TÀI LI UỆ

800 câu tr c nghi m ắ ệ ng Ch ng Khoán

môn Th Tr

ườ

ứ (có đáp án)

1

NG CH NG KHOÁN CÂU H I PH N C B N V CH NG KHOÁN VÀ TH TR Ề Ị ƯỜ Ỏ Ứ Ứ Câu 1: Ng ng: c h i s h u c phi u và trái phi u đ u đ Ầ Ơ Ả ế ề ượ ưở ế

ủ ộ ầ ử ạ v n mà mình đ u t mua 10 trái phi u có m nh giá 100 USD, có lãi su t danh nghĩa 6%/năm v i giá 900 ấ ớ ườ ở ữ ổ a. Lãi su t c đ nh ấ ố ị b. Thu nh p ph thu c vào ho t đ ng c a công ty ụ ậ c. Đ c quy n b u c t ề ượ d. Lãi su t t ấ ừ ố ầ ư ế s nh n đ ạ ộ i Đ i h i c đông ạ ộ ổ vào công ty ầ ư ệ c ti n lãi là: ậ ượ ầ ư ẽ ề

Câu 3: C phi u qu : ỹ ổ Câu 2: Nhà đ u t USD. V y hàng năm nhà đ u t ậ a. 60 USD b. 600 USD c. 570 USD d. 500 USD ế ượ ổ ứ c t c phát hành và đ ch c phát hành mua l i trên th tr ượ ổ ứ ạ ị ườ . ng

a. Đ c chia c t c. b. Là lo i c phi u đ ế ượ ạ ổ i s h u có quy n bi u quy t. c. Ng ề ườ ở ữ d. Là m t ph n c phi u ch a đ ế ầ ổ ộ ế c phép phát hành. ng s c p ơ ấ ế ượ ượ ư a. Làm tăng l b. Làm tăng l c. Không làm tăng l d. Giá phát hành do quan h cung c u quy t đ nh ể ư ượ Câu 4: Các câu nào sau đây đúng v i th tr ị ườ ớ ng v n đ u t cho n n kinh t ố ầ ư ề ng ti n trong l u thông. ề ư ề ượ ệ ng ti n trong l u thông. ế ị ầ Câu 5: Th tr ng th c p ứ ấ ế phát hành c phi u ổ ộ ệ ệ ạ ố

ng ấ ượ ứ

ứ ể ị ườ a. Là n i các doanh nghi p hy đ ng v n trung và dài h n thông qua vi c ơ và trái phi u.ế b. Là n i mua bán các lo i ch ng khoán kém ch t l ơ ạ c. Là n i mua bán các ch ng khoán đã phát hành ơ ứ ng ch ng khoán kém phát tri n d. Là th tr ị ườ ả ả ứ ộ ứ ế ẽ ch c phát hành cho dù h có th bán h t hay không đ c g i là: ọ ế Câu 6: Hình th c b o lãnh mà trong đó các nhà b o lãnh phát hành cam k t s mua toàn b ch ng khoán c a t ủ ổ ứ ượ ọ

ố ắ

ể t c ho c không ặ ấ ả i đa ớ ố ắ ớ ắ i thi u ể ớ ạ , tài li u nào quan tr ng nh t trong h s đăng ký phát hành ra công ả ả ả ả ố ớ ồ ơ ệ ấ ọ a. B o lãnh t b. B o lãnh v i c g ng t c. B o lãnh v i cam k t ch c ch n. ế d. B o lãnh v i h n m c t ứ ố Câu 7: Đ i v i công chúng đ u t ầ ư chúng: ậ ấ ả ị ố ả ơ ế ộ ồ

ng th c kh p l nh là: ươ ớ ệ ứ ơ ả Câu 8: Tr t t ậ ự ư ờ ng

i h n là l nh: ớ ạ ướ ệ i đ t l nh ch đ nh c các lo i l nh khác ạ ệ ườ ặ ệ ỉ ị i m c giá kh p l nh a. B n sao gi y phép thành l p và đăng ký kinh doanh b. Danh sách và s y u lý l ch thành viên H i đ ng Qu n Tr và Ban Giám đ c. ị c. Đ n xin phép phát hành. d. B n cáo b ch ạ u tiên l nh theo ph ệ ng a. Th i gian, giá, s l ố ượ b. Giá, th i gian, s l ờ ố ượ ng, th i gian, giá c. S l ờ ố ượ d. Th i gian, s l ng, giá ố ượ ờ Câu 9: L nh gi ệ ệ a. Đ c u tiên th c hi n tr ự b. Đ c th c hi n t i m c giá mà ng ệ ạ ứ c. Đ c th c hi n t ớ ệ ệ ạ ượ ư ượ ượ ự ự ứ

2

i đ t bán và ng i đ t mua đ u có u tiên gi ng nhau. ư ề ố ườ ặ Câu 10: L nh dùng đ bán đ ượ ư d. Ng ệ

ị ườ ớ ớ ặ ấ ng hi n hành ệ ạ ườ ặ c đ a ra ể ng hi n hành a. V i giá cao h n giá th tr ệ ơ ị ườ ng hi n hành b. V i giá th p h n giá th tr ấ ơ ệ c. Ho c cao h n ho c th p h n giá th tr ị ườ ơ ặ ơ ng hi n hành. i giá tr tr d. Ngay t ệ ị ườ ố ớ ứ Câu 11: Lý do nào sau đây đúng v i bán kh ng ch ng khoán: ỗ

s t giá ch ng khoán ứ vi c tăng giá ch ng khoán ứ ặ ự i t ợ ừ ụ i t ợ ừ ệ ế ủ Câu 12: Các ch tiêu nào sau đây không ph i là ch tiêu c a phân tích c b n: a. Ngăn ch n s thua l b. H ng l ưở c. H ng l ưở d. H n ch r i ro ạ ỉ ơ ả ả ủ

ỉ ỉ ả ả ỉ i c a công ty ờ ủ ủ

a. Các ch tiêu ph n ánh kh năng sinh l ả b. Các ch tiêu ph n ánh kh năng thanh toán c a công ty ả c. T s P/E ỷ ố d. Ch s giá c a th tr ủ ị ườ Vi ỉ ố ị ệ t Nam quy đ nh đ n v y t giá đ i v i nh ng c ị ế ố ớ ữ ơ ị ổ Câu 13: Giao d ch theo ph phi u có m c giá t ừ ế ng ch ng khoán ứ ở ớ ệ ồ ng pháp kh p l nh ươ ồ 50.000 đ ng đ n 99.500 đ ng là: ế

ứ a. 100đ b. 200đ c. 300đ d. 500đ ế ổ ổ ế ổ ứ ổ ậ ừ ế ậ ổ 100 c phi u A là: ộ Câu 14: Ông X v a bán 100 c phi u c a công ty A v i giá 40 USD/c phi u. Ông ta mua c phi u đó m t ớ ừ c đây v i giá 30 USD/c phi u, năm v a qua ông ta có nh n c t c 2 USD/c phi u. V y thu năm tr ớ c thu c a ông t nh p tr ế ủ ậ ế ủ ế ế ổ ổ ừ

Vi Câu 15: M nh giá trái phi u phát hành ra công chúng ế ở ệ ướ ướ a. 1000 USD b. 1200 USD c. 1300 USD d. T t c đ u sai ấ ả ề ệ ố ể t Nam là: ồ ồ ộ ố ủ

ế ệ ấ ơ

c bán v i giá th p h n m nh giá thì: ấ ấ ế ượ ủ ủ ớ ế ế ủ ủ a. T i thi u là 100.000 đ ng và b i s c a 100.000đ ng b. 100.000 đ ngồ c. 10.000 đ ngồ d. 200.000 đ ngồ Câu 16: N u m t trái phi u đ ộ ấ ấ ấ ủ ủ ế ấ

ế ế a. Lãi su t hi n hành c a trái phi u < lãi su t danh nghĩa c a trái phi u ệ ế b. Lãi su t hi n hành c a trái phi u = lãi su t danh nghĩa c a trái phi u ệ ế c. Lãi su t hi n hành c a trái phi u > lãi su t danh nghĩa c a trái phi u ế ệ d. Không có c s đ so sánh ơ ở ể ị ư ậ ờ ạ ế ờ ạ ư ế ấ

Câu 17: Nhà phát hành đ nh phát hành 2 lo i trái phi u: trái phi u X có th i h n 5 năm và trái phi u Y có ạ ế th i h n 20 năm. Nh v y, nhà phát hành ph i đ nh m c lãi su t cho 2 trái phi u trên nh th nào? ứ ả ị ế ế ấ ấ ế ế ấ ấ ấ ấ

Câu 18: Ng i bán kh ng ch ng khoán th c hi n hành đ ng bán kh ng khi h d đoán giá c a c phi u: ủ ổ ọ ự ự ế ộ ố ệ

a. Lãi su t trái phi u X > lãi su t trái phi u Y b. Lãi su t trái phi u X = lãi su t trái phi u Y c. Lãi su t trái phi u X < lãi su t trái phi u Y ế ế ng h p c th . d. Còn tùy tr ợ ụ ể ườ ứ ố ườ a. Tăng lên b. Gi m đi ả c. Không thay đ iổ d. Không câu nào đúng.

3

s c phi u A có giá đóng c a ử ở ướ ồ ả ử ổ giao d ch ị ch ng khoán Tp.HCM (Hose) hi n nay, m c giá nào s là m c đ t l nh h p l c là: 101.000 đ ng, theo quy ch giao ế trong ợ ệ phiên giao d ch tr ứ ứ ặ ệ ế ứ ệ ẽ ị Câu 19: Gi S d ch ở ở ị các m c giá sau: ứ

ệ ừ ng hi n hành ệ

ị ườ ng hi n hành ệ ng hi n hành ệ

Câu 21: Th tr ị ườ

Câu 22: Th tr ng ch ng khoán là m t b ph n c a: a. 107.500 đ ngồ b. 100.000 đ ngồ c. 106.050 đ ngồ d. 95.000 đ ngồ c đ a ra: Câu 20: L nh d ng đ mua đ ượ ư ể a. Ho c cao h n ho c th p h n giá th tr ơ ấ ặ ơ ặ b. V i giá th p h n giá th tr ơ ị ườ ớ ấ c. V i giá cao h n giá th tr ơ ị ườ ớ ng hi n hành. i giá th tr d. Ngay t ệ ị ườ ạ ng giao d ch. ng v n là th tr ị ố ị ườ a. Các công c tài chính ng n h n ụ ạ ắ b. Các công c tài chính trung và dài h n ụ c. Kỳ phi uế d. Ti n tề ệ ị ườ ộ ộ ậ ủ

ứ ng tín d ng ụ ng liên ngân hàng ng v n ố ng m ở ị ườ ị ườ ị ườ ị ườ a. Th tr b. Th tr c. Th tr d. Th tr ặ

ế ổ ấ ả ườ Câu 24: Công ty c ph n b t bu c ph i có Câu 23: Th ng d v n phát sinh khi: ư ố a. Công ty làm ăn có lãi b. Chênh l ch giá khi phát hành c phi u m i ớ ệ c. T t c các tr ầ ng h p trên. ợ ả ộ ắ

ổ ổ

ứ Câu 25: Qu đ u t ổ a. C phi u ph thông ổ ế b. C phi u u đãi ế ư c. Trái phi u công ty ế d. T t c các lo i ch ng khoán trên ở ng ch ng khoán ứ ch ng khoán d ng m là qu : ạ ỹ c niêm y t trên th tr ị ườ ế ỹ ỉ i ch ng ch qu ứ ỉ ạ ạ ấ ả ỹ ầ ư ứ a. Có ch ng ch đ ỉ ượ ứ b. Liên t c phát hành ch ng ch qu ụ c. Không mua l ỹ ứ d. Ch phát hành ch ng ch qu m t l n ỹ ộ ầ ứ ỉ ỉ Câu 26: Qu đ u t ch ng khoán d ng đóng là qu : ỹ ạ ỉ ỹ ng ch ng khoán ế ị ườ ứ ạ ỹ nhà đ u t ứ ề ề ứ ổ t phát hành riêng l và phát hành ra công chúng là: ẻ

ầ ư

ỹ ầ ư ứ a. Phát hành ch ng ch qu nhi u l n ề ầ ứ c niêm y t ch ng ch qu trên th tr b. Có th đ ỉ ứ ể ượ c. Đ c quy n mua l i ch ng ch qu t ượ ầ ư ỹ ừ ỉ d. Đ c quy n phát hành b sung ra công ch ng ượ Câu 27: M c đích phân bi ệ ụ ể ễ ả ể ả ệ ể ể ễ a. Đ d dàng qu n lý b. Đ b o v công chúng đ u t c. Đ thu phí phát hành d. Đ d dàng huy đ ng v n ố ộ ệ ậ ố ổ ả ồ ộ ồ ế ư ế ị ế ị ế ệ ả ổ ổ ổ Câu 28: Năm N, Công ty ABC có thu nh p ròng là 800 tri u đ ng, s c phi u đã phát hành là 600.000 c phi u, c phi u qu là 40.000, không có c phi u u đãi. H i đ ng qu n tr quy t đ nh tr 560 tri u c ế t c. Nh v y m i c phi u đ ứ c tr c t c là: ả ổ ứ ỹ ỗ ổ ế ượ

ổ ư ậ a. 1500 đ b. 2000 đ c. 1000 đ

4

d. 1300 đ Câu 29: Trong tr ng h p phá s n, gi i th doanh nghi p, các c đông s : ẽ ệ ổ ợ ả ả ể

ấ ượ ư c ướ ượ ườ a. Là ch n chung ủ ợ b. M t toàn b s ti n đ u t ộ ố ề c. Đ c u tiên tr l d. Là ng ườ Câu 30: Khi phá s n, gi ả ầ ư i c ph n đã góp tr ầ c thanh toán i n m gi ườ ắ ữ c hoàn tr : ả ả ạ ổ i cu i cùng đ ố i th công ty, ng ả ể ả trái phi u s đ ế ẽ ượ ả ả ả c các kho n vay có th ch p và các kho n ph i tr ế ấ c thu ế ướ ướ ả ế ấ c các c đông n m gi ữ ổ ướ ổ ổ ế a. Tr b. Tr c. Sau các kho n vay có th ch p và các kho n ph i tr d. Tr ộ ả ả c phi u u đãi và c phi u ph thông ổ Vi ầ ế ầ ữ ề ở VND, ho t đ ng kinh doanh c a 2 năm li n tr t Nam là: c năm đăng ký ph i có Câu 31: M t trong nh ng đi u ki n phát hành c phi u l n đ u ra công chúng ề ắ ệ i thi u là 10 t ỷ ả ế ư ổ ạ ộ ủ ệ ướ ả ể ố ố

USD, ho t đ ng kinh doanh c a năm li n tr c năm đăng ký ỷ ạ ộ ủ ề ướ ể

VND, ho t đ ng kinh doanh c a 2 năm li n tr c năm đăng ký ph i có i thi u là 10 t ả i thi u là 5 t ạ ộ ủ ề ướ ả ỷ ể ố ố

VND, ho t đ ng kinh doanh c a năm li n tr c năm đăng ký phát hành i thi u là 5 t ạ ộ ủ ề ướ ố ố ể ỷ

n c ngoài đ i v i c phi u c a m t t ch c niêm y t đ ầ ư ướ ố ớ ổ ế ủ ộ ổ ứ ế ượ c ủ t Nam là: i đa c a nhà đ u t ệ

a. 25% t ng s c phi u ế b. 49% t ng s c phi u ế c. 30% t ng s c phi u ế d. 27% t ng s c phi u ế ổ ổ ổ ổ a. Có v n t lãi. b. Có v n t ố ố phát hành ph i có lãi. c. Có v n t lãi. d. Có v n t ph i có lãi. ả n m gi Câu 32: T l t ữ ố ỷ ệ ắ quy đ nh theo pháp lu t Vi ậ ị ố ổ ố ổ ố ổ ố ổ ữ ộ ệ ệ Câu 33: M t trong nh ng đi u ki n đ niêm y t trái phi u doanh nghi p là: ể ướ c có v n đi u l ố ề ệ ệ ề ầ VND tr lên. i th i đi m xin phép niêm y t t ạ đã góp c có v n đi u l ố ề ệ ổ ướ ở ệ ệ ế ừ ệ ổ ờ ể ầ ế ữ ạ 10 t ỷ ạ ữ VND tr lên. i th i đi m xin phép niêm y t t ở ờ ể ế ừ c, doanh nghi p t nhân n ệ ư ướ ữ ạ VND tr lên. phép niêm y t t ỷ ở ờ ố ạ ệ 5 t ế ừ ỷ ệ i th i đi m xin ể

ệ ủ t Nam là qu : ỹ

ứ ứ ứ ỹ ị ế a. Là công ty c ph n, công ty trách nhi m h u h n, doanh nghi p nhà n đã góp t b. Là công ty c ph n, công ty trách nhi m h u h n, doanh nghi p nhà n 5 t t ạ c. Là công ty c ph n, công ty trách nhi m h u h n, doanh nghi p nhà ổ ầ có v n đi u l đã góp t ề ệ d. Không câu nào đúng. Câu 34: Qu đ u t ỹ ầ ư ứ t ể ầ ư ố t ể ầ ư ố t ể ầ ư ố t ể ầ ư ố ứ ỹ a. Đ u t b. Đ u t c. Đ u t d. Đ u t ổ ứ ố ổ ế ả

ch ng khoán theo quy đ nh c a Vi ị i thi u 40% giá tr tài s n c a qu vào ch ng khoán. ỹ ị ả ủ i thi u 50% giá tr tài s n c a qu vào ch ng khoán ỹ ả ủ ị i thi u 60% giá tr tài s n c a qu vào ch ng khoán. ả ủ i thi u 70% giá tr tài s n c a qu vào ch ng khoán. ả ủ ệ ậ ậ ậ ấ ấ ấ ấ ậ Câu 36: H i đ ng qu n tr , Ban giám đ c, Ban ki m soát c a Công ty niêm y t ph i n m gi a. 60 ngày k t ể ừ b. 70 ngày k t ể ừ c. 80 ngày k t ể ừ d. 90 ngày k t ể ừ ả ệ ự ế ứ ố ả ắ ủ ể . ữ

ể ừ ầ ủ ế ế ơ ữ ế a. Ít nh t 20% v n c ph n c a Công ty. b. ít nh t 20% v n c phi u do mình s h u trong 3 năm k t ở ữ c. Ít nh t 50% s c phi u do mình s h u trong 3 năm k t d. Ít nh t 30% s c phi u do mình s h u trong 3 năm k t ngày niêm y t. ế ngày niêm y t. ể ừ ngày niêm y t. ế ở ữ ể ừ ch c niêm y t công b báo cáo tài chính năm trên: ế ổ ứ ố ế báo ộ ờ báo ị Câu 35: T ch c phát hành ph i hoàn thành vi c phân ph i c phi u trong vòng: ngày gi y ch ng nh n đăng ký phát hành có hi u l c. ệ ự ứ ngày gi y ch ng nh n đăng ký phát hành có hi u l c. ệ ự ứ ngày gi y ch ng nh n đăng ký phát hành có hi u l c. ệ ự ứ ngày gi y ch ng nh n đăng ký phát hành có hi u l c. ộ ồ ị ấ ố ổ ấ ố ổ ấ ố ổ ấ ố ổ Câu 37: T ch c phát hành, t ổ ứ ố ố a. 3 s báo liên ti p c a m t t b. 4 s báo liên ti p c a m t t ộ ờ ế ủ ế ủ

5

báo báo c. 5 s báo liên ti p c a m t t d. 6 s báo liên ti p c a m t t ộ ờ ộ ờ ế ủ ế ủ ng trong th i gian: ấ ườ ờ ố ả ế khi s ki n x y ra ch c niêm y t ph i công b thông tin b t th ổ ứ ự ệ ả khi s ki n x y ra ự ệ ả

ả ả Câu 39: Ng c: ượ ế ở ọ ơ i công ty ch ng khoán n i ở ơ làm vi c.ệ ch c phát hành ố ố Câu 38: T ch c phát hành, t ổ ứ a. 10 ti ng k t ể ừ ế b. 24 ti ng k t ể ừ ế c. 30 ti ng k t khi s ki n x y ra ự ệ ể ừ ế khi s ki n x y ra d. 14 ti ng k t ế ự ệ ể ừ i hành ngh kinh doanh ch ng khoán đ ề m i n i. ổ ị ả ế ạ ế ủ ế ố ổ ể ứ ộ ổ ứ ố Vi ệ ở ị t Nam quy đ nh đ n v y t giá đ i v i nh ng c ị ế ố ớ ữ ơ ị ổ ứ ườ do mua, bán c phi u a. Đ c t ượ ự b. Ch đ c m tài kho n giao d ch cho mình t ỉ ượ c. S h u không h n ch s c phi u bi u quy t c a m t t ạ ở ữ d. Làm giám đ c m t công ty niêm y t. ộ ế ớ ệ ươ i 50.000đ ng là Câu 40: Giao d ch theo ph phi u có m c giá d ng pháp kh p l nh ồ ướ ế

ứ a. 100 đ b. 200 đ c. 300 đ d. 500 đ ướ ổ ự ệ ệ ấ ầ ổ ắ c c ph n hóa th c hi n bán đ u giá c phi u l n đ u ra công chúng b t ng c ph n bán ra công ế ầ ố ượ ứ ệ ế ầ ấ ộ ổ ị Câu 41: Doanh nghi p nhà n ầ bu c ph i th c hi n đ u giá qua trung tâm giao d ch ch ng khoán n u kh i l ự ả chúng có giá tr :ị

ở ỷ

đ ng tr lên ệ ự ệ a. 10 t đ ng tr lên ỷ ồ b. T 1 đ n 10 t ế ừ c. 5 t ở ỷ ồ d. Tùy doanh nghi p có mu n th c hi n đ u giá qua trung tâm hay không ấ ấ mua c ph n qua đ u giá t ạ ầ ư ố ầ ổ i Trung tâm Giao d ch Ch ng khoán Hà N i, nhà đ u t ứ ầ ư ộ ị Câu 42: Khi nhà đ u t ph i đ t c c: ả ặ ọ

ầ ầ ị ổ ị ổ ở ở ể ầ ở

c, c đông chi n l ế ượ ượ ệ ổ a. 10% giá tr c ph n đăng ký mua tính theo giá kh i đi m ể b. 15% giá tr c ph n đăng ký mua tính theo giá kh i đi m ể c. 5% giá tr c ph n đăng ký mua tính theo giá kh i đi m ị ổ d. Không ph i đ t c c. ả ặ ọ Câu 43: Khi th c hi n bán c ph n c a doanh nghi p nhà n ổ ệ ự ầ ủ ố ổ ầ ướ ớ ả

c đ c phép mua: ớ giá đ u bình quân. a. T i đa 20% t ng s c ph n bán ra bên ngoài v i giá gi m 20% so v i giá đ u bình quân. b. T i đa 25% t ng s c ph n bán ra bên ngoài v i giá gi m 20% so v i ớ giá đ u bình quân. c. T i đa 25% t ng s c ph n bán ra bên ngoài v i giá gi m 25% so v i ớ giá đ u bình quân. c. T i đa 20% t ng s c ph n bán ra bên ngoài v i giá gi m 25% so v i ớ ố ổ ố ổ ố ổ ố ố ố ố ấ ấ ấ ấ ả ả ả ớ ớ ớ ng ch ng khoán Vi t Nam do: ứ ệ ộ ộ ưở ổ ổ ổ ổ ộ ộ c quy đ nh. ầ ầ ầ Câu 44: Biên đ dao đ ng giá trên th tr ị ườ ng B tài chính quy đ nh. ị ứ ị c quy đ nh ủ ị Ủ ố ướ ị ướ ị ố ố ng công b thông tin th tr Câu 45: Đ i t a. B tr b. Ch t ch y ban Ch ng khoán Nhà n c. Th ng đ c Ngân hàng Nhà n d. Giám đ c Trung tâm Giao d ch Ch ng khoán quy đ nh ị ồ ứ ố

ch ng khoán. ổ ứ ổ ứ ổ ứ ứ ả ả ch c niêm y t, công ty qu n lý qu , công ty ch ng khoán, trung ứ ng ch ng khoán g m: ị ườ ch c niêm y t. ế ch c niêm y t, công ty qu n lý qu . ế ỹ ch c niêm y t, công ty qu n lý qu , công ty ỹ ế ổ ứ ế ả ỹ ứ

t c các trái phi u có th chuy n đ i đ u đ ế ấ ả ổ ề ế ể ể ượ ủ ổ c trái ch đ i ố ượ a. T ch c phát hành, t ổ ứ b. T ch c phát hành, t ổ ứ c. T ch c phát hành, t ổ ứ d. T ch c phát hành, t ổ ứ tâm giao d ch. ị ờ ộ ể ạ ấ ị

ng ưở ị ả Câu 46: T i m t th i đi m nh t đ nh, n u t thành c phi u ph thông thì: ổ ế ổ a. EPS tăng b. EPS không b nh h c. EPS gi mả

6

ng ưở ị ả ưở ị ả Câu 47: H i đ ng qu n tr , Ban giám đ c, Ban ki m soát c a công ty niêm y t ph i n m gi ả ắ ủ ể ế d. P/E b nh h ả : ữ

ể ừ ở ữ ế ể ừ ng còn EPS không b nh h ố ị a. Ít nh t 20% v n c ph n c a Công ty ầ ủ ố ổ b. Ít nh t 20% v n c ph n trong vòng 3 năm k t ố ổ ầ c. Ít nh t 50% s c phi u do mình s h u trong 3 năm k t ố ổ d. Ít nh t 30% s c phi u do mình s h u trong 3 năm k t ộ ồ ấ ấ ấ ấ ố ổ ế ngày niêm y t ế ngày niêm y t ế ể ừ ngày niêm y t (Câu 159). ế ệ ế ế ở ữ ả Ch ng khoán Nhà Câu 48: Vi c phân ph i c phi u niêm y t ph i: ố ổ ả ượ ị c xác đ nh trong b n cáo b ch đã đăng ký v i y ban ạ ớ Ủ ứ c ướ . ầ ư ớ

a. Theo giá bán đ n b. Theo giá th a thu n v i nhà đ u t ỏ c. Theo giá th tr ị ườ d. Theo giá u đãi do H i đ ng qu n tr c a công ty phát hành quy t đ nh. ế ị ư ả ộ ậ ng qua đ u giá. ấ ị ủ ộ ồ ng tài chính là n i huy đ ng v n: ố ơ ạ

ạ ạ Câu 50: Nhà đ u t i: ế ạ Ủ ứ ị Câu 49: Th tr ị ườ a. Ng n h n. ắ b. Trung h n.ạ c. Dài h nạ d. Ng n h n, trung h n và dài h n ắ ạ đ t l nh mua bán ch ng khoán niêm y t t ứ ầ ư ặ ệ a. y ban Ch ng khoán ứ b. Trung tâm Giao d ch ch ng khoán c. Công ty ch ng khoán. ẽ ị ủ ộ ứ ỏ ế ợ Câu 51: Hình th c b o lãnh phát hành trong đó đ t phát hành s b h y b n u toàn b ch ng khoán không bán đ ế ắ i đa. ố

ượ ế ả ả ả ấ ả ứ Câu 52: Trong các nh n đ nh sau đây, nh n đ nh nào sai v th tr ng ch ng khoán th c p. ứ ứ ả c h t, g i là: ọ a. B o lãnh v i cam k t ch c ch n ắ ớ b. B o lãnh v i c g ng t ớ ố ắ c. B o lãnh t t c ho c không ấ ả ặ d. T t c các hình th c trên. ậ ề ị ườ ậ ứ ấ ứ ị ị ơ ứ ổ ế ố ứ ơ ộ ể i danh m c ị ứ ấ ứ ấ ạ ứ ấ ạ ứ ấ ạ ườ ầ ư ơ ộ ơ ấ ạ ị ườ ị ườ ị ườ ị ườ c a h . đ u t ầ ư ủ ọ đ u t c a mình. ầ ư ủ ổ ứ ở i đ u t Vi ệ a) Th tr b) Th tr c) Th tr d) Th tr ổ ề

ề ủ ạ ộ ộ ấ c nh n l ng ng v i s c ph n góp vào t c các v n đ thu c th m quy n c a Đ i h i ề ẩ i m t ph n tài s n t ầ ả ươ ứ ậ ạ ộ ả đ ng c đông. ổ ồ ớ ố ổ ầ

ậ ổ ứ ư ể ả ư ế ấ . ỗ

ng th c p là n i giao d ch các ch ng khoán kém ph m ch t ấ ẩ ng th c p t o tính thanh kho n cho các c phi u đang l u ư hành. ả i s h u ch ng khoán c h i đ rút v n ng th c p t o cho ng ườ ở ữ ng th c p t o cho m i ng c h i c c u l ụ ọ Câu 53: C đông s h u c phi u u đãi c t c t Nam có quy n: ế ư ở ữ ổ I. Nh n c t c v i m c u đãi. ậ ổ ứ ớ ứ ư II.Tham d và bi u quy t t ế ấ ả ể ự III. Khi công ty gi i th , đ ể ượ công ty. IV. Đ c nh n c t c u đãi nh lãi su t trái phi u k c khi công ty làm ăn thua l ượ a. I b. I và II c. I và III d. Chi IV e. I. III. IV f. T t cấ ả ư ế l ớ ỷ ệ ở ữ ổ ậ ổ ứ ằ ế ế ổ ổ ế

 t l t ứ Câu 54: Công ty XYZ có 10.000 c phi u đang l u hành và tuyên b tr c t c b ng c phi u v i m c ổ ố ả ổ ứ ằ 30%. Khách hàng c a b n có 100 c phi u XYZ. Sau khi nh n c t c b ng c phi u, t ầ s h u c ph n ổ ủ ạ c a ông ta trong công ty XYZ là bao nhiêu? ủ ỡ ố ổ ứ ng ng s c phi u đang l u hành ế ỉ ệ ươ ứ k đ i ổ ố ổ ỷ ệ ư ậ

Câu 55: Vi c đăng ký l u ký ch ng khoán t i TTGDCK đ c th c hi n b i: a. 1% v s c t c nh n làm tăng t l b. 1.3% c. 1.5% d. 1.1% ệ ư ứ ạ ượ ự ệ ở

7

ổ ứ ổ ứ ả a) Ng i s h u ch ng khoán ứ ườ ở ữ b) T ch c phát hành c) T ch c b o lãnh phát hành d) Thành viên l u kýư ượ ế c phép phát hành 7.000.000 c phi u theo Đi u l ổ công ty. Công ty phát hành ổ ề ệ ậ ổ ế ổ ỹ Câu 56: Công ty SAM đ đ c 6.000.000 c phi u, trong đó có 1.000.000 c phi u ngân qu . V y Công ty SAM có bao nhiêu c ế ượ phi u đang l u hành? ế ư

ổ ổ ổ ổ ổ

a. 7.000.000 c phi u ế b. 6.000.000 c phi u ế c. 5.000.000 c phi u ế d. 4.000.000 c phi u ế e. 3.000.000 c phi u ế c. Tiêu chu n giao d ch; ị ẩ d. C ch xác l p giá; ơ ế ậ Ph ươ

a, b và c; a, b, c và d;

ng án: I. II. III. b, c và d; IV. c và d; V. Ch c. ỉ Câu 57: Đ giao d ch ch ng khoán niêm y t t c: ế ạ ư ể ị ứ ầ ả ị ướ I. Trung tâm giao d ch ch ng khoán th c h n ghép l nh và thông báo k t qu giao d ch cho công ty ứ ị i Trung tâm giao d ch ch ng khoán c n ph i có các b ự ệ ệ ế ả ị ch ng khoán. ứ ả ầ ư ở ặ ệ ứ ủ c ch ng khoán (n u là ng i bán) trên tài ị i mua) ho c ti n (n u là ng ề ệ ố ế ậ ệ ứ ườ ế ặ ườ kho n c a mình t m tài kho n, đ t l nh mua bán ch ng khoán. II. Nhà đ u t III. Công ty ch ng khoán nh p l nh vào h th ng giao d ch c a Trung tâm. ứ IV. Nhà đ u t ầ ư i Công ty ch ng khoán sau 3 ngày làm vi c k t ạ nh n đ ượ ậ ứ ệ ể ừ ả ủ ứ ả ngày mua bán. . ầ ư V. Công ty ch ng khoán thông báo k t qu giao d ch cho nhà đ u t Anh (ch ) hãy ch ra trình t ế c giao d ch ch ng khoán theo các ph các b ng án sau: ị ứ ướ ự ị ỉ ị ươ a. I, II, III, IV, V

ng án nào đúng. b. I, III, V, II, IV c. II, I, V, IV, III d. II, III, I, V, IV e. Không có ph ươ c đó là 30,5 nh sau: ủ ổ ố ệ ớ ướ ư Câu 58: S l nh c a c phi u XXX v i giá đóng c a tr ử ế Giá Mua Bán

1.100 (H) 30,9 200 (B)

500 (A) 30,8 -

300 (C) 30,6 500 (I)

- 30,5 1000 (E)

600 (D) 30,4 700 (F)

500 (G) 30,3 -

ATO 500 (J)

30,4 ị ố ượ ị ng giao d ch: s giá đóng c a c a ch ng khoán A trong phiên giao d ch tr ứ ả ử ướ ị ế ơ Hãy xác đ nh giá và kh i l ử ủ ộ ứ ộ ồ c là 10200 đ ng, đ n v y t giá ồ có th đ t l nh trong phiên giao d ch ể ặ ệ ị i là: Câu 59: Gi ị là 100 đ ng, biên đ dao đ ng giá là 22%. Các m c giá mà nhà đ u t ầ ư t ớ

a. 9998, 10998, 10608 b. 9900, 10000, 10100, 10300, 10300

8

c. 9900, 1000, 10100, 10500, 10600 d. 10000, 10100, 10200, 10300, 10400 c. Không ph ế ứ ủ ể ng ch ng khoán Vi ng đ t Nam, VN.Index là 237,78 đi m, tăng 2,64 ng v i: ớ ng án nào đúng. ươ Câu 60: Phi n đóng c a tu n n c a th tr ị ườ ầ ử đi m so v i phi n đóng c a tu n n-1, t c là m c tăng t ứ ủ ể ầ ươ ệ ươ ứ ớ

c c ph n hóa và niêm y t ngay trên th tr ng ch ng khoán, ế a. 1,12% b. 1,11% c. 1% d. 1,2% ố ớ ệ ị ườ ế ứ Câu 61: Đ i v i các doanh nghi p nhà n đi u ki n niêm y t c phi u nào sau đây s đ ướ ổ ẽ ượ ề ầ ả c gi m nh : ẹ ế ố ạ ộ ữ ổ ể c phi u c a thành viên H i đ ng qu n tr , Ban Giám đ c, Ban ki m ế ủ ộ ồ ả ố ị ế ắ

ế ổ ệ a) V n đi u l ề ệ b) Th i gian ho t đ ng có lãi ờ c) Th i gian cam k t n m gi ờ soát. d) T l ch c phát hành ổ ứ ổ Câu 62: Tr c t c b ng c phi u, s làm: ế n m gi ỷ ệ ắ ả ổ ứ ằ i theo t l c a c đông trong công ty. c a các c đông ngoài t ẽ ỷ ệ ủ ổ i c a c đông ổ ỷ ệ ề ợ ủ ổ l i theo t quy n l l c a c đông trong công ty ỷ ệ ủ ổ

CPCCĐ1).

ữ ủ ổ a. Làm tăng quy n l ề ợ b. Không làm thay đ i t c. Làm gi m quy n l ề ợ ả d. Không có câu nào đúng. ệ ủ ủ ả ả ỹ ị ị ị Câu 63: Nêu khái ni m Giá tr tài s n ròng c a qu (NAV) và cách xác đ nh Giá tr tài s n ròng c a ch ng ứ ch đ u t ỉ ầ ư ủ Gi s m t qu có các kho n m c nh sau: c a qu (NAV ỹ ả ử ộ ỹ ư ụ ả Đ n v tính: đ ng ơ ị ồ ng đ ng ti n m t: 1.500.000.000 ươ ươ ề ặ ề ữ ụ và th giá: ị

S l ng ố ượ 200.000 100.000 50.000 20.000 80.000 180.000 Th giá ị 29.000 39.500 16.000 42.000 51.000 22.500 3.020.000.000 1. Ti n m t và các công c tài chính t ặ 2. Các c phi u n m gi ắ ế ổ Tên c phi u ế ổ RÊ AGF SGH HAP GMD BBC 3. T ng n : ợ ổ ị ỹ ế Hãy xác đ nh giá tr tài s n ròng c a qu và giá tr tài s n ròng c a m i c ph n c a qu n u ầ ủ ỗ ổ ủ ủ ả ả ố ổ ỹ ệ ổ ủ ệ ầ ỹ ị ư ầ ng ch ng khoán th c p c a Trung tâm giao d ch ch ng khoán đ ể ệ c th hi n, ứ ấ ủ ị ườ ượ ứ ứ ị ị t ng s c ph n hi n đang l u hành c a qu là 1 tri u c ph n. ổ Câu 64: Ch c năng th tr ứ b i:ở ổ ầ c c ph n hóa; ầ ệ ấ ấ ướ ổ ả ủ a. Đ u giá c ph n doanh nghi p nhà n b. Đ u th u trái phi u Chính ph và các tài s n chính; ế c. Giao d ch ch ng khoán niêm y t/đăng ký giao d ch. ị ứ ế ầ ị ứ i ch ng khoán là m t nghi p v kinh doanh ch ng khoán, trong đó m t công ty ch ng ớ ứ ộ ệ ứ ụ ứ ị ế ạ ở ệ ơ ế ở ị ị ứ ệ ặ ả ề ế ẻ ạ ở ị ị ườ c a giao d ch đó v i khách hàng. ế ủ i S giao d ch trong đó khách hàng ch u trách nhi m v k t qu kinh t ị ng OTC, trong đó S giao d ch CK / ớ ề ế ế ủ c a ị ệ ả

i th tr ị ườ ạ ơ ị ng OTC trong đó khách hàng ch u trách nhi m v k t qu kinh t ị ề ế ệ ả ế

Câu 65: Môi gi ộ khoán đ i di n cho khách hàng ti n hành giao d ch ch ng khoán thông qua: ạ a) C ch giao d ch t i S giao d ch ch ng khoán ho c th tr ị Th tr ng OTC cùng chia s trách nhi m v k t qu kinh t ị ườ b) C ch giao d ch t ị ế ơ giao d ch đó. ị c) C ch giao d ch t ế c a giao d ch đó; ị ủ d) b và c

9

s b n là ng , gi ả ử ạ ỉ ễ ế ổ ị bán c phi u trên th c báo là bán thành công vào phiên giao d ch ngày 16 tháng 7 (th 6). i đ u t ườ ầ ư ị ượ ứ ứ ậ Câu 66: Trong tháng 7 chúng ta không có ngày ngh l tr Th igian thanh toán theo quy đ nh hi n hành là T+3. Th i gian ti n đ c chuy n vào tài kho n c a b n là: ng ch ng khoán t p trung và đã đ ệ ả ủ ạ ề ượ ườ ờ ể ờ ị

ề i H th ng l u ký ch ng khoán t p trung có th đ a) Ch nh t 18/7 ủ ậ b) Th hai 19/7 ứ c) Th ba 20/7 ứ d) Th t 21/7 ứ ư c) Các ph ươ Câu 67: Vi c qu n lý ch ng khoán t ả ệ ứ ư ậ ể ượ i Trung tâm l u ký ứ ư ạ c th c hi n ệ ự ch ngứ

ký ỉ ứ l u ư ứ ch c phát hành qu n lý ườ ử ả ổ ứ

ch ng khoán t p trung t i m t Trung tâm l u ký ch ng khoán, ng i đ u t đ ng án trên đ u sai. ứ ạ ệ ố a) Thông qua H th ng tài kho n l u ký ch ng khoán t ả ư ệ ố khoán đ i v i ch ng khoán ghi s . ứ ố ớ ổ ch ng ch ch ng khoán trong kho Trung tâm b) L u gi t - l u gi đ c bi ữ ứ ư ệ ữ ặ ư i g i: ch ng khoán đ ng tên ng ứ c) Do t d) a và b ư ư ứ ữ ứ ạ ậ ộ ườ ầ ư ượ c Câu 68: Khi l u gi quy n:ề ứ ằ i Trung ứ ể ệ ố ứ ả ả ở ạ tâm l u ký: ư a) Rút ch ng khoán ra b ng ch ng ch ; ỉ b) Chuy n kho n ch ng khoán thông qua h th ng tài kho n m t c) a và b t Nam, phát hành ch ng khoán ra công chúng là: Câu 69: Theo quy đ nh c a pháp lu t Vi ị ứ ệ ậ ch c trung gian; ể ch c phát hành; ổ ứ ủ a. Phát hành qua t ổ ứ b. Phát hành đ niêm y t; ế ngoài t c. Có ít nh t 50 nhà đ u t ầ ư . d. Có ít nh t 50 nhà đ u t ầ ư ấ ấ Ph ng án: ươ

I: a, b và c II: a và c; III: a, b và d; IV: b và d ự ứ ụ ủ ệ ệ ế ậ ị Câu 70: M c tiêu chính c a công tác thanh tra, giám sát vi c th c hi n pháp lu t ch ng ki n khoán và th tr ườ ứ ng ch ng khoán là: ả i đ u t . ườ ầ ư ng ch ng khoán công b ng, ứ ằ công khai, hi u qu . ả ệ ạ ộ ị ườ ệ ố ngày càng có lãi.

