CH NG C T ĐA Ấ Ư C U TẤ Ử
CH
NG 3
ƯƠ
ƯƠ
CÁC PH Ư
Ạ Ỗ Ợ
Ề
NG PHÁP TÍNH TOÁN THÁP Ấ Ấ Ử Ơ
Ả
CH NG C T PHÂN ĐO N H N H P NHI U C U T Đ N GI N
Đ T V N Đ
Ặ
Ấ
Ề
đ
ườ
ồ
ử fi ố ệ ị
ầ ệ
ỉ
ậ tính chính xác
Đ i v i h hai c u t ng cong cân ố ớ ấ ệ b ng t–x(y) và y-x s li u ban đ u là n ng ằ đ c a 1 c u t 3 v trí: nh p li u, đ nh và ấ ử ở ộ ủ ả fi đáy tháp fi đ n gi n ơ
s d ng các ph
ng
ố ớ ệ
ử ụ
ươ
pháp đ n gi n hóa đ tính toán
Đ i v i h đa c u t ơ
ấ ử fi ể
ả
fi
1. Ph
ng phap tính s b c thay đ i ổ
ố ậ
n ng đ đôi v i hê hai câu t ́ ớ
́ ử
ộ
ươ ồ
́
Có hai ph
ng pháp thi
ế ậ
ổ ồ
ế
t l p m i quan h gi a s đĩa lý s l ng-h i và n ng đ ộ
ệ ữ ơ
ỷ ố ỏ
ố ồ
ộ
ố thuy t (s b c thay đ i n ng đ ), t các dòng s n ph m ẩ
ươ ố ậ ả
Ph
̣
ươ
ả
ng pháp Ponchon – Savarit ụ
ượ
: s d ng gi n đ Hxy ồ ng h p, tuy ợ
ườ
và xy, có th áp d ng đ ể nhiên c n có đ các d ki n v nhi ữ ệ
ử ụ c trong m i tr ọ t ệ
ủ
ề
ầ
ươ
ả
ng pháp Mc Cape – Thiele ả
ơ
ươ
Ph ơ ườ
ệ
ấ
: s d ng gi n đ xy, ử ụ ồ ng pháp trên, thích h p trong m t s ộ ố ợ t, c s c a ph ng pháp là ơ ở ủ ng làm vi c c a đo n ch ng và đo n ạ ệ
ươ ư
ủ
ạ
ầ
ng th ng
đ n gi n h n ph tr ng h p có t n th t nhi ổ ợ xem g n đúng đ ườ luyên là đ ẳ
ườ
ng phap tính s b c thay đ i n ng đ đôi
ổ ồ
ố ậ
ộ
ươ
́ ử
́ ́
̣
Ph v i hê hai câu t ớ Ph
ng pháp Ponchon – Savarit
ươ
̉
GIAN ĐÔ ̀ CÂN BĂNG PHA
̀
Cân băng vât chât va enthalpie ̀ ̣ ́ ̀
-Cân băng tông: A = L + V ̀ ̉
- Cân băng vât chât: A.z = L.x + V.y ̀ ̣ ́
̀ -Cân băng enthalpie: A. H = L.h + V.H
ươ
ng pháp Ponchon – Savarit Ph Thiêt lâp cân băng trong đoan ch ng va luyên
ư
́ ̣ ̀ ̣ ̀ ̣
̀
CÂN BĂNG TRONG ĐOAN LUYÊṆ
̣
fp = Lp/D la ty sô hôi l u tai đia p ta co fp = Lp/D la ty sô hôi l u tai đia p ta co
V i rớ V i rớ ̀ ư ̀ ư ̀ ̉ ́ ̣ ̃ ́ ̀ ̉ ́ ̣ ̃ ́
p+1, Lp va P̀ p+1, Lp va P̀
R năm trên môt đ R năm trên môt đ
Trên gian đô enthalpie cac điêm V Trên gian đô enthalpie cac điêm V ng thăng ng thăng ̣ ườ ̣ ườ ̉ ̀ ́ ̉ ̀ ̉ ̉ ̀ ́ ̉ ̀ ̉
ươ
ng pháp Ponchon – Savarit Ph Thiêt lâp cân băng trong đoan ch ng va luyên
ư
́ ̣ ̀ ̣ ̀ ̣
̀
CÂN BĂNG TRONG ĐOAN CH NGƯ
V i rớ
́ ơ
̣
bq = Vq/R la ty sô h i đay tai đia q ta co
Trên gian đô enthalpie cac điêm V
ng thăng
̣ ườ
̀ ̉ ́ ̣ ̃ ́
q, Lq+1 va P̀
E năm trên môt đ
̉ ̀ ́ ̉ ̀ ̉
ươ
ng pháp Ponchon – Savarit Ph Thiêt lâp cân băng trong đoan ch ng va luyên
ư
́ ̣ ̀ ̣ ̀ ̣
Gian đô cân băng enthalpie ̉ ̀ ̀
R va P̀
c cac điêm P ượ ́ ̣ ́ ̉
̀ ̀ ̉ ̃ ́
E, Khi xac đinh đ p, xq+1 đa biêt, v i thanh phân pha long x ớ hoan toan co thê xac đinh thanh phân pha h i d a vao gian đô cân băng
̀ ̀ ́ ̉ ́ ̣ ̀ ̀
ơ ự ̀ ̉ ̀ ̀
ng pháp Ponchon – Savarit
Ph Xây d ng gian đô
ươ ự
Xac đinh cac điêm P
̉ ̀
E, PR, A trên 1 đ
ng thăng t cân băng chung cua thap ườ ừ ́ ̣ ́ ̉ ̉ ̀ ̉ ́
