ng 5

ươ TH T NGHI P

Ch Ấ

1

h

T

N i dung c a ch

ng

ươ

g

n

t ấ h i ệ p

ng th t nghi p

5.1. Khái ni m và đo l ệ

ườ

5.2. Phân lo i th t nghi p ạ

ệ ự

ệ ạ

ế ổ ể

ệ  Th t nghi p t nhiên  Th t nghi p t m th i ờ  Th t nghi p c c u ơ ấ ệ  Th t nghi p theo lý thuy t c đi n  Th t nghi p chu kỳ

ả ấ

nhiên

ệ ự

ệ 5.3. Tác đ ng cu th t nghi p  Tác đ ng c a th t nghi p t ủ  Tác đ ng c a th t nghi p chu kỳ ủ

2

h

p

N i dung c a ch

ng

ươ

t ấ ệ h i

g

T n

ng th t nghi p

ườ ệ

nhiên

ơ ấ

5.1. Khái ni m và đo l ệ 5.2. Phân lo i th t nghi p ạ Th t nghi p t ệ ự ấ ấ ấ

ế ổ ể

ấ Th t nghi p t m th i ờ ệ ạ Th t nghi p c c u ệ Th t nghi p theo lý thuy t c đi n ệ ấ

nhiên

Th t nghi p chu kỳ ệ 5.3. Tác đ ng cu th t nghi p ả ấ ộ Tác đ ng c a th t nghi p t ấ Tác đ ng c a th t nghi p chu kỳ ấ

ệ ệ ự ệ

ộ ộ

ủ ủ

3

ng th t nghi p

5.1. Khái ni m và đo l ệ

ườ

L c l

ng lao đ ng và th t nghi p

ự ượ

 Dân s c a m t qu c gia chia thành hai nhóm:

ố ủ

– Nhóm trong đ tu i lao đ ng (dân s tr

ng

ộ ổ

ố ưở

thành)

Nh ng ng ữ

i trên 15 tu i, đ quy n công dân, s c ườ ứ ủ ề ổ

kh e bình th ỏ ườ ng, hi n không tham gia quân đ i ộ ệ

– Nhóm ngoài đ tu i lao đ ng

ộ ổ

4

ho c m t s công vi c đ c bi t khác. ộ ố ệ ặ ặ ệ

L c l

ng lao đ ng và th t nghi p

ự ượ

 Nhóm trong đ tu i lao đ ng đ

c chia thành hai

ộ ổ

ượ

nhóm:

 Nhóm trong l c l

ng lao đ ng

ự ượ

Nh ng ng

ườ

i có nhu c u làm vi c ầ

ệ (d ễ

xác đ nh không???)

 Nhóm ngoài l c l

ng lao đ ng

ự ượ

Nh ng ng

i không có nhu c u làm

ườ

5

vi cệ

L c l

ng lao đ ng và th t nghi p

ự ượ

 Nhóm ngoài l c l

ự ượ

ng lao đ ng, ví d : ụ ộ

 Làm vi c n i tr gia đình, trông coi nhà c a. Làm vi c n i tr gia đình, trông coi nhà c a.

 Nh ng ng Nh ng ng ữ ữ

ộ ợ ộ ợ ử ử ệ ệ

ườ ề ườ ề i v ngh h u, m t s c ấ ứ i v ngh h u, m t s c ấ ứ ỉ ư ỉ ư

ườ ườ

 Không có kh năng lao đ ng: Ng Không có kh năng lao đ ng: Ng ả ả niên, tâm th n ho c d t ầ niên, tâm th n ho c d t ầ có kh năng lao đ ng... có kh năng lao đ ng...

i m c căn b nh kinh ệ i m c căn b nh kinh ệ ng xuyên không ng xuyên không ộ ộ t, m đau th ị ậ ố t, m đau th ị ậ ố ắ ắ ườ ườ

ặ ặ ộ ộ ả ả

 Nh ng h c sinh sinh viên (h t p trung dài h n) đang Nh ng h c sinh sinh viên (h t p trung dài h n) đang ọ ọ ng i trên gh nhà tr ng i trên gh nhà tr

ệ ậ ệ ậ ạ ạ

6

ng. ng. ữ ữ ồ ồ ườ ườ ế ế

Nhóm ngoài l c l

ng lao đ ng

ự ượ

c s h u m t s l c s h u m t s l ộ ộ ng tài s n l n mà ả ng tài s n l n mà ả ớ ớ

ở ữ ở ữ không c n tìm vi c làm, không mu n lao đ ng. không c n tìm vi c làm, không mu n lao đ ng. + Nh ng ng ữ + Nh ng ng ữ ầ ầ i đ ườ ượ i đ ườ ượ ệ ệ ố ượ ố ượ ố ố ộ ộ

ố ố ườ ườ ư ư ờ ờ

ộ ộ ế ụ ế ụ ệ ệ ọ ọ ế ế ả ả

+ Nh ng ng ữ + Nh ng ng ữ ế ế ệ i mu n có vi c làm nh ng sau m t th i gian tìm i mu n có vi c làm nh ng sau m t th i gian tìm ki m vì chán n n, vô v ng, h thôi không ti p t c tìm ki m ọ ki m vì chán n n, vô v ng, h thôi không ti p t c tìm ki m ọ ệvi c làm. vi c làm.

