BÔ NÔNG NGHIÊP VA PHAT TRIÊN NÔNG THÔN ̣ ̣ ̀ ́ ̉

CH

NG TRINH DAY NGHÊ

ƯƠ

̀ ̣ ̀

̣ Ơ ́

̀

̀ Ả

TRINH ĐÔ S CÂP NGHÊ: S N XU T CÂY GI NG Ố Ấ CAO SU, CÀ PHÊ, H TIÊU

(Phê duy t t i Quyêt đinh sô 590 /QĐ-BNN-TCCB ngay 26 thang 4 năm 2013 ệ ạ ́ ̣ ́ ̀ ́

cua B tr ng B Nông nghi p và Phát tri n nông thôn) ộ ưở ệ ể ộ ̉

Hà N i, năm 2013 ộ

2

CH ƯƠ Ạ Ề

CHO NGH : S N XU T CÂY GI NG CAO SU, CÀ PHÊ, H TIÊU Ố NG TRÌNH ĐÀO T O NGH TRÌNH Đ S C P Ộ Ơ Ấ Ồ Ấ

(Phê duy t t ệ ạ ́ ̣ ́ ̀ ́

Ề Ả i Quyêt đinh sô 590 /QĐ-BNN-TCCB ngay 26 thang 4 năm 2013 ng B Nông nghi p và Phát tri n nông thôn) cua B tr ộ ưở ệ ể ộ ̉

Tên nghề: S n xu t cây gi ng cao su, cà phê, h tiêu ố ả ấ ồ

Trình đ đào t o ộ ạ : S c p ngh . ề ơ ấ

ộ ộ

ng tuy n sinh ể ộ ọ ộ ổ ầ ấ ừ ể ề ả ở ọ

Đ i t ố ượ kh e, trình đ h c v n t ọ ỏ cây gi ng cao su, cà phê, h tiêu”. : Lao đ ng nông thôn trong đ tu i lao đ ng, có đ s c ủ ứ ấ ti u h c tr lên và có nhu c u h c ngh “S n xu t ồ ố

S l ng mô đun đào t o ố ượ ạ : 7 mô đun

B ng c p sau khi t t nghi p ấ ằ ố ệ : Ch ng ch s c p ngh . ề ỉ ơ ấ ứ

I. M C TIÊU ĐÀO T O Ụ Ạ

1. Ki n th c, k năng, thái đ ngh nghi p ứ ộ ề ệ ế ỹ

- Ki n th c: ứ ế

c ượ các công vi c trong c các b + Trình bày đ đ ả ượ xây d ng v ự c chính trong quy trình s n xu t cây gi ng cao su, ả n m gi ng ườ ươ ấ ố ố ướ

+ Mô t cà phê, h tiêu ồ + Nêu đ ượ ệ c cách ti n hành các ho t đ ng đ tiêu th cây gi ng hi u ạ ộ ụ ể ế ố

quả - K năng: ỹ

ấ ố

c cây gi ng cao su, cà phê, h tiêu đ t yêu ị ườ ươ ả ệ n m đ t yêu c u s n xu t cây gi ng ầ ả ố ạ ồ

ề ấ ượ ệ

+ Tiêu th đ ả c cây gi ng, đ t hi u qu s n xu t và kinh t + Chu n b v ạ ẩ + Th c hi n s n xu t đ ấ ượ ự c u v ch t l ờ ụ ạ ầ ố ng, đúng th i v , đ t hi u qu cao .... ụ ượ ả ả ệ ạ ấ ế

- Thái đ :ộ

ự ệ ậ ỹ

ủ công vi c s n xu t các lo i cây gi ng. ự ấ

- Trung th c, có ý th c tuân th quy trình k thu t trong khi th c hi n các ệ ả - Có trách nhi m đ i v i s n ph m làm ra và có ý th c b o v môi ẩ ứ ạ ố ố ớ ả ứ ệ ệ ả

tr ng sinh thái, b o v n n nông nghi p b n v ng. ườ ề ữ ệ ề ệ ả

2. C h i vi c làm ơ ộ ệ

Sau khóa h c, ng t ườ ứ ự ộ

ch c xây d ng đ ể ự ổ ạ

i lao đ ng có th t c v ượ m quy mô nh , quy m h gia đình, trang tr i nh m s n xu t đ ấ ượ ươ ộ ộ gi ng đ tiêu chu n đ cung c p cho th tr ầ ố ườ n c cây ủ ng và ph c v cho nhu c u c a ọ ỏ ẩ ị ườ ả ụ ằ ụ ủ ể ấ

3

t c các v trí s n xu t trong ộ ườ t ệ ở ấ ả ể ấ ả ị

i lao đ ng cũng có th làm vi c n m cây gi ng cao su, cà phê và h tiêu. ố

Ờ Ọ Ọ Ự Ủ

gia đình. Ng v ườ ươ ồ II. TH I GIAN C A KHÓA H C VÀ TH I GIAN TH C H C T I Ố Ờ THI UỂ

i thi u 1. Th i gian c a khóa h c và th i gian th c h c t ọ ự ọ ố ủ ờ ờ ể

- Th i gian đào t o: 03 tháng ạ ờ

- Th i gian h c t p: 12 tu n ầ ọ ậ ờ

- Th i gian th c h c t i thi u: 440 gi ự ọ ố ờ ể ờ

- Th i gian ki m tra h t mô đun, ki m tra k t thúc khoá h c: 40 gi ế ể ế ể ờ ọ ờ

(trong đó ôn và ki m tra k t thúc khóa h c 16 gi ) ờ ể ế ọ

2. Phân b th i gian th c h c t i thi u ự ọ ố ổ ờ ể

n h c t p: 480 gi - Th i gia ờ ọ ậ ờ

- Th i gian h c các mô đun đào t o ngh : 440 gi , trong đó: ề ạ ờ ọ ờ

+ Th i gian h c lý thuy t: 88 gi ế ờ ọ ờ

+ Th i gian h c th c hành: 352 gi ự ờ ọ ờ

Ờ Ổ Ạ

III. DANH M C MÔ ĐUN ĐÀO T O, TH I GIAN VÀ PHÂN B TH I Ờ GIAN H C T P Ụ Ọ Ậ

Th i gian đào t o (gi ờ ạ ) ờ

Trong đó

Tên mô đun Mã MĐ

T ngổ số

Th cự hành

Ki mể tra*

Lý thuy tế

MĐ 01 Chu n b v n m 52 8 40 4 ị ườ ươ ẩ

n nhân g ghép cao su 72 12 52 8 MĐ 02 S n xu t v ả ấ ườ ỗ

76 16 52 8 MĐ 03 S n xu t cây gi ng cao su ấ ả ố

MĐ 04 S n xu t cây gi ng cà phê t 76 16 52 8 ả ấ ố h t ừ ạ

MĐ 05 S n xu t cây gi ng cà phê ghép 72 12 52 8 ả ấ ố

MĐ 06 S n xu t cây gi ng h tiêu 60 12 44 4 ả ấ ố ồ

MĐ 07 Tiêu th cây gi ng 56 12 40 4 ụ ố

16 16 Ôn và ki m tra k t thúc khóa h c ọ ế ể

T ng c ng 480 88 332 60 ổ ộ

4

ổ ố ờ ể ố ờ ể ồ ị

ki m tra ( ờ ừ

60 gi ) bao g m: s gi ờ th c hành); s gi ố ờ ể ờ ự ôn, ki m tra k t thúc khóa h c (16 gi ). * Ghi chú: T ng s gi trong t ng mô đun (20 gi đun (24 gi ) và s gi ờ - tính vào gi ế ki m tra đ nh kỳ ki m tra h t các mô ế ờ ố ờ ể ọ

IV. CH NG TRÌNH VÀ GIÁO TRÌNH MÔ ĐUN ĐÀO T O ƯƠ Ạ

t ch ng trình và giáo trình mô đun xem t ộ ươ ạ

ụ i trang web: ng trình và giáo trình đào t o ngh trình ề ạ ươ

(N i dung chi ti ế http://www.omard.gov.vn ; M c: Ch đ s c p) ộ ơ ấ

NG TRÌNH D Y NGH TRÌNH Đ NG D N S D NG CH Ẫ Ử Ụ ƯƠ Ạ Ề Ộ

V. H ƯỚ S C P Ơ Ấ

ướ ụ ờ ề ẫ ạ ị

1. H ng d n xác đ nh danh m c các mô đun đào t o ngh ; th i gian, phân b th i gian và ch ng trình cho mô đun đào t o ngh ố ờ ươ ề ạ

ả ươ ấ ố

ồ ng là ng ng trình d y ngh ạ ề ả

ề “s n xu t cây gi ng cao su, cà phê, h tiêu” ườ ề ấ ả ể ả ố ỹ

ườ ọ ủ ờ

Ch đ s c p nh m d y ngh s n xu t cây gi ng cho các đ i t ố ượ ộ ơ ấ ằ đ ng k c ng ộ ầ h c viên h c đ th i gian và n i dung theo quy đ nh trong ch ộ ọ k t qu đ t trung bình tr lên s đ ẽ ượ ấ ế trình i lao ạ i làm công tác qu n lý, k thu t có nhu c u hành ngh . Khi ậ ng trình này và ươ ị c c p ch ng ch s c p ngh . ề ỉ ơ ấ ả ạ ứ ở

ủ Theo nhu c u c a ng ầ ườ ọ ộ ậ ộ ố ể ạ ặ ạ

ứ ứ ế ề ầ ấ ấ ậ ọ ọ ỹ

i h c có th d y đ c l p ho c d y m t s mô ế đun (MĐ01, MĐ02, MĐ03, MĐ04, MĐ05, MĐ06, MĐ07) nh m nâng cao ki n th c, k năng c n thi t cho h c viên và c p gi y ch ng nh n h c ngh đã hoàn thành các mô đun đó.

Ch ” có 07 ươ ề “S n xu t cây gi ng cao su, cà phê, h tiêu ả ấ ố ồ

ng trình d y ngh ạ ụ ể ư

n m ị ườ ươ ” có th i gian h c t p là 52 gi ọ ậ ờ

mô đun, c th nh sau: - Mô đun 01: “Chu n b v ẩ lý thuy t, 40 gi ờ ự ế ỹ ế ể ự ứ

th c hành và 4 gi i h c các ki n th c và k năng đ th c hi n các công vi c n m, làm giàn che, làm lu ng và h th ng đ , trong đó ờ ki m tra. Mô đun này trang b cho ị ờ ể ị ấ ậ ệ chu n b đ t l p ẩ ệ ng đi, chu n b b u đ t có ấ ị ầ ệ ố ườ ẩ ố

có 8 gi ờ ng ườ ọ v ườ ươ ch t l ấ ượ ả

ả ọ ậ

ki m tra. M ng và hi u qu cao. ệ - Mô đun 02: “S n xu t v ờ

ờ ườ ọ ỗ ườ ệ ố ọ ỗ

ử ắ ạ

” có th i gian h c t p là n nhân g ghép cao su ỗ ờ ấ ườ ô th c hành và 08 gi lý thuy t, 52 gi , trong đó có 12 gi 72 gi ờ ể ế ờ ự i h c ki n th c và k năng đ th c hi n các công đun này trang b cho ng ệ ể ự ỹ ứ ế ị n g ghép, n g ghép, thi vi c: ch n gi ng làm v t k , tr ng, chăm sóc v ườ ế ế ồ thao tác ch n, c t, x lí, bó và v n chuy n cành g ghép đ t ch t l ệ ng và hi u ấ ượ ỗ ể ậ ọ qu cao. ả

” có th i gian h c t p là ả ọ ậ

trong đó có 16 gi ki m tra. M ,ờ 76 gi ô đun này - Mô đun 03: “S n xu t cây gi ng cao su ấ lý thuy t, 52 gi ế ố ờ th c hành và 08 gi ờ ự ờ ờ ể

5

ể th c hi n các công vi c: ứ ệ ế ỹ

i h c ki n th c và k năng đ ố

ầ ầ ạ

ệ Chu nẩ trang b cho ng ự ườ ọ ị b h t, gieo h t, chăm sóc cây g c ghép, ghép m t cao su, chăm sóc cây ghép, ạ ị ạ ắ ch n cây xu t v ầ n, c m chăm sóc stump b u và chăm sóc cây b u h t có t ng ấ ườ ọ lá đ t ch t l ấ ượ ắ ệ ạ ả

h t” ng và hi u qu cao. - Mô đun 04:“S n xu t cây gi ng cà phê t ấ ố ọ ậ

th c hành và 8 gi ờ

i h c các ki n th c và k năng đ th c hi n các công vi c ứ lý thuy t, 52 gi ế ế

ố ả ử ả , trong đó có 16 gi ờ ườ ọ ả ố ử

ờ ự ỹ ạ ố ấ ườ ừ ạ có th i gian h c t p là 76 ờ ki m tra. Mô đun này ờ ể ệ ch nọ ệ h t thúc m m, gieo h t ạ ầ ủ ạ ầ ớ n, chuy n cây gi ng sang túi b u l n ể ố

ấ ượ gi trang b cho ng ể ự ị gi ng, x lý qu gi ng, b o qu n h t gi ng, x lý và ả và c y cây, chăm sóc cây con và xu t v ấ đ t ch t l ạ

ả ấ ọ ậ

, trong đó có 12 gi ng và hi u qu cao. ệ - Mô đun 05: “S n xu t cây gi ng cà phê ghép” c ả ố lý thuy t, 52 gi ế ờ ờ

ệ thi ứ ế ọ

ể ự ườ ấ tr ng v ồ ấ ồ ồ

th c hành và 8 gi ờ ự ỹ n ch i, làm đ t và bón phân lót, ồ ồ

ó th i gian h c t p là 72 ờ ki m tra. Mô đun này ờ ể tế ệ n l y ch i ghép, chăm sóc n ch i, thu ho ch, b o qu n ch i ghép, ghép nêm cà phê, chăm sóc cây ng và hi u qu cao. ệ gi trang b cho h c viên các ki n th c và k năng đ th c hi n các công vi c ị k v ế ườ v ườ gi ng và xu t v ố ạ ấ ườ đ t ch t l n ả ả ấ ượ ạ ả

” có th i gian h c t p là ả ồ ọ ậ

ki m tra. M

ứ ố ờ th c hành và 06 gi ờ ự ờ ể ể th c hi n các công vi c: ệ ỹ ự

n m hom tiêu và ch n cây xu t v ườ ươ ọ ,ờ 60 gi ô đun này ệ Chu nẩ ấ ườ n

ng và hi u qu cao. - Mô đun 06: “S n xu t cây gi ng h tiêu ấ lý thuy t, 46 gi trong đó có 08 gi ờ ế trang b cho ng i h c ki n th c và k năng đ ế ườ ọ ị b hom gi ng, đ t hom, chăm sóc v ặ ị đ t ch t l ạ ố ấ ượ ệ ả

- Mô đun 07: “Tiêu th cây gi ng 56 gi ọ ậ ờ

lý thuy t, 40 gi ế i h c ki n th c và k năng đ ế ố ” có th i gian h c t p là ki m tra. M ờ ể ệ ể th c hi n các công vi c: ự

ườ ọ ố ứ ể ố ị

, trong đó ô đun này trang bị ệ Đăng ký s nả ng và ti p th cây gi ng, bán cây gi ng, chăm ố ế ng và s n xu t cây gi ng đ t ch t l ấ ượ ố ế ả ệ ấ ạ

ụ ờ th c hành và 04 gi có 12 gi ờ ự cho ng ỹ xu t cây gi ng, tìm hi u th tr ị ườ ấ sóc khách hàng và tính hi u qu kinh t ả hi u qu cao. ệ ả

ả ọ ậ ườ ọ ủ

ể ọ ậ và ki m tra k t thúc khoá h c th c hi n ế

ọ ọ ự ề ệ ế ệ ạ

ng B Lao đ ng – Th ng binh và Xã h i. i h c trong toàn khóa h c bao g m: ồ Đánh giá k t qu h c t p c a ng ế ệ theo ki m tra trong quá trình h c t p ể , t nghi p trong d y ngh h chính quy” “Quy ch thi, ki m tra và công nh n t ậ ố ể ban hành kèm theo Quy t đ nh s 14/2007/QĐ-BLĐTBXH, ngày 24 tháng 5 năm 2007 c a B tr ươ ủ ế ị ộ ộ ưở ộ ộ

2. H ng d n ki m tra k t thúc khoá h c ọ ướ ế ể ẫ

N i dung ki m tra Th i gian ki m tra ộ ể ờ ể

Hình th c ki m ể ứ tra

Số TT ế 1 Ki n th c, k năng ngh ề ứ Ki n th c ngh ề ứ ế Tr c nghi m ho c ệ ặ Không quá 60 phút ắ

6

2 K năng ngh ỹ ề ỹ Không quá 12 giờ

v n đáp ấ Bài th c hành k ự năng nghề

3. Các chú ý khác

ng trình d y ngh “S n xu t cây gi ng cao su, cà phê, h tiêu” nên t ạ ồ ổ

ứ ạ ạ

ấ ặ ơ ở ọ

Ch ươ ch c gi ng d y t ả Đ th c hi n t ệ ố ể ự ờ ụ ớ ằ ơ ở ự

ố ả ng ho c các c s d y ngh . ề ơ ở ạ ươ ch c l p h c cùng ng trình, c s đào t o c n t ứ ớ ạ ầ ổ ộ i cho vi c b trí các n i ố ệ ậ ợ ch c gi ng d y, các c s đào ạ ả ỹ ệ i ngh cùng tham gia đ chia s kinh nghi m ể ẻ ề ỏ

ờ i h c. ề i các đ a ph ị t ch ươ th i gian v i th i v gieo m, chăm sóc đ thu n l ươ ể dung th c hành nh m rèn luy n k năng. Khi t ổ ứ ệ t o c n m i các chuyên gia gi ầ ạ v i ng ườ ọ ớ

ng trình nên b trí cho h c viên ươ ệ ố ọ

Trong quá trình th c hi n ch ố ả ồ

; ự ấ ọ ỹ

ch c các ho t đ ng ngo i khoá và ho t đ ng văn hoá, th thao đi thăm ơ ở s n xu t cây gi ng cao su, cà phê, h tiêu có uy tín hay đã áp quan các c s d ng ti n b khoa h c k thu t thành công ế ộ ụ Có th ể t ậ ạ ộ ạ ộ ể ạ

ệ . khác khi có đ đi u ki n ứ ổ ủ ề

7

CH

NG TRÌNH MÔ ĐUN

ƯƠ

Tên mô đun: Chu n b v

n m

ị ườ ươ

Mã s mô đun: MĐ01

Ngh : S n xu t cây gi ng cao su, cà phê, h tiêu ố

ề ả

8

CH NG TRÌNH MÔ ĐUN ƯƠ

N M CHU N B V Ẩ Ị ƯỜ ƯƠ

Mã s mô đun: MĐ 01 ố

Th i gian mô đun: 52 gi ờ ờ ự ế ờ ờ ;

; Th c hành: 42 gi (Lý thuy t: 8 gi Ki m tra h t mô đun: 2 gi ) ờ ế ể

I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN: Ấ Ủ Ị

n m” đ “Chu n b v ẩ ượ ạ ả

ị ả ươ ề ạ

c gi ng d y đ u tiên, làm c s đ ơ ở ể - V trí : Mô đun ầ ị ườ ươ ng trình d y ngh “S n xu t cây gi ng gi ng d y các mô đun khác trong ch ố ả ạ cao su, cà phê, h tiêu” trình đ s c p ngh ; mô đun có th gi ng d y đ c l p. ể ả ộ ơ ấ ộ ậ ấ ạ ề ồ

ấ ứ ế ỹ

i đ a bàn thôn, xã n i có các v ữ ạ ạ ị ề ố n cây gi ng ự ườ ứ ệ ổ ơ

- Tính ch t: Là mô đun tích h p gi a ki n th c và k năng th c hành ngh ợ ch c gi ng d y t nghi p, nên t ả cao su, cà phê, h tiêu... ồ

II. M C TIÊU MÔ ĐUN: Ụ

Ki n th c: ứ ế

c các b n m - K tên đ ể ượ ướ c công vi c chu n b đ t làm v ẩ ị ấ ệ ườ ươ

- Nêu đ c các công vi c trong xây d ng v n m. ượ ự ệ ườ ươ

- Mô t các b ả ướ c công vi c trong chu n b b u đ t đ m cây gi ng. ị ầ ấ ể ươ ệ ẩ ố

K năng: ỹ

t các công ượ ị ườ ươ n m phù h p, th c hi n t ợ ệ ố ự

- Ch n đ ọ vi c chu n b đ t làm v c đ a đi m làm v ể n m. ườ ươ ị ấ ệ ẩ

ng đi, h th ng t i và tiêu - Làm giàn che, lu ng m, h th ng đ ố ươ ệ ố ướ

n c trong v ướ ườ ươ n m phù h p, thu n ti n và hi u qu . ả ậ ợ ệ ố ệ ườ ệ

c b u đ t đ m cây gi ng - Chu n b đ ẩ ị ượ ầ ấ ể ươ ố

Thái đ : ộ

, thi - B o qu n v t t ả ậ ư ả ế ị ụ t b , d ng c c n th n ậ ụ ẩ

- Có ý th c trách nhi m cao khi th c hi n các công vi c chu n b v ị ườ n ự ệ ệ ệ ẩ

ứ m cây gi ng. ố ươ

III. N I DUNG MÔ ĐUN: Ộ

1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian: ố ờ ổ ộ

9

Th i gian ờ

Tên các bài trong mô đun Số TT Th cự hành Kiể m tra T ngổ số Lý thuy tế

1 n m 16 3 12 1 Chu n b đ t làm v ị ấ ẩ ườ ươ

2 Làm giàn che 12 2 9 1

3 Làm lu ng và h th ng t i tiêu 8 1 7 ệ ố ố ướ

4 14 2 12 Làm b u đ t ấ ầ

Ki m tra k t thúc mô đun 2 2 ể ế

52 8 40 4 C ngộ

c tính vào gi th c hành ể ờ ượ ờ ự

*Ghi chú: Th i gian ki m tra đ

2. N i dung chi ti t: ộ ế

Bài 1: Chu n b đ t làm v n m ị ấ ẩ ườ ươ

Th i gian: 16 gi ờ ờ

M c tiêu: ụ

- Nêu đ c các b n m. ượ ướ c công vi c chu n b đ t làm v ẩ ị ấ ệ ườ ươ

- Ch n đ ọ ượ ị c đ a đi m làm v ể ườ ươ n m phù h p ợ

c c d i và tàn d th c v t trên di n tích đ t chu n b làm v ượ ỏ ạ ư ự ậ ệ ấ ẩ ị ườ n