ng pháp Ponchon – Savarit
Ph Xây d ng gian đô
ươ ự
Xây d ng gian đô trong đoan luyên t
̉ ̀
1 t
1 = xD
Xac đinh vi tri nap liêu
V ng ng thanh phân y ̣ ừ ự ươ ứ ̉ ̀ ̣ ̀ ̀
́ ̣ ̣ ́ ̣ ̣
Điêu kiên nap liêu chinh xac: ̀ ̣ ̣ ̣ ́ ́
Xn > xA > xn+1
Cac b c: ướ ́
́ ̣ -Xac đinh L n
m+1
Xây d ng gian đô trong đoan ch ng: t
́ ̣ - Xac đinh x
m t
V ự ư ̉ ̀ ̣ ́ ̣ ̀ ừ m xac đinh L m d a vao đ ự ườ đ ng thăng V ừ ườ ́ ̣ ̉ - Xac đinh V ng cân mLm+1PE
R
băng cho đên khi thanh phân pha long x < x ̀ ́ ̀ ̀ ̉
ng pháp Ponchon – Savarit
Ph Xây d ng gian đô
ươ ự
Xac đinh vi tri nap liêu: xet 2 trang thai nhâp liêu đ n gian
̉ ̀
Nhâp liêu
điêm sôi
̣ ở
ơ ́ ̣ ̣ ́ ̣ ̣ ́ ̣ ́ ̣ ̣ ̉
̣ ̉
̣ ̣
̉ ̀ Đoan luyên: Ln, Vm, PR thăng hang
ư ̣
̉ ̀ Đoan ch ng: Lm, Vm+1, PE thăng hang
ng pháp Ponchon – Savarit
Ph Xây d ng gian đô
ươ ự
Xac đinh vi tri nap liêu: xet 2 trang thai nhâp liêu đ n gian
̉ ̀
Nhâp liêu
điêm s
ng
̣ ở
ươ
ơ ́ ̣ ̣ ́ ̣ ̣ ́ ̣ ́ ̣ ̣ ̉
̣ ̉
̣ ̣
̉ ̀ Đoan luyên: Ln, Vn+1, PR thăng hang
ư ̣
̉ ̀
̉ ̀ Đoan ch ng: Lm, Vm+1, PE thăng hang Ln, Vm-1, PE thăng hang
̣ ở
̣
Nhâp liêu điêm sôi
̉
̀ ở
̀ ̣ ̉
Bai tâp (giai va g i theo đc: lop06h5dhbk@gmail.com)
́ ư ượ
đ
Hôn h p co l u l ợ ượ
ư
̃ ̀ ̀
ư
́ ̀ ́ ̀ ̉ ̉ ̉ ́ ̣ ́ ̣
ư
̀ ̉ ̉ ́ ̣ ̣ ̣ ̀ ̀
ng 1000 kg/h gôm 42% mole heptane va 58% mole ethyl benzene c tach băng ch ng cât. Yêu câu san phâm đinh co đô tinh khiêt đat 97% mole heptane va san phâm đay đat 99% mole ethyl benzene. S dung ng ng tu hoan toan. trang thai long bao hoa. Gia tri cân băng nông đô – enthalpie cua hôn h p tai 1 atm cho nh sau:
ử Nguyên liêu đ a vao ̀ ở ợ
ư
̣ ̣ ́ ̉ ̃ ̀
́ ̣ ̀ ̀ ̣ ̉ ̃ ̣
0
0.08
0.18
0.25
0.49
0.65
0.79
0.91
1.0
xheptane
0
0.28
0.43
0.51
0.73
0.83
0.90
0.96
1.0
yheptane
24.3
24.1
23.2
22.8
22.05
21.75
21.7
21.6
21.4
Hl (kJ/kmol) x 10-3
61.2
59.6
58.5
58.1
56.5
55.2
54.4
53.8
53.3
Hv (kJ/kmol) x 10-3
́
̉ ́ ́ ̉
̀ ư
́ ̣ ̉ ̀ ̣ ́ ̃ ́ ́ ́ ̉
Tinh: Ty sô hôi l u tôi thiêu ̀ ư Sô bâc thay đôi nông đô (sô đia ly thuyêt) tôi thiêu Sô bâc thay đôi nông đô (sô đia ly thuyêt) tai gia tri ty sô hôi l u băng 2.5 Công suât cac thiêt bi ng ng tu va thiêt bi đun sôi lai ư
́ ̣ ̉ ̀ ̣ ́ ̃ ́ ́ ̣ ́ ̣ ̉ ́ ̀
́ ́ ́ ̣ ̣ ̀ ́ ̣ ̣
ng phap tính s b c thay đ i n ng đ đôi
ổ ồ
ố ậ
ộ
ươ
́ ́
̣
Ph v i hê hai câu t ớ Ph
́ ử ng pháp
Mc.Cabe Thiele
ươ
Cân biêt:
̀ ́
Gian đô pha Đăc tr ng nguyên liêu, san
̉ ̀
ư phâm đinh, đay
̣ ̣ ̉
Ty sô hôi l u
̉ ̉ ́
̉ ́
̀ ư Sô đia ly thuyêt
ng nông đô lam viêc
(cid:222) ́ ̃ ́ ́
̀ ̣ ̀
Ve đ
̣ ̣
̀ ̣ ̀ ̣
ng nông đô lam viêc ư ng trang thai nhâp liêu
̣
ng nay đi qua cac
̣ ́ ̣ ̣
Nguyên tăć : Ve đ ̃ ườ đoan luyên ̃ ườ đoan ch ng Ve đ ̃ ườ (đ ườ Cac đ điêm x
́ ̀ ́
̉
ng q) ườ D, xB, xF theo th tứ ự Xac đinh sô đia ly thuyêt
