CÂU H I TR C NGHI M Ắ Ỏ

C B N V CH NG KHOÁN VÀ TH TR NG CH NG KHOÁN Ề Ứ Ơ Ả Ứ Ệ Ị ƯỜ

***************** ề ế

ề ề Câu 1: Câu nào đúng v i quy n mua c phi u (rights) ế ế ớ ớ ẻ ơ ế ổ

ng hi n hành ệ ng. ề ị ườ ế ơ ị

ổ ớ a. Quy n mua c phi u có th i h n ờ ạ ổ b. Quy n mua c phi u cho phép mua c phi u m i v i giá r h n chào ổ m i ra công chúng trên th tr ị ườ c. Giá mua c phi u ghi trên quy n cao h n giá tr th tr ổ d. a và b

ề ọ

ớ ợ ợ ắ ộ

ồ ồ ơ ơ ồ ố

c mua ho c đ ả ự ng lai ươ ặ ượ ồ ồ ư ợ ượ ề c bán ch không có ứ

Câu 2: Câu nào sau đây đúng v i h p đ ng quy n ch n: a. H p đ ng quy n ch n là h p đ ng b t bu c ph i th c hi n ọ ề ệ b. H p đ ng quy n ch n gi ng nh h p đ ng t ọ ề c. Mua quy n ch n là mua quy n đ ọ ề nghĩa v ph i th c hi n. ự ụ ả d. T t c các câu trên đ u đúng. ề ấ ả

Câu 3: Các câu nào sau đây không đúng v i ch ng quy n: ề

ớ ệ ự ờ ạ ệ ự ờ ạ c phát hành tr ế c khi phát hành m t đ t c phi u ộ ợ ổ ứ ứ ứ ề ề ề ướ

ứ a. Ch ng quy n có th i h n hi u l c ng n ắ b. Ch ng quy n có th i h n hi u l c dài c. Ch ng quy n đ ượ m iớ d. Ch ng quy n đ c phát hành đi kèm v i ch ng khoán kém h p d n ẫ ứ ấ ớ

ứ ứ ng s c p là: ơ ấ

ề ượ Câu 4: Ch c năng c a th tr ủ ị ườ a. Kênh huy đ ng v n ộ ố b. N i ki m l i nhu n do kinh doanh chênh l ch giá. ậ ợ ế ơ c. C ch làm tăng tính thanh kho n c a ch ng khoán ơ ế

ớ ng v n đ u t ầ ư ề ệ

ể ố

ứ ả ủ ng s c p Câu 5: Các câu nào sau đây đúng v i thì tr ơ ấ ườ cho n n kinh t a. Làm tăng l ế ề ượ ố ng ti n trong l u thông. b. Không làm tăng l ư ượ c. Giá phát hành do quan h cung c u quy t đ nh ế ị ầ Câu 6: Các câu nào sau đây đúng v i th tr ng s c p: ơ ấ ị ườ a. T p trung v n ố b. Luân chuy n v n c. Đi u hòa v n d. T t c các câu trên ng th c p: Câu 7: Th tr ứ ấ

ề ấ ả ị ườ ơ ệ ạ ộ ố

ng ấ ượ ế ứ

a. Là n i các doanh nghi p huy đ ng v n trung và dài h n thông qua vi c ệ phát hành c phi u và trái phi u. ế b. Là n i mua bán các lo i ch ng khoán kém ch t l ạ c. Là n i mua bán các ch ng khoán đã phát hành ứ ơ ơ

ng ch ng khoán kém phát tri n ể ợ ả ẽ ị ủ

c h t g i là:

ế

d. Là th tr ị ườ Câu 8: Hình th c b o lãnh phát hành trong đó đ t phát hành s b h y b n u ỏ ế ứ toàn b ch ng khoán không bán đ ượ ế ọ ộ ứ a. B o lãnh v i cam k t ch c ch n ắ ắ ớ ả b. B o lãnh v i c g ng t i đa ớ ố ắ ả t c ho c không c. B o lãnh t ặ ấ ả ả d. T t c các hình th c trên. ứ ấ ả ứ ế ẽ ả

ủ ổ ứ ể ế

Câu 9: Hình th c chào bán mà trong đó có nhà b o lãnh phát hành cam k t s mua toàn b ch ng khoán c a t ch c phát hành cho dù h có th bán h t hay không ọ đ ượ ọ

ế

ộ ứ c g i là: ả ả ả ả ứ ố

ng ch ng khoán không bán đ ứ ượ ẽ c s

c tr l

i thi u ể ứ ố

Câu 11: M c đích ch y u c a phát hành ch ng khoán ra công chúng là: ủ ế ủ công ty ho t đ ng có hi u qu ạ ộ ỏ ố ể ở ộ ứ ệ ấ ả

ng c đông c a công ty ủ ổ

a. B o lãnh v i cam k t ch c ch n ắ ớ ắ b. B o lãnh v i c g ng t i đa ớ ố ắ t c ho c không c. B o lãnh t ặ ấ ả i thi u d. B o lãnh v i h n m c t ể ớ ạ Câu 10: Hình th c chào bán trong đó l ứ ượ i cho t đ ch c phát hành đ c g i là: ổ ứ ượ ả ạ ượ ọ a. B o lãnh v i cam k t ch c ch n ả ắ ế ớ ắ b. B o lãnh v i c g ng t i đa ớ ố ắ ả t c ho c không c. B o lãnh t ặ ấ ả ả d. B o lãnh v i h n m c t ả ớ ạ ụ a. Đ ch ng t ể ứ b. Huy đ ng v n đ m r ng s n xu t kinh doanh và nâng cao năng l c ự ộ s n xu t ấ ả c. Tăng s l ố ượ d. Không có câu nào đúng

ng th c kh p l nh là: Câu 12: Tr t t ươ ớ ệ ứ ậ ự ư

Câu 13: L nh gi

i mua mua i bán, bán t h n. t h n. ườ ườ m c giá đã đ nh ho c t ở ứ m c giá đã đ nh ho c t ở ứ ặ ố ơ ặ ố ơ ị ị

ề ề

c đ a ra. ừ

ượ ư ị ườ

ơ

u tiên l nh theo ph ệ a. Giá, th i gian, s l ng. ố ượ ờ b. Th i gian, giá, s l ng. ố ượ ờ ng, th i gian, giá. c. S l ờ ố ượ d. Th i gian, s l ng, giá. ờ ố ượ i h n là: ớ ạ ệ a. L nh cho phép ng ệ b. L nh cho phép ng ệ c. C a, b đ u đúng ả d. C a, b đ u sai ả Câu 14: L nh d ng đ bán đ ể ệ ơ ớ ớ ặ a. V i giá cao h n giá th tr b. V i giá th p h n giá th tr ấ c. Ho c cao h n, ho c th p h n giá th tr ặ ơ ng hi n hành ệ ng hi n hành ệ ị ườ ị ườ ơ ấ ng hi n hành ệ

ổ ế

Câu 15: C đông s h u c phi u ph thông: ở ữ ổ ậ ổ ứ l ộ ỷ ệ ố ị ậ ổ ứ ậ ủ ả ố ợ ộ ồ ố ị