i đang trong nhà tù nhà giam và nh ng ng i đang trong nhà tù nhà giam và nh ng ng ườ ườ ữ ữ i ườ i ườ

+ Nh ng ng + Nh ng ng ữ ữ m c t ắ ệ ạ m c t ắ ệ ạ n n xã h i. ộ n n xã h i. ộ

ụ ụ ủ ủ ị ị

7

ng vũ trang đang làm nghĩa v theo quy đ nh c a ng vũ trang đang làm nghĩa v theo quy đ nh c a c. c. + L c l ự ượ + L c l ự ượ Nhà n ướ Nhà n ướ

L c l

ng lao đ ng và th t nghi p

ự ượ

 Nhóm trong l c l

ng lao đ ng đ

c chia

ự ượ

ượ

thành 2 nhóm

 Có vi cệ

Th t nghi p

L c l L c l

ng lao đ ng = S ng ng lao đ ng = S ng

i có vi c làm + S ng i có vi c làm + S ng

i th t nghi p i th t nghi p

ự ượ ự ượ

ố ố

ộ ộ

ườ ườ

ố ố

ệ ệ

ườ ườ

ệ ệ

ấ ấ

8

Dân số

Trong đ tu i lao đ ng

ộ ổ

Ngoài ĐTLĐ

Ngoài LLLĐ

ng L c l ự ượ Lao đ ngộ

Có vi cệ

Th t nghi p

9

0 20 40 80

L c l

ng lao đ ng và th t nghi p

ự ượ

(Unemployment): làlà nh ng ng

ườ ữ

ệ (Unemployment):

ấ ộ ổ ệ

ệ ư ệ

ệ ặ

1 tu n. i 8 gi

 Th t nghi p i trong đ tu i lao đ ng, có kh năng làm vi c, có nhu c u làm ầ ộ vi c, có n l c tìm ki m vi c làm nh ng không có vi c ế ệ ỗ ự i làm vi c ho c có vi c làm làm ho c đang ch tr l ặ ờ ở ạ nh ng th i gian làm vi c d ầ ướ ệ

à t Unemployment rate): là t

ệ ờ ư ờ

ệ ((Unemployment rate): l

 T l ỷ ệ ầ ầ

ữ ự ượ ữ ự ượ

l ỷ ệ l ỷ ệ ng lao đ ng b th t nghi p, ệ ấ ị ng lao đ ng b th t nghi p, ệ ấ ị ng lao đ ng. ộ ng lao đ ng. ộ x 100 %

th t nghi p ấ ph n trăm gi a l c l ộ ph n trăm gi a l c l ộ không có vi c làm v i toàn b l c l ộ ự ượ ớ không có vi c làm v i toàn b l c l ộ ự ượ ớ i th t nghi p = S ng ệ ấ ố ườ ng lao đ ng L c l ự ượ

ệ ệ th t T l ỷ ệ ấ nghi p (%) ệ

10

L c l

ng lao đ ng và th t nghi p

ự ượ

 T l

th i gian lao đ ng đ ỷ ệ ờ ộ ượ c s d ng ử ụ

Là t l ỷ ệ ph n trăm c a t ng s ngày công làm vi c ố ủ ổ ệ ầ

th c t so v i t ng s ngày công có nhu c u làm vi c ự ế ớ ổ ệ ầ ố

(bao g m s ngày công đã làm vi c và s ngày công có ệ ồ ố ố

nhu c u làm thêm) ầ

x 100 % ổ

ự ế

th i gian T l ỷ ệ ờ c lao đ ng đ ượ ộ s d ng (%) ử ụ

11

= T ng s ngày công làm vi c th c t T ng s ngày công có ổ nhu c u làm vi c ệ ố ệ ố ầ

L c l

ng lao đ ng và th t nghi p

ự ượ

 T l

tham gia l c l ng lao đ ng ỷ ệ ự ượ ộ

Là t l ph n trăm gi a s ng i trong l c l ng ỷ ệ ữ ố ầ ườ ự ượ

lao đ ng chia cho s ng i trong đ tu i lao đ ng ộ ố ườ ộ ổ ộ

(dân s tr ng thành) ố ưở

= L c l x 100 %

tham gia ng lao ự ượ Dân s tr ng lao đ ng ộ ng thành ố ưở

12

T l ỷ ệ l c l ự ượ đ ng (%) ộ

Zimbabwe Unemployment rate Zimbabwe Unemployment rate

RankRank

Unemployment YearYear Unemployment raterate

2003 2003 70 %70 % 22

2004 2004 70 %70 % 33

2005 2005 70 %70 % 192192

2006 2006 80 %80 % 198198

13

2007 2007 80 %80 % 195195

ủ ộ

th i gian lao đ ng đ th t nghi p c a LLLĐ trong đ tu i lao đ ng T l ỷ ệ ấ kh v c thành th và t l ự ở c s ượ ử ộ ổ ộ