- X lý đ ử m. ươ

N i dung c a bài: ủ ộ

1. Ch n đ a đi m ể ọ ị

2. X lý c d i và tàn d th c v t ư ự ậ ỏ ạ ử

3. Làm đ tấ

Câu h i và bài t p th c hành ự ỏ ậ

Bài 2: Làm giàn che

Th i gian: 12 gi ờ ờ

10

M c tiêu: ụ

- Nêu đ c các b ượ ướ c công vi c làm giàn ệ

- Làm giàn che đúng k thu t ậ ỹ

N i dung c a bài: ủ ộ

1. Chu n b d ng c , v t li u ụ ậ ệ ị ụ ẩ

2. Làm giàn che

Câu h i và bài t p th c hành ự ỏ ậ

Bài 3: Làm lu ng và h th ng t i tiêu ệ ố ố ướ

Th i gian: 8 gi ờ ờ

M c tiêu: ụ

c các b c công vi c làm lu ng và đ ng đi, h th ng t i và tiêu ượ ướ ệ ố ườ ệ ố ướ

- Nêu đ c.ướ n

ng đi, h th ng t i và tiêu n c trong v ườ ệ ố ướ ướ ườ ươ n m ươ ố

- Làm đ c lu ng m, đ ượ phù h p, hi u qu . ả ệ ợ

N i dung c a bài: ủ ộ

ng đi 1. Làm lu ng và đ ố ườ

2. Làm h th ng t ệ ố i ướ

3. T o m ng rãnh thoát n ươ ạ c ướ

4. Làm b ngâm phân h u c ữ ơ ể

Câu h i và bài t p th c hành ự ỏ ậ

Bài 4: Chu n b b u đ t ị ầ ẩ ấ

Th i gian: 1 ờ 4 giờ

M c tiêu: ụ

túi ư ụ ỗ ẩ

- Nêu đ ệ ượ b u, tr n h n h p đ t phân, đóng b u và x p b u vào lu ng. ộ ầ c công vi c chu n b b u đ t đ m cây nh đ c l ướ ầ ấ ấ ể ươ ố c các b ợ ỗ ị ầ ế ầ

- Ch n l a đ ọ ự ượ c lo i đ t, phân phù h p đ đóng b u ầ ạ ấ ể ợ

11

- Tr n đ u đ c h n h p đ t phân ề ượ ỗ ấ ợ ộ

- Đóng b u đ t và x p b u vào lu ng đúng k thu t ậ ầ ế ầ ấ ố ỹ

N i dung c a bài: ủ ộ

1. Chu n b v t t , d ng c ị ậ ư ụ ẩ ụ

2. Đ c l túi b u ụ ỗ ầ

3. Tr n đ t phân ấ ộ

4. Đóng b uầ

5. X p b u vào lu ng ế ầ ố

Câu h i và bài t p th c hành ự ỏ ậ

IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN: Ự Ệ Ệ Ề

ả ị ườ ươ

ệ ươ ẩ ề ề ủ ấ

1. Tài li u gi ng d y: trong ch ề gi ng cao su, cà phê, h tiêu”. ạ Giáo trình d y ngh mô đun “Chu n b v n m” ề ạ ng trình d y ngh trình đ s c p gh c a ngh “S n xu t cây ạ ả ộ ơ ấ ồ ố

t b d y h c và ph tr : ề ụ ợ Máy tính, máy chi u, hình nh, ế ả

2. Đi u ki n v thi ế ị ạ ọ video clip v k thu t chu n b v ẩ ậ ệ ề ề ỹ ị ườ ươ . n m

3. Đi u ki n v c s v t ch t cho l p h c 30 ng i: ớ ọ ườ

2, có đ b ng, bàn gh cho giáo viên và h c viên. n m (có th thuê, m n c a c s m cây gi ng cao su,

ế ọ

ượ ủ ơ ở ươ ố

ấ ủ ả ể ủ ớ ở ầ ọ

c, … các d ng c trang thi ụ ụ

ệ ề ơ ở ậ ề - 01 Phòng h c 30m ọ - 1000 m2 v ườ ươ g n đ a đi m c a l p h c). ị ồ ể ơ ấ ơ ở ả cà phê, h tiêu ạ ế ớ t b này cũng ế ị ở ơ n i ồ ố

- Các lo i máy làm đ t, b m n ướ có th liên k t v i các c s s n xu t cây gi ng cao su, cà phê, h tiêu ấ ể g n l p h c. ầ ớ ọ

ẻ ổ ố

phân bón: - Các lo i v t t ạ ậ ư 3 + Phân chu ng hoai: 05 m ồ + Phân lân: 100 kg + Túi b u nilon: 10 kg ầ - Các d ng c ụ khác nh cu c, x ng, xà beng, thu ng, xe rùa, dao, kìm, ụ ư găng tay … m i lo i có 06 cái. ạ ỗ 4. Đi u ki n khác: ệ ề

- Giáo viên h tr d y th c hành ỗ ợ ạ ự

12

c trang b đ b b o h lao đ ng nh áo, mũ, kính, ầ ượ ị ủ ộ ả ư ộ ộ

NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ: - M i h c viên c n đ ỗ ọ kh u trang, ng … ủ ẩ V. PH ƯƠ Ộ

1. Ph ng pháp đánh giá ươ

a. Ki m tra đ nh kỳ ể ị

- Lý thuy t: tr c nghi m khách quan ho c v n đáp ặ ấ ệ ế ắ

ự ể ề ỹ

quan sát và theo dõi thao tác, thái đ th c hi n - Đánh giá k năng ngh : Ki m tra k năng ngh thông qua bài th c hành, ỹ ả th cự ệ và k t qu ế ề ộ ự ể

ki m tra qua hành c a h c viên. ủ ọ

b. Ki m tra k t thúc mô đun: ế ể

- Ki m tra k t thúc mô đun ế ể

Ki m tra theo nhóm (m i nhóm t ể ỗ ừ 3-5 h c viên) ho c ki m tra cá nhân: ặ ể ọ

ệ ự ượ ự ệ

+ Th c hi n mô t ắ m t công vi c đ ả ả ộ ọ ệ ệ ẩ ỏ

ặ c th c hi n trong mô đun ho c ệ th c hi n tr c nghi m h c viên theo b ng câu h i do giáo viên chu n b ị tr ự c.ướ

ộ ố ệ ệ ặ ộ

ệ ự hi n mô đun, hi nệ và k t qu ự Th c hi n m t công vi c ho c m t s công vi c trong quá trình th c giáo viên đánh giá qua quan sát và theo dõi thao tác, thái đ th c ộ ự ả th c hành c a h c viên. ủ ọ ự ế

2. N i dung đánh giá ộ

ậ ỹ

ế ứ m, nêu đ ỹ ượ t k v ế ế ườ ươ n c các khâu k thu t chu n b đ t đ làm v ườ ị ấ ể ị c k thu t chu n b ẩ ậ ỹ ẩ n m, trình bày đ ượ

- Ki n th c: h c viên nêu đ ọ c k thu t thi ượ ươ b u đ t đ m cây gi ng. ấ ể ươ ầ ậ ố

ỹ ọ ượ ị n m phù h p, x lý s ch c ợ

ậ ể ỹ ị

ố ươ

ườ ươ ẩ ệ ố ả ợ ỏ ử ạ n m; làm ườ ươ ng đi, h th ng ệ ố ấ c b u đ t ầ ị ượ

c đ a đi m làm v - K năng: h c viên ch n đ ể ọ d i và tàn d th c v t, làm đ t đúng k thu t đ chu n b làm v ấ ư ự ậ ạ c lu ng m, h th ng đ giàn che đúng k thu t; thi t k đ ế ế ượ ỹ ườ ậ t n m phù h p, hi u qu ; chu n b đ c trong v i và tiêu n ướ ướ ẩ ệ ườ ươ đ m cây gi ng ố ể ươ

ng mô đun; ự t b , d ng c c n th n; có ý th c trách nhi m cao khi th c ọ ầ ứ

- Thái đ : Có ý th c h c t p tích c c, tham gia h c đ y đ th i l ộ ủ ờ ượ b o qu n v t t ả ệ ả hi n các công vi c xây d ng v ệ ự ụ ẩ ậ n m cây gi ng. ườ ươ ứ ọ ậ ế ị ụ ự , thi ậ ư ệ ố

VI. H NG D N TH C HI N MÔ ĐUN: ƯỚ Ự Ẫ Ệ

1. Ph m vi áp d ng ch ng trình: ụ ạ ươ

ng trình mô đun “ Xây d ng v ườ ươ

- Ch ươ ngh , trình đ s c p, tr ề ộ ơ ấ ạ n m” áp d ng cho các khóa đào t o ụ c h t là các khóa đào t o ngh cho lao đ ng nông ề ự ế ướ ạ ộ

13

ườ ươ ể ử ụ ả ạ

ả ạ ế ng trình mô đun “ Xây d ng v ươ ặ

i 3 tháng (d y ngh ự ộ ố ậ ề ướ ấ ặ ạ ạ

ng trình này có th áp d ng cho các đ a ph ng trong c n c. ả ướ ụ ể ị

ứ i lao đ ng nông thôn, có th gi ng d y nh m nâng cao ki n th c, ươ ạ ế ằ ộ

ng pháp gi ng d y mô đun đào ể ả ầ ề ươ ộ ộ ố ể ườ ề ẫ ướ ả ạ

thôn đ n năm 2020. ộ - Ch n m” có th s d ng gi ng d y đ c l p ho c gi ng d y cùng m t s mô đun khác (MĐ02, MĐ03, MĐ04, MĐ05, ậ ề MĐ06, MĐ07) cho các khoá t p hu n ho c d y ngh d ng xuyên). th ườ - Ch ươ - Ngoài ng k năng ngh cho các lao đ ng khác có nhu c u. ỹ 2. H ng d n m t s đi m chính v ph t o:ạ

ẫ ầ ế ụ ự ậ

ụ ồ

nh, video clip v các v ể ả ữ ộ

ề ườ ọ ắ ươ ườ ươ ắ ọ ế ườ ớ ễ ự ạ ả ạ ổ

ậ ệ t b , d ng c , nguyên v t li u, ế ị ụ ụ ự ầ

- Ph n lý thuy t: giáo viên c n s d ng các m u v t, d ng c tr c quan, hình ầ ử ụ n m cây cao su, cà phê, h tiêu trong quá trình ả gi ng d y đ ng i h c n m b t nh ng ki n th c liên quan m t cách d dàng. ứ ạ Nên s d ng ph i l n tu i và gi ng d y có s tham ng pháp d y h c cho ng ử ụ gia. - Ph n th c hành: chu n b đ y đ các trang thi ị ầ ẩ đ a đi m th c hành theo yêu c u c a các bài trong mô đun. ị ủ ầ ủ ự ể

ộ ờ ự ớ

ặ ự ờ ọ

ệ ậ ự ư ừ ợ

ậ ể ự ố ế ệ ạ ọ

ẫ - Giáo viên m i m t ho c m t s h c viên trong l p th c hi n làm m u ộ ố ọ các thao tác trong các bài th c hành ... và m i các h c viên khác nh n xét, trên c s đó giáo viên t ng h p, đ a ra các nh n xét t ng tình hu ng th c hành. Sau ơ ở đó chia h c viên c a l p thành các nhóm đ th c hi n cho đ n khi đ t yêu c u ầ đ ra trong kho ng th i gian cho phép; ề ổ ủ ớ ờ ả

- Giáo viên khuy n khích thái đ t ế ủ ạ

th c hành và giúp h c viên t ạ ki m tra vi c th c hi n c a chính b n thân h ; ọ ệ ủ tin và m nh d n c a h c viên trong ộ ự ệ ọ ả ự ể ự ự ọ

ự ữ ậ ở ỹ

ủ ọ ự ể ặ ệ ệ ặ ả

- Giáo viên nh n xét k năng th c hành c a h c viên, nêu ra nh ng tr ng i, ạ ắ sai sót đã ho c có th g p ph i trong khi th c hi n công vi c và cách kh c ph c.ụ

3. Nh ng tr ng tâm ch ọ ữ ươ ng trình c n chú ý: ầ

- Chu n b đ t làm v n m ị ấ ẩ ườ ươ

- Làm giàn che

4. Tài li u tham kh o ả ệ

K thu t nhân gi ng cà phê - 1. Tr nh Đ c Minh - ứ ậ ố ỹ Nhà xu t b n Nông ấ ả

ị nghi p Hà N i - 2000. ệ ộ

K thu t tr ng và chăm sóc cà phê - 2. Lê Ng c Báu - ọ ậ ồ ỹ Nhà xu t b n Nông ấ ả

nghi p Hà N i - 2000. ệ ộ

14

ệ ệ ạ ị ừ -

Nhà xu t b n Nông nghi p Hà N i - 2000. 3. Tr n Th Kim Loang - ầ ấ ả Sâu b nh h i cà phê và bi n pháp phòng tr ộ ệ

K thu t tr ng chăm sóc ch bi n cà phê - 4. Phan Qu c S ng - ố ậ ồ ỹ ế ế Nhà xu tấ

ủ b n Nông nghi p T.P H Chí Minh - 2004. ả ệ ồ

H i đáp v k thu t cà phê - 5. Phan Qu c S ng - ố ủ ề ỹ ậ Nhà xu t b n Nông ấ ả

ỏ nghi p T.P H Chí Minh - 1999. ệ ồ

i nông lâm nghi p Gia Lai - ỷ ợ ự ệ

6. Trung tâm nghiên c u th c nghi m thu l ứ Quy trình t o hình và ghép cà phê; Sâu b nh h i cà phê. ệ ệ ạ ạ

ọ ỹ ệ ệ Tài li u h ệ ướ ng

7. Vi n khoa h c k thu t nông lâm nghi p Tây Nguyên - ồ d n tr ng và chăm sóc cà phê v i - Buôn Ma Thu t - 1998. ẫ ậ ố ộ

8. Tài li u s n xu t cây gi ng cà phê : website khuyenongvn.gov.vn ệ ả ấ ố

15

CH

NG TRÌNH MÔ ĐUN

ƯƠ

Tên mô đun: S n xu t v

n nhân g ghép cao su

ấ ườ

Mã s mô đun: MĐ02

Ngh : S n xu t cây gi ng cao su, càphê, h tiêu ố

ề ả

16

CH NG TRÌNH MÔ ĐUN : ƯƠ

S N XU N NHÂN G GHÉP CAO SU Ả ẤT V ƯỜ Ỗ

Mã s mô đun: MĐ 02 ố

Th i gian mô đun: 72 gi 6 gi ờ ờ ự ờ ;ờ

; Th c hành: 5 (Lý thuy t: 12 gi ế Ki m tra h t mô đun: 4 gi ) ờ ế ể

I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN: Ấ Ủ Ị

- V trí: Mô đun ị ấ ườ ỗ

n m, v ọ ọ

S n xu t v ọ ề ề ệ ạ

ố c b trí n nhân g ghép cao su là mô đun đ ượ ả i c gi ng d y mô h c sau khi h c viên đã h c mô đun Chu n b v ả ẩ ạ ệ ị ườ ươ đun này nh m t o ti n đ cho vi c gi ng d y các mô đun 03 ti p theo c a ủ ế ạ ả ch ằ ng trình. ươ

ự ế ỹ

ề n cây gi ng cao ố ữ ạ ạ ị ườ ơ

- Tính ch t: ấ Là mô đun tích h p gi a ki n th c và k năng th c hành ngh nghi p. Nên t ệ i v su, ngay t ợ ch c gi ng d y t ả n s n xu t g ghép cao su hay t i nhà c a h gia đình... ứ i đ a bàn thôn, xã n i có v ủ ộ ạ ổ ứ ạ ườ ả ấ ỗ

II. M C TIÊU MÔ ĐUN: Ụ

Ki n th c: ứ ế

t kê c các b c công vi c trong vi c n nhân g ệ ượ ướ ệ S n xu t v ấ ườ ệ ả ỗ

- Li đ ghép cao su.

c các gi ng cao su tr ng ph bi n Vi t Nam. - Kể đ ượ ổ ế ở ố ồ ệ

ượ ể c các công vi c tr ng, chăm sóc, c t, x lí và v n chuy n ử ệ ậ ắ ồ

- Trình bày đ cành g ghép. ỗ

K năng: ỹ

- Ch n đúng gi ng làm v n g ghép phù h p v i đi u ki n vùng tr ng. ố ọ ườ ệ ề ợ ớ ồ ỗ

- Th c hi n công vi c c t, x lí và v n chuy n cành g ghép. ử

- Th c hi n đ ự ệ ượ c các công vi c tr ng và chăm sóc v ồ ệ ườ n nhân g ghép. ỗ

ệ ắ ự ệ ể ậ ỗ

- Có ý th c trách nhi m khi th c hi n các công vi c

Thái đ : ộ

ệ s n xu t g ghép ấ ỗ ự ứ ệ ệ ả

cao su.

- Có ý th c v ch t l ứ ề ấ ượ ng v s n ph m mình làm ra. ẩ ề ả

-

III. N I DUNG MÔ ĐUN: Ộ

1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian: ổ ộ ờ ố

17

Th i gian ờ

Tên các bài trong mô đun Số TT Th cự hành T ngổ số Lý thuy tế

Kiể m tra*

8 2 6 ọ ố ườ n g ghép ỗ

1 Ch n gi ng làm v 2 Thi t k và tr ng v 12 2 9 1 ế ế ồ ườ n g ghép ỗ

16 2 13 1 3 Chăm sóc v ườ n g ghép ỗ

16 3 12 1 4 Ch n, c t và x lí cành g ghép ử ắ ọ ỗ

16 3 12 1 ể ả ỗ 5 B o qu n và v n chuy n cành g ậ ả ghép

4 4 Ki m tra h t mô đun ế ể

72 12 52 8 C ngộ

* Ghi chú: Th i gian ki m tra đ c tính vào gi th c hành. ể ờ ượ ờ ự

2. N i dung chi ti t: ộ ế

Bài 1: Ch n gi ng làm v n g ghép ố ọ ườ ỗ

Th i gian: 08 gi ờ ờ

M c tiêu: ụ

c đ c đi m chính c a các gi ng cao su th ủ ể ặ ố ườ ng tr ng t ồ ạ i

đ ả ượ t Nam. - Mô t Vi ệ

- Nh n d ng đúng đ c đi m c a gi ng đ ch n làm v ọ ể h p v i đi u ki n tr ng c a vùng tr ng cao su.

n g ghép phù ậ ủ ể ạ ặ ố ườ ỗ

ủ ề ệ ợ ớ ồ ồ

N i dung c a bài: ủ ộ

1. Đ c đi m c a m t s gi ng đ c tr ng ph bi n t i Vi t Nam. ộ ố ố ủ ể ặ ượ ổ ế ạ ồ ệ

1.1. Dòng vô tính PB 235

1.2. Dòng vô tính GT1

18

1.3. Dòng vô tính RRIM 600

1.4. Dòng vô tính VM 515

1.5. Dòng PB 260

1.6. Dòng vô tính PB 255

1.7. Dòng vô tính RRIC 110

1.8. Dòng vô tính RRIC 121

1.9. Dòng vô tính RRIV 1 (LH 82/11)

1.10. Dòng vô tính RRIV 3 (LH 82/158)

3. Tiêu chu n ch n gi ng làm v

2. Tác d ng c a vi c ch n gi ng phù h p v i vùng tr ng. ố ủ ụ ệ ồ ọ ớ ợ

n g ghép. ẩ ọ ố ườ ỗ

Câu h i và bài t p th c hành ự ỏ ậ

Bài 2: Thi t k và tr ng v n g ghép ế ế ồ ườ ỗ

Th i gian: 12 gi ờ ờ

- Nêu đ

M c tiêu: ụ

c các b c thi t k và tr ng v n nhân g ghép cao su. ượ ướ ế ế ồ ườ ỗ

- Th c hi n đúng các công vi c thi t k và tr ng v n g ghép. ự ệ ệ ế ế ồ ườ ỗ

N i dung c a bài: ủ ộ

1. Thi n nhân g ghép t k v ế ế ườ ỗ

1.1. Khái ni m v n nhân g ghép ệ ườ ỗ

1.2. Thi n nhân g ghép. t k v ế ế ườ ỗ

2. Chu n b đ t tr ng v ị ấ ồ ẩ ườ n g ghép ỗ

3. Th i v tr ng v ờ ụ ồ ườ n g ghép ỗ

4. Tr ng v ồ ườ n g ghép ỗ

4.1. Tr ng b ng h t. ằ ạ ồ

4.2. Tr ng b ng cây gi ng. ằ ồ ố

Câu h i và bài t p th c hành ự ỏ ậ

19

Bài 3: Chăm sóc v n g ghép ườ ỗ

Th i gian: 16 gi ờ ờ

M c tiêu: ụ

- K đ n nhân g ghép cao su. ể ượ c các công vi c chăm sóc v ệ ườ ỗ

- Mô t c các b c công vi c lo i b gi ng. đ ả ượ ướ ạ ỏ ố ệ

c công vi c tr ượ ạ ỏ ệ

- Th c hi n đ ệ ự t i n ướ ướ su.