ả ằ

l

i c a c đông c a c đông trong công ty ề ợ ủ ổ

ỷ ệ ủ ổ quy n l l c a c đông trong công ty ỷ ệ ủ ổ

ổ a. T đ ng nh n c t c hàng quý khi công ty có l i ự ộ ờ i nhu n c a công ty b ng ti n m t b. Nh n m t t c đ nh s l ậ ặ ề c. Ch nh n c t c khi nào h i đ ng qu n tr tuyên b chi tr c t c ả ổ ứ ỉ d. T t c các câu trên. ấ ả Câu 16: C t c tr b ng c phi u ế ổ ổ ứ i theo t a. Làm tăng quy n l ề ợ b. Không làm thay đ i t l ổ ỷ ệ c. Làm gi m quy n l i theo t ề ợ ả d. Không có câu nào đúng

t Nam là: Câu 17: M nh giá trái phi u phát hành ra công chúng ế ệ Vi ở ệ

ố ộ ố ủ ể ồ ồ

a. 10.000 đ ngồ b. T i thi u là 100.000 đ ng và b i s c a 100.000 đ ng c. 100.000 đ ngồ d. 200.000 đ ngồ

Câu 18: Nh ng đ i t ng nào sau đây đ c phép phát hành trái phi u ượ ế ữ

nhân ệ ư

ố ượ a. Công ty c ph n ầ ổ b. Công ty TNHH c. Doanh nghi p t d. C a và b ả

c a công ty ch ng khoán có ị ổ ả ế ệ ử ủ ứ

nguyên giá. ể ể ể ế ế ế ẫ

Câu 19: Giá c phi u A trên b ng giao d ch đi n t màu đ có nghĩa là: ỏ a. Bi u th c phi u A gi m giá ị ổ b. Bi u th c phi u A tăng giá ị ổ c Bi u th c phi u A v n gi ữ ị ổ d. Không câu nào đúng

ứ ươ ớ ng th c kh p ứ

c quy đ nh trên th tr ng ch ng khoán Vi t Nam là: Câu 20: Th i h n thanh toán giao d ch ch ng khoán theo ph l nh đ ệ ờ ạ ị ị ườ ị ứ ệ

ượ a. T + 1 b. T + 2 c. T + 3 d. T + 0

ng ch ng khoán Vi t Nam ứ ị ườ ứ ệ

Câu 21: Các phiên giao d ch ch ng khoán trên th tr ị đ ượ ệ ự

. ễ

ủ ậ . ễ

ừ ứ ả ủ ậ ề . ễ

a. Bu i sáng các ngày th b y, ch nh t và các ngày l ủ ậ ứ ả b. T t c các ngày trong tu n tr th b y, ch nh t và ngày l ừ ứ ả ầ c Bu i chi u các ngày trong tu n tr th b y, ch nh t và các ngày l ầ d. T t c các ngày trong tu n. Câu 22: Giá c a trái phi u gi m khi: ả

c th c hi n vào: ổ ấ ả ổ ấ ả ủ a. Lãi su t th tr ấ ế ng tăng ị ườ

ng ng gi m ị ườ ng không thay đ i ổ ị ườ ộ ế ấ ủ ị ườ

ể ơ

b. Lãi su t th tr ấ c. Lãi su t th tr ấ d. Giá c a trái phi u không ph thu c vào lãi su t c a th tr ụ ủ c đ a ra: Câu 23: L nh d ng đ mua đ ượ ư ng hi n hành ệ ị ườ ng hi n hành ệ ệ ớ ớ

a. V i giá cao h n giá th tr b. V i giá th p h n giá th tr ị ườ ấ ệ ơ ế ộ

ấ ủ ượ ệ ế ớ

Câu 24: M t trái phi u có m nh giá 1.000 USD, có lãi su t danh nghĩa là 8%/năm, đang đ c bán v i giá 950 USD. Lãi su t hi n hành c a trái phi u này ấ là:

a. 8% b. 8,42% c. 10,37% d. 10%

ự ề ổ ớ

ế ợ

Câu 25: Công ty X phát hành c phi u m i giá th c hi n theo quy n là 30 USD. ệ ng là 40 USD. Giá tr Giá tham chi u c a c phi u sau đ t phát hành trên th tr ị ị ườ ế c a m t quy n là 2 USD. V y s quy n đ mua m t c phi u là: ế ộ ổ ủ ế ủ ổ ề ậ ố ề ể

ộ a. 5 b. 3 c. 4 d. 6

ộ ệ ấ

c bán v i giá là 900 USD và có th đ c phát hành theo m nh giá là ể ượ c ượ ớ ượ

thu đ c là: Câu 26: M t trái phi u có lãi su t 5%/năm đ ế i trái phi u đang đ 1000 USD. Hi n t ế thu h i theo m nh giá. V y s lãi hàng năm mà nhà đ u t ậ ố ầ ư ượ ồ

C u 27: phí môi gi i đa bao nhiêu c phi u X: N u giá c phi u X trên th tr ị ườ ế có th mua t ể ầ ư ng là 23.800đ. V i s ti n là 24 tri u, ệ ổ ớ ố ề ế ố

ệ ạ ệ a. 20 USD b. 50 USD c. 500 USD d. 5.000 USD ế ổ i là 0,5% nhà đ u t ớ a. 1003 b. 1000 c. 1010 d. 1005

ổ ớ ổ

ế ổ ộ ớ

ế ủ ướ ổ ổ ướ ổ ứ ế ậ

Câu 28: Ông X v a bán 10 c phi u c a công ty A v i giá 40 USD / c phi u. ế ừ ừ c đây v i giá 30 USD / c phi u, năm v a Ông ta mua c phi u đó m t năm tr ế qua ông ta có nh n c t c 2 USD / c phi u. V y thu nh p tr c thu c a ông ế ủ ậ ậ t ừ ế ổ

100 c phi u A là: a. 1 000 USD c 1300 USD d. T t c đ u sai. ấ ả ề

ế ệ ệ ấ

ủ ấ ớ

Câu 29: M t trái phi u có m nh giá là 1000 USD, lãi su t hi n hành là 12% ộ năm, đang đ c mua bán v i giá 1600 USD. V y lãi su t danh nghĩa c a nó là ậ ượ bao nhiêu.

ể a. 13%. b. 15% c 19,2% d. 19% ộ

l Câu 30: M t trái phi u có th chuy n đ i đ ể ế USD, giá chuy n đ i là 125 USD. V y t ổ c mua theo m nh giá là 1000 ổ ượ ệ chuy n đ i là: ể ậ ỷ ệ ể ổ

i giá c phi u FPT trên th tr ng ch ng khoán Vi ứ ệ ổ

ế ộ ế ế ị

ị ườ ố ớ ổ ị ị ế ế

a. 2 b. 8 c 12 d. 20 Câu 31: Hi n t t Nam là ệ ạ 45.700 đồng/ c phi u, biên đ giao đ ng đ i v i c phi u quy đ nh là + - 5%, ộ ổ ầ ư đ n v y t giá là 100 đ ng. Trong phiên giao d ch ti p theo, giá nào mà nhà đ u t ơ đ a ra d ư ồ . i đây là h p l ợ ệ ướ

ượ ệ ổ ế

c 600.000 c phi u, v a qua công ty đã mua l ừ c phép phát hành 1 tri u c phi u th ạ ổ ế

ng. Nh v y công ty X có bao nhiêu c phi u th a. 43.415 đ ngồ b. 47.100 đ ngồ c. 46.150 đ ngồ d. 48.100 đ ngồ Câu 32: Công ty X đ phát hành đ th ng, công ty đã ườ ế i 40.000 c phi u ổ ng đang l u hành. ư ế ổ ườ ườ

