ng 5
ươ TH T NGHI P
Ch Ấ
Ệ
1
h
T
N i dung c a ch
ng
ủ
ộ
ươ
g
n
t ấ h i ệ p
ng th t nghi p
5.1. Khái ni m và đo l ệ
ườ
ệ
ấ
5.2. Phân lo i th t nghi p ạ
ấ
ấ
ệ ự
ấ
ệ ạ
ấ
ế ổ ể
ệ
ấ
ệ Th t nghi p t nhiên Th t nghi p t m th i ờ Th t nghi p c c u ơ ấ ệ Th t nghi p theo lý thuy t c đi n Th t nghi p chu kỳ
ấ
ả ấ
ộ
ệ
nhiên
ệ ự
ấ
ộ
ệ 5.3. Tác đ ng cu th t nghi p Tác đ ng c a th t nghi p t ủ Tác đ ng c a th t nghi p chu kỳ ủ
ệ
ấ
ộ
2
h
p
N i dung c a ch
ng
ủ
ộ
ươ
t ấ ệ h i
g
T n
ng th t nghi p
ấ
ệ
ấ
ườ ệ
nhiên
ơ ấ
5.1. Khái ni m và đo l ệ 5.2. Phân lo i th t nghi p ạ Th t nghi p t ệ ự ấ ấ ấ
ế ổ ể
ấ Th t nghi p t m th i ờ ệ ạ Th t nghi p c c u ệ Th t nghi p theo lý thuy t c đi n ệ ấ
nhiên
Th t nghi p chu kỳ ệ 5.3. Tác đ ng cu th t nghi p ả ấ ộ Tác đ ng c a th t nghi p t ấ Tác đ ng c a th t nghi p chu kỳ ấ
ệ ệ ự ệ
ộ ộ
ủ ủ
3
ng th t nghi p
5.1. Khái ni m và đo l ệ
ườ
ệ
ấ
L c l
ng lao đ ng và th t nghi p
ự ượ
ộ
ệ
ấ
Dân s c a m t qu c gia chia thành hai nhóm:
ố ủ
ộ
ố
– Nhóm trong đ tu i lao đ ng (dân s tr
ng
ộ ổ
ố ưở
ộ
thành)
Nh ng ng ữ
i trên 15 tu i, đ quy n công dân, s c ườ ứ ủ ề ổ
kh e bình th ỏ ườ ng, hi n không tham gia quân đ i ộ ệ
– Nhóm ngoài đ tu i lao đ ng
ộ ổ
ộ
4
ho c m t s công vi c đ c bi t khác. ộ ố ệ ặ ặ ệ
L c l
ng lao đ ng và th t nghi p
ự ượ
ộ
ệ
ấ
Nhóm trong đ tu i lao đ ng đ
c chia thành hai
ộ ổ
ộ
ượ
nhóm:
Nhóm trong l c l
ng lao đ ng
ự ượ
ộ
Nh ng ng
ữ
ườ
i có nhu c u làm vi c ầ
ệ (d ễ
xác đ nh không???)
ị
Nhóm ngoài l c l
ng lao đ ng
ự ượ
ộ
Nh ng ng
i không có nhu c u làm
ữ
ườ
ầ
5
vi cệ
L c l
ng lao đ ng và th t nghi p
ự ượ
ộ
ệ
ấ
Nhóm ngoài l c l
ự ượ
ng lao đ ng, ví d : ụ ộ
Làm vi c n i tr gia đình, trông coi nhà c a. Làm vi c n i tr gia đình, trông coi nhà c a.
Nh ng ng Nh ng ng ữ ữ
ộ ợ ộ ợ ử ử ệ ệ
ườ ề ườ ề i v ngh h u, m t s c ấ ứ i v ngh h u, m t s c ấ ứ ỉ ư ỉ ư
ườ ườ
Không có kh năng lao đ ng: Ng Không có kh năng lao đ ng: Ng ả ả niên, tâm th n ho c d t ầ niên, tâm th n ho c d t ầ có kh năng lao đ ng... có kh năng lao đ ng...
i m c căn b nh kinh ệ i m c căn b nh kinh ệ ng xuyên không ng xuyên không ộ ộ t, m đau th ị ậ ố t, m đau th ị ậ ố ắ ắ ườ ườ
ặ ặ ộ ộ ả ả
Nh ng h c sinh sinh viên (h t p trung dài h n) đang Nh ng h c sinh sinh viên (h t p trung dài h n) đang ọ ọ ng i trên gh nhà tr ng i trên gh nhà tr
ệ ậ ệ ậ ạ ạ
6
ng. ng. ữ ữ ồ ồ ườ ườ ế ế
Nhóm ngoài l c l
ng lao đ ng
ự ượ
ộ
c s h u m t s l c s h u m t s l ộ ộ ng tài s n l n mà ả ng tài s n l n mà ả ớ ớ
ở ữ ở ữ không c n tìm vi c làm, không mu n lao đ ng. không c n tìm vi c làm, không mu n lao đ ng. + Nh ng ng ữ + Nh ng ng ữ ầ ầ i đ ườ ượ i đ ườ ượ ệ ệ ố ượ ố ượ ố ố ộ ộ
ố ố ườ ườ ư ư ờ ờ
ộ ộ ế ụ ế ụ ệ ệ ọ ọ ế ế ả ả
+ Nh ng ng ữ + Nh ng ng ữ ế ế ệ i mu n có vi c làm nh ng sau m t th i gian tìm i mu n có vi c làm nh ng sau m t th i gian tìm ki m vì chán n n, vô v ng, h thôi không ti p t c tìm ki m ọ ki m vì chán n n, vô v ng, h thôi không ti p t c tìm ki m ọ ệvi c làm. vi c làm.