Năm

th i gian lao đ ng đ

c ượ ộ khu v c nông thôn

TL th t nghi p khu v c ệ thành thị

T l ỷ ệ ờ s d ng ử ụ

ỷ ệ ờ khu v c nông thôn ự ở ệ ị d ng ụ

1998 6,9 71,1

1999 6,7 73,6

2000 6.42 74,2

2001 6,3 74,3

2002 6.01 75,3

2003 5.78 77,7

2004 5.60 79,3

14

Ngu n: B lao đ ng – th

ươ

ng binh xã h i ộ

2005 5.31 80,7

Theo dâi d©n sè, lao ®éng vµ viÖc lµm

15

16

17

T l

tham

ỷ ệ

gia LLLĐ

T l

vi c làm

Đ L T Đ g n o r t

Đ L L L g n o r t

ỷ ệ ệ trong ĐTLĐ

ố s n â d %

ố s n â d %

ỷ ệ T l th t ấ nghi pệ

Năm

Th tr

ng lao đ ng n

c M

ị ườ

ướ

Ngu n: Bài gi ng Kinh t

h c c a Michael Parkins

ế ọ ủ

18

L c l

ng lao đ ng và th t nghi p

ự ượ

 T l

vi c làm trong đ tu i lao đ ng

ỷ ệ ệ

ộ ổ

i có vi c làm chia cho s ng

S ng ố

ườ

ườ

i trong đ ộ

tu i lao đ ng (dân s tr

ng thành)

ố ưở

= S ng x 100 % ỷ ệ ệ

ố ườ Dân s tr i có vi c làm ệ ng thành ố ưở

19

vi c làm T l trong đ tu i lao ộ ổ đ ng (%) ộ

L c l

ng lao đ ng và th t nghi p

ự ượ

 T ng s gi

làm vi c

ố ờ

Là t ng s gi

i có

ố ờ

làm vi c c a nh ng ng ủ

ườ

vi c làm, công vi c này có th là c ngày

ho c n a ngày. ử

Nó ph n ánh chính xác h n th i gian làm

ơ

vi c, đ c bi

i các qu c gia nông nghi p

t t ệ ạ

20

T l

tham

ỷ ệ

Nam

gia LLLĐ

T l

vi c làm

ỷ ệ ệ trong ĐTLĐ

T l

tham

ỷ ệ

gia LLLĐ

Đ L T Đ g n o r t

Nữ

T l

vi c làm

ỷ ệ ệ trong ĐTLĐ

ố s n â d %

Năm

Th tr

ng lao đ ng n

c M

ị ườ

ướ

21

Ngu n: Bài gi ng Kinh t

h c c a Michael Parkins

ế ọ ủ

L c l

ng lao đ ng và th t nghi p

ự ượ

 T l

th t nghi p tăng trong th i kỳ suy thoái và ỷ ệ ấ ờ ệ

 T l

gi m trong th i kỳ tăng tr ng ờ ả ưở

 Tăng m nh t

tham gia l c l ng lao đ ng có xu h ng tăng ỷ ệ ự ượ ộ ướ

tham gia l c l ạ l ỷ ệ ự ượ ng lao đ ng c a n ữ ủ ộ

 Gi m nh t

gi iớ

l tham gia l c l ng lao đ ng c a nam ẹ ỷ ệ ả ự ượ ủ ộ

22

gi iớ

i

i

) ờ g ỷ t ( c ệ v m à

l

i

ờ g ố S

Năm

a) T ng s gi

ố ờ

23

Th tr ng lao đ ng n c M ị ườ ộ ướ ỹ

Ngu n: Bài gi ng Kinh t

h c c a Michael Parkins

ế ọ ủ

n ầ u

t

i

g n u r t c ệ v m à

g n o r t

l

i

ì

h n b

ờ g ố S

Năm

b) s gi

làm vi c trung bình c a m t ng

i trong tu n

ố ờ

ườ

Th tr ng lao đ ng n c M ị ườ ộ ướ ỹ

Ngu n: Bài gi ng Kinh t

h c c a Michael Parkins

ế ọ ủ

24

L c l

ng lao đ ng và th t nghi p

ự ượ

 T ng s gi

làm vi c cũng bi n đ ng theo

ố ờ

ế

chu kỳ kinh doanh

 S gi

làm vi c trung bình trong tu n có

ố ờ

xu h

ng gi m theo th i gian.

ướ

25

 Th tr

ng lao đ ng luôn đ ng ị ườ ộ ộ

Có vi cệ

M t vi c ấ b vi c, ỏ ệ v h u ề ư

 Có nh ng ng

ữ ườ i rút lui kh i ỏ

Tuy n ể m iớ g i l

i ọ ạ

M t ấ vi cệ b vi c ỏ ệ

 Có nh ng ng

LLLĐ

tham gia ữ i ườ

Th t ấ nghi pệ

LLLĐ

Rút lui

 Có nh ng ng

ữ ườ i m t vi c ệ ấ

Gia nh pậ

Gia nh pậ

 Có nh ng ng

ữ ườ i có vi c m i ớ ệ

Ngoài

LLLĐ

26

L c l

ng lao đ ng và th t nghi p

ự ượ

i s tr thành th t nghi p n u

 M t ng ộ

ườ ẽ ở

ế

.1 M t vi c và tìm ki m công vi c khác

ế

.2 B vi c và tìm ki m công vi c khác

ỏ ệ

ế

ng lao

.3 Tham gia m i ho c tham gia l ớ

i l c l ạ ự ượ

đ ng và tìm ki m m t công vi c ệ

ế

27

Th i l

ng th t nghi p

ờ ượ

Ít h n 5 tu n

ơ

5-14 tu nầ

Đ nh tăng tr

ng

ưở

15-26 tu nầ

Đáy suy thoái

Trên 27 tu nầ

10 20 30 40 50

28

0 % th t nghi p

L c l

ng lao đ ng và th t nghi p

ự ượ

 Th i l

ng th t nghi p khi n n kinh t

suy

ờ ượ

ế

thoái dài h n th i l

ờ ượ

ơ

ng th t nghi p khi n n ệ

kinh t

tăng tr

ng.

