B NÔNG NGHI P VÀ PHÁT TRI N NÔNG THÔN Ộ Ệ Ể

CH

ƯƠ

NG TRÌNH D Y NGH Ộ Ơ Ấ

TRÌNH Đ S C P NGH : TR NG S U RIÊNG, MĂNG C T

(Phê duy t t

ng B Nông nghi p và Phát tri n nông thôn) i Quy t đ nh s 590 ệ ạ 2013 c a B tr ủ /QĐ-BNN-TCCB ngày 26 tháng 4 năm ể ế ị ộ ưở ố ộ ệ

Hà N i, ộ Năm 2013

2

CH ƯƠ Ạ Ề

Ồ Ụ Ề

NG TRÌNH ĐÀO T O NGH TRÌNH Đ S C P Ộ Ơ Ấ CHO NGH : TR NG S U RIÊNG, MĂNG C T Ầ i Quyêt đinh sô 590 /QĐ-BNN-TCCB ngay 26 thang 4 năm (Phê duy t t ệ ạ ́ ̣ ́ ̀ ́

cua B tr ng B Nông nghi p và Phát tri n nông thôn) 2013 ệ ộ ưở ể ộ ̉

Tên nghề: Tr ng s u riêng, măng c t ụ ầ ồ

Trình đ đào t o ộ ạ : S c p ngh ơ ấ ề

ti u h c tr lên và có nhu c u h c ngh ủ ứ : Lao đ ng nông thôn trong đ tu i lao đ ng, có đ s c ề “Tr ng s u riêng, ộ ổ ọ ộ ở ộ ồ ầ ầ ọ

ng tuy n sinh Đ i t ể ố ượ kh e, có trình đ t ộ ừ ể ỏ măng c t”.ụ

S l ng mô đun đào t o ố ượ ạ : 07 mô đun

B ng c p sau khi t t nghi p ằ ấ ố ệ : Ch ng ch s c p ngh ỉ ơ ấ ứ ề

I. M C TIÊU ĐÀO T O Ụ Ạ

1. Ki n th c, k năng, thái đ ngh nghi p ứ ộ ề ệ ế ỹ

- Ki n th c: ứ ế

ụ ệ ồ

+ Li ư c các nhi m v chính c a quá trình tr ng s u riêng, măng ạ ể ồ

ầ ủ c khi tr ng, tr ng và chăm sóc, phòng tr ừ ị ng qu s u riêng, măng c t t ượ ệ c t nh chu n b tr ồ ị ướ ụ đ t năng su t cao, b n v ng và ch t l ấ ượ ạ d ch h i đ t; ụ ố t kê đ ẩ ấ ề ữ ả ầ

+ Nêu đ ẩ

ả quá trình thu ho ch và tiêu th s n ph m nh m đ t hi u qu cao. ụ ả c tiêu chu n qu khi thu ho ch và các b ượ ạ c công vi c trong ệ ướ ả ạ ằ ệ ẩ ạ

+ Có hi u bi t v tr ng s u riêng, măng c t theo tiêu chu n GAP ể ế ề ồ ụ ầ ẩ

- K năng: ỹ

+ Th c hi n đ ướ ự ầ ị

c chu n b trong quá trình tr ng s u riêng, măng c t nh : L p k ho ch, chu n b đ t đai, gi ng cây đ tr ng; ẩ c các b ạ ệ ư ậ ồ ể ồ ẩ ị ấ ượ ế ụ ố

ệ ự ủ ế ệ ạ ồ

ụ ạ ừ ị ạ ấ

+ Th c hi n thành th o các công vi c ch y u trong quy trình tr ng, chăm sóc và phòng tr d ch h i cho s u riêng, măng c t đ t năng su t cao và ầ ch t l ng qu t t; ấ ượ ả ố

ụ ể ầ ả ả ờ ấ ượ ng

c s n ph m đ t hi u qu cao. và tiêu th đ + Thu ho ch s u riêng, măng c t đúng th i đi m, đ m b o ch t l ả ạ ụ ượ ả ệ ẩ ạ

- Thái đ : ộ

ệ + Trung th c, có ý th c tuân th quy trình k thu t trong khi th c hi n ự ứ ậ ỹ

các công vi c tr ng s u riêng, măng c t. ệ ầ ủ ụ ự ồ

ng sinh ố ớ ả ệ ả ườ

ẩ ệ thái, b o v n n nông nghi p b n v ng. + Có trách nhi m đ i v i s n ph m làm ra và b o v môi tr ả ề ữ ệ ề ệ

3

2. C h i vi c làm ơ ộ ệ

Sau khi hoàn thành khóa h c trình đ s c p ngh “Tr ọ ề ồ ầ

ng ộ ơ ấ ch c t t ự ổ ầ

i h c cũng có th làm vi c t ườ ọ ạ ể

i h c có kh năng t ườ ọ ế ự ủ ng s u riêng, iạ ụ t ơ ở ả i các c s s n ề “Tr ng s u riêng, măng ầ ứ rông s u riêng, măng c t ệ ạ ồ

măng c t”, ụ ả h ho c trang tr i gia đình; ng ặ ộ xu t, kinh doanh có liên quan đ n lĩnh v c c a ngh ấ c t”.ụ

Ờ Ờ Ự Ủ Ọ T IỐ

II. TH I GIAN C A KHÓA H C VÀ TH I GIAN TH C H C Ọ THI UỂ

i thi u 1. Th i gian c a khóa h c và th i gian th c h c t ọ ự ọ ố ủ ờ ờ ể

ờ ờ ờ ờ ể ế ọ ờ

- Th i gian đào t o: 3 tháng ạ - Th i gian h c t p: 12 tu n ọ ậ ầ - Th i gian th c h c: 440 gi ờ ự ọ - Th i gian ki m tra h t mô đun và ôn, ki m tra k t thúc khóa h c: 40 gi ể ọ ể i thi u ế (trong đó ôn và ki m tra k t thúc khóa h c: 16 gi ) ờ ế 2. Phân b th i gian h c t p t ọ ậ ố ổ ờ ể

- Th i gian h c t p: 480 gi ờ - Th i gian th c h c các mô đun đào t o ngh : 440 gi , trong đó: ọ ậ ự ọ ờ ờ ề ờ

ế

ạ ; + Th i gian h c lý thuy t: 92 gi ờ + Th i gian h c th c hành: 348 gi ờ ờ ờ ọ ọ ự