i đang trong nhà tù nhà giam và nh ng ng i đang trong nhà tù nhà giam và nh ng ng ườ ườ ữ ữ i ườ i ườ
+ Nh ng ng + Nh ng ng ữ ữ m c t ắ ệ ạ m c t ắ ệ ạ n n xã h i. ộ n n xã h i. ộ
ụ ụ ủ ủ ị ị
7
ng vũ trang đang làm nghĩa v theo quy đ nh c a ng vũ trang đang làm nghĩa v theo quy đ nh c a c. c. + L c l ự ượ + L c l ự ượ Nhà n ướ Nhà n ướ
L c l
ng lao đ ng và th t nghi p
ự ượ
ộ
ệ
ấ
Nhóm trong l c l
ng lao đ ng đ
c chia
ự ượ
ộ
ượ
thành 2 nhóm
Có vi cệ
Th t nghi p
ệ
ấ
L c l L c l
ng lao đ ng = S ng ng lao đ ng = S ng
i có vi c làm + S ng i có vi c làm + S ng
i th t nghi p i th t nghi p
ự ượ ự ượ
ố ố
ộ ộ
ườ ườ
ố ố
ệ ệ
ườ ườ
ệ ệ
ấ ấ
8
Dân số
Trong đ tu i lao đ ng
ộ ổ
ộ
Ngoài ĐTLĐ
Ngoài LLLĐ
ng L c l ự ượ Lao đ ngộ
Có vi cệ
Th t nghi p
ệ
ấ
9
0 20 40 80
L c l
ng lao đ ng và th t nghi p
ự ượ
ộ
ệ
ấ
(Unemployment): làlà nh ng ng
ườ ữ
ệ (Unemployment):
ả
ấ ộ ổ ệ
ệ ư ệ
ệ ặ
1 tu n. i 8 gi
Th t nghi p i trong đ tu i lao đ ng, có kh năng làm vi c, có nhu c u làm ầ ộ vi c, có n l c tìm ki m vi c làm nh ng không có vi c ế ệ ỗ ự i làm vi c ho c có vi c làm làm ho c đang ch tr l ặ ờ ở ạ nh ng th i gian làm vi c d ầ ướ ệ
à t Unemployment rate): là t
ệ ờ ư ờ
ệ ((Unemployment rate): l
T l ỷ ệ ầ ầ
ữ ự ượ ữ ự ượ
l ỷ ệ l ỷ ệ ng lao đ ng b th t nghi p, ệ ấ ị ng lao đ ng b th t nghi p, ệ ấ ị ng lao đ ng. ộ ng lao đ ng. ộ x 100 %
th t nghi p ấ ph n trăm gi a l c l ộ ph n trăm gi a l c l ộ không có vi c làm v i toàn b l c l ộ ự ượ ớ không có vi c làm v i toàn b l c l ộ ự ượ ớ i th t nghi p = S ng ệ ấ ố ườ ng lao đ ng L c l ự ượ
ệ ệ th t T l ỷ ệ ấ nghi p (%) ệ
10
ộ
L c l
ng lao đ ng và th t nghi p
ự ượ
ộ
ệ
ấ
T l
th i gian lao đ ng đ ỷ ệ ờ ộ ượ c s d ng ử ụ
Là t l ỷ ệ ph n trăm c a t ng s ngày công làm vi c ố ủ ổ ệ ầ
th c t so v i t ng s ngày công có nhu c u làm vi c ự ế ớ ổ ệ ầ ố
(bao g m s ngày công đã làm vi c và s ngày công có ệ ồ ố ố
nhu c u làm thêm) ầ
x 100 % ổ
ự ế
th i gian T l ỷ ệ ờ c lao đ ng đ ượ ộ s d ng (%) ử ụ
11
= T ng s ngày công làm vi c th c t T ng s ngày công có ổ nhu c u làm vi c ệ ố ệ ố ầ
L c l
ng lao đ ng và th t nghi p
ự ượ
ộ
ệ
ấ
T l
tham gia l c l ng lao đ ng ỷ ệ ự ượ ộ
Là t l ph n trăm gi a s ng i trong l c l ng ỷ ệ ữ ố ầ ườ ự ượ
lao đ ng chia cho s ng i trong đ tu i lao đ ng ộ ố ườ ộ ổ ộ
(dân s tr ng thành) ố ưở
= L c l x 100 %
tham gia ng lao ự ượ Dân s tr ng lao đ ng ộ ng thành ố ưở
12
T l ỷ ệ l c l ự ượ đ ng (%) ộ
Zimbabwe Unemployment rate Zimbabwe Unemployment rate
RankRank
Unemployment YearYear Unemployment raterate
2003 2003 70 %70 % 22
2004 2004 70 %70 % 33
2005 2005 70 %70 % 192192
2006 2006 80 %80 % 198198
13
2007 2007 80 %80 % 195195
ủ ộ
th i gian lao đ ng đ th t nghi p c a LLLĐ trong đ tu i lao đ ng T l ỷ ệ ấ kh v c thành th và t l ự ở c s ượ ử ộ ổ ộ
Năm
th i gian lao đ ng đ
ấ
ự
c ượ ộ khu v c nông thôn
TL th t nghi p khu v c ệ thành thị
T l ỷ ệ ờ s d ng ử ụ
ự
ở
ỷ ệ ờ khu v c nông thôn ự ở ệ ị d ng ụ
1998 6,9 71,1
1999 6,7 73,6
2000 6.42 74,2
2001 6,3 74,3
2002 6.01 75,3
2003 5.78 77,7
2004 5.60 79,3
14
Ngu n: B lao đ ng – th
ộ
ồ
ộ
ươ
ng binh xã h i ộ