ả ệ Câu 71: Công ty c ph n là doanh nghi p, trong đó: ầ c chia thành nhi u ph n b ng nhau g i là c ph n. ằ ầ ọ ổ ụ ợ ng t mình. ố ổ ổ ấ ả t c các lo i c ph n c a ạ ổ ầ ủ i đa ề ự ế ố ượ ề ượ ố

i c a ng a) B o v quy n l ề ợ ủ ệ b) Góp ph n đ m b o cho ho t đ ng th tr ả ả ầ c) Gi m thi u r i ro h th ng ả ể ủ d) Đ ng i đ u t ể ườ ầ ư e) a), b) và c) f) C a), b), c) và d) ổ ầ I. V n đi u l đ ề ệ ượ ề II. C đông ch u trách nhi m h u h n v nghĩa v n ệ ị ữ ạ do chuy n nh III. C đong có quy n t ể IV. Không h n ch s l ng c đông t ổ ạ a. I và II b. I, II và III c. I, II và IV d. I, III và IV e. T t c đ u sai ấ ả ề Câu 72: L nh th tr ng là l nh: ị ườ ệ ệ ng ượ ng ch p a) Mua, bán theo giá th tr b) L u gi ữ ở ổ ệ ư c) L nh đ t mua, bán ch ng khoán ặ ệ ị ườ s l nh đ n khi mua bán đ ế ở ộ ứ c m i thôi ớ m t giá nh t đ nh đ th tr ấ ị ể ị ườ ấ nh n.ậ

10

d) Không có đáp án nào trên đúng. Câu 73: Lo i hình niêm y t nào sau đây mang tính ch t thâu tóm, sáp nh p công ty: ấ ậ ạ ế ầ

ộ ổ Câu 74: Th tr ồ và th tr ố ị ườ ị ườ ị ườ ị ườ ị ườ ị ườ ị ườ ng v n ng v n ố ng ti n t ề ệ ng b o hi m ể ả Câu 75: Th tr a. Niêm y t l n đ u; ế ầ b. Niêm y t l i; ế ạ c. Niêm y t b sung; ế ổ d. Niêm y t c a sau; ế ử c. Niêm y t tách, g p c phi u. ế ế ng tài chính bao g m: ng ti n t ề ệ ng h i đoái và th tr ố ng ch ng khoán và th tr ứ ng thuê mua và th tr ị ườ ng ch ng khoán bao g m ồ ị ườ a) Th tr b) Th tr c) Th tr d) Th tr ị ườ ứ ố ng v n và th tr ổ ng thuê mua ị ườ ế ng h i đoái và th tr ố ị ườ ng c phi u và th tr ế ị ườ ng trái phi u ng cho vay ng n h n ạ ắ a) Th tr b) Th tr c) Th tr d) T t c các câu trên ự Câu 76: Căn c và s luân chuy n c a các ngu n v n, TTCK chia làm ể ủ ố ị ườ ợ ậ ng n và th tr ng t p trung và th tr ng s c p và th tr ồ ng trái phi u ế ng OTC ị ườ ng th c p ị ườ ứ ấ ị ườ ị ườ ị ườ ấ ả ứ a) Th tr ị ườ b) Th tr ị ườ c) Th tr ị ườ d) C 3 câu trên đ u đúng ả ạ ộ ứ ồ ng th 3 và th tr ị ườ ơ ấ ề ng th c ho t đ ng, TTCK bao g m: ươ ứ ậ ng OTC ị ườ ng phi t p trung ậ

Câu 77: Căn c vào ph ứ a) Th tr ị ườ b) Th tr ị ườ c) C a & b đ u đúng ả d) C a & b đ u sai. ả ng t p trung và th tr ề ề Câu 78: 1 công ty XYZ thông báo s ti n hành g p c phi u, đi u này s làm ộ ổ ẽ ế ẽ ề ế

ả ố ượ ả ng đ a) Không thay đ i gìổ b) Tăng m nh giá và gi m s l c) Gi m m nh giá và tăng s l ố ượ d) Tăng m nh giá t ươ ệ ệ ệ ươ Câu 79: 1 Công ty XYZ thông báo s ti n hành tách c phi u, đi u này s làm ẽ ế ề ẽ ế ng c ph n ổ ầ ng c ph n ầ ổ ng v i ch s g p. ỉ ố ộ ớ ổ ng v i ch s tách ng đ ỉ ố ớ ươ ươ

ng c ph n ệ ả ố ượ a) Tăng m nh giá t ệ b) Không thay đ i gìổ c) Gi m m nh giá và tăng s l d) Tăng m nh giá và gi m s l ố ượ ệ ố ữ i n m gi ế ổ ườ ắ ắ ổ ổ

Câu 81: Th tr ổ ầ ng c ph n ả ổ ầ i sau đây là ch s h u công ty Câu 80: Ai trong s nh ng ng ườ ủ ở ữ trái phi u I. Nh ng ng ế ữ ườ ắ ữ II. Nh ng c đông có gi y b o đ m quy n mua c phi u m i ả ấ ề ớ ả ổ ữ c phi u th III. Các c đông n m gi ng ữ ổ ế c phi u u đãi IV. Các c đông n m gi ế ư ữ ổ a) I & II b) II & III c) Ch có I ỉ d) II, III &IV ị ườ ng mua bán l n đ u các ch ng khoán m i phát hành là ứ ầ ầ ớ ng ti n t

a) Th tr b) Th tr c) Th tr d) Th tr ị ườ ị ườ ị ườ ị ườ ề ệ ng s c p ơ ấ ng th c p ứ ấ ng chính th c ứ

11

ượ ặ ổ ế ư ứ ế ng c phi u ph thông nh t đ nh theo 1 giá đã đ c quy n mua 1 kh i l c phép phát hành kèm theo trái phi u ho c c phi u u đãi, cho ượ c ế ổ ổ ấ ị ố ượ ượ c trong 1 th i kỳ nh t đ nh. Câu 82: Lo i ch ng khoán nào sau đây đ phép ng ữ xác đ nh tr ị ề ấ ị ạ i n m gi ườ ắ ướ ổ

Câu 83: Ph ch c phát hành trên c s th a thu n v giá. ấ ổ ứ ơ ở ỏ ậ ề ch c, cá nhân có nhu c u ầ ổ ứ ủ ổ ứ ứ ạ nó đ ờ a) C phi u u đãi ế ư b) Trái phi uế c) Ch ng quy n ứ d) Quy n mua c ph n ề ầ ổ ng th c phát hành qua đ u giá là ứ ươ a) Nh n bán ch ng khoán cho t ậ ứ b) T ch c phát hành tr c ti p bán cho các t ổ ứ ự ế c) Nh n bán l ậ d) Chào bán ch ng khoán d a trên c s c nh tranh hình thành giá và kh i l ng trúng th u ố ượ ầ ự ch c phát hành ơ ở ạ ư i ch ng khoán c a t ứ Câu 84: Quy trình giao d ch ch ng khoán là nh sau: ị ặ ệ ứ ệ ậ ủ ặ ạ ị c chuy n đ n trung tâm giao d ch ể i qu y giao d ch ho c máy ch ể ầ ế ượ ị

ứ I. Khách hàng đ t l nh. II. Công ty ch ng khoán nh n và ki m tra l nh III. L nh đăng ký t ệ IV. L nh đ ệ a) I, II, III & IV b) I, II, IV& III c) I, III, II & IV d) I, III, IV & II

ng giao d ch t p trung ị

ng th ng l ng Câu 85: SGDCK là ị ườ ị ị ườ ươ

I. Th tr ậ II. Giao d ch CK niêm y t ế III. Th tr ượ a) I & II b) I, II & III c) II & III d) T t c đ u đúng ớ ạ ng th c p ứ ấ ứ ầ ư ố

ch c phát hành ổ ứ

ấ ả ề Câu 86: Nh ng di u này sau đây đúng v i ph m trù th tr ữ ị ườ ề i ng giao d ch ch ng khoán mua đi bán l I. Th tr ạ ị ị ườ II. T o tính thanh kho n cho v n đ u t ạ ả III. T o ra ng i đ u c ườ ầ ơ ạ IV. T o ra v n cho t ố ạ a) I & II b) I, II & III c) I, III & IV d) T t cấ ả Câu 87: Qu đ u t ị theo ngh đ nh 144 là ị v n góp c a ng ủ ừ ố ả i đ u t ườ ầ ư ả ố ả ể ầ ư vào ch ng khoán ứ ỹ i thi u 60% giá tr tài s n đ đ u t ị ể vào ch ng khán. c đ u t ứ ỉ ượ ầ ư

ỹ ầ ư I. Hình thành t II. Đ c công ty qu n lý qu qu n lý ượ III. Dành t IV. Ch đ a) I, II & IV b) I, II & III c) II, III & IV d) T t c đ u sai ấ ả ề

ị ự l n ầ ư ớ ế ủ ổ ạ

Câu 88: Trên TTCK, hành vi có tiêu c c là: a) Giao d ch c a nhà đ u t ủ b) Mua bán c phi u c a c đông và lãnh đ o các công ty niêm y t ổ ế c) Mua bán n i gián ộ i chính c phi u c a công ty niêm y t. d) Mua bán l ế ủ ế ạ ổ

12

Câu 89: S tách bi i và phòng t t gi a phòng môi gi ớ ữ ự ự doanh c a công ty ch ng khoán s làm cho: ứ ủ ẽ

ệ a) Tăng chi phí giao d chị b) Tăng chi phí nghiên c u ứ c) Gây khó khăn cho công ty trong công vi cệ d) Khách hàng yên tâm và tin t ưở ng vào công ty ể ế ế ả ổ ớ ị ướ ạ i đây, ngo i Câu 90: Phát hành thêm c phi u m i ra công chúng đ niêm y t ph i theo các quy đ nh d tr :ừ ầ ướ c ít nh t 1 năm ấ ạ ế ế ị ổ ị ổ ư ế

Câu 91: Đ i di n giao d ch t ạ i TTGDCK ủ ử c UBCK c p gi y phép ho t đ ng c thành viên c a TTGDCK c làm đ i di n ạ ệ ạ ộ ấ ượ ấ ủ a) L n phát hành thêm cách l n phát hành tr ầ c v i UBCK 3 tháng b) Có k ho ch và đăng ký tr ướ ớ c) Giá tr c phi u phát hành thêm không l n h n t ng giá tr c phi u đang l u hành ơ ổ ớ d) T t cấ ả ị ệ ạ i đ a) Là ng ườ ượ b) Là công ty ch ng khoán đ ứ c) Là công ty ch ng khoán thành viên c a TTGDCK ứ Câu 92: TTGDCK t m ng ng giao d ch c a 1 lo i ch ng khoán khi ừ ạ ạ ị ệ ủ ộ ạ ứ ị ể ị ể ứ ứ ộ ổ ế a) Khi ch ng khoán không còn thu c di n b ki m soát b) Khi ch ng khoían b r i vào tình tr ng b ki m soát ị ơ c) Tách, g p c phi u c a công ty niêm y t. ế ủ d) T t c đ u đúng. i thông t 01/UBCK, b o lãnh phát hành Vi t Nam đ c th c hi n d i hình ạ ư ả ở ệ ượ ự ệ ướ ấ ả ề ị Câu 93: Theo quy đ nh t th c:ứ

ặ ch c phát hành a) C g ng cao nh t ố ắ ấ i đa b) T i thi u - t ố ể ố c) Cam k t ch c ch n ế ắ ắ d) T t c ho c không ấ ả Câu 94: B n cáo b ch tóm t ắ ạ ả ổ ứ

ch c phát hành ủ ổ ứ ấ ấ ồ ơ ộ t là tài li u mà t ệ a) Cung c p cho các nhà đ u t ầ ư b) Cung c p cho nhân viên c a t c) N p cho UBCKNN trong h s xin phép phát hành CK d) Dùng đ thăm dò th tr ng trong th i gian ch UBCKNN xem xét h s xin phép phát hành. ể ồ ơ ờ ờ Câu 95: Ch c năng chính c a t ch c b o lãnh phát hành là ị ườ ủ ổ ứ ả

ứ ị ẩ Câu 96: Trong các nh n đ nh sau đây, nh n đ nh nào sai v th tr ứ a) T v n ư ấ b) Bao tiêu ch ng khoán c) Đ nh giá CK phát hành d) Chu n b h s xin phép phát hành ị ồ ơ ị ậ ề ị ườ ậ ị ng th c p ứ ấ ớ ơ

ạ ạ ả ườ ở ữ i s h u CK c h i rút v n ố i danh m c đ u t a) Là n i chào bán các CK m i phát hành b) T o tính thanh kho n cho CK c) T o cho ng d) Cho phép các nhà đ u t Câu 97: Ý nghĩa c a vi c phân bi ụ ầ ư và phát hành ra công chúng là ệ ẻ ơ ộ s p x p l ế ạ ầ ư ắ t phát hành riêng l ệ ộ ng và ph m vi c n qu n lý ả ạ ầ c phát hành ượ a) Phân bi b) Phân bi c) Phân bi d) Phân bi ủ t quy mô huy đ ng v n ệ ố t đ i t ệ ố ượ t lo i CK đ ạ ệ t hình th c bán buôn hay bán l ẻ ệ ọ c phát hành CK ra công chúng, đi u ki n nào là quan tr ng ượ ứ ệ ề ệ ề ả ể Câu 98: Trong các đi u ki n đ qu n lý DN đ nh tấ t ố

c khi phát hành a) Có ban Giám đ c đi u hành t ề ố b) Có s n ph m n i ti ng ổ ế ả ẩ n trên v n h p lý c) Có t l ợ ỷ ệ ợ ố d) Quy mô v n và k t qu ho t đ ng tr ả ế ố ạ ộ ướ

13

t Nam trong quy đ nh v phát hành CK ra công chúng thì t CK phát hành ra bên ề ị l ỷ ệ Câu 99: Hi n nay ngoài t ố ệ ể

i TTGD ế ạ Vi ệ ở i thi u ph i đ t ả ạ a) 30% b) 20% c) 25% d) 15% Câu 100: Nh ng CK nào đ ữ c phép niêm y t t ủ ổ ệ ổ ầ ự c UBCKNN c p gi y phép phát hành ra công chúng ủ ấ ấ

ượ a) Trái phi u chính ph ế b) C phi u c a các DN th c hi n c ph n hóa ế ủ c) CK c a các DN đã đ ượ d) C a & c ả ộ ế ư ả ổ ứ ượ ư ổ c tr c t c hàng năm là 7USD. ố ả ổ ứ ế Câu 101: M t công ty có c phi u u đãi không tích lũy đang l u hành đ Năm tr tr c t c, c đông u đãi n m gi c nh n bao nhiêu. c phi u s đ c do ho t đ ng kinh doanh không có lãi, công ty không tr c t c. Năm nay n u công ty tuyên b ậ ướ ả ổ ứ ạ ộ ư ế ẽ ượ ữ ổ ắ

ổ a) 7 USD b) 10 USD c) 14 USD d) T t c đ u sai ấ ả ề Câu 102: Nghĩa v nào sau đây không thu c nghĩa v c a thành viên giao d ch ụ ủ ộ ị ộ ỹ ỗ ợ ậ ệ ố ử ụ ị ụ a) N p BCTC 6 tháng b) Đóng góp l p qu h tr thanh toán c) N p phí thành viên, phí giao d ch, phí s d ng h th ng giao d ch ị d) T t c đ u đúng Câu 103: Ng c phép ộ ấ ả ề ườ ấ ượ ề ề ố ặ ổ ứ

i có gi y phép kinh doanh hành ngh CK đ a) Cùng làmi c ho c góp v n vào 2 hay nhi u công ty CK ệ ch c niêm y t b) Làm GĐ 1 t ế c) Tham gia kinh doanh ho t đ ng CK ạ ộ d) Cho m n gi y phép hành ngh ấ ượ ề Câu 104: Các nhà phân tích k thu t ít quan tâm đ n ch tiêu nào trong s các ch tiêu sau đây ế ậ ố ỉ ỉ ng CK giao d ch ỹ ị ố ổ ố ượ n trên v n c ph n ầ ỷ ệ ợ ướ

a) S l b) T l c) Xu h ng giá d) Giá m c a, đóng c a ử ở ử Câu 105: Theo quy đ nh c a VN, công ty CK là lo i hình DN ị ủ ạ

I. DNNN II. Công ty liên doanh III. Công ty TNHH IV. Công ty CP V. Công ty h p danh ợ a) Ch có I & II ỉ b) Ch có II & III ỉ c) II, II & IV d) T t cấ ả ứ ặ Câu 106: Căn c vào đ c đi m và tính ch t, công ty CK là ể ấ

I. Công ty chuyên doanh II. Công ty đa năng III. Công ty đa năng toàn ph nầ IV. Công ty đa năng m t ph n ầ a) Ch s I ỉ ố b) II & III c) I & IV d) T t cấ ả

14

doanh, công ty CK ph i tuân th các nguyên t c sau: ủ ắ ả ự

Câu 107: Trong khi th c hi n t ệ ự ả ng i h n đ u t , lĩnh v c đ u t ầ ư ự ầ ư ủ ề ớ ạ

Câu 108: Ch c năng c a h th ng đăng ký, l u ký, thanh toán bù tr CK ừ ư I. Tách b ch tài kho n gi a công ty và khách hàng ữ ạ II. Bình n th tr ị ườ ổ III. Tuân th v gi a) I & II b) II & III c) I, II, II d) T t c đ u sai ấ ả ề ứ ả

ậ ấ i s h u CK m o, m t c p ấ ắ ề ị ả ạ ổ ứ ằ ả ố ố ườ ở ữ

ủ ệ ố I. Qu n lý các CK l u lý c a khách hàng ủ ư II. Ghi nh n quy n s h u ề ở ữ III. Cungc p các thông tin v CK b gi ề IV. Phân ph i lãi, tr v n g c và c t c b ng ti n cho ng ố a) I, II b) I, II, III c) II, III, IV d) T t cấ ả Câu 109: Quy trình đăng ký làm thành viên l u ý c a TTGDCK ư ủ ộ ể

ồ ơ ỹ ỗ ợ ấ

I. N p h s đăng ký ồ ơ II. Ki m tra h s III. Đóng qu h tr thanh toán và phí thành viên IV. Quy t đ nh ch p nh n ậ ế ị a) I, II, III, IV b) II, III, IV, I c) III, II, I, IV d) IV, III, II, I ở ả ư

ờ ờ

Câu 110: M tài kho n l u ký CK I. Tài kho n CK giao d ch ả ị II. Tài kho n CK c m c ố ầ ả III. Tài kho n CK ch niêm y t, ch rút ế ả IV. Tài kho n thanh toán bù tr ừ ả a) I, II b) I, II, III c) I, III, IV d) T t cấ ả Câu 111: Tiêu chu n b n ch t đ o đ c ngh nghi p bao g m ả ề ệ ồ ộ ề ẩ

t ạ ứ ố hào. ề ự

ng ch ng khoán là ấ ạ ứ ẩ I. Có trình đ năng l c ự II. Làm vi c có tiêu chu n tay ngh ệ III. Có đ o đ c t IV. Có ni m t a) I, II b) II, III c) I, II, III d) T t cấ ả ứ ỉ ố ị ườ ả ệ ầ ư ạ ậ ụ ầ ư ả

Câu 112: Ch c năng c a ch s th tr ứ ủ I. Phong vũ bi u ph n ánh n n kinh t ế ề ể II. Là c s đ đánh giá ho t đ ng c a t ng doanh nghi p ơ ở ể ạ ộ ủ ừ III. Là c s đ nhà đ u t có hi u qu t o l p danh m c đ u t ệ ơ ở ể a) I b) II c) I, III d) I, II, III

15

ớ ả ứ ố

Câu 113: Lý do nào sau đây đúng v i b n kh ng ch ng khoán ỗ s s t giá CK s tăng giá CK

Câu 114: Công ty C ph n b t bu c ph i có a) Ngăn ch n s thua l ặ ự b) H ng l i t ợ ừ ự ụ ưở i t c) H ng l ợ ừ ự ưở d) H n ch r i ro ế ủ ạ ầ ổ ộ ả ổ ổ ổ

ắ a) C phi u ph thông ế b) C phi u u đãi ế ư c) Trái phi u công ty ế d) T t c các lo i ch ng khoán trên ứ ạ , tài li u nào quan tr ng nh t trong h s đăng ký phát hành ra công ầ ư ấ ả ố ớ ồ ơ ệ ấ ọ Câu 115: Đ i v i công chúng đ u t chúng: ả ấ ơ ế

a) B n sao gi y phép thành l p và đăng ký kinh doanh ậ b) Danh sách và s y u lý l ch thành viên HĐQT và BGĐ ị c) Đ n xin phép phát hành d) B n cáo b ch ạ ơ ả Câu 116: N u 1 trái phi u đ ế

ệ ấ ấ ủ ủ c bán ra th p h n m nh gì thì: ơ ế ượ ủ ủ ủ ệ ấ ấ ệ ấ ệ ủ ế ấ ấ a) Lãi su t hi n hành c a trái phi u < lãi su t danh nghĩa c a trái phi u ế ế b) Lãi su t hi n hành c a trái phi u > lãi su t danh nghĩa c a trái phi u ế ế c) Lãi su t hi n hành c a trái phi u = lãi su t danh nghĩa c a trái phi u ế d) Không có c s đ so sánh. ơ ở ể ị ế ế Câu 117: Nhà phát hành đ nh phát hành 2 lo i trái phi u: trái phi u X có th i h n 5 năm và trái phi u Y có ế th i h n 20 năm. Nh v y, NPH ph i đ nh m c lãi su t cho 2 trái phi u nh th nào? ấ ờ ạ ư ế ạ ứ ờ ạ ư ậ ế

ấ ấ ấ ế ế ế ế ế ế ả ị ấ ấ ấ ợ ụ ể a) Lãi su t trái phi u X > lãi su t trái phi u Y b) Lãi su t trái phi u X = lãi su t trái phi u Y c) Lãi su t trái phi u X < lãi su t trái phi u Y ng h p c th d) Còn tùy tr ườ ấ ự ầ ầ ổ ự ệ ắ ả ầ ấ ộ ng c ph n bán ra công chúng có giá tr : ị ầ ổ

đ ng

Câu 118: DNNN th c hi n bán đ u giá c ph n l n đ u ra công chúng b t bu c ph i th c hi n đ u giá ệ qua TTGDCK n u kh i l ế ố ượ đ ng tr nên a) 10 t ở ỷ ồ b) T 1 đ n 10 t ỷ ồ ế ừ đ ng tr nên c) 5 t ở ỷ ồ d) Tùy DN có mu n th c hi n đ u giá qua trung tâm hay không ấ ố ệ c đ ệ ự ủ ế ượ ượ ổ

ấ ấ ấ ự Câu 119: Khi th c hi n bán CP c a DNNN, c đông chi n l ố ố ố ố c phép mua ớ ớ ớ ớ ả ả ả ả ố ố ố ố ổ ổ ổ ổ đ u bình quân ấ ớ ớ ớ ớ đ t l nh mua bán ch ng khoán t Câu 120: Nhà đ u t i: a) T i đa 20% t ng s CP bán ra bên ngoài v i giá gi m 20% so v i giá đ u bình quân b) T i đa 25% t ng s CP bán ra bên ngoài v i giá gi m 20% so v i giá đ u bình quân c) T i đa 25% t ng s CP bán ra bên ngoài v i giá gi m 25% so v i giá đ u bình quân d) T i đa 20% t ng s CP bán ra bên ngoài v i giá gi m 25% so v i giá ứ ầ ư ặ ệ ạ

ứ ơ ấ ả Câu 121: Kha lãi su t th tr ng tăng ho c gi m, giá c a các lo i CK nào sau đây s bi n đ ng m nh nh t. ấ ẽ ế ủ ả ạ ạ ặ ộ

n c ngoài đ i v i c phi u c a m t t ch c niêm y t trên ủ ầ ư ướ ố ớ ổ ế ủ ộ ổ ứ ế i đa c a nhà đ u t t Nam là: ị ườ

a) UBCK b) TTGDCK c) Công ty ch ng khoán d) T t c các n i trên ị ườ ấ a) Trái phi u trung h n ạ ế b) Trái phi u dài h n ạ ế c) C phi u ế ổ d) C phi u u đãi ổ ế ư t n m gi Câu 122: T l ữ ố ỷ ệ ắ ng ch ng khoán Vi th tr ệ ứ a) 25% b) 27%

16

c) 35% d) 49% Câu 121: Trong tr ng h p phá s n, gi i th doanh nghi p, các c đông s : ẽ ệ ể ổ ả ả

i c ph n đã góp tr c ướ ầ ư ầ ố ộ ố

trên ứ

ị ườ ị ườ ậ ế ố Câu 123: S giao d ch ch ng khoán là: ị ng giao d ch CK t p trung ậ ng giao d ch CK phi t p trung ủ ị ị ạ ộ

ườ ợ a) Là ch n chung ủ ợ b) M t toàn b s ti n đ u t ộ ố ề ấ c) Đ c u tiên tr l ượ ư ả ạ ổ c thanh toán d) Là ng i cu i cùng đ ườ ượ ng tài chính là n i huy đ ng v n: Câu 122: Th tr ơ ị ườ a) Ng n h n ạ ắ b) Trung h nạ c) Dài h nạ d) C 3 y u t ả ở a) Th tr b) Th tr c) 1 trong các ho t đ ng c a TTCK th c p ứ ấ d) C a & c ả Câu 124: CK xác đ nh ng ị ườ ở ữ

ng ề ị ươ

i s h u nó có: a) Quy n s h u đ i v i 1 công ty ề ở ữ ố ớ b) Quy n ch n đ i v i 1 công ty ủ ợ ố ớ ề c) Quy n ch n đ i v i chính ph hay chính quy n đ a ph ủ ợ ố ớ ề ủ d) T t c các quy n trên ấ ả ề Câu 125: C phi u trái phi u có cùng đ c tr ng là: ế ổ ư ặ

ạ ộ ủ i HĐCĐ ượ

ế a) Có lãi su t c đ nh ấ ố ị b) Có thu nh p theo ho t đ ng c a công ty ậ c) Đ c quy n b u c t ầ ử ạ ề d) Không có câu nào đúng ủ ế ằ Câu 126: Chính ph phát hành trái phi u nh m các m c đích ngo i tr : ạ ừ ụ

ắ ợ ộ

c phát hành CK ra công chúng, đi u ki n nào là quan ể ệ ả ượ ề ệ a) Bù đ p thâm h t ngân sách ụ b) Tài tr các công trình công c ng c) Giúp đ các công ty ỡ t ti n t d) Đi u ti ế ề ệ ề Câu 127: Trong các đi u ki n đ qu n lý DN đ ề tr ng nh t. ọ ố t ố

c khi phát hành ạ ộ ướ Câu 128: Khi lãi su t th tr ấ a) Có ban giám đ c đi u hành t ề b) Có s n ph m n i ti ng ổ ế ả ẩ n trên v n h p lý c) Có t l ợ ỷ ệ ợ ố d) Quy mô v n và k t qu ho t đ ng tr ả ế ố ị ườ ấ ng tăng lên giá trái phi u s : ế ẽ

c l i v n thì khi nào là th i đi m đ mua trái phi u: ượ ợ ố Câu 129: M t nhà đ u t ộ ế ể ể ờ

ấ ự ế ẽ ả ự ế ẽ ự ế mu n thu đ ố a) Khi lãi su t cao và d ki n s gi m xu ng ố b) Khi lãi su t th p và d ki n s tăng lên c) Khi lãi su t n đ nh và d ki n không thay đ i ổ d) Khi trái phi u th p và lãi su t d ki n s tăng a) Tăng b) Gi mả c) Không thay đ iổ ầ ư ấ ấ ấ ổ ế ấ ự ế ẽ ị ấ Câu 130: Ch c năng chính c a t ch c b o lãnh phát hành là: ủ ổ ứ ả

ị ồ ơ ị ứ a) T v n. ư ấ b) Chu n b h s xin phép phát hành ẩ c) Đ nh giá CK phát hành d) Bao tiêu m t ph n ho c toàn b s CK đã phát hành ặ ộ ố ầ ộ

17

ả ử ỉ ố ệ s ch s DowJones công nghi p ngày giao d ch là 120% phi u và t ng giá c a 30 lo i CK ị ủ ế ạ ổ Câu 131: Gi h p thành là 3015. Tính h s chia c a ngày giao d ch: ệ ố ợ ủ ị

a) 4 b) 0.15 c) 100.5 d) 0.25 c là 9800đ. Đ n v y t giá 100đ, ướ ơ ử i là: Câu 132: Gi biên đ dao đ ng giá là 5% các m c giá mà nhà đ u t ộ s giá đóng c a ch ng khoán A trong phiên giao d ch tr ị ả ử ể ặ ệ ộ ị ế CK có th đ t l nh trong phiên giao d ch t ị ầ ư ớ

t r ng giá đóng c a c a ngày hôm tr c là 10500đ ứ ứ a) 9310, 9810, 10000, 10290 b) 9300, 9700, 9800, 10200 c) 9500, 9700, 9900, 10000, 10400 d) 9400, 9500, 9600, 9700, 10200 ệ Câu 132: Xác đ nh giá m c a theo các l nh sau đây. Bi ở ử ế ằ ử ủ ộ ộ STT Bán Giá Mua

1000 200 300 400 100 1300 900 100 500 800 700 300 100 200 200 500 ị C ng d n ồ bán 1000 1200 1500 1900 2000 3300 4200 4200 4400 4400 4600 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 A B C D E F G H I K L 200 1000 10100 10200 10500 10600 10700 10800 10900 11100 11300 11400 ướ C ng d n ồ mua 3200 3200 3100 2600 1800 800 1100 800 700 500 500 M N O P Q R S T U V Z

A Bán V500, T200, S100, R200 B bán R100, Q100 C bán Q 300 E bán P100 F bán P700 Nh v y giá m c a là 10.700đ ư ậ ở ử

ộ ệ ướ i đây ch a ph i là đi u ki n t ả ệ ố ư ề ầ i thi u c a vi c phát hành l n ệ ể ủ

Câu 133: M t trong nh ng đi u ki n nào d Vi đ u ra công chúng ầ ứ ố ố ỷ VND ầ ự ả ữ ề t Nam ệ ở a) M c v n t i thi u là 10 t ể b) Kinh doanh có lãi trong năm g n nh t ấ c) Đ i ngũ lãnh đ o c a công ty có năng l c qu n lý t t ố ạ ủ d) T i thi u 20% v n c ph n phát hành ra công chúng ầ ộ ố Câu 134: Các t i trung tâm ch ng khoán t p trung là: ạ ộ ạ ứ ậ

ể ch c có th tham gia ho t đ ng t ổ ứ ch c. ổ ứ ể

ng m i đ c UBCK c p phê ươ ạ ượ ấ

ng ườ ố ổ ể có t I. Các nhà đ u t ầ ư cá th II. Các nhà đ u t ầ ư III. Các công ty ch ng khoán ứ IV. Các ngân hàng th a. Ch có I ỉ b. Ch có II ỉ c. Ch có II ỉ d. Không có câu nào đúng Câu 135: Khi công ty có lãi nó s :ẽ ả ổ ứ ế ả a. Tr c t c cho c phi u th ổ b. Tr lãi trái phi u ế

18

ổ ả ổ ứ

ng pháp DownJoncs ệ ế ể ố ạ ỉ ố ứ ươ ệ ệ ố

Câu 137: Đ i h i c đông s đi u:

ố ị ọ ả ả ả ả ể ị c. Tr c t c cho c phi u u đãi ế ư d. Không ph i tr lãi và c t c ổ ứ ả ả Câu 136: Vi c tách c phi u trong s đ i di n đ tính ch s ch ng khoán theo ph ổ s làm cho h s chia: ẽ a. Tăng b. Gi mả c. Không đ iổ ạ ộ ổ ẽ ề a. H i đ ng qu n tr và Ban ki m soát ộ ồ ể ị b. H i đ ng qu n tr , đ H i đ ng qu n tr ch n giám đ c và ban ki m soát ị ể ộ ồ ộ ồ ể ả c. H i đ ng qu n tr , ch t ch h i đ ng qu n tr và Ban ki m soát ộ ồ ộ ồ ủ ị ị d. C 3 đ u sai ề ả i s đ d i đây. Bi t r ng ngày k t thúc ứ ị ổ ứ ạ ơ ồ ướ ế ằ ế Câu 138: Hãy xác đ nh ngày giao d ch ch ng khoán có c t c t ị năm tài chính là T + 3

27/6 28/6 29/6 30/5 04/7

c phát hành c phi u là: t Nam các t Câu 139: Theo lu t pháp Vi ------*------------------*--------------*-------------*--------------*------ ế ch c đ ổ ứ ượ ệ ậ ổ

ệ c th c hi n c ph n hóa ệ ổ ự ầ c th c hi n c ph n hóa ệ ổ ự ướ ầ a. Công ty TNHH b. Doanh nghi p nhà n ướ c. Công ty CP và DN nhà n d. Công ty CP Câu 140: Vi c phát hành c phi u làm tăng: ế ổ ệ ợ ủ

ầ ủ

a. N c a công ty b. Tài s n c a công ty ả ủ c. V n c ph n c a công ty ố ổ d. C b và c ả ộ ổ ế ổ ị ng là 100.000đ/CP. Theo đi u l ề ề ệ ủ ớ ớ ế ư ớ ượ ườ ứ ủ ổ ị Câu 141: M t c phi u bán theo quy n mua c phi u m i v i giá 90.000đ/CP nh ng hi n nay giá tr th ệ ế tr ề c mua CP m i. V y giá c a quy n c a công ty c 05 c phi u cũ đ ậ là:

a. 3.000 b. 2.000 c. 20.000 d. 10.000 t Nam hi n hành, các t c phép phát hành trái phi u là: ậ ệ ch c đ ổ ứ ượ ế ệ nhân Câu 142: Theo lu t pháp Vi ệ ư c ướ c ướ ổ t Nam hi n hành, các t c phép phát hành trái phi u là: ệ ch c đ ổ ứ ượ ế

ệ ổ c ướ c ướ

t Nam, trong quy đ nh v vi c phát hành ch ng khoán ra công chúng thì t a. Doanh nghi p t b. Công ty CP và DN nhà n c. Công ty TNHH, công ty CP và DN Nhà n d. Công ty C ph n ầ Câu 143: Theo lu t pháp Vi ậ ệ a. Doanh nghi p t nhân ệ ư b. Công ty c ph n và doanh nghi p Nhà n ầ c. Công ty TNHH, Công ty CP và DN Nhà n d. Công ty C ph n ầ Vi ệ ệ ứ ỷ ệ l ổ Câu 144: Hi n nay ở ch ng khoán phát hành ra bên ngoài t ề ệ ị i thi u ph i đ t là: ứ ố ả ạ ể

ng là a. 30% b. 20% ho c ặ ộ ổ ề ế ệ ổ ị ườ ớ c a công ty c 06 c phi u cũ đ ư c mua CP m i. V y giá quy n là: ậ ề ệ ủ ượ ứ ế ề ổ ớ

Câu 145: M t c phi u bán theo quy n mua c phi u v i giá 90.000đ/CP nh ng hi n nay giá th tr ế 100.000đ/CP theo đi u l a. 3.000 b. 2.000

19

Câu 146: Xác đ nh các l nh mua bán kh p l nh v i nhau ớ ệ ệ ớ ộ ộ Bán STT Mua Giá

200 - 200 - 900 1.300 100 400 300 200 1.000 C ng d n ồ mua 4.600 4.400 4.400 4.200 4.200 3.300 2.000 1.900 1.500 1.200 1.000 M N O P Q R S T U R S c. 20.000 d. 10.000 ị C ng d n ồ bán - 5000 500 700 800 1,100 1,800 2,600 3,100 3,200 3,200 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 A B C D E F G H I K L - 500 - 200 100 300 700 800 500 100 - 11.400 11.300 11.100 10.900 10.800 10.700 10.600 10.500 10.200 10.100 10.000

S: 500

A mua 0 B mua D mua S: 200 R: 100 E mua S: 200 G mua R: 100 U: 300 T: 300 H mua T: 100 T ngổ 1.900 ở ử ộ ộ Bán STT Mua Giá

- 100 500 8000 7000 300 100 200 - 500 - C ng d n ồ mua 3.200 3.200 3.100 3.600 1.800 1.100 800 700 500 500 - M N O P Q R S T U V Z Câu 147: Xác đ nh giá m c a: ị C ng d n ồ bán 1.000 1.200 1.500 1.900 2.000 3.300 4.200 4.200 4.400 4.400 4.600 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 A B C D E F G H I K L 1.000 200 300 400 100 1.300 900 - 200 - 200 10.000 10.00 10.200 10.500 10.600 10.700 10.800 10.900 11.100 11.300 11.400

R: 200

Nh v y giá m c a là: 10.700 đ ng ở ử ư ậ ồ

ể ệ i m c giá: ứ ẽ ặ ạ ng ấ ị ườ ng ị ườ ng ằ ầ ư i giá: V: 500 T: 200 S: 100 A bán R: 100 Q: 100 B bán Q: 300 C bán P: 100 E bán P: 700 F bán Câu 148: L nh d ng đ bán s đ t t ừ a. Th p h n giá th tr ơ b. Cao h n giá th tr ơ c. B ng giá th tr ị ườ d. Tùy vào quy t đ nh c a nhà đ u t ế ị ể ệ ấ ị ườ ng ị ườ ng ủ Câu 149: L nh d ng đ mua đ t t ặ ạ ừ a. Th p h n giá th tr ng ơ b. Cao h n giá th tr ơ c. B ng giá th tr ị ườ ằ

20

d. Tùy thu c vào quy t đ nh c a nhà đ u t ầ ư ủ ộ ế ị AQT là: Câu 150: M c đích c a l ụ ủ ệ ớ ệ ng giao d ch ị ố ượ ớ ệ ả ả ị c th c hi n: ệ

a. Tăng giá kh p l nh b. Tăng kh i l c. Gi m giá kh p l nh ng giao d ch d. Gi m kh i l ố ượ Câu 151: L nh ATO là l nh đ ự ượ ệ ệ c l nh gi a. Tr i h n ớ ạ ướ ệ i h n b. Sau l nh gi ớ ạ ệ ầ ư ế ổ ế ế ỷ ệ này bán toàn b s c su t sinh l ký qu là ỹ ộ ố ổ i cho nhà mua 100 c phi u ABC v i giá 40.000/CP. T l ớ ả ử ả ổ ứ ộ ổ ờ ờ Câu 152: Vào ngày 1.1.2005, m t nhà đ u t 50%. Đ n ngày 1.50.2005, giá c phi u ABC tăng lên 47.000đ/CP. Gi s nhà đ u t ầ ư phi u ABC đang có và trong th i gian này công ty ABC không chi tr c t c. V y t ậ ỷ ấ ế đ u t ầ ư

này là: a. 40% b. 35% c. 17.50% d. 8.75% m thì: ủ i ch ng ch cho qu đ u t đã phát hành ra nó. Câu 153: Theo c ch ho t đ ng c a qu đ u t ỹ ầ ư ở ứ ạ ỉ ỹ ầ ư m đã phát hành ra nó. i cho qu đ u t ỹ ầ ư ở

ạ ộ không đ c quy n bán l ề ượ đ c quy n bán l ề c đ u t ế ượ ầ ư c đ u t ế ượ ầ ư ắ ạ dài h n ạ ng n h n ạ

ơ ế I. Nhà đ u t ầ ư II. Nhà đ u t ầ ư ượ III. Qu có chi n l ỹ IV. Qu có chi n l ỹ a. I và IV đúng b. II và IV đúng c. I đúng d. II và III đúng đóng có tình tr ng nh sau: Câu 154: Vào ngày 31.12.2005, 1 qu đ u t ạ ỹ ầ ư ị ư ng: 2 tri u ch ng ch qu . ỉ ỹ ứ ệ ị ườ ổ ề

ng Giá th tr ng ứ ị ườ

35.000 34.800 44.000 31.500 i c a công ty: 500 tri u đ ng : ữ S l ố ượ 1.000 20.500 14.000 4.200 ệ ồ ỹ ầ ư ị ỉ - T ng s ch ng ch qu đang giao d ch trên th tr ỉ ỹ ố ứ i qu : 3.300.000đ - Ti n m t t ặ ạ ỹ - Các lo i ch ng khoán đang n m gi ắ ứ ạ Ch ng khoán AGF REE TMS VTC - Các kho n n hi n t ợ ệ ạ ủ ả - Hãy xác đ nh giá tr tài s n ròng (NAV) c a qu đ u t ả ị ị Câu 155: Công ty XYZ đ nh phát hành thêm 2 tri u c phi u th và giá tr trên 1 ch ng ch qu . ỹ ự ự ế ả ủ ệ ổ ườ c phi u c a các c đông hi n có n m gi ng đ n t ứ ng. N u đi u này x y ta th c s thì: ổ ế ế ủ ề ệ ữ ổ ả ả ủ ẽ

ị I. Không nh h l ế ỷ ệ ắ ưở II. Tài s n c a Công ty s gi m đi ẽ ả III. V n ch s h u c a Công ty s tăng lên. ủ ở ữ ủ ố a. I và IV đúng b. II và III đúng c. II và IV đúng d. III và IV đúng m c 21.000. V i biên đ dao đ ng là 3% thì các nhà ế ủ ổ ế ở ứ ớ ộ ộ Câu 156: Giá tham chi u c a c phi u BBC đang đ u t ầ ư

có th đ t: ể ặ a. 11 m c giá ứ b. 12 m c giá ứ c. 13 m c giá ứ d. 14 m c giá ứ

21

m c 101.000 v i biên đ ế ủ ổ ế ở ứ ộ giao đ ng 10% thì theo quy ớ ộ có th đ t đ Câu 157: N u giá tham chi u c a c phi u IBM đang c m c giá: đ nh c a Vi ứ ầ ư ủ ị ể ặ ượ

ở ứ m c 50.500 v i biên đ giao đ ng 5% thì theo ộ ớ ộ ế t Nam, nhà đ u t ệ a. 90.900 b. 100.000 c. 101.500 d. 111.100 ế ế ủ ổ có th đ t đ t Nam, nhà đ u t ị ủ ầ ư ể ặ ượ c m c giá: ứ

Câu 158: N u giá tham chi u c a c phi u GMD đang ế quy đ nh c a Vi ệ a. 51.100 b. 51.500 c. 53.100 d. 53.500 Câu 159: Các nhà đ u t ầ ư ự ọ ự ằ ng lai ả ng lai ng nào l a ch n giai d ch bán bán khi h d đoán r ng: ươ ươ ướ ị ọ ng tăng trong t a. Giá CKhoán có xu h ướ ng gi m trong t b. Giá CKhoán có xu h ướ c. Giá CKhoán có th là b t kỳ theo xu h ấ ể d. Giá CKhoán không thay đ iổ ầ ư ế ủ ổ ế ế ầ t r ng t ứ ả ổ ớ ỹ ế ố thi ế ằ i và ti n lãi vay ph i tr cho công ty, t l ổ ể ả ạ ề l ỷ ệ l ỷ ệ ợ ế ỏ ậ ớ ộ ố ổ đ n công ty CK c a mình và vay 7.500 c phi u VIH. Ông ta bán toàn b s c Câu 160: M t nhà đ u t ộ phi u này v i giá là 21.000. Sau đó 2 tu n, giá c phi u VIH gi m xu ng còn 20.100. Ông ta quy t đ nh ế ị ả ớ ký qu cho giao d ch i công ty CK. Gi mua vào 7.500 c Phi u v i m c giá này đ tr l ị bán kh ng là 40%, b qua phí môi gi ầ ư i nhu n mà nhà đ u t ả ả thu đ ố ượ ẽ

Câu 162: Ch c năng c a ch s là: c s là: a. 7.14% b. 10.71% c. 10.14% d. 71.71% ứ ủ ỉ ố ả ể ế ủ i đ u t l p danh m c đ u t ệ có hi u qu ệ ụ ầ ư ả ề ơ ở ể ạ ộ ơ ở ể ườ ầ ư ậ

Câu 163: Ch s bình quân DowJones bao g m: ồ ệ

ụ ị ế ủ ế ủ ế ủ ế ủ ệ

I. Là phòng vũ bi u ph n ánh n n kinh t II. Là c s đ đánh giá ho t đ ng c a doanh nghi p III. Là c s đ ng a. Ch Iỉ b. Ch IIỉ c. II, II và III ỉ ố I. 30 c phi u c a ngành công nghi p. ổ II. 20 c phi u c a ngành giao thông v n t i ổ ậ ả III. 15 c phi u c a ngành d ch v công c ng ổ ộ IV. 20 c phi u c a ngành nông nghi p ổ a. I và II b. II và III c. I, II và III d. II, III và IV Câu 164: Trên th tr ứ ự ng ch ng khoán có tiêu c c là: l n ầ ư ớ ế ủ ổ ạ

ch c niêm y t ế i có th m quy n x ph t đ i v i các vi ph m v ch ng khoán và th tr ng ch ng khoán ị ườ a. Giao d ch c a các nhà đ u t ủ ị b. Mua bán c phi u c a c đông và lãnh đ o công ty niêm y t ế ổ c. Mua báo n i gián ộ i c phi u c a chính t d. Mua bán l ế ủ ạ ổ ề ẩ ườ ổ ứ ạ ố ớ ề ứ ử ạ ị ườ ứ Câu 165: Ng là: c ố ở a. Chánh thanh tra y ban CK nhà n ướ Ủ b. Giám đ c TTâm GDCK, S GDCK c. Thanh tra viên chuyên ngành UBCK

22

d. Ch t ch UB nhân dân c p huy n, Qu n ậ ứ ộ ủ ị ữ ả ự ấ ệ Câu 166: Nh ng n i dung chính v đ o đ c trong kinh doanh ch ng khoán: ề ạ ứ ằ ầ ủ

ệ ậ ệ ớ ơ ậ ấ ả

Câu 167: M tài kho n l u ký ch ng khoán: I. Ph i trung th c, công b ng và công khai II. Cung c p thông tin đ y đ và k p th i ờ ị ấ III. Ph i b o v bí m t khách hàng. ả ả IV. M i quan h v i c quan qu n lý (ch p hành đúng lu t) ố a. I và II b. II và III c. I, II và III d. T t cấ ả ở ứ

ầ ờ ờ ả ả ả ả ị

ả ư I. Tài kho n ch ng khoán giao d ch ị ứ II. Tài kho n ch ng khoán c m c ố ứ III. Tài kho n ch ng khoán ch niêm y t, ch rút ứ ế IV. Tài kho n ch ng khoán đã giao d ch ứ a. I và II b. I, II và III c. II, III và IV d. T t cấ ả ủ ư ồ ơ ể ậ ư ổ ứ ộ

ế ị ấ

Câu 168: Quy trình đăng ký làm thành viên l u ký c a TT GDCK I. T ch c ho t đ ng l u ký n p h s đăng ký ộ ư ạ ộ II. B ph n l u ký ki m tra h s ồ ơ III. Đóng góp qu h tr thanh toán và phí thành viên ỹ ỗ ợ IV. Ban giám đ c quy t đ nh ch p nh n ậ ố a. I, II, III và IV b. II, III, IV và I c. III, IV, II và I d. IV, III, II và I Câu 169: Ch c năng c a h th ng đăng ký, l u ký, thanh toán bù tr ch ng khoán ủ ệ ố ừ ứ ứ ả ư ủ ư

ậ ấ ố ổ ứ ằ ả ố m p, b m t c p ị ấ ắ ả ạ ề ườ ở ữ i s h u ch ng khoán. ứ

I. Qu n lý các ch ng khoán l u ký c a khách hàng ứ II. Ghi nh n quy n s h u ề ở ữ III. Cung c p các thông tin v ch ng khoáng gi ề ứ IV. Phân ph i lãi, tr v n g c, và c t c b ng ti n cho ng ố a. I và II b. I, II và III c. II, III và IV d. T t cấ ả doanh. Công ty ch ng khoán ph i tuân th các nguyên t c ngh ệ ụ ự ự ệ ủ ứ ả ắ ề Câu 170: Trong khi th c hi n nghi p v t nghi p sau. ệ ớ ả ủ ư

ả ủ ng i h n đ u t , lĩnh v c đ u t ủ ề ớ ạ . ự ầ ư ầ ư

I. Tách b ch tài kho n c a công ty v i tài kho n c a khách hàng và u tiên khách hàng. ạ II. Bình n th tr ị ườ ổ III. Tuân th v gi a. I và II b. II và III c. T t cấ ả Câu 171: Công ty CK bao g m các nghi p v sau: ệ ụ ồ iớ

ụ ầ ư

I. Môi gi II. T doanh ự III. B o lãnh phát hành ả IV. Qu n lý danh m c đ u t ả V. T v n đ u t ầ ư ư ấ a. I và II

23

Câu 172: S l nh c a c phi u XXX v i giá đóng c a tr c đó là 30.500 nh sau: ủ ổ ử ế ớ ướ ư b. I, II và III c. II, III và IV d. T t cấ ả ổ ệ

Bán 400 (B)

Mua 200 (H) 300 (A) 500 (C)

1.100 (I) 800 (E) 500 (F)

Giá 30.900 30.800 30.600 30.500 30.400 30.300 ATO ố ượ ng giao d ch đ i v i m i nhà đ u t ố ớ . ầ ư ỗ ị 500 (D) 600 (G) 700 ị Câu 173: Theo quy đ nh c a Vi ủ t Nam, công ty CK là lo i hình doanh nghi p nào ạ ệ Hãy xác đ nh giá và kh i l ệ ị c ướ

I. DN nhà n II. Cty LDoanh III. Cty TNHH IV. Cty CPh nầ V. Cty h p danh ợ a. Ch có I và II ỉ b. Ch có II và III ỉ c. II, III và IV d. T t cấ ả Câu 174: Nh ng l qua qu i ích khi đ u t ỹ ợ ữ , phân tán r i ro ủ ạ ả ả ầ ư ầ ư ụ ầ ư có hi u qu h n ả ơ ệ ứ ị

I. Đa d ng hóa danh m c đ u t II. Đ m b o đ u t III. Gi m chi phí giao d ch và nghiên c u ả a. I và II b. II và III c. T t cấ ả Câu 175: Qu đ u t

d ng m là: ỹ ầ ư ạ ứ ứ i n m gi ẵ ỉ ề ch ng ch đ ngh ữ ứ ị ỉ ề ị ườ ng ch ng khoán ị ượ ch ng ch đ ngh ị ng ch ng khoán ứ ị ườ ứ

Câu 176: Qu đ u t theo ngh quy t 114 là: ế v n góp c a ng ị ừ ố ủ ả ả ể vào Ckhoán và không đ ố c đ u t c phép đ u t vào các lĩnh v c khác. ể ầ ư ượ và CKhoán ầ ư ự

