ơ ớ ẩ ỹ
ả ườ ng vào tham gia giao thông đ ấ Câu h i 1ỏ *: ư i, xe máy chuyên dùng không Hành vi đ a xe c gi ệ ả ậ ả b o đ m tiêu chu n an toàn k thu t và b o v ị ộ ườ ng b có b môi tr nghiêm c m hay không?
1 Không nghiêm c m.ấ
ấ ấ ị ị 2 B nghiêm c m. 2 B nghiêm c m.
ế ườ ấ ỳ ị 3 B nghiêm c m tu theo các tuy n đ ng.
ạ ấ ỳ ị 4 B nghiêm c m tu theo lo i xe.
ườ ươ ườ ệ ng ti n giao thông đ
ể ơ ể ấ ị
ỏ Câu h i 2*: ề ng i đi u khi n ph Ng ộ b mà trong c th có ch t ma tuý có b nghiêm ấ c m hay không?
ấ ấ ị ị 1 B nghiêm c m. 1 B nghiêm c m.
ấ ị 2 Không b nghiêm c m.
ị ở ứ
ấ 3 Không b nghiêm c m, n u có ch t ma tuý ể ấ ệ ươ m c ng ti n tham gia giao
ế ể ề ẹ nh , có th đi u khi n ph thông.
ườ ể
ộ ồ ở ồ
ấ ỏ Câu h i 3 *: ề Ng i đi u khi n xe môtô, ô tô, máy kéo trên ặ ơ ườ ng mà trong máu ho c h i th có n ng đ c n đ ị có b nghiêm c m không?
ị ị ấ . ấ 1 B nghiêm c m. 1 B nghiêm c m
ấ ị 2 Không b nghiêm c m.
ộ ồ ồ ế 3 Không b nghiêm c m, n u n ng đ c n trong máu
ị ẹ ấ ể ề ứ ể ệ ươ ở ng ti n tham gia
m c nh , có th đi u khi n ph giao thông.
ị ố ộ ấ ạ ị ể ng, v ơ ớ i ch y quá t c đ quy t u có b nghiêm c m hay
ỏ Câu h i 4*: ề Hành vi đi u khi n xe c gi ượ ẩ ườ đ nh, giành đ không?
ỳ ừ ị ườ ợ ấ 1 B nghiêm c m tu t ng tr ng h p.
ấ ị 2 Không b nghiêm c m.
ị ị ấ . ấ 3 B nghiêm c m. 3 B nghiêm c m
ượ ạ ầ ạ t xe t
ườ ầ ố ị ị ỏ Câu h i 5*: Hành vi v đ ế i các v trí có t m nhìn h n ch , ấ ng vòng, đ u d c có b nghiêm c m hay không?
ấ ị 1 Không b nghiêm c m.
ấ ộ ấ ị 2 Không b nghiêm c m khi r t v i.
ị ị ấ . ấ 3 B nghiêm c m. 3 B nghiêm c m
ẩ ấ ấ ị 4 Không b nghiêm c m khi kh n c p.
ỏ ố ệ ể ố ố ề
ạ ị
ỏ Câu h i 6*: ạ Hành vi b tr n sau khi gây tai n n đ tr n tránh ặ ệ trách nhi m ho c khi có đi u ki n mà c ý không ườ ị ứ i b tai n n giao thông có b nghiêm c u giúp ng ấ c m hay không?
ấ ị 1 Không b nghiêm c m.
ỳ ừ ườ ấ 2 Nghiêm c m tu t ng tr ợ ụ ể ng h p c th .
ị ị ấ . ấ 3 B nghiêm c m. 3 B nghiêm c m
ố
ượ ỏ Câu h i 7*: ệ Vi c lái xe mô tô, ô tô, máy kéo ngay sau khi u ng ượ r c phép hay không? u, bia có đ
ượ ượ 1 Không đ 1 Không đ . c phép. c phép
ỉ ượ ở ố ộ ậ ườ ắ 2 Ch đ c lái t c đ ch m và quãng đ ng ng n.
ỉ ượ ơ ể ộ ồ ế ấ ồ 3 Ch đ c lái n u trong c th có n ng đ c n th p.
ơ ớ
ườ ể ề ể i, xe máy chuyên dùng cho ệ i không đ đi u ki n đ đi u khi n xe tham
ủ ề ượ ỏ Câu h i 8*: Hành vi giao xe c gi ng gia giao thông có đ c phép hay không?
ỉ ượ ự ế ướ ẫ 1 Ch đ ệ c th c hi n n u đã h ầ ủ ng d n đ y đ .
ượ ượ 2 Không đ 2 Không đ c phép. . c phép
ỳ ừ ượ ườ ợ 3 Đ c phép tu t ng tr ng h p.
ỉ ượ ự ệ ớ c phép th c hi n v i thành viên trong gia
4 Ch đ đình.
ạ ế t i có
ế ủ ượ ỏ Câu h i 9*: ắ Hành vi l p đ t, s d ng còi, đèn không đúng thi ơ ớ ấ ố ớ ừ k c a nhà s n xu t đ i v i t ng lo i xe c gi đ ặ ử ụ ả c phép hay không?
ượ 1 Đ c phép.
ượ ượ 2 Không đ 2 Không đ c phép. . c phép
ượ ừ ườ ợ 3 Đ c phép tùy t ng tr ng h p.
ơ ặ
ượ ơ
ứ ỏ Câu h i 10: ạ Khi xe đã kéo 1 xe ho c xe đã kéo 1 r moóc, b n có ặ ơ ể ả c phép kéo thêm xe (k c xe thô s ) ho c r đ moóc th hai hay không?
ự ườ ố ộ ệ c th c hi n trên đ ng qu c l có hai làn xe
1 Ch đ ộ ỉ ượ ề m t chi u.
ỉ ượ ự ườ ố 2 Ch đ ệ c th c hi n trên đ ng cao t c.
ượ ự ệ 3 Không đ c th c hi n vào ban ngày.
ượ ượ 4 Không đ 4 Không đ . c phép c phép.
ạ ướ ộ ứ ươ c có m t xe c u th
ạ ượ ượ c phép v ng t
ỏ Câu h i 11: B n đang lái xe phía tr ệ ư đang phát tín hi u u tiên b n có đ hay không?
1 Không đ 1 Không đ ượ ượ ượ ượ . t. c v t c v
ượ ượ ầ 2 Đ c v t khi đang đi trên c u.
ượ ơ 3 Đ c phép v t khi đi qua n i giao nhau có ít
ệ ượ ươ ng ti n cùng tham gia giao thông. ph
ượ ượ ả 4 Đ c v ả t khi đ m b o an toàn.
ươ ườ
ệ ỗ ủ ườ ệ ầ
ố ệ ạ ấ ướ ỗ ng ti n giao thông trên ệ c d ng xe, đ xe trên mi ng c ng ng đi n tho i, đi n ữ c
ỏ Câu h i 12*: ể ề i đi u khi n ph Ng ượ ừ ườ ố đ ng ph có đ ệ ướ c, mi ng h m c a đ thoát n ế cao th , ch dành riêng cho xe ch a cháy l y n hay không?
ượ ừ ỗ ườ ế 1 Đ c d ng xe, đ xe trong tr ợ ầ ng h p c n thi t.
ỗ ỗ 2 Không đ 2 Không đ ừ ượ ừ c ượ d ng xe, đ xe. c d ng xe, đ xe.
ượ ừ ượ ỗ 3 Đ c d ng xe, không đ c đ xe.
ườ ng dành cho ng ộ i đi b qua đ
ườ ườ ố ng cao t c, đ
ườ ng, ẹ ng h p, ứ ng b giao nhau cùng m c
ầ ạ ơ ườ i n i đ ượ ộ ầ ỏ Câu h i 13*: ườ Ở ầ ph n đ ầ ầ trên c u, đ u c u, đ ố ườ ng d c, t đ ắ ớ ườ ng s t có đ v i đ c quay đ u xe hay không?
ượ 1 Đ c phép.
ượ ượ 2 Không đ 2 Không đ . c phép. c phép
ừ ườ ợ 3 Tùy t ng tr ng h p.
ề ườ
ặ ẩ ử ụ ể
ươ
ỏ Câu h i 14*: ể i đi u khi n xe mô tô hai bánh, ba bánh, xe Ng ượ ắ g n máy có đ c phép s d ng xe đ kéo ho c đ y ệ các ph ng ti n khác khi tham gia giao thông không?
ượ 1 Đ c phép.
ượ ố ượ ẩ c kéo, đ y có kh i l ỏ ng nh
ươ ươ ế 2 N u ph ơ h n ph ệ ng ti n đ ệ ủ ng ti n c a mình.
ỳ ườ 3 Tu tr ợ ng h p.
ượ ượ 4 Không đ 4 Không đ . c phép c phép.
ể ữ
ả ử ụ ậ ẩ
ử ụ ố ượ ườ ố ạ ng khi xe đang ch y có đ
ỏ Câu h i 15*: ề Khi đi u khi n xe mô tô hai bánh, xe mô tô ba bánh, xe ắ g n máy, nh ng hành vi buông c hai tay; s d ng xe ủ ể đ kéo, đ y xe khác, v t khác; s d ng chân ch ng c a ệ c phép xe qu t xu ng đ hay không?
ượ 1 Đ c phép.
ỳ ườ ợ 2 Tu tr ng h p.
ượ ượ 3 Không đ 3 Không đ . c phép. c phép
ườ ồ
ắ ậ ượ
ề ỏ Câu h i 16*: i ng i trên xe mô tô hai bánh, ba bánh, xe g n Ng máy khi tham gia giao thông có đ c mang, vác v t ồ c ng k nh hay không?
ỳ ườ ượ 1 Đ c mang, vác tu tr ợ ụ ể ng h p c th .
2 Không đ 2 Không đ c ượ mang, vác. ượ c mang, vác.
ả ả ượ ư ả 3 Đ c mang, vác nh ng ph i đ m b o an toàn.
ỏ ủ ả ượ ứ 4 Đ c mang, vác tùy theo s c kh e c a b n thân.
ồ
ượ
ườ ắ ặ ẩ ươ ệ ỏ Câu h i 17*: i ng i trên xe mô tô hai bánh, xe mô tô ba bánh, Ng xe g n máy khi tham gia giao thông có đ c bám, kéo ho c đ y các ph ng ti n khác không?
ượ 1 Đ c phép.
ườ ươ ệ ủ 2 Đ c bám trong tr ợ ng h p ph ị ng ti n c a mình b
ượ h ng.ỏ
ẩ ườ ươ ệ 3 Đ c kéo, đ y trong tr ợ ng h p ph ị ng ti n khác b
ượ h ng.ỏ
ượ ượ 4 Không đ 4 Không đ . c phép. c phép
ườ
ượ
ờ ư ỏ Câu h i 18*: ồ i ng i trên xe mô tô hai bánh, xe mô tô ba Ng ắ bánh, xe g n máy khi tham gia giao thông có đ c ử ụ s d ng ô khi tr i m a hay không?
ượ ử ụ 1 Đ c s d ng.
ỉ ườ ồ ượ ử ụ 2 Ch ng i ng i sau đ c s d ng .
3 Không đ 3 Không đ ượ ử ụ ử ụ c ượ s d ng. c s d ng.
ượ ử ụ ư ế 4 Đ c s d ng n u không có áo m a.
ố ượ c phía
ả ầ ỏ Câu h i 19*: ư Khi mu n lùi xe nh ng không quan sát đ ể ả sau, c n làm gì đ đ m b o an toàn?
ậ ậ ả 1 Ph i lùi th t ch m.
ể ượ ở ử ư ả 2 Có th đ c lùi xe nh ng ph i m c a xe.
3 Không đ 3 Không đ ượ c ượ lùi xe. c lùi xe.
ế ấ ướ ầ 4 B m còi 3 l n liên ti p tr c khi lùi.
ề ể ườ
ượ ắ ầ c đi xe dàn hàng ngang; đi xe vào ph n đ
ườ ử ụ ệ ộ i đi b và ph
ươ ế ị ừ ộ t b âm thanh (tr thi
ợ ỏ Câu h i 20*: i đi u khi n xe mô tô hai bánh, xe g n máy có Ng ng đ ườ ng ti n khác; s d ng dành cho ng ế ị ạ ệ ô, đi n tho i di đ ng, thi t b tr thính) hay không?
ả ả ượ ư ả 1 Đ c phép nh ng ph i đ m b o an toàn.
ượ ượ 2 Không đ 2 Không đ . c phép. c phép
ượ ừ ề ả ệ ụ ể 3 Đ c phép tùy t ng hoàn c nh, đi u ki n c th .
ườ ầ ầ
ự ườ ộ ầ
ườ ứ ớ ườ ỏ Câu h i 21*: i lái xe ph i làm gì khi quay đ u xe trên c u, Ng ng b giao nhau cùng đ m c v i đ ả ng ng m hay khu v c đ ắ ng s t?
ầ ầ 1 Không đ 1 Không đ c ượ quay đ u xe. ượ c quay đ u xe.
ợ ụ ả ườ ệ i làm tín hi u sau
ể ả ỗ ộ 2 L i d ng ch r ng và ph i có ng ả xe đ b o đ m an toàn.
ể ầ ượ ể 3 L i d ng ch r ng có th quay đ u đ c đ quay
ợ ụ ỗ ộ ầ đ u xe cho an toàn.
ể ề ậ
ằ ượ
ỏ Câu h i 22*: ồ ậ ồ Hành vi v n chuy n đ v t c ng k nh b ng xe mô tô, ắ c phép hay xe g n máy khi tham gia giao thông có đ không?
ể ể 1 Không đ 1 Không đ ậ c ượ v n chuy n. ượ ậ c v n chuy n.
ỉ ượ ậ ộ ẩ ể ằ ậ 2 Ch đ c v n chuy n khi đã ch ng bu c c n th n.
ề ế ể c v n chuy n v t c ng k nh trên xe máy n u
ỉ ượ ậ 3 Ch đ ả ề ậ ồ ơ ắ kho ng cách v nhà ng n h n 2 km.
ử ụ ể ẩ
ượ ế
ỏ Câu h i 23*: Hành vi s d ng xe mô tô đ kéo, đ y xe mô tô khác ạ ị ế b h t xăng đ n tr m mua xăng có đ c phép hay không?
ỉ ượ ế ấ ạ 1 Ch đ c kéo n u đã nhìn th y tr m xăng.
ỉ ượ ự ườ ươ ệ ệ c th c hi n trên đ ắ ng v ng ph ng ti n
2 Ch đ cùng tham gia giao thông.
ượ ượ 3 Không đ 3 Không đ . c phép c phép.
ườ ộ ộ ch c theo đ i ngũ, ng
i có t ư ế ả ử ỏ Câu h i 24*: ặ ộ ộ ặ Khi g p m t đoàn xe, m t đoàn xe tang hay g p ổ ứ ườ i lái m t đoàn ng xe ph i x lý nh th nào?
ừ ừ ắ ườ 1 T t đi c t qua đoàn ng i, đoàn xe.
ườ ườ 2 Không đ 2 Không đ ắ ượ ắ c ượ c t ngang qua đoàn ng c c t ngang qua đoàn ng i, đoàn xe. i, đoàn xe.
ệ ừ ừ ể ả ắ ả 3 Báo hi u t t cho xe đi c t qua đ b o đ m an
toàn.
ươ ng ti n c gi ượ ự c t
ệ ơ ớ ườ ơ ươ ộ ng b có đ ặ ậ ớ ệ
ỏ Câu h i 25: ủ Ch ph ý i đ ặ ỹ ệ ổ thay đ i màu s n, nhãn hi u ho c các đ c tính k ứ ậ ủ ng ti n so v i ch ng nh n đăng ký thu t c a ph xe hay không?
ổ ằ ề ớ 1 Đ c phép thay đ i b ng cách dán đ can v i màu
ợ ượ ắ s c phù h p.
ổ 2 Không đ 2 Không đ ượ c ượ phép thay đ i.ổ c phép thay đ i.
ạ ươ ệ ơ ớ ườ ừ 3 Tùy t ng lo i ph ng ti n c gi i đ ộ ng b .
ồ
ườ ườ i ng i trên xe mô tô có đ ề ể ạ ỏ Câu h i 26*: Khi đang lên d c ng kéo theo ng ố ượ c i đang đi u khi n xe đ p hay không?
ỉ ượ ế ả ể ả ộ 1 Ch đ c phép n u c hai đ i mũ b o hi m.
ượ ượ 2 Không đ 2 Không đ . c phép c phép.
ỉ ượ ự ườ 3 Ch đ ệ c th c hi n trên đ ậ ắ ng th t v ng.
ỉ ượ ườ ệ ạ 4 Ch đ c phép khi ng i đi xe đ p đã quá m t.
ườ ố
ệ ơ ớ ề ng cao t c, ng ượ ừ i có đ ườ i ỗ c d ng, đ
ạ ỏ Câu h i 27*: Khi tham gia giao thông trên đ ươ ể ng ti n c gi đi u khi n ph ầ ườ ng xe ch y hay không? xe trên ph n đ
ượ ừ ỗ 1 Đ c d ng, đ .
2 Không đ 2 Không đ ượ ừ ỗ ỗ ừ c ượ d ng, đ . c d ng, đ .
ượ ừ ỗ ư ả ả ả 3 Đ c d ng, đ nh ng ph i đ m b o an toàn.
ườ ượ ườ i lái xe ô tô có đ ộ ng b , ng
ỗ ớ ộ
ừ ừ ỗ ỏ Câu h i 28: Trên đ c phép d ng xe, đ xe song song v i m t xe khác đang d ng, đ hay không
ượ 1 Đ c phép.
ượ ượ 2 Không đ 2 Không đ . c phép. c phép
ỉ ượ ừ ỗ ườ 3 Ch đ c phép d ng, đ khi đ ắ ng v ng.
ườ ể ầ i lái xe c n chú ý
ố ả ữ ể ỏ Câu h i 29: ề Khi đi u khi n xe tăng s , ng ể ả nh ng đi m gì đ đ m b o an toàn?
ố ố ả ả
ầ ầ ộ ộ ả ả ế ế
ượ ồ ồ cượ nhìn xu ng bu ng lái, c n ph i tăng 1 Không đ 1 Không đ c nhìn xu ng bu ng lái, c n ph i tăng ố ợ ố ợ ứ ự ừ ấ ứ ự ừ ấ th p đ n cao, ph i h p các đ ng tác ph i t t th t th t th p đ n cao, ph i h p các đ ng tác ph i ị ị nh p nhàng, chính xác. nh p nhàng, chính xác.
ồ ố
ế
ố ợ ớ ợ ả ả
ị ể ế t chính xác v trí các tay 2 Nhìn xu ng bu ng lái đ bi ứ ự ừ ấ ả ố ầ s , c n ph i tăng th t th p đ n cao, ph i h p t ị ộ các đ ng tác ph i nh p nhàng, vù ga ph i phù h p v i ố ộ t c đ .
ố ề ể ả ầ i lái xe c n chú ý
ữ ể ả ỏ Câu h i 30: ườ Khi đi u khi n xe gi m s , ng ể ả nh ng đi m gì đ đ m b o an toàn?
ồ
ế ố t chính xác v trí các cao đ n th p, ph i
ể ế ứ ự ừ t ị ố ố ầ ộ ả ả ị 1 Nhìn xu ng bu ng lái đ bi ấ ả tay s , c n ph i gi m th t ợ h p các đ ng tác ph i nh p nhàng, chính xác.
ầ ầ ả ả
ố ố ấ ấ ế ế ộ ộ t t
ả ả ả ả ớ ố ớ ố ả ả ợ ợ
ồ ồ c ượ nhìn xu ng bu ng lái, c n ph i gi m ượ 2 Không đ 2 Không đ c nhìn xu ng bu ng lái, c n ph i gi m ố ợ ố ợ ứ ự ừ ứ ự ừ cao đ n th p, ph i h p các đ ng tác ph i cao đ n th p, ph i h p các đ ng tác ph i th t th t ị ị nh p nhàng chính xác, vù ga ph i phù h p v i t c nh p nhàng chính xác, vù ga ph i phù h p v i t c đ .ộ đ .ộ
ộ ng b giao nhau đ ng m c v i đ
ạ ườ ườ ứ ớ ườ ở ắ ụ ng ý m ch n
ắ ỏ Câu h i 31*: Trên đo n đ ắ s t, ng ườ đ ồ ượ ự ệ c t i không có nhi m v có đ ng ngang khi ch n đã đóng hay không?
ượ 1 Không đ c phép.
ả ả ượ ư ả 2 Đ c phép nh ng ph i đ m b o an toàn.
ượ ừ ề ệ ả ụ 3 Đ c phép tùy t ng hoàn c nh và đi u ki n c
th .ể
ng, ng i lái xe c n quan sát và
ả ả ố ộ ươ ườ ệ ầ ư ế ỏ Câu h i 32*: ườ Khi lái xe trên đ b o đ m t c đ ph ng ti n nh th nào?
ơ ố ộ ố ỉ ớ ườ 1 Ch l n h n t c đ t i đa cho phép khi đ ắ ng v ng.
ơ ố ộ ố ỉ ớ 2 Ch l n h n t c đ t i đa cho phép vào ban đêm.
ượ ượ ố ộ ố ộ 3 Không v 3 Không v t quá t c đ cho phép. t quá t c đ cho phép.
ơ ớ ử ụ
ư ế ị
ể ố i, c quy đ nh nh th nào trong ộ ậ ỏ Câu h i 33*: ấ ệ ả Vi c s n xu t, mua bán, s d ng bi n s xe c gi xe máy chuyên dùng đ ườ Lu t Giao thông đ ượ ng b ?
ị ấ ượ ả ể ố ấ ử ụ 1 Đ c phép s n xu t, s d ng khi b m t bi n s .
ử ụ ị ấ ượ ể ố 2 Đ c phép mua bán, s d ng khi b m t bi n s .
ấ ấ ấ ấ ả ả ử ụ trái phép. ử ụ 3 Nghiêm c m s n xu t, mua bán, s d ng trái phép. 3 Nghiêm c m s n xu t, mua bán, s d ng
ướ ấ ị ỏ Câu h i 34*: Hành vi nào d i đây b nghiêm c m?
ỗ ườ 1 Đ xe trên đ ố ng ph .
ử ụ ố ộ ế ạ 2 S d ng xe đ p đi trên các tuy n qu c l ộ ố có t c đ
cao.
ỏ ỏ ọ ọ ươ ươ ầ ầ ả ả ố ố 3 Làm h ng (c ý) c c tiêu, g 3 Làm h ng (c ý) c c tiêu, g ng c u, d i phân cách. ng c u, d i phân cách.
ử ụ ầ ư 4 S d ng còi và quay đ u xe trong khu dân c .
ể ệ
ữ ươ ướ ấ ị ỏ Câu h i 35*: ề Khi đi u khi n ph nh ng hành vi nào d ng ti n tham giao giao thông, i đây b nghiêm c m?
ườ ổ ố ộ ủ 1 Thay đ i t c đ c a xe trên đ ộ ng b .
ố ủ ổ ườ 2 Thay đ i tay s c a xe trên đ ộ ng b .
ạ ạ ườ ườ 3 L ng lách, đánh võng trên đ 3 L ng lách, đánh võng trên đ ộ ộ ng b . ng b .
ậ ả ườ ộ i đ ng b , các hành vi nào
ướ ấ ỏ Câu h i 36: ạ ộ Trong ho t đ ng v n t ị d i đây b nghiêm c m?
ư ể ể ậ ấ 1 V n chuy n hàng nguy hi m nh ng có gi y phép.
ự ư ệ ể ậ ậ ộ ủ 2 V n chuy n đ ng v t hoang dã nh ng th c hi n đ
ị các quy đ nh có liên quan.
ậ ậ ể ể ể ể ậ ậ ư ư 3 V n chuy n hàng c m l u thông; v n chuy n trái 3 V n chuy n hàng c m l u thông; v n chuy n trái
ể ể ậ ậ ộ ộ ấ ấ phép hàng nguy hi m, đ ng v t hoang dã. phép hàng nguy hi m, đ ng v t hoang dã.
ữ i khách, nh ng hành vi nào
ướ ỏ Câu h i 37: ạ ộ Trong ho t đ ng v n t ị d ậ ả ấ i đây b nghiêm c m?
ằ ạ ợ ậ 1 C nh tranh nhau nh m tăng l i nhu n.
ả ể 2 Gi m giá đ thu hút khách.
ọ ọ ạ ạ
ố ố ị ị
ử ụ ử ụ ố ố ụ ụ ệ ệ ằ ằ ở ở
ố ố ườ ườ ị ị 3 Đe d a, xúc ph m, tranh giành, lôi kéo hành khách; 3 Đe d a, xúc ph m, tranh giành, lôi kéo hành khách; ắ ắ b t ép hành khách s d ng d ch v ngoài ý mu n; b t ép hành khách s d ng d ch v ngoài ý mu n; ố ố xu ng khách nh m tr n tránh phát hi n xe ch quá s xu ng khách nh m tr n tránh phát hi n xe ch quá s ng ng i quy đ nh. i quy đ nh.
ấ ả 4 T t c các ý trên.
ữ ạ
ướ ấ ị ỏ Câu h i 38*: ả Khi x y ra tai n n giao thông, nh ng hành vi nào d i đây b nghiêm c m?
ả ủ ả ủ ẻ ẻ ườ ị ườ ị i b i b
1 Xâm ph m tính m ng, s c kho , tài s n c a ng 1 Xâm ph m tính m ng, s c kho , tài s n c a ng ạ ạ ườ ườ ứ ứ ạ ạ i gây tai n n. i gây tai n n. ạ ạ ạ ạ n n và ng n n và ng
ị ạ ề ẩ ơ i b n n khi c quan có th m quy n
ơ ứ 2 S c u ng ư ườ ch a cho phép.
ề ạ ẩ ơ i gây tai n n khi c quan có th m quy n
ơ ứ 3 S c u ng ư ườ ch a cho phép.
ữ ạ
ướ ấ ị ỏ Câu h i 39*: ả Khi x y ra tai n n giao thông, nh ng hành vi nào d i đây b nghiêm c m?
ả ủ ẻ ườ ị i b
1 Xâm ph m tính m ng, s c kho , tài s n c a ng ạ ườ ứ ạ i gây tai n n. ạ ạ n n và ng
ể ố ạ 2 B tr n sau khi gây ra tai n n đ tr n tránh trách
ỏ ố nhi m. ệ ả ả 3 C ý 1 và ý 2. 3 C ý 1 và ý 2.
ố ố
ạ ủ ượ ượ ử ụ ị ấ ướ ậ ng nào d u, bia, đ i u, bia khi
ỏ Câu h i 40*: Theo Lu t phòng ch ng tác h i c a r ượ i đây b c m s d ng r t tham gia giao thông?
ườ ườ ề ề ể ể ạ ạ ắ ắ 1 Ng 1 Ng i đi u khi n: Xe ô tô, xe mô tô, xe đ p, xe g n i đi u khi n: Xe ô tô, xe mô tô, xe đ p, xe g n
máy. máy.
ườ ồ ườ ơ ớ ề 2 Ng i ng i phía sau ng ể i đi u khi n xe c gi i.
ườ 3 Ng ộ i đi b .
ả 4 C ý 1 và ý 2.
ầ ủ ườ ộ ượ ử ụ ươ c s d ng cho các ph ng
ng b đ ạ ệ ỏ Câu h i 41: Ph n c a đ ti n giao thông qua l i là gì?
ặ ườ ầ 1 Ph n m t đ ng và l ề ườ đ ng.
ầ ườ ầ ườ ạ ạ 2 Ph n đ 2 Ph n đ ng xe ch y. ng xe ch y.
ầ ườ ơ ớ 3 Ph n đ ng xe c gi i.
ỏ Câu h i 42: ườ “Làn đ ng” là gì?
ộ 1 Là m t ph n c a ph n đ ng xe ch y đ c chia theo
ề ạ ầ ủ ọ ủ ườ chi u d c c a đ ạ ượ ầ ườ ử ụ ng, s d ng cho xe ch y.
ườ ườ ng xe ch y đ ng xe ch y đ ề ộ ề ộ ạ ượ ạ ượ ầ ườ ầ ườ c chia theo c chia theo ạ ạ ủ ủ ng, có b r ng đ cho xe ch y an có b r ng đ cho xe ch y an ng,
ầ ủ ầ ủ ộ ộ 2 Là m t ph n c a ph n đ 2 Là m t ph n c a ph n đ ủ ọ ủ ọ c a đ ề ề chi u d c c a đ chi u d c toàn. toàn.
ườ ừ ạ ỗ 3 Là đ ng cho xe ô tô ch y, d ng, đ an toàn.
ổ ớ ạ ủ ườ ượ i h n c a đ ộ ng b ” đ ể c hi u
ệ ư ế ỏ Câu h i 43: Khái ni m “kh gi nh th nào là đúng?
1 Là kho ng tr ng có kích th 1 Là kho ng tr ng có kích th ầ ầ ướ gi ướ c c gi ế ế ề ề ườ ườ ầ ầ ng, c u, b n phà, h m đ ng, c u, b n phà, h m đ
ượ ượ ế ế ớ ạ v ề chi u cao ề ớ ạ , i h n i h n v chi u cao, ộ ộ ng b ng b c an c an
ố ả ả ố ủ ườ ủ ườ ề ộ ề ộ c a đ chi u r ng c a đ chi u r ng ể ả ể ả ể ể đ các xe k c hàng hóa x p trên xe đi qua đ đ các xe k c hàng hóa x p trên xe đi qua đ toàn. toàn.
ả ướ 2 Là kho ng tr ng có kích th
c gi ầ ầ
ủ ườ ể ả ườ ượ ế ế ớ ạ ố ộ r ng c a đ ng, c u, b n phà, h m trên đ các xe k c hàng hóa x p trên xe đi qua đ ề ề i h n v chi u ộ ể ng b đ c an toàn.
ố ề
ầ c gi ườ ề ộ ể ớ ạ i h n v chi u cao ng b đ các xe đi
ả ầ ượ 3 Là kho ng tr ng có kích th ế c an toàn. ướ ủ c a c u, b n phà, h m trên đ qua đ
ươ ệ
ườ ượ ng ti n giao thông đ n t
ườ ơ ườ
c các ph ườ ng đ ể ươ ng khi qua n i đ ệ ườ ư ng ti n tham gia giao thông ế ừ ướ ng khác h ượ ng giao nhau, đ c ạ ườ ỏ Câu h i 44: Đ ng mà trên đó ph ệ đ nh ắ c m bi n báo hi u đ ng u tiên là lo i đ ng gì?
ườ ư 1 Đ ng không u tiên.
ườ ỉ ộ 2 Đ ng t nh l .
ố ộ ườ 3 Đ ng qu c l .
ườ ư ườ ư 4 Đ ng u tiên. 4 Đ ng u tiên.
ượ ư ế ể c hi u nh th nào trong các khái
ướ ỏ Câu h i 45: ườ i lái xe đ Ng ệ ni m d i đây?
ườ ườ ơ ớ ơ ớ ề ề 1 Là ng 1 Là ng ể ể i đi u khi n xe c gi i đi u khi n xe c gi i. i.
ườ ề 2 Là ng ơ ể i đi u khi n xe thô s .
ườ ể ề ậ 3 Là ng i đi u khi n xe có súc v t kéo.
ệ ả ượ i đây, “d i phân cách” đ c
ể ỏ Câu h i 46: ướ Trong các khái ni m d ư ế hi u nh th nào là đúng?
ộ ể ậ 1 Là b ph n c a đ ng đ ngăn cách không cho các
ườ ơ ạ ượ ủ ữ lo i xe vào nh ng n i không đ c phép.
ủ ậ ộ ườ ể ầ ườ 2 Là b ph n c a đ ng đ phân tách ph n đ ng xe
ạ ch y và hành lang an toàn giao thông.
ộ ộ ậ ủ ườ ậ ủ ườ
ể ể ầ ầ ặ ườ thành ặ ườ ng ng thành t ho c đ phân chia ph n t ho c đ phân chia ph n
3 Là b ph n c a đ 3 Là b ph n c a đ ạ ạ ề ề ơ ớ ơ ớ ủ ủ ể phân chia m t đ ể ng đ phân chia m t đ ng đ ặ ặ ệ ệ hai chi u xe ch y riêng bi hai chi u xe ch y riêng bi ơ ườ ơ ườ i và xe thô s . i và xe thô s . đ đ ng c a xe c gi ng c a xe c gi
ả ườ ộ ồ ạ ỏ Câu h i 47: “D i phân cách” trên đ ữ ng b g m nh ng lo i nào?
ạ ộ ả ả ồ ồ và lo i ạ di đ ngộ . 1 D i phân cách g m lo i c đ nh và lo i di đ ng. 1 D i phân cách g m lo i ạ ố ị ố ị ạ c đ nh
ồ ườ ứ ố ồ ộ ng ch ng n, h lan c ng và
2 D i phân cách g m t ề ả ộ h lan m m.
ể ệ ồ 3 D i phân cách g m giá long môn và bi n báo hi u
ả ườ đ ộ ng b .
ệ ơ ớ ườ i đ ng
ể ươ ng ti n giao thông c gi ế ỏ Câu h i 48: ệ Khái ni m “ph ộ ượ b ” đ c hi u th nào là đúng?
ồ
ườ ế ắ 1 G m xe ô tô; máy kéo; xe mô tô hai bánh; xe mô tô ba ơ ớ i khuy t i dùng cho ng
bánh; xe g n máy; xe c gi ậ t và xe máy chuyên dùng. t
ặ ơ ặ ơ ơ ơ
ở ở
ể ả ể ả ệ ệ ắ ắ
ươ ươ ạ ạ ơ ồ ồ ơ 2 G m xe ô tô; máy kéo; r moóc ho c s mi r moóc 2 G m xe ô tô; máy kéo; r moóc ho c s mi r moóc ượ ượ c kéo b i xe ô tô, máy kéo; xe mô tô hai bánh; xe c kéo b i xe ô tô, máy kéo; xe mô tô hai bánh; xe đ đ mô tô ba bánh, xe g n máy (k c xe máy đi n) và các mô tô ba bánh, xe g n máy (k c xe máy đi n) và các lo i xe t lo i xe t ng t ng t ự ự . .
ệ ơ ườ ng
ể ươ ng ti n giao thông thô s đ ế ỏ Câu h i 49: ệ Khái ni m “ph ộ ượ b ” đ c hi u th nào là đúng?
ồ ồ ạ ạ ể ả ể ả
ậ ậ ệ ệ ạ ạ 1 G m xe đ p (k c xe đ p máy, xe đ p đi n), xe 1 G m xe đ p (k c xe đ p máy, xe đ p đi n), xe ế ậ ế ậ t, xe súc v t t, xe súc v t i khuy t t i khuy t t
ươ ươ ạ ạ ườ ườ xích lô, xe lăn dùng cho ng xích lô, xe lăn dùng cho ng ự ạ ạ ự . . ng t ng t kéo và các lo i xe t kéo và các lo i xe t
ể ả ạ ạ
ơ ớ ườ ệ 2 G m xe đ p (k c xe đ p máy, xe đ p đi n), xe ế ậ t và xe i dùng cho ng ạ i khuy t t
ồ ắ g n máy, xe c gi máy chuyên dùng.
ặ ơ ơ ơ 3 G m xe ô tô, máy kéo, r moóc ho c s mi r moóc
ồ ượ ở đ c kéo b i xe ô tô, máy kéo.
ườ ồ ộ ng b ” g m
ạ ỏ Câu h i 50: ệ ươ ng ti n tham gia giao thông đ “Ph ữ nh ng lo i nào?
ươ ơ ớ ườ ệ 1 Ph ng ti n giao thông c gi i đ ộ ng b .
ơ ườ ộ ươ ng ti n giao thông thô s đ ng b và xe máy 2 Ph
ệ chuyên dùng.
ả ả 3 C ý 1 và ý 2. 3 C ý 1 và ý 2.
ươ i đi u khi n ph
ộ ồ ữ ệ ng ti n tham gia giao thông ố ượ ướ ỏ Câu h i 51: ể ườ ề “Ng ườ ng b ” g m nh ng đ i t đ ng nào d i đây?
ườ ơ ớ ề ườ ề ể ể i đi u khi n xe c gi i, ng i đi u khi n xe
1 Ng thô s .ơ
ườ i đi u khi n xe máy chuyên dùng tham gia
ề ườ 2 Ng giao thông đ ể ộ ng b .
ả ả 3 C ý 1 và ý 2. 3 C ý 1 và ý 2.
ườ ố ượ ư ế ể ng cao t c” đ c hi u nh th nào
ỏ Câu h i 52: ệ Khái ni m “đ là đúng?
ạ ộ ố
ủ ậ ị
ượ ộ ng b .
ườ ả
ề ệ ả
ạ t mà d i phân cách này xe không đi đ ứ ặ ớ ộ
ườ 1 Đ ng dành riêng cho xe ôtô và m t s lo i xe chuyên dùng đ c phép đi vào theo quy đ nh c a Lu t ườ Giao thông đ 2 Có d i phân cách phân chia đ ng cho xe ch y hai ượ c chi u riêng bi ộ lên trên; không giao nhau cùng m c v i m t ho c m t ố ườ s đ
ủ ượ ả ng khác. ố
ở ữ ể
ỉ ấ ả ấ ả ụ ụ ả ế ị ầ t b ph c v , b o đ m 3 Đ c b trí đ y đ trang thi ờ ắ ụ giao thông liên t c, an toàn, rút ng n th i gian hành trình ấ ị nh ng đi m nh t đ nh. và ch cho xe ra, vào 4 T t c các ý trên. 4 T t c các ý trên.