2005 5.31 80,7
Theo dâi d©n sè, lao ®éng vµ viÖc lµm
15
16
17
T l
tham
ỷ ệ
gia LLLĐ
T l
vi c làm
Đ L T Đ g n o r t
Đ L L L g n o r t
ỷ ệ ệ trong ĐTLĐ
ố s n â d %
ố s n â d %
ỷ ệ T l th t ấ nghi pệ
Năm
Th tr
ng lao đ ng n
c M
ị ườ
ộ
ướ
ỹ
Ngu n: Bài gi ng Kinh t
h c c a Michael Parkins
ả
ế ọ ủ
ồ
18
L c l
ng lao đ ng và th t nghi p
ự ượ
ộ
ệ
ấ
T l
vi c làm trong đ tu i lao đ ng
ỷ ệ ệ
ộ ổ
ộ
i có vi c làm chia cho s ng
S ng ố
ườ
ệ
ố
ườ
i trong đ ộ
tu i lao đ ng (dân s tr
ng thành)
ố ưở
ổ
ộ
= S ng x 100 % ỷ ệ ệ
ố ườ Dân s tr i có vi c làm ệ ng thành ố ưở
19
vi c làm T l trong đ tu i lao ộ ổ đ ng (%) ộ
L c l
ng lao đ ng và th t nghi p
ự ượ
ộ
ệ
ấ
T ng s gi
làm vi c
ố ờ
ổ
ệ
Là t ng s gi
i có
ố ờ
ổ
làm vi c c a nh ng ng ủ
ữ
ệ
ườ
vi c làm, công vi c này có th là c ngày
ệ
ể
ệ
ả
ho c n a ngày. ử
ặ
Nó ph n ánh chính xác h n th i gian làm
ả
ơ
ờ
vi c, đ c bi
i các qu c gia nông nghi p
ệ
ặ
t t ệ ạ
ệ
ố
20
T l
tham
ỷ ệ
Nam
gia LLLĐ
T l
vi c làm
ỷ ệ ệ trong ĐTLĐ
T l
tham
ỷ ệ
gia LLLĐ
Đ L T Đ g n o r t
Nữ
T l
vi c làm
ỷ ệ ệ trong ĐTLĐ
ố s n â d %
Năm
Th tr
ng lao đ ng n
c M
ị ườ
ộ
ướ
ỹ
21
Ngu n: Bài gi ng Kinh t
h c c a Michael Parkins
ả
ồ
ế ọ ủ
L c l
ng lao đ ng và th t nghi p
ự ượ
ộ
ệ
ấ
T l
th t nghi p tăng trong th i kỳ suy thoái và ỷ ệ ấ ờ ệ
T l
gi m trong th i kỳ tăng tr ng ờ ả ưở
Tăng m nh t
tham gia l c l ng lao đ ng có xu h ng tăng ỷ ệ ự ượ ộ ướ
tham gia l c l ạ l ỷ ệ ự ượ ng lao đ ng c a n ữ ủ ộ
Gi m nh t
gi iớ
l tham gia l c l ng lao đ ng c a nam ẹ ỷ ệ ả ự ượ ủ ộ
22
gi iớ
i
i
) ờ g ỷ t ( c ệ v m à
l
i
ờ g ố S
Năm
a) T ng s gi
ố ờ
ổ
23
Th tr ng lao đ ng n c M ị ườ ộ ướ ỹ
Ngu n: Bài gi ng Kinh t
h c c a Michael Parkins
ồ
ả
ế ọ ủ
n ầ u
t
i
g n u r t c ệ v m à
g n o r t
l
i
ì
h n b
ờ g ố S
Năm
b) s gi
làm vi c trung bình c a m t ng
i trong tu n
ố ờ
ủ
ệ
ộ
ườ
ầ
Th tr ng lao đ ng n c M ị ườ ộ ướ ỹ
Ngu n: Bài gi ng Kinh t
h c c a Michael Parkins
ồ
ả
ế ọ ủ
24
L c l
ng lao đ ng và th t nghi p
ự ượ
ộ
ệ
ấ
T ng s gi
làm vi c cũng bi n đ ng theo
ố ờ
ổ
ộ
ệ
ế
chu kỳ kinh doanh
S gi
làm vi c trung bình trong tu n có
ố ờ
ệ
ầ
xu h
ng gi m theo th i gian.
ướ
ờ
ả
25
Th tr
ng lao đ ng luôn đ ng ị ườ ộ ộ
Có vi cệ
ệ
M t vi c ấ b vi c, ỏ ệ v h u ề ư
Có nh ng ng
ữ ườ i rút lui kh i ỏ
Tuy n ể m iớ g i l
i ọ ạ
M t ấ vi cệ b vi c ỏ ệ
Có nh ng ng
LLLĐ
tham gia ữ i ườ
Th t ấ nghi pệ
LLLĐ
Rút lui
Có nh ng ng
ữ ườ i m t vi c ệ ấ
Gia nh pậ
Gia nh pậ
Có nh ng ng
ữ ườ i có vi c m i ớ ệ
Ngoài
LLLĐ
26
L c l
ng lao đ ng và th t nghi p
ự ượ
ộ
ệ
ấ
i s tr thành th t nghi p n u
M t ng ộ
ườ ẽ ở
ệ
ế
ấ
.1 M t vi c và tìm ki m công vi c khác
ế
ệ
ệ
ấ
.2 B vi c và tìm ki m công vi c khác
ỏ ệ
ệ
ế
ng lao
.3 Tham gia m i ho c tham gia l ớ
ặ
i l c l ạ ự ượ
đ ng và tìm ki m m t công vi c ệ
ế
ộ
ộ
27
Th i l
ng th t nghi p
ờ ượ
ệ
ấ
Ít h n 5 tu n
ầ
ơ
5-14 tu nầ
Đ nh tăng tr
ng
ỉ
ưở
15-26 tu nầ
Đáy suy thoái
Trên 27 tu nầ
10 20 30 40 50
ệ
ấ
28
0 % th t nghi p
L c l
ng lao đ ng và th t nghi p
ự ượ
ộ
ệ
ấ
Th i l
ng th t nghi p khi n n kinh t
suy
ờ ượ
ề
ệ
ấ
ế
thoái dài h n th i l
ờ ượ
ơ
ng th t nghi p khi n n ệ
ề
ấ
kinh t
tăng tr
ng.
