

ể ư ế ề ử ể ả ờ ả ỏ Câu h i 224:  Đi u khi n xe  ô tô trong tr i m a, ng x  lý nh  th  nào đ  đ m b o an toàn?

ộ ộ ả ả ườ ườ

ộ ộ

ế ộ ế ộ ầ c  c

ả ả ố ố 1­  Gi m  t c  đ ,  tăng  c ng  quan  sát,  không  nên  phanh  ng  quan  sát,  không  nên  phanh  1­  Gi m  t c  đ ,  tăng  c ộ b t ậ ấ ậ ộ ấ g p,  không  nên  tăng  ga  hay  đánh  vô  lăng  đ t  ng t,  g p,  không  nên  tăng  ga  hay  đánh  vô  lăng  đ t  ng t,  b t  ể ợ ợ ế ộ ạ ướ ở ế ộ ạ ướ ở ở đèn pha g nầ , m  ch  đ  g t n ể ở  ch  đ  phù h p đ   đèn pha g n, m  ch  đ  g t n  ch  đ  phù h p đ   ả ả đ m b o quan sát. đ m b o quan sát.

ướ c  và  tăng  ga  ngay

ướ ỏ ấ 2­  Phanh  g p  khi  xe  đi  vào  vũng  n sau khi ra kh i vũng n c.

ậ ố ộ ề ế ể ỏ

ư 3­ B t đèn chi u xa, tăng t c đ  đi u khi n ô tô qua kh i  ự khu v c m a.

ư

ị ạ ả ự ỏ Câu h i 225*:  ặ ầ ế ở ươ ng mù ho c m a to,  Khi t m nhìn b  h n ch  b i s ệ ườ i lái xe ph i th c hi n các thao tác nào?  ng

ố ộ ầ ạ ướ ể ị ậ c, nhìn đèn h u đ  đ nh

1­ Tăng t c đ , ch y g n xe tr ướ h ng.

ả ả ộ ộ ả ả c v i kho ng cách  c v i kho ng cách

ố ố ậ ậ ớ ớ ướ ướ ạ ạ 2­ Gi m t c đ , ch y cách xa xe tr 2­ Gi m t c đ , ch y cách xa xe tr ầ . ế ế ươ ươ ầ ng mù và đèn chi u g n. đèn chi u g n ng mù và  an toàn, b t đèn s an toàn, b t đèn s

ượ ạ ướ ố ộ ậ 3­ Tăng t c đ , b t đèn pha v t qua xe ch y tr c.

ượ

ả ử ắ c chi u gây chói m t, làm  ườ i lái xe x  lý ề ng, ng

ả ư ế ả ỏ Câu h i 226:  ủ Khi đèn pha c a xe đi ng ườ gi m kh  năng quan sát trên đ ể ả nh  th  nào đ  đ m b o an toàn?

ố ộ ế ầ ố ộ ế ầ ả ả ế ế ạ ạ 1­ Gi m t c đ , n u c n thi 1­ Gi m t c đ , n u c n thi ể ừ ể ừ t có th  d ng xe l t có th  d ng xe l i. i.

ế ậ ữ 2­ B t đèn pha chi u xa và gi ố ộ  nguyên t c đ .

ố ộ ậ ệ ố ướ 3­ Tăng t c đ , b t đèn pha đ i di n xe phía tr c.

ượ

ự ể ườ ớ ầ i g n xe ch y ng ầ ạ ề c chi u vào  ệ i  lái  xe  c n  th c  hi n  các  thao  tác  nào

ể ả

ế ế

ế ế ủ ủ ượ ượ

ạ ạ ề ề ả ả

ế ầ

ể ừ ẳ ế ủ ượ

ạ ề ề ộ ủ ả

ể ừ ầ

ế ạ ượ ủ ể ề ả ế   đèn  chi u  xa  sang  đèn  chi u  g n;  nhìn  c chi u đ  tránh xe đ m

ỏ Câu h i 227:  ề Khi đi u khi n ô tô t ban  đêm,  ng ả đ  đ m b o an toàn? ể ừ ầ ;  không  ể ừ đèn  chi u  xa  sang  đèn  chi u  g n ầ   đèn  chi u  xa  sang  đèn  chi u  g n;  không    1­  Chuy n  t 1­  Chuy n  t ề  mà  nhìn  ẳ ề ẳ c  chi u nhìn  th ng  vào  đèn  c a  xe  ch y  ng c  chi u  mà  nhìn  nhìn  th ng  vào  đèn  c a  xe  ch y  ng ủ ủ ộ ộ ể ể ế ế ch ch  sang  phía  ph i  theo  chi u  chuy n  đ ng  c a  xe  ch ch  sang  phía  ph i  theo  chi u  chuy n  đ ng  c a  xe  mình. mình.   đèn  chi u  g n  sang  đèn  chi u  xa;  không  2­  Chuy n  t c  chi u  mà  nhìn  nhìn  th ng  vào  đèn  c a  xe  ch y  ng ể ế ch ch  sang  phía  ph i  theo  chi u  chuy n  đ ng  c a  xe  mình. 3­  Chuy n  t ẳ th ng vào đèn c a xe ch y ng ả b o an toàn.

ư ầ ư ự ề

ướ ỏ Câu h i 228:  ể Đi u khi n xe ô tô trong khu v c đông dân c  c n l u  ề ý đi u gì d i đây?

ố ả

ườ ả ng   kho ng cách an toàn v i các

ườ ứ ộ ế 1­  Gi m  t c  đ   đ n  m c  an  toàn,  quan  sát,  nh ớ ữ ộ ườ đ i đi b ; gi xe phía tr ng cho ng c.ướ

ườ ị ng  quy  đ nh;  ch   đ ể c  chuy n  làn

ả 2­  Đi  đúng  làn  đ ở ơ ườ đ ỉ ượ ư  n i cho phép, nh ng ph i quan sát. ng

ả ả 3­ C  ý 1 và ý 2. 3­ C  ý 1 và ý 2.

ể đ ,  ng ầ i  lái  xe  c n  chú  ý

ự ổ ả ữ ể ỏ Câu h i 229:  ườ ề Khi  đi u  khi n  xe  ô  tô  t ể ả nh ng đi m gì đ  đ m b o an toàn?

ườ ề ổ

ng x u, nhi u  ạ ị ắ ườ ả ầ

ấ ấ

ườ ằ ẳ ng  b ng  ph ng

ạ ế ầ ấ ạ ạ ậ 1­ Khi ch y trên đ  gà nên ch y ch m  ệ ượ ể ng  đ  thùng xe  không  b  l c m nh,  không gây hi n t ộ ố ạ ệ ng vòng, c n gi m t c đ ,  l ch “ben”; khi ch y vào đ ấ không l y lái g p và không phanh g p. ố ộ ườ ạ 2­  Khi  ch y  trên  đ ,  đ ng  qu c  l ố không c n h  h t thùng xe xu ng.

ọ ả ườ ề

ặ ớ

ể ổ ổ

ổ ẳ ừ ể ơ ấ ố ẳ ề ớ ạ ứ ị ng c ng và  3­ Khi đ  hàng ph i ch n v  trí có n n đ ph ng,  d ng  h n  xe,  kéo  ch t  phanh  tay;  sau  đó  m i  đi u khi n c  c u nâng “ben” đ  đ  hàng, đ  xong hàng  m i h  thùng xu ng.

ả ả 4­ C  ý 1 và ý 3. 4­ C  ý 1 và ý 3.

ữ ự ồ ệ

ư ế ộ ố ể

ỏ Câu h i 230:  ườ ầ i ng i trên xe ô tô c n th c hi n nh ng thao tác  Ng ướ ở ử i đây đ  xu ng xe m t cách  m  c a nh  th  nào d an toàn?

ặ ặ ế ế ươ ươ ng chi u h u ho c xoay ng ng chi u h u ho c xoay ng

ệ ệ ệ ệ

ệ ệ

ủ ề ủ ề ử ử ở ở ứ ầ ở ở ứ ầ ở ở

ế ể ế ể ườ ườ ậ ậ 1­ Quan sát g 1­ Quan sát g ể c ướ và  phía  sau  đ   phát  hi n  các  ph ướ ể c  và  phía  sau  đ   phát  hi n  các  ph phía  tr phía  tr đang di chuy n t đang di chuy n t tay  cách  xa  c a  h n  m   hé  c a,  sau  đó  m   tay  cách  xa  c a  h n  m   hé  c a,  sau  đó  m   thi thi i quan sát  i quan sát  ươ ươ ng  ti n  ng  ti n  ể ớ ầ ể ớ ầ i g n, khi đ  đi u ki n an toàn, dùng  i g n, khi  đ  đi u ki n an toàn, dùng  ơ ơ ử ử   m c  c n    m c  c n  ố ố t đ  xu ng xe. t đ  xu ng xe.

ướ ầ

c,  không  c n  2­  Quan  sát  tình  hình  giao  thông  phía  tr ử ế ở ử quan sát phía sau và bên m  c a; m  cánh c a h t hành  ỏ trình và nhanh chóng ra kh i xe ô tô.

ỗ ả ề ườ   đ ng  bên  ph i,  ng

ự ướ ườ i  lái  xe  ở ử i  đây  khi  m   c a

ệ ể ả ả ố ả ỏ Câu h i 231*:  Khi  đã  đ   xe  ô  tô  sát  l ph i  th c  hi n  các  thao  tác  nào  d xu ng xe đ  đ m b o an toàn?

ả ả ầ ầ ở ướ ở ướ , m  hé  c và sau c và sau, m  hé  ở ử ở ứ ở ử ở ứ   m c  c n    m c  c n

ử ử ế ể ế ể 1­ Quan sát tình hình giao thông phía tr 1­ Quan sát tình hình giao thông phía tr ả ế ế ả cánh  c a,  n u  đ m  b o  an  toàn  thì  m   c a  cánh  c a,  n u  đ m  b o  an  toàn  thì  m   c a  ố ố t đ  xu ng xe ô tô. thi t đ  xu ng xe ô tô. thi

ở ử ở ứ ầ ế ả ả ở c, n u đ m b o an toàn thì m  c a m c c n thi

ố 2­  M   cánh  c a  và  quan  sát  tình  hình  giao  thông  phía  ế ướ t  tr ể đ  xu ng xe ô tô.

ở ử ế ỏ

3­ M  cánh c a h t hành trình và nhanh chóng ra kh i xe  ô tô.

ườ ả

ấ c  hi u  qu   phanh  cao  nh t,  ng ư ế ỹ ệ ả ử ụ i  lái  xe  ướ i

ỏ Câu h i 232:  ể ạ ượ Đ   đ t  đ mô  tô  ph i  s   d ng  các  k   năng  nh   th   nào  d đây?

ử ụ ướ 1­ S  d ng phanh tr c.

ử ụ 2­ S  d ng phanh sau.

ờ ả ờ ả ử ụ ử ụ ồ ồ

ướ ướ ả ả 3­  Gi m  h t  ga;  s   d ng  đ ng  th i  c   phanh  sau  và  3­  Gi m  h t  ga;  s   d ng  đ ng  th i  c   phanh  sau  và  phanh tr phanh tr ế ế c.   c.

