Ề
Ể
Ố
Ọ
Ậ
Ế
MA TR N Đ KI M TRA 1 TI T BÀI S 1 – NĂM H C : 20142015
ờ
Ạ Ề Ế Ể ọ Ớ Ụ PHÒNG GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ố THÀNH PH PLEIKU
ứ ộ
ậ
C ngộ
ậ Nh n bi
ế t
ứ M c đ nh n th c ậ ụ V n d ng
Thông hi uể
ộ ế
N i dung ứ ki n th c
ụ ậ V n d ng ở ứ m c cao h nơ TN
TN
TL
TN TL
TN TL
T L
c
ế ượ t đ
ề
1. Oxit
c
ố ượ ở
ọ ấ Tính ch t hoá h c ủ c a oxit và 2 oxit ọ quan tr ng (SO 2 và CaO) ạ Phân lo i oxit ế ề Cách đi u ch
cượ Tính toán đ ố ượ ng % v kh i l ố ủ c a nguyên t trong oxit, Tính ể kh i l tích oxi
ng và th đktc
Vi PTHH minh ho ạ ấ ủ các tính ch t c a oxit . ệ ượ t đ Phân bi ụ ộ ố m t s oxit c thể
Ậ MA TR N Đ KI M TRA 1 TI T MÔN: Hóa h c L P:9 Th i gian làm bài: 45 phút ề ờ (Không tính th i gian phát đ )
ố ỏ S câu h i ố ể S đi m
2 0,5
3 0,75
1 2,0
1 0,25
7 3,5 35%
ế
ể
t PTHH th
ề
ế
ậ
t
Tính toán th tích ồ ị dung d ch, n ng ấ ộ đ mol các ch t ứ ả trong ph n ng ớ ữ gi a axit v i các ch t .ấ
2. Axit
ể Vi ủ ệ hi n TCHH c a ế axit , đi u ch axit Cách nh n bi H2SO4 , HCl loãng và Na2SO4
ệ
ọ ấ Tính ch t hoá h c ủ chung c a axit và ố ộ m t s axit quan ọ tr ng (HCl và H2SO4) ả ươ ng pháp s n Ph ấ xu t axit trong công nghi p và trong phòng thí nghi mệ Cách pha ch ddế H2SO4 2 0,5
1 0,25
1 1,5
3 0,75
ố ỏ S câu h i ố ể S đi m
7 3 30%
1 3,5
3.T ngổ ợ h p các ộ n i dung trên. ỏ ố S câu h i ố ể S đi m
1 3,5 (35%)
T ngổ
4 (1) 10%
4 (1) 10%
2 (3,5) 40%
4 (1) 10%
1 (3,5) 30%
15 (10) 100%
Ạ Ể
ắ
ờ
Ế Ố Ớ Ọ
Ụ PHÒNG GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ố THÀNH PH PLEI KU. ề (Mã đ :A ) Ề Đ KI M TRA 1 TI T S 1 MÔN: HÓA H C L P: 9 ệ Th i gian làm bài: 45 phút (Tr c nghi m 15 phút) ờ (Không tính th i gian phát đ ề)
ọ ọ ……………………………………… L p:ớ 9/.... ố S báo danh:
H và tên h c sinh: ……….
Ầ Ắ Ệ ể I. PH N TR C NGHI M (3 đi m):
ấ ả ả ứ ề ấ Câu1. (0,25đ)T t c các ch t trong dãy nào sau đây đ u ph n ng CaO
B. Ca(OH)2, H2SO4 , SO2
A. HCl, NaOH, H2O C. SO3 , NaCl , H2SO4
D. CO2 , H2O, HCl ệ ọ ự ể ủ ấ ộ ắ t 3 l đ ng 3 ch t b t tr ng riêng
ệ ị ấ Câu 2: (0,25đ) Dùng thu c th nào sau đây đ phân bi bi ố t b m t nhãn g m : Na
2O , MgO , ZnO . ướ ướ
ồ ướ c . ỳ ị ị A. Dùng n C. Dùng qu tím .
