QUY HO CH XÂY D NG ĐÔ TH
Ự
Ạ
Ị
CH
NG IV
ƯƠ
QUI HO CH KHU Ạ
Ở
Ệ
Ả
TÀI LI U THAM KH O: • QUY HO CH PHÁT TRI N XÂY D NG ĐÔ TH - GS.TS NGUY N TH Ế Ự Ạ
Ể Ễ Ị
Ự
• QUY CHU N XÂY D NG VI T NAM V QUY HO CH XÂY D NG, Ự Ạ Ệ Ề
Ự B XÂY D NG, QCXDVN 01: 2008/BXD. BÁ – NXB XÂY D NG. Ẩ Ự Ộ
CÁC N I DUNG CHÍNH
Ộ
NH NG LO I HÌNH “KHU ” TRONG L CH S QUY HO CH TH Gi I. 1. Ế Ớ Ở Ữ Ử Ạ Ạ Ị
2. T I Vi T NAM. QUY HO CH KHU Ạ Ở Ạ Ệ
3. BÀI TH C HÀNH QUY HO CH M T Đ N V . Ộ Ơ Ị Ở Ự Ạ
NH NG LO I HÌNH “KHU ” TRONG L CH S QUY HO CH TH Gi
I
Ế Ớ
Ở
Ử
Ữ
Ạ
Ạ
Ị
“POLIS” TRONG XÃ H I HY L P C Đ I Ạ Ổ Ạ
Ộ
Polis # City – states # Thành bang
c công nguyên.
Th k th 5 tr ế ỷ ứ
ướ
Dân s kho ng 5000 ng ả
ố
i ườ
Công trình công c ng k t n i c ng ộ
ế ố
ộ
đ ngồ
ự
ể
Là n n t ng cho s phát tri n các ề ả thành ph Châu Âu sau này
ố
T ng th Acropolis Athen
ổ
ề
Đ n Pathenon
ề
NH NG LO I HÌNH “KHU ” TRONG L CH S QUY HO CH TH Gi
I
Ế Ớ
Ở
Ử
Ữ
Ạ
Ạ
Ị
“THÀNH PH V
N”
Ố ƯỜ
“Thành ph v
n” (Garden Cities)
ố ườ
Th k 19. ế ỷ
Tác gi
: Ebenezer Howard (Anh)
ả
i/TP
ườ
Dân s kho ng 30.000 ng ả n, 50.000 ng
i/TP
v
ố ườ
ườ
ng trong
ả
ườ
ệ
ố ờ
Ý mu n c i thi n môi tr ể
ầ
th i kỳ đ u phát tri n công nghi p.ệ
ở
ự
ố
Tr ng i: Tài chánh; xây d ng phát tri n h th ng giao thông n i ệ ố k t; v n đ qu đ t. ề ấ
ạ ể ế
ỹ ấ
Hình th c “đô th v tinh”.
ị ệ
ứ
S đ Thành ph v
n c a E.Howard
ơ ồ
ố ườ
ủ
NH NG LO I HÌNH “KHU ” TRONG L CH S QUY HO CH TH Gi
I
Ế Ớ
Ở
Ử
Ữ
Ạ
Ạ
Ị
“Đ N V
LÁNG Gi NG”
Ơ Ị Ở
Ề
Neighbourhood unit, năm 1923 - 1929.
Tác gi
ả
: Clarence Perry (M ) ỹ
Dân s : ~ 5.000 – 10.000 ng
i.
ố
ườ
ả
ọ
nhà th , công viên nh )
ng h c, ườ trung tâm.
Các Unit có CTCC căn b n (tr ỏ ở
ờ
Công trình th
ng m i
ươ
ạ ở
khu v c biên. ự
Bán kính đi b 500m.
ộ
Giao thông đ i ngo i không c t ngang ạ
ố
ắ
khu
.ở
Tính c ng đ ng cao.
ộ
ồ
NH NG LO I HÌNH “KHU ” TRONG L CH S QUY HO CH TH Gi
I
Ế Ớ
Ở
Ử
Ữ
Ạ
Ạ
Ị
ự ứ ủ ụ ể
“RADBURN”, s ng d ng và phát tri n c a “Neighbourhood Unit”
NH NG LO I HÌNH “KHU ” TRONG L CH S QUY HO CH TH Gi
I
Ế Ớ
Ở
Ử
Ữ
Ạ
Ạ
Ị
“Đ N V ” - Unité d’Habitation
Ơ Ị Ở
“Đ N V
” - Unité d’Habitation, n
ăm 1950.