ầ ử ụ

ặ ọ

ỏ Câu h i 233*:  ạ ế Khi đang lái xe mô tô và ô tô, n u có nhu c u s  d ng đi n tho i  ư ế ự ườ i lái xe ph i th c hi n nh  th   đ  nh n tin ho c g i đi n, ng ướ i đây? nào trong các tình hu ng nêu d

ướ

ử ụ

c và s  d ng

ộ ể ả ố 1­ Gi m t c đ  đ  đ m b o an toàn v i xe phía tr ạ ể đi n tho i đ  liên l c.

ả ả

ở ơ ở ơ

ử ụ ử ụ

ừ ừ

n i cho phép d ng xe sau đó s  d ng  sau đó s  d ng   n i cho phép d ng xe

ệ ệ

ố ộ ể ừ ừ ố ộ ể d ng xe  2­ Gi m t c đ  đ  d ng xe  2­ Gi m t c đ  đ   ạ ạ ể ạ ạ ể đi n tho i đ  liên l c. đi n tho i đ  liên l c.

ố ộ ể

ạ ể

ử ụ

3­ Tăng t c đ  đ  cách xa xe phía sau và s  d ng đi n tho i đ  liên  l c.ạ

ươ ụ

ợ ướ ỏ Câu h i 234:  ế G ng chi u h u c a xe mô tô hai bánh, có tác d ng gì  ườ trong các tr ậ ủ ng h p d i đây?

ị ẽ ể ẩ 1­ Đ  quan sát an toàn phía bên trái khi chu n b  r  trái.

ả ẩ

ả ả

ể ướ ể ướ ướ ướ ị ẽ ể 2­  Đ   quan  sát  an  toàn  phía  bên  ph i  khi  chu n  b   r   ph i.ả ể phía sau c  ả bên trái và bên ph i ả ể 3­ Đ  quan sát an toàn phía sau c  bên trái và bên ph i  3­ Đ  quan sát an toàn  c khi chuy n h c khi chuy n h tr tr ng. ng.

ướ ả ả c c  bên trái và bên ph i

ể ướ ướ 4­ Đ  quan sát an toàn phía tr tr ể c khi chuy n h ng.

ườ ầ i  lái  xe  c n

ể ư ế ể ả ầ ả ự ỏ Câu h i 235:  ề Khi  đi u  khi n  xe  mô  tô  quay  đ u  ng ệ th c hi n nh  th  nào đ  đ m b o an toàn?

ầ ừ ừ ả c  khi  quay  đ u,  t gi m t

ạ ệ ẽ ướ ậ 1­  B t  tín  hi u  báo  r   tr ể ừ ứ ố ộ ế t c đ  đ n m c có th  d ng l i.

ầ ỉ ạ ơ ượ ữ ầ 2­ Ch  quay đ u xe t i nh ng n i đ c phép quay đ u.

ệ ớ ừ ng  ti n  t ườ ườ ng đ ướ   phía  tr c,  i  t ừ  bên  ng cho xe t

ả ớ ươ 3­  Quan  sát  an  toàn  các  ph phía sau, hai bên đ ng th i nh ướ ph i và phía tr ồ c đi t ờ i.

ấ ả ấ ả 4­ T t c  các ý nêu trên. 4­ T t c  các ý nêu trên.

ợ ướ ườ ỏ Câu h i 236:  Tay ga trên xe mô tô hai bánh có tác d ng gì trong các  tr ng h p d i đây?

ể ề ề ể ạ ướ 1­ Đ  đi u khi n xe ch y v  phía tr c.

ế ấ ộ ể ố ề ơ t công su t đ ng c  qua đó đi u khi n t c

ể ề 2­ Đ  đi u ti ộ ủ đ  c a xe.

ể ề ạ ể 3­ Đ  đi u khi n xe ch y lùi.

ả ả 4­ C  ý 1 và ý 2. 4­ C  ý 1 và ý 2.

ướ ữ ể i đây khi đi u khi n xe mô tô

ề ạ ể ễ ỏ Câu h i 237:  Nh ng thói quen nào d tay ga tham gia giao thông d  gây tai n n nguy hi m?

ử ụ . 1­ S  d ng còi.

ờ ả ồ ướ 2­ Phanh đ ng th i c  phanh tr c và phanh sau.

ỉ ử ụ ỉ ử ụ ướ ướ 3­ Ch  s  d ng phanh tr 3­ Ch  s  d ng phanh tr c. c.

ườ ỏ Câu h i 238:  ườ ể ả i lái  Đ  đ m b o an toàn khi tham gia giao thông, ng ư ế ầ xe lái xe mô tô hai bánh c n đi u khi n tay ga nh  th   ợ ướ ng h p d nào trong các tr ề i đây?

ả ậ 1­ Tăng ga th t nhanh, gi m ga t ừ ừ  t .

ậ ả ậ 2­ Tăng ga th t nhanh, gi m ga th t nhanh.

ả ả ậ ậ 3­ Tăng ga t 3­ Tăng ga t ừ ừ ừ ừ  t  t , gi m ga th t nhanh. , gi m ga th t nhanh.

ả 4­ Tăng ga t ừ ừ  t , gi m ga t ừ ừ .  t

ỹ ề ể ằ

ề ể ữ  thăng b ng khi đi u khi n xe  ư ế ồ ng  g   gh   nh   th   nào  trong  các

ườ ỏ Câu h i 239:  ậ ơ ả K  thu t c  b n đ  gi mô  tô  đi  trên  đ ợ ướ tr ườ i đây? ng h p d

ứ ứ ầ ầ

ẳ ẳ ỷ ỷ ậ ậ ẩ ẩ ơ ậ ơ ậ 1­  Đ ng  th ng  trên  giá  gác  chân  lái  sau  đó  h i  g p  đ u  1­  Đ ng  th ng  trên  giá  gác  chân  lái  sau  đó  h i  g p  đ u  ạ ể ố ạ ể ố g i và khu u tay, đi ch m đ  không n y quá m nh. g i và khu u tay, đi ch m đ  không n y quá m nh.

ạ ượ ạ i  phía  sau,  tăng  ga  v t  nhanh  qua  đo n

ườ ồ 2­  Ng i  lùi  l ng xóc. đ

ả ể ấ ặ

ạ ườ ồ ệ 3­  Ng i  l ch  sang  bên  trái  ho c  bên  ph i  đ   l y  thăng  ề ồ ằ ng g  gh . b ng qua đo n đ

ườ

ườ ự ầ ố ố ng d c dài,  ệ i lái xe c n th c hi n các thao tác nào

ộ ố ướ ể ả ả ỏ Câu h i 240*:  ể ề Khi đi u khi n xe mô tô tay ga xu ng đ đ  d c cao, ng d i đây đ  đ m b o an toàn?

ữ ữ ở ứ ộ ở ứ ộ ử ụ ử ụ ợ ợ ướ ướ tay ga   tay ga m c đ  phù h p, s  d ng phanh tr  m c đ  phù h p, s  d ng phanh tr c và  c và

1­ Gi 1­ Gi ố ộ ể ả ố ộ ể ả phanh sau đ  gi m t c đ . phanh sau đ  gi m t c đ .

ả ế ơ ử ụ ướ t  đ ng c , s  d ng phanh tr c và

ắ ộ 2­ Nh  h t tay ga, t ố ộ ể ả phanh sau đ  gi m t c đ .

ử ụ ướ ộ ế ợ ể ả ớ ắ ố c đ  gi m t c đ  k t h p v i t t

ệ ủ 3­ S  d ng phanh tr chìa khóa đi n c a xe.

ố ộ ố

ầ ườ dốc dài, đ  d c cao,  ệ  đ ng c n th c hi n các thao tác nào

ườ ướ ỏ Câu h i 241*:  ể ề ng  Khi đi u khi n ô tô xu ng đ ự ố ự ộ i lái xe s  t ng ả ể ả i đây đ  đ m b o an toàn?  d

ả ả ạ ạ

ử ụ ử ụ ợ ợ ạ ạ ớ ớ ặ ố ề ố ấ (s  d ng s  L ho c 1, 2),  ố ề ố ấ ặ v  s  th p  1­ Nh  bàn đ p ga,  1­ Nh  bàn đ p ga, v  s  th p (s  d ng s  L ho c 1, 2),  ố ộ ể ả ể ả ứ ộ ứ ộ ố ộ đ p phanh chân v i m c đ  phù h p đ  gi m t c đ . đ p phanh chân v i m c đ  phù h p đ  gi m t c đ .

ả ề ố ạ

ể ả ạ 2­  Nh   bàn  đ p  ga,  v   s   không  (N)  đ p  phanh  chân  và  ố ộ kéo phanh tay đ  gi m t c đ .

ố ầ

d cố  cao,  ng ướ ườ ể ả i  lái  xe  c n  ả i  đây  đ   đ m  b o  an

ỏ Câu h i 242*:  ề ể Khi  đi u  khi n  ô  tô  xu ng  ệ ự th c  hi n  các  thao  tác  nào  d toàn?

ạ ố ợ ộ m c  đ   phù  h p,

ể ớ ố ả ở ứ 1­  Tăng  lên  s   cao,  nh   bàn  đ p  ga  ế ố ộ ế ợ k t h p v i phanh chân đ  kh ng ch  t c đ .

ế ế ộ ộ ợ ợ m c  đ   phù  h p,  k t    m c  đ   phù  h p,  k t

ạ ạ ố ố ở ứ ở ứ ả ả ề ố ấ ,  nh   bàn  đ p  ga  ề ố ấ 2­  V   s   th p,  nh   bàn  đ p  ga  2­  V   s   th p ế ố ộ ể ớ ớ ợ ế ố ộ ể ợ h p v i phanh chân đ  kh ng ch  t c đ . h p v i phanh chân đ  kh ng ch  t c đ .

ề ố ả ạ ộ ợ m c đ  phù h p,

ể ố ớ ở ứ 3­ V  s  không (0), nh  bàn đ p ga  ế ố ộ ế ợ k t h p v i phanh chân đ  kh ng ch  t c đ .

ườ ự d cố , mu n d ng xe, ng ầ i lái xe c n th c

ể ể

ả ả

ệ ẽ ệ ẽ ớ ớ

ừ ừ

ể ể

ừ ừ

ớ ố ộ ậ ớ ố ộ ậ ợ ợ

ề ề ơ ơ ứ ễ ứ ễ ế ế

ỗ ừ ỗ ừ

ạ ạ

ệ ừ ể ả ả

ệ ẽ

ớ ố

ề ườ   đ ể ỗ ừ

ế ậ

ế

ả i đ

c t

ể 2­  Có  tín  hi u  r   ph i,  đi u  khi n  xe  sát  vào  l ng  bên  trái;  ạ ợ ạ đ p h t hành trình ly h p (côn) và nh  bàn đ p ga đ  xe đi v i t c  ạ ượ ạ ứ ễ ộ đ  ch m đ n m c d  dàng d ng l i ch  d ng; khi xe đã  ữ ạ ừ d ng, đ p và gi  phanh chân.

ệ ẽ ớ

ề ơ

ề ườ   đ ườ ạ ượ i  đ

ng  bên  ph i;  ể ằ ng b ng đ  xe đi  ề ố c;  v   s   không

ừ ừ

ậ ế

3­  Có  tín  hi u  r   trái,  đi u  khi n  xe  sát  vào  l ạ ạ đ p phanh s m và m nh h n lúc d ng xe trên đ ớ ố ế v i  t c  đ   ch m  đ n  m c  d   dàng  d ng  l ỗ ừ ể (N) đ  xe đi đ n ch  d ng, khi xe đã d ng, kéo phanh tay.