ườ ề ể ượ i đi u khi n giao thông” đ c
ể ỏ Câu h i 53: ệ Khái ni m “ng ư ế hi u nh th nào là đúng?
ề ệ i đi u khi n ph
ể ơ ở ế ng ti n tham gia giao b n phà,
ắ ộ ườ 1 Là ng ạ ơ thông t i n i thi công, n i ùn t c giao thông, ạ ầ ườ i c u đ t ươ ắ ớ ườ ng b đi chung v i đ ng s t.
ả ả ườ ượ ườ ượ i đ i đ
ệ ệ ắ ắ ơ ơ
ạ ầ ạ ầ ườ ườ ớ ớ
ụ ụ c giao nhi m v , ng 2 Là c nh sát giao thông c giao nhi m v 2 Là c nh sát giao thông, ng ạ ơ ạ ơ ẫ ẫ ướ ướ i n i thi công, n i ùn t c giao i n i thi công, n i ùn t c giao ng d n giao thông t ng d n giao thông t h h ở ế ộ ộ ở ế thông, ng b đi chung v i ng b đi chung v i i c u đ i c u đ b n phà, t b n phà, t thông, ắ ườ ắ ườ đ đ ng s t. ng s t.
ườ ạ ơ ơ
ở ế ườ i tham gia giao thông t ạ ầ b n phà, t i n i thi công, n i ùn ộ ng b đi chung i c u đ
ắ 3 Là ng ắ t c giao thông, ớ ườ ng s t. v i đ
ườ ộ ồ ữ ng b ” g m nh ng
ỏ Câu h i 54: ườ “Ng ố ượ đ i t i tham gia giao thông đ ng nào?
ề ườ ử ụ ươ ệ i s d ng ph ng ti n tham
ườ 1 Ng gia giao thông đ ể i đi u khi n, ng ộ ườ ng b .
ề ể ậ ắ ườ ộ i đi b trên
2 Ng ườ đ ườ ẫ i đi u khi n, d n d t súc v t; ng ộ ng b .
ả ả 3 C ý 1 và ý 2. 3 C ý 1 và ý 2.
ỗ ệ ượ ư ế ể ỏ Câu h i 55: Khái ni m “đ xe” đ c hi u nh th nào là đúng?
ươ ủ
ả i h n trong m t kho ng th i gian c n thi ỡ ươ ứ ộ ố ệ ng ti n giao thông có ế ủ ể ầ t đ đ ế ng ti n đó, x p d hàng hóa
i lên, xu ng ph ệ ườ ự ệ ạ 1 Là tr ng thái đ ng yên c a ph ờ ớ ạ gi ệ cho ng ặ ho c th c hi n công vi c khác.
ủ ủ ươ ươ ệ ệ ng ti n giao thông ng ti n giao thông
ứ ạ ứ ạ c a ph 2 Là tr ng thái đ ng yên c a ph 2 Là tr ng thái đ ng yên ờ ớ ạ ớ ạ ờ . i h n th i gian. i h n th i gian không gi không gi
ướ ừ ệ i đây khái ni m “d ng xe”
ượ ể ỏ Câu h i 56: Trong các khái ni m d đ ệ ư ế c hi u nh th nào là đúng?
ủ ứ ươ
ố
ờ ỡ ạ ế ớ i h n th i gian đ cho ng ự ệ ệ ặ ệ ng ti n giao thông ườ ể i lên, xu ng ệ ng ti n, x p d hàng hóa ho c th c hi n công vi c
ươ ươ ạ ạ ạ ạ
ờ ờ
ế ế ệ ệ ả ả ươ ươ i lên, xu ng ph i lên, xu ng ph
ườ ườ ự ự ệ ệ ệ ệ ạ 1 Là tr ng thái đ ng yên c a ph không gi ươ ph khác. ờ ủ ệ ứ ệ ủ ờ c a ph ứ ng ti n 2 Là tr ng thái đ ng yên t m th i c a ph ng ti n 2 Là tr ng thái đ ng yên t m th i ầ ộ ế ủ ể ế ủ ể ầ ộ t đ đ giao thông trong m t kho ng th i gian c n thi t đ đ giao thông trong m t kho ng th i gian c n thi ỡ ố ỡ ố cho ng ng ti n, x p d hàng hóa ng ti n, x p d hàng hóa cho ng ặ ặ ho c th c hi n công vi c khác. ho c th c hi n công vi c khác.
ệ
ươ ầ ủ ữ ứ ờ ể ậ ng ti n giao thông i h n th i gian gi a 02 l n v n chuy n hàng
ạ 3 Là tr ng thái đ ng yên c a ph ớ ạ không gi ặ hoá ho c hành khách.
ộ ỉ ượ ự ỏ Câu h i 57*: Cu c đua xe ch đ ệ c th c hi n khi nào?
ễ ườ ố ườ ạ 1 Di n ra trên đ ng ph không có ng i qua l i.
ườ ượ 2 Đ c ng ộ ủ i dân ng h .
ượ ơ ượ ơ ẩ ẩ ấ ề ấ ề c p phép . 3 Đ c c quan có th m quy n c p phép. 3 Đ c c quan có th m quy n
ệ ế ị ị u, bia khi lái xe, n u b phát hi n thì b
ỏ Câu h i 58*: ượ ử ụ S d ng r ư ế ử x lý nh th nào?
ắ ỉ ị ở 1 Ch b nh c nh .
ị ử ị ử ể ị ử ể ị ử ặ ặ
ạ ạ ự ạ ạ ự 2 B x ph t hành chính ho c có th b x lý hình s 2 B x ph t hành chính ho c có th b x lý hình s ứ ộ ứ ộ tùy theo m c đ vi ph m. tùy theo m c đ vi ph m.
ự ị ử 3 Không b x lý hình s .
ư ế ử ụ ườ
ư ị ỏ Câu h i 59: i lái xe s d ng đèn nh th nào khi lái xe trong Ng khu đô th và đông dân c vào ban đêm?
ấ ứ ắ ướ ễ 1 B t c đèn nào mi n là m t nhìn rõ phía tr c.
ế 2 Ch b t đèn chi u xa (đèn pha) khi không nhìn rõ
ườ ỉ ậ ng. đ
ế
ế ầ ườ ượ 3 Đèn chi u xa (đèn pha) khi đ ố chi u g n (đèn c t) khi có xe đi ng ắ ng v ng, đèn pha ề c chi u.
ế ế ầ ầ ố ố 4 Đèn chi u g n (đèn c t). 4 Đèn chi u g n (đèn c t).
ề ng có nhi u làn đ ậ ệ ở ố ộ ở ạ ả ườ ng ti n ườ t c đ ch m b n ph i đi ể ề ng, khi đi u khi n làn
ườ ỏ Câu h i 60*: Trên đ ươ ph đ ng nào?
ở ở 1 Đi 1 Đi ả ả làn bên ph i trong cùng. làn bên ph i trong cùng.
ở 2 Đi làn phía bên trái.
ở ữ 3 Đi làn gi a.
ư
ở ấ ứ b t c làn nào nh ng ph i b m đèn c nh báo ể ả ấ ươ ệ ệ ể 4 Đi nguy hi m đ báo hi u cho các ph ả ng ti n khác.
ươ ộ ớ ể ng b di chuy n v i
ườ ư ế ả ỏ Câu h i 61*: ệ ng ti n giao thông đ Ph ố ộ ấ ơ t c đ th p h n ph i đi nh th nào?
ề 1 Đi v phía bên trái.
ề ề ả ả 2 Đi v phía bên ph i. 2 Đi v phía bên ph i.
ở ữ 3 Đi gi a.
ể ấ ườ
ư ừ i lái xe đ ườ
ỏ Câu h i 62: ị Khi lái xe trong khu đô th và đông dân c tr các ượ ử ụ ự c khu v c có bi n c m s d ng còi, ng ợ ư ế ử ụ s d ng còi nh th nào trong các tr ng h p ướ d i đây?
ờ ờ ừ 1 T 22 gi ế đêm đ n 5 gi sáng.
ờ ờ ừ ừ 2 T 5 gi 2 T 5 gi ế ế sáng đ n 22 gi sáng đ n 22 gi ờ ố ờ ố t t i. i.
ờ ờ ừ 3 T 23 gi ế đêm đ n 5 gi sáng hôm sau.
ặ ng h p đ c bi
ể ượ ắ ế ế ủ
ệ t, đ đ ớ ơ ớ ạ ả ả ặ ử c l p đ t, s t k c a nhà s n ả ả i b n ph i đ m b o
ỏ Câu h i 63: ợ ườ Trong tr ụ d ng còi, đèn không đúng v i thi ấ ố ớ ừ xu t đ i v i t ng lo i xe c gi ướ ầ yêu c u nào d ạ i đây?
ả ụ ả ả ấ ả
1 Ph i đ m b o ph tùng do đúng nhà s n xu t đó cung c p.ấ
ả ượ ả ượ ậ ủ ơ ậ ủ ơ ề ề ấ ấ ẩ ẩ 2 Ph i đ 2 Ph i đ c ch p thu n c a c quan có th m quy n. c ch p thu n c a c quan có th m quy n.
ả ạ ộ ạ ự i các khu v c có
ứ ạ 3 Ph i là xe đăng ký và ho t đ ng t ị đ a hình ph c t p.
ặ t xe khác khi g p
ườ ườ ợ ỏ Câu h i 64*: ượ i lái xe không đ Ng ở ướ d ng h p nào ghi tr ượ c v i đây?
ộ ộ ơ ườ ơ ườ
ầ ầ ộ ộ ắ ắ ng s t; xe đ ng s t; xe đ
ượ ượ ệ ệ
ừ ầ
ơ ườ ượ
ở 02 làn xe tr lên; n i đ ắ ứ ớ ườ ng s t; xe đ ướ ư ộ ng b giao ề ư c quy n u ệ ư c nh ng không phát tín hi u u
ườ ườ ượ ằ c phân chia làn b ng ng có 2 làn đ ng đ
ứ ẹ ẹ 1 Trên c u h p có m t làn xe. N i đ ng giao nhau, ng giao nhau, . N i đ 1 Trên c u h p có m t làn xe ớ ườ ứ ườ ớ ườ ứ ườ c ng b giao nhau cùng m c v i đ đ c ng b giao nhau cùng m c v i đ đ ệ ư ệ ư ề ư ề ư quy n u tiên đang phát tín hi u u tiên đi làm nhi m quy n u tiên đang phát tín hi u u tiên đi làm nhi m v .ụ v .ụ 2 Trên c u có t nhau không cùng m c v i đ tiên đang đi phía tr tiên. 3 Trên đ ẻ ạ v ch k nét đ t.
ư
ố ể ế ầ ầ
ả ắ ả ỏ Câu h i 65: ạ B n đang lái xe trong khu dân c , có đông xe qua ạ ạ i, n u mu n quay đ u b n c n làm gì đ tránh l ùn t c và đ m b o an toàn giao thông?
ế ế ể ể ể ể ấ ấ
ầ ầ ơ ặ ơ ặ n i có bi n ắ ầ ế ế ắ ầ 1 Đi ti p đ n đi m giao c t g n nh t ho c n i có bi n 1 Đi ti p đ n đi m giao c t g n nh t ho c báo cho phép quay đ u xe. báo cho phép quay đ u xe.
ầ ẩ ừ ừ ả ả b o đ m an t
ấ ấ 2 B m đèn kh n c p và quay đ u xe t toàn.
ụ ể ả ầ
ườ ườ ệ ậ i ra hi u giao thông trên đ ng ch m
ầ ấ 3 B m còi liên t c khi quay đ u đ c nh báo các xe khác. ờ ộ 4 Nh m t ng ạ ướ i tr l c khi quay đ u.
ạ
ướ ệ ư ượ ạ ả c có m t xe c nh sát giao c phép
ỏ Câu h i 66: ộ B n đang lái xe phía tr b n có đ thông không phát tín hi u u tiên ượ v t hay không?
1 Không đ ượ ượ c v t.
ượ ượ ầ 2 Đ c v t khi đang đi trên c u.
ượ t khi đi qua n i giao nhau có ít
ươ ệ 3 Đ c phép v ph ơ ượ ng ti n cùng tham gia giao thông.
ượ ượ ả 4 Đ c v ả t khi đ m b o an toàn.
ượ ở ự ữ c lùi xe nh ng khu v c
ỏ Câu h i 67: ườ i lái xe không đ Ng ướ nào d i đây?
Ở ự ỗ 1 khu v c cho phép đ xe.
ầ ườ ng dành cho
Ở ườ ườ 2 ng ừ ự ấ khu v c c m d ng và trên ph n đ ộ i đi b qua đ ng.
ộ ườ ộ ng b giao nhau, đ
ấ ị
ớ ườ ườ ng b giao nhau cùng ắ ng s t, n i t m nhìn b che khu t, trong ộ ườ ơ ườ 3 N i đ ứ m c v i đ ầ h m đ ơ ầ ố ng cao t c. ng b , đ
ả ả 4 C ý 2 và ý 3. 4 C ý 2 và ý 3.
ầ c quay đ u xe trong các
ườ ườ ướ ợ ỏ Câu h i 68*: i lái xe không đ Ng ng h p nào d tr ượ i đây?
ộ ộ i đi b qua đ i đi b qua đ ẹ ườ ườ ẹ ng h p, đ ng h p, đ ứ ớ ườ ứ ớ ườ ắ ắ ườ ườ ườ ườ Ở ầ Ở ầ ng dành cho ng ng dành cho ng ph n đ ph n đ 1 1 ố , đ ườ ườ ầ đ ầ ầ ố ầ ầ ầ ng cao t c, đ ng cao t c c u, đ u c u, đ c u, đ u c u, ộ ộ ạ ơ ườ ạ ơ ườ ng b giao nhau cùng m c v i đ ng b giao nhau cùng m c v i đ i n i đ i n i đ t t ườ , trên ườ ng ng, trên ố ườ ườ ố ng d c, ng d c, ng s t. ng s t.
Ở ườ ườ ủ c ho c phía sau c a ph n đ ng, trên đ ng dành cho ơ i n i
ầ ườ ng qu c l ứ ớ ườ ộ 2 ng ườ đ ặ ướ phía tr ườ ộ i đi b qua đ ng b giao nhau không cùng m c v i đ ố ộ ạ , t ắ ng s t.
ả 3 C ý 1 và ý 2.
ể
ượ ữ ắ ỏ Câu h i 69*: ề Khi đi u khi n xe mô tô hai bánh, xe mô tô ba bánh, xe g n máy, nh ng hành vi nào không đ c phép?
ử ụ ử ụ ẩ ẩ
ể ể ủ ủ ệ ệ ố ố ố ố
ạ ạ ; s d ng xe đ kéo, đ y xe khác, 1 Buông c hai tay 1 Buông c hai tay; s d ng xe đ kéo, đ y xe khác, ậ ậ v t khác; s d ng chân ch ng c a xe qu t xu ng v t khác; s d ng chân ch ng c a xe qu t xu ng ườ ườ đ đ ả ả ử ụ ử ụ ng khi xe đang ch y. ng khi xe đang ch y.
ộ ặ i ho c hàng
ể ở ở ể ấ ạ ườ ử ụ 2 Buông m t tay; s d ng xe đ ch ng ố hoá; đ chân ch m xu ng đ t khi kh i hành.
ộ ạ ả ị
ố ườ ắ ấ ể 3Đ i mũ b o hi m; ch y xe đúng t c đ quy đ nh và ch p hành đúng quy t c giao thông đ ộ ộ ng b .
ở ườ ồ ướ ổ 4 Ch ng i ng i sau d i 16 tu i.
ổ ượ ề ể ạ c đi u khi n các lo i xe nào
ướ ỏ Câu h i 70: ườ ủ i đ 16 tu i đ Ng i đây? d
ừ ở 50 cm3 tr
1 Xe mô tô 2 bánh có dung tích xilanh t lên.
ắ ắ ướ ướ 2 Xe g n máy có dung tích xilanh d 2 Xe g n máy có dung tích xilanh d i 50 cm3. i 50 cm3.
ấ ở ườ ế ả ướ i d i 3,5 t n; xe ch ng ỗ i đ n 9 ch
3 Xe ô tô t ng i.ồ
ấ ả 4 T t c các ý nêu trên.
ượ ở
ế ả ướ i d
ả ở ườ ế ạ ọ ỗ ồ ỏ Câu h i 71: ề ổ ườ ủ c đi u i đ bao nhiêu tu i tr lên thì đ Ng ể khi n xe mô tô hai bánh, xe mô tô ba bánh có dung ở ừ tích xi lanh t 50 cm3 tr lên và các lo i xe có k t ự ấ ươ i i, máy kéo có tr ng t ; xe ô tô t ng t c u t ấ i đ n 9 ch ng i? 3,5 t n; xe ô tô ch ng
1 16 tu i.ổ
2 18 tu i.ổ 2 18 tu i.ổ
3 17 tu i.ổ
ở ổ ượ
ọ ả ề c đi u ấ 3,5 t n
ở ơ ạ ỏ Câu h i 72: ườ ủ i đ bao nhiêu tu i tr lên thì đ Ng ả ừ ể khi n xe ô tô t i t i, máy kéo có tr ng t tr lên; xe h ng B2 kéo r moóc (FB2)?
1 19 tu i.ổ
2 21 tu i.ổ 2 21 tu i.ổ
3 20 tu i.ổ
ườ ở ườ ừ ỗ ồ ế ạ
i t ơ
ổ ở ỏ Câu h i 73: 10 đ n 30 ch ng i (h ng i lái xe ch ng Ng ả ủ ạ D), lái xe h ng C kéo r moóc (FC) ph i đ bao nhiêu tu i tr lên?
1 23 tu i.ổ
2 24 tu i.ổ 2 24 tu i. ổ
3 22 tu i.ổ
4 18 tu i.ổ
ườ ở ồ ạ
ơ
ổ ở ỏ Câu h i 74: ỗ ườ i trên 30 ch ng i (h ng i lái xe ô tô ch ng Ng ả ủ ạ E), lái xe h ng D kéo r moóc (FD) ph i đ bao nhiêu tu i tr lên?
1 23 tu i.ổ
2 24 tu i.ổ
3 27 tu i.ổ 3 27 tu i.ổ
4 30 tu i.ổ
ườ ở ườ ủ i đa c a ng i lái xe ô tô ch ng i trên 30
ổ ạ ỏ Câu h i 75: ổ ố Tu i t ỗ ồ ch ng i (h ng E) là bao nhiêu tu i?
ổ ố ớ ổ ố ớ ổ ố ớ ữ 1 55 tu i đ i v i nam và 50 tu i đ i v i n . ổ ố ớ ữ 1 55 tu i đ i v i nam và 50 tu i đ i v i n .
ổ ố ớ ữ 2 55 tu i đ i v i nam và n .
ổ ố ớ ổ ố ớ ữ 3 60 tu i đ i v i nam và 55 tu i đ i v i n .
ổ ớ ổ ớ ữ 4 45 tu i v i nam và 40 tu i v i n .
ườ
ạ ướ ấ ề ượ ạ ỏ Câu h i 76: i có gi y phép lái xe mô tô h ng A1 không Ng đ ể c phép đi u khi n lo i xe nào d i đây?
1 Xe mô tô có dung tích xilanh 125 cm3.
ừ ừ ở ở 2 Xe mô tô có dung tích xilanh t 2 Xe mô tô có dung tích xilanh t 175 cm3 tr lên. 175 cm3 tr lên.
3 Xe mô tô có dung tích xilanh 100 cm3.
ạ ượ c phép
ướ ể ạ ỏ Câu h i 77: ấ ườ Ng i có gi y phép lái xe mô tô h ng A1 đ ề đi u khi n lo i xe nào d i đây?
ừ ế 1 Xe mô tô hai bánh có dung tích xilanh t 50 cm3 đ n
ướ d i 175 cm3.
ườ ế ậ 2 Xe mô tô ba bánh dùng cho ng i khuy t t t.
ả ả 3 C ý 1 và ý 2. 3 C ý 1 và ý 2.
ượ c
ướ ạ ỏ Câu h i 78: ấ ườ i có gi y phép lái xe mô tô h ng A2 đ Ng ể ề phép đi u khi n lo i xe nào d ạ i đây?
1 Xe mô tô ba bánh.
ừ ừ
ấ ấ ạ ạ ạ ạ ị ị ở ở 175 cm3 tr 175 cm3 tr 2 Xe mô tô hai bánh có dung tích xilanh t 2 Xe mô tô hai bánh có dung tích xilanh t lên và các lo i xe quy đ nh cho gi y phép lái xe h ng A1. lên và các lo i xe quy đ nh cho gi y phép lái xe h ng A1.
ạ ọ ỏ ả ế 3 Các lo i máy kéo nh có tr ng t i đ n 1.000 kg.
ạ ượ c phép
ấ ạ ể ỏ Câu h i 79: ườ i có gi y phép lái xe mô tô h ng A3 đ Ng ướ ề đi u khi n lo i xe nào d i đây?
1 Xe mô tô ba bánh. 1 Xe mô tô ba bánh.
ừ 2 Xe mô tô hai bánh có dung tích xilanh t ở 175 cm3 tr
lên.
ạ ỏ ọ ả ế 3 Các lo i máy kéo nh có tr ng t i đ n 1.000 kg.
ạ ố ự ộ ượ đ ng đ c
ở ở
ể ả ể ả
ỗ ỗ ả ả i, k c ô tô t i, k c ô tô t
ườ ế ườ ế ả ả ế ế ướ ế ế ướ t k d t k d ượ ượ
ề ề
ố ự ộ ố ự ộ đ ng ch ng 1 Ô tô s t đ ng ch ng 1 Ô tô s t ườ ồ ườ ồ i lái xe; ô tô t ng i cho ng i lái xe; ô tô t ng i cho ng ả ọ ự ộ ả ọ ự ộ i thi đ ng có tr ng t t i thi đ ng có tr ng t t ế ậ Không đ ế ậ ườ ườ t. t. Không đ i khuy t t i khuy t t ng ng
ể ả ỗ ồ ỗ ể ả ồ i đ n 9 ch ng i, k c ch i đ n 9 ch ng i, k c ch ố ố i chuyên dùng s i chuyên dùng s i 3.500 kg; ô tô dùng cho i 3.500 kg; ô tô dùng cho . c hành ngh lái xe. c hành ngh lái xe
ở
ể ả
ỗ ả i, k c ô tô t
ả
ườ ế ả ế ế ướ t k d
i thi ượ
ậ
ỗ ể ả ồ i đ n 9 ch ng i, k c ch ố i chuyên dùng s i 3.500 kg; ô tô dùng cho ề t. Đ c hành ngh lái xe kinh doanh v n
ể ả
ỗ
ỗ
ả
ả
ườ
ố ự ộ đ ng ch ng 2 Ô tô s t ườ ồ i lái xe; ô tô t ng i cho ng ọ ự ộ t đ ng có tr ng t ế ậ ườ ng i khuy t t i.ả t 3 Ô tô ch ng ng thi
ườ ế ế ướ t k d
ườ ở ế i đ n 9 ch ng i, k c ch ng i cho ể ả ả i i, k c ô tô t i lái xe; ô tô t i 3.500 kg; ô tô dùng cho ng
ồ i chuyên dùng có tr ng t i khuy t t
ồ ọ ế ậ t.
ể ạ ỏ Câu h i 80: ấ ườ i có gi y phép lái xe h ng B1 s t Ng ề đi u khi n lo i xe nào?
ể ả
ỗ
ỗ
ế ể ả
ồ ọ
ả
ả
ồ i chuyên dùng có tr ng t ọ
ộ ơ ề
ượ
ạ ấ ượ ề ể c đi u khi n
ườ ế ế ướ t k d ế ế ướ t k d i thi
i 3.500 kg. Đ c hành ngh lái xe.
ể ả ể ả
ỗ ỗ
ỗ ỗ
ế ế ể ả ể ả
ồ ồ ọ ọ
ả ả
ả ả
ồ ồ i chuyên dùng có tr ng t i chuyên dùng có tr ng t ọ ọ
ườ ườ ở ở i đ n 9 ch ng i, k c ch ng i cho i đ n 9 ch ng i, k c ch ng i cho ả ả i i, k c ô tô t i lái xe; ô tô t i lái xe; ô tô t i i, k c ô tô t i 3.500 kg; máy kéo kéo m t r moóc có tr ng i 3.500 kg; máy kéo kéo m t r moóc có tr ng
ộ ơ ộ ơ ề ề
2 Ô tô ch ng 2 Ô tô ch ng ng ng thi thi ả ả t t
ườ ườ ế ế ướ ế ế ướ t k d t k d ế ế ướ ế ế ướ t k d i thi t k d i thi
i 3.500 kg. Không hành ngh lái xe. . Không hành ngh lái xe i 3.500 kg.
ở
ể ả
ườ ế ả ế ế
i thi
ỗ ỗ ể ả ồ i đ n 9 ch ng i, k c ch ố ả i, k c ô tô t i chuyên dùng s t k trên 3.500 kg; ô tô dùng cho
ố ự ộ đ ng ch ng 3 Ô tô s t ườ ồ i lái xe; ô tô t ng i cho ng ả ọ ự ộ đ ng có tr ng t t ế ậ ườ i khuy t t ng
t.
ỏ Câu h i 81: ườ i có gi y phép lái xe h ng B1 đ Ng ạ lo i xe nào? ườ ở i đ n 9 ch ng i, k c ch ng i cho 1 Ô tô ch ng ả i i, k c ô tô t i lái xe; ô tô t ng i 3.500 kg; máy kéo kéo m t r moóc có tr ng thi ả t
ạ ượ ề ể c đi u khi n
ỏ Câu h i 82: ấ ườ i có gi y phép lái xe h ng B2 đ Ng ướ ạ lo i xe nào d i đây?
ườ ồ ỗ ả i trên 9 ch ng i; xe ô tô t i, máy
ở ả 1 Xe ô tô ch ng ọ kéo có tr ng t i trên 3.500 kg.
ỗ ỗ ả ả i, máy i, máy
ở ở 2 Xe ô tô ch ng 2 Xe ô tô ch ng ả ướ ả ướ ọ ọ i d i d kéo có tr ng t kéo có tr ng t ồ ; xe ô tô t ế ườ đ n 9 ch ng i ườ ế ồ i đ n 9 ch ng i; xe ô tô t i i 3.500 kg. i 3.500 kg.
ế ồ ả ỗ 10 đ n 30 ch ng i; xe ô tô t i,
ở ọ 3 Xe ô tô ch ng máy kéo có tr ng t ườ ừ i t ả i trên 3.500 kg.
ạ ượ ề ể c đi u khi n
ấ ướ ỏ Câu h i 83: ườ i có gi y phép lái xe h ng C đ Ng ạ lo i xe nào d i đây?
ườ ỗ ồ ả i trên 9 ch ng i; xe ô tô t i, máy
ở ả 1 Xe ô tô ch ng ọ kéo có tr ng t i trên 3.500 kg.
ế ồ ả ỗ 10 đ n 30 ch ng i; xe ô tô t i,
ở ọ 2 Xe ô tô ch ng máy kéo có tr ng t ườ ừ i t ả i trên 3.500 kg.
ồ ồ ả ả i, máy i, máy
ở ở ả ả 3 Xe ô tô ch ng 3 Xe ô tô ch ng ọ ọ kéo có tr ng t kéo có tr ng t ỗ ng i; xe ô tô t ế ườ ế ườ đ n 9 ch ỗ i đ n 9 ch ng i; xe ô tô t i i trên 3.500 kg. i trên 3.500 kg.
ạ ượ ể ề c đi u khi n
ấ ướ ỏ Câu h i 84: ườ i có gi y phép lái xe h ng D đ Ng ạ lo i xe nào d i đây?
ở ở ỗ ỗ
ả ả ả ả ườ ườ ồ ỗ ế ườ đ n 30 ồ ỗ ườ ế ch ng i, k c ch ng i cho i i đ n 30 ch ng i, k c ch ng i cho i trên 3.500 i lái xe; xe ô tô t i trên 3.500 i lái xe; xe ô tô t ể ả ồ ể ả ồ ọ ọ i, máy kéo có tr ng t i, máy kéo có tr ng t
1 Ô tô ch ng 1 Ô tô ch ng ng ng kg. kg.
ườ ỗ ồ ả i trên 30 ch ng i; xe ô tô t i, máy
ở 2 Xe ô tô ch ng ả ọ kéo có tr ng t i trên 3.500 kg.
ơ ầ ơ
ượ ơ ấ ể ề ị
3 Xe kéo r moóc, ô tô đ u kéo kéo s mi r moóc và ạ c đi u khi n các lo i xe quy đ nh cho gi y phép lái đ ạ xe h ng B1, B2, C và FB2.
ạ ượ ề ể c đi u khi n
ấ ướ ỏ Câu h i 85: ườ Ng i có gi y phép lái xe h ng E đ ạ lo i xe nào d i đây?
ơ ầ ơ
ơ ấ ể ề ị
1 Xe kéo r moóc, ô tô đ u kéo kéo s mi r moóc và ạ ượ c đi u khi n các lo i xe quy đ nh cho gi y phép lái đ ạ xe h ng B1, B2, C và FB2.
ồ ồ ả ả i, máy kéo i, máy kéo
2 Ô tô ch ng 2 Ô tô ch ng ọ ọ có tr ng t có tr ng t ỗ ỗ ườ trên 30 ch ng i; xe ô tô t ở ở ườ i trên 30 ch ng i; xe ô tô t i ả ả i trên 3.500 kg. i trên 3.500 kg.
ượ ể ề ạ
ấ ở ị
ạ ơ c đi u khi n các lo i xe: ô tô 3 Xe kéo r moóc và đ ạ ố ch khách n i toa và các lo i xe quy đ nh cho gi y phép lái xe h ng B1, B2, C, D, FB2, FD.
ạ ể ể ượ c đi u khi n
ấ
ạ
ạ
ượ
ở
ố
ạ
ể
ấ
ị
ượ ạ
ượ ượ
ạ ạ
ấ ấ
ạ ạ ượ ượ
ơ ơ
ị ị
ượ
ạ
ạ
ị
c quy đ nh t
ầ
ấ ơ ấ
ơ ể
ượ
ề
ạ
ị
ạ ấ ả
ạ
ướ
ỏ Câu h i 86: ấ ườ i có gi y phép lái xe h ng FC đ Ng ạ i đây? các lo i xe nào d ạ ị i gi y phép lái xe h ng C có c quy đ nh t 1 Các lo i xe đ ơ ơ ầ ơ kéo r moóc, ô tô đ u kéo kéo s mi r moóc, ô tô ch khách ề n i toa và đ c đi u khi n các lo i xe quy đ nh cho gi y phép lái xe h ng B1, B2 và FB2. ạ ạ ị ị i gi y phép lái xe h ng C có i gi y phép lái xe h ng C có c quy đ nh t c quy đ nh t 2 Các lo i xe đ 2 Các lo i xe đ ơ ề ơ ầ ầ ơ ơ ề kéo r moóc, ô tô đ u kéo kéo s mi r moóc và đ c đi u c đi u và đ ô tô đ u kéo kéo s mi r moóc kéo r moóc, ạ ấ ạ ạ ể ạ ấ ể khi n các lo i xe quy đ nh cho gi y phép lái xe h ng B1, B2, khi n các lo i xe quy đ nh cho gi y phép lái xe h ng B1, B2, C và FB2. C và FB2. i gi y phép 3 Mô tô hai bánh, các lo i xe đ ơ ạ lái xe h ng C có kéo r moóc, ô tô đ u kéo kéo s mi r c đi u khi n các lo i xe quy đ nh cho gi y phép moóc và đ lái xe h ng B1, B2, C và FB2. 4 T t c các lo i xe nêu trên.
ấ ạ ượ ể ể c đi u khi n
ướ ỏ Câu h i 87: ườ i có gi y phép lái xe h ng FE đ Ng ạ i đây? các lo i xe nào d
ị ị ượ ượ ạ ạ ạ ạ c quy đ nh t c quy đ nh t
ượ ượ ể ể ạ ạ
ấ ấ
ạ ạ ấ ạ ạ ấ i gi y phép lái xe h ng E 1 Các lo i xe đ i gi y phép lái xe h ng E 1 Các lo i xe đ ô tô ch ở ề ề ơ ơ ở c đi u khi n các lo i xe: ô tô ch c đi u khi n các lo i xe: có kéo r moóc và đ có kéo r moóc và đ ị ị ạ ạ ố ố khách n i toa và các lo i xe quy đ nh cho gi y phép lái và các lo i xe quy đ nh cho gi y phép lái khách n i toa xe h ng B1, B2, C, D, FB2, FD. xe h ng B1, B2, C, D, FB2, FD.
ấ ạ ượ
ượ ơ
ạ ơ ể c quy đ nh t ầ ạ ố
ề ạ ạ ấ ị
ạ ị i gi y phép lái xe h ng E 2 Các lo i xe đ ơ c có kéo r moóc, đ u kéo kéo s mi r moóc và đ ở đi u khi n các lo i xe: ô tô ch khách n i toa và các lo i xe quy đ nh cho gi y phép lái xe h ng B1, B2, C, D, FB2, FD.
ấ ả ạ 3 T t c các lo i xe nêu trên.
ườ ủ ệ
ệ ệ ệ ủ
ườ ể ể ấ ỏ Câu h i 88*: ng giao thông, khi hi u l nh c a ng Trên đ i ớ ề đi u khi n giao thông trái v i hi u l nh c a đèn ặ ườ ệ ho c bi n báo hi u thì ng i tham gia giao thông ệ ệ ả ph i ch p hành theo hi u l nh nào?
ệ ệ ệ ệ ủ ủ ườ ườ ề ề ể ể 1 Hi u l nh c a ng 1 Hi u l nh c a ng i đi u khi n giao thông. i đi u khi n giao thông.
ệ ệ ủ ể ề 2 Hi u l nh c a đèn đi u khi n giao thông.
ệ ệ ệ ườ ủ ể 3 Hi u l nh c a bi n báo hi u đ ộ ng b .
ườ ư i tham gia giao thông nh ng
ả ả ế ị ủ 4 Theo quy t đ nh c a ng ả ph i b o đ m an toàn.
ệ ệ ủ
ư ướ ườ
ườ
ở
ướ
ạ
1 Ng
i tham gia giao thông
các h
ả ừ ng ph i d ng l
i.
ướ
ượ
ề
i tham gia giao thông
các h
ng đ
c đi theo chi u
ườ ỉ ủ ả
ở 2 Ng ậ g y ch c a c nh sát giao thông.
ở
ườ
c và phía sau ng
ượ
phía tr ướ
t c các h
ướ ng; ng ườ
ả
i ườ i tham gia giao ể ề i đi u khi n ph i
ướ ướ
ườ ườ
c và phía sau ng c và phía sau ng
phía tr phía tr i tham giao thông i tham giao thông
ở ở ườ ườ ể ượ ể ượ
ả ừ ả ừ ườ ườ
ạ ạ ề ề
ấ ả ấ ả
ườ 3 Ng i tham gia giao thông ề ấ ả ể đi u khi n đ c đi t ả ở thông phía bên ph i và phía bên trái ng ạ ừ i. d ng l ườ ườ 4 Ng i tham gia giao thông i tham gia giao thông 4 Ng ể ề ể ề i; ng đi u khi n ph i d ng l đi u khi n ph i d ng l i; ng ả ả i đi u khi n đ i đi u khi n đ ph i và bên trái ng ph i và bên trái ng
c đi t c đi t
ở ở t c các h t c các h
i i phía bên phía bên ướ ướ ng. ng.
ắ ỏ Câu h i 89: ặ i đây c a Khi g p hi u l nh nh d ả c nh sát giao thông thì ng i tham gia ư ế ả giao thông ph i đi nh th nào là đúng quy t c giao thông?
ủ
ư ướ ườ
ả
ắ ỏ Câu h i 90: ệ ệ ặ i đây c a Khi g p hi u l nh nh d ả c nh sát giao thông thì ng i tham gia ư ế giao thông ph i đi nh th nào là đúng quy t c giao thông?
ườ ở ướ h
ệ ố ng đ i di n c nh sát ả ừ ầ ượ ướ 1 Ng giao thông đ i tham gia giao thông c đi, các h ả ạ ng khác c n ph i d ng l i.
ượ ẽ ề ả i tham gia giao thông đ c r ph i theo chi u mũi
ở ụ ả ườ 2 Ng tên màu xanh b c c nh sát giao thông.
ườ ườ ướ ướ ả ừ ả ừ ề ề i tham gia giao thông i tham gia giao thông các h các h ng đ u ph i d ng ng đ u ph i d ng
ở ở 3 Ng 3 Ng ạ ừ ạ ừ l l ở ở ự ự trong khu v c giao nhau. trong khu v c giao nhau. i tr các xe đã i tr các xe đã
ả ừ ng đ i di n c nh sát giao thông ph i d ng
ạ 4 Ng ạ l ố ườ ở ướ h i ượ ướ ng khác đ i, các h ệ ả c đi trong đó có b n.