Ơ Ị Ở
Tác gi
: Le Corbusier (Th y Sĩ)
ả
ụ
Dân s : ~ 4.000 ng
i/ 3 – 4 unit
ố
ườ
ứ
ư
ề
ồ
Hình th c c ng đ ng dân c theo chi u th ng ẳ đ ng v i đ y đ các d ch v công c ng.
ộ ớ ầ
ụ
ứ
ủ
ộ
ị
ổ
ự
ế
T ch c không gian chú tr ng đ n s giao ti p i v i thiên nhiên.
ọ c ng đ ng; gi a con ng
ế ườ ớ
ứ ộ
ữ
ồ
Gi
i pháp cho đô th phát tri n.
ả
ể
ị
Unité d’Habitation c a Le Corbusier
ủ
MINH H A KHU DÂN D NG
Ọ
Ụ
MÔ HÌNH ĐÔ TH Ị V I NHI U KHU CH C NĂNG
Ớ Ứ Ề
NH NG LO I HÌNH “KHU ” TRONG L CH S QUY HO CH TH Gi
I
Ế Ớ
Ở
Ử
Ữ
Ạ
Ạ
Ị
T I Vi T NAM.
QUY HO CH KHU Ạ
Ở Ạ Ệ
M T S KHÁI Ni M PHÂN T NG B T: Ộ Ố Ầ Ậ Ệ
QUI MÔ Tính ch t/ ch c năng ứ ấ STT CÔNG TRÌNH CÔNG C NGỘ
C p đô th (là ch c năng chính) ộ ề ơ ấ ị KHU Ở
M t hay nhi u đ n v ị ở Ở + các ch c năng khác ứ ứ
4.000 – 20.000 ng iườ ầ ể
Theo qui mô -> hình thành Ph ngườ ọ ọ
Đ N V Ơ Ị Ở
- M m non/Ti u h c/Trung h c CS. -Tr m y t . ế ạ - Ch .ợ - Sân t p TDTT. ậ - Đi m SH văn hóa. ể
ạ
NHÓM Ở
Nhóm các lo i nhà: - Chung cư - Nhà riêng lẻ
QCXDVN 01: 2008/BXD / Chöông1/ Muïc 1.2
THÀNH PH N Đ T ĐAI Đ N V Ấ
Ơ Ị Ở
Ầ
Đ t ấ ở:
+ Đ t toàn khuôn viên c a các lo i nhà + Đ t xây d ng nhà
riêng l . ở ẻ
ự
ủ ạ chung c . ư ở ấ ấ
ấ
ồ
ự
:
ấ
ụ ể ụ
ể
ạ
ậ
ồ
ng đi d o, sân t p và ườ ầ
ụ ệ
ỉ
:
ấ ộ ố ấ
i, vĩa hè và đ
ng đi b . ộ
ơ ớ
ườ
ng
-Đ t CTCC: Đ t toàn khuôn viên CTCC (g m đ t xây d ng công trình, cây ấ ấ xanh, sân bãi... ph c v công trình này) ụ -Đ t cây xanh và th d c th thao Đ t toàn khuôn viên tr ng cây xanh, đ m t s công trình ph (v sinh, chòi ngh , qu y sách báo...) -Đ t giao thông + Đ t đ ấ ườ + Qu ng tr ả
ng giao thông c gi ườ
+ Sân bãi đ xe, garage. ổ
QCXDVN 01: 2008/BXD / Chöông1/ Muïc 1.2
NHÓM NHÀ Ở
* Nhóm nhà
chung c
ở
ố
ư ỗ
đ n i b và sân v
ư: các kh i nhà chung c , sân , bãi đ xe ng và sân ch i n i b nhóm nhà ở ơ ộ ộ . n trong nhóm nhà ở
ườ ộ ộ
ườ
* Nhóm nhà
ở
ở
liên k , nhà ế
ẻ: đ t xây d ng
ự
ườ
ộ
ở ủ
ấ ủ
riêng l ấ c a các h gia đình (đ t ), đ ng nhóm nhà ấ ở ng giao thông chung d n đ n các lô đ t c a ế ẫ n hoa, sân ch i n i b nhóm
ơ ộ ộ
ườ
nhà (đ ở ườ các h gia đình), v ộ .ở nhà
3 Đ N V CÓ Ơ Ị Ở, TRONG CÁC Đ N V Ơ Ị Ở CÁC NHÓM Ở: Ộ
M T KHU CÓ Ở t th đ n l p - Nhóm Bi ự ơ ậ ệ t th song l p - Nhóm bi ậ ư ệ - Nhóm nhà liên kế - Nhóm chung cư