ượ ư ậ a. 40.000 b. 560.000 c. 600.000 d. 1.000.000

ứ ử ầ

ng ch ng khoán Vi ệ ầ ị ườ ớ ủ ể ứ ủ

t Nam, VN - Câu 33: Phiên đóng c a tu n n c a th tr Index là 237.78 đi m, tăng 2,64 đi m so v i phiên đóng c a tu n n -1, t c là m c tăng t ng v i: ng đ ể ươ ứ ớ

ế ệ ồ ươ a. 1,12% b. 1,11% c. 1% d. 1,2% ộ

ấ ạ ế ệ ế ố

ờ ạ Câu 34: M t trái phi u có m nh giá 500.000 đ ng, lãi su t 5%/năm, th i h n trái phi u 3 năm, thanh toán theo m nh giá vào cu i kỳ h n. N u lãi su t yêu ấ c u là 6% thì giá trái phi u s là: ầ ế ẽ

a. 500.000 đ ngồ b. 490.000 đ ngồ

bán 100 c phi u X v i gia 24.000 đ ng/cô phiêu. Phí ồ ổ ́ ̉ ́

c. 486.634,9 đ ngồ d. 499.602,6 đ ngồ Câu 35: M t nhà đ u t ầ ư ộ môi gi i là 0,5% trên gia tri giao dich. V y s ti n nhà đ u t đó thu đ c la: ế ớ ậ ố ề ầ ư ượ ́ ̣ ̣ ̀

mua đ ầ ư ượ ế ớ ổ

ớ a. 2.400.000 đ ngồ b. 2.412.000 đ ngồ c. 2.388.000 đ ngồ d. 2.410.000 đ ngồ Câu 36: M t nhà đ u t ộ i là 0,5% trên giá tr giao d ch. V y s ti n mà nhà đ u t Phí môi gi c 200 c phi u Y v i giá 50.000đ/c phi u. ế ph i tr là: ớ ị ổ ậ ố ề ầ ư ả ả ị

s c phi u A đang có giá ở ị

phiên giao d ch cu i ngày N là 101.000 ố t Nam hi n nay, giá nào c a phiên giao d ch a. 10.000.000 đ ngồ b. 10.050.000 đông̀ c. 9.950.000 đ ngồ d. 10.500.000 đ ngồ ế ả ử ổ ế ủ ệ ủ ệ ị

: Câu 37: Gi đ ng, theo quy đ nh y t giá c a Vi ị ồ ngày N+1 là h p l ợ ệ

Câu 38: Nhà đ u t

c tr c t c theo: ổ ứ ượ ả ổ ứ

ế ổ

ơ ổ ứ ổ c đ nh cao h n trái t c ứ tuy t đ i t ơ i đa a. 101.500 đ ngồ b. 100.000 đ ngồ c. 106.050 đ ngồ d. 95.000 đ ngồ t ch c là: ầ ư ố ứ a. Công chúng đ u t ầ ư b. Các t ch c kinh t ế ổ ứ c. Qu đ u t ỹ ầ ư d. Các công ty Câu 39: C phi u u đãi c t c đ ổ ế ư a. T l c đ nh ỷ ệ ố ị b. M c c t c cao h n c t c c phi u ph thông ứ ổ ứ c. T l ỷ ệ ố ị d. T l ỷ ệ ệ ố ố

ệ ồ

ổ ổ

ố ổ ổ ư ậ ế ế ị ệ ồ ị

Câu 40: Năm N, công ty ABC có thu nh p ròng là 800 tri u đ ng, s c phi u đã ế ậ phát hành là 600.000 c phi u, c phi u qu là 40.000, không có c phi u u ế ư ế ỹ đãi. H i đ ng qu n tr quy t đ nh chi tr c t c là 560 tri u đ ng. Nh v y m i ỗ ả ổ ứ c ph n đ ổ ả c tr c t c là: ả ổ ứ

ộ ồ ầ ượ a. 15 00 đ ngồ b. 2000 đ ngồ c. 1000 đ ngồ d. 1300 đ ngồ

ượ ế ổ ớ ầ ư

c 100 c phi u ph thông X v i giá 24.000 i là 0,5% t ng giá tr giao d ch. V y s ti n mà nhà A v a mua đ ớ ậ ố ề ổ ị ổ ị

Câu 41: Nhà đ u t ừ đ ng/c phi u, phí môi gi ế ổ ổ A đã b ra là: đ u t ỏ ầ ư a. 24.000.000 đ ngồ b. 24.150.000 đ ngồ c. 23.878.000 đ ngồ d. 24.120.000 đ ngồ

ớ ổ ộ ế ượ

t c các trái ch c a công ty đ u chuy n đ i thành c phi u th ề ổ ườ ế ổ

ng thì: c bán v i giá 20 USD / c phi u. ế ố ng đ i ể ế ổ ườ ể ổ ổ

ng. ưở

Câu 42: M t công ty có c phi u đang đ N u t ủ ủ ế ấ ả v i trái phi u có th chuy n đ i thành c phi u th ể ế ớ a. EPS gi mả b. EPS tăng c. EPS không b nh h d. P/E b nh h ng còn EPS không b nh h ị ả ưở ị ả ưở

ế ổ ị ả ắ ng ề

Câu 43: Các câu nào sau đây không ch c ch n v i quy n mua c phi u (rights) ắ ế ổ ệ ự ủ ớ i c a quy n mua c phi u. ế ằ

ế ệ ự

ộ ế

ộ ổ ủ ể ử

ề ờ ạ ể ề ớ ị ườ

ề ặ ớ ể ướ ố i s h u quy n có th s ề ng. ắ ộ ả c khi phát hành c phi u m i đ tăng v n, công ty b t bu c ph i ế

c. ổ ướ ̀

ượ ư ạ ỉ

c mua bán ạ ế ớ ể m c 35USD nh ng b n ch Ở ứ ặ ệ

a. Giá tr n i t ị ộ ạ ủ ề 1. B ng 0 n u h t th i h n hi u l c c a quy n ề ờ ạ ế 2 > 0 n u quy n còn hi u l c. ề b. M t quy n cho phép mua m t c phi u m i ớ c. Trong th i h n hi u l c c a quy n, ng ườ ở ữ ệ ự d ng quy n đ mua c phi u m i ho c bán nó trên th tr ế ổ ụ d. Tr phát hanh quy n mua tr ề Câu 44: N u m t c phi u đang đ ộ ổ có đ mua c phi u đó v i giá là 30 USD, b n nên đ t l nh. ế ng

ế ổ a. Th tr ị ườ i h n b. Gi ớ ạ c. a và b đ u đúng ề d. a và b đ u sai ề

Câu 45: Các ch tiêu sau đây không ph i là ch tiêu c a phân tích c b n: ả ơ ả

ỉ ỉ ỉ ả ả ủ i c a c ng ty ủ

ứ ủ

ứ ả ́ ́ ̉

ng ch ng khoán. Câu 46: Đ d đoán xem vi c tăng, gi m giá ch ng khoán nào đo co phai là kh i đ u m t xu h ng bi n đ ng l n hay không, nhà phân tich ky thuât ỉ a. Các ch tiêu ph n ánh kh năng sinh l ả ờ ủ ố b. Các ch tiêu ph n ánh kh năng thanh toán c a công ty ả c. T s P/E. ỷ ố d. Ch s giá c a th tr ỉ ố ể ự ộ ị ườ ệ ộ ở ầ ế ớ ̃ ̣