ậ ộ ệ ng b , tín hi u đèn giao
ồ ỏ Câu h i 91: Theo Lu t Giao thông đ ướ thông g m 3 màu nào d ườ i đây?
ỏ ỏ 1 Đ Vàng Xanh. 1 Đ Vàng Xanh.
2 Cam Vàng Xanh.
ươ 3 Vàng Xanh d ng Xanh lá.
ỏ 4 Đ Cam Xanh.
ể ắ
ề ỏ ề ữ ế ữ ố
ướ ạ ỏ Câu h i 92: ạ ệ Bi n báo hi u có d ng hình tròn, vi n đ , n n tr ng, ẽ ặ ề t màu đen là trên n n có hình v ho c ch s , ch vi ể lo i bi n gì d i đây?
ể ể 1Bi n báo nguy hi m.
ể ể ấ ấ 2Bi n báo c m. 2Bi n báo c m.
ệ ệ ể 3Bi n báo hi u l nh.
ỉ ẫ ể 4 Bi n báo ch d n.
ể ệ ề ề ạ
ỏ ề ể ạ
ướ ỏ Câu h i 93: Bi n báo hi u có d ng tam giác đ u, vi n đ , n n ẽ màu vàng, trên có hình v màu đen là lo i bi n gì d i đây?
ể ể ể ể 1Bi n báo nguy hi m. 1Bi n báo nguy hi m.
ể ấ 2Bi n báo c m.
ệ ệ ể 3Bi n báo hi u l nh.
ỉ ẫ ể 4 Bi n báo ch d n.
ể
ướ ể ạ ắ ỏ Câu h i 94: ẽ ệ Bi n báo hi u hình tròn có n n xanh lam có hình v màu tr ng là lo i bi n gì d ề i đây?
ể ể 1Bi n báo nguy hi m.
ể ấ 2Bi n báo c m.
ệ ệ ệ ệ
ả ả ể ể 3 Bi n báo hi u l nh 3 Bi n báo hi u l nh ph i thi hành. ph i thi hành.
ỉ ẫ ể 4 Bi n báo ch d n.
ữ ệ ể ặ ậ ặ
ướ ề ể ạ ỏ Câu h i 95: Bi n báo hi u hình ch nh t ho c hình vuông ho c hình mũi tên n n xanh lam là lo i bi n gì d i đây?
ể ể 1Bi n báo nguy hi m.
ể ấ 2Bi n báo c m.
ệ ệ
ả ể 3 Bi n báo hi u l nh ph i thi hành.
ỉ ẫ ỉ ẫ ể ể 4 Bi n báo ch d n. 4 Bi n báo ch d n.
ệ ố ị
ả ệ ạ ạ i có báo hi u t m ấ i tham gia giao thông ph i ch p hành
ể ườ ủ ệ ỏ Câu h i 96: ạ ơ T i n i có bi n báo hi u c đ nh l ờ th i thì ng ệ ệ hi u l nh c a báo hi u nào?
ệ ố ị ể 1 Bi n báo hi u c đ nh.
ờ ờ ệ ạ ệ ạ 2 Báo hi u t m th i. 2 Báo hi u t m th i.
ườ ậ ự ệ ả i t p lái xe ph i th c hi n
ướ ỏ Câu h i 97: ậ Khi t p lái xe ô tô, ng ệ ề các đi u ki n gì d i đây?
ự ậ
ả 1 Ph i th c hành lái xe trên xe t p lái và có giáo viên ợ ả b o tr tay lái.
ậ ả ọ ệ 2 Ph i mang theo phù hi u “h c viên t p lái xe”.
ậ ấ ị
ả ậ ể ệ ự ệ ấ
ể ả ứ 3 Ph i mang theo gi y ch ng nh n ki m đ nh an toàn ả ỹ ườ ng còn hi u l c, gi y phép k thu t và b o v môi tr ầ ạ ế ậ v n chuy n (n u lo i xe đó c n ph i có).
ả ả 4 C ý 1 và ý 2. 4 C ý 1 và ý 2.
ả
ướ ỏ Câu h i 98: ạ ự Khi d y th c hành lái xe, giáo viên ph i mang theo ấ ờ gì d các gi y t i đây?
ả ả ệ ệ ấ ấ ạ ạ
ệ ệ ậ ậ ậ ậ ỹ ỹ ị ị
ể ể ệ ự ệ ự ả ả ơ ơ ậ ậ
ấ ấ ệ ự ệ ự ứ ứ ườ ườ ẩ ẩ ề ấ ề ấ 1 Ph i mang theo phù hi u “Giáo viên d y lái xe”, gi y 1 Ph i mang theo phù hi u “Giáo viên d y lái xe”, gi y ch ng nh n ki m đ nh an toàn k thu t và b o v môi ch ng nh n ki m đ nh an toàn k thu t và b o v môi ng còn hi u l c, gi y phép xe t p lái do c quan có ng còn hi u l c, gi y phép xe t p lái do c quan có tr tr th m quy n c p còn hi u l c. th m quy n c p còn hi u l c.
ả ậ ọ
ọ ậ ủ ệ ọ ạ ế 2 Ph i mang theo phù hi u “h c viên t p lái xe” và k ho ch h c t p c a khóa h c;
ả ự ấ ạ
ườ ậ ứ 3 Ph i mang theo gi y ch ng nh n Giáo viên d y th c ả hành lái xe, biên lai thu phí b o trì đ ộ ng b .
ậ ả ả ướ ệ ề ả i
ệ ố
ướ ả ặ ả ượ ệ ả c và sau xe, có h th ng c
ồ ủ ự ạ ỏ Câu h i 99: Xe ô tô t p lái ph i đ m b o các đi u ki n gì d đây? Ậ ể ắ 1 G n 02 bi n “T P LÁI” tr ụ ượ ắ phanh ph đ c l p đ t b o đ m hi u qu phanh, đ ế ố b trí bên gh ng i c a giáo viên d y th c hành lái xe.
ư ắ
ế ể
ệ ả ậ ươ ng ph
ứ ườ ệ ự ộ ạ ả 2 Xe t p lái lo i t i thùng có mui che m a, che n ng, ị ấ ọ gh ng i cho h c viên, có gi y ch ng nh n ki m đ nh an ệ ng ti n giao toàn k thu t và b o v môi tr thông c gi ậ ồ ậ ỹ ơ ớ ườ i đ ng b còn hi u l c.
ả ả 3 C ý 1 và ý 2. 3 C ý 1 và ý 2.
ự ệ ả
ỏ Câu h i 100: Vi c ệ sát h ch ạ c p gi y phép lái xe ô tô ph i th c hi n ở ấ ư ế ấ đâu và nh th nào?
ạ ủ ề ệ ạ ả
ả ả ơ ở 1 T i các c s đào t o lái xe có đ đi u ki n và ph i ạ b o đ m công khai, minh b ch.
ạ ủ ơ ở ả ả ạ
ạ ả ậ 2 T i sân t p lái c a c s đào t o lái xe và ph i đ m b o công khai, minh b ch.
ạ ạ ệ ệ ạ ạ ạ
ả ả ả ả ộ ộ ủ ề ủ ề sát h ch ạ lái xe có đ đi u ki n ho t 3 T i các trung tâm sát h ch lái xe có đ đi u ki n ho t 3 T i các trung tâm ạ ạ ả ả đ ng và ph i b o đ m công khai, minh b ch. đ ng và ph i b o đ m công khai, minh b ch.
ể ườ ườ ả ng, ng i lái xe ph i
ấ
ạ ủ ạ
ậ ố
ệ
t nghi p khoá đào t o c a h ng xe ư
ề
ể
ấ
ứ 1 Gi y ch ng nh n t đang đi u khi n, đăng ký xe, gi y phép l u hành xe.
ớ
ạ
ấ ể
ệ ấ ượ
ể ủ
ấ ả
ậ ườ ể
ỹ ả ạ
ế
ả
ạ ạ
ấ ấ
ớ ớ
ợ ợ ị ị
ứ ứ
ậ ậ
ấ ấ
ỹ ỹ ể ể ậ ậ
ạ ạ
ả ả ệ ệ ế ể ế ể ị ử ụ ị ử ụ
ả ả
ầ ầ
ả ả
ậ ợ 2 Gi y phép lái xe phù h p v i lo i xe đó; l nh v n ứ ng chuy n, đăng ký xe, gi y ch ng nh n ki m tra ch t l ệ ơ ớ ậ i sau ng c a xe c gi an toàn k thu t và b o v môi tr ầ ạ ậ ấ khi c i t o; gi y phép v n chuy n (n u lo i xe đó c n ph i có). 3 Gi y phép lái xe phù h p v i lo i xe đó, đăng ký xe, , đăng ký xe, 3 Gi y phép lái xe phù h p v i lo i xe đó ệ ể ậ ấ ệ ể ậ ấ gi y ch ng nh n ki m đ nh k thu t và b o v môi gi y ch ng nh n ki m đ nh k thu t và b o v môi ả ậ ứ ườ ự ự ả ậ ứ ườ ng, gi y ch ng nh n b o hi m trách nhi m dân s tr ng, gi y ch ng nh n b o hi m trách nhi m dân s tr ơ ớ ấ ủ ủ ấ ơ ớ ủ ủ i và gi y phép v n chuy n (n u lo i xe c a ch xe c gi i và gi y phép v n chuy n (n u lo i xe c a ch xe c gi ấ ờ ấ ờ đó c n ph i có), các gi y t các gi y t đó c n ph i có),
ph i còn giá tr s d ng. ph i còn giá tr s d ng.
ạ ạ ấ ờ ỏ Câu h i 101: ề Khi đi u khi n xe ch y trên đ gì? mang theo các lo i gi y t
ấ ấ ể ề
ệ ng ti n c gi
ướ ồ
ộ ệ ấ ậ
ươ ấ ườ ờ ỏ Câu h i 102: ử ụ Khi s d ng gi y phép lái xe đã khai báo m t đ đi u ị ệ ơ ớ ườ ể i đ khi n ph ng b , ngoài vi c b ị c pháp thu h i gi y phép lái xe, ch u trách nhi m tr ượ ấ lu t, ng c c p gi y phép lái xe i lái xe không đ trong th i gian bao nhiêu năm?
1 02 năm.
2 03 năm.
3 05 năm. 3 05 năm. 4 04 năm.
ừ ỗ i lái xe ô tô d ng, đ sát theo l ề ườ đ
ủ ề
ầ ấ
ề ườ đ ợ ng h p d
ở ả ỏ Câu h i 103: ườ Khi ng ng, hè ả ố ph phía bên ph i theo chi u đi c a mình, bánh xe ố ượ ng, hè ph quá c cách xa l g n nh t không đ ướ ườ bao nhiêu mét trong các tr i đây và ể không gây c n tr , nguy hi m cho giao thông?
1 0,25 mét. 1 0,25 mét.
2 0,3 mét.
3 0,4 mét.
4 0,5 mét.
ườ ố ẹ ng ph h p, ng
ở ị
ể
ườ ể ả ả ườ i lái xe ô ỗ ỗ v trí cách xe ô tô đang đ bên ố ả ng kho ng cách t i thi u là bao nhiêu mét ướ ợ ng h p d i đây đ đ m b o an toàn
ỏ Câu h i 104: ỗ ừ Khi d ng, đ xe trên đ ả ừ tô ph i d ng, đ xe ườ kia đ trong các tr giao thông?
1 5 mét.
2 10 mét.
3 15 mét.
4 20 mét. 4 20 mét.
ề ng có nhi u làn đ
ạ ng, ng
ấ ỳ
ườ
ế
ế
ặ ữ ầ c; khi c n thi
ườ
ườ
ng nào ho c gi a 02 làn ả ướ t ph i ướ ả c
i lái xe ph i quan sát xe phía tr
ườ 1 Cho xe đi trên b t k làn đ đ ng n u không có xe phía tr ể chuy n làn đ ng, ng ả ể ả đ b o đ m an toàn.
ỉ ượ ỉ ượ
ể ể
ộ ộ
ng và ch đ ng và ch đ ể ể
ơ ơ ả ả ả ả
ở ở ướ ướ
ả ả
ả ả 2 Ph i cho xe đi trong m t làn đ 2 Ph i cho xe đi trong m t làn đ ữ ườ ữ ườ ng ng làn đ làn đ ệ ệ hi u báo tr hi u báo tr
ườ ườ c chuy n c chuy n ả ả nh ng n i cho phép; khi chuy n làn ph i có tín nh ng n i cho phép; khi chuy n làn ph i có tín c và ph i b o đ m an toàn. c và ph i b o đ m an toàn.
ộ
ầ
ế
ng, khi c n thi
ườ
ườ
ườ ả
ng, ng
i lái xe ph i quan sát xe phía tr
ả t ph i ướ c
ả 3 Ph i cho xe đi trong m t làn đ ể chuy n làn đ ả ể ả đ b o đ m an toàn.
ườ ẻ ệ ằ t b ng v ch k phân làn đ ả ươ ng cho xe đi cùng chi u ườ i ư ế ệ ỏ Câu h i 105: ườ Trên đ ượ c phân bi đ ể ề đi u khi n ph ề ườ ng ti n ph i cho xe đi nh th nào?
ườ ạ ng m t chi u có v ch k phân làn đ
ẻ ư ế ộ ơ ớ ả ề ng, xe i ph i đi nh th nào là đúng quy
ỏ Câu h i 106: ườ Trên đ ơ thô s và xe c gi ắ t c giao thông?
ườ
ườ ơ ớ ơ i, xe máy chuyên dùng đi trên làn đ ng bên trái ngoài cùng, ng bên
ườ ườ
ườ ườ ơ ớ ơ ớ ơ ơ i, xe máy chuyên dùng đi trên làn đ i, xe máy chuyên dùng đi trên làn đ ả trong cùng; ả ng bên ph i ng bên ph i trong cùng; ng bên ng bên
ườ ả ợ
ơ ớ ở ng phù h p không gây c n tr i, xe máy chuyên dùng đi trên làn
ả ả 1 Xe thô s ph i đi trên làn đ xe c gi ph i.ả ả đi trên làn đ ả 2 Xe thô s ph i đi trên làn đ 2 Xe thô s ph i xe c gi xe c gi trái. trái. ơ 3 Xe thô s đi trên làn đ giao thông, xe c gi ườ ng bên ph i. đ
ị ừ
ạ ờ ộ
sáng hôm sau và c n v ư ể ả ế ả
ỏ Câu h i 107: ự ờ ế đ n 5 22 gi B n đang lái xe trong khu v c đô th t ạ ầ ầ ượ t m t xe khác, b n c n gi ệ báo hi u nh th nào đ đ m b o an toàn giao thông?
ệ ặ ả ằ 1 Ph i báo hi u b ng đèn ho c còi.
ỉ ượ ệ ằ 2 Ch đ c báo hi u b ng còi.
ệ ả ả ằ 3 Ph i báo hi u b ng c còi và đèn.
ỉ ượ ỉ ượ ệ ệ ằ ằ 4 Ch đ 4 Ch đ c báo hi u b ng đèn. c báo hi u b ng đèn.
ư ở ơ ể ườ ượ n i nào cho phép ng i đi u khi n xe máy chuyên dùng đ i lái xe, c quay
ỏ Câu h i 108: Trong khu dân c , ề ườ ng ầ đ u xe?
cho phép ng giao nhau và n i có bi n báo cho phép ng giao nhau và n i ể ể ơ có bi n báo ơ 1 1
Ở ơ ườ Ở ơ ườ n i đ n i đ ầ ầ quay đ u xe. quay đ u xe.
ườ ể ạ ạ ộ ộ ng r ng đ cho các lo i xe ch y m t 2 n i có đ
Ở ơ chi u.ề Ở ấ ỳ ơ 3 b t k n i nào.
ườ
ượ ế ủ ề ạ ệ ng bi ườ t n u đ đi u ki n an toàn ng ế t có xe sau xin ả i lái xe ph i làm
ỏ Câu h i 109: ể ề Khi đi u khi n xe ch y trên đ v gì?
ộ ượ ượ t, không đ c
ố ạ ượ ở ệ 1 Tăng t c đ và ra hi u cho xe sau v gây tr ng i cho xe sau v t.
ề ề ệ ệ
ượ ượ ạ ạ ả gi m ả ướ ướ ả ả c ph i gi m c ph i ạ ạ ng xe ch y cho ng xe ch y cho ở ở c gây tr ng i c gây tr ng i
ươ ươ ể ể ườ ườ ng ti n phía tr ng ti n phía tr i đi u khi n ph i đi u khi n ph 2 Ng 2 Ng ườ ườ ầ ầ ủ ả ủ ề bên ph i ả c a ph n đ ộ ộ t c ố đ , đi sát v ề ố t c đ , đi sát v bên ph i c a ph n đ ượ ế ượ ế t qua, không đ đ n khi xe sau đã v t qua, không đ đ n khi xe sau đã v cho xe sau v cho xe sau v t.ượ t.ượ
ề ướ ế t; n u có ch
ng ng i v t phía tr ư ượ ượ t đ
ế ở ệ 3 Cho xe tránh v bên trái mình và ra hi u cho xe sau ượ ặ ướ ạ ậ ế c ho c thi u v ệ ả ệ ề c ph i ra hi u cho đi u ki n an toàn ch a cho v ượ ạ ấ xe sau bi t; c m gây tr ng i cho xe xin v t.
ườ ể ả i lái xe ph i th c
ể ả ệ ỏ Câu h i 110: Khi mu n ố chuy n h ự ướ , ng ng ả ư ế hi n nh th nào đ đ m b o an toàn giao thông?
ệ ng, ra tín hi u, quan sát an toàn và
1 Quan sát g ể ướ chuy n h ươ ng.
ươ ươ ể ể ả ả ố ố gi m t c đ
2 Quan sát g 2 Quan sát g ướ ướ h h ệ ộ ệ ộ, ra tín hi u chuy n ng, gi m t c đ , ra tín hi u chuy n ng, ể ướ ể ướ ng, quan sát an toàn và chuy n h ng, quan sát an toàn và chuy n h ng. ng.
ươ ệ ể ộ ố ng, tăng t c đ , ra tín hi u và chuy n
ướ 3 Quan sát g ng. h
ườ ể ả ả ả i lái xe ph i làm gì đ b o đ m an
ỏ Câu h i 111: Khi lùi xe ng toàn?
ướ ở ố ộ ậ 1 Quan sát phía tr c và cho lùi xe t c đ ch m.
ợ ụ ơ ườ ề ộ ủ ể 2 L i d ng n i đ ng giao nhau đ chi u r ng đ lùi.
ả ả ế ế ỉ ỉ t và ch khi t và ch khi
ệ ầ ệ ầ ớ ượ ớ ượ ể ể phía sau, có tín hi u c n thi 3 Ph i quan sát 3 Ph i quan sát phía sau, có tín hi u c n thi ấ ấ c lùi. c lùi. nào th y không nguy hi m m i đ nào th y không nguy hi m m i đ
ấ
ư ế ắ ỏ Câu h i 112: ạ Khi b n nhìn th y đèn phía sau xe ô tô có màu sáng ạ tr ng, ô tô đó đang trong tr ng thái nh th nào?
1 Đang phanh.
ậ ươ 2 Đang b t đèn s ng mù.
ặ ặ ẩ ẩ ị ị 3 Đang chu n b lùi ho c đang lùi. 3 Đang chu n b lùi ho c đang lùi.
ộ ơ ị ỏ 4 Đang b h ng đ ng c .
ề ả ượ ườ ng
ư ế ườ c chi u, các xe ph i nh ắ ỏ Câu h i 113: Khi tránh xe đi ng đ ng nh th nào là đúng quy t c giao thông?
ẹ ơ ườ ỉ ủ ạ
ỗ ả ị ỗ ộ ng h p ch đ cho m t xe ch y và có ch ơ g n ch tránh h n ph i vào v trí
1 N i đ tránh xe thì xe nào ườ ườ tránh, nh ng đ ở ầ ng cho xe kia đi.
ườ ng đ
ướ ướ ườ
ng cho xe đang lên ả c ph i nh ng ướ ố ố 2 Xe xu ng d c ph i nh ố d c; xe nào có ch ườ đ ng cho xe không có ch ả ườ ạ ậ ng ng i v t phía tr ạ ậ ướ ng ng i v t đi tr c.
ườ ườ
ướ ướ ố 3 Xe lên d c ph i nh nào không có ch ườ đ ả ướ ng cho xe có ch ng đ ạ ậ ng ng i v t phía tr ạ ậ ướ ng ng i v t đi tr ố ố ng cho xe xu ng d c; xe ườ ả ng c ph i nh c.
ả ả 4 C ý 1 và ý 2. 4 C ý 1 và ý 2.
ườ ẹ ố ặ ng h p, xu ng d c và g p
ạ ầ ạ ộ ỏ Câu h i 114: ố B n đang lái xe trên đ ố m t xe đang đi lên d c, b n c n làm gì?
ế ụ ả ố ườ ườ 1 Ti p t c đi vì xe lên d c ph i nh ng đ ng cho mình.
ườ ườ ườ ườ ố ố 2 Nh 2 Nh ng đ ng đ ng cho xe lên d c. ng cho xe lên d c.
ỉ ườ ườ ố 3 Ch nh ng đ ng khi xe lên d c nháy đèn.
ườ ườ ườ i lái xe đang đi trên ư ế ng nh th ng đ
ắ ỏ Câu h i 115: ạ ơ ườ ng giao nhau, ng T i n i đ ả ư ườ đ ph i nh không u tiên ng nào là đúng quy t c giao thông?
ườ ườ ở ớ 1 Nh ng đ ng cho xe đi ả bên ph i mình t i.
ườ ườ ở ớ 2 Nh ng đ ng cho xe đi bên trái mình t i.
ư ư ho c ặ ặ ng u tiên ho c u tiên ng
3 Nh 3 Nh ườ ườ đ đ ườ ườ ườ ườ ng đ ng đ ng chính t ng chính t ng cho xe đi trên đ ng cho xe đi trên đ ừ ấ ỳ ướ ừ ấ ỳ ướ b t k h ng nào t ng nào t b t k h ườ ườ ớ ớ i. i.
ng giao nhau
ươ ườ ể
i đi u khi n ph ư ề ế không có báo hi u ệ đi theo ả ệ ng ti n ph i ắ ng nh th nào là đúng quy t c giao
ỏ Câu h i 116: ạ ơ ườ T i n i đ ế vòng xuy n, ng ườ ườ ng đ nh thông?
ườ ườ ườ ườ ả ả ả 1 Ph i nh 1 Ph i nh ng đ ng đ ng cho xe đi đ n t ng cho xe đi đ n t ế ừ bên ph iả . ế ừ bên ph i.
ệ ườ ướ ượ ướ 2 Xe báo hi u xin đ ng tr c xe đó đ c đi tr c.
ườ ườ ế ừ ả 3 Ph i nh ng đ ng cho xe đi đ n t bên trái.
ặ ặ
ượ ượ
ả ả ả ả
ả ả
ể ể ệ ố ệ ố
ủ ủ ả ố ằ ả ố ằ
ệ ự ệ ự
ộ ộ 1 Đ c kéo theo m t xe ô tô ho c xe máy chuyên dùng khác 1 Đ c kéo theo m t xe ô tô ho c xe máy chuyên dùng khác ượ ượ ạ ự ự ạ ch y đ c và ph i đ m b o an toàn; xe c và ph i đ m b o an toàn; xe ch y đ khi xe này không t khi xe này không t ủ ệ ố ề ườ ả ượ ủ ệ ố ề ườ ả ượ i đi u khi n và h th ng lái c a xe đó i đi u khi n và h th ng lái c a xe đó c kéo ph i có ng đ c kéo ph i có ng đ ượ ượ ợ ợ ườ ườ ệ ự ệ ự ả ả c kéo c kéo ng h p h th ng hãm c a xe đ ng h p h th ng hãm c a xe đ ph i còn hi u l c; tr ph i còn hi u l c; tr thanh n i ố ố không còn hi u l c thì xe kéo nhau ph i n i b ng không còn hi u l c thì xe kéo nhau ph i n i b ng thanh n i c ng.ứ c ng.ứ
ượ
ả ả
ượ
ả c và ph i đ m b o an toàn; xe đ
ộ ự ạ ch y đ ườ
ể ị
ệ
ờ
ườ
ợ
2 Đ c kéo theo m t xe ô tô và xe máy chuyên dùng khác khi ượ xe này không t c ồ ả i ng i trên xe đ k p th i phát hi n các kéo ph i có ng ấ ng h p m t an toàn. tr
ượ
ự ạ
ị ỏ
ượ
ộ ch y đ
ệ ố ộ
ả ố ằ
3 Đ c kéo theo m t xe ô tô và xe máy chuyên dùng khác khi c và h th ng phanh b h ng, xe kéo xe này không t ợ nhau ph i n i b ng dây cáp có đ dài phù h p.
ế ắ ỏ Câu h i 117: Xe ô tô kéo xe khác th nào là đúng quy t c giao thông?
ớ c kéo trong tr
ủ ườ ượ ng ệ c kéo không còn hi u
ỏ Câu h i 118: ệ ữ ố Vi c n i gi a xe kéo v i xe đ ệ ố ượ ợ h p h th ng hãm c a xe đ ả ự l c thì ph i dùng cách nào?
ộ 1 Dùng dây cáp có đ dài 10 mét.
ộ 2 Dùng dây cáp có đ dài 5 mét.
ố ứ ố ứ 3 Dùng thanh n i c ng. 3 Dùng thanh n i c ng.
ơ ả
ủ ề ỏ Câu h i 119: Xe kéo r moóc khi tham gia giao thông ph i tuân ở ướ ệ d th đi u ki n nào ghi i đây?
ượ ượ ượ ượ ọ ọ
ớ ớ l n h n ệ ố ệ ố ặ ặ
ọ ọ ổ ơ ổ ơ t ng tr ng l ổ ả ả ổ ng l n h n t ng tr ng l 1 Ph i có t ng tr ng l ng ng ng 1 Ph i có t ng tr ng l ệ ự ả ủ ơ ệ ự ả ủ ơ c a r moóc ho c ph i có h th ng hãm có hi u l c cho c a r moóc ho c ph i có h th ng hãm có hi u l c cho ơ ơ r moóc. r moóc.
ọ ả ổ ọ ng đ
ng t ng tr ng ệ ươ ệ ố ng t ả ươ ng c a r moóc ho c ph i có h th ng hãm có hi u
ơ ượ ổ 2 Ph i có t ng tr ng l ặ ủ ơ ượ l ự l c cho xe kéo r moóc.
ả ượ ắ ể ả ụ ả ị c l p phanh ph theo quy đ nh đ đ m b o
3 Ph i đ an toàn.
i tr ng, quá kh gi ị ỏ Câu h i 120: ả ọ Xe quá t ủ ầ c n tuân th quy đ nh nào ghi ổ ớ ạ i h n tham gia giao thông ở ướ d i đây?
ộ ộ
ộ ộ
ả ượ ơ ả ượ ơ c c quan qu n lý đ c c quan qu n lý đ ự ự ả ả ộ ả ộ ả ả ả ệ ệ ả ả ệ ườ ệ ườ ề ẩ ườ ề ẩ ườ ng b có th m quy n 1 Ph i đ ng b có th m quy n 1 Ph i đ ể ắ ắ ệ ệ ấ ể ấ c p phép và ph i th c hi n các bi n pháp b t bu c đ và ph i th c hi n các bi n pháp b t bu c đ c p phép ả ả b o v đ ng b , b o đ m an toàn giao thông. ng b , b o đ m an toàn giao thông. b o v đ
ủ ệ ệ 2 Ch ph
ỉ ầ ng ti n và lái xe ch c n th c hi n bi n ư ạ ườ ươ ể ạ ệ ế ệ pháp đ h n ch vi c gây h h i đ ự ộ ng b .
ượ ườ 3 Đ c tham gia giao thông trên đ ộ ng r ng.
ỉ ượ 4 Ch đ c tham gia giao thông vào ban đêm.
ườ ắ
ồ ả ể ỏ Câu h i 121*: ả i ng i trên xe mô tô 2 bánh, xe g n máy ph i Ng ộ đ i mũ b o hi m có cài quai đúng quy cách khi nào?
ườ ườ 1 Khi tham gia giao thông đ 1 Khi tham gia giao thông đ ộ ộ ng b . ng b .
ỉ ườ ườ ố 2 Ch khi đi trên đ ng chuyên dùng; đ ng cao t c.
ườ ộ ặ ố 3 Khi tham gia giao thông trên đ ỉ ng t nh l ho c qu c
l .ộ
ườ
ườ ữ ắ i trong nh ng tr ể ể ở ố c phép ch t i đa 2 ng
ượ ợ ỏ Câu h i 122: i đi u khi n xe mô tô hai bánh, xe g n máy Ng ườ ng đ h p nào?
ở ườ ệ ẻ ướ ổ 1 Ch ng ấ ứ i b nh đi c p c u; tr em d i 14 tu i.
ả ườ ạ ậ 2 Áp gi i ng i có hành vi vi ph m pháp lu t.
ả ả 3 C ý 1 và ý 2. 3 C ý 1 và ý 2.
ể
ề ượ ướ ự ệ ỏ Câu h i 123: ườ Ng i đi u khi n xe mô tô hai bánh, xe g n máy không đ ữ c th c hi n nh ng hành vi nào d ắ i đây?
ườ ườ ườ ườ ng dành cho ng ng dành cho ng ộ ộ i đi b và ph i đi b và ph
ệ ệ ệ ệ ộ ộ ế ị ế ị ươ ươ ng ng t b âm t b âm
ừ ừ ầ ầ 1 Đi vào ph n đ 1 Đi vào ph n đ ử ụ ử ụ ti n khác; s d ng ô, đi n tho i di đ ng, thi ti n khác; s d ng ô, đi n tho i di đ ng, thi ế ị ợ ế ị ợ thanh (tr thi thanh (tr thi ạ ạ t b tr thính), đi xe dàn hàng ngang. t b tr thính), đi xe dàn hàng ngang.
ứ
ặ ặ ổ ườ ấ ườ ệ i b nh đi c p c u ả i có hành vi i ng
ườ i; trong đó, có ng ướ i 14 tu i ho c áp gi ậ ạ ở 2 Ch 02 ng ẻ ho c tr em d vi ph m pháp lu t.
3 Đi u khi n ph ng ti n tham gia giao thông trên
ề ườ ươ ặ ộ ể ỉ ng t nh l ệ ố ộ . ho c qu c l đ
ườ
ộ i đa i m t cách an toàn) trong
ặ
ể
ệ
ướ
ạ
ướ
ả ng; khi chuy n h
ng giao nhau, n i đ ườ
ị
ạ ng ng i ị ng xe ch y ho c t m nhìn b ộ ơ ườ ng b giao ng có đ a hình quanh co,
ng vòng; đ
ắ ng s t; đ
ẹ
ầ
ố
ố
ỉ ư
ự
ố
ọ ệ
ườ
ả
1 Khi có báo hi u c nh báo nguy hi m ho c có ch ặ ầ ể ườ ậ v t trên đ ơ ườ ế ạ h n ch ; khi qua n i đ ườ ớ ườ nhau v i đ đèo d c.ố ố ầ 2 Khi qua c u, c ng h p; khi lên g n đ nh d c, khi xu ng ng h c, khu đông dân c , khu v c đang thi d c, khi qua tr ộ ườ công trên đ
ườ ng b ; hi n tr
ạ ng x y ra tai n n giao thông.
ượ
ườ
ề
ể
t xe khác trên đ
ng qu c l
ố ộ ườ , đ
ng
3 Khi đi u khi n xe v cao t c.ố
ả ả
4 C ý 1 và ý 2. 4 C ý 1 và ý 2.
ả ả ể ừ ướ ườ ợ ỏ Câu h i 124: ố ộ ấ ơ ố ộ ố i lái xe ph i gi m t c đ th p h n t c đ t Ng ạ cho phép (có th d ng l i đây? tr ng h p nào d
ể ườ ả ậ i lái xe ph i b t đèn tín
ệ i, ng ợ ỏ Câu h i 125: ơ ớ ề Khi đi u khi n xe c gi ườ ẽ hi u báo r trong tr ng h p nào sau đây?
ẳ ạ 1 Khi cho xe ch y th ng.
ướ ướ ổ ổ ườ ườ 2 Tr 2 Tr c khi thay đ i làn đ c khi thay đ i làn đ ng. ng.
ổ ườ 3 Sau khi thay đ i làn đ ng.
ả ng hai chi u không có gi
ề i lái xe không đ ượ ượ c v i phân cách t xe khác trong
ướ ợ ỏ Câu h i 126: ạ ườ Trên đo n đ ườ ữ gi a, ng ườ ng h p nào d các tr i đây?
ấ ờ ố ố ộ t b t ng tăng t c đ và c tình không
ị ượ ườ ườ 1 Xe b v nh ng đ ng.
ị ượ ả ườ ườ 2 Xe b v ố ộ t gi m t c đ và nh ng đ ng.
ệ ượ ề 3 Phát hi n có xe đi ng c chi u.
ả ả 4 C ý 1 và ý 3 4 C ý 1 và ý 3
ồ ả ắ
ấ ư ế ủ ườ ng v ng mà c m th y bu n ng , ử ọ i lái xe nên ch n cách x lý nh th nào cho phù
ỏ Câu h i 127*: Khi lái xe trên đ ườ ng h p? ợ
ố ộ ế ợ ế ạ ớ 1 Tăng t c đ k t h p v i nghe nh c và đi ti p.
ừ ừ ạ ơ ạ ơ ế ế ỉ ỉ ị ị i n i quy đ nh; ngh cho đ n khi i n i quy đ nh; ngh cho đ n khi
ồ ồ 2 Quan sát, d ng xe t 2 Quan sát, d ng xe t ế ế ủ ế ủ ế h t bu n ng và đi ti p. h t bu n ng và đi ti p.
ử ụ ộ ượ ể ế ủ ồ 3 S d ng m t ít r u và bia đ h t bu n ng và đi
ti p.ế
ạ ườ
ư ế ả không có đ o an toàn, ng i ng nh th nào là đúng trong
ỏ Câu h i 128: T i ngã ba ho c ngã t lái xe ph i nh ườ các tr ư ườ i đây?
ườ ườ
ng cho ng ng cho ng
ườ ườ
ớ ớ
ng đ ng đ ng dành cho ng ng dành cho ng ườ ườ ườ ườ
ộ ộ ườ ườ ườ ; nh ườ ng ng; nh ng chính t ng chính t ư ư
ườ ườ ộ ườ ườ ộ i đi b sang đ i đi b sang đ ư ư ng u tiên, đ ng u tiên, đ ườ ườ ng đ ng đ
ầ ầ i đi b đang đi trên ph n i đi b đang đi trên ph n ườ ườ ng ng ng đ ng đ ỳ ừ ấ ừ ấ ỳ b t k b t k ừ ừ bên ng cho xe u tiên, xe đi t ng cho xe u tiên, xe đi t bên
ườ
ng đ
ườ
ượ
ng cho xe đi trên đ
ờ ườ ng; nh ng nhánh t
ớ
ườ ườ ng ng ườ
ườ
ừ
ng cho ng ng dành cho ng ườ i; nh
ng nào t
ứ ộ i đi b đang đ ng ch đi qua ườ ộ ng i đi b sang đ ừ ườ ề c chi u, đ bên trái
ng cho xe đi t
ng đ
1 Nh 1 Nh ườ ườ đ đ cho xe đi trên đ cho xe đi trên đ ướ ướ i; nh ng nào t h i; nh ng nào t h ả ế ả ế ph i đ n. ph i đ n. ườ 2 Nh ầ ph n đ ườ đ ấ ỳ ướ b t k h đ n.ế
ả
ườ
ườ
3 Không ph i nh
ng đ
ng.
ặ ườ ả ng đ ợ ướ ng h p d ườ ườ
ư ế ườ ử
ượ ỏ Câu h i 129: i lái xe mô tô x lý nh th nào khi cho xe mô Ng tô phía sau v t?
ệ ệ ế ủ ề ế ủ ề ả ả
ố ố ế ế ạ ố ớ ạ ố ớ ở ở ả ả i lái xe ph i gi m t c i lái xe ph i gi m t c ạ ườ ườ ạ ng xe ch y cho đ n ng xe ch y cho đ n c gây tr ng i đ i v i c gây tr ng i đ i v i
ườ ườ 1 N u đ đi u ki n an toàn, ng 1 N u đ đi u ki n an toàn, ng ầ ầ ủ ả ủ ả c a ph n đ ề ề đ , ộ đi sát v bên ph i ộ đ , đi sát v bên ph i c a ph n đ ượ ượ ượ ượ khi xe sau đã v t qua, không đ t qua, không đ khi xe sau đã v xe xin v xe xin v t.ượ t.ượ
ề ườ đ
ượ ượ ộ ể ố ả ng bên trái và gi m t c đ đ xe ạ ố ớ ở c gây tr ng i đ i v i xe t qua, không đ
2 Lái xe vào l phía sau v t.ượ xin v
ế ệ
ủ ề ề ả ủ ầ ườ ườ ố ế ả i lái xe ph i tăng t c ạ ng xe ch y cho đ n
3 N u đ đi u ki n an toàn, ng ộ đ , đi sát v bên ph i c a ph n đ ượ khi xe sau đã v t qua.
ể ả ả ợ ng h p d
ự ầ i đây, đ đ m b o an toàn ườ i lái xe mô tô c n th c
ư ế ệ ỏ Câu h i 130: ướ ườ Trong các tr khi tham gia giao thông, ng hi n nh th nào?
ể ể ọ ọ ệ ệ
ử ụ ử ụ ế ị ợ ế ị ợ ừ ừ ạ ạ ộ ộ ẩ , có cài quai đúng ạ ả ả ả ộ mũ b o hi m đ t chu n ả ộ ẩ ạ 1 Ph i đ i mũ b o hi m đ t chu n, có cài quai đúng 1 Ph i đ i ầ ầ ặ ặ quy cách, m c qu n áo g n gàng; không s d ng ô, đi n quy cách, m c qu n áo g n gàng; không s d ng ô, đi n ế ị ế ị t b âm thanh (tr thi tho i di đ ng, thi t b âm thanh (tr thi tho i di đ ng, thi t b tr thính). t b tr thính).
ả ộ ư ờ
ắ ộ
ư ờ ặ ể ả 2 Ph i đ i mũ b o hi m khi tr i m a gió ho c tr i quá ế ị ạ ệ ể ử ụ t b âm n ng; có th s d ng ô, đi n tho i di đ ng, thi ả ả ả thanh nh ng ph i đ m b o an toàn.
ấ ả
ả ộ ặ ả ể ể ị ẩ ấ 3 Ph i đ i mũ b o hi m khi c m th y m t an toàn giao ườ thông ho c khi chu n b di chuy n quãng đ ng xa.
ư ồ ữ
ướ ỏ Câu h i 131: ộ ườ Đ ng b trong khu v c đông dân c g m nh ng ạ ườ ng nào d đo n đ ự i đây?
ệ
ườ ượ
ng n m trong khu công nghi p có đông ng ti n tham gia giao thông và đ c xác ị ằ ệ ể ỉ ẫ ớ ườ ạ 1 Là đo n đ ươ i và ph ng ụ ể ằ ị đ nh c th b ng bi n ch d n đ a gi i.
ộ ằ ộ ằ ộ ự ộ ự n i thành ph
ả ả
ể ể
ố, ườ ườ ạ ạ ố ng b n m trong khu v c n i thành ph , ng b n m trong khu v c 2 Là đo n đ 2 Là đo n đ ữ ạ ườ ạ ườ ữ ị ấ và nh ng đo n đ ộ ộ ị ị ộ ộ ị ấ ng có đông dân ng có đông dân n i th xã, n i th tr n và nh ng đo n đ , n i th tr n n i th xã ạ ộ ườ ọ ố ư ố ạ ộ ườ ọ ư ng, có các ho t đ ng nh c sinh s ng sát d c theo đ ng, có các ho t đ ng nh c sinh s ng sát d c theo đ ằ ằ ị ượ ượ ế ế ưở ưở ị c xác đ nh b ng bi n ng đ n an toàn giao thông; đ ng đ n an toàn giao thông; đ h c xác đ nh b ng bi n h ư. ườ ườ ệ ư ệ ng khu đông dân c . ng khu đông dân c đ báo hi u là đ báo hi u là
ườ ố ộ
ự ộ ệ ườ ng n m ngoài khu v c n i thành ph , n i ng ti n tham gia giao thông
ằ i và ph ụ ể ằ ỉ ẫ ượ ể ớ ị ị ạ 3 Là đo n đ ị th xã có đông ng và đ ươ c xác đ nh c th b ng bi n ch d n đ a gi i.
ươ ạ
ể ả ộ ừ ườ ườ ượ ố i đa cho phép đ i v i xe máy chuyên dùng, ng c ố ớ ệ ng cao t c) không đ trên đ
ỏ Câu h i 132: ố ộ ố T c đ t ắ xe g n máy (k c xe máy đi n) và các lo i xe t ự t ượ v ng b (tr đ t quá bao nhiêu km/h?
1 50 km/h.
2 40 km/h. 2 40 km/h.
3 60 km/h.
ườ ừ ườ
ữ
ng cao t c) ả ườ ế ố trong khu v c ự có d i phân cách gi a, xe mô tô ỗ i đ n 30 ch tham gia giao
ộ ng b (tr đ ườ ng đôi ở ớ ố ộ ố ỏ Câu h i 133: Trên đ đông dân cư, đ hai bánh, ô tô ch ng thông v i t c đ t i đa cho phép là bao nhiêu?
1 60 km/h. 1 60 km/h.
2 50 km/h.
3 40 km/h.
ộ ng b (tr đ ườ ừ ườ ng hai chi u
ữ
ở ớ ố ộ ố ố trong khu v c ự ng cao t c) ề không có d i phân cách ả ỗ ườ ế i đ n 30 ch i đa cho phép là bao
ỏ Câu h i 134: ườ Trên đ đông dân cư, đ gi a, xe mô tô hai bánh, ô tô ch ng tham gia giao thông v i t c đ t nhiêu?
1 60 km/h.
2 50 km/h. 2 50 km/h.
3 40 km/h.
ộ ườ ừ ườ
ộ ộ ượ ự ố ng cao t c) trong khu v c ề ặ ườ ề ng hai chi u ho c đ ng m t chi u ướ c tham i, lo i xe nào d i đây đ
ơ ớ ớ ố ộ ố ỏ Câu h i 135: ng b (tr đ Trên đ ư ườ đông dân c , đ ạ có m t làn xe c gi gia giao thông v i t c đ t i đa cho phép là 50 km/h?
ả ả ở ườ ở ườ 1 Ô tô con, ô tô t 1 Ô tô con, ô tô t i, ô tô ch ng i, ô tô ch ng ỗ ỗ i trên 30 ch . i trên 30 ch .
ắ 2 Xe g n máy, xe máy chuyên dùng.
ả 3 C ý 1 và ý 2.
ộ ừ ườ
ề i đây đ
ng đôi ho c đ ạ i tr lên, lo i xe nào d ớ ố ộ ố ố ự ng cao t c) trong khu v c ừ ộ ặ ườ ng m t chi u có t ượ ướ c i đa cho phép là 60
ỏ Câu h i 136: ườ ng b (tr đ Trên đ ư ườ đông dân c , đ ơ ớ ở hai làn xe c gi tham gia giao thông v i t c đ t km/h?
ả ả ở ườ ở ườ 1 Ô tô con, ô tô t 1 Ô tô con, ô tô t i, ô tô ch ng i, ô tô ch ng ỗ ỗ i trên 30 ch . i trên 30 ch .
ắ 2 Xe g n máy, xe máy chuyên dùng.
ả 3 C ý 1 và ý 2.
ừ ườ ng cao t c)
ả ộ ng b (tr đ ườ ng đôi
ố ngoài khu v c ự ạ ữ có d i phân cách gi a, lo i xe ớ ố ộ ố i đa cho i đây tham gia giao thông v i t c đ t
ỏ Câu h i 137: ườ Trên đ đông dân cư, đ ướ nào d phép là 90 km/h?
ỗ ừ ả 1 Ô tô ch ng i trên 30 ch (tr ô tô buýt), ô tô t i có
ấ ườ ở ả i trên 3,5 t n. ọ tr ng t
ả ả ừ ừ ỗ (tr ô tô ế ườ ế ườ đ n 30 ch ở ở ỗ i đ n 30 ch (tr ô tô i 2 Xe ô tô con, xe ô tô ch ng 2 Xe ô tô con, xe ô tô ch ng ấ ấ ả ế ả ế i đ n 3,5 t n. i đ n 3,5 t n. ọ ọ i có tr ng t i có tr ng t buýt), ô tô t buýt), ô tô t
ầ ơ ơ 3 Ô tô buýt, ô tô đ u kéo kéo s mi r moóc, ô tô
chuyên dùng, xe mô tô.
ng b ngoài khu v c đông dân c ,
ữ ự ừ ườ ư đ ố
ớ ố i đây tham gia giao thông v i t c đ t ườ ng ạ ng cao t c), lo i xe ộ ố i đa
ỏ Câu h i 138: ộ ườ Trên đ ả đôi có d i phân cách gi a (tr đ ướ nào d cho phép là 80 km/h?
ầ ơ ơ 1 Ô tô buýt; ô tô đ u kéo kéo s mi r moóc; ô tô
chuyên dùng; xe mô tô.
ả ả 2 Ô tô ch ng 2 Ô tô ch ng i có i có
ừ ừ ấ ấ ừ ở ườ trên 30 ch ỗ (tr ô tô buýt), ô tô t ở ườ ỗ ừ i trên 30 ch (tr ô tô buýt), ô tô t i ả ả i trên 3,5 t n (tr ô tô xi téc). i trên 3,5 t n (tr ô tô xi téc). ọ ọ tr ng t tr ng t
ắ ơ 3 Ô tô kéo r moóc, ô tô kéo xe khác, xe g n máy.
ỗ ừ i đ n 30 ch (tr ô tô
ở 4 Xe ô tô con, xe ô tô ch ng ả ế ả ấ ọ i có tr ng t buýt), ô tô t ườ ế i đ n 3,5 t n.
ng b
ữ
ườ ộ ngoài khu v c đông dân c ư, đ ự ng ạ ố ừ ườ ng cao t c), lo i xe ớ ố ộ ố i đa i đây tham gia giao thông v i t c đ t
ơ ơ
ộ ộ ỏ Câu h i 139: ườ Trên đ ả đôi có d i phân cách gi a (tr đ ướ nào d cho phép là 70 km/h? ơ ầ ơ ầ 1 Ô tô buýt; ô tô đ u kéo kéo s mi r moóc; xe mô tô; ô 1 Ô tô buýt; ô tô đ u kéo kéo s mi r moóc; xe mô tô; ô ộ ữ ộ ữ ừ ừ tô chuyên dùng (tr ô tô tr n v a, ô tô tr n bê tông). tô chuyên dùng (tr ô tô tr n v a, ô tô tr n bê tông).
ắ ơ 2 Ô tô kéo r moóc, ô tô kéo xe khác, xe g n máy.
ở ỗ ừ ườ ả i có
i trên 30 ch (tr ô tô buýt), ô tô t ấ 3 Ô tô ch ng ả ọ tr ng t i trên 3,5 t n.
ừ
ở ả ế ả 4 Xe ô tô con, xe ô tô ch ng buýt), ô tô t ỗ ườ ế i đ n 30 ch (tr ô tô ấ i đ n 3,5 t n. ọ i có tr ng t
ườ ng b
ự ộ ngoài khu v c đông dân c ừ ườ ữ
ư, đ ng ạ ố ng cao t c), lo i ớ ố ộ ố i i đây tham gia giao thông v i t c đ t
ỏ Câu h i 140: ườ Trên đ ả đôi có d i phân cách gi a (tr đ ướ xe nào d đa cho phép là 60 km/h?
ữ ữ ơ ơ ộ ộ
ộ ộ 1 Ô tô kéo r moóc, ô tô kéo xe khác, ô tô tr n v a, ô tô 1 Ô tô kéo r moóc, ô tô kéo xe khác, ô tô tr n v a, ô tô xi téc. tr n bê tông, ô tô xi téc. tr n bê tông, ô tô
ở ỗ ừ ườ ả i có
i trên 30 ch (tr ô tô buýt), ô tô t ấ 2 Ô tô ch ng ả ọ tr ng t i trên 3,5 t n.
ườ ế ỗ i đ n 30 ch (tr xe
ả ả ấ ở 3 Xe ô tô con, xe ô tô ch ng ỏ ơ buýt), ô tô t ừ ặ ằ i nh h n ho c b ng 3,5 t n. ọ i có tr ng t
ng b
ừ ườ
ườ ư, đ ng ộ ườ ữ ng m t ạ ố ng cao t c), lo i ớ ố ộ ố i đa
ỏ Câu h i 141: ự ộ ngoài khu v c đông dân c ườ Trên đ ả hai chi uề không có d i phân cách gi a; đ ơ ớ ộ ề chi u có m t làn xe c gi i (tr đ ướ xe nào d i đây tham gia giao thông v i t c đ t cho phép là 80 km/h?
ắ ơ 1 Ô tô kéo r moóc, ô tô kéo xe khác, xe g n máy..
ở ỗ ừ ườ ả i có
i trên 30 ch (tr ô tô buýt), ô tô t ấ 2 Ô tô ch ng ả ọ tr ng t i trên 3,5 t n.
ả ả ả ả ở ở 3 Xe ô tô con, xe ô tô ch ng 3 Xe ô tô con, xe ô tô ch ng ỏ ơ ỏ ơ buýt), ô tô t buýt), ô tô t ừ ỗ (tr xe ế ườ đ n 30 ch ừ ườ ế ỗ i i đ n 30 ch (tr xe ấ ặ ằ ấ ặ ằ i nh h n ho c b ng 3,5 t n. i nh h n ho c b ng 3,5 t n. ọ ọ i có tr ng t i có tr ng t
ng b
ữ
ừ ườ
ướ i (tr đ i đây tham gia giao thông v i t c đ t
ỏ Câu h i 142: ư, đ ườ ự ộ ngoài khu v c đông dân c ườ ng Trên đ hai chi uề không có d i phân cách gi a; đ ộ ườ ả ng m t ạ ố ơ ớ ề ng cao t c), lo i xe chi u có 01 làn xe c gi ớ ố ộ ố i đa nào d cho phép là 70 km/h?
ắ ơ 1 Ô tô kéo r moóc, ô tô kéo xe khác, xe g n máy.
ở ở ả ả i có i có
ừ ừ 2 Ô tô ch ng 2 Ô tô ch ng ả ọ tr ng t ả ọ tr ng t ỗ ừ ườ i trên 30 ch (tr ô tô buýt), ô tô t ừ ườ trên 30 ch ỗ (tr ô tô buýt), ô tô t i ấ i trên 3,5 t n (tr ô tô xi téc). ấ . i trên 3,5 t n (tr ô tô xi téc)
ườ ế ỗ i đ n 30 ch (tr xe
ả ả ấ ở 3 Xe ô tô con, xe ô tô ch ng ỏ ơ buýt), ô tô t ừ ặ ằ i nh h n ho c b ng 3,5 t n. ọ i có tr ng t
ng b
ữ
ừ ườ
ớ ố ướ i (tr đ i đây tham gia giao thông v i t c đ t ườ ư, đ ng hai ề ộ ng m t chi u ạ ng cao t c), lo i xe nào ộ ố i đa cho
ỏ Câu h i 143: ộ ngoài khu v c đông dân c ườ ự Trên đ ườ ả ề chi u không có d i phân cách gi a; đ ố ơ ớ có 01 làn xe c gi d phép là 60 km/h?
ắ ơ 1 Ô tô kéo r moóc, ô tô kéo xe khác, xe g n máy.
ở ỗ ừ ườ ả i có
i trên 30 ch (tr ô tô buýt), ô tô t ấ 2 Ô tô ch ng ả ọ tr ng t i trên 3,5 t n.
ơ ơ
ầ ầ ừ ừ ộ ộ ơ ơ 3 Ô tô buýt, ô tô đ u kéo kéo s mi r moóc, xe mô tô, ô 3 Ô tô buýt, ô tô đ u kéo kéo s mi r moóc, xe mô tô, ô ộ ữ ộ ữ tô chuyên dùng (tr ô tô tr n v a, ô tô tr n bê tông). tô chuyên dùng (tr ô tô tr n v a, ô tô tr n bê tông).
ng b
ữ
ộ ngoài khu v c đông dân c ự ườ ố ừ ườ
ớ ố ướ i (tr đ i đây tham gia giao thông v i t c đ t ườ ư, đ ng hai ề ộ ng m t chi u ạ ng cao t c), lo i xe nào ộ ố i đa cho
ỏ Câu h i 144: ườ Trên đ ả chi uề không có d i phân cách gi a; đ ơ ớ có 01 làn xe c gi d phép là 50 km/h?
ắ ơ 1 Ô tô kéo r moóc, ô tô kéo xe khác, xe g n máy.
ỗ ừ ả ườ 2 Ô tô ch ng i trên 30 ch (tr ô tô buýt), ô tô t i có
ấ ở ả i trên 3,5 t n. ọ tr ng t
ữ ữ ộ ộ 3 Ô tô kéo r moóc, ô tô kéo xe khác, ô tô tr n v a, ô tô 3 Ô tô kéo r moóc, ô tô kéo xe khác, ô tô tr n v a, ô tô
ộ ộ ơ ơ xi téc. tr n bê tông, ô tô xi téc. tr n bê tông, ô tô
ườ ạ
ự ệ ể
ả
ề ng không có ề ớ i thi u gi a hai xe”, v i đi u ki n ạ ớ ố ộ i đang ch y v i t c đ ữ ườ i lái xe ph i gi , ng ướ ố ạ i c t
ỏ Câu h i 145: Khi tham gia giao thông trên đo n đ ữ ố ể bi n báo “C ly t ơ ớ ặ ườ ng khô ráo, xe c gi m t đ ế ừ trên t 60 km/h đ n 80 km/h ớ ả kho ng cách an toàn v i xe đang ch y li n tr ể thi u là bao nhiêu?
1 35 m.
2 55 m. 2 55 m.
3 70 m.
ườ ạ
ự ệ ể
ả
ườ ạ ề ng không có ề ớ i thi u gi a hai xe”, v i đi u ki n ạ ớ ố ộ i đang ch y v i t c đ ữ i lái xe ph i gi , ng ướ ố i c t
ỏ Câu h i 146: Khi tham gia giao thông trên đo n đ ữ ố ể bi n báo “C ly t ơ ớ ặ ườ ng khô ráo, xe c gi m t đ ế ừ trên t 80 km/h đ n 100 km/h ớ ả kho ng cách an toàn v i xe đang ch y li n tr ể thi u là bao nhiêu?
1 35 m.
2 55 m.
3 70 m. 3 70 m.
ườ ạ
ự
ả
ề
ả ể ỏ Câu h i 147: ng không có Khi tham gia giao thông trên đo n đ ề ớ ệ ữ ể ố ể i thi u gi a hai xe”, v i đi u ki n bi n báo “C ly t ạ ớ ố ộ ừ ơ ớ ặ ườ i đang ch y v i t c đ t ng khô ráo, xe c gi m t đ ữ ườ ế i lái xe ph i gi , ng trên 100 km/h đ n 120 km/h ướ ố ạ ớ kho ng cách an toàn v i xe đang ch y li n tr i c t thi u là bao nhiêu?
1 55 m.
2 70 m.
3 100 m. 3 100 m.
ạ ớ ố ộ ướ
ữ ả ườ ể i 60 km/h, đ i lái xe
ể ả ể ư ế ả ỏ Câu h i 148: ề Khi đi u khi n xe ch y v i t c đ d ả đ m b o kho ng cách an toàn gi a hai xe, ng ề ph i đi u khi n xe nh th nào?
ữ ợ ớ kho ng cách an toàn phù h p v i xe
ướ ạ ủ ộ 1 Ch đ ng gi ề ch y li n tr ả ủ c xe c a mình.
ả ậ ộ ả ả ươ ng
ệ 2 Đ m b o kho ng cách an toàn theo m t đ ph ti n, tình hình giao thông th c t ự ế .
ả ả 3 C ý 1 và ý 2. 3 C ý 1 và ý 2.
ườ ơ ố ộ ố ố ộ ấ
ả ả ứ ầ ế
ữ
ị ẵ ừ ướ ợ ạ ỏ Câu h i 149: i đa Ng i lái xe ph i gi m t c đ th p h n t c đ t ẩ ế t, chú ý quan sát và chu n cho phép đ n m c c n thi ế ả ố b s n sàng nh ng tình hu ng có th x y ra đ phòng ườ ng h p nào d ng a tai n n trong các tr ể i đây?
ể ể ể ể ặ ặ ườ ườ 1 G p bi n báo nguy hi m trên đ 1 G p bi n báo nguy hi m trên đ ng. ng.
ỉ ẫ ể ặ ườ 2 G p bi n ch d n trên đ ng.
ọ ệ ể ấ ặ ế 3 G p bi n báo h t m i l nh c m.
ế ố ộ ố ế ạ ể ặ 4. G p bi n báo h t h n ch t c đ t i đa cho phép.
ố ộ ề
ả ả ạ ả ủ ướ ườ ườ ợ ng xe ch y trong các tr ng h p nào d
ỏ Câu h i 150: ườ i lái xe ph i gi m t c đ , đi sát v bên ph i c a Ng ầ ph n đ i đây?
ượ 1 Khi v t xe khác..
ượ ạ ạ ườ ượ ượ 2 Khi v t xe khác t i đo n đ ng đ c phép v t.
ượ ượ ả ả 3 Khi xe sau xin v 3 Khi xe sau xin v ả ả t và đ m b o an toàn. t và đ m b o an toàn.
ệ ượ ả 4 Khi xe sau có tín hi u v t bên ph i.
ườ ạ ồ ườ ố ớ i ng i trên ả ợ ng h p x y ra tai n n
ỏ Câu h i 151: ể ả ủ ụ Tác d ng c a mũ b o hi m đ i v i ng xe mô tô hai bánh trong tr giao thông là gì?
ẹ ể 1 Đ làm đ p.
ư ắ ể 2 Đ tránh m a n ng.
ể ả ể ả ể ể ấ ấ ươ ươ ầ ầ 3 Đ gi m thi u ch n th 3 Đ gi m thi u ch n th ng vùng đ u. ng vùng đ u.
ể ạ ươ ễ ệ 4 Đ các lo i ph ng ti n khác d quan sát.
ố ộ ả
ườ ừ ể ả ạ ng bên ph i đ nh ả i sát l ề ườ đ
ườ ặ ườ ướ ỏ Câu h i 152: i lái xe ph i nhanh chóng gi m t c đ , tránh Ng ng ho c d ng l đ ng cho các xe nào nêu d i đây?
ữ
ộ ệ ệ
ứ ẩ ủ ụ ị ệ
ữ ữ
ứ ứ ệ ươ ươ ụ ụ ộ ộ
ị ị ự 1 Xe ch a cháy, xe quân s , xe công an, xe c u ự ươ ng, xe h đê sau khi th c hi n nhi m v kh n th ờ ấ c p, không có tín hi u còi, c , đèn theo quy đ nh c a pháp lu t.ậ ự ự 2 Xe ch a cháy, xe quân s , xe công an, xe c u 2 Xe ch a cháy, xe quân s , xe công an, xe c u ẩ ấ có tín hi uệ ệ ẩ ấ ệ ng, xe h đê đi làm nhi m v kh n c p th ng, xe h đê đi làm nhi m v kh n c p có tín hi u th ậ ủ ờ ậ ủ ờ còi, c , đèn theo quy đ nh c a pháp lu t. còi, c , đèn theo quy đ nh c a pháp lu t.
ễ ổ ứ 3 Xe ô tô, xe máy, đoàn xe đang di u hành có t ch c
ệ ượ ằ có báo tín hi u xin v t b ng còi và đèn.
ườ
ng giao nhau, ng ả ử ư ư ế
i lái xe đang đi trên ng không u tiên ph i x lý nh th nào là đúng ắ ỏ Câu h i 153: ạ ơ ườ T i n i đ ườ đ quy t c giao thông?
ườ ể ướ ng giao nhau đ đi tr c xe đi
ộ ố 1 Tăng t c đ qua đ ườ ư ng u tiên. trên đ
ườ ể ướ ng giao nhau đ đi tr c xe đi
ộ ố 2 Gi m t c đ qua đ ườ ư ng u tiên. ả trên đ
ườ ườ ư ư ừ ấ ừ ấ 3 Nh 3 Nh ng đ ng đ ng cho xe đi trên đ ng cho xe đi trên đ ng u tiên t ng u tiên t b t b t
ớ ớ ườ ườ ỳ ướ ỳ ướ k h k h ườ ườ ng nào t ng nào t i. i.
ấ ầ
ng vòng, khu t t m nhìn ể ả ườ ả ả ỏ Câu h i 154: ườ ể ề Khi đi u khi n xe trên đ ầ i lái xe c n ph i làm gì đ đ m b o an toàn? ng
ườ ườ ố ộ ố ộ ị ị ượ ượ ng, đúng t c đ quy đ nh, không đ ng, đúng t c đ quy đ nh, không đ c c
1 Đi đúng làn đ 1 Đi đúng làn đ ượ ượ t xe khác. t xe khác. v v
ượ ể ở ộ ề ng c a xe ng c chi u đ m r ng
2 Đi sang làn đ ượ ầ t m nhìn và v ủ ườ t xe khác.
ả ườ ệ ậ ng, b t tín hi u báo
ể ượ ệ 3 Cho xe đi sát bên ph i làn đ hi u đ v ả t bên ph i xe khác.
ả ử ườ ộ
i đi b đang sang đ ườ ạ ơ ả ng dành cho ng
ỏ Câu h i 155*: ườ ư ế i lái xe ph i x lý nh th nào khi quan sát phía Ng ườ ấ ướ c th y ng i n i có tr ng t ộ ể ả ườ ạ v ch đ i đi b đ đ m b o an toàn?
ố ộ ả ướ ườ 1 Gi m t c đ , đi t ừ ừ ể ượ đ v t t qua tr c ng ộ i đi b .
ả ả ướ ướ ế ế i n u c n thi i n u c n thi
ườ ườ ừ ừ ể ừ ể ừ ng đ ng đ ầ ạ ế ầ ạ ế ườ ườ ng cho ng ng cho ng t tr c c t tr ộ ộ i đi b qua i đi b qua
ạ ạ ườ ườ ộ ố ố ộ 2 Gi m t c đ , có th d ng l 2 Gi m t c đ , có th d ng l ườ ể ườ ể v ch d ng xe đ nh v ch d ng xe đ nh đ đ ng. ng.
ố ộ ể ượ ướ ườ 3 Tăng t c đ đ v t qua tr c ng ộ i đi b .
ườ ể
ề ộ ườ ả
ng b ph i gi m t c đ đ có th d ng l ườ ươ ệ ố ộ ể ợ ng ti n tham gia giao thông ộ ể ừ i m t ướ ỏ Câu h i 156: i đi u khi n ph Ng ả đ cách an toàn trong các tr ạ i đây? ng h p nào d
ườ 1 Khi có ng ế ườ i đi b , xe lăn c a ng ể ế ậ i khuy t t ỗ ộ ế ừ ầ ủ t qua ng; đ n g n b n xe buýt, đi m d ng đ xe có
ố ườ đ khách đang lên, xu ng xe.
ươ ự ệ ề 2 Khi đi u khi n ph
ể ể ả ọ ả
ạ ố ớ ươ ạ ng ti n đi qua khu v c tr m ạ i tr ng xe, tr m c nh sát giao thông, tr m ệ ử ụ ng ti n s d ng
ki m soát t ị giao d ch thanh toán đ i v i các ph ộ ườ ng b . đ
ả ả 3 C ý 1 và ý 2. 3 C ý 1 và ý 2.
ố ể ạ
ả
ươ ữ ể
ả ị ế ng không b trí bi n báo h n ch ố i ệ ng ti n tham ướ i đây
ươ
ề
ệ
i đi u khi n ph ả
ườ ế ố ộ
ể
ố
ể 1 Ng ạ h n ch t c đ và kho ng cách an toàn t
ng ti n tham gia giao thông không ữ i thi u gi a hai xe.
ể
ề
ườ
ệ
ế ố
ươ i đi u khi n ph ả
ộ
ể
ố
ng ti n tham gia giao thông không ữ i thi u gi a hai xe
2 Ng ạ h n ch t c đ và kho ng cách an toàn t vào ban đêm. ề ề ườ ườ
ươ ươ
ệ ệ
ể ể
ả ả
ề ố ề ố
ả ả
ộ ộ
ỉ ỉ ể ể
ố ố
ng ti n tham gia giao thông ph i ng ti n tham gia giao thông ph i 3 Ng 3 Ng ị ị nghiêm ch nh ch p hành quy đ nh v t c đ , kho ng cách an nghiêm ch nh ch p hành quy đ nh v t c đ , kho ng cách an toàn t toàn t
i đi u khi n ph i đi u khi n ph ấ ấ ữ ữ i thi u gi a hai xe. i thi u gi a hai xe .
ể ả ả ỏ Câu h i 157: ạ ườ ữ ạ T i nh ng đo n đ ố ố ộ ể t c đ , không b trí bi n báo kho ng cách an toàn t ề ườ ể thi u gi a hai xe, ng i đi u khi n ph ệ ự gia giao thông ph i th c hi n quy đ nh nào d đ đ m b o an toàn giao thông?
ươ ể ề
ể ề ườ i đi u khi n ph ấ ư ế ệ
ỏ Câu h i 158: ạ ơ ườ T i n i đ ng giao nhau, khi đèn đi u khi n giao ệ thông có tín hi u màu vàng, ng ng ả ti n tham gia giao thông ph i ch p hành nh th nào ắ là đúng quy t c giao thông?
ả ạ ừ ừ
ạ ừ ườ ế ừ ừ ạ ạ ợ ng h p đã i
ấ c v ch d ng, tr ầ ế
ể ườ ượ ấ
ườ ườ ng đ c ng
ườ ạ ướ i tr 1 Ph i cho xe d ng l ặ đi quá v ch d ng ho c quá g n v ch d ng n u d ng l ượ c đi ti p. th y nguy hi m thi đ ệ ợ 2 Trong tr ng h p tín hi u vàng nh p nháy là đi đ ộ ố ả ả ư nh ng ph i gi m t c đ , chú ý quan sát nh ườ ộ i đi b qua đ ng. cho ng
ố ộ ượ t qua nút giao và chú ý
ả 3 Nhanh chóng tăng t c đ , v ả đ m b o an toàn.
ả ả 4 C ý 1 và ý 2. 4 C ý 1 và ý 2.
ể ướ ế
ủ ạ ướ c bi ệ ư ế ả ạ ệ ượ t, b n ph i có tín hi u nh th nào d t xe mô tô c a b n i
ỏ Câu h i 159: Đ báo hi u cho xe phía tr ố mu n v đây?
ệ ằ ồ ượ 1 Ra tín hi u b ng tay r i cho xe v t qua.
ự ể ạ ồ ượ 2 Tăng ga m nh đ gây s chú ý r i cho xe v t qua.
ặ ặ ằ ằ ả ả ạ ạ ệ ệ 3 B n ph i có tín hi u b ng đèn ho c còi. 3 B n ph i có tín hi u b ng đèn ho c còi.
ườ ề ể ả ả
ế ướ ườ ữ ọ ạ ố ộ ng nào d
ỏ Câu h i 160: i đi u khi n xe mô tô ph i gi m t c đ và h t Ng ậ ứ s c th n tr ng khi qua nh ng đo n đ i đây?
ườ ướ ườ ề ườ ỏ 1 Đ ng t, đ ng có s i cát trên n n đ ng.
ắ ừ ườ ể ề ẹ 2 Đ ng h p có nhi u đi m giao c t t hai phía.
ườ ụ ố 3 Đ ng đèo d c, vòng liên t c.
ấ ả ấ ả 4 T t c các ý nêu trên. 4 T t c các ý nêu trên.
ả ư ế ừ ả ử ườ ề ể
ể ả ướ ả ỏ Câu h i 161: ặ Khi g p xe buýt đang đang d ng đón, tr khách, i đi u khi n xe mô tô ph i x lý nh th nào ng i đây đ đ m b o an toàn giao thông? d
ố ộ ể ượ ỗ 1 Tăng t c đ đ nhanh chóng v ế t qua b n đ .
ườ ườ ườ ườ 2 Gi m t c đ đ n m c an toàn có th và quan sát 2 Gi m t c đ đ n m c an toàn có th và quan sát ng ng ể ể t qua xe buýt. t qua xe buýt. ứ ứ ừ ừ ượ ừ ừ ượ v v ả ố ố ả i qua đ i qua đ ộ ế ộ ế ng và t ng và t t t
ạ ờ ờ 3 Yêu c u ph i d ng l i phía sau xe buýt ch xe r i
ả ừ ế ầ ớ ế b n m i đi ti p.
ệ ề
ệ ệ ự ạ đ o đ c
ượ ế ướ ỏ Câu h i 162: ườ i hành ngh lái xe khi th c hi n t Ng ệ luy n, nâng cao trách nhi m, ả ư ế ẽ s thu đ c k t qu nh th nào d ệ ố t vi c rèn ề ứ ngh nghi p i đây?
ọ 1 Đ c khách hàng, xã h i tôn tr ng; đ
ượ ệ ộ ỡ ồ ượ c đ ng ệ c doanh nghi p tin
ượ ộ ề ế nghi p quý m n, giúp đ ; đ dùng và đóng góp nhi u cho xã h i.
2 Thu hút đ
ọ ả ệ ệ ượ ự xây d ng th ầ c khách hàng, góp ph n quan tr ng trong ươ ng hi u, kinh doanh có hi u qu cao.
ả ả 3 C ý 1 và ý 2. 3 C ý 1 và ý 2.
ườ ữ ệ
ự ể ườ i c n th c hi n nh ng ng xuyên rèn
ệ ề ệ ỏ Câu h i 163: i lái xe kinh doanh v n t Ng ệ công vi c gì ghi luy n nâng cao ậ ả ầ ở ướ i đây đ th d ạ ứ ngh nghi p? đ o đ c
ả ố
ử ụ ế ị ng xe đúng đ nh k ; th c hành ti
ự ả ệ ả t; b o ậ ư ệ , t ki m v t t ố ố i s ng lành
ệ ạ ả 1 Ph i yêu quý xe, qu n lý và s d ng xe t ỳ ưỡ d ưỡ ng b n thân, có l nhiên li u; luôn tu d ệ m nh, tác phong làm vi c công nghi p.
ị ắ ủ ữ ậ ự
ậ ấ ườ
ư ứ ổ ứ ỷ ậ ậ ố
ữ ầ ợ
ợ giác ch p 2 N m v ng các quy đ nh c a pháp lu t, t i hành pháp lu t, lái xe an toàn; coi hành khách nh ng ch c k lu t và xây thân, là đ i tác tin c y; có ý th c t ệ ạ ự d ng doanh nghi p v ng m nh; có tinh th n h p tác, ệ ỡ ồ ươ ng tr , giúp đ đ ng nghi p. t
ả ả 3 C ý 1 và ý 2. 3 C ý 1 và ý 2.
ệ ượ ể ư ế c hi u nh th
ỏ Câu h i 164: ề Khái ni m v văn hóa giao thông đ nào là đúng?
ế ự ể ấ ậ
ỉ ớ ộ ứ ệ ồ
t và ch p hành nghiêm ch nh pháp lu t 1 Là s hi u bi ề v giao thông; là ý th c trách nhi m v i c ng đ ng khi tham gia giao thông.
ử ứ ườ ươ ng con ng
ả ố
2 Là ng x có văn hóa, có tình yêu th i trong các tình hu ng không may x y ra khi tham gia giao thông.
ả ả 3 C ý 1 và ý 2. 3 C ý 1 và ý 2.
ướ ớ ng dành cho ô tô có vũng n
ườ ườ i đi xe mô tô trên làn đ
ư ế ử c l n, có ạ ng bên c nh, i lái xe ô tô x lý nh th nào là có văn hóa giao
ỏ Câu h i 165: ườ Trên làn đ ề nhi u ng ườ ng thông?
ạ ướ ậ 1 Cho xe ch y th t nhanh qua vũng n c.
ố ộ ố ộ ậ ậ ạ ạ ả ả ướ ướ 2 Gi m t c đ cho xe ch y ch m qua vũng n 2 Gi m t c đ cho xe ch y ch m qua vũng n c. c.
ả ạ ộ ườ ng dành cho
ướ ể ố 3 Gi m t c đ cho xe ch y qua làn đ mô tô đ tránh vũng n c.
ố ườ t làn đ
ườ ệ ạ ườ ng, v ch ượ ỏ t đèn đ , đi vào c coi là hành vi nào
ỏ Câu h i 166*: i lái xe c tình không phân bi Ng t u, v phân làn, phóng nhanh, v ề ượ ườ ấ ng c m, đ đ trong các hành vi d ượ ẩ ộ ng m t chi u đ ướ i đây?
ườ 1 Là bình th ng.
ế ế 2 Là thi u văn hóa giao thông. 2 Là thi u văn hóa giao thông.
3 Là có văn hóa giao thông.
ườ i đây, ng i lái xe mô tô có văn
ử ư ế ả ứ ỏ Câu h i 167: ướ Trong các hành vi d hóa giao thông ph i ng x nh th nào?
ể ườ
ng, làn đ ỉ ộ ườ ả ươ ề ầ ng ti n tham gia giao thông, ch đ i mũ b o hi m ng có ít ể ở
ộ ộ ệ ể ể ả ắ 1 Đi u khi n xe đi trên ph n đ ph ơ n i có bi n báo b t bu c đ i mũ b o hi m.
ệ ệ
ủ ủ ể ể
ườ ườ ườ ườ ẻ ẻ i già, tr em, ng i già, tr em, ng
ả ể ề ố ộ ị ấ ấ ể ộ ề ố ị 2 Ch p hành quy đ nh v t c đ , đèn tín hi u, bi n báo quy đ nh v t c đ , đèn tín hi u, bi n báo 2 Ch p hành ệ ệ ệ ệ ấ ẻ ườ ẻ ườ ạ ệ ệ ấ ạ ng khi lái xe; ch p hành hi u l nh, hi u, v ch k đ ng khi lái xe; ch p hành hi u l nh, hi u, v ch k đ ườ ườ ề ề ườ ườ ỉ ẫ ỉ ẫ ch d n c a ng ng ng i đi u khi n giao thông; nh i đi u khi n giao thông; nh ch d n c a ng ế ộ ườ ườ ế ộ ườ ườ i khuy t i đi b , ng i khuy t i đi b , ng ng cho ng ng cho ng đ đ t.ậ t.ậ t t 3 C ý 1 và ý 2.
ướ ườ i lái xe ô tô, mô tô
i đây, ng ả ứ ử ư ế ỏ Câu h i 168: Trong các hành vi d có văn hóa giao thông ph i ng x nh th nào?
ủ ủ ề ề
ị ị
ườ ườ ượ ượ ơ ơ ị ị ả theo chi u đi c a mình; đi ể ề ả ể ề 1 Đi u khi n xe đi bên ph i 1 Đi u khi n xe đi bên ph i theo chi u đi c a mình; đi ỗ ỗ ừ ầ ườ ầ ườ ừ ng quy đ nh; d ng, đ xe đúng ng quy đ nh; d ng, đ xe đúng ng, làn đ ng, làn đ đúng ph n đ đúng ph n đ ố ố u, bia thì không lái xe. u, bia thì không lái xe. n i quy đ nh; đã u ng r n i quy đ nh; đã u ng r
ể ườ ầ
ừ ệ ệ ề ng ti n giao thông; d ng xe, đ xe
ườ ỗ ủ ươ ặ ầ ủ 2 Đi u khi n xe đi trên ph n đ ph ho c theo yêu c u c a hành khách, c a ng ng, làn đ ng có ít ậ ở ơ n i thu n ti n ườ i thân.
ỗ ừ ệ ệ ậ
ượ ở n i thu n ti n cho vi c chuyên ch ử ụ u, bia
ở ơ 3 D ng và đ xe ậ hành khách và giao nh n hàng hóa; s d ng ít r ể thì có th lái xe.
ườ i đây, ng i lái xe mô tô có văn
ử ư ế ả ứ ỏ Câu h i 169: ướ Trong các hành vi d hóa giao thông ph i ng x nh th nào?
ủ ủ ộ ộ ầ ầ ả ả ng, làn đ ng, làn đ
ể ể ề ề ả theo chi u đi c a mình; đi ể ể ề ề ả 1 Đi u khi n xe đi bên ph i theo chi u đi c a mình; đi 1 Đi u khi n xe đi bên ph i ị ị ườ ườ ườ ườ đúng ph n đ ng quy đ nh; đ i mũ b o ng quy đ nh; đ i mũ b o đúng ph n đ ẩ ạ ẩ ạ hi m đ t chu n, cài quai đúng quy cách. hi m đ t chu n, cài quai đúng quy cách.
ể ầ ườ ườ ng, làn đ ng có ít
ươ ệ ề 2 Đi u khi n xe đi trên ph n đ ng ti n tham gia giao thông. ph
ể ở ơ ể 3 Đi u khi n xe và đ i mũ b o hi m n i có bi n báo
ể ộ ộ ộ ả ể ả ề ắ b t bu c đ i mũ b o hi m.
ả
ườ ứ ệ ỏ Câu h i 170: i lái xe có văn hóa khi tham gia giao thông ph i Ng ướ ề đáp ng các đi u ki n nào d i đây?
ớ ộ ồ
ườ 1 Có trách nhi m v i b n thân và v i c ng đ ng; ườ ọ tôn tr ng, nh ớ ả ệ ị ng nh n ng i khác.
ậ ặ
ỡ ỡ ạ ườ ườ ế ậ ẻ i tham gia giao thông g p t, tr em và i khuy t t
ạ ườ 2 T n tình giúp đ ng ho n n n; giúp đ ng ổ ng i cao tu i.
ả ả 3 C ý 1 và ý 2. 3 C ý 1 và ý 2.
ườ ể ề
ộ ả ả ườ ả i ng b ph i đ m b o các đi u
ệ ỏ Câu h i 171: ơ ớ i có văn hóa giao thông khi đi u khi n xe c gi Ng ề tham gia giao thông đ ướ ki n gì d i đây?
ấ
ề ớ ả ượ ị
ấ ượ ệ ợ ạ c ơ ớ ả ể i đ m b o các quy đ nh ả ậ ỹ ng, an toàn k thu t và b o v môi
ứ
ể ệ ự ệ ử ụ
1 Có gi y phép lái xe phù h p v i lo i xe đ phép đi u khi n; xe c gi ề v ch t l ườ ng. tr ả ậ ấ 2 Có gi y ch ng nh n b o hi m trách nhi m dân ơ ớ ự ủ ộ ủ s c a ch xe c gi i còn hi u l c; n p phí s d ng ị ộ ườ đ ng b theo quy đ nh.
ả ả 3 C ý 1 và ý 2. 3 C ý 1 và ý 2.
ườ ạ ng hai chi u t
ạ ắ ườ
ề ể ọ ử ề ẽ ự ố
ướ ỏ Câu h i 172: ư i khu đông dân c Trong đo n đ đang ùn t c, ng i đi u khi n xe mô tô hai bánh có văn hóa giao thông s l a ch n x lý tình hu ng nào d i đây?
ượ ể ề c chi u đ nhanh chóng
ắ ấ 1 Cho xe l n sang làn ng ỏ ơ thoát kh i n i ùn t c.
ể ỉ
ề ỏ ơ ể ắ 2 Đi u khi n xe lên v a hè đ nhanh chóng thoát kh i n i ùn t c.
ẫ ẫ ủ ủ
ể ể
ầ ầ
ườ ườ ươ ươ ề ề ng cho các ph ng cho các ph
ng đ ng đ ắ ắ ượ ượ ề ườ ủ ướ ẫ ề ườ ủ ướ ẫ 3 Kiên nh n tuân th h i đi u ng d n c a ng 3 Kiên nh n tuân th h i đi u ng d n c a ng di chuy n ể ệ ệ ặ ặ ể khi n giao thông ho c tín hi u giao thông, di chuy n khi n giao thông ho c tín hi u giao thông, ề ề ả theo chi u đi, ườ ườ ả ng bên ph i theo chi u đi, ng bên ph i trên đúng ph n đ trên đúng ph n đ ượ ượ ệ ườ ệ ườ c chi u ng ti n đi ng nh ng ti n đi ng c chi u nh ả ỏ ả ỏ ể ể đ nút t c nhanh chóng đ i t a. i t a. đ nút t c nhanh chóng đ c gi c gi
ữ ả ắ ng đang x y ra ùn t c nh ng hành vi nào
ế ỏ Câu h i 173: ườ Trên đ sau đây là thi u văn hóa khi tham gia giao thông?
ụ ươ ệ ng ti n phía
ườ ướ ụ 1 B m còi liên t c thúc gi c các ph ườ ng. tr ấ c nh ng đ
ể ả ọ ố ỉ
ậ ỏ ơ ắ 2 Đi lên v a hè, t n dùng m i kho ng tr ng đ nhanh chóng thoát kh i n i ùn t c.
ấ ườ ượ 3 L n sang trái đ ố ắ ng c g ng v t lên xe khác.
ấ ả ấ ả 4 T t c các ý nêu trên. 4 T t c các ý nêu trên.
i lái xe và ng
ườ ạ ườ ệ ự ụ ả i ng v tai n n ph i th c hi n
ệ i hi n tr ướ ệ ỏ Câu h i 174: ạ ả Khi x y ra tai n n giao thông, ng ặ ạ có m t t các công vi c gì d ườ i đây?
ặ ặ ướ ướ ệ ở ệ ở phía tr phía tr
ể ả ể ả ệ ệ
ể ả ể ả ệ ệ ạ ạ
ả ả ệ ệ ị ị ườ ườ ườ ườ ứ ứ ụ ụ ạ ạ ấ ấ
ệ ở ể ậ ả
ể ạ ả
ả ấ ị ặ ậ ặ ậ c 1 Đ t các bi n c nh báo ho c v t báo hi u c 1 Đ t các bi n c nh báo ho c v t báo hi u ạ ả ả ườ ườ ạ ng x y ra tai n n đ c nh báo; ng x y ra tai n n đ c nh báo; và phía sau hi n tr và phía sau hi n tr ả ỉ ỉ ỏ ả ể ể ỏ ki m tra kh năng x y ra h a ho n do nhiên li u b rò r ; ki m tra kh năng x y ra h a ho n do nhiên li u b rò r ; ị ệ ả ị ệ ả i b ng v tai n n và c p c u ng b o v hi n tr i b ng v tai n n và c p c u ng b o v hi n tr ươ ươ ng. th ng. th ặ ặ 2 Đ t các bi n c nh báo ho c v t báo hi u phía trên ể ả nóc xe x y ra tai n n đ c nh báo; ki m tra kh năng ướ ả x y ra m t an toàn do n ỉ c làm mát b rò r .
ả 3 C ý 1 và ý 2.
ườ ị ươ i b th ặ ạ i lái xe và ng i có m t t
ườ ệ ả
ườ ướ ỏ Câu h i 175: ạ ả Khi x y ra tai n n giao thông, có ng ườ nghiêm tr ng, ng ạ tr d ng ệ ọ i hi n ệ ự ụ ng v tai n n ph i th c hi n các công vi c gì i đây?
ệ ệ ự ự ườ ườ ẩ ẩ ợ ợ
ơ ứ ơ ứ ụ ụ ạ ạ ơ ơ
ạ ặ ờ
ườ ụ ệ ạ ỏ ầ ầ ng h p kh n ng h p kh n 1 Th c hi n s c u ban đ u trong tr 1 Th c hi n s c u ban đ u trong tr ế ế ấ ấ c p; thông báo v tai n n đ n c quan thi hành pháp c p; thông báo v tai n n đ n c quan thi hành pháp lu t.ậ lu t.ậ 2 Nhanh chóng lái xe gây tai n n ho c đi nh xe khác ra kh i hi n tr ng v tai n n.
ả 3 C ý 1 và ý 2.
ạ i lái xe và ng
ườ ệ ự ụ ườ ị i b tai n n giao thông ườ i có ả ng v tai n n ph i th c hi n các
ỏ Câu h i 176: ơ ứ ầ Khi s c u ban đ u cho ng ấ ộ ườ ng b không còn hô h p, ng đ ạ ườ ệ ặ ạ i hi n tr m t t ướ ệ công vi c gì d i đây?
ử ằ ườ ở ủ ng th c a
ạ ặ ạ 1 Đ t n n nhân n m ng a, khai thông đ n n nhân.
ự ệ ệ ấ ạ 2 Th c hi n các bi n pháp hô h p nhân t o.
ả ả 3 C ý 1 và ý 2. 3 C ý 1 và ý 2.
ạ
ườ ị ả
i b tai n n giao thông đ ỏ ươ ả ướ ạ ậ ạ ộ ườ ng b , có i phun thành i
ỏ Câu h i 177: ơ ứ Khi s c u ng ươ ế ng ch y máu ngoài, màu đ t v t th ạ tia và phun m nh khi m ch đ p, b n ph i làm gì d đây?
ự ế ệ ầ ự 1 Th c hi n c m máu tr c ti p.
ự ự ế ế ệ ệ ầ ầ ặ ặ ộ ộ 2 Th c hi n c m máu không tr c ti p (ch n đ ng 2 Th c hi n c m máu không tr c ti p (ch n đ ng
ự ự ạ ạ m ch). m ch).
ờ ệ ủ ườ
ườ ờ i lái xe ô tô không đ trong tr ượ c ợ ng h p
ướ ỏ Câu h i 178: Th i gian làm vi c c a ng ụ lái xe liên t c quá bao nhiêu gi d i đây?
1 Không quá 4 gi 1 Không quá 4 gi .ờ .ờ
2 Không quá 6 gi .ờ
3 Không quá 8 gi .ờ
ủ ứ ả ỏ ộ 4 Liên t c tùy thu c vào s c kh e và kh năng c a
ườ ụ i lái xe. ng
ờ
ờ ủ ộ t quá bao nhiêu gi ệ ượ ượ c v ườ trong tr i lái xe ô ườ ng
ỏ Câu h i 179: Th i gian làm vi c trong m t ngày c a ng tô không đ ợ ướ h p d i đây?
1 Không quá 8 gi .ờ
2 Không quá 10 gi 2 Không quá 10 gi .ờ .ờ
3 Không quá 12 gi .ờ
ứ ả ộ ỏ 4 Không h n ch tùy thu c vào s c kh e và kh năng
ạ ế ườ i lái xe. ủ c a ng
ườ ọ ượ ư ế ể ng, siêu tr ng đ c hi u nh th nào
ỏ Câu h i 180: Hàng siêu tr là đúng?
ướ ượ ướ ọ c v t quá kích th c và tr ng
1 Là hàng có kích th ượ l ủ ng c a xe.
ướ ọ ượ ượ ng v t quá
ớ ạ ặ ể ờ ị 2 Là hàng có kích th c ho c tr ng l ư i h n quy đ nh nh ng có th tháo r i. gi
ọ ọ
ớ ạ ớ ạ ể ể ượ ượ ặ ặ ướ ướ ng v 3 Là hàng có kích th ng v c ho c tr ng l c ho c tr ng l 3 Là hàng có kích th ờ ra đ ư không th tháo r i ư ị ị ờ i h n quy đ nh nh ng i h n quy đ nh nh ng không th tháo r i ra đ gi gi ượ ượ t quá t quá c.ượ ượ c.
ự ả ở i lái xe buýt, xe ch hàng ph i th c
ườ ị ệ ướ ỏ Câu h i 181: ị Trong đô th , ng ữ hi n nh ng quy đ nh nào d i đây?
ườ ườ ạ ạ ị ị
ế ế ườ ườ ả ả ơ ơ ị ị
ế ế ạ ạ ả ả
ạ ạ ị ị i lái xe buýt ph i ch y đúng tuy n, đúng l ch i lái xe buýt ph i ch y đúng tuy n, đúng l ch 1 Ng 1 Ng ở ỗ ỗ ừ ừ ở i lái xe ch i lái xe ch trình và d ng đ đúng n i quy đ nh; ng trình và d ng đ đúng n i quy đ nh; ng ờ ạ ộ ờ ạ ộ hàng ph i ho t đ ng đúng tuy n, ph m vi và th i gian hàng ph i ho t đ ng đúng tuy n, ph m vi và th i gian ố ớ ừ ố ớ ừ quy đ nh đ i v i t ng lo i xe. quy đ nh đ i v i t ng lo i xe.
ườ ả ở
ườ ủ ữ ậ ỏ i lái xe buýt, xe ch hàng đón, tr khách, hàng i
2 Ng hóa theo th a thu n gi a hành khách, ch hàng và ng lái xe.
ệ ả ấ
ể ị ướ ỏ Câu h i 182: ậ Vi c v n chuy n hàng hóa b ng xe ô tô ph i ch p hành các quy đ nh nào d ằ i đây?
ả ượ ế ọ ặ c x p đ t g n
ậ ằ ắ ắ ể 1 Hàng v n chuy n trên xe ph i đ ộ gàng và ch ng bu c ch c ch n.
ậ ể ơ ể ả ậ ờ
2 Khi v n chuy n hàng r i ph i che đ y, không đ r i vãi.
ả ả 3 C ý 1 và ý 2. 3 C ý 1 và ý 2.
ữ ả
ỏ Câu h i 183: ậ ố ể ậ Viêc v n chuy n đ ng v t s ng ph i tuân theo nh ng ướ ị quy đ nh nào d ộ i đây?
ậ
ậ ả ậ ố i thuê v n t i yêu c u ng ườ i áp t i kinh doanh v n ả ể i đ chăm sóc
ạ ộ 1 Tùy theo lo i đ ng v t s ng, ng ườ ậ ả ầ ả t trong quá trình v n t i.
ườ ậ ả ệ
ự ườ ỡ i ch u trách nhi m v vi c x p d i kinh doanh i không th c ỡ i ề ệ ế ẫ ủ ườ ng d n c a ng ậ ả ườ i thuê v n t ế ả ướ c, phí x p, d cho ng
2 Ng i thuê v n t ậ ố ộ đ ng v t s ng theo h ậ ả i; tr v n t ượ ệ hi n đ kinh doanh v n t ị ướ ợ ườ ng h p ng ả c thì ph i tr c ậ ả i.
ả ả 3 C ý 1 và ý 2. 3 C ý 1 và ý 2.
ể ể ấ ả
ướ ữ ị ỏ Câu h i 184: ậ Xe v n chuy n hàng nguy hi m ph i ch p hành i đây? nh ng quy đ nh nào d
ấ ấ ả ả
ỗ ơ ỗ ơ ơ ơ ể ể
ơ ễ ả ơ ễ ả ữ ữ ẩ ề ấ ề ấ ẩ do c quan có th m quy n c p, xe 1 Ph i có gi y phép do c quan có th m quy n c p, xe 1 Ph i có gi y phép ượ ể ậ ượ ể ậ c d ng, đ n i v n chuy n hàng nguy hi m không đ c d ng, đ n i v n chuy n hàng nguy hi m không đ ể ể ườ ườ đông ng đông ng ừ ừ i, nh ng n i d x y ra nguy hi m. i, nh ng n i d x y ra nguy hi m.
ở
ể ậ ể ể ể
ụ ạ ả ỗ
ể ả ượ c chuyên ch trên xe chuyên dùng đ v n 2 Ph i đ ậ ể chuy n hàng nguy hi m; xe v n chuy n hàng nguy hi m ượ ừ ph i ch y liên t c không đ c d ng, đ trong quá trình ậ v n chuy n.
ả 3 C ý 1 và ý 2.
ữ ấ ả ị
ỏ Câu h i 185: ườ i lái xe khách ph i ch p hành nh ng quy đ nh Ng ướ nào d i đây?
ả ơ ị
ặ ở ể
1 Đón, tr khách đúng n i quy đ nh, không ch hành khách trên mui, trong khoang hành lý ho c đ hành khách đu bám bên ngoài xe.
ể
ưở ố ứ ở ậ ả
ộ ặ ỏ ủ 2 Không ch hàng nguy hi m, hàng có mùi hôi th i ế ng đ n s c ho c đ ng v t, hàng hóa khác có nh h kh e c a hành khách.
ở ể
ố ườ ở ở ị 3 Ch hành khách trên mui; đ hàng hóa trong khoang ch khách, ch quá s ng i theo quy đ nh.
ả ả 4 C ý 1 và ý 2. 4 C ý 1 và ý 2.
ữ ự ệ ầ
ườ ệ ướ ụ ỏ Câu h i 186: Ng i lái xe khách, xe buýt c n th c hi n nh ng nhi m v gì d i đây?
ề ề ứ ứ ỷ ậ ỷ ậ
ể ể ạ ạ ứ ứ ồ ồ ổ ổ ượ ượ ự ự ự ự ệ ệ ệ ệ
ả ả ị ị
ữ ữ
ỡ ỡ ế ậ ế ậ ệ ệ ụ ữ ụ ữ ườ ườ ẻ ẻ i khuy t t i khuy t t t, ng t, ng
ch c, k lu t, th c hi n 1 Luôn có ý th c v tính t ch c, k lu t, th c hi n 1 Luôn có ý th c v tính t c phân công; th c hi n c phân công; th c hi n nghiêm bi u đ xe ch y đ nghiêm bi u đ xe ch y đ ơ ơ đúng hành trình, l ch trình, đón tr khách đúng n i quy đúng hành trình, l ch trình, đón tr khách đúng n i quy ặ ị ặ ị t là nh ng đ nh; giúp đ hành khách khi đi xe, đ c bi t là nh ng đ nh; giúp đ hành khách khi đi xe, đ c bi ườ ườ i già, tr em và ph n có thai, i già, tr em và ph n có thai, ng ng có con nh .ỏ có con nh .ỏ
ề ứ ỷ ậ
ạ ể ứ ồ ự ể ế ạ
ệ ị
ữ ệ ả ở ơ
ệ ổ 2 Luôn có ý th c v tính t ch c, k lu t, th c hi n ệ ượ t ki m linh ho t bi u đ xe ch y đ c phân công đ ti ự chi phí; th c hi n đúng hành trình, l ch trình khi có khách ậ đi xe, đón tr khách nh ng n i thu n ti n cho hành khách đi xe.
ậ ả ệ ả i khách ph i có trách nhi m
ỏ Câu h i 187: Lái xe kinh doanh v n t gì sau đây?
ủ ề
ả ệ ế ằ ở
ệ ể ả ướ ộ ả ể 1 Ki m tra các đi u ki n b o đ m an toàn c a xe ắ c khi kh i hành; ki m tra vi c s p x p, ch ng tr ả bu c hành lý, hàng hóa b o đ m an toàn.
ủ ử ố ướ 2 Đóng c a lên xu ng c a xe tr c và trong khi xe
ch y.ạ
ạ ị ầ ả 3 Đón tr khách t i v trí do khách hàng yêu c u.
ả ả 4 C ý 1 và ý 2. 4 C ý 1 và ý 2.
ầ ệ ữ ự i hàng hóa c n th c hi n nh ng
ỉ ỉ
ồ ồ
ộ ộ
ữ ữ
ớ ớ
ệ ệ
ệ ệ
ể ể
ủ ủ
ươ ươ ả ả ấ
ọ ọ
ọ ọ ậ ậ
ườ ườ
ườ ườ
i cho phép c a c u, đ i cho phép c a c u, đ ể ể i, hàng nguy hi m, hàng siêu tr i, hàng nguy hi m, hàng siêu tr
ợ
ồ
ỉ
ộ ệ
ậ
ế
ữ ả ợ ể ả ả ủ i c a xe, quá tr ng t t có th x p hàng quá tr ng t ậ ủ
ể ế ầ
ậ ọ ầ
ủ
ủ
ổ ả ượ
ườ
i đây?
ỏ Câu h i 188: ậ ả ườ i lái xe v n t Ng ở ướ ụ ệ d nhi m v gì ghi ợ ợ ữ ệ ệ ự ự ữ 1 Th c hi n nghiêm ch nh nh ng n i dung h p đ ng gi a 1 Th c hi n nghiêm ch nh nh ng n i dung h p đ ng gi a ậ ủ ậ ủ ng ti n v i ch hàng trong vi c v n chuy n và ch ph ng ti n v i ch hàng trong vi c v n chuy n và ch ph ể không ch ở ậ ậ ả ể ả ở b o qu n hàng hóa trong quá trình v n chuy n; không ch b o qu n hàng hóa trong quá trình v n chuy n; ả ủ ủ ả c a xe, quá tr ng ế hàng c mấ , không x p hàng quá tr ng t ế hàng c m, không x p hàng quá tr ng t i c a xe, quá tr ng i ổ ổ ể ủ ầ ủ ầ ả ể ả ng; khi v n chuy n hàng quá kh , ng; khi v n chuy n hàng quá kh , t t ph i ả ọ ả ả ả ọ ng, siêu tr ng ph i ng, siêu tr ng quá t quá t ấ ấ . có gi y phép. có gi y phép ự ệ ữ 2 Th c hi n nghiêm ch nh nh ng n i dung h p đ ng gi a ủ ể ớ ch hàng v i khách hàng trong vi c v n chuy n và b o ườ ả ng h p qu n hàng hóa trong quá trình v n chuy n; trong tr ọ ầ c n thi i cho phép c a c u theo yêu c u c a ch hàng; khi v n ể ả ể i, hàng nguy hi m, hàng siêu chuy n hàng quá kh , quá t ủ ọ c ch hàng cho phép. ng, siêu tr ng ph i đ tr
ườ ụ ụ ậ ả
ữ ệ ả
ả
ề
ể
ủ
ở
ậ
ệ ệ
ậ
ả 1 Ki m tra các đi u ki n b o đ m an toàn c a xe sau khi ờ kh i hành; có trách nhi m lái xe th t nhanh khi ch m gi ủ c a khách. ể
ề
ệ
ả
ả
ở
ị
ủ ự ướ ệ ắ
ể
ế
ằ
ơ
ồ
ị
ả
ộ
ướ c khi 2 Ki m tra các đi u ki n b o đ m an toàn c a xe tr ẫ ộ kh i hành; có thái đ văn minh, l ch s , h ng d n hành khách ng i đúng n i quy đ nh; ki m tra vi c s p x p, ch ng ả bu c hành lý, b o đ m an toàn.
ứ
ệ
ả
ủ ử
ủ
ạ
ố
ỏ ạ ả ệ 3 Có bi n pháp b o v tính m ng, s c kh e, tài s n c a ữ hành khách đi xe, gi , v sinh trong xe; đóng c a ướ lên xu ng c a xe tr
ậ ự ệ gìn tr t t c và trong khi xe ch y.
ả ả
4 C ý 2 và ý 3. 4 C ý 2 và ý 3.
ướ ị ỏ Câu h i 189: i i lái xe và nhân viên ph c v trên xe ô tô v n t Ng hành khách ph i có nh ng trách nhi m gì theo quy đ nh d i đây?
ả ữ i hành khách có nh ng
ườ ề ỏ Câu h i 190: i kinh doanh v n t Ng ạ quy n h n nào d ậ i đây?
ướ ổ ị ậ ồ
ự ợ ả 1 T ý thay đ i v trí đón, tr khách theo h p đ ng v n ườ ặ ể chuy n ho c đón thêm ng i ngoài danh sách hành khách đã ký.
ể ể ố ậ ố ậ c khi ph c khi ph
ả ả ươ ươ ồ ồ
ữ ữ ườ ườ
ả ả
ế ứ ế ứ ỏ ỏ
i, nh h i, nh h ậ ậ ườ ườ ả ả ặ ặ
ủ ủ ị ị ể ể ệ ờ ế ướ ướ ừ ừ ệ ờ ế ng ti n r i b n, ng ti n r i b n, 2 T ch i v n chuy n tr 2 T ch i v n chuy n tr ể ể ậ ậ ợ ợ ị ị ờ ờ r i v trí đón tr khách theo h p đ ng v n chuy n r i v trí đón tr khách theo h p đ ng v n chuy n ợ ườ ặ ợ ườ ặ i trong danh sách h p i đã có vé ho c ng nh ng ng i trong danh sách h p i đã có vé ho c ng nh ng ng ở ộ ộ ậ ự ố ồ ậ ự ở ố ồ công c ng, gây c n tr đ ng có hành vi gây r i tr t t công c ng, gây c n tr đ ng có hành vi gây r i tr t t ưở ưở ậ ả ả ậ ả ả ệ ệ ng đ n s c kh e, ng đ n s c kh e, công vi c kinh doanh v n t công vi c kinh doanh v n t tài s n c a ng i khác, gian l n vé ho c hành khách i khác, gian l n vé ho c hành khách tài s n c a ng ệ ị ệ ị đang b d ch b nh nguy hi m. đang b d ch b nh nguy hi m.
ả 3 C ý 1 và ý 2.
ề ậ ả i
ế ố ị ỏ Câu h i 191: Hành khách có các quy n gì khi đi trên xe ô tô v n t khách theo tuy n c đ nh?
ể ể
i; đ i; đ
ướ ướ
ướ ướ
ậ ả ồ ợ ậ ượ ậ ậ ả ồ ợ ượ i, cam 1 Đ c v n chuy n theo đúng h p đ ng v n t 1 Đ c v n chuy n theo đúng h p đ ng v n t i, cam ượ ượ ậ ả ậ ả ấ ượ ấ ượ ề ề ườ ườ ế ủ ế ủ c c ng v n t ng v n t i kinh doanh v ch t l i kinh doanh v ch t l k t c a ng k t c a ng ượ ượ ọ ọ ớ ớ ướ ướ ễ ễ không quá 20 kg và ng không quá 20 kg và ng v i tr ng l c hành lý v i tr ng l mi n c c hành lý mi n c ượ ừ ế ế ủ ớ ợ ớ ớ ợ ượ ừ ế ế ủ ớ c t t k c a xe; đ c phù h p v i thi v i kích th c phù h p v i thi c t t k c a xe; đ v i kích th ượ ượ ở ệ ệ ươ ươ ế ế ố ố ở ng ti n kh i hành và đ c c ng ti n kh i hành và đ c khi ph c khi ph ch i chuy n đi tr ch i chuy n đi tr ậ ả ậ ả ộ ộ ủ ị ị ả ạ ề ả ạ ề ủ i ti n vé theo quy đ nh c a B Giao thông v n t i. i. i ti n vé theo quy đ nh c a B Giao thông v n t tr l tr l
ể
ườ ướ
ồ ượ i; đ ng không quá 50 kg và v i kích th ướ ề ế ủ i, cam k t c a c hành lý ướ c c khi
ả ạ ề ươ ệ ậ ả ượ ậ ợ 2 Đ c v n chuy n theo h p đ ng v n t ễ ề ậ ả c mi n c ng i kinh doanh v v n t ớ ượ ọ ớ v i tr ng l ế ồ không quá c ng k nh; đ i ti n vé. ph ượ ừ ố c t ch i chuy n đi tr ượ c tr l ở ng ti n kh i hành và đ
̃ ụ ậ
ỏ Câu h i 192: Hành khách có các nghi a v gì khi đi trên xe ô tô v n ả t i hành khách?
ấ ấ ả ướ ả ướ ị ị c, phí v n t c, phí v n t ặ ạ ơ ặ ạ ơ
ị ị
ờ ờ ể ể ụ ụ
ậ ự ậ ự ủ ủ ả ả ẫ ẫ ị ị ề ề ả ả
ậ
ả ướ ậ ả ậ ả ậ ả i hành lý mang theo 1 Mua vé và tr c i hành lý mang theo 1 Mua vé và tr c ứ ứ i n i xu t phát đúng th i i n i xu t phát đúng th i quá m c quy đ nh; có m t t quá m c quy đ nh; có m t t ấ ỏ ề ậ ề ậ ấ ậ ậ ỏ gian th a thu n; ch p hành quy đ nh v v n chuy n; gian th a thu n; ch p hành quy đ nh v v n chuy n; ướ ệ ự ướ ệ ự ng d n c a lái xe, nhân viên ph c th c hi n đúng h ng d n c a lái xe, nhân viên ph c th c hi n đúng h ụ ụ v trên xe v các quy đ nh b o đ m tr t t , an toàn , an toàn v trên xe v các quy đ nh b o đ m tr t t giao thông. giao thông. ượ 2 Đ c mang theo hành lý, hàng hóa mà pháp lu t ư ấ c m l u thông khi đã tr c c, phí v n t i.
ả 3 C ý 1 và ý 2.
ườ ậ ả ề ở i hàng hóa có các quy n gì
ướ ỏ Câu h i 193: i kinh doanh v n t Ng d i đây?
ầ ầ ườ ườ ậ ả ậ ả ầ ầ i thuê v n t i thuê v n t
ấ ấ ậ ậ ể ể ể ể ấ ấ
i cung c p thông tin c n i cung c p thông tin c n ế ề ế ề t v hàng hóa đ ghi vào gi y v n chuy n và có t v hàng hóa đ ghi vào gi y v n chuy n và có ự ủ ự ủ ề ề ể ể 1 Yêu c u ng 1 Yêu c u ng thi thi quy n ki m tra tính xác th c c a các thông tin đó. quy n ki m tra tính xác th c c a các thông tin đó.
ầ ế ậ
ượ ộ ằ ể t quá ắ ả ượ c ch ng bu c ch c
2 Yêu c u x p hàng hóa v n chuy n trên xe v ư ị ề chi u cao quy đ nh nh ng ph i đ ch n.ắ
ầ ượ ả ọ ế 3 Yêu c u x p hàng hóa v i tr ng 10%. t t
̃ ậ ả ụ i hàng hóa có các nghi a v
ườ ướ
ự
ị
ệ ậ
ể ườ
ệ
ề
ươ ườ ị
ề ậ
ệ
ờ ệ ng ti n và th c hi n th i gian, đ a đi m giao i kinh i nh n hàng theo đi u ki n c a ng i làm công, i kinh doanh
ủ ườ ậ ả i; ch u trách nhi m v h u qu mà ng ườ ệ ự ệ i đ i di n gây ra do th c hi n yêu c u c a ng ợ
ả ầ ủ ậ
ủ
ớ
1 Cung c p ph hàng hóa cho ng doanh v n t ườ ạ ng ậ ả v n t
ị i phù h p v i quy đ nh c a pháp lu t.
ườ ườ
ườ ườ
ấ ấ
i thuê v n t i thuê v n t
t h i cho ng t h i cho ng
ệ ạ ng thi ệ ạ ng thi ả ả
ườ ườ
ồ ồ
ng thi ng thi ự ự
ị ị
ề ậ ề ậ ệ ệ
ườ ườ ườ ườ ườ ườ
ư i do m t mát, h ư i do m t mát, h ậ lúc nh n hàng ậ lúc nh n hàng ườ i ườ i i kinh i kinh i làm i làm i kinh i kinh
ậ ả ậ ả ườ ạ ườ ạ ậ ả ậ ả
ệ ệ ớ ớ
ủ ủ
ậ ậ
ị ị
ậ ả ồ 2 B i th ậ ả ồ 2 B i th ậ ả ừ ỏ i t h ng hàng hóa x y ra trong quá trình v n t ậ ả ừ ỏ i t h ng hàng hóa x y ra trong quá trình v n t ườ ệ ạ ế đ n lúc giao hàng; b i th i làm công, ng t h i do ng ườ ệ ạ ế i làm công, ng t h i do ng đ n lúc giao hàng; b i th ệ ượ ệ ệ ạ đ i di n gây ra trong khi th c hi n công vi c đ c ng ượ ệ ệ ệ ạ c ng đ i di n gây ra trong khi th c hi n công vi c đ ả ệ i giao; ch u trách nhi m v h u qu mà ng doanh v n t ả ệ i giao; ch u trách nhi m v h u qu mà ng doanh v n t ầ ủ ự công, ng i đ i di n gây ra do th c hi n yêu c u c a ng ầ ủ ự i đ i di n gây ra do th c hi n yêu c u c a ng công, ng doanh v n t doanh v n t
i trái v i quy đ nh c a pháp lu t. i trái v i quy đ nh c a pháp lu t.
ả
3 C ý 1 và ý 2.
ỏ Câu h i 194: i kinh doanh v n t Ng i đây? gì d ấ
ườ ậ ả ề ạ i hàng hóa có các quy n h n gì
ướ ỏ Câu h i 195: Ng i thuê v n t d i đây?
ừ ừ ươ ươ ươ ươ ố ế ố ế
i kinh doanh v n t i kinh doanh v n t
ầ ầ
ườ ườ ị ị ợ ợ ng thi ng thi ậ ậ ậ ả ồ ậ ả ồ i b i th i b i th
ế
ệ ầ ấ ầ
ướ i giao hàng tr
ườ
ườ ậ
i b i th ệ ạ ệ ệ ệ ệ mà ph ng ti n ng ti n mà ph 1 T ch i x p hàng lên ph ng ti n ng ti n 1 T ch i x p hàng lên ph ợ ậ ỏ ầ ồ ồ ; yêu c u ầ ợ ậ ỏ đó không đúng th a thu n trong h p đ ng; yêu c u đó không đúng th a thu n trong h p đ ng ờ ậ ả ườ ị , đ a ị ờ ậ ả giao hàng đúng th i gian ườ ng i giao hàng đúng th i gian, đ a i ng ồ ỏ ể ồ ỏ ể i kinh đi m đã th a thu n trong h p đ ng; yêu c u ng i kinh đi m đã th a thu n trong h p đ ng; yêu c u ng ủ ệ ạ ườ ủ ệ ạ ườ t h i theo quy đ nh c a doanh v n t t h i theo quy đ nh c a doanh v n t pháp lu t. ậ pháp lu t. ậ ươ ố ừ 2 T ch i x p hàng hóa lên ph ng ti n khi th y ớ ợ ệ ươ ng ti n đó không phù h p v i yêu c u; yêu c u ph ờ ạ ậ ả ườ c th i h n đã i kinh doanh v n t ng ầ ồ ợ ậ ỏ th a thu n trong h p đ ng; yêu c u ng i kinh doanh ậ ả ồ ệ ạ v n t i kinh doanh v n t h i khi ng ng thi ả i gây thi t ườ t h i.
̃ ườ ậ ả ụ ướ i hàng hóa có các nghi a v gì d i
ỏ Câu h i 196: i thuê v n t Ng đây?
ẩ ẩ ủ ủ ị ầ ị ầ ấ ờ ợ ấ ờ ợ
ướ ướ
ườ ườ ủ ủ
ộ ộ ị ị
ấ ử ấ ử ề ề h p pháp v hàng hóa 1 Chu n b đ y đ các gi y t h p pháp v hàng hóa 1 Chu n b đ y đ các gi y t ậ ả ậ ả ườ ườ i; i kinh doanh v n t c khi giao hàng hóa cho ng tr i; i kinh doanh v n t c khi giao hàng hóa cho ng tr ệ ệ ệ ệ đóng gói hàng hóa đúng quy cách, ghi ký hi u, mã hi u đóng gói hàng hóa đúng quy cách, ghi ký hi u, mã hi u ầ ầ hàng hóa đ y đ , rõ ràng; giao hàng hóa cho ng i kinh i kinh hàng hóa đ y đ , rõ ràng; giao hàng hóa cho ng ể ờ ờ ậ ả ậ ả ể i đúng th i gian, đ a đi m và n i dung khác i đúng th i gian, đ a đi m và n i dung khác doanh v n t doanh v n t ghi trong gi y g i hàng. ghi trong gi y g i hàng.
ấ ờ ợ ươ ề
ệ h p pháp v ph ườ
ươ ể
ệ ườ ậ ậ ị
ị ầ ẩ ủ ng 2 Chu n b đ y đ các gi y t ế ể ậ i lái xe; x p ti n v n chuy n hàng hoá và giao cho ng ả ả ng ti n v n chuy n đ m b o an toàn; hàng hoá lên ph ờ i nh n hàng đúng th i gian, đ a giao hàng hóa cho ng đi m.ể ả 3 C ý 1 và ý 2.
ườ ề ậ ướ ỏ Câu h i 197: i nh n hàng có các quy n gì d Ng i đây?
ể ể
ậ ậ ầ ầ ậ ậ ng đ ng đ
ậ ả ậ ả ấ ượ ấ ượ c theo gi y v n c theo gi y v n ừ ươ ừ ươ t ng khác; yêu c u ng khác; yêu c u t i thanh toán chi phí phát sinh do i thanh toán chi phí phát sinh do
ậ ậ 1 Nh n và ki m tra hàng hóa nh n đ 1 Nh n và ki m tra hàng hóa nh n đ ươ ươ ứ ứ ặ ể ể ặ chuy n ho c ch ng t chuy n ho c ch ng t ườ ườ ng i kinh doanh v n t i kinh doanh v n t ng giao hàng hóa ch m.ậ giao hàng hóa ch m.ậ
ườ
ệ ạ ườ ặ i lái xe b i th ng thi
ậ
ươ ứ ậ ả ể ầ i đ i thuê v n t 2 Yêu c u ho c thông báo cho ng ấ ườ ầ yêu c u ng t h i do m t mát, ư ỏ ấ h h ng hàng hóa; nh n hàng hóa không theo gi y v n ặ ể chuy n ho c ch ng t ng đ ồ ậ ừ ươ t ng khác.
ả 3 C ý 1 và ý 2.
̃ ườ ụ ậ ướ ỏ Câu h i 198: i nh n hàng có các nghi a v gì d Ng i đây?
ể ỏ ị ờ 1 Nh n hàng hóa đúng th i gian, đ a đi m đã th a
ấ
ườ ả ậ thu n.ậ ấ i kinh doanh v n t ể i tr
ấ ờ tùy thân cho ậ ướ c khi nh n hàng hóa; ậ ậ ậ 2 Xu t trình gi y v n chuy n và gi y t ậ ng thanh toán chi phí phát sinh do nh n hàng ch m.
ả ả 3 C ý 1 và ý 2. 3 C ý 1 và ý 2.
ướ ố ệ i đây, ký hi u nào ch ng
ỏ Câu h i 199: ệ ữ Nh ng ký hi u hàng hóa d m a?ư
Hình 1 Hình 2 Hình 3
1 Hình 1.
2 Hình 2. 2 Hình 2.
3 Hình 3.
:
ệ
ắ ả ỏ Câu h i 200 ở ể ệ Ký hi u chuyên dùng nào bi u hi n hàng chuyên ch ặ ờ ph i tránh ánh n ng m t tr i?
Hình 1 Hình 2
1 Hình 1. 1 Hình 1.
2 Hình 2.
ệ ể ở ễ ỡ i đây bi u hi n hàng chuyên ch d v
ỏ Câu h i 201: ướ Hình nào d ậ ả ẩ ph i c n th n?
Hình 1 Hình 2
1Hình 1. 1Hình 1.
2 Hình 2.
ở ệ ể ấ i đây bi u hi n hàng chuyên ch là ch t
ỏ Câu h i 202: ướ Hình nào d l ng?ỏ
Hình 1 Hình 2
1 Hình 1.
2Hình 2. 2Hình 2.
ả ế ỏ ướ i đây đòi h i hàng ph i x p theo h ng
ứ ẳ ỏ Câu h i 203: ướ Hình nào d th ng đ ng?
Hình 1 Hình 2 Hình 3
1 Hình 1.
2 Hình 2.
3 Hình 3. 3 Hình 3.
ạ ệ
ệ ướ ườ ể ễ ả ỏ Câu h i 204: ạ Trong các lo i nhiên li u d gi m thi u ô nhi m môi tr i đây, lo i nhiên li u nào ng?
ầ 1 Xăng và d u diesel.
ọ ọ ọ ọ 2 Xăng sinh h c và khí sinh h c. 2 Xăng sinh h c và khí sinh h c.
ả 3 C ý 1 và ý 2.
ế ệ ạ ỏ Câu h i 205: ệ Các bi n pháp ti ệ t ki m nhiên li u khi ch y xe?
ế ạ ị ộ trình
ỳ ng xe theo đ nh k và có k ho ch l ạ ướ 1 B o d tr ả ưỡ c khi ch y xe.
ạ ị
ể ộ ặ ườ ợ
ớ ấ ố 2 Ki m tra áp su t l p theo quy đ nh và ch y xe v i ậ ộ ạ ớ ố t c đ phù h p v i tình tr ng m t đ ng và m t đ ườ giao thông trên đ ng.
ả ả 3 C ý 1 và ý 2. 3 C ý 1 và ý 2.
ở ộ ố ỉ
ề ả ể ầ ố ở ị ườ ườ i lái xe ph i đ c n s
ỏ Câu h i 206: ế ơ ộ Khi đ ng c ô tô đã kh i đ ng, mu n đi u ch nh gh ủ c a ng v trí i lái, ng nào?
ặ ố ặ ố ặ ị ặ ị ị ị 1 V trí N ho c v trí P ho c s 0. 1 V trí N ho c v trí P ho c s 0.
ặ ố ị 2 V trí D ho c s 1.
ị 3 V trí R.
ể ề ằ
ơ ầ ườ ự ệ
ỏ Câu h i 207: ả ệ ố Khi nh h th ng phanh dùng c khí đi u khi n b ng ả i lái xe c n ph i th c hi n các tay (phanh tay), ng thao tác nào?
ự ế ả
ề ả ẩ ị ẹ ứ ế ạ
ướ ề ầ 1 Dùng l c tay ph i kéo c n phanh tay v phía sau h t hành trình; n u khóa hãm b k t c ng ph i đ y m nh phanh tay v phía tr c, sau đó bóp khóa hãm.
ầ ầ
ế ế ế ế ị ẹ ứ ị ẹ ứ
ề ề ồ ồ ờ ờ
ả ẩ ự ề
ướ ẩ ế ả
ướ ề ầ ẩ ẩ ả bóp khóa hãm đ y c n phanh tay ự ả ự 2 Dùng l c tay ph i 2 Dùng l c tay ph i bóp khóa hãm đ y c n phanh tay ướ h t hành trình; n u khóa hãm b k t c ng ướ ề ề v phía tr c c h t hành trình; n u khóa hãm b k t c ng v phía tr ầ ầ ả ả ph i kéo c n phanh tay v phía sau đ ng th i bóp khóa ph i kéo c n phanh tay v phía sau đ ng th i bóp khóa hãm. hãm. ầ 3 Dùng l c tay ph i đ y c n phanh tay v phía tr c ị ẹ ứ ế h t hành trình; n u khóa hãm b k t c ng ph i đ y ạ c, sau đó bóp khóa hãm. m nh c n phanh tay v phía tr
ườ
ử ụ ầ ự
ể
ạ ả ế
ướ
ằ
ủ ể
ừ
ấ
ố ấ ả ế
ừ
ể
ể
ợ
ộ
ả ừ ừ ế t đ n 1/2 1 Ki m tra an toàn xung quanh xe ô tô; nh t ả ữ ợ trong kho ng 3 giây; hành trình bàn đ p ly h p (côn) và gi ệ vào s 1; nh h t phanh tay, báo hi u b ng còi, đèn tr c khi xu t phát; tăng ga đ đ xu t phát, sau đó v a tăng ga v a nh h t ly h p đ cho xe ô tô chuy n đ ng.
ạ ạ
ể ể
ế ế
ằ ằ
ợ ợ ệ ệ
ướ ướ
ấ ấ
ạ ạ
ữ ữ đ n 1/2 hành trình bàn đ p ly h p và gi đ n 1/2 hành trình bàn đ p ly h p và gi ợ ợ
ủ ể ủ ể ợ ợ ả ế ả ế
ừ ừ
ừ ừ ộ ộ
ể ể
ể ể
2 Ki m tra an toàn xung quanh xe ô tô; đ p ly h p (côn) 2 Ki m tra an toàn xung quanh xe ô tô; đ p ly h p (côn) ố ả ế ả ế s 1ố ; nh h t phanh tay, báo hi u b ng h t hành trình; vào s 1; nh h t phanh tay, báo hi u b ng h t hành trình; vào ả ấ ả ấ c khi xu t phát; tăng ga đ đ xu t phát; nh còi, đèn tr c khi xu t phát; tăng ga đ đ xu t phát; nh còi, đèn tr ừ ừ ế ừ ừ ế t trong t trong t t ả ả kho ng 3 giây, sau đó v a tăng ga v a nh h t ly h p (côn) kho ng 3 giây, sau đó v a tăng ga v a nh h t ly h p (côn) đ cho xe ô tô chuy n đ ng. đ cho xe ô tô chuy n đ ng.
ỏ Câu h i 208: ở Khi kh i hành ô tô s d ng h p s c khí trên đ ườ ằ b ng, ng ự ướ d trình t ộ ố ơ ng ệ i lái xe c n th c hi n các thao tác nào theo i đây?
ườ
đ ng, ng ả ố ự ộ ể ả
ỏ Câu h i 209: ở ố ể i Khi vào s đ kh i hành xe ô tô có s t ệ ự ả lái xe ph i th c hi n các thao tác nào đ đ m b o an toàn?
ế ế chân h t hành trình,
ạ ạ đ p phanh ể ể ạ ạ ả ả ố ố ị ị
ớ ớ vào số và ạ ạ ố 1 Đ p bàn 1 Đ p bàn đ p phanh chân h t hành trình, vào s và ầ ầ i xem có b nh m s không i xem có b nh m s không nh phanh tay, ki m tra l nh phanh tay, ki m tra l ồ ồ r i m i cho xe lăn bánh. r i m i cho xe lăn bánh.
ạ ạ ứ ớ ộ
ợ ồ ạ ầ ố ớ ị
ể 2 Đ p bàn đ p đ tăng ga v i m c đ phù h p, vào ể ố s và ki m tra l i xem có b nh m s không r i m i cho xe lăn bánh.
ộ ố ự ộ ườ ử i lái xe s
đ ng, ng ể ả ả ụ ỏ Câu h i 210: ể ề Khi đi u khi n ô tô có h p s t ư ế d ng chân nh th nào là đúng đ b o đ n an toàn?
ể ể ả ả
ạ ạ ề ề ử ụ ử ụ ; chân ph i đi u khi n bàn 1 Không s d ng chân trái; chân ph i đi u khi n bàn 1 Không s d ng chân trái ạ ạ đ p phanh và bàn đ p ga. đ p phanh và bàn đ p ga.
ể ề ề ạ ả
ể ạ 2 Chân trái đi u khi n bàn đ p phanh, chân ph i đi u khi n bàn đ p ga.
ử ụ ể ề
ạ ả 3 Không s d ng chân ph i; chân trái đi u khi n bàn ạ đ p phanh và bàn đ p ga.
ể ỗ ườ ch đ
ườ ẽ ự ầ ả ở ng giao ể ệ i lái xe c n th c hi n các thao tác nào đ
ề
ể
ả
ệ ẽ ườ
ố
ả ể ề
ể
ỏ Câu h i 211: ề Khi đi u khi n xe ô tô r ph i nhau, ng ả đ m b o an toàn?
ng giao nhau.
ả ả
ỗ ẽ ộ ỗ ẽ ộ
ả ả
ể ể
ườ ả ườ
ả ả
ả
gi m t c đ
ệ ẽ ệ ẽ 2 Cách ch r m t kho ng cách an toàn có tín hi u r ph i; 2 Cách ch r m t kho ng cách an toàn có tín hi u r ph i; ề ề bám sát vào phía quan sát an toàn phía sau; đi u khi n xe bám sát vào phía quan sát an toàn phía sau; đi u khi n xe ộ ộ và quan sát an toàn phía bên ph i ả ố ố ph i ả đ ph i đ ng; gi m t c đ và quan sát an toàn phía bên ph i ng; ỗ ườ ể ể ể ề ỗ ườ ể ề đ đi u khi n xe qua ch đ đ đi u khi n xe qua ch đ
ng giao nhau. ng giao nhau.
ả
ỗ ẽ ộ
ệ ẽ
ả
ể
ố
3 Cách ch r m t kho ng cách an toàn có tín hi u r ph i; ề quan sát an toàn phía sau; đi u khi n xe bám sát vào phía ể ộ ả ườ ng; tăng t c đ và quan sát an toàn phía bên trái đ ph i đ ỗ ườ ể ề đi u khi n xe qua ch đ
ng giao nhau.
ả 1 Có tín hi u r ph i; quan sát an toàn phía sau; đi u khi n ộ ả xe sang làn đ ng bên trái; gi m t c đ và quan sát an toàn ỗ ườ phía bên ph i đ đi u khi n xe qua ch đ
ở ỗ ườ ch đ
ẽ ệ ể ả ể ầ ự ả
ả ả
ố ố
gi m t c đ
ườ ườ
ớ ớ
ủ ủ ỗ ườ ỗ ườ
ộ, có ả ả ỗ ẽ ộ ỗ ẽ ộ ộ 1 Cách ch r m t kho ng cách an toàn gi m t c đ , có 1 Cách ch r m t kho ng cách an toàn ổ ổ ệ ẽ ệ ẽ ng; quan sát an toàn xung tín hi u r trái xin đ i làn đ ng; quan sát an toàn xung tín hi u r trái xin đ i làn đ ườ ườ ổ ệ ệ ặ ặ ổ t là bên trái; đ i sang làn đ ng bên trái; cho ng bên trái; cho t là bên trái; đ i sang làn đ quanh đ c bi quanh đ c bi ậ ườ ườ ớ ớ ậ ạ ạ i phía trong c a tâm đ xe ch y ch m t ng giao nhau m i ng giao nhau m i i phía trong c a tâm đ xe ch y ch m t ể ể ề ẽ ể ể ề ẽ r trái đ đi u khi n xe qua ch đ r trái đ đi u khi n xe qua ch đ
ng giao nhau. ng giao nhau.
ả
ố
ườ
ổ
ả ể ở ộ
ườ
ệ
ệ t là bên trái; đ i làn đ
ỗ ẽ ộ ệ ẽ 2 Cách ch r m t kho ng cách an toàn có tín hi u r trái, ỗ ườ ộ ể ng giao nhau; tăng t c đ đ xe nhanh chóng qua ch đ có tín hi u xin đ i làn đ ng; quan sát an toàn xung quanh ổ ặ ng sang ph i đ m r ng đ c bi vòng cua.
ỏ Câu h i 212: ề Khi đi u khi n xe ô tô r trái ng giao nhau, ườ i lái xe c n th c hi n các thao tác nào đ đ m b o ng an toàn?
ư ế ả ử ể i lái xe ph i x lý nh th nào đ
ả ả ỏ Câu h i 213: ườ Khi lùi xe, ng b o đ m an toàn giao thông?
ệ
ế ế ợ ợ 1 Quan sát bên trái, bên ph i, ả phía sau xe, có tín hi u ệ ả 1 Quan sát bên trái, bên ph i, phía sau xe, có tín hi u ớ ố ộ ầ ớ ố ộ ầ t và lùi xe v i t c đ phù h p. t và lùi xe v i t c đ phù h p. c n thi c n thi
ướ ớ ố ộ 2 Quan sát phía tr c xe và lùi xe v i t c đ nhanh.
ướ ủ ớ ố 3 Quan sát bên trái và phía tr c c a xe và lùi xe v i t c
ộ đ nhanh.
ườ ả
ể ẹ ng h p, ng ể ả
ở phía s
ố ướ ườ ừ ườ n núi ng; khi d ng xe
ẹ ng h p; xe đi ườ ng đ ắ ả ỗ ườ ỏ Câu h i 214: ầ ườ Khi tránh nhau trên đ i lái xe c n ph i ả ữ chú ý nh ng đi m nào đ đ m b o an toàn giao thông? ườ 1 Không nên đi c vào đ ể ạ ừ nên d ng l c đ nh i tr ườ ng ph i đ ngay ng n. ng đ nh
ổ ố ố ả ắ 2 Trong khi tránh nhau không nên đ i s ; khi tránh nhau ậ t đèn pha b t đèn c t. ban đêm, ph i t
ả ườ ậ ng xuyên b t đèn
ắ ố 3 Khi tránh nhau ban đêm, ph i th pha t t đèn c t.
ả ả 4 C ý 1 và ý 2. 4 C ý 1 và ý 2.
ườ
ầ ể ả ệ
ể ể
ệ ệ
ể ế ơ ượ ể ế ơ ượ
ỹ ị ỹ ị
ầ ầ
ầ ầ ỹ ạ ỹ ạ ườ ườ
ượ ượ
ầ ầ i, các ph i, các ph
ệ ệ ầ ầ
ế ế ể ể
c phép quay đ u; c phép quay đ u; t n i đ t n i đ 1 Quan sát bi n báo hi u đ bi 1 Quan sát bi n báo hi u đ bi ơ ọ ọ ự ự ầ ầ ể ọ ọ ơ ể quan sát k đ a hình n i ch n đ quay đ u; l a ch n qu đ o quan sát k đ a hình n i ch n đ quay đ u; l a ch n qu đ o ớ ố ộ ấ ; th ợ quay đ u xe v i t c đ th p ớ ố ộ ấ ợ ng quay đ u xe cho thích h p; ng quay đ u xe cho thích h p; quay đ u xe v i t c đ th p; th ệ ệ ươ ươ ườ ườ ể ể c c ng ti n xung quanh đ ng ti n xung quanh đ xuyên báo tín hi u đ ng xuyên báo tín hi u đ ng ề ề ư ầ ư ầ ể ể ở ơ ở ơ t; ế n u quay đ u xe ế n i nguy hi m thì đ a đ u xe v phía t; n u quay đ u xe bi n i nguy hi m thì đ a đ u xe v phía bi ề ư ề ư . nguy hi m đ a đuôi xe v phía an toàn. nguy hi m đ a đuôi xe v phía an toàn
ệ
ể
ể ế ơ ượ
ơ
ỹ ị
ầ ỹ ạ
ọ
ể
ầ i, các ph
c bi
ươ ể
ệ ư
ề
ầ
c phép quay đ u; 2 Quan sát bi n báo hi u đ bi t n i đ ọ ầ ự ể quan sát k đ a hình n i ch n đ quay đ u; l a ch n qu đ o ườ ộ ố ớ ố ầ ng xuyên báo i đa; th quay đ u xe; quay đ u xe v i t c đ t ế ế ượ ườ ệ t; n u ng ti n xung quanh đ tín hi u đ ng ể ở ơ ầ quay đ u xe n i nguy hi m thì đ a đuôi xe v phía nguy hi m ề và đ u xe v phía an toàn.
ỏ Câu h i 215: ả ầ i lái xe c n ph i quan sát và Khi quay đ u xe, ng ả ự th c hi n các thao tác nào đ đ m b o an toàn giao thông?
ườ ườ ng nhánh ra đ ng chính, ng i lái xe
ư ế ắ ỏ Câu h i 216*: ừ ườ đ Khi đi t ả ử ph i x lý nh th nào là đúng quy t c giao thông?
ườ ườ ườ ườ cho xe trên đ ng cho xe trên đ ng ng chính ng chính
ườ ườ ớ ớ ố ả ố ả 1 Gi m t c đ , nh 1 Gi m t c đ , nh ướ ướ ừ ấ ừ ấ b t kì h b t kì h t t ộ ộ ng nào t ng nào t ng đ ng đ i. i.
ấ ườ ế ng chính bi t và
ố ộ ể 2 Nháy đèn, b m còi đ xe đi trên đ ườ ng chính. tăng t c đ cho xe đi ra đ
ướ ớ ướ ườ ườ ng đ
ế ng chính, n u là xe có 3 Quan sát xe đang đi trên đ ơ ườ ng, xe có kích th kích th c c l n h n thì nh ườ ố ộ ỏ ơ ng chính. nh h n thì tăng t c đ cho xe đi ra đ
ườ ườ ầ ng vòng ng i lái xe c n
ả ả ỏ Câu h i 217: ể ề Khi đi u khi n xe trên đ ể ả ph i làm gì đ đ m b o an toàn?
ậ ậ
ả ả ố ố
ệ ệ ạ ậ ạ ậ ướ ướ ẩ ẩ 1 Quan sát c n th n các ch ng ng i v t và báo hi u ng ng i v t và báo hi u 1 Quan sát c n th n các ch ề ố ấ ế v s th p ứ ầ ộ ớ ằ ề ố ấ ế ứ ầ ộ ớ ằ i m c c n thi b ng còi, đèn; gi m t c đ t t, v s th p t, i m c c n thi b ng còi, đèn; gi m t c đ t ớ ớ ợ ộ ộ ớ ố ệ ệ ự ự ớ ố ợ và th c hi n quay vòng v i t c đ phù h p v i bán kính và th c hi n quay vòng v i t c đ phù h p v i bán kính ủ ườ ủ ườ cong c a đ cong c a đ ng vòng. ng vòng.
ạ ậ ướ ệ ậ
ườ ể ố ng ng i v t và báo hi u ng vòng
ố ộ ườ ả ẩ 2 Quan sát c n th n các ch ằ b ng còi, đèn; tăng t c đ nhanh chóng qua đ và gi m t c đ sau khi qua đ ng vòng.
ố ơ ườ ượ t qua ự ầ i lái xe c n th c
ộ ng, ng ả ệ ỏ Câu h i 218: ử ụ ể ề Khi đi u khi n xe s d ng h p s c khí v ặ ườ ớ ắ rãnh l n c t ngang m t đ ể ả hi n các thao tác nào đ đ m b o an toàn?
ướ ừ ừ t
ố c xu ng ỏ t lên kh i rãnh,
cho hai bánh xe tr c v ượ ố ố ộ 1 Gài s m t (1) và t ướ rãnh, tăng ga cho hai bánh xe tr ố ộ ể tăng s , tăng t c đ đ bánh xe sau v ượ t qua rãnh.
ố ể c và bánh xe sau
ạ ỏ 2 Tăng ga, tăng s đ hai bánh xe tr ườ ượ t qua kh i rãnh và ch y bình th v ướ ng.
ướ ướ ừ ừ ừ ừ t t
ượ ượ cho hai bánh xe tr cho hai bánh xe tr c v c v
ế ụ ể ế ụ ể ướ ướ ố ố ầ ầ ừ ừ ừ ừ t t ố ố c xu ng c xu ng ỏ ỏ t lên kh i rãnh, t lên kh i rãnh, ồ ồ xu ng rãnh r i tăng d n ga xu ng rãnh r i tăng d n ga
ỏ ỏ ố ộ ố ộ và t 3 Gài s m t (1) 3 Gài s m t (1) và t rãnh, tăng ga cho hai bánh xe tr rãnh, tăng ga cho hai bánh xe tr ti p t c đ bánh xe sau t ti p t c đ bánh xe sau t cho xe ô tô lên kh i rãnh. cho xe ô tô lên kh i rãnh.
ườ ậ ng ng p n
ướ ể ả ể ầ ự ệ ạ c, i lái xe c n th c hi n các thao tác nào đ đ m
ỏ Câu h i 219: ề Khi đi u khi n ô tô qua đo n đ ườ ng ả b o an toàn?
ả
ườ ượ ụ ể ạ t qua đo n đ
ổ 1 Tăng lên s cao, tăng ga và gi m ga liên t c đ thay đ i ể ộ ố t c đ , gi ng ậ ướ ng p n ố ữ ữ v ng tay lái đ ô tô v c.
ượ ể ả v ng tay lái đ ô tô v
ế ộ ậ ướ ạ ườ ợ ạ 2 Đ p ly h p (côn) h t hành trình, tăng ga và gi m ga liên ữ ữ ụ ể t c đ thay đ i t c đ , gi t qua đo n đ ổ ố ng ng p n c.
ướ ướ ng đ ng p n ng đ ng p n
ể ể c mà xe ôtô có th c mà xe ôtô có th ữ ữ ữ ữ v ng tay v ng tay đ u ga và gi đ u ga và gi
ượ ượ ậ ướ ậ ướ ậ ậ ộ ộ ướ ượ ướ ượ 3 Quan sát, c l c l 3 Quan sát, ề ố ấ , gi ượ ượ ề ố ấ t qua an toàn, v s th p, gi v s th p t qua an toàn, v v ạ ườ ạ ườ ể ể lái đ ô tô v t qua đo n đ t qua đo n đ lái đ ô tô v ữ ề ữ ề ng ng p n ng ng p n c. c.
ườ ể ơ ầ ng tr n c n chú ý
ữ ể ả ỏ Câu h i 220: ề Khi đi u khi n xe ô tô trên đ ể ả nh ng đi m gì đ đ m b o an toàn?
ữ ữ ệ
ướ v ng tay lái cho xe đi đúng v t bánh xe đi tr ặ ố ấ ữ ề c, đ u ga, đánh lái ngo t và
ầ ấ 1 Gi ử ụ s d ng s th p đi ch m, gi phanh g p khi c n thi ậ ế t.
ệ ệ
ậ ậ ặ ặ
ử ụ ử ụ ế ế ữ ề ữ ề ố ố ầ ầ đ ng), gài c u (n u có), gi đ ng), gài c u (n u có), gi
ặ ặ ấ ấ ướ ướ ữ ữ ữ ữ c, c, v ng tay lái cho xe đi đúng v t bánh xe đi tr v ng tay lái cho xe đi đúng v t bánh xe đi tr 2 Gi 2 Gi ố ố ấ đi ch m (s d ng s L ho c 1, 2 đ i ố ấ ử ụ ố ử ụ s th p s d ng s d ng s th p đi ch m (s d ng s L ho c 1, 2 đ i ố ự ộ ớ ố ự ộ ớ đ u ga, không v i xe s t đ u ga, không v i xe s t ề ấ ề ấ l y nhi u lái, không đánh lái ngo t và phanh g p. l y nhi u lái, không đánh lái ngo t và phanh g p.
ộ ố ự ộ
ườ i, ng
ể ả ườ ng đ ng đi vào đ ư ế ả ử i lái xe ph i x lý nh th ướ ườ i ợ ng h p d
ỏ Câu h i 221*: ề ể Khi đi u khi n ô tô có h p s t ượ ầ ộ ơ tr n tr t, l y l ả nào đ đ m b o an toàn trong các tr đây?
ể ả ể ả ế ợ ế ợ ố ộ ề ố ấ , k t h p phanh chân đ gi m t c đ . ố ộ ề ố ấ 1 V s th p, k t h p phanh chân đ gi m t c đ . 1 V s th p
ữ ế ợ ể ả ố ố nguyên tay s D, k t h p phanh tay đ gi m t c
2 Gi đ .ộ
ể ả ế ợ ề ố ố ố ộ 3 V s N (s 0), k t h p phanh chân đ gi m t c đ .
ặ ườ ề ổ ng có nhi u “ gà”, ng
ườ ả ả ự ư ế ể ả ệ
ỏ Câu h i 222: i Khi lái xe ô tô trên m t đ lái xe ph i th c hi n thao tác nh th nào đ đ m b o an toàn?
ả ả ữ ề ữ ề ề ố ấ và gi 1 Gi m t c đ , v s th p và gi 1 Gi m t c đ , ố ộ v s th p ố ộ ề ố ấ đ u ga. đ u ga.
ướ ố ộ 2 Tăng t c đ cho xe l t qua nhanh.
ụ ể ố ộ ổ 3 Tăng t c đ , đánh lái liên t c đ tránh “ gà”.
ư ề ng mù,
ể ả ườ ả ỏ Câu h i 223: Khi đi u khi n ô tô g p m a to ho c s ng ặ ươ ặ ể ả i lái xe ph i làm gì đ đ m b o an toàn?
ậ ậ ế ế ạ ướ ạ ướ ể ể ề ề
ể ể ể ể ể ể
ừ ừ ẩ ẩ ấ ấ
ế ế ệ ệ ầ và đèn vàng, đi u khi n g t n ầ c, c, 1 B t đèn chi u g n và đèn vàng, đi u khi n g t n 1 B t đèn chi u g n ậ ộ ớ ố ề ớ ố ậ ộ ề đi u khi n ô tô đi v i t c đ ch m đ có th quan sát đi u khi n ô tô đi v i t c đ ch m đ có th quan sát ậ ậ ừ ừ ỗ ỗ ượ ượ c; tìm ch an toàn d ng xe, b t đèn d ng kh n c p c; tìm ch an toàn d ng xe, b t đèn d ng kh n c p đ đ báo hi u cho các xe khác bi báo hi u cho các xe khác bi t. t.
ề
ế ộ ề ể ự ể ỏ
ạ ướ c, 2 B t đèn chi u xa và đèn vàng, đi u khi n g t n ặ ư tăng t c đ đi u khi n ô tô qua kh i khu v c m a ho c ươ s ậ ố ng mù.
ượ ạ ướ ố ộ ậ 3 Tăng t c đ , b t đèn pha v t qua xe ch y phía tr c.
ư ườ ả i lái xe ph i
ể ư ế ề ử ể ả ờ ả ỏ Câu h i 224: Đi u khi n xe ô tô trong tr i m a, ng x lý nh th nào đ đ m b o an toàn?
ộ ộ ả ả ườ ườ
ộ ộ
ế ộ ế ộ ầ c c
ả ả ố ố 1 Gi m t c đ , tăng c ng quan sát, không nên phanh ng quan sát, không nên phanh 1 Gi m t c đ , tăng c ộ b t ậ ấ ậ ộ ấ g p, không nên tăng ga hay đánh vô lăng đ t ng t, g p, không nên tăng ga hay đánh vô lăng đ t ng t, b t ể ợ ợ ế ộ ạ ướ ở ế ộ ạ ướ ở ở đèn pha g nầ , m ch đ g t n ể ở ch đ phù h p đ đèn pha g n, m ch đ g t n ch đ phù h p đ ả ả đ m b o quan sát. đ m b o quan sát.
ướ c và tăng ga ngay
ướ ỏ ấ 2 Phanh g p khi xe đi vào vũng n sau khi ra kh i vũng n c.
ậ ố ộ ề ế ể ỏ
ư 3 B t đèn chi u xa, tăng t c đ đi u khi n ô tô qua kh i ự khu v c m a.
ư
ị ạ ả ự ỏ Câu h i 225*: ặ ầ ế ở ươ ng mù ho c m a to, Khi t m nhìn b h n ch b i s ệ ườ i lái xe ph i th c hi n các thao tác nào? ng
ố ộ ầ ạ ướ ể ị ậ c, nhìn đèn h u đ đ nh
1 Tăng t c đ , ch y g n xe tr ướ h ng.
ả ả ộ ộ ả ả c v i kho ng cách c v i kho ng cách
ố ố ậ ậ ớ ớ ướ ướ ạ ạ 2 Gi m t c đ , ch y cách xa xe tr 2 Gi m t c đ , ch y cách xa xe tr ầ . ế ế ươ ươ ầ ng mù và đèn chi u g n. đèn chi u g n ng mù và an toàn, b t đèn s an toàn, b t đèn s
ượ ạ ướ ố ộ ậ 3 Tăng t c đ , b t đèn pha v t qua xe ch y tr c.
ượ
ả ử ắ c chi u gây chói m t, làm ườ i lái xe x lý ề ng, ng
ả ư ế ả ỏ Câu h i 226: ủ Khi đèn pha c a xe đi ng ườ gi m kh năng quan sát trên đ ể ả nh th nào đ đ m b o an toàn?
ố ộ ế ầ ố ộ ế ầ ả ả ế ế ạ ạ 1 Gi m t c đ , n u c n thi 1 Gi m t c đ , n u c n thi ể ừ ể ừ t có th d ng xe l t có th d ng xe l i. i.
ế ậ ữ 2 B t đèn pha chi u xa và gi ố ộ nguyên t c đ .
ố ộ ậ ệ ố ướ 3 Tăng t c đ , b t đèn pha đ i di n xe phía tr c.
ượ
ự ể ườ ớ ầ i g n xe ch y ng ầ ạ ề c chi u vào ệ i lái xe c n th c hi n các thao tác nào
ể ả
ế ế
ế ế ủ ủ ượ ượ
ạ ạ ề ề ả ả
ế ầ
ể ừ ẳ ế ủ ượ
ạ ề ề ộ ủ ả
ể ừ ầ
ế ạ ượ ủ ể ề ả ế đèn chi u xa sang đèn chi u g n; nhìn c chi u đ tránh xe đ m
ỏ Câu h i 227: ề Khi đi u khi n ô tô t ban đêm, ng ả đ đ m b o an toàn? ể ừ ầ ; không ể ừ đèn chi u xa sang đèn chi u g n ầ đèn chi u xa sang đèn chi u g n; không 1 Chuy n t 1 Chuy n t ề mà nhìn ẳ ề ẳ c chi u nhìn th ng vào đèn c a xe ch y ng c chi u mà nhìn nhìn th ng vào đèn c a xe ch y ng ủ ủ ộ ộ ể ể ế ế ch ch sang phía ph i theo chi u chuy n đ ng c a xe ch ch sang phía ph i theo chi u chuy n đ ng c a xe mình. mình. đèn chi u g n sang đèn chi u xa; không 2 Chuy n t c chi u mà nhìn nhìn th ng vào đèn c a xe ch y ng ể ế ch ch sang phía ph i theo chi u chuy n đ ng c a xe mình. 3 Chuy n t ẳ th ng vào đèn c a xe ch y ng ả b o an toàn.
ư ầ ư ự ề
ướ ỏ Câu h i 228: ể Đi u khi n xe ô tô trong khu v c đông dân c c n l u ề ý đi u gì d i đây?
ố ả
ườ ả ng kho ng cách an toàn v i các
ườ ứ ộ ế 1 Gi m t c đ đ n m c an toàn, quan sát, nh ớ ữ ộ ườ đ i đi b ; gi xe phía tr ng cho ng c.ướ
ườ ị ng quy đ nh; ch đ ể c chuy n làn
ả 2 Đi đúng làn đ ở ơ ườ đ ỉ ượ ư n i cho phép, nh ng ph i quan sát. ng
ả ả 3 C ý 1 và ý 2. 3 C ý 1 và ý 2.
ể đ , ng ầ i lái xe c n chú ý
ự ổ ả ữ ể ỏ Câu h i 229: ườ ề Khi đi u khi n xe ô tô t ể ả nh ng đi m gì đ đ m b o an toàn?
ườ ề ổ
ng x u, nhi u ạ ị ắ ườ ả ầ
ấ ấ
ườ ằ ẳ ng b ng ph ng
ạ ế ầ ấ ạ ạ ậ 1 Khi ch y trên đ gà nên ch y ch m ệ ượ ể ng đ thùng xe không b l c m nh, không gây hi n t ộ ố ạ ệ ng vòng, c n gi m t c đ , l ch “ben”; khi ch y vào đ ấ không l y lái g p và không phanh g p. ố ộ ườ ạ 2 Khi ch y trên đ , đ ng qu c l ố không c n h h t thùng xe xu ng.
ọ ả ườ ề
ặ ớ
ể ổ ổ
ổ ẳ ừ ể ơ ấ ố ẳ ề ớ ạ ứ ị ng c ng và 3 Khi đ hàng ph i ch n v trí có n n đ ph ng, d ng h n xe, kéo ch t phanh tay; sau đó m i đi u khi n c c u nâng “ben” đ đ hàng, đ xong hàng m i h thùng xu ng.
ả ả 4 C ý 1 và ý 3. 4 C ý 1 và ý 3.
ữ ự ồ ệ
ư ế ộ ố ể
ỏ Câu h i 230: ườ ầ i ng i trên xe ô tô c n th c hi n nh ng thao tác Ng ướ ở ử i đây đ xu ng xe m t cách m c a nh th nào d an toàn?
ặ ặ ế ế ươ ươ ng chi u h u ho c xoay ng ng chi u h u ho c xoay ng
ệ ệ ệ ệ
ệ ệ
ủ ề ủ ề ử ử ở ở ứ ầ ở ở ứ ầ ở ở
ế ể ế ể ườ ườ ậ ậ 1 Quan sát g 1 Quan sát g ể c ướ và phía sau đ phát hi n các ph ướ ể c và phía sau đ phát hi n các ph phía tr phía tr đang di chuy n t đang di chuy n t tay cách xa c a h n m hé c a, sau đó m tay cách xa c a h n m hé c a, sau đó m thi thi i quan sát i quan sát ươ ươ ng ti n ng ti n ể ớ ầ ể ớ ầ i g n, khi đ đi u ki n an toàn, dùng i g n, khi đ đi u ki n an toàn, dùng ơ ơ ử ử m c c n m c c n ố ố t đ xu ng xe. t đ xu ng xe.
ướ ầ
ở
c, không c n 2 Quan sát tình hình giao thông phía tr ử ế ở ử quan sát phía sau và bên m c a; m cánh c a h t hành ỏ trình và nhanh chóng ra kh i xe ô tô.
