
Tr c nghi m - Cắ ệ ơ b n v TTCK - Đ sả ề ề ố
34
Có 20 câu h i trong bài ki m tra này. ỏ ể
Câu 1
Giá tham chi u c a c phi u BBC đang m c 21.000. V i biên đ dao đ ng là 3% thì cácế ủ ổ ế ở ứ ớ ộ ộ
nhà đ u t có th đ t: ầ ư ể ặ
•11 m c giá ứ
•12 m c giá ứ
•13 m c giá ứ
•14 m c giá ứ
Câu 2
Ch c năng c a ch s là: ứ ủ ỉ ố
I. Là phòng vũ bi u ph n ánh n n kinh t ể ả ề ế
II. Là c s đ đánh giá ho t đ ng c a doanh nghi p ơ ở ể ạ ộ ủ ệ
III. Là c s đ ng i đ u t l p danh m c đ u t có hi u quơ ở ể ườ ầ ư ậ ụ ầ ư ệ ả
•Ch I ỉ
•Ch II ỉ
•I, II và III
Câu 3
N u giá tham chi u c a c phi u GMD đang m c 50.500 v i biên đ giao đ ng 5% thìế ế ủ ổ ế ở ứ ớ ộ ộ
theo quy đ nh c a Vi t Nam, nhà đ u t có th đ t đ c m c giá: ị ủ ệ ầ ư ể ặ ượ ứ
•51.100
•51.500
•53.100
•53.500
Câu 4
Trên th tr ng ch ng khoán có tiêu c c là: ị ườ ứ ự
•Giao d ch c a các nhà đ u t l n ị ủ ầ ư ớ
•Mua bán c phi u c a c đông và lãnh đ o công ty niêm y t ổ ế ủ ổ ạ ế
•Mua báo n i gián ộ
•Mua bán l i c phi u c a chính t ch c niêm y t ạ ổ ế ủ ổ ứ ế

Câu 5
M c đích c a công tác thanh tra giám sát là: ụ ủ
I. Giúp các t ch c cá nhân ho t đ ng đúng pháp lu tổ ứ ạ ộ ậ
II. Đ m b o th tr ng ch ng khoán ho t đ ng an toàn công khai, công b ng và hi uả ả ị ườ ứ ạ ộ ằ ệ
quả
III. B o v quy n h p pháp c a ng i đ u tả ệ ề ợ ủ ườ ầ ư
IV. Góp ph n hoàn thi n c ch qu n lýầ ệ ơ ế ả
•Ch I ỉ
•Ch I và II ỉ
•Ch I, II và III ỉ
•C I, II, III và IV ả
Câu 6
Ng i có th m quy n x ph t đ i v i các vi ph m v ch ng khoán và th tr ng ch ngườ ẩ ề ử ạ ố ớ ạ ề ứ ị ườ ứ
khoán là:
•Chánh thanh tra y ban CK nhà n c ủ ướ
•Giám đ c TTâm GDCK, S GDCK ố ở
•Thanh tra viên chuyên ngành UBCK
•Ch t ch UB nhân dân c p huy n, Qu n ủ ị ấ ệ ậ
Câu 7
Ch s bình quân DowJones bao g m: ỉ ố ồ
I. 30 c phi u c a ngành côngổ ế ủ
nghi p.ệ
II. 20 c phi u c a ngành giao thôngổ ế ủ
v n t iậ ả
III. 15 c phi u c a ngành d ch vổ ế ủ ị ụ
công c ngộ
IV. 20 c phi u c a ngành nôngổ ế ủ
nghi pệ
•I và II
•II và III
•I, II và III
•II, III và IV
Câu 8
S GDCK là:ở
I. Th tr ng giao d ch t p trungị ườ ị ậ
II. Giao d ch CK niêm y tị ế
III. Th tr ng th ng l ngị ườ ươ ượ

•I và II
•I, II và III
•II và III
Câu 9
Quy trình giao d ch c a S GD CK là: ị ủ ở
I. Khách hàng đ t l nhặ ệ
II. Công ty CK nh n và ki m tra l nhậ ể ệ
III. L nh đăng ký t i qu y giao d ch ho c máy chệ ạ ầ ị ặ ủ
IV. L nh đ c chuy n đ n S giao d ch.ệ ượ ể ế ở ị
•I, II, III và IV
•I, II, IV và III
•I, III, II và IV
•I, III, IV và II
Câu 10
Tr c t c b ng c phi u, s làm: ả ổ ứ ằ ổ ế ẽ
•Làm tăng quy n l i theo t l c a c đông trong công ty. ề ợ ỷ ệ ủ ổ
•Không làm thay đ i t l quy n l i c a c đông ổ ỷ ệ ề ợ ủ ổ
•Làm gi m quy n l i theo t l c a c đông trong công ty ả ề ợ ỷ ệ ủ ổ
•Không có câu nào đúng.
Câu 11
Nhà đ u t đ t l nh mua bán ch ng khoán niêm y t t i: ầ ư ặ ệ ứ ế ạ
•y ban Ch ng khoán ủ ứ
•Trung tâm Giao d ch ch ng khoán ị ứ
•Công ty ch ng khoán. ứ
Câu 12
Vi c đăng ký l u ký ch ng khoán t i TTGDCK đ c th c hi nệ ư ứ ạ ượ ự ệ
b i:ở
•Ng i s h u ch ng khoán ườ ở ữ ứ
•T ch c phát hành ổ ứ
•T ch c b o lãnh phát hành ổ ứ ả
•Thành viên l u ký ư
Câu 13
Công ty SAM đ c phép phát hành 7.000.000 c phi u theo Đi u l công ty. Công ty phátượ ổ ế ề ệ
hành đ c 6.000.000 c phi u, trong đó có 1.000.000 c phi u ngân qu . V y Công ty SAMượ ổ ế ổ ế ỹ ậ
có bao nhiêu c phi u đang l u hành?ổ ế ư
•7.000.000 c phi u ổ ế
•6.000.000 c phi u ổ ế
•5.000.000 c phi u ổ ế