́ ̣ ́ ̃ ́ ́
ng phap tính s b c thay đ i n ng đ đôi
ổ ồ
ố ậ
ộ
ươ
́ ́
̣
Ph v i hê hai câu t ớ Ph
́ ử ng pháp
Mc.Cabe Thiele
ươ
Cac b ướ ́
́ ̣ ̣ ́ ̣
đ ườ ̀ ̣ ̀ ̣ ̉ ̣
̣ ̀ ̀
́ ̀ ̣ ̣ ́ ̣
̣ ́ ̣ ̣ ́
Xac đinh đ ườ ́ ̣ ̣ ̣
̀ ́ ̣ ̀
ữ ̣ ̣ ̉ ̀
đ ườ
́ ̣ ́ ̣
ườ ̀ ̣ ̀ ̣ ̣
đ ư ̉
gi a ROL va đ ữ c: Phân tich đoan luyên, xac đinh ng nông đô lam viêc cua đoan luyên ROL d a vao xD va R ự Phân tich vung nap liêu, xac đinh trang thai nhâp liêu thông qua gia tri q̣ ng nhâp liêu (đ ng ườ q) d a vao gia tri xF va q ự Đinh vi giao điêm gi a ROL va ng q Phân tich đoan ch ng, xac đinh ư ng nông đô lam viêc đoan ch ng SOL thông qua giao điêm ng q va x ̀ R ̀ ườ
̀
́
́
PH
́
QUY TRINH TINH TOAN THEO NG ƯƠ PHAP MC.CABE THIELE
ng phap tính s b c thay đ i n ng đ đôi
ổ ồ
ố ậ
ộ
ươ
́ ́
̣
Ph v i hê hai câu t ớ Ph
́ ử ng pháp
Mc.Cabe Thiele
ươ
ng phap tính s b c thay đ i n ng đ đôi
ổ ồ
ố ậ
ộ
ươ
́ ́
̣
Ph v i hê hai câu t ớ Ph
́ ử ng pháp
Mc.Cape Thiele
ươ
L u l
ng
Thanh phân
Dong̀
ư ượ tông̉
H i r i đia
Vn
yn
ơ ờ
̀ ̀
Long r i đia
Ln
xn
ờ
̃
H i vao đia
Vn+1
yn+1
ơ
̉ ̃
̀ ̃
Ln-1
xn-1
Long vao điã
̉ ̀
ng phap tính s b c thay đ i n ng đ đôi
ổ ồ
ố ậ
ộ
ươ
́ ́
̣
Ph v i hê hai câu t ớ Ph
́ ử ng pháp
Mc.Cape Thiele
ươ
L1 = L2 = L3 = ......... = Ln = constant
V1 = V2 = V3 = ......... = Vn = constant
ng phap tính s b c thay đ i n ng đ đôi
ổ ồ
ố ậ
ộ
ươ
́ ́
̣
Ph v i hê hai câu t ớ Ph
́ ử ng pháp
Mc.Cabe Thiele
ươ
Cac b ướ ́
́ ̣ ̣ ́ ̣
đ ườ ̀ ̣ ̀ ̣ ̉
̣ ̣ ̀ ̀
́ ̀ ̣ ̣ ́ ̣
̣ ́ ̣ ̣ ́ ̣
Xac đinh đ ườ ́ ̣ ̣ ̣
̀ ́ ̣ ̀
ữ ̣ ̣ ̉ ̀
đ ườ
́ ̣ ́ ̣
ườ ̀ ̣ ̀ ̣ ̣
đ ư ̉
gi a ROL va đ ữ c: Phân tich đoan luyên, xac đinh ng nông đô lam viêc cua đoan luyên ROL d a vao xD va R ự Phân tich vung nap liêu, xac đinh trang thai nhâp liêu thông qua gia tri q ng nhâp liêu (đ ng ườ q) d a vao gia tri xF va q ự Đinh vi giao điêm gi a ROL va ng q Phân tich đoan ch ng, xac đinh ư ng nông đô lam viêc đoan ch ng SOL thông qua giao điêm ng q va x ̀ R ̀ ườ
Mc.Cape Thiele
ươ
ng pháp Ph Đ ng lam viêc đoan luyên ườ
Cân băng tông:
̀ ̣ ̣ ̣
Vn+1 = Ln + D
Đôi v i câu t
nhe
́ ớ
́ ử
̣ Vn+1 yn+1 = Ln xn + D xD
̀ ̉
(Ln + D) yn+1 = Ln xn + D xD
Gia thiêt:
(cid:222)
L1 = L2 = .......... Ln-1 = Ln = Ln+1 = L = constant
V1 = V2 = .......... Vn-1 = Vn = Vn+1 = V = constant
̉ ́
(L + D) yn+1 = L xn + D xD
(cid:222)
Mc.Cape Thiele
ươ
ng pháp Ph Đ ng lam viêc đoan luyên ườ
̀ ̣ ̣ ̣
Mc.Cape Thiele
ươ
ng pháp Ph Đ ng lam viêc đoan luyên ườ
(xD - x1) = s giam nông đô câu t
́ ử
̀ ̣ ̣ ̣
ự ơ
̉ ̀ ̣ ̃
chuyên xuông d
dê bay h i trong pha long khi no di i (t 1 xuông 2) ướ ừ
̉ ́
ự
́ ử
̉ ́ ́
ơ
̀ ̣ ̃
(y1 - y2) = s tăng nông đô câu t dê bay h i trong pha h i khi no di chuyên ơ 2 lên 1) .