2
B. Dùng n D. Dùng n ả ứ ể
ề c và dung d ch ki m c và dung d ch axit ị ớ Câu 3: ( 0.5đ) Cho 25,2g Na2SO3 ph n ng v i 100ml dung d ch HCl 2M thì th tích khí SO sinh ra đktc là :
ở A. 2,24lit B. 3,36lit C. 4,48lit D. 5.6lit
2 trong phòng thí nghi m .ệ
ượ ế ể ề c dùng đ đi u ch SO Câu 4: (0,25đ) C p ặ ch t nào sau đây đ
B. H2SO4 và Cu D. Na2 SO3 và H2SO4 .
ấ ị
ấ A. CaSO4 và HCl . C. Na2SO3 và CuCl2. ụ ớ B. CuO C. ZnO. A. Fe2O3 .
2SO4 .
ượ ệ ấ ể ả ấ c dùng làm nguyên li u ban đ u đ s n xu t H Câu 6: (0,25đ) Ch t nào sau đây đ
Câu 5: (0,25đ) Ch t tác d ng v i dung d ch HCl sinh ra có màu xanh lam . D. Na2SO4 . ầ D. FeS2 A. SO2
ể ể ế : Câu 7: (0,5đ) Th tích dung d ch HCl 2M c n dùng đ hoà tan h t 13 gam Zn là
B. SO3 ị B. 100ml C. FeS ầ C. 200ml A. 50ml
D. 300ml ố ượ ủ ấ ấ ng c a oxi là cao nh t)
Câu 8: (0,25đ) Trong các oxit sau, oxit nào giàu oxi nh t (% kh i l :
C. P2O5 A. Al2O3.
ư ấ 2SO4 loãng d th y
ạ B. N2O3 ợ ỗ ứ ấ D. Fe3O4. ị Câu 9: (0,25đ) Ngâm h n h p Zn, Fe, Ag , Mg , Cu trong dung d ch H còn l
ấ ắ ộ
ố i ch t r n X , ch t X ch a : ạ A. M t kim lo i C. Ba kim lo iạ
2SO4 loãng
ụ ấ ị c v i dung d ch H B. Hai kim lo iạ ạ D. B n kim lo i ượ ớ Câu 10: (0,25đ) Dãy các ch t nào sau đây tác d ng đ
A. NaOH , BaCl2 , MgO , Zn C. CuO , FeCl2 , HCl , BaCl2 B. Na2O , CaCO3 , Ca(OH)2 , Cu D. Cu(OH)2 , SO3 , ZnCl2 , Mg
ự ế ọ ề ( H c sinh làm bài tr c ti p trên đ )
Ạ Ể
ắ
ờ
Ế Ố Ớ Ọ
Ụ PHÒNG GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ố THÀNH PH PLEI KU. ề (Mã đ : B) Ề Đ KI M TRA 1 TI T S 1 MÔN: HÓA H C L P: 9 ệ Th i gian làm bài: 45 phút(Tr c nghi m 15 phút) ờ (Không tính th i gian phát đ ề)
ọ ọ
……………………………………… H và tên h c sinh:
L p:ớ 9/… .
ố S báo danh: ……….
Ắ Ầ Ệ ể I. PH N TR C NGHI M (3 đi m):
ớ ướ ạ ị ụ ơ c t o thành dung d ch baz Câu1. (0,25đ)Dãy oxit nào sau đây tác d ng v i n
A. SO3, CaO, NO, P2O5 C. Na2O , CaO , K2O , BaO ấ B. NO, CO2 , CaO , Na2O D. SO3 , CO2, CaO , P2O5 ệ ử ể ố ể t axit clohiđic và
Câu 2: (0,25đ) Ch t nào sau đây có th dùng làm thu c th đ phân bi axitsunfuric. .
C. NaCl. A. AlCl3. B. BaCl2. D. MgCl2
2O hoà tan vào n
ồ ộ ấ ướ ể ượ c đ đ ị c 100ml dung d ch . N ng đ mol
ượ c là :
C. 0,1M Câu 3: ( 0.5đ) L y 3,1gam Na ị ủ c a dung d ch thu đ A. 0,5M B. 0,05M
ể ả ầ ấ ượ ấ D. 1M ệ c dùng làm nguyên li u ban đ u đ s n xu t axit
Câu 4: (0,25đ) Ch t nào sau đây đ sunfuric trong công nghi p .ệ .