ướ a. Xem xét k các báo cáo tài chính. ỹ b. Đi thu nh p các tin đ n ồ ậ c. S d ng bi u đ ể d. T t c các câu trên ử ụ ấ ả

ư

ủ ổ ạ ầ ậ ổ

l ế ế ỷ ệ ở ữ ủ

ố ả ổ ứ Câu 47: Công ty ABA có 10.000 c ph n đang l u hành và tuyên b tr c t c ầ 30% c phi u. Khách hàng c a b n có 100 c ph n ABA, sau khi nh n c t c ổ ứ ổ s h u công ty c a ông ta là bao nhiêu: b ng c phi u t ổ ằ a. 1 % b. 1,3% c. 15% d. 1,1%

ng th c kh p l nh ươ ứ ở ệ ị ế t Nam quy đ nh đ n v y t ị ơ

Câu 48: Giao d ch theo ph giá đ i v i nh ng c phi u có m c giá t ế ổ ố ớ ị ữ ứ ớ ệ ừ Vi ồ 50.000 đ ng đ n 99.500 đ ng là: ế ồ

ế ầ ữ ề ệ ầ ổ ở

a. 100 đ ngồ b. 200 đ ngồ c. 300 đ ngồ d. 500 đ ngồ ộ t Nam là: Câu 49: M t trong nh ng đi u ki n phát hành c phi u l n đ u ra công chúng Vi ệ

i thi u là 10 t ề VNĐ, ho t đông kinh doanh c a 2 năm li n ủ ỷ ạ ̣

ả ướ

i thi u là 10 t ề VNĐ, ho t đ ng kinh doanh c a năm li n ạ ộ ủ

ướ ả

i thi u là 5 t ỷ ề VNĐ, ho t đ ng kinh doanh c a 2 năm li n ạ ộ ủ

ướ ả

ạ ộ ướ c ủ ề

a. Co v n t ể ́ ố ố c năm đăng ký ph i có lãi. tr b. Co v n t ́ ố ố ỷ ể c năm đăng ký phát hành ph i có lãi. tr c. Co v n t ́ ố ố ể c năm đăng ký ph i có lãi. tr i thi u là 5 t d. Co v n t ể ́ ố ố năm đăng ký phát hành ph i có lãi.

i đa c a nhà đ u t n ầ ư ướ c quy đ nh theo pháp lu t hi n hành c a Vi t Nam là: VNĐ, ho t đ ng kinh doanh c a năm li n tr ỷ ả ủ ị ế ủ c ngoài đ i v i c phi u c a ố ớ ổ ệ ủ ệ ậ Câu 50: T l m t t ộ ổ ứ

t ữ ố ế ượ ố ổ ố ổ ố ổ ố ổ

n m gi ỷ ệ ắ ch c niên y t đ a. 25% T ng s c phi u ế ổ b. 49% T ng s c phi u ế ổ c. 30% T ng s c phi u ổ ế d. 27% T ng s c phi u ế ổ ệ ề ế ế

ề ụ ệ c năm xin phép ướ ̣

c năm xin phép ướ ụ ề

c năm xin phép niêm ộ ạ ế ạ ộ ế ạ ộ ướ ề

ế ạ

ế ệ ơ

Câu 51: M t trong các đi u ki n niêm y t trái phi u doanh nghi p là: a. Ho t đông kinh doanh có lãi liên t c 2 năm li n tr niêm y t và có tình hình tài chính lành m nh. b. Ho t đ ng kinh doanh có lãi liên t c 3 năm li n tr niêm y t và có tình hình tài chính lành m nh. c. Ho t đ ng kinh doanh có lãi liên t c năm li n tr ụ y t và có tình hình tài chính lành m nh. d. Không câu nào đúng. Câu 52: N u m t trái phi u đ ế ượ ộ ủ ấ ủ ấ ớ a. Lãi su t hi n hành c a trái phi u < lãi su t danh nghĩa c a trái phi u ế ế b. Lãi su t hi n hành c a trái phi u = 1ãl su t danh nghĩa c a trái phi u ế ế c bán v i giá cao h n m nh giá thì: ấ ấ ủ ủ ệ ệ

ủ ủ ế ấ ấ

c. Lãi su t hi n hành c a trái phi u > lãi su t danh nghĩa c a trái phi u ế ệ d. Không có câu nào đúng.

c xác đ nh là 32.500 đ ng, nh ồ ị ư ượ

ệ ế ệ ị ẽ ượ Câu 53: Trong phiên giao d ch giá c phi u X đ v y nh ng l nh mua sau s đ ậ

ặ ặ ặ

c th c hi n và tr ng h p (b) có th ượ ự ệ ườ ợ ể

ổ ự ữ a. L nh đ t mua > 32.500 đ ng ệ b. L nh đ t mua = 32.500 đ ng ệ c. L nh đ t mua < 32.500 đ ng ệ ng h p (a) ch c ch n đ d. Tr ợ ườ c th c hi n tùy tr đ ệ ự ượ c th c hi n. ồ ồ ồ ắ ợ

c xác đ nh là 52.000 đ ng, ắ ườ Trong phiên giao d ch giá c phi u X đ ị ng h p cu th . ̣ ể ế ổ ượ ồ ị

c th c hiên: ự ữ

C u 55: ấ

C u 54: ầ nh v y nh ng l nh bán sau s đ ẽ ượ ệ ư ậ a. L nh đ t bán > 52.000 đ ng ồ ặ b. L nh đ t bán = 52.000 đ ng ố ặ c. L nh đ t bán < 52.000 đ ng ồ ặ ị ườ ị ườ ị ườ ị ườ ng OTC là: ng giao d ch theo ph ị ng giao d ch theo ph ị ng giao d ch theo ph ị ươ ươ ươ ng 'th c kh p l nh ớ ệ ng th c th a thu n ỏ ậ ng th c kh p l nh và ph ớ ệ ứ ứ ứ ươ ỏ ng th c th a ứ

ệ ệ ệ Th tr a. Th tr b. Th tr c. Th tr thu n.ậ d. Không có câu nào đúng.