lên trên (t
ừ
́ ̉
Khi R thay đôi, ROL thay đôi ̉ ̉
ng phap tính s b c thay đ i n ng đ đôi
ổ ồ
ố ậ
ộ
ươ
́ ́
̣
Ph v i hê hai câu t ớ Ph
́ ử ng pháp
Mc.Cabe Thiele
ươ
Cac b ướ ́
́ ̣ ̣ ́ ̣
đ ườ ̀ ̣ ̀ ̣ ̉ ̣
̣ ̀ ̀
́ ̀ ̣ ̣ ́
̣ ̣ ́ ̣ ̣
́ ̣
Xac đinh đ ườ ́ ̣ ̣ ̣
̀ ́ ̣ ̀
ữ ̣ ̣ ̉ ̀
đ ườ
́ ̣ ́ ̣
ườ ̀ ̣ ̀ ̣ ̣
đ ư ̉
gi a ROL va đ ữ c: Phân tich đoan luyên, xac đinh ng nông đô lam viêc cua đoan luyên ROL d a vao xD va R ự Phân tich vung nap liêu, xac đinh trang thai nhâp liêu thông qua gia tri q ng nhâp liêu (đ ng ườ q) d a vao gia tri xF va q ự Đinh vi giao điêm gi a ROL va ng q Phân tich đoan ch ng, xac đinh ư ng nông đô lam viêc đoan ch ng SOL thông qua giao điêm ng q va x ̀ R ̀ ườ
ươ
Ph Vung nap liêu – đ
Mc.Cape Thiele ng q
ng pháp ườ
̀ ̣ ̣
ng long = q F moles/hr ng h i = (1-q) F moles/hr
ượ ượ
ơ
L L Ph
ng trinh cân băng: L' = L + q F
ươ
̉
Đoan luyên :
̀ ̀
Đoan ch ng :
ư
̣ ̣
Tai đia nap liêu :
̣
̣ ̃ ̣
Măt khac:
(cid:222)
(cid:222)
V = V' + (1-q) F V y = L x + D xD V' y = L' x - B xB (V - V') y = (L - L') x + D xD + B xB V - V' = ( 1 - q ) F L - L' = - q F F xF = D xD + B xB (1 - q) F y = - q F x + F xF
̣ ́
ươ
Ph Vung nap liêu – đ
Mc.Cape Thiele ng q
ng pháp ườ
̀ ̣ ̣
i điêm ướ ̣ ̣ ̉ ̉
Nhâp liêu long d sôi:
̣ ̣ ̣ ̉
q > 1 Nhâp liêu tai điêm sôi (long bao hoa): ̉ ̃ ̀
q = 1 Nhâp liêu long-h i: ơ ̣ ̣ ̉
0 < q < 1
ng ươ ̣ ̣ ̣ ̉
ơ ̃ ̀
̣ ̣ ̣
Nhâp liêu tai điêm s (h i bao hoa): q = 0 Nhâp liêu h i qua nhiêt: ơ q < 0
ng pháp
Mc.Cape Thiele
ươ
Ph Vung nap liêu – Gia tri q
̀ ̣ ̣ ́ ̣
CB năng l ng: ượ
FHF + LHL,f-1 + V'HV,f+1 = L' HL,f + VHV,f
Gia s :
̉ ử HL,f-1 = HL,f = HL, HV, f+1 = HV,f = HV Suy ra: F HF + L HL + V' HV = L' HL + V HV F HF = (V - V') HV + (L' - L) HL F HF = (1 - q ) F HV + q F HL HF = HV - q HV + q HL q (HV - HL) = HV - HF
ng pháp
Mc.Cape Thiele
ươ
Ph Vung nap liêu – Gia tri q
̀ ̣ ̣ ́ ̣
ự ́ ̉ ́ ̀
̉ ̀ ̀
Co thê tinh q d a vao gian đô cân băng Enthalpie
ng pháp
Mc.Cape Thiele
ươ
Ph Vung nap liêu – Gia tri q
̀ ̣ ̣ ́ ̣
ự ́ ̉ ́ ̀
Co thê tinh q d a vao công th cứ
Nhâp liêu long qua lanh: ̣ ̣ ̉ ́ ̣
Nhâp liêu h i qua nhiêt: ơ ̣ ̣ ́ ̣
ng phap tính s b c thay đ i n ng đ đôi
ổ ồ
ố ậ
ộ
ươ
́ ́
̣
Ph v i hê hai câu t ớ Ph
́ ử ng pháp
Mc.Cabe Thiele
ươ
Cac b ướ ́
́ ̣ ̣ ́ ̣
đ ườ ̀ ̣ ̀ ̣ ̉ ̣
̣ ̀ ̀
́ ̀ ̣ ̣ ́ ̣
̣ ́ ̣ ̣ ́ ̣
Xac đinh đ ườ ́ ̣ ̣ ̣
̀ ́ ̣ ̀
ữ ̣ ̣ ̉ ̀
đ ườ
́ ̣ ́ ̣
ườ ̀ ̣ ̀ ̣ ̣
c: Phân tich đoan luyên, xac đinh ng nông đô lam viêc cua đoan luyên ROL d a vao xD va R ự Phân tich vung nap liêu, xac đinh trang thai nhâp liêu thông qua gia tri q ng nhâp liêu (đ ng ườ q) d a vao gia tri xF va q ự Đinh vi giao điêm gi a ROL va ng q Phân tich đoan ch ng, xac đinh ư ng nông đô lam viêc đoan ch ng SOL thông qua giao điêm đ ư ̉
gi a ROL va đ ng q va x ữ ̀
R
̀ ườ
ng pháp
Mc.Cape Thiele
ươ
Ph Đ ng lam viêc đoan ch ng (SOL) ườ
ư
̀ ̣ ̣
Xac đinh d a vao ROL va đ ng q. V i ROL cô đinh, SOL thay đôi theo đ ng q ̀ ườ ự ớ ườ ́ ̣ ̀ ́ ̣ ̉
ng pháp
Mc.Cape Thiele
ươ
Ph Đ ng lam viêc đoan ch ng (SOL) ườ
ư
Gia thiêt:
̀ ̣ ̣
L'm = L'm+1 = .... = L' = constant V'm = V'm+1 = ..... = V' = constant
Cân băng vât chât:
̉ ́
̀ ̣ ́
Cb tông : L' = V' + B' Đôi v i câu t
nhe : L'x
́ ử
́ ớ
̉
m = V'ym+1 + B xB
Suy ra
hay
̣
Ph
ng trinh đ
ng nông đô lam viêc cua đoan ch ng
ươ
ườ
ư
̀ ̀ ̣ ̀ ̣ ̉ ̣
Mc.Cape Thiele
ươ
Ph Ty sô hôi l u – Môi quan hê R-N
ng pháp ̀ ư
̉ ́ ́ ̣
Mc.Cape Thiele
ươ
Ph Ty sô hôi l u – Môi quan hê R-N
ng pháp ̀ ư