ỏ Câu h i 243:  ố Khi xu ng ố hi n các thao tác nào đ  đ m b o an toàn?  ề ườ ả ả ề ườ  đ ng bên ph i;  ng bên ph i;   đ 1­ Có tín hi u r  ph i, đi u khi n xe sát vào l 1­ Có tín hi u r  ph i, đi u khi n xe sát vào l ằ ườ ạ ạ ằ ườ ạ ạ ng b ng đ  xe  đ p phanh s m và m nh h n lúc d ng xe trên đ ng b ng đ  xe  đ p phanh s m và m nh h n lúc d ng xe trên đ ề ố ề ố , đ p ạ ạ ượ v  s  1 ạ ượ ế ạ ế c; v  s  1, đ p  đi v i t c đ  ch m đ n m c d  dàng d ng l c;  i đ i đ đi v i t c đ  ch m đ n m c d  dàng d ng l ề ố ừ ử ề ố ừ ử n a  ly  h p  (côn)  cho  xe  đ n  ch   d ng;  khi  xe  đã  d ng,  v   s   n a  ly  h p  (côn)  cho  xe  đ n  ch   d ng;  khi  xe  đã  d ng,  v   s   không (N), đ p phanh chân và kéo phanh tay. không (N), đ p phanh chân và kéo phanh tay.

ố ng

ườ dốc dài, ng ả ể ả ố ộ ự ệ ả

ỏ Câu h i 244*:  i ườ ể ả Đ  gi m t c đ  khi ô tô đi xu ng đ lái  xe  ph i  th c  hi n  các  thao  tác  nào  đ   đ m  b o  an  toàn?

ả ế ạ ạ

ạ ể ả ạ ợ 1­ Nh  bàn đ p ga, đ p ly h p (côn) h t hành trình, đ p  ố ộ m nh phanh chân đ  gi m t c đ .

ế ợ ế ợ ạ ạ

ợ ợ ứ ộ ứ ộ ạ ạ ể ả ể ả ả ề ố ấ phù  h p,  nh   bàn  đ p  ga,  k t  h p  đ p  ả ề ố ấ 2­  V   s   th p  phù  h p,  nh   bàn  đ p  ga,  k t  h p  đ p  2­  V   s   th p  ố ộ ợ ợ ớ ớ ố ộ phanh chân v i m c đ  phù h p, đ  gi m t c đ . phanh chân v i m c đ  phù h p, đ  gi m t c đ .

ạ ớ

ả ứ ộ ể ả ạ ợ ố 3­ Nh  bàn đ p ga, tăng lên s  cao, đ p phanh chân v i  ố ộ m c đ  phù h p đ  gi m t c đ .

ườ ự d cố  cao, ng ầ i lái xe c n th c

ệ ỏ Câu h i 245:  ể ề Khi đi u khi n ô tô lên  hi n các thao tác nào?

ố ố ừ ề ỉ

ố ể ố

ế ố ề ả

ườ

ườ ượ chân  d c,  đi u  ch nh  ga  cho  xe  1­  Tăng  lên  s   cao  t ả ỉ ầ nhanh  lên  d c;  đ n  g n  đ nh  d c  ph i  tăng  ga  đ   xe  ề ố ấ nhanh chóng qua d c; v  s  th p, đi sát v  phía bên ph i  ể đ i lái xe đi  ng ng, có tín hi u (còi, đèn) đ  báo cho ng ề c chi u bi ệ ế t.

ỉ ỉ

chân d c,  đi u ch nh ga cho xe t  chân d c,  đi u ch nh ga cho xe t ề ề ề ề ả ả ậ ậ ỉ ỉ

ườ ườ ể ể

ế ế ừ ừ ừ ề ố ấ ừ ề ố ấ t ừ ừ    t  t 2­  V  s  th p    2­ V  s  th p t ầ ầ ế ế ố ố lên d c; đ n g n đ nh d c ph i đi ch m, đi sát v  phía  lên d c; đ n g n đ nh d c ph i đi ch m, đi sát v  phía  ả ườ ả ườ ng, có tín hi u (còi, đèn) đ  báo cho ng bên ph i đ i  i  ng, có tín hi u (còi, đèn) đ  báo cho ng bên ph i đ ề ượ ề ượ c chi u bi c chi u bi lái xe đi ng lái xe đi ng ố ố ố ố ệ ệ t. t.

ạ ườ ộ ng b  giao nhau cùng m c v i đ

ớ ườ ng  b   đi  chung  v i  đ

ươ ộ ượ ề ư ắ ướ ỏ Câu h i 246*:  Trên đo n đ ườ ầ ắ s t,  c u  đ ệ ng ti n nào đ ph c quy n  u tiên đi tr ứ ớ ườ ng  ạ ng  s t  thì  lo i  c?

ươ ệ ả ướ 1­ Ph ng ti n nào bên ph i không v ng.

ươ ệ ệ ườ ướ 2­ Ph ng ti n nào ra tín hi u xin đ ng tr c.

ươ ươ ệ ệ ườ ườ ắ ắ 3­ Ph 3­ Ph ng ti n giao thông đ ng ti n giao thông đ ng s t. ng s t.

ạ ể ắ ườ

ề ư ộ ộ ng  b   và  đ ươ ệ ng  ti n  nào  d ắ ng  s t  ướ i

ỏ Câu h i 247*:  ườ ữ T i  các  đi m  giao  c t  gi a  đ ề ạ quy n  u  tiên  thu c  v   lo i  ph đây?

ứ ỏ 1­ Xe c u h a.

ứ ươ 2­ Xe c u th ng.

ươ ươ ệ ệ ườ ườ ắ ắ 3­ Ph 3­ Ph ng ti n giao thông đ ng ti n giao thông đ ng s t. ng s t.

4­ Ô tô, mô tô và xe máy chuyên dùng.

ề ư ề

ủ ng c a mình và tr

ườ ắ ắ ướ ạ ộ ng b  và đ

ữ ườ ướ ỏ Câu h i 248:   ộ ể ả ươ ườ ng b  (k  c   Các ph ng ti n tham gia giao thông đ ạ ữ ả ừ i  bên  nh ng  xe  có  quy n  u  tiên)  đ u  ph i  d ng  l ạ ừ ả ườ ph i đ c v ch “d ng xe” t i các  ể đi m giao c t gi a đ ng s t khi có báo  ệ ừ hi u d ng nào d i đây?

ệ ệ ủ ắ 1­ Hi u l nh c a nhân viên gác ch n.

ờ ỏ ể ỏ ỏ 2­ Đèn đ  sáng nháy, c  đ , bi n đ .

ắ 3­ Còi, chuông kêu, ch n đã đóng.

ấ ả ấ ả 4­ T t c  các ý trên. 4­ T t c  các ý trên.

ữ ườ

ườ ộ ắ

ắ ậ ế

ặ ư ế ườ ử ệ ỏ Câu h i 249*:  ế ầ ị ng  Khi xe ô tô, mô tô đ n g n v  trí giao nhau gi a đ ệ ng s t không có rào ch n, khi đèn tín hi u  b  và đ ỏ màu  đ   đã  b t  sáng  ho c  khi  có  ti ng  chuông  báo  hi u, ng i lái xe x  lý nh  th  nào?

ả ượ ườ ắ ố ộ 1­ Gi m t c đ  cho xe v t qua đ ng s t.

ượ ườ ắ ướ t qua đ ng s t tr c khi

ỏ ớ 2­ Nhanh chóng cho xe v tàu h a t i.

ộ ượ ườ ắ ướ t qua đ ng s t tr c khi

ả ỏ ớ 3­ Gi m t c đ  cho xe v tàu h a t ố i.

ữ ữ ả ả ố ố i và gi i và gi kho ng cách t  kho ng cách t ể ể i thi u 5  i thi u 5

ạ ạ ấ ấ ừ ừ 4­ Cho xe d ng ngay l 4­ Cho xe d ng ngay l ầ ừ ừ ầ  ray g n nh t.  ray g n nh t. mét tính t mét tính t

ứ ớ ườ ắ ng b  giao nhau cùng m c v i đ

ộ ệ ệ ặ

ặ ậ

ế ả ừ ạ

ố ể i  thi u  bao  nhiêu  mét  tính  t kho ng  cách  t

ườ ả ấ ỏ Câu h i 250:  ạ ơ ườ T i n i đ ng s t  ỉ ch   có  đèn  tín  hi u  ho c  chuông  báo  hi u,  khi  đèn  tín  ỏ ệ hi u  màu  đ   đã  b t  sáng  ho c  có  ti ng  chuông  báo  ệ i ngay và  hi u, ng i tham gia giao thông ph i d ng l ừ ữ   ray  gi ầ g n nh t?

1­ 5 mét. 1­ 5 mét.

2­ 3 mét.

3­ 4 mét.

ườ ườ

ắ ng  s t,  ng ướ ầ ả i  lái  xe  c n  ể ả i đây đ  đ m b o

ỏ Câu h i 251*:  ể ề Khi  đi u  khi n  xe  qua  đ ệ ự ả ph i th c hi n các thao tác nào d an toàn?

ắ ạ ố

ả ừ ườ ả

ờ ố ặ ả ờ ặ 1­  Khi  có  chuông  báo  ho c  thanh  ch n  đã  h   xu ng,  ạ i lái xe ph i d ng xe t m th i đúng kho ng cách an  ng ế ườ ng d c ho c ph i ch  lâu. toàn, kéo phanh tay n u đ

ố ườ ắ ấ ủ ề ả

ắ ể ộ

ế ạ 2­ Khi không có chuông báo ho c thanh ch n không h   ệ ế i lái xe ph i quan sát n u th y đ  đi u ki n  xu ng, ng ổ ố ẹ ề ố ấ an toàn thì v  s  th p, tăng ga nh  và không thay đ i s   ơ ườ ượ ng  s t  đ   tránh  đ ng  c   trong  quá  trình  v ượ ch t máy cho xe v t  qua  đ t qua.

ả ả 3­C  ý 1 và ý 2. 3­C  ý 1 và ý 2.

ườ ắ

ườ ề

ắ ng  s t  không  có  rào  ch n,  ể i  lái  xe  ể ả ườ ư ế ả ỏ Câu h i 252:  Khi  lái  xe  ô  tô  qua  đ i  đi u  khi n  giao  thông,  ng không  có  ng ả ử ph i x  lý nh  th  nào đ  đ m b o an toàn?