ế
ưở
Ph n nhi u s s m tìm đ
c vi c tr l
i;
ẽ ớ
ề
ầ
ượ
ở ạ
ệ
ph n còn l
i s th t nghi p dài h n.
ầ
ạ ẽ ấ
ệ
ạ
29
h
N i dung c a ch
ng
ủ
ộ
ươ
T
p
t ấ ệ h i
g
n
ng th t nghi p
5.1. Khái ni m và đo l ệ
ườ
ệ
ấ
5.2. Phân lo i th t nghi p ạ
ệ
ấ
Th t nghi p t
nhiên
ệ ự
ấ
Th t nghi p t m th i ờ
ệ ạ
ấ
Th t nghi p c c u ệ
ơ ấ
ấ
Th t nghi p theo lý thuy t c đi n
ế ổ ể
ệ
ấ
Th t nghi p chu kỳ ệ
ấ
5.3. Tác đ ng cu th t nghi p
ả ấ
ộ
ệ
Tác đ ng c a th t nghi p t
nhiên
ệ ự
ủ
ộ
ấ
ủ
ộ
ệ
Tác đ ng c a th t nghi p chu kỳ ấ
30
5.2. Phân lo i th t nghi p ạ
ệ
ấ
Th t nghi p phân ra làm hai lo i ạ
Th t nghi p t
ệ ấ
nhiên ệ ự ấ
Th t nghi p t n t i khi n n kinh t ạ
ồ
ề
ệ
ấ
ế
đang ho t đ ng
tr ng thái toàn d ng
ạ ộ
ở ạ
ụ
ngu n l c (t c là tr ng thái thông
ự
ứ
ồ
ạ
th
ng)
ườ
Th t nghi p chu kỳ
ệ ấ
Th t nghi p tăng thêm khi n n kinh t
ề
ệ
ấ
ế
31
r i vào suy thoái, ngu n l c không
ự
ơ
ồ
đ
c toàn d ng.
ượ
ụ
Phân lo i th t nghi p
ệ
ạ
ấ
T l ỷ ệ th t nghi p ấ
ệ
l
GDP th c tự ế
i
p ệ h g n t
ệ
) 2 9 9 1 a ô đ ỷ t (
GDP ti m năng ề
ỷ ệ T l th t nghi p ấ nhiên t ự
ế
t
ấ h t
Th t ấ nghi pệ Chu kỳ
ệ
l
ỷ T
c ự h t P D G
Năm
Năm b) Th t nghi p
ệ
ấ
a) GDP th c tự ế
32
h
N i dung c a ch
ng
ủ
ộ
ươ
T
p
t ấ ệ h i
g
n
ng th t nghi p
ấ
ệ
ấ
ườ ệ
nhiên
ơ ấ
5.1. Khái ni m và đo l ệ 5.2. Phân lo i th t nghi p ạ Th t nghi p t ệ ự ấ ấ ấ
ế ổ ể
ấ Th t nghi p t m th i ờ ệ ạ Th t nghi p c c u ệ Th t nghi p theo lý thuy t c đi n ệ ấ
nhiên
Th t nghi p chu kỳ ệ 5.3. Tác đ ng cu th t nghi p ả ấ ộ Tác đ ng c a th t nghi p t ấ Tác đ ng c a th t nghi p chu kỳ ấ
ệ ệ ự ệ
ủ ủ
ộ ộ
33
(Natural Unemployment)
Th t nghi p t
nhiên
ệ ự
ấ
Th t nghi p t
nhiên phân ra thành ba nhóm
ệ ự
ấ
1. Th t nghi p t m th i ờ
ệ ạ
ấ
2. Th t nghi p c c u
ơ ấ
ệ
ấ
3. Th t nghi p theo lý thuy t c đi n
ế ổ ể
ệ
ấ
34
h
T
N i dung c a ch
ng
p
ủ
ộ
ươ
t ấ ệ h i
g
n
ng th t nghi p
ấ
ệ
ấ
ườ ệ
nhiên
ấ
5.1. Khái ni m và đo l ệ 5.2. Phân lo i th t nghi p ạ Th t nghi p t ệ ự – Th t nghi p t m th i ờ ệ ạ ấ – Th t nghi p c c u ơ ấ ệ ấ – Th t nghi p theo lý thuy t c đi n ệ ấ
ế ổ ể
ấ
ệ ộ
nhiên
Th t nghi p chu kỳ 5.3. Tác đ ng cu th t nghi p Tác đ ng c a th t nghi p t ủ Tác đ ng c a th t nghi p chu kỳ ủ
ệ ệ ự ệ
ả ấ ấ ấ
ộ ộ
35
Th t nghi p t
nhiên
ệ ự
ấ
1. Th t nghi p t m th i ệ ạ ấ ờ (Frictional unemployment) (Frictional unemployment)
Th t nghi p do quá trình luân chuy n lao đ ng và ộ ể ệ ấ
R i b và gia nh p l c l
vi c làm liên t c trên th tr ng ị ườ ụ ệ
T o thêm ho c gi m b t s vi c làm
ng lao đ ng ậ ự ượ ờ ỏ ộ
ớ ố ệ ạ ặ ả
ả ả ườ ườ ờ ờ ộ ộ ể ể ầ ầ
ở ở ợ ợ
36
• X y ra do ng i lao đ ng c n có th i gian đ tìm X y ra do ng i lao đ ng c n có th i gian đ tìm ki m vi c làm phù h p v i chuyên môn và s thích ớ ệ ế ki m vi c làm phù h p v i chuyên môn và s thích ệ ế ớ c a hủ c a hủ ọ ọ
Th t nghi p t
nhiên
ệ ự
ấ
1. Th t nghi p t m th i ờ
ệ ạ
ấ
VD:
Sinh viên t
t nghi p tham gia th tr