̉ ́ ́ ̣
Mc.Cape Thiele
ươ
̉ ́ ́ ̣
Ph Ty sô hôi l u – Môi quan hê R-N Ty sô hôi l u tôi thiêu Rmin
ng pháp ̀ ư ̀ ư
̉ ́ ́ ̉
̣ ̉ ́
́ ̀ ́ ̉
Tai N: chuyên khôi = 0 (cid:222) Qua trinh tach không xay ra tai điêm nay (Pinch Point) ̣ ̉ ̀
(cid:222) L ượ ng long hôi l u tôi thiêu ̀ ư ̉ ́ ̉
(cid:222) Công suât reboiler va ́ ̀
condenser tôi thiêu ́ ̉
(cid:222) Đê đat chât l ́ ượ ̉ ̣ ́ ́
fi bâc thay đôi nông đô N ng tach, sô ¥ ̣ ̉ ́ ̣
=
R
x min
-
x y
* y F x
P * F
F
-
Mc.Cape Thiele
ươ
Ph Ty sô hôi l u – Môi quan hê R-N
ng pháp ̀ ư
Hôi l u hoan toan, ty sô hôi l u R
̀ ư
̀ ư
̉ ́ ́ ̣
fi ¥
̀ ̀ ̉ ́
ườ ̀ ̣ ̀
ng cb ữ ng y = x dung đê tach ̀ ườ ̀ ̉ ́
Toan bô vung gi a đ va đ (cid:222) chuyên khôi l n nhât ́ ớ ̉ ́
(cid:222) N fi Nmin
(cid:222) Công suât reboiler va ́ ̀
condenser tôi đá (cid:222) Nhâp liêu = 0 ̣ ̣
(cid:222) Hôi l u toan bô san phâm ̀ ̣ ̉ ̉
̀ ư đinh va đay ̉ ̀ ́
Mc.Cape Thiele
ươ
Ph Ty sô hôi l u – Môi quan hê R-N
ng pháp ̀ ư
̉ ́ ́ ̣
Ứ ng v i m t t ớ s h i ộ ỷ ố ồ
l u b t kỳ gi a t ư s h i ữ ỷ ố ồ ấ
i thi u và h i l u l u t ư ố ồ ư ể
toàn ph n s cho s đĩa ẽ ầ ố
lý thuy t gi a s đĩa vô ữ ế ố
c c và sô đĩa t ự ố i thi u ể
cho m t quá trình ch ng ư ộ
luy n đ nh tr c ệ ị ướ
Mc.Cape Thiele
ươ
Ph Ty sô hôi l u – Môi quan hê R-N
ng pháp ̀ ư
̉ ́ ́ ̣
Mc.Cape Thiele
ươ
Ph Ty sô hôi l u – Môi quan hê R-N
ng pháp ̀ ư
̉ ́ ́ ̣
ố ậ
ươ
thay đ i n ng đ c a Lewis & Matheson
2. Nguyên t c ph ắ ổ ồ
ng pháp tính chính xác s b c ộ ủ
D ki n ban đ u (tính toán tháp ch ng c t thu hai s n ph m,
ư ẩ ả ấ
Đ c tr ng c a nguyên li u: L u l
ầ hoàn toàn): ữ ệ ng ng t ư ụ
ng, s c u t và thành ủ ệ ố ấ ử
THÔNG S Ố BAN Đ UẦ
Hai tiêu chu n c a s n ph m ẩ
ư ươ ph n c a chúng [ziA], enthalpie (HA) ặ ầ ư ủ
ủ ẩ ả
ng c đoán cân b ng v t ch t d a vào thành ph n và l u l ấ ự ư ượ ậ ằ ầ
L a ch n áp su t đ c đ nh đi u ki n cân b ng l ng-h i và cho ề
Ướ c a D và R ủ
ấ ể ố ị ệ ằ ơ ỏ ự
ĐI U Ề KI N Ệ TÍNH TOÁN
t đ và enthalpie c a D, R, V1 ọ phép tính nhi ệ ộ ủ
ế
Ch n t ọ ng ng t ư t ng.ổ
ằ c QC, QR và tính đ s h i l u cho phép tinh cân b ng nhi ỷ ố ồ ư và tính đ ụ t c a thi ệ ủ c cân b ng nhi ằ t b ị t ệ ượ ượ
ố ậ
ươ
thay đ i n ng đ c a Lewis & Matheson
2. Nguyên t c ph ắ ổ ồ
ng pháp tính chính xác s b c ộ ủ
Tính cân b ng v t ch t và cân b ng pha trên t ng
ừ
ằ
ậ
ấ
ằ
đĩa lý thuy t và trong t ng đo n riêng bi
ừ
ế
ạ
t ệ
Đo n luy n: tính t
đ nh tháp tr xu ng
ệ
ạ
ừ ỉ
ở
ố
đáy tháp tr lên
Đo n ch ng: tính t ư
ạ
ừ
ở
Vi c tính toán k t thúc t
ệ
ế
ạ
i đĩa n p li u, khi n ng đ ộ
ệ
ạ
ồ
các c u t
i đĩa n p li u đ ng nh t đ i v i hai
ấ
t ử ạ
ố ớ
ệ
ạ
ấ
ồ
quá trình tính toán
3. CH NG C T PHÂN ĐO N H N H P
Ạ Ỗ Ợ
Ư Ấ NHI U C U T Đ N GI N Ấ Ử Ơ
Ả
Ề
1. Ph
ươ
ng pháp đ n gi n hóa Gilliland ả
ơ
2. Ph
ng pháp tính t ng đĩa (Shortcut)
ươ
ừ
Ph
ươ
ng pháp đ n gi n hóa Gilliland ả
ơ 1.1 H th c đ n gi n hóa
ệ ứ
ả
ơ
ọ
ư
ạ ượ
ng quan tr ng nh t trong ch ng s h i l u R và s b c thay đ i ổ
ặ
Hai đ i l c t là t ấ ỷ ố ồ ư n ng đ N có quan h ch c ch v i nhau. ệ ộ ồ
ọ
ấ
ứ ạ ơ
ệ ữ ỷ ố ồ ư
ộ
ổ ồ (R)
(N) và F
ấ ố ậ ẽ ớ Gilliland đã v n d ng m i quy c cũng nh ậ ư ướ ụ các gi thi t đ c ch p nh n trong ch ng ế ả ư ậ ượ c t hai c u t đ gi m tính ph c t p đ i v i ấ ố ớ ấ ử ể ả h đa c u t , đ a ra h th c đ n gi n hóa ệ ứ ệ ả ấ ử ư s h i l u R bi u di n m i quan h gi a t ể ố ễ và s b c thay đ i n ng đ N d i d ng các ướ ạ ố ậ hàm s ố F
Ph
ươ
ng pháp đ n gi n hóa Gilliland ả