ạ ạ ườ ườ ể ể ng s t t ng s t t

ừ ừ ử ử ạ ị ạ ị t các thi t các thi

ạ ạ

ộ ộ ắ ố ắ ố i thi u 5 mét,  i v  trí cách đ 1­ T m d ng xe t i v  trí cách đ i thi u 5 mét,  1­ T m d ng xe t ế ị ế ị ắ ắ ạ ạ h  kính c a, t t b  âm thanh trên xe, quan sát,  t b  âm thanh trên xe, quan sát,  h  kính c a, t ề ố ấ ẹ ể ề ố ấ , tăng ga nh  đ   ế ẹ ể ế n u không có tàu ch y qua, v  s  th p, tăng ga nh  đ   v  s  th p n u không có tàu ch y qua,  ượ ơ ế ượ ơ ế tránh đ ng c  ch t máy cho xe v t qua. t qua. tránh đ ng c  ch t máy cho xe v

ắ ố ườ ng s t t

ướ ể

ượ ườ ạ ị 2­ T i v  trí cách đ i thi u 5 mét quan sát phía  ế c, n u tàu còn cách xa, tăng s  cao, tăng ga đ  cho  tr xe nhanh chóng v ể ố ắ ng s t. t qua đ

ườ ườ ườ i đi u khi n giao thông, ng

ạ ị ườ ừ

ử ắ ể ạ t các thi

ế ẹ ể ả ể ả ỏ Câu h i 253:  ắ ng s t không có rào ch n, không  Khi lái xe ô tô qua đ ệ ự ể ề i lái xe th c hi n  có ng ắ ố ạ i  v   trí  cách  đ i  ng  s t  t thao  tác:  t m  d ng  xe  t ế ị t b  âm thanh trên  thi u 5 mét, h  kính c a, t ề ố ạ xe,  quan  sát  và  n u  không  có  tàu  ch y  qua  thì  v   s   ơ ế ấ th p,  tăng  ga  nh   đ   tránh  đ ng  c   ch t  máy  cho  xe  ượ t qua đ  đ m b o an toàn là đúng hay không?  v

1­ Không đúng.

2­ Đúng. 2­ Đúng.

ể ấ t,  vì  n u  nhìn  th y  tàu  còn  cách  xa,  i lái xe có th  tăng s  cao, tăng ga đ  cho xe nhanh

ượ ế ể ườ ắ 3­  Không  c n  thi ườ ng chóng v t qua đ ế ố ng s t.

ữ ườ ộ ng b

ườ ư ế ử ỏ Câu h i 254:  Khi xe ô tô b  h ng t ườ và đ ị ỏ ắ ng s t, ng ạ ị i v  trí giao nhau gi a đ i lái xe x  lý nh  th  nào?

ệ ệ ể ể

ể ể ươ ươ ề ề ườ ườ

ệ ệ ng ti n đ ng ti n đ ắ ắ ắ ắ ơ ầ ơ ầ ườ ườ ồ ồ ờ ờ

ả ằ ả ằ ạ ạ ỏ ỏ ư ư ỏ ỏ

ườ ườ ắ ắ ố ố ắ ắ ườ ườ ặ ặ 1­  Nhanh  chóng  đ t  báo  hi u  trên  đ i  i  ng  s t  cách  t ng  s t  cách  t 1­  Nhanh  chóng  đ t  báo  hi u  trên  đ ể ể ề ề ườ ườ i đi u khi n  i đi u khi n  thi u 500 mét v  hai phía đ  báo cho ng thi u 500 mét v  hai phía đ  báo cho ng ả ườ ườ ả i qu n  ng s t và tìm cách báo cho ng ph i qu n  ng s t và tìm cách báo cho ng ph ấ ấ ng s t, nhà ga n i g n nh t, đ ng th i ph i b ng  ng s t, nhà ga n i g n nh t, đ ng th i ph i b ng  lý đ lý đ ệ ệ ọ ọ m i bi n pháp nhanh chóng đ a ô tô h ng ra kh i ph m  m i bi n pháp nhanh chóng đ a ô tô h ng ra kh i ph m  vi an toàn đ vi an toàn đ ng s t. ng s t.

ể ả ể ạ ị i v  trí

ị ỏ ừ ạ ặ 2­ Nhanh chóng đ t bi n c nh báo nguy hi m t ể xe ô tô b  h ng đ  đoàn tàu d ng l i.

ệ ộ ể ư ỏ

ườ ạ ỏ ị ứ ớ ơ 3­ Liên h  ngay v i đ n v  c u h  đ  đ a ô tô h ng ra  ắ ng s t. kh i ph m vi an toàn đ

ượ

ừ c đi  ế ị t  b

ệ ả i đây không đ ươ ườ ố ỏ Câu h i 255:  ở ướ ợ ườ ữ Nh ng tr ng h p nào ghi   d ườ ố ườ i,  ph ng  cao  t c  tr   ng vào  đ ả ụ ụ ph c v  cho vi c qu n lý, b o trì đ ệ ng  ti n,  thi ng cao t c?

ộ ộ ườ ườ ơ ơ

ế ế ế ế ỏ ơ ỏ ơ ộ ộ ắ ắ i đi b , xe thô s , xe g n máy, xe mô tô và máy  i đi b , xe thô s , xe g n máy, xe mô tô và máy  ố ố t  k   nh   h n  t  k   nh   h n

1­ Ng 1­ Ng kéo;  xe  máy  chuyên  dùng  có  t c  đ   thi kéo;  xe  máy  chuyên  dùng  có  t c  đ   thi 70km/h. 70km/h.

ộ ố ế ế t k

ơ 2­ Xe mô tô và xe máy chuyên dùng có t c đ  thi ớ l n h n 70km/h.

ườ ắ ơ ộ 3­ Ng i đi b , xe thô s , xe g n máy và xe ô tô.

ề ể ả ườ ng

ỏ Câu h i 256*:  ườ i lái xe ph i làm gì khi đi u khi n xe vào đ Ng cao t c?ố

ả ả ệ ệ ng đ ng đ

ạ ạ

ạ ạ ố ố

ủ ườ ủ ườ ườ ườ ố ố ả ả ph i nh 1­ Ph i có tín hi u xin vào và ph i nh 1­ Ph i có tín hi u xin vào và  ấ ấ xe  đang  ch y  trên  đ xe  đang  ch y  trên  đ ở ở ậ ậ nh p vào dòng xe  nh p vào dòng xe  ườ ườ đ đ ướ ướ tr tr ườ ườ ườ ườ ng cho  ng cho  ớ ớ ườ ;  khi  th y  an  toàn  m i  cho  xe  ườ ng ng;  khi  th y  an  toàn  m i  cho  xe  ế ế ườ ườ ng sát mép ngoài; n u có làn  ng sát mép ngoài; n u có làn   làn đ  làn đ ườ ả ườ ả ng đó  ng tăng t c thì ph i cho xe ch y trên làn đ ng tăng t c thì ph i cho xe ch y trên làn đ ng đó  ng c a đ ng c a đ c khi vào làn đ c khi vào làn đ ng cao t c. ng cao t c.

ả ả

ượ ườ ở ng đ  nh p vào dòng xe

làn đ ả ậ ườ

ủ ườ ườ t xe  ng  ố ng tăng t c thì ph i cho xe  ng cao  ng c a đ

ệ 2­ Ph i có tín hi u xin vào và ph i nhanh chóng v ể ườ ạ đang ch y trên đ ế sát mép ngoài; n u có làn đ ể ườ ạ ng đó đ  vào làn đ ch y qua làn đ t c.ố

ườ

ậ ư ế ể ự ườ ướ ể ả ả ố i  ng cao t c ng i đây đ  b o đ m

ệ ệ

ậ ậ

ườ ườ

ườ ườ ườ ườ

ườ ườ

ạ ạ ố ộ ố ộ

ườ ườ

ố ố

ng tăng  1­ Quan sát, phát tín hi u và lái xe nh p vào làn đ ng tăng  1­ Quan sát, phát tín hi u và lái xe nh p vào làn đ ố ố t c,  nh ng  cao  ng  cao  ng  cho  các  xe  đang  ch y  trên  đ ng  cho  các  xe  đang  ch y  trên  đ t c,  nh ậ ậ ệ ệ ố ố t c, khi đ  đi u ki n an toàn thì tăng t c đ  cho xe nh p vào  t c, khi đ  đi u ki n an toàn thì tăng t c đ  cho xe nh p vào  làn đ làn đ

ng  đ ng  đ ủ ề ủ ề ng cao t c. ng cao t c.

ướ

ạ ố

ề ườ

ế c,  n u  2­  Phát  tín hi u,  quan  sát các xe  đang  ch y  phía  tr ậ ả đ m b o các đi u ki n an toàn thì tăng t c đ  cho xe nh p  ngay vào làn đ

ệ ng cao t c.

ậ ạ ố

ố ườ ng tăng t c, quan  ủ ố ng  cao  t c,  khi  đ   ậ  cho xe nh p vào làn

3­ Phát tín hi n và lái xe nh p vào làn đ ườ sát  các  xe  phía  sau  đang  ch y  trên  đ ộ ừ ừ ề đi u ki n an toàn thì gi m t c đ , t  t ườ đ

ng cao t c.

ỏ Câu h i 257:  ề Khi đi u khi n xe ô tô nh p vào đ ệ ầ lái xe c n th c hi n nh  th  nào d an toàn giao thông?

ố ườ

ư ế ự ầ ỏ ườ ướ i lái  ng cao t c ng ể ả ả i đây đ  b o đ m an

ỏ Câu h i 258:  ể ề Khi đi u khi n xe ô tô ra kh i đ ệ xe c n th c hi n nh  th  nào d toàn giao thông?

ể ể ỉ ẫ ỉ ẫ ố ố

ố ố ể ể ạ ạ

ướ ướ ể ể ả ả ệ ệ ế ế ả ả

ả ả ề ề ườ ườ ầ ầ ả ả

ể ể ỏ ườ ỏ ườ ố ố c đ  tìm bi n báo ch  d n “L i ra  c đ  tìm bi n báo ch  d n “L i ra  1­ Quan sát phía tr 1­ Quan sát phía tr ườ ườ ng cao t c”, ki m tra tình tr ng giao thông phía sau  ng cao t c”, ki m tra tình tr ng giao thông phía sau  đ đ ề ề và bên ph i, n u đ m b o đi u ki n an toàn thì phát tín  và bên ph i, n u đ m b o đi u ki n an toàn thì phát tín  ể ể ệ ệ ng gi m  ng gi m  hi u và đi u khi n xe chuy n d n sang làn đ hi u và đi u khi n xe chuy n d n sang làn đ ố ố t c và ra kh i đ ng cao t c. ng cao t c. t c và ra kh i đ

ỉ ẫ

ướ ườ ượ ố ố

ườ ườ ườ ố

ả ố ể ề ố ể 2­ Quan sát v  phía tr c đ  tìm bi n báo ch  d n “L i  ợ t qua “L i ra đ ng h p v ng  ra đ ng cao t c”, tr ể ệ ng  cao  t c”  thì  phát  tín  hi u,  di  chuy n  sang  làn  đ ở ạ gi m t c và lùi xe quay tr  l i.

ố ư ế ử

ườ ủ ườ ố ị ỏ Câu h i 259:  ườ Trên đ ượ t quá l đã v ng cao t c, ng i ra c a đ i lái xe x  lý nh  th  nào khi  ẽ ng đ nh r ?

ạ ẽ ả ỏ ề ườ   đ ng  bên  ph i  và  r   kh i

1­  Quay  xe,  ch y  trên  l ố ườ đ ng cao t c.