ế

ưở

 Ph n nhi u s s m tìm đ

c vi c tr l

i;

ẽ ớ

ượ

ở ạ

ph n còn l

i s th t nghi p dài h n.

ạ ẽ ấ

29

h

N i dung c a ch

ng

ươ

T

p

t ấ ệ h i

g

n

ng th t nghi p

5.1. Khái ni m và đo l ệ

ườ

5.2. Phân lo i th t nghi p ạ

Th t nghi p t

nhiên

ệ ự

Th t nghi p t m th i ờ

ệ ạ

Th t nghi p c c u ệ

ơ ấ

Th t nghi p theo lý thuy t c đi n

ế ổ ể

Th t nghi p chu kỳ ệ

5.3. Tác đ ng cu th t nghi p

ả ấ

Tác đ ng c a th t nghi p t

nhiên

ệ ự

Tác đ ng c a th t nghi p chu kỳ ấ

30

5.2. Phân lo i th t nghi p ạ

 Th t nghi p phân ra làm hai lo i ạ

 Th t nghi p t

ệ ấ

nhiên ệ ự ấ

Th t nghi p t n t i khi n n kinh t ạ

ế

đang ho t đ ng

tr ng thái toàn d ng

ạ ộ

ở ạ

ngu n l c (t c là tr ng thái thông

th

ng)

ườ

 Th t nghi p chu kỳ

ệ ấ

Th t nghi p tăng thêm khi n n kinh t

ế

31

r i vào suy thoái, ngu n l c không

ơ

đ

c toàn d ng.

ượ

Phân lo i th t nghi p

T l ỷ ệ th t nghi p ấ

l

GDP th c tự ế

i

p ệ h g n t

) 2 9 9 1 a ô đ ỷ t (

GDP ti m năng ề

ỷ ệ T l th t nghi p ấ nhiên t ự

ế

t

ấ h t

Th t ấ nghi pệ Chu kỳ

l

ỷ T

c ự h t P D G

Năm

Năm b) Th t nghi p

a) GDP th c tự ế

32

h

N i dung c a ch

ng

ươ

T

p

t ấ ệ h i

g

n

ng th t nghi p

ườ ệ

nhiên

ơ ấ

5.1. Khái ni m và đo l ệ 5.2. Phân lo i th t nghi p ạ Th t nghi p t ệ ự ấ ấ ấ

ế ổ ể

ấ Th t nghi p t m th i ờ ệ ạ Th t nghi p c c u ệ Th t nghi p theo lý thuy t c đi n ệ ấ

nhiên

Th t nghi p chu kỳ ệ 5.3. Tác đ ng cu th t nghi p ả ấ ộ Tác đ ng c a th t nghi p t ấ Tác đ ng c a th t nghi p chu kỳ ấ

ệ ệ ự ệ

ủ ủ

ộ ộ

33

(Natural Unemployment)

Th t nghi p t

nhiên

ệ ự

Th t nghi p t

nhiên phân ra thành ba nhóm

ệ ự

1. Th t nghi p t m th i ờ

ệ ạ

2. Th t nghi p c c u

ơ ấ

3. Th t nghi p theo lý thuy t c đi n

ế ổ ể

34

h

T

N i dung c a ch

ng

p

ươ

t ấ ệ h i

g

n

ng th t nghi p

ườ ệ

nhiên

 5.1. Khái ni m và đo l ệ  5.2. Phân lo i th t nghi p ạ  Th t nghi p t ệ ự – Th t nghi p t m th i ờ ệ ạ ấ – Th t nghi p c c u ơ ấ ệ ấ – Th t nghi p theo lý thuy t c đi n ệ ấ

ế ổ ể

ệ ộ

nhiên

 Th t nghi p chu kỳ  5.3. Tác đ ng cu th t nghi p  Tác đ ng c a th t nghi p t ủ  Tác đ ng c a th t nghi p chu kỳ ủ

ệ ệ ự ệ

ả ấ ấ ấ

ộ ộ

35

Th t nghi p t

nhiên

ệ ự

1. Th t nghi p t m th i ệ ạ ấ ờ (Frictional unemployment) (Frictional unemployment)

Th t nghi p do quá trình luân chuy n lao đ ng và ộ ể ệ ấ

 R i b và gia nh p l c l

vi c làm liên t c trên th tr ng ị ườ ụ ệ

 T o thêm ho c gi m b t s vi c làm

ng lao đ ng ậ ự ượ ờ ỏ ộ

ớ ố ệ ạ ặ ả

ả ả ườ ườ ờ ờ ộ ộ ể ể ầ ầ

ở ở ợ ợ

36

• X y ra do ng i lao đ ng c n có th i gian đ tìm X y ra do ng i lao đ ng c n có th i gian đ tìm ki m vi c làm phù h p v i chuyên môn và s thích ớ ệ ế ki m vi c làm phù h p v i chuyên môn và s thích ệ ế ớ c a hủ c a hủ ọ ọ