Câu 56: Ch s VN - Index th i đi m cao nh t tính cho t i hi n nay là: ỉ ố ể ấ ờ ớ ệ

a. 300 đi mể b. 400 đi mể c Trên 500 đi mể d. Không câu nào đúng.

i bán kh ng ch ng khoán th c hi n hành đ ng bán kh ng khi h ự ứ ệ ộ ố ọ

ố ế ẽ

Câu 57: Ng ườ đi đoán giá c a c phi u s : ủ ổ a. Tăng lên b. Gi m đi ả c Không thay đ iổ d. Không câu nào đúng

ng b i vi c phát hành trái phi u dài ị ả ưở ệ ế ở

Câu 58: Cái gì sau đây không b nh h h n:ạ

ng ch ng khoán không ph i là: ứ

ả ồ ố ế t ki m ệ

a. N i t p trung và phân ph i các ngu n v n ti b. Đ nh ch tài chính tr c ti p. a. Tài s nả b. T ng s n ố ợ ổ c. Vôn l u đ ng ́ ư ộ d. V n c ph n ầ ố ổ Câu 59: Th tr ị ườ ơ ậ ị ố ự ế ế

c. N i giao d ch c phi u ế ị d. N i đ u th u các tín phi u ế ầ

ng tham gia mua - bán ch ng khoán trên th tr ng ch ng khoán có ị ườ ứ ứ ơ ơ ấ ố ượ

Câu 60: Đ i t th là:ể

c ướ ̉

ch ng khoán

a. Chính phủ b. Uy ban ch ng khoán Nhà n ứ c. Qu đ u t ỹ ầ ư ứ d. S giao d ch ch ng khoán. ứ ị ở

c phát hành trái phi u: Câu 61: Tô ch c nào không đ ̉ ứ ế

c ướ ệ

ượ a. Công ty trách nhi m h u h n ữ ạ ệ b. Công ty h p danh c. Doanh nghi p Nhà n d. Công ty c ph n ầ ổ Câu 62: C quan qu n lý Nhà n c đ i v i TTCK là: ướ ố ớ

ơ ở ệ ộ

̉

ả a. S giao d ch ch ng khoán ứ b. Hi p h i kinh doanh ch ng khoán. ứ c. Uy ban ch ng khoán ứ d. y ban nhân dân thành ph ủ ố

Câu 63: Các nguyên t c hoat đông cua TTCK t p trung ắ ậ ̣ ̣ ̉

ự ́

a. Mua bán tr c tiêp b. Công khai thông tin c. Giao d ch th a thu n ậ ị d. T t c đ u đúng ấ ả ề

Câu 64: Công khai thông tin v TTCK ph i th a mãn các yêu c u ngo i tr ạ ừ ề ầ ả ỏ

a. Chính xác b. K p th i ờ ị c D ti p c n ễ ế ậ d. u tiên khách hàng Ư

ứ ứ ấ

ng ch ng khoán th c p là: ng huy đ ng v n ố ộ ng t o hàng hóa ch ng khoán ứ ng t o tính thanh kho n cho ch ng khoán ả ạ ạ ứ

ị ườ ị ườ ị ườ ị ườ ấ ả ề

Câu 66: Nh n đ nh nào là sai v th tr Câu 65: Th tr a. Th tr b. Th tr c. Th tr d. T t c đ u đúng ị

ng th c p ứ ấ ẩ

ầ ư cho công chúng.

ậ ề ị ườ a. Là n i giao d ch các ch ng khoán kém ph m ch t ơ ấ ứ ị b. Là n i luân chuy n v n đ u t ố ơ c. Là n i t o c h i đ u t ơ ạ ơ ộ ầ ư d. Là n i chuy n đ i s h u v ch ng khoán ơ do chuy n nh ng: ổ ở ữ ề ứ c t ượ ự ượ ữ ể ế

Câu 67: Nh ng c phi u nào đ ổ a. Cô phi u u đãi c t c ổ ứ ế ư ̉

̉

̉

̉

Câu 68: Cô đông ph thông có quy n: b. Cô phi u u đãi bi u quy t ế ể ế ư c. Cô phi u ph thông ổ ế d. Cô phi u qu ỹ ế ổ ̉

ướ

̉

C u 69: ộ ả ầ ầ ề c trái t c a. Nh n c t c tr ứ ậ ổ ứ b. Nh n thanh lý tài s n đ u tiên khi công ty phá s n ả ầ ả ậ c. Bo phi u ế d. Nh n thu nh p c đ nh ậ ổ

ổ ̉

̉

Câu 70: ả

ế c c p phép ướ ấ c ch p thu n đăng ký ậ ấ ướ ấ ả Vi Ở ệ ượ ủ ượ ủ ứ ố ứ ứ

ộ ở ứ

ề ệ ố

ng ế ế ế ế

ậ ố ị Công ty c ph n b t bu c ph i có ắ a. Cô phi u ph thông ế b. Cô phi u u đãi ế ư c. Trái phi u công ty ế d. T t c các lo i ch ng khoán trên t Nam, mu n phát hành c phi u ra công chúng ph i: ổ a. Đ c y ban ch ng khoán Nhà n b. Đ c y ban ch ng khoán Nhà n c. Xin phép b tài chính d. Xin phép S giao d ch ch ng khoán ị Câu 71: Phát hành thêm c phi u ra công chúng bao g m: ổ a. Chào bán thêm c phi u đ tăng v n đi u l ể ổ b. Chào bán thêm c phi u đ tr c t c ể ả ổ ứ ổ c Chào bán thêm c phi u th ưở ổ d. T t c các câu trên.

ch c b o lãnh giúp t ệ ổ ứ ả ứ ổ ứ ch c

ấ ả Câu 72: B o lãnh phát hành ch ng khoán là vi c t ả phát hành th c hi n: ự

c khi chào bán ch ng khoán. ứ ệ ủ ụ

ch c phát hành. ứ ầ ủ ổ ứ

ứ ố

ậ ̉ ứ ấ ả ệ

có quy n bán c phi u niêm y t lô l i: Câu 73: Nhà đ u t a. Các th t c tr ướ b. Nh n mua m t ph n hay toàn bó ch ng khoán c a t ộ c. Tô ch c phân ph i ch ng khoán. d. T t c các vi c trên. ề ầ ư ế t ẻ ạ ổ

ứ ị

ị ườ ự

ế a. Trung tâm giao d ch ch ng khoán b. Công ty ch ng khoán. ứ c. Th tr do ng t d. Các Ngân hàng th ng m i ạ ươ

ứ ự

Câu 74: T doanh ch ng khoán là vi c: ứ ứ ứ ắ ả ữ

i khách hàng. ứ

ệ a. Công ty ch ng khán mua bán ch ng khoán cho khách hàng b. Công ty ch ng khoán mua bán ch ng khoán cho chính mình ứ c. Công ty ch ng khoán qu n lý v n c a khách hàng qua vi c và n m gi ệ ố ủ ch ng khoán vì quy n l ề ợ d. T t c các câu trên đ u đúng. ề ấ ả

c t ch c d Câu 75: Công ty ch ng khoán đ ứ ượ ổ ứ ướ ứ

ổ ệ

nhân, công ty h p doanh nhân, công ty trách nhi m h u h n ữ ạ ệ nhân, công ty c ph n ầ

i hình th c: a. Công ty c ph n, công ty trách nhi m h u h n ữ ạ ầ b. Doanh nghi p t ệ ư c. Doanh nghi p t ệ ư d. Doanh nghi p t ệ ư Câu 76: Các công ty ch ng khoán nh n l nh qua: ứ ổ ậ ệ

c c p ch ng ch hành a. M ng Intemet ạ b. Chi nhánh c. Phòng giao d chị d. Đ i lý nh n l nh ậ ệ ể ạ ề ứ ượ ấ ứ ỉ

Câu 77: Đi u ki n đ nhân viên công ty ch ng khoán đ ệ ngh kinh doanh ch ng khoán là: ứ ề

ỉ ́ ứ ấ

ề ứ ự ự ự ậ ́

̣

a. Co ch ng ch chuyên môn v ch ng khoán do UBCK c p. b. Co năng l c pháp lu t và năng l c hành vi dân s c. Đ tiêu chu n trình đô chuyên môn ẩ d. T t c các đi u ki n trên ề