Ờ Ạ

III. DANH M C MÔ ĐUN ĐÀO T O, TH I GIAN VÀ PHÂN B TH I Ổ Ờ GIAN H C T P Ụ Ọ Ậ

Mã MĐ Th i gian đào t o (gi Tên mô đun đào t o ạ ) ờ

ờ T ngổ số

c khi tr ng ồ

ố ị ướ ị

ầ ầ

60 70 68 70 50 86 ạ Trong đó Th cự hành 40 46 46 46 36 66

Lý thuy tế 14 16 12 16 8 12

Ki mể tra * 6 8 10 8 6 8

ừ ị

MĐ 01 Chu n b tr ẩ MĐ 02 Chu n b cây gi ng ẩ MĐ 03 Tr ng cây s u riêng, măng c t ụ MĐ 04 Chăm sóc s u riêng MĐ 05 Chăm sóc măng c tụ MĐ 06 Phòng, tr d ch h i ạ MĐ 07 Thu ho ch và tiêu th s u riêng, ụ ầ 60 14 40 6

T ng c ng 16 480 92 320 16 68 ạ măng c tụ ể ổ Ôn và ki m tra k t thúc khóa h c ọ ế ộ

4

ố ờ ể

ki m tra đ nh kỳ ki m tra h t các ừ ị ế

* Ghi chú: T ng s gi ki m tra (68 gi ) bao g m: s gi ổ ồ ờ - tính vào gi trong t ng mô đun (28 gi th c hành); s gi ờ ự ờ ôn, ki m tra k t thúc khóa h c (16 gi ). mô đun (24 gi ) và s gi ế ể ố ờ ố ờ ể ố ờ ể ờ ọ ờ

IV. CH NG TRÌNH VÀ GIÁO TRÌNH MÔ ĐUN ĐÀO T O ƯƠ Ạ

(N i dung chi ti t ch ng trình và giáo trình mô đun xem t ộ ế ươ ạ

ụ i trang ạ ng trình và giáo trình đào t o ươ

web: http://www.omard.gov.vn ; M c: Ch ngh trình đ s c p) ộ ơ ấ ề

NG TRÌNH D Y NGH TRÌNH Đ NG D N S D NG CH Ẫ Ử Ụ ƯƠ Ạ Ề Ộ

V. H ƯỚ S C PƠ Ấ

ướ ụ ờ ề ạ ị

ng trình cho mô đun đào t o ngh 1. H ng d n xác đ nh danh m c các mô đun đào t o ngh ; Th i gian, ẫ phân b th i gian và ch ố ờ ươ ề ạ

Ch ạ ươ ề ề ầ ồ

ộ ơ ấ ộ ề ọ ̀

ượ i h c h c đ các mô đun trong ch ườ ọ ươ

i kỳ ki m tra k t thúc khoá h c s đ ng trình d y ngh trình đ s c p ngh “Tr ng s u riêng, măng c dùng d y ngh cho lao đ ng nông thôn có nhu c u h c nghê. Khi ả ỉ ơ ầ ng trình, tham d và đ t k t qu ạ ế ự c c p ch ng ch s ứ ọ ẽ ượ ấ ế ể ọ ở

c t”ụ đ ạ ng ủ trung bình tr lên t ạ c p ngh . ề ấ

ủ ườ ọ ộ ố ể ạ ặ ộ

ư Theo yêu c u c a ng ầ ồ ộ ậ ụ

ừ ị ụ

ứ ề ậ

i h c, có th d y đ c l p m t ho c m t s mô đun nh mô đun 03 “Tr ng cây s u riêng, măng c t”, mô đun 04 “Chăm sóc ầ d ch s u riêng hay mô đun 05 “Chăm sóc măng c t”, mô đun 06 “Phòng tr ầ h i” ... thì c p gi y ch ng nh n h c ngh đã hoàn thành mô đun/các mô đun ọ ấ ạ đã h c cho ng ấ i h c. ườ ọ ọ

ươ ớ ng trình ngh “Tr ng s u riêng, măng c t” bao g m 07 mô đun v i ụ ề ầ ồ ồ

các n i dung nh sau: Ch ộ ư

ẩ ọ ậ ờ

ế

ồ ” có th i gian h c t p là 60 gi ờ ể ề ể ự ể ồ c khi tr ng th c hành và 06 gi ờ ự ứ ố ẩ ị ầ

ẩ ị ấ ờ ị ế ứ ẩ

ờ , - Mô đun 01: “Chu n b tr ị ướ lý thuy t, 40 gi ki m tra. Môđun này trong đó có 14 gi ế ờ trang b cho ng i h c các ki n th c và k năng ngh đ th c hi n các công ệ ườ ọ ị vi c: ệ Chu n b đ t, chu n b mô/h và chu n b gi ng đ tr ng s u riêng, măng ị c t. Đ ng th i cũng trang b ki n th c và k năng đ l p k ho ch và chu n b ụ ụ t b , nhân công đ ph c v tr ng s u riêng, măng c t. v t t ậ ư ụ ỹ ẩ ị ố ể ậ ỹ ể ụ ụ ồ ồ , d ng c , trang thi ụ ế ạ ầ ế ị

ọ ậ ki m tra; ờ

ườ ọ ị cây gi ngố ” có th i gian h c t p là 70 gi ờ th c hành và 08 gi ờ ự ỹ ứ ờ ể ề ể ự ế

s u riêng, măng c t b ng ph ươ ầ nh gieo h t hay chi ả ế ố ự ế ư ạ

ệ ng t t. , trong đó - Mô đun 02: “Chu n b ờ Môđun này trang bị lý thuy t, 46 gi có 16 gi ế ệ i h c các ki n th c và k năng ngh đ th c hi n các công vi c: cho ng ệ ng pháp Chu n b v n m, nhân cây gi ng ụ ằ ị ườ ươ ẩ t ho c ghép, đ m b o cây phù h p v i đi u ki n th c t ả ặ ề ớ ợ gi ng có ch t l ấ ượ ố ố

- Mô đun 03: “Tr ng cây s u riêng, măng c t ầ

trong đó có 12 gi ạ ki m tra. ờ ờ ự

ề ể ự ế ệ ị

gi này trang b cho ng vi cệ : Tr ng cây s u riêng, măng c t và tr ng cây tr ng xen trong v ồ ụ ” có th i gian đào t o là 68 ồ ờ Môđun lý thuy t, 46 gi th c hành và 10 gi ờ ờ ể ế i h c các ki n th c và k năng ngh đ th c hi n các công ườ ọ ứ ầ n s u ầ ỹ ồ ườ ụ ồ