KHU A – TRUNG TÂM CTCC VÀ DÂN C PHÚ M H NG
Ỹ Ư
Ư
, TRONG ĐÓ CÓ 1 Đ N V Ở Ơ Ị Ở
:Ở t th đ n l p ự ơ ậ ệ t th song l p ậ ư ệ
KHU CÓ CÁC NHÓM - Nhóm Bi - Nhóm bi - Nhóm chung cư
QCXDVN 01: 2008/BXD / Chöông 2/ Muïc 2.4.2
C S TÍNH TOÁN QHXD Đ N V
Ơ Ị Ở
Ơ Ở
8 m2/ng
ố
i.ườ
ơ
s d ng công c ng trong đ n v ộ
ử ụ ả ạ 2m2/ng
i thi u ph i đ t
ể
ấ
ố ớ
ả
i thi u ph i đ t
t i ị ở ố iườ , trong đó đ t cây xanh trong ấ iườ ; ả ạ 1m2/ng i thi u đ i v i các ể ố ị ụ ơ ả , trong đó đ t dành cho giáo ả ạ 2,7
ơ ở ố
ấ ể
ổ
: theo b ng qui đ nh v các lo i
ề
ạ
ả
ị
i thi u là - Đ t ấ ở t ể - Đ t cây xanh ấ thi u ph i đ t ể t nhóm nhà ở ố : theo b ng quy đ nh t - Đ t CTCC công trình d ch v c b n ị d c m m non và ph thông c s t ầ ụ m2/ng iườ . - Đ t giao thông ấ đ ườ
ị ng trong đô th .
Ch tiêu s d ng công trình t
i thi u
Ch tiêu s d ng đ t đai t i thi u
ử ụ
ỉ
ố
ể
ử ụ
ố
ể
ấ
ỉ
Lo i công trình
C p qu n lý
ạ
ấ
ả
Đ n v tính
Đ n v tính
ơ ị
Ch tiêu ỉ
ơ ị
Ch tiêu ỉ
1. Giáo d cụ
a. Tr
Đ n v
ch /1000ng
50
15
ườ
ng m u giáo ẫ
ơ ị ở
ỗ
i ườ
m2/1 chỗ
i
b. Tr
Đ n v
ch /1000ng
65
15
ườ
ng ti u h c ể ọ
ơ ị ở
ỗ
i ườ
m2/1 chỗ
ớ v
ch /1000ng
c. Tr
Đ n v
55
15
ỗ
i ườ
ườ
ng trung h c c s ọ ơ ở
ơ ị ở
m2/1 chỗ
i
n ả b ơ c
ườ
ọ
ch /1000ng
40
15
Đô thị
ỗ
i ườ
m2/1 chỗ
d. Tr ng PT trung h c, d y ngh ề ạ
2. Y tế
i
Đ n v
tr m/1000ng
1
500
ơ ị ở
ạ
i ườ
a. Tr m y t ạ
ế
m2/tr mạ
b. Phòng khám đa khoa
1
3.000
Công trình/đô thị
Đô thị
m2/tr mạ
ố đ u ể h t i
ố
gi
ng/1000ng
4
m2/gi
100
ườ
i ườ
c. B nh vi n đa khoa ệ
ệ
Đô thị
ườ
ngb nh ệ
gi
ng/1000ng
d. Nhà h sinh
0,5
m2/gi
30
ườ
i ườ
ộ
Đô thị
ngườ
c ï u M
3. Th d c th ể ể ụ thao
a. Sân luy n t p
Đ n v
m2/ng
i-ha/công trình
0,5-0,3
ệ ậ
ơ ị ở
ườ
t h n ị đ y u Q
b. Sân th thao c b n
m2/ng
i-ha/công trình
0,6-1,0
ơ ả
ể
Đô thị
ườ
/ 2 g n ô ö h C
c. Sân v n đ ng
m2/ng
i-ha/công trình
0,8-2,5
ậ ộ
Đô thị
ườ
/
d. Trung tâm TDTT
m2/ng
i-ha/công trình
0,8-3,0
Đô th ị
ườ
ị h t ô đ ụ v h c ị d h n ì r t g n ô c
4. Văn hoá
: 1 g n ả B
a. Th vi n
ha/công trình
0,5
ư ệ
Đô thị
c á c
ha/công trình
1,0
b. B o tàng ả
Đô thị
ha/công trình
1,0
c. Tri n lãmể
Đô thị
d. Nhà hát
5
ha/công trình
1,0
i
Đô thị
s ch / 1000ng ố ỗ
ườ
e. Cung văn hoá
8
ha/công trình
0,5
Đô thị
s ch / 1000ng ố ỗ
i ườ
.