ơ 1.1 H th c đ n gi n hóa
ệ ứ
ả
ơ
Ph
ươ
ng pháp đ n gi n hóa Gilliland ả
ơ 1.2 Công th c Fenske ứ
S d ng đ xác đ nh s b c thay đ i n ng đ t
i thi u Nmin (t ng ổ ồ ử ụ ố ậ ộ ố ể ị ể ươ
Đ i v i h hai c u t
ng v i tr ng h p h i l u hoàn toàn) ứ ớ ườ ồ ư ợ
ố ớ ệ ấ ử
1
x
x
R
lg
1
x
R
=
N
min
a
D x D lg
Đ i v i h đa c u t
ø Ø - (cid:215) œ Œ - ß º
ố ớ ệ ấ ử
x
jR
x
jD
lg
a
+
lg
N
lg
lg
min
ij
=(cid:247)
x iD x
x iR
x
=
x iD x iR
jR
N
min
ij
jD a lg
ø Ø (cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) (cid:215) œ Œ (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) (cid:231) œ Œ (cid:247) (cid:231) ß º ł Ł ł Ł
Ph
ươ
ng pháp đ n gi n hóa Gilliland ả 1.3 T s h i l u t
i thi u
ơ ỷ ố ồ ư ố
ể
ng pháp ị ộ ố ấ ử ấ ệ ư ươ
, Gilliland đã đ ngh m t s ph Trong ch ng c t h đa c u t ề tính Rmin trong đó nêu lên m t s vân đ sau: ộ ố ề
khóa là c s chính cho vi c tính toán ệ ơ ở ệ
khóa n ng và nh v n có tác d ng tr c ti p đ n ệ ấ ử ẹ ẫ ự ế ặ ụ
Vi c h i l u các c u t ấ ử ồ ư Vi c h i l u các c u t ồ ư ộ ỗ Tr ng thái nh p li u t
toàn b h n h p do đó tính toán b sung thêm d ổ ợ ế i d ng hi u ch nh ệ ỉ
ướ ạ ng h p biên sau: ng ng v i hai tr ệ ươ ợ ứ ớ ườ
tr ng thái l ng: tuy nhiên không ph i hoàn toàn l ng vì ậ ạ Nh p li u ậ ả ỏ
có các c u t nh h n c u t ệ ở ạ ấ ử ẹ ơ khóa nh bay h i ơ ẹ ỏ ấ ử
Nh p li u ậ c u t ấ ử ặ
tr ng thái h i: cũng không ph i h i hoàn toàn mà các ơ
ấ ử ệ ở ạ n ng h n c u t ơ ặ
ỷ ố ồ ư ẽ ậ ố
i thi u ể s h i l u b t kỳ ế ấ
Các tr ươ ươ
t t ả ơ khóa n ng không bay h i ơ s h i l u t đó có th n i suy tuy n tính cho t ỷ ố ồ ư ạ ệ ợ ng ng và t ừ ng ng v i tr ng thái nh p li u n m gi a hai tr ng thái biên trên ớ ạ ng h p nh p li u biên s cho các t ệ ể ộ ậ ườ ứ ứ ữ ằ
Ph
ươ
ng pháp đ n gi n hóa Gilliland ả 1.3 T s h i l u t
ơ ỷ ố ồ ư ố
i thi u ể
Maxwell đã bi n đ i đ n gi n hóa các công th c c a
ủ
ứ
ế
ả
ơ
ổ Gilliland và đ a ra công th c tính Rmin:
ư
ứ
a
+
1
l CV
R
=+ 1
+œ
min
x , DCL
CV a
1
CV
x , DCV l CV
a
V
ø Ø ø Ø Tách CV - CL - (cid:215) Œ œ Œ - ß º ß º
(
)
+
+
x , DV
. xl V
, DCL
a
1
V
V
Tách V - CL - (cid:229) -
a
L
+
x
, DL
a
a
x , DCV l
L
CV
L
L
ả
ệ
c xác đ nh riêng bi
đ
ợ ậ ng h p.
S d ng tính Rmin cho c hai tr ườ t cho t ng tr ừ
ử ụ ượ
ệ
ng h p nh p li u biên, l ườ
ợ
ị
(cid:246) (cid:230) Tách L - CV (cid:247) (cid:231) - (cid:229) (cid:247) (cid:231) - ł Ł
Cách tính l
ậ
ệ ỏ
ậ
C u ấ tử
Nh p li u l ng Tính l
Nh p li u h i ơ ệ Tính l
V
S ZV
CV
iV
VzCL CVzCL iVzCL
iL
lV=zV/a VzCL lCV=zCV/zCL liV=ziV/zCL liL=zCV/ziL
lV=zV/a lCV=zCV/ a liV=ziV/a iLzCV/a liL=a
CVziL
100 - S ZL
CL
L
lL=zCV/zL
lL=zCV/zL
% bay h i ơ VA / V % bay h i ơ VA / V
Ví dụ
Ti n hành ch ng c t phân đo n h n h p sau
ư
ế
ấ
ạ
ợ
ỗ
ở
áp su t 10atm ấ
C2 C3 iC4 nC4 iC5 nC5 C u tấ ử
ậ
ế
(mol) 8 22 14 24 10 22
1%
t nhi ầ ồ
s n ph m đáy ít nh t là 99% t ng l
ng
ẩ
ấ
ổ
ượ
ỗ
Bi t đ nh p li u là 65°C ệ ệ ộ Yêu c u v s n ph m: ẩ ề ả s n ph m đáy N ng đ propan ở ả ẩ ộ c Pentan ph i thu đ ượ ở ả ả pentan trong h n h p ợ Xác đ nh Nmin và Rmin
ị
£
Trình t
tính toán
ự
thi
ẩ
ả
t ế
1. Chu n b d ki n và các gi ị ữ ệ 2. Tính Nmin 3. Tính Rmin
Trình t
tính toán
ự
thi
t ế
ả
ẩ
ị ữ ệ
khóa
ấ ử
Gi
đ nh và đáy
1. Chu n b d ki n và các gi Ch n c u t ọ C u t ấ ử C u t ấ ử thi ả
ế ự
ố ồ
ộ ở ỉ
khóa nh CV: C3 ẹ khóa n ng CL: iC5 ặ t s phân b n ng đ đáy
ở trung gian nh , phân b
C2 không có ấ ử
ẹ
ố ở ỉ
đ nh nhi u h n ề
ơ ở
iC4 là c u t đáy nC4 là c u t