5

nh ng năm m i tr ng, cây ch a giao tán và ch a cho thu ụ ở ư ư ữ ớ ồ

riêng, măng c t ho ch qu . ả ạ

- Mô đun 04: “Chăm sóc s u riêng

” có th i gian đào t o là 70 gi ạ ki m tra. ờ th c hành và 08 gi

ệ ỹ

ầ ờ ự ứ ỉ ế ướ ả ạ ỉ

ng. có 16 gi lý thuy t, 46 gi ờ ế i h c các ki n th c và k năng ngh đ th c hi n các công vi c cho ng ườ ọ phân; Đi u ch nh n ỉ ề qu ; Th ph n b sung cho s u riêng; Kh c ph c c m s u riêng b s ị ượ ụ ấ trong đó ờ Môđun này trang bị ờ ể ệ : Bón ề ể ự c; T a cành, t o tán; X lý ra hoa, qu và t a hoa, t a ỉ ử ụ ơ ả ầ ắ ầ ổ

- Mô đun 05: “Chăm sóc măng c tụ ” có th i gian đào t o là 50 gi ờ th c hành và 06 gi ạ ki m tra.

trong đó ờ Môđun này trang bị ệ : Bón ồ c; T a cành, t o tán; X lý măng c t ra hoa s m và đ ng ờ ể ề ể ự ử ờ ự ứ ỉ ế ướ ệ ụ ạ ớ ỉ

có 08 gi lý thuy t, 36 gi ờ ế cho ng i h c các ki n th c và k năng ngh đ th c hi n các công vi c ườ ọ phân; Đi u ch nh n ề lo t.ạ

- Mô đun 06: “Phòng, tr d ch h i ạ ” có th i gian đào t o là 86 gi ờ

ạ ki m tra. ờ

ừ ị th c hành và 08 gi ờ ự ứ ờ ể ề ể ự ườ ọ ế

, trong đó ờ Môđun này trang bị lý thuy t, 66 gi ế ệ : i h c các ki n th c và k năng ngh đ th c hi n các công vi c ệ ỹ n s u riêng, c d i, sâu h i, b nh h i và đ ng v t khác h i v ạ ườ ộ ạ ừ ỏ ạ ệ ạ ậ ầ

có 12 gi cho ng Phòng tr măng c t.ụ

ạ ụ

trong đó có 14 gi th c hành và 06 gi ờ ự

ờ ờ ể ề ể ự ị

ế ạ ẩ ạ

- Mô đun 07: “Thu ho ch và tiêu th s u riêng, măng c t” có th i gian đào ụ ầ ki m tra. lý thuy t, 40 gi t o là 60 gi ế ờ ờ ạ i h c các ki n th c và k năng ngh đ th c hi n Môđun này trang b cho ng ệ ườ ọ ỹ ứ các công vi cệ : Xác đ nh th i đi m thu ho ch; Chu n b thu ho ch; Thu ho ch; ạ ị ể ờ B o qu n sau thu ho ch và tiêu th s u riêng, măng c t. ụ ầ ị ạ ụ ả ả

ế ả ọ ậ ủ ọ

ị ể ế

ế ể

ự ề ệ ạ

ng B Lao đ ng – Th ườ ọ ể ể ệ theo “Quy ch thi, ki m tra và công nh n t ậ ố ố ộ i h c trong toàn khóa h c bao g m: ồ ọ ậ ki m tra h t mô đun và ki m tra k t ế ệ t nghi p , ban hành kèm theo Quy t đ nh s 14/2007/QĐ- ươ ng ế ị ộ ộ ưở ủ

Đánh giá k t qu h c t p c a ng ki m tra đ nh kỳ trong quá trình h c t p, thúc khoá h c th c hi n ọ trong d y ngh h chính quy” BLĐTBXH, ngày 24 tháng 5 năm 2007 c a B tr binh và Xã h i.ộ

2. H ng d n ki m tra k t thúc khoá h c ướ ọ ể ế ẫ

TT N i dung ki m tra Hình th c ki m tra Th i gian ki m tra ộ ể ứ ể ờ ể

Ki n th c, k năng ngh ứ ế ỹ ề

Lý thuy t ngh 1 Không quá 60 phút ế ề ́ ́

ắ Vân đap/Tr c nghi mệ

2 K năng ngh ỹ ề ỹ Không quá 12 giờ

Bài th c hành k ự năng nghề

3. Các chú ý khác

Nên t ng có các v i đ a ph ổ ứ ớ ươ ủ

ch c l p h c t ờ ọ ạ ị ồ ể ầ

ng trình xây d ng trong th i gian 3 tháng, nh ng trong th c t có th b n cây c a các c s s n ơ ở ả xu t vào th i đi m tr ng, chăm sóc hay thu ho ch s u riêng, măng c t. ụ ấ ể ố Ch ươ ườ ạ ư ự ế ự ờ

ờ ọ ậ ớ ồ

ụ ể ư ọ ả ấ ỹ

ề ặ ả

i h c. 6 trí th i gian h c t p trùng v i các th i đi m nh : Tr ng, chăm sóc, thu ho ch ạ ờ ể ự ế . s u riêng, măng c t đ rèn k năng ngh cho h c viên qua s n xu t th c t ề ầ Có th m i các chuyên gia ho c ng ạ i có tay ngh cao tham gia gi ng d y, ườ h ườ ọ ướ ể ờ ng d n ng ẫ

h c viên ệ ươ , nên b trí cho ố ọ

Trong quá trình th c hi n ch ồ ự ầ ng trình ụ ơ ở tr ng s u riêng, măng c t có uy tín hay đã áp d ng ti n b ụ đi thăm ộ ế

; quan các c s khoa h c k thu t thành công ậ ọ ỹ

ch c các ho t đ ng ngo i khoá và ho t đ ng văn hoá, th thao Có th ể t ạ ộ ạ ộ ể ạ

ệ . khác khi có đ đi u ki n ổ ứ ủ ề

7

CH

NG TRÌNH MÔ ĐUN

ƯƠ

Tên mô đun: Chu n b tr

c khi tr ng

ẩ ị ướ

Mã s mô đun: MĐ 01

Ngh : TR NG S U RIÊNG, MĂNG C T

8

CH NG TRÌNH MÔ ĐUN: CHU N B TR C KHI TR NG ƯƠ Ị ƯỚ Ẩ Ồ

Mã s mô đun: MĐ 01 ố

Th i gian mô đun: 60 gi ; Th c hành: 44 gi ; ờ ờ ờ ờ

(Lý thuy t: 14 gi ế Ki m tra h t mô đun: ế ể ự 2 gi )ờ

I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN Ủ Ấ Ị

c b trí h c tr c khi tr ng đ ị ượ ướ ẩ ọ ồ

01: Chu n b tr ươ ủ

ị ướ ơ ấ ạ ố ầ ả ề ề ằ ạ

- V trí: Mô đun c các ụ ng trình s c p c a ngh tr ng s u riêng, măng c t. mô đun khác trong ch ề ồ Vi c gi ng d y mô đun này nh m t o ti n đ cho vi c gi ng d y các mô đun ệ ạ ả ti p theo c a ch ng trình. ệ ế ươ ủ