ồ c, nâng t ng lá và lo i b gi ng trên v ườ c , lo i b ch i th c sinh, bón phân, ự n nhân g ghép cao ỗ ừ ỏ ạ ỏ ố ầ

N i dung c a bài: ủ ộ

1. Tr c d i. ừ ỏ ạ

2. Lo i b ch i th c sinh, ch i ngang. ự ạ ỏ ồ ồ

3. Bón phân v ườ n g ghép ỗ

1.1. Xác đ nh lo i phân bón và li u l ng bón ề ượ ạ ị

1.2. Th i gian bón và cách bón ờ

2. T i n c ướ ướ

3. Lo i b cây không đ t tiêu chu n (thanh l c gi ng). ạ ỏ ẩ ạ ố ọ

4. Nâng t ng lá tr c khi c t cành g ghép. ầ ướ ắ ỗ

Câu h i và bài t p th c hành ự ỏ ậ

Bài 4: Ch n, c t và x lí cành g ghép ử ỗ ọ ắ

Th i gian: 16 gi ờ ờ

M c tiêu: ụ

- Nêu đ ượ c cách c t và x lí cành g ghép. ử ắ ỗ

- Th c hi n c t cành g ghép, nhúng parafin 2 đ u. ệ ắ ự ầ ỗ

N i dung c a bài: ủ ộ

ọ ủ

ỗ ẩ ỗ

1. Ch n cành g ghép đ tiêu chu n ẩ 1.1. Tiêu chu n cành g ghép 1.2. S l ắ ữ ệ ỗ

2. C t cành g ghép ng m t h u hi u trên 1m g ghép. ố ượ ỗ ắ

20

1.1. Qui đ nh v trí c t cành g ghép. ắ ị 1.2. C t cành g ghép ị ỗ ắ

2. X lí cành g ghép. ử ỗ

Câu h i và bài t p th c hành ự ỏ ậ

Bài 5: V n chuy n và b o qu n cành g ghép ỗ ể ậ ả ả

Th i gian: 16 gi ờ ờ

M c tiêu: ụ

- K đ c các b c v n chuy n và b o qu n cành g ghép. ể ượ ướ ậ ể ả ả ỗ

- Xác đ nh lo i ph ị ạ ươ ng ti n v n chuy n. ậ ệ ể

- Th c hi n cách b o qu n khi v n chuy n cành g ghép đi g n, xa. ậ ự ể ệ ả ả ầ ỗ

N i dung c a bài: ủ ộ

ả ỗ

1. Thu gom và bó cành g ghép. 2. B o qu n cành g ghép. ả 3. Đóng gói, cho lên ph ươ ng ti n và v n chuy n. ậ ệ ể

Câu h i và bài t p th c hành ự ỏ ậ

Ề Ệ

Ệ ả ệ

IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN Ự 1. Tài li u gi ng d y: ạ ạ ả ỗ

ươ ạ - Giáo trình d y ngh mô đun “S n xu t v n nhân g ghép cao su” trong ấ ườ ề ng trình d y ngh trình đ s c p ngh c a ngh “S n xu t cây gi ng cao ề ủ ộ ơ ấ ề ề ấ ả ố

ch su, càphê, h tiêu ”. ồ

: cách c t, x lí và v n chuy n cành g ghép. - Tài li u khác ệ ử ể ắ ậ ỗ

t b d y h c và ph tr : ề ề ọ

ỹ n g ghép, cách c t g ghép, bó ậ ế ị ạ ố ụ ợ Máy tính, máy chi u, clip k ườ ế ắ ỗ ỗ

2, có đ b ng, bàn gh cho l p h c 30 ng ế

ề - 01 phòng h c 30m i. 2. Đi u ki n v thi ệ thu t, hình nh v các gi ng cao su, các v ề ả cành và b o qu n. ả 3. Đi u ki n v c s v t ch t: ấ ệ ề ơ ở ậ ủ ả ọ ớ ọ ườ

21

- 1.000m2 v ườ ơ ở ả n nhân g ghép cao su (có th thuê, m n c a c s s n ể ượ ủ ỗ

xu t g ghép cao su g n đ a đi m c a l p h c). ấ ỗ ọ ị ể

ạ ủ ớ ướ ệ ự ố

t b này cũng có th liên k t v i các c s s n xu t g ầ - Các lo i: máy đào rãnh, bình t ụ ế ị i, máy phun thu c b o v th c v t,… ậ ấ ỗ ả ơ ở ả ế ớ ể

các d ng c trang thi ụ ghép cao su, n i g n l p h c. ơ ầ ớ ọ

ự ề

- 1kg sáp parafin, 100g dây nh a m m. - Cây gi ngố cao su: 60 cây. ạ - Các d ng c đ n gi n nh kéo c t, bao gai, thùng đ ng, cu c … m i lo i ụ ơ ư ự ụ ả ắ ố ỗ

có 06 cái. 4. Đi u ki n khác: ệ ề

- Giáo viên h tr d y th c hành. ỗ ợ ạ - B o h lao đ ng cho h c viên. ộ ự ọ ả ộ

V. PHU NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ 1. Ph Ơ ng pháp đánh giá ươ

- Đánh giá lý thuy t: ế dùng ph ươ ặ ấ ng pháp tr c nghi m khách quan ho c v n ệ ắ

đáp, trao đ i (theo tình hu ng). ổ ố

ự ể ề ỹ

ề ộ ự ệ ế ể

- Đánh giá k năng ngh : Ki m tra k năng ngh thông qua bài th c hành, ỹ ki m tra qua quan sát và theo dõi thao tác, thái đ th c hi n và k t qu th c ả ự hành c a h c viên. ủ ọ

3 - 5 h c viên) th c hi n: ọ ỗ ừ ệ

ố ượ ng cây gi ng cao su đ tr ng cho di n tích 1.000 ể ồ m2, v iớ

ườ ồ

ố ạ ộ ỗ ấ ặ ấ

ự ệ kho ng cách hàng cách hàng là 1m và cây cách cây 0,5m. n nhân g ghép: M i nhóm tr ng 10 cây, cao su cho v ồ ỗ bao g m các ho t đ ng: đ t cây vào h tr ng, l p đ t, c đ nh cây, t ướ ủ ẩ i đ m ố ị ố ồ và t

- Ki m tra theo nhóm (m i nhóm t ể + Tính l ả + Tr ng cây gi ng ồ g c. ủ ố + Chăm sóc v ườ ồ

n nhân g ghép cao su: M i nhóm lo i b ch i ngang trên ỗ i 100 cây, lo i b 10-30 cây gi ng không đ tiêu chu n trong ố ỗ ạ ỏ ạ ỏ ủ ẩ

200-300 cây, t quá trình thanh l c gi ng. ướ ọ ố

+ C t, x lí g ghép: M i nhóm c t 50 - 100m g ghép, bôi sáp parafin 2 ắ ỗ ử ắ ỗ

ỗ đ u, c t 20 - 50 bó (20-30 cành g /bó) ầ ộ

ế ế ậ ỗ ỗ

tr ướ ả ư ẩ ả ặ ẩ

ể + X p lên xe, b o qu n: M i nhóm x p 20 - 30 bó lên xe v n chuy n, c khi lót mùn c a m ho c bao gai m. - Ki m tra cá nhân: H n g ọc viên trình bày k thu t tr ng, chăm sóc v ậ ồ ườ ỗ ể ỹ

ghép cao su và c t x lí, bó cành g ghép. ắ ử 2. N i dung đánh giá ộ - Lý thuy t: Ki m tra v n đáp v ể ề: ế ấ

22

và chăm sóc v ườ ỗ

n nhân g ghép cao su. ả ế ả ỗ

+ K thu t tr ng ậ ồ + K thu t c t, x lí, bó, x p lên xe, b o qu n cành g ghép. ậ ắ ử - Th c hành: + Tr ng và chăm sóc hoàn ch nh v n g ghép cao su : M i nhóm tr ng 10 ỹ ỹ ự ồ ườ ỗ ỗ ỉ ồ

cây.

ỏ ỉ ư ự ệ ồ ướ i

n ướ ạ ỏ ầ ẩ ọ ố

+ Thao tác các công vi c chăm sóc nh làm c , t a ch i th c sinh, t c, nâng t ng lá, lo i b cây không đ tiêu chu n (thanh l c gi ng). ủ + C t, nhúng sáp parafin, bó, x p, b o qu n cành g ghép cao su. ả ế ắ ả ỗ

VI. H Ự

ƯỚ Ẫ 1. Ph m vi áp d ng ch NG D N TH C HI N MÔ ĐUN ạ Ệ ng trình: ươ ụ

- Ch ươ ấ ườ

ả ộ ơ ấ ề

n nhân g ghép cao su áp d ng cho ng trình mô đun S n xu t v ụ ỗ các khóa đào t o ngh trình đ s c p và d y ngh d c h t là ế ướ ạ ề ướ ph c v cho Đ án đào t o ngh cho lao đ ng nông thôn đ n năm 2020. i 3 tháng, tr ế ụ ụ ạ ề ề ạ ộ

S n xu t v ng trình mô đun ỗ

ặ - Ch ươ ộ ậ ấ ặ

ề ườ

n nhân g ghép cao su có th s d ng ể ử ụ ấ ườ d y đ c l p ho c cùng m t s mô đun khác cho các khoá t p hu n ho c d y ạ ậ ạ ng xuyên) ngh d ả ướ ả ộ ố i 3 tháng (d y ngh th ạ ươ ế ề

đ a ph ầ c. N u áp d ng theo vùng, mi n c n ng trình áp d ng cho c n ụ g c, mùn c a = ng, ví d : bó = c t; che ph g c = t ộ ươ ộ ố ừ ị ụ ủ ố ủ ố ụ ư

ề ướ - Ch chú ý m t s t m c c a,... ạ ư

- Ngoài ng ạ ằ ộ

th c, k năng ngh cho các lao đ ng khác có nhu c u. i lao đ ng nông thôn, có th gi ng d y nh m nâng cao ki n ế ể ả ườ ầ ề ứ ộ ỹ

ả ỗ

- Mô đun S n xu t v ấ ườ h c viên ph i tuân theo các b ọ ự ệ ậ

2. H ng d n m t s đi m chính v ph ỏ n nhân g ghép cao su là mô đun th c hành đòi h i ự c th c hi n công vi c và ph i t m , c n th n. ả ỷ ỉ ẩ ệ ướ ng pháp gi ng d y mô đun ạ ề ươ ộ ố ể ả ẫ ả ướ

đào t o: ạ

ự ế ế ả ầ

ế ừ ự ễ ế ọ ớ

Mô đun này có c ph n lý thuy t và th c hành, nên ti n hành song song v a h c lý thuy t v a h c th c hành đ h c viên d nh và ti p thu bài h c ọ ể ọ ọ ừ t.ố t

ả ươ ư ề ự ả ề ấ

ươ ươ ọ ng pháp gi ng d y, nh ng chú tr ng huy n giao ườ ng ệ ư ạ ọ ể ớ

a. Ph n lý thuy t ế - Giáo viên s d ng nhi u ph ử ụ ng pháp gi ng d y tích c c nh : Nêu v n đ , đàm tho i, c ể ạ ng pháp phát tri n công ngh có s tham gia (PTD), l p h c hi n tr ự đ phát huy tính tích c c c a h c viên. ph ph (FFS) và khuy n nông th tr ế ự ủ ọ ị ườ

ệ ng… ọ ụ ư

ể - Giáo viên s d ng các h c c tr ự đ h c viên n m b t ki n th c m t cách d n nhân g ghép cao su ể ọ c quan nh : Mô hình, băng đĩa v ế ề S nả ễ ử ụ ỗ ấ ườ ứ ắ ắ ộ

xu t v dàng.

23

ẫ ầ ự ự ẫ

ng pháp làm m u ươ ồ ờ ộ ỉ

ệ ệ

ộ ỗ ọ ự ự ệ ế ậ ầ

b. Ph n th c hành: H ng d n th c hành theo ph ướ - Giáo viên m i m t h c viên trong l p l ớ àm m u tr ng m t cây hoàn ch nh ẫ ộ ọ và th c hi n m t trong các công vi c chăm sóc v n g ghép, c l p cùng quan ả ớ ỗ ườ ự th c hi n cho đ n khi đ t yêu c u k thu t trong sát, sau đó m i h c viên t ỹ ạ kho ng th i gian đã quy đ nh. ị ả ờ

- Giáo viên khuy n khích thái đ t ế ủ ạ

ự ự ể ạ ki m tra vi c th c hi n c a chính b n thân h ; ọ ệ ủ

th c hành và giúp h c viên t ỹ ọ ả ữ ọ ậ ự ở

ự ủ ọ ự ể ặ ệ ệ ặ ả

tin và m nh d n c a h c viên trong ộ ự ệ - Giáo viên nh n xét k năng th c hành c a h c viên, nêu ra nh ng tr ng i, ạ sai sót đã ho c có th g p ph i trong khi th c hi n công vi c và cách kh c ắ ph c.ụ 3. Nh ng tr ng tâm ch ọ ầ

ữ ươ - Ph n lý thuy t: Cách c khi c t, nhúng sáp parafin, bó và ế ầ ng trình c n chú ý nâng t ng lá tr ướ ầ ắ

x p cành vào thùng (bao). ế - Ph n th c hành: ự ầ đúng m t ghép ngang m t đ t. + Tr ng ồ ắ + C t, nhúng sáp parafin, bó, cành g ghép cao su. ắ ặ ấ ỗ

3. Tài li u tham kh o ả ệ

t Nam, 2004: ậ ệ ệ ớ Quy trình k thu t tr ng m i, ậ ồ ỹ

ng Cao đ ng công nghi p Cao Su, 2006: Bài gi ng cây công nghi p dài ẳ ệ ườ ệ ả

tài li u n i b ng B Ngoong – ấ ố ộ ộ Nông tr ệ ườ ờ

tài li u n i b ộ ộ Trung tâm nghiên c u gi ng Cao su t ứ ệ ố ạ i

tài li u n i b ộ ộ Trung tâm nghiên c u gi ng Cao ứ ệ ố

1. T p đoàn công nghi p cao su Vi chăm sóc và khai thác cao su 2. Tr ngày. 3. S n xu t gi ng cao su, 2009: ả Ch sê.ư 4. Gi ng cao su, 2010: ố Gialai. 5. Các gi ng m i cao su, 2011: ớ su t ố i Gialai. ạ

6. Tài li u s n xu t cây gi ng cao su: website giongcaosuvn.gov.vn ệ ả ấ ố

24

CH

NG TRÌNH MÔ ĐUN

ƯƠ

Tên mô đun: S n xu t cây gi ng cao su

Mã s mô đun: MĐ 03

Ngh : S n xu t cây gi ng cao su, càphê, h tiêu ố

ề ả

25

NG TRÌNH MÔ ĐUN: ƯƠ

S N XU T CÂY GI NG CAO SU

CH Ả

Ố Ấ

Mã s mô đun: MĐ 03 ố

Th i gian mô đun: ; Th c hành: 56 ờ 76 giờ ự

(Lý thuy t: 16 gi ế gi ế ể ờ ; Ki m tra h t mô đun: 4 gi ) ờ ờ

I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN: Ấ Ủ Ị

ị ả ố ượ ọ ẩ

n nhân g ghép cao su trong ch ị c h c sau các mô đun chu n b ng trình chung; mô ỗ ươ

- V trí: Mô đun S n xu t cây gi ng cao su đ ấ v n m và s n xu t v ấ ườ ả ườ ươ đun có th gi ng d y đ c l p. ộ ậ ể ả ạ

ấ ế ỹ

ứ i đ a bàn thôn, xã n i có v ề ự n s n xu t cây ợ ch c gi ng d y t ả ữ ạ ạ ị ườ ệ ả ấ ổ ơ

- Tính ch t: Là mô đun tích h p gi a ki n th c và k năng th c hành ngh nghi p; nên t gi ng cao su hay t i nhà c a h gia đình... ủ ộ ứ ạ ố

II. M C TIÊU MÔ ĐUN: Ụ

Ki n th c: ứ ế

- Nêu đ c các b c công vi c tr ng và chăm sóc cây g c ghép. ượ ướ ệ ố ồ

- Mô t i các b c ghép m t và chăm sóc cây cao su ghép. l ả ạ ướ ắ

- Nêu đ c các b c công vi c c m và chăm sóc stump b u. ượ ướ ệ ắ ầ

- Nêu đ c các b c công vi c chăm sóc b u h t có t ng lá. ượ ướ ệ ầ ầ ạ

- Nh c l c tiêu chu n cây cao su gi ng xu t v n. i đ ắ ạ ượ ấ ườ ẩ ố

- Thao tác gõ n t h t,

K năng: ỹ

ứ ạ gieo h t ra li p cát, ch n đúng cây m m đ tiêu ủ ế ạ ầ ọ

chu n.ẩ

- Th c hi n thành th o ghép m t cao su. ự ệ ạ ắ

- Th c hi n đ ệ ượ ự ầ

c các công vi c: c m stump, chăm sóc stump b u, chăm sóc ệ ắ ầ

b u h t có t ng lá. ầ ạ

- T giác, vui v , c i m và trách nhi m

Thái đ : ộ

ẻ ở ệ cao trong công vi c.ệ ự ở

- Có trách nhi m trong vi c s n xu t gi ng: stump, b u c t ng n, stump ấ ệ ả ắ ầ ọ ố

ệ b u và b u h t có t ng lá. ạ ầ ầ ầ

26

III. N I DUNG MÔ ĐUN: Ộ

1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian: ờ ố ộ ổ

Th i gian (Gi ờ ờ chu n) ẩ

Tên các bài trong mô đun Số TT Th cự hành Ki mể tra* T ngổ số Lý thuy tế

12 2 9 1 1 Chu n b h t và gieo h t ạ ị ạ ẩ

8 2 6 2 Chăm sóc cây g c ghép ố

16 3 12 1 3 Ghép m t cao su ắ

16 3 13 ả 4

12 3 8 1 Chăm sóc cây ghép và s n xu t ấ stump ắ 5 C m và chăm sóc stump b u ầ

8 3 4 1 ạ

ầ ầ Ki m tra k t thúc mô đun 4 4 6 Chăm sóc cây b u h t có t ng lá ế ể

76 16 52 8 C ngộ

*Ghi chú: Th i gian ki m tra đ c tính vào gi th c hành. ể ờ ượ ờ ự

2. N i dung chi ti t: ộ ế

Bài 1: Chu n b h t và gieo h t ạ ị ạ ẩ

Th i gian: 12 gi ờ ờ

- Mô t

M c tiêu: ụ

các b ả ướ c công vi c chu n b h t và gieo h t cao su ị ạ ệ ẩ ạ làm g c ghép. ố

- Ch n đ

- Gõ n t h t, không v , ki m tra phôi m m bên trong. ể ứ ạ ầ ỡ

c m m h t đ tiêu chu n đem c y. ọ ượ ạ ủ ầ ẩ ấ

N i dung c a bài: ộ ủ

ng h t c n gieo làm g c ghép. 1. Xác đ nh s l ị ố ượ ạ ầ ố

27

2. Ch n h t làm g c ghép. ạ ọ ố

3. X lí h t. ử ạ

4. Chu n b li p cát, r m thúc m m. ị ế ẩ ấ ầ

5. Chăm sóc li p r m h t. ế ấ ạ

6. Ch n m m h t đ tiêu chu n. ạ ủ ầ ẩ ọ

7. C y m m h t vào b u (ho c ngoài đ t) ấ ạ ầ ặ ầ ấ

Câu h i và bài t p th c hành ự ỏ ậ

Bài 2: Chăm sóc cây g c ghép ố

Th i gian: 08 gi ờ ờ

M c tiêu: ụ

c các công vi c t i n c, làm c , bón phân, t a lo i và phòng - Mô t ệ ướ ướ ạ ỏ ỉ

đ ả ượ tr sâu b nh h i. ệ ừ ạ

- Th c hi n đ ự lo i.ạ

c các b c công vi c: t i n ướ ệ ướ ướ ỉ c, làm c , bón phân và t a ỏ ệ ượ

n g c ghép. - Phòng và tr sâu b nh h i v ừ ạ ườ ệ ố

N i dung c a bài: ủ ộ

1. T c. i n ướ ướ

2. Làm c .ỏ

3. Bón phân.

4. T a lo i. ỉ ạ

5. Phòng tr sâu b nh h i. ừ ệ ạ

Câu h i và bài t p th c hành ự ỏ ậ

Bài 3: Ghép m t cao su ắ

28

Th i gian: 16 gi ờ ờ

- Nêu đ

M c tiêu: ụ

c các công vi c: ệ Chu n b d ng c và v t li u ghép, các b ậ ệ ị ụ ụ ẩ ướ c

ượ ghép m t cao su. ắ

ở ử ổ ố ạ ặ

ắ - Thao tác thành th o c t và tách m t ghép, m c a s g c ghép, đ t m t ắ ỹ ắ ghép vào c a s và qu n dây đúng k thu t. ấ ử ổ ậ

1. Chu n b

N i dung c a bài: ủ ộ

ẩ ị d ng c và v t li u ghép. ậ ệ ụ ụ

2. Ghép m t cao su. ắ

a. X lí m t ghép. ử ắ

b. M c a s g c ghép. ở ử ổ ố

c. Đ t m t ghép vào c a s . ử ổ ặ ắ

d. Qu n dây băng. ấ

3. V sinh sau khi ghép. ệ

Câu h i và bài t p th c hành ự ỏ ậ

Bài 4: Chăm sóc cây ghép và s n xu t stump ả

ấ Th i gian: 16 gi ờ ờ

- Nh c l

M c tiêu: ụ

- Trình bày các công vi c s n xu t stump

c các công vi c chăm sóc cây ghép . i đ ắ ạ ượ ệ

- Ch n đ

. ệ ả ấ

c cây gi ng cao su xu t v n đ tiêu chu n. ọ ượ ấ ườ ủ ẩ ố

N i dung c a bài: ủ ộ

1. Chăm sóc cây sau ghép

a. T c. i n ướ ướ

b. M dây băng. ở

29

2. X lí cây ghép thành d ng cây gi ng stump

c. Tr c d i. ừ ỏ ạ

. ử ạ ố

3. Ch n cây gi ng xu t v n ấ ườ ọ ố

a. Ch n d ng cây gi ng stump. ạ ọ ố

b. Ch n d ng cây gi ng b u c t ng n. ầ ắ ạ ọ ố ọ

c. Ch n d ng cây gi ng b u có t ng lá. ố ạ ầ ầ ọ

d. Ch n d ng cây gi ng stump b u có t ng lá. ố ạ ầ ầ ọ

Câu h i và bài t p th c hành ự ỏ ậ

Bài 5: C m và chăm sóc stump b u ầ ắ

Th i gian: 12 gi ờ ờ

- Xác đ nh th

M c tiêu: ụ

- Nh c l

ị ời v đ t stump vào b u. ụ ặ ầ

- Th c hi n đ

i c các b c công vi c: c m và chăm sóc Stump b u. ắ ạ đ ượ ướ ệ ắ ầ

c , t ệ ượ ệ ấ ắ ừ ỏ ướ i

n c, bón phân, đ o b u, phân lo i cây x u, phòng tr sâu b nh. ạ c các công vi c: c m stump vào b u đ t, tr ệ ầ ừ ả ấ ầ ự ướ