ng lao đ ng
ố
ị ườ
ệ
ộ
Ng
i ph n sau khi sinh tham gia l
i th tr
ng lao
ụ ữ
ạ
ị ườ
ườ đ ng.ộ
M t doanh nghi p đóng c a và sa th i lao đ ng
ử
ệ
ả
ộ
ộ
M t ng ộ
ườ
i lao đ ng b vi c đ tìm công vi c khác ể
ỏ ệ
ệ
ộ
Th t nghi p này t
ệ
ấ
ươ
ng đ i ng n ố
ắ
37
h
T
p
N i dung c a ch
ng
ủ
ộ
ươ
t ấ ệ h i
g
n
ng th t nghi p
ấ
ệ
ấ
ườ ệ
nhiên
ơ ấ
5.1. Khái ni m và đo l ệ 5.2. Phân lo i th t nghi p ạ Th t nghi p t ệ ự ấ ấ ấ
ế ổ ể
ấ Th t nghi p t m th i ờ ệ ạ Th t nghi p c c u ệ Th t nghi p theo lý thuy t c đi n ệ ấ
nhiên
Th t nghi p chu kỳ ệ 5.3. Tác đ ng cu th t nghi p ả ấ ộ Tác đ ng c a th t nghi p t ấ Tác đ ng c a th t nghi p chu kỳ ấ
ệ ệ ự ệ
ủ ủ
ộ ộ
38
Th t nghi p t
nhiên
ệ ự
ấ
2. Th t nghi p c c u
ơ ấ (Structural unemployment) (Structural unemployment)
ệ
ấ
Là th t nghi p gây ra do s không ăn kh p gi a c c u c a
ơ ấ
ự
ủ
ữ
ớ
ệ
ấ
cung và c u lao đ ng v k năng, ngành, ngh , ho c đ a đi m.
ề ỹ
ộ
ề
ể
ặ
ầ
ị
làm thay đ i yêu
S thay đ i công ngh và c nh tranh qu c t ệ
ố ế
ự
ổ
ạ
ổ
c u k năng đ i v i ng
i lao đ ng ho c thay đ i khu v c làm
ố ớ
ầ
ỹ
ườ
ự
ộ
ổ
ặ
vi cệ
Th t nghi p này kéo dài h n th t nghi p t m th i do quá trình di ấ
ệ ạ
ơ
ờ
ệ
ấ
i.
chuy n ho c đào t o l ặ
ạ ạ
ể
39
Th t nghi p t
nhiên
ệ ự
ấ
2. Th t nghi p c c u
ơ ấ
ệ
ấ
VD:
ợ ợ ầ ầ
ả ệ ử
Nhu c u th hàn, th đúc gi m trong khi nhu c u → nh ng ữ ữ i th hàn,... c n h c thêm ngh l p ráp và s a ọ tăng ề ắ ử ầ ử
th l p ráp và s a ch a đi n t ng ch a đi n t ợ ắ ườ ữ ợ ệ ử
Thành ph Nam Đ nh, Vi ố ả ị
ầ ầ ệ ệ ả ỉ
40
t Trì gi m nhu c u vi c ệ làm; t nh Vĩnh Phúc, H i D ng tăng nhu c u vi c ươ làm → lu ng lao đ ng di c . ư ồ ộ
h
N i dung c a ch
ng
ủ
ộ
ươ
T
p
t ấ ệ h i
g
n
ng th t nghi p
ấ
ệ
ấ
ườ ệ
nhiên
ơ ấ
5.1. Khái ni m và đo l ệ 5.2. Phân lo i th t nghi p ạ Th t nghi p t ệ ự ấ ấ ấ
ế ổ ể
ấ Th t nghi p t m th i ờ ệ ạ Th t nghi p c c u ệ Th t nghi p theo lý thuy t c đi n ệ ấ
nhiên
Th t nghi p chu kỳ ệ 5.3. Tác đ ng cu th t nghi p ả ấ ộ Tác đ ng c a th t nghi p t ấ Tác đ ng c a th t nghi p chu kỳ ấ
ệ ệ ự ệ
ủ ủ
ộ ộ
41
Th t nghi p t
nhiên
ệ ự
ấ
3. Th t nghi p theo lý thuy t c đi n
ế ổ ể
ệ
ấ
Th tr
Ch y u là do s c ng nh c c a ti n l ng th c t ắ ủ ự ứ ủ ế ề ươ ự ế
ng lao đ ng ị ườ ộ
– Cung lao đ ngộ
Cho bi
lao đ ng mà ng
i lao
ế
t s gi ố
ờ
ộ
ườ
đ ng s n sàng làm vi c t i m i m c
ứ
ộ
ỗ
ệ
ẵ
ạ
ng th c t
l ươ
. ự ế
42
ệ
Th t nghi p theo lý thuy t c ế ổ ấ đi nể
- Cung lao đ ngộ
Ng
i lao đ ng ra quy t đ nh làm vi c
ườ
ế ị
ộ
ệ
d a trên nguyên t c c c đ i l
i ích gi a
ạ ợ
ự
ự
ắ
ữ
ngh ng i và l
ng hàng hóa đ
c tiêu
ơ
ỉ
ượ
ượ
dùng t
thu nh p do làm vi c
ừ
ệ
ậ
43
Th t nghi p theo lý thuy t c đi n
ế ổ ể
ệ
ấ
Khi ti n l
Hi u ng thay th : làm tăng s gi
ng tăng ề ươ
ệ ứ ố ờ ế làm vi c và gi m s ố ệ ả
gi ờ ngh ng i ơ ỉ
Do chi phí ngh ng i tr nên đ t đ h n ơ ở
ắ ỏ ơ
ỉ
Hi u ng thu nh p: làm gi m s gi ậ
ệ ứ ố ờ ả làm vi c và tăng s ố ệ
gi ờ ngh ng i ơ ỉ