ấ ế ỹ

- Tính ch t: Là mô đun tích h p gi a ki n th c và k năng th c hành ự ữ n cây và ườ ề ơ

ợ ứ i đ a bàn thôn, xã n i có các v ch c gi ng d y t ngh nghi p, nên t ạ ạ ị ả ổ ứ có các c s s n xu t s u riêng, măng c t. ụ ấ ầ ệ ơ ở ả

II. M C TIÊU MÔ ĐUN Ụ

- Ki n th c: ứ ế

+ Li t kê đ c các b c l p k ho ch tr ng s u riêng, măng c t. ệ ượ ướ ậ ụ ế ạ ầ ồ

+ Trình bày đ c cách chu n b đ t đ tr ng s u riêng, măng c t; ượ ị ấ ể ồ ụ ẩ ầ

- K năng: ỹ

+ L p đ c k ho ch ậ ượ ế ạ đ tr ng s u riêng, măng c t hoàn ch nh; ầ ể ồ ụ ỉ

+ Chu n b đ t đ tr ng ị ấ ể ồ ẩ s u riêng, măng c t đúng yêu c u k thu t ậ ầ ụ ầ ỹ

ệ - Thái đ :ộ Có ý th c tuân th quy trình k thu t khi th c hi n công vi c. ủ ự ứ ệ ậ ỹ

III. N I DUNG MÔ ĐUN: Ộ

1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian ộ ổ ố ờ

Tên các bài trong mô đun TT

T ng sổ

chu n) ờ ẩ Th c hành ự

Ki mể

tra*

Th i gian (Gi Lý thuy tế

1 ồ ậ 12 4 8

18 22 4 4 12 16 2 2

2 3 4 ẩ ẩ ẩ ề 6 2 4 ầ

2 2 L p k ho ch tr ng s u ầ ạ ế riêng, măng cụt Chu n b đ t ị ấ Chu n b mô, h ố ị ệ Chu n b các đi u ki n ị tr ng s u riêng, măng c t ụ Ki m tra h t mô đun ế ồ ể

9

14 40 6 60 C ngộ

* Ghi chú: Th i gian ki m tra đ nh kỳ đ c tính vào gi th c hành ể ờ ị ượ ờ ự

2. N i dung chi ti ộ t ế

Bài 01: L p k ho ch tr ng s u riêng, măng c t Th i gian: 12 ế ạ ụ ồ ậ ầ ờ

giờ

M c tiêu: ụ

- Li t kê đ c các b c trong k ho ch tr ng s u riêng, măng c t. ệ ượ ướ ụ ế ầ ạ ồ

- Xác đ nh đ c n i dung c a m t b n k ho ch; ị ượ ộ ộ ả ế ủ ạ

- L p đ c b n k ho ch tr ng s u riêng, măng c t hoàn ch nh. ậ ượ ả ế ụ ạ ầ ồ ỉ

N i dung c a bài: ủ ộ

1. B ng k ho ch ế ạ ả

1.1. Khái ni mệ

1.2. Tác d ng c a b ng k ho ch ủ ả ụ ế ạ

2. N i dung c a b ng k ho ch ủ ả ế ạ ộ

3. Căn c đ l p k ho ch tr ng s u riêng, măng c t ụ ứ ể ậ ế ạ ầ ồ

4. Các b c l p m t b ng k ho ch ướ ậ ộ ả ế ạ

5. L p b ng k ho ch trong 1 năm c a 1 ha s u riêng ế ạ ậ ả ủ ầ /măng c tụ

5.1. L p b ng k ho ch giai đo n c b n ế ạ ậ ả ở ạ ơ ả

5.2. L p b ng k ho ch ạ ở ế ả ậ giai đo n thu qu ạ ả

ậ ỏ ự

Câu h i và bài t p th c hành 1. Câu h iỏ 2. Bài t p, th c hành ự ậ

Bài 2: Chu n b đ t ẩ ị ấ Th i gian: 18 gi ờ ờ

M c tiêu: ụ

ượ ườ ắ ấ ọ , đ t c ng b ng ặ ố

và tr ng cây ch n gió cho v - Trình bày đ ắ ồ c cách v sinh v ệ ồ ườ ờ n tr ng s u riêng, măng c t; ụ n, làm đ t, đ p b bao ầ

- V sinh v n và làm đ t ệ ườ ấ đ tr ng s u riêng, măng c t đúng yêu c u k ể ồ ầ ỹ ụ ầ

thu t;ậ

ặ ượ ố ắ ờ ọ ồ

cho v - Đ p đ c b bao, đ t đ ắ ượ n tr ng s u riêng, măng c t. ồ ườ c c ng b ng và tr ng cây ch n gió phù h p ợ ụ ầ

10

N i dung c a bài: ủ ộ

1. V sinh đ t tr ng ấ ồ ệ

1.1. D n c d i và tàn d cây tr ng ọ ỏ ạ ư ồ

1.2. X lý c d i và tàn d th c v t ư ự ậ ỏ ạ ử

2. Xác đ nh thành ph n c gi i đ t ầ ơ ớ ấ ị

3. Làm đ tấ

3.1. Cày đ t ấ

3.2. X i đ t ớ ấ

3.3. San iủ

4. X m ng và lên li p ế ẻ ươ

4.1. X m ng ẻ ươ

4.2. Lên li p tr ng s u riêng, măng c t ụ ế ầ ồ

5. Đ p b bao, đ t c ng b ng ặ ố ắ ờ ọ

5.1. Đ p b bao ắ ờ

5.2. Đ t c ng b ng ặ ố ọ

6. Tr ng cây ch n gió cho v ắ ồ ườ n tr ng ồ

ậ ỏ ự

Câu h i và bài t p th c hành 1. Câu h iỏ 2. Bài t p, th c hành ự ậ

Bài 3. Chu n b mô, h ẩ ố Th i gian: 22 gi ờ ị ờ

M c tiêu: ụ

- Trình bày đ c cách đ p mô, đào h , bón phân lót và x lý h tr ượ ố ướ c ử ắ ố

tr ng; ồ

- Xác đ nh đ ị ượ c th i đi m tr ng ể ờ ồ s u riêng, măng c t đ chu n b mô, ầ ụ ể ẩ ị