N i dung c a bài: ủ ộ

1. Xác đ nh th i v c m stump vào b u. ờ ụ ắ ầ ị

2. Chu n b b u đ t và stump. ị ầ ấ ẩ

3. K thu t c m stump vào b u. ậ ắ ầ ỹ

n stump b u. 4. K thu t chăm sóc v ậ ỹ ườ ầ

5. Chu n b b u stump có t ng lá đ đi tr ng. ị ầ ể ẩ ầ ồ

Câu h i và bài t p th c hành ự ỏ ậ

Bài 6: Chăm sóc cây b u h t có t ng lá ầ ạ ầ

30

Th i gian: 08 gi ờ ờ

- Mô t

M c tiêu: ụ

c công vi c: ướ ệ c t ng n g c ghép và chăm sóc v ắ ọ ố ườ n

c các b b u h t có t ng lá. ầ ầ đ ả ượ ạ

c công vi c: nh c , x i xáo m t b u, bón ạ ướ ổ ỏ ớ ệ

- Thao tác thành th o các b i n ướ ướ

phân, t c, đ o b u, phân lo i cây x u, phòng tr sâu b nh. ả ầ ừ ạ ấ ặ ầ ệ

- Ch n đ c cây gi ng b u h t có t ng lá đ tiêu chu n đi tr ng. ọ ượ ủ ầ ẩ ầ ạ ố ồ

N i dung c a bài: ộ ủ

1. K thu t c t ng n g c ghép. ậ ắ ọ ố ỹ

2. Chăm sóc b u c t ng n thành b u t ng lá. ầ ắ ầ ầ ọ

3. Tuy n b u có t ng lá đem tr ng. ầ ể ầ ồ

Câu h i và bài t p th c hành ự ỏ ậ

Ề Ệ

Ệ ả ệ

IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN Ự 1. Tài li u gi ng d y: ạ ạ

- Giáo trình d y ngh mô đun “S n xu t ề ộ ơ ấ ấ cây gi ng cao su” trong ch ấ ố ả ề ố

ươ ng ả trình d y ngh trình đ s c p ngh c a ngh “S n xu t cây gi ng cao su, ề ủ ề ạ càphê, h tiêu ”. ồ

ệ ắ ẩ ố

- Tài li u khác: Ghép m t cao su, Tiêu chu n cây gi ng cao su xu t ấ n,... v ườ

t b d y h c và ph tr : ề ề ế ị ạ ụ ợ Máy tính, máy chi u, clip k

ấ ậ

ọ ắ ố ố ạ ắ ề ầ ế ố ầ ọ ệ ả ạ ạ ạ

2, có đ b ng, bàn gh cho l p h c 30 ng ế

i. ọ ớ

ượ ể

ấ ể ấ ố ị

i, gi ng n ế ướ ướ ạ

ố c, máy phun thu c t b này cũng có th liên k t v i các ể ế ớ ấ ụ ụ

ỹ 2. Đi u ki n v thi ệ thu t, hình nh v các công vi c s n xu t gi ng cao su: d ng cây gi ng stump, ả d ng cây gi ng b u c t ng n, d ng cây gi ng stump c m, d ng b u h t có ố ạ t ng lá. ầ 3. Đi u ki n v c s v t ch t: ề ấ ệ ề ơ ở ậ - 01 phòng h c 30m ườ ủ ả ọ - 1.000m2 v ủ ơ ở ả n s n xu t gi ng cao su (có th thuê, m n c a c s s n ố ườ ả xu t gi ng cao su g n đ a đi m c a l p h c). ọ ủ ớ ầ i, ng t - Các lo i: máy làm đ t, máy t ướ ố b o v th c v t,… các d ng c trang thi ế ị ệ ự ậ ả c s s n xu t g ghép cao su, n i g n l p h c. ọ ơ ầ ớ ơ ở ả

ấ ỗ - 20kg h t cao su. ạ

31

: 10kg. ụ ỗ

. ồ

ụ ơ ị ụ ư ắ r nh a l n nh , bay, cu c, cào, doa ỏ ự ớ ổ ố

- Bì nilon (22 x 45)cm, đã đ c l - Phân chu ng: 50 - 200kg, lân supper: 50kg - Dao ghép cao su: 10 cái. - Cát m n: 20 - 30kg - Các d ng c đ n gi n nh kéo c t, ả i, … m i lo i có 10 cái. ạ ề t ỗ ướ 4. Đi u ki n khác: ệ

- Giáo viên h tr d y th c hành. ỗ ợ ạ - B o h lao đ ng cho h c viên. ộ ự ọ ả ộ

V. PHU NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ 1. Ph Ơ ng pháp đánh giá ươ

- Đánh giá lý thuy t: ế dùng ph ươ ặ ấ ng pháp tr c nghi m khách quan ho c v n ệ ắ

đáp, trao đ i (theo tình hu ng). ổ ố

ự ể ề ỹ

ề ộ ự ệ ế ể

- Đánh giá k năng ngh : Ki m tra k năng ngh thông qua bài th c hành, ỹ ki m tra qua quan sát và theo dõi thao tác, thái đ th c hi n và k t qu th c ả ự hành c a h c viên. ủ ọ

3 - 5 h c viên) th c hi n: ự ỗ ọ

ệ h t gi ng cao su đ c y cho di n tích 1.000 ng - Ki m tra theo nhóm (m i nhóm t ể + Tính l ạ ượ ệ ố ớ

ặ ấ

ừ m2, v i kho ng ả ể ấ ấ cách hàng cách hàng là 1m và cây cách cây 0,1m (ho c c y vào b u đ t 1 ầ m m h t/b u). ầ

ỗ ồ ạ ầ ử

ậ ệ ử ắ ắ ễ ị ụ ụ ệ ẩ

ướ c + X lí stump: m i nhóm thao tác x lí 10 - 30 stump, g m các b công vi c chu n b d ng c và v t li u c t stump, c t r stump, nhúng stump vào dung d ch h r . ồ ễ ị

+ Ghép cao su: m i nhóm thao tác ghép 10 - 30 cây, g m các b ồ

ẩ ử ị ụ ỗ ụ ậ ệ ướ ắ ở ử ổ ố

ệ ặ ử ổ ố

ỗ ồ

ắ ọ ỗ ữ c công vi c chu n b d ng c và v t li u ghép, m c a s g c ghép, x lí m t ghép, đ t m t ghép vào c a s g c ghép, qu n dây băng. ấ ầ ầ ắ + C m stump vào b u đ t: M i nhóm c m 20 stump, bao g m các ho t ạ ỗ ắ gi a tâm b u đ t sâu b ng chi u dày r stump, c m stump vào l ề ễ ắ

ấ ấ ễ ấ

i phân và t n stump b u: M i nhóm thao tác t ỗ ướ ướ c i n ặ ườ ướ ầ

ọ ố

ắ ỗ c cho 200 - 500 b u. ầ

n: m i nhóm ch n 100 cây đ đ ng: ch c l ằ ộ tâm b u, ném đ t ch t bám r stump. ầ + Chăm sóc v cho 100 – 200 b u stump. n b u h t có t ng lá: M i nhóm c t 100 ng n g c ghép, + Chăm sóc v ầ i phân, t nh c , x i váng, t + Ch n cây gi ng đ tiêu chu n xu t v ủ ổ ỏ ớ ọ ấ ườ ủ ọ

ạ ầ ườ i n ướ ướ ướ ố ỗ ẩ n cho 4 d ng cây gi ng khác nhau. ấ ườ tiêu chu n xu t v ẩ ạ ố

32

- Ki m tra cá nhân: H c công vi c: tr ng cây g c ghép, ể ướ ệ ồ ố

ọc viên nêu các b ạ ố ả

n g c ghép cao su. ề: ườ ố

ghép cao su, s n xu t các d ng cây gi ng. ấ 2. N i dung đánh giá ộ - Lý thuy t: Ki m tra v n đáp v ấ ể ế + K thu t tr ng và chăm sóc v ậ ồ + K thu t ghép cao su. ậ - Th c hành: + Tr ng và chăm sóc hoàn ch nh v n g c ghép cao su ỉ ườ ố ồ : M i nhóm tr ng ỗ

ỹ ỹ ự ồ 1.000 cây.

ườ ệ ầ ạ ầ

nh : làm c , t i n ư n stump b u và b u h t có t ng lá ầ ừ ệ ả ạ

ạ + Ch n đúng cây gi ng đ tiêu chu n đem tr ng. + Thao tác các công vi c chăm sóc v ầ ẩ c, bón phân, đ o b u, phân lo i, phòng tr sâu b nh h i. ồ ỏ ướ ướ ọ ủ ố

VI. H Ự

Ẫ ƯỚ 1. Ph m vi áp d ng ch NG D N TH C HI N MÔ ĐUN ạ Ệ ng trình: ươ ụ

ả ấ

ng trình mô đun S n xu t cây gi ng cao su áp d ng cho các khóa ố ươ ụ ụ ề ướ ề ộ ơ ấ ế ạ

ụ c h t là ph c v đào t o ngh trình đ s c p và d y ngh d ướ cho Đ án đào t o ngh cho lao đ ng nông thôn đ n năm 2020. ề i 3 tháng, tr ế - Ch ạ ề ạ ộ

ố ấ ả ươ

- Ch ặ S n xu t cây gi ng cao su có th s d ng d y đ c ộ ạ ề ướ i ể ử ụ ặ ạ ậ ấ

ng xuyên) ng trình mô đun ộ ố ề ườ

ụ ế

c. N u áp d ng theo vùng, mi n c n ầ ầ ng, ví d : h t= h t; stump=tum; b u c t ng n=b u ng trình áp d ng cho c n ụ ươ ề ọ ầ ắ

- Ch chú ý m t s t m t ng ; stump c m=stump b u; b u h t = b u h t,… ủ ả ướ ụ ạ ộ ầ ắ ầ

- Ngoài ng ạ ằ ộ

th c, k năng ngh cho các lao đ ng khác có nhu c u. l p ho c cùng m t s mô đun khác cho các khoá t p hu n ho c d y ngh d ậ 3 tháng (d y ngh th ạ ươ đ a ph ộ ố ừ ị ộ ầ ắ ạ i lao đ ng nông thôn, có th gi ng d y nh m nâng cao ki n ế ể ả ườ ầ ề ứ ộ ỹ

ả ỏ ọ

- Mô đun S n xu t cây gi ng cao su là mô đun th c hành đòi h i h c viên ệ ả

ự m , c n th n, chu đáo. ậ ả ỷ ỉ ẩ ng pháp gi ng d y mô đun ố ấ c th c hi n công vi c và ph i t ệ ự ướ 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ộ ố ể ph i tuân theo các b ẫ ướ ề ươ ả ạ

đào t o: ạ

ự ế ế ả ầ

ế ừ ự ễ ế ọ ớ

Mô đun này có c ph n lý thuy t và th c hành, nên ti n hành song song v a h c lý thuy t v a h c th c hành đ h c viên d nh và ti p thu bài h c ọ ể ọ ọ ừ t.ố t

ọ ng pháp gi ng d y, nh ng chú tr ng huy n giao ph a. Ph n lý thuy t ế - Giáo viên s d ng nhi u ph ử ụ ng pháp gi ng d y tích c c nh : Nêu v n đ , đàm tho i, c ạ ươ ư ư ạ ề ự ả ề ể ả ấ ươ

33

ươ ệ ể ọ ớ ườ ng

ng pháp phát tri n công ngh có s tham gia (PTD), l p h c hi n tr ự đ phát huy tính tích c c c a h c viên. ph (FFS) và khuy n nông th tr ế ự ủ ọ ị ườ

ể - Giáo viên s d ng các h c c tr ự ề S nả

ệ ng… ọ ụ ắ ấ c quan nh : Mô hình, băng đĩa v ắ ư ứ

ử ụ xu t cây gi ng cao su ố ầ ẫ ự ự ộ ươ ẫ

ờ ễ ng pháp làm m u ỉ

ấ ầ ộ

ệ ạ

ự ự ọ ệ ố ế ạ ậ ả ờ

đ h c viên n m b t ki n th c m t cách d dàng. ế ể ọ b. Ph n th c hành: H ng d n th c hành theo ph ướ ớ àm m u ghép m t hoàn ch nh và - Giáo viên m i m t h c viên trong l p l ắ ẫ ộ ọ n s n xu t stump b u và b u th c hi n m t trong các công vi c chăm sóc v ầ ườ ả ệ ự ỗ h t có t ng lá, ch n cây gi ng đ t tiêu chu n, c l p cùng quan sát, sau đó m i ẩ ả ớ ầ ạ h c viên t th c hi n cho đ n khi đ t yêu c u k thu t trong kho ng th i gian đã ầ ỹ ọ quy đ nh; ị - Giáo viên khuy n khích thái đ t ế ộ ự ủ

tin và m nh d n c a h c viên trong ạ ệ th c hi n c a chính b n thân h . ọ ạ ệ ủ ự ự ể

th c hành và giúp h c viên t ỹ ọ ậ ki m tra vi c ự ở ọ ả ữ

ự ủ ọ ự ả ặ ệ ể ặ ệ

c công vi c ghép cao su. ng trình c n chú ý ướ ươ ế Các b ệ

. ổ ễ ố

ầ ầ ị ắ ọ ố

- Giáo viên nh n xét k năng th c hành c a h c viên, nêu ra nh ng tr ng i, ạ sai sót đã ho c có th g p ph i trong khi th c hi n công vi c và cách kh c ắ ph c.ụ 3. Nh ng tr ng tâm ch ữ ọ - Ph n lý thuy t: - Ph n th c hành: ự + V trí ghép cách c r g c ghép 3-5cm + C t ng n g c ghép cách m t ghép 5-7cm. + Ch n đúng cây đ tiêu chu n đem tr ng. ắ ẩ ủ ọ ồ

4. Tài li u tham kh o: ệ ả

t Nam, 2004: ậ ệ ệ ớ Quy trình k thu t tr ng m i, ậ ồ ỹ

ng Cao đ ng công nghi p Cao Su, 2006: Bài gi ng cây công nghi p dài ườ ệ ẳ ệ ả

1. T p đoàn công nghi p cao su Vi chăm sóc và khai thác cao su 2. Tr ngày.

34

CH

NG TRÌNH MÔ ĐUN

ƯƠ

Tên mô đun: S n xu t cây gi ng cà phê t ấ

h t ừ ạ

Mã s mô đun: MĐ04

Ngh : S n xu t cây gi ng cao su, cà phê, h tiêu ố

ề ả

35

CH NG TRÌNH MÔ ĐUN ƯƠ

S N XU T CÂY GI NG CÀ PHÊ T H T Ố Ừ Ạ Ả Ấ

Mã s mô đun: MĐ 04 ố

Th i gian mô đun: 76 gi ờ ờ ự

(Lý thuy t: 16 gi ế gi ế ể ; Th c hành: 56 ờ ; Ki m tra h t mô đun: 4 gi ) ờ ờ

I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN: Ấ Ủ Ị

ả ọ ố

ừ ạ đ h t ấ ườ ươ ượ ố

i h c. c h c sau mô đun xây - V trí : Mô đun S n xu t cây gi ng cà phê t ấ ị d ng v c các mô đun s n xu t cây gi ng cà phê ghép và tiêu ướ ự th cây gi ng ụ n m và tr ố và cũng có th gi ng d y đ c l p theo yêu c u c a ng ả ộ ậ ườ ọ ầ ủ ể ả ạ

ấ ứ ế

i đ a bàn thôn, xã n i có các v ề n m cây ợ ch c gi ng d y t ả ữ ạ ạ ị ự ườ ươ ỹ ơ ứ ệ ổ

- Tính ch t: Là mô đun tích h p gi a ki n th c và k năng th c hành ngh nghi p, nên t gi ng cà phê. ố

II. M C TIÊU MÔ ĐUN: Ụ

Ki n th c: ứ ế

- Nêu đ ượ c tiêu chu n c a h t gi ng t ủ ạ ố ố ọ t và các công vi c thu hái, ch n ệ

l a b o qu n và x lý qu gi ng cà phê. ự ả ử ả ẩ ả ố

- Mô t c k thu t b o qu n và v n chuy n h t gi ng đ ả ượ ỹ ậ ả ể ạ ậ ả ố

- K đ c đ c các b c công vi c gieo h t và c y cây ể ượ ượ ướ ệ ạ ấ

ệ tr ng d m, t ư c các công vi c chăm sóc cây con trong v c, làm c , x i xáo, bón phân thúc, đ o b u, phân lo i cây… - Li ặ t kê đ ượ i n ướ ướ ồ n m nh ườ ươ ạ ỏ ớ ả ầ

- Nêu đ ng cây gi ng khi đem tr ng ượ c tiêu chu n ch t l ẩ ấ ượ ồ ố

- Mô t đ ả ượ c công vi c chuy n cây gi ng sang túi b u l n ầ ớ ể ệ ố

K năng: ỹ

- Thu hái, ch n l a, b o qu n và x lý qu gi ng đúng k thu t ậ ọ ự ả ố ử ả ả ỹ

- Th c hi n đ c k thu t b o qu n và v n chuy n h t gi ng ệ ượ ỹ ậ ả ự ể ả ạ ậ ố

- Gieo h t , c y cây và chăm sóc cây con trong v ấ ạ ườ ươ n m đúng k thu t ậ ỹ

t, ch n l a đ - Nh n bi ậ ế ọ ự ượ c cây gi ng đ tiêu chu n ẩ ủ ố

- Chuy n cây gi ng sang túi b u l n đúng k thu t ậ ầ ớ ể ố ỹ

Thái đ : ộ

ự ủ ự ứ ệ ậ ỹ

- Trung th c, có ý th c tuân th quy trình k thu t trong khi th c hi n các h t ừ ạ ệ ể ả công vi c đ s n xu t cây gi ng cà phê t ấ ố

36

- Có trách nhi m đ i v i cây gi ng s n xu t ra và có ý th c b o v môi ứ ả ệ ệ ấ

ố ớ ng sinh thái, b o v n n nông nghi p b n v ng. tr ả ề ữ ố ệ ệ ề ả ườ

III. N I DUNG MÔ ĐUN: Ộ

2. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian: ộ ổ ố ờ

Th i gian ờ

Tên các bài trong mô đun Số TT Th cự hành Kiể m tra T ngổ số Lý thuy tế

1 Ch n qu gi ng cà phê 2 6 8 ả ố ọ

2 9 12 1 2 X lý qu cà phê gi ng ả ử ố

3 B o qu n, v n chuy n h t gi ng 2 6 8 ể ả ả ậ ạ ố

h t thúc m m 3 8 12 1 4 X lý h t gi ng và ạ ử ố ủ ạ ầ

2 9 12 1 5 Gieo h t và c y cây ạ ấ

6 Chăm sóc cây con và xu t v 3 8 12 1 n ấ ườ

2 6 8 7 Chuy n cây gi ng sang túi b u l n ầ ớ ố ể

Ki m tra k t thúc mô đun 4 4 ể ế

76 8 16 52 C ngộ

c tính vào gi th c hành ể ờ ượ ờ ự

*Ghi chú: Th i gian ki m tra đ

2. N i dung chi ti t: ộ ế

Bài 1: Ch n qu gi ng cà phê ả ố ọ

Th i gian: 08 gi ờ ờ

M c tiêu: ụ

- Trình bày đ ượ c tiêu chu n c a h t gi ng t ẩ ủ ạ ố t ố

- Nêu đ c k thu t thu hái, ch n l a và b o qu n qu gi ng cà phê ượ ỹ ọ ự ả ố ậ ả ả

- Thu hái, ch n l a và b o qu n qu gi ng đúng k thu t ậ ọ ự ả ố ả ả ỹ

ng cây gi ng s n xu t ra - Có trách nhi m v ch t l ệ ề ấ ượ ả ấ ố

N i dung c a bài: ủ ộ

1.Tiêu chu n h t gi ng t ẩ ạ ố t ố

37

2. Xác đ nh l ng h t gi ng c n chu n b ị ượ ạ ẩ ầ ố ị

ng h t gi ng c n chu n b 2.1 Căn c đ xác đ nh l ứ ể ị ượ ạ ầ ẩ ố ị

2.2 L ượ ng h t gi ng c n chu n b ị ạ ầ ẩ ố

3. Thu hái và ch n l a qu gi ng ọ ự ả ố

3.1 Thu hái

3.2 Ch n l a qu gi ng ọ ự ả ố

4. B o qu n qu gi ng ả ả ố ả

Câu h i và bài t p th c hành ự ỏ ậ

Bài 2: X lý qu cà phê gi ng ả ử ố

Th i gian:12 gi ờ ờ

M c tiêu: ụ

- Trình bày đ c k thu t x lý qu gi ng ượ ỹ ậ ử ả ố

- Th c hi n đ c k thu t x lý qu gi ng ệ ượ ỹ ậ ử ả ố ự

- Có ý th c trách nhi m v ch t l ng qu gi ng ề ấ ượ ứ ệ ả ố

N i dung c a bài: ủ ộ

1. Lo i b v th t ạ ỏ ỏ ị

2. h tỦ ạ

3. R a chua ử

4. Ph i h t ơ ạ

5. Ki m tra đ m h t gi ng ộ ẩ ể ạ ố

6. B o qu n h t gi ng ả ạ ả ố

7. V n chuy n h t gi ng ể ạ ậ ố

Câu h i và bài t p th c hành ự ỏ ậ

Bài 3: B o qu n, v n chuy n h t gi ng ậ ạ ố ể ả ả

Th i gian:08 gi ờ ờ

38

M c tiêu: ụ

- Nêu đ c k thu t b o qu n và v n chuy n h t gi ng ượ ỹ ậ ả ể ạ ậ ả ố

- Th c hi n đ c k thu t b o qu n và v n chuy n h t gi ng ệ ượ ỹ ậ ả ự ể ả ậ ạ ố

- Có ý th c trách nhi m v ch t l ng h t gi ng ề ấ ượ ứ ệ ạ ố

N i dung c a bài: ủ ộ

1. B o qu n h t gi ng ả ạ ả ố

1.1. Chu n b d ng c và n i b o qu n ơ ả ị ụ ụ ẩ ả

1.2. R i và đ h t gi ng lên giá đ ể ạ ả ố ỡ

1.3. Cào đ o và ki m tra h t gi ng ể ả ạ ố

1.4. L u ý khi b o qu n ả ư ả

2. V n chuy n h t gi ng ể ạ ậ ố

Câu h i và bài t p th c hành ự ỏ ậ

Bài 4: X lý h t gi ng và h t thúc m m ạ ố ử ủ ạ ầ

Th i gian: 12 gi ờ ờ

M c tiêu: ụ

- Nêu đ c các b c công vi c x lý h t gi ng và h t thúc m m ượ ướ ệ ử ạ ố ủ ạ ầ

- X lý h t gi ng và ạ ử ố ủ ạ h t thúc m m đúng k thu t ậ ầ ỹ

- Có ý th c trách nhi m v ch t l ng h t gi ng ề ấ ượ ứ ệ ạ ố

N i dung c a bài: ủ ộ

1. Yêu c u khi x lý h t gi ng và thúc n y m m ử ầ ạ ầ ả ố

thúc m m 2. X lý h t gi ng và ạ ử ố ủ ầ

2.1 Tác d ng ụ

2.2 Ph ươ ng pháp bóc v tr u ỏ ấ

2.2.1 X lý h t gi ng ử ạ ố

2.2.2 h t thúc m m ( trong thúng) Ủ ạ ủ ầ

c đi m c a ph 2.2.3 u nh Ư ượ ủ ể ươ ng pháp bóc v tr u ỏ ấ

2.3 Ph ươ ng pháp không bóc v tr u ỏ ấ

2.3.1 X lý h t gi ng ử ạ ố

39

2.3.2 h t thúc m m Ủ ạ ầ

2.3.2.1 Ủ trên lu ng đ t ấ ố

2.3.2.2 Ủ trên lu ng chìm ố

c đi m c a ph 2.3.3 u nh Ư ượ ủ ể ươ ng pháp không bóc v tr u ỏ ấ

3. Chú ý

Câu h i và bài t p th c hành ự ỏ ậ

Bài 5: Gieo h t và c y cây ạ ấ

Th i gian: 12 gi ờ ờ

M c tiêu: ụ

c công vi c gieo h t vào trong b u đ t, gieo trên lu ng và ướ ệ ạ ấ ầ ố

c các b - Nêu đ ượ c y cây vào b u. ầ ấ

- K đ c các nguyên nhân và cách kh c ph c hi n t ng r cà phê b d d ng. ể ượ ệ ượ ụ ắ ị ạ ễ ị