Do có th tiêu dùng l
ể
ượ
ng hàng hóa nh ư
tr
ướ
ơ
ớ
ờ
ệ
c v i th i gian làm vi c ít h n và ngh ỉ
44
ng i nhi u h n
ơ
ơ
ề
Th t nghi p theo lý thuy t c đi n
ế ổ ể
ệ
ấ
N u hi u ng thay th tr i h n hi u ng thu nh p
ế ộ ơ ệ ứ ệ ứ ậ → ế
s gi i nh ng m c l ng ố ờ làm vi c s tăng (đúng t ẽ ệ ạ ứ ươ ữ
cao v a ph i tr xu ng) (đ ng cung lao đ ng d c ừ ở ố ả ườ ố ộ
N u hi u ng thu nh p tr i h n hi u ng thay th
lên)
ộ ơ ệ ứ ệ ứ ế → ế ậ
s gi i nh ng m c l ng ố ờ làm vi c s gi m (đúng t ẽ ả ệ ạ ứ ươ ữ
45
→ đ ng cung lao đ ng vòng v phía sau. r t cao) ấ ườ ộ ề
Cung lao đ ngộ
LS
100
70
ế
40
t c ự h t g n ơ ư
l
c ứ M
200
150
0
làm vi c
S gi
ố ờ
ệ
46
Th t nghi p t
nhiên
ệ ự
ấ
3. Th t nghi p theo lý thuy t c đi n
ế ổ ể
ệ
ấ
C u lao đ ng
ầ
ộ
Cho bi
lao đ ng doanh
ế
t s gi ố
ờ
ộ
i m i m c
nghi p mu n thuê t ố
ệ
ạ
ứ
ỗ
ng th c t
l ươ
ự ế
47
3. Th t nghi p theo lý thuy t c đi n
ế ổ ể
ệ
ấ
M c l
ng th c t
ph i b ng v i s n ph m
ứ ươ
ự ế
ả ằ
ớ ả
ẩ
c n biên c a lao đ ng MPL
ủ
ộ
ậ
MPL gi m d n khi L tăng
ả
ầ
→ Khi ti n l
ng tăng thì doanh nghi p s gi m
ề ươ
ẽ ả
ệ
nhu c u lao đ ng
ộ
ầ
48
C u lao đ ng
ộ
ầ
100
70
ế
40
t c ự h t g n ơ ư
l
c ứ M
LD
200
100
0
làm vi c
S gi
ố ờ
ệ
49
3. Th t nghi p theo lý thuy t c đi n
ế ổ ể
ệ
ấ
K t h p cung c u lao
ế ợ ầ
LS
đ ng (gi đ nh cung lao ộ ả ị
đ ng d c lên). ố ộ
ế
M c l ng th c t cân ứ ươ ự ế
40
b ng w = $40 ằ
t c ự h t g n ơ ư
S gi ố ờ làm vi c cân ệ
l c ứ M
LD
200
b ng trên th tr ng 200 ị ườ ằ
0
ố ờ
làm vi c ệ
S gi
50
3. Th t nghi p theo lý thuy t c đi n
ế ổ ể
ệ
ấ
N u ti n l ế
ề ươ
ng cao h n m c ơ
ứ
cân b ng ằ
LS
D cung
– L
ng ng
ư
ượ
ườ
i mu n làm ố
ế
70
vi c tăng
ệ
– L
ng vi c làm doanh
ượ
ệ
40
nghi p thuê gi m
ệ
ả
t c ự h t g n ơ ư
→ d cung lao đ ng
ộ → t o ạ
ư
l c ứ M
LD
áp l c gi m l
ng xu ng
ự
ả
ươ
ố
200
100
m c cân b ng.
ứ
ằ
0
S gi
ố ờ
làm vi c ệ
51
3. Th t nghi p theo lý thuy t c đi n
ế ổ ể
ệ
ấ
Th t nghi p theo lý thuy t c ế ổ
ệ
ấ
đi n là th t nghi p phát sinh
ể
ệ
ấ
LS
do ti n l
m c
ề ươ
ng b m c ị
ắ ở ứ
Th t nghi p
ệ
ấ
ế
cao h n m c l
ng cân b ng
ứ ươ
ơ
ằ
70
và gây ra th t nghi p
ệ
ấ
40
– Mu n làm vi c t
i m c l
ng
ệ ạ
ố
ứ ươ
t c ự h t g n ơ ư
hi n t ệ
ạ
i nh ng không có đ ủ
ư
l c ứ M
vi c làm
→ th t nghi p do
ệ
ệ
ấ
LD
thi u c u
ế
ầ
200
100
0
S gi
ố ờ
làm vi c ệ
52
= -
53
ThÊt nghiÖp tù nhiªn Lùc l îng lao ®éng C©n b»ng cung cÇu lao ®éng
Th t nghi p t
nhiên
ệ ự
ấ
Nguyên nhân ti n l
ng cân
ề ươ
ng cao h n m c l ơ
ứ ươ
b ngằ
Lu t ti n l
ng t
ậ ề ươ
ố
i thi u ể
Công đoàn và th
ng l
ươ
ượ
ng t p th ậ
ể
Lý thuy t ti n l
ế ề ươ
ng hi u qu ệ
ả
54
Th t nghi p t
nhiên
ệ ự
ấ
Lu t ti n l
ng t
i thi u
ậ ề ươ
ố
ể (Minimum-wage laws)
ng h :
ng đ đ m b o cu c
Ủ
ộ t o m c l
ứ ươ
ạ
ủ ả
ả
ộ
i lao đ ng và gia đình anh ta.
s ng cho ng ố
ườ
ộ
Ph n đ i: ả
ố gây ra th t nghi p cho nhóm lao
ệ
ấ
đ ng ít k năng có thu nh p th p và c h i ơ ộ
ậ
ấ
ộ
ỹ
vi c làm h n ch .