h ;ố

- Đ p mô, đào h ; Bón phân lót; X lý h tr c tr ng đúng yêu c u k ố ướ ử ắ ố ầ ồ ỹ

thu t.ậ

N i dung c a bài: ủ ộ

1. Xác đ nh th i đi m tr ng ờ ể ồ ị

2. Đ p mô, đào h ắ ố

11

2.1. Đ p mô ắ

2.2. Đào hố

3. Bón phân lót

3.1. Xác đ nh lo i phân bón lót ạ ị

3.2. Xác đ nh l ng phân bón lót ị ượ

3.3. Chu n b phân đ bón lót ể ẩ ị

c khi bón lót 3.4. Tr n phân tr ộ ướ

3.5. Bón lót

4. X lý h tr ố ướ ử c tr ng ồ

4.1. Chu n b ẩ ị d ng c đ x lý ụ ể ử ụ

ị ậ ệ 4.2. Chu n b v t li u ẩ

4.3. X lý h ử ố

ậ ỏ ự

Câu h i và bài t p th c hành 1. Câu h iỏ 2. Bài t p, th c hành ự ậ

Th i gian: 06 gi Bài 4: Chu n b c s v t li u ị ơ ở ậ ệ ẩ ờ ờ

M c tiêu: ụ

- Nêu đ ị ướ ẩ

c khi tr ng s u riêng (măng ầ ụ t b , nhân công đ ph c ồ ế ị ể

c các vi c c n ph i chu n b tr ệ ầ ượ c t) nh : ị gi ng, v t t ư Chu n b ố ẩ ụ v tr ng s u riêng (măng c t); ụ ồ ả , d ng c , trang thi ậ ư ụ ụ ụ ầ

- Xác đ nh đ ị ượ c gi ng cây đ tr ng phù h p v i đi u ki n th c t ; ự ế ợ ớ ể ồ ề ệ ố

- Chu n b đ y đ và đúng các lo i v t t t b , nhân ạ ậ ư ụ , d ng c , trang thi ụ ế ị

ị ầ ủ công đ tr ng s u riêng (măng c t). ầ ẩ ể ồ ụ

N i dung c a bài: ủ ộ

1. Chu n b gi ng cây đ tr ng ể ồ ị ố ẩ

1.1. Tr ng h p t nhân đ c gi ng đ tr ng ườ ợ ự ượ ể ồ ố

1.2. Tr ng h p không t nhân đ ườ ợ ự ượ c gi ng ố

1.3. Gi ớ i thi u m t s gi ng đang tr ng ph bi n trong s n xu t ấ ồ ộ ố ố ổ ế ệ ả

2. Chu n b phân bón, thu c b o v th c v t ệ ự ậ ố ả ẩ ị

2.1. Chu n b phân bón ẩ ị

2.2. Chu n b thu c b o v th c v t ệ ự ậ ố ả ẩ ị

3. Chu n b nhân công ị ẩ

12

3.1. Xác đ nh l ng nhân công mà c s đã có ị ượ ơ ở

3.2. Xác đ nh nhân công th i v ờ ụ ị

3.3. Xác đ nh nhân công c n thuê m n ướ ầ ị

3.4. Xác đ nh n i thuê m n nhân công ượ ơ ị

3.5. Th a thu n thuê m n nhân công ướ ậ ỏ

ậ ỏ ự

Câu h i và bài t p th c hành 1. Câu h iỏ 2. Bài t p, th c hành ự ậ

IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN Ự Ề Ệ Ệ

1. Tài li u gi ng d y ạ : ệ ả

- Giáo trình d y ngh mô đun c khi tr ng ạ ngươ

ồ trong ch Chu n b tr ẩ trình d y ngh trình đ s c p ngh c a ngh Tr ng s u riêng, măng c t. ụ ề ủ ề ộ ơ ấ ị ướ ề ồ ề ạ ầ

- Các tài li u nh : Bài gi ng, câu h i, h ng d n th c hi n bài t p/bài ư ệ ả ỏ ướ ự ệ ẫ ậ

th c hành (n u có). ự ế

ế ị ạ ề

t b d y h c và ph tr ọ ề chi u, phim tài li u, băng đĩa, tranh nh h 2. Đi u ki n v thi ệ ệ ụ ợ: 01 b máy tính, máy ộ c khi tr ng ng d n chu n b tr ị ướ ẫ ướ ế ả ẩ ồ

3. Đi u ki n v c s v t ch t ệ ề ơ ở ậ ề ấ

- 01 phòng h c có đ b ng, bàn giáo viên và bàn gh cho l p h c 30 ủ ả ế ọ ọ ớ

ng i.ườ

- 10 000 m2 (1 ha) v ể ồ ườ

th m n c a c s tr ng s u riêng, măng c t ụ g n l p h c. ể ượ ủ ơ ở ồ n có đ tr ng s u riêng, măng c t. V n này có ườ ầ ầ ụ ở ầ ớ ọ

ụ ế ị ể ư ụ ẩ ấ

t b đ chu n b và làm đ t nh bình phun thu c, ố ụ ở ị ơ ở ồ ế ớ ầ

- Các d ng c trang thi máy cày máy b a … có th liên k t v i các c s tr ng s u riêng, măng c t ừ ể n i g n l p h c. ọ ơ ầ ớ

ụ ề ơ ủ

ự ư li m, dao, leng (x ng), cu c … đ dùng cho ệ (có th k t h p v i các mô đun khác

- Các d ng c gi n đ n nh ụ ả ườ th c hành công vi c l p h c có 30 ng i ọ ớ c nhi u l n). vì m t s d ng c dùng đ ề ầ ụ ộ ố ụ ượ ẻ ể ế ợ Các d ng c ụ ụ đó c n nh sau: ư ố ớ ầ

N i dung Đ n v tính S l ng ộ ơ ị ố ượ

T T

1 Thi 6 ế ị t b đo nhanh pH đ t và đ m đ t ấ ộ ẩ ấ Bộ

12 ụ ế Bộ

ườ ố ề

ố 2 D ng c v sinh v n và đào m ng, li p, h , ụ ệ ươ mô nh : Cào, cu c, li m, dao, bình phun ư thu c ... ố