Th t nghi p t

nhiên

ệ ự

1. Th t nghi p t m th i ờ

ệ ạ

VD:

Sinh viên t

t nghi p tham gia th tr

ng lao đ ng

ị ườ

 Ng

i ph n sau khi sinh tham gia l

i th tr

ng lao

ụ ữ

ị ườ

ườ đ ng.ộ

 M t doanh nghi p đóng c a và sa th i lao đ ng

 M t ng ộ

ườ

i lao đ ng b vi c đ tìm công vi c khác ể

ỏ ệ

Th t nghi p này t

ươ

ng đ i ng n ố

37

h

T

p

N i dung c a ch

ng

ươ

t ấ ệ h i

g

n

ng th t nghi p

ườ ệ

nhiên

ơ ấ

5.1. Khái ni m và đo l ệ 5.2. Phân lo i th t nghi p ạ Th t nghi p t ệ ự ấ ấ ấ

ế ổ ể

ấ Th t nghi p t m th i ờ ệ ạ Th t nghi p c c u ệ Th t nghi p theo lý thuy t c đi n ệ ấ

nhiên

Th t nghi p chu kỳ ệ 5.3. Tác đ ng cu th t nghi p ả ấ ộ Tác đ ng c a th t nghi p t ấ Tác đ ng c a th t nghi p chu kỳ ấ

ệ ệ ự ệ

ủ ủ

ộ ộ

38

Th t nghi p t

nhiên

ệ ự

2. Th t nghi p c c u

ơ ấ (Structural unemployment) (Structural unemployment)

Là th t nghi p gây ra do s không ăn kh p gi a c c u c a

ơ ấ

cung và c u lao đ ng v k năng, ngành, ngh , ho c đ a đi m.

ề ỹ

làm thay đ i yêu

S thay đ i công ngh và c nh tranh qu c t ệ

ố ế

c u k năng đ i v i ng

i lao đ ng ho c thay đ i khu v c làm

ố ớ

ườ

vi cệ

Th t nghi p này kéo dài h n th t nghi p t m th i do quá trình di ấ

ệ ạ

ơ

i.

chuy n ho c đào t o l ặ

ạ ạ

39

Th t nghi p t

nhiên

ệ ự

2. Th t nghi p c c u

ơ ấ

VD:

ợ ợ ầ ầ

ả ệ ử

 Nhu c u th hàn, th đúc gi m trong khi nhu c u → nh ng ữ ữ i th hàn,... c n h c thêm ngh l p ráp và s a ọ tăng ề ắ ử ầ ử

th l p ráp và s a ch a đi n t ng ch a đi n t ợ ắ ườ ữ ợ ệ ử

 Thành ph Nam Đ nh, Vi ố ả ị

ầ ầ ệ ệ ả ỉ

40

t Trì gi m nhu c u vi c ệ làm; t nh Vĩnh Phúc, H i D ng tăng nhu c u vi c ươ làm → lu ng lao đ ng di c . ư ồ ộ

h

N i dung c a ch

ng

ươ

T

p

t ấ ệ h i

g

n

ng th t nghi p

ườ ệ

nhiên

ơ ấ

5.1. Khái ni m và đo l ệ 5.2. Phân lo i th t nghi p ạ Th t nghi p t ệ ự ấ ấ ấ

ế ổ ể

ấ Th t nghi p t m th i ờ ệ ạ Th t nghi p c c u ệ Th t nghi p theo lý thuy t c đi n ệ ấ

nhiên

Th t nghi p chu kỳ ệ 5.3. Tác đ ng cu th t nghi p ả ấ ộ Tác đ ng c a th t nghi p t ấ Tác đ ng c a th t nghi p chu kỳ ấ