ỏ ườ ẽ ả ề ườ   đ ng  bên  ph i  và  r   kh i  đ ng  cao

ế ụ ế ụ ạ ạ ế ố ế ố 2­  Lùi  xe  sát  l t c.ố 3­ Ti p t c ch y đ n l 3­ Ti p t c ch y đ n l ế ế . i ra ti p theo. i ra ti p theo

ả ừ ườ ỗ i lái xe ph i d ng xe,  đ  xe

ỉ ượ

ừ ộ

ế

ỗ c d ng xe,  đ  xe ho c ch   đ ng  r ng,  n u  d ng,  đ   xe

ỗ c d ng xe,  đ   ng  h p

ượ 1­ Không  đ ừ ở ơ ườ   n i  đ xe  ể ườ ả ử ụ ph i s  d ng còi báo hi u đ  ng

ừ ở ơ ườ   n i  đ ế t. i lái xe khác bi

ỉ ượ ừ

ở ơ

ườ

c d ng xe, đ  xe

n i quy đ nh, tr

ợ ườ

ơ

ị ạ

2­ Ch  đ ả ừ ph i d ng xe, đ  xe không đúng n i quy đ nh thì ng ầ ườ ả ư ph i  đ a  xe  ra  kh i  ph n  đ ể ườ ượ c thì ph i báo hi u đ  ng đ

ộ ng h p bu c  i lái xe  ế ể ng  xe  ch y,  n u  không  th   ế t. i lái xe khác bi

ườ ướ

ả ặ

ộ ng r ng; tr ng h p ph i đ t các ch

ở ơ ườ  n i đ ẹ ườ

ợ ng h p  ạ ng ng i  ố ộ ể ả i lái xe khác gi m t c đ  đ

ỗ ừ ỉ ượ 3­ Ch  đ c d ng xe, đ  xe  ạ ơ ườ ỗ ừ i n i đ d ng xe, đ  xe t ể ườ ậ v t trên đ ng đ  yêu c u ng ả b o đ m an toàn.

ư ế ỏ Câu h i 260:  ườ ố Trên đ ng cao t c, ng ả ể ả nh  th  nào đ  đ m b o an toàn giao thông?

ừ ỗ

ẩ ướ ườ ợ ượ ừ ố ng  cao  t c  trong  tr c d ng xe,  đ  xe trên làn d ng kh n  i ng  h p  nào  d

ỏ Câu h i 261*:  ườ i lái xe đ Ng ườ ủ ấ c p  c a  đ đây?

ạ ạ ườ ườ ẩ ẩ ấ ấ ợ ợ ng  h p  kh n  c p  ng  h p  kh n  c p

ặ ặ ể ể ự ố ự ố 1­  Xe  g p  s   c ,  tai  n n,  ho c  tr 1­  Xe  g p  s   c ,  tai  n n,  ho c  tr ể ể không th  di chuy n bình th không th  di chuy n bình th ặ ặ ườ ườ ng. ng.

ụ ả ệ ệ ể ơ ỉ 2­ Đ  ngh  ng i, đi v  sinh, ch p  nh, làm vi c riêng ...

ả 3­ C  ý 1 và ý 2.

ấ ả

ợ ẩ ấ ủ ườ ừ ố ng cao t c ng

ả ử ư ế ỗ ng h p b t kh  kháng, khi d ng xe,  đ  xe  ườ i lái xe  ắ i đây là đúng quy t c giao

ỏ Câu h i 262 ườ Trong tr ừ trên làn d ng kh n c p c a đ ướ ph i x  lý nh  th  nào d thông? ậ ự ố ể ươ ế ệ ng ti n đ n

ả 1­ B t đèn c nh báo s  c , di chuy n ph ề ườ ị v  trí sát l n đ ng.

ử ụ ế ị ả

ớ ể ả ươ ể ư t  b   c nh  báo  nh   chóp  nón,  bi n  ng

ườ ủ

ấ ẩ ặ ự ố ạ

ố ọ ố ệ ườ ỗ ợ ế c h  tr  n u xe g p s  c , tai n n, ho c các tr ẩ ấ ể ng  cao  t c  đ   ặ ng  ườ ể ể 2­  S   d ng  các  thi ặ báo, đèn ch p... đ t phía sau xe đ  c nh báo các ph ti n.ệ ạ 3­  G i  s   đi n  tho i  kh n  c p  c a  đ ượ đ ợ h p kh n c p không th  di chuy n bình th ng.

ấ ả ấ ả 4­ T t c  các ý nêu trên. 4­ T t c  các ý nêu trên.

ườ ng cao t c, ng ả ườ ể

ườ i lái  ự i  đi u  khi n  xe  máy  chuyên  dùng  ph i  th c  ắ ề ư ế ỏ Câu h i 263:  Khi tham gia giao thông trên  đ xe,  ng ệ hi n nh  th  nào là đúng quy t c giao thông?

ủ ố ủ ố ể ể ố ố i đa, t c đ  t i đa, t c đ  t

ộ ố ộ ố ộ ơ ộ ơ ộ ố ộ ố ẻ ặ ườ ẻ ặ ườ 1­ Tuân th  t c đ  t 1­ Tuân th  t c đ  t ệ ườ ệ ườ báo hi u đ báo hi u đ ng b , s n k  m t đ ng b , s n k  m t đ ể ể i thi u ghi trên bi n  i thi u ghi trên bi n  ng trên các làn xe. ng trên các làn xe.

ể ể

ủ ố ườ ệ ộ ố ộ ơ ộ ố ố i đa, t c đ  t ẻ ặ ườ ng  b ,  s n  k   m t  đ i thi u ghi trên bi n  ng  trên  các  làn  xe

ỉ 2­ Tuân th  t c đ  t báo  hi u  đ ch  vào ban ngày.

ể ể

ủ ố ườ ệ ộ ố ộ ơ ố ộ ố i đa, t c đ  t ẻ ặ ườ ng  b ,  s n  k   m t  đ i thi u ghi trên bi n  ng  trên  các  làn  xe

ỉ 3­ Tuân th  t c đ  t báo  hi u  đ ch  vào ban đêm.

ậ ư ế ả ử ạ ể ả ườ  nh  th  nào d ố ng  cao  t c,  b n  ướ i đây đ  đ m

ả ỏ Câu h i 264:  ặ ự ố ỹ Khi  xe  g p  s   c   k   thu t  trên  đ ứ ự ph i x  lý theo th  t b o an toàn giao thông?

ậ ẩ ậ ứ

ể ệ ệ ừ ể ả

ậ ứ ư ườ ệ ẩ ấ

ể ệ ạ

ể ả ể ấ 1­ B t đèn tín hi u kh n c p, d ng xe ngay l p t c và  ể ặ đ t  bi n  báo  hi u  nguy  hi m  đ   c nh  báo  cho  các  xe  khác. ậ 2­ B t tín hi u kh n c p, l p t c đ a xe vào làn đ ng  ặ ả xe  ch y  bên  ph i  trong  cùng,  đ t  bi n  báo  hi u  nguy  hi m đ  c nh báo cho các xe khác.

ậ ậ ẩ ẩ

ẩ ấ ẩ ấ ư ư ừ ừ ể ể ặ ặ

ệ ệ ể ể ệ ệ ủ ề ủ ề ấ ệ ệ ấ đ  đi u ki n an toàn  3­ B t đèn tín hi u kh n c p, khi  3­ B t đèn tín hi u kh n c p, khi đ  đi u ki n an toàn  ỗ ỗ nhanh chóng đ a xe vào làn d ng đ  kh n c p, đ t bi n  nhanh chóng đ a xe vào làn d ng đ  kh n c p, đ t bi n  ể ả ể báo hi u nguy hi m đ  cánh báo cho các xe khác. báo hi u nguy hi m đ  c nh báo cho các xe khác.

ề ườ ươ

ầ ộ ệ ệ ủ

ữ ệ ả ị

ơ ớ ơ ớ

; xe thô s  ơ ơ i, xe máy chuyên dùng ph i b t  đèn; xe thô s   i, xe máy chuyên dùng ph i  ỉ ượ d ng ừ ỉ ượ ừ c  c d ng

ở ơ ở ơ

ị ị

ỏ Câu h i 265:  ể ng  ti n  tham  gia  giao  thông  i  đi u  khi n  ph Ng ả ườ trong h m đ ng b  ngoài vi c ph i tuân th  các quy  ự ắ t c giao thông còn ph i th c hi n nh ng quy đ nh nào  ướ d

ơ ớ

ả ậ

ở ơ

ườ ng và ch  chuy n làn

ng  h m  sáng;   n i

ả ượ

ộ ầ

2­  Xe  c   gi i  ph i  b t  đèn  ngay  c   khi  đ ỉ ạ ph i cho xe ch y trên m t làn đ ầ ượ đ

ườ c quay đ u xe, lùi xe khi c n thi

c phép; đ

ể ế t.

ả ậ ạ

ượ

ườ ả ng  ỉ ườ ng  và  ch   c  quay  đ u  xe,  lùi  xe  khi

ả ở ơ ượ   n i  đ

c  phép;  đ

ế

3­  Xe  máy  chuyên  dùng  ph i  b t  đèn  ngay  c   khi  đ ầ h m  sáng;  ph i  cho  xe  ch y  trên  m t  làn  đ ể chuy n  làn  ầ c n thi

t.

i đây? ả ậ ậ ả b t đèn 1­ Xe c  gi 1­ Xe c  gi ệ ậ ặ ả ậ ệ ậ ặ ả ậ ph i b t đèn ho c có v t phát sáng báo hi u; ch  đ ph i b t đèn ho c có v t phát sáng báo hi u; ch  đ ỗ ỗ .  n i quy đ nh. xe, đ  xe   n i quy đ nh xe, đ  xe

ồ ả ấ

ẽ ướ ồ ệ ư

ệ ạ ủ ỏ Câu h i 266:  ở ộ ơ ộ Khi  đ ng  c   ô  tô  đã  kh i  đ ng,  b ng  đ ng  h   xu t  ệ i  đây,  báo  hi u  tình  hi n  ký  hi u  nh   hình  v   d ư ế tr ng nh  th  nào c a xe ô tô?

ế ế ầ ầ ặ ặ 1­ Phanh tay đang hãm ho c thi u d u phanh. 1­ Phanh tay đang hãm ho c thi u d u phanh.

ệ ộ ướ t đ  n 2­ Nhi c làm mát quá m c cho phép. ở ử 3­ C a xe đang m .

ồ ả ấ

ẽ ướ ồ ệ ư

ệ ạ ủ ỏ Câu h i 267:  ở ộ ơ ộ Khi  đ ng  c   ô  tô  đã  kh i  đ ng,  b ng  đ ng  h   xu t  ệ hi n  ký  hi u  nh   hình  v   d i  đây,  báo  hi u  tình  ư ế tr ng nh  th  nào c a xe ô tô?

ế

c làm mát tăng quá m c cho phép. ị ị ế ế 1­ Phanh tay đang hãm. ầ 2­ Thi u d u phanh. ệ ộ ướ t đ  n 3­ Nhi ơ ầ ơ ầ 4­ D u bôi tr n b  thi u. 4­ D u bôi tr n b  thi u.

ồ ả ấ

ẽ ướ ồ ệ ư

ệ ạ ủ ỏ Câu h i 268:  ở ộ ơ ộ Khi  đ ng  c   ô  tô  đã  kh i  đ ng,  b ng  đ ng  h   xu t  ệ i  đây,  báo  hi u  tình  hi n  ký  hi u  nh   hình  v   d ư ế tr ng nh  th  nào c a xe ô tô?

ử ử ư ư ư ư ử ử ặ ặ ặ ặ

1­ C a xe đóng ch a ch t; ho c có c a xe ch a đóng. 1­ C a xe đóng ch a ch t; ho c có c a xe ch a đóng. ặ ự ố ỹ ậ

ế

ộ ạ ắ ầ ả 2­ B  n p  c quy g p s  c  k  thu t. ị ơ 3­ D u bôi tr n b  thi u. 4­ C  ý 2 và 3.