3 Thi 1 ế ị t b làm đ t, đào m ng, lên li p c nh ươ ế ỡ ấ ỏ Bộ

Kg 0,6 4 Thu c x lý đ t, ch ph m vi sinh x lý tàn d cây ế ẩ ố ử ư ử ấ

6 5 D ng c pha ch và x lý thu c BVTV ế ử ụ ụ ố Bộ

6 ư ồ ả 6 Các lo i d ng c an toàn lao đ ng nh : Đ b o ạ ụ ụ ộ Bộ

13

h lao đ ng ... ộ ộ

4. Đi u ki n khác: M t giáo viên h tr đ d y th c hành. ề ệ ỗ ợ ể ạ ự ộ

V. PHU NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ Ơ Ộ

1. Ph ng pháp đánh giá ươ

ng pháp tr c nghi m khách quan, v n đáp, trao - Ki n th c: Dùng ph ứ ế ươ ệ ắ ấ

đ i. ổ

ỹ ề ủ ọ ề ỹ

ộ ự ệ

ự - K năng ngh : Đánh giá k năng ngh c a h c viên thông qua bài th c hành, giáo viên đánh giá qua quan sát và theo dõi thao tác, thái đ th c hi n và k t qu th c hành c a h c viên. ế ủ ọ ả ự

- Ki m tra k t thúc mô đun: Ki m tra theo nhóm (m i nhóm t ế ế ỗ ừ ọ 3-5 h c

ể ặ viên) ho c ki m tra cá nhân: ể

ệ ự ượ ự ệ

ệ m t công vi c d ả ả ộ ọ ẩ ỏ

+ Th c hi n mô t ệ ắ ẩ ụ ầ ậ ị

c th c hi n trong mô đun ho c ặ ệ ị th c hi n tr c nghi m h c viên theo b ng câu h i do giáo viên chu n b ự ả chu n b mô/h đ tr ng s u riêng/măng c t, cách l p b ng tr ướ ố ể ồ ụ . k ho ch tr ng s u riêng, măng c t ầ ế c nh cách ư ạ ồ

ệ ệ ệ ộ

+ Th c hi n m t công vi c ho c m t s công vi c trong quá trình th c ự ế ộ ố ư chu n b mô/h đ tr ng s u riêng/măng c t, l p b ng k ầ ặ ố ể ồ ụ ậ ẩ ả ị

ự hi n mô đun nh ho ch tr ng s u riêng, măng c t. ồ ệ ạ ụ ầ

2. N i dung đánh giá ộ

- Lý thuy t: ế Ki m tra ể tr c nghi m/v n đáp trao đ i ấ ổ v ề ệ ắ

+ Cách v sinh v ệ ườ n và chu n b đ t đ tr ng s u riêng măng c t ụ ị ấ ể ồ ẩ ầ

+ Cách l p b ng k ho ch tr ng s u riêng, măng c t. ụ ế ậ ả ạ ầ ồ

- Th c hành: ự ự Đánh giá k năng ngh c a h c viên thông qua bài th c ề ủ ọ ỹ

hành:

ể ồ n, x m ng, lên li p và đào h , đ p mô, bón lót đ tr ng ẻ ươ ố ắ ế

+ V sinh v ườ ệ ụ . s u riêng măng c t ầ

+ L p b ng k ho ch tr ng s u riêng, măng c t; ồ ụ ế ậ ả ạ ầ

VI. H NG D N TH C HI N MÔ ĐUN ƯỚ Ự Ẫ Ệ

1. Ph m vi áp d ng ch ng trình ụ ạ ươ

c khi tr ng

Chu n b tr ẩ ạ

i 3 tháng, tr ề ề ướ ạ ụ ề

- Ch ng trình mô đun ồ áp d ng cho các khóa ươ ụ ị ướ c h t là các khóa đào t o ngh trình đ s c p và d y ngh d ướ ế ề ạ ộ ơ ấ đào t o ngh ph c v cho Đ án đào t o ngh cho lao đ ng nông thôn đ n ế ộ ụ ề ạ năm 2020.

- Ch ng trình mô đun c khi tr ng Chu n b tr ẩ ị ướ

ấ ồ có th s d ng d y ạ ề ậ ể ử ụ ặ ạ ươ ặ

ng xuyên) đ c l p ho c cùng m t s mô đun khác cho các khoá t p hu n ho c d y ngh ộ ậ d ướ ộ ố i 3 tháng (d y ngh th ề ườ ạ

14

ụ ấ ầ ả ồ

ụ ằ

ử ề ư ế ụ ầ

ng, ví d : leng = x ng; li m = l i hái ... - Ch ng trình áp d ng cho vùng s n xu t có tr ng s u riêng, măng c t. ụ ươ ộ ố Khi tr ng s u riêng, măng c t nh vùng Đ ng b ng sông C u Long, m t s ồ ồ ầ t nh mi n Đông và Tây Nguyên, n u áp d ng theo vùng, mi n c n chú ý m t ộ ề ỉ đ a ph s t ề ố ừ ị ưỡ ươ ụ ẻ

- Ngoài ng ằ ộ

ạ th c, k năng ngh cho các lao đ ng khác có nhu c u. i lao đ ng nông thôn, có th gi ng d y nh m nâng cao ki n ế ể ả ườ ề ứ ầ ộ ỹ

- Là mô đun tích h p c lý thuy t và th c hành đòi h i t m , c n th n. ợ ả ỏ ỷ ỉ ẩ ự ế ậ

2. H ng d n m t s đi m chính v ph ng pháp gi ng d y mô đun ộ ố ể ề ươ ướ ẫ ạ ả

đào t oạ

ự ế ế ầ ả

ế ừ ọ ự ễ ế ớ

Mô đun này có c ph n lý thuy t và th c hành, nên ti n hành song song v a h c lý thuy t v a h c th c hành đ h c viên d nh và ti p thu bài h c ọ ể ọ ừ ọ t.ố t

a. Ph n lý thuy t ế ầ

ả ư

- Giáo viên có th s d ng nhi u ph ề ư ự i l n tu i, k t h p v i ế ợ ổ ng pháp gi ng d y, nh ng chú ạ ng pháp d y h c có s tham ự ọ ươ ng (FFS) … ườ ớ ớ l p h c hi n tr ọ ạ ệ

ươ ể ử ụ ng pháp gi ng d y tích c c nh : ph tr ng ph ạ ả ươ gia và d y h c cho ng ườ ớ ọ ạ đ phát huy tính tích c c c a h c viên. ự ủ ọ ể