ế
ệ
ạ
55
Th t nghi p t
nhiên
ệ ự
ấ
Công đoàn (Unions): hi p h i c a công nhân ộ ủ ệ
t khi đàm phán ng hỦ ộ: giúp công nhân không b thua thi ị ệ
l ươ ng và đi u ki n làm vi c v i ch doanh nghi p ệ ủ ề ệ ệ ớ
Ph n đ i ả
Gây ra th t nghi p
ố :
Không làm tăng t ng l
ệ ấ
i ích cho ng ổ ợ ườ i lao đ ng mà ch ỉ ộ
i ích t ng i ngoài cu c (m t vi c) sang chuy n l ể ợ ừ ườ ệ ấ ộ
56
ng i trong cu c (ti p t c làm vi c) ườ ế ụ ệ ộ
Th t nghi p t
nhiên
ệ ự
ấ
Lý thuy t ti n l ế ề ươ ng hi u qu ệ ả (Efficiency wages): doanh
i lao đ ng m c l
ng cao
nghi p có l ệ
ợ
i khi tr cho ng ả
ườ
ứ ươ
ộ
S c kh e ng
i lao đ ng:
đ
c c i thi n và cho năng su t lao
ứ
ỏ
ườ
ộ
ượ
ệ
ả
ấ
đ ng cao
ộ
S luân chuy n ng
i lao đ ng:
Gi m b t s luân chuy n lao
ự
ể
ườ
ộ
ớ ự
ể
ả
đ ng/t c đ thay th và tuy n m i lao đ ng
ể
ế
ộ
ố
ộ
ộ
ớ
N l c làm vi c c a ng
i lao đ ng:
ỗ ự
ủ
ệ
ườ
ộ
cao h n/kích thích s n ự ỗ
ơ
i lao đ ng
l c làm vi c h t mình c a ng ế ự
ủ
ệ
ườ
ộ
Ch t l
ng ng
i lao đ ng:
ng
i lao đ ng có trình đ cao h n
ấ ượ
ườ
ộ
ườ
ộ
ơ
ộ
57
Th t nghi p t
nhiên
ệ ự
ấ
Th t nghi p t
ệ ự ấ nhiên có th thay đ i ổ ể
– Do tr ng thái và c u trúc kinh t ấ ạ ế
gi
– Do nh ng thay đ i nhân kh u ữ ẩ ổ
i n tham gia th tr ng lao đ ng nhi u h n ớ ữ ị ườ ề ộ ơ
Chính sách b o hi m th t nghi p
– Do chính sách c a chính ph ủ ủ
Chính sách đ i v i ho t đ ng công đoàn
ệ ể ả ấ
ạ ộ ố ớ
58
– Do chính sách tr l ng cao c a doanh nghi p ả ươ ệ ủ
h
N i dung c a ch
ng
ủ
ộ
ươ
T
p
t ấ ệ h i
g
n
ng th t nghi p
ấ
ệ
ấ
ườ ệ
nhiên
ấ
5.1. Khái ni m và đo l ệ 5.2. Phân lo i th t nghi p ạ Th t nghi p t ệ ự – Th t nghi p t m th i ờ ệ ạ ấ – Th t nghi p c c u ơ ấ ệ ấ – Th t nghi p theo lý thuy t c đi n ệ ấ
ế ổ ể
ấ
ệ ộ
nhiên
Th t nghi p chu kỳ 5.3. Tác đ ng cu th t nghi p Tác đ ng c a th t nghi p t ủ Tác đ ng c a th t nghi p chu kỳ ủ
ệ ệ ự ệ
ả ấ ấ ấ
ộ ộ
59
Th t nghi p chu kỳ ệ
ấ
(Cyclical Unemployment)
ấ ệ ế ể ộ
ủ
ừ ỉ ứ th t ỉ ệ ấ ệ và nó g n v i s lên xu ng c a chu kỳ kinh ệ ự ủ ố
Th t nghi p chu kỳ dùng đ ch m c bi n đ ng t năm này qua năm khác c a th t nghi p xung quanh t l ấ nhiên nghi p t ớ ự ắ doanh (business cycle).
ệ ầ ổ
ể ủ
Th t nghi p chu kỳ xu t hi n khi t ng c u không đ ủ ệ , gây ra ế ng ti m ề ấ ng ti m năng c a n n kinh t ề ề th p h n s n l ng th c t ả ượ ơ ự ế ấ
ấ đ mua toàn b s n l ộ ả ượ suy thoái và s n l ả ượ năng.