- Th c hi n đ c k thu t gieo h t và k thu t c y cây ệ ượ ỹ ậ ấ ự ậ ạ ỹ

- Có ý th c trách nhi m v ch t l ng cây gi ng s n xu t ra ề ấ ượ ứ ệ ấ ả ố

N i dung c a bài: ủ ộ

1. Gieo h tạ

1.1 L a h t đem gieo ự ạ

1.2. Gieo tr c ti p vào trong b u đ t ấ ự ế ầ

1.2.1 Cách gieo

1.2.2 u và nh Ư ượ c đi m ể

1.3. Gieo trên lu ngố

1.3.1 Kích th ướ c lu ng ố

1.3.2 R i h t ả ạ

1.3.3 C m h t ạ ắ

1.3.4 u và nh Ư ượ c đi m ể

2. C y cây vào b u ầ ấ

2.1 Nh và l a cây đ c y ể ấ ự ổ

3.2 K thu t c y ậ ấ ỹ

40

t 4. M t s d ng b r cà phê b khuy t t ộ ễ ộ ố ạ ế ậ ị

4.1 Các d ng r b khuy t t ễ ị ế ậ ạ t, d d ng ị ạ

4.2 Nguyên nhân:

4.3 Bi n pháp h n ch và kh c ph c ụ ế ệ ạ ắ

Câu h i và bài t p th c hành ự ỏ ậ

Bài 6: Chăm sóc cây con và xu t v n ấ ườ

Th i gian: 12 gi ờ ờ

M c tiêu: ụ

c các b c công vi c chăm sóc cây con trong v ượ ướ ệ ư ồ n m nh tr ng

c, làm c , x i xáo, bón phân thúc, đ o b u, phân lo i cây… - Nêu đ d m, t ặ i n ướ ướ ỏ ớ ả ầ ườ ươ ạ

- Mô t ng cây gi ng khi đem tr ng đ ả ượ c tiêu chu n ch t l ẩ ấ ượ ố ồ

- Th c hi n đ c các b c công vi c chăm sóc cây con trong v n m ệ ượ ự ướ ệ ườ ươ

t và ch n l a đ - Nh n bi ậ ế ọ ự ượ c cây gi ng đ tiêu chu n ẩ ủ ố

- Có ý th c trách nhi m v ch t l ng cây gi ng s n xu t ra ề ấ ượ ứ ệ ấ ả ố

N i dung c a bài: ủ ộ

1. D m cây ặ

2. T i n c ướ ướ

2.1 Nguyên t cắ

2.2 L ng n i theo tu i cây trong v n m ượ c t ướ ướ ổ ườ ươ

2.3 K thu t t ỹ i ậ ướ

3. Làm c , x i xáo ỏ ớ

3.1 Tác d ngụ 3.2 K thu t làm c , x i xáo ậ ỹ ỏ ớ

4. Bón phân thúc

4.1 Tác d ngụ

4.2 Lo i phân bón th ng đ c s d ng đ bón thúc ạ ườ ượ ử ụ ể

i thúc ậ ướ

4.3 Li u l ề ượ 4.3.1 T ướ ng và k thu t t ỹ i phân vô c ơ

4.3.2 T ướ i phân h u c ữ ơ

41

4.3.3 S d ng phân bón lá ử ụ

4.3.3 Chú ý khi t i phân thúc ướ

5. Đ o b u, phân lo i cây ầ ạ ả

6. Phòng tr sâu b nh h i cây ừ ệ ạ

6.1 Phòng tr sâu h i ạ ừ

6.2 Phòng tr b nh h i ừ ệ ạ

7. Đi u ch nh ánh sáng ỉ ề

8. Ch n cây xu t v n ấ ườ ọ

Câu h i và bài t p th c hành ự ỏ ậ

Bài 7: Chuy n cây gi ng sang túi b u l n ố ầ ớ ể

Th i gian: 08 gi ờ ờ

M c tiêu: ụ

- Nêu đ c các b ượ ướ c công vi c đ chuy n cây gi ng sang túi b u l n ầ ớ ệ ể ể ố

- Th c hi n đ c các b ệ ượ ự ướ c công vi c đ chuy n cây gi ng sang túi b u l n ầ ớ ệ ể ể ố

- Có ý th c trách nhi m v ch t l ng cây gi ng s n xu t ra ề ấ ượ ứ ệ ấ ả ố

N i dung c a bài: ủ ộ

1. Lý do ph i chuy n cây gi ng sang túi b u l n ầ ớ ể ả ố

2. K thu t chuy n ể ậ ỹ

3. Chăm sóc cây gi ng trong túi b u l n ầ ớ ố

Câu h i và bài t p th c hành ự ỏ ậ

IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN: Ự Ệ Ề Ệ

ả ệ

h t” trong ch ả ừ ạ

ề ộ ơ ấ ấ ề ủ ố ề ả ố

ế ị ạ ọ ệ ề

ụ ợ t b d y h c và ph tr : ề ỹ ủ ạ h t ậ ử ố

n m. ầ ỹ

ạ 1. Tài li u gi ng d y: ươ Giáo trình d y ngh mô đun “S n xu t cây gi ng cà phê t ng ề ạ trình d y ngh trình đ s c p gh c a ngh “S n xu t cây gi ng cao su, cà ấ ạ phê, h tiêu”. ồ 2. Đi u ki n v thi ề Máy tính, máy chi u, hình nh, video clip v k thu t x lý h t gi ng, ạ ả ế thúc m m, k thu t gieo m và chăm sóc cà phê trong v ậ ườ ươ ươ i: 3. Đi u ki n v c s v t ch t cho l p h c 30 ng ườ ệ ề ơ ở ậ ớ ọ ề ấ

42

2, có đ b ng, bàn gh cho giáo viên và h c viên. n m (có th thuê, m n c a c s m cây gi ng cao su,

ế ọ

ượ ủ ơ ở ươ ố

ể ở ầ ủ ả ể ủ ớ

ệ ố

ệ ự c, bình b m thu c b o v th c ố ấ t b này cũng có th liên k t v i các c s s n xu t ả ơ ở ả ơ ế ớ ụ ụ - 01 Phòng h c 30m ọ - 1000 m2 v ườ ươ g n đ a đi m c a l p h c). ọ ị ồ i n - Các lo i máy b m và h th ng t ướ ướ ơ ể

n i g n l p h c. ọ ở ơ ầ ớ

ệ ự ậ ụ khác nh dao, ư cu cố , xe rùa, thúng, s tọ … m i lo i có 06 cái. ạ ỗ

cà phê, h tiêu ạ v t… các d ng c trang thi ế ị ậ cây gi ng cao su, cà phê, h tiêu ố ồ phân bón - Các lo i v t t ạ ậ ư + Qu gi ng, h t gi ng: 05 kg ố ạ ả ố + Ure, Kcl, Super lân: 20 kg/ m i lo i ạ + Phân vi sinh: 30 kg + Phân bón lá: 02 lít + Thu c b o v th c v t: 02 lít ố ả - Các d ng c ụ 4. Đi u ki n khác: ệ ề

- Giáo viên h tr d y th c hành ỗ ợ ạ ự

ượ c trang b đ b b o h lao đ ng nh áo, mũ, ộ ị ủ ộ ả ư ộ

ầ ỗ ọ kính, kh u trang, ng … - M i h c viên c n đ ủ ẩ

V. PH NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ: ƯƠ Ộ

1. Ph ng pháp đánh giá ươ

a. Ki m tra đ nh kỳ ể ị

- Lý thuy t: tr c nghi m khách quan ho c v n đáp ặ ấ ệ ế ắ

ự ể ề ỹ

quan sát và theo dõi thao tác, thái đ th c hi n - Đánh giá k năng ngh : Ki m tra k năng ngh thông qua bài th c hành, ỹ ả th cự ệ và k t qu ế ề ộ ự ể

ki m tra qua hành c a h c viên. ủ ọ

b. Ki m tra k t thúc mô đun: ế ể

Ki m tra theo nhóm (m i nhóm t ể ỗ ừ 3-5 h c viên) ho c ki m tra cá nhân: ặ ể ọ

ệ ự ượ ự ệ

+ Th c hi n mô t ắ m t công vi c đ ả ả ộ ọ ệ ệ ẩ ỏ

c th c hi n trong mô đun ho c ặ ệ ị th c hi n tr c nghi m h c viên theo b ng câu h i do giáo viên chu n b tr ự c.ướ

ự ộ ố ệ ệ ặ ộ

+ Th c hi n m t công vi c ho c m t s công vi c trong quá trình th c ự ệ ộ ự giáo viên đánh giá qua quan sát và theo dõi thao tác, thái đ th c ả th c hành c a h c viên. hi n mô đun, hi nệ và k t qu ủ ọ ự ế

2. N i dung đánh giá ộ

43

ọ ế ứ ạ ố ố

c k thu t thu hái, ch n l a và b o qu n qu gi ng cà phê; trình bày đ ậ c tiêu chu n c a h t gi ng t ủ ượ ả ẩ ả ố ọ ự

ượ ả ỹ

ả ố ượ ạ

n m; nêu đ t; nêu c ượ ả c k thu t b o qu n và v n chuy n h t ạ ể ậ c k thu t ỹ ượ ố ng cây gi ng ậ ả ấ c tiêu chu n ch t l ẩ

c k thu t chuy n cây gi ng sang túi b u l n. - Ki n th c: H c viên trình bày đ đ ỹ ượ k thu t x lý qu gi ng; nêu đ ỹ ậ ử gi ng; trình bày đ ậ ỹ ố chăm sóc cây con trong v ườ ươ khi đem tr ng; nêu đ ậ ồ ậ c k thu t gieo h t và c y cây ; trình bày đ ấ ượ ượ ầ ớ ượ ỹ ể ố

- K năng: h c viên thu hái, ch n l a và b o qu n qu gi ng đúng k ọ ự ả ố ả

ậ ả ố ả ỹ

ọ ượ ỹ ỹ

ậ ấ ố ủ ể

ỹ ả ỹ ậ thu t; th c hi n đ c k thu t x lý qu gi ng, k thu t b o qu n và v n ậ ả ự ậ ử ỹ ệ chuy n h t gi ng; k thu t gieo h t và k thu t c y cây; k thu t chăm sóc cây ậ ỹ ạ ể ậ ố ạ c cây gi ng đ tiêu chu n; chuy n cây con trong v n m; ch n l a đ ẩ ượ ọ ự ườ ươ gi ng sang túi b u l n đúng k thu t. ậ ỹ ầ ớ ố

ộ ầ ọ

ủ ờ ượ ng - Thái đ : Có ý th c h c t p tích c c, tham gia h c đ y đ th i l ấ t b , d ng c c n th n; có trách nhi m v ch t ề ệ ọ ậ ế ị ụ ả ậ

ứ mô đun; b o qu n v t t , thi ậ ư ả ng qu gi ng, h t gi ng, cây gi ng s n xu t ra. l ố ả ố ượ ự ụ ẩ ấ ạ ả ố

VI. H NG D N TH C HI N MÔ ĐUN: ƯỚ Ự Ẫ Ệ

1. Ph m vi áp d ng ch ng trình: ụ ạ ươ

ố ả ươ ừ ạ

i 3 tháng, tr ạ ế ề ướ h t” áp d ng cho các ụ c h t là các ướ ng trình mô đun “ S n xu t cây gi ng cà phê t ấ ộ ơ ấ

ạ ạ ề ề

ươ ế ố ừ ạ

ặ ấ ạ ộ ậ ng trình mô đun “S n xu t cây gi ng cà phê t ạ

ộ ố ậ ấ ặ ạ

ề ườ

ng trong c n c. ả ướ ể ị

ứ i lao đ ng nông thôn, có th gi ng d y nh m nâng cao ki n th c, ươ ạ ế ằ ộ

ng pháp gi ng d y mô đun đào ể ả ầ ề ươ ộ ộ ố ể ườ ề ẫ ướ ả ạ

- Ch khóa đào t o ngh , trình đ s c p và d y ngh d khóa đào t o ngh cho lao đ ng nông thôn đ n năm 2020. ộ ể ử ụ - Ch h t” có th s d ng ả gi ng d y đ c l p ho c gi ng d y cùng m t s mô đun khác (MĐ02, MĐ03, ả ả ề ướ i 3 MĐ04, MĐ05, MĐ06, MĐ07) cho các khoá t p hu n ho c d y ngh d ng xuyên). tháng (d y ngh th ạ - Ch ng trình này có th áp d ng cho các đ a ph ụ ươ - Ngoài ng k năng ngh cho các lao đ ng khác có nhu c u. ỹ 2. H ng d n m t s đi m chính v ph t oạ :

ự ế ế ả ầ

ế ừ ự ễ ế ọ ớ

Mô đun này có c ph n lý thuy t và th c hành, nên ti n hành song song ọ v a h c lý thuy t v a h c th c hành đ h c viên d nh và ti p thu bài h c ể ọ ọ ừ t.ố t

ầ ế ụ ự ẫ ậ

ụ ồ

nh, video clip v các v ể ả ườ ươ ắ ế ộ

ề ườ ọ ắ ươ ườ ớ ễ ự ạ ả ạ ọ ổ

- Ph n lý thuy t: giáo viên c n s d ng các m u v t, d ng c tr c quan, hình ầ ử ụ n m cây cao su, cà phê, h tiêu trong quá trình ả gi ng d y đ ng i h c n m b t nh ng ki n th c liên quan m t cách d dàng. ứ ữ ạ Nên s d ng ph i l n tu i có s tham ng pháp d y h c là gi ng d y cho ng ử ụ gia.

44

ầ ế ị ụ ự ậ ệ t b , d ng c , nguyên v t li u, ụ

- Ph n th c hành: chu n b đ y đ các trang thi ị ầ ẩ đ a đi m th c hành theo yêu c u c a các bài trong mô đun. ị ủ ầ ủ ự ể

ờ ặ ệ ớ

ộ ự ọ

ự ậ ự ừ ư ổ

ể ự ố ế ệ ạ ầ ọ

- Giáo viên m i m t ho c m t s h c viên trong l p th c hi n làm m u ẫ ộ ố ọ sơ ở các thao tác trong bài th c hành ... và m i các h c viên khác nh n xét, trên c ờ đó giáo viên t ng h p, đ a ra các nh n xét t ng tình hu ng th c hành. Sau đó ợ ậ chia h c viên c a l p thành các nhóm đ th c hi n cho đ n khi đ t yêu c u đ ề ủ ớ ra trong kho ng th i gian cho phép; ờ ả

- Giáo viên khuy n khích thái đ t ế ủ ạ

th c hành và giúp h c viên t ạ ki m tra vi c th c hi n c a chính b n thân h ; ọ ệ ủ tin và m nh d n c a h c viên trong ộ ự ệ ọ ả ự ể ự ự ọ

ữ ự ậ ở ỹ

ủ ọ ự ể ặ ệ ệ ặ ả

- Giáo viên nh n xét k năng th c hành c a h c viên, nêu ra nh ng tr ng i, ạ sai sót đã ho c có th g p ph i trong khi th c hi n công vi c và cách kh c ắ ph c.ụ

3. Nh ng tr ng tâm ch ọ ữ ươ ng trình c n chú ý: ầ

- X lý qu gi ng ả ố ử

- X lý và h t thúc m m ử ủ ạ ầ

- Gieo h t và c y cây vào b u ầ ấ ạ

- Chăm sóc cây con và ch n cây xu t v n ấ ườ ọ

- Chuy n cây gi ng sang túi b u l n ầ ớ ể ố

4. Tài li u tham kh o ả ệ

t Nam - ị Cây cà phê Vi ệ ệ Nhà xu t b n Nông nghi p ấ ả

ễ Hà N i - 1996. 1. Nguy n Sĩ Ngh - ộ

K thu t nhân gi ng cà phê - 2. Tr nh Đ c Minh - ứ ậ ố ỹ Nhà xu t b n Nông ấ ả

ị nghi p Hà N i - 2000. ệ ộ

K thu t tr ng và chăm sóc cà phê - 3. Lê Ng c Báu - ọ ậ ồ ỹ Nhà xu t b n Nông ấ ả

nghi p Hà N i - 2000. ệ ộ

ệ ệ ạ ị ừ -

Nhà xu t b n Nông nghi p Hà N i - 2000. 4. Tr n Th Kim Loang - ầ ấ ả Sâu b nh h i cà phê và bi n pháp phòng tr ộ ệ

K thu t tr ng chăm sóc ch bi n cà phê - 5. Phan Qu c S ng - ố ậ ồ ế ế ỹ Nhà xu tấ

ủ b n Nông nghi p T.P H Chí Minh - 1998. ả ệ ồ

H i đáp v k thu t cà phê - 6. Phan Qu c S ng - ố ủ ề ỹ ậ Nhà xu t b n Nông ấ ả

ỏ nghi p T.P H Chí Minh - 1999. ệ ồ

i nông lâm nghi p Gia Lai - ỷ ợ ự ệ

7. Trung tâm nghiên c u th c nghi m thu l ứ Quy trình t o hình và ghép cà phê ; Sâu b nh h i cà phê ệ ệ ạ ạ

45

ọ ỹ ệ ệ Tài li u h ệ ướ ng

8. Vi n khoa h c k thu t nông lâm nghi p Tây Nguyên - ồ d n tr ng và chăm sóc cà phê v i - Buôn Ma Thu t - 1998. ẫ ậ ố ộ

9. Tài li u s n xu t cây gi ng cà phê : website: khuyenongvn.gov.vn ệ ả ấ ố

CH

NG TRÌNH MÔ ĐUN

ƯƠ

Tên mô đun: S n xu t cây gi ng cà phê ghép

Mã s mô đun: MĐ05

Ngh : S n xu t cây gi ng cao su, cà phê, h tiêu ố

ề ả

46

CH NG TRÌNH MÔ ĐUN ƯƠ

S N XU T CÂY GI NG CÀ PHÊ GHÉP Ố Ả Ấ

Mã s mô đun: MĐ 05 ố

Th i gian mô đun: 72 gi ờ ờ ự

(Lý thuy t: 12 gi ế gi ế ể ; Th c hành: 56 ờ ; Ki m tra h t mô đun: 4 gi ) ờ ờ

I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN: Ấ Ủ Ị

“S n xu t cây gi ng cà phê ghép” đ ố ả ấ ượ

n m, s n xu t cây gi ng cà phê t ẩ c sau các mô đun chu n ạ h t, mô đun cũng có th gi ng d y ể ả ừ ạ

- V trí : Mô đun ị b v ả ị ườ ươ đ c l p theo yêu c u c a ng ộ ậ ấ ầ ủ ố i h c. ườ ọ

ấ ứ ế

i đ a bàn thôn, xã n i có các v ề n m cây ợ ch c gi ng d y t ả ữ ạ ạ ị ự ườ ươ ỹ ơ ứ ệ ổ

- Tính ch t: Là mô đun tích h p gi a ki n th c và k năng th c hành ngh nghi p, nên t gi ng cà phê. ố