Câu 177: Nh ng đi u nào sau đây đúng v i ph m trù th c p: ở I. Phát hành ch ng ch ra công chúng m t l n ộ ầ ỉ II. Phát hành ch ng ch nhi u l n ra công chúng ề ầ ỉ i khi ng III. S n sàng mua l ữ ứ ườ ắ ạ i n m gi i khi ng IV. Không th c hi n mua l ườ ắ ạ ệ ự V. Ch ng ch đ c niêm y t giao d ch trên th tr ế ị ỉ ượ ứ VI. Ch ng ch không đ c niêm y t giao d ch trên th tr ế ỉ ứ a. I, III và V b. II, III và VI c. II, IV và V d. II, IV và VI ỹ ầ ư i đ u t I. Qu hình thành t ườ ầ ư ỹ c y thác cho công ty qu n lý qu qu n lý II. Qu đ ỹ ả ỹ ượ ủ III. Qu ph i dành t i thi u 605 giá tr tài s n đ đ u t ả ỹ ị IV. Qu ch đ ỉ ượ ầ ư ỹ a. I, II và IV b.I, II và III c. II, III và IV d. T t c đ u sai ấ ả ề e. T t c đ u đúng ấ ả ề ề ứ ấ ữ ạ ớ

24

i ạ ầ ư ố

ch c phát hành ố ổ ứ

ng giao d ch t p trung ị

ng th ng l ng ươ

ng GDCK mua đi bán l I. Th tr ị ườ II. T o tính thanh kho n cho v n đ u t ả ạ III. T o ra ng i đ u c ườ ầ ơ ạ IV. T o v n đ u t cho t ầ ư ạ a. I và II b. I, II và III c. I, III và IV d. T t cấ ả Câu 178: S GDCK là: ở I. Th tr ậ ị ườ II. Giao d ch CK niêm y t ị ế III. Th tr ượ ị ườ a. I và II b. I, II và III c. II và III Câu 179: Quy trình giao d ch c a S GD CK là: ủ ở

ể ủ ặ c chuy n đ n S giao d ch. ệ i qu y giao d ch ho c máy ch ị ể ầ ế ở ị ượ

c phát hành trái phi u v i các n i dung sau: ướ ế ớ ộ ị I. Khách hàng đ t l nh ặ ệ II. Công ty CK nh n và ki m tra l nh ậ III. L nh đăng ký t ệ ạ IV. L nh đ ệ a. I, II, III và IV b. I, II, IV và III c. I, III, II và IV d. I, III, IV và II Câu 180: Kho b c nhà n ạ ệ

đ ng ỷ ồ

ầ ủ ầ ấ Kh i l ng trái phi u (t đ ng) ế ư ỷ ồ ố ượ ấ - M nh giá: 100.000đ/tp - Kỳ h n: 5 năm ạ ng phát hành: 200 t - Kh i l ố ượ - Hình th c đ u th u c nh tranh lãi su t ứ ấ ấ ầ ạ Ta có kh i l ng đ t th u c a ccthành viên đ u th u nh sau: ố ượ ặ Đ n v đ u th u ầ ơ ị ấ A

B

C 110 50 100 100 50 60 Lãi su t (%/năm) 8.7 8.8 8.75 8.8 8.75 9.0 ấ ơ ấ ầ ị ấ

Câu 181: Ph ơ ở ỏ ậ ề ổ ứ ầ ấ ch c phát hành trên c s th a thu n v giá ổ ứ ch c, ca nhân có nhu c u. ế ổ i ạ ủ ổ ứ ứ ể ự ặ ổ c phép phát hành kèm theo trái phi u ho c c phi u u đãi, ng c phi u ph thông nh t đ nh theo m tgiá đã ố ượ ế ổ ổ ữ ng trúng th u ầ ế ư ộ ấ ị Lãi su t ch đ o c a B tài chính là: 8,75% năm ộ ỉ ạ ủ Hãy xác đ nh kh i l ng và lãi su t trúng th u c a t ng đ n v đ u th u: ị ầ ủ ừ ố ượ a. 110 t lãi su t 8.75% ấ ỷ lãi su t 8.75% b. 60 t ỷ ấ lãi su t 8.75% c. 30 t ấ ỷ ng th c phát hành qua đ u giá là: ươ ứ a. Nh n bán ch ng khoán cho t ậ ứ b. T ch c phát hành tr c ti p bán c phi u cho t ự ế ổ ứ ch c phát hành đ mua l i ch ng khoán c a t c. Nh n bán l ạ ậ d. Chào bán ch ng khoán d a trên c s c nh tranh hình thành giá và kh i l ố ượ ơ ở ạ ứ ế ượ c quy n mua m t kh i l ộ ề c trong m t th i h n nh t đ nh. ấ ị ờ ạ nó đ ượ ộ Câu 182: Lo i ch ng khoán nào sau đây đ cho phép ng c xác đ nh tr đ ị ượ ổ ạ ứ i n m gi ườ ắ ướ a. C phi u u đãi ế ư b. Trái phi uế

25

ề ứ

ớ ầ ầ

i sau đây là ch s h u công ty ủ ở ữ c. Ch ng quy n d. Quy n mua c ph n ầ ổ ề Câu 183: Th tr ng mua bán l n đ u và ch ng khoán m i phát hành là: ị ườ ứ a. Th tr ng ti n t . ị ườ ề ệ b. Th tr ng s c p ị ườ ơ ấ c. Th tr ng th c p ị ườ ứ ấ ng chính th c d. Th tr ứ ị ườ Câu 184: Ai trong s nh ng ng ố ữ i n m gi ườ ắ ầ ẩ ổ ườ ắ ắ ổ ổ ườ trái phi u a. Nh ng ng ữ ế ữ b. Nh ng c đông có gi y đ m b o quy n mua c ph n m i ấ ề ớ ả ổ ữ c phi u th c. Các c đông n m gi ng ữ ổ ế c phi u u đãi d. Các c đông n m gi ế ư ữ ổ ậ ệ ồ ế ố ổ ồ ổ ổ ả ệ ế ị ế ư ậ c tr c t c là: ả ổ ứ ỹ ầ ượ

t c các trái phi u có th chuy n đ i đ u đ ế ể ể ấ ị ế ấ ả ủ ổ c tr i ch đ i ổ ề ượ ể ả Câu 186: T i m t th i đi m nh t đ nh, n u t ờ thành c phi u ph thông thì:

ng ưở ưở ng. c coi là ch s h u chung c a doanh nghi p: ng còn EPS không b nh h ị ả ủ ở ữ ủ ệ

Câu 187: Ng a. Ng b. Ng c. Ng d. T t c các tr ấ ả ườ Câu 188: Ng

ề ở ữ ổ Câu 185: Năm N, công ty ABC có thu nh p ròng là 800 tri u đ ng, s c phi u đã phát hành là 600.000 c phi u, c phi u qu là: 40.000, không có c phi u u đãi, HĐQT quy t đ nh tr 560 tri u đ ng c t c. ổ ứ ế ế ư Nh v y m i c ph n đ ỗ ổ a. 1.000đ b. 1.300đ c. 1.500đ d. 2.000đ ộ ạ ổ ổ ế a. EPS tăng b. EPS gi mả c. EPS không b nh h ị ả d. P/E b nh h ị ả ưở i nào sau đây đ ượ ườ gi y t i n m gi ữ ấ ờ ườ ắ i n m gi trái phi u th ch p ế ấ ế ữ ườ ắ i s h u c phi u ph thông ế ổ ườ ở ữ ổ ng h p trên ợ i s h u c phi u ph thông ổ ế ườ ở ữ ổ a. Là ch s h u công ty ủ ở ữ b. Là ch n công ty ủ ợ c. Không có quy n s h u công ty d. Là ch n c a công ty nh ng không có quy n s h u công ty ề ở ữ Câu 189: Ng ư ổ ả ị ế ậ ạ ố ế

ủ ợ ủ i s h u c ph n ph thông: ườ ở ữ ổ ầ a. Đ c b phi u đ b u ra H i đ ng qu n tr ộ ồ ượ ỏ ể ầ i v n góp khi c phi u đó dáo h n b. Đ c nh n l ạ ổ ượ a, b đ u đúng ề a, b đ u sai ề Câu 190: Khi công ty ho t đ ng có lãi, c đông ph thông: ổ ổ ướ ế

ổ ứ ổ ế ư ổ ứ ế ư ổ ng c a chính công ty đó thì đ ạ ộ c thu a. Đ c chia c t c tr b. Đ c chia c t c sau thu ế c. Đ c chia c t c sau khi chia c t c c phi u u đãi d. Đ c chia c t c sau thu sau khi đã chia c t c cho c phi u u đãi ế ể ể ượ ượ ượ ượ ộ ổ ổ ứ ổ ứ ổ ứ ổ ứ ế ư ườ ủ ế ổ ổ ượ ọ c g i Câu 191: M t c phi u u đãi có th chuy n đ i thành c phi u th là:

i ạ ự ổ ổ ổ ổ ể Câu 192: Trong tr a. C phi u u đãi tích lũy b. C phi u u đãi có th hoán l ể c. C phi u u đãi tham d chia ph n ầ d. C phi u u đãi có th chuy n đ i ổ ế ợ ể ng h p phá s n, gi ả ế ư ế ư ế ư ế ư ườ ả i th doanh nghi p, các c đông s : ẽ ệ ổ

26

i c ph n đã đóng góp tr ầ ư ầ c ướ a. Là ch n chung ủ ợ b. M t toàn b s ti n đ u t ấ ộ ố ề c. Đ c u tiên tr l ượ ư d. Là ng ườ ả ạ ổ ượ ố c thanh toán ẫ ả ổ

ữ ổ ắ c phi u u đãi ế ư

i cu i cùng đ Câu 193: Khi công ty không có lãi, công ty v n ph i: a. Tr c t c cho c đông ph thông ổ ả ổ ứ b. Tr lãi cho trái ch ủ ả c. Tr c t c cho c đông n m gi ả ổ ứ ổ d. Không tr lãi và c t c ổ ứ ả Câu 194: C đông ph thông có quy n đ c trong các tr ổ ề ượ ườ ng h p sau: ợ i th và h p nh t công ty ợ ấ ể ọ công ty ị ề ệ

Câu 195: Ng c h ng: ế ế ề ượ ưở

ủ ạ ộ i Đ i h i c đông ạ ộ ổ ộ ầ ử ạ ượ ổ a. Gi ả b. L a ch n ban giám đ c ự ố c. S a đ i quy đ nh và đi u l ử ổ d. Ch a và c ỉ i s h u c phi u và trái phi u đ u đ ườ ở ữ ổ a. Lãi su t c đ nh. ấ ố ị b. Thu nh p ph thu c vào ho t đ ng c a công ty ụ ậ c. Đ c quy n b u c t ề d. Không câu nào đúng

i trên th tr ng. ạ ị ườ ượ ổ ứ

ườ ở ữ ế ư ượ Câu 197: Khi phá s n, gi trái phi u s đ ch c phát hành mua l c t ề ể c phát hành i n m gi ữ ườ ắ ả c hoàn tr : ả Câu 196: C phi u qu : ế ỹ ổ a. Đ c chia c t c ổ ứ ượ b. Là lo i c phi u đã phát hành và đ ế ạ ổ c. Cho phép ng i s h u chúng có quy n bi u quy t ế d. Là m t ph n c phi u ch a đ ầ ổ ộ i th công ty, ng ả ể ả ế ẽ ượ ả ả ả c các kho n vay có th ch p và các kho n ph i tr ế ấ c thu ướ ướ ế ế ấ ả a. Tr b. Tr c. Sau các kho n vay có th ch p và các kho n ph i tr ả ả d. Tr ổ ả ổ ướ ế ư ế ổ Câu 198: Trái phi u chuy n đ i có đ c tính sau: c phi u u đãi và c phi u ph thông ữ ổ ặ ế ờ c các c đông n m gi ể ề ề ắ ổ ổ ổ ấ ế ủ ủ ổ ộ ấ ị ể ộ ư ổ ế ế ế ả ổ đúng th i h n.

ng án nào đúng Câu 199: S chi tr ti n lãi d a trên: a. Trái ch có quy n đ i thành c phi u ph thông sau m t th i gian nh t đ nh. b.Trái ch có quy n đ i l y m t trái phi u khác n u nh trái phi u chuy n đ i đó không tr lãi ờ ạ C a, b đ u đúng. ề ả c. Không có ph ươ ả ề ự

ế t kh u ấ

ố a. M nh giá ệ b. Giá tr chi ị c. Th giá ị d. Tùy t ng tr ừ ườ ng h p c th . ợ ụ ể

ề ọ ớ ợ ợ ắ ộ ợ ợ ồ ồ ồ ố c bán ch không có nghĩa v ph i th c hi n. Câu 201: Câu nào sau đây đúng v i h p đ ng quy n ch n: ả ự ng lai ươ c mua ho c đ ặ ượ ồ ồ ư ợ ề ượ ề ụ ả ự ứ ệ a. H p đ ng quy n ch n là h p đ ng b t bu c ph i th c hi n ọ ề ệ b. H p đ ng quy n ch n gi ng nh h p đ ng t ề ọ c. Mua quy n ch n là mua quy n đ ọ d. T t c các câu trên đ u đúng. ấ ả ề ề ớ

ệ ự ệ ự ướ c khi phát hành m t đ t c phi um i ớ Câu 202: Các câu nào sau đây không đúng v i chính quy n: a. Ch ng quy n có th i h n hi u l c ng n ắ b. Ch ng quy n có th i h n hi u l c dài c. Ch ng quy n đ d. Ch ng quy n đ ờ ạ ờ ạ c phát hành tr ế c phát hành đi kèm v i ch ng khoán kém h p d n ẫ ề ề ề ượ ề ượ ộ ợ ổ ấ ứ ứ ứ ứ ứ ớ

27

ứ ng s c p là: ơ ấ ị ườ

i nhu n do kinh doanh chênh l ch giá. Câu 203: Ch c năng c a th tr ủ a. Huy đ ng v n ố ộ b. Ki m l ệ ậ ợ ế c. Tăng tính thanh kho n c a ch ng khoán ả ủ ứ

ố ượ

ớ ậ

Câu 204: Các câu nào sau đây đúng v i th tr ng s c p ớ ị ườ ơ ấ ng v n đ u t cho n n kinh t a. Làm tăng l ế ề ầ ư ượ ng ti n trong l u thông. b. Không làm tăng l ề ư c. Giá phát hành do quan h cung c u quy t đ nh ầ ế ị ệ ng s c p: Câu 205: Các câu nào sau đây đúng v i th tr ơ ắ ị ườ a. T p trung v n ố b. Luân chuy n v n ể ố c. Đi u hòa v n ố ề d. T t cấ ả ứ ng th c p là: ứ ấ ị ườ

th tr ở ị ườ ng s c p ơ ấ

ng th c p: Câu 206: Ch c năng c a th tr ủ a. Huy đ ng v n ố ộ b. Xác đ nh giá ch ng khoán phát hành ứ ị c. T p trung v n ố d. T t c các ý trên ứ ấ a. Là n i các doanh nghi p huy đ ng v n trung và dài h n thông qua vi c phát hành c phi u và trái ậ ấ ả Câu 207: Th tr ị ườ ơ ệ ộ ế ệ ạ ổ ố phi u.v ế ng ứ ượ

b. Là n i mua bán các lo i ch ng khoán k ém l ạ c. Là n i mua bán các ch ng khoán đã phát hành ứ d. Là th tr ng ch ng khán kém phát tri n ứ ể ơ ơ ị ườ ứ ẽ ị ủ ỏ ế ứ ộ

ế

Câu 208: Hình th c b o lãnh phát hành trong đó đ t phát hành s b h y b n u toàn b ch ng khoán ả ợ c h t g i là: không bán đ ượ ế ọ a. B o lãnh v i cam k t ch c ch n ắ ớ ả ắ b. B o lãnh v i c g ng t i đa ớ ố ắ ả ố c. B o lãnh t t c ho c không ặ ấ ả ả d. T t c các hình th c trên. ứ ấ ả ộ ứ ế ẽ ứ ả ch c phát hành cho dù h có th bán h t hay không đ c g i là: Câu 209: Hình th c chào bán mà trong đó có nhà b o lãnh phát hành cam k t s mua toàn b ch ng khoán c a t ủ ổ ứ ượ ọ ế ể ọ ắ ế

ả ả ả ả ng ch ng khoán không ban đ c tr l i cho t ch c phát ứ c s đ ượ ẽ ượ ả ạ ổ ứ ứ a. B o lãnh v i cam k t ch c ch n ắ ớ b. B o lãnh v i c g ng t i đa ố ớ ố ắ t c ho c không c. B o lãnh t ặ ấ ả d. B o lãnh v i han m c t i th u ể ứ ố ớ Câu 210: Hình th c chào bán trong đó l ượ hành đ ế

i thi u ể ứ ố

ả ể ở ộ ự ả ấ ấ ủ ổ c g i là: ượ ọ a. B o lãnh v i cam k t ch c ch n ắ ả ắ ớ b. B o lãnh v i c g ng t i đa ớ ố ắ ả ố t c ho c không c. B o lãnh t ả ặ ấ ả d. B o lãnh v i h ng m c t ớ ạ ả Câu 211: M c đích ch y u c a phát hành ch ng khoán ra công chúng là: ủ ế ủ ứ ụ công ty ho t đ ng có hi u qu a. Đ ch ng t ạ ộ ỏ ể ứ ệ b. Huy đ ng v n đ m r ng s n xu t kinh doanh và nâng cao năng l c s n xu t ả ố ộ c. Tăng s l ng c đông c a công ty. ố ượ d. Không có câu nào đúng. Câu 212: Tr t t ng th c kh p l nh là: ươ ớ ệ ứ ậ ự ư ng. ng.

u tiên l nh theo ph ệ a. Giá, th i gian, s l ố ượ ờ b. Th i gioan, giá, s l ờ ố ượ ng, th i gian, giá c. S l ờ ố ượ ng, giá d. Th i gian, s l ố ượ ờ

28

Câu 213: L nh gi i h n là: ớ ạ

i mua mua i bán, bán ườ ườ m c giá đã đ nh ho c t ở ứ m c giá đã đ nh ho c t ở ứ t h n. ặ ố ơ t h n. ặ ố ơ ị ị

a. L nh cho phép ng b. L nh cho phép ng c. C a, b đ u đúng. d. C a, b đ u sai

m c giá t t nh t có trên th tr ng. ng: ự ệ ở ứ ấ ố ị ườ i bán, bán toàn b ch ng khoán mình đang có trong tài kho n m c giá ườ ứ ộ ả ở ứ c quy đ nh tr c. đ ượ ệ ệ ệ ả ả ệ ệ ệ ị ệ ườ i mua, mua ch ng khoán theo m c giá đã đ nh ho c th p h n ơ ứ ứ ấ ặ ị

Câu 215: L nh d ng đ bán đ c đ a ra. ề ề Câu 214: L nh th tr ị ườ a. L nh s luôn th c hi n ẽ b. L nh cho phép ng ướ c. L nh cho phép ng d. a, b, c đ u đúng ề ừ ể ơ ượ ư ị ườ ơ ệ ớ ớ ặ ng hi n hành ệ ng hi n hành ệ ị ườ ị ườ ấ ư ng hi n hành ệ a. V i giá cao h n giá th tr b. V i giá th p h n giá th tr ấ c. Ho c cao h n, ho c th p h n giá th tr ặ ơ d. a, b, c đ u đúng ề ổ ế

ằ ố ợ ộ ồ Câu 216: C đông s h u c phi u ph thông: ở ữ ổ ậ ổ ứ l ộ ỷ ệ ố ị ậ ổ ứ ậ ủ ả ố ị

ả ằ l i c a c đông c a c đông trong công ty ề ợ ủ ổ ỷ ệ ủ ổ quy n l l c a c đông trong công ty ỷ ệ ủ ổ ổ a. T đ ng nh n c t c hàng quý khi công ty có l i ự ộ ờ i nhu n c a công ty b ng ti n m t b. Nh n m t t c đ nh s l ậ ặ ề c. Ch nh n c t c khi nào h i đ ng qu n tr tuyên b chi tr c t c ả ổ ứ ỉ d. T t c các câu trên. ấ ả Câu 217: C t c tr b ng c phi u ổ ế ổ ứ i theo t a. Làm tăng quy n l ề ợ l b. Không làm thay đ i t ổ ỷ ệ c. Làm gi m quy n l i theo t ề ợ ả d. Không có câu nào đúng Câu 218: Biên đ giao đ ng cho phép trên th tr ng ch ng khoán Vi t Nam là: ị ườ ộ ộ ứ ệ

ố ớ ổ i h n đ i v i trái phi u ế ớ ạ ố ớ

t Nam ch đ i Vi c th c hi n các nghi p v sau: ỉ ượ ệ ụ ự ệ ệ ạ ch ng khoán. v n đ u t ạ ộ ầ ư ứ ư ấ

ch ng khoán và b o hành phát hành. ả ự a. + - 7% b. + - 5% c. + - 5% đ i v i c phi u và không gi ế d. Không có câu nào đúng Câu 219: Công ty ch ng khoán ho t đ ng t ứ i và t a. Môi gi ớ b. Môi gi i t ớ ư ấ c. Qu n lý doanh m c và t d. C b và c có đ v n pháp đ nh theo t ng lo i hình kinh doanh doanh ị ừ t Nam là: Vi v n đ u t ầ ư ứ ụ ủ ố ạ Câu 220: M nh giá trái phi u phát hành ra công chúng ế ả ả ệ ệ ở

ố ộ ố ủ ể ồ ồ

a. 10.000 đ ngồ b. T i thi u là 100.000 đ ng và b i s c a 100.000 đ ng c. 100.000 đ ngồ d. 200.000 đ ngồ Vi Câu 221: M nh giá trái phi u phát hành ra công chúng ế ở ệ t Nam là: ồ ệ ố ồ ể ộ ố ủ

ượ ữ c phép phát hành trái phi u ế

nhân ệ ư a. T i thi u là 100.000 đ ng và b i s c a 100.000 đ ng b. 100.000 đ ngồ c. 10.000 đ ngồ d. 20.000 đ ngồ ng nào sau đây đ Câu 222: Nh ng đ i t ố ượ a. Công ty c ph n ầ ổ b. Công ty TNHH c. Doanh nghi p t d. C a và b ả Câu 223: Giá c phi u A trên b ng giao d ch đi n t c a công ty ch ng khoán có màu đ có nghĩa là: ệ ử ủ ứ ế ả ổ ỏ ị

29

nguyên giá. ể ể ể ế ế ế ẫ a. Bi u th c phi u A gi m giá ị ổ b. Bi u th c phi u A tăng giá ị ổ c. Bi u th c phi u A v n gi ữ ị ổ d. Không câu nào đúng ạ ế ờ ạ ờ ạ ế ư ế ế ấ ứ

Câu 224: Nhà phát hành đ nh phát hành 2 lo i trái phi u: trái phi u X có th i h n và 5 năm và trái phi u Y ế có th i h n 20 năm. Nh v y, nhà phát hành ph i đ nh m c lãi su t cho 2 trái phi u nh th nào? ả ị ế ế ế ị ư ậ ế ế ế ấ ấ ấ ấ ấ ấ ườ c quy đ nh trên th tr ng ch ng khoán Vi t Nam a. Lãi su t trái phi u X > lãi su t trái phi u Y b. Lãi su t trái phi u X = lãi su t trái phi u Y c. Lãi su t trái phi u X < lãi su t trái phi u Y ng h p c th . d. Còn tùy tr ợ ụ ể ị ị ườ ượ ứ ệ ị ờ ạ ứ Câu 225: Th i h n thanh toán giao d ch ch ng khoán đ là:

a. T + 1 b. T + 2 c. T + 3 d. T + 0 ng ch ng khoán Vi t Nam đ c th c hi n vào: Câu 226: Các phiên giao d ch ch ng khoán trên th tr ị ị ườ ệ ượ ự ệ

ủ ậ . ễ ừ ứ ả ủ ậ ề . ễ ứ ứ a. Bu i sáng các ngày th b y, ch nh t và các ngày l . ủ ậ ễ ứ ả b. T t c các ngày trong tu n tr th b y, ch nh t và ngày l ừ ứ ả ầ c. Bu i chi u các ngày trong tu n tr th b y, ch nh t và các ngày l ầ d. T t c các ngày trong tu n. ổ ấ ả ổ ấ ả ầ Câu 227: y ban ch ng khoán nhà n c thu c: Ủ ứ ướ ộ

ộ c Vi ệ ng ch ng khoán Vi ị ườ ứ ệ ệ t Nam hi n a. Qu c h i ố ộ b. Chính ph ủ c. B tài chính d. Ngân hàng nhà n ả ướ ậ ạ ộ ủ ỉ t Nam Câu 228: Văn b n pháp lu t cao nh t đi u ch nh các ho t đ ng c a th tr ề ấ nay là: ậ ủ ủ a. Lu t ch ng khoán. ứ b. Ngh đ nh 48/1998/NĐ-CP ngày 11/7/1998 c a Chính ph ị ị ủ c. Ngh đ nh 144/2003/NĐ-CP ngày 27/11/2003 c a Chính ph ủ ị ị d. T t c các câu trên. ấ ả ng th c kh p l nh ng ch ng khoán Vi ươ ớ ệ ứ th tr ở ị ườ ứ ệ t Ư ứ ị Câu 229: u tiên trong giao d ch ch ng khoán treo ph Nam là:

Câu 230: Giá c a trái phi u gi m khi:

ng ả ế ng t ng ị ườ ư ng gi m ả ị ườ ng không thay đ i ổ ị ườ ộ ế ấ ủ ị ườ ừ a. Giá b. Th i gian ờ c. S l ng ố ượ d. Ch có a và b ỉ ủ a. Lãi su t th tr ấ b. Lãi su t th tr ấ c. Lãi su t th tr ấ d. Giá c a trái phi u không ph thu c vào lãi su t c a th tr ụ ủ c đ a ra: Câu 231: L nh d ng đ múa đ ượ ư ị ườ ể ơ ng hi n hành ệ ng hi n hành ệ ị ườ ơ 8%/năm, đang đ c bán v i giá ệ ấ ệ ớ ớ ộ ượ ớ a. V i giá cao h n giá th tr b. V i giá th p h n giá th tr ấ Câu 232: M t trái phi u có m nh giá 1.000 USD, có lãi su t danh nghĩa là ế 950 USD. Lãi su t hi n hành c a trái phi u này là: ấ ệ ủ ế

a. 8% b. 8,42% c. 10,37% d. 10%

30

ứ ế ằ ố c mua m t c phi u m i theo giá 75 USD, giá tham chi u c a c 4 quy n đ l ớ ể ớ ề ế ạ Câu 233: Công ty X phát hành thêm đ t c phi u ph thông m i đ tăng v n b ng cách cung ng các đ c ặ ổ ế ủ ổ quy n ng n h n v i t ộ ổ ắ phi u X sau khi tăng v n là 90 USD.V y giá c a quy n là: ề ợ ổ ượ ậ ớ ỷ ệ ố ề ế ủ

a. 2.5 USD b. 3 USD c. 3.75 USD d. 15 USD ệ ổ ớ ế ủ ổ ầ ng là 40 USD. Giá tr c a m t quy n là 2 USD. V y s quy n c n ế ị ườ ậ ố ề ộ ị ủ ề ề Câu 234: Công ty X phát hành c phi u m i giá th c hi n theo quy n là 30 USD. Giá tham chi u c a c ự phi u đó sau đ t phát hành trên th tr có đ mua m t c phi u là: ợ ộ ổ ế ể ế

a. 5 b. 3 c. 4 d. 6 ứ ệ ế ổ ổ phí cho nhà phí cho nhà bao tiêu 0,2 USD / c phi u, hoa h ng cho nhóm bán là 0,65 ế ệ ả ồ ớ ổ c là: Câu 235: Công ty A cung ng 300.000 c phi u ra công chúng v i giá 15 USD/ c phi u, l ế qu n lý là 0,15 USD / c phi u, l ế USD / c phi u. V y t ng s ti n mà công ty phát hành nh n đ ố ề ậ ượ ế

ổ ậ ổ ổ a. 4.000.000 USD b. 4.200.000 USD c. 4.500.000 USD d. 5.000.000 USD ượ ệ ạ ệ i trái c thu h i theo m nh giá. V y s lãi hàng năm mà c phát hành theo m nh giá là 1000 USD. Hi n t ể ượ ậ ố ệ ồ c là: ầ ư

Câu 236: M t trái phi u có lãi su t 5%/năm đ ộ ế ấ phi u đang đ c bán v i giá là 900 USD và có th đ ượ ớ ế thu đ nhà đ u t ượ a. 20 USD b. 50 USD c. 500 USD d. 5.000 USD ệ ế ả ớ ậ ổ Câu 237: Khi chào bán ra công chúng v i giá 12 USD m t c phi u, chênh l ch b o lãnh là 2 USD. V y t ch c phát hành nh n đ c bao nhiêu USD cho 10.000 c phi u. ộ ổ ế ổ ậ ượ ứ

a. 100.000 USD b. 120.000 USD c. 140.000 USD d. 20.000 USD ng là 23.800 đ. V i s ti n là 24 tri u, phí môi gi i là 0,5% nhà ế ớ ố ề ệ ớ Câu 238: N u giá c phi u X trên th tr ổ đ u t i đa bao nhiêu c phi u X: ố ầ ư ị ườ ế ổ

ế có th mua t ể a. 1003 b. 1000 c. 1010 d. 1005 ừ ế ế ổ ớ ổ ổ ậ ổ ứ ế ủ ổ ế ế ộ ổ 100 c phi u A là: Câu 239: Ông X v a bán 10 c phi u c a công ty A v i giá 40 USD / c phi u. Ông ta mua c phi u đó ậ c đây v i giá 30 USD / c phi u, năm v a qua ông ta có nh n c t c 2 USD / c phi u. V y m t năm tr ừ ớ c thu c a ông t thu nh p tr ế ủ ướ ướ ừ ế ậ ổ

ệ ệ ượ ớ c mua bán v i a. 1000 USD b. 1200 USD c. 1300 USD d. T t c đ u sai. ấ ả ề ộ ế Câu 240: M t trái phi u có m nh giá là 1000 USD, lãi su t hi n hành là 12% năm, đang đ ấ giá 1600 USD. V y lãi su t danh nghĩa c a nó là bao nhiêu. ủ ậ ấ

a. 13%. b. 15% c. 19,2%

31

c mua theo m nh giá là 1000 USD, giá chuy n đ i là 125 ổ ượ ệ ể ổ ể ể d. 19% ộ l ổ

Câu 241: M t trái phi u có th chuy n đ i đ ế USD. V y t chuy n đ i là: ể ậ ỷ ệ a. 2 b. 8 c. 12 d. 20 i giá c phi u KHA trên th tr ệ ạ ị ườ ứ ệ ổ ng ch ng khoán Vi ị ế ế ị ồ ộ i đây là h p l đ a ra d t Nam là 45.700 đ ng/ c phi u, biên Câu 242: Hi n t ổ ồ ế đ giao đ ng đ i v i c phi u quy đ nh là + - 5%, đ n v y t giá là 100 đ ng. Trong phiên giao d ch ti p ơ ố ớ ổ ộ . theo, giá nào mà nhà đ u t ợ ệ ế ế ầ ư ư ị ướ

c phép phát hành 1 tri u c phi u th ng, công ty đã phát hành đ ượ ệ ườ ượ ừ ạ i 40.000 c phi u th ổ ổ ế ế ườ ổ ế ng. Nh v y công ty X có bao nhiêu c phi u c 600.000 c ổ ư ậ a. 43.415 đ ngồ b. 47.100 đ ngồ c. 46.150 đ ngồ d. 48.100 đ ngồ Câu 243: Công ty X đ phi u, v a qua công ty đã mua l th ng đang l u hành. ư ế ườ

a. 40.000 b. 560.000 c. 600.000 d. 1.000.000 ng ch ng khoán Vi ử ể ệ ng đ ng v i: Câu 244: Phiên đóng c a tu n n c a th tr ầ 2,64 đi m so v i phiên đóng c a tu n n -1, t c là m c tăng t ủ ị ườ ứ ứ ứ ủ ầ ươ t Nam, VN - Index là 237.78 đi m, tăng ươ ớ

ể ớ a. 1,12% b. 1,11% c. 1% d. 1,2% c các l nh mua và bán c phi u X ị ượ ệ ậ ợ ị ế ổ ậ ng đ t mua là 720 c phi u, và kh i l ố ượ ổ ổ Câu 245: T i s giao d ch, trong phiên giao d ch sau khi t p h p đ nh n th y nh sau: ấ I. II. ố ượ m c giá 274 có : kh i l ặ ng đ t mua là 900 c phi u, và kh i l ạ ở ư m c giá 275 có: kh i l Ở ứ Ở ứ ố ượ ế ổ ế ặ ng đ t là bán 1.560 c phi u. ế ặ ổ ng đ t là bán 1440 c ố ượ ặ phi u.ế III. m c giá 273 có: Kh i l ng đ t mua là 1200 c phi u, và kh i l ng đ t mua là bán 1300 Ở ứ ố ượ ố ượ ế ặ ổ ặ c phi u. ổ ế IV. m c giá 272 có: Kh i l ng đ t mua là 1400 c phi u, và kh i l ng đ t là bán 640 c Ở ứ ố ượ ố ượ ế ặ ổ ặ ổ phi u.ế ượ c xác đ nh cho phiên giao d ch này c a c phi u X s là: ị ủ ổ ẽ ế ị

V y giá đ ậ a.272 b. 273 c. 274 d. 275 c các l nh mua và bán c phi u X ị ượ ệ ậ ợ ị ế ổ ậ ng đ t mua là 720 c phi u, và kh i l ố ượ ặ ổ ổ Câu 246: T i s giao d ch, trong phiên giao d ch sau khi t p h p đ nh n th y nh sau: ấ I. II. ố ượ m c giá 274 có: kh i l ng đ t mua là 900 c phi u, và kh i l ạ ở ư m c giá 275 có: kh i l Ở ứ Ở ứ ố ượ ế ổ ế ặ ng đ t là bán 1.560 c phi u. ế ặ ổ ng đ t là bán 1.440 c ố ượ ặ phi u.ế III. m c giá 273 có: Kh i l ng đ t mua là 1200 c phi u, và kh i l ng đ t là bán 900 c Ở ứ ố ượ ố ượ ế ặ ổ ặ ổ phi u.ế IV. m c giá 272 có: Kh i l ng đ t mua là 1400 c phi u, và kh i l ng đ t là bán 640 c Ở ứ ố ượ ố ượ ế ặ ổ ặ ổ phi u.ế Giá phiên d ch tr c đó c a c phi u X là 273.5. V y giá đ c xác đ nh cho phiên giao d ch này ị ướ ủ ổ ế ậ ượ ị ị c a c phi u X s là: ế ủ ổ ẽ

32

c hàng năm là 2.000 đ ng. V i m c t ứ ưở ậ ứ ỷ ồ ớ Câu 247: C phi u X có m c tăng tr ế su t l ấ ợ ượ ế ổ ượ c xác đ nh là: ị a. 272 b. 273 c. 274 d. 275 ổ ậ

ng g = 0, c t c nh n đ ổ ứ i nhu n yêu c u là 10%/năm thì giá c phi u X đ ầ a. 20.000 đ ngồ b. 10.000 đ ngồ c. 15.000 đ ngồ d. 21.000 đ ngồ c đó là 2.000 ổ ướ Câu 248: C phi u X có m c tăng tr ổ ế đ ng/c phi u, v i m c t ớ ế ồ ứ su t l ứ ỷ ấ ợ ng không đ i g = 5%/năm, c t c v a đ ưở i nhu n yêu c u là 10%/năm, giá c phi u X đ ậ ổ ứ ừ ượ ượ ổ ế ầ c chia tr c xác đ nh là: ị

ệ ế ấ ồ ộ Câu 249: M t trái phi u có m nh giá 500.000 đ ng, lãi su t 5%/năm, th i h n trái phi u 3 năm, thanh toán theo m nh giá vào cu i kỳ h n. N u lãi su t yêu c u là 6% thì giá trái phi u s là: ờ ạ ế ẽ ế ầ ấ ệ ạ

c xác đ nh trong phiên giao d ch là 155 nh b ng d i đây ổ a. 42.000 đ ngồ b. 40.000 đ ngồ c. 41.500 đ ngồ d. 40.500 đ ngồ ế ố a. 500.000 đ ngồ b. 490.000 đ ngồ c. 486.634,9 đ ngồ d. 499.602,6 đ ngồ Câu 250: Giá c a c phi u X đ ế ủ ổ ượ ư ả ị ị ướ

Mua Giá Bán

L nh mua SL Mua SL bán L nh bán ệ C ng d n ồ ộ C ng d n ồ ộ ệ

600 Th tr ng 600 M1 ị ườ

300 156 1600 900 M2 500 B2

400 155 1.100 1300 M3 300 B3

500 154 800 1800 M4 200 B4

100 153 600 1900 M5 400 B5

200 152 200 2100 M6 100 B6

Th tr ng 100 100 B1 ị ườ

c th c hi n: ệ ự ượ ế ệ

t l nh mua nào đ Hãy cho bi a. M1: 600, M2: 300, M3: 400 b. M1: 600, M2: 300, M3: 200 c. M3: 300, M4: 500, M5: 400, M6: 200 d. M2: 300, M3: 400, M4: 400 Câu 251: Giá c a c phi u X đ c xác đ nh trong phiên giao d ch là: 155 nh b ng d i đây: ủ ổ ế ượ ư ả ị ị ướ

Mua Giá Bán

L nh mua SL Mua SL bán L nh bán ệ C ng d n ồ ộ C ng d n ồ ộ ệ

600 Th tr ng 600 M1 ị ườ

300 156 1600 900 M2 500 B2

400 155 1.100 1300 M3 300 B3

500 154 800 1800 M4 200 B4

33

M5 100 1900 153 600 400 B5

M6 200 2100 152 200 100 B6

Th tr ng 100 100 B1 ị ườ

c th c hi n: ự ượ ệ

t l nh bán nào đ Hãy cho bi ế ệ a. B1: 100, B2: 500, B3: 200 b. B1: 100, B3: 300, B4: 200, B5: 400, B6: 100 c. B2: 100, B3: 300, B4: 200, B5; 400, B6: 100 d. B1: 100, B2: 100, B6: 100, B5: 400 < B4: 200, B3: 300 bán 100 c phi u X v i giá 24.000 đ ng/c phi u. Phí môi gi i là 0,5% trên giá ế ồ ổ ớ ế ầ ư ổ đó thu đ ớ c là: ượ ầ ư ị

mua đ i là 0,5% trên giá Câu 252: M t nhà đ u t ộ tr giao d ch. V y s ti n nhà đ u t ậ ố ề ị a. 2.400.000 đ ngồ b. 2.412.000 đ ngồ c. 2.388.000 đ ngồ d. 2.410.000 đ ngồ ầ ư ượ ế ớ ổ ổ ớ ph i tr là: Câu 253: M t nhà đ u t ộ tr giao d ch. V y s ti n mà nhà đ u t ậ ố ề c 200 c phi u Y v i giá 50.000đ/c phi u.Phí môi gi ế ầ ư ả ả ị

s c phi u A đang có giá phiên giao d ch tr ướ ế ế ị ị Câu 254: Gi Vi ở t Nam hi n nay, giá mà b n tr trong phiên giao d ch này nh th nào là h p l ị a. 10.000.000 đ ngồ b. 10.050.000 đ gồ c. 9.950.000 đ ngồ d. 10.500.000 đ ngồ ả ử ổ ệ c là 101.000 đ ng, theo quy đ nh y t giá c a ủ ư ế ồ : ợ ệ ệ ả ạ ị

a. 101.500 đ ngồ b. 100.000 đ ngồ c. 106.050 đ ngồ d. 95.000 đ ngồ ế ệ ổ ớ ổ ồ ứ ế ệ ả Câu 255: Công ty X đang cung ng 300.000 c phi u ra công chúng v i giá 15 USD/ c phi u. L phí cho phí cho nhà b o lãnh là 0,2 USD/ c phi u, hoa h ng cho nhóm bán là nhà qu n lý là 0,15 USD/ c phi u, l ổ 0,65 USD / c phi u, nh v y, giá mà công chúng ph i tr khi mua m t c phi u là: ộ ổ ế ế ả ả ả ổ ư ậ ế ế ổ

có t ch c là: ổ ứ

c tr c t c theo: ổ ứ ượ ả ổ ứ

ế ổ

ơ ổ ứ ổ c đ nh cao h n trái t c ứ tuy t đ i t a. 13,75 USD b. 14 USD c. 15 USD d. 14,5 USD Câu 256: Nhà đ u t ầ ư a. Công chúng đ u tầ ư ch c kinh t b. Các t ế ổ ứ c. Qu đ u t ỹ ầ ư d. Các công ty Câu 257: C phi u u đãi c t c đ ế ư ổ c đ nh a. T l ỷ ệ ố ị b. M c c t c cao h n c t c c phi u ph thông ứ ổ ư c. T l ỷ ệ ố ị d. T l ỷ ệ ộ ơ i đa Câu 258: M t trong nh ng đi u ki n công ty tr c t c là: ề ả ổ ứ ệ

ệ ố ố ữ a. Có lãi trong kỳ b. Có lãi tích lũy l iạ c. Có thăng d v n ư ố d. T t c các tr ườ ấ ả Câu 259: Ngu n l i t c ti m năng c a trái phi u là: ồ ợ ứ ề ng h p trên ợ ủ ế

34

ị ề

ng án trên ch ng khán c a Vi ủ i thi u 40% giá tr tài s n vào qu i thi u 50% giá tr tài s n vào qu i thi u 60% giá tr tài s n vào qu i thi u 70% giá tr tài s n vào qu a. Đ u t b. Đ u t c. Đ u t d. Đ u t t t t t a. Ti n lãi đ nh kỳ b. Chênh l ch giá mua, bán trái phi u ế ệ c. Lãi c a lãi trái phi u ủ ế d. T t c các ph ấ ả ươ Câu 260: Qu đ u t ỹ ầ ư ứ ể ầ ư ố ể ầ ư ố ể ầ ư ố ể ầ ư ố t Nam là qu : ỹ ả ả ả ả ỹ ỹ ỹ ỹ ị ị ị ị Câu 261: Phát hành ch ng khoán ra công chúng theo quy đ nh c a pháp lu t Vi t Nam là: ứ ậ ệ ủ ầ ư ị ch c phát hành ổ ứ c ng đ ngoài t ể ứ ể ượ ủ ậ ỉ

a. Chào bán cho ít nh t 50 nhà đ u t ấ b. Chào bán ch ng khoán có th chuy n nh ượ c. Ch u s đi u ch nh c a lu t doanh nghi p ệ ị ự ề d. C a và b ả Câu 262: Chào bán c p là: ở ấ ộ ổ ợ ạ ế

ổ ầ

c b o lãnh cho m t đ t phát hành v i t ng giá tr Vi t Nam ch đ ớ ổ ị ệ ộ ợ ỉ ượ ả t quá: ế

ủ ổ ứ ả ủ ổ ứ ả ủ ổ ứ ả ủ ổ ứ ả ch c b o lãnh phát hành. ch c b o lãnh phát hành ch c b o lãnh phát hành ch c b o lãnh phát hành Câu 264: T ch c phát hành ph i hoàn thành vi c phân ph i c phi u trong vòng: ố ổ ệ ế

a. Đ t phát hành c phi u b sung c a công ty đ i chúng cho r ng rãi công chúng. ủ ổ b. Phát hành trái phi u ra công chúng ế c. Phát hành c phi u l n đ u ra công chúng ế ầ d. T t c các câu trên đ u đúng ấ ả ề Câu 263: T ch c bão lãnh phát hành ở ổ ứ c phi u không v ượ ổ a. 20% v n có c a t ố b. 25% v n có c a t ố c. 30% v n có c a t ố d. 35% v n có c a t ố ổ ứ a. 60 ngày k t b. 70 ngày k t c. 80 ngày k t d. 90 ngày k t ả ấ ấ ấ ấ ứ ứ ứ ứ Câu 265: Ch ng nh n đăng ký phát hành ch ng khoán b thu h i trong tr ngày gi y ch ng nh n đăng ký phát hành có hi u l c ệ ự ngày gi y ch ng nh n đăng ký phát hành có hi u l c ệ ự ngày gi y ch ng nh n đăng ký phát hành có hi u l c ệ ự ngày gi y ch ng nh n đăng ký phát hành có hi u l c ệ ự ườ ể ừ ể ừ ể ừ ể ừ ậ ng h p sau: ợ ứ ị ạ ng ch ng khoán đ ậ ậ ậ ậ ứ ồ t h i cho nhà đ u t ầ ư ệ ạ c phát hành ứ ố ượ ượ ầ ư

a. Sai sót trong b n cáo b ch gây thi ả b. Phát hành ch đ t 85% s l ỉ ạ c. Ch đ t đ c 50 nhà đ u t ỉ ạ ượ d. T t c các câu trên. ấ ả ộ ờ ạ ế ế ấ ấ Câu 266: M t trái phi u có m nh giá 10.000 USD, th i h n 2 năm, lãi su t 5%/năm. N u lãi su t yêu c u ầ là 10%/năm thì giá c a trái phi u s là: ệ ế ẽ

ủ a. .223 USD b. 9.005 USD c. 10.005 USD d. 10.132 USD l ỷ ệ ưở ọ ổ tăng tr ầ ầ ứ ế ả sinh l c tr trong l n g n nh t là 2 USD. N u nhà đ u t ầ ư l ỷ ệ ng kỳ v ng không đ i theo các nhà phân tích ch ng khoán là có ý đ nh bán c phi u đi sau khi ổ ị ấ ầ ư là i yêu c u c a nhà đ u t ầ ủ ế t r ng t ế ằ ả ậ ớ ờ Câu 267: C phi u X có t ế ổ 8%/năm. C t c đ ổ ứ ượ đã nh n c t c c a năm thì ph i bán v i giá bao nhiêu bi ổ ứ ủ 12%/năm:

a. 58,32 USD b. 54 USD c. 55 USD d. 58 USD ế ị ứ ậ ổ ứ ả ề ch c phát hành ph i hoàn tr ti n ả Câu 268: Sau khi có quy t đ nh h i ch ng nh n đăng ký phát hành, t ồ cho nhà đ u t trong vòng: ầ ư a. 15 ngày