ệ ệ ự ệ

ủ ủ

ộ ộ

41

Th t nghi p t

nhiên

ệ ự

3. Th t nghi p theo lý thuy t c đi n

ế ổ ể

 Th tr

Ch y u là do s c ng nh c c a ti n l ng th c t ắ ủ ự ứ ủ ế ề ươ ự ế

ng lao đ ng ị ườ ộ

– Cung lao đ ngộ

Cho bi

lao đ ng mà ng

i lao

ế

t s gi ố

ườ

đ ng s n sàng làm vi c t i m i m c

ng th c t

l ươ

. ự ế

42

Th t nghi p theo lý thuy t c ế ổ ấ đi nể

- Cung lao đ ngộ

Ng

i lao đ ng ra quy t đ nh làm vi c

ườ

ế ị

d a trên nguyên t c c c đ i l

i ích gi a

ạ ợ

ngh ng i và l

ng hàng hóa đ

c tiêu

ơ

ượ

ượ

dùng t

thu nh p do làm vi c

43

Th t nghi p theo lý thuy t c đi n

ế ổ ể

 Khi ti n l

 Hi u ng thay th : làm tăng s gi

ng tăng ề ươ

ệ ứ ố ờ ế làm vi c và gi m s ố ệ ả

gi ờ ngh ng i ơ ỉ

Do chi phí ngh ng i tr nên đ t đ h n ơ ở

ắ ỏ ơ

 Hi u ng thu nh p: làm gi m s gi ậ

ệ ứ ố ờ ả làm vi c và tăng s ố ệ

gi ờ ngh ng i ơ ỉ

Do có th tiêu dùng l

ượ

ng hàng hóa nh ư

tr

ướ

ơ

c v i th i gian làm vi c ít h n và ngh ỉ

44

ng i nhi u h n

ơ

ơ

Th t nghi p theo lý thuy t c đi n

ế ổ ể

 N u hi u ng thay th tr i h n hi u ng thu nh p

ế ộ ơ ệ ứ ệ ứ ậ → ế

s gi i nh ng m c l ng ố ờ làm vi c s tăng (đúng t ẽ ệ ạ ứ ươ ữ

cao v a ph i tr xu ng) (đ ng cung lao đ ng d c ừ ở ố ả ườ ố ộ

 N u hi u ng thu nh p tr i h n hi u ng thay th

lên)

ộ ơ ệ ứ ệ ứ ế → ế ậ

s gi i nh ng m c l ng ố ờ làm vi c s gi m (đúng t ẽ ả ệ ạ ứ ươ ữ

45

→ đ ng cung lao đ ng vòng v phía sau. r t cao) ấ ườ ộ ề

Cung lao đ ngộ

LS

100

70

ế

40

t c ự h t g n ơ ư

l

c ứ M

200

150

0

làm vi c

S gi

ố ờ

46

Th t nghi p t

nhiên

ệ ự

3. Th t nghi p theo lý thuy t c đi n

ế ổ ể

 C u lao đ ng

Cho bi

lao đ ng doanh

ế

t s gi ố

i m i m c

nghi p mu n thuê t ố

ng th c t

l ươ

ự ế

47

3. Th t nghi p theo lý thuy t c đi n

ế ổ ể

 M c l

ng th c t

ph i b ng v i s n ph m

ứ ươ

ự ế

ả ằ

ớ ả

c n biên c a lao đ ng MPL

 MPL gi m d n khi L tăng

→ Khi ti n l

ng tăng thì doanh nghi p s gi m

ề ươ

ẽ ả

nhu c u lao đ ng

48

C u lao đ ng

100

70

ế

40

t c ự h t g n ơ ư

l

c ứ M

LD

200

100

0

làm vi c

S gi

ố ờ

49

3. Th t nghi p theo lý thuy t c đi n

ế ổ ể

 K t h p cung c u lao

ế ợ ầ

LS

đ ng (gi đ nh cung lao ộ ả ị

đ ng d c lên). ố ộ

ế

 M c l ng th c t cân ứ ươ ự ế

40

b ng w = $40 ằ

t c ự h t g n ơ ư

 S gi ố ờ làm vi c cân ệ

l c ứ M

LD

200

b ng trên th tr ng 200 ị ườ ằ

0

ố ờ

làm vi c ệ

S gi

50

3. Th t nghi p theo lý thuy t c đi n

ế ổ ể

 N u ti n l ế

ề ươ

ng cao h n m c ơ

cân b ng ằ

LS

D cung

– L

ng ng

ư

ượ

ườ

i mu n làm ố

ế

70

vi c tăng

– L

ng vi c làm doanh

ượ

40

nghi p thuê gi m

t c ự h t g n ơ ư

→ d cung lao đ ng

ộ → t o ạ

ư

l c ứ M

LD

áp l c gi m l

ng xu ng

ươ

200

100

m c cân b ng.

0

S gi

ố ờ

làm vi c ệ

51

3. Th t nghi p theo lý thuy t c đi n

ế ổ ể

 Th t nghi p theo lý thuy t c ế ổ

đi n là th t nghi p phát sinh

LS

do ti n l

m c

ề ươ

ng b m c ị

ắ ở ứ

Th t nghi p

ế

cao h n m c l

ng cân b ng

ứ ươ

ơ

70

và gây ra th t nghi p

40

– Mu n làm vi c t

i m c l

ng

ệ ạ

ứ ươ

t c ự h t g n ơ ư

hi n t ệ

i nh ng không có đ ủ

ư

l c ứ M

vi c làm

→ th t nghi p do

LD

thi u c u

ế

200

100

0

S gi

ố ờ

làm vi c ệ

52

= -

53

ThÊt nghiÖp tù nhiªn Lùc l îng­ lao ®éng C©n b»ng cung cÇu lao ®éng

Th t nghi p t

nhiên

ệ ự

 Nguyên nhân ti n l

ng cân

ề ươ

ng cao h n m c l ơ

ứ ươ

b ngằ

 Lu t ti n l

ng t

ậ ề ươ

i thi u ể

 Công đoàn và th

ng l

ươ

ượ

ng t p th ậ

 Lý thuy t ti n l

ế ề ươ

ng hi u qu ệ

54

Th t nghi p t

nhiên

ệ ự

Lu t ti n l

ng t

i thi u

ậ ề ươ

ể (Minimum-wage laws)

 ng h :

ng đ đ m b o cu c

ộ t o m c l

ứ ươ

ủ ả

i lao đ ng và gia đình anh ta.

s ng cho ng ố

ườ

Ph n đ i: ả

ố gây ra th t nghi p cho nhóm lao

đ ng ít k năng có thu nh p th p và c h i ơ ộ

vi c làm h n ch .