A. SO2 . B. SO3. D. Na2S
ầ ậ 2SO4 đ m đ c Câu 5: (0,25đ) Đ pha loãng H
ậ ướ ặ vào bình đ ng n
ể t t
C. FeS2. ặ đ ượ c an toàn c n : ự c. ự H2SO4 đ m đ c. ậ ặ ướ c vào bình. ặ và n
ừ ặ ấ c vào bình đ ng ờ H2SO4 đ m đ c ậ ề ượ c. ượ ạ c t o thành t c p ch t nào sau đây : . ừ ừ H2SO4 đ m đ c A. Cho t ừ ừ ướ B. Cho t n ồ C. Rót đ ng th i ả D. C A và B đ u đ Câu 6: (0,25đ) Khí SO2 đ
A. K2SO4 và HCl C. Na2SO3 và H2SO4
ế ể B. K2CO3 và H2SO4 D. Na2SO4 và HCl ể : Câu 7: (0,5đ) Th tích dung d ch HCl 1M c n dùng đ hoà tan h t 2,4 gam Mg là
ầ C. 200ml ị B. 100ml B. 50ml
ấ ố ượ ủ ng c a oxi là cao
D. 400ml Câu 8: (0,25đ)Trong các oxit sau, oxit nào giàu oxi nh t (% kh i l nh t) :ấ
D. Fe3O4. B. N2O5 C. P2O5
ể ộ
ệ ượ ầ ờ A. ZnO. Câu 9: (0,25đ) Khí cacbonic tăng lên trong phòng khí quy n là m t nguyên nhân gây ệ ứ ng nóng lên toàn c u). Nh quá trình nào sau đây kìm hãm
nên hi u ng nhà kính( hi n t ự s tăng khí cacbonic ? :
ự ố ạ ự ệ A. Quá trình nung vôi. C. S đ t cháy nguyên li u.
ề ồ ị ớ ừ B. N n cháy r ng. ợ ủ D. S quang h p c a cây xanh ơ Câu 10: (0,25đ) Nhóm g m các oxit axit đ u tác d ng v i dung d ch baz
ụ B. N2O5 , CO2 , SO2 , P2O5
A. CaO , CO , K2O , BaO C. CaO , NO , CO2 , SO3 D. CO , CO2 , P2O5 , NO
ự ế ọ ề ( H c sinh làm bài tr c ti p trên đ )
Ạ Ể
Ọ
Ế Ố Ớ ự ậ ờ Ụ PHÒNG GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ố THÀNH PH PLEI KU. ề (Mã đ : A)
Ề Đ KI M TRA 1 TI T S 1 MÔN: HÓA H C L P: 9 Th i gian làm bài: 45 phút(T lu n 30 phút) ờ (Không tính th i gian phát đ ề)
ọ
…………………………………………...
ớ L p: 9/ …. ố S báo danh:
ọ H và tên h c sinh: ……….
Ầ Ự Ậ ể II. PH N T LU N (7 đi m):
Ự Ậ II. T LU N
ế ể ổ . Vi ọ ng trình hoá h c th c hi n nh ng chuy n đ i hoá h c
Ca(OH)2 (cid:0)
ệ ữ SO2 (cid:0) SO3 ế ậ ọ ự CaSO3 (cid:0) ể ọ ng pháp hoá h c đ nh n bi ị ấ ị t các dung d ch sau b m t
ươ t các ph CaO (cid:0) 3 (cid:0) ươ Trình bày ph 2SO4 , NaCl , Na2SO4 .
2SO4 1M
ượ ừ ủ ớ ụ ị ng Natrioxit tác d ng v a đ v i 300ml dung d ch H
Câu 1(2,5đi m):ể ơ ồ theo s đ sau : CaCO Câu 2 (1,5đi m):ể ồ nhãn g m : H Câu 3(3đi m):ể a) Tính kh i l ng Natrioxit đã tham gia ph m ng .
Cho môt l ố ượ ồ ả ứ ố ị ượ ộ ị
ể ể ị ế ượ ả ứ c sau ph n ng . ng axit trên .
ế ủ b) Xác đ nh n ng đ mol c a dung d ch mu i thu đ b) Tính th tích dung d ch KOH 1,5M đ trung hoà h t l t Na = 23 ; O = 16 ; H = 1 ; S = 32 ; K = 39 ) ( Bi
ọ ể ấ ( H c sinh làm bài trên gi y ki m tra).