35

Câu 269: H i đ ng qu n tr , ban giám đ c, ban ki m soát c a công ty niêm y t ph i n m gi ả ắ ế : ữ ố

ngày niêm y t. ở ữ ế ả ị ể ủ ngày niêm y t a. Ít nh t 20% v n c ph n c a công ty k t ố ổ ể ừ ầ ủ ế ngày niêm y t b Ít nh t 20% v n c ph n trong vòng 3 năm k t ố ổ ế ể ừ ầ c Ít nh t 50% v n c phi u do mình s h u trong vòng 3 năm k t ể ừ ế ố ổ d. T t c các câu trên. Câu 270: Biên đ giao đ ng giá trên th tr ng ch ng khoán Vi t Nam do: ộ ứ ệ b. 30 ngày c. 45 ngày d. 60 ngày ộ ồ ấ ấ ấ ấ ả ộ ộ ưở ộ ị ườ ị ng b tài chính quy đ nh. ứ ị c quy đ nh ướ c quy đ nh ị ướ ứ ị a. B tr b. Ch t ch y ban ch ng khoán nhà n c. Th ng đ c ngân hàng Nhà n d. Giám đ c trung tâm giao d ch ch ng khoán quy đ nh ị Câu 271: Th i h n công b thông tin v báo cáo tài chính năm c a t ề ủ ổ ứ ch c niêm y t ch m nh t là: ế ậ ấ ố ngày hoàn thành báo cáo tài chính năm

ngày hoàn thành báo cáo tài chính năm ngày hoàn thành báo cáo tài chính năm ngày hoàn thành báo cáo tài chính năm ể ừ ể ừ ể ừ ch c niêm y t ph i công b thông tin b t th ng trong th i gian: ế ả ấ ố ườ ờ

ổ ứ khi s ki n x y ra ự ệ khi s ki n x y ra ự ệ khi s ki n x y ra ự ệ khi s ki n x y ra ự ệ Câu 273: Công ty ch ng khoán có th ch ho t đ ng t i đa ả ả ả ả ể ỉ ạ ộ ố ủ ị ủ ố ố ố ờ ạ a. 5 ngày k t ể ừ b. 10 ngày k t c. 15 ngày k t d. 20 ngày k t Câu 272: T ch c phát hành, t ổ ứ a. 10 ti ng k t ể ừ ế b. 24 ti ng k t ể ừ ế c. 30 ti ng k t ể ừ ế d. 20 ti ng k t ể ừ ế ứ

ự ượ ứ ố ổ doanh ch ng khoán, công ty ch ng khoán không đ ổ ộ ổ ứ ứ ủ ư c a công ty ch ng khoán. c: ch c niêm y t ế ề ệ ủ ứ trên 20% t ng s c phi u đang l u hành c a m t t ế vào c phi u c a công ty đang có s h u 50% v n đi u l ố ch c không niêm h t. 15% t ng s c phi u đang l u hành c a m t t ộ ổ ứ ế ủ ố ổ ở ữ ủ ổ ổ ư ế ế a. 30 ngày b. 45 ngày c. 60 ngày d. 90 ngày Câu 274: Khi ti n hành t ế a. Đ u t ầ ư b. Đ u t ầ ư c. Đ u t ầ ư d. T t c đ u đúng. ấ ả ề v n kh d ng t l Câu 275: Công ty ch ng khoán ph i duy trì t ứ ả ỷ ệ ố ả ụ ố i thi u trên t ng v n n đi u ch nh là: ố ợ ề ể ỏ ỉ

a. 3% b. 5% c. 6% d. 8% ả ụ ủ ứ ứ ấ ả ố ơ ị Câu 276: Công ty ch ng khoán ph i báo cáo y ban ch ng khoán khi v n kh d ng th p h n quy đ nh trong vòng:

a. 24 gi b. 32 gi c. 40 gi d. 48 gi Câu 278: Công ty qu n lý qu đ c phép khi phát hi n ệ khi phát hi n ệ khi phát hi n ệ khi phát hi n ệ ỹ ượ k t ờ ể ừ k t ờ ể ừ k t ờ ể ừ k t ờ ể ừ ả ả ỹ ể ả ạ ộ ỹ

ư ợ ồ ổ ố ổ ồ ế ả ả ị a. Dùng tài s n qu đ cho vay b. Dùng vón c a qu đ b o lãnh các kho n vay ủ ỹ ể ả c. Vay đ tài tr cho ho t đ ng qu ể ợ d. T t c đ u sai ấ ả ề Câu 279: M t công ty có l i nhu n sau thi u là 12.000.000.000 đ ng. S c phi u ph thông đang l u hành ế ộ là 5.000.000 c phi u, t ng s c phi u u đãi tr giá 1.000.000.000 đ ng ph i tr lãi hàng năm là 50%. ế ế ư ổ V y c t c c a m i c phi u ph thông là: ỗ ổ ổ ậ ổ ứ ủ ậ ố ổ ổ ế

36

a. 2.000 đ ngồ b. 2.500 đ ngồ c. 2.300 đ ngồ d. 2.400 đ ngồ ậ ệ ổ ế ế ư ồ ộ ồ ố ổ ả ế ị ế ị ệ ả ổ ổ ầ ượ c tr c t c là: ả ổ ứ

c 100 c phi u ph thông X v i giá 24.000 đ ng/c phi u, phí môi A v a mua đ ượ ừ ế ế ồ ổ Câu 280: Năm N, công ty ABC có thu nh p ròng là 800 tri u đ ng, s c phi u đã phát hành là 600.000 c phi u, c phi u qu là 40.000, không có c phi u u đãi. H i đ ng qu n tr quy t đ nh tr 560 tri u c ỹ ổ ế t c. Nh v y m i c ph n đ ỗ ổ ư ậ ứ a. 1500 đ ngồ b. 2000 đ ngồ c. 1000 đ ngồ d. 1300 đ ngồ Câu 281: Nhà đ u t ầ ư gi i là 0,5% t ng giá tr giao d ch. V y s ti n mà nhà đ u t ị ớ A đã b ra là: ỏ ổ ậ ố ề ổ ầ ư ớ ổ ị

a. 24.000.000 đ ngồ b. 24.150.000 đ ngồ c. 23.878.000 đ ngồ d. 24.120.000 đ ngồ ộ ổ ổ ế ổ ế ể ổ c bán v i giá 20 USD / c phi u. N u t ể ườ t c các trái ch c a ủ ủ ế ế ng (Đ i v i trái phi u có th chuy n đ i thành c phi u ể ế ấ ả ổ ớ ố ớ ế ổ Câu 282: M t công ty có c phi u đang đ ượ công ty đ u chuy n đ i thành c phi u th th ề ng) thì: ườ

ng ưở a. EPS gi mả b. EPS tăng c. EPS không b nh h d. P/E b nh h ị ả ưở ị ả ưở ớ ng ề ế ổ

ằ ị ả ắ c. ướ ệ ự ủ ề ệ ự ế ộ ộ ổ ề ề ờ ạ ệ ự ủ ể ử ụ ề ể ề ổ ng. ị ườ ớ ng còn EPS không b nh h Câu 283: Các câu nào sau đây không ch c ch n v i quy n mua c phi u (rights) ắ i c a quy n mua tr a. Giá tr n i t ề ị ộ ạ ủ 1. B ng 0 n u h t th i h n hi u l c c a quy n ờ ạ ế ế 2 > 0 n u quy n còn hi u l c. ề b. M t quy n cho phép mua m t c phi u m i ớ ế c. Trong th i h n hi u l c c a quy n, ng ế i s h u quy n có th s d ng quy n đ mua c phi u ườ ở ữ ặ d. Tr c khi phát hành c phi u m i đ tăng v n, công ty b t bu c ph i phát hành quy n mua m i ho c bán nó trên th tr ướ ớ ể ế ề ắ ả ộ ổ ố c.ướ tr Câu 284: Ch c năng chính c a nhà b o lãnh phát hành là: ủ ứ ả

ị ườ v n cho t ch c phát hành các th t c pháp lý liên a. Phân ph i ch ng khoán ra công và cung c p th tr ấ b. Phân ph i ch ng khoán ra công chúng và t ư ấ ố ố ng c p 2. ấ ổ ứ ủ ụ ế

ng c p 2 và cung c p tài chính cá nhân. ấ v n cho t ng c p 2 và t ứ ứ quan đ n đ t phát hành. ợ c. Cung c p th tr d. Cung c p th tr ị ườ ị ườ ổ ứ ư ấ ấ ấ ợ ch c phát hành các th t c pháp lý liên quan đ n đ t ủ ụ ế ấ ấ

phát hành. Câu 285: Tài li u nào quan tr ng nh t trong h s đăng ký phát hành ra công chúng: ọ ệ ồ ơ ấ ả ậ ơ ế ố

c mua bán ơ ả ế ở ứ ượ ư ạ ớ m c 35USD nh ng b n ch có đ mua c phi u đó v i ỉ ể ế ổ ế ặ ệ ng

ấ a. B n sao gi y phép thành l p và đăng ký kinh doanh b. Danh sách và s y u lý l ch thành viên HDDQT và ban Giám đ c. ị c. Đ n xin phép phát hành. d. B n cáo b ch ạ Câu 286: N u m t c phi u đang đ ộ ổ giá là 30 USD, b n nên đ t l nh. ạ a. Th tr ị ườ i h n b. Gi ớ ạ c. a và b đ u đúng ề d. a và b đ u sai ề Câu 287: Lý do nào sau đây đúng v i bán kh ng ch ng khoán. ứ ớ ố

37

vi c tăng giá ch ng khoán ứ i t ợ ừ ệ ế ủ Câu 288: Các ch tiêu sau đây không ph i là ch tiêu c a phân tích c b n: ơ ả ủ ả ờ ủ a. H ng l ưở b. H n ch r i ro. ạ ỉ ỉ ỉ ả ả i c a công ty ủ

ủ ứ ỉ a. Các ch tiêu ph n ánh kh năng sinh l ả b. Các ch tiêu ph n ánh kh năng thanh toán c a công ty ả c. T s P/E. ỷ ố d. Ch s giá c a th tr ỉ ố ị ườ ệ ể ự ng ch ng khoán. ả ở ầ ứ ả ộ ướ ế ng bi n Câu 289: Đ d đoán xem vi c tăng, gi m giá ch ng khoán nào đó có ph i là kh i đ u m t xu h đ ng l n hay không, nhà phân tích k thu t s : ậ ẽ ộ ớ ỹ

ể ồ a. Xem xét k các báo cáo tài chính. ỹ b. Đi thu nh p các tin đ n ồ ậ c. S d ng bi u đ ử ụ ấ ả ác câu trên d. T t c c ế ầ ổ ổ l ố ả ổ ứ ế ỷ ệ ở ữ ư ổ ứ ằ ủ ầ ậ ổ ổ Câu 290: Công ty ABA có 10.000 c ph n đang l u hành và tuyên b tr c t c 30% c phi u khách hàng c a b n có 100 c ph n ABA, sau khi nh n c t c b ng c phi u t s h u công ty c a ông ta là bao ạ ủ nhiêu:

a. 1% b. 1,3% c. 1,5% d. 1,1% c thu h i theo m nh giá. ớ ệ ơ ượ ệ ồ ợ ề ề ồ Câu 291: M t trái phi u có lãi su t cao đang bán v i giá cao h n m nh giá và đ ộ Bên nào s h ả ẽ ưở ệ ề ệ ấ ả

ế ng l i v đi u kho n b o v v l nh thu h i: a. Nhà đ u t . ầ ư b. T ch c phát hành ổ ứ c. Ng i y thác ườ ủ d. Công ty môi gi ị ớ ệ ệ ở t Nam quy đ nh đ n v y t giá đ i v i nh ng c ị ế ố ớ ữ ơ ị ổ i ch ng khoán ứ ng th c kh p l nh ươ ồ ồ Vi ứ 50.000 đ ng đ n 99.500 đ ng là: ế ứ ế

Câu 293: M t trong nh ng đi u ki n phát hành c phi u l n đ u ra công chúng ế ầ ữ ề ầ ớ Câu 292: Giao d ch theo ph phi u có m c giá t ừ a. 100 đ ngồ b. 200 đ ngồ c. 300 đ ngồ d. 500 đ ngồ ộ a. Có v n t i thi u là 10 t ố ố ể ệ ở VNĐ, ho t đ ng kinh doanh c a 2 năm li n tr ỷ ổ ạ ộ ủ ề Vi t Nam là: ệ c năm đăng ký ph i có ướ ả lãi. b. Có v n t i thi u là 10 t VNĐ, ho t đ ng kinh doanh c a năm li n tr c năm đăng ký phát hành ố ố ể ỷ ạ ộ ủ ề ướ ph i có lãi. ả c. Có v n t i thi u là 5 t VNĐ, ho t đ ng kinh doanh c a 2 năm li n tr c năm đăng ký ph i có ố ố ể ỷ ạ ộ ủ ề ướ ả lãi. d. Có v n t i thi u là 5 t VNĐ, ho t đ ng kinh doanh c a năm li n tr c năm đăng ký phát hành ố ố ể ỷ ạ ộ ủ ề ướ ả n m gi n c ngoài đ i v i c phi u c a m t t ầ ư ướ ố ớ ổ ộ ổ ủ ế ế ch c niên y t ứ i đa c a nhà đ u t ủ t Nam là: ph i có lãi. Câu 294: T l đ ượ ỷ ệ ắ ị t ữ ố ậ

c quy đ nh theo pháp lu t Vi ệ a. 25% T ng s c phi u ổ ế b. 49% T ng s c phi u ế ổ c. 30% T ng s c phi u ổ ế d. 27% T ng s c phi u ế ổ Câu 295: M t trong nh ng đi u ki n đ niêm y t trái phi u doanh nghi p là: ể ề ệ ộ a. Là công ty c ph n, công ty trách nhi m h u h n, doanh nghi p nhà n đã góp ố ổ ố ổ ố ổ ố ổ ữ ổ ầ ướ c có v n đi u l ố ề ệ ệ ệ ế ạ t i th i đi m xin phép niêm y t t 10 t ạ ế ừ ể ờ ỷ b. Là công ty c ph n, công ty trách nhi m h u h n, doanh nghi p nhà n đã góp ệ ạ ầ ổ ướ c có v n đi u l ố ề ệ t i th i đi m xin phép niêm y t t 5 t VNĐ tr lên. ạ ế ừ ể ờ ỷ ế ữ ệ VNĐ tr lên. ở ệ ữ ở

38

c. Là công ty c ph n, công ty trách nhi m h u h n, doanh nghi p nhà n c, doanh nghi p t nhân ệ ệ ướ ệ ư có v n đi u l i th i đi m xin phép niêm y t t VNĐ tr lên. ạ 5 t ố ể ỷ ở ữ ế ừ ề ệ ầ ờ ổ đã góp t ạ d. Không câu nào đúng. ế ệ ề ế Câu 296: M t trong các đi u ki n niêm y t trái phi u doanh nghi p là: a. Ho t đ ng kinh doanh có lãi liên t c 2 năm li n tr ệ c năm xin phép niêm y t và có tình hình tài ộ ạ ộ ướ ụ ế ề chính lành m nh.ạ b. Ho t đ n kinh doanh có lãi liên t c 3 năm li n tr c năm xin phép niêm y t và có tình hình tài ạ ộ ụ ề ướ ế chính lành m nh.ạ c. Ho t đ ng kinh doanh có lãi liên t c năm li n tr c năm xin phép niêm y t và có tình hình tài ạ ộ ụ ề ướ ế chính lành m nh.ạ

ằ ế ủ

ế ế ế ủ ủ ủ ộ ấ ấ ấ d. Không câu nào đúng. Câu 297: N u m t trái phi u đ ế ượ ủ ủ ủ c bán đúng b ng m nh giá c a nó thì: ệ ấ ấ ấ

ế ệ ấ ơ

a. Lãi su t hi n hành c a trái phi u < lãi su t danh nghĩa c a tráiphi u ệ ế b. Lãi su t hi n hành c a trái phi u = lãi su t danh nghĩa c a trái phi u ế ệ c. Lãi su t hi n hành c a trái phi u > lãi su t danh nghĩa c a trái phi u ế ệ d. Không có câu nào đúng. Câu 298: N u m t trái phi u đ ế ượ ủ ủ ủ c bán v i giá th p h n m nh giá thì: ấ ấ ấ ớ ế ế ế ủ ủ ủ

ế ệ ơ

ộ a. Lãi su t hi n hành c a trái phi u < lãi su t danh nghĩa c a tráiphi u ấ ế b. Lãi su t hi n hành c a trái phi u = lãi su t danh nghĩa c a trái phi u ế ấ c. Lãi su t hi n hành c a trái phi u > lãi su t danh nghĩa c a trái phi u ế ấ d. Không có c s đ ộ ấ ấ ấ ệ ệ ệ ơ ở ể so sánh. Câu 299: N u m t trái phi u đ ế ượ ủ ủ ủ c bán v i giá cao h n m nh giá thì: ấ ấ ấ ớ ế ế ế ủ ủ ủ

ư ế ề ế ế ả ấ ầ ộ Câu 300: Nhà đ u t phát hành có th mua l a. Lãi su t hi n hành c a trái phi u < lãi su t danh nghĩa c a tráiphi u ệ ế b. Lãi su t hi n hành c a trái phi u = lãi su t danh nghĩa c a trái phi u ệ ế c. Lãi su t hi n hành c a trái phi u > lãi su t danh nghĩa c a trái phi u ế ệ d. Không có câu nào đúng. s yêu c u m t lãi su t nh th nào n u mua trái phi u có đi u kho n cho phép nhà ầ ư ẽ i: ể ạ ấ ơ ế ơ ấ ế ấ ằ ạ ấ

c xác đ nh là 32.500 đ ng, nh v y nh ng l nh mua sau ư ậ ữ ệ ồ ị a. Cao h n lãi su t các trái phi u khác có cùng kỳ h n ạ b. Th p h n lãi su t các trái phi u khác có cùng kỳ h n. ạ c. B ng lãi su t các trái phi u khác có cùng kỳ h n. ế d. Tùy nhà phát hành. ị ượ ổ ế ệ Câu 301: Trong phiên giao d ch giá c phi u X đ s đ ẽ ượ

ồ ồ ồ c th c hi n và tr ng h p (b) có th đ ệ ườ ể ượ ợ c th c hi n tùy tr ệ ự ườ ng ắ ượ ự ắ ợ

c xác đ nh là 52.000 đ ng, nh v y nh ng l nh bán sau ượ ư ậ ữ ệ ồ ị ế ổ ị c th c hi n. ự a. L nh đ t mua > 32.500 đ ng ặ ệ b. L nh đ t mua = 32.500 đ ng ặ ệ c. L nh đ t mua < 32.500 đ ng ệ ặ ng h p (a) ch c ch n đ d. Tr ườ h p c th . ợ ụ ể Câu 302: Trong phiên giao d ch giá c phi u X đ s đ ẽ ượ

ồ ồ ồ

ứ ứ c th c hiên: ự a. L nh đ t bán > 52.000 đ ng ặ ệ b. L nh đ t bán = 52.000 đ ng ặ ệ c. L nh đ t bán < 52.000 đ ng ệ ặ ng OTC là: ị ườ ng giao d ch theo ph ị ườ ị ng giao d ch theo ph ị ườ ị ng giao d ch theo ph ươ ị ị ườ ng th c kh p l nh ớ ệ ươ ng th c th a thu n ậ ỏ ươ ng th c kh p l nh và ph ớ ệ ứ ươ ng th c th a thu n. ỏ ứ ậ

ộ ế Câu 303: Th tr a. Th tr b. Th tr c. Th tr d. Không có câu nào đúng. ứ a. N i giao d ch nh ng ch ng khoán đã niêm y t. ứ b. N i giao d ch nh ng ch ng khoán ch a niêm y t ế ứ Câu 304: Trung tâm giao d ch ch ng khoán Hà N i là: ị ữ ữ ơ ơ ị ị ư

39

i hi n nay là: ế ủ ể ờ ấ ớ ệ

ế i bán kh ng ch ng khoán th c hi n hành đ ng bán kh ng khi h đi đoán giá c a c phi u ủ ổ ộ ố ọ c. C a và b ả d. Ch mua bán trái phi u c a các công ty ỉ Câu 305: Ch s VN - Index th i đi m cao nh t tính cho t ỉ ố a. 300 đi mể b. 400 đi mể c. Trên 500 đi mể d. Không câu nào đúng. ứ ườ ự ệ ố Câu 306: Ng s :ẽ

Câu 307: L i nhu n mà ng i bán ch ng khoán không nh n đ c là: ậ ượ ứ ợ

a. Tăng lên b. Gi m đi ả c. Không thay đ iổ d. Không câu nào đúng ườ ậ ổ ứ ố ổ ứ ố ầ ầ ố a. (Giá cu i kỳ + C t c) - giá ban đ u ầ b. Giá ban đ u - (c t c + giá cu i kỳ) c. Giá ban đ u - Giá cu i kỳ d. Giá cu i kỳ - giá ban đ u ầ Câu 308: Trái phi u có th i gian giáo h n dài s cho nhà đ u t ờ : ầ ư ả ị

ố ế ấ ổ ấ ổ ấ ấ ế ế ẽ ng n đ nh. ị ổ ng bi n đ ng ộ ế ng n đ nh ị ổ ng bi n đ ng. ộ ế ị ườ ị ườ ng b i vi c phát hành trái phi u dài h n: Câu 309: Cái gì sau đây không b nh h ạ t th tr a. Lãi su t n đ nh và gi ị ườ ị b. Lãi su t n đ nh và giá tr th tr ị ườ ị ị c. Lãi su t bi n đ ng và giá tr th tr ị ộ d. Lãi su t bi n đ ng và giá tr th tr ị ộ ưở ị ả ở ệ ế ạ

a. Tài s nả b. T ng s n ổ ố ợ c. V n l u đ ng ố ư ộ d. V n c ph n ầ ố ổ ng h p nào v n c đông s b pha loãng: Câu 310: Trong tr ợ ẽ ị ứ

c chuy n sang c phi u th ng ế ổ ườ ể ổ ượ ể

ng tài chính là: ố ừ ơ ế ơ ể ng h p trên. ợ ị ườ ừ ố ả ả ạ ấ ả ứ ườ ố ổ a. Tr c t c b ng ch ng khoán ả ổ ứ ằ b. Tách c phi u ế ổ c. Trái phi u có th chuy n đ i đ ế d. T t c các tr ấ ả ườ Câu 311: Ch c năng c a th tr ủ ứ n i th a v n sang n i thi u v n a. D n v n t ố ẫ b. Hình thành giá các tài s n, tài chính c. T o tính thanh kho n cho tài s n tài chính ả d. T t c các ch c năng trên. Câu 312: Kênh tài chính gián ti p là: ế

ế ị ườ ị ườ

Câu 313: Th tr ng giao d ch: ị ố a. Th tr b. Th tr d. S giao d ch ch ng khoán ở ị ườ ị ườ ắ ụ ụ

ậ ủ ộ ộ

Câu 314: Th tr a. Th tr b. Th tr c. Th tr d. Th tr ng ch ng khoán ứ ng trái phi u. ứ ị ng v n là th tr a. Các công c tài chính ng n h n ạ b. Các công c tài chính trung và dài h n ạ c. Kỳ phi uế d. Ti n tề ệ ị ườ ị ườ ị ườ ị ườ ị ườ ng ch ng khoán là m t b ph n c a: ứ ng tín d ng. ụ ng liên ngân hàng ng v n ố ng m ở

40

Câu 315: Th tr ng ch ng khoán không ph i là: ả ứ ế t ki m ệ ố ồ ế ổ a. N i t p trung và phân ph i các ngu n v n ti ố b. Đ nh ch tài chính tr c ti p. ự ế c. N i giao d ch c phi u ị ế d. N i đ u th u các tín phi u ế ầ Câu 316: Đ i t ng tham gia mua - bán ch ng khoán trên th tr ng ch ng khoán có th là: ị ườ ứ ứ ể

c ướ Ủ

ị ườ ơ ậ ị ơ ơ ấ ố ượ a. Chính ph ủ b. y ban ch ng khoán Nhà n ứ ch ng khoán c. Quĩ đ u t ầ ư ứ d. S giao d ch ch ng khoán. ị ứ c phát hành trái phi u: ượ ế ở Câu 317: T ch c nào không đ ổ ứ

ợ c ướ ệ

a. Công ty trách nhi m h u h n ữ ạ ệ b. Công ty h p danh c. Doanh nghi p Nhà n d. Công ty c ph n ầ ổ Câu 318: C quan qu n lý Nhà n c đ i v i TTCK là: ướ ố ớ ị ơ ở ệ ộ

ả a. S giao d ch ch ng khoán ứ b. Hi p h i kinh doanh ch ng khoán. ứ c. y ban ch ng khoán ứ d. y ban nhân dân thành ph Ủ Ủ ố Câu 319: Các nguyên t c ho t đ ng c a TTCK t p trung ạ ộ ủ ậ

ỏ ắ a. Mua bán tr c ti p ự ế b. Công khai thông tin c. Giao d ch th a thu n ậ ị d. T t c đ u đúng ấ ả ề Câu 320: Công khai thông tin v TTCK ph i th a mãn các yêu c u ngo i tr ạ ừ ề ầ ả ỏ

a. Chính xác b. K p th i ị ờ c. D ti p c n ễ ế ậ d. u tiên khách hàng Ư ứ ứ ấ

ạ ạ ng ch ng khoán th c p là: ng huy đ ng v n ố ộ ng t o hàng hóa ch ng khoán ứ ng t o tính thanh kho n cho ch ng khoán ả ứ Câu 321: Th tr a. Th tr b. Th tr c. Th tr d. T t c đ u đúng Câu 322. Th tr ng. ứ ị ườ ậ ng ch ng khoán t p trung là th tr ờ ớ ễ ớ ệ ị

ứ ạ a. Giao d ch th a thu n di n ra đ ng th i v i giao d ch kh p l nh ồ ậ b. Giao d ch kh p l nh c. Giao d ch t d. Giao d ch ch ng khoán c a công ty v a và nh ỏ Câu 323: Nh n đ nh nào là sai v th tr ị ườ ị ườ ị ườ ị ườ ấ ả ề ị ườ ị ị ị ị ị ậ ỏ ớ ệ t c các lo i ch ng khoán ấ ả ừ ủ ứ ng th c p ứ ấ ẩ ấ ể ầ ư cho công chúng. ể ng: ổ ở ữ ề ứ c t ượ ự ượ ể ế

Câu 325: C đông ph thông có quy n: ữ ổ ổ ổ ổ ổ ề ị ườ a. Là n i giao d ch các ch ng khoán kém ph m ch t ơ ứ ị b. Là n i luân chuy n v n đ u t ố ơ c. Là n i t o c h i đ u t ơ ạ ơ ộ ầ ư d. Là n i chuy n đ i s h u v ch ng khoán ơ Câu 324: Nh ng c phi u nào đ do chuy n nh ổ a. C phi u u đãi c t c ổ ứ ế ư b. C phi u u đãi bi u quy t ế ư ế ể c. C phi u ph thông ổ ế d. C phi u qu ỹ ế ổ a. Nh n c t c tr ậ ổ ứ ề c trái t c ứ ướ

41

ả ỏ ế ậ ố ị b. Nh n thanh lý tài s n đ u tiên khi công ty phá s n ả ầ ậ c. B phi u d. Nh n thu nh p c đ nh ậ ư ố ặ

ế ổ ứ

Câu 326: Th ng d v n phát sinh khi a. Công ty làm ăn có lãi b. Chênh l ch giá khi phát hành c phi u m i ớ ệ c. Công ty tăng v n khi phát hành thêm ch ng khoán d. T t c các tr ấ ả Câu 327: Giá tráiphi u v n đ ng ng c chi u v i lãi su t th tr ố ng h p trên. ợ ườ ộ ậ ớ ế ề ấ ượ ị ườ ng ấ ng c a lãi su t th tr ị ườ ủ ưở ề ị ả ị ườ ng ấ

Câu 328: Khi mua c phi u nhà đ u t quan tâm nh t đ n: ấ ế ầ ư

a. Ng b. Cùng chi u v i lãi su t th tr ớ c. Không ch u nh h d. T t c đ u sai. ấ ả ề ổ ế a. Giá c phi u ế ổ b. Tình hình ho t đ ng c a công ty ạ ộ c. Quan h cung c u c a c phi u trên th tr ầ ủ ổ ế ị ườ ế quan tâm nh t đ n gì: ầ ư ng ấ ế ệ

ệ Câu 329: Khi mua trái phi u nhà đ u t a. M nh giá trái phi u ế b. Lãi su t trái phi u ế c. Th i h n dáo h n c a trái phi u ế ạ ủ d. Cách th c tr lãi trái phi u ế ả ấ ờ ạ ứ Câu 330: Công ty c ph n là doanh nghi p trong đó ổ ầ ụ ợ ị t c các lo i c phi u c a mình ề ổ ấ ả ế ủ ạ ổ ế ố ượ ệ ữ ạ do chuy n đ i t ể ề ự i đa ng c đông t ố ổ

Câu 331: Công ty c ph n b t bu c ph i có ả ộ ầ ổ ổ ổ

a. C đông ch u trách nhi m h u h n v nghĩa v n ổ ệ b.C đông có quy n t ổ c. H n ch s l ạ d. T t c đ u đúng. ấ ả ề ắ ổ a. C phi u ph thông ế b. C phi u u đãi ế ư c. Trái phi u công ty ế d. T t c các lo i ch ng khoán trên ạ ứ t phát hành riêng l và phát hành ra công chúng là: ệ ẻ

ệ ầ ư

a. Đ d dàng qu n lý b. Đ b o v công chúng đ u t c. Đ thu hút phát hành d. Đ d dàng huy đ ng v n. ộ ố Câu 333: ả

ấ ả Câu 332: M c đích phân bi ụ ả ể ễ ể ả ể ể ễ Vi Ở ệ ượ ủ ượ ủ ế c c p phép ướ ấ c ch p thu n đăng ký ậ ấ ướ ố ứ ứ ộ t Nam, mu n phát hành c phi u ra công chúng ph i: ổ a. Đ c y ban ch ng khoán Nhà n b. Đ c y ban ch ng khoán Nhà n c. Xin phép b tài chính d. Xin phép trung tâm giao d chị Câu 334: Ngh đ nh 144/2003/NĐ-CP c a Chính ph di u ch nh. ỉ ị ị ủ ch c tín d ng ổ ứ ủ ề ụ

a. Phát hành c phi u c a các t ổ b. Phát hành c phi u c a các doanh nghi p Nhà n ướ ổ ổ c. Phát hành c phi u c a các doanh nghi p có v n đ u t ố ổ ế ủ ế ủ ế ủ ệ ệ c c ph n hóa ầ n ầ ư ướ c ngoài chuy n đ i thành công ty c ổ ể ổ ph n.ầ ầ ổ d. Phát hành c phi u c a công ty c ph n. ế ủ ồ ế ứ

ổ Câu 335: Phát hành c phi u ra công chúng bao g m các hình th c: ổ a. Chào bán s c p l n đ u. ơ ấ ầ ầ b. Chào bán th c p l n đ u ầ ứ ấ ầ c. Phát hành thêm c phi u ra công chúng ổ ế

42

d. T t c các hình th c trên. ấ ả ứ Câu 336: Phát hành thêm c phi u ra công chúng bao g m: ồ ố ề ệ

ế ế ế ế ổ a. Chào bán thêm c phi u đ tăng v n đi u l ể ổ b. Chào bán thêm c phi u đ tr c t c ể ả ổ ứ ổ c. Chào bán thêm c phi u th ng ưở ổ d. T t c các câu trên. ấ ả Ủ ứ ứ ậ ấ ấ ể ừ ầ khi nh n đ y ậ trong th i h n: Câu 337: y ban ch ng khoán c p gi y ch ng nh n đăng ký phát hành ra công chúng k t đ h s h p l ủ ồ ơ ợ ệ ờ ạ

a. 30 ngày. b. 30 ngày làm vi cệ c. 45 ngày. d. 45 ngày làm vi c.ệ ng có liên quan đ c phép: ố ượ ượ ờ ạ ồ ơ ả Câu 338: Trông th i h n UBCKNN xem xét h s đăng ký phát hành đ i t ổ ờ ng trên các ph ng. ng ti n thông tin đ i chúng. ạ ạ ể ệ ả ị ườ a. Qu ng cáo chào m i mua c phi u. ế b. Thăm dò th tr ươ c. Đ c phép s d ng các thông tin trong b n cáo b ch đ thăm dò th tr d. T t c các ph ng án trên. c phép làm đ i lý phát hành ch ng khoán. ượ ấ ả Câu 339: Nh ng t ữ ứ ạ ị ườ ử ụ ươ ch c đ ổ ứ ượ ứ

ch c phát hành th c hi n: ch c b o lãnh giúp t ự ệ ng án trên ứ ổ ứ ổ ứ ấ ả ả ệ ổ ứ ả ổ ứ c khi chào bán ch ng khoán. ủ ụ ch c phát hành. ứ ộ ứ ủ ổ ứ ầ ứ ố ậ ổ ứ ấ ả ệ Câu 341: Phân ph i c phi u ph i: ế c xác đ nh trong b n cáo b ch đã đăng ký v i UBCKNN ạ ớ

a. Công ty ch ng khoán. b. T ch c tín d ng ụ c. T ch c tín d ng phi Ngân hàng ụ d. T t c các ph ươ Câu 340: B o lãnh phát hành ch ng khoán là vi c t a. Các th t c tr ướ b. Nh n mua m t ph n hay toàn b ch ng khoán c a t ộ c. T ch c phân ph i ch ng khoán. d. T t c các vi c trên. ố ổ a. Theo giá bán đ ả ượ b. Theo giá th a thu n v i nhà đ u t . ỏ ầ ư c. Theo giá tr tr ị ườ d. Theo giá u đãi do H i đ ng qu n tr c a công ty phát hành quy t đ nh ả ị ậ ớ ng qua đ u giá ấ ộ ồ ế ị ị ủ ả Câu 342: T ch c b o lãnh phát hành ph i: ư ổ ứ ả ả ch c phát hành. ạ ộ ả ấ

a. Có liên quan v i t ớ ổ ứ b. Ph i có gi y phép ho t đ ng b o lãnh c. Ph i là công ty ch ng khoán. ứ d. Ph i là công ty tài chính.

ế ổ đ ng tr lên. 5 t ả ả ả ề ố Câu 343: Đi u đi n niêm y t c phi u ế ệ ề ệ ỷ ồ ở

ch c phát hành ế ấ ổ ổ ứ ổ ể a. V n đi u l b. Kinh doanh có lãi 2 năm liên ti pế c. T i thi u 20% c phi u bán ít nh t 50 c đông ngoài t d. T t c các đi u ki n trên. Câu 344: Giao d ch n i b ph i thông báo cho trung tâm giao d ch ch ng khoán tr ứ ị ướ c khi th c hi n ít nh t. ấ ự ệ ệ ả

c phép mua bán c phi u qu trong vòng: ố ề ấ ả ộ ộ ị a. 10 ngày làm vi cệ b. 10 ngày c. 15 ngày làm vi cệ d. 15 ngày Câu 345: T ch c niêm y t đ ổ ứ ế ượ ế ổ ỹ

a. 60 ngày làm vi cệ b. 60 này c. 90 ngày d. 90 ngày làm vi cệ

43

Câu 346: T ch c niêm y t ch đ c bán c phi u qu sau khi tr l i t ỉ ượ ế ả ạ ố ế ổ ỹ i thi u ể

Câu 347: T ch c nào sau đây có th là thành viên c a trung tâm giao d ch ch ng khoán: ứ ủ ể ị ổ ứ a. 3 tháng b. 4 tháng c. 5 tháng d. 6 tháng ổ ứ

ứ ả ch ng khoán a. Công ty ch ng khoán b. Công ty qu n lý qu ỹ c. Qu đ u t ỹ ầ ư ứ d. Ngân hàng ch đ nh ch ng khoán ị ỉ ứ ứ ả ị Câu 348: T ch c nào sau đây có th là thành viên c a trung tâm giao d ch ch ng khoán ph i có: ủ i ch ng khoán. ớ ổ ứ ấ ấ ạ ộ ứ doanh ch ng khoán. ứ ị ấ ả ề Câu 349: Nhà đ u t có quy n bán c phi u niêm y t lô l i: ể a. Gi y phép ho t đ ng môi gi b. Gi y phép t ự c. Có c s v t ch t đ m b o giao d ch. ấ ả ả ơ ở ậ d. T t c các đi u ki n trên. ệ ề ầ ư ổ ế t ẻ ạ ứ ị

ị ườ ự ế a. Trung tâm giao d ch ch ng khoán b. Công ty ch ng khoán. ứ c. Th tr do ng t d. Các Ngân hàng th ng m i ứ ồ

ả ả ứ a. T ch c phát hành t b. T ch c phát hành t c. T ch c phát hành t d. T ch c phát hành t ạ ươ ng ch ng khoán g m: Câu 350: Đ i tên phân b th tr ổ ị ườ ch c niêm y t. ế ổ ứ ch c niêm y t, công ty qu n lý qu . ế ỹ ổ ứ ch c niêm y t, công ty qu n lý qu , công ty ch ng khoán. ỹ ế ổ ứ ch c niêm y t, công ty qu n lý qu , công ty ch ng khoán trung tâm phát ỹ ả ổ ứ ổ ổ ứ ổ ứ ổ ứ ứ ổ ứ ế

ự ứ ứ

ch ng khoán vì quy n l hành. Câu 351: T doanh ch ng khoán là vi c: ứ ứ ứ ệ a. Công ty ch ng khán mua bán ch ng khoán cho khách hàng b. Công ty ch ng khoán mua bán ch ng khoán cho chính mình ứ c. Công ty ch ng khoán qu n lý v n c a khách hàng qua vi c và n m gi ệ ố ủ ắ ả ữ ứ ề ợ i khách hàng. d. T t c các câu trên đ u đúng. ề ch c niêm y t công b báo cáo tài chính năm trên ổ ứ ế ố

báo. báo. báo. báo. ấ ả Câu 352: T ch c phát hành, t ổ ứ ế ủ ố ế ủ ố ế ủ ố ế ủ ố a. 3 s báo liên ti p c a m t t ộ ờ b. 4 s báo liên ti p c a m t t ộ ờ c.5 s báo liên ti p c a m t t ộ ờ d. 6 s báo liên ti p c a m t t ộ ờ Câu 353: Công ty ch ng khoán là gì: ứ ổ ệ ợ

ổ Câu 354: Các lo i hình kinh doanh ch ng khoán chính là: nhân, công ty h p doanh nhân, công ty trách nhi m h u h n ữ ạ ệ nhân, công ty c ph n ầ ứ i phát hành ch ng khoán ụ ầ ư ầ ư ứ Câu 355: Th i h n c p gi y phép kinh doanh ch ng khoán là: ấ ch ng khoán. ứ ậ ượ ồ ơ ợ ệ ể ừ khi UBCK nh n đ c h s h p l c h s h p l ậ ượ ồ ơ ợ ệ c h s h p l ậ ượ ồ ơ ợ ệ ể ừ a. Công ty c ph n, công ty trách nhi m h u h n ầ ữ ạ b. Doanh nghi p t ệ ư c. Doanh nghi p t ệ ư d. Doanh nghi p t ệ ư ạ a. Môi gi ứ ớ b. B o lãnh phát hành, qu n lý doanh m c đ u t ả ả c. T v n tài chính và đ u t ư ấ ờ ạ ấ a. 60 ngày k t b. 60 này làm vi c k t c. 45 ngày k t d. 45 ngày làm vi c k t khi UBCK nh n đ c h s h p l ậ ượ ồ ơ ợ ệ khi UBCK nh n đ ệ ể ừ khi UBCK nh n đ ệ ể ừ Câu 356: Các công ty ch ng khoán nh n l nh qua: ứ ậ ệ

44

a. M ng Internet ạ b. Chi nhánh c. Phòng giao d chị d. Đ i lý nh n l nh ậ ệ ể ệ ạ ề ứ ượ ấ ứ c c p ch ng ch hành ngh kinh doanh ch ng ứ ề ỉ Câu 357: Đi u ki n đ nhân viên công ty ch ng khoán đ khoán là: ỉ ứ ấ ề ứ ự ự ự ậ

a. Có ch ng ch nguyên môn v ch ng khoán do UBCK c p. b. Có năng l c pháp lu t và năng l c hành vi dân s c. Đ tiêu chu n trình đ chuyên môn ộ ẩ d. T t c các đi u ki n trên ủ ấ ả ề ệ Câu 358: ổ m i n i ế ở ọ ơ ượ ự ỉ ượ ở ệ ơ ch c phát hành. do mua, bán c phi u c m tài kho n giao d ch cho mình t ị ả ế ố ổ ế ể i công ty ch ng khoán n i làm vi c. ạ ế ủ ố Câu 359: Ch ng ch hành ngh kinh doanh ch ng khoán có th i h n: a. Đ c t b. Ch đ ứ c. S h u không h n ch s c phi u bi u quy t c a m t t ạ ộ ổ ứ ở ữ d. Làm giám đ c m t công ty niêm y t. ế ộ ứ ờ ạ ứ ề ỉ

a. 2 năm b. 3 năm c. 4 năm d. 5 năm ch ng khoán có v n đi u l t ề ệ ố ố i thi u là: ể ầ ư ứ ỷ ồ

đ ng đ ng đ ng ơ ấ ổ ứ ủ ả ả ứ ạ ộ ữ ch c c a công ty ch ng khán ph i đ m b o: ả t gi a ho t đ ng kinh doanh c a ch s h u công ty ch ng khoán v i ho t đ ng kinh ủ ở ữ ạ ộ ứ ủ ớ doanh c a công ty ch ng khán. ứ i v i ho t đ ng t ự doanh v i ho t đ ng qu n lý danh m c đ u t ệ ệ doanh ả ớ ớ ớ ạ ộ ạ ộ ụ ầ ư t ho t đ ng môi gi ạ ộ t ho t đ ng t ạ ộ ề ấ ả ữ Câu 362: Nghi p v v n tài chính bao g m: Câu 360: Qũy đ u t đ ng a. 5 t b. 10 t ỷ ồ c. 15 t ỷ ồ d. 20 t ỷ ồ Câu 361: C c u t a. Tách bi ệ ủ b. Tách bi c. Tách bi ự d. T t c nh ng đi u trên. ệ ụ ư ấ ồ

ư ấ ư ấ ứ ế a. T v n k t c u tài chính. ế ấ b.T v n phát tri n và niêm y t ch ng khoán. ể d. Các ngân hàng th ng m i ạ Câu 363: Đ i t ng công b thôn tin th tr ng ch ng khoán g m: ồ ứ

ả ả ứ ươ ố a. T ch c phát hành t b. T ch c phát hành t c. T ch c phát hành t d. T ch c phát hành t ố ượ ổ ứ ổ ứ ổ ứ ổ ứ ị ườ ch c niêm y t ổ ứ ế ch c niêm y t, công ty qu n lý qu . ổ ứ ỹ ế ch c niêm y t, công ty qu n lý qu , công ty ch ng khoán. ỹ ế ổ ứ ch c niêm y t, công ty qu n lý qu , công ty ch ng khoán, trung tâm giao ỹ ả ổ ứ ứ ế

ự ứ

ch ng khoán vì quy n l d ch. ị Câu 364: T doanh ch ng khoán là vi c ệ a. Công ty ch ng khoán mua bán ch khoán cho khách hàng. ứ b. Công ty ch ng khoán mua bán ch ng khoán cho chính mình ứ c. Công ty ch ng khoán qu n lý v n c a khách hàng qua vi c và n m gi ố ủ ứ ứ ứ ệ ắ ả ữ ứ ề ợ i

d. T t c các câu trên đ u đúng. ề ch c niêm y t công b báo cáo tài chính năm trên: ổ ứ ố

a. 3 s báo liên ti p c a m t t b. 4 s báo liên ti p c a m t t c. 5 s báo liên ti p c a m t t d. 6 s báo liên ti p c a m t t ế báo. báo báo báo c a khách hàng. ủ ấ ả Câu 365: T ch c phát hành, t ổ ứ ố ố ố ố ế ủ ế ủ ế ủ ế ủ ộ ờ ộ ờ ộ ờ ộ ờ

45

ả Câu 366: Công ty ch ng khoán ph i là: ứ ổ ệ ợ

ổ Câu 367: Các lo i hình kinh doanh ch ng khoán chính là: nhân, công ty h p danh nhân, công ty trách nhi m h u h n ữ ạ ệ nhân, công ty c ph n ầ ứ

ụ ầ ư ch ng khoán. ầ ư ứ ạ i đa là: ấ ố c h s h p l ể ừ Câu 368: Th i h n c p gi y phép kinh doanh ch ng khoán t ứ ậ ượ ồ ơ ợ ệ khi UBCK nh n đ c h s h p l . ậ ượ ồ ơ ợ ệ c h s h p l ậ ượ ồ ơ ợ ệ ể ừ c h s h p l ậ ượ ồ ơ ợ ệ c phép: ứ