ồ ả ấ

ẽ ướ ồ ệ ư

ệ ạ ủ ỏ Câu h i 269:  ở ộ ơ ộ Khi  đ ng  c   ô  tô  đã  kh i  đ ng,  b ng  đ ng  h   xu t  ệ i  đây,  báo  hi u  tình  hi n  ký  hi u  nh   hình  v   d ư ế tr ng nh  th  nào c a xe ô tô?

ế ệ ố

ế ướ ế ướ i ng i gh  tr i ng i gh  tr ử ườ ườ ư ử c ch a cài dây an toàn. c ch a cài dây an toàn. ư 1­ Thi u d u phanh, phanh tay đang hãm. ặ ự ố 2­ H  th ng túi khí an toàn g p s  c . ư ồ ư ồ 3­ Lái xe và ng 3­ Lái xe và ng ặ 4­ C a đóng ch a ch t, có c a ch a đóng.

ồ ả ấ

ẽ ướ ồ ệ ư

ệ ạ ủ ỏ Câu h i 270:  ở ộ ơ ộ Khi  đ ng  c   ô  tô  đã  kh i  đ ng,  b ng  đ ng  h   xu t  ệ i  đây,  báo  hi u  tình  hi n  ký  hi u  nh   hình  v   d ư ế tr ng nh  th  nào c a xe ô tô?

ệ ấ ố

ế 1­ Báo hi u thi u d u phanh. ủ 2­ Áp su t l p không đ . 3­ Đang hãm phanh tay.

ệ ệ ế ế ắ ắ 4­ S p h t nhiên li u. 4­ S p h t nhiên li u.

ồ ả ấ

ẽ ướ ồ ệ ư

ệ ạ ủ ỏ Câu h i 271:  ở ộ ơ ộ Khi  đ ng  c   ô  tô  đã  kh i  đ ng,  b ng  đ ng  h   xu t  ệ i  đây,  báo  hi u  tình  hi n  ký  hi u  nh   hình  v   d ư ế tr ng nh  th  nào c a xe ô tô?

ơ ơ ưỡ ưỡ ệ ệ ộ ướ ộ ướ ộ ộ c  làm  mát  đ ng  c   quá  ng c  làm  mát  đ ng  c   quá  ng ng  cho  ng  cho t  đ   n t  đ   n

ấ ố

ể ầ ộ 1­  Nhi 1­  Nhi phép. phép. ủ 2­ Áp su t l p không đ . 3­ Đang hãm phanh tay. ơ 4­ C n ki m tra đ ng c .

ồ ả ấ

ẽ ướ ồ ệ ư

ệ ạ ủ ỏ Câu h i 272:  ở ộ ơ ộ Khi  đ ng  c   ô  tô  đã  kh i  đ ng,  b ng  đ ng  h   xu t  ệ i  đây,  báo  hi u  tình  hi n  ký  hi u  nh   hình  v   d ư ế tr ng nh  th  nào c a xe ô tô?

ệ ố ứ ị ỗ i.

ệ ấ ố

ố 1­ Báo hi u h  th ng ch ng bó c ng khi phanh b  l ủ 2­ Áp su t l p không đ . 3­ Đang hãm phanh tay.

ể ể ầ ầ ộ ộ ơ ơ 4­ C n ki m tra đ ng c . 4­ C n ki m tra đ ng c .

ồ ả ấ

ẽ ướ ồ ệ ư

ệ ạ ủ ỏ Câu h i 273:  ở ộ ơ ộ Khi  đ ng  c   ô  tô  đã  kh i  đ ng,  b ng  đ ng  h   xu t  ệ i  đây,  báo  hi u  tình  hi n  ký  hi u  nh   hình  v   d ư ế tr ng nh  th  nào c a xe ô tô?

ệ ế ắ ệ ế 1­ Báo hi u thi u d u phanh. ủ ấ ố ấ ố ủ 2­ Áp su t l p không đ . 2­ Áp su t l p không đ . 3­ Đang hãm phanh tay. 4­ S p h t nhiên li u.

ồ ả ấ

ẽ ướ ồ ệ ư

ệ ạ ủ ỏ Câu h i 274:  ở ộ ơ ộ Khi  đ ng  c   ô  tô  đã  kh i  đ ng,  b ng  đ ng  h   xu t  ệ i  đây,  báo  hi u  tình  hi n  ký  hi u  nh   hình  v   d ư ế tr ng nh  th  nào c a xe ô tô?

ệ ố ệ ố ị ỗ ị ỗ ứ ứ ệ ệ ố ố 1­ Báo hi u h  th ng ch ng bó c ng khi phanh b  l 1­ Báo hi u h  th ng ch ng bó c ng khi phanh b  l i. i.

ấ ố

ệ ế ắ ủ 2­ Áp su t l p không đ . 3­ Đang hãm phanh tay. 4­ S p h t nhiên li u.

ạ ạ

ỏ Câu h i 275:  ố ự ộ ở ộ  đ ng có trang b  chìa khóa  Khi kh i đ ng xe ô tô s  t ế ầ thông  minh  có  c n  đ p  h t  hành  trình  bàn  đ p  chân  phanh hay không?

ả ạ ả ạ ế ế ạ ạ 1­ Ph i đ p h t hành trình bàn đ p chân phanh. 1­ Ph i đ p h t hành trình bàn đ p chân phanh.

ạ ườ ừ ợ ầ 2­ Không c n đ p phanh. ng h p. 3­ Tùy t ng tr

ồ ả ấ

ẽ ướ ồ ệ ư

ệ ạ ủ ỏ Câu h i 276:  ở ộ ơ ộ Khi  đ ng  c   ô  tô  đã  kh i  đ ng,  b ng  đ ng  h   xu t  ệ i  đây,  báo  hi u  tình  hi n  ký  hi u  nh   hình  v   d ư ế tr ng nh  th  nào c a xe ô tô?

ơ ưỡ ệ ộ ướ ộ c  làm  mát  đ ng  c   quá  ng ng  cho

t  đ   n 1­  Nhi phép. ủ ấ ố 2­ Áp su t l p không đ . 3­ Đang hãm phanh tay.

ệ ố ệ ố ụ ụ ặ ặ ặ ặ 4­ H  th ng lái g p tr c tr c. 4­ H  th ng lái g p tr c tr c.

ị ế ị ư ẽ t  b   nh   hình  v   có  tác

ướ ụ ỏ Câu h i 277:  Trên  xe  ô  tô  có  trang  b   thi i đây? d ng gì d

ể ể 1­ Dùng đ  kích (hay nâng) xe ô tô. 1­ Dùng đ  kích (hay nâng) xe ô tô.

ặ ố ắ 2­ V n  c l p bánh xe.

ộ ể ủ Ổ ị ườ ng

ườ ế ồ i lái và hành khách trên gh  ng i khi xe

ộ ừ ạ 3­  n  đ nh  chuy n  đ ng  c a  xe  ô  tô  khi  đi  vào  đ vòng. ữ ặ  ch t ng 4­ Gi ộ ô tô đ t ng t d ng l i.

ị ế ị ư ẽ ể t b  nh  hình v , dùng đ

ỏ Câu h i 278:  Trên xe ô tô có trang b  thi làm gì?

ố 1­ Thay l p xe.

ữ 2­ Ch a cháy.

ử ử ườ ườ ẩ ấ ẩ ấ ợ ợ 3­ Phá c a kính xe ô tô trong các tr 3­ Phá c a kính xe ô tô trong các tr ng h p kh n c p. ng h p kh n c p.

ặ ố ể ắ 4­ V n  c đ  tháo l p bánh xe.

ị ế ị ư ẽ ể t b  nh  hình v , dùng đ

ỏ Câu h i 279:  Trên xe ô tô có trang b  thi làm gì?

ố 1­ Thay l p xe.

ữ ữ ườ ườ ạ ạ ợ ợ 2­ Ch a cháy trong các tr 2­ Ch a cháy trong các tr ỏ ỏ ng h p h a ho n. ng h p h a ho n.

ử ườ ẩ ấ ợ 3­ Phá c a kính xe ô tô trong các tr ng h p kh n c p.

ầ ườ ị ạ 4­ C m máu cho ng i b  n n.

ủ ả ắ ầ ừ i (tính b t đ u t năm

ỏ Câu h i 280:  ạ ử ụ Niên h n s  d ng c a xe ô tô t ấ ả s n xu t) là bao nhiêu năm?

1­ 15 năm.

2­ 20 năm.

3­ 25 năm. 3­ 25 năm.

ườ ở

ắ ầ ừ ồ ả ấ ỏ Câu h i 281:  ạ ử ụ Niên  h n  s   d ng  c a  xe  ô  tô  ch   ng ng i (tính b t đ u t ủ ỗ i  trên  9  ch    năm s n xu t) là bao nhiêu năm?

1­ 5 năm.

2­ 20 năm. 2­ 20 năm.

3­ 25 năm.

ộ ườ

ả ả

ấ ượ ướ ỏ Câu h i 282:  Xe  ô  tô  tham  gia  giao  thông  đ ề ị các  quy  đ nh  v   ch t  l ườ ệ v  môi tr ng nào ghi d ả ả ng  b   ph i  b o  đ m  ậ ỹ ng,  an  toàn  k   thu t  và  b o  i đây?

ả ầ ạ ể ủ ệ ố

ử ườ ể ủ

ủ ớ

ể ố ế

ệ ậ ả ả

ả ả

ế ấ ị ổ ắ ả 1­ Kính ch n gió, kính c a ph i là lo i kính an toàn, b o  ề i  đi u  khi n;  có  đ   h   th ng  đ m  t m  nhìn  cho  ng ệ ự ướ ệ ố ng có hi u l c, tay lái c a  hãm và h  th ng chuy n h ượ ở xe ô tô  ng đúng quy   bên trái c a xe, có còi v i âm l ỹ ẩ chu n k  thu t. ầ ủ 2­ Có đ  đèn chi u sáng g n và xa, đèn soi bi n s , đèn  ủ ộ báo hãm, đèn tín hi u; có đ  b  ph n gi m thanh, gi m  ả ủ ộ ề khói, các k t c u ph i đ  đ  b n và b o đ m tính năng  ậ v n hành  n đ nh.

ả ả 3­ C  ý 1 và ý 2. 3­ C  ý 1 và ý 2.

ả ả ủ ả ầ

ướ ỏ Câu h i 283:  Kính  ch n  gió  c a  xe  ô  tô  ph i  đ m  b o  yêu  c u  nào  d ắ i đây?

ề ớ ề ớ ả ả ứ ứ ả ả

ạ ạ , kính nhi u l p,  đúng quy cách,  1­ Là lo i kính an toàn 1­ Là lo i kính an toàn, kính nhi u l p,  đúng quy cách,  ả ả ạ ạ không  r n  n t,  đ m  b o  hình  nh  quan  sát  rõ  ràng,  không  r n  n t,  đ m  b o  hình  nh  quan  sát  rõ  ràng,  ị ị không b  méo mó. không b  méo mó.

ạ ả ầ

ả ặ ườ ề ứ 2­ Là lo i kính trong su t, không r n n t, đ m b o t m  ướ ề c m t và hai bên, nhìn cho ng ạ ố ể i đi u khi n v  phía tr

ườ ộ ủ ả ng b  ph i có đ

ạ ỏ Câu h i 284:  Xe ô tô tham gia giao thông trên đ ướ các lo i đèn gì d i đây?

ế ầ 1­ Đèn chi u sáng g n và xa.

ể ố ệ 2­ Đèn soi bi n s ; đèn báo hãm và đèn tín hi u.

3­ Dàn đèn pha trên nóc xe.

ả ả 4­ C  ý 1 và ý 2. 4­ C  ý 1 và ý 2.

ộ ng b

ả ắ ộ ả ỏ Câu h i 285:  ườ Xe mô tô và xe ô tô tham gia giao thông trên đ ủ ộ ậ ph i b t bu c có đ  b  ph n gi m thanh không?

ắ ộ 1­ Không b t bu c.

ắ ắ ộ ộ 2­ B t bu c. 2­ B t bu c.

ừ ườ ợ 3­ Tùy t ng tr ng h p.

ả ắ ậ ỹ

ư ế ướ ỏ Câu h i 286:  ả ả Bánh xe l p cho xe ô tô ph i đ m b o an toàn k  thu t  nh  th  nào d i đây?

ủ ủ

ỹ ệ ủ ố ượ ặ ỡ ố ị ố

ề ể

ả ẫ ố ế ỡ ố ấ ứ

ử ụ ủ ở ớ ợ ề ỉ ộ ấ ng,  đ   áp  su t,  đúng  c   l p  c a  nhà  s n  1­  Đ   s   l ậ ấ xu t  ho c  tài  li u  k   thu t  quy  đ nh;  l p  bánh  d n  ố ướ ng  hai  bên  cùng  ki u  hoa  l p,  chi u  cao  hoa  l p  h ắ ố ồ đ ng đ u; không s  d ng l p đ p; l p không mòn đ n  ấ ả ộ d u  ch   báo  đ   mòn  c a  nhà  s n  xu t,  không  n t,  v ,  ồ ph ng r p làm h  l p s i mành.

ơ

ứ ạ ặ ọ ắ ắ

ế ẹ ơ ặ 2­ Vành, đĩa vành đúng ki u lo i, không r n, n t, cong  ẹ vênh; bánh xe quay tr n, không b  bó k t ho c c  sát vào  ủ ặ ầ ph n khác; moay   không b  r ; l p đ t ch c ch n, đ   các chi ti ạ ị ị ơ ắ ỏ t k p ch t và phòng l ng.

ả ả 3­ C  ý 1 và ý 2. 3­ C  ý 1 và ý 2.

ệ ắ ng  c a  còi  đi n  l p  trên  ô  tô  (đo

ừ ầ ỏ Câu h i 287:  ủ ượ Âm  l ả ớ mét v i kho ng cách 2 mét tính t ở ộ   đ   cao  1,2   đ u xe) là bao nhiêu?

ỏ ơ ỏ ơ ớ ớ ơ ơ 1­ Không nh  h n 90 dB (A), không l n h n 115 dB (A). 1­ Không nh  h n 90 dB (A), không l n h n 115 dB (A).

ỏ ơ ớ ơ 2­ Không nh  h n 80 dB (A), không l n h n 105 dB (A).

ỏ ơ ớ ơ 3­ Không nh  h n 70 dB (A), không l n h n 90 dB (A).

ụ ườ ố ớ ng th ng xuyên đ i v i xe ô tô

ỏ Câu h i 288:  M c đích c a b o d ụ có tác d ng gì d ủ ả ưỡ ướ i đây?

ng ô tô th

ườ ủ ỹ

ng xuyên làm cho ô tô luôn luôn  ộ ả t, gi m c ng đ  hao mòn c a  ọ ủ ế ườ ưỡ ả 1­ B o d ậ ố có tính năng k  thu t t ổ t, kéo dài tu i th  c a xe. các chi ti

ừ ậ ể ệ ụ ượ ứ ữ ắ ỹ ờ  gìn đ

ư ỏ ị 2­  Ngăn  ng a  và  phát  hi n  k p  th i  các  h   h ng  và  sai  ệ l ch k  thu t đ  kh c ph c, gi c hình th c bên  ngoài.

ả ả 3­ C  ý 1 và ý 2. 3­ C  ý 1 và ý 2.

ả ả ả ầ c l p trên ô tô ph i đ m b o yêu c u an toàn

ướ ỏ Câu h i 289:  ạ ướ ắ G t n ậ ỹ k  thu t nào d i đây?

ủ ố ượ ạ ộ ắ ặ ắ ắ ng, l p đ t ch c ch n, ho t đ ng bình

ầ 1­ Đ y đ  s  l ườ ng. th

ả ầ ả

ườ ệ ưỡ ạ i g t không quá mòn, di n tích quét đ m b o t m  2­ L ủ nhìn c a ng i lái.

ả ả 3­ C  ý 1 và ý 2. 3­ C  ý 1 và ý 2.

ả ả ả ầ

ắ ậ ướ ỏ Câu h i 290:  Dây đai an toàn l p trên ô tô ph i đ m b o yêu c u an  ỹ toàn k  thu t d i đây?

ủ ố ượ ủ ố ượ ứ ứ ắ ắ

ị ị ự ở ự ở ặ ặ ẹ ẹ

ắ ắ ng, l p đ t ch c ch n không b  rách, đ t,  ng, l p đ t ch c ch n không b  rách, đ t,  ị ị   m ,  không  b     m ,  không  b   ữ ặ ữ ặ  ch t dây khi   ch t dây khi

ắ ắ 1­ Đ  s  l 1­ Đ  s  l ở ở khóa  cài  đóng,  m   nh   nhàng,  không  t khóa  cài  đóng,  m   nh   nhàng,  không  t ẹ ơ ấ ơ ấ ễ ẹ ễ k t; kéo ra thu vào d  dàng, c  c u hãm gi c  c u hãm gi k t; kéo ra thu vào d  dàng,  ậ ậ gi gi ộ . ộ ộ ộ t dây đ t ng t. t dây đ t ng t

ủ ố ượ ứ ắ

ặ ẹ

ị ự ở ở ơ ấ ễ ậ ắ ng, l p đ t ch c ch n không b  rách, đ t,  ị   m ,  không  b   t

ộ ắ 2­ Đ  s  l ở khóa  cài  đóng,  m   nh   nhàng,  không  t ẹ k t; kéo ra thu vào d  dàng, c  c u hãm m  ra khi gi ộ dây đ t ng t.

ả 3­ C  ý 1 và ý 2.

ế ỏ Câu h i 291:  ộ Th  nào là đ ng c ơ 4 kỳ?

ể ơ ộ

ạ ộ ộ ủ ệ

1­  Là  lo i  đ ng  c :  Đ   hoàn  thành  m t  chu  trình  công  ự ơ tác  c a  đ ng  c ,  pít  tông  th c  hi n  2  (hai)  hành  trình,  ộ ầ trong đó có m t l n sinh công.

ể ể ộ ộ

ạ ộ ạ ộ ộ ộ ủ ủ ố ố

ơ ơ 2­  Là  lo i  đ ng  c :  Đ   hoàn  thành  m t  chu  trình  công  2­  Là  lo i  đ ng  c :  Đ   hoàn  thành  m t  chu  trình  công  ơ ệ 4  (b n)  hành  trình ự ơ ệ ự tác  c a  đ ng  c ,  pít  tông  th c  hi n  4  (b n)  hành  trình,  ,  tác  c a  đ ng  c ,  pít  tông  th c  hi n  ộ ầ ộ ầ trong đó có m t l n sinh công. trong đó có m t l n sinh công.

ủ ộ ỏ Câu h i 292:  ụ Hãy nêu công d ng c a đ ng c ơ xe ô tô?

ượ ượ ệ ệ ơ ơ

t năng đ t năng đ ơ ơ ể ể ổ ổ ế ế ề ự ề ự ế ế ụ ụ ủ ộ ủ ộ ệ ỷ ỷ ạ ạ ị ị 1­ Khi làm vi c, ệ nhi c bi n đ i thành c  năng  c bi n đ i thành c  năng  1­ Khi làm vi c, nhi ế ế ộ ộ làm tr c khu u đ ng c  quay, truy n l c đ n các bánh  làm tr c khu u đ ng c  quay, truy n l c đ n các bánh  ộ ộ xe ch  đ ng t o ra chuy n đ ng t nh ti n cho xe ô tô. xe ch  đ ng t o ra chuy n đ ng t nh ti n cho xe ô tô.

ơ

ệ ổ ế c bi n đ i thành nhi ể ạ ủ ộ

ề ế ượ ệ t năng  2­ Khi làm vi c, c  năng đ ộ ế và truy n đ n các bánh xe ch  đ ng t o ra chuy n đ ng  ị t nh ti n cho xe ô tô.

ả 3­ C  ý 1 và ý 2.

ệ ố ụ ơ ố ớ ộ bôi  tr n ơ đ i  v i  đ ng  c   ô

ỏ Câu h i 293:  ủ Công  d ng  c a  h   th ng  tô?

ộ ượ ộ ượ

ạ ạ ế ủ ế ủ

ố ố ướ ủ ơ đ  và s ch d ầ ầ ấ ướ ơ ủ ấ i áp  d u bôi tr n  ng  1­ Cung c p m t l i áp  1­ Cung c p m t l ng d u bôi tr n đ  và s ch d ơ ộ bôi tr n ơ cho các chi ti ấ ị ấ ị ấ ấ ộ ơ ơ t c a đ ng c   t c a đ ng c   su t nh t đ nh đi bôi tr n cho các chi ti su t nh t đ nh đi  ạ ả ể ả ạ ả ể ả đ  gi m ma sát, gi m mài mòn, làm kín, làm s ch, làm  đ  gi m ma sát, gi m mài mòn, làm kín, làm s ch, làm  ỉ ỉ mát và ch ng g . mát và ch ng g .

ủ ệ ạ ể ầ ng  nhiên  li u  đ y  đ   và  s ch  đ

ộ ượ ạ ộ ấ ơ ộ 2­  Cung  c p  m t  l cho đ ng c  tô ho t đ ng.

ả 3­ C  ý 1 và ý 2.

ỏ Câu h i 294:  ụ Hãy nêu công d ng h  th ng ệ ố truy n l c ủ ề ự c a xe ô tô?

ể ơ ớ ơ ớ đ ng c  t  đ ng c  t i các bánh  i các bánh

ủ ộ ủ ộ ủ ủ ừ ộ ừ ộ ề 1­ Dùng đ  ể truy n mô men quay  ề t 1­ Dùng đ  truy n mô men quay t xe ch  đ ng c a xe ô tô. xe ch  đ ng c a xe ô tô.

ữ cho

ặ ị ướ ộ ể ổ ướ ể 2­ Dùng đ  thay đ i h ng chuy n đ ng ho c gi ị ổ ộ ể xe ô tô chuy n đ ng  n đ nh theo h ng xác đ nh.

ộ ừ ủ ể ể ả ố ộ

3­ Dùng đ  làm gi m t c đ , d ng chuy n đ ng c a xe  ô tô.

ủ ụ ợ ỏ Câu h i 295:  Hãy nêu công d ng ly h p (côn) c a xe ô tô?

ụ ữ ắ

ụ ẳ

ằ ổ ể ề ể 1­  Dùng  đ   truy n  mô  men  xo n  gi a  các  tr c  không  ệ ộ ườ ng  th ng  và  góc  l ch  tr c  luôn  cùng  n m  trên  m t  đ ộ thay đ i trong quá trình xe ô tô chuy n đ ng.

ề ề ắ ắ ề ừ ộ ừ ộ ơ ơ   đ ng  c     đ ng  c

ộ  t 2­  Dùng  đ  ể truy nề  ho c ặ ng t  truy n  đ ng ộ ặ ể 2­  Dùng  đ   truy n  ho c  ng t  truy n  đ ng  t ộ ố ủ ộ ố ủ ế ế đ n h p s  c a xe ô tô. đ n h p s  c a xe ô tô.

ề ộ ừ ộ ố ế h p s  đ n bánh xe

ủ ộ ể ủ ề 3 ­ Dùng đ  truy n truy n đ ng t ch  đ ng c a ô tô.

ỏ Câu h i 296:  Hãy nêu công d ng ụ h p s ủ ộ ố c a xe ô tô?

ụ ắ

ề ả ớ ố ả

ữ ủ ộ ộ ể ả ở

ằ 1­ Truy n và tăng mô men xo n gi a các tr c vuông góc  nhau, đ m b o cho các bánh xe ch  đ ng quay v i t c  ứ ộ đ   khác  nhau  khi  s c  c n  chuy n  đ ng    bánh  xe  hai  bên không b ng nhau.

ữ ụ ắ

ệ ẳ

ụ ể ố ể ộ

ề ằ ổ ễ ề ể ổ 2­ Truy n và thay đ i mô men xo n gi a các tr c không  ộ ườ ng  th ng  và  góc  l ch  tr c  luôn  cùng  n m  trên  m t  đ thay đ i trong quá trình ô tô chuy n đ ng, chuy n s  êm  ị d u, d  đi u khi n.

ề ề ừ ộ ừ ộ ổ ổ

ơ ế ơ ế ộ ộ ơ ế ơ ế  đ ng c  đ n bánh xe   đ ng c  đ n bánh xe  ủ ủ  đ ng c  đ n bánh xe ch    đ ng c  đ n bánh xe ch

ả ả ộ ộ 3­ Truy n và thay đ i mô men t 3­ Truy n và thay đ i mô men t ừ ộ ề ắ ủ ộ ừ ộ ề ắ ủ ộ ch  đ ng, c t truy n đ ng t ch  đ ng, c t truy n đ ng t ể ể ả ả ộ ộ lùi. đ ng, đ m b o cho xe ô tô chuy n đ ng lùi. đ ng, đ m b o cho xe ô tô chuy n đ ng

ủ ỏ Câu h i 297:  ụ Hãy nêu công d ng h  th ng ệ ố lái c a xe ô tô?

ể ổ đ ng c  t

ừ ộ ộ ơ ớ ướ ủ ộ ể ị 1­ Dùng đ  thay đ i mô men t ch  đ ng khi xe ô tô chuy n đ ng theo h i các bánh xe  ng xác đ nh.

ụ ể ổ

ướ ể ộ ị ữ 2­  Dùng  đ   thay  đ i  mô  men  gi a  các  tr c  vuông  góc  nhau khi xe ô tô chuy n đ ng theo h ng xác đ nh.

ữ ữ cho   cho

ướ ướ ặ ặ ộ ể ể ổ ướ ổ ướ 3­ Dùng đ  ể thay đ i h ộ ể ho c gi ng chuy n đ ng ho c gi ng chuy n đ ng  3­ Dùng đ  thay đ i h ị ị ị ị ổ ổ ộ ể ể ộ xe ô tô chuy n đ ng  n đ nh theo h ng xác đ nh. ng xác đ nh. xe ô tô chuy n đ ng  n đ nh theo h

ủ ỏ Câu h i 298:  ụ Hãy nêu công d ng h  th ng ệ ố phanh c a xe ô tô?

ể ể ộ ộ

ố ố ứ ứ ữ ữ ủ ủ ừ ộ, d ng chuy n đ ng  ả ể ả 1­ Dùng đ  ể gi m t c đ ộ ừ c a xe ô tô  1­ Dùng đ  gi m t c đ , d ng chuy n đ ng c a xe ô tô  ố ố và gi và gi cho xe ô tô đ ng yên trên d c.  cho xe ô tô đ ng yên trên d c.

ữ cho

ặ ị ướ ộ ể ổ ướ ể ng chuy n đ ng ho c gi 2­ Dùng đ  thay đ i h ị ổ ộ ể xe ô tô chuy n đ ng  n đ nh theo h ng xác đ nh.

ề ể ắ ộ ừ ộ ơ   đ ng  c

ế ặ ề 3­  Dùng  đ   truy n  ho c  ng t  truy n  đ ng  t ủ ủ ộ đ n bánh xe ch  đ ng c a xe ô tô.

ụ ướ ỏ Câu h i 299:  Đèn phanh trên xe mô tô có tác d ng gì d i đây?

ả ụ ể ủ ộ ế ể ặ ả ố ố

t xe đang  1­ Có tác d ng c nh báo cho các xe phía sau bi ả gi m t c đ  ch  đ ng tránh ho c gi m t c đ  tránh va  ch m.ạ

ụ ớ ị ừ phía

ớ ể ị ạ 2­  Có  tác  d ng  đ nh  v   vào  ban  đêm  v i  các  xe  t sau t i đ  tránh va ch m.

ả ả 3­ C  ý 1 và ý 2. 3­ C  ý 1 và ý 2.

ụ ị ướ đ c trang b  trên xe ô tô có tác d ng gì d i

ỏ Câu h i 300:  ượ Ắ c quy  đây?

ườ

ị ả ầ ố

ệ ự ố ờ ạ i đa lên h   i lái xe k p th i t o xung l c t 1­ Giúp ng ố ủ ắ th ng phanh trong kho nh kh c đ u tiên c a tình hu ng  ẩ ấ kh n c p.

Ổ ị ủ ể ộ ườ ng

2­  n  đ nh  chuy n  đ ng  c a  xe  ô  tô  khi  đi  vào  đ vòng.

ỗ ợ ườ ở ố 3­ H  tr  ng i lái xe kh i hành ngang d c.

ể ể ấ ấ ụ ả ụ ả i khi  i khi

ệ ệ ữ ệ ữ ệ 4­ Đ  tích tr  đi n năng, cung c p cho các ph  t 4­ Đ  tích tr  đi n năng, cung c p cho các ph  t ư ư máy phát ch a làm vi c. máy phát ch a làm vi c.

ượ ụ ị c trang b  trên xe ô tô có tác d ng gì

ướ ỏ Câu h i 301:  Máy phát đi n ệ đ i đây? d

ệ ệ ấ ấ ụ ả ụ ả ệ ệ i làm vi c  i làm vi c

ể ể ạ ạ ệ ệ ắ ắ 1­ Đ  phát đi n năng cung c p cho các ph  t 1­ Đ  phát đi n năng cung c p cho các ph  t và n p đi n cho  c quy. và n p đi n cho  c quy.

Ổ ị ủ ể ộ ườ ng

2­  n  đ nh  chuy n  đ ng  c a  xe  ô  tô  khi  đi  vào  đ vòng.

ỗ ợ ườ ở ố 3­ H  tr  ng i lái xe kh i hành ngang d c.

ể ữ ệ ệ ấ

ệ ụ 4­ Đ  tích tr  đi n năng và cung c p đi n cho các ph   ả t i làm vi c.

ượ ụ ị c trang b  trên xe ô tô có tác d ng gì

ướ ỏ Câu h i 302:  Dây đai an toàn đ d i đây?

Ổ ị ủ ể ộ ườ ng

1­  n  đ nh  chuy n  đ ng  c a  xe  ô  tô  khi  đi  vào  đ vòng.

ườ ườ ế ế ồ ồ i lái và hành khách trên gh  ng i khi xe  i lái và hành khách trên gh  ng i khi xe

ộ ừ ộ ừ ạ ạ ữ ặ ữ ặ  ch t ng 2­ Gi  ch t ng 2­ Gi ộ ộ ô tô đ t ng t d ng l ô tô đ t ng t d ng l i. i.

ể ữ ệ ệ ấ

ệ ụ 3­ Đ  tích tr  đi n năng và cung c p đi n cho các ph   ả t i làm vi c.

ụ ị ướ c trang b  trên xe ô tô có tác d ng gì d i

ỏ Câu h i 303:  ượ Túi khí đ đây?

ườ ế ồ i lái và hành khách trên gh  ng i khi xe

ộ ừ ạ ữ ặ  ch t ng 1­ Gi ộ ô tô đ t ng t d ng l i.

ả ộ ố ộ ậ

ậ ể ả ớ ậ ọ ơ ể ủ 2­  Gi m  kh   năng  va  đ p  c a  m t  s   b   ph n  c   th   quan tr ng v i các v t th  trong xe.

ầ ự ụ ộ ậ ườ i lái và hành

ấ 3­ H p th  m t ph n l c va  đ p lên ng khách.

ả ả 4­ C  ý 2 và ý 3. 4­ C  ý 2 và ý 3.

ướ i đây, nguyên nhân nào

ộ ơ ỏ Câu h i 304:  Trong các nguyên nhân nêu d ổ làm đ ng c  điezen không n ?

ế ế ị ắ ọ ị ắ ọ ị ắ ị ắ ệ ệ ọ ọ

ệ ẫ ệ ẫ ạ ạ ệ ệ 1­ H t nhiên li u, lõi l c nhiên li u b  t c, l c khí b  t c,  1­ H t nhiên li u, lõi l c nhiên li u b  t c, l c khí b  t c,  ấ ấ nhiên li u l n không khí, t p ch t. nhiên li u l n không khí, t p ch t.

ế ị ắ ệ ệ

ị ắ ọ ệ ệ ẫ ử ọ 2­ H t nhiên li u, lõi l c nhiên li u b  t c, l c khí b  t c,  nhiên li u l n không khí, không có tia l a đi n.

ế ị ắ ọ ọ

ệ ẫ ướ ử ệ 3­ H t nhiên li u, lõi l c nhiên li u b  t c, l c khí b  t c,  nhiên li u l n không khí và n ị ắ ệ ệ c, không có tia l a đi n.

HƯỚNG DẪN TRẢ LỜI 304 CÂU HỎI ÔN TẬP LUẬT GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ

Ố Ồ

Ậ Ạ

S  GIAO THÔNG V N T I THÀNH PH  H  CHÍ MINH TRUNG TÂM ĐÀO T O VÀ SÁT H CH LÁI XE HÓC MÔN

Thảo luận Xin cám ơn các bạn đã theo dõi!

Ố Ồ

Ậ Ạ

S  GIAO THÔNG V N T I THÀNH PH  H  CHÍ MINH TRUNG TÂM ĐÀO T O VÀ SÁT H CH LÁI XE HÓC MÔN

Sổ giáo án

LÝ THUYẾT

Môn học:

LUẬT GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ

Bài học:

HƯỚNG DẪN TRẢ LỜI

304 CÂU HỎI ÔN TẬP

LUẬT GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ

Lớp:

Lái xe Khóa : 01/2021

Họ và tên giáo viên: Nguyễn Duy Lương

Năm học:

2021

Quyển số: 01

GIÁO ÁN GIẢNG DẠY LUẬT GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ

Ệ Ố

ƯỜ

H  TH NG BÁO HI U Đ

NG B

HƯỚNG DẪN TRẢ LỜI 304 CÂU HỎI ÔN TẬP LUẬT GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ

Mã trường: TT ĐT & SH LX Hóc Môn Lớp: Lái xe Giáo viên: Nguyễn Duy Lương Zalo: 0855554244 Facebook: luong74 Email: luong740228@gmail.com Có sửa chữa và bổ sung thường xuyên