3
ha/công trình
0,7
g. R p xi c ế ạ
Đô thị
s ch / 1000ng ố ỗ
i ườ
.
h. Cung thi u nhi
2
ha/công trình
1,0
ế
Đô thị
s ch / 1000ng ố ỗ
i ườ
D X B / 8 0 0 2 : 1 0 N V D X C Q
2 5 2
Đ n v
công trình/đ n v
1
ha/công trình
0,2-0,8
5. Chợ
ơ ị ở
ơ ị ở
Đô thị
QCXDVN 01: 2008/BXD / Chöông 4/ Muïc 4.3.2
ng trong đô
ề
ạ ườ
B ng 2: Quy đ nh v các lo i đ ị ả thị
ề ộ
B r ng 1 làn xe (m)
ủ ng (m)
ả hai đ
ng
B r ng c a ề ộ đ ườ
Kho ng cách ườ
Lo i đ
ng
ạ ườ
T c đ ố ộ thi t k ế ế (km/h)
M t đ ậ ộ đ ng ườ km/km2
(m)
đ
C p ấ ngườ
4.800‚ 8.000
0,4‚ 0,25
1.Đ ng cao t c đô th ị
ườ
ố
100
3,75
-
- C p 100 ấ
3,75
- C p 80ấ
C p ấ đô thị
3,75
2. Đ ng tr c chính đô th ị ụ
ườ
3,75
3. Đ ng chính đô th ị
ườ
3,75
4. Đ ng liên khu v c ự
ườ
3,5
5. Đ ng chính khu v c ự
ườ
ấ
C p khu v cự
80 80‚ 100 80‚ 100 60‚ 80 50‚ 60 40‚ 50
3,5
6. Đ ng khu v c ự
ườ
3,5
- 2400‚ 4000 1200‚ 2000 600‚ 1000 300‚ 500 250‚ 300 150‚ 250
0,83‚ 0,5 1,5‚ 1,0 3,3‚ 2,0 6,5‚ 4,0 8,0‚ 6,5 13,3‚ 10
7. Đ ng phân khu v c ự
ườ
C p n i ấ ộ bộ
, vào
40 20‚ 30
3,0
27‚ 110 27‚ 90 30‚ 80 (*) 30‚ 70 (*) 30‚ 50 22‚ 35 16‚ 25 13‚ 20 7‚ 15
-
-
ườ
ở
8. Đ ng nhóm nhà nhà
-
-
9.Đ ng đi xe đ p ạ Đ ng đi b
1,5 0,75
‡ 3,0 ‡ 1,5
ườ ườ
ộ
B ng 3: H
NG D N TÍNH TOÁN XÂY D NG M T KHU
ả
Ự
Ở
Ộ NH NG D Li U C N THI T VÀ NGU N CUNG C P Ấ Ế
Ẫ Ữ Ệ
ƯỚ Ữ
Ồ
Ầ
H NG M C
Ụ
Ạ
Đ n vơ ị
Ngu nồ
STT
1
Khu đ t xây d ng Ha ự ấ theo yêu c uầ
2
2
theo y/c; QH đ ượ c duy t ệ
Qui mô dân s / m t đ c ậ ộ ư ố trú. ng i/ ườ Ng i/kmườ
3
Ch tiêu đ t bình quân QH đ ấ ở ỉ m2 đ t/ng ấ i ườ ượ c duy t ệ
4
M t đ xây d ng % (netto) c duy t; theo Quy ậ ộ ự ượ ệ
QH đ chu nẩ
5
T ng cao kh ng ch c duy t; theo Quy ố ầ ế T ngầ ượ ệ
QH đ chu nẩ
6
T l các lo i hình nhà c duy t; y/c c a nhà ỉ ệ ạ ở % các l ai nhà ọ ủ ệ
QH đ đ u t ượ . ầ ư
Ậ Ố
Ở
Ộ
BÀI T P B TRÍ M T KHU (D KI N QUI MÔ 27 – 30 Hecta) Ự Ế
•CH N Đ T: Ấ
Ọ
Ộ
Ồ NG Đ ƯƠ Ồ
- CÁC KHU Đ T THU C M T Đ ÁN QHCT ĐÃ DUY T Ệ Ộ Ấ - CÁC Đ ÁN CÓ QUI MÔ T ƯƠ - M T KHU Đ T TR NG CÓ QUI MÔ D Ki N Ấ
NG Ự Ế Ộ Ố
Ứ
Ổ
* T CH C:
Ử