ư ị ị khi UBCk nh n đ ượ a. Làm đ i lý phát hành ch ng khoán niêm y t ế ứ b. Làm đ i lý phát hành ch ng khoán ch a niêm y t ế ứ c. T v n c ph n hóa, xác đ nh giá tr doanh nghi p ệ ầ d. T t c các câu trên đ u đúng c c p cho: a. Công ty c ph n công ty trách nhi m h u h n ữ ạ ầ b. Doanh nghi p t ệ ư c. Doanh nghi p t ệ ư d. Doanh nghi p t ệ ư ạ a. Môi gi doanh ch ng khoán i, t ứ ớ ự b. B o lãnh phát hành, qu n lý danh m c đ u t ả ả c. T v n tài chính và đ u t ư ấ d. T t c các lo i hình trên. ấ ả ờ ạ ấ khi UBCK nh n đ a. 60 ngày k t b. 60 ngày làm vi c k t ệ ể ừ khi UBCK nh n đ c. 45 ngày k t d. 45 ngày làm vi c k t ệ ể ừ Câu 369: Công ty ch ng khoán đ ạ ạ ư ấ ổ ấ ả ứ ứ ỉ ượ ấ ứ ng ch ng khoán. ề ị ườ ủ ứ ứ i m t công ty ch ng khoán. ứ ộ ấ ả ề Vi ệ ệ ớ ở t Nam quy đ nh đ n v y t giá đ i v i nh ng c ị ế ố ớ ữ ơ ị ổ ề Câu 370: Ch ng ch hành ngh kinh doanh ch ng khoán ch đ ề ỉ a. Công ty ch ng khoán b. Cá nhân có đ ch ng ch chuyên môn v th tr ỉ c. Cá nhân đang làm vi c t ệ ạ d. T t c đ u đúng. Câu 371: Giao d ch theo ph ị phi u có m c giá d ươ ứ i 50.000 đ ng là: ng th c kh ip l nh ồ ướ ế

ứ a. 100 đ b. 200 đ c. 300 đ d. 500 đ Vi ớ ệ ở ệ t Nam quy đ nh đ n v y t giá đ i v i nh ng c ị ế ố ớ ữ ơ ị ổ Câu 372: Giao d ch theo ph ị phi u có m c giá t ng th c kh p l nh ươ 100.000 đ ng tr lên là: ồ ứ ở ừ ế

ứ a. 100 đ b. 1000 đ b. 300 đ c. 500 đ c th c hi n c ph n hóa, công ty A s ti n hành bán c ẽ ế ổ ộ ầ ệ ự ướ ệ ổ ầ

ấ ỉ ộ ộ i ld ườ ỉ ướ ổ ấ ổ ầ ệ ứ ệ ấ ộ ắ c c ph n hóa th c hi n bán đ u giá c phi u l n đ u ra công chúng b t ng c ph n bán ra công ế ế ầ ố ượ ầ ổ ự ị ầ Câu 373: Công ty A là m t doanh nghi p nhà n ph n b ng cách: ằ a. Đ u gia công khai b. Ch bán trong n i b công ty c. Bán theo giá s n cho ng ẵ d. Ch có b và c Câu 374: Doanh nghi p Nhà n ệ bu c ph i th c hi n đ u giá qua trung gian giao d ch ch ng khoán n u kh i l ự ả chúng có giá tr .ị

đ ng

ấ đ ng tr lên ệ ố c đăng ký giao d ch t i TTGDCK Hà N i đ i v i c phi u là: Câu 375: Đi u ki n đ đ ng tr lên a. 10 t ỷ ồ ở b. T 1 đ n 10 t ỷ ồ ế ừ c. 5 t ở ỷ ồ d. Tùy doanh nghi p có mu n th c hi n đ u giá qua trung tâm hay không. ế ộ ố ớ ổ ệ ượ ự ị ệ ạ ề

46

tr lên có ít nh t 50 c đông, có tình hình tài chính lành m nh, ấ ạ ổ ỷ ở báo cáo tài chính 1 năm đ ờ c ki m toán. 5 t tr lên có ít nh t 50 c đông trong t ch c phát hành, có ầ ể ầ ố ừ ỷ ở ệ ấ ổ ổ ứ c ki m toán. ượ ể 5 t tr lên có ít nh t 50 c đông ngoài t ch c phát hành, có ố ừ ỷ ở ệ ầ ấ ổ ổ ứ c ki m toán. a. Doanh nghi p c ph n có v nt 5t ệ ổ ượ b. Doanh nghi p c ph n có v n t ổ tình hình tài chính lành m nh, báo cáo tài chính 1 năm đ ạ c. Doanh nghi p c ph n có v n t ổ tình hình tài chính lành m nh, báo cáo tài chính 1 năm đ ạ ượ ể

d. Không câu nào đúng. ệ ự ổ

ế ượ ượ ớ ớ ớ ớ c đ ả ả ả ả ấ ấ ấ ấ mua c ph n qua đ u giá t Câu 376: Khi th c hi n bán c ph n c a DNNN, c đông chi n l ổ ầ ủ ầ ố ổ ầ ố ổ ầ ố ổ ầ ố ổ ầ ổ a. T i đa 20% t ng s c ph n bán ra bên ngoài v i giá gi m 20% so v i giá đ u bình quân. b. T i đa 25% t ng s c ph n bán ra bên ngoài v i giá gi m 20% so v i giá đ u bình quân. c. T i đa 25% t ng s c ph n bán ra bên ngoài v i giá gi m 25% so v i giá đ u bình quân. d. T i đa 20% t ng s c ph n bán ra bên ngoài v i giá gi m 25% so v i giá đ u bình quân. ạ c phép mua: ớ ớ ớ ớ i trung tâm giao d ch ch ng khán Hà N i, nhà đ u t ứ ấ ộ ị ầ ư ổ ố ổ ố ổ ố ổ ố Câu 377: Khi nhà đ u t ầ ư ph i đ t c c: ả ặ ọ

ị ổ ị ổ ầ ầ ở ở ể ở ầ a. 10% giá tr c ph n đăng ký mua tính theo giá kh i đi m ể b. 15% giá tr c ph n đăng ký mua tính theo giá kh i đi m ể c. 5% giá tr c ph n đăng ký mua tính theo giá kh i đi m. d. Không ph i đ t c c. đ ng, m nh giá trái phi u là 100.000 ế ị ổ ả ặ ọ ổ ỷ ồ ị ng đ n b ng cân đ i k toán c a công ty nh sau: ế ố ế ệ ư ưở ủ ế ả

ổ ợ ổ Câu 378: Công ty c ph n ABC phát hành trái phi u tr giá 10 t đ ng. Đ t phát hành này nh h ợ ồ a. Tăng v n l u đ ng. b. Tăng v n l u đ ng và tăng t ng n c. Tăng v n l u đ ng, tăng t ng n và tăng t ng tài s n ả ợ ổ d. Tăng v n l u đ ng, tăng t ng n , tăng t ng tài s n và tăng v n ch s h u. ổ ầ ả ố ư ộ ố ư ộ ố ư ộ ố ư ộ ủ ở ữ ả ổ ố ợ ậ ố ổ ệ ế ồ ổ ế ị ệ ả ổ ồ ế ư ậ ỹ ầ ượ c tr c t c là: ả ổ ứ

Câu 380: Lo i hình niêm y t nào sau đây mang tính ch t thâu tóm, sát nh p công ty ổ Câu 379: Năm N, công ty ABC có thu nh p ròng là 800 tri u đ ng, s c phi u đã phát hành là 600.000 c phi u, c phi u qu là: 40.000, không có c phi u u đãi. HĐQT quy t đ nh tr 560 tri u đ ng c t c. ổ ứ ế ế ư Nh v y m i c ph n đ ỗ ổ a) 1500đ b) 2000đ c) 1000đ ạ ấ ậ

ộ ổ ế a) Niêm y t l n đ u ế ầ ầ i b) Niêm y t l ế ạ c) Niêm y t b sung ế ổ d) Niêm y t c a sau ế ử e) Niêm y t tách, g p c phi u ế ế Câu 381: Qu đ u t ạ ỹ ầ ư ứ ch ng khoán d ng đóng góp là qu : ỹ ỉ ỹ ứ ỹ ế i ch ng ch qu t ỹ ừ ạ ầ ư ứ ổ ớ ừ ế ế ổ ớ ướ ế ủ ế ậ ổ ứ ổ ậ ừ ế ổ 100 c phi u A là: a) Phát hành ch ng ch qu nhi u l n ề ầ ứ c niêm y t ch ng ch qu trên TTCK b) Có th đ ể ượ ỉ c) Đ c quy n mua l nhà đ u t ề ượ ỉ d) Đ c quy n phát hành b sung ra công chúng ề ượ ổ ổ ế ổ ừ

ng ch ng khoán đang lên c phi u REE đã tăng giá liên t c m y phiên, là nhà t Câu 382: Ông X v a bán 100 c phi u c a công ty A v i giá 40 USD/c phi u. Ông ta mua c phi u đó 1 c đây v i giá 30 USD/c phi u, năm v a qua ông ta có nh n c t c 2USD/c phi u. V y thu nh p năm tr ậ c thu c a ông t tr ế ủ ướ a) 1000USD b) 1200USD c) 1300USD d) T t c đ u sai ấ ả ề ứ ị ườ ầ v n đ u ư ấ ụ ế ấ ổ , b n s khuyên khách hàng c a mình: Câu 383: Th tr t ư ạ ẽ ủ

a) Mua ch ng khoán này vào vì tôi d báo nó còn lên ự b) Bán ch ng khoán này vì tôi suy nghĩ đã lên m y hôm r i nó s xu ng ứ ứ ẽ ấ ồ ố

47

ng ch a n đ nh ư ổ ị ườ quy t đ nh mua bán ầ ủ ỉ ế ị c) Không mua không bán gì c vì th tr ị ả d) Ch cung c p đ y đ thông tin cho khách hàng và đ h t ể ọ ự ng ườ Câu 384: T i th i đi m trái phi u chuy n đ i thành c phi u th ế ấ ể ờ ổ ạ

c nh n l ổ ượ ậ ạ ố i v n g c ố ề ở ữ ủ ổ ế i s h u trái phi u chuy n đ i đ ế ườ ở ữ ậ ố ổ ầ

ể ổ ế I. Quy n s h u c a c đông hi n h u b pha loãng ệ ữ ị II. Thu thu nh p c a công ty gi m ả ậ ủ III. Ng ể IV. Thu nh p trên v n c ph n gi m ả a) I và II b) I, II và III c) I và IV d) I, II, III và IV c phép chuy n nh ng: ể ượ ượ ổ

ổ ổ ổ ổ ấ ả Câu 386: Công ty c ph n b t bu c ph i có ả ộ ạ ầ ổ ổ ổ

ạ Câu 385: C phi u nào sau đây không đ ế a) C phi u ph thông ế b) C phi u u đãi c t c ổ ứ ế ư c) C phi u u đãi bi u quy t ế ể ế ư d) T t c các lo i trên ắ ổ a) C phi u ph thông ế b) C phi u u đãi ế ư c) Trái phi u công ty ế d) T t c các lo i ch ng khoán trên ứ ủ ự ứ ệ ệ ậ ị ấ ả ụ ng ch ng khoán là: Câu 387: M c tiêu chính c a công tác thanh tra, giám sát vi c th c hi n pháp lu t ch ng khoán và th tr ườ ứ ả ầ i c a ng ả i đ u t ườ ầ ư ạ ộ ệ ằ ả ệ ố ngày càng có lãi ả ể ườ ầ ư

c th c hi n: I. B o v quy n l ề ợ ủ ệ II. Góp ph n đ m b o cho ho t đ ng th ch ng khoán công b ng công khai và hi u qu ị ứ ả III. Gi m thi u r i ro h th ng ể ủ i đ u t IV. Đ ng a) I, II, III b) T t cấ ả ệ ư ứ ậ Câu 388: Vi c qu n lý ch ng khoán t ả ự ệ a) Thông qua h th ng tài kho n l u ký ch ng khoáng t i h th ng l u ký ch ng khoán t p trung có th đ ạ ệ ố ả ư ể ượ ố ớ i trung tâm l u ký ch ng khoán đ i v i ứ ứ ư ạ ứ ệ ố ứ ệ t - l u gi ư ữ ứ ứ ch ng ch ch ng khoán trong kho trung tâm l u ký ch ng khoán đ ng ỉ ứ ư ứ ổ đ c bi ữ ặ tên ng ch c phát hành qu n lý ổ ứ ả

ch ng khoán ghi s b) L u gi ư i g i ườ ử c) Do t d) a và b ộ ẽ ề ẽ ế ng v i ch s tách ng đ ệ ươ Câu 389: M t công ty XYZ thông báo s tách c phi u, đi u này s làm: ươ ổ ỉ ố ớ

ả a) Tăng m nh giá t b) Không thay đ iổ c) Gi m m nh giá và tăng s l d) Tăng m nh giá và gi m s l ệ ệ ả ệ ụ ng c ph n ầ ổ ng c ph n ầ ổ ứ ớ ế i ch ng khoán công ty ch ng khoán đ i di n cho khách hàng ti n ứ ệ ạ ị i SGD CK ho c th tr ng OTC trong đó SGDCK/Th tr ng OTC cùng chia ạ ị ườ s trách nhi m v k t qu kinh t ẻ ị ườ c a giao d ch đó v i khách hàng. ớ ế ủ ặ ị c a giao d ch ố ượ ố ượ Câu 390: Khi th c hi n nghi p v môi gi ự ệ hành giao d ch ch ng khoán thông qua: ứ a) C ch giao d ch t ơ ế ề ế ệ b) C ch giao d ch t ơ ế ị ả ị ạ i SGD trong đó khách hàng ch u trách nhi m v k t qu kinh t ị ề ế ệ ả ế ủ ị đó. c) C ch giao d ch t i th tr ế ơ ị ạ ị ườ ng OTC trong đó khách hàng ch u trách nhi m v k t qu kinh t ị ề ế ệ ả ế ị c a giao d ch đó ủ d) B và C

48

, gi ỉ ễ ủ ứ ạ s l nh bán ch ng khoán c a b n đã đ ả ử ệ ứ ệ ờ ượ Câu 391: Trong tháng 7 chúng ta không có ngày ngh l c th c hi n thành công vào phiên giao d ch ngày 16 tháng 7 (th 6). Trong th i gian thanh toán theo quy đ nh ị hi n hành là T + 3. Th i gian ti n đ ị c chuy n vào tài kho n c a b n là: ả ủ ạ ề ượ ự ệ ể ờ

ứ ế ầ ổ ớ ớ ế ổ ạ ấ ớ a) Ch nh t 18/7 ủ ậ b) Th hai 19/7 ứ c) Th ba 20/7 ứ 21/7 d) Th t ứ ư s b n bán kh ng 100 c phi u ph thông v i giá 50$/ c phi u. V i m c ký qu ban đ u là ế ổ ả ử ạ ố i c phi u này v i giá 40$/c phi u? C phi u này không lãi su t là bao nhiêu n u b n mua l ổ ạ ổ ự c khi th c ể ế ộ ế ạ ổ ả ề ả ỏ ờ

Câu 392: Gi ỹ 50%. T l ế ỷ ệ tr c t c trong th i gian này và b n không chuy n m t kho n ti n nào ra kh i tài kho n tr ả ổ ứ ướ hi n giao d ch nói trên. ị ệ a) 20% b) 25% c) 40% d) 50% ứ ớ ố Câu 393: Lý do nào sau đây đúng v i bán kh ng ch ng khoán ỗ

s s t giá vi c tăng giá ch ng khoán ứ

Câu 394: M t công ty XYZ thông báo s g p c phi u, Đi u này s làm: a) Ngăn ch n s thua l ặ ự b) H ng l i t ợ ừ ự ụ ưở i t c) H ng l ợ ừ ệ ưở d) H n ch r i ro ế ủ ạ ộ ẽ ộ ổ ề ế ẽ

ả ả ng đ ng v i ch s tách ươ ệ ệ ệ ố ổ ố ổ ớ

ự i m c giá cao nh t ấ ng c l nh th tr ị ườ ng giao d ch ố ượ ng đ n m c giá kh p l nh và kh i l ng giao d ch ứ ướ ệ ớ ụ ưở ị ị ố ượ Câu 396: Gi ứ ả a) Không thay đ iổ b) Tăng m nh giá và gi m s c ph n ầ c) Gi m m nh giá và tăng s c ph n ầ d) Tăng m nh t ươ ỉ ố Câu 395: L nh ATO là l nh: ệ ệ a) Đ c th c hi n t ệ ạ ượ b) Đ c u tiên tr ượ ư c) Đ c s d ng v i m c tích làm tăng kh i l ượ ử ụ d) Không làm nh h ớ ệ ả ư ụ ỹ ng đ 1. Ti n m t và các công c tài chính t ế s , pptk qu có các kho n m c nh sau: ươ ụ ả ử ề ươ ặ ng ti n m t ặ ề

ắ ế ữ ng Th giá ị

và th giá: ị S l ố ượ 200.000 100.000 50.000 20.000 80.000 180.000 29.000 39.000 16.000 42.000 51.000 22.500

3. T ng n ổ Hãy xác đ nh giá tr tài s n ròng c a qu và giá tr đ n v qu bi t r ng t ng s ch ng ch qu đang 1.500.000.000đ 2. Các c phi u n m gi ổ Tên CP REE AGF SGH HAP GMD BBC ợ ị ị ơ ủ ả ỹ ị ị ỹ ế ằ ố ứ ổ ỹ ỉ l u hành là 1 tri u ch ng ch . ỉ ư ứ

Câu 397: Qu đ u t ch ng khoán d ng m là qu đ u t ệ Tài s n 18.000.000 ả ỹ ầ ư ứ ỹ ầ ư ạ ở

ẫ i s h u yêu c u ườ ở ữ ầ

I. Phát hành liên t cụ II. Không niêm y tế III. Ít h p d n đ u ng i đ u t ấ ườ ầ ư ầ i ch ng ch khi ng IV. Ph i mua l ỉ ứ ả ạ V. Chính sách đ u t dài h n ạ ầ ư Ph ng án ươ

49

c c ph n hóa và niêm y t ngay trên th tr ị ườ ế ề ng ch ng khoán, đi u ứ ệ ướ ổ ầ c gi m nh : ẹ ả ệ

ạ ộ c phi u c a thành viên H i đ ng qu n tr , Ban Giám đ c, Ban ữ ổ ộ ồ ủ ế ả ố ị a) I, II, V b) I, II và III c) I, II, III và IV d) I, II, IV e) IV và V Câu 398: Đ i v i các doanh nghi p nhà n ố ớ ki n niêm y t c phi u nào sau đây s đ ế ổ ẽ ượ ế a) V n đi u l ề ệ ố b) Th i gian ho t đ ng có lãi ờ c) Th i gian cam k t n m gi ờ ế ắ Ki m soát. ể d) T l c a các c đông ngoài t ch c phát hành ổ ổ ứ ế ữ ủ ổ ề ợ i c a c đông c a c đông trong công ty ề ợ ủ ổ i theo t l ổ ỷ ệ i theo t ỷ ệ ủ ổ quy n l l c a c đông trong công ty ỷ ệ ủ ổ

ị ế ơ ồ ả ử – c là 10200 đ ng, đ n v y t giá ướ có th đ t l nh trong phiên giao n m gi ỷ ệ ắ Câu 399: Tr c t c b ng c phi u, s : ẽ ả ổ ứ ằ a) Làm tăng quy n l l b) Không làm thay đ i t c) Làm gi m quy n l ề ợ ả d) Không có câu nào đúng ử ủ ộ ể ặ ệ s giá đóng c a c a ch ng khoán A trong phiên giao d ch tr ị 5%. Các m c giá mà nhà đ u t ầ ư ứ Câu 400: Gi ứ là 100 đ ng, biên đ giao đ ng giá là ộ d ch t ị ớ

ồ i là: a) 9600, 10998, 10608 b) 9600, 10000, 10100, 10300, 10400, 10500, 10600, 10700 c) 9700, 10000, 10100, 10500, 10600, 10700, 10800 d) 9600, 10000, 10100, 10200, 10300, 10400, 10500, 10600, 10700 e) Không ph ươ

ị ườ ị ườ ị ườ ị ườ ị ườ ị ườ ị ườ i Trung tâm giao d ch ch ng khoán c n ph i có các b c: Câu 401: Th tr a) Th tr b) Th tr c) Th tr d) Th tr ể ng án nào đúng ng tài chính bao g m: ồ và th tr ng ti n t ị ườ ề ệ ng h i đoái và th tr ố ng ch ng khoán và th tr ứ ng thuê mua và th tr ị ườ ị ứ ả ị ướ I. Trung tâm giao d ch ch ng khoán th c hi n ghép l nh và thông báo k t qu giao d ch cho công ty ng v n ố ng v n ố ng ti n t ề ệ ng b o hi m ể ả Câu 402: Đ giao d ch ch ng khoán niêm y t t ế ạ ự ứ ị ứ ệ ệ ế ị ầ ả ch ng khoán ứ ứ ặ ệ

i bán) trên tài ệ ố ế ả ậ ệ c ch ng khoán (n u là ng ứ ế ườ kho n c a mình t ặ ngày mua bán. ả ủ nh n đ ượ ậ ứ ị ườ ệ ể ừ ứ ầ ư ị c giao d ch ch ng khoán theo các ph ế các b trình t ng án sau: ả ướ ươ ứ ự ự ị

m tài kho n, đ t l nh mua bán ch ng khoán II. Nhà đ u t ầ ư ở III. Công ty ch ng khoán nh p l nh vào h th ng giao d ch c a trung tâm ủ ứ i mua) ho c ti n (n u là ng IV. Nhà đ u t ầ ư ề i công ty ch ng khoán sau 3 ngày làm vi c k t ạ V. Công ty ch ng khoán thông báo k t qu giao d ch cho nhà đ u t Anh (ch ) hãy ch ra trình t ỉ ị a) I, II, III, IV, V b) I, III, V, II, IV c) II, I, V, IV, III d) II, III, I, V, IV e) Không có ph Câu 403: S l nh c a c phi u XXX v i giá đóng c a tr c đó là 30,5 nh sau: ố ệ ử ế ướ ư ươ ủ ổ ng án nào đúng ớ

Mua Giá Bán

200 (H) 30.9 400 (B)

300 (A) 30.8 -

500 â 30.6 1100 (I)

50

- 30.5 800 (E)

500 (D) 30.4 500 (F)

600 (G) 30.3

700 ATO

Hãy xác đ nh giá và kh i l ố ượ ị ng giao d ch đ i v i m i nhà đ u t ố ớ ầ ư ỗ ị Câu 404: ứ ư ẩ ng ng v i s v n c ph n góp vào I. Nh n c t c v i m c u đãi ậ ổ ứ ớ II. Tham d và bi u quy t t ể ự III. Khi công ty gi ả t c các v n đ thu c th m quy n ề ế ấ ả i th , nh n đ ả ươ ậ ể ộ ấ i m t ph n tài s n t c l ầ ượ ạ ề ộ ớ ố ố ứ ầ ổ công ty. ế ư ể ả ậ ổ ứ ư ỗ ượ ng án: ươ

IV. Đ c nh n c t c u đãi nh lãi su t trái phi u k c khi công ty làm ăn thua l ấ Ph a) I b) I và II c) I và II d) Ch IVỉ e) I, III và IV f) T t cấ ả t Nam t ề ợ ị ườ ứ ủ ạ t v n huy đ ng c a Vi ộ ủ ấ giá 98,233 US$. Vì trái phi u bán d i th tr ng ch ng khoán Hoa Kỳ ế t Nam là 750 tri u US$. M nh giá là 100$; lãi su t côupn là ệ ệ ướ i ế ố ạ ượ ế ế ở ờ Câu 405: Qua thông báo v đ t phát trái phi u Chính ph Vi ệ v a qua chúng ta bi ệ ừ 6,785%. Th i gian đáo h n là 10 năm. Trái phi u đã đ c bán m nh giá nên chúng ta không huy đ ng đ 750 tri u US$. ủ ệ ệ ộ

ị ẽ ị ủ ỏ ế ộ ứ ợ a) Đúng b) Sai c) Không th xác đ nh ể ứ ả Câu 406: Hình th c b o lãnh phát hành trong đó đ t phát hành s b h y b n u toàn b ch ng khoán không bán đ ọ ắ ế

ừ ể ơ c đ a ra ượ ư ị ườ ơ ấ ị ườ ơ ng hi n hành ệ ộ

trên ứ ậ ứ ứ ị ị ậ ị ườ ng ch ng khoán th c p ứ ấ ứ Câu 410: Ch ng khoán xác đ nh ng c h t, g i là: ượ ế a) B o lãnh v i cam k t ch c ch n ả ắ ớ i đa b) B o lãnh v i c g ng t ả ố ớ ố ắ c) B o lãnh t t c ho c không ặ ấ ả ả d) T t c các hình th c trên ấ ả ứ Câu 407: L nh d ng đ bán đ ệ ng hi n hành a) V i giá cao h n giá th tr ớ ệ ng hi n hành b) V i giá th p h n giá th tr ớ ệ ấ c) Ho c cao h n ho c th p h n giá th tr ặ ị ườ ặ ơ ng tài chính là n i huy đ ng v n Câu 408: Th tr ố ơ ị ườ a) Ng n h n ạ ắ b) Trung h nạ c) Dài h nạ d) C ba y u t ả ở a) Th tr ị ườ b) Th tr ị ườ c) M t trong các hình th c ho t đ ng c a th tr ộ ủ ứ i s h u nó có ị ứ

ng ủ ề ị ươ

ế ố Câu 409: S Giao d ch ch ng khoán là: ị ng giao d ch ch ng khoán t p trung ng giao d ch ch ng khoán phi t p trung ạ ộ ườ ở ữ a) Quy n s h u đ i v i m t công ty ộ ề ở ữ ố ớ b) Quy n ch n đ i v i m t công ty ộ ủ ợ ố ớ ề c) Quy n ch n đ i v i Chính ph hay chính quy n đ a ph ủ ợ ố ớ ề d) T t c các quy n trên ấ ả ề Câu 411: C phi u và trái phi u có cùng đ c tr ng là: ế ế ổ ư ặ

51

ạ ộ ủ ầ ử ạ ạ ộ ổ ượ a) Có lãi su t c đ nh ấ ố ị b) Có thu nh p theo ho t đ ng c a công ty ậ c) Đ c quy n b u c t i đ i h i c đông ề d) Không có câu nào đúng Câu 412: Xác đ nh giá m c a theo các l nh sau đây: ở ử ệ ị

Bên bán Bên mua Giá S l ng S l ng ố ượ Lũy kế Lũy kế ố ượ

Th tr ng 1.000 ị ườ

200 20.100

300 20.200

400 20.500

100 20.600 700

1.300 20.700 300

900 20.800 100

20.900 200

200 21.100

21.300 500

200 21.400

400 21.500 100

21.600 700

21.700 900

21.800 500

21.900 200

22.000 800

500 Th tr ng ị ườ

c là 20.600: ……………… c là 21.000: ……………… c là 21.500: ……………… Khi: a) Giá đóng c a phiên giao d ch tr b) Giá đóng c a phiên giao d ch tr c) Giá đóng c a phiên giao d ch tr ị ị ị ướ ướ ướ c đ a ra: Câu 413: M t l nh d ng bán đ ộ ệ ớ ị ườ ng hi n hành ệ ng hi n hành ệ ơ ặ ạ ng hi n hành ệ ề ệ ế ế Công ty 3.000.000 c phi u đã ổ ư c phát hành, trong đó có 2.000.000 c phi u là c phi u qu , Công ty ABC có bao nhiêu c phi u đang l u ổ ế c phép phát hành 5.000.000 c phi u theo đi u l ổ ổ ế ế ỹ ổ ử ử ử ượ ư ừ a) V i giá cao h n giá th tr ơ ị ườ b) Ho c là cao h n hay th p h n giá th tr ấ ơ ng hi n hành c) Ngay t i giá th tr ị ườ ệ d) V i giá th p h n giá th tr ơ ị ườ ấ ớ Câu 414: Công ty ABC đ ượ đ ượ hành?

a) 1.000.000 b) 2.000.000 c) 3.000.000 d) 5.000.000

52

ề ộ ế ệ ng 34 3/8. Sau đó công ty nh n th y r ng vi c mua này th c s đ ứ ị ườ ớ ậ ấ ằ ệ ớ Câu 415: M t Công ty ch ng khoán thi u sót xác nh n v i khách hàng v m t vi c mua 100 c phi u c a ế ủ ổ ậ ộ ệ c th c hi n công ty ABC v i giá th tr ự ự ự ượ ở giá 34 5/8. Nh v y khách hàng: ư ậ

t đ thành l p Công ty c ph n là: a) Ph i tr 34 3/8 ả ả b) Ph i tr 34 5/8 ả ả c) Có th h y b l nh ể ủ ỏ ệ d) Có th ch p nh n giá 34 3/8 ho c h y b l nh ậ ể ấ Câu 416: Đi u ki n c n thi ề ặ ủ ỏ ệ ổ ế ể ậ ầ i cho nh ng ng a) Thu nh p do Công ty c ph n mang l i góp v n ph i có lãi su t l n h n lãi ữ ầ ổ ạ ườ ấ ớ ả ố ơ ệ ầ ậ su t ti n g i ngân hàng. ấ ề ử b) Ph i có s nh t trí cao v m c tiêu kinh doanh và các ho t đ ng khác gi a các thành viên sáng ề ụ ạ ộ ữ ự ả ấ l p công ty. ậ c đã ban hành đ y đ các lu t v Công ty c ph n, lu t th ướ ầ ủ ổ ầ ậ ề ậ ươ ậ ầ ng m i, lu t phá s n, lu t c m ả ạ ậ hàng hóa khá phát tri n. c … và có n n kinh t ố ế ể d) C a, b và c đ u đúng ề i kinh doanh ch ng khoán, n u d đoán đ ế ự ứ ượ c m c tr n (m c ch ng đ ) thì t ứ ứ ầ ố ỡ ạ ờ i th i ườ Câu 417: Đ i v i ng đi m đ t m c đó nên: c) Nhà n ề ả ố ớ ứ ể

ạ a) Bán ch ng khoán ứ b) Mua ch ng khoán ứ i s đ d i đây. Bi t r ng ngày ứ ổ ứ ạ ơ ồ ướ ế ằ Câu 418: Hãy xác đ nh ngày giao d ch ch ng khoán không có c t c t ị đăng ký danh sách c đông cu i cùng 30/6 và th i gian thanh toán là T + 2 ị ổ ố ờ

27/6 28/6 29/6

30/6

1/7

Đại hội đồng cổ đông họp Ngày đóng sổ cổ đông Ngày đ-ký ds cổ đông cuối cùng

ng ch ng khoán n c A áp d ng ph ướ ươ ụ ứ ờ ng th c ghép l nh t ng đ t trên s l nh vào th i ổ ệ ứ ừ ệ ợ b) 27/6 c) 30/6 d) 28/6 Câu 419: Th tr đi m ghép l nh có các thông tin sau: (giá tham chi u: 20.300) ị ườ ệ ể ế

Bên bán Bên mua Giá S l ng C ng d n C ng d n S l ng ố ượ ộ ồ ồ ộ ố ượ

20.600 200

200 20.500 1.00

700 20.400 200(a); 200(b); 300(c); 300(d)

400 20.300 500

700 20.200 100

20.100 200

300

ặ ệ

ứ ặ ệ ư ả ự ế ệ

20.000 • Khách hàng a là công ty ch ng khoán đ t l nh lúc 8h15 ứ • Khách hàng b, c, d đ t l nh lúc 8h20. Trong đó b là cá nhân; c, d là công ty ch ng khoán. K t qu th c hi n nh sau: a) Khách hàng (a): 200; (b): 200; (c): 200 b) Khách hàng (a): 200; (b): 200; (c): 100; (d): 100 c) Khách hàng (a): 200; (b): 100; (c): 150; (d): 150

53

c phát hành ch ng khoán ra công ch ng, đi u ki n nào ứ ề ệ ệ ể ệ ề ượ ứ

ổ ế ẩ c khi phát hành. ế ệ ả ạ ả ướ t ự ố Câu 420: Trong các đi u ki n đ doanh nghi p đ quan tr ng nh t? ấ ọ ng a) Có s n ph m n i ti ng trên th tr ị ườ ả b) Tình hình tài chính lành m nh, n đ nh và k t qu kinh doanh có hi u qu tr ị ổ c) Có b máy nhân s t ộ d) Có c s v t ch t (máy móc thi ơ ở ậ ấ ạ ổ ư ộ ộ ả ỗ ượ t b ) hi n đ i ạ ệ ế ị ế ư ướ ế c tr vào đ u năm nay thì c đông n m gi c phi u u đãi này s nh n c t c là bao nhiêu: ớ ố ổ ứ Câu 421: M t Công ty có m t lo i c phi u u đãi không c ng d n c t c đang l u hành v i s c t c đ c tr c đông ố ổ ứ ả ổ ượ mà l ữ ổ ồ c, s c t c tr cho c phi u u đãi không đ ổ ắ c tr m i năm là 7USD. N u vào năm tr i đ ạ ượ ổ ứ ế ư ẽ ộ ả ế ư ậ ổ ứ ầ ổ

ả a) 7 USD b) 10 USD c) 14 USD d) 20 USD Câu 422: Các t ch c tham gia ho t đ ng tr c ti p trên th tr ng ch ng khoán t p trung là: ổ ứ ự ế ạ ộ ị ườ ứ ậ ể

c UBCKNN c p phép ho t đ ng ạ ượ ạ ộ ấ cá th ứ có t ầ ư ươ

I. Các nhà đ u t ầ ư II. Các Công ty ch ng khoán ch c III. Các nhà đ u t ổ ứ IV. Các ngân hàng th ng m i đ a) Ch Iỉ b) Ch có II ỉ c) Ch I & III ỉ d) Ch II và IV ỉ Câu 423: Trong tr ng h p x y ra vi c thanh lý tài s n công ty các c đông n m gi ả ắ ổ ữ ổ c phi u u đãi: ế ư ợ ệ

ấ ban đ u ầ i có đ u tiên sau cùng trong vi c tr n c a công ty ầ ư ộ ư ữ ướ ổ ữ ổ ườ ả ng trong vi c chia ph n tài s n ệ ầ ườ ả a) Là ch n nói chung ủ ợ b) M t toàn b v n đ u t c) Là nh ng ng d) Ch là ng ườ ỉ ộ ố ườ i có đ u tiên tr ộ ư i c a công ty sau khi công ty đã thanh toán t ả ợ ủ c phi u th ế t c các nghĩa v n . ụ ợ ạ ủ ệ c c đông n m gi ắ ấ ả i chia quy n s h u trong công ty : còn l Câu 424: Ai là ng ề ở ữ

trái phi u ế ng ữ

Câu 425: Th tr ng ngoài danh m c (OTC: Over - The - Counter) là m t ộ ụ ề

ng đ u giá ấ ng chuy n giao ể ng theo th ng l ng ươ ượ ườ I. C đông u đãi ư ổ II. C đông th ườ ổ III. Ng i n m gi ườ ắ a) Ch Iỉ b) Ch I và II ỉ c) C I, II và III ả ị ườ a) C a, b, c đ u sai ả b) Th tr ị ườ c) Th tr ị ườ d) Th tr ị ườ ộ ổ ế ổ ờ ị ườ ế ạ ố ổ ợ ng là 11 đô la. T i ngày này v n c đông c a công ty s : ẽ ủ

ẽ ộ ộ ệ

ả ạ Câu 426: M t công ty phát hành 1.000.000 c phi u v i giá 10,5 đô la (đã bán h t trong đ t phát hành). M t ộ ớ th i gian sau, giá c phi u th tr ế a) Không thay đ iổ b) Tăng 500.000 đô la c) Gi m 500.000 đô la n sang v n d) Chuy n 500.000 đô la t ố ừ ợ ể t gi a phát hành riêng r (n i b ) và phát hành ra công chúng là: Câu 427: Ý nghĩa c a vi c phân bi ệ ữ ủ t quy mô ho t đ ng v n a) Đ phân bi ố ạ ộ ệ t lo i ch ng khoán đ c phát hành b) Đ phân bi ượ ứ ạ ệ t đ i t c) Đ phân bi ng và ph m vi c n qu n lý ầ ệ ố ượ d) C a, b, c đ u đúng ề ể ể ể ả

54

ệ ự ộ ệ ỏ ể ủ ư ế ổ ớ ạ ừ ng khi c phi u đ t t i giá 37 Câu 428: N u m t khách hàng đ a ra m t l nh có hi u l c cho đ n khi h y b đ bán 100 c phi u c a ế ủ ế công ty ABC ở ệ i h n d ng là 37, thì: ị ườ ộ giá gi ở ạ ớ ộ ệ ế ổ ệ ự

ộ ệ ộ ệ ề c nhà phân tích s d ng đ d đoán tri n v ng c a Công ty: ử ụ ể ự ủ ể ọ ẽ ượ

ế a) L nh tr thành m t l nh th tr b) Đây là m t l nh có hi u l c trong ngày c) Đây là m t l nh m ở d) C a, b, c đ u sai ả Câu 429: Ch s nào sau đây s đ ỉ ố a) Ch s TSLĐ ỉ ố b) Ch s th nhanh ỉ ố ử c) Ch s giá trên thu nh p ỉ ố ậ d) Ch s n trên v n c phi u ố ổ ế ỉ ố ợ ầ ng c a đ t phát hành này đ i v i b n cân đ i tài s n công ty th hi n nh sau: Câu 430: Công ty c ph n ABC phát hành trái phi u tr giá 100.000.000 đô la, m nh giá trái phi u là ị ế 1.000đô la, s nh h ố ớ ả ệ ể ệ ự ả ư ả ố ủ ợ

ổ ưở I. Tăng v n c đông ố ổ II. Tăng t ng c ng n ợ ộ ổ III. Tăng v n l u đ ng ố ư ộ IV. Tăng t ng c ng tài s n có ộ ổ a) Ch Iỉ b) I, II và III c) II, III và IV d) I, II, III và IV

ổ ế i v n ậ ạ ố Câu 431: Vào th i đi m chuy n đ i trái phi u thành c phi u: ể ờ ổ ể i s h u trái phi u chuy n đ i nh n l ế ườ ở ữ ề ở ữ ủ ổ t h n ả ố ơ ể ệ ạ ị pha loãng" i b " ơ ấ ư ả ả ế ề ế ả ổ

c đi m trong ho t đ ng c a công ty c ph n là: ế I. Ng ổ II. Quy n s h u c a c đông hi n t III. Công ty A ph i tr thu nhi u h n, nh ng c c u b ng t ng k t tài s n t ơ a) I và II b) II và III c) I và III Câu 432: M t trong các nh ộ ủ ể ổ ầ ề ạ ộ ề c tín nhi m trong c p tín d ng ấ ệ ụ ự ỗ ậ

ượ I. Tách r i quy n s h u và quy n đi u hành ờ ề ở ữ ng đ i ít đ II. T ượ ố ươ III. Thi u đ ng l c và s quan tâm cá nhân, vì trách nhi m chung trong thua l ự ệ ộ ế IV. Không gi c bí m t trong kinh doanh và tài chính đ ữ ượ a) Ch có I và IV ỉ b) Ch có I và III ỉ c) Ch có I, III và IV ỉ d) T t c I, II. III, IV ấ ả ộ ộ ệ ớ ướ c bán v i giá 54. Các lô ch ng khoán sau khi l nh đ c đ a vào đ ệ c khi l nh c đ a vào bán v i giá 53 3/4, 53 ớ ứ ượ ư ượ ệ Câu 433: M t khách hàng vào m t l nh bán đ ng v i giá 53 1/2. Lô ch ng khoán sau cùng tr ứ đ ứ ượ ư 3/8, 53 1/2 và 53 5/8. Lô ch ng khoán s làm kích ho t l nh giá: ạ ệ ớ ứ ẽ ở

a) 53 3/4 b) 53 5/8 c) 53 1/2 d) 53 3/8

ể ị ả ị ọ ả ả ả ể ố ể ẽ ầ a) H i đ ng qu n tr và Ban ki m soát ị b) H i đ ng qu n tr , Ch t ch H i đ ng qu n tr và Ban Ki m soát ộ ồ ị ủ ị c) H i đ ng qu n tr đ H i đ ng qu n tr ch n Ban Giám đ c và Ban Ki m soát ả ị ể ộ ồ d) C a, b, c đ u sai c y Ban Ch ng Khoán Nhà n Câu 434: Đ i h i c đông s b u: ạ ộ ổ ộ ồ ộ ồ ộ ồ ả ạ ả ượ Ủ ề ệ ứ ứ ướ c Câu 435: T i sao vi c phát hành ch ng khoán ra công chúng ph i đ c p phép? ấ a) Đ vi c qu n lý các công ty phát hành đ c t ể ệ ả t h n ượ ố ơ

55

t và nghiêm ch nh m i đ c huy đ ng v n qua công ố ớ ượ ỉ ố ộ i đ u t nh chúng và b o v quy n l ả b) Đ b o v các nhà đ u t ệ c) Đ đ m b o ch nh ng công ty làm ăn t ả ỉ i ng ề ợ d) Đ y Ban Ch ng Khoán Nhà n ứ l n ầ ư ớ ữ ườ ầ ư ỏ ướ ủ ng xu ng, xác đ nh xu h ng c giám sát ho t đ ng c a công ty ạ ộ Câu 436: Căn c vào phân tích k thu t mô hình đ u và hai vai h ỹ ướ ầ ậ ố ị ướ

ể ả ể ả ệ ể Ủ ứ a) Khó d đoán ự b) Th tr ị ườ c) Th tr ị ườ d) Th tr ị ườ ố Câu 437: Chính ph phát hành trái phi u nh m các m c đích: ụ ế ằ ng đi lên ng bình quân ng đi xu ng ủ

ắ ợ ộ

c phát hành ch ng khoán ra công chúng, đi u ki n nào a) Bù đ p thâm h t ngân sách ụ b) Tài tr các công trình công c ng c) Giúp đ các công ty ỡ t ti n t d) Đi u ti ế ề ệ ề ề ệ ể ệ ượ ứ ề ệ ấ

ng t ố ị ườ

c khi phát hành ạ ộ ợ ả ướ Câu 439: Khi lãi su t th tr Câu 438: Trong các đi u ki n đ doanh nghi p đ là quan tr ng nh t? ọ a) Có ban Giám đ c đi u hành t ề ố b) Có s n ph m n i ti ng trên th tr ổ ế n trên v n h p lý c) Có t ố d) Quy mô v n và k t qu ho t đ ng tr ế ị ườ ả ẩ l ỷ ệ ợ ố ấ ng tăng lên, giá trái phi u s : ế ẽ

c l i v n thì khi nào là th i đi m t ượ ợ ố Câu 440: M t nhà đ u t ộ ể ờ ố t nh t đ mua trái phi u ế ấ ể

ự ế ẽ ả ự ế ẽ ấ a) Tăng b) Gi mả c) Không thay đ iổ ầ ư ấ ấ ấ ổ ự ế ẽ ị ế ch c b o lãnh phát hành ch ng khoán là: mu n thu đ ố a) Khi lãi su t cao và d ki n s gi m xu ng ố b) Khi lãi su t th p và d ki n s tăng lên c) Khi lãi su t n đ nh và d ki n s không đ i ổ d) Khi giá trái phi u th p và lãi su t d ki n s tăng lên ấ ự ế ẽ ấ Câu 441: Ch c năng chính c a t ứ ủ ổ ứ ả

ị ứ a) T v n ư ấ b) Chu n b h s xin phép phát hành ẩ c) Đ nh giá ch ng khoán phát hành d) Bao tiêu m t ph n ho c toàn b s ch ng khoán phát hành ộ ố ứ ặ ầ ị ồ ơ ứ ộ ỉ ố ủ ể ổ ị Câu 442: Gi ch ng khoán h p thành là 3015 USD. Tính h s chia c a ngày giao d ch t ạ s ch s DowJones công nghi p ngày giao d ch t là 12060 đi m và t ng giá c a 30 lo i ả ử ợ ệ ệ ố ủ ứ ị

a) 4 b) 0,15 c) 100,5 d) 0,25 s giá đóng c a c a ch ng khoán A trong phiên giao d ch tr ả ử ứ ị ế c là 9.800 đ ng, đ n v y t giá ồ ch ng khoán có th đ t l nh trong ướ ấ ư ứ ử ủ ộ ứ ơ ể ặ ệ Câu 443: Gi ị là 100 đ ng, biên đ giao đ ng giá là 5%. Các m c giá mà nhà đ t t ồ phiên giao d ch t ộ i là: ớ ị

a) 9310, 9819, 1000, 10290 b) 9300, 9700, 9800, 10200 c) 9500, 9700, 9900, 1000, 10400 d) 9400, 9500, 9600, 9700, 10200 ệ ị Câu 444: Xác đ nh giá m c a theo các l nh sau đây: ở ử

Bên bán Bên mua Giá S l ng S l ng ố ượ ố ượ

56

1000 10.000

200 10.100 100

300 10.200 500

400 10.500 800

100 10.600 700

1300 10.700 300

900 10.800 100

0 10.900 200

200 11.100 0

0 11.300 500

200 11.400 0

ở ử Giá m c a là: ………. (Bi ử ồ ướ i đây ch a ph i là đi u ki n t ả c là 10.500 đ ng) ề ệ ố ư ứ i thi u c a vi c phát hành ch ng ể ủ ệ

t Nam ệ ể ỷ ầ ự ả t r ng giá đóng c a ngày hôm tr ế ằ Câu 445: M t trong các đi u ki n nào d ệ ướ ề ộ khoán l n đ u ra công chúng Vi ở ầ ầ VND a) M c v n đi u l i thi u là 10 t t ề ệ ố ứ ố b) Kinh doanh có lãi trong năm g n nh t ấ t c) Đ i ngũ lãnh đ o c a công ty có năng l c qu n lý t ố ạ ủ d) T i thi u 20% v n c ph n phát hành ra công chúng ầ ộ ố ng ch ng khoán t p trung là: Câu 446: Các t ể ch c có th tham gia ho t đ ng tr c ti p trên th tr ổ ứ ự ế ạ ộ ị ườ ứ ậ

ch c ổ ứ ể

c UBCKNN c p phép ng m i đ ạ ượ ấ ươ

ng ố ổ ể có t I. Các nhà đ u t ầ ư cá th II. Các nhà đ u t ầ ư III. Các công ty ch ng khoán ứ IV. Các ngân hàng th a) Ch có I ỉ b) Ch có II ỉ c) Ch có III ỉ d) Không có câu nào đúng Câu 447: Khi công ty không có lãi, nó s :ẽ ườ ế