ế

55

Th t nghi p t

nhiên

ệ ự

Công đoàn (Unions): hi p h i c a công nhân ộ ủ ệ

t khi đàm phán ng hỦ ộ: giúp công nhân không b thua thi ị ệ

l ươ ng và đi u ki n làm vi c v i ch doanh nghi p ệ ủ ề ệ ệ ớ

 Ph n đ i ả

 Gây ra th t nghi p

ố :

 Không làm tăng t ng l

ệ ấ

i ích cho ng ổ ợ ườ i lao đ ng mà ch ỉ ộ

i ích t ng i ngoài cu c (m t vi c) sang chuy n l ể ợ ừ ườ ệ ấ ộ

56

ng i trong cu c (ti p t c làm vi c) ườ ế ụ ệ ộ

Th t nghi p t

nhiên

ệ ự

Lý thuy t ti n l ế ề ươ ng hi u qu ệ ả (Efficiency wages): doanh

i lao đ ng m c l

ng cao

nghi p có l ệ

i khi tr cho ng ả

ườ

ứ ươ

 S c kh e ng

i lao đ ng:

đ

c c i thi n và cho năng su t lao

ườ

ượ

đ ng cao

 S luân chuy n ng

i lao đ ng:

Gi m b t s luân chuy n lao

ườ

ớ ự

đ ng/t c đ thay th và tuy n m i lao đ ng

ế

 N l c làm vi c c a ng

i lao đ ng:

ỗ ự

ườ

cao h n/kích thích s n ự ỗ

ơ

i lao đ ng

l c làm vi c h t mình c a ng ế ự

ườ

 Ch t l

ng ng

i lao đ ng:

ng

i lao đ ng có trình đ cao h n

ấ ượ

ườ

ườ

ơ

57

Th t nghi p t

nhiên

ệ ự

 Th t nghi p t

ệ ự ấ nhiên có th thay đ i ổ ể

– Do tr ng thái và c u trúc kinh t ấ ạ ế

gi

– Do nh ng thay đ i nhân kh u ữ ẩ ổ

i n tham gia th tr ng lao đ ng nhi u h n ớ ữ ị ườ ề ộ ơ

Chính sách b o hi m th t nghi p

– Do chính sách c a chính ph ủ ủ

Chính sách đ i v i ho t đ ng công đoàn

ệ ể ả ấ

ạ ộ ố ớ

58

– Do chính sách tr l ng cao c a doanh nghi p ả ươ ệ ủ

h

N i dung c a ch

ng

ươ

T

p

t ấ ệ h i

g

n

ng th t nghi p

ườ ệ

nhiên

 5.1. Khái ni m và đo l ệ  5.2. Phân lo i th t nghi p ạ  Th t nghi p t ệ ự – Th t nghi p t m th i ờ ệ ạ ấ – Th t nghi p c c u ơ ấ ệ ấ – Th t nghi p theo lý thuy t c đi n ệ ấ

ế ổ ể

ệ ộ

nhiên

 Th t nghi p chu kỳ  5.3. Tác đ ng cu th t nghi p  Tác đ ng c a th t nghi p t ủ  Tác đ ng c a th t nghi p chu kỳ ủ

ệ ệ ự ệ

ả ấ ấ ấ

ộ ộ

59

Th t nghi p chu kỳ ệ

(Cyclical Unemployment)

ấ ệ ế ể ộ

ừ ỉ ứ th t ỉ ệ ấ ệ và nó g n v i s lên xu ng c a chu kỳ kinh ệ ự ủ ố

Th t nghi p chu kỳ dùng đ ch m c bi n đ ng t năm này qua năm khác c a th t nghi p xung quanh t l ấ nhiên nghi p t ớ ự ắ doanh (business cycle).

ệ ầ ổ

ể ủ

Th t nghi p chu kỳ xu t hi n khi t ng c u không đ ủ ệ , gây ra ế ng ti m ề ấ ng ti m năng c a n n kinh t ề ề th p h n s n l ng th c t ả ượ ơ ự ế ấ

ấ đ mua toàn b s n l ộ ả ượ suy thoái và s n l ả ượ năng.

Th t nghi p chu kỳ có th đo l ng b ng s ng i có ệ

ng ườ ề ố ừ

60

th có vi c làm khi s n l ể ả ượ i hi n đang làm vi c trong n n kinh t ng ệ ườ ườ ằ ể m c ti m năng tr đi s ở ứ ố . ế ề ấ ệ ệ

h

N i dung c a ch

ng

ươ

T

p

t ấ ệ h i

g

n

ng th t nghi p

ườ ệ

nhiên

 5.1. Khái ni m và đo l ệ  5.2. Phân lo i th t nghi p ạ  Th t nghi p t ệ ự – Th t nghi p t m th i ờ ệ ạ ấ – Th t nghi p c c u ơ ấ ệ ấ – Th t nghi p theo lý thuy t c đi n ệ ấ

ế ổ ể

ệ ộ

nhiên

 Th t nghi p chu kỳ  5.3. Tác đ ng cu th t nghi p  Tác đ ng c a th t nghi p t ủ  Tác đ ng c a th t nghi p chu kỳ ủ