- Ngoài tài li u, giáo viên nên s d ng các h c c tr c quan nh : Mô ử ụ ọ ụ ự ư ệ

hình, b ng bi u, tranh nh, băng đĩa … đ h tr trong gi ng d y. ể ỗ ợ ể ả ả ả ạ

b. Ph n th c hành: H ng d n th c hành ướ ự ự ầ ẫ ệ qua th c hi n các công vi c ự ệ

th c t ự ế

ờ ặ ự ớ

ầ ị

ả ộ ự ồ ố ể ồ ụ ế ầ ờ ọ

ạ ơ ở ư ậ ổ

ừ ể ự ậ ố ự

ệ làm m uẫ - Giáo viên m i m t ho c m t s h c viên trong l p th c hi n ộ ố ọ ụ các thao tác trong bài th c hành chu n b mô/h đ tr ng s u riêng/măng c t, ẩ l p b ng k ho ch tr ng s u riêng, măng c t... và m i các h c viên khác ậ nh n xét, trên c s đó giáo viên t ng h p, đ a ra các nh n xét t ng tình ệ hu ng th c hành. Sau đó chia h c viên c a l p thành các nhóm đ th c hi n ọ cho đ n khi đ t yêu c u đ ra trong kho ng th i gian cho phép; ợ ủ ớ ờ ề ế ạ ầ ả

- Giáo viên khuy n khích thái đ t ế ộ ự

th c hành và giúp h c viên t tin và m nh d n c a h c viên trong ạ ki m tra vi c th c hi n c a chính b n thân h ; ọ ệ ủ ệ ạ ủ ọ ả ự ể ự ự ọ

- Giáo viên nh n xét k năng th c hành c a h c viên, nêu ra nh ng tr ủ ữ

ỹ ể ặ ọ ự ậ ặ ệ ệ

ở ự ng i, ạ sai sót đã ho c có th g p ph i trong khi th c hi n công vi c và cách ả kh c ph c. ụ ắ

ng trình c n chú ý 3. Nh ng tr ng tâm ch ọ ữ ươ ầ

- Ph n lý thuy t: ế ầ

+ Cách l p b ng k ho ch tr ng s u riêng, măng c t; ậ ả ế ạ ụ ầ ồ

+ K thu t làm đ t và chu n b mô/h tr ẩ ị ố ướ ậ ấ ỹ c tr ng ồ

- Ph n th c hành: ự ầ

+ Làm đ t và chu n b mô/h tr ẩ ị ố ướ ấ c tr ng ồ

15

+ L p hoàn ch nh b ng k ho ch tr ng s u riêng, măng c t; ế ạ ụ ậ ả ầ ồ ỉ

4. Tài li u c n tham kh o ả ệ ầ

ễ K thu t tr ng măng c t, ồ ụ Nhà xu tấ ậ ỹ

1. Tr n Văn Minh, Nguy n Lân Hùng, ầ b n Nông nghi p, Hà N i 2005. ệ ả ộ

ng Văn Hinh, Đ ng Văn Minh, Nguy n Th Bích ọ ươ ễ ặ ị

2. Nguy n Ng c Nông, L Hi p, 2004. Giáo trình qui ho ch phát tri n nông thôn. NXB NN. ễ ệ ể ạ

Nxb Nông nghi p, Tp. HCM 3. Huỳnh Văn T n, ấ K thu t tr ng s u riêng, ỹ ậ ầ ồ ệ

2001.

t Nam, Cây s u riêng ầ Vi ở ệ ấ ả Nhà xu t b n

4. Tr n Th T c, Chu Doãn Thành, ầ Nông nghi p, Hà N i 2004. ế ụ ệ ộ

CH

NG TRÌNH MÔ ĐUN

ƯƠ

Tên mô đun: Chu n b cây gi ng

Mã s mô đun: MĐ 02

Ngh : TR NG S U RIÊNG, MĂNG C T

16

CH NG TRÌNH MÔ ĐUN: CHU N B CÂY GI NG ƯƠ Ẩ Ị Ố

Mã s mô đun: MĐ 02 ố

Th i gian mô đun: 70 gi ; Th c hành: 50 gi ; ờ ờ ờ ờ

(Lý thuy t: 16 gi ế Ki m tra h t mô đun: ế ể ự 4 gi )ờ

I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN Ủ Ấ Ị

ẩ ố ố

c khi tr ng và h c tr ọ ượ c các mô đun khác trong ch ng trình s ị ị ướ ọ c b trí h c sau mô đun ơ ươ

02: Chu n b cây gi ng đ - V trí: Mô đun ị chu n b tr ồ ướ ẩ c p c a ngh Tr ng s u riêng, măng c t. ầ ấ ủ ề ồ ụ

ữ ế ỹ

ề n nhân cây tích h p gi a ki n th c và k năng th c hành ngh ợ ứ i đ a bàn thôn, xã n i có các v ạ ạ ị ự ườ ơ

nghi p, nên t gi ng s u riêng, măng c t. - Tính ch t: Là mô đun ấ ch c gi ng d y t ả ổ ứ ệ ụ ầ ố

II. M C TIÊU MÔ ĐUN Ụ

ế ứ

n m, chu n b v t li u đ nhân ể ẩ ị ườ ươ ị ậ ệ ể ẩ

u riêng, măng c t. ố ầ ụ

t v ế ề cách chu n b v cây gi ng và cách ch n mua cây gi ng s ọ c các ph ng pháp nhân cây gi ng s u riêng, măng c t. ươ ố ầ ụ

- Ki n th c: + Có hi u bi ố + Nêu đ ượ - K năng: ỹ + Chu n b đ ẩ c v ị ượ ườ ươ ầ n m và v t li u, d ng c đ nhân cây gi ng s u ậ ệ ụ ể ụ ố

riêng, măng c t.ụ

17

t, g hép và chăm sóc cây con trong v n m đúng yêu ạ ế ườ ươ

t. ượ ố ố ố

ẩ ủ ự

mua cây gi ng và có trách nhi m đ i v i cây gi ng đ ậ c s n xu t ra. + Gieo h t, chi c u k thu t; ậ ỹ ầ c cây gi ng đ t tiêu chu n cây gi ng t + Ch n mua đ ọ - Thái đ : ộ Trung th c, có ý th c tuân th quy trình k thu t khi nhân hay ỹ ượ ả ạ ứ ố ớ ệ ấ ố ố

III. N I DUNG MÔ ĐUN: Ộ

1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian ộ ố ờ ổ

Tên các bài trong mô đun TT ờ Th cự hành chu n) ẩ Ki mể tra* T nổ g số

Th i gian (Gi Lý thuyế t 2 4 8 14 6 10

1 2 3 ng pháp

t ế

ng pháp ghép 2 2 ươ ằ

4 5 4 4 2 10 14 6

ị v Chu n b n m ườ ươ ẩ Nhân cây gi ng b ng h t ạ ằ ố Nhân cây gi ng b ng ph ươ ằ ố chi Nhân cây gi ng b ng ph ố Mua cây gi ngố Ki m tra h t mô đun ế ể