II. M C TIÊU MÔ ĐUN: Ụ

Ki n th c: ứ ế

- Trình bày đ ượ c yêu c u khi ch n đ a đi m tr ng ọ ể ầ ồ ị

c m t đ kho ng cách tr ng và k thu t làm đ t, bón phân lót ượ ậ ộ ấ ả ậ ồ ỹ

cho v - Nêu đ n ch i ồ ườ

ặ ể ể ọ ượ

c đ c đi m c a các dòng vô tính có tri n v ng và tiêu chu n ẩ n l y ch i v c a cây gi ng cà phê ghép đ tr ng ủ ủ ể ồ ở ườ ấ ồ - Nêu đ ố

c các công vi c tr ng, chăm sóc v n ch i, thu ho ch và ượ ệ ồ ườ ạ ồ

- Trình bày đ b o qu n ch i ghép ồ ả ả

- Mô t c tiêu chu n c a ch i ghép, g c ghép và nêu đ ẩ ủ ố ồ ượ ậ c k thu t ỹ

đ ả ượ ghép nêm cà phê

- K đ c các y u t nh h ng đ n t l thành công sau khi ghép ể ượ ế ố ả ưở ế ỷ ệ

- Trình bày đ ượ ỹ ẩ c k thu t chăm sóc cây cà phê sau khi ghép và tiêu chu n ậ

n c a cây gi ng ghép khi xu t v ủ ấ ườ ố

K năng: ỹ

- Ch n đ c đ a đi m tr ng v ọ ượ ị ể ồ ườ n ch i phù h p ợ ồ

- Thi ế ế ậ ộ t k m t đ kho ng cách tr ng, làm đ t, bón phân lót đúng k thu t ậ ấ ả ồ ỹ

t và ch n l a đ - Nh n bi ậ ế ọ ự ượ c cây gi ng đ tiêu chu n ẩ ủ ố

- Tr ng và chăm sóc v ồ ườ n ch i đúng k thu t ậ ồ ỹ

47

t và ch n l a đ - Nh n bi ậ ế ọ ự ượ c ch i ghép đ tiêu chu n ẩ ủ ồ

- Thu ho ch và b o qu n ch i ghép đúng k thu t ậ ạ ả ả ồ ỹ

- Thao tác ghép nêm cà phê thành th o, t s ng cao l ạ ỷ ệ ố

- Chăm sóc cây cà phê sau khi ghép đúng k thu t ậ ỹ

t và ch n l a đ c cây gi ng đ tiêu chu n xu t v - Nh n bi ậ ế ọ ự ượ n ấ ườ ủ ẩ ố

Thái đ : ộ

ự ứ ệ ậ ỹ

ng pháp ghép. ự công vi c s n xu t cây con b ng ph ấ - Trung th c, có ý th c tuân th quy trình k thu t trong khi th c hi n các ệ ả ủ ươ ằ

ng ch i gi ng, cây gi ng s n xu t ra - Có trách nhi m v ch t l ệ ề ấ ượ ả ấ ồ ố ố

III. N I DUNG MÔ ĐUN: Ộ

1.N i dung t ng quát và phân ph i th i gian: ộ ổ ố ờ

Th i gian ờ

Tên các bài trong mô đun Số TT Th cự hành Kiể m tra T ngổ số Lý thuy tế

n ch i, làm đ t và bón 8 1 2 6 t k v ế ế ườ ấ ồ

Thi phân lót

2 Tr ng cây ra v 2 9 1 12 ồ ườ n ch i ồ

3 Chăm sóc v 2 9 1 12 ườ n ch i ồ

4 Thu ho ch, b o qu n ch i ghép 2 10 12 ạ ả ả ồ

5 Ghép nêm cà phê 2 9 1 12

6 Chăm sóc cây gi ng và xu t v 2 9 1 12 n ấ ườ ố

Ki m tra k t thúc mô đun 4 4 ể ế

8 72 12 52 C ngộ

c tính vào gi th c hành ể ờ ượ ờ ự

*Ghi chú: Th i gian ki m tra đ

2. N i dung chi ti t: ộ ế

Bài 1: Thi n ch i, làm đ t và bón phân lót t k v ế ế ườ ồ ấ

Th i gian: 08 gi ờ ờ

M c tiêu: ụ

48

- K đ c các yêu c u khi ch n đ a đi m tr ng ể ượ ể ầ ọ ồ ị

c các công vi c xác đ nh m t đ kho ng cách tr ng, làm đ t, bón ượ ậ ộ ệ ấ ả ồ ị

- Nêu đ phân lót cho v ườ n ch i ồ

- Ch n đ ọ ượ ị c đ a đi m tr ng phù h p ồ ể ợ

- Thi ế ế ậ ộ t k m t đ kho ng cách tr ng, làm đ t, bón phân lót đúng k thu t ậ ả ấ ồ ỹ

N i dung c a bài: ủ ộ

ồ ể

ồ ả

ng phân bón lót

1. Ch n đ a đi m tr ng ọ ị 2. M t đ và kho ng cách tr ng ậ ộ 3. Làm đ tấ 4. Bón phân lót 4.1 Lo i phân bón lót ạ 4.2 L ượ 4.3 K thu t bón ỹ ậ

Câu h i và bài t p th c hành ự ỏ ậ

Bài 2: Tr ng cây ra v ồ ườ n ch i ồ

Th i gian: 12 gi ờ ờ

M c tiêu: ụ

c đ c đi m c a các dòng vô tính có tri n v ng và tiêu chu n c a cây ượ ẩ ủ ể ọ

n l y ch i v - Nêu đ ặ gi ng cà phê ghép đ tr ng ố ể ủ ể ồ ở ườ ấ ồ

- Mô t c các b c công vi c tr ng cây ra v đ ả ượ ướ ệ ồ ườ n ch i ồ

ủ ế ố ồ

- Nh n bi c cây gi ng đ tiêu chu n và tr ng cây cà phê làm ượ ậ ẩ n l y ch i đúng k thu t v ậ ườ ấ t, ch n l a đ ọ ự ồ ỹ

N i dung c a bài: ủ ộ

ọ ố ể ồ ườ ấ n l y ch i ồ

1. Ch n gi ng đ tr ng làm v 1.1 Ngu n gi ng ố ồ 1.2 M t s dòng vô tính có tri n v ng ộ ố ể ọ

1.2.1 Dòng vô tính TR4 (tên khác: Ng 13/8)

1.2.2 Dòng vô tính TR5 (tên khác: Th 2/3)

1.2.3 Dòng vô tính TR6 (tên khác: A4 1/20)

49

1.2.4 Dòng vô tính TR7 (tên khác: N. 7/12)

1.2.5 Dòng vô tính TR8 (tên khác: Ng 14/8)

1.2.6 Dòng vô tính TR9

1.2.7 Dòng vô tính TR10

2. Tiêu chu n cây cà phê ghép đ tr ng ể ồ ẩ v ở ườ n nhân ch i ồ

3. Th i v tr ng ờ ụ ồ

4. K thu t tr ng ậ ồ ỹ

5.Tr ng cây che bóng và đai r ng ch n gió cho v ừ ắ ồ ườ n ch i ồ

Câu h i và bài t p th c hành ự ỏ ậ

Bài 3: Chăm sóc v ườ n ch i ồ

Th i gian: 12 gi ờ ờ

M c tiêu: ụ

ủ ố ướ ồ

c các công vi c tr ng d m, t ượ ệ n ch i, b m cành ngang, t a ch i v ữ ẩ m c, t t, kh l n, bón phân và đ n cho i n ướ ướ ồ ượ c và tiêu n ử ẫ g c gi ố ặ ỉ ấ

- Nêu đ cho v ườ v ườ ấ ồ n l y ch i. ồ

i tiêu n ướ ướ ặ ấ ỉ ồ ượ t,

- Tr ng d m, t c, t kh l n, bón phân và đ n cho v g c gi n l y ch i đúng k thu t. ồ ử ẫ ố ủ ố ườ ấ m, b m cành ngang, t a ch i v ữ ẩ ồ ậ ỹ

- Có ý th c trách nhi m v ngu n ch i gi ng s n xu t ra. ứ ề ệ ả ấ ố ồ ồ

N i dung c a bài: ủ ộ

c ướ

t, kh l n ồ ỉ ượ ử ẫ

1. Tr ng d m ồ 2. Tư i và tiêu n ớ c i n 2.1 T ướ ướ cướ 2.2 Tiêu n 3. Làm c , x i xáo đ t ấ ỏ ớ 4. T g c gi m ữ ẩ ủ ố 5. B m cành ngang, t a ch i v ấ 6. Bón phân 7. Đ nố

Câu h i và bài t p th c hành ự ỏ ậ

Bài 4: Thu ho ch, b o qu n ch i ghép ồ ả ả ạ

Th i gian: 12 gi ờ ờ

50

M c tiêu: ụ

- Nêu đ c các b c công vi c thu ho ch và b o qu n ch i ghép ượ ướ ệ ạ ả ả ồ

t và ch n l a đ - Nh n bi ậ ế ọ ự ượ c ch i ghép đ tiêu chu n ẩ ủ ồ

- Thu ho ch và b o qu n ch i ghép đúng k thu t ậ ả ạ ả ồ ỹ

- Có ý th c trách nhi m v ngu n ch i gi ng s n xu t ra ứ ệ ề ả ấ ồ ố ồ

N i dung c a bài: ủ ộ

1.Thu ho ch ch i ghép 2.Tiêu chu n ch i ghép ẩ 3. B o qu n ch i ghép ả ồ ồ ồ ả

Câu h i và bài t p th c hành ự ỏ ậ

Bài 5: Ghép nêm cà phê

Th i gian: 12 gi ờ ờ

M c tiêu: ụ

- Nêu đ c tiêu chu n c a cây g c ghép và ch i ghép ượ ẩ ủ ố ồ

c công vi c ghép nêm cà phê và k đ c các y u t ướ ể ượ ệ ế ố ả nh

c các b l thành công sau khi ghép - Mô t h ưở đ ả ượ ng đ n t ế ỷ ệ

c cây g c ghép, ch i ghép đ tiêu chu n và thao tác t,ch n l a đ ọ ự ế ủ ẩ ồ

- Nh n bi ậ ghép nêm cà phê thành th o, t l ượ ạ ố s ng cao ỷ ệ ố

- Có ý th c trách nhi m v ch t l ng cây gi ng s n xu t ra ề ấ ượ ứ ệ ấ ả ố

N i dung c a bài: ủ ộ

1. Chu n b d ng c ghép ị ụ ụ ẩ

2. Chu n b g c ghép ị ố ẩ

3. Chu n b ch i ghép ị ồ ẩ

4. Th i v ghép ờ ụ

5. K thu t ghép: ậ ỹ

5.1 X lý g c ghép : ử ố

5.2 X lý ch i ghép ử ồ

5.3 Đ t ch i ghép vào g c ghép ặ ồ ố

5.4 Qu n dây bu c v t ghép ộ ế ấ

5.5 Ch p túi nilon lên ch i ghép ụ ồ

51

5.6. Các y u t nh h ng đ n t l thành công sau khi ghép ế ố ả ưở ế ỷ ệ

Câu h i và bài t p th c hành ự ỏ ậ

Bài 6: Chăm sóc cây gi ng và xu t v n ấ ườ ố

Th i gian: 12 gi ờ ờ

M c tiêu: ụ

ượ ệ ủ c các công vi c chăm sóc cây cà phê sau khi ghép và tiêu chu n c a ẩ

- Nêu đ cây gi ng cà phê ghép khi xu t v ố n ấ ườ

- Chăm sóc cây cà phê sau khi ghép đúng k thu t ậ ỹ

t và ch n l a đ c cây gi ng đ tiêu chu n xu t v - Nh n bi ậ ế ọ ự ượ n ấ ườ ủ ẩ ố

ng cây gi ng s n xu t ra - Có trách nhi m v ch t l ệ ề ấ ượ ả ấ ố

N i dung c a bài: ủ ộ

1. V t ch i th c sinh ồ ự ặ

ộ ế ụ

2. Tháo bao ch p và dây bu c v t ghép 3. Các chăm sóc khác

4. Ch n cây xu t v n ấ ườ ọ

4.1 Ch n cây đ tiêu chu n ẩ ủ ọ

4.2 B c x p lên xe ố ế

Câu h i và bài t p th c hành ự ỏ ậ

IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN: Ự Ề Ệ Ệ

ệ ả

ạ 1. Tài li u gi ng d y: ạ ề ả ố

Giáo trình d y ngh mô đun “S n xu t cây gi ng cà phê ghép” trong ng trình d y ngh trình đ s c p gh c a ngh “S n xu t cây gi ng cao ươ ấ ề ủ ộ ơ ấ ề ề ạ ấ ả ố

ch su, cà phê, h tiêu”. 2. Đi u ki n v thi ồ ệ ề ề ế ị ạ ọ

Máy tính, máy chi u, hình nh, video clip v k thu t tr ng, chăm sóc ồ ế ậ

ồ ậ

2, có đ b ng, bàn gh cho giáo viên và h c viên.

v ườ 3. Đi u ki n v c s v t ch t cho l p h c 30 ng i: ề ỹ ố ườ ớ ọ

ế

t b d y h c và ph tr : ụ ợ ả n nhân ch i, k thu t ghép nêm và chăm sóc cây gi ng cà phê ề - 01 Phòng h c 30m - 500 m2 v ọ ể

2 v g n đ a đi m c a l p h c). ở ầ

ỹ ấ ệ ề ơ ở ậ ọ ủ ả n m và 500 m ườ ươ ố c a c s m cây gi ng cà phê ủ ơ ở ươ ồ ủ ớ ượ n nhân ch i cà phê (có th thuê, m n ườ ị ể ọ

52

ệ ố - Các lo i máy b m và h th ng t ơ

ệ ự c, bình b m thu c b o v th c ố ấ t b này cũng có th liên k t v i các c s s n xu t i n ướ ướ ể ả ơ ở ả ơ ế ớ ụ ụ

n i g n l p h c. ở ơ ầ ớ ọ

ạ v t… các d ng c trang thi ế ị ậ cây gi ng cao su, cà phê, h tiêu ồ phân bón ạ ậ ư

ệ ự ậ ư ụ khác nh dao, cu c, xe rùa, thúng, s t… m i lo i có 06 cái. ạ ố ọ ỗ

ố - Các lo i v t t + Cây cà phê làm g c ghép: 90 cây ố + Ch i ghép: 90 ch i ồ + Dao ghép: 10 cái + Đá mài: 2 cái + Dây nilon qu n: 01 kg ấ + Ure, Kcl, Super lân: 20 kg/ m i lo i ạ + Phân vi sinh: 100 kg + Phân bón lá: 04 lít + Thu c b o v th c v t: 04 lít ố ả - Các d ng c ụ 4. Đi u ki n khác: ệ ề

- Giáo viên h tr d y th c hành ỗ ợ ạ ự

ượ c trang b đ b b o h lao đ ng nh áo, mũ, ộ ị ủ ộ ả ư ộ

ầ ỗ ọ kính, kh u trang, ng … - M i h c viên c n đ ủ ẩ

V. PH NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ: ƯƠ Ộ

1. Ph ng pháp đánh giá ươ

a. Ki m tra đ nh kỳ ể ị

- Lý thuy t: tr c nghi m khách quan ho c v n đáp ặ ấ ế ệ ắ

ự ể ề ỹ

quan sát và theo dõi thao tác, thái đ th c hi n - Đánh giá k năng ngh : Ki m tra k năng ngh thông qua bài th c hành, ỹ ả th cự ệ và k t qu ế ề ộ ự ể

ki m tra qua hành c a h c viên. ủ ọ

b. Ki m tra k t thúc mô đun: ế ể

Ki m tra theo nhóm (m i nhóm t ể ỗ ừ 3-5 h c viên) ho c ki m tra cá nhân: ặ ể ọ

ệ ự ượ ự ệ

+ Th c hi n mô t ắ m t công vi c đ ả ả ộ ọ ệ ệ ẩ ỏ

ặ c th c hi n trong mô đun ho c ệ th c hi n tr c nghi m h c viên theo b ng câu h i do giáo viên chu n b ị tr ự c.ướ

ự ộ ố ệ ệ ặ ộ

ự + Th c hi n m t công vi c ho c m t s công vi c trong quá trình th c ệ giáo viên đánh giá qua quan sát và theo dõi thao tác, thái đ th c ộ ự ả th c hành c a h c viên. hi n mô đun, hi nệ và k t qu ủ ọ ự ế

53

2. N i dung đánh giá ộ

ọ ả ồ

ậ ế ấ ậ ộ ượ ặ

v ể - Ki n th c: H c viên trình bày đ ượ n ch i, nêu đ ồ ố

ồ ườ ồ ỹ

ượ ồ ả ả

c tiêu chu n c a ch i ghép, g c ghép và k ồ ng đ n t ậ ồ ượ c các y u t l ế ỷ ệ ậ

ượ

n. ỹ c m t đ kho ng cách tr ng và k ứ c đ c đi m c a các dòng vô thu t làm đ t, bón phân lót cho v ể ủ ườ ở ườ ấ n l y tính có tri n v ng và tiêu chu n c a cây gi ng cà phê ghép đ tr ng ể ồ ẩ ủ ọ n ch i, k thu t thu ho ch ạ c k thu t tr ng và chăm sóc v ch i, trình bày đ ỹ ậ ỹ và b o qu n ch i ghép, nêu đ ủ ẩ ố thành công sau nh h thu t ghép nêm cà phê, k đ ưở ế ố ả ể ượ khi ghép, trình bày đ c k thu t chăm sóc cây cà phê sau khi ghép và tiêu ỹ chu n c a cây gi ng ghép khi xu t v ố ậ ấ ườ ẩ ủ

ị ỹ ọ ể ượ - K năng: h c viên ch n đ ọ

ồ ấ ợ ậ

ố ậ ườ ồ

ồ ạ ượ ủ ế

ủ t và ch n l a đ ọ ự ậ ỹ

ế ậ ậ ỹ

ế ế ậ ộ c đ a đi m tr ng phù h p, thi t k m t đ ồ t và ch n l a kho ng cách tr ng, làm đ t, bón phân lót đúng k thu t, nh n bi ọ ự ả ế ỹ ậ c cây gi ng đ tiêu chu n, tr ng và chăm sóc v n ch i đúng k thu t, đ ỹ ẩ ượ ả nh n bi c ch i ghép đ tiêu chu n, thu ho ch và b o qu n ả ẩ ồ ậ s ng cao, l ch i ghép đúng k thu t, thao tác ghép nêm cà phê thành th o, t ạ ỷ ệ ố ồ chăm sóc cây cà phê sau khi ghép đúng k thu t, nh n bi ượ c t và ch n l a đ ọ ự cây gi ng đ tiêu chu n xu t v n. ấ ườ ủ ẩ ố

ộ ầ ọ

ng - Thái đ : Có ý th c h c t p tích c c, tham gia h c đ y đ th i l ủ ờ ượ ấ t b , d ng c c n th n; có trách nhi m v ch t ề ệ ự ụ ẩ ả ả ậ

ứ , thi ậ ư ng ch ì gi ng, cây gi ng s n xu t ra. ố mô đun; b o qu n v t t l ượ ọ ậ ế ị ụ ả ấ ồ ố

VI. H NG D N TH C HI N MÔ ĐUN: ƯỚ Ự Ẫ Ệ

1. Ph m vi áp d ng ch ng trình: ụ ạ ươ

ố ấ

i 3 tháng, tr ng trình mô đun “ S n xu t cây gi ng cà phê ghép” áp d ng cho các khóa ụ c h t là các khóa ạ ế ướ ề ướ

ế ề ề

ấ ươ ạ ạ ươ ể ử ụ

ặ ộ ậ ả

ề ướ ặ ạ ấ

ng xuyên).

ng trình này có th áp d ng cho các đ a ph ng trong c n c. ả ướ ụ ể ị

ứ i lao đ ng nông thôn, có th gi ng d y nh m nâng cao ki n th c, ươ ạ ế ằ ộ

- Ch ả đào t o ngh , trình đ s c p và d y ngh d ộ ơ ấ đào t o ngh cho lao đ ng nông thôn đ n năm 2020. ộ ả ng trình mô đun “S n xu t cây gi ng cà phê ghép” có th s d ng gi ng - Ch ố ả d y đ c l p ho c gi ng d y cùng m t s mô đun khác (MĐ02, MĐ03, MĐ04, ộ ố ạ ạ MĐ05, MĐ06, MĐ07) cho các khoá t p hu n ho c d y ngh d ạ i 3 tháng (d y ậ ngh th ề ườ - Ch ươ - Ngoài ng k năng ngh cho các lao đ ng khác có nhu c u. ỹ 2. H ng d n m t s đi m chính ng pháp gi ng d y mô đun: ể ả ầ v ph ề ươ ộ ộ ố ể ườ ề ẫ ướ ả ạ

ự ế ế ả ầ

ế ừ ự ễ ế ọ ớ

Mô đun này có c ph n lý thuy t và th c hành, nên ti n hành song song v a h c lý thuy t v a h c th c hành đ h c viên d nh và ti p thu bài h c ọ ể ọ ọ ừ t.ố t

54

ậ ẫ ầ ế ầ ử ụ ụ ự ụ

ề ỹ ắ ậ ả ữ ấ ế ộ

ắ ạ ọ ổ

ố i h c n m b t nh ng ki n th c liên quan m t cách d dàng. Nên s ườ ọ ươ ự ễ i l n tu i có s tham gia. ự ậ ệ t b , d ng c , nguyên v t li u, ườ ớ ế ị ụ ụ

ự ể

- Ph n lý thuy t: giáo viên c n s d ng các m u v t, d ng c tr c quan, hình nh, video clip v k thu t s n xu t cây gi ng cà phê trong quá trình gi ng d y ạ ả đ ng ử ứ ể ng pháp d y h c là gi ng d y cho ng d ng ph ạ ụ - Ph n th c hành: chu n b đ y đ các trang thi ị ầ ẩ ầ đ a đi m th c hành theo yêu c u c a các bài trong mô đun. ị - Ph n th c hành: H ng d n th c hành qua th c hi n các công vi c th c t ả ủ ầ ủ ự ự ế ướ ự ự ệ ệ ầ ẫ

ộ ờ ặ ự ớ

ự ờ ọ

ệ ậ ự ư ừ ợ

ậ ể ự ố ế ệ ạ ọ

ẫ + Giáo viên m i m t ho c m t s h c viên trong l p th c hi n làm m u ộ ố ọ các thao tác trong các bài th c hành ... và m i các h c viên khác nh n xét, trên c s đó giáo viên t ng h p, đ a ra các nh n xét t ng tình hu ng th c hành. Sau ơ ở đó chia h c viên c a l p thành các nhóm đ th c hi n cho đ n khi đ t yêu c u ầ đ ra trong kho ng th i gian cho phép; ề ổ ủ ớ ờ ả

+Giáo viên khuy n khích thái đ t ế ủ ạ

th c hành và giúp h c viên t ạ ki m tra vi c th c hi n c a chính b n thân h ; ọ ệ ủ tin và m nh d n c a h c viên trong ộ ự ệ ọ ả ự ể ự ự ọ

ự ữ ậ ở ỹ

ủ ọ ự ể ặ ệ ệ ặ ả

ạ + Giáo viên nh n xét k năng th c hành c a h c viên, nêu ra nh ng tr ng i, sai sót đã ho c có th g p ph i trong khi th c hi n công vi c và cách kh c ắ ph c.ụ