ả ổ ứ ả ả ổ ứ

đ i di n đ tính đ s giá ch ng khoán theo ph ng pháp Dow Jones ổ ạ ế ủ ố ứ ệ ể ươ ệ ệ ố

i s đ d i đây. Bi a) Tr c t c cho c phi u th ổ b) Tr lãi trái phi u ế c) Tr c t c cho c phi u u đãi ổ ế ư d) Không ph i tr lãi và c t c ả ả ổ ứ Câu 448: Vi c tách c phi u trong t ổ s làm cho h s chia: ẽ a) Tăng b) Gi mả c) Không đ iổ ị ứ ổ ứ ạ ơ ồ ướ ế ằ ế t r ng ngày k t Câu 449: Hãy xác đ nh ngày giao d ch ch ng khoán không có c t c t ị thúc năm tài chính là 30/6 và th i gian thanh toán là T + 3 ờ

27/6 28/6 29/6

30/6

1/7

Câu 450: Theo pháp lu t Vi t Nam các t ậ ệ ch c đ ổ ứ ượ ế Đại hội đồng cổ c phép phát hành c phi u là: ổ đông họp Ngày đóng sổ cổ đông Ngày đ-ký ds cổ đông cuối cùng

57

ệ ướ ầ ướ c th c hi n c ph n hóa ệ ổ ầ ổ ổ Câu 451: Vi c phát hành c phi u làm tăng: a) Công ty trách nhi m h u h n ữ ạ c th c hi n c ph n hóa b) Doanh nghi p nhà n ệ ổ ự ệ c) Công ty c ph n và doanh nghi p nhà n ầ ự ệ d) Công ty c ph n ầ ổ ế ệ ợ ủ

ầ ủ

a) N c a Công ty b) Tài s n c a công ty ả ủ c) V n c ph n c a công ty ố ổ d) C b và c ả ộ ổ ư ệ ế ổ ng là 100.000đ/CP, theo đi u l ề ề ệ ủ ớ ớ ế ổ ộ ổ ượ ứ ế ậ ớ ị Câu 452: M t c phi u bán theo quy n mua c phi u m i v i giá 90.000đ/01 CP, nh ng hi n nay, giá th ế tr c mua m t c phi u m i. V y giá c a công ty c 05 c phi u cũ đ ườ c a quy n là: ủ

Câu 453: Trình t chào bán ch ng ch qu đ u t ề a) 3.000đ b) 2.000đ c) 20.000đ d) 10.000đ ự ỉ ỹ ầ ư ầ l n đ u và đăng ký vi c thành l p qu : ỹ ậ ầ trên báo chí (Trong vòng 5 ả ứ ỹ ứ ngày sau khi đ ượ 1. Công ty qu n lý qu công b vi c phát hành ch ng ch qu đ u t ố ệ c UBCKNN cho phép phát hành ch ng ch qu đ u t ầ ế ả ỉ ỹ ầ ư ầ ả ứ ắ ạ ụ ở ệ ỹ ầ ư l n đ u). ỉ i tr s công ty qu n lý qu ỹ thông qua ngân hàng giám sát (trong vòng 45 ngày k t ngày ể ừ t t 2. Niêm y t b n cáo b ch tóm t 3. Chào bán ch ng ch qu đ u t ỹ ầ ư ứ ạ ỉ c c p gi y phép phát hành) đ ấ ượ ấ 4. Qu đăng ký thành l p chính th c (n u đ các tiêu chí quy đ nh cho đ t phát hành l n đ u) và ủ ứ ế ầ ậ ầ ợ ị ỹ ti n hành ho t đ ng đ u t ạ ộ ầ ư ế cho UBCKNN ỹ ầ ư ỉ ứ

5. Báo cáo phát hành ch ng ch qu đ u t a) 1, 2, 3, 5 và 4 b) 5, 2, 3, 4 và 1 c) 1, 5, 2, 4 và 3 d) 3, 5, 4, 2 và 1 Câu 454: Nghĩa v nào sau đây không thu c nghĩa v c a thành viên: ụ ụ ủ ộ ệ ố ử ụ ị

ộ a) N p phí thành viên, phí giao d ch, phí s d ng h th ng giao d ch ị b) Nghĩa v đóng góp l p qu h tr thanh toán ỹ ỗ ợ ậ c) Nghĩa v n p báo cáo tài chính bán niên d) Nghĩa v báo cáo Giám đ c ho c nhân viên kinh doanh c a thành viên là đ i t ố ượ ị ự ề ng ch u s đi u ụ ụ ộ ụ ủ ặ ố ị ự ủ ơ ậ ặ tra c a c quan pháp lu t ho c ch u d phán quy t c a tòa án ế ủ Câu 455: M c đích c a công tác thanh tra giám sát là:

ứ ệ ằ ả

ạ ộ i đ u t ườ ầ ư ả ủ ệ ơ ế

Câu 456: T ch c phát hành b đình ch gi y phép phát hành trong nh ng tr ủ ụ I. Giúp các t ch c cá nhân ho t đ ng đúng pháp lu t ậ ạ ộ ổ ứ II. Đ m b o th tr ng ch ng khoán ho t đ ng an toàn công khai, công b ng và hi u qu ị ườ ả ả III. B o v quy n h p pháp c a ng ệ ợ ề ả IV. Góp ph n hoàn thi n c ch qu n lý ầ a) Ch Iỉ b) Ch I và II ỉ c) Ch I, II và III ỉ d) C I, II, III và IV ả ổ ứ ỉ ấ ườ ữ I. Không th c hi n vi c b sung s a đ i h s xin phép phát hành theo thông t ng h p sau: ợ ư ị ệ ử ổ ồ ơ ự ệ ổ ứ 01 y ban Ch ng Ủ Khoán Nhà n ng đ l t ỷ ệ ươ ươ ấ ị ị ị ơ ng h n c.ướ II. Tài s n c a t ủ ổ ứ ả ị ổ ổ ch c phát hành b t n th t, b phong t a, b t ch thu có t ế ặ ứ ề ổ ị ị ườ ng ứ ch ng khoán gây thi ỏ ị ổ c phép phát hành. 10% trên t ng giá tr c phi u ho c trái phi u đ ế ượ III. T ch c phát hành vi ph m pháp lu t, vi ph m các quy đ nh v ch ng khoán và th tr ậ ạ . ầ ư ạ t h i nghiêm tr ng cho nhà đ u t ọ ệ ạ ứ a) I và II

58

b) II và III c) I và III d) I, II và III Câu 457: Quy đ nh v v n kh d ng c a Công ty Ch ng khoán v i t l là: ả ụ ề ố ớ ỷ ệ ứ ủ ị

Câu 458: Đi u ki n c b n đ thành l p và xin c p phép ho t đ ng công ty ch ng khoán ể ạ ộ ứ ấ ậ

t Nam ấ ủ ố ệ ả ộ ị a) 5% b) 6% c) 8% d) 10% ề ả ả ề c trang b t ệ ơ ả I. Ph i tuân th lu t công ty ủ ậ i có qu c t ch Vi II. Gi m đ c công ty ph i là ng ệ ố ị ườ III. Đi u ki n v cán b : có đa s nhân viên k c các nhân viên cao c p c a công ty, có lý l ch cá ể ả ề ố ứ , đ t ki n th c v kinh doanh ch ng khoán và n m v ng pháp lu t v ngành ch ng ứ ị ố ố ượ ứ ề ậ ề ữ ế ắ nhân t khoán. IV. Đi u ki n v tài chính: th nhân và pháp nhân tham gia thành l p công ty ch ng khoán ph i có ứ ể ậ ả ệ th c l c t

ề t v tài chính. a) Ch có I, III và IV b) Ch có I, II và III c) Ch I, II và IV d) C I, II, III và IV ề ự ự ố ề ỉ ỉ ỉ ả Câu 459: Công ty ch ng khoán không đ c: vào b t đ ng s n và mua s m trang thi ố ề ệ ể ầ ư ấ ộ t b . ế ị ả

ượ đ đ u t ố ứ ố ứ ắ ộ ộ ủ ủ ứ I. Dùng quá 70% v n đi u l II. Đ u t ổ III. Đ u t ổ IV. B o lãnh phát hành ch ng khoán ra công chúng v ứ t quá 20% t ng s ch ng khoán đang l u hành c a m t công ty niêm y t. ế t quá 15% t ng s ch ng khoán đang l u hành c a m t công ty niêm y t. ế ị ư ư ượ ệ ố ữ ầ ả ư t quá 4 l n hi u s gi a giá tr tài s n l u ổ ắ ạ

ợ a) Ch có I và II b) Ch có II và III c) Ch có II, III và IV d) T t c I, II, III và IV Câu 460: Ng i hành ngh kinh doanh ch ng khoán đ v ầ ư ượ v ầ ư ượ ả đ ng và t ng n ng n h n. ộ ỉ ỉ ỉ ấ ả ườ ề ứ ặ ệ ứ ặ ấ ượ ề ạ ộ ứ ặ ổ ộ ồ ở ữ ế ổ ị ả ể c phép: ượ a) Cùng làm vi c ho c góp v n vào hai ho c nhi u công ty ch ng khoán ề ố b) Cho m n gi y phép hành ngh kinh doanh ch ng khoán ứ c) Tham gia các ho t đ ng kinh doanh ch ng khoán ề d) Làm giám đ c, thành viên h i đ ng qu n tr ho c c đông s h u trên 5% c phi u có quy n ế ủ ữ ế ầ ầ ồ ổ t c phát hành c phi u l n đ u ra công chúng, trong đó bao g m: đ ng ỷ ồ ấ ậ ch c phát hành và s c đông sáng i nhu n. i ngoài t ấ ổ ứ ố ổ ợ ườ l p n m gi ắ ậ t ữ ố ổ ổ ố ch c phát hành. bi u quy t c a 1 t ổ ứ Câu 461: Nh ng đi u ki n c b n đ đ ể ượ ệ ơ ả ề i thi u 5 t I. Có m c v n đi u l ể ề ệ ố ứ ố II. Có ít nh t 2 năm liên t c g n nh t kinh doanh có l ấ ụ ầ III. Có ít nh t 20% c ph n bán cho ít nh t 100 ng ấ ầ ể ầ ị ổ i thi u 20% c ph n. ế ớ ị ổ ư ế ơ

c xem xét đ n xin phép phát hành c phi u và trái ứ ế ổ IV. Giá tr c phi u xin phát hành thêm không l n h n giá tr c phi u đang l u hành. a) Ch có I ỉ b) Ch có II, III và IV ỉ c) Ch có I, II và III ỉ d) C I, II, III và IV ả Câu 462: Trong th i gian y ban Ch ng khoán Nhà n Ủ phi u c a công ty c ph n, công ty không đ ơ c phép th c hi n m t s vi c sau, ngo i tr : ạ ừ ộ ố ệ ướ ự ế ủ ờ ổ ệ ầ ế I. Cho công chúng bi II. Công ty t ổ ứ ượ t ngày phát hành ra công chúng ế ế ả ự ch c qu ng cáo tr c ti p hay gián ti p vi c chào m i công chúng mua c phi u hay ệ ế ờ ổ trái phi u.ế III. Công ty s d ng b n cáo b ch g i lên y ban Ch ng khoán Nhà n c đ thăm dò th tr ng. ử ụ Ủ ử ứ ả ạ ướ ể ị ườ

59

d ng các ph ng ti n thông tin đ i chúng đ thăm dò ử ụ ươ ệ ạ ể th tr ị ườ

IV. Công ty s ng. a) Ch có III ỉ b) Ch có II ỉ c) Ch I và IV ỉ d) I, II, III và IV ư ứ ị Câu 463: Khi gây thi ị ệ ạ ấ t h i cho các thành viên l u ký, Trung tâm giao d ch ch ng khoán ố ớ ư t h i đã gây ra cho các thành viên l u ký. ư ệ ạ ị ề ữ ố ớ ệ ệ ư ầ

ạ ừ ể ầ ạ ả a) Không ch u b t kỳ m t trách nhi m nào đ i v i các thành viên l u ký ệ ộ b) Ph i hoàn toàn ch u trách nhi m v nh ng thi ả c) Ch ch u m t ph n nh trách nhi m đ i v i các thành viên l u ký mà thôi ỉ ỏ ộ ị d) T t c đ u sai ấ ả ề ả ủ ữ ủ ầ Câu 464: B n cáo b ch ph i có đ y đ ch ký c a các thành ph n sau đây, ngo i tr … có th là không c n thi ầ ưở

ổ ứ ả ả ấ ị ố ượ Ủ ứ ứ c y ban Ch ng ch c có ch ng khoán niêm y t b h y b niêm y t, mu n xin ể ừ ế ị ủ ngày đ ỏ ế ố ế ặ ổ ứ t: ế ng a) K toán tr ế ng ban ki m soát b) Tr ể ưở c) Ch t ch H i đ ng qu n tr ị ả ộ ồ ủ ị d) T ch c b o lãnh phát hành e) Ít nh t 2/3 s thành viên H i đ ng qu n tr ộ ồ ố f) Giám đ c (ho c T ng Giám đ c) ố ổ ặ Câu 465: T ch c phát hành xin đăng ký niêm y t ch ng khoán sau 1 năm k t khoán Nhà n niêm y t l ế ạ ứ ề ệ ổ ứ c c p phép phát hành ho c t ướ ấ ứ i ph i đáp ng các đi u ki n sau đây, lo i tr : ả ạ ừ ạ ộ ế ờ ặ i. ế ạ

ắ t Nam ề ệ ố ể c kh c ph c ụ ượ ế đ ng Vi ệ ỷ ồ ả ể ủ ỏ i thi u: 10 t ể ố ớ "Ch p nh n toàn b " ậ ộ ho c "ặ Ch pấ ấ ậ s 01/98/TT-UBCK ngày ư ố ế t c các t ch c kinh t ổ nh t thi ấ ế t ph i có: ả ổ ứ ế

ụ ầ ể ấ

a) Ho t đ ng kinh doanh có lãi vào th i đi m xin phép niêm y t ho c niêm y t l b) Các nguyên nhân h y b niêm y t đã đ c) M c v n đi u l t ứ ố d) Ý ki n ki m toán đ i v i báo cáo tài chính 2 năm ph i là: ế ạ ừ". nh n có ngo i tr Câu 466: H s xin phép phát hành c phi u ra công chúng theo Thông t ồ ơ 13/10/1998 c a t ủ ấ ả I. B n cáo b ch ạ ả công ty II. Đi u l ề ệ III. Cam k t b o lãnh phát hành ế ả IV. Báo cáo tài chính 2 năm liên t c g n nh t có ki m toán a) Ch có I ỉ b) Ch có I và II ỉ c) Ch I, II và III ỉ d) C I, II, III và IV ả ườ ng h p nào sau đây Trung tâm giao d ch ch ng khoán có th t m ng ng giao ị ể ạ ứ ừ ợ ị ứ ng giao d ch m o trên th tr ả ạ ớ ộ ị i h n cho phép trong 3 ngày giao d ch liên ả ớ ớ ạ ị ng giao d ch. Câu 467: Nh ng tr ữ d ch, lo i tr : ạ ừ ng a) Khi phát hi n ch ng khoán gi ị ườ ệ b) Khi có tin đ n gây bi n đ ng l n v giá và kh i l ồ ố ượ ế i m c gi c) Giá m t lo i ch ng khoán tăng ho c gi m t ứ ạ ộ ế ố ượ ở ề ặ ị ạ ộ d) T ch c niêm y t b đình ch ho t đ ng kinh doanh chính t 3 tháng tr lên ừ ỉ ng h p nào sau đây: ườ b h y b niêm y t trong nh ng tr ế ữ ợ

là d ướ ườ ờ ạ i 100 ng ạ ủ i trong th i h n quá 1 năm i c a qu là 3 tháng ỹ ạ ộ ỉ ỹ ầ ư ả ứ gi m trên 50% m i năm trong 2 năm liên t c ụ ỗ

ứ ộ ti p kèm theo bi n đ ng v kh i l ề ế ổ ứ ế ị Câu 468: Ch ng ch qu đ u t ỹ ầ ư ị ủ ỏ ỉ ứ i th I. Qu b gi ỹ ị ả ể II. S ng i đ u t ố ườ ầ ư III. Th i gian ho t đ ng còn l ờ IV. Giá ch ng ch qu đ u t a) Ch I và II ỉ b) Ch I và III ỉ c) Ch II, III và IV ỉ

60

ỉ Câu 469: L i ích đ i v i các nhà đ u t khi vi c đ u t ầ ư ệ ầ ư thông qua qu : ỹ ợ

có hi u qu h n ả ơ ệ ầ ư c chi phí giao d ch và nghiên c u ứ ị ượ

ươ ng m i xin c p gi y phép ho t đ ng l u ký ph i đáp ng các đi u ki n sau, ư ạ ộ ứ ề ệ ấ ả ạ ấ d) Ch I, II và IV ố ớ I. Không có r i roủ II. Đ m b o đ u t ả ả III. Gi m đ ả a) Ch Iỉ b) Ch I và II ỉ c) Ch II và III ỉ d) C I, II và III ả Câu 470: Ngân hàng th ngo i tr : ạ ừ c c p gi y phép thành l p và ho t đ ng t i Vi t Nam ướ ấ ạ ộ ệ ấ ậ ạ 5 năm tr lên c Ngân hàng Nhà n ở ườ ả ụ ố ự ả i trong Ban giám đ c ph trách ụ ư a) Đã đ ượ b) Làm ăn có lãi t ừ i thi u hai nhân viên nghi p v và ph i có m t ng c) Ph i có t ố ộ ệ ụ ể ả d) Ph i có c s v t ch t k thu t đ đ đ m b o th c hi n d ch v l u ký ậ ủ ể ả ệ ị ơ ở ậ ả ạ c coi là vi ph m nguyên t c giao d ch ch ng khoán: ắ ượ ứ ị

ộ ấ ỹ Câu 471: Các hành vi nào sau đây đ I. Mua th p bán cao ấ II. Giao d ch n i gián ị III. Lũng đo n th tr ng ạ ng s đ ườ c ẽ ượ ả ổ

i sau khi thanh toán các kho n n và c phi u u đãi ế ư ả ợ ổ ổ ị ườ Câu 472: Khi công ty tuyên b phá s n, c đông th ố i v n ban đ u a) Nh n l ầ ậ ạ ố b) Nh n nh ng gì còn l ậ ạ ữ c) Nh n đ ậ ượ d) Không nh n đ c giá tr ghi trong s sách ị c gì ậ ượ

ng Câu 473: Khi công ty không có lãi, nó sẽ ườ ế

ả ổ ứ ả ả ổ ứ a) Tr c t c cho c phi u th ổ b) Tr lãi trái phi u ế c) Tr c t c cho c phi u u đãi ế ư ổ d) Không ph i tr lãi và c t c ổ ứ ả ả ổ

ạ ộ ượ

Câu 475: M t s gi m xu ng c a lãi xu t th tr Câu 474: C phi u và trái phi u ế ế a) Có lãi su t c đ nh ấ ố ị b) Có thu nh p theo ho t đ ng c a công ty ủ ậ c) Đ c quy n b u c t i Đ i h i c đông ạ ộ ổ ầ ử ạ ề c) Không có câu nào đúng ủ ấ ị ườ ộ ự ả ố ng s làm cho giá trái phi u ế ẽ

a) Tăng b) Gi mả c) Không đ iổ d) G p đôi ấ Câu 476: Ai là ng ề ở ữ

trái phi u ế

i chia quy n s h u trong công ty ườ I. C đông th ng ườ ổ II. C đông u đãi ư ổ III. Ng i n m gi ữ ườ ắ a) Ch Iỉ b) Ch IIỉ c) I và II d) I, II và III i cùng m t giá. Nhà đ u t ầ ư ặ ệ ầ ư ạ ộ ầ a và b là khách hàng đ t l nh và nhà đ u ặ ệ Câu 477: Có 3 nhà đ u t t ư đ t l nh t c là công ty ch ng khoán. K t qu trên s l nh nh sau: ả ế ổ ệ ư ứ

Bán Giá Mua

61

50.600 200

50.400 1000 200

50.200 500(a); 300(b); 900(c) 700

50.000 500 400

49.800 100 700

49.600 200

49.400 300

nh sau: ế ượ ệ ủ c th c hi n c a 3 nhà đ u t ầ ư ư c 100 ượ c cp nào ượ Giá m c a là: ở ử a) 50.400 b) 50.200 c) 50.000 K t qu c a l nh đ I. a mua đ II. a mua đ III. a mua đ ị ườ ượ c 200 ậ ườ ố ự ấ ng trên c s b ng s l nh sau đây (bi ầ ớ ng xuyên có s m t cân đ i, c u l n t r ng giá tham ả ủ ệ ự c 500, b mua đ ượ ượ c 500, b mua đ ượ ượ c 200, b mua đ ượ ượ ng ch ng khoán n ướ ử ủ ị c 100, và c mua đ c 100 và c không mua đ c 200 và c mua đ c A m i đ ớ ượ ị ườ c thành l p th ơ ở ả ế ằ ố ệ Câu 478: Th tr ứ h n cung. Hãy xác đ nh giá đóng c a c a th tr ơ chi u là 50.000đ) ế

Giá Mua Bán

50.600 300 700

50.400 500 300

50.200 100 400

50.000

49.800 500 300

49.600 200 200

49.400 400

i s đ d i đây. Bi ứ ị ổ ứ ạ ơ ồ ướ ế ằ ế t r ng ngày k t Câu 479: Hãy xác đ nh ngày giao d ch ch ng khoán không có c t c t ị thúc năm tài chính là 30/6 và th i gian thanh toán là T + 2 ờ

28/6 29/6 30/6

1/7

ứ Ngày đóng sổ cổ đông Câu 480: Th tr ị ườ ơ Đại hội đồng cổ đông họp ạ ế ệ ổ Ngày đ-ký ds cổ ng ch ng khoán s c p là gì? ơ ấ đông cuối ộ ố ệ cùng phi u ho c các lo i ch ng khoán khác ạ ứ ế ng ị a) Là n i các doanh nghi p huy đ ng v n trung và dài h n thông qua vi c phát hành c phi u và trái ặ b) Là n i mua bán các ch ng khoán kém ch t l ấ ượ ứ c) Là n i giao d ch các ch ng khoán đã phát hành ứ d) Là th tr ng ch ng khoán ch a phát tri n ể ứ t gi a phát hành riêng l và phát hành ra công chúng ư ữ ệ ẻ ộ ả ầ ạ c phát hành ơ ơ ị ườ Câu 481: Ý nghĩa c a vi c phân bi ủ a) Đ phân bi b) Đ phân bi c) Đ phân bi d) Đ phân bi ể ể ể ể ệ t quy mô huy đ ng v n ố ệ ng và ph m vi c n qu n lý t đ i t ệ ố ượ t lo i ch ng khoán đ ứ ệ ượ ạ t hình th c bán ch ng khoán: bán buôn hay bán l ứ ứ ệ ẻ

62

c y ban ch ng khoán nhà n ứ ệ ạ ả ượ Ủ ứ ướ ấ c c p Câu 482: T i sao vi c phát hành ch ng khoán ra công chúng ph i đ phép? c t t h n ượ ố ơ

t và nghiêm ch nh m i đ c huy đ ng v n qua công a) Đ vi c qu n lý các công ty phát hành đ ả b) Đ b o v các nhà đ u t ệ c) Đ đ m b o ch nh ng công ty làm ăn t ả l n ầ ư ớ ữ ể ệ ể ả ể ả ỉ ố ớ ượ ỉ ộ ố chúng c giám sát ho t đ ng c a công ty ạ ộ ủ ướ ể Ủ c phát hành ch ng khoán ra công chúng, đi u ki n nào ượ ứ ề ệ ể ệ ệ ấ

ng t ố ị ườ

c khi phát hành d) Đ y ban ch ng khoán nhà n ứ Câu 483: Trong các đi u ki n đ doanh nghi p đ ề là quan tr ng nh t? ọ a) Có ban Giám đ c đi u hành t ố ề b) Có s n ph m n i ti ng trên th tr ổ ế n trên v n h p lý c) Có t ố d) Quy mô v n và k t qu ho t đ ng tr ế ả ẩ l ỷ ệ ợ ố Câu 484: Tài li u nào là quan tr ng nh t trong h s đăng ký phát hành ra công chúng ợ ả ọ ạ ộ ấ ướ ồ ơ ạ ả

ạ ộ ủ ề ơ Câu 485: Nghĩa v c b n c a công ty có ch ng khoán phát hành ra công chúng là gì? ệ a) B n cáo b ch b) Các báo cáo tài chính c) Các báo cáo v ho t đ ng c a công ty d) Đ n xin phát hành ụ ơ ả ủ ứ t ố ổ ứ ng xuyên và b t th ng ộ ự ườ ấ ườ ổ a) T ch c kinh doanh t b) Công b thông tin chính xác, trung th c m t cách th c) Đ m b o cho c phi u c a công ty luôn tăng giá ế ủ d) Tr c t c đ u đ n hàng năm ặ Câu 486: M c đích ch y u c a công ty phát hành ch ng khoán ra công chúng là gì? ứ ủ ế ủ công ty ho t đ ng hi u qu ạ ộ ỏ ệ ả ủ ự ả ả ế ể ở ộ ổ ủ i sàn Câu 487: Đi n vào nh ng đi u sau đây liên quan đ n h th ng giao d ch đ i m t t ố ả ả ả ổ ứ ề ụ a) Đ ch ng t ể ứ b) Đ tăng danh ti ng c a công ty ể c) Huy đ ng v n đ m r ng s n xu t kinh doanh, nâng cao năng l c qu n lý d) Tăng s l ề ấ ố ộ ng c đông c a công ty ố ượ ữ ặ ạ ề ố ị i chuyên gia ệ ườ i t ớ ạ i ng i h n ớ ạ ế ệ ố i sàn và đã tr c ti p t ự ế ớ ng và l nh gi ệ ị ườ c dùng cho các lô tròn và ph n l ầ ẻ

ứ ừ ể ớ ướ c đ a vào đ c bán v i giá 44. Các lô ch ng khoán sau khi l nh đó đ ứ ộ ệ ớ ượ ư ượ ệ c khi ớ c bán v i

I. Các l nh đã qua môi gi II. Nó có th dùng cho l nh th tr ệ ể III. Nó có th đ ể ượ a) I và II b) I và III c) I, II và III Câu 488: M t khách hàng ra m t l nh d ng bán đ bán v i giá 43 1/2. Lô ch ng khoán sau cùng tr ộ l nh đó đ c đ a vào đ ượ ượ ư ệ giá 43 3/4, 43 1/2, 43 3/8 và 43 5/8 giá: ở ị ẽ ự

Giao d ch s th c thi a) 43 3/4 b) 43 1/2 c) 43 3/8 d) 43 5/8 ệ ệ ể ự ủ ở ủ ở

i ớ

Câu 489: Thành viên nào c a s giao d ch có th th c hi n các l nh giùm cho các thành viên khác c a s giao ị : d ch v i b t c lo i ch ng khoán, nào là ứ ị ớ ấ ứ ạ i t i sàn a) Môi gi ớ ạ b) Môi gi i c a môi gi ớ ủ c) Chuyên gia d) C baả ộ i h n ớ ạ ở ộ ệ ủ ử Câu 490: M t khách hàng đ a vào m t l nh gi là 66 3/4. Khi khách hàng g i đ n công ty ch ng khoán đ ki m tra xem l nh đã đ ứ giá 66 3/4, giá đóng c a cho c phi u này c a ngày ổ c th c hi n ch a thì ệ ượ ư ọ ế ể ể ế ự ư ệ

63

i môi gi i báo cáo r ng: "Không có gì đ c th c hi n". Nguyên nhân có th ớ ằ ượ ự ệ ể ng ườ là do: c l nh c a khách hàng đó v i giá 66 3/4 ủ ớ

c l nh c a khách hàng đó ướ ệ ủ ế ướ ệ i i h n ch a đ t t ư ạ ớ ng khác đ n tr ế trên giá đó a) Có m t l nh đ n tr ộ ệ b) Giá gi ớ ạ c) Các l nh th tr ị ườ ệ d) Không có đi u nào ề ở ủ ỏ ể ệ ự ộ ệ ư ế ổ ộ Câu 491: N u m t khách hàng đ a ra m t l nh "Có hi u l c cho đ n khi h y b " đ bán 100 c phi u c a ế ủ ế công ty XYZ v i giá gi ớ ạ ừ

i giá 37 ở ệ ị ườ ạ ớ ế giá 37 ổ ộ ệ c đ m b o bán c phi u ế ở ượ ả ng khi c phi u đ t t ổ

ả ệ ự ế ở ệ ổ giá 35 3/4. Ng ủ ổ ổ ế ở ớ giá 35. M t chuyên gia có các l nh mua 900 c phi u trên s i chuyên gia có th bán c phi u riêng c a anh ta ổ ể ộ ườ ế ủ ế ổ ở i h n d ng 37 ớ a) Đây là l nh mệ ở b) L nh tr thành m t l nh th tr c) Khách hàng đ d) Đây là m t l nh có hi u l c trong ngày ộ ệ Câu 492: Lô bán sau cùng c a c phi u XYX c a anh ta v i giá 35, và 600 c phi u bán ủ giá:

a) 34 7/8 b) 35 1/2 c) 35 3/4 d) 35 7/8 ng th ba liên quan v i: ứ ớ

c giao d ch t i (th tr ng) OTC ượ ị ạ ị ườ Câu 493: Th tr ị ườ ứ ứ ứ

i chuyên gia ch p nh n: ệ ườ ậ ế

Câu 494: L nh nào trong các l nh sau đây có th đ ượ ư ượ ư ượ ư ấ ể ượ c đ a vào v i tính ch t có hi u l c cho đ n khi h y b ấ ủ ỏ c đ a vào v i tính ch t có hi u l c trong tu n ầ ấ c đ a vào v i tính ch t có hi u l c trong ngày ấ c ng ệ ự ệ ự ệ ự i chuyên gia tùy ý v giá và th i gian ề ớ ớ ớ ườ ờ

a) Ch ng khoán OTC b) Ch ng khoán đã đăng ký c) Ch ng khoán đã đăng ký đ d) C baả ệ I. M t l nh đ ộ ệ II. M t l nh đ ộ ệ III. M t l nh đ ộ ệ IV. M t l nh mà trao cho ng ộ ệ a) I và II b) II và III c) I, III và IV d) I, II, III và IV ặ ủ ộ ệ ỏ ể ự ư ệ ấ ộ ổ Câu 495: M t nhà kinh doanh đ a vào m t l nh có tính ch t th c hi n ngay ho c h y b đ mua 1000 c phi u ế ở i nói r ng 500 c phi u đã đ c th c hi n. Có bao nhiêu c phi u mà ng ở ở ạ ế ằ ổ ượ ự ệ ế ổ ườ i đ u t ầ ư

ị ườ

giá 20. M t báo cáo g i tr l ộ có th mua? ể a) 500 c phi u ế ở ổ b) 500 c phi u ế ở ổ c) 1000 c phi u ế ở ổ d) Không có gì, vì t t h n giá 20 ho c t ặ ố ơ giá th tr ng giá 20 ấ ả ế ượ c th c hi n ệ ự Câu 496: Xác đ nh giá m c a theo các l nh sau đây: ở ử ị t c 1000 c phi u không đ ổ ệ

Bên bán Bên mua Giá S l ng S l ng ố ượ Lũy kế Lũy kế ố ượ

1000 1000 Th tr ng 5500 ị ườ

200 1200 101 5500

300 1500 102 5500

400 1900 105 5500

64

100 2000 106 5500 700

1300 3300 107 4800 300

900 4200 108 4500 100

4200 109 4400 200

200 4400 111 4200

4400 113 4200 500

200 4600 114 3700

400 5000 115 3700 100

5000 116 3600 700

5000 117 2900 900

5000 118 2000 500

5000 119 1500 200

5000 120 1300 800

5000 500 500 Th tr ng ị ườ

Khi: a) Giá đóng c a phiên giao d ch tr b) Giá đóng c a phiên giao d ch tr c) Giá đóng c a phiên giao d ch tr ướ ướ ướ ử ử ử ị ị ị ế ạ ạ ố ợ ộ c là 106: …………… c là 115: …………… c là 110: …………… Câu 498: N u m t nhà phân tích mu n đánh giá kh năng thanh toán n ng n h n (đáo h n trong vòng 1 ả năm 0 c a công ty, trong các ch s sau đây ch s nào đ c ông ta quan tâm nh t: ắ ấ ỉ ố ỉ ố ượ

ủ a) Ch s hi n hành (Current ratio) b) Ch s nhanh (Quick ratio) c) Ch s vòng quay hàng t n kho ồ d) Ch s n trên v n s h u ố ở ữ ế ậ ổ ỉ ố ệ ỉ ố ỉ ố ỉ ố ợ ổ ầ ỉ ổ ứ ỉ ố ị ườ ế ế ả ổ Câu 499: Công ty c ph n XYZ có thu nh p trên m i c phi u là 4USD và hi n ch c t c cho c đông là 2 ệ ỗ ổ USD/1 c phi u. Giá bán 1 c phi u trên th tr ậ ng c a công ty XYZ là 56 đô. Ch s giá c trên thu nh p ủ ổ c a công ty XYZ là: ủ

a) 2 trên 1 b) 9.3 trên 1 c) 14 trên 1 d) 28 trên 1 ổ ế Câu 500: Công ty c ph n ABC phát hành trái phi u tr giá 100.000.000USD, m nh giá trái phi u là 1000 USD, s nh h ưở ế ố ớ ả ệ ể ệ ư ả ố

ầ ị ng c a đ t phát hành này đ i v i b n cân đ i tài s n công ty th hi n nh sau: ủ ợ ử ả I. Tăng v n l u đ ng ố ư ộ II. Tăng t ng c ng n ộ ợ ổ III. Tăng t ng c ng tài s n có ổ ộ IV. Tăng v n c đông ố ổ b) I và II c) I, II và III d) I, II, III và IV ồ ị ể ẽ ọ ứ ủ ể ậ ộ ỹ ị Câu 501: N u m t nhà phân tích k thu t nhìn vào đ th đ xác đ nh m c ng h , anh ta s ch n đi m mà t ạ ế i đó giá c phi u: ổ

ộ ế a) Ng ng gia tăng b) Ng ng gi m ừ ừ ả

65

ị ng đ i n đ nh c) T ố ổ d) Đ t đ n đi m m i ớ ể ng lên, xác đ nh xu h ng: Câu 502: Căn c vào phân tích k thu t mô hình đ u và hai vai h ỹ ầ ậ ướ ị ướ

ng đi xu ng ố ng đi lên ng quân bình ươ ạ ế ứ a) Th tr ị ườ b) Th tr ị ườ c) Th tr ị ườ d) Khó d đoán ự ng th c, ngo i tr ph ươ ạ ừ ươ ứ ng th c sau: ứ ỹ ộ i 100) luôn sai l m ầ ế t c các ph ấ ả (d ế ẻ ướ ổ ổ Câu 503: M t nhà phân tích k thu t s xem xét t ậ ẽ i mua bán các c phi u l a) Lý thuy t ng ườ b) Ch s giá c - thu nh p c a các c phi u Dow Jones ả ỉ ố ế ậ ủ c) L u l ổ ư ượ ế a đ n c sau đây, tr ng h p nào th hi n xu h ng th tr ố ỏ ừ ế ườ ể ệ ợ ướ ị ườ ng ng c phi u bán kh ng Câu 504: Hãy xác đ nh trong ba câu h i t ị đang đi lên ho c đang đi xu ng (bullish or bearish) ố i c hai ỉ ố ủ ệ ậ ả ả có xu h ặ ỉ ố ng đi lên ố ượ ng bán kh ng c a th tr ố c ướ ứ ủ ớ tăng đáng k trong vài tu n qua ng ch ng khoán New York tăng 25% so v i tháng tr ẻ ủ ể ổ ầ ế Câu 505: Theo lu t công ty, công ty c ph n là lo i hình doanh nghi p: a) Ch s bình quân công nghi p Dow Jones và ch s bình quân Dow Jones c a ngành v n t ướ b) S l ị ườ c) Doanh thu c a các c phi u bán l ầ ệ ậ ổ

ạ i góp v n, mang tính đ i v n ố ố i góp v n, mang tính đ i v n ố ố i góp v n, mang tính đ i nhân và đ i v n ố ố ố ố ố ố ườ ườ ườ a) Có trên 7 ng b) Có trên 2 ng c) Có trên 7 ng d) C 3 đ u sai ề ả hi n nay, công ty c ph n ít đ c thành l p so v i công ty ầ ổ ượ ậ ớ ự ế ệ Câu 506: Sau khi có Lu t Công ty, trong th c t ậ trách nhi m h u h n vì: ữ ạ ủ ụ ậ

c đi m trong ho t đ ng c a công ty c ph n là: ệ a) Có chi phí thành l p cao và th t c ph c t p ứ ạ b) Khó kêu g i c đông góp v n ố ọ ổ nên ch a dám thành l p c) M i l ậ ư ớ ạ d) C ba đ u sai ả ề Câu 507: M t trong các nh ộ ể ổ ầ ờ ề ỗ

ụ ấ ệ ẽ ầ ệ c bí m t trong kinh doanh và tài chính c tín nhi m trong c p tín d ng ượ ổ

ể ố ị ọ ả ể ị ề c nh lâu nay là: ệ ướ i theo d ng công ty c ph n có nhà n i th DNNN và thành l p l Câu 509: C ph n hóa doanh nghi p nhà n ậ ạ ư ạ ướ ể ả c tham gia góp v n ố ầ ổ ầ c tham gia góp v n ố l c v n gi m t t ạ ộ ượ ủ a) Tách r i quy n s h u và quy n đi u hành ề ề ở ữ b) Thi u đ ng l c và s quan tâm cá nhân, vì trách nhi m chung trong thua l ự ự ộ ế c) Không gi đ ữ ượ ậ ng đ i ít đ d) T ươ ố Câu 508: Đ i h i đ ng c đông s b u: ạ ộ ồ a) H i đ ng qu n tr và Ban Ki m soát ả ị ộ ồ ể b) H i đ ng qu n tr đ H i đ ng qu n tr ch n Giám đ c và Ban ki m soát ị ể ộ ồ ả ộ ồ ả c) H i đ ng qu n tr , Ch t ch H i đ ng qu n tr và Ban ki m soát ộ ồ ộ ồ ủ ị ị ả d) C ba đ u sai ả ầ ổ a) Gi ổ b) Chuy n th DNNN thành công ty c ph n có nhà n ướ c) Chuy n th DNNN thành công ty c ph n mà nhà n ướ ẫ ể ể ầ ổ ữ ộ ỷ ệ ố ơ ấ v n góp trong c c u ầ ề ệ ủ v n đi u l ố ổ d) C ba đ u đúng ề t Nam các t c phép phát hành trái phi u là: ch c đ ổ ứ ượ ế

ệ ổ c ướ

ổ c phép phát hành c phi u là: ch c đ ổ ứ ượ ế ổ ể ể c a công ty c ph n. ả Câu 510: Theo pháp lu t Vi ậ ệ a) Doanh nghi p t nhân ệ ư b) Công ty c ph n và doanh nghi p nhà n ầ c) Công ty trách nhi m h u h n ữ ạ ệ d) Công ty c ph n ầ Câu 511: Theo pháp lu t Vi ệ ệ t Nam các t ậ a) Công ty trách nhi m h u h n ữ ạ c th c hi n c ph n hóa b) Doanh nghi p nhà n ệ ổ ự ệ ướ ầ

66

ướ c th c hi n c ph n hóa ệ ổ ự ầ ệ

Câu 512: Hi n nay c) Công ty c ph n và doanh nghi p nhà n ầ d) Công ty c ph n ầ ệ ổ ổ ở Ủ t Nam, y ban ch ng khoán nhà n ứ c qu n lý: ả ướ

ứ ẻ ứ ứ ứ ứ ủ Câu 513: Vi c phát hành c phi u làm tăng: Vi a) Vi c phát hành ch ng khoán b) Vi c phát hành ch ng khoán ra công chúng c) Vi c phát hành ch ng khoán ra công chúng và phát hành ch ng khoán riêng l d) Vi c phát hành ch ng khoán c a Chính ph ủ ế ổ ệ ệ ệ ệ ệ ệ ợ ủ

ầ ủ

Câu 514: Vi c phát hành trái phi u làm tăng: ế a) N c a công ty b) Tài s n c a công ty ả ủ c) V n c ph n c a công ty ố ổ d) C b và c ả ệ ợ ủ ệ ả ủ ệ ầ ủ ệ

Vi t Nam, trong quy đ nh v vi c phát hành ch ng khoán ra công chúng, thì t ệ ở ứ ỷ ệ l a) N c a doanh nghi p b) Tài s n c a doanh nghi p c) V n c ph n c a doanh nghi p ố ổ d) C b và c ả Câu 515: Hi n nay ệ ch ng khoán phát hành ra bên ngoài t ề ệ ị i thi u ph i đ t là: ứ ố ả ạ ể

ạ ch c phát hành ạ ộ ủ ổ ứ a) 30% b) 20% ho c 15% c) 20% d) 15% Câu 516: B n cáo b ch là: ả ộ ả ộ ả ộ ệ ứ ứ ồ ơ

Câu 517: T ch c, cá nhân nào ch u trách nhi m chính v nh ng sai sót trong h s xin phép phát hành: ị ệ ề ữ ồ ơ ứ

ồ ơ ệ ạ

t Nam ph Vi Câu 518: Hi n nay ng th c b o lãnh phát hành ch ng khoán ra công cúng đ c phép là: ứ ệ ượ ươ ứ ắ

t c ho c không ặ ứ ấ ả

i Trung tâm giao d ch: c phép niêm y t t a) M t b n báo cáo tình hình ho t đ ng c a t b) M t văn b n chào bán ch ng khoán ra công chúng c) Là m t tài li u trong h s xin phép phát hành ch ng khoán ra công chúng d) C b và c ả ổ ứ a) T ch c phát hành ch ng khoán ổ ứ b) T ch c b o lãnh phát hành ch ng khoán ổ ứ ả ứ c) Nh ng ng i tham gia vào vi c so n th o h s xin phép phát hành ữ ả ườ d) C a, b và c ả ở ệ ứ ả a) B o lãnh theo ph ng th c ch c ch n ả ươ ắ b) B o lãnh c g ng t i đa ả ố ố ắ c) B o lãnh theo ph ng th c t ươ ả ng th c trên d) C ba ph ứ ả ữ ế ạ ị ượ

ự ệ ầ c UBCKNN c p gi y phép phát hành ra công chúng ấ ấ ệ ổ ượ ủ ệ

ả Câu 520: Các kho n m c sau là tài s n, ngo i tr : ạ ừ ụ ả

ợ ươ Câu 519 : Nh ng ch ng khoán nào đ ứ a) Trái phi u Chính ph ủ ế b) C phi u c a các doanh nghi p th c hi n c ph n hóa ế ủ ổ c) Ch ng khoán c a các doanh nghi p đã đ ứ d) C a và c ả ả a) Các kho n ph i thu ả b) Hàng t n kho ồ c) L i nhu n gi ậ d) Nhãn hi u th ệ l i ữ ạ ươ Câu 521: Câu nào trong nh ng câu sau là đúng:

c xem nh là nh ng kho n n ng m i ạ ữ I. Doanh thu có xu h ng làm tăng v n ch s h u ủ ở ữ ướ ố II. Doanh thu không làm thay đ i t ng tài s n ả III. C b n chi phí đ ượ ổ ổ ư ơ ả ữ ả ợ

67

ướ ng làm gi m v n ch s h u ủ ở ữ ố ả

ưở ng đ n: ế ậ IV. Chi phí có xu h a) Ch có I ỉ b) Ch có III ỉ c) I & IV d) II & III ộ ế ả ố ổ ấ

Câu 522: N u m t công ty tr c t c s nh h ả ổ ứ ẽ ả a) Làm gi m thu nh p thu n ầ b) V n c đông th p h n ơ c) Làm tăng nh ng kho n n ợ ả ữ ng đ n t ng tài s n d) Không nh h ả ế ổ ưở ả Câu 523: B n báo cáo tài chính nào th hi n thông tin v m t doanh nghi p t ề ộ ệ ạ i m t th i đi m: ờ ể ộ ể ệ n đ i tài s n ả

ầ ư dài h n ph thu c vào: ụ ạ ộ

ố ầ ư ầ ư ầ ư mu n th c hi n đ u t ự đã th c hi n đ u t ệ ệ ầ ư ộ ệ ự hay ngo i t ạ ệ ị ườ ng huy đ ng v n: ộ ố

ả a) B n câả ố b) B n báo cáo thu nh p ậ ả c) B n báo cáo l u chuy n ti n m t ề ể ả ặ ư i nh n gi d) B n báo cáo l i l ữ ạ ậ ợ ả ng n h n và đ u t Câu 524: Phân lo i đ u t ạ ầ ư ắ ạ ng ti n đ u t a) S l ố ượ ầ ư ề b) Kho ng th i gian nhà đ u t ả ờ c) Kho ng th i gian nhà đ u t ờ ả d) Vi c đ u t b ng n i t ệ ầ ư ằ ng tài chính là th tr Câu 525: Th tr ị ườ a) Ng n h n ạ ắ b) Trung h nạ c) Dài h nạ d) C baả Câu 526: Công c nào trong s các công c d i đây không ph i là công c c a th tr ng ti n t : ố ụ ướ ụ ủ ị ườ ả ề ệ

ng ị ố ụ a) Tín phi u kho b c ạ ế b) Công trái đ a ph ươ c) H i phi u ế d) Trái phi u phát hành m i ớ ế