Th t nghi p chu kỳ có th đo l ng b ng s ng i có ệ
ng ườ ề ố ừ
60
th có vi c làm khi s n l ể ả ượ i hi n đang làm vi c trong n n kinh t ng ệ ườ ườ ằ ể m c ti m năng tr đi s ở ứ ố . ế ề ấ ệ ệ
h
N i dung c a ch
ng
ủ
ộ
ươ
T
p
t ấ ệ h i
g
n
ng th t nghi p
ấ
ệ
ấ
ườ ệ
nhiên
ấ
5.1. Khái ni m và đo l ệ 5.2. Phân lo i th t nghi p ạ Th t nghi p t ệ ự – Th t nghi p t m th i ờ ệ ạ ấ – Th t nghi p c c u ơ ấ ệ ấ – Th t nghi p theo lý thuy t c đi n ệ ấ
ế ổ ể
ấ
ệ ộ
nhiên
Th t nghi p chu kỳ 5.3. Tác đ ng cu th t nghi p Tác đ ng c a th t nghi p t ủ Tác đ ng c a th t nghi p chu kỳ ủ
ệ ệ ự ệ
ả ấ ấ ấ
ộ ộ
61
h
N i dung c a ch
ng
ủ
ộ
ươ
T
p
t ấ ệ h i
g
n
ng th t nghi p
ấ
ệ
ấ
ườ ệ
nhiên
ơ ấ
5.1. Khái ni m và đo l ệ 5.2. Phân lo i th t nghi p ạ Th t nghi p t ệ ự ấ ấ ấ
ế ổ ể
ấ Th t nghi p t m th i ờ ệ ạ Th t nghi p c c u ệ Th t nghi p theo lý thuy t c đi n ệ ấ
nhiên
Th t nghi p chu kỳ ệ 5.3. Tác đ ng cu th t nghi p ả ấ ộ Tác đ ng c a th t nghi p t ấ Tác đ ng c a th t nghi p chu kỳ ấ
ệ ệ ự ệ
ủ ủ
ộ ộ
62
Tác đ ng c a th t nghi p t
nhiên
ệ ự
ủ
ộ
ấ
L i ích c a th t nghi p
ủ
ợ
ệ
ấ
ệ ộ ắ ạ
ấ ệ ư i lao đ ng tìm công ự → ọ ớ
- Th t nghi p ng n h n giúp ng ườ vi c ng ý và phù h p v i nguy n v ng và năng l c ệ ợ tăng hi u qu xã h i ộ ệ ả
ộ ổ
ồ ự ổ ả ơ ầ
trong dài h n. - L i ích xã h i: Làm cho vi c phân b các ngu n l c ệ ợ m t cách hi u qu h n và góp ph n làm tăng t ng ộ s n l ả ượ ng c a n n kinh t ề ệ ủ ế ạ
ạ i th i gian ngh ng i và s c ỉ ứ ơ ờ ệ
- Th t nghi p mang l ấ kh eỏ
ấ ạ i th i gian cho h c hành và trau ọ ờ
63
- Th t nghi p mang l ệ d i thêm k năng ỹ ồ
Tác đ ng c a th t nghi p t
nhiên
ệ ự
ủ
ộ
ấ
Chi phí th t nghi p ấ
ệ
i lao đ ng và gia
Tâm lý x u đ i v i ng ấ
ố ớ
ườ
ộ
đình
Công nhân tuy t v ng khi không th có vi c
ể
ệ
làm sau m t th i gian dài
ộ
ệ ọ ờ
Kh ng ho ng gia đình do không có thu nh p
ủ
ả
ậ
64
h
N i dung c a ch
ng
ủ
ộ
ươ
T
p
t ấ ệ h i
g
n
ng th t nghi p
ấ
ệ
ấ
ườ ệ
nhiên
ơ ấ
5.1. Khái ni m và đo l ệ 5.2. Phân lo i th t nghi p ạ Th t nghi p t ệ ự ấ ấ ấ
ế ổ ể
ấ Th t nghi p t m th i ờ ệ ạ Th t nghi p c c u ệ Th t nghi p theo lý thuy t c đi n ệ ấ
nhiên
Th t nghi p chu kỳ ệ 5.3. Tác đ ng cu th t nghi p ả ấ ộ Tác đ ng c a th t nghi p t ấ Tác đ ng c a th t nghi p chu kỳ ấ
ệ ệ ự ệ
ủ ủ
ộ ộ
65
Tác đ ng c a th t nghi p
ệ chu kỳ
ủ
ộ
ấ
L i ích c a th t nghi p
ủ
ệ
ấ
ợ
i th i gian ngh ng i và
Th t nghi p mang l ệ
ấ
ạ
ờ
ơ
ỉ
s c kh e ứ
ỏ
Th t nghi p t o s c nh tranh và tăng hi u
ự ạ
ệ
ệ
ạ
ấ
quả
Th t nghi p mang l
i th i gian cho h c hành
ệ
ấ
ạ
ờ
ọ
và trau d i thêm k năng
ồ
ỹ
66
Tác đ ng c a th t nghi p
ệ chu kỳ
ủ
ộ
ấ
Chi phí th t nghi p ấ ệ
i và máy móc Hao phí ngu n l c xã h i: con ng ồ ự ộ ườ
ằ
ng ti m năng (xu ng d
i m c t
M nói r ng ề ng gi m 2,5% so ả ượ ứ ự ố
ế ỹ ả ướ
ớ
ề
Quy lu t Okun áp d ng cho n n kinh t ậ ụ 1% th t nghi p chu kỳ làm s n l ệ ấ v i m c s n l ả ượ ứ nhiên)
Cá nhân th t nghi p b m t ti n l ị ấ ề ươ ệ ấ ng và nh n tr ợ ậ
c p th t nghi p ấ ệ ấ
thu và ph i tr thêm Chính ph m t thu nh p t ủ ấ ậ ừ ả ả ế
tr c p ợ ấ
67
Các doanh nghi p b gi m l i nhu n ị ả ệ ợ ậ
Th t nghi p
các n
c đang phát tri n
ệ ở
ấ
ướ
ể
i
các n
c đang phát
M t s d ng th t nghi p khác t n t ấ
ộ ố ạ
ồ ạ ở
ệ
ướ
tri nể
Th t nghi p mùa v : nông dân và th xây ụ
ệ
ấ
ợ
ấ
ụ ữ ở
ệ
nhà n i tr ho c thanh niên đi ặ
ộ ợ
h c thêm trong khi th c s h mu n đi làm
Th t nghi p trá hình: ph n ự ự ọ
ố
ọ
Bán th t nghi p: hi u su t làm vi c r t th p – cán b hành
ệ
ấ
ấ
ộ
ệ
chính
ấ các c quan nhà n ở
ệ ơ
ấ c ướ
Con s th t nghi p đ
ố
ấ
ố
ệ ạ
ượ ấ
c công b đôi khi không ph n ánh ả các qu c gia t là ố
ở
ệ
ự
ệ
ặ
chính xác th c tr ng th t nghi p, đ c bi đang phát tri nể
68