- NHÓM TH C Hi N: 7 – 10 SV Ệ Ự - NGHIÊN C U B TRÍ, S A BÀI V I GV T I L P Ứ Ố Ạ Ớ - THUY T TRÌNH BÁO CÁO 1 BU I (B O V ) Ệ
Ớ Ổ Ả Ế
QUI TRÌNH TH C HI N BÀI T P
Ự
Ậ
Ệ
*XÁC Đ NH CÁC CH TIÊU CHO KHU Đ T: Ỉ
Ấ
Ị
Ừ Ụ Ệ Ế
- Di N TÍCH, ĐÃ TR ĐI CÁC PH N NGOÀI DÂN D NG, N U CÓ Ầ
Ạ Ấ Ả Ầ - THÀNH PH N 4 LO I Đ T CĂN B N:
* Đ T Ấ Ở
* Đ T CÔNG TRÌNH CÔNG C NG Ộ Ấ
* Đ T CÂY XANH Ấ
* Đ T GIAO THÔNG Ấ
TÍNH TOÁN Đ T
, CÁC LO I NHÀ
Ấ Ở
Ạ
Ở
i ườ ừ
- DÂN S : Ố T 20.000 – 30.000 ng - T L THÀNH PH N CÁC LO I NHÀ Ầ Ỉ Ệ Ở
ng m i => đ t XD ph ạ ố
Ạ ố ươ t th => đ t XD bi ệ ấ ự
ấ t th ệ ấ ư ầ ư
- M T Đ XÂY D NG Ự Ậ
ư ầ
15 - 20% cho khu Ph th 20 - 25% cho khu Bi ự 50 - 60% cho khu Chung c cao t ng =>đ t XD CC Ộ 40 - 50% cho khu Chung c cao t ng => DTXD chung cư
Ị
XÁC Đ NH CÁC THÔNG S V Ố Ề Ki N TRÚC CÔNG TRÌNH
Ế
NG NHÀ Đ N L
* XÁC Đ NH S L Ị
ng m i ạ ự
ố ươ t thệ ộ ạ ổ
i/ căn h ự ườ ộ)
ạ 4 – 6 ng ở
Ơ Ẻ Ố ƯỢ 75-100m2 cho khu Ph th 200 – 300m2 cho khu Bi ị ố ố ư ố ư => Xác đ nh t ng s các lo i căn h ố D trù s nhân kh u trung mình ( ẩ => Dân s c trú trong các lo i nhà => Dân s c trú trong chung c ư
* XÁC Đ NH S L NG NHÀ CHUNG C Ị Ư
ụ ệ
ộ 90 – 120 m2)
Ố ƯỢ 1/ Sàn d ch v : 2 - 3 sàn ụ ị 2/ Sàn căn h :ộ . Di n tích h u d ng (hay di n tích kinh doanh. 80-85% DT sàn) ữ . Di n tích trung bình cho căn h ( . S căn h trên sàn => s nhân kh u/sàn => s sàn ố ệ ệ ố ẩ ố ộ
ị
=> T NG CAO TRUNG BÌNH TOÀN KHU (sàn d ch v + sàn ) ở ụ => T NG CAO B TRÍ CHO Ki NTRÚC C NH QUAN Ế Ầ Ầ Ố Ả
YÊU C U TH Hi N
Ể Ệ
Ầ
C
Ậ ƯỢ
Ạ
Ự
Ọ
(TL 1/1000)
Ặ
Ằ
Ở
ƯỚ Ả
Ố
Ể
Ế
1. FILE PPOINT TRÌNH CHI U BÁO CÁO - B N Đ N N, HAY B N Đ QUY HO CH THU TH P Đ Ả Ả Ồ Ồ Ề - S Đ C C U 3 PH NG ÁN L A CH N (TL 1/5000) Ơ Ồ Ơ Ấ ƯƠ NG QUY HO CH T NG M T B NG KHU - B N Đ Đ NH H Ổ Ạ Ồ Ị Ả - TH HI N CÁC B NG TH NG KÊ: Ệ Ả
Ấ
I)
B NG CÂN B NG Đ T ĐAI Ằ (T NG S DÂN D KI N: … NG Ự Ế
Ổ
Ố
ƯỜ
Ỉ
Ệ
STT
LO I Đ T Ạ Ấ
DI N TÍCH (Ha)
T LỈ Ệ (%)
CH TIÊU Đ T Đ C Ạ ƯỢ i)ườ (m2/ng
B NG TH NG KÊ NHÀ
Ố
Ả
ƯỜ
STT
LO I NHÀ
Ạ
PHÂN B
S NG I Ố T NG LO I NHÀ
S L NG Ố ƯỢ (Căn, căn h )ộ
Ố Ở Ừ
Ạ
Ở
2. MÔ HÌNH KHU QUY HO CHẠ