ỗ ả ề ườ đ ng bên ph i, ng
ự ướ ườ i lái xe ở ử i đây khi m c a
ệ ể ả ả ố ả ỏ Câu h i 231*: Khi đã đ xe ô tô sát l ph i th c hi n các thao tác nào d xu ng xe đ đ m b o an toàn?
ả ả ầ ầ ở ướ ở ướ , m hé c và sau c và sau, m hé ở ử ở ứ ở ử ở ứ m c c n m c c n
ử ử ế ể ế ể 1 Quan sát tình hình giao thông phía tr 1 Quan sát tình hình giao thông phía tr ả ế ế ả cánh c a, n u đ m b o an toàn thì m c a cánh c a, n u đ m b o an toàn thì m c a ố ố t đ xu ng xe ô tô. thi t đ xu ng xe ô tô. thi
ử
ở ử ở ứ ầ ế ả ả ở c, n u đ m b o an toàn thì m c a m c c n thi
ố 2 M cánh c a và quan sát tình hình giao thông phía ế ướ t tr ể đ xu ng xe ô tô.
ở ử ế ỏ
3 M cánh c a h t hành trình và nhanh chóng ra kh i xe ô tô.
ườ ả
ấ c hi u qu phanh cao nh t, ng ư ế ỹ ệ ả ử ụ i lái xe ướ i
ỏ Câu h i 232: ể ạ ượ Đ đ t đ mô tô ph i s d ng các k năng nh th nào d đây?
ử ụ ướ 1 S d ng phanh tr c.
ử ụ 2 S d ng phanh sau.
ờ ả ờ ả ử ụ ử ụ ồ ồ
ướ ướ ả ả 3 Gi m h t ga; s d ng đ ng th i c phanh sau và 3 Gi m h t ga; s d ng đ ng th i c phanh sau và phanh tr phanh tr ế ế c. c.
ầ ử ụ
ệ
ặ ọ
ệ
ể
ệ
ắ
ả
ố
ỏ Câu h i 233*: ạ ế Khi đang lái xe mô tô và ô tô, n u có nhu c u s d ng đi n tho i ư ế ự ườ i lái xe ph i th c hi n nh th đ nh n tin ho c g i đi n, ng ướ i đây? nào trong các tình hu ng nêu d
ả
ả
ớ
ướ
ử ụ
c và s d ng
ệ
ạ
ộ ể ả ố 1 Gi m t c đ đ đ m b o an toàn v i xe phía tr ạ ể đi n tho i đ liên l c.
ả ả
ở ơ ở ơ
ử ụ ử ụ
ừ ừ
n i cho phép d ng xe sau đó s d ng sau đó s d ng n i cho phép d ng xe
ệ ệ
ố ộ ể ừ ừ ố ộ ể d ng xe 2 Gi m t c đ đ d ng xe 2 Gi m t c đ đ ạ ạ ể ạ ạ ể đi n tho i đ liên l c. đi n tho i đ liên l c.
ố ộ ể
ạ ể
ử ụ
ệ
3 Tăng t c đ đ cách xa xe phía sau và s d ng đi n tho i đ liên l c.ạ
ươ ụ
ợ ướ ỏ Câu h i 234: ế G ng chi u h u c a xe mô tô hai bánh, có tác d ng gì ườ trong các tr ậ ủ ng h p d i đây?
ị ẽ ể ẩ 1 Đ quan sát an toàn phía bên trái khi chu n b r trái.
ả ẩ
ả ả
ể ướ ể ướ ướ ướ ị ẽ ể 2 Đ quan sát an toàn phía bên ph i khi chu n b r ph i.ả ể phía sau c ả bên trái và bên ph i ả ể 3 Đ quan sát an toàn phía sau c bên trái và bên ph i 3 Đ quan sát an toàn c khi chuy n h c khi chuy n h tr tr ng. ng.
ướ ả ả c c bên trái và bên ph i
ể ướ ướ 4 Đ quan sát an toàn phía tr tr ể c khi chuy n h ng.
ườ ầ i lái xe c n
ể ư ế ể ả ầ ả ự ỏ Câu h i 235: ề Khi đi u khi n xe mô tô quay đ u ng ệ th c hi n nh th nào đ đ m b o an toàn?
ầ ừ ừ ả c khi quay đ u, t gi m t
ạ ệ ẽ ướ ậ 1 B t tín hi u báo r tr ể ừ ứ ố ộ ế t c đ đ n m c có th d ng l i.
ầ ỉ ạ ơ ượ ữ ầ 2 Ch quay đ u xe t i nh ng n i đ c phép quay đ u.
ệ ớ ừ ng ti n t ườ ườ ng đ ướ phía tr c, i t ừ bên ng cho xe t
ả ớ ươ 3 Quan sát an toàn các ph phía sau, hai bên đ ng th i nh ướ ph i và phía tr ồ c đi t ờ i.
ấ ả ấ ả 4 T t c các ý nêu trên. 4 T t c các ý nêu trên.
ụ
ợ ướ ườ ỏ Câu h i 236: Tay ga trên xe mô tô hai bánh có tác d ng gì trong các tr ng h p d i đây?
ể ề ề ể ạ ướ 1 Đ đi u khi n xe ch y v phía tr c.
ế ấ ộ ể ố ề ơ t công su t đ ng c qua đó đi u khi n t c
ể ề 2 Đ đi u ti ộ ủ đ c a xe.
ể ề ạ ể 3 Đ đi u khi n xe ch y lùi.
ả ả 4 C ý 1 và ý 2. 4 C ý 1 và ý 2.
ướ ữ ể i đây khi đi u khi n xe mô tô
ề ạ ể ễ ỏ Câu h i 237: Nh ng thói quen nào d tay ga tham gia giao thông d gây tai n n nguy hi m?
ử ụ . 1 S d ng còi.
ờ ả ồ ướ 2 Phanh đ ng th i c phanh tr c và phanh sau.
ỉ ử ụ ỉ ử ụ ướ ướ 3 Ch s d ng phanh tr 3 Ch s d ng phanh tr c. c.
ả
ể
ườ ỏ Câu h i 238: ườ ể ả i lái Đ đ m b o an toàn khi tham gia giao thông, ng ư ế ầ xe lái xe mô tô hai bánh c n đi u khi n tay ga nh th ợ ướ ng h p d nào trong các tr ề i đây?
ả ậ 1 Tăng ga th t nhanh, gi m ga t ừ ừ t .
ậ ả ậ 2 Tăng ga th t nhanh, gi m ga th t nhanh.
ả ả ậ ậ 3 Tăng ga t 3 Tăng ga t ừ ừ ừ ừ t t , gi m ga th t nhanh. , gi m ga th t nhanh.
ả 4 Tăng ga t ừ ừ t , gi m ga t ừ ừ . t
ỹ ề ể ằ
ề ể ữ thăng b ng khi đi u khi n xe ư ế ồ ng g gh nh th nào trong các
ườ ỏ Câu h i 239: ậ ơ ả K thu t c b n đ gi mô tô đi trên đ ợ ướ tr ườ i đây? ng h p d
ứ ứ ầ ầ
ẳ ẳ ỷ ỷ ậ ậ ẩ ẩ ơ ậ ơ ậ 1 Đ ng th ng trên giá gác chân lái sau đó h i g p đ u 1 Đ ng th ng trên giá gác chân lái sau đó h i g p đ u ạ ể ố ạ ể ố g i và khu u tay, đi ch m đ không n y quá m nh. g i và khu u tay, đi ch m đ không n y quá m nh.
ạ ượ ạ i phía sau, tăng ga v t nhanh qua đo n
ườ ồ 2 Ng i lùi l ng xóc. đ
ả ể ấ ặ
ạ ườ ồ ệ 3 Ng i l ch sang bên trái ho c bên ph i đ l y thăng ề ồ ằ ng g gh . b ng qua đo n đ
ườ
ườ ự ầ ố ố ng d c dài, ệ i lái xe c n th c hi n các thao tác nào
ộ ố ướ ể ả ả ỏ Câu h i 240*: ể ề Khi đi u khi n xe mô tô tay ga xu ng đ đ d c cao, ng d i đây đ đ m b o an toàn?
ữ ữ ở ứ ộ ở ứ ộ ử ụ ử ụ ợ ợ ướ ướ tay ga tay ga m c đ phù h p, s d ng phanh tr m c đ phù h p, s d ng phanh tr c và c và
1 Gi 1 Gi ố ộ ể ả ố ộ ể ả phanh sau đ gi m t c đ . phanh sau đ gi m t c đ .
ả ế ơ ử ụ ướ t đ ng c , s d ng phanh tr c và
ắ ộ 2 Nh h t tay ga, t ố ộ ể ả phanh sau đ gi m t c đ .
ử ụ ướ ộ ế ợ ể ả ớ ắ ố c đ gi m t c đ k t h p v i t t
ệ ủ 3 S d ng phanh tr chìa khóa đi n c a xe.
ố ộ ố
ầ ườ dốc dài, đ d c cao, ệ đ ng c n th c hi n các thao tác nào
ườ ướ ỏ Câu h i 241*: ể ề ng Khi đi u khi n ô tô xu ng đ ự ố ự ộ i lái xe s t ng ả ể ả i đây đ đ m b o an toàn? d
ả ả ạ ạ
ử ụ ử ụ ợ ợ ạ ạ ớ ớ ặ ố ề ố ấ (s d ng s L ho c 1, 2), ố ề ố ấ ặ v s th p 1 Nh bàn đ p ga, 1 Nh bàn đ p ga, v s th p (s d ng s L ho c 1, 2), ố ộ ể ả ể ả ứ ộ ứ ộ ố ộ đ p phanh chân v i m c đ phù h p đ gi m t c đ . đ p phanh chân v i m c đ phù h p đ gi m t c đ .
ả ề ố ạ
ể ả ạ 2 Nh bàn đ p ga, v s không (N) đ p phanh chân và ố ộ kéo phanh tay đ gi m t c đ .
ố ầ
d cố cao, ng ướ ườ ể ả i lái xe c n ả i đây đ đ m b o an
ỏ Câu h i 242*: ề ể Khi đi u khi n ô tô xu ng ệ ự th c hi n các thao tác nào d toàn?
ạ ố ợ ộ m c đ phù h p,
ể ớ ố ả ở ứ 1 Tăng lên s cao, nh bàn đ p ga ế ố ộ ế ợ k t h p v i phanh chân đ kh ng ch t c đ .
ế ế ộ ộ ợ ợ m c đ phù h p, k t m c đ phù h p, k t
ạ ạ ố ố ở ứ ở ứ ả ả ề ố ấ , nh bàn đ p ga ề ố ấ 2 V s th p, nh bàn đ p ga 2 V s th p ế ố ộ ể ớ ớ ợ ế ố ộ ể ợ h p v i phanh chân đ kh ng ch t c đ . h p v i phanh chân đ kh ng ch t c đ .
ề ố ả ạ ộ ợ m c đ phù h p,
ể ố ớ ở ứ 3 V s không (0), nh bàn đ p ga ế ố ộ ế ợ k t h p v i phanh chân đ kh ng ch t c đ .
ườ ự d cố , mu n d ng xe, ng ầ i lái xe c n th c
ể ể
ả ả
ệ ẽ ệ ẽ ớ ớ
ừ ừ
ể ể
ừ ừ
ớ ố ộ ậ ớ ố ộ ậ ợ ợ
ề ề ơ ơ ứ ễ ứ ễ ế ế
ỗ ừ ỗ ừ
ạ ạ
ệ ừ ể ả ả
ả
ệ ẽ
ề
ớ ố
ề ườ đ ể ỗ ừ
ế ậ
ừ
ế
ả i đ
c t
ể 2 Có tín hi u r ph i, đi u khi n xe sát vào l ng bên trái; ạ ợ ạ đ p h t hành trình ly h p (côn) và nh bàn đ p ga đ xe đi v i t c ạ ượ ạ ứ ễ ộ đ ch m đ n m c d dàng d ng l i ch d ng; khi xe đã ữ ạ ừ d ng, đ p và gi phanh chân.
ể
ả
ệ ẽ ớ
ề ơ
ừ
ứ
ễ
ộ
ề ườ đ ườ ạ ượ i đ
ng bên ph i; ể ằ ng b ng đ xe đi ề ố c; v s không
ừ ừ
ậ ế
3 Có tín hi u r trái, đi u khi n xe sát vào l ạ ạ đ p phanh s m và m nh h n lúc d ng xe trên đ ớ ố ế v i t c đ ch m đ n m c d dàng d ng l ỗ ừ ể (N) đ xe đi đ n ch d ng, khi xe đã d ng, kéo phanh tay.
ỏ Câu h i 243: ố Khi xu ng ố hi n các thao tác nào đ đ m b o an toàn? ề ườ ả ả ề ườ đ ng bên ph i; ng bên ph i; đ 1 Có tín hi u r ph i, đi u khi n xe sát vào l 1 Có tín hi u r ph i, đi u khi n xe sát vào l ằ ườ ạ ạ ằ ườ ạ ạ ng b ng đ xe đ p phanh s m và m nh h n lúc d ng xe trên đ ng b ng đ xe đ p phanh s m và m nh h n lúc d ng xe trên đ ề ố ề ố , đ p ạ ạ ượ v s 1 ạ ượ ế ạ ế c; v s 1, đ p đi v i t c đ ch m đ n m c d dàng d ng l c; i đ i đ đi v i t c đ ch m đ n m c d dàng d ng l ề ố ừ ử ề ố ừ ử n a ly h p (côn) cho xe đ n ch d ng; khi xe đã d ng, v s n a ly h p (côn) cho xe đ n ch d ng; khi xe đã d ng, v s không (N), đ p phanh chân và kéo phanh tay. không (N), đ p phanh chân và kéo phanh tay.
ố ng
ườ dốc dài, ng ả ể ả ố ộ ự ệ ả
ỏ Câu h i 244*: i ườ ể ả Đ gi m t c đ khi ô tô đi xu ng đ lái xe ph i th c hi n các thao tác nào đ đ m b o an toàn?
ả ế ạ ạ
ạ ể ả ạ ợ 1 Nh bàn đ p ga, đ p ly h p (côn) h t hành trình, đ p ố ộ m nh phanh chân đ gi m t c đ .
ế ợ ế ợ ạ ạ
ợ ợ ứ ộ ứ ộ ạ ạ ể ả ể ả ả ề ố ấ phù h p, nh bàn đ p ga, k t h p đ p ả ề ố ấ 2 V s th p phù h p, nh bàn đ p ga, k t h p đ p 2 V s th p ố ộ ợ ợ ớ ớ ố ộ phanh chân v i m c đ phù h p, đ gi m t c đ . phanh chân v i m c đ phù h p, đ gi m t c đ .
ạ ớ
ả ứ ộ ể ả ạ ợ ố 3 Nh bàn đ p ga, tăng lên s cao, đ p phanh chân v i ố ộ m c đ phù h p đ gi m t c đ .
ườ ự d cố cao, ng ầ i lái xe c n th c
ệ ỏ Câu h i 245: ể ề Khi đi u khi n ô tô lên hi n các thao tác nào?
ố ố ừ ề ỉ
ố ể ố
ế ố ề ả
ườ
ườ ượ chân d c, đi u ch nh ga cho xe 1 Tăng lên s cao t ả ỉ ầ nhanh lên d c; đ n g n đ nh d c ph i tăng ga đ xe ề ố ấ nhanh chóng qua d c; v s th p, đi sát v phía bên ph i ể đ i lái xe đi ng ng, có tín hi u (còi, đèn) đ báo cho ng ề c chi u bi ệ ế t.
ỉ ỉ
chân d c, đi u ch nh ga cho xe t chân d c, đi u ch nh ga cho xe t ề ề ề ề ả ả ậ ậ ỉ ỉ
ườ ườ ể ể
ế ế ừ ừ ừ ề ố ấ ừ ề ố ấ t ừ ừ t t 2 V s th p 2 V s th p t ầ ầ ế ế ố ố lên d c; đ n g n đ nh d c ph i đi ch m, đi sát v phía lên d c; đ n g n đ nh d c ph i đi ch m, đi sát v phía ả ườ ả ườ ng, có tín hi u (còi, đèn) đ báo cho ng bên ph i đ i i ng, có tín hi u (còi, đèn) đ báo cho ng bên ph i đ ề ượ ề ượ c chi u bi c chi u bi lái xe đi ng lái xe đi ng ố ố ố ố ệ ệ t. t.
ạ ườ ộ ng b giao nhau cùng m c v i đ
ớ ườ ng b đi chung v i đ
ươ ộ ượ ề ư ắ ướ ỏ Câu h i 246*: Trên đo n đ ườ ầ ắ s t, c u đ ệ ng ti n nào đ ph c quy n u tiên đi tr ứ ớ ườ ng ạ ng s t thì lo i c?
ươ ệ ả ướ 1 Ph ng ti n nào bên ph i không v ng.
ươ ệ ệ ườ ướ 2 Ph ng ti n nào ra tín hi u xin đ ng tr c.
ươ ươ ệ ệ ườ ườ ắ ắ 3 Ph 3 Ph ng ti n giao thông đ ng ti n giao thông đ ng s t. ng s t.
ạ ể ắ ườ
ề ư ộ ộ ng b và đ ươ ệ ng ti n nào d ắ ng s t ướ i
ỏ Câu h i 247*: ườ ữ T i các đi m giao c t gi a đ ề ạ quy n u tiên thu c v lo i ph đây?
ứ ỏ 1 Xe c u h a.
ứ ươ 2 Xe c u th ng.
ươ ươ ệ ệ ườ ườ ắ ắ 3 Ph 3 Ph ng ti n giao thông đ ng ti n giao thông đ ng s t. ng s t.
4 Ô tô, mô tô và xe máy chuyên dùng.
ệ
ề ư ề
ủ ng c a mình và tr
ườ ắ ắ ướ ạ ộ ng b và đ
ữ ườ ướ ỏ Câu h i 248: ộ ể ả ươ ườ ng b (k c Các ph ng ti n tham gia giao thông đ ạ ữ ả ừ i bên nh ng xe có quy n u tiên) đ u ph i d ng l ạ ừ ả ườ ph i đ c v ch “d ng xe” t i các ể đi m giao c t gi a đ ng s t khi có báo ệ ừ hi u d ng nào d i đây?
ệ ệ ủ ắ 1 Hi u l nh c a nhân viên gác ch n.
ờ ỏ ể ỏ ỏ 2 Đèn đ sáng nháy, c đ , bi n đ .
ắ 3 Còi, chuông kêu, ch n đã đóng.
ấ ả ấ ả 4 T t c các ý trên. 4 T t c các ý trên.
ữ ườ
ườ ộ ắ
ắ ậ ế
ặ ư ế ườ ử ệ ỏ Câu h i 249*: ế ầ ị ng Khi xe ô tô, mô tô đ n g n v trí giao nhau gi a đ ệ ng s t không có rào ch n, khi đèn tín hi u b và đ ỏ màu đ đã b t sáng ho c khi có ti ng chuông báo hi u, ng i lái xe x lý nh th nào?
ả ượ ườ ắ ố ộ 1 Gi m t c đ cho xe v t qua đ ng s t.
ượ ườ ắ ướ t qua đ ng s t tr c khi
ỏ ớ 2 Nhanh chóng cho xe v tàu h a t i.
ộ ượ ườ ắ ướ t qua đ ng s t tr c khi
ả ỏ ớ 3 Gi m t c đ cho xe v tàu h a t ố i.
ữ ữ ả ả ố ố i và gi i và gi kho ng cách t kho ng cách t ể ể i thi u 5 i thi u 5
ạ ạ ấ ấ ừ ừ 4 Cho xe d ng ngay l 4 Cho xe d ng ngay l ầ ừ ừ ầ ray g n nh t. ray g n nh t. mét tính t mét tính t
ứ ớ ườ ắ ng b giao nhau cùng m c v i đ
ộ ệ ệ ặ
ặ ậ
ế ả ừ ạ
ố ể i thi u bao nhiêu mét tính t kho ng cách t
ườ ả ấ ỏ Câu h i 250: ạ ơ ườ T i n i đ ng s t ỉ ch có đèn tín hi u ho c chuông báo hi u, khi đèn tín ỏ ệ hi u màu đ đã b t sáng ho c có ti ng chuông báo ệ i ngay và hi u, ng i tham gia giao thông ph i d ng l ừ ữ ray gi ầ g n nh t?
1 5 mét. 1 5 mét.
2 3 mét.
3 4 mét.
ườ ườ
ắ ng s t, ng ướ ầ ả i lái xe c n ể ả i đây đ đ m b o
ỏ Câu h i 251*: ể ề Khi đi u khi n xe qua đ ệ ự ả ph i th c hi n các thao tác nào d an toàn?
ắ ạ ố
ả ừ ườ ả
ờ ố ặ ả ờ ặ 1 Khi có chuông báo ho c thanh ch n đã h xu ng, ạ i lái xe ph i d ng xe t m th i đúng kho ng cách an ng ế ườ ng d c ho c ph i ch lâu. toàn, kéo phanh tay n u đ
ặ
ố ườ ắ ấ ủ ề ả
ắ ể ộ
ế ạ 2 Khi không có chuông báo ho c thanh ch n không h ệ ế i lái xe ph i quan sát n u th y đ đi u ki n xu ng, ng ổ ố ẹ ề ố ấ an toàn thì v s th p, tăng ga nh và không thay đ i s ơ ườ ượ ng s t đ tránh đ ng c trong quá trình v ượ ch t máy cho xe v t qua đ t qua.
ả ả 3C ý 1 và ý 2. 3C ý 1 và ý 2.
ườ ắ
ườ ề
ắ ng s t không có rào ch n, ể i lái xe ể ả ườ ư ế ả ỏ Câu h i 252: Khi lái xe ô tô qua đ i đi u khi n giao thông, ng không có ng ả ử ph i x lý nh th nào đ đ m b o an toàn?
ạ ạ ườ ườ ể ể ng s t t ng s t t
ừ ừ ử ử ạ ị ạ ị t các thi t các thi
ạ ạ
ộ ộ ắ ố ắ ố i thi u 5 mét, i v trí cách đ 1 T m d ng xe t i v trí cách đ i thi u 5 mét, 1 T m d ng xe t ế ị ế ị ắ ắ ạ ạ h kính c a, t t b âm thanh trên xe, quan sát, t b âm thanh trên xe, quan sát, h kính c a, t ề ố ấ ẹ ể ề ố ấ , tăng ga nh đ ế ẹ ể ế n u không có tàu ch y qua, v s th p, tăng ga nh đ v s th p n u không có tàu ch y qua, ượ ơ ế ượ ơ ế tránh đ ng c ch t máy cho xe v t qua. t qua. tránh đ ng c ch t máy cho xe v
ắ ố ườ ng s t t
ướ ể
ượ ườ ạ ị 2 T i v trí cách đ i thi u 5 mét quan sát phía ế c, n u tàu còn cách xa, tăng s cao, tăng ga đ cho tr xe nhanh chóng v ể ố ắ ng s t. t qua đ
ắ
ườ ườ ườ i đi u khi n giao thông, ng
ạ ị ườ ừ
ử ắ ể ạ t các thi
ộ
ế ẹ ể ả ể ả ỏ Câu h i 253: ắ ng s t không có rào ch n, không Khi lái xe ô tô qua đ ệ ự ể ề i lái xe th c hi n có ng ắ ố ạ i v trí cách đ i ng s t t thao tác: t m d ng xe t ế ị t b âm thanh trên thi u 5 mét, h kính c a, t ề ố ạ xe, quan sát và n u không có tàu ch y qua thì v s ơ ế ấ th p, tăng ga nh đ tránh đ ng c ch t máy cho xe ượ t qua đ đ m b o an toàn là đúng hay không? v
1 Không đúng.
2 Đúng. 2 Đúng.
ầ
ể ấ t, vì n u nhìn th y tàu còn cách xa, i lái xe có th tăng s cao, tăng ga đ cho xe nhanh
ượ ế ể ườ ắ 3 Không c n thi ườ ng chóng v t qua đ ế ố ng s t.
ữ ườ ộ ng b
ườ ư ế ử ỏ Câu h i 254: Khi xe ô tô b h ng t ườ và đ ị ỏ ắ ng s t, ng ạ ị i v trí giao nhau gi a đ i lái xe x lý nh th nào?
ệ ệ ể ể
ể ể ươ ươ ề ề ườ ườ
ệ ệ ng ti n đ ng ti n đ ắ ắ ắ ắ ơ ầ ơ ầ ườ ườ ồ ồ ờ ờ
ả ằ ả ằ ạ ạ ỏ ỏ ư ư ỏ ỏ
ườ ườ ắ ắ ố ố ắ ắ ườ ườ ặ ặ 1 Nhanh chóng đ t báo hi u trên đ i i ng s t cách t ng s t cách t 1 Nhanh chóng đ t báo hi u trên đ ể ể ề ề ườ ườ i đi u khi n i đi u khi n thi u 500 mét v hai phía đ báo cho ng thi u 500 mét v hai phía đ báo cho ng ả ườ ườ ả i qu n ng s t và tìm cách báo cho ng ph i qu n ng s t và tìm cách báo cho ng ph ấ ấ ng s t, nhà ga n i g n nh t, đ ng th i ph i b ng ng s t, nhà ga n i g n nh t, đ ng th i ph i b ng lý đ lý đ ệ ệ ọ ọ m i bi n pháp nhanh chóng đ a ô tô h ng ra kh i ph m m i bi n pháp nhanh chóng đ a ô tô h ng ra kh i ph m vi an toàn đ vi an toàn đ ng s t. ng s t.
ể ả ể ạ ị i v trí
ị ỏ ừ ạ ặ 2 Nhanh chóng đ t bi n c nh báo nguy hi m t ể xe ô tô b h ng đ đoàn tàu d ng l i.
ệ ộ ể ư ỏ
ườ ạ ỏ ị ứ ớ ơ 3 Liên h ngay v i đ n v c u h đ đ a ô tô h ng ra ắ ng s t. kh i ph m vi an toàn đ
ượ
ừ c đi ế ị t b
ệ ả i đây không đ ươ ườ ố ỏ Câu h i 255: ở ướ ợ ườ ữ Nh ng tr ng h p nào ghi d ườ ố ườ i, ph ng cao t c tr ng vào đ ả ụ ụ ph c v cho vi c qu n lý, b o trì đ ệ ng ti n, thi ng cao t c?
ộ ộ ườ ườ ơ ơ
ế ế ế ế ỏ ơ ỏ ơ ộ ộ ắ ắ i đi b , xe thô s , xe g n máy, xe mô tô và máy i đi b , xe thô s , xe g n máy, xe mô tô và máy ố ố t k nh h n t k nh h n
1 Ng 1 Ng kéo; xe máy chuyên dùng có t c đ thi kéo; xe máy chuyên dùng có t c đ thi 70km/h. 70km/h.
ộ ố ế ế t k
ơ 2 Xe mô tô và xe máy chuyên dùng có t c đ thi ớ l n h n 70km/h.
ườ ắ ơ ộ 3 Ng i đi b , xe thô s , xe g n máy và xe ô tô.
ề ể ả ườ ng
ỏ Câu h i 256*: ườ i lái xe ph i làm gì khi đi u khi n xe vào đ Ng cao t c?ố
ả ả ệ ệ ng đ ng đ
ạ ạ
ạ ạ ố ố
ủ ườ ủ ườ ườ ườ ố ố ả ả ph i nh 1 Ph i có tín hi u xin vào và ph i nh 1 Ph i có tín hi u xin vào và ấ ấ xe đang ch y trên đ xe đang ch y trên đ ở ở ậ ậ nh p vào dòng xe nh p vào dòng xe ườ ườ đ đ ướ ướ tr tr ườ ườ ườ ườ ng cho ng cho ớ ớ ườ ; khi th y an toàn m i cho xe ườ ng ng; khi th y an toàn m i cho xe ế ế ườ ườ ng sát mép ngoài; n u có làn ng sát mép ngoài; n u có làn làn đ làn đ ườ ả ườ ả ng đó ng tăng t c thì ph i cho xe ch y trên làn đ ng tăng t c thì ph i cho xe ch y trên làn đ ng đó ng c a đ ng c a đ c khi vào làn đ c khi vào làn đ ng cao t c. ng cao t c.
ả ả
ượ ườ ở ng đ nh p vào dòng xe
làn đ ả ậ ườ
ủ ườ ườ t xe ng ố ng tăng t c thì ph i cho xe ng cao ng c a đ
ệ 2 Ph i có tín hi u xin vào và ph i nhanh chóng v ể ườ ạ đang ch y trên đ ế sát mép ngoài; n u có làn đ ể ườ ạ ng đó đ vào làn đ ch y qua làn đ t c.ố
ườ
ậ ư ế ể ự ườ ướ ể ả ả ố i ng cao t c ng i đây đ b o đ m
ệ ệ
ậ ậ
ườ ườ
ườ ườ ườ ườ
ườ ườ
ạ ạ ố ộ ố ộ
ườ ườ
ố ố
ng tăng 1 Quan sát, phát tín hi u và lái xe nh p vào làn đ ng tăng 1 Quan sát, phát tín hi u và lái xe nh p vào làn đ ố ố t c, nh ng cao ng cao ng cho các xe đang ch y trên đ ng cho các xe đang ch y trên đ t c, nh ậ ậ ệ ệ ố ố t c, khi đ đi u ki n an toàn thì tăng t c đ cho xe nh p vào t c, khi đ đi u ki n an toàn thì tăng t c đ cho xe nh p vào làn đ làn đ
ng đ ng đ ủ ề ủ ề ng cao t c. ng cao t c.
ệ
ướ
ạ ố
ả
ộ
ề ườ
ố
ế c, n u 2 Phát tín hi u, quan sát các xe đang ch y phía tr ậ ả đ m b o các đi u ki n an toàn thì tăng t c đ cho xe nh p ngay vào làn đ
ệ ng cao t c.
ệ
ậ ạ ố
ệ
ả
ố ườ ng tăng t c, quan ủ ố ng cao t c, khi đ ậ cho xe nh p vào làn
ố
3 Phát tín hi n và lái xe nh p vào làn đ ườ sát các xe phía sau đang ch y trên đ ộ ừ ừ ề đi u ki n an toàn thì gi m t c đ , t t ườ đ
ng cao t c.
ỏ Câu h i 257: ề Khi đi u khi n xe ô tô nh p vào đ ệ ầ lái xe c n th c hi n nh th nào d an toàn giao thông?
ố ườ
ư ế ự ầ ỏ ườ ướ i lái ng cao t c ng ể ả ả i đây đ b o đ m an
ỏ Câu h i 258: ể ề Khi đi u khi n xe ô tô ra kh i đ ệ xe c n th c hi n nh th nào d toàn giao thông?
ể ể ỉ ẫ ỉ ẫ ố ố
ố ố ể ể ạ ạ
ướ ướ ể ể ả ả ệ ệ ế ế ả ả
ả ả ề ề ườ ườ ầ ầ ả ả
ể ể ỏ ườ ỏ ườ ố ố c đ tìm bi n báo ch d n “L i ra c đ tìm bi n báo ch d n “L i ra 1 Quan sát phía tr 1 Quan sát phía tr ườ ườ ng cao t c”, ki m tra tình tr ng giao thông phía sau ng cao t c”, ki m tra tình tr ng giao thông phía sau đ đ ề ề và bên ph i, n u đ m b o đi u ki n an toàn thì phát tín và bên ph i, n u đ m b o đi u ki n an toàn thì phát tín ể ể ệ ệ ng gi m ng gi m hi u và đi u khi n xe chuy n d n sang làn đ hi u và đi u khi n xe chuy n d n sang làn đ ố ố t c và ra kh i đ ng cao t c. ng cao t c. t c và ra kh i đ
ỉ ẫ
ướ ườ ượ ố ố
ườ ườ ườ ố
ả ố ể ề ố ể 2 Quan sát v phía tr c đ tìm bi n báo ch d n “L i ợ t qua “L i ra đ ng h p v ng ra đ ng cao t c”, tr ể ệ ng cao t c” thì phát tín hi u, di chuy n sang làn đ ở ạ gi m t c và lùi xe quay tr l i.
ố ư ế ử
ườ ủ ườ ố ị ỏ Câu h i 259: ườ Trên đ ượ t quá l đã v ng cao t c, ng i ra c a đ i lái xe x lý nh th nào khi ẽ ng đ nh r ?
ạ ẽ ả ỏ ề ườ đ ng bên ph i và r kh i
1 Quay xe, ch y trên l ố ườ đ ng cao t c.
ỏ ườ ẽ ả ề ườ đ ng bên ph i và r kh i đ ng cao
ế ụ ế ụ ạ ạ ế ố ế ố 2 Lùi xe sát l t c.ố 3 Ti p t c ch y đ n l 3 Ti p t c ch y đ n l ế ế . i ra ti p theo. i ra ti p theo
ả ừ ườ ỗ i lái xe ph i d ng xe, đ xe
ỉ ượ
ặ
ừ ộ
ế
ẹ
ỗ
ỗ c d ng xe, đ xe ho c ch đ ng r ng, n u d ng, đ xe
ỗ c d ng xe, đ ng h p
ệ
ượ 1 Không đ ừ ở ơ ườ n i đ xe ể ườ ả ử ụ ph i s d ng còi báo hi u đ ng
ừ ở ơ ườ n i đ ế t. i lái xe khác bi
ỗ
ỉ ượ ừ
ở ơ
ườ
ị
c d ng xe, đ xe
n i quy đ nh, tr
ợ ườ
ơ
ỗ
ị ạ
ỏ
ệ
ả
2 Ch đ ả ừ ph i d ng xe, đ xe không đúng n i quy đ nh thì ng ầ ườ ả ư ph i đ a xe ra kh i ph n đ ể ườ ượ c thì ph i báo hi u đ ng đ
ộ ng h p bu c i lái xe ế ể ng xe ch y, n u không th ế t. i lái xe khác bi
ườ ướ
ả ặ
ộ ng r ng; tr ng h p ph i đ t các ch
ầ
ở ơ ườ n i đ ẹ ườ
ợ ng h p ạ ng ng i ố ộ ể ả i lái xe khác gi m t c đ đ
ả
ỗ ừ ỉ ượ 3 Ch đ c d ng xe, đ xe ạ ơ ườ ỗ ừ i n i đ d ng xe, đ xe t ể ườ ậ v t trên đ ng đ yêu c u ng ả b o đ m an toàn.
ư ế ỏ Câu h i 260: ườ ố Trên đ ng cao t c, ng ả ể ả nh th nào đ đ m b o an toàn giao thông?
ừ ỗ
ẩ ướ ườ ợ ượ ừ ố ng cao t c trong tr c d ng xe, đ xe trên làn d ng kh n i ng h p nào d
ỏ Câu h i 261*: ườ i lái xe đ Ng ườ ủ ấ c p c a đ đây?
ạ ạ ườ ườ ẩ ẩ ấ ấ ợ ợ ng h p kh n c p ng h p kh n c p
ặ ặ ể ể ự ố ự ố 1 Xe g p s c , tai n n, ho c tr 1 Xe g p s c , tai n n, ho c tr ể ể không th di chuy n bình th không th di chuy n bình th ặ ặ ườ ườ ng. ng.
ụ ả ệ ệ ể ơ ỉ 2 Đ ngh ng i, đi v sinh, ch p nh, làm vi c riêng ...
ả 3 C ý 1 và ý 2.
ấ ả
ợ ẩ ấ ủ ườ ừ ố ng cao t c ng
ả ử ư ế ỗ ng h p b t kh kháng, khi d ng xe, đ xe ườ i lái xe ắ i đây là đúng quy t c giao
ỏ Câu h i 262 ườ Trong tr ừ trên làn d ng kh n c p c a đ ướ ph i x lý nh th nào d thông? ậ ự ố ể ươ ế ệ ng ti n đ n
ả 1 B t đèn c nh báo s c , di chuy n ph ề ườ ị v trí sát l n đ ng.
ử ụ ế ị ả
ớ ể ả ươ ể ư t b c nh báo nh chóp nón, bi n ng
ườ ủ
ấ ẩ ặ ự ố ạ
ố ọ ố ệ ườ ỗ ợ ế c h tr n u xe g p s c , tai n n, ho c các tr ẩ ấ ể ng cao t c đ ặ ng ườ ể ể 2 S d ng các thi ặ báo, đèn ch p... đ t phía sau xe đ c nh báo các ph ti n.ệ ạ 3 G i s đi n tho i kh n c p c a đ ượ đ ợ h p kh n c p không th di chuy n bình th ng.
ấ ả ấ ả 4 T t c các ý nêu trên. 4 T t c các ý nêu trên.
ố
ườ ng cao t c, ng ả ườ ể
ườ i lái ự i đi u khi n xe máy chuyên dùng ph i th c ắ ề ư ế ỏ Câu h i 263: Khi tham gia giao thông trên đ xe, ng ệ hi n nh th nào là đúng quy t c giao thông?
ủ ố ủ ố ể ể ố ố i đa, t c đ t i đa, t c đ t
ộ ố ộ ố ộ ơ ộ ơ ộ ố ộ ố ẻ ặ ườ ẻ ặ ườ 1 Tuân th t c đ t 1 Tuân th t c đ t ệ ườ ệ ườ báo hi u đ báo hi u đ ng b , s n k m t đ ng b , s n k m t đ ể ể i thi u ghi trên bi n i thi u ghi trên bi n ng trên các làn xe. ng trên các làn xe.
ể ể
ủ ố ườ ệ ộ ố ộ ơ ộ ố ố i đa, t c đ t ẻ ặ ườ ng b , s n k m t đ i thi u ghi trên bi n ng trên các làn xe
ỉ 2 Tuân th t c đ t báo hi u đ ch vào ban ngày.
ể ể
ủ ố ườ ệ ộ ố ộ ơ ố ộ ố i đa, t c đ t ẻ ặ ườ ng b , s n k m t đ i thi u ghi trên bi n ng trên các làn xe
ỉ 3 Tuân th t c đ t báo hi u đ ch vào ban đêm.
ậ ư ế ả ử ạ ể ả ườ nh th nào d ố ng cao t c, b n ướ i đây đ đ m
ả ỏ Câu h i 264: ặ ự ố ỹ Khi xe g p s c k thu t trên đ ứ ự ph i x lý theo th t b o an toàn giao thông?
ậ ẩ ậ ứ
ể ệ ệ ừ ể ả
ậ ứ ư ườ ệ ẩ ấ
ể ệ ạ
ể ả ể ấ 1 B t đèn tín hi u kh n c p, d ng xe ngay l p t c và ể ặ đ t bi n báo hi u nguy hi m đ c nh báo cho các xe khác. ậ 2 B t tín hi u kh n c p, l p t c đ a xe vào làn đ ng ặ ả xe ch y bên ph i trong cùng, đ t bi n báo hi u nguy hi m đ c nh báo cho các xe khác.
ậ ậ ẩ ẩ
ẩ ấ ẩ ấ ư ư ừ ừ ể ể ặ ặ
ệ ệ ể ể ệ ệ ủ ề ủ ề ấ ệ ệ ấ đ đi u ki n an toàn 3 B t đèn tín hi u kh n c p, khi 3 B t đèn tín hi u kh n c p, khi đ đi u ki n an toàn ỗ ỗ nhanh chóng đ a xe vào làn d ng đ kh n c p, đ t bi n nhanh chóng đ a xe vào làn d ng đ kh n c p, đ t bi n ể ả ể báo hi u nguy hi m đ cánh báo cho các xe khác. báo hi u nguy hi m đ c nh báo cho các xe khác.
ề ườ ươ
ầ ộ ệ ệ ủ
ữ ệ ả ị
ơ ớ ơ ớ
; xe thô s ơ ơ i, xe máy chuyên dùng ph i b t đèn; xe thô s i, xe máy chuyên dùng ph i ỉ ượ d ng ừ ỉ ượ ừ c c d ng
ở ơ ở ơ
ị ị
ỏ Câu h i 265: ể ng ti n tham gia giao thông i đi u khi n ph Ng ả ườ trong h m đ ng b ngoài vi c ph i tuân th các quy ự ắ t c giao thông còn ph i th c hi n nh ng quy đ nh nào ướ d
ơ ớ
ả ậ
ầ
ả
ở ơ
ườ ng và ch chuy n làn
ng h m sáng; n i
ả ượ
ộ ầ
2 Xe c gi i ph i b t đèn ngay c khi đ ỉ ạ ph i cho xe ch y trên m t làn đ ầ ượ đ
ườ c quay đ u xe, lùi xe khi c n thi
c phép; đ
ể ế t.
ả ậ ạ
ộ
ượ
ầ
ườ ả ng ỉ ườ ng và ch c quay đ u xe, lùi xe khi
ả ở ơ ượ n i đ
c phép; đ
ế
3 Xe máy chuyên dùng ph i b t đèn ngay c khi đ ầ h m sáng; ph i cho xe ch y trên m t làn đ ể chuy n làn ầ c n thi
t.
i đây? ả ậ ậ ả b t đèn 1 Xe c gi 1 Xe c gi ệ ậ ặ ả ậ ệ ậ ặ ả ậ ph i b t đèn ho c có v t phát sáng báo hi u; ch đ ph i b t đèn ho c có v t phát sáng báo hi u; ch đ ỗ ỗ . n i quy đ nh. xe, đ xe n i quy đ nh xe, đ xe
ồ ả ấ
ẽ ướ ồ ệ ư
ệ ạ ủ ỏ Câu h i 266: ở ộ ơ ộ Khi đ ng c ô tô đã kh i đ ng, b ng đ ng h xu t ệ i đây, báo hi u tình hi n ký hi u nh hình v d ư ế tr ng nh th nào c a xe ô tô?
ế ế ầ ầ ặ ặ 1 Phanh tay đang hãm ho c thi u d u phanh. 1 Phanh tay đang hãm ho c thi u d u phanh.
ứ
ệ ộ ướ t đ n 2 Nhi c làm mát quá m c cho phép. ở ử 3 C a xe đang m .
ồ ả ấ
ẽ ướ ồ ệ ư
ệ ạ ủ ỏ Câu h i 267: ở ộ ơ ộ Khi đ ng c ô tô đã kh i đ ng, b ng đ ng h xu t ệ hi n ký hi u nh hình v d i đây, báo hi u tình ư ế tr ng nh th nào c a xe ô tô?
ế
ứ
c làm mát tăng quá m c cho phép. ị ị ế ế 1 Phanh tay đang hãm. ầ 2 Thi u d u phanh. ệ ộ ướ t đ n 3 Nhi ơ ầ ơ ầ 4 D u bôi tr n b thi u. 4 D u bôi tr n b thi u.
ồ ả ấ
ẽ ướ ồ ệ ư
ệ ạ ủ ỏ Câu h i 268: ở ộ ơ ộ Khi đ ng c ô tô đã kh i đ ng, b ng đ ng h xu t ệ i đây, báo hi u tình hi n ký hi u nh hình v d ư ế tr ng nh th nào c a xe ô tô?
ử ử ư ư ư ư ử ử ặ ặ ặ ặ
1 C a xe đóng ch a ch t; ho c có c a xe ch a đóng. 1 C a xe đóng ch a ch t; ho c có c a xe ch a đóng. ặ ự ố ỹ ậ
ế
ộ ạ ắ ầ ả 2 B n p c quy g p s c k thu t. ị ơ 3 D u bôi tr n b thi u. 4 C ý 2 và 3.
ồ ả ấ
ẽ ướ ồ ệ ư
ệ ạ ủ ỏ Câu h i 269: ở ộ ơ ộ Khi đ ng c ô tô đã kh i đ ng, b ng đ ng h xu t ệ i đây, báo hi u tình hi n ký hi u nh hình v d ư ế tr ng nh th nào c a xe ô tô?
ầ
ế ệ ố
ế ướ ế ướ i ng i gh tr i ng i gh tr ử ườ ườ ư ử c ch a cài dây an toàn. c ch a cài dây an toàn. ư 1 Thi u d u phanh, phanh tay đang hãm. ặ ự ố 2 H th ng túi khí an toàn g p s c . ư ồ ư ồ 3 Lái xe và ng 3 Lái xe và ng ặ 4 C a đóng ch a ch t, có c a ch a đóng.
ồ ả ấ
ẽ ướ ồ ệ ư
ệ ạ ủ ỏ Câu h i 270: ở ộ ơ ộ Khi đ ng c ô tô đã kh i đ ng, b ng đ ng h xu t ệ i đây, báo hi u tình hi n ký hi u nh hình v d ư ế tr ng nh th nào c a xe ô tô?
ầ
ệ ấ ố
ế 1 Báo hi u thi u d u phanh. ủ 2 Áp su t l p không đ . 3 Đang hãm phanh tay.
ệ ệ ế ế ắ ắ 4 S p h t nhiên li u. 4 S p h t nhiên li u.
ồ ả ấ
ẽ ướ ồ ệ ư
ệ ạ ủ ỏ Câu h i 271: ở ộ ơ ộ Khi đ ng c ô tô đã kh i đ ng, b ng đ ng h xu t ệ i đây, báo hi u tình hi n ký hi u nh hình v d ư ế tr ng nh th nào c a xe ô tô?
ơ ơ ưỡ ưỡ ệ ệ ộ ướ ộ ướ ộ ộ c làm mát đ ng c quá ng c làm mát đ ng c quá ng ng cho ng cho t đ n t đ n
ấ ố
ể ầ ộ 1 Nhi 1 Nhi phép. phép. ủ 2 Áp su t l p không đ . 3 Đang hãm phanh tay. ơ 4 C n ki m tra đ ng c .
ồ ả ấ
ẽ ướ ồ ệ ư
ệ ạ ủ ỏ Câu h i 272: ở ộ ơ ộ Khi đ ng c ô tô đã kh i đ ng, b ng đ ng h xu t ệ i đây, báo hi u tình hi n ký hi u nh hình v d ư ế tr ng nh th nào c a xe ô tô?
ệ ố ứ ị ỗ i.
ệ ấ ố
ố 1 Báo hi u h th ng ch ng bó c ng khi phanh b l ủ 2 Áp su t l p không đ . 3 Đang hãm phanh tay.
ể ể ầ ầ ộ ộ ơ ơ 4 C n ki m tra đ ng c . 4 C n ki m tra đ ng c .
ồ ả ấ
ẽ ướ ồ ệ ư
ệ ạ ủ ỏ Câu h i 273: ở ộ ơ ộ Khi đ ng c ô tô đã kh i đ ng, b ng đ ng h xu t ệ i đây, báo hi u tình hi n ký hi u nh hình v d ư ế tr ng nh th nào c a xe ô tô?
ầ
ệ ế ắ ệ ế 1 Báo hi u thi u d u phanh. ủ ấ ố ấ ố ủ 2 Áp su t l p không đ . 2 Áp su t l p không đ . 3 Đang hãm phanh tay. 4 S p h t nhiên li u.
ồ ả ấ
ẽ ướ ồ ệ ư
ệ ạ ủ ỏ Câu h i 274: ở ộ ơ ộ Khi đ ng c ô tô đã kh i đ ng, b ng đ ng h xu t ệ i đây, báo hi u tình hi n ký hi u nh hình v d ư ế tr ng nh th nào c a xe ô tô?
ệ ố ệ ố ị ỗ ị ỗ ứ ứ ệ ệ ố ố 1 Báo hi u h th ng ch ng bó c ng khi phanh b l 1 Báo hi u h th ng ch ng bó c ng khi phanh b l i. i.
ấ ố
ệ ế ắ ủ 2 Áp su t l p không đ . 3 Đang hãm phanh tay. 4 S p h t nhiên li u.
ị
ạ ạ
ỏ Câu h i 275: ố ự ộ ở ộ đ ng có trang b chìa khóa Khi kh i đ ng xe ô tô s t ế ầ thông minh có c n đ p h t hành trình bàn đ p chân phanh hay không?
ả ạ ả ạ ế ế ạ ạ 1 Ph i đ p h t hành trình bàn đ p chân phanh. 1 Ph i đ p h t hành trình bàn đ p chân phanh.
ạ ườ ừ ợ ầ 2 Không c n đ p phanh. ng h p. 3 Tùy t ng tr
ồ ả ấ
ẽ ướ ồ ệ ư
ệ ạ ủ ỏ Câu h i 276: ở ộ ơ ộ Khi đ ng c ô tô đã kh i đ ng, b ng đ ng h xu t ệ i đây, báo hi u tình hi n ký hi u nh hình v d ư ế tr ng nh th nào c a xe ô tô?
ơ ưỡ ệ ộ ướ ộ c làm mát đ ng c quá ng ng cho
t đ n 1 Nhi phép. ủ ấ ố 2 Áp su t l p không đ . 3 Đang hãm phanh tay.
ệ ố ệ ố ụ ụ ặ ặ ặ ặ 4 H th ng lái g p tr c tr c. 4 H th ng lái g p tr c tr c.
ị ế ị ư ẽ t b nh hình v có tác
ướ ụ ỏ Câu h i 277: Trên xe ô tô có trang b thi i đây? d ng gì d
ể ể 1 Dùng đ kích (hay nâng) xe ô tô. 1 Dùng đ kích (hay nâng) xe ô tô.
ặ ố ắ 2 V n c l p bánh xe.
ộ ể ủ Ổ ị ườ ng
ườ ế ồ i lái và hành khách trên gh ng i khi xe
ộ ừ ạ 3 n đ nh chuy n đ ng c a xe ô tô khi đi vào đ vòng. ữ ặ ch t ng 4 Gi ộ ô tô đ t ng t d ng l i.
ị ế ị ư ẽ ể t b nh hình v , dùng đ
ỏ Câu h i 278: Trên xe ô tô có trang b thi làm gì?
ố 1 Thay l p xe.
ữ 2 Ch a cháy.
ử ử ườ ườ ẩ ấ ẩ ấ ợ ợ 3 Phá c a kính xe ô tô trong các tr 3 Phá c a kính xe ô tô trong các tr ng h p kh n c p. ng h p kh n c p.
ặ ố ể ắ 4 V n c đ tháo l p bánh xe.
ị ế ị ư ẽ ể t b nh hình v , dùng đ
ỏ Câu h i 279: Trên xe ô tô có trang b thi làm gì?
ố 1 Thay l p xe.
ữ ữ ườ ườ ạ ạ ợ ợ 2 Ch a cháy trong các tr 2 Ch a cháy trong các tr ỏ ỏ ng h p h a ho n. ng h p h a ho n.
ử ườ ẩ ấ ợ 3 Phá c a kính xe ô tô trong các tr ng h p kh n c p.
ầ ườ ị ạ 4 C m máu cho ng i b n n.
ủ ả ắ ầ ừ i (tính b t đ u t năm
ỏ Câu h i 280: ạ ử ụ Niên h n s d ng c a xe ô tô t ấ ả s n xu t) là bao nhiêu năm?
1 15 năm.
2 20 năm.
3 25 năm. 3 25 năm.
ườ ở
ắ ầ ừ ồ ả ấ ỏ Câu h i 281: ạ ử ụ Niên h n s d ng c a xe ô tô ch ng ng i (tính b t đ u t ủ ỗ i trên 9 ch năm s n xu t) là bao nhiêu năm?
1 5 năm.
2 20 năm. 2 20 năm.
3 25 năm.
ộ ườ
ả ả
ấ ượ ướ ỏ Câu h i 282: Xe ô tô tham gia giao thông đ ề ị các quy đ nh v ch t l ườ ệ v môi tr ng nào ghi d ả ả ng b ph i b o đ m ậ ỹ ng, an toàn k thu t và b o i đây?
ả
ả ầ ạ ể ủ ệ ố
ử ườ ể ủ
ủ ớ
ậ
ể ố ế
ệ ậ ả ả
ả ả
ế ấ ị ổ ắ ả 1 Kính ch n gió, kính c a ph i là lo i kính an toàn, b o ề i đi u khi n; có đ h th ng đ m t m nhìn cho ng ệ ự ướ ệ ố ng có hi u l c, tay lái c a hãm và h th ng chuy n h ượ ở xe ô tô ng đúng quy bên trái c a xe, có còi v i âm l ỹ ẩ chu n k thu t. ầ ủ 2 Có đ đèn chi u sáng g n và xa, đèn soi bi n s , đèn ủ ộ báo hãm, đèn tín hi u; có đ b ph n gi m thanh, gi m ả ủ ộ ề khói, các k t c u ph i đ đ b n và b o đ m tính năng ậ v n hành n đ nh.
ả ả 3 C ý 1 và ý 2. 3 C ý 1 và ý 2.
ả ả ủ ả ầ
ướ ỏ Câu h i 283: Kính ch n gió c a xe ô tô ph i đ m b o yêu c u nào d ắ i đây?
ề ớ ề ớ ả ả ứ ứ ả ả
ạ ạ , kính nhi u l p, đúng quy cách, 1 Là lo i kính an toàn 1 Là lo i kính an toàn, kính nhi u l p, đúng quy cách, ả ả ạ ạ không r n n t, đ m b o hình nh quan sát rõ ràng, không r n n t, đ m b o hình nh quan sát rõ ràng, ị ị không b méo mó. không b méo mó.
ạ ả ầ
ả ặ ườ ề ứ 2 Là lo i kính trong su t, không r n n t, đ m b o t m ướ ề c m t và hai bên, nhìn cho ng ạ ố ể i đi u khi n v phía tr
ườ ộ ủ ả ng b ph i có đ
ạ ỏ Câu h i 284: Xe ô tô tham gia giao thông trên đ ướ các lo i đèn gì d i đây?
ế ầ 1 Đèn chi u sáng g n và xa.
ể ố ệ 2 Đèn soi bi n s ; đèn báo hãm và đèn tín hi u.
3 Dàn đèn pha trên nóc xe.
ả ả 4 C ý 1 và ý 2. 4 C ý 1 và ý 2.
ộ ng b
ả ắ ộ ả ỏ Câu h i 285: ườ Xe mô tô và xe ô tô tham gia giao thông trên đ ủ ộ ậ ph i b t bu c có đ b ph n gi m thanh không?
ắ ộ 1 Không b t bu c.
ắ ắ ộ ộ 2 B t bu c. 2 B t bu c.
ừ ườ ợ 3 Tùy t ng tr ng h p.
ả ắ ậ ỹ
ư ế ướ ỏ Câu h i 286: ả ả Bánh xe l p cho xe ô tô ph i đ m b o an toàn k thu t nh th nào d i đây?
ủ ủ
ỹ ệ ủ ố ượ ặ ỡ ố ị ố
ề ể
ả ẫ ố ế ỡ ố ấ ứ
ử ụ ủ ở ớ ợ ề ỉ ộ ấ ng, đ áp su t, đúng c l p c a nhà s n 1 Đ s l ậ ấ xu t ho c tài li u k thu t quy đ nh; l p bánh d n ố ướ ng hai bên cùng ki u hoa l p, chi u cao hoa l p h ắ ố ồ đ ng đ u; không s d ng l p đ p; l p không mòn đ n ấ ả ộ d u ch báo đ mòn c a nhà s n xu t, không n t, v , ồ ph ng r p làm h l p s i mành.
ể
ơ
ứ ạ ặ ọ ắ ắ
ế ẹ ơ ặ 2 Vành, đĩa vành đúng ki u lo i, không r n, n t, cong ẹ vênh; bánh xe quay tr n, không b bó k t ho c c sát vào ủ ặ ầ ph n khác; moay không b r ; l p đ t ch c ch n, đ các chi ti ạ ị ị ơ ắ ỏ t k p ch t và phòng l ng.
ả ả 3 C ý 1 và ý 2. 3 C ý 1 và ý 2.
ệ ắ ng c a còi đi n l p trên ô tô (đo
ừ ầ ỏ Câu h i 287: ủ ượ Âm l ả ớ mét v i kho ng cách 2 mét tính t ở ộ đ cao 1,2 đ u xe) là bao nhiêu?
ỏ ơ ỏ ơ ớ ớ ơ ơ 1 Không nh h n 90 dB (A), không l n h n 115 dB (A). 1 Không nh h n 90 dB (A), không l n h n 115 dB (A).
ỏ ơ ớ ơ 2 Không nh h n 80 dB (A), không l n h n 105 dB (A).
ỏ ơ ớ ơ 3 Không nh h n 70 dB (A), không l n h n 90 dB (A).
ụ ườ ố ớ ng th ng xuyên đ i v i xe ô tô
ỏ Câu h i 288: M c đích c a b o d ụ có tác d ng gì d ủ ả ưỡ ướ i đây?
ng ô tô th
ườ ủ ỹ
ng xuyên làm cho ô tô luôn luôn ộ ả t, gi m c ng đ hao mòn c a ọ ủ ế ườ ưỡ ả 1 B o d ậ ố có tính năng k thu t t ổ t, kéo dài tu i th c a xe. các chi ti
ừ ậ ể ệ ụ ượ ứ ữ ắ ỹ ờ gìn đ
ư ỏ ị 2 Ngăn ng a và phát hi n k p th i các h h ng và sai ệ l ch k thu t đ kh c ph c, gi c hình th c bên ngoài.
ả ả 3 C ý 1 và ý 2. 3 C ý 1 và ý 2.
ả ả ả ầ c l p trên ô tô ph i đ m b o yêu c u an toàn
ướ ỏ Câu h i 289: ạ ướ ắ G t n ậ ỹ k thu t nào d i đây?
ủ ố ượ ạ ộ ắ ặ ắ ắ ng, l p đ t ch c ch n, ho t đ ng bình
ầ 1 Đ y đ s l ườ ng. th
ả ầ ả
ườ ệ ưỡ ạ i g t không quá mòn, di n tích quét đ m b o t m 2 L ủ nhìn c a ng i lái.
ả ả 3 C ý 1 và ý 2. 3 C ý 1 và ý 2.
ả ả ả ầ
ắ ậ ướ ỏ Câu h i 290: Dây đai an toàn l p trên ô tô ph i đ m b o yêu c u an ỹ toàn k thu t d i đây?
ủ ố ượ ủ ố ượ ứ ứ ắ ắ
ị ị ự ở ự ở ặ ặ ẹ ẹ
ắ ắ ng, l p đ t ch c ch n không b rách, đ t, ng, l p đ t ch c ch n không b rách, đ t, ị ị m , không b m , không b ữ ặ ữ ặ ch t dây khi ch t dây khi
ắ ắ 1 Đ s l 1 Đ s l ở ở khóa cài đóng, m nh nhàng, không t khóa cài đóng, m nh nhàng, không t ẹ ơ ấ ơ ấ ễ ẹ ễ k t; kéo ra thu vào d dàng, c c u hãm gi c c u hãm gi k t; kéo ra thu vào d dàng, ậ ậ gi gi ộ . ộ ộ ộ t dây đ t ng t. t dây đ t ng t
ủ ố ượ ứ ắ
ặ ẹ
ị ự ở ở ơ ấ ễ ậ ắ ng, l p đ t ch c ch n không b rách, đ t, ị m , không b t
ộ ắ 2 Đ s l ở khóa cài đóng, m nh nhàng, không t ẹ k t; kéo ra thu vào d dàng, c c u hãm m ra khi gi ộ dây đ t ng t.
ả 3 C ý 1 và ý 2.
ế ỏ Câu h i 291: ộ Th nào là đ ng c ơ 4 kỳ?
ể ơ ộ
ạ ộ ộ ủ ệ
1 Là lo i đ ng c : Đ hoàn thành m t chu trình công ự ơ tác c a đ ng c , pít tông th c hi n 2 (hai) hành trình, ộ ầ trong đó có m t l n sinh công.
ể ể ộ ộ
ạ ộ ạ ộ ộ ộ ủ ủ ố ố
ơ ơ 2 Là lo i đ ng c : Đ hoàn thành m t chu trình công 2 Là lo i đ ng c : Đ hoàn thành m t chu trình công ơ ệ 4 (b n) hành trình ự ơ ệ ự tác c a đ ng c , pít tông th c hi n 4 (b n) hành trình, , tác c a đ ng c , pít tông th c hi n ộ ầ ộ ầ trong đó có m t l n sinh công. trong đó có m t l n sinh công.
ủ ộ ỏ Câu h i 292: ụ Hãy nêu công d ng c a đ ng c ơ xe ô tô?
ượ ượ ệ ệ ơ ơ
t năng đ t năng đ ơ ơ ể ể ổ ổ ế ế ề ự ề ự ế ế ụ ụ ủ ộ ủ ộ ệ ỷ ỷ ạ ạ ị ị 1 Khi làm vi c, ệ nhi c bi n đ i thành c năng c bi n đ i thành c năng 1 Khi làm vi c, nhi ế ế ộ ộ làm tr c khu u đ ng c quay, truy n l c đ n các bánh làm tr c khu u đ ng c quay, truy n l c đ n các bánh ộ ộ xe ch đ ng t o ra chuy n đ ng t nh ti n cho xe ô tô. xe ch đ ng t o ra chuy n đ ng t nh ti n cho xe ô tô.
ơ
ệ ổ ế c bi n đ i thành nhi ể ạ ủ ộ
ề ế ượ ệ t năng 2 Khi làm vi c, c năng đ ộ ế và truy n đ n các bánh xe ch đ ng t o ra chuy n đ ng ị t nh ti n cho xe ô tô.
ả 3 C ý 1 và ý 2.
ệ ố ụ ơ ố ớ ộ bôi tr n ơ đ i v i đ ng c ô
ỏ Câu h i 293: ủ Công d ng c a h th ng tô?
ộ ượ ộ ượ
ạ ạ ế ủ ế ủ
ố ố ướ ủ ơ đ và s ch d ầ ầ ấ ướ ơ ủ ấ i áp d u bôi tr n ng 1 Cung c p m t l i áp 1 Cung c p m t l ng d u bôi tr n đ và s ch d ơ ộ bôi tr n ơ cho các chi ti ấ ị ấ ị ấ ấ ộ ơ ơ t c a đ ng c t c a đ ng c su t nh t đ nh đi bôi tr n cho các chi ti su t nh t đ nh đi ạ ả ể ả ạ ả ể ả đ gi m ma sát, gi m mài mòn, làm kín, làm s ch, làm đ gi m ma sát, gi m mài mòn, làm kín, làm s ch, làm ỉ ỉ mát và ch ng g . mát và ch ng g .
ủ ệ ạ ể ầ ng nhiên li u đ y đ và s ch đ
ộ ượ ạ ộ ấ ơ ộ 2 Cung c p m t l cho đ ng c tô ho t đ ng.
ả 3 C ý 1 và ý 2.
ỏ Câu h i 294: ụ Hãy nêu công d ng h th ng ệ ố truy n l c ủ ề ự c a xe ô tô?
ể ơ ớ ơ ớ đ ng c t đ ng c t i các bánh i các bánh
ủ ộ ủ ộ ủ ủ ừ ộ ừ ộ ề 1 Dùng đ ể truy n mô men quay ề t 1 Dùng đ truy n mô men quay t xe ch đ ng c a xe ô tô. xe ch đ ng c a xe ô tô.
ữ cho
ặ ị ướ ộ ể ổ ướ ể 2 Dùng đ thay đ i h ng chuy n đ ng ho c gi ị ổ ộ ể xe ô tô chuy n đ ng n đ nh theo h ng xác đ nh.
ộ ừ ủ ể ể ả ố ộ
3 Dùng đ làm gi m t c đ , d ng chuy n đ ng c a xe ô tô.
ủ ụ ợ ỏ Câu h i 295: Hãy nêu công d ng ly h p (côn) c a xe ô tô?
ụ ữ ắ
ụ ẳ
ằ ổ ể ề ể 1 Dùng đ truy n mô men xo n gi a các tr c không ệ ộ ườ ng th ng và góc l ch tr c luôn cùng n m trên m t đ ộ thay đ i trong quá trình xe ô tô chuy n đ ng.
ề ề ắ ắ ề ừ ộ ừ ộ ơ ơ đ ng c đ ng c
ộ t 2 Dùng đ ể truy nề ho c ặ ng t truy n đ ng ộ ặ ể 2 Dùng đ truy n ho c ng t truy n đ ng t ộ ố ủ ộ ố ủ ế ế đ n h p s c a xe ô tô. đ n h p s c a xe ô tô.
ề ộ ừ ộ ố ế h p s đ n bánh xe
ủ ộ ể ủ ề 3 Dùng đ truy n truy n đ ng t ch đ ng c a ô tô.
ỏ Câu h i 296: Hãy nêu công d ng ụ h p s ủ ộ ố c a xe ô tô?
ụ ắ
ề ả ớ ố ả
ữ ủ ộ ộ ể ả ở
ằ 1 Truy n và tăng mô men xo n gi a các tr c vuông góc nhau, đ m b o cho các bánh xe ch đ ng quay v i t c ứ ộ đ khác nhau khi s c c n chuy n đ ng bánh xe hai bên không b ng nhau.
ữ ụ ắ
ệ ẳ
ụ ể ố ể ộ
ề ằ ổ ễ ề ể ổ 2 Truy n và thay đ i mô men xo n gi a các tr c không ộ ườ ng th ng và góc l ch tr c luôn cùng n m trên m t đ thay đ i trong quá trình ô tô chuy n đ ng, chuy n s êm ị d u, d đi u khi n.
ề ề ừ ộ ừ ộ ổ ổ
ơ ế ơ ế ộ ộ ơ ế ơ ế đ ng c đ n bánh xe đ ng c đ n bánh xe ủ ủ đ ng c đ n bánh xe ch đ ng c đ n bánh xe ch
ả ả ộ ộ 3 Truy n và thay đ i mô men t 3 Truy n và thay đ i mô men t ừ ộ ề ắ ủ ộ ừ ộ ề ắ ủ ộ ch đ ng, c t truy n đ ng t ch đ ng, c t truy n đ ng t ể ể ả ả ộ ộ lùi. đ ng, đ m b o cho xe ô tô chuy n đ ng lùi. đ ng, đ m b o cho xe ô tô chuy n đ ng
ủ ỏ Câu h i 297: ụ Hãy nêu công d ng h th ng ệ ố lái c a xe ô tô?
ể ổ đ ng c t
ừ ộ ộ ơ ớ ướ ủ ộ ể ị 1 Dùng đ thay đ i mô men t ch đ ng khi xe ô tô chuy n đ ng theo h i các bánh xe ng xác đ nh.
ụ ể ổ
ướ ể ộ ị ữ 2 Dùng đ thay đ i mô men gi a các tr c vuông góc nhau khi xe ô tô chuy n đ ng theo h ng xác đ nh.
ữ ữ cho cho
ướ ướ ặ ặ ộ ể ể ổ ướ ổ ướ 3 Dùng đ ể thay đ i h ộ ể ho c gi ng chuy n đ ng ho c gi ng chuy n đ ng 3 Dùng đ thay đ i h ị ị ị ị ổ ổ ộ ể ể ộ xe ô tô chuy n đ ng n đ nh theo h ng xác đ nh. ng xác đ nh. xe ô tô chuy n đ ng n đ nh theo h
ủ ỏ Câu h i 298: ụ Hãy nêu công d ng h th ng ệ ố phanh c a xe ô tô?
ể ể ộ ộ
ố ố ứ ứ ữ ữ ủ ủ ừ ộ, d ng chuy n đ ng ả ể ả 1 Dùng đ ể gi m t c đ ộ ừ c a xe ô tô 1 Dùng đ gi m t c đ , d ng chuy n đ ng c a xe ô tô ố ố và gi và gi cho xe ô tô đ ng yên trên d c. cho xe ô tô đ ng yên trên d c.
ữ cho
ặ ị ướ ộ ể ổ ướ ể ng chuy n đ ng ho c gi 2 Dùng đ thay đ i h ị ổ ộ ể xe ô tô chuy n đ ng n đ nh theo h ng xác đ nh.
ề ể ắ ộ ừ ộ ơ đ ng c
ế ặ ề 3 Dùng đ truy n ho c ng t truy n đ ng t ủ ủ ộ đ n bánh xe ch đ ng c a xe ô tô.
ụ ướ ỏ Câu h i 299: Đèn phanh trên xe mô tô có tác d ng gì d i đây?
ả ụ ể ủ ộ ế ể ặ ả ố ố
t xe đang 1 Có tác d ng c nh báo cho các xe phía sau bi ả gi m t c đ ch đ ng tránh ho c gi m t c đ tránh va ch m.ạ
ụ ớ ị ừ phía
ớ ể ị ạ 2 Có tác d ng đ nh v vào ban đêm v i các xe t sau t i đ tránh va ch m.
ả ả 3 C ý 1 và ý 2. 3 C ý 1 và ý 2.
ụ ị ướ đ c trang b trên xe ô tô có tác d ng gì d i
ỏ Câu h i 300: ượ Ắ c quy đây?
ườ
ị ả ầ ố
ệ ự ố ờ ạ i đa lên h i lái xe k p th i t o xung l c t 1 Giúp ng ố ủ ắ th ng phanh trong kho nh kh c đ u tiên c a tình hu ng ẩ ấ kh n c p.
Ổ ị ủ ể ộ ườ ng
2 n đ nh chuy n đ ng c a xe ô tô khi đi vào đ vòng.
ỗ ợ ườ ở ố 3 H tr ng i lái xe kh i hành ngang d c.
ể ể ấ ấ ụ ả ụ ả i khi i khi
ệ ệ ữ ệ ữ ệ 4 Đ tích tr đi n năng, cung c p cho các ph t 4 Đ tích tr đi n năng, cung c p cho các ph t ư ư máy phát ch a làm vi c. máy phát ch a làm vi c.
ượ ụ ị c trang b trên xe ô tô có tác d ng gì
ướ ỏ Câu h i 301: Máy phát đi n ệ đ i đây? d
ệ ệ ấ ấ ụ ả ụ ả ệ ệ i làm vi c i làm vi c
ể ể ạ ạ ệ ệ ắ ắ 1 Đ phát đi n năng cung c p cho các ph t 1 Đ phát đi n năng cung c p cho các ph t và n p đi n cho c quy. và n p đi n cho c quy.
Ổ ị ủ ể ộ ườ ng
2 n đ nh chuy n đ ng c a xe ô tô khi đi vào đ vòng.
ỗ ợ ườ ở ố 3 H tr ng i lái xe kh i hành ngang d c.
ể ữ ệ ệ ấ
ệ ụ 4 Đ tích tr đi n năng và cung c p đi n cho các ph ả t i làm vi c.
ượ ụ ị c trang b trên xe ô tô có tác d ng gì
ướ ỏ Câu h i 302: Dây đai an toàn đ d i đây?
Ổ ị ủ ể ộ ườ ng
1 n đ nh chuy n đ ng c a xe ô tô khi đi vào đ vòng.
ườ ườ ế ế ồ ồ i lái và hành khách trên gh ng i khi xe i lái và hành khách trên gh ng i khi xe
ộ ừ ộ ừ ạ ạ ữ ặ ữ ặ ch t ng 2 Gi ch t ng 2 Gi ộ ộ ô tô đ t ng t d ng l ô tô đ t ng t d ng l i. i.
ể ữ ệ ệ ấ
ệ ụ 3 Đ tích tr đi n năng và cung c p đi n cho các ph ả t i làm vi c.
ụ ị ướ c trang b trên xe ô tô có tác d ng gì d i
ỏ Câu h i 303: ượ Túi khí đ đây?
ườ ế ồ i lái và hành khách trên gh ng i khi xe
ộ ừ ạ ữ ặ ch t ng 1 Gi ộ ô tô đ t ng t d ng l i.
ả ộ ố ộ ậ
ậ ể ả ớ ậ ọ ơ ể ủ 2 Gi m kh năng va đ p c a m t s b ph n c th quan tr ng v i các v t th trong xe.
ầ ự ụ ộ ậ ườ i lái và hành
ấ 3 H p th m t ph n l c va đ p lên ng khách.
ả ả 4 C ý 2 và ý 3. 4 C ý 2 và ý 3.
ướ i đây, nguyên nhân nào
ộ ơ ỏ Câu h i 304: Trong các nguyên nhân nêu d ổ làm đ ng c điezen không n ?
ế ế ị ắ ọ ị ắ ọ ị ắ ị ắ ệ ệ ọ ọ
ệ ẫ ệ ẫ ạ ạ ệ ệ 1 H t nhiên li u, lõi l c nhiên li u b t c, l c khí b t c, 1 H t nhiên li u, lõi l c nhiên li u b t c, l c khí b t c, ấ ấ nhiên li u l n không khí, t p ch t. nhiên li u l n không khí, t p ch t.
ế ị ắ ệ ệ
ị ắ ọ ệ ệ ẫ ử ọ 2 H t nhiên li u, lõi l c nhiên li u b t c, l c khí b t c, nhiên li u l n không khí, không có tia l a đi n.
ế ị ắ ọ ọ
ệ ẫ ướ ử ệ 3 H t nhiên li u, lõi l c nhiên li u b t c, l c khí b t c, nhiên li u l n không khí và n ị ắ ệ ệ c, không có tia l a đi n.
HƯỚNG DẪN TRẢ LỜI 304 CÂU HỎI ÔN TẬP LUẬT GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ
Ở
Ố Ồ
Ả
Ạ
Ậ Ạ
S GIAO THÔNG V N T I THÀNH PH H CHÍ MINH TRUNG TÂM ĐÀO T O VÀ SÁT H CH LÁI XE HÓC MÔN
Thảo luận Xin cám ơn các bạn đã theo dõi!
Ở
Ố Ồ
Ả
Ạ
Ậ Ạ
S GIAO THÔNG V N T I THÀNH PH H CHÍ MINH TRUNG TÂM ĐÀO T O VÀ SÁT H CH LÁI XE HÓC MÔN
Sổ giáo án
LÝ THUYẾT
Môn học:
LUẬT GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ
Bài học:
HƯỚNG DẪN TRẢ LỜI
304 CÂU HỎI ÔN TẬP
LUẬT GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ
Lớp:
Lái xe Khóa : 01/2021
Họ và tên giáo viên: Nguyễn Duy Lương
Năm học:
2021
Quyển số: 01
GIÁO ÁN GIẢNG DẠY LUẬT GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ
Ệ Ố
Ệ
ƯỜ
Ộ
H TH NG BÁO HI U Đ
NG B
HƯỚNG DẪN TRẢ LỜI 304 CÂU HỎI ÔN TẬP LUẬT GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ
Mã trường: TT ĐT & SH LX Hóc Môn Lớp: Lái xe Giáo viên: Nguyễn Duy Lương Zalo: 0855554244 Facebook: luong74 Email: luong740228@gmail.com Có sửa chữa và bổ sung thường xuyên