Ạ Ề Ể
Ọ
Ế Ố Ớ ự ậ ờ Ụ PHÒNG GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ố THÀNH PH PLEIKU ề (Mã đ : B)
Đ KI M TRA 1 TI T S 1 MÔN: HÓA H C L P: 9 Th i gian làm bài: 45 phút (T lu n : 30 phút) ề ờ (Không tính th i gian phát đ )
ọ
…………………………………………
L p:ớ 9/… .
ố S báo danh:
ọ H và tên h c sinh: ……….
Ầ Ự Ậ ể
Ự Ậ II. PH N T LU N ( 7 đi m) ; II. T LU N
2
ệ ể ổ ọ Vi (cid:0) Câu 1 (2,5đi m):ể ơ ồ s đ sau : FeS ế t các ph SO2 (cid:0) ươ SO3 (cid:0) ữ ng trình hoá h c th c hi n nh ng chuy n đ i hoá h c theo Na2SO3 ự ọ SO2 (cid:0) H2SO4 (cid:0)
ọ ể ậ ế ị ấ Trình bày ph ng pháp hoá h c đ nh n bi ị t các dung d ch sau b m t
ươ 2SO4 , H2SO4 . ộ ượ ừ ủ ớ ụ ị Cho m t l ng khí Cacbonic tác d ng v a đ v i 200ml dung d ch NaOH
Câu 2 (1,5đi m):ể ồ nhãn g m : HCl , K Câu 3 (3đi m):ể 2M
ể ở
ị đktc đã tham gia ph n ng . ố ộ ị ả ứ ượ c .
2SO4 0,5M đ trung hoà dung d ch baz trên .
ể ị ơ ị
ế a) Tính th tích khí Cacbonic ủ ồ b) Xác đ nh n ng đ mol c a dung d ch mu i thu đ b) Tính th tích dung d ch H ( Bi ể t C = 12 ; O = 16 ; H = 1 ; S = 32 ; Na = 23)
ọ ể ấ ( H c sinh làm bài trên gi y ki m tra).
Ạ H NG D N CH M
ƯỚ Ể Ấ Ế Ố
Ụ PHÒNG GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ố THÀNH PH PLEIKU MÃ Đ AỀ
Ẫ BÀI KI M TRA 1 TI T S 1 MÔN: HÓA L P: 9Ớ ờ Th i gian làm bài: 45 phút ể Ắ Ệ ể ể ỗ ( M i câu đúng 0,25 đi m) (Riêng câu 2 và câu 8: 0,5đi m) I. TR C NGHI M (3 đi m)
1 4 5 6 8 9 10 Câu 2 3 7
D B D B D B B A Đáp án A C
Đáp án
Câu
Ự Ậ ể II. T LU N (7 đi m)
0t
Đi mể
0,5 đ
CaO + CO2
Ca(OH)2
0,5 đ
CaCO3 CaO + H2O (cid:0) Ca(OH)2 + SO2 (cid:0)
CaSO3 + H2O
0,5 đ
Câu 1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
0,5 đ
(2,5đ)
CaSO3 + H2SO4
CaSO4 + H2O + SO2
0
(cid:0) (cid:0)
0,5 đ
2SO2 + O2
2SO3
t V O 2 5
ể ế ớ
ể
ấ
ọ
ố
H c sinh có th vi
t v i ch t khác – đúng cho đi m t
i đa
ử ằ
ử
ẫ
ấ
ỳ
Câu 2
L y m u th , th b ng qu tím
0,75đ
ẫ
ỏ
ỳ
(1,5đ)
M u nào qu tím hoá đ là H
2SO4
ẫ
ổ
ỳ
M u nào không làm qu tím đ i màu là NaCl và Na
2SO4
ẫ
ậ
ế ằ
ị
2SO4 nh n bi
t b ng dung d ch BaCl
2 ( ho c ặ
0,75đ
ị
Hai m u là NaCl và Na ứ dung d ch ch a Bari khác )
ế ủ
ắ
ẫ
ạ
M u nào có t o k t t a tr ng là Na
2SO4 :
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
PTHH : Na2SO4 + BaCl2
BaSO4
+ 2NaCl
(cid:0) (cid:0)
ử
ẫ
ạ
M u th còn l
ị i là dung d ch NaCl
ể ế ớ
ể
ấ
ọ
ố
t v i ch t khác – đúng cho đi m t
i đa
H c sinh có th vi
=
=
n
mol
= 1.0,3 0,3(
)
ổ
Đ i 300ml = 0,3 lít
C V . M
H SO 2 4
PTHH : Na2O + H2SO4 (cid:0)
Na2SO4 + H2O
(cid:0) 0,25đ
1 1 1 1 (mol)
x = 0,3 0,3 y = 0,3 (mol)
0,5 đ
Câu 3
=
=
n M .