CÂU H I V PH N PHÂN TÍCH VÀ Đ U T CH NG KHOÁN Ầ Ư Ỏ Ề Ứ Ầ

Câu 1: RSI gi m và c t đ ng O t trên xu ng d ắ ườ ả ừ ố ướ i, đây là tín hi u đ : ể ệ

a. Mua CP

b. Bán CP

c. Không mua bán gì c vì TT đang bi n đ ng ả ế ộ

Câu 2: Ng i X có m c ng i r i ro là A = 3 và Y có m c ng i r i ro A = 5 v y: ườ ạ ủ ạ ủ ứ ứ ậ

a. X có m c bù r i ro cao h n Y ủ ứ ơ

b. Y có m c bù r i ro cao h n X ứ ủ ơ

c. c. Không th so sánh đ ể ượ

Câu 3: Ngân hàng b n công b lãi su t g i ti t ki m tr tr c là 10%/năm, ls này t ng đ ấ ử ế ạ ố ả ướ ệ ươ ươ ng v i lói ớ

su t tr sau là: ả ấ

a. 11%

b. 11,1%

c. 21%

d. không ph ng án nào đúng ươ

68

Câu 4: M t đi m A c a 1 ch ng khoán n m phía trên đ ng th tr ng ch ng khoán SML thì đi m này ủ ứ ể ằ ộ ườ ị ườ ứ ể

bi u th : ị ể

a. TT đánh giá cao A

b. TT đánh giá th p Aấ

t TT đánh giá nh th nào v A t thông tin trên c. Không th dùng đ bi ể ể ế ư ế ề ừ

Câu 5: N u 2 CP có h s t ng quan l n h n 0 thì v n có th k t h p v i nhau thành 1 c p đ tham gia ệ ố ươ ế ể ế ợ ể ặ ẫ ớ ớ ơ

vào 1 DMĐT đ gi m r i ro c a DM đó: ể ả ủ ủ

a. Đúng

b. Sai

Câu 6: Đ i v i ng i qu n lý đ u t trái phi u ch đ ng và d đoán lãi su t s gi m m nh, ng ố ớ ườ ầ ư ả ấ ẽ ả ủ ộ ự ế ạ ườ ầ ư i đ u t

đó s th c hi n đ u t theo chi n thu t sau đ tăng lãi su t đ u t ẽ ự ầ ư ệ : ấ ầ ư ể ế ậ

a. Mua trái phi u dài h n, bán TP ng n h n ạ ế ắ ạ

b. Mua TP ng n b n, bán TP dài hanh ạ ắ

c. Không mua bán gì c vì TT đang ph p phù, không n đ nh. ậ ả ổ ị

Câu 7: R i ro c a đ u t CK là: ủ ầ ư ủ

a. S m t mát ti n c a khi đ u t vào CK ề ủ ự ấ ầ ư

b. S không n đ nh c a ti n lãi đ u t sau TTCK ủ ề ầ ư ự ổ ị

c. Không có ph ng án nào đúng ươ

Câu 8: Ngân hàng b n đang xem xét đ đ u t vào 1 CP có l ể ầ ư ạ ợ ế i su t mong đ i là 50%. Lãi su t tín phi u ấ ấ ợ

b kho b c là 8,5%. Lãi su t đ u t bình quân c a TT c phi u là 30%. CP đang xem xét có h s r i ro ấ ầ ư ạ ệ ố ủ ủ ế ổ g pấ

2 l n r i ro c a CP th tr ng. B n khuyên lãnh đ o nên: ầ ủ ị ườ ủ ạ ạ

a. Đ u tầ ư

b. Không đ u t ầ ư

c. Không xác đ nh đ c và không có l i khuyên ị ượ ờ

Câu 9: B n đang s h u 1 l ng TP chuy n đ i c a VCB. TP này đang đ c giao d ch giá 200.000đ cho ở ữ ạ ượ ổ ủ ể ượ ị ở

1 TP m nh giá 100.000đ. Ngu i s h u TP này đ ờ ở ữ ệ ượ ớ c dùng m nh giá đ mua CO VCB khi c ph n hoá v i ệ ể ầ ổ

giá đ u th u bình quân. Gi s khi đ u giá đ CP hoá, VCB có giá đ u th u bình quân là 200.000 đ/1 CP. ấ ầ ả ử ể ấ ầ ấ

Theo b n:ạ

a. Gi TP s l i h n. ữ ẽ ợ ơ

b. Bán TP s l i h n ẽ ợ ơ

ng án nào l c. Không th xác đ nh ph ể ị ươ i h n ợ ơ

Câu 10: Vi c tăng lãi su t theo yêu c u s làm cho gi m h s P/E c a Công ty ầ ẽ ệ ố ủ ệ ả ấ

a. Đúng

b. Sai

Câu 11: Mô hình tăng tr c ng d ng đ ng c ưở ng b t bi n c t c v n có th đ ổ ứ ể ượ ứ ụ ế ẫ ấ ượ c n u m c tăng tr ứ ế ưở ổ

t c g = 0. ứ

a. Đúng

Câu 12: Ch tiêu đo đ r i ro c a đ u t ch ng khoán là: ủ ầ ư ứ ộ ủ ỉ

69

b ) a. H s Beta ( ệ ố

b. Đ l ch chuy n ( ộ ệ ể d )

Câu 13: Giá tr đ l i c a trái phi u: ị ộ ồ ủ ế

a. Ch l n h n 0. ỉ ớ ơ

Câu 14: B n đang xem xét đ u t vào m t c phi u cho l i su t mong đ i là 38% và m c r i ro là 15%. ầ ư ạ ộ ổ ế ợ ứ ủ ấ ợ

M c l i su t c b n b n mong mu n khi đ u t ứ ợ ấ ơ ả ầ ư ạ ố vào c phi u này là lãi su t kho b c 8,5%. B n là ng ấ ế ạ ạ ổ ườ i

ứ ạ ủ ạ ầ ư vào c phi u trên không? ế ổ

2)

có m c ng i r i ro A = 2. B n có đ u t A. Có (vì U = E(R) - 0.5 a s

Câu 15: b trong mô hình CAPM có th có giá tr : ị ể

a. B ng 0 ằ

b. L n h n 0 ớ ơ

Câu 16: b trong mô hình CAPM > 1 có nghĩa là:

d. c phi u đang xem xét có m c r i ro > bình quân T

2

ứ ủ ổ ế

Câu 17: Quan sát đ th nâng cao v giao d ch m t lo i c phi u chúng ta th y nh ng ch tiêu sau: ộ ạ ổ ồ ị ữ ế ề ấ ỉ ị

- Đ ng bi u th giá c t trung bình đ ng ít (MA10) và trung bình c ng nhi u kỳ (MA25) t trên ườ ể ề ắ ộ ộ ị ừ

xu ng.ố

trên xu ng - MA10 c t MA25 t ắ ừ ố

- Ch tiêu divegence âm ỉ

ng đ i (RSI) đ i chi u t (+) sang (-) - Ch tiêu s c m nh t ứ ạ ỉ ươ ế ừ ố ố

Các tr ng h p trên khuyên nhà đ u t nên: ườ ầ ư ợ

a. Mua ch ng khoán ứ

Câu 18: Ngân hàng d ki n công b lãi su t g i ti t ki m tr sau là 11% năm. N u áp d ng hình th c tr ấ ử ế ự ế ố ụ ứ ế ệ ả ả

lãi tr c thì 11% trên t ng đ ng v i m c lãi su t tr tr c là: ướ ươ ươ ấ ả ướ ứ ớ

a. 10%

Lãi su t tr tr c bao gi cũng nh h n lãi su t tr sau. ấ ả ướ ờ ấ ả ỏ ơ

Lãi su t tr tr c = lãi su t tr sau / 1 + lãi su t tr sau = 11/1.11 = 9.9 ấ ả ướ ấ ả ấ ả

Câu 19: M c ng i r i ro c a b n càng th p thì b n c n m c bù r i ro. ủ ạ ạ ầ ạ ủ ứ ủ ứ ấ

a. Càng bé

ng quan v m c sinh l i l n h n 0 thì không th k t h p v i nhau Câu 20: N u hai c phi u có h s t ổ ệ ố ươ ế ế ề ứ ờ ớ ể ế ợ ơ ớ

thành m t c p đ tham gia vào 1 DMDT đ gi m r i ro c a danh m c đó. ể ả ộ ặ ụ ủ ủ ể

a. Đúng.

Câu 21: Đ ng ch ng khoán (SML) gi ng đ ng th tr ng v i (CML) ườ ứ ố ườ ị ườ ớ ch : ở ỗ

a. Đ u bi u th m i quan h r i ro và lãi su t đ u t ấ ầ ư ị ố ệ ủ ể ề

b. Đ u l y các bi n s đ c l p là các ch tiêu đo r i ro. ế ố ộ ậ ề ấ ủ ỉ

Câu 22: GDP tính theo ph ng pháp s n ph m bao g m: ươ ả ẩ ồ

a. Tích lu , tiêu dùng, xu t kh u, nh p kh u. ấ ẩ ậ ẩ ỹ

Câu 23: Đ ng trung bình đ ng (MA30) c t đ ng VN Index t i lên, đây là tín hi u th tr ng: ắ ườ ườ ộ d ừ ướ ị ườ ệ

a. lên

70

Câu 24: Đ ng trung bình đ ng (MA30) c t đ ng VN Index t trên xu ng, đây là tín hi u khuyên nhà ắ ườ ườ ộ ừ ệ ố

nên đ u t ầ ư

Mua c phi u ổ ế

Câu 25: Đ i v i ng i qu n lý đ u t trái phi u: ch đ ng và d đoán lãi su t s gi m m nh, ng i đó ố ớ ườ ầ ư ả ấ ẽ ả ủ ộ ự ế ạ ườ

theo chi n thu t sau đ tăng lãi đ u t s th c hi n đ u t ẽ ự ầ ư ệ . ầ ư ể ế ậ

a. Mua trái phi u dài h n và bán trái phi u ng n h n. ế ế ắ ạ ạ

Câu 26: Khi lãi su t th tr ng tăng thì ng i kinh doanh trái phiéu ch đ ng nên: ị ườ ấ ườ ủ ộ

a. Mua trái phi u ng n h n và bán trái phi u ng n h n ế ế ạ ắ ạ ắ

Câu 27: Khi lãi su t th tr ng gi m thì ng i kinh doanh trái phi u ch đ ng nên: ị ườ ấ ả ườ ủ ộ ế

a. Mua trái phi u dài h n và bán trái phi u ng n h n ế ế ạ ắ ạ

Câu 28: Ng hay dùng thông s sau đ so sánh v i lãi su t ngân hàng khi đ u t i đ u t ườ ầ ư ầ ư ể ấ ớ ố vào c phi u. ổ ế

a. Ch s DIV/P ỉ ố

Câu 29: S tăng lên c a t c t c c a công ty và giá tr c phi u c a công ty đó có quan h ng l ủ ỷ ệ ổ ứ ủ ế ủ ệ ượ ị ổ ự ề c chi u

nhau:

b. Sai (vì Po = Do (1 + g) / r - g fi quan h cùng chi u P) ệ ề

Câu 30: M t s r i ro mà không th ki m soát đ c là ộ ố ủ ể ể ượ

1. R i ro v lãi su t ề ủ ấ

3. R i ro v s c mua ề ứ ủ

Câu 31: Đ tín nhi m c a công ty X là AAA và công ty Y là BBB ủ ệ ộ

a. M c r i ro c a Công ty X < Công ty Y ứ ủ ủ

Câu 31: Đ tín nhi m c a công ty X là AAB và công ty Y là AAA ủ ệ ộ

a. M c r i ro c a Công ty X > Công ty Y ứ ủ ủ

Câu 33: Khi phân tích c phi u c a công ty, nhà phân tích k thu t ít đ c p t i. ề ậ ớ ế ủ ậ ổ ỹ

a. T l v n trên n ỷ ệ ố ợ

Câu 34: M t s nhà phân tích k thu t, nh n th y khi các CK đ ỹ ộ ố ậ ấ ậ c ượ ồ ạ t màu vào là d u hi u c a th ấ ủ ệ ị

tr ng ườ

a. K t thúc th tr ng giá xu ng ị ườ ế ố

Câu 35: Mô hình đ u vào và 2 vai đ o ng ầ ả ượ c là d u hi u ệ ấ

a. Giá tăng

Câu 36: Hình thái dang trung bình c a lý thuy t th tr ng hi u qu cho chúng ta bi t r ng giá c c a th ị ườ ủ ế ệ ả ế ằ ả ủ ị

tr ng: ườ

a. Ph n ánh t t c tin t c bi c trên thông tin mà nh ng tin t c này đã đ ấ ả ứ ả t đ ế ượ ữ ứ ượ ố c công b ra

công chúng.

Câu 37: Nh ng tuyên b nào sau đây trong tr ng h p lý thuy t v th tr ng hi u qu t n t i: ữ ố ườ ế ề ị ườ ợ ả ồ ạ ệ

a. giá c c a CK ph n ánh hoàn toàn nh ng thông tin đã nh n đ c ả ủ ậ ượ ữ ả

Câu 38: Nhà phân tích c b n th sau: ơ ả ườ ng không quan tâm đ n 2 trong s các y u t ế ế ố ố

ng giao d ch a. Lãi su t ng n h n và kh i l ắ ố ượ ấ ạ ị

Câu 39: RSI gi m và c t đ ng 0 t trên xu ng, đây là tín hi u đ ắ ườ ả ừ ệ ố ể

71

b. Mua c phi u ng là 30 và 70 n u lên trên đ ng 70 thì bán và xu ng d ế (RSI b gh 2 đ ổ ị ườ ế ườ ố ướ i

đ ng 30 nên mua). ườ

ng th tr Câu 40: M t đi m A c a m t ch ng khoán n m phía trên đ ộ ứ ủ ể ằ ộ ườ ị ườ ể ng ch ng khoán (SML) thì đi m ứ

này bi u th : ị ể

a. Th tr ng đánh giá cao A ị ườ

Câu 41: S r i ro c a đ u t ch ng khoán là ủ ầ ư ứ ự ủ

b. S không n đ nh c a ti n lãi đ u t vào TTCK ủ ề ổ ị ầ ư ự

(S không n đ nh trong thu nh p khi đ u t TTCK) ầ ư ự ậ ổ ị

Câu 42: M t nhà phân tích mu n đánh giá kh năng thanh toán n ng n h n (30 ngày) c a m t công ty, ủ ả ạ ắ ộ ợ ố ộ

trong các h s sau, h s nào đ c nhà phân tích quan tâm nh t? ệ ố ệ ố ượ ấ

a. H s thanh toán nhanh (Quick ratio) ệ ố

Câu 43: Trái phi u coupon d ng (> 0), th i gian đáo h n bình quân c a trái phi u này: ế ươ ủ ế ạ ờ

a. nh h n th i gian đáo h n. ờ ỏ ơ ạ

Câu 44: Vi c tăng lãi su t theo yêu c u s làm gi m h s P/E c a Công ty ầ ẽ ệ ố ủ ệ ả ấ

a. Đúng (vì P/E = Giá Chính ph trên LN = P/E, Po = DIV1 (1 + g)r-g do v y R tăng thì P gi m). ủ ậ ả

Câu 45: Nghiên c u đã ch ng t vào c phi u có PE th p là PP t t đ th ng trên th ứ ứ ỏ ằ r ng, n u đ u t ế ầ ư ế ấ ổ ố ể ắ ị

tr ng. ườ

a. Đúng (vì P/E = Giá Chính ph trên LN = P/E) ???? ủ

Câu 46: B n đang SH 1 TP chuy n đ i c a CB, TP đ c giao d ch t i giá 200.000đ (cho TP m nh giá ổ ủ ể ạ ượ ị ạ ệ

100.000đ). Ng i SH này đ ườ ượ c dùng m nh giá này đ mua c phi u c a VCB khi c ph n hoá v i đ u giá ế ủ ớ ấ ệ ể ầ ổ ổ

bình quân, gi s VCB có giá đ u th u bình quân là 200.000đ, theo b n: ả ử ạ ấ ầ

a. Bán trái phi u có l i h n??? ế ợ ơ

Câu 47: Khi lãi su t TT tăng thì giá TP gi m, đ tính giá tr gi m ng i ta tr ị ả ể ả ấ ườ ừ ầ ả kh i giá tr ban đ u nh ị ỏ

h ng theo th i gian đáo h n bình quân đi u ch nh (MD) và theo đ l i. ưở ộ ồ ề ạ ờ ỉ

a. Đúng

vào 1CP X, lãi su t mong đ i là 11%, lãi su t tín phi u kho Cây 48: Ngân hàng b n đang xem xét đ u t ạ ầ ư ế ấ ấ ợ

b bình quân c a th tr ng c phi u là 12%, CP đang xem xét có h s r i ro = 1/2 b c 8%, lãi su t đ u t ạ ấ ầ ư ị ườ ủ ệ ố ủ ế ổ

ng, b n khuyên lãnh đ o nên đ u t vì c a bình quân th tr ủ ị ườ ạ ạ ầ ư

E(R) = Rf + b (Rm - Rf) = 0.08 + 0.5(0.12 - 0.08) = 10% < 11%.

Câu 49: b c a Ck A trong mô hình CAPM nh sau: ư ủ

- b > 1A có m c bù r i ro > h n bình quân th tr ng ị ườ ủ ứ ơ

- b < 1A có m c bù r i ro < bình quân th tr ng ị ườ ủ ứ

- b = 0 A đ c l p v i th tr ng (CK phi r i ro) ộ ậ ị ườ ớ ủ

- b < 0 Ck dao đ ng ng ng. ộ ượ c chi u th tr ề ị ườ

Câu 50: T s PE/g c a c phi u A ủ ổ ỷ ố ế

- -0,5 < mua < 0,65

- -0,65 < gi < 1ữ

72

- -1 < bán < 1,2

- 1,3 < bán g p < 1,7 ấ

Câu 51: Ch tiêu Momentum c a m t c phi u ế ộ ổ ủ ỉ

- Nên mua khi Momentum > 0

- Nên bán khi Momentum < 0

Câu 52: Giá tr đ l ị ộ ồ ủ i c a trái phi u ế

- Ch luôn > 0 ỉ

i càng l n thì lãi su t càng cao đ l ộ ồ ấ ớ

Cõu 53: M t s r i ro không th ki m soát đ c là: ộ ố ủ ể ể ượ

1. R i ro lãi su t ủ ấ

2. R i ro kinh doanh ủ

3. R i ro s c mua ủ ứ

4. R i ro tài chính ủ

a. Ch 1 & 2 ỉ

b. Ch 2 & 3 ỉ

c. Ch 1 & 3 ỉ

Cõu 54: Đ tín nhi m c a công ty X là AAA, công ty Y là BBB ủ ệ ộ

a. M c bù r i ro công ty A > c a công ty Y ủ ủ ứ

b. M c bù r i ro c a công ty X < c a công ty Y ủ ứ ủ ủ

c. Không xác đ nh

ị b ) trong mô hình CAPM có th có giá tr nh sau: Cõu 55: H s bê ta ( ị ư ể ệ ố

a. b < 0

b. b = 0

c. b > 0

d. Ch có b & c ỉ

e. t t c ấ ả

Cõu 56. Khi phân tích c phi u 1 công ty, nhà phân tích k thu t ít đ c p đ n: ề ậ ế ế ậ ổ ỹ

a. Kh i l ng giao d ch c a công ty ố ượ ủ ị

b. Mô hình l p bi u đ ể ậ ồ

c. Ti n l i bán kh ng (h c thuy t bán kh ng) ề ờ ế ọ ố ố

d. T l v n/N ỷ ệ ố ợ

t mua vào khi: Cõu 57: M t s phân tích k thu t nh n th y m t ch ng khoán đ ậ ộ ố ứ ấ ậ ộ ỹ c ượ ồ ạ

a. Giá th tr ị ườ ng b t đ u lên. ắ ầ

b. Giá th tr ng b t đ u xu ng. ị ườ ắ ầ ố

c. K t thúc th tr ng giá lên ị ườ ế

d. K t thúc th tr ng giá xu ng ị ườ ế ố

Cõu 58: Mô hình đ u và 2 vai đ o ng ầ ả ượ c là d u hi u: ấ ệ

a. Giá tăng

73

b. Giá gi mả

c. Giá không tăng, không gi mả

Cõu 59: Hình thái d ng trung bình c a lý thuy t th tr ị ườ ủ ế ạ ng hi u qu cho ta bi ả ệ ế t giá c c a c phi u: ả ủ ổ ế

a. Ph n ánh t ả ấ ả t c thông tin v giá ch ng khoán trong quá kh . ứ ứ ề

b. Ph n ánh tin t c có th bi t trên th tr ng đã đ c công b ra công chúng. ể ế ứ ả ị ườ ượ ố

c. Ph n ánh thông tin chung và riêng. ả

Cõu 60: Nh ng tuyên b nào là đúng trong tr ng h p lý thuy t th tr ng hi u qu t n t i: ữ ố ườ ị ườ ế ợ ả ồ ạ ệ

a. Nh ng s ki n trong t ng lai d đoán là hoàn toàn chính xác. ự ệ ữ ươ ự

b. Giá c ch ng khoán ph n ánh hoàn toàn nh ng thông tin có th nh n đ c. ả ứ ậ ượ ữ ể ả

c. Giá c ch ng khoán thay đ i v i nh ng lý do không rõ ràng. ổ ớ ả ứ ữ

d. Giá c ch ng khoán không giao đ ng. ả ứ ộ

ng quan v m c sinh l Cõu 61: N u hai c phi u có h s t ổ ệ ố ươ ế ế ề ứ ờ ớ ớ i l n h n không thì không th đ a vào v i ể ư ơ

nhau trong DM ĐT đ gi m r i ro c a danh m c đ u t . ụ ầ ư ể ả ủ ủ

a. Đúng

b. Sai

c. Không xác đ nh ị

Cõu 62: Mô hình tăng tr ng b t bi n c t c có th ng d ng đ ưở ế ổ ứ ể ứ ụ ấ ượ ế c n u m c tăng tr ứ ưở ng c t c = 0. ổ ứ

a. Đúng

b. Sai

c. Tuỳ thu c tình hu ng ộ ố

Cõu 63: Ch tiêu đo đ r i ro c a nhà đ u t ch ng khoán là: ộ ủ ầ ư ứ ủ

ỉ ệ ố b a. H s

a,Rb)/(s

a.s

b)]

b. H s t ệ ố ươ ng quan (p) [lý thuy t: p=correl=Cov(R ế

2)

s c. Ph ng sai ( ươ

d. a & b

e. a & c

Cõu 64: Giá tr đ l i c a trái phi u: ị ộ ồ ủ ế

a. Ch > 0 ỉ

b. Ch < 0 ỉ

c. Tuỳ thu c t ng tr ng h p ộ ừ ườ ợ

Cõu 65: Ngân hàng b n d ki n công b lãi ti t ki m tr sau là 11%/năm. N u áp d ng hình th c tr lãi ự ế ạ ố ế ứ ụ ế ệ ả ả

tr c thì 11%/năm t ng đ ng v i lãi là bao nhiêu? ướ ươ ươ ớ

a. 10,11%

b. 10%

c. 9.5%

d. Các ph ng án trên đ u sai. ươ ề

Cõu 66: Đ ng bi u th giá c t d ng trung bình đ ng ít kỳ MA15 (15 ngày) và trung bình đ ng nhi u kỳ ắ ườ ườ ể ị ề ộ ộ

MA50 (50 ngày) t trên xu ng, khuyên nhà đ u t nên: ừ ầ ư ố

74

a. Mua ch ng khoán ứ

b. Bán ch ng khoán ứ

c. Không mua và không bán ch ng khoán. ứ

Câu 67: S tăng lên c a t c t c c a công ty và giá tr c phi u c a công ty có quan h ng l ủ ỷ ệ ổ ứ ủ ế ủ ị ổ ự ệ ượ ề c chi u

nhau:

a. Đúng

b. Sai

Câu 68: Đ ng trung bình đ ng (MA30) c t đ ng VN-Index t i lên, đây là tín hi u khuyên ng ắ ườ ườ ộ d ừ ướ ệ ườ i

nên: đ u t ầ ư

a. Mua c phi u ế ổ

b. Bán c phi u ổ ế

c. Không mua bán gì cả

Câu 69: Ngân hàng b n công b lãi su t g i ti t ki m 1 năm là 8,4%, lãi su t này t ng đ ấ ử ế ạ ố ệ ấ ươ ươ ấ ng v i lãi su t ớ

kép 3 năm là:

a. 25,2%

b. 27,1%

c. 27,4%

d. 27,8%

Câu 70: Đ ng th tr ng ch ng khoán (SML) gi ng đ ng th tr ườ ị ườ ứ ố ườ ị ườ ng v n .............. ch : ỗ ố

a. Đ u bi u th m i quan h gi a r i ro và lãi su t đ u t ệ ữ ủ ấ ầ ư ị ố ề ể

b. Đ u có giá tr l n h n không. ị ớ ề ơ

c. Đ u l y các bi n s đ c l p là các ch tiêu đo r i ro ế ố ộ ậ ề ấ ủ ỉ

d. a và c

e. a, b và c

f) Không có ph ng án nào trên đúng ươ

ng quan l n h n không thì không th đ a vào v i nhau trong danh Câu 71: N u hai c phi u có h s t ổ ệ ố ươ ế ế ể ư ơ ớ ớ

m c đ u t đ gi m r i ro c a danh m c. ụ ầ ư ể ả ủ ủ ụ

a. Đúng

b. Sai

Câu 72: Đ i v i ng i qu n lý đ u t trái phi u ch đ ng và d đoán lãi su t s gi m m nh, ng i dân ố ớ ườ ầ ư ả ấ ẽ ả ủ ộ ự ế ạ ườ

đó s th c hi n đ u t theo chi n thu t sau đ tăng lãi đ u t ẽ ự ầ ư ệ : ầ ư ế ể ậ

a. Mua trái phi u ng n h n, bán trái phi u dài h n ạ ạ ế ế ắ

b. Mua trái phi u dài h n, bán trái phi u ng n h n ạ ế ế ắ ạ

c. Không mua bán gì c vì th tr ng đang bi n đ ng. ị ườ ả ế ộ

Câu 73: Ng hay dùng thông s sau đ so sánh v i lãi su t ngân hàng khi đ u t i đ u t ườ ầ ư ầ ư ể ấ ố ớ vào c phi u: ổ ế

a. M c tr c t c theo % m nh giá ả ổ ứ ứ ệ

b. Ch s P/E ỉ ố

c. Ch s Div/P ỉ ố

75

d) ROE

Câu 74: T l tăng tr ng c t c c a m t công ty 10% và có th duy trì nh v y trong t ng lai; t ỷ ệ ưở ổ ứ ủ ư ậ ể ộ ươ ỷ ệ l

chi ế ả ổ ứ ủ t kh u dòng thu nh p là 15%. P/E c a công ty đang là 5,5. Ta có th d báo kh năng tr c t c c a ể ự ủ ả ấ ậ

công ty này t các thông tin trên là: ừ

a. 40%

b. 25%

c. 20%

d. 75%

e) Không đ thông tin đ d báo. ể ự ủ

Câu 75: Ngân hàng b n đang xem xét đ đ u t vào m t c phi u có l i su t mong đ i là 11%. Lãi su t tín ể ầ ư ạ ộ ổ ế ợ ấ ấ ợ

phi u kho b c là 8%. Lãi su t đ u t bình quân c a th tr ấ ầ ư ế ạ ị ườ ủ ng c phi u là 12%, c phi u đang xem xét có ổ ế ế ổ

ng. B n khuyên lãnh đ o nên: h s r i ro ch b ng m t n a c a bình quân th tr ệ ố ủ ộ ử ủ ỉ ằ ị ườ ạ ạ

a. Đ u tầ ư

b. Không đ u t ầ ư

c. Không xây d ng đ c và không có l i khuyên. ự ượ ờ

Câu 76: GDP tính theo ph ng pháp s n ph m bao g m: ươ ả ẩ ồ

I. Tích lu (S)ỹ

II. Tiêu dùng (C)

III. Xu t kh u (E) ấ ẩ

IV. Nh p kh u (I) ậ ẩ

a- I và II

b- II và III

c- I, II và III

d- T t cấ ả

Câu 77: Đ ng trung bình đ ng MA 30) c t đ ng Vn - Index t ắ ườ ườ ộ d ừ ướ ầ i lên, đây là tín hi u khuyên nhà đ u ệ

t nên: ư

a. Mua c phi u ế ổ

b. Bán c phi u ổ ế

c. Không mua bán gì cả

Câu 78: Ngân hàng công b lãi su t ti n g i ti t ki m 1 năm là 8,4%. Lãi su t này t ng đ ấ ề ử ế ố ệ ấ ươ ươ ấ ng lãi su t

kép 3 năm là:

a. 25,2%

b. 27,1%

c. 27,4%

d. 27,8%

Câu 79: Đ ng th tr ng ch ng khoán (SML) gi ng đ ng th tr ng v n (CML) ườ ị ườ ứ ố ườ ị ườ ố ch : ở ỗ

I. Đ u bi u th m i quan h gi a r i ro và lãi su t đ u t ệ ữ ủ ấ ầ ư ị ố ề ể

II. Đ u có giá tr l n h n không. ị ớ ề ơ

76

III. Đ u l y các bi n s đ c l p là các ch tiêu đo r i ro ế ố ộ ậ ề ấ ủ ỉ

a. Ch I và III ỉ

b. C I, II và III ả

c. C I, II và III đ u không đúng. ề ả

ng quan v m c sinh l Câu 80: N u hai c phi u có h s t ổ ệ ố ươ ế ế ề ứ ờ ớ ớ i l n h n không thì không th đ a vào v i ể ư ơ

nhau trong danh m c đ u t đ gi m r i ro c a danh m c. ụ ầ ư ể ả ủ ụ ủ

a. Đúng

b. Sai

Câu 81: Đ i v i ng i qu n lý đ u t trái phi u: ch đ ng và d đoán lãi su t s gi m m nh, ng i đó ố ớ ườ ầ ư ả ấ ẽ ả ủ ộ ự ế ạ ườ

theo chi n thu t sau đ tăng lãi đ u t s th c hi n đ u t ẽ ự ầ ư ệ . ầ ư ể ế ậ

a. Mua trái phi u ng n h n, bán trái phi u dài h n. ạ ế ế ạ ắ

b. Mua trái phi u dài h n, bán trái phi u ng n h n. ế ế ạ ắ ạ

c. Không mua bán gì c vì th tr ng đang bi n đ ng ị ườ ả ế ộ

Câu 82: Ng hay dùng thông s sau đ so sánh v i lãi su t ngân hàng khi đ u t i đ u t ườ ầ ư ầ ư ể ấ ố ớ vào c phi u: ổ ế

a. M c tr c t c theo % m nh giá ả ổ ứ ứ ệ

b. Ch s P/E ỉ ố

c. Ch s DIV/E ỉ ố

d. ROE

Câu 83: T l tăng tr ng c t c c a 1 công ty 10% và có th duy trì nh v y trong t ng lai: t chi ỷ ệ ưở ổ ứ ủ ư ậ ể ươ l ỷ ệ ế t

kh u dòng thu nh p là 15''%. P/E c a Công ty đang là 5,5. TA có th d báo kh năng tr c t c c a Công ả ổ ứ ủ ể ự ủ ả ấ ậ

ty này t các thông tin trên là: ừ

a. 40%

b. 25%

c. 20%

d. 75%

e. Không đ thông tin đ d báo. ể ự ủ

vào m t c phi u cps, l i su t mong đ i là 11%, lãi su t tín Câu 84: Ngân hàng b n đang xem xét đ u t ạ ầ ư ộ ổ ế ợ ấ ấ ợ

phi u kho b c là 8%, lãi su t đ u t bình quân c a th tr ng đ i v i c phi u là 12%. C phi u đang xem ấ ầ ư ế ạ ị ườ ủ ố ớ ổ ế ế ổ

b xét có h s r i ro ch b ng m t n a c a bình quân th tr ng. Ban khuyên lãnh đ o nên: ệ ố ủ ộ ử ủ ỉ ằ ị ườ ạ

a. Đ u tầ ư

b. Không đ u tầ ư

c. Không xác đ nh đ c và không có l i khuyên ị ượ ờ

Câu 85: S tăng lên c a t c t c c a Công ty và giá tr c phi u c a Công ty đó có quan h ng l ủ ỷ ệ ổ ứ ủ ị ổ ủ ự ế ệ ượ c

chi u nhau ề

a. Đúng

b. Sai

Câu 86: M t ngân hàng c ph n có T ng tài s n là 200 t đ ng, trong đó v n vay là 150 t ả ầ ộ ổ ổ ỷ ồ ố ỷ ồ ấ đ ng, lãi su t

thu n c a ngân hàng dó năm nay có th là 15 t đ ng. T l c t c d ki n ch là 3 t ầ ủ ể ỷ ồ ỷ ệ ổ ứ ự ế ỉ ỷ ồ đ ng. B n hãy d ạ ự

77

ng c a c t c trong t ng lai b ng các thông tin đó. báo m c tăng tr ứ ưở ủ ổ ứ ươ ằ

Câu 87: M t s r i ro mà không th ki m soát đ c làm: ộ ố ủ ể ể ượ

1- R i ro v lãi su t ấ ủ ề

2- R i ro v kinh doanh ề ủ

3- R i ro v s c mua ề ứ ủ

4- R i ro v tài chính ề ủ

a. Ch 1 và 1. ỉ

b. Ch 2 và 3_ ỉ

c. Ch 3 và 5 ỉ

d. Ch 1 và 3 ỉ

Câu 88: Đ tín nhi m c a Công ty X là 3 ch A, Công ty Y là 3 B ữ ủ ệ ộ

a. M c r i ro c a Công ty X ? Công ty Y ứ ủ ủ

b) M c r i ro c a Công ty X < Công ty Y ứ ủ ủ

c. Không xác đ nhị

Câu 89: b trong mô hình CAPM có th có giá tr nh nhau: ị ư ể

a. < 0

b. = 0

c. Ch có b và c. ỉ

c. T t cấ ả

Câu 90: Khi phân tích c phi u c a Công ty, nhà phân tích k thu t ít đ c p đ n: ế ủ ề ậ ế ậ ổ ỹ

a. Kh i l ng công ty ố ượ

b. Mô hình và bi u để ồ

c. Ti n l i bán kh ng ề ờ ố

d. T l v n/n ỷ ệ ố ợ

Câu 91: M t s nhà phân tích k thu t, nh n th y khi các Ch ng khoán đ ậ ộ ố ứ ấ ậ ỹ c ượ ồ ạ ệ ủ t mua vào là d u hi u c a ấ

th tr ng: ị ườ

a. B t đ u th tr ng giá lên. ắ ầ ị ườ

ng giá xu ng b. B t đ u c a th tr ắ ầ ủ ị ườ ố

c. K t thúc th tr ng giá lên. ị ườ ế

d. K t thúc c a th tr ng giá xu ng ị ườ ủ ế ố

Câu 92: Mô hình đ u vào và 2 vai đ o ng ầ ả ượ c là d u hi u: ấ ệ

a. Giá tăng

b. Giá gi mả

c. Giá không tăng, không gi mả

Câu 93: Hình thái d ng trung bình c a lý thuy t th tr ng hi u qu cho chúng ta bi t r ng giá c c a th ị ườ ủ ế ạ ệ ả ế ằ ả ủ ị

tr ng: ườ

t c thông tin v giá ch ng khoán trong quá kh (y u) a. Ph n ánh t ả ấ ả ứ ế ứ ề

t c tin t c bi c trên thông tin mà nh ng tin t c này đã đ b. Ph n ánh t ả ấ ả ứ t đ ế ượ ứ ữ ượ c công b ra công ố

78

chúng (bình th ng). ườ

t c thông tin chung và thông tin riêng (m nh) c. Ph n ánh t ả ấ ả ạ

Câu 94: Nh ng tuyên b nào sau đây trong tr ng h p lý thuy t v th tr ng hi u qu t n t i: ữ ố ườ ế ề ị ườ ợ ả ồ ạ ệ

a. Nh ng s ki n c a t ng lai có th d đoán đ c v i m c hoàn toàn chính xác. ự ệ ủ ươ ữ ể ự ượ ớ ứ

b. Giá c c a ch ng khoán ph n ánh hoàn toàn nh ng thông tin đã nh n đ c. ả ủ ậ ượ ữ ứ ả

c. Giá c c a ch ng khoán thay đ i v i nh ng lý do không rõ ràng. ổ ớ ả ủ ữ ứ

d. Giá c c a ch ng khoán không dao đ ng. ả ủ ứ ộ

Câu 95: Các nhà phân tích c b n th ng không quan tâm đ n hai trong s các y u t sau: ơ ả ườ ế ố ế ố

I. Lãi su t ng n h n ạ ắ ấ

II. H s P/E ệ ố

III. Kh i l ng giao d ch ố ượ ị

IV. H s EPS ệ ố

a. I và III

b. I & IV

c. II & III

d. II & IV

Câu 96: M t s nhà r i ro mà Công ty có th ki m soát đ m c đ t c ể ể ộ ố ủ ượ ở ứ ộ ươ ng đ i là: ố

I. R i ro lãi su t ấ ủ

II. R i ro kinh doanh ủ

III. R i ro s c mua ủ ứ

IV. R i ro tài chính ủ

a. I và II

b. II & III

c. III & IV

d. II & IV

Câu 97: N u m t nhà phân tích mu n đánh giá kh năng thanh toán n ng n h n (đáo h n trong vòng 30 ế ả ắ ạ ạ ộ ợ ố

ngày) c a công ty, trong các h s sau đây, h s nào đ c nhà phân tích đó quan tâm nh t: ệ ố ệ ố ủ ượ ấ

a. H s thanh toán hi n th i (Curent ratio) ệ ệ ố ờ

b. H s thanh toán nhanh (Quick ratio) ệ ố

c. H s vòng quay hàng t n kho ệ ố ồ

d. H s n trên v n c ph n ầ ệ ố ợ ố ổ

Câu 98: Khái ni m "s cân b ng thông tin hi u qu " trong các th tr ng tài chính là: ị ườ ự ệ ệ ả ằ

I. L i nhu n ròng c a các nhà đ u t đ c trang b thông tin thu đ c b ng v i l ầ ư ượ ủ ậ ợ ị ượ ằ ớ ợ i nhu n ròng ậ

không đ c trang b c a các nhà đ u t ủ ầ ư ượ ị

II. Giá ch ng khoán hành thành m t cách ng u nhiên, ng i có thông tin ch ng có l ứ ẫ ộ ườ ẳ ợ ơ i th gì h n ế

ng i không có thông tin ườ

III. Trên th tr ng s nhà đ u t đ c thông báo thông tin b ng v i s nhà đ u t không đ ị ườ ầ ư ượ ố ớ ố ầ ư ằ ượ c

thông báo thông tin.

79

a. Ch Iỉ

b. Ch IIỉ

c. Ch I và II ỉ

d. Ch I, II, III ỉ

l Câu 99: M t công ty có t ộ ỷ ệ ợ ế n so v i t ng tài s n là 0.4. T ng n là 200 tri u. Trên lãi r ng sau thu là ợ ớ ổ ệ ả ổ ộ

30 tri u. ROE c a doanh nghi p là: ủ ệ ệ

a. 8%

b. 9%

c. 10%

d. 12%

e. 14%

f. Không xác đ nh đ c ị ượ

Câu 100: Đ ng trung bình đ ng (MA) c t đ ng VN-Index t trên xu ng, đây là tín hi u c a th tr ng: ắ ườ ườ ộ ừ ệ ủ ị ườ ố

a. Lên

b. Xu ngố

c. Không th hi n gì ể ệ

Câu 101: Ngân hàng công b lãi su t g i ti t ki m tháng là 1%, lãi su t này t ng đ ng v i lãi su t kép ấ ử ế ố ệ ấ ươ ươ ấ ớ

năm là:

a. 12%

b. 12,68%

c. 12,92%

d. Không có ph ng án nào trên là đúng ươ ở

Câu 102: Trái phi u coupon d ng (> 0), th i gian đáo h n bình quân c a trái phi u này: ế ươ ủ ế ạ ờ

a. B ng th i gian đáo h n ạ ằ ờ

b. Nh h n th i gian đáo h n ạ ờ ỏ ơ

c. L n h n th i gian đáo h n ạ ờ ơ ớ

d. Không có ph ng án nào trên đúng ươ

Câu 103: Khi lãi su t th tr ng tăng thì ng i kinh doanh trái phi u ch đ ng nên: ị ườ ấ ườ ủ ộ ế

a. Mua trái phi u dài h n, bán trái phi u ng n h n. ế ế ắ ạ ạ

b. Mua trái phi u ng n h n, bán trái phi u dài h n. ạ ế ế ạ ắ

ng đang bi n đ ng. c. Không mua, không bán gì c mà đ c c u nh cũ vì th tr ả ể ơ ấ ị ườ ư ế ộ

Câu 104: Đ tín nhi m c a Công ty X là AAB, Công ty Y là AAA ủ ệ ộ

a. M c bù r i ro c a Công ty X l n h n Công ty Y ủ ứ ủ ớ ơ

b. M c r i ro c a Công ty X nh h n công ty Y ứ ủ ỏ ơ ủ

c. M c r i ro c a hai công ty là nh nhau ư ủ

(bêta) c a m t c phi u trong mô hình CAPM h n h n 1 có nghĩa là: ứ ủ ệ ố b Câu 105: H s ộ ổ ủ ế ớ ơ

a. C phi u đang xem xét có m c r i ro nh h n bình quân th tr ng. ứ ủ ỏ ơ ị ườ ế ổ

ng. b. C phi u đang xem xét có m c r i ro b ng r i ro bình quân th tr ứ ủ ị ườ ủ ế ằ ổ

80

c. C phi u đang xem xét có m c r i ro l n h n bình quân th tr ng. ứ ủ ị ườ ế ổ ớ ơ

d. Không t n t i c phi u nh th này ồ ạ ổ ư ế ế

Câu 106: Các ch tiêu đánh giá r i ro là: ủ ỉ

a. Đ l ch chu n ( ộ ệ ẩ s )

2): là bình ph

s b. Ph ng sai ( ươ ươ ng c a r i ro) ủ ủ

(bê ta) ệ ố b c. H s

d. Đ l i (C) ộ ồ

e. a và c

Câu 107: Đ ng th tr ng ch ng khoán (SML) gi ng đ ng th tr ng v n (CML) ườ ị ườ ứ ố ườ ị ườ ố ch : ở ỗ

a. Đ u bi u th m i quan h gi a r i ro và lãi su t đ u t ệ ữ ủ . ấ ầ ư ị ố ề ể

b. Đ u có giá tr l n h n không ị ớ ề ơ

c. Đ u l y các bi n s đ c l p là các ch tiêu đo r ro ế ố ộ ậ ề ấ ủ ỉ

d. a và c

e. Không có ph ng án nào trên đúng ươ

ng gi m thì ng i kinh doanh trái phi u ch đ ng nên: Câu 108: Khi d báo lãi su t th tr ự ị ườ ấ ả ườ ủ ộ ế

a. Mua TP dài h n, bán TP ng n h n. ạ ạ ắ

b. Mua TP ng n h n, bán TP dài h n ạ ạ ắ

ng đang bi n đ ng. c. Không mua, không bán gì c mà đ c c u nh cũ vì th tr ả ể ơ ấ ị ườ ư ế ộ

Câu 109: G i ti t ki m 8000$ trong 15 năm v i lãi su t 15%, sau 15 năm đó ta có: ử ế ệ ấ ớ

a. 57103 $

b. 59200$

c. 61000$

d. 65095 $

e. 68801 $

Câu 110: T l tăng tr ng c t c c a m t công ty là 11.25%, h s hoàn v n ch s h u là 1 có th d ỷ ệ ưở ổ ứ ủ ủ ở ữ ệ ố ể ự ộ ố

các thông tin trên là: báo kh năng tr c t c c a công ty này t ả ổ ứ ủ ả ừ

a. 40%

b. 25%

c. 20%

d. 75%

e. Không đ thông tin đ d báo ể ự ủ

Câu 111: B n đang xem xét đ đ u t vào m t c phi u có l i su t mong đ i là 16%. Lãi phi u kho b c là ể ầ ư ạ ộ ổ ế ợ ế ấ ạ ợ

b (bêta) c a c phi u đang xem xét là 2; m c bù r i ro c phi u th ng là 4%. B n có th 7%, h s r i ro ệ ố ủ ủ ổ ứ ủ ế ế ổ ườ ạ ể

đ u t ầ ư vào c phi u này không? ế ổ

a. Có

b. Không

c. Không xác đ nh đ c. ị ượ

Câu 112: Khi lãi su t tr sau là 10% thì lãi su t tr tr c là: ấ ả ướ ấ ả

81

a. 10%

b. 9.09%

c. 11%

Lãi su t tr tr c bao gi cũng nh h n lãi su t tr sau ấ ả ướ ờ ấ ả ỏ ơ

Lãi su t tr tr c = lãi su t tr sau/(1+lãi su t tr sau) = 10/(1.1) = 9.09% ấ ả ướ ấ ả ấ ả

Câu 113: T l ỷ ệ chia c t c c a m t công ty CP là 2.5%, h s hoàn v n ch s h u là 15%, d báo kh ệ ố ổ ứ ủ ủ ở ữ ự ộ ố ả

năng tăng tr ng c a c t c c a Công ty này t các thông tin trên là: ưở ủ ổ ứ ủ ừ

a. 40%

b. 21,25%

c. 20%

d. Không đ thông tin đ d báo. ể ự ủ

Câu 114: S tăng lên c a t l ủ ỷ ệ ổ ứ ủ ề c t c c a công ty và giá tr c phi u c a công ty có quan h cùng chi u ế ủ ị ổ ự ệ

nhau:

a) Đúng

b) Sai

Câu 115: Đ ng trung bình đ ng (MA20) c t đ ng bi u hi n giá CP REE t ắ ườ ườ ộ ệ ể d ừ ướ ệ i lên, đây là tín hi u

khuyên ng nên: i đ u t ườ ầ ư

a) Mua c phi u REE ế ổ

b) Bán c phi u REE ế ổ

c) Không mua bán gì c , vì giá không n đ nh. ả ổ ị

Câu 116: Ngân hàng công b lãi su t g i ti t ki m tháng là 0,6%, lãi này t ng đ ng v i lãi su t kép năm ấ ử ế ố ệ ươ ươ ấ ớ

là:

a) 7,0%

b) 7,2%

c) 7,4%

d) 7,6%

Câu 117: Đ ng th tr ng ch ng khoán (SML) gi ng đ ng th tr ng v n (CML) ườ ị ườ ứ ố ườ ị ườ ố ch : ở ỗ

a) Đ u bi u th m i quan h gi a r i ro và lãi su t đ u t ệ ữ ủ ấ ầ ư ị ố ề ể

b) Đ u có giá tr l n h n không. ị ớ ề ơ

c) Đ u l y các bi n s đ c l p và các ch tiêu do r i ro ế ố ộ ậ ề ấ ủ ỉ

d) a và c

e) a, b và c

Câu 118: Các ch tiêu không đánh giá r i ro là: ủ ỉ

a) Đ l ch chu n ẩ ộ ệ

b) Ph ng sai ươ

c) H s bê ta ệ ố

d) Đ l iộ ồ

e) b và d

82

Câu119: S tăng lên c a t c t c c a công ty và giá tr c phi u c a công ty có quan h ng l ủ ỷ ệ ỏ ứ ủ ế ủ ị ổ ự ệ ượ ề c chi u

nhau:

a) Đúng

b) Sai

Câu 120: Đ ng trung bình đ ng (KA30) c t đ ng Vn-Index t i lên đây là tín hi u khuyên ng ắ ườ ườ ộ d ừ ướ ệ ườ i

nên: đ u t ầ ư

a. Mua c phi u ế ổ

b. Bán c phi u ổ ế

c. Không mua bán gì cả

t ki m 1 năm là 8,4%, lãi su t này t ng đ Câu 121: Ngân hàng b n công b lãi su t g i ti ạ ấ ử ế ố ệ ấ ươ ươ ng v i lãi ớ

su t kép 3 năm là: ấ

a) 25,2%

b) 27,1

c) 27,4%

d) 27,8%

Câu 122: **** th tr ng ch ng khoán (SML gi ng đ ng th tr ng CML ị ườ ứ ố ườ ị ườ ch ở ỗ

a. Đ u bi u th m i quan h gi a r i ro và lãi su t đ u t ệ ữ ủ . ấ ầ ư ị ố ề ể

b. Đ u có giá tr l n h n không ị ớ ề ơ

c. D u l y các bi n s đ c l p là các ch tiêu đo r i ro ế ố ộ ậ ề ấ ủ ỉ

d. a và c

e. a, b và c

f. Không có ph ng án nào trên đúng ươ

Câu 123: N u hai c ph u có h s t ng quan l n h n không thì không th đ a vào v i nhau trong danh ệ ố ươ ế ế ổ ể ư ớ ớ ơ

m c đ u t ụ ầ ư ể ả đ gi m r i ro c a danh m c ụ ủ ủ

a) Đúng

b) Sai

Câu 124: Đ i v i ng i qu n lý đ u t trái phi u ch đ ng và d đoán lãi su t s gi m m nh, ng ố ớ ườ ầ ư ả ấ ẽ ả ủ ộ ự ế ạ ườ ầ i đ u

đó s th c hi n đ u t theo chi n thu t sau đ tăng lãi đ u t ẽ ự ầ ư ệ : ầ ư ế ể ậ

a. Mua trái phi u ng n h n, bán trái phi u dài h n ạ ạ ế ế ắ

b. Mua trái phi u dài h n, bán trái phi u ng n h n ạ ế ế ắ ạ

c. Không mua bán gì c vì th tr ng đang bi n đ ng ị ườ ả ế ộ

Câu 125: Ng hay dùng thông s sau đ so sánh v i lãi su t ngân hàng khi đ u t i đ u t ườ ầ ư ầ ư ể ấ ớ ố vào c phi u: ổ ế

a) M c tr c t c theo % m nh giá ẳ ổ ứ ứ ệ

b) Ch s P/E ỉ ố

c) Ch s Div/P ỉ ố

d) ROE

Câu 126: T l tăng tr ng c t c c a m t công ty 10% và có th duy trì nh v y trong t ng lai t ỷ ệ ưở ổ ứ ủ ư ậ ể ộ ươ ỷ ệ l

chi t kh u thu nh p là 15%. P/E c a công ty đang là 5,5. Ta có th d báo kh năng tr c t c c a công ty ế ủ ậ ấ ả ổ ứ ủ ể ự ả

83

này t các thông tin trên là: ừ

a) 40%

b) 25%

c) 20%

d)7%

e) Không đ thông tin d báo ự ủ

Câu 127: b trong mô hình CAPM không th có giá tr âm ể ị

a. Đúng

b. Sai

Câu 128: Quan sát giá c t c trong m t s phiên giao d ch liên t c g n đây chúng ta th y giá đ c hình ộ ố ổ ứ ụ ầ ấ ị ượ

thành nh sau (ngàn đ ng) ư ồ

58: 59: 60: 58: 56; 57: 59: 56,5: 55,5: 57: 98,5: 58. Đây là tín hi u:ệ

a. Xu h ng giá xu ng ướ ố

b. Xu h ng giá lên ướ

c. Xu h ng lúc lên xu ng ướ ố

d. Không th hi n xu h ng gì. ể ệ ướ

t ki m tháng là 0,8%, lãi su t này t ng đ Câu 129: Ngân hàng b n công b lãi su t g i ti ạ ấ ử ế ố ệ ấ ươ ươ ng v i lãi ớ

su t kép năm là: ấ

a. 0,9%

b. 9,6%

c. 10%

d. H n 10% ơ

Câu 130: Đ ng th tr ng ch ng khoán (SML) gi ng đ ng th tr ng v n (CML) ườ ị ườ ứ ố ườ ị ườ ố ch : ở ỗ

a. Đ u có giá tr l n h n không. ị ớ ề ơ

b. Đ u bi u th m i quan h r i ro và lãi su t đ u t . ấ ầ ư ị ố ệ ủ ề ể

c. Đ u l y các bi n s đ c l p là các ch tiêu đo r i ro ế ố ộ ậ ề ấ ủ ỉ

d. a, b và c

e. b vàc

f. Không có ph ng án nào đúng. ươ

Câu 131: N u hai c phi u có h s quan l n h n 0 thì không th k t h p v i nhau thành 1 c p đ tham ể ế ợ ệ ố ế ể ế ặ ổ ơ ớ ớ

gia vào 1 danh m c đ u t ụ ầ ư ể đ giam r i ro c a danh m c đó: ủ ụ ủ

a. Đúng.

b. Sai.