Câu 78: Đ i t ng công b thông tin th tr ng ch ng khoán g m: ứ ồ

ủ ấ ả ố ượ ̉ ứ ̉ ứ ̉ ứ ổ ứ ổ ứ ổ ứ ị ườ ch c niêm y t ế ch c niêm y t, công ty qu n lý qu . ỹ ế ứ ch c niêm y t, công ty qu n lý qu , công ty ch ng ỹ ế ả ả

ch c niêm y t, công ty qu n lý qu , công ty ứ ổ ế ả ỹ ̉

ệ ố a. Tô ch c phát hành t b. Tô ch c phát hành t c. Tô ch c phát hành t khoán. d. Tô ch c phát hành t ch ng khoán, trung tâm giao d ch. ứ ị ứ

c c p cho: ứ ứ ỉ ượ ấ

ng ch ng khoán. ề ị ườ ủ ứ ứ

i m t công ty ch ng khoán. ứ ộ

ấ ả ề

ng th c kh p l nh ươ ứ ở ơ

Vi i 50.000 đ ng là: Câu 79: Ch ng ch hành ngh kinh doanh ch ng khoán ch đ ề ỉ a. Công ty ch ng khoán b. Cá nhân có đ ch ng ch chuyên môn v th tr ỉ c. Cá nhân đang làm vi c t ệ ạ d. T t c đ u đúng. Câu 80: Giao d ch theo ph ị giá đ i v i nh ng c phi u có m c giá d ế ổ ữ ớ ệ ướ ố ớ ứ ị ế t Nam quy đ nh đ n v y t ị ệ ồ

a. 100 đ b. 200 đ c. 300 đ d. 500 đ

ng th c kh p l nh ươ ứ ở ị ế t Nam quy đ nh đ n v y t ị ơ

Câu 81: Giao d ch theo ph giá đ i v i nh ng c phi u có m c giá t ế ổ ố ớ ị ữ ứ ớ ệ ừ Vi ệ 100.000 đ ng tr lên là: ồ ở

a. 100 đ b. 1000 đ c. 300 đ d. 500 đ

ứ v n đ u t ế , b n s khuyên khách hàng c a mình: ấ ụ ng ch ng khoán đang lên c phi u REE đã tăng giá liên t c ư ấ ủ

Câu 82: Th tr ị ườ m y phiên, là nhà t ứ ứ ẽ ố

ồ ấ ng ch a n đ nh ư ổ ị

ầ ư ạ ẽ a) Mua ch ng khoán này vào vì tôi d báo nó còn lên b) Bán ch ng khoán này vì tôi suy nghĩ đã lên m y hôm r i nó s xu ng c) Không mua không bán gì c vì t tr ừ ườ ả d) Ch cung c p đ y đ thông tin cho khách hàng và đ h t quy t đ nh ế ị ể ọ ự ủ ấ ấ

ỉ mua bán

ộ ổ ầ ả

Câu 83: Công ty c ph n b t bu c ph i có ổ ̉

̉

ắ a) Cô phi u ph thông ế b) Cô phi u u đãi ế ư c) Trái phi u công ty ế d) T t c các lo i ch ng khoán trên ứ ạ

ấ ả ụ ệ ệ ủ ự

ứ i c a ng ậ Câu 84: M c tiêu chính c a công tác thanh tra, giám sát vi c th c hi n pháp lu t ch ng khoán và th tr ả

ề ợ ủ ả ng ch ng khoán là: i đ u t ườ ầ ư ạ ộ ứ ằ

ầ ệ

ệ ố

ngày càng có lãi ả ể ườ ầ ư

̉

Câu 85: M t công ty XYZ thông báo s tách c phi u, đi u này s làm: ị ườ I. B o v quy n l ệ II. Góp ph n đ m b o cho ho t đ ng thì ch ng khoán công b ng công ả khai và hi u qu ả III Gi m thi u r i ro h th ng ể ủ i đ u t IV. Đ ng a) I, II, III b)T t caấ ộ ề ẽ

ng đ ế ng v i ch s tách ệ ươ ươ ổ ỉ ố ẽ ớ

ệ ệ ự ả ệ ứ ớ

a) Tăng m nh giá t b) Không thay đ iổ c) Gi m m nh giá và tăng s l ố ượ d) Tăng m nh giá và gi m s l ố ượ Câu 86: Khi th c hi n nghi p v môi gi ụ ệ đ i di n cho khách hàng ti n hành giao d ch ch ng khoán thông qua: ị ạ ng c ph n ầ ổ ng c ph n ầ ổ i ch ng khoán công ty ch ng khoán ứ ứ

ệ a) C ch giao d ch t ườ ạ ế ị

ế ơ ng OTC cùng chia s trách nhi m v k t qu kinh t ị ườ i SGDCK ho c th tr ị ề ế ng OTC trong đó c a giao ả ế ủ ặ ệ ẻ

b) C ch giao d ch t ề ế i SGD trong đó khách hàng ch u trách nhi m v k t ệ ị SGDCK/Th tr d ch đó v i khách hàng. ị ị

qu kinh t ả ị

ng OTC trong đó khách hàng ch u trách ị ế

i th tr ị ườ c a giao d ch đó ị ệ

ạ ơ ế c a giao d ch đó. ế ủ c) C ch giao d ch t ơ ạ ị nhi m v k t qu kinh t ế ủ ả ề ế d) b và c

, gi ỉ ễ

ượ ệ

ệ ờ ị

ứ s l nh bán ch ng Câu 87: Trong tháng 7 chúng ta không có ngày ngh l ả ử ệ khoán c a b n đã đ c th c hi n thành công vào phiên giao d ch ngày 16 tháng 7 ị ự ủ ạ (th 6). Trong th i gian thanh toán theo quy đ nh hi n hành là T + 3. Th i gian ờ ứ ti n đ c chuy n vào tài kho n c a b n là: ả ủ ạ ề ượ ể

a) Ch nh t 18/7 ủ ậ b) Th hai 19/7 ứ c) Th ba 20/7 ứ 21/7 d) Th t ứ ư

ứ ố ớ

Câu 88: Lý do nào sau đây đúng v i bán kh ng ch ng khoán ỗ

s s t giá vi c tăng giá ch ng khoán ứ

Câu 89: M t công ty XYZ thông báo s g p c phi u, Đi u này s làm: a) Ngăn ch n s thua l ặ ự b) H ng l i t ợ ừ ự ụ ưở i t c) H ng l ợ ừ ệ ưở d) H n ch r i ro ạ ế ủ ộ ẽ ộ ổ ề ẽ ế

ả ố ổ ố ổ

ng v i ch s tách ỉ ố ớ

ươ Câu 90: Tr c t c b ng c phi u, s : ẽ l

i c a c đông c a c đông trong công ty ề ợ ủ ổ

ỷ ệ ủ ổ quy n l l c a c đông trong c ng ty ỷ ệ ủ ổ ố

a) Không thay đ iổ b) Tăng giá tr s sách và gi m s c ph n ầ ị ổ c) Gi m giá tr s sách và tăng s c ph n ầ ị ổ ng đ d) Tăng giá tr s sách t ươ ị ổ ổ ả ổ ứ ằ ế i theo t a) Làm tăng quy n l ề ợ b) Không làm thay đ i t l ổ ỷ ệ c) Làm gi m quy n l i theo t ề ợ ả d) Không có câu nào đúng

s giá đóng c a c a ch ng khoán A trong phiên giao d ch tr ử ủ ướ ứ ị

ị ế ộ ồ có th đ t l nh trong phiên giao d ch t i là: c là Câu 91: Gi ả ử 10200 đ ng, đ n v y t giá là 100 đ ng, biên đ giao đ ng giá là + 5%. Các m c ứ ơ ồ giá mà nhà đ u t ầ ư ể ặ ệ ớ ị

