
CH NG 2:ƯƠ PHÁP LU T V Đ U T VI T NAMẬ Ề Ầ Ư Ở Ệ
Câu 1. Lu t Đ u t n c ngoài đ u tiên c a Vi t Nam ra đ i vào ngày tháng năm nào?ậ ầ ư ướ ầ ủ ệ ờ
a. 29/12/1987
b. 30/12/1993
c. 12/11/1996
d. 21/12/1990
Câu 2. V n đ đ u t t Vi t Nam ra n c ngoài đã chính th c đ c lu t hóa trong Lu t Khuy nấ ề ầ ư ừ ệ ướ ứ ượ ậ ậ ế
khích đ u t ( 20/5/1995). Đi u này:ầ ư ề
a. Đúng
b. Sai
Câu 3.Có bao nhiêu cách phân lo i đ u t :ạ ầ ư
a. 2 cách
b. 3 cách
c. 4 cách
d. 5 cách
Câu 4.Đ u t gián ti p không d n đ n vi c thành l p m t pháp nhân riêng:ầ ư ế ẫ ế ệ ậ ộ
a. Sai
b. Đúng
Câu 5.Các cá nhân, t ch c nào sau đây đ c coi là nhà đ u t khi th c hi n ho t đ ng đ u t theoổ ứ ượ ầ ư ự ệ ạ ộ ầ ư
qui đ nh c a pháp lu t Vi t Nam:ị ủ ậ ệ
a. Doanh nghi p t nhânệ ư
b. Liên hi p h p tác xã đ c thành l p theo Lu t h p tác xã (26.11.2003)ệ ợ ượ ậ ậ ợ
c. Hộ kinh doanh, cá nhân
d. C 3 t ch c và cá nhân trên.ả ổ ứ
Câu 6. Lu t Đ u t (29.11.2005):ậ ầ ư
a. ghi nh n vi c b o h quy n s h u trí tu cho nhà đ u tậ ệ ả ộ ề ở ữ ệ ầ ư
b. không ghi nh n vi c b o h quy n s h u trí tu cho nhà đ u tậ ệ ả ộ ề ở ữ ệ ầ ư
c. không đ n c p đ n v n đ nàyề ậ ế ấ ề
Câu 7.BCC là hình th c :ứ
a.h p đ ng h p tác kinh doanhợ ồ ợ
b. h p đ ng xây d ng- chuy n giaoợ ồ ự ể
c. h p đ ng xây d ng- chuy n giao- kinh doanhợ ồ ự ể
d. h p đ ng xây d ng- kinh doanh- chuy n giaoợ ồ ự ể
Câu 8.Nh ng h p đ ng nào sau đây có n đ nh v th i gian:ữ ợ ồ ấ ị ề ờ
a. h p đ ng h p tác kinh doanh(BCC)ợ ồ ợ
b. h p đ ng xây d ng- kinh doanh- chuy n giao(BOT)ợ ồ ự ể
c. h p đ ng xây d ng- chuy n giao- kinh doanh (BTO)ợ ồ ự ể
d. c b và cả
Câu 9. Các d án v lĩnh v c nào sau đây không thu c d án có v n đ u t n c ngoài đ c Thự ề ự ộ ự ố ầ ư ướ ượ ủ
t ng chính ph ch p nh n ch tr ng đ u t : d37 nd108ướ ủ ấ ậ ủ ươ ầ ư
a. Kinh doanh v n t i bi nạ ả ể
b. In n, phát hành báo chí, xu t b n.ấ ấ ả
c. Kinh doanh đi n, ch bi n khoáng s n, luy n kim.ệ ế ế ả ệ
d. Thành l p c s nghiên c u khoa h c đ c l pậ ơ ở ứ ọ ộ ậ

Câu 10. C quan nào ti p nh n h s d án đ u t :ơ ế ậ ồ ơ ự ầ ư
a. S k ho ch đ u t và y ban nhân dân c p t nh.ở ế ạ ầ ư Ủ ấ ỉ
b. S k ho ch đ u t và Ban qu n lí khu ch xu t, khu công nghi p khu công ngh cao,ở ế ạ ầ ư ả ế ấ ệ ệ
khu kinh t .ế
c. S k ho ch đ u t và B th ng m iở ế ạ ầ ư ộ ươ ạ
d. B th ng m i và y ban nhân dân c p t nh.ộ ươ ạ Ủ ấ ỉ
Câu 11. Th i h n đăng kí đ u t là bao nhiêu ngày k t ngày nh n đ h s đăng kí đ u t h p l :ờ ạ ầ ư ể ừ ậ ủ ồ ơ ầ ư ợ ệ
d46 ldtu
a. 15 ngày
b. 20 ngày
c. 25 ngày
d. 30 ngày
