

Lý thuy t v l i íchế ề ợ
Lý thuy t v l i íchế ề ợ
1. Nh ng khái ni m c b nữ ệ ơ ả
1. Nh ng khái ni m c b nữ ệ ơ ả
2. Gi i thích đ ng c u d c xu ng b ng quy ả ườ ầ ố ố ằ
2. Gi i thích đ ng c u d c xu ng b ng quy ả ườ ầ ố ố ằ
lu t l i ích c n biên gi m d nậ ợ ậ ả ầ
lu t l i ích c n biên gi m d nậ ợ ậ ả ầ
3. Th ng d tiêu dùngặ ư
3. Th ng d tiêu dùngặ ư

Nh ng khái ni m c b nữ ệ ơ ả
Nh ng khái ni m c b nữ ệ ơ ả
•L i ích (U): ợ
L i ích (U): ợ
Là s th a mãn, hài lòng đ t đ c khi tiêu dùng hàng hóa ho c ự ỏ ạ ượ ặ
Là s th a mãn, hài lòng đ t đ c khi tiêu dùng hàng hóa ho c ự ỏ ạ ượ ặ
d ch v .ị ụ
d ch v .ị ụ
•
T
Tng l i ích (TU) ổ ợ
ng l i ích (TU) ổ ợ
Là t ng th s th a mãn ho c hài lòng thu đ c khi tiêu ổ ể ự ỏ ặ ượ
Là t ng th s th a mãn ho c hài lòng thu đ c khi tiêu ổ ể ự ỏ ặ ượ
dùng toàn b hàng hóa ho c d ch v mang l iộ ặ ị ụ ạ
dùng toàn b hàng hóa ho c d ch v mang l iộ ặ ị ụ ạ .
.

Nh ng khái ni m c b nữ ệ ơ ả
Nh ng khái ni m c b nữ ệ ơ ả
•L i ích c n biên (MU):ợ ậ
L i ích c n biên (MU):ợ ậ
Ph n ánh m c l i ích b sung thêm khi ta tiêu dùng thêm m t ả ứ ợ ổ ộ
Ph n ánh m c l i ích b sung thêm khi ta tiêu dùng thêm m t ả ứ ợ ổ ộ
đ n v hàng hóa hay d ch vơ ị ị ụ
đ n v hàng hóa hay d ch vơ ị ị ụ
+
+ MU=
MU=
TU/
TU/
Q
Q
TU là hàm liên t c MU = dTU/dQụ
TU là hàm liên t c MU = dTU/dQụ
TU là hàm r i r c MUờ ạ
TU là hàm r i r c MUờ ạ n
n = TU
= TUn
n - TU
- TUn-1
n-1
•Quy lu t l i ích c n biên gi m d n:ậ ợ ậ ả ầ
Quy lu t l i ích c n biên gi m d n:ậ ợ ậ ả ầ
L i ích c n biên c a m t hàng hóa hay d ch v có xu h ng ợ ậ ủ ộ ị ụ ướ
L i ích c n biên c a m t hàng hóa hay d ch v có xu h ng ợ ậ ủ ộ ị ụ ướ
gi m đi khi l ng hàng hóa hay d ch v đó đ c tiêu dùng ả ượ ị ụ ượ
gi m đi khi l ng hàng hóa hay d ch v đó đ c tiêu dùng ả ượ ị ụ ượ
nhi u h n trong 1 kho ng th i gian nh t đ nhề ơ ả ờ ấ ị
nhi u h n trong 1 kho ng th i gian nh t đ nhề ơ ả ờ ấ ị

Quy lu t l i ích c n biên gi m d nậ ợ ậ ả ầ
Quy lu t l i ích c n biên gi m d nậ ợ ậ ả ầ
Q
QTU
TU MU
MU
0
00
0-
-
1
16
66
6
2
211
11 5
5
3
315
15 4
4
4
418
18 3
3
5
520
20 2
2
6
619
19 -1
-1