ệ ệ ự ệ

ả ấ ấ ấ

ộ ộ

61

h

N i dung c a ch

ng

ươ

T

p

t ấ ệ h i

g

n

ng th t nghi p

ườ ệ

nhiên

ơ ấ

5.1. Khái ni m và đo l ệ 5.2. Phân lo i th t nghi p ạ Th t nghi p t ệ ự ấ ấ ấ

ế ổ ể

ấ Th t nghi p t m th i ờ ệ ạ Th t nghi p c c u ệ Th t nghi p theo lý thuy t c đi n ệ ấ

nhiên

Th t nghi p chu kỳ ệ 5.3. Tác đ ng cu th t nghi p ả ấ ộ Tác đ ng c a th t nghi p t ấ Tác đ ng c a th t nghi p chu kỳ ấ

ệ ệ ự ệ

ủ ủ

ộ ộ

62

Tác đ ng c a th t nghi p t

nhiên

ệ ự

L i ích c a th t nghi p

ệ ộ ắ ạ

ấ ệ ư i lao đ ng tìm công ự → ọ ớ

- Th t nghi p ng n h n giúp ng ườ vi c ng ý và phù h p v i nguy n v ng và năng l c ệ ợ tăng hi u qu xã h i ộ ệ ả

ộ ổ

ồ ự ổ ả ơ ầ

trong dài h n. - L i ích xã h i: Làm cho vi c phân b các ngu n l c ệ ợ m t cách hi u qu h n và góp ph n làm tăng t ng ộ s n l ả ượ ng c a n n kinh t ề ệ ủ ế ạ

ạ i th i gian ngh ng i và s c ỉ ứ ơ ờ ệ

- Th t nghi p mang l ấ kh eỏ

ấ ạ i th i gian cho h c hành và trau ọ ờ

63

- Th t nghi p mang l ệ d i thêm k năng ỹ ồ

Tác đ ng c a th t nghi p t

nhiên

ệ ự

Chi phí th t nghi p ấ

i lao đ ng và gia

Tâm lý x u đ i v i ng ấ

ố ớ

ườ

đình

Công nhân tuy t v ng khi không th có vi c

làm sau m t th i gian dài

ệ ọ ờ

Kh ng ho ng gia đình do không có thu nh p

64

h

N i dung c a ch

ng

ươ

T

p

t ấ ệ h i

g

n

ng th t nghi p

ườ ệ

nhiên

ơ ấ

5.1. Khái ni m và đo l ệ 5.2. Phân lo i th t nghi p ạ Th t nghi p t ệ ự ấ ấ ấ

ế ổ ể

ấ Th t nghi p t m th i ờ ệ ạ Th t nghi p c c u ệ Th t nghi p theo lý thuy t c đi n ệ ấ

nhiên

Th t nghi p chu kỳ ệ 5.3. Tác đ ng cu th t nghi p ả ấ ộ Tác đ ng c a th t nghi p t ấ Tác đ ng c a th t nghi p chu kỳ ấ

ệ ệ ự ệ

ủ ủ

ộ ộ

65

Tác đ ng c a th t nghi p

ệ chu kỳ

L i ích c a th t nghi p

i th i gian ngh ng i và

 Th t nghi p mang l ệ

ơ

s c kh e ứ

 Th t nghi p t o s c nh tranh và tăng hi u

ự ạ

quả

 Th t nghi p mang l

i th i gian cho h c hành

và trau d i thêm k năng

66

Tác đ ng c a th t nghi p

ệ chu kỳ

Chi phí th t nghi p ấ ệ

i và máy móc  Hao phí ngu n l c xã h i: con ng ồ ự ộ ườ

ng ti m năng (xu ng d

i m c t

M nói r ng ề ng gi m 2,5% so ả ượ ứ ự ố

ế ỹ ả ướ

Quy lu t Okun áp d ng cho n n kinh t ậ ụ 1% th t nghi p chu kỳ làm s n l ệ ấ v i m c s n l ả ượ ứ nhiên)

 Cá nhân th t nghi p b m t ti n l ị ấ ề ươ ệ ấ ng và nh n tr ợ ậ

c p th t nghi p ấ ệ ấ

thu và ph i tr thêm  Chính ph m t thu nh p t ủ ấ ậ ừ ả ả ế

tr c p ợ ấ

67

 Các doanh nghi p b gi m l i nhu n ị ả ệ ợ ậ

Th t nghi p

các n

c đang phát tri n

ệ ở

ướ

i

các n

c đang phát

 M t s d ng th t nghi p khác t n t ấ

ộ ố ạ

ồ ạ ở

ướ

tri nể

 Th t nghi p mùa v : nông dân và th xây ụ

ụ ữ ở

nhà n i tr ho c thanh niên đi ặ

ộ ợ

h c thêm trong khi th c s h mu n đi làm

 Th t nghi p trá hình: ph n ự ự ọ

 Bán th t nghi p: hi u su t làm vi c r t th p – cán b hành

chính

ấ các c quan nhà n ở

ệ ơ

ấ c ướ

 Con s th t nghi p đ

ệ ạ

ượ ấ

c công b đôi khi không ph n ánh ả các qu c gia t là ố

chính xác th c tr ng th t nghi p, đ c bi đang phát tri nể

68