ố ng v n ị ườ

ị ườ

Câu 92: Th tr a) Th tr b) Th tr c) Th tr d) Th tr

ng v n ố ng ti n t ề ệ ng b o hi m ể ả ứ i Trung tâm giao đ ch ch ng ế ạ ị ị

ả ầ

a) 9600, 10998, 10608 b) 9600, 10000, 10100, 10300, l0400, 10500, 10600, 10700 c) 9700, 10000, 10100, 10500, 10600, 10700, 10800 d) 9600, 10000, 10100, 10200, 10300, 10400, 10500, 10600, 10700 ng án nào đúng e) Không ph ươ ng tài chính bao g m: ồ ị ườ và th tr ng ti n t ị ườ ề ệ ị ườ ng h i đoái và th tr ố ị ườ ng ch ng khoán và th tr ứ ị ườ ng thuê mua và th tr ị ườ ị ườ Câu 93: Đ giao d ch ch ng khoán niêm y t t ứ ể c: khoán c n ph i có các b ướ ị ế I. Trung tâm giao d ch ch ng khoán th c hi n ghép l nh và thông báo k t ứ ự ệ ệ

ả ứ ị

qu giao d ch cho công ty ch ng khoán ầ ư ở ả ặ ệ ứ

m tài kho n, đ t l nh mua bán ch ng khoán II. Nhà đ u t III. Công ty Ch ng khoán nh p l nh vao h th ng giao d ch c a trung tâm ứ ậ ệ ệ ố ủ ị ̀

IV. Nhà đ u t ầ ư nh n đ ậ ứ ườ ế ặ

i bán) trên tài kho n c a mình t ề i mua) ho c ti n i công ty ch ng khoán sau 3 ngày ế ượ ả ủ c ch ng khoán (n u là ng ứ ạ

(n u là ng ườ làm vi c k t ngày mua bán.

ầ ư ứ

ế c giao d ch ch ng khoán theo các ph các b ệ ể ừ V. Công ty ch ng khoán thông báo k t qu giao d ch cho nhà đ u t Anh (ch ) hãy ch ra trình t ướ ả ị ị ứ ự ỉ ị ươ ng

án sau:

a) I, II, III, IV, V b) I, III, V, II, IV c) II, I, V, IV, III d) II, III, I, V, IV e) Không có ph Câu 94: L nh d ng đ bán đ ừ

ươ ể ơ ng án nào đúng c đ a ra ượ ư ị ườ

ơ

ấ ị ườ ơ ng hi n hành ệ a) V i giá cao h n giá th tr b) V i giá th p h n giá th tr ấ c) Ho c cao h n ho c th p h n giá th tr ặ ơ

trên ứ ế ố Câu 96: S Giao d ch ch ng khoán là: ị

ứ ứ ị ị ̣

ng giao d ch ch ng khoán t p trung ng giao d ch ch ng khoán phi tâp trung ̣ ườ ủ ng ch ng khoán th c p ứ ấ ứ

Câu 97: M t l nh d ng bán đ ạ ộ c đ a ra:

ị ườ ị ườ ộ ộ ệ ớ

ng hi n hành ệ ơ ng hi n hành ệ ị ườ ặ

ng hi n hành ệ ứ

ố ổ ứ ạ ơ ồ t r ng ngày đăng ký danh sách c đông cu i cùng 30/6 và th i gian ổ i s đ ờ

ệ ng hi n hành ớ ệ ng hi n hành ớ ệ ị ườ ặ ng tài chính là n i huy đ ng v n Câu 95: Th tr ố ơ ị ườ a) Ng n h n ạ ắ b) Trung h nạ c) Dài h nạ d) C ba y u t ả ở a) Th tr b) Th tr c) M t trong các hình th c ho t đ ng c a thi tr ứ ừ ượ ư a) V i giá cao h n giá th tr ơ ị ườ b) Ho c là cao h n hay th p h n giá th tr ấ ơ ng hi n hành c) Ngay t i giá th tr ị ườ ệ d) V i giá th p h n giá th tr ị ườ ơ ấ ớ Câu 98: Hãy xác đ nh ngày giao d ch ch ng khoán không có c t c t ị ị d i đây. Bi ế ằ ướ thanh toán là T+2

27/6 28/6 29/6 30/6 1/7

b) 27/6 c) 30/6 d) 28/6

ế ư ồ ộ

c, s c ế

ả ổ ứ ướ ả ả ổ

c phi u u đãi này s nh n c t c là bao nhiêu: i đ ạ ượ ậ ổ ứ ế ư ắ ượ ế ư ữ ổ ẽ

Câu 99: M t Công ty có m t lo i c phi u u đãi không c ng d n c t c đang ạ ổ ộ ộ ố ổ l u hành v i s c t c đ c tr m i năm là 7USD. N u vào năm tr ả ỗ ớ ố ổ ứ ượ ư t c tr cho c phi u u đãi không đ ầ c tr vào đ u c tr c đông mà l ổ ứ năm nay thì c đông n m gi ổ a) 7 USD b) 10 USD c) 14 USD d) 20 USD

ng h p x y ra vi c thanh lý tài s n công ty các c đông ổ ợ ả ả ệ ườ

ấ ban đ u ầ

ệ ữ

i có đ u tiên sau cùng trong vi c tr n c a công ty c c đông n m gi c phi u th ổ ắ ướ ả ợ ủ ữ ổ ế

i c a công ty sau khi công ty đã thanh toán t ả ệ ầ ư ộ ố ộ ư ườ i có đ u tiên tr ộ ư ạ ủ ng ườ ấ t

i chia quy n s h u trong c ng ty : ề ở ữ ố

trái phi u ế ng ữ

M t th i gian sau, giá c phi u th tr ị ườ ế ổ ớ ế ờ

Câu 100: Trong tr c phi u u đãi: n m gi ế ư ữ ổ ắ a) Là ch n nói chung ủ ợ b) M t toàn b v n đ u t c) Là nh ng ng d) Ch là ng ườ ỉ trong vi c chia ph n tài s n còn l ầ c các nghĩa v n . ụ ợ ả Câu 101: Ai là ng ườ I. C đông u đãi ổ ư II. C đông th ườ ổ III. Ng i n m gi ườ ắ a) Ch Iỉ b) Ch I và II ỉ c) C I, II và III ả Câu 102: M t công ty phát hành 1.000.000 c phi u v i giá 10,5 đô la (đã bán ộ h t trong đ t phát hành). ng là 11 đô la. ợ T i ngày này v n c đông c a công ty s : ẽ ố ổ ế ạ ộ ủ

ể n sang v n ố

t gi a phát hành riêng r (n i b ) và phát ẽ ộ ộ ữ ệ

ạ ộ

ạ ả

ư ệ ự ủ ỏ

ế i h n d ng là 37, thì: ộ ệ giá gi a) Không thay đ iổ b) Tăng 500.000 đô la c) Gi m 500.000 đô la d) Chuy n 500.000 đô la t ừ ợ Câu 103: Ý nghĩa c a vi c phân bi ệ ủ hành ra công chúng là: a) Đ phân bi t quy mô ho t đ ng v n ố ệ ể c phát hành b) Đ phân bi t lo i ch ng khoán đ ể ứ ượ ạ ệ ng và ph m vi c n qu n lý t đ i t c) Đ phân bi ầ ệ ố ượ ể d) C a, b, c đ u đúng ề ả ộ ế ủ ế ổ

i giá 37 ớ ạ ừ ng khi c phi u đ t t ế ổ ộ ệ ạ ớ ệ ở

Câu 104: N u m t khách hàng đ a ra m t l nh có hi u l c cho đ n khi h y b đ bán 100 c phi u c a công ty ABC ở ể a) L nh tr thành m t l nh th tr ị ườ b) Đây là m t l nh có hi u l c trong ngày ệ ự ộ ệ

ộ ệ ề ả

c) Đây là m t l nh m d) C a, b, c đ u sai Câu 105: Ch c năng chính c a t ch c b o lãnh phát hành ch ng khoán là: ủ ổ ứ ả ứ

ứ ư ấ ẩ

a) T v n b) Chu n b h s xin phép phát hành c) Đ nh giá ch ng khoán phát hành d) Bao tiêu m t ph n ho c toàn b s ch ng khoán phát hành ị ồ ơ ứ ộ ộ ố ứ ầ ặ

Câu 106: Vi c phát hành c phi u làm tăng: ế ổ

ệ ợ ủ

ầ ủ

ế ề ế

c a công ty c

a) N c a Công ty b) Tài s n c a công ty ả ủ c) V n c ph n c a công ty ố ổ d) C b và c ả Câu 107: M t c phi u bán theo quy n mua c phi u m i v i giá 90.Ooođ/01 ộ ổ CP, nh ng hi n nay, giá th tr ứ ệ ư 05 c phi u cũ đ ớ ớ ổ ng là 100.000đ/CP, theo đi u l ề ệ ủ c mua m t c phi u m i. V y giá c a quy n là: ề ậ ớ ị ườ ộ ổ ượ ủ ế ổ

ủ ́ ́

̣

ứ ề i đ u t ườ ầ ư ợ

ng ch ng khoán ho t đ ng an toàn công khai, công ệ ệ ơ ế ả ế a) 3.000đ b) 2.000đ c) 20.000đ d) 10.000đ Câu 108: M c đích c a công tác thanh tra giam sat là: ụ I. Giúp các t ch c cá nhân ho t đ ng đúng pháp luât ạ ộ ổ ứ II. Đ m b o th tr ị ườ ả ả ả ả ệ ầ

̀

Câu 109: L i ích đ i v i các nhà đ u t khi vi c đ u t thông qua qu : ỹ ạ ộ b ng và hi u qu III. B o v quy n h p pháp c a ng ủ ằ IV. Góp ph n hoàn thi n c ch qu n lý a) Ch Iỉ b) Ch I và II ỉ c) Ch I, II và III ỉ d) C I, II, III va IV ả ợ ệ ầ ư ầ ư

ả ơ ệ

có hi u qu h n ầ ư c chi phí giao d ch và nghiên c u ứ ị ượ

ố ớ I. Không có r i roủ II. Đ m b o đ u t ả ả III. Gi m đ ả a) Ch Iỉ b) Ch I và II ỉ c) Ch II và III ỉ d) C I, II và III ả

c c i là vi ph m nguyên t c giao d ch ượ ắ ạ ơ ị

Câu 110: Các hành vi nào sau đây đ ch ng khoán: ứ

I. Mua th p bán cao ấ II. Giao d ch n i gián ị ộ

III. Lũng đo n th tr ạ

ng s đ ườ c ẽ ượ ả ổ

ế ư i sau khi thanh toán các kho n n và c phi u u ả ợ ổ ậ ạ ố ậ

ng ị ườ Câu 111: Khi công ty tuyên b phá s n, c đông th ố i v n ban đ u a) Nh n l ầ b) Nh n nh ng gì còn l ạ ữ đãi c) Nh n đ ậ ượ d) Không nh n đ c giá tr ghi trong s sách ị c gì ậ ượ

Câu 112: Khi công ty không có lãi, công ty ph iả

ng ườ ế

a) Tr c t c cho c phi u th ổ b) Tr lãi trái phi u ế c) Tr c t c cho c phi u u đãi ổ ả ổ ứ ả ả ổ ứ ế ư

̉

́

ạ ộ

i Đ i h i c đông ~ ủ ạ ộ ổ ượ

Câu 114: Ai là ng i chia quy n s h u trong công ty Câu 113: Cô phi u và trái phi u ế ế a) Co lãi su t c đ nh ấ ố ị b) Có thu nh p theo ho t đ ng c a công ty ậ c) Đ c quy n b u c t ầ ử ạ ề c) Không có câu nào đúng ườ ề ở ữ

ổ ườ

̉

trái phi u ế ữ

đ t l nh t i cùng m t giá. a và b là khách ầ ư ặ ệ ạ ộ ́

ng I. C đông th II. Cô đông u đãi ư III. Ng i n m gi ườ ắ a) Ch Iỉ b) Ch IIỉ c) I và II d) I, II và III Câu 115: Co 3 nhà đ u t hàng đ t l nh và nhà đ u t c là công ty ch ng khoán. K t qu trên s nh sau: ặ ệ ầ ư ổ ư ứ Nhà đ u t ầ ư ả

ế Mua Bań Giá

200 700 400 700

50.600 50.400 50.200 50.000 49.800 49.600 49.400 200 1000 500(a); 300(b); 900(c) 500 100 200 300

Giá m c a là: ở ử a) 50.400 b) 50.200

nh sau: ế ượ ệ ủ

c c nào ượ ổ

c) 50.000 K t qu c a l nh đ I. a mua đ II. a mua đ III. a mua đ c 200 ự c 500, b mua đ ượ c 500, b mua đ ượ c 200, b mua đ ượ ượ

ả ủ ệ ượ ượ ượ ụ ơ ả ủ c th c hi n c a 3 nhà đ u t ầ ư ư c 100, và c mua đ c 100 ượ c 1 00 và c không mua đ c 200 và c mua đ ứ

Câu 116: Nghĩa v c b n c a công ty có ch ng khoán phát hành ra công chúng là gì?

t ố ổ ứ

ườ ấ ng xuyên và b t ự ộ

a) T ch c kinh doanh t b) Công b thông tin chính xác, trung th c m t cách th ố th c) Đ m b o cho c phi u c a công ty luôn tăng giá ế ủ d) Tr c t c đ u đ n hàng năm

ngườ ả ả ả ổ ứ ề ụ ặ ủ ế ủ ứ

Câu 117: M c đích ch y u c a công ty phát hành ch ng khoán ra công chúng là gì?

ỏ công ty ho t đ ng hi u qu ạ ộ ệ ả

ế

ủ ể ở ộ ả ấ ộ

a) Đ ch ng t ể ứ b) Đ tăng danh ti ng c a công ty ể c) Huy đ ng v n đ m r ng s n xu t kinh doanh, nâng cao năng l c ự ố qu n lýả di Tăng s l ng c đông c a công ty ố ượ ủ ổ

The end..!