
84 Nguyễn Thị Diễm My và nnk./Tạp chí Khoa học Kỹ thuật Mỏ - Địa chất 65 (5), 82 - 96
1. Tính cấp thiết
Quản lý chất thải rắn đang trở thành một
thách thức ngày càng quan trọng, đặc biệt tại các
quốc gia đang phát triển (UNDP, 2023). Sự đa
dạng và lượng chất thải rắn ngày càng tăng, đặt ra
những thách thức phức tạp cho hệ thống quản lý.
Tăng trưởng dân số, đô thị hóa, công nghiệp hóa là
một trong những nguyên nhân chính làm gia tăng
phát sinh chất thải rắn. Chất thải rắn đô thị bao
gồm các chất thải như: nhựa, thủy tinh, cao su, kim
loại, chất thải hữu cơ được phát sinh từ hoạt động
sinh hoạt ở khu dân cư, các hoạt động thương mại,
cơ quan, trường học,… Quá trình xử lý và quản lý
chất thải rắn không phù hợp đã và đang ảnh
hưởng xấu đến môi trường và sức khỏe cộng
đồng. Vấn đề quản lý chất thải rắn đô thị đã được
nhiều học giả nghiên cứu và đề xuất ra nhiều giải
pháp xử lý khác nhau (Kareem và nnk., 2021;
Molla, 2024). Mô hình giảm nguồn, tái chế, đốt
cháy, thu hồi năng lượng và chôn lấp đã được tích
hợp trong quản lý chất thải (Sun và nnk., 2018).
Hiện nay, các phương pháp được sử dụng trong
việc xử lý chất thải rắn chính như tái sử dụng,
thiêu đốt, chôn lấp, ủ sinh học,… trong đó, chôn lấp
được cho là phương pháp xử lý phổ biến và thích
hợp đối với chất thải rắn đô thị bởi dễ thực hiện và
tiết kiệm chi phí (Abdel-Shafy & Mansour, 2018;
Kareem và nnk., 2021). Tuy nhiên, để giảm thiểu
tác động tiêu cực đối với môi trường và sức khỏe
cộng đồng cần quản lý chặt chẽ, thực hiện các biện
pháp an toàn, tuân thủ các quy chuẩn kỹ thuật và
đáp ứng các yêu cầu về bảo vệ môi trường.
Các nước trung bình và kém phát triển đang
phải đối mặt nghiêm trọng với các vấn đề liên
quan trong việc thu gom, vận chuyển và xử lý chất
thải rắn đô thị (Shahmoradi, 2013; Zhang và nnk.,
2024). Ở hầu hết các quốc gia này việc quản lý chất
thải rắn được thực hiện bởi chính quyền địa
phương, nhưng có nghiên cứu đã nhận thấy rằng
hệ thống quản lý chất thải rắn là không đầy đủ và
kém hiệu quả (Mor & Ravindra, 2023). Trong các
nghiên cứu gần đây, đã tập trung vào việc sử dụng
kết hợp dữ liệu ảnh viễn thám, phương pháp
quyết định đa tiêu chí (MCDM) trong môi trường
không gian GIS để đánh giá và lựa chọn các địa
điểm thích hợp để xây dựng bãi chôn lấp chất thải
rắn đô thị (Bilgilioglu và nnk., 2022; Torkayesh và
nnk., 2022). Các yếu tố môi trường tự nhiên, con
người và xã hội là các yếu tố được lựa chọn trong
các nghiên cứu để tham gia vào mô hình tính toán
cho việc lựa chọn địa điểm bãi chôn lấp chất thải
rắn (Arabeyyat và nnk., 2024; Chandel và nnk.,
2024). Tại Việt Nam, một số nghiên cứu đã áp
dụng tích hợp MCDM và GIS trong việc lựa chọn
địa điểm bãi chôn lấp chất thải rắn (Le và nnk.,
2023; Nguyen và nnk., 2022). Tuy nhiên, các
nghiên cứu này chỉ tập trung vào trình bày kết quả,
thường là dạng bản đồ. Giai đoạn này cũng rất
thiếu các nghiên cứu tích hợp các yếu tố tự nhiên,
kinh tế-xã hội và số liệu thống kê trên nền tảng
phân tích không gian trong môi trường GIS, cũng
như sử dụng dữ liệu ảnh vệ tinh với độ phân giải
không gian cao trong phân tích và lựa chọn địa
điểm thích hợp để xử lý chất thải rắn đô thị. Việc
lựa chọn địa điểm thích hợp để xây dựng bãi chôn
lấp chất thải rắn phải tuân thủ theo các tiêu chuẩn
về thủy văn, địa lý, tài nguyên môi trường, giao
thông, địa hình cũng như khu định cư là điều cần
thiết để quản lý chất thải rắn một cách hợp lý và
giảm thiểu chi phí môi trường, kinh tế và xã hội
(Mallick, 2021). Do đó, việc xác định một vị trí
thích hợp để chôn lấp xử lý chất thải rắn đô thị vẫn
là bài toán khó ở các quốc gia đang phát triển hiện
đang phải đối mặt.
Thành phố Tuy Hòa (tỉnh Phú Yên) đã có sẵn
một số địa điểm để xử lý chất thải rắn như bãi
chôn lấp Thọ Vức (xây dựng năm 2008), Dinh Bà,...
hiện đã không còn phù hợp cũng như đáp ứng
được nhu cầu và đảm bảo hợp vệ sinh (UBND tỉnh
Phú Yên, 2023). Đặc điểm nổi bật tại các bãi chôn
lấp này thường được xây dựng cạnh nghĩa trang,
điều này là vô cùng bất hợp lý và thiếu đi sự tôn
nghiêm vốn cần có của nơi đây bởi các khu nghĩa
trang là nơi tưởng niệm, an nghỉ của người đã
khuất. Trong bối cảnh nhu cầu ngày càng gia tăng
về dân số, đặc biệt ở các khu vực đô thị như ở
thành phố Tuy Hòa và các vùng lân cận, việc tìm
kiếm một quỹ đất phù hợp để xây dựng bãi chôn
lấp trở nên vô cùng phức tạp. Do đó, nghiên cứu
hiện tại tập trung vào việc lựa chọn vị trí thích hợp
để chôn lấp xử lý chất thải rắn theo các mục tiêu
như: (i) Đề xuất một mô hình kết hợp công nghệ
Địa không gian và phương pháp Fuzzy-MCDM để
xác định các vị trí chôn lấp thích hợp với những tác
động ít tiêu cực đến môi trường nhất; (ii) Xác định
các yếu tố và tiêu chí chính liên quan đến việc lựa
chọn vị trí chôn lấp để xử lý chất thải rắn; (iii)
Đánh giá phân bố không gian các vị trí theo mức
độ ưu tiên đối với việc xử lý chất thải rắn. Chính vì