= g 0,3.62 18, 6( )
a)
0,25 đ
Na Om
2
(3 đ)
=
=
=
C
M
1(
)
b)
)
(
2
M Na SO 4
0,5 đ
0,3 0,3
K2SO4 + 2H2O
0,5 đ
0,5 đ
n V c) PTHH H2SO4 + 2KOH (cid:0) 1 2 1 2 (mol) 0,3 x = 0,6 (mol)
=
=
=
lit
0, 4(
)
dd
V (
)
KOH
0,25đ
n C
0, 6 1,5
M
0,25đ
Ạ H
ƯỚ Ể Ấ NG D N CH M Ế Ố
Ụ PHÒNG GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ố THÀNH PH PLEIKU MÃ Đ BỀ
Ẫ BÀI KI M TRA 1 TI T S 1 MÔN: HÓA L P: 9Ớ ờ Th i gian làm bài: 45 phút ể Ắ Ệ ể ể ỗ ( M i câu đúng 0,25 đi m) (Riêng câu 2 và câu 8: 0,5đi m) I. TR C NGHI M (3 đi m)
1 2 4 5 6 8 9 10 Câu 3 7
C B C A C B D B Đáp án D C
Câu
Đáp án
Ự Ậ ể II. T LU N (7 đi m)
0t
Đi mể
0,5 đ
2Fe2O3 + 8SO2
4FeS2 + 11O2
0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
0,5 đ
2SO3
t V O 2 5
Câu 1
2SO2 + O2 SO3 + H2O (cid:0)
H2SO4
0,5 đ
(2,5đ)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
0,5 đ
Na2SO4 + H2O + SO2
Na2SO3
0,5 đ
H2SO4 + Na2SO3 SO2 + Na2O (cid:0) ọ
ể ế ớ
ể
ấ
ố
H c sinh có th vi
t v i ch t khác – đúng cho đi m t
i đa
ử ằ
ử
ấ
ẫ
ỳ
Câu 2
L y m u th , th b ng qu tím
0,75đ
ẫ
ổ
ỳ
(1,5đ)
M u nào không làm qu tím đ i màu là K
2SO4
ẫ
ỏ
ỳ
M u nào qu tím hoá đ là H
2SO4 và HCl
ậ
ế ằ
ị
2SO4 và HCl nh n bi
t b ng dung d ch BaCl
2 ( ho c ặ
0,75đ
ẫ Hai m u là H ứ ị dung d ch ch a Bari khác )
(cid:0) (cid:0)
ế ủ
ạ
ắ
ẫ
M u nào có t o k t t a tr ng là H
2SO4 :
PTHH : H2SO4 + BaCl2
BaSO4
+ 2HCl
ử
ẫ
ạ
ị
M u th còn l
i là dung d ch HCl
ể ế ớ
ể
ấ
ọ
ố
t v i ch t khác – đúng cho đi m t
i đa
H c sinh có th vi
=
=
(cid:0) (cid:0)
ổ
n
mol
= 2.0, 2 0, 4(
)
Đ i 200ml = 0,2 lít
NaOH
C V . M
PTHH : CO2 + 2NaOH (cid:0)
Na2CO3 + 2H2O
(cid:0) 0,25đ
1 2 1 2 (mol)
x = 0,2 0,4 y = 0,2 (mol)
0,5 đ
Câu 3
=
=
=
lit
n .22, 4 0, 2.22, 4 4, 48(
)
a)
0,25 đ
COV
2
(3 đ)
=
=
=
C
M
1(
)
b)
(
)
2
M Na CO 3
0,5 đ
0, 2 0, 2
Na2SO4 + 2H2O
0,5 đ
0,5 đ
n V c) PTHH H2SO4 + 2NaOH (cid:0) 1 2 1 2 (mol) x = 0,3 0,4 (mol)
=
=
=
lit
0, 4(
)
dd
V (
)
H SO 2 4
0,25đ
n C
0, 2 0,5
M
0,25đ