ấ ử
C5 t ng (nC5 +iC5) phân b
đ nh 1%, đ
trung gian n ng, phân b đ u ố ề ở ỉ ặ ượ ố ở ỉ
đ nh và đáy c chia đ u cho ề
ổ hai c u tấ ử
B ng gi
thi
t phân b n ng đ
ả
ả
ế
ố ồ
ộ
Nguyên li uệ S n ph m đ nh ẩ ả ỉ S n ph m đáy ẩ ả
C u tấ ử
mol ph n mol mol ph n mol mol ph n mol ầ ầ ầ
C2 (V) 8 8 0,157 0 0,000 0,080
C3 (CV) 22 21,5 0,423 0,5 0,010 0,220
iC4 (iV) 14 9 0,177 5 0,102 0,140
nC4 (iL) 24 12 0,236 12 0,244 0,240
iC5 (CL) 10 0,16 0,003 9,84 0,200 0,100
nC5 (L) 22 0,16 0,003 21,84 0,444 0,220
1,000 100 50,82 1,000 49,18 1,000 T ngổ
Trình t
tính toán
ự
thi
ẩ
t ế
ả
ơ ươ
1. Chu n b d ki n và các gi ị ữ ệ Tính đ bay h i t ng đ i ố ộ i 3 v trí: đ nh, đáy, ỉ ạ
ị
ị
(cid:222)
ấ ạ ạ
t đ , t ệ ộ ừ
ầ
c
đó suy ra ượ
ộ
(cid:222)
L y giá tr trung bình t n p li u ệ t nhi T i m i v trí c n bi ỗ ị ế giá tr h ng s cân b ng pha và tính đ ằ ị ằ ố ng đ i đ bay h i t ố ơ ươ Chú ý: tính theo c u t ấ ử
khóa n ng iC5 ặ
(cid:222)
T i đ nh tháp: Nhi
i đ nh là nhi
t đ đi m s
ạ ỉ t đ t ệ ộ ạ ỉ
ệ ộ ể
ươ
ng c a h n h p đ nh ỗ
ủ
ợ
ỉ
Nhi thi t là nhi t đ đi m s ng t = 50°C t đ gi ệ ộ ả ế ệ ộ ể ươ C u tấ ử
a iD = Ki/KCL yi = xiD xi = yi/Ki Ki
C2 (V) 4,4 0,157 0,036 16,296
C3 (CV) 1,55 0,423 0,273 5,741
iC4 (iV) 0,74 0,177 0,239 2,741
nC4 (iL) 0,56 0,236 0,422 2,074
iC5 (CL) 0,27 0,003 0,012 1,000
nC5 (L) 0,21 0,003 0,015 0,778
T ngổ 1,000 0,996
i đáy là nhi
T i đáy tháp: ạ t đ t Nhi ệ ộ ạ
ệ ộ ể
t đ đi m sôi c a h n h p đáy ủ
ỗ
ợ
Nhi thi t là nhi t đ đi m sôi t= 102°C t đ gi ệ ộ ả ế ệ ộ ể C u tấ ử
a iR = Ki/KCL yi = Ki.xi xiR Ki
C2 (V) 0,000 7,2 0,000 9,231
C3 (CV) 0,010 3,05 0,031 3,910
iC4 (iV) 0,102 1,71 0,174 2,192
nC4 (iL) 0,244 1,42 0,346 1,821
iC5 (CL) 0,200 0,78 0,156 1,000
nC5 (L) 0,444 0,67 0,298 0,859
T ngổ 1,000 1,005
ệ thi ả
t đ này ta s tính %b c h i và suy ra giá tr cân b ng pha
T i đĩa n p li u: ạ ạ t là 65°C t đ n p li u theo gi Nhi ế ệ ệ ộ ạ T i nhi ơ ố ệ ộ ạ
ẽ ằ ị
Gi s V =25% t i t=65°C ả ử ạ
C u tấ ử a
zi Ki 1+Ki/3 xi li = 100. Zi/(1+Ki/3) iF = Ki/KCL
C2 (V) 0,080 5,2 2,927 0,039 13,684 2,733
C3 (CV) 0,220 1,95 1,650 13,333 0,178 5,132
iC4 (iV) 0,140 0,93 1,310 10,687 0,143 2,447
nC4 (iL) 0,240 0,76 1,253 19,149 0,256 2,000
iC5 (CL) 0,100 0,38 1,127 8,876 0,118 1,000
nC5 (L) 0,220 0,31 1,103 19,940 0,266 0,816
T ngổ 1,000 74,911 1,000
ế ố ệ a B ng t ng k t s li u
ả
ổ
a a a a iF iD iR i C u tấ ử
C2 (V) 13,684 16,296 9,231 12,721
C3 (CV) 5,132 5,741 3,910 4,866
iC4 (iV) 2,447 2,741 2,192 2,450
nC4 (iL) 2,000 2,074 1,821 1,962
iC5 (CL) 1,000 1,000 1,000 1,000
nC5 (L) 0,816 0,778 0,859 0,817
Trình t
tính toán
ự
2.
i h ph ng ể ứ ố ồ ả ệ ả ươ
Xác đ nh Nmin theo công th c Fenske ị thi t phân b n ng đ b ng cách gi Ki m tra gi ộ ằ ế t cho t ng c u t khác nhau trình Fenske vi ấ ử ừ ế G i a là s mol iC5 trong s n ph m đ nh tháp, ta có ả ố ọ ẩ ỉ
Đáy C u tấ ử Đ nhỉ
iC5 (mol) a 10 -a
nC5 (mol) 0,32 - a 21,68 + a
x
jR
N
min
Công th c Fenske đ c vi i d ng t d ứ ượ ế ướ ạ
a= (
)
ij
x iD x
(cid:215)
x iR
jD
Trình t
tính toán
ự
2. Vi
sau
ị
ế
t các c p c u t ặ
ấ ử
ứ ầ ượ
N
min
a =
866,4(
)
5,21 5,0
10 a
Xác đ nh Nmin theo công th c Fenske t công th c Fenske cho l n l ứ C3 và iC5 - (cid:215)
+
N
min
C3 và nC5
(
)
(cid:215)
5,21 5,0
68,21 32,0
a = a
866,4 82,0
Gi
-
i h ta có: Nmin = 4,9206 ả ệ
Đáy C u tấ ử Đ nhỉ
iC5 (mol) 0,17562268 9,8243773
nC5 (mol) 0,14437732 21,855623
Trình t
tính toán
ự
ị
2.