3. Nh ng tr ng tâm ch ọ ữ ươ ng trình c n chú ý: ầ

- Tr ng cây ra v n ch i ồ ườ ồ

- Chăm sóc v ườ n ch i ồ

- Thu ho ch, b o qu n ch i ghép ạ ả ả ồ

- Ghép nêm cà phê

- Chăm sóc cây gi ng và ch n cây xu t v n ấ ườ ố ọ

4. Tài li u tham kh o ả ệ

t Nam - ị Cây cà phê Vi ệ ệ Nhà xu t b n Nông nghi p ấ ả

ễ Hà N i - 1996. 1. Nguy n Sĩ Ngh - ộ

K thu t nhân gi ng cà phê - 2. Tr nh Đ c Minh - ứ ậ ố ỹ Nhà xu t b n Nông ấ ả

ị nghi p Hà N i - 2000. ệ ộ

K thu t tr ng và chăm sóc cà phê - 3. Lê Ng c Báu - ọ ậ ồ ỹ Nhà xu t b n Nông ấ ả

nghi p Hà N i - 2000. ệ ộ

ệ ệ ạ ị ừ -

Nhà xu t b n Nông nghi p Hà N i - 2000. 4. Tr n Th Kim Loang - ầ ấ ả Sâu b nh h i cà phê và bi n pháp phòng tr ộ ệ

K thu t tr ng chăm sóc ch bi n cà phê - 5. Phan Qu c S ng - ố ậ ồ ế ế ỹ Nhà xu tấ

ủ b n Nông nghi p T.P H Chí Minh - 1998. ả ệ ồ

55

H i đáp v k thu t cà phê - 6. Phan Qu c S ng - ố ủ ề ỹ ậ Nhà xu t b n Nông ấ ả

ỏ nghi p T.P H Chí Minh - 1999. ệ ồ

i nông lâm nghi p Gia Lai - ỷ ợ ự ệ

7. Trung tâm nghiên c u th c nghi m thu l ứ Quy trình t o hình và ghép cà phê ; Sâu b nh h i cà phê ệ ệ ạ ạ

8. Tài li u s n xu t cây gi ng cà phê : website khuyenongvn.gov.vn ệ ả ấ ố

56

CH

NG TRÌNH MÔ ĐUN

ƯƠ

Tên mô đun: S n xu t cây gi ng h tiêu ấ

Mã s mô đun: MĐ 06

Ngh : S n xu t cây gi ng cao su, càphê, h tiêu ố

ề ả

57

NG TRÌNH MÔ ĐUN: ƯƠ

CH

S N XU T CÂY GI NG H TIÊU Ồ Ố Ấ Ả

Mã s mô đun: MĐ 06 ố

Th i gian mô đun: 60 gi ờ ờ ự ế ờ ờ ;

(Lý thuy t: 8 gi ; Th c hành: 50 gi Ki m tra h t mô đun: 2 gi ) ờ ế ể

I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN: Ấ Ủ Ị

ị ả ồ

n m” và tr

ụ i trong ch c h c sau mô đun ọ ượ ể ả ; có th gi ng Tiêu th cây gi ng” ố ư ng trình cũng nh ươ

- V trí: Mô đun “S n xu t cây gi ng h tiêu” đ ấ ố c mô đun “ “Chu n b v ị ườ ươ ướ ẩ c, sau ho c đ ng th i các mô đun còn l tr ặ ạ ờ ồ i h c. gi ng d y đ c l p theo yêu c u c a ng ườ ọ ộ ậ ướ ả ầ ủ ạ

ự ỹ

ứ i đ a bàn thôn, xã n i có v - Tính ch t: là mô đun tích h p gi a ki n th c và k năng th c hành ngh ệ ế ạ ạ ị ề ườ n ơ

ấ nghi p; Mô đun này có th t s n xu t gi ng tiêu hay t ố ả ợ ữ ch c gi ng d y t ể ổ ứ ả i nhà c a h gia đình... ạ ủ ộ ấ

II. M C TIÊU MÔ ĐUN: Ụ

Ki n th c: ứ ế

- Mô tả đ

- Nêu đ

c các b ượ ướ c công vi c chu n b hom và đ t hom tiêu. ị ệ ặ ẩ

n gi ng tiêu và ch n cây xu t v n. ượ c các công vi c chăm sóc v ệ ườ ấ ườ ố ọ

ệ ự ướ ủ ệ ặ

- Th c hi n đ ể

i n c các b ầ ượ ế

chuy n và x p b u, nh c , x i xáo, phân lo i, bón phân, t phòng tr sâu b nh và ch n cây gi ng xu t v c c a công vi c: c t x lí, đ t hom tiêu vào đ t, ấ ắ ử ướ ướ c, ổ ỏ ớ ạ n. ọ ấ ườ ừ ệ ố

K năng: ỹ

- Xác đ nh th i đi m l y gi ng, công vi c ch n, c t, g dây gi ng. ể ệ ấ ắ ờ ố ọ ỡ ố ị

- K l c các công vi c ch n, c t, x lí, đ t và chăm sóc v ử ệ ắ ặ ọ ườ ươ n m

i đ ể ạ ượ hom tiêu.

ạ ố

ấ - Th c hi n thành th o c t, x lí hom gi ng và giâm hom vào b u đ t (lu ng đ t), chuy n và x p b u vào lu ng, nh c trong b u, đ o b u. ử ầ ổ ỏ ắ ế ầ ầ ệ ấ ự ố ể ả ầ ố

Thái đ : ộ

- Có trách nhi m trong vi c s n xu t gi ng tiêu. ệ ả ệ ấ ố

- Có trách nhi m đ i v i s n ph m mình làm ra. ố ớ ả ệ ẩ

58

III. N I DUNG MÔ ĐUN: Ộ

1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian: ổ ờ ố ộ

Th i gian (Gi ờ ờ chu n) ẩ

Tên các bài trong mô đun Số TT Th cự hành T ngổ số Lý thuy tế

Kiể m tra*

20 3 16 1 1 Chu n b hom gi ng và đ t hom ẩ ặ ố ị

20 3 16 1 2 Chăm sóc v n m hom tiêu ườ ươ

18 2 16

2 2 3 Ch n cây xu t v n ọ ấ ườ Ki m tra k t thúc mô đun ế ể

60 8 46 6 C ngộ

*Ghi chú: Th i gian ki m tra đ c tính vào gi th c hành. ể ờ ượ ờ ự

2. N i dung chi ti t: ộ ế

Bài 1: Chu n b hom gi ng và đ t hom ố ặ ẩ ị

Th i gian: 20 gi ờ ờ

-

M c tiêu: ụ

- K l

Nêu đ c các b ượ ướ c công vi c chu n b và c t dây gi ng. ị ệ ắ ẩ ố

- Mô t

c các b c c t, ch n và x lý hom gi ng đúng k thu t. i đ ể ạ ượ ướ ắ ử ậ ố ọ ỹ

các b c t ả ầ ướ h c hi n x rãnh, đ t hom vào lu ng (giâm hom vào b u ự ẻ ệ ặ ố

đ t), l p đ t. ấ ấ ấ

1. Xác đ nh th i đi m l y gi ng.

N i dung c a bài: ộ ủ

ể ấ ờ ố ị

2. Ch n c t và g dây gi ng. ọ ắ ỡ ố

4. Chu n b b u đ t (lu ng đ t) đ giâm hom.

3. X lí hom tiêu. ử

5. K thu t giâm hom vào b u đ t (lu ng đ t).

ị ầ ể ấ ẩ ấ ố

ậ ấ ấ ầ ố ỹ

6. Công vi c sau khi giâm hom ệ

59

Câu h i và bài t p th c hành ự ỏ ậ

Bài 2: Chăm sóc v n m hom tiêu ườ ươ

Th i gian: 20 gi ờ ờ

- Mô t

M c tiêu: ụ

ệ che n ng ch n gió, t i n ướ ướ ắ ỏ

c, làm c , bón ừ ả

- Th c hi n thành th o các công vi c che n ng ch n gió, t

c các công vi c đ ả ượ ắ phân, t a lo i, đ o b u, hu n luy n cây con ngoài ánh sáng và phòng tr ạ ệ ấ ầ ỉ sâu b nh h i. ạ ệ

ệ ự i n ướ ướ ệ ắ

ắ ệ ầ ả

c, làm c , bón phân, t a lo i, đ o b u, hu n luy n cây con ngoài ánh sáng và ấ ỏ phòng tr sâu b nh h i. ạ ạ ạ ỉ ệ ừ

N i dung c a bài: ủ ộ

1. Che n ng, ch n gió ắ ắ

3. Làm c , ỏ phá váng.

2. T c. i n ướ ướ

4. Bón phân thúc.

5. Đ o b u. ả ầ

6. Hu n luy n cây con. ệ ấ

7. Phòng tr sâu b nh h i. ừ ệ ạ

Câu h i và bài t p th c hành ự ỏ ậ

Bài 3: Ch n cây xu t v n ấ ườ ọ

Th i gian: 1 ờ 8 giờ

M c tiêu: ụ

n c a các d ng cây gi ng (cây ẩ ấ ườ ủ ạ ố

- Xác đ nh đ ị thân, cây l c tiêu chu n cây con xu t v n). ượ ươ

n: d n v sinh, ượ ấ ườ ệ ọ

- Mô tả đ ọ

c nh ng công vi c sau khi ch n cây xu t v ệ gom g n cây ch a đ tiêu chu n đ ti p t c chăm sóc. ọ ể ế ụ ữ ư ủ ẩ

- Ch n đ c cây đ tiêu chu n xu t v n. ọ ượ ấ ườ ủ ẩ

N i dung c a bài: ủ ộ

60

1. Tiêu chu n gi ng tiêu xu t v n. ấ ườ ẩ ố

2. B ng và ch n cây con trên lu ng đem tr ng ứ ọ ố ồ

2.1. Tiêu chu n cây trên lu ng xu t v n ấ ườ ẩ ố

2.2. Th i gian b ng cây con ứ ờ

2.3. K thu t b ng cây. ậ ứ ỹ

3. Ch n b u tiêu gi ng xu t v n. ấ ườ ầ ố ọ

Câu h i và bài t p th c hành ự ỏ ậ

Ề Ệ

Ệ ả ệ

IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN Ự 1. Tài li u gi ng d y: ạ ạ

- Giáo trình d y ngh mô đun “S n xu t ề ộ ơ ấ ấ cây gi ng h tiêu” trong ch ồ ấ ố ả ề ố

ươ ng ả trình d y ngh trình đ s c p ngh c a ngh “S n xu t cây gi ng cao su, ề ủ ề ạ càphê, h tiêu ”. ồ

- Tài li u khác: Cách giâm hom tiêu, giâm hom tiêu vào b u đ t,... ệ ấ ầ

2. Đi u ki n v thi ệ ề ề ế ị ạ ọ

ụ ợ t b d y h c và ph tr : ậ ỹ Máy tính, máy chi u, ế clip k thu t, hình nh v các gi ng h tiêu, các ề ả ồ ố

i. ớ

2, có đ b ng, bàn gh cho l p h c 30 ng ế ể

n nhân gi ng h tiêu. ố ề - 01 phòng h c 30m - 500m2 v ọ ượ ườ ủ ơ ở ả

gi ng tiêu g n đ a đi m c a l p h c). ố ầ ể ố ủ ớ

i, bình t ướ ả

ươ

ế ự ớ ố i, cu c, ố ươ ắ ổ ấ ụ ỏ

v ồ ườ 3. Đi u ki n v c s v t ch t: ấ ệ ề ơ ở ậ ủ ả ọ ấ n nhân gi ng h tiêu (có th thuê, m n c a c s s n xu t ồ ườ ọ ị i, bình phun thu c b o v th c c t ệ ự - Các lo i: giàn che, n ạ ố ướ ướ v t,… các d ng c trang thi ơ ở ả t b này cũng có th liên k t v i các c s s n ậ ụ ụ ế ị ế ớ xu t gi ng h tiêu, n i g n l p h c. ọ ơ ầ ớ ồ ấ n, 200 dây thân. - 500 dây l - Tro tr u (ho c x d a ho c cát): 50kg (n u cát thì 100kg). ặ ặ ơ ừ - Các d ng c đ n gi n nh kéo c t, r nh a l n nh , lá chu i t ụ ơ ư ả cào, x ng, … m i lo i có 10 cái. ẻ ạ ỗ 4. Đi u ki n khác: ệ ề

- Giáo viên h tr d y th c hành. ỗ ợ ạ - B o h lao đ ng cho h c viên. ộ ự ọ ả ộ

61

V. PHU NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ 1. Ph Ơ ng pháp đánh giá ươ

- Đánh giá lý thuy t: ế dùng ph ươ ặ ấ ng pháp tr c nghi m khách quan ho c v n ệ ắ

đáp, trao đ i (theo tình hu ng). ổ ố

ự ể ề ỹ

ề ộ ự ệ ế ể

- Đánh giá k năng ngh : Ki m tra k năng ngh thông qua bài th c hành, ỹ ki m tra qua quan sát và theo dõi thao tác, thái đ th c hi n và k t qu th c ả ự hành c a h c viên. ủ ọ

3 - 5 h c viên) th c hi n: ừ ự ỗ ọ

ng ệ ố

- Ki m tra theo nhóm (m i nhóm t ể + Tính l ể ượ ả ấ ớ ố

ệ m2 và 1.000 b uầ hom tiêu gi ng đ giâm vào di n tích 100 đ t v i kho ng cách giâm vào lu ng là hàng cách hàng là 15cm và cây cách cây 15cm.

ẩ ươ ắ ố ỗ

+ Chu n b và c t dây gi ng: M i nhóm c t 100 dây l ồ ệ ỏ

b i tiêu, v n chuy n v n i đang giâm hom. n và 50 dây thân, ố bao g m các ho t đ ng: ch n dây to kh e không sâu b nh d d ng, c t xu ng ắ ị ạ t ừ ụ ị ắ ạ ộ ể ọ ề ơ ậ

+ C t và x lí hom tiêu: M i nhóm c t và x lí 300 hom l ắ ử ươ ử

ồ ắ ạ ỏ ỗ ắ ệ ệ

ặ ầ

ỗ i m đ t, đ t hom, l p đ t. n và 100 hom thân, bao g m các công vi c: c t hom, lo i b ½ di n tích lá, nhúng vào kích kích r (n u c n). ễ ế ầ + Đ t hom vào lu ng (ho c b u đ t): M i nhóm đ t 300 hom l ặ ấ n và 100 ươ ấ ấ ệ ướ ẩ ặ ặ ố ồ ấ ấ

hom thân vào đ t, bao g m các công vi c: t ỗ ồ ố

n ườ gi ng h tiêu: M i nhóm chăm sóc trên 300 hom l n) và 100 hom thân (b u hom thân) bao g m các công vi c: t ệ ồ + Chăm sóc v ươ

i phân, phòng tr n ươ ướ i ầ ấ sâu b nh h i, đi u ch nh ánh sáng, hu n ừ ệ ề ạ ỉ ổ ỏ ướ

(b u hom l ầ c, nh c , t n ướ luy n cây con,… ệ

n: M i nhóm ch n 300 cây gi ng (b u cây gi ng) t ọ ấ ườ ọ ố

ỗ ầ ố

dây l công vi c: xác đ nh cây đ tiêu chu n xu t v n. + Ch n cây xu t v n và 100 cây gi ng (b u cây gi ng) t ươ ệ ừ ố ấ ườ ủ ẩ ừ ố ầ dây thân vào đ t, bao g m các ồ ấ n, ch n (b ng) cây xu t v ấ ườ ứ ọ ị

- Ki m tra cá nhân: H ắ ể

ử c công vi c ch n, c t, x lí, ọ n. ố ướ ồ ườ ươ ọc viên trình bày các b ọ

ề:

ặ ườ ươ ồ

ệ đ t hom, chăm sóc v m m và ch n cây gi ng h tiêu xu t v ấ ườ ặ 2. N i dung đánh giá ộ - Lý thuy t: Ki m tra v n đáp v ấ ể ế ậ ch n, c t, x lí, đ t hom tiêu. + K thu t ắ ử ọ ỹ + K thu t chăm sóc v m m cây gi ng h tiêu ố ậ ỹ - Th c hành: ự + Thao tác c t và x lí hom tiêu, đ t hom vào lu ng (ho c b u đ t). ặ ắ ặ ầ ử ấ ố

62

c, nh c , t i phân, ệ ư ướ ướ ổ ỏ ướ

phòng tr sâu b nh h i, đi u ch nh ánh sáng, hu n luy n cây con,… ạ ừ

VI. H Ự

i n + Thao tác các công vi c chăm sóc nh t ấ ề ệ ệ + Ch n (b ng) cây gi ng đ tiêu chu n xu t v n. ấ ườ ố ọ ứ NG D N TH C HI N MÔ ĐUN Ẫ ƯỚ 1. Ph m vi áp d ng ch ạ ỉ ủ Ệ ng trình: ươ ụ

ả ấ ồ

ng trình mô đun S n xu t cây gi ng h tiêu áp d ng cho các khóa ố ươ ụ ụ ề ướ ề ộ ơ ấ ế ạ

ụ đào t o ngh trình đ s c p và d y ngh d c h t là ph c v ướ cho Đ án đào t o ngh cho lao đ ng nông thôn đ n năm 2020. ề i 3 tháng, tr ế - Ch ạ ề ạ ộ

ố ấ ả ươ

ồ ậ - Ch ặ ộ S n xu t cây gi ng h tiêu có th s d ng d y đ c ạ ề ướ i ể ử ụ ặ ạ ấ

ng xuyên). ng trình mô đun ộ ố ề ườ

ế

ầ c. N u áp d ng theo vùng, mi n c n ụ ng, ví d : dây thân=dây át; leng=x ng, b u tiêu ề ầ ẻ

- Ngoài ng ạ ằ

th c, k năng ngh cho các lao đ ng khác có nhu c u. l p ho c cùng m t s mô đun khác cho các khoá t p hu n ho c d y ngh d ậ 3 tháng (d y ngh th ạ - Ch ng trình áp d ng cho c n ươ ả ướ ụ đ a ph chú ý m t s t ụ ươ ộ ố ừ ị thân=b u tiêu át, đ t=m t… ắ ố ầ ế i lao đ ng nông thôn, có th gi ng d y nh m nâng cao ki n ể ả ộ ườ ầ ề ứ ộ ỹ

ồ ả ỏ ọ

ph i tuân theo các b ướ ậ ạ ẫ

ự m , c n th n. ả ỷ ỉ ẩ ng pháp gi ng d y mô đun: ả ế ế

ế ừ ự ễ ế ọ ớ

- Mô đun S n xu t cây gi ng h tiêu là mô đun th c hành đòi h i h c viên ấ ố c th c hi n công vi c và ph i t ệ ệ ự ướ v ph 2. H ng d n m t s đi m chính ộ ố ể ề ươ Mô đun này có c ph n lý thuy t và th c hành, nên ti n hành song song ự ầ ả v a h c lý thuy t v a h c th c hành đ h c viên d nh và ti p thu bài h c ọ ể ọ ọ ừ t.ố t

ươ ư ề ự ả ề ả ấ

ọ ng pháp gi ng d y, nh ng chú tr ng huy n giao ườ ng ệ ư ạ ọ ươ ươ ể ớ

a. Ph n lý thuy t ế - Giáo viên s d ng nhi u ph ử ụ ng pháp gi ng d y tích c c nh : Nêu v n đ , đàm tho i, c ể ạ ng pháp phát tri n công ngh có s tham gia (PTD), l p h c hi n tr ự đ phát huy tính tích c c c a h c viên. ph ph (FFS) và khuy n nông th tr ế ự ủ ọ ị ườ

ể - Giáo viên s d ng các h c c tr ự ề S nả

ệ ng… ọ ụ ắ c quan nh : Mô hình, băng đĩa v ắ ư ứ ấ

ử ụ xu t cây gi ng h tiêu ồ ố ầ ự ự ẫ

ễ ộ ng pháp làm m u ươ ặ ẫ ắ ờ

đ h c viên n m b t ki n th c m t cách d dàng. ế ể ọ b. Ph n th c hành: H ng d n th c hành theo ph ướ ẫ - Giáo viên m i m t h c viên trong l p l ộ ọ ỉ ự ệ ố

ớ àm m u c t, x lí, đ t (giâm) m t ộ ử ườ n ộ th c hi n cho đ n khi ỗ ọ ự ự ả ớ ệ ố

hom tiêu gi ng hoàn ch nh và th c hi n m t trong các công vi c chăm sóc v ệ tiêu gi ng, c l p cùng quan sát, sau đó m i h c viên t ế đ t yêu c u k thu t trong kho ng th i gian đã quy đ nh; ạ ầ ỹ ậ ả

ủ ạ - Giáo viên khuy n khích thái đ t ế

th c hành và giúp h c viên t ị ạ ki m tra vi c th c hi n c a chính b n thân h ; ọ ệ ủ ờ tin và m nh d n c a h c viên trong ộ ự ệ ọ ả ự ự ể ự ọ

63

ỹ ậ ự ữ ở

ặ ủ ọ ự ể ặ ệ ệ ả

ạ - Giáo viên nh n xét k năng th c hành c a h c viên, nêu ra nh ng tr ng i, sai sót đã ho c có th g p ph i trong khi th c hi n công vi c và cách kh c ắ ph c.ụ 3. Nh ng tr ng tâm ch ọ

ươ b ng trình c n chú ý ặ cướ c t, x lí hom tiêu và đ t hom vào lu ng (ho c ầ ử ế ặ ố ắ

ng đ t/hom ph i cân đ i (2-5 đ t) ả ố ố

ữ - Ph n lý thuy t: Các ấ - Ph n th c hành: ự + M t c t ph i vát, cách đ t 1cm + Ch n cây gi ng xu t v ố ượ n ph i đ t tiêu chu n. ầ b u đ t). ầ ầ ặ ắ ọ ố ấ ườ ả ố . S l ả ạ ố ẩ

4. Tài li u tham kh o ả ệ

ữ ấ ầ ị Kỹ

01. TS Tôn N Tu n Nam, TS Tr n Kim Loang, TS Đào Th Lan Hoa - Hà N i – 2008 thu t tr ng, thâm canh, ch bi n và b o qu n h tiêu - ế ế ậ ồ ả ả ộ ồ