Câu 12. Trong tr ng h p chuy n nh ng v n có phát sinh l i nhu n thì bên chuy n nh ng khôngườ ợ ể ượ ố ợ ậ ể ượ
ph i n p thu thu nh p theo qui đ nh c a pháp lu t v thu :ả ộ ế ậ ị ủ ậ ề ế
a. Đúng
b. Sai
Câu 13. Nhà đ u t sau khi dã quy t toán v i c quan thu mà b l thì đ c chuy n l sang nămầ ư ế ớ ơ ế ị ỗ ượ ể ỗ
sau. Th i gian chuy n l không đ c quá:ờ ể ỗ ượ
a. 3 năm
b. 5 năm
c. 6 năm
d. Tùy thu c vào con s l c a nhà đ u tộ ố ỗ ủ ầ ư
Câu 14.D án có qui mô v n đ u t d i 15 t đ ng Vi t Nam và không thu c danh m c lĩnh v cự ố ầ ư ướ ỷ ồ ệ ộ ụ ự
đ u t có đi u ki n thì nhà đ u t không ph i làm th t c đăng kí đ u tầ ư ề ệ ầ ư ả ủ ụ ầ ư
a. Đúng
b. Sai
Câu 15. Trong tr ng h p c n thi t, th i gian th m tra có th kéo dài không quá:ườ ợ ầ ế ờ ẩ ể
a. 45 ngày
b. 50 ngày
c. 60 ngày
d. 80 ngày
Ch ng 2- PL v đ u tươ ề ầ ư
STT Đáp án
1 a
2 b
3 b
4 a
5 d
6 a
7 a
8 d
9 c
10 d
11 d
12 b
13 b
14 a
15 a

23. lu t đ u t ban hành ngày29/11/2005 c a n c ta có hi u l c k t ngàyậ ầ ư ủ ướ ệ ự ể ừ
a. 1/7/2006
b. 29/11/2005
c. 1/1/2006
d. 2/5/2006
24.lu t đ u t 29/11/2005 quy đ nh đ i v i nhà đ u t trong n c và nhà đ u t n c ngoài khi đ uậ ầ ư ị ố ớ ầ ư ướ ầ ư ướ ầ
t trên lãnh th vi t nam nh sau:ư ổ ệ ư
a. ch u s đi u ch nh c a lu t đ u t 2005 trên tinh th n không phân bi t nhà đ u t trongị ự ề ỉ ủ ậ ầ ư ầ ệ ầ ư
n c hay nhà đ u t n c ngoài.ướ ầ ư ướ
b.ch u s đi u ch nh c a lu t đ u t 2005 có phân bi t gi a nhà đ u t trong n c và nhà đ uị ự ề ỉ ủ ậ ầ ư ệ ữ ầ ư ướ ầ
t n c ngoài.ư ướ
c. nhà đ u t vi t nam ch u s đi u ch nh c a lu t đ u t 29/11/2005, nhà đ u t n c ngoài ch uầ ư ệ ị ự ề ỉ ủ ậ ầ ư ầ ư ướ ị
s đi u ch nh c a lu t đ u t qu c t . ự ề ỉ ủ ậ ầ ư ố ế
d. nhà đ u t vi t nam ch u s đi u ch nh c a lu t đ u t 29/11/2005. nhà đ u t n c ngoài khôngầ ư ệ ị ự ề ỉ ủ ậ ầ ư ầ ư ướ
ch u s nh h ng c a lu t đ u t trên. ị ự ả ưở ủ ậ ầ ư
25. khái ni m đ u t theo lu t đ u t 29/11/2005:ệ ầ ư ậ ầ ư
a. là hành đ ng c a nhà đ u t đ a ti n cho m t công ty hay m t t ch c tài chính nh m m c đíchộ ủ ầ ư ư ề ộ ộ ổ ứ ằ ụ
sinh l i.ợ
b. là hành đ ng c a nhà đ u t đ a tài s n c a minh cho m t t ch c, cá nhân hay công ty nh mộ ủ ầ ư ư ả ủ ộ ổ ứ ằ
m c đích sinh l i.ụ ợ
c. đ c hi u là vi c nhà đ u t b v n b ng tài s n ti n hành đ u t sinh l i.ượ ể ệ ầ ư ỏ ố ằ ả ế ầ ư ợ
d. đ c hi u là vi c nhà đ u t b v n b ng các lo i tài s n h u hình ho c vô hình đ hìnhượ ể ệ ầ ư ỏ ố ằ ạ ả ữ ặ ể
thành tài s n ti n hành các ho t đ ng đ u t theo quy đ nh c a pháp lu t.ả ế ạ ộ ầ ư ị ủ ậ
26. s khác nhau gi a đ u t tr c ti p và đ u t gián ti p.ự ữ ầ ư ự ế ầ ư ế