ứ đ nh, Vi
t công th c Fenske cho C2 và iC5
Xác đ nh Nmin theo công th c Fenske G i b là s mol C2 ố
ế
ọ
ứ
9206
=
,12(
,4)721
ở ỉ 824,9 176,0
b - b
đ nh, Vi
t công th c Fenske cho iC4 và iC5
8 c b = 7,998 Gi ượ G i c là s mol iC4 ố
i ra đ ả ọ
ở ỉ
ế
ứ
9206
=
(cid:215)
,2(
450
,4)
824,9 176,0
đ nh, Vi
t công th c Fenske cho nC4 và iC5
c - c 14 c c = 8,331 Gi ượ G i d là s mol nC4 ố
i ra đ ả ọ
ế
ứ
9206
=
(cid:215)
962,1(
,4)
ở ỉ 824,9 176,0
d - d 24
Gi
i ra đ
c d = 7,920
ả
ượ
(cid:215)
B ng phân b n ng đ tính toán đ
ố ồ
ả
ộ
c ượ
Nguyên li uệ S n ph m đ nh ẩ ả ỉ S n ph m đáy ẩ ả
C u tấ ử
mol ph n mol mol ph n mol mol ph n mol ầ ầ ầ
7,998 0,174 0,002 0,000 C2 (V) 8 0,080
21,500 0,467 0,500 0,009 C3 (CV) 22 0,220
8,331 0,181 5,669 0,105 iC4 (iV) 14 0,140
7,920 0,172 16,080 0,298 nC4 (iL) 24 0,240
0,176 0,004 9,824 0,182 iC5 (CL) 10 0,100
0,144 0,003 21,856 0,405 nC5 (L) 22 0,220
1,000 100 46,070 1,000 53,930 1,000 T ngổ
ậ
ả
Nh n xét v k t qu tính toán s ự ề ế phân b n ng đ và Nmin ộ
ố ồ
thi
t
S sai khác gi a k t qu tính toán v i gi ế
ự
ữ
ả
ớ
ả
ế
phân b n ng đ ban đ u không l n l m tr ừ
ố ồ
ầ
ắ
ộ
ớ
tr
ng h p c a nC4. Tuy nhiên đây ch là c u t
ườ
ấ ử
ủ
ợ
ỉ
trung gian, ta không có yêu c u ch t ch . M t khác
ẽ
ầ
ặ
ặ
giá tr phân b n ng đ tính toán đ
c cũng không
ố ồ
ộ
ị
ượ
làm thay đ i đáng k nhi
t đ đi m s
ng và nhi
t
ể
ổ
ệ ộ ể
ươ
ệ
đ sôi c a h n h p t
i đ nh và t
i đáy. Do v y có
ợ ạ ỉ
ủ
ỗ
ộ
ạ
ậ
th s d ng s li u phân b n ng đ và giá tr ị
ể ử ụ
ố ồ
ố ệ
ộ
Nmin tính toán đ
ượ
c mà không c n ph i tính l p ầ
ặ
ả
i.ạ l
Trình t
tính toán
ự
3. ử ụ ứ ể
ệ ạ
ng h p biên c a tr ng thái n p li u, sau đó n i ộ ng ng v i h n h p nguyên li u ủ ớ ỗ ạ ợ ệ
i thi u Rmin: S d ng công th c Maxwell tính s h i l u t Tính t ỷ ố ồ ư ố Rmin hai tr ợ ườ ở suy ra Rmin t ứ ươ Tính các giá tr l:ị
Nh p li u d ng l ng ệ ạ ậ ỏ Nh p li u d ng h i ơ ệ ậ ạ a zi i C u tấ ử
l l %b c h i ơ ố %b c h i ơ ố
C2 (V) 12,721 8 0,0629 0,080 0,0629
C3 (CV) 0,220 4,866 2,200 0,452
iC4 (iV) 78 0,140 2,450 1,400 0,571
nC4 (iL) 0,240 1,962 0,917 0,370
iC5 (CL) 0,100 1,000
nC5 (L) 0,220 1,000 1,000
0,817
Trình t
tính toán
ự
ể
+
3. i thi u Rmin: Xác đ nh Rmin cho tr ng thái n p li u d ng l ng: ạ Tính t s h i l u t ỷ ố ồ ư ố ị ệ ạ ạ ỏ
866,4
,0
R
=+ 1
,0
004
+œ
%8min
12,2. 1
866,4
467 2,2
721,12
+
+
ø Ø ø Ø - (cid:215) Œ œ Œ - ß º ß º
174,0(
,0
0629
,0.
)004
1
721,12 45,2
+
+
- -
181,0(
,0.4,1
)004
45,2
1 962,1
+
- -
(
)172,0
866,4
962,1
817,0
+
- -
(
,0
)003
866,4
817,0
,0 467 917,0 ,0 467 1
=
- -
4368 ,1 = 4368
,0
R
%8min
(cid:222)
Trình t
tính toán
ự
ể
Tính t s h i l u t ỷ ố ồ ư ố ị ệ ạ ạ
866,4
1
R
=+ 1
,0
004
+œ
%78min
,0. 866,4
452 1
,0 ,0
467 452
721
+
+
3. i thi u Rmin: Xác đ nh Rmin cho tr ng thái n p li u d ng h i: ơ ạ + ø Ø ø Ø - (cid:215) Œ œ Œ - ß º ß º
174,0(
,0
0629
,0.
004 )
1
,12 721,12 45,2
+
+
- -
181,0(
571,0
,0.
004 )
45,2
1 962,1
+
- -
(
172,0
)
866,4
962,1
817,0
+
- -
(
,0
)003
817,0
,0 467 370,0 467 ,0 1
=
866,4 1717 ,2 =
- -
R
%78min
,1 1717
(cid:222)
Trình t
tính toán
ự
ể
3. Xác đ nh Rmin cho tr ng thái n p li u th c t Tính t s h i l u t ỷ ố ồ ư ố ị i thi u Rmin: ạ ệ ạ ự ế ớ v i 25% b c h i: ơ ố
,1(
1717
).(
25
)8
+
=
,0
4368
R
%25min
- -
,0 78(
4368 )8
=
R
,0
6153
%25min
-
Xác đ nh R t ị ừ ể bi u đ Gilliland ồ