•4.000.000 c phi u ổ ế
Câu 14
Ch c năng th tr ng ch ng khoán th c p c a Trung tâm giao d ch ch ng khoán đ c thứ ị ườ ứ ứ ấ ủ ị ứ ượ ể
hi n, b i: ệ ở
•Đ u giá c ph n doanh nghi p nhà n c c ph n hóa; ấ ổ ầ ệ ướ ổ ầ
•Đ u th u trái phi u Chính ph và các tài s n chính; ấ ầ ế ủ ả
•Giao d ch ch ng khoán niêm y t/đăng ký giao d ch. ị ứ ế ị
Câu 15
Trong tháng 7 chúng ta không có ngày ngh l , gi s b n là ng i đ u t bán c phi u trênỉ ễ ả ử ạ ườ ầ ư ổ ế
th tr ng ch ng khoán t p trung và đã đ c báo là bán thành công vào phiên giao d ch ngàyị ườ ứ ậ ượ ị
16 tháng 7 (th 6). ứTh igian thanh toán theo quy đ nh hi n hành là T+3. Th i gian ti n đ cờ ị ệ ờ ề ượ
chuy n vào tài kho n c a b n là: ể ả ủ ạ
•Ch nh t 18/7 ủ ậ
•Th hai 19/7 ứ
•Th ba 20/7 ứ
•Th t 21/7 ứ ư
Câu 16
1 công ty XYZ thông báo s ti n hành g p c phi u, đi u này s làmẽ ế ộ ổ ế ề ẽ
•Không thay đ i gì ổ
•Tăng m nh giá và gi m s l ng c ph n ệ ả ố ượ ổ ầ
•Gi m m nh giá và tăng s l ng c ph n ả ệ ố ượ ổ ầ
•Tăng m nh giá t ng đ ng v i ch s g p. ệ ươ ươ ớ ỉ ố ộ
Câu 17
Môi gi i ch ng khoán là m t nghi p v kinh doanh ch ng khoán, trong đó m t công ty ch ngớ ứ ộ ệ ụ ứ ộ ứ
khoán đ i di n cho khách hàng ti n hành giao d ch ch ng khoán thông qua: ạ ệ ế ị ứ
•C ch giao d ch t i S giao d ch ch ng khoán ho c th tr ng OTC, trong đó S giaoơ ế ị ạ ở ị ứ ặ ị ườ ở
d ch CK / Th tr ng OTC cùng chia s trách nhi m v k t qu kinh t c a giao d chị ị ườ ẻ ệ ề ế ả ế ủ ị
đó v i khách hàng. ớ
•C ch giao d ch t i S giao d ch trong đó khách hàng ch u trách nhi m v k t quơ ế ị ạ ở ị ị ệ ề ế ả
kinh t c a giao d ch đó. ế ủ ị
•C ch giao d ch t i th tr ng OTC trong đó khách hàng ch u trách nhi m v k t quơ ế ị ạ ị ườ ị ệ ề ế ả
kinh t c a giao d ch đó ế ủ ị
•b và c
Câu 18
Tiêu chu n b n ch t đ o đ c ngh nghi p bao g m ẩ ả ấ ạ ứ ề ệ ồ
I. Có trình đ năng l cộ ự
II. Làm vi c có tiêu chu n tay nghệ ẩ ề
III. Có đ o đ c t tạ ứ ố
IV. Có ni m t hào.ề ự

•I, II
•II, III
•I, II, III
•T t c ấ ả
Câu 19
Vi c qu n lý ch ng khoán t i H th ng l u ký ch ng khoán t p trung có th đ c th c hi nệ ả ứ ạ ệ ố ư ứ ậ ể ượ ự ệ
•Thông qua H th ng tài kho n l u ký ch ng khoán t i Trung tâm l u ký ch ng khoánệ ố ả ư ứ ạ ư ứ
đ i v i ch ng khoán ghi s . ố ớ ứ ổ
•L u gi đ c bi t - l u gi ch ng ch ch ng khoán trong kho Trung tâm l u ký ch ngư ữ ặ ệ ư ữ ứ ỉ ứ ư ứ
khoán đ ng tên ng i g i: ứ ườ ử
•Do t ch c phát hành qu n lý ổ ứ ả
•a và b
Câu 20
Ch c năng c a h th ng đăng ký, l u ký, thanh toán bù tr CK ứ ủ ệ ố ư ừ
I. Qu n lý các CK l u lý c a khách hàngả ư ủ
II. Ghi nh n quy n s h uậ ề ở ữ
III. Cungc p các thông tin v CK b gi m o, m t c pấ ề ị ả ạ ấ ắ
IV. Phân ph i lãi, tr v n g c và c t c b ng ti n cho ng i s h u CKố ả ố ố ổ ứ ằ ề ườ ở ữ
•I, II
•I, II, III
•II, III, IV
•T t c ấ ả