a. đ u t tr c ti p là hình th c đ u t do nhà đ u t b v n đ u t và tham gia qu n lý ho t đ ngầ ư ự ế ứ ầ ư ầ ư ỏ ố ầ ư ả ạ ộ
đ u t . Còn đ u t gián ti p thì không tham gia qu n lý ho t đ ng đ u t .ầ ư ầ ư ế ả ạ ộ ầ ư
b. đ u t gián ti p không d n đ n vi c thành l p m t pháp nhân riêng nh đ u t tr c ti p. ầ ư ế ẫ ế ệ ậ ộ ư ầ ư ự ế
c. c a và b đ u đúng. ả ề
d. c a và b đ u sai.ả ề
27. khi d án đ u t liên quan t i vi c s d ng đ t. trong tr ng h p đ c bi t thì th i h n s d ngự ầ ư ớ ệ ử ụ ấ ườ ợ ặ ệ ờ ạ ử ụ
đ t t i đa c a d án đ u t là:ấ ố ủ ự ầ ư
a. 50 năm.
b. 60 năm.
c. 70 năm.
d. 65 năm.
28. chính ph c m đ u t đ i v i các d án ủ ấ ầ ư ố ớ ự
a. đ u t trong lĩnh v c thám t t .ầ ư ự ử ư
b. s n xu t hoá ch t b ng m t theo công c qu c t .ả ấ ấ ả ộ ướ ố ế
c. th nghi m vô tính trên ng i. ử ệ ườ
d. c a, b , c đ u đúng.ả ề
29. n u phát sinh tranh ch p gi a các nhà đ u t trong n c v i nhau ho c v i c quan qu n lý nhàế ấ ữ ầ ư ướ ớ ặ ớ ơ ả
n c vi t nam liên quan đ n ho t đ ng đ u t trên lãnh th vi t nam thì đ c gi i quy t thông qua.ướ ệ ế ạ ộ ầ ư ổ ệ ượ ả ế
a. tr ng tài vi t nam.ọ ệ
b. toà án vi t nam.ệ
c. tr ng tài qu c t .ọ ố ế
d. a, b đúng.
30. d án đ u t ph i do th t ng chính ph ch p nh n ch tr ng đ u t .ự ầ ư ả ủ ướ ủ ấ ậ ủ ươ ầ ư

a. d án không phân bi t ngu n v n và có quy mô đ u t 1500 t đ ng tr lên trong lĩnh v c kinhự ệ ồ ố ầ ư ỷ ồ ở ự
doanh đi n , ch bi n khoáng s n luy n kim. ệ ế ế ả ệ
b. d án ngoài khu công nghi p khu ch xu t khu công ngh cao, bao g m các d án đã đ c thự ệ ế ấ ệ ồ ự ượ ủ
t ng chính ph ch p thu n ch tr ng đ u t theo quy đ nh. ướ ủ ấ ậ ủ ươ ầ ư ị
c. d án đ u t phát tri n k t c u h t ng khu công nghi p , khu ch xu t, khu công ngh cao đ iự ầ ư ể ế ấ ạ ầ ệ ế ấ ệ ố
v i nh ng đ a ph ng ch a thành l p ban qu n lý khu công nghi p, khu ch xu t và khu công nghớ ữ ị ươ ư ậ ả ệ ế ấ ệ
cao.
d. c a, b, c đ u đúng.ả ề
31. đ i v i d án đ u t trong n c thu c tr ng h p nào sau đây thì không ph i làm th t c đăngố ớ ự ầ ư ướ ộ ườ ợ ả ủ ụ
ký d án đ u t .ự ầ ư
a. có v n đ u t d i 15 t đ ng vi t nam không thu c danh m c đ u t có đi u ki n.ố ầ ư ướ ỷ ồ ệ ộ ụ ầ ư ề ệ
b. có v n đ u t d i 30 t đ ng vi t nam không thu c lĩnh v c đ u t có đi u ki n.ố ầ ư ướ ỷ ồ ệ ộ ự ầ ư ề ệ
c. có v n đ u t t 15 t đ ng vi t nam đ n d i 300 t đ ng vi t nam .ố ầ ư ừ ỷ ồ ệ ế ướ ỷ ồ ệ
d. có v n đ u t t 15 t đ ng vi t nam đ n 30 t đ ng vi t nam.ố ầ ư ừ ỷ ồ ệ ế ỷ ồ ệ
32.th i h n t i đa đ th m tra d án đ u t .ờ ạ ố ể ẩ ự ầ ư
a. không quá 45 ngày
b. không quá 30 ngày.
c. khong quá 50 ngày
d. không qúa 40 ngày.
33. Trong th m tra d án đ u t ngoài h s th m tra thi tr ng h p nào ph i n p thêm ph n gi iẩ ự ầ ư ồ ơ ẩ ườ ợ ả ạ ầ ả
trình đi u ki n mà d án đ u t ph i đáp ng cùng v i n i dung đi u ki n d án đ u t ph i đápề ệ ự ầ ư ả ứ ớ ộ ề ệ ự ầ ư ả
ng.ứ
a. có quy mô v n đ u t t 150 ty đ ng tr lên.ố ầ ư ừ ồ ở
b. có quy mô v n đ u t t 150 t đ ng tr lên và thu c lĩnh v c đ u t có đi u ki nố ầ ư ừ ỷ ồ ở ộ ự ầ ư ề ệ
c. có quy môt v n đ u t t 300 t đ ng tr lên.ố ầ ư ừ ỷ ồ ở
d. có quy mô v n đ u t t 300 t đ ng tr lên và thu c lĩnh v c đ u t có đi u ki n.ố ầ ư ừ ỷ ồ ở ộ ự ầ ư ề ệ
34. th i h n ho t đ ng c a d án đ u t n c ngoài đ c ghi trong gi y ch ng nh n đ u t phùờ ạ ạ ộ ủ ự ầ ư ướ ượ ấ ứ ậ ầ ư
h p v í yêu c u c a d án đ u t không v t quáợ ớ ầ ủ ự ầ ư ượ
a. 50 năm
b. không quá 55 năm trong tr ng h p c n thi tườ ợ ầ ế
c. 30 năm
d. không quá 70 trong tr ng h p c n thi tườ ợ ầ ế
35. khi đ u t ra n c ngoài tr ng h p nào thì ph i th m tra d án đ u tầ ư ướ ườ ợ ả ẩ ự ầ ư
a. có quy mô v n đ u t t 5 t đ ng tr lên.ố ầ ư ừ ỷ ồ ở
b. có quy mô v n đ u t t 15 t đ ng tr lên.ố ầ ư ừ ỷ ồ ở
c. có quy mô v n đ u t t 20 t đ ng tr lên.ố ầ ư ừ ỷ ồ ở
d. có quy mô v n đ u t t 30 t đ ng tr lênố ầ ư ừ ỷ ồ ở
36. khi th c hi n đ u t ra n c ngoài nhà đ u t có nghĩa v .ự ệ ầ ư ướ ầ ư ụ
a. tuân th pháp lu t c a n c ti p nh n đ u t .ủ ậ ủ ướ ế ậ ầ ư
b. chuy n l i nhu n và các kho n thu nh p t vi c đ u t ra n c ngoài v n c theo quy đ nh c aể ơ ậ ả ậ ừ ệ ầ ư ướ ề ướ ị ủ
pháp lu tlậ
c. th c hi n báo cáo đ nh kỳ v tài chính và ho t đ ng đ u t n c ngoài.ự ệ ị ề ạ ộ ầ ư ở ướ
d. a, b, c đ u đúng. ề
37. lu t đ u t 29/11/2005 quy đ nh nhà đ u t có quy nậ ầ ư ị ầ ư ề
a. t ch đ u t kinh doanhự ủ ầ ư
b. ti p c n và s d ng ngu n v n tín d ng đ t đai và tài nguyên.ế ậ ử ụ ồ ố ụ ấ

c.xu t kh u, nh p kh u, qu ng cáo, ti p th , gia công và gia công l i liên quan đ n ho t đ ng đ uấ ẩ ậ ẩ ả ế ị ạ ế ạ ộ ầ
t . ư
d. c a, b, c đ u đúng. ả ề
38. các lĩnh v c mà nhà n c vi t nam khuy n kích đ u t ra n c ngoài ự ướ ệ ế ầ ư ướ
a. xu t kh u nhi u lao đ ng. tăng kh năng xu t kh u thu ngo i t . ấ ẩ ề ộ ả ấ ẩ ạ ệ
b. phát huy có hi u qu các nghành ngh truy n th ng c a vi t namệ ả ề ề ố ủ ệ
c. m r ng th tr ng, khai thác ngu n tài nguyên thiên nhiên t i n c đ u t .ở ộ ị ườ ồ ạ ướ ầ ư
d. c a, b, c đ u đúng.ả ề
Đ i t ng áp d ng c a lu t đ u t :ố ượ ụ ủ ậ ầ ư
a. Nhà đ u t trong n c và nhà đ u t n c ngoài ho t đ ng đ u t trên lãnh th Vi tầ ư ướ ầ ư ướ ạ ộ ầ ư ổ ệ
Nam.
b. Đ u t t Vi t Nam ra n c ngoài.ầ ư ừ ệ ướ
c. Cá nhân, t ch c có liên quan đ n ho t đ ng đ u t .ổ ứ ế ạ ộ ầ ư
d. C a, b, c đúng.ả
13. Ch n phát bi u đúng:ọ ể
a. Đ u t tr c ti p th ng d n đ n s thành l p m t pháp nhân.ầ ư ự ế ườ ẫ ế ự ậ ộ
b. Đ u t gián ti p không d n đ n s thành l p m t pháp nhân.ầ ư ế ẫ ế ự ậ ộ
c. C a, b đúng.ả
d. C a, b sai.ả
14. D án nào sau đây ph i đ c Th t ng chính ph ch p thu nch tr ng đ u t :ự ả ượ ủ ướ ủ ấ ậ ủ ươ ầ ư
a. xây d ng và kinh doanh c ng hàng không, v n t i hàng không.ự ả ậ ả
b. Kinh doanh casino.
c. In n, phát hành báo chí, xu t b n.ấ ấ ả
d. C a, b, c đúng.ả
15. D án nào sau đây ph i đ c UBND c p t nh ch p thu n c p gi y ch ng nh n đ u t :ự ả ượ ấ ỉ ấ ậ ấ ấ ứ ậ ầ ư
a. D án ngoài khu công nghi p,khu ch xu t, khu công ngh cao, khu kinh t .ự ệ ế ấ ệ ế
b. D án phát tri n k t c u h t ng khu công nghi p, khu ch xu t ch a tành l p ban qu n líự ể ế ấ ạ ầ ệ ế ấ ư ậ ả
khu công nghi p, khu ch xu t.ệ ế ấ
c. C a và b đúng.ả
d. C avà b sai.ả
16. Lu t đ u t có hi u l c t ngày nào:ậ ầ ư ệ ự ừ
a. 29/11/2005 b. 01/07/2006
c. 30/06/2006 d. 29/12/1987
17. Ph ng th c đ u t nào r t quan tr ng trong giai đo n hi n nay:ươ ứ ầ ư ấ ọ ạ ệ
a. Đ u t gián ti pầ ư ế b.Đ u t tr c ti pầ ư ự ế
c. C a và b đúngảd. M t hình th c khácộ ứ
18. BOT là tên vi t t t c a lo i h p đ ng nào sau đây:ế ắ ủ ạ ợ ồ
a. H p đ ng xây d ng_kinh doanh-chuy n giaoợ ồ ự ể
b. h p đ ng xây d ng_chuy n giao_kinh doanhợ ồ ự ể
c. h p đ ng xây d ng-chuy n giaoợ ồ ự ể
19. C quan nào có th m quy n ti p nh n h s d án đ u t :ơ ẩ ề ế ậ ồ ơ ự ầ ư
a. S k ho ch và đ u tở ế ạ ầ ư
b. Ban qu n lý khu công nghi p, khu ch xu t, khu công ngh cao.ả ệ ế ấ ệ
c. C a và b đúngả
20. D án đ u t trong n c không thu c danh m c lĩnh v c đ u t có đi u ki n và có qui mô baoự ầ ư ướ ộ ụ ự ầ ư ề ệ
nhiêu thì nhà đ u t không ph ilàm th t c đăng ký.ầ ư ả ủ ụ
a. D i 15 t đ ng Vi t Nam.ướ ỷ ồ ệ
b. D i 10 t đ ng Vi t Nam.ướ ỷ ồ ệ
c. D i 5 t đ ng Vi t Nam.ướ ỷ ồ ệ
21. Th i h n c p gi y ch ng nh n đ u t là bao lâu k t ngày nh n đ c h s đăng ký đ u tờ ạ ấ ấ ứ ậ ầ ư ể ừ ậ ượ ồ ơ ầ ư
h p l .ợ ệ