16 20 8 4 70 16 46 4 8 C ngộ

* Ghi chú: Th i gian ki m tra đ nh kỳ đ c tính vào gi th c hành ể ờ ị ượ ờ ự

2. N i dung chi ti ộ t ế

n m ị v Bài 1. Chu n b ẩ ườ ươ Th i gian: 8 gi ờ ờ

M c tiêu: ụ

- Nêu đ ượ ươ ng pháp nhân cây gi ng và cách chu n b v ố ị ườ ươ n m ẩ

u riêng, măng c t; c các ph ố ầ đ nhân cây gi ng s ể ụ

n m cây gi ng s c v - Chu n đ ẩ ượ ườ ươ ố ầ u riêng, măng c t đúng yêu c u k ụ ầ ỹ

thu t.ậ

N i dung c a bài: ủ ộ

1. Các ph ng pháp nhân gi ng ươ ố

1.1. Ph ng pháp nhân gi ng h u tính ươ ữ ố

1.2. Ph ng pháp nhân gi ng vô tính ươ ố

ng pháp nhân 2. Ch n ph ọ ươ gi ngố

3. V sinh v ệ n ườ

18

3.1. Thu d n c d i và tàn d th c v t ư ự ậ ọ ỏ ạ

3.2. X lý c d i và tàn d th c v t ư ự ậ ỏ ạ ử

4. Thi t k v n m ế ế ườ ươ

5. Làm đ tấ

6. Lên lu ngố

7. Rào v nườ

8. Làm giàn che cây mươ

ậ ỏ ự

Câu h i và bài t p th c hành 1. Câu h iỏ 2. Bài t p, th c hành ự ậ

Bài 2: Nhân gi ng b ng h t Th i gian: 14 gi ố ằ ạ ờ ờ

M c tiêu: ụ

ị ạ ừ ẩ ố

- Nêu đ ệ c ượ cách chu n b h t gi ng cách chăm sóc, phòng tr sâu b nh và hu n luy n cây con; ệ ấ

- Tính đ ng h t gi ng c n gieo; c l ượ ượ ạ ầ ố

- Gieo h t chăm sóc, phòng tr sâu b nh và hu n luy n cây con đúng yêu ệ ừ ệ ấ

ạ c u k thu t. ầ ỹ ậ

N i dung c a bài: ủ ộ

1. Chu n b h t gi ng ị ạ ẩ ố

2. Xác đ nh t l ị ỷ ệ ẩ n y m m c a h t ủ ạ ầ

2.1. Đ m h t đ th đ n y m m ạ ể ử ộ ả ế ầ

2.2. Ngâm, h t ủ ạ

2.3. Đ m h t n y m m ạ ả ế ầ

2.4. Tính t lỉ ệ

3. Xác đ nh l ng h t gi ng c n gieo ị ượ ạ ầ ố

3.1. Tính s cây tr ng th c t ự ế ố ồ

3.2. Tính s cây con d phòng ự ố

3.3. Tính l ng h t gi ng ượ ạ ố

4. X lý h t tr c khi gieo ạ ướ ử

5. Gieo h t ạ

6. Chăm sóc, phòng tr sâu b nh và hu n luy n cây con ệ ừ ệ ấ

19

6.1. Chăm sóc cây con

6.2. Phòng tr d ch h i ạ ừ ị

6.3. Hu n luy n cây con ệ ấ

ậ ỏ ự

Câu h i và bài t p th c hành 1. Câu h iỏ 2. Bài t p, th c hành ự ậ

Bài 3: Nhân gi ng b ng ph ng pháp chi t Th i gian: 16 gi ố ằ ươ ế ờ ờ

M c tiêu: ụ

t cành, chăm sóc cành sau khi chi t, x lý cành ế ế ử

c cách chi - Nêu đ t sau ra r và chăm sóc cành chi chi t trong v n m; ượ ễ ế ế ườ ươ

- Th c hi n đ c các vi c t và chi ệ ượ ự ọ ế ế ọ

t cành, t sau ra r và chăm sóc cành ế ễ

chăm sóc cành sau khi chi n m đ t t chi t trong v ệ ch n cây m , ch n cành chi ẹ t, x lý cành chi ế l n 70% . ườ ươ ế ử xu t v ạ ỷ ệ ấ ườ

N i dung c a bài: ủ ộ

c khi chi t 1. Chu n b tr ẩ ị ướ ế

2. Ch n cây m ọ ẹ

3. Ch n cành đ chi ể ọ t ế

3.1. Ch n v trí cành chi ị ọ t ế

3.2. Ch n đ ng kính cành chi ọ ườ t ế

ng cành 3.3. Ch n ch t l ọ ấ ượ

3.4. Đánh d u cành đã ch n ọ ấ

4. Chi t cành ế

4.1. Khoanh vỏ

4.2. Bóc vỏ

4.3. Bôi thu c kích thích ố

4.4. Bó b uầ

5. Chăm sóc cành sau khi chi tế

5.1. Gi ữ ẩ m đ c a b u chi ộ ủ ầ t ế

5.2. Theo dõi s ra r c a cành chi ễ ủ ự t ế

6. X lý cành chi t sau ra r ử ế ễ

6.1. Ki m tra ra r c a ch chi ễ ủ ể ỗ t ế

6.2. C t cành chi ắ t ế

20

6.3. m cành chi Ươ ế t sau c t ắ

7. Chăm sóc sau m ươ

7.1. Đi u ch nh đ m ộ ẩ ề ỉ

7.2. Bón phân và phun thu c phòng tr sâu b nh ừ ệ ố

ậ ỏ ự

Câu h i và bài t p th c hành 1. Câu h iỏ 2. Bài t p, th c hành ự ậ

Bài 4. Nhân gi ng b ng ph ng pháp ghép Th i gian: 20 gi ố ằ ươ ờ ờ

M c tiêu: ụ

ượ ị ướ ọ ố

c cách ch u n b tr ẩ ắ ắ ỉ ầ ọ

c khi ghép, ch n g c ghép, chăm sóc g c - Trình bày đ ố ghép, ch n cành ghép, m t ghép, chăm sóc sau ghép và c t, t a, thay b u g c ố ghép;

c g c ghép, chăm sóc g c ghép, ch n cành ghép, m t ghép, chăm ượ ắ ọ

- Ch n đ ọ sóc sau ghép, c t, t a, thay b u cây gi ng đúng yêu c u k thu t. ố ắ ