Ỏ Ỏ

Ậ Ậ

CÂU H I LU T GIAO THÔNG CÂU H I LU T GIAO THÔNG NG B S A Đ I, B SUNG Đ Ộ Ử Ổ Ổ ƯỜ NG B S A Đ I, B SUNG Đ ƯỜ Ộ Ử Ổ Ổ

CÂU H IỎ CÂU H IỎ

i đi u khi n xe mô tô, xe g n máy ắ t quá bao nhiêu ượ ể ộ ồ ề ồ

Ng ườ mà trong máu có n ng đ c n v thì b nghiêm c m? ấ ị

a. 50 miligam/100 mililít máu;

b. 60 miligam/100 mililít máu;

c. 70 miligam/100 mililít máu;

d. 80 miligam/100 mililít máu.

ườ ề ể

ắ ộ ồ ườ ồ

i đi u khi n xe môtô, xe g n ng mà trong khí th có n ng đ c n ở t quá bao nhiêu thì b c m? Ng máy trên đ v ượ ị ấ

t quá 0,25 miligam/1lít khí ồ ộ ồ ượ

a. N ng đ c n v th ;ở b. N ng đ c n v ộ ồ ượ ồ t quá 0,5 miligam/1lít khí th ; ở

c. N ng đ c n v ộ ồ ượ ồ t quá 1 miligam/1lít khí th ; ở

d. N ng đ c n v ộ ồ ượ ồ t quá 40 miligam/1lít khí th . ở

ề ườ ể

ệ ộ ả

ể ọ

ng ti n nào sau i đi u khi n ph Ng ươ đây khi tham gia giao thông ph i đ i mũ b o ả hi m có cài quai đúng quy cách? Hãy ch n đáp án đúng nh t. ấ

a. Xe môtô, xe g n máy; ắ

b. Xe g n máy, xe đ p máy, xe đ p; ắ ạ ạ

c. Xe môtô, xe g n máy, xe đ p máy; ắ ạ

.

d. Xe môtô 2 bánh, xe môtô 3 bánh, xe g n ắ máy, xe đ p máy ạ

ố ộ ố

i đa cho phép xe môtô tham ng b ngoài khu v c đông ườ ự

T c đ t gia giao thông trên đ ộ dân c quy đ nh là bao nhiêu? ư ị

a. 50 km/h;

b. 60 km/h;

c. 70 km/h;

d. 80 km/h.

ố ộ ố ắ

i đa cho phép xe g n máy ng b ngoài khu ộ ườ

T c đ t tham gia giao thông trên đ v c đông dân c quy đ nh là bao nhiêu? ự ư ị

a. 50 km/h;

b. 60 km/h;

c. 70 km/h;

d. 80 km/h.

ườ

ự ư

i đa cho phép xe môtô, xe T c đ t ộ ố ng b g n máy tham gia giao thông trên đ ộ ắ trong khu v c đông dân c quy đ nh là bao ị nhiêu?

a. 30 km/h;

b. 40 km/h;

c. 50 km/h;

d. 60 km/h.

ồ ườ

ắ ự ượ ệ

i ng i trên xe mô tô hai bánh, xe Ng mô tô ba bánh, xe g n máy khi tham gia giao c th c hi n nh ng hành vi nào thông không đ ữ sau đây? a. S d ng đi n tho i di đ ng; ử ụ ệ ạ ộ

ặ ồ

t b âm thanh. b. Đ ng trên yên, giá đèo hàng ho c ng i trên ứ tay lái; c. S d ng thi ử ụ ế ị

d. C 3 ý trên. ả

ể ng u tiên?

Bi n nào báo hi u giao nhau v i đ ườ ư

3;

2 3 1

1- Bi n 1và ể 3- Bi n 3. ể 2- Bi n 2; ể

ng không u tiên?

Bi n nào báo hi u giao nhau v i đ ườ

ể ư

2 3 1

1- Bi n 1; ể 3- Bi n 3. ể 2- Bi n 2; ể

Bi n nào báo hi u đ

ng hai chi u?

ệ ườ

2 3 1

1- Bi n 1; ể 3- Bi n 3. ể 2- Bi n 2; ể

ệ ấ

Bi n nào báo hi u c m xe mô tô hai ể bánh đi vào?

2 1

1- Bi n 1; ể 3- Cả 2 bi n. ể 2- Bi n 2; ể

Bi n nào c m quay xe?

2 1

1- Bi n 1; ể 3- Cả 2 bi n. ể 2- Bi n 2; ể

c r trái?

Khi g p bi n nào xe đ ặ

ượ ẽ

2 1

1- Bi n 1; ể 2- Bi n 2; ể

3- Không bi n ể nào.

i lái xe ph i

G p bi n nào ng ặ nh

ể ng cho ng

ng đ

ườ i đi b ? ộ

ườ

ườ

ườ

2 3 1

3- Bi n 2; ể 1- Bi n 1; ể 2- Bi n 3. ể

4- Bi n 1 và ể 3;

ể ng u tiên?

Bi n nào báo hi u giao nhau v i đ ườ ư

2 3 1

4- Cả 3 bi n. ể 1- Bi n 1; ể 3- Bi n 2; ể 2- Bi n 3; ể

các xe đi nh th nào là đúng ư ế

3- Xe t

i, mô tô, xe lam, xe con;

1- Xe t

i, xe lam, xe con, mô tô;

2- Xe lam, xe t

i, xe con, mô tô;

4- Mô tô, xe lam, xe t

i, xe con.

Th t ứ ự quy t c giao thông? ắ

các xe đi nh th nào là đúng ư ế

3- Xe lam, mô tô, xe t

i;ả

1- Xe t

i, xe lam, mô tô;

ả 2- Xe lam, xe t

i, mô tô;

4- Mô tô, xe lam, xe t

i.ả

Th t ứ ự quy t c giao thông? ắ

ng h p này xe nào đ

c quy n

ườ

ượ

Tr c?ướ đi tr

1- Xe mô tô; 2- Xe con.

c trong

ượ

c quy n đi tr ề

ướ

Xe nào đ ng h p này? tr ợ

ườ

1- Xe mô tô;

2- Xe c uứ   th ng. ươ

Theo tín hi u đèn, xe nào đ c phép đi? ệ ượ

1- Xe con và xe khách; 2- Xe mô tô.

ứ ự

các xe đi nh th nào là đúng ư ế

Th t quy t c giao thông?

3- Mô tô; xe t

i; xe khách; xe con;

1- Xe khách, xe t

i, mô tô, xe con;

2- Xe con, xe khách, xe t

i, mô tô;

4- Mô tô, xe t

i, xe con, xe khách.

ng

ướ

c?

Theo h ướ nào xe g n máy đi đ ắ

ng mũi tên, nh ng h ượ

ng;

3- Ch h

ng 1.

2- H ng 1 và 3;

1- C 3 h ả

ướ

ỉ ướ

ướ

Xe nào đ vi ph m quy t c giao ỗ thông?

i;ả

1- C 2 xe; ả 2- Mô tô; 3- Xe t 4- Không xe nào vi ph m.ạ

Xe nào đ vi ph m quy t c giao ỗ thông?

1- Mô tô;  i; ả 2- Xe t 3- C 3 xe; ả 4- Xe mô tô và xe t i. ả