ươ ễ

ng, TS Nguy n Minh Hi u, Ths Đinh Xuân ế Giáo trình cây công ứ ị ứ

02. PGS. TS Hoàng Đ c Ph Đ c, Ths Nguy n Th Đào, Ths Bùi Xuân Tín (2002). ễ nghi p ệ - Đ i h c nông lâm Hu . ế ạ ọ

i pháp ộ ụ ả

03. B NN và PTNT, c c tr ng tr t - phát tri n cây H tiêu các t nh phía Nam ọ Đánh giá hi n tr ng và bàn gi ệ – Bình Ph ạ c – 2009 ồ ỉ ướ ể ồ

ệ ng niên năm 2010 và đ i h i nhi m kỳ IV (2011 – ạ ộ ệ

t Nam. 04. Tài li u h i ngh th ộ 2014) – Hi p h i H tiêu Vi ệ ị ườ ồ ộ ệ

H tiêu, Quy trình k thu t tr ng, chăm sóc và thu ậ ồ ồ ỹ

05. Tiêu chu n ngành - ẩ 2006 ho ch - ạ

64

CH

NG TRÌNH MÔ ĐUN

ƯƠ

Tên mô đun: Tiêu th cây gi ng

Mã s mô đun: MĐ 07

Ngh : S n xu t cây gi ng cao su, càphê, h tiêu ố

ề ả

65

CH NG TRÌNH MÔ ĐUN: ƯƠ

TIÊU TH CÂY GI NG Ố Ụ

Mã s mô đun: MĐ 07 ố

Th i gian mô đun: 56 gi ; Th c hành: 40 ờ ờ ự

(Lý thuy t: 12 gi ế gi ế ể ờ ; Ki m tra h t mô đun: 4 gi ) ờ ờ

I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN: Ấ Ủ Ị

ố ộ

ọ ả ấ

ỗ ấ

- V trí: Mô đun Tiêu th cây gi ng là m t mô đun h c sau các mô đun ụ ị n m, S n xu t v ố n nhân g ghép cao su, S n xu t cây gi ng Chu n b v ả ấ ườ ị ườ ươ ẩ cao su, S n xu t cây gi ng cà phê ươ ng , S n xu t cây gi ng h tiêu trong ch ố ố ấ ả trình s c p c a ả ơ ấ ủ ngh “S n xu t cây gi ng cao su, càphê, h tiêu”. ồ ồ ả ố ề ấ

ề ng, nhà văn hóa, ngay ỹ ứ ế i h i tr ạ ạ ộ ườ ợ ể ổ ứ

i n i đã và đang có cây gi ng xu t v n ho c đ i lý bán cây gi ng... - Tính ch t: là mô đun tích h p gi a ki n th c và k năng th c hành ngh ấ nghi p; Mô đun này có th t ệ t ố ạ ơ ữ ch c gi ng d y t ả ấ ườ ặ ạ ố

II. M C TIÊU MÔ ĐUN: Ụ

Ki n th c: ứ ế

- Mô t c các b c công vi c đăng ký s n xu t cây gi ng. đ ả ượ ướ ệ ả ấ ố

c công vi c: tìm hi u th tr ng, ti p th cây gi ng và bán ị ườ ể ệ ế ố ị

- Nêu các b ượ

đ c cây gi ng. ướ ố

- Tính đ c hi u qu s n xu t cây gi ng. ượ ả ả ệ ấ ố

- Đăng ký đ

K năng: ỹ

- Tìm hi u th tr

ượ ố . c gi y phép s n xu t cây gi ng ấ ả ấ

ng, ti p th cây gi ng và bán đ c cây gi ng. ị ườ ể ế ố ị ượ ố

- Tính đ c hi u qu s n xu t cây gi ng. ượ ả ả ệ ấ ố

- Có trách nhi m v i cây gi ng đ

Thái đ :ộ

ng. ệ ớ ố ượ c tiêu th ra th tr ụ ị ườ

- Có ý th c tôn tr ng phong t c t p quán, tôn giáo trong th c hi n công ự ứ ệ ọ

ụ ậ t tình trong công vi c. vi c. Vui v , c i m và nhi ẻ ở ệ ở ệ ệ

66

III. N I DUNG MÔ ĐUN: Ộ

1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian: ờ ố ổ ộ

Th i gian (Gi ờ ờ chu n) ẩ

Tên các bài trong mô đun

Số T T Th cự hành Kiể m tra T ngổ số Lý thuy tế

2 6 8 1 Đăng ký s n xu t cây gi ng ố ả

3 9 12 ng và ti p th cây ế ị 2 ấ Tìm hi u th tr ị ườ ể gi ngố

2 10 12 3 Bán cây gi ngố

2 6 8 4 Chăm sóc khách hàng

3 9 12 ấ ố

Ki m tra k t thúc mô đun 4 4 5 Tính hi u qu s n xu t cây gi ng ả ả ế ệ ể

56 12 40 4 C ngộ

2. N i dung chi ti t: ộ ế

Bài 1: Đăng ký s n xu t cây gi ng ả ố ấ

Th i gian: 8 gi ờ ờ

- Nêu đ

M c tiêu: ụ

c n i dung c b n c a pháp l nh gi ng cây tr ng. ượ ộ ơ ả ủ ệ ố ồ

- Làm đ c k ho ch t ch c s n xu t gi ng cây tr ng. ượ ế ạ ổ ứ ả ấ ồ ố

- Đăng ký đ c gi y ch ng nh n s n xu t gi ng cây tr ng. ượ ậ ả ứ ấ ấ ố ồ

N i dung c a bài: ộ ủ

1. Gi ớ i thi u v pháp l nh gi ng cây tr ng ệ ệ ề ố ồ

67

ướ ạ ố ồ

ng d n v công tác gi ng cây tr ng ứ ề ậ ả ấ ố ị

2. Các thông t ẫ ư 3. Xác đ nh n i đăng ký gi y ch ng nh n kinh doanh s n xu t cây gi ng. ơ 4. Đăng ký gi y ch ng nh n kinh doanh s n xu t cây gi ng. ấ , qui ph m h ấ ậ ứ ấ ả ố

Câu h i và bài t p th c hành ự ỏ ậ

Bài 2: Tìm hi u th tr ng và ti p th cây gi ng ị ườ ể ố ế ị

Th i gian: 12 gi ờ ờ

M c tiêu: ụ

c nhu c u cây gi ng cao su, cà phê, h tiêu trong ượ ố ồ

- Tìm hi u và u c tính đ ớ ể khu v c v ch ng lo i, s l ự ề ủ

ầ ng; ạ ố ượ

- Trình bày đ c các hình th c và n i dung c b n trong ti p th cây gi ng. ượ ơ ả ứ ế ố ộ ị

ạ c các hình th c và n i dung ti p th c th cho t ng lo i ượ ứ ự ừ ộ

- Xây d ng đ ố ế cây cây gi ng (cao su, cà phê, h tiêu) trên th tr ị ườ ị ụ ể ng khu v c. ự ồ

N i dung c a bài: ủ ộ

ng cây gi ng (cao su, cà phê, h tiêu) trong ố ồ ả ị ườ ể

1. Tìm hi u giá c th tr vùng.

1.1. Khái ni mệ .

1.2. Thu th p và x lý thông tin ử ậ

ơ ở ả ố

các c s x n xu t cây gi ng. khách hàng tr c ti p. các c s khuy n nông. ừ ừ ừ ấ ự ế ế ơ ở

1.2.1. Thu th p thông tin t ậ 1.2.2. Thu th p thông tin t ậ 1.2.3. Thu th p thông tin t ậ ố ế 2. Ti p th cây gi ng ị

2.1. Khái ni m.ệ

2.2. Các ph ng pháp ti p th ươ ế ị

ng ti p th . ị ế

ứ ế ề

ố ượ ộ ế

2.2.1. Xác đ nh đ i t ị 2.2.3 Xác đ nh n i dung v hình th c ti p th . ị ị 2.2.3. Lên l ch ti p th . ị ị 2.2.4. Ti p th . ị ế 2.2.5. T ng h p k t qu ti p th . ị ợ ổ ả ế ế

Câu h i và bài t p th c hành ự ỏ ậ

68

Bài 3: Bán cây gi ngố

Th i gian: 12 gi ờ ờ

M c tiêu: ụ

- Mô t c các công vi c h p đ ng bán cây gi ng có đ y đ n i dung ủ ộ ệ ầ ợ ố ồ

theo quy đ nh và tính pháp lý. đ ả ượ ị

- Bán đ c s l ượ ố ượ ng cây gi ng s n xu t v i giá thành phù h p. ấ ớ ả ố ợ

- Thanh lí h p đ ng bán cây gi ng. ồ ợ ố

N i dung c a bài: ủ ộ

1. Xác đ nh khung h p đ ng mua bán cây gi ng. ợ ồ ố ị

2. Chu n b n i dung h p đ ng chi ti t v mua bán cây gi ng. ị ộ ẩ ợ ồ ế ề ố

2.1. Các căn c đ s an th o h p đ ng ứ ể ọ ả ồ ợ

2.2. Chu n b n i dung h p đ ng ị ộ ẩ ợ ồ

3. Th ng nh t v i khách hàng th i gian ký k t h p đ ng. ấ ớ ế ợ ố ồ ờ

4. Ký k t h p đ ng mua bán v i khách hàng. ế ợ ồ ớ

5. Thanh lý h p đ ng. ồ ợ

Câu h i và bài t p th c hành ự ỏ ậ

Bài 4: L y ý ki n khách hàng ế ấ

Th i gian: 8 gi ờ ờ

M c tiêu: ụ

- Nêu các b c công vi c chăm sóc khách hàng. ướ ệ

c ý ki n khách quan t t thanh lý ừ ế ấ

khách hàng sau khi đã hoàn t t. - L y đ ượ ấ h p đ ng, chăm sóc khách hàng khi h c n thi ồ ợ ọ ầ ế

N i dung c a bài: ủ ộ

1. Chu n b n i dung thông tin c n l y ý ki n t khách hàng ầ ấ ị ộ ế ừ ẩ

2. L y ý ki n ph n h i c a khách hàng. ồ ủ ế ấ ả

69

Câu h i và bài t p th c hành ự ỏ ậ

Bài 5: Tính hi u qu s n xu t cây gi ng ả ả ố ệ ấ

Th i gian: 12 gi ờ ờ

- Li

M c tiêu: ụ

- Tính đ

t kê đ ệ ượ c các kho n chi phí ả đ s n xu t cây gi ng. ấ ể ả ố

c giá bán cây gi ng. ượ ố

- Tính đ c hi u qu kinh t ượ ệ ả ế khi s n xu t cây gi ng. ấ ả ố

N i dung c a bài: ủ ộ

1. Tính các kho n chi phí cho vi c s n xu t cây gi ng. ệ ả ả ấ ố

2. Tính t ng s ti n sau khi bán cây gi ng. ố ề ổ ố

i nhu n) s n xu t cây gi ng. 3. Tính hi u qu (l ệ ả ợ ậ ả ấ ố

Câu h i và bài t p th c hành ự ỏ ậ

Ệ Ề

ệ Ệ ả

ươ ụ ố

IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN Ự 1. Tài li u gi ng d y: ạ Giáo trình d y ngh mô đun “ Tiêu th cây gi ng” trong ch ề ạ ộ ơ ấ ề ề ủ ề ấ ố

ạ ng trình d y ngh trình đ s c p ngh c a ngh “S n xu t cây gi ng cao su, càphê, h tiêu ồ ả ”.

ề ệ ề ụ ợ t b d y h c và ph tr :

ỏ m u phi u ph ng ế ẫ ế ị ạ ọ ợ ẫ ồ ố

2. Đi u ki n v thi Máy tính, máy chi u, các m u h p đ ng mua bán cây gi ng, ế v n khách hàng,... ấ 3. Đi u ki n v c s v t ch t cho l p h c 30 ng ớ ọ

2, có đ b ng, bàn gh cho l p h c 30 ng ế

i. i: ọ ấ ủ ả ườ

ườ ớ i. i đã mua cây gi ng: 3 - 5 ng ố ờ ườ ườ

ế ớ ể ạ

ồ ợ ố

(cái). ệ ề ơ ở ậ ề - 01 phòng h c 30m ọ - M i (g i) ng ọ - Các lo i: ạ máy chi u, máy tính,.… có th liên k t v i các đ i lý mua bán ế cây gi ng n i g n l p h c. ọ ơ ầ ớ ố - Máy tính tay: 10 cái. ả . - M uẫ h p đ ng mua bán cây gi ng: 100 b n - M u phi u ph ng v n khách hàng: 100 b n. ỏ ả ấ ế - Các d ng cụ ậ ệ ụ, v t li u khác nh gi y A4, bút,..kho ng 100 t ư ấ ả ờ

70

ệ ch c l p h c 4. Đi u ki n khác: ề B ph n t ậ ổ ứ ớ ộ ọ , chuyên gia v ề Tiêu th cây gi ng. ụ ố

V. PHU NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ 1. Ph Ơ ng pháp đánh giá ươ

- Đánh giá lý thuy t: ế dùng ph ươ ặ ấ ng pháp tr c nghi m khách quan ho c v n ệ ắ

đáp, trao đ i (theo tình hu ng). ổ ố

ự ể ề ỹ

ề ộ ự ệ ế ể

- Đánh giá k năng ngh : Ki m tra k năng ngh thông qua bài th c hành, ỹ ả ự ki m tra qua quan sát và theo dõi thao tác, thái đ th c hi n và k t qu th c hành c a h c viên. ủ ọ

3 - 5 h c viên) th c hi n: - Ki m tra theo nhóm (m i nhóm t ệ ể ự ừ

ỗ ấ ấ ỗ ả ề

ấ ọ + Đăng ký gi y phép s n xu t cây gi ng: ả ố M i nhóm tìm hi u ạ ộ

ậ ấ ấ ồ ấ ả

ậ ấ

ạ ố

ế M i nhóm tìm hi u ể th tr ể ả ị ườ ạ ố ế ố ồ

+ Tìm hi u th tr ể càphê, h tiêu: ồ gi ng, bao g m các ho t đ ng: tìm hi u giá c th tr ạ ộ ỗ ố ồ ồ

ạ ộ ợ ờ ể

ể v các công ố , bao g m các ho t đ ng: Xác đ nh vi c đăng ký gi y phép s n xu t cây gi ng ị ệ n i đăng ký gi y ch ng nh n kinh doanh s n xu t cây gi ng; Đăng ký gi y ấ ơ ố ứ ch ng nh n kinh doanh s n xu t cây gi ng. ố ả ứ ng và ti p th cây gi ng cho 3 lo i gi ng cao su, ố ị ị ườ ị cho m t lo i cây ng và ti p th ế ộ ị ườ ng và ti p th cây gi ng. ị + Bán cây gi ng: M i nhóm ký k t h p đ ng và thanh lý h p đ ng cho 1 ế ọ ợ lo i cây gi ng, bao g m các ho t đ ng: Th ng nh t đ a đi m, th i gian ký h p ấ ị ố ạ đ ng; ký h p đ ng v i khách hàng; thanh lý h p đ ng. ồ ồ ồ ớ ố ợ ồ ợ

+ Tính hi u qu kinh t s n xu t cây gi ng: M i nhóm tính l ệ ế ả ấ ố

ả ố ỗ ồ ạ ố

ợ ạ ộ ố ề ấ ả ố ổ

i nhu n cho ậ ấ t vi c s n xu t cây gi ng cho 3 lo i cây gi ng, bao g m các ho t đ ng: Tính t ệ ả c các kho n chi phí cho vi c s n xu t cây gi ng; tính t ng s ti n sau khi bán ấ ả cây gi ng; tính hi u qu (l ả ệ ả i nhu n) s n xu t cây gi ng. ậ ả ợ ệ ấ ố ố

- Ki m tra cá nhân: H ể ướ ệ

ọc viên trình bày các b ố ế ị ấ c công vi c: đăng ký gi y ế ả s n ả ố ấ ệ

ế

ề: ố . ng và ti p th cây gi ng ị s n xu t cây gi ng. ế ả ả ệ ấ ố

s n xu t cây gi ng. phép s n xu t cây gi ng, ti p th và bán cây gi ng, tính hi u qu kinh t ả xu t cây gi ng. ố 2. N i dung đánh giá ộ - Lý thuy t: Ki m tra v n đáp v ế ể + Tìm hi u th tr ị ườ ể + Bán cây gi ng và tính hi u qu kinh t ố - Th c hành: + Ký k t và thanh lý h p đ ng bán cây gi ng. ợ ồ ế + Tính toán hi u qu kinh t ố ệ ế ả ả ấ

71

VI. H Ự

Ẫ ƯỚ 1. Ph m vi áp d ng ch NG D N TH C HI N MÔ ĐUN ạ Ệ ng trình: ươ ụ

ươ

- Ch ề ụ ụ ế

ụ ụ ngh trình đ s c p và d y ngh d c h t là ph c v cho Đ ạ ướ ề ướ án đào t o ngh cho lao đ ng nông thôn đ n năm 2020. ộ ạ ng trình mô đun Tiêu th cây gi ng áp d ng cho các khóa đào t o ố ề i 3 tháng, tr ộ ơ ấ ề ế ạ

- Ch ố ươ ạ

ặ ộ ậ Tiêu th cây gi ng có th s d ng d y đ c l p ề ướ i 3 ấ ể ử ụ ặ ạ ậ

ề ườ

ả ướ ươ ụ ế ề

ườ ộ

ng xuyên) ầ c. N u áp d ng theo vùng, mi n c n ng trình áp d ng cho c n ụ ng, ví d : v n cây = m i nghìn cây; m t thiên cây = ụ ạ ươ ả ộ

- Ngoài ng ạ ằ ộ

th c, k năng ngh cho các lao đ ng khác có nhu c u. ng trình mô đun ụ ho c cùng m t s mô đun khác cho các khoá t p hu n ho c d y ngh d ộ ố tháng (d y ngh th ạ - Ch đ a ph chú ý m t s t ộ ố ừ ị m t nghìn cây, b t giá = gi m giá,... ớ ế i lao đ ng nông thôn, có th gi ng d y nh m nâng cao ki n ể ả ườ ầ ề ứ ộ ỹ

ả - Mô đun Tiêu th cây gi ng là mô đun th c hành đòi h i h c viên ph i ỏ ọ ự ụ ố

tuân theo các b ả ỷ ỉ ẩ ệ

m , c n th n. ng pháp gi ng d y mô đun: ướ c th c hi n công vi c và ph i t ướ ẫ ạ

ậ ả ế ế

ế ừ ự ễ ế ọ ớ

ệ ự v ph 2. H ng d n m t s đi m chính ộ ố ể ề ươ Mô đun này có c ph n lý thuy t và th c hành, nên ti n hành song song ự ầ ả ọ v a h c lý thuy t v a h c th c hành đ h c viên d nh và ti p thu bài h c ể ọ ọ ừ t.ố t

ươ ư ề ự ả ề ả ấ

ọ ng pháp gi ng d y, nh ng chú tr ng huy n giao ườ ng ệ ư ạ ọ ươ ươ ể ớ

a. Ph n lý thuy t ế - Giáo viên s d ng nhi u ph ử ụ ng pháp gi ng d y tích c c nh : Nêu v n đ , đàm tho i, c ể ạ ng pháp phát tri n công ngh có s tham gia (PTD), l p h c hi n tr ự đ phát huy tính tích c c c a h c viên. ph ph (FFS) và khuy n nông th tr ế ị ườ

c quan nh : Mô hình (hình th c), băng đĩa ư ự ủ ọ ứ ệ ng… ọ ụ

ể - Giáo viên s d ng các h c c tr ự ắ ắ ứ

ễ ng pháp làm m u ử ụ v ề mua bán cây gi ng ố ầ ự ẫ ự

ẫ ờ

ộ ươ ề ệ ợ ậ ỉ

đ h c viên n m b t ki n th c m t cách d dàng. ế ể ọ b. Ph n th c hành: H ng d n th c hành theo ph ẫ ướ - Giáo viên m i m t h c viên trong l p l ộ ọ ố ả ớ ệ ỹ ộ ớ àm m u v vi c bán cây gi ng m t i nhu n, c l p cùng ậ th c hi n cho đ n khi đ t yêu c u k thu t ạ ự ỗ ọ ệ ế ầ

cách hoàn ch nh và th c hi n m t trong các phép tính toán l ộ quan sát, sau đó m i h c viên t ự ự trong kho ng th i gian đã quy đ nh; ị ờ ả

- Giáo viên khuy n khích thái đ t ế ộ ự ủ

tin và m nh d n c a h c viên trong ạ ệ th c hi n c a chính b n thân h . ọ ạ ệ ủ ự ự ể

th c hành và giúp h c viên t ỹ ọ ậ ki m tra vi c ự ở ọ ả ữ

ể ặ ệ ệ ặ ả ự ủ ọ ự

- Giáo viên nh n xét k năng th c hành c a h c viên, nêu ra nh ng tr ng i, ạ ắ sai sót đã ho c có th g p ph i trong khi th c hi n công vi c và cách kh c ph c.ụ 3. Nh ng tr ng tâm ch ọ ng trình c n chú ý: ầ ươ ữ

72

ế B n ký k t h p đ ng và thanh lý h p đ ng. ế ợ ợ ồ ồ ả

sau khi bán cây gi ng. - Ph n lý thuy t: ầ - Ph n th c hành: ự ầ ố . c cây gi ng + Bán đ + Tính hi u qu khinh t ả ượ ệ ế ố

4. Tài li u tham kh o: ệ ả

1. Tr n Minh Đ o. 2002. Giáo trình Marketing căn b n, NXB Th ng kê. ầ ạ ả ố

2. Đ Hòa. Chi n l c marketing . www.marketingchienluoc.com ế ượ ỗ

3. H c vi n công ngh b u chính vi n thông, 2007. Marketing căn b n. ễ ệ ư ệ ả ọ

4. Nguy n Th ng Thái, 2007 Giáo trình Marketing căn b n. ễ ượ ả

ng m i s 36/2005/QH11 ngày 14/6/2005. 5. Lu t th ậ ươ ạ ố

6. B Nông nghi p - PTNT, 2003. S tay h ng d n tiêu chu n v ệ ộ ổ ướ ẫ ẩ ườ n

mươ