Câu 132: Đ i v i ng i qu n lý đ u t trái phi u ch đ ng và d đoán lãi su t s gi m m nh. Ng ố ớ ườ ầ ư ả ấ ẽ ả ủ ộ ự ế ạ ườ ầ i đ u

t i: ư đó s th c h n đ u t ẽ ự ệ ầ ư theo chi n thu t sau đ tăng kh năng sinh l ể ế ả ậ ờ

a. Mua trái phi u dài h n, bán trái phi u ng n h n. ế ế ắ ạ ạ

b. Mua trái phi u ng n h n, bán trái phi u dài h n. ạ ế ế ạ ắ

c. Không mua bán gì c vì th tr ng đang ph p phù, không n đnhj. ị ườ ả ậ ổ

84

Câu 133: Ch tiêu đo đ r i ro c a đ u t ch ng khoán là: ủ ầ ư ứ ỉ

ộ ủ b ) a. H s bê ta ( ệ ố

b. H s t ệ ố ươ

c. Đ l ch chu n ( ộ ệ ng quan (p) ẩ d )

d. Ph ng sai ( d 2) ươ

e. a và c

f. a, c và d.

vào m t c phi u có l i t c mong đ i là 15%. Lãi su t tín Câu 134: Ngân hàng b n đang xem xét đ đ u t ạ ể ầ ư ộ ổ ế ợ ứ ấ ợ

phi u kho b c là 8%. Lãi su t đ u t bình quân c a th tr ấ ầ ư ế ạ ị ườ ủ ng c phi u là 13%, c phi u đang xem xét có ổ ế ế ổ

h s r i ro là 2. B n khuyên lãnh đ o nên: ệ ố ủ ạ ạ

a. Đ u t . ầ ư

b. Không đ u tầ ư

c. Không xác đ nh đ c và không có l i khuyên ị ượ ờ

Câu 135: R i ro trong đ u t ch ng khoán là: ầ ư ứ ủ

a. S m t ti n trong đ u t ch ng khoán. ự ấ ề ầ ư ứ

b. S không may m n trong đ u t ch ng khoán ầ ư ứ ự ắ

c. S không n đ nh trong thu nh p khi đ u t vào ch ng khoán. ầ ư ự ậ ổ ị ứ

d. a và b.

e. Không có ph ng án nào trên là đúng. ươ

Câu 136: B n đnag xem xét đ u t vào m t c phi u cho l i su t mong đ i là 30% và m c r i ro là 9%. ầ ư ạ ộ ổ ế ợ ứ ủ ấ ợ

i su t c b n mong mu n khi đ u t i có M c l ứ ợ ấ ơ ả ầ ư ố vào c phi u này là lãi su t kho b c 8%. B n là ng ấ ế ạ ạ ổ ườ

m c ng i r i ro là 2. B n có đ u t ạ ủ ầ ư ứ ạ vào c phi u trên không: ế ổ

a. Có.

b. Không

Câu 137: S tăng lên c a t l ủ ỷ ệ ổ ứ ủ ề c t c c a công ty và giá tr c phi u c a công ty có quan h cùng chi u ế ủ ị ổ ự ệ

nhau:

a. Đúng

b. Sai

Câu 138: Đ ng trung bình đ ng (MA20) c t đ ng bi u hi n giá CP REE t ắ ườ ườ ộ ệ ể d ừ ướ ệ i lên, đây là tín hi u

khuyên ng nên: i đ u t ườ ầ ư

a. Mua c phi u REE ổ ế

b. Bán c phi u REE ế ổ

c. Không mua bán gì c vì giá không n đ nh ả ổ ị

Câu 139:

Ngân hàng công b lãi su t g i ti t ki m tháng là 0,6%, lãi này t ng đ ng v i lãi su t kép năm ấ ử ế ố ệ ươ ươ ấ ớ

là:

a. 7,0%

b. 7,2%

85

c. 7,4%

d. 7,6%

Câu 140: Đ ng th tr ng ch ng khoán (SML) gi ng đ ng th tr ng v n (CMI) ườ ị ườ ứ ố ườ ị ườ ố ch : ở ỗ

a. Đ u bi u th m i quan h r i ro gi a lãi su t và đ u t ệ ủ ị ố ầ ư ữ ề ể ấ

b. Đ u có giá tr l n h n không ị ớ ề ơ

c. D u l y các bi n s đ c l p là các ch tiêu đo r i ro ế ố ộ ậ ề ấ ủ ỉ

d. a và c

e. a, b và c

f. Không có ph ng án nào trên đúng ươ

Câu 141: N u hai c phi u có h s t ệ ố ươ ế ế ổ ụ ng quan l n h n không thì có th đ a vào v i nhau trong danh m c ể ư ớ ơ ớ

đ gi m r i ro c a danh m c: đ u t ầ ư ể ả ủ ủ ụ

a. Đúng

b. Sai

Câu 142: Đ i v i ng i qu n lý đ u t trái phi u ch đ ng và d đoán lãi su t s tăng m nh, ng ố ớ ườ ầ ư ả ấ ẽ ủ ộ ự ế ạ ườ ầ i đ u

t đó s th c hi n đ u t theo chi n thu t sau đ gi m thi u thua l ư ẽ ự ầ ư ệ ể ả ế ể ậ đ u t : ỗ ầ ư

a. Mua trái phi u ng n h n, bán trái phi u dài h n. ạ ế ế ạ ắ

b. Mua trái phi u dài h n, bán trái phi u ng n h n ạ ế ế ắ ạ

c. Không mua bán gì c vì th tr ng đang bi n đ ng ị ườ ả ế ộ

Câu 143: Nh ng nghiên c u đã ch ng t ng pháp ữ ứ ứ ỏ ằ r ng, n u đ u t ế ầ ư vào nh ng c phi u có P/E th p là ph ế ữ ấ ổ ươ

t t đ th ng l i trên th tr ng. ố ể ắ ợ ị ườ

a. Đúng

b. Sai

Câu 144: Khi lãi su t th tr i ta tr kh i giá tr ị ườ ấ ng tăng thì giá trái phi u gi m. Đ tính giá tr gi m, ng ả ị ả ế ể ườ ừ ỏ ị

ng theo th i gian đáo h n bình quân đi u ch nh (MD) và theo đ l i (convexcio). ban đ u nh h ầ ả ưở ộ ồ ề ạ ờ ỉ

a. Đúng

b. Sai

vào m t c phi u có l Câu 145: Ngân hàng b n đang xem xét đ đ u t ạ ể ầ ư ộ ổ ế ợ ấ i su t mong đ i là 16%. Lãi su t ấ ợ

tín phi u kho b c là 7%; Lãi su t đ u t bình quân c a th tr ấ ầ ư ế ạ ị ườ ủ ng c phi u là 12%, c phi u đang xem xét ổ ế ế ổ

b là 2. B n khuyên lãnh đ o nên: có h s r i ro ệ ố ủ ạ ạ

a. Đ u tầ ư

b. Không đ u tầ ư

c. Không xác đ nh đ c và không có l i khuyên ờ ị

2 (12-7) = 17% > 16%) (ER(A) = Rf ‚ ượ b A) (RM - Rf) = 7 ‚

Câu 146:

Các ch tiêu không đánh giá r i ro là: ủ ỉ

a. Đ l ch chu n ẩ ộ ệ

b. Ph ng sai ươ

c. H s bêta ệ ố

86

d. Đ l iộ ồ

e. b và d

Câu 147: Quan sát giá c t c trong m t s phiên giao d ch liên t c g n đây chúng ta th y giá đ c hình ộ ố ổ ứ ụ ầ ấ ị ượ

thành nh sau (ngàn đ ng) ư ồ

58: 59: 60: 58: 56; 57: 59: 56,5: 55,5: 57: 98,5: 58. Đây là tín hi u:ệ

a. Xu h ng giá xu ng ướ ố

b. Xu h ng giá lên ướ

c. Xu h ng lúc lên xu ng ướ ố

d. Không th hi n xu h ng gì. ể ệ ướ

t ki m tháng là 0,8%, lãi su t này t ng đ Câu 148: Ngân hàng b n công b lãi su t g i ti ạ ấ ử ế ố ệ ấ ươ ươ ng v i lãi ớ

su t kép năm là: ấ

a. 0,9%

b. 9,6%

c. 10%

d. H n 10% ơ

Câu 149: Đ ng th tr ng ch ng khoán (SML) gi ng đ ng th tr ng v n (CML) ườ ị ườ ứ ố ườ ị ườ ố ch : ở ỗ

a. Đ u có giá tr l n h n không. ị ớ ề ơ

b. Đ u bi u th m i quan h r i ro và lãi su t đ u t . ấ ầ ư ị ố ệ ủ ề ể

c. Đ u l y các bi n s đ c l p là các ch tiêu đo r i ro ế ố ộ ậ ề ấ ủ ỉ

d. a, b và c

e. b vàc

f. Không có ph ng án nào đúng. ươ

Câu 150: N u hai c phi u có h s quan l n h n 0 thì không th k t h p v i nhau thành 1 c p đ tham ể ế ợ ệ ố ế ể ế ặ ơ ớ ớ ổ

gia vào 1 danh m c đ u t ụ ầ ư ể đ giam r i ro c a danh m c đó: ủ ụ ủ

a. Đúng.

b. Sai.

Câu 151: Đ i v i ng i qu n lý đ u t trái phi u ch đ ng và d đoán lãi su t s gi m m nh. Ng ố ớ ườ ầ ư ả ấ ẽ ả ủ ộ ự ế ạ ườ ầ i đ u

t i: ư đó s th c h n đ u t ẽ ự ệ ầ ư theo chi n thu t sau đ tăng kh năng sinh l ể ế ả ậ ờ

a. Mua trái phi u dài h n, bán trái phi u ng n h n. ế ế ạ ắ ạ

b. Mua trái phi u ng n h n, bán trái phi u dài h n. ạ ế ế ạ ắ

c. Không mua bán gì c vì th tr ng đang ph p phù, không n đnhj. ị ườ ả ậ ổ

Câu 152: Ch tiêu đo đ r i ro c a đ u t ch ng khoán là: ủ ầ ư ứ ỉ

ộ ủ b ) a. H s bê ta ( ệ ố

b. H s t ệ ố ươ

c. Đ l ch chu n ( ộ ệ ng quan (p) ẩ d )

d. Ph ng sai ( d 2) ươ

e. a và c

f. a, c và d.

87

vào m t c phi u có l i t c mong đ i là 15%. Lãi su t tín Câu 153: Ngân hàng b n đang xem xét đ đ u t ạ ể ầ ư ộ ổ ế ợ ứ ấ ợ

phi u kho b c là 8%. Lãi su t đ u t bình quân c a th tr ấ ầ ư ế ạ ị ườ ủ ng c phi u là 13%, c phi u đang xem xét có ổ ế ế ổ

h s r i ro là 2. B n khuyên lãnh đ o nên: ệ ố ủ ạ ạ

a. Đ u t . ầ ư

b. Không đ u tầ ư

c. Không xác đ nh đ c và không có l i khuyên ị ượ ờ

Câu 154: R i ro trong đ u t ch ng khoán là: ầ ư ứ ủ

a. S m t ti n trong đ u t ch ng khoán. ự ấ ề ầ ư ứ

b. S không may m n trong đ u t ch ng khoán ầ ư ứ ự ắ

c. S không n đ nh trong thu nh p khi đ u t vào ch ng khoán. ầ ư ự ậ ổ ị ứ

d. a và b.

e. Không có ph ng án nào trên là đúng. ươ

Câu 155: B n đang xem xét đ u t vào m t c phi u cho l i su t mong đ i là 30% và m c r i ro là 9%. ầ ư ạ ộ ổ ế ợ ứ ủ ấ ợ

i su t c b n mong mu n khi đ u t i có M c l ứ ợ ấ ơ ả ầ ư ố vào c phi u này là lãi su t kho b c 8%. B n là ng ấ ế ạ ạ ổ ườ

m c ng i r i ro là 2. B n có đ u t ạ ủ ầ ư ứ ạ vào c phi u trên không: ế ổ

a. Có.

b. Không

Câu 156: Mô hình tăng tr ng b t bi n c t c v n có th ng d ng đ ưở ế ổ ứ ẫ ể ứ ụ ấ ượ ế c n u m c tăng tr ứ ưở ng c t c g = ổ ứ

0.

a. Đúng

b.Sai

c. Lúc đúng lúc sai tùy t ng tr ừ ườ n h p. ợ

Câu 157: Ch tiêu đo đ r i ro c a đ u t ch ng khoán là: ủ ầ ư ứ ỉ

ộ ủ b ) a. H s Beta ( ệ ố

b. H s t ệ ố ươ

c. Đ l ch chu n ( ộ ệ ng quan (p) ẩ d )

d. Ph ng sai ( d 2) ươ

e. a và c

f. a, c và d

Câu 158: Công ty c a b n đang xem xét đ đ u t ể ầ ư ủ ạ vào m t lo i c phi u có l ạ ổ ế ộ ợ ạ i su t c a tín phi u kho b c ấ ủ ế

b là 8%, m c bù r i ro khi đ u t vào th tr ng c phi u là 9%, c phi u đang xem xét có h s r i ro = 2. ầ ư ứ ủ ị ườ ệ ố ủ ế ế ổ ổ

B n khuyên lãnh đ o n u: ế ạ ạ

a. Đ u tầ ư

b. Không đ u tầ ư

c. Không xác đ nh đ c và không có l i khuyên ị ượ ờ

Câu 159: Giá tr đ l ị ộ ồ ủ i c a trái phi u ế

a. Ch l n h n 0 ỉ ớ ơ

b. Ch nh h n 0 ỏ ơ ỉ

88

c. Lúc l n h n, lúc nh h n tùy t ng tr ỏ ơ ừ ớ ơ ườ ng h p ợ

Câu 160: B n đang xem xét đ u t vào m t c phi u cho l i su t mong đ i là 38% và m c r i ro là 15%. ầ ư ạ ộ ổ ế ợ ứ ủ ấ ợ

M c l i su t c b n b n mong mu n khi đ u t i có ứ ợ ấ ơ ả ầ ư ạ ố vào c phi u này là lãi su t kho b c 8,5. B n là ng ấ ế ạ ạ ổ ườ

m c ng i r i ro A = 2. B n có đ ut vào c phi u trên không? ạ ủ ứ ế ạ ằ ổ

a. Có

b. Không

c. Không xác đ nhị

Câu 161: b trong mô hình CAPM có th có giá tr : ị ể

a. Nh h n 0 ỏ ơ

b. B ng 0 ằ

c. L n h n 0 ớ ơ

d. Ch b và c ỉ

e. C a, b và c ả

Câu 162: Quan sát đ th nâng cao v giao d ch m t lo i c phi u chúng ta th y nh ng ch tiêu sau: ộ ạ ổ ồ ị ữ ế ề ấ ị ỉ

- Đ ng bi u th giá c t trung bình đ ng ít (MA10) và trung bình đ ng nhi u kỳ (MA25) t trên ườ ể ề ắ ộ ộ ị ừ

xu ng.ố

trên xu ng. - MA 10 c t MA25 t ắ ừ ố

- Ch tiêu divegence âm ỉ

ng đ i (RSI) đ i chi u t (+) sang (-) - Ch tiêu s c m nh t ứ ạ ỉ ươ ề ừ ố ổ

Các tr ng h p trên khuyên nhà đ u t nên: ườ ầ ư ợ

a. Mua ch ng khoán ứ

b. Bán ch ng khoán ứ

c. Không mua bán gì c vì giá ch ng khoán không đ i. ứ ả ổ

t ki m tr sau là 11% năm. N u áp d ng hình th c lãi Câu 163: Ngân hàng d ki n công b lãi su t g i ti ự ế ấ ử ế ố ụ ứ ế ệ ả

tr c thì 11% trên t ng đ ng v i m c lãi su t tr tr c là: ướ ươ ươ ấ ả ướ ứ ớ

a. 10,11%

b. 10%

c. 9,5%

d. 9,4%

e. Các ph ng án trên đ u sai ươ ề

Câu 164: M c ng i r i ro c a b n càng th p thì b n c n m c bù r i ro ủ ạ ạ ầ ạ ủ ủ ứ ứ ấ

a. Càng l nớ

b. Càng bé

c. Chúng không có quan h gì v i nhau ệ ớ

Câu 165: N u hai c phi u có h s t ệ ố ươ ế ế ổ ộ ặ ng quan l n h n 0 thì không th k t h p v i nhau thành m t c p ể ế ợ ớ ớ ơ

đ tham gia vào 1 DMDT đ gi m r i ro c a danh m c đó. ể ả ể ủ ụ ủ

a. Sai

b. Đúng

89

c. Không th xác đ nh đúng sai ể ị

Câu 166: NH công b LS g i ti t ki m tháng là 0,8%, LS này t ng đ ng v i LS kép năm là: Trên 10% ử ế ố ệ ươ ươ ớ

n - 1)

(Công th c: (1 + r) ứ

Câu 167: Đ ng th tr ng ch ng khoán SML gi ng đ ng th tr ng v n CML ườ ị ườ ứ ố ườ ị ườ ố ch : ở ỗ

- Đ u bi u th m i quan h r i ro và lãi su t đ u t ấ ầ ư ị ố ệ ủ ề ể

- Đ u l y các bi n s đ c l p là các ch tiêu đo r i ro ế ố ộ ậ ề ấ ủ ỉ

ng quan > 0 thì không th k t h p v i nhau thành 1 c p đ tham gia Câu 168: Hai c phi u có h s t ổ ệ ố ươ ế ể ế ợ ể ặ ớ

vào 1 DMDT đ gi m r i ro c a DM đó - Sai. ể ả ủ ủ

Câu 169: Ng i qu n lý TP ch đ ng và d đoán LS gi m m nh, thì s th c hi n đ u t ườ ẽ ự ủ ộ ầ ư ự ệ ả ạ ả ậ theo chi n thu t ế

sau đ tăng kh năng sinh l i: ể ả ờ - Mua TP dài h n, bán TP ng n h n ạ ắ ạ

Câu 170: Ng i qu n lý đ u t TP ch đ ng và d đoán LS s tăng m nh, ng i đó s th c hi n đ u t ườ ầ ư ả ủ ộ ự ẽ ạ ườ ẽ ự ầ ư ệ

theo chi n thu t sau đ gi m thi u thua l - ể ả ế ể ậ ỗ Mua TP ng n h n, bán TP dài h n ạ ắ ạ

Câu 171: Ch tiêu đo đ r i ro c a đ u t CK là: ủ ầ ư ộ ủ ỉ

- Đ l ch chu n - H s bê ta ệ ố ộ ệ ẩ

Câu 172: Ch tiêu không đánh giá r i ro là: - Ph ng sai ủ ỉ ươ - Độ

Câu 173: NH đang xem xét đ đ u t i su t mong đ i là 15%. LS phi u kho b c là 8%. ể ầ ư vào m t CP có l ộ ợ ế ấ ạ ợ

LS đ u t ng CP là 13%, CP đang xem xét h r i ro = 2. ầ ư ủ ị ườ ệ ủ - Nên đ u tầ ư

{ Công th c: r = r bình quân c a th tr f + b (rm - rf) ứ

Câu 174: R i ro trong đ u t CK là: vào ầ ư ủ S b p bênh, s không n đ nh trong thu nh p khi đ u t ị ự ấ ầ ư ự ổ ậ

ch ng khoán ứ

Câu 175: B n đang xem xét đ u t vào m t CP cho l i su t mong đ i là 30%, m c r i ro là 5%. M c l ầ ư ạ ộ ợ ứ ủ ứ ợ i ấ ợ

su t c b n mong mu n khi đ u t vào CP này là LS kho b c 8%. B n là ng i có m c ng i r i ro = 2. ấ ơ ả ầ ư ố ạ ạ ườ ạ ủ ứ

B n có đ u t vào CP trên không. - Có ầ ư ạ

Câu 176: S tăng lên c a t c t c c a Công ty và giá tr CP c a Công ty có quan h cùng chi u nha: l ủ ỷ ệ ổ ứ ủ ủ ự ệ ề ị

Câu 177: Đ ng trung bình đ ng (MA20) c t đ ng bi u hi n giá CP REE t ắ ườ ườ ộ ể ệ d ừ ướ ệ i lên, đây là tín hi u

khuyên ng nên: - Mua c phi u REE i đ u t ườ ầ ư ổ ế

Câu 178: Nh ng nghiên c u đã ch ng t vào nh ng CP có P/E th p là ph ng pháp t ữ ứ ứ ỏ ằ r ng, n u đ u t ế ầ ư ữ ấ ươ ố t

i trên th tr ng: Đúng/Sai đ th ng l ể ắ ợ ị ườ

Câu 179: Khi giá th tr ng tăng thì giá TP gi m. Đ tính giá tr gi m, ng ị ườ ị ả ể ả ườ ầ ả i ta tr kh i giá tr ban đ u nh ừ ỏ ị

h ng theo th i gian đáo h n bình quân đi u ch nh (MD) và theo đ l i (convexio): Đúng ưở ộ ồ ề ạ ờ ỉ

Câu 180: Ng hay dùng thông s sau đ so sánh v i lãi su t NH khi đ u t i đ u t ườ ầ ư ầ ư ể ấ ố ớ vào c phi u: ổ ế

Ch s DIV/P ỉ ố

Câu 181: T l tăng tr ng c t c c a 1 Công ty 10% và có th duy trì nh v y trong t ng lai; t chi ỷ ệ ưở ổ ứ ủ ư ậ ể ươ l ỷ ệ ế t

kh u dòng thu nh p là 15%. P/E c a Công ty đang là 5,5%. Ta có th d báo kh năng tr c t c c a Công ả ổ ứ ủ ể ự ủ ả ấ ậ

ty này t các thông tin trên là: 75% ừ

{Công th c: P/E = (1-b) (1+g) / (r + g) ứ

Câu 182: RSI gi m và c t đ ng 0 t ắ ườ ả ừ trên xu ng, đây là tìn hi u đ : Mua/Bán/Không gì c . ả ệ ể ố

Câu 183: Ng i X có m c ng i r i ro là A = 3 và Y có m c ng i r i ro A = 5. Thì X có m c bù r i ro cao ườ ạ ủ ạ ủ ứ ứ ứ ủ

90

h n/ ơ Y cao h nơ / Không th so sánh. ể

Câu 184: NH côn b LS g i ti t ki m tr tr c là 10%, lãi su t này t ng đ ng v i LS tr sau là 11% ử ế ố ả ướ ệ ấ ươ ươ ả ớ

s = rt (1 + rt)n

Công th c: rứ

ng SMLthì đi m này bi u th : - ng đánh Câu 185: M t đi m A c a m t CK n m phía trên đ ủ ể ằ ộ ộ ườ ể ể ị Th tr ị ườ

giá th pấ

Câu 186: B n đang s h u m t l c giao d ch giá ở ữ ộ ượ ạ ng trái phi u chuy n đ i c a VCB, TP này đang đ ổ ủ ế ể ượ ị ở

200.000đ (m nh giá 100.000đ). Ng i s h u TP này đ c dùng m nh giá đ mua CP c a VCP khi CPH ệ ườ ở ữ ượ ủ ệ ể

s khi đ u giá đ CPH VCB có giá đ u th u bình quân là 200.000đ/1 CP. v i giá đ u th u bình quân. Gi ầ ớ ấ ả ử ể ấ ầ ấ

B n trái phi u s l i h n Theo b n:ạ ế ẽ ợ ơ ạ

Đúng/sai Câu 187: Vi c tăng lãi su t theo yêu c u s làm cho gi m h s P/E c a công ty: ầ ẽ ệ ố ủ ệ ả ấ

Câu 188: Đ tín nhi m c a Công ty X là AAA, Y là BBB: M c r i ro c a X < Y ủ ệ ộ ứ ủ ủ

Câu 189: Khi phân tích CP c a công ty, nhà phân tích k thu t ít đ c p đ n: ề ậ ế T l ỷ ệ ố v n/n . ợ ủ ậ ỹ

Câu 190: M t s nhà phân tích k thu t, nh n th y khi các ch ng khoán đ ộ ố ứ ậ ấ ậ ỹ c ượ ồ ạ ệ t mua vào là d u hi u ấ

ng: c a th tr ủ ị ườ K t thúc th tr ế ị ườ ng xu ng giá ố

Giá tăng Câu 191: Mô hình đ u vào và 2 vai đ o ng ầ ả ượ c là d u hi u: ấ ệ

Câu 192: Hình thái d ng trung bình c a lý thuy t th tr ng hi u qu cho chúng ta bi t r ng giá c c a th ị ườ ủ ế ạ ệ ả ế ằ ả ủ ị

tr ng: c trên thông tin mà nh ng tin t c này đã đ ườ Ph n ánh t t c tin t c bi ấ ả ứ ả t đ ế ượ ữ ứ ượ ố c công b ra

công chúng (bình th ng). ườ

Câu 193: Nh ng tuyên b nào sau đây trong tr ng h p lý thuy t v th tr ng hi u qu t n t ữ ố ườ ế ề ị ườ ợ ả ồ ạ Giá cả i: ệ

c c a ch ng khoán ph n ánh hoàn toàn nh ng thông tin đã nh n đ ủ ậ ượ ữ ứ ả

Câu 194 : Các nhà phân tích c b n th sau: ơ ả ườ ng không quan tâm đ n hai trong các y u t ế ế ố

- Lãi su t ng n h n - Kh i l ng giao d ch ấ ắ ạ ố ượ ị

Câu 195: N u m t nhà phân tích mu n đánh giá kh năng thanh toán n ng n h n (đáo h n trong vòng 30 ả ế ắ ạ ạ ộ ố ợ

ngày) c a Công ty, trong các h s sau đây, h s nào đ c nhà phân tích đó quan tâm nh t: ệ ố ệ ố ủ ượ ấ H s thanh ệ ố

toán nhanh (quick ratio)

Câu 196: Khái ni m "S cân b ng thông tin hi u qu trong các th tr ng tài chính là: ị ườ ự ệ ệ ả ằ L i nhu n ròng ậ ợ

đ c trang b thông tin thu đ c b ng v i l c a các nhà đ u t ủ ầ ư ượ ị ượ ằ ớ ợ i nhu n ròng c a các nhà đ u t ủ ầ ư ậ

không đ ượ c trang b thông tin ị

n so v i t ng tài s n là 0,4. T ng n là 200tr. Lãi ròng sau thu là 30tr. l Câu 197: M t Công ty có t ộ ỷ ệ ợ ớ ổ ế ả ổ ợ

ROE c a doanh nghi p là: 10% ủ ệ

Công th c:ứ ROE = thu nh p ròng/v n ch s h u ủ ở ữ ậ ố

(cid:222) T ng n / t ng tài s n = 0,4 TTS - t ng n /0,4 = 200/0,4 = 500 ợ ổ ả ổ ổ ợ

V n ch s h u = t ng TS - t ng n = 500 - 3000 = 200 ủ ở ữ ố ổ ổ ợ

(cid:222) ROE = 30/300 = 0,1 = 10%

Câu 198: Trái phi u coupon d ng, th i gian đáo h n bình quân c a trái phi u này: Nh h n th i gian ế ươ ủ ế ạ ờ ỏ ơ ờ

đáo h nạ

Câu 199: Đ tín nhi m c a Công ty X là AAB, công ty Y là AAA: ủ ệ ộ ớ M c bù r i ro c a công ty X l n ủ ứ ủ

h n công ty Y. ơ

91

c a m t c phi u trong mô hình CAPM l n h n 1, nghĩa là: C phi u đang xem xét có ệ ố b Câu 200: H s ộ ổ ủ ế ơ ớ ổ ế

m c r i ro l n h n bình quân th tr ng ớ ơ ứ ủ ị ườ

Câu 201: G i ti t ki m 8000 trong 15 năm, v i lãi su t 15%, sau 15 năm đó ta có: 65096 ử ế ệ ấ ớ

FV = PV (1 + r) Công th c:ứ

Câu 202: T l tăng tr ỷ ệ ưở ng c t c c a 1 công ty là 11,25%, h s hoàn v n ch s h u là 15%. Ta có th ệ ố ổ ứ ủ ủ ở ữ ố ể

các thông tin trên là: 25%. d báo kh năng tr c t c c a Công ty này t ự ả ổ ứ ủ ả ừ

g = ROE.b => b = g/ROE => 1 - b = Công th c: ứ

b c a CP này là 2; Câu 203: C phi u có l ổ ế ợ i su t mong đ i là 16%. Lãi su t TP kho b c là 7%, h s r i ro ấ ệ ố ủ ạ ấ ợ ủ

m c bù r i ro c a CP th ng là 4%. Có th đ u t vào CP này không: ủ ủ ứ ườ ể ầ ư

Có.

f + b

Công th c: E (ri) = f (rm - rf) ứ

Câu 204: M t s r i ro mà không th ki m soát đ c là: ộ ố ủ ể ể ượ

R i vo v s c mua R i ro v lãi su t ề ủ ấ ề ứ ủ

Câu 205: M t s r i ro có th ki m soát đ m c đ t c ộ ố ủ ể ể ượ ở ứ ộ ươ ng đ i là: ố

R i ro kinh doanh R i ro tài chính ủ ủ

t công ty có t thu Câu 206: Tính giá c phi u hi n nay c a 1 công ty bi ế ủ ệ ổ ế l ỷ ệ nh p trên v n s h u là 12,5%. ố ở ữ ậ

Công ty chia c t c hàng năm là 40%. c tính thu nh p c a 1 CP trong năm t i là 3$. Lãi su t chi t kh u theo yêu ổ ứ Ướ ậ ủ ớ ấ ế ấ

c u là 10%. ầ

ROE = 12,5% D = 40% DIVo = 3$ r = 10%

1* (1 + g) / (r - g)

Áp d ng công th c: Po = DIV ụ ứ

g = ROE * b = 12,5 * (1-0,4) = 7,5%

=> Po = 3 * (1+7,5)/ (0,1 - 0,075) = 64,5$

Câu 207: Mô hình tăng tr ng b t bi n c t c v n có th ng d ng đ ưở ế ổ ứ ẫ ể ứ ụ ấ ượ ế c n u m c tăng tr ứ ưở ng c t c g = ổ ứ

0.

a. Đúng

b. Sai

c. Lúc đúng lúc sai tùy t ng tr ừ ườ ng h p ợ

Câu 208: Ch tiêu đo đ r i ro c a đ u t ch ng khoán là: ủ ầ ư ứ ỉ

ộ ủ b ) a. H s Beta ( ệ ố

b. H s t ệ ố ươ

c. Đ l ch chu n ( ộ ệ ng quan (p) ẩ d )

d. Ph ng sai ( d 2) ươ

e. a và c

f. a, c và d

Câu 209: Công ty c a b n đang xem xét đ đ u t ể ầ ư ủ ạ vào m t lo i c phi u có l ạ ổ ế ộ ợ ợ i su t mong đ i là 25%. L i ợ ấ

su t c a tín phi u kho b c là 8%, m c bù r i ro khi đ u t vào th tr ng c phi u là 9%, c phi u đang ấ ủ ầ ư ủ ứ ế ạ ị ườ ế ế ổ ổ

b xem xét có h s r i ro = 2. B n khuyên lãnh đ o n u: ệ ố ủ ế ạ ạ

92

a. Đ u tầ ư

b. Không đ u tầ ư

c. Không xác đ nh đ c và không có l i khuyên ị ượ ờ

Câu 210: Giá tr đ l i c a trái phi u: ị ộ ồ ủ ế

a. Ch l n h n 0 ỉ ớ ơ

b. Ch nh h n 0 ỏ ơ ỉ

c. Lúc l n h n, lúc nh h n tùy t ng tr ỏ ơ ừ ơ ớ ườ ng h p ợ

Câu 211: B n đang xem xét đ u t vào m t c phi u cho l i su t mong đ i là 38% và m c r i ro là 15%. ầ ư ạ ộ ổ ế ợ ứ ủ ấ ợ

M c l i su t c b n b n mong mu n khi đ u t ứ ợ ấ ơ ả ầ ư ạ ố vào c phi u này là lãi su t kho b c 8,5%. B n là ng ấ ế ạ ạ ổ ườ i

có m c ng i r i ro A = 2. B n có đ u t ạ ủ ầ ư ứ ạ vào c phi u trên không? ế ổ

a. Có

b. Không

c. Không xác đ nhị

Câu 212: b trong mô hình CAPM có th có giá tr : ị ể

a. Nh h n 0 ỏ ơ

b. B ng 0 ằ

c. L n h n 0 ơ ớ

d. Ch b và c ỉ

e. C a, b và c ả

Câu 213: Quan sát đ th nâng cao v giao d ch m t lo i c phi u chúng ta th y nh ng ch tiêu sau: ộ ạ ổ ồ ị ữ ề ế ấ ỉ ị

- Đ ng bi u th giá c t trung bình đ ng ít (MA10) và trung bình đ ng nhi u kỳ (MA25) t trên ườ ể ề ắ ộ ộ ị ừ

xu ng.ố

trên xu ng. - MA 10 c t MA25 t ắ ừ ố

- Ch tiêu divegence âm ỉ

ng đ i (RSI) đ i chi u t (+) sang (-) - Ch tiêu s c m nh t ứ ạ ỉ ươ ề ừ ố ổ

Các tr ng h p trên khuyên nhà đ u t nên: ườ ầ ư ợ

a. Mua ch ng khoán ứ

b. Bán ch ng khoán ứ

c. Không mua bán gì c vì giá ch ng khoán không đ i ổ ứ ả

t ki m tr sau là 11% năm. N u áp d ng hình th c tr Câu 214: Ngân hàng d ki n công b lãi su t g i ti ự ế ấ ử ế ố ụ ứ ệ ế ả ả

lãi tr c thì 11% trên t ng đ c là: ướ ươ ươ ng v i m c lãi su t tr ứ ấ ướ ớ

a. 10,11%

b. 10%

c. 9,5%

d. 9,4%

e. Các ph ng án trên đ u sai ươ ề

Câu 215: M c ng i r i ro c a b n càng th p thì b n c n m c bù r i ro ủ ạ ạ ầ ạ ủ ứ ủ ứ ấ

a. Càng l nớ

93

b. Càng bé

c. Chúng không có quan h gì v i nhau ệ ớ

Câu 216: N u hai c phi u có h s t ệ ố ươ ế ế ổ ộ ng quan l n h n 0 tình hình không th k t h p v i nhau thành m t ể ế ợ ớ ớ ơ

c p đ tham gia vào 1 DMDT đ gi m r i ro c a danh m c đó. ặ ể ả ụ ủ ủ ể

a. Sai

b. Đúng

c. Không th xác đ nh đúng sai ể ị

94

Đáp án b sung: ổ C b n ơ ả c 51 a 52

d a

1 2

a d

101 102

151 152

b b

201 202

c b

251 252

b c

301 302

d a

b a

a d

c

103

e

53

153

d

203

a

253

c

303

b

a

3

b

b

104

a

54

154

204

a

254

b

304

c

c

4

a

e

c

105

d

55

155

d

205

a

255

c

305

c

5

c

b

d

106

V

56

156

b

206

b

256

c

306

b

6

c

c

c d

107 108

57 58

157 158

b b

207 208

c c

257 258

a d

307 308

b d

351 352 35 3 35 4 35 5 35 6 35 7 358

7 8

d b

401 402 40 3 40 4 40 5 40 6 40 7 408

b d

d tự

a

109

d

59

159

b

209

b

259

d

309

c

9

b

409

a

d b vô h nạ

160

b

d d

d d d

110 111 112

b b a

60 61 62

162

c

210 211 212

d b a

260 261 262

c d c

310 311 312

d d d

d b

10 11 12

b b d

410 411 412

b

113

63

163

c

213

d

263

c

313

b

d

13

d

413

d

a

114

c

64

164

c

214

a

264

d

314

c

b

14

b

414

a

d

115

d

65

165

a

215

b

265

a

315

a

a

15

a

415

a

116

d

66

166

d

216

c

266

a

316

c

a

16

c

416

b

c

a b

c a a

117 118 119

d c d

67 68 69

167 168 169

d a d

217 218 219

a c b

267 268 269

b a c

317 318 319

b c d

d

17 18 19

c b b

417 418 419

d

c b

120 121

e c

70 71

170 171

c b

b a

270 271

b b

320 321

d c

359 36 0 361 362 36 3 36 4 36 5 36 6 36 7 368 369 37 0 371

20 21

c b

420 421

b a

d

122

a

72

172

220 221 22 2

d

272

322

a

b

22

c

422

d

d

121

d

73

173

c

223

a

273

b

323

a

a

23

c

423

d

d

122

a

74

174

c

224

c

274

d

324

c

a

24

a

424

b

d

123

b

75

175

b

225

c

275

b

325

c

25

b

425

d

d

124

c

76

176

b

b

276

a

326

d

a

26

b

426

a

d

125

b

77

177

b

c

277

327

a

372 37 3 37 4 37 5 37 6 37 7

a

27

a

427

c

c

126

b

78

178

a

a

278

d

328

b

378

c

28

c

428

a

d

127

c

79

179

a

226 22 7 22 8 22 9

d

279

c

329

c

379

c

29

d

c

a a

b a b

128 129 130

d b c

80 81 82

180 181 182

a d c

230 231 232

280 281 282

c c a

330 331 332

a a a

380 381 382

b b

30 31 32

d b b

c b a

c

131

d

83

183

b

233

c

283

b

333

383

33

a

a

b

a a

84 85

c a

234 235

a b

284 285

334 335

d d

384 385

c c

34 35

c d

132 184 d 132 10700 185

429 43 0 431 432 43 3 43 4 43

b c

95

36

c

86

b

b

133

a

186

b

236

286

d

336

d

386

a

37 38 39

a b b

87 88 89

b c d

a b b

134 135 136

d c c

187 188 189

c a a

237 238 239

287 288 289

a d c

337 338 339

b c a

387 388 389

a d c

b d b

a b

40 41 42

a a a

90 91 92

c a d

b b

137 138 139

a 27/6 d

190 191 192

d d d

240 241 242

290 291 292

a b d

340 341 342

d a b

390 391 392

d d c

43

a

93

c

b

140

d

193

b

243

293

b

343

393

b

d

44

b

94

c

b

141

b

194

d

244

294

b

344

a

394

b

45

d

95

d

142

c

195

d

245

295

a

345

c

395

c

a

46

c

96

a

c

143

c

196

b

246

296

c

346

d

396

d

b b

b a

47 48 49

b a d

97 98 99

b d b

a a c

144 145 146

197 198 199

d a a

247 248 249

c a

347 348 349

a d b

d b c

50

c

100

c

b

d

250

297 298 299 30 0

b

350

d

397 398 399 40 0

5 43 6 43 7 438 439 44 0 441 442 44 3 44 4 44 5 44 6 44 7 448 449 45 0

d

147 10700 200 a 148 b 149 b 150

Phân tích

a e

d a a e

b b b b c e d a d

a b a b b a a b b a a

a a d

a b

b

b b b

a e b a a d a b b b

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21

a có b d a a a a ab

51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71

c b e d d a b b a a e a b b b a c d a

101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121

c d e b a c

d

201 151 202 152 203 153 204 154 205 155 206 156 207 157 208 158 209 159 210 160 211 161 212 162 213 163 214 164 215 165 216 166 167 217 168 đúng 218 219 169 220 170 221 171 22 2

a a

22 23 24 25

72 73 74 75

b c b a

122 123 124 125

b c

172 173 174 175

18% 223 224 225

96

26

76

d

126

b

176

sai

27

77

a

127

b

177

28

78

c

128

c

178 đúng

29 30 31 32 33 34 35

79 80 81 82 83 84 85

a a b a b a b

129 130 131 132 133 134 135

d e a a e b d

179 180 181 182 mua 183 184 185

226 22 7 22 8 22 9 230 231 232 233 234 235

l iợ h nơ

36 37 38 39

86 24% 136 137 d 87 138 b 88 139 c 89

a a a c

186 187 188 189

236 237 238 239

thấ p b

40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50

90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100

d d a c b d d b d c b

140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150

d a a b a a e c d e a

190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200

240 241 242 243 244 245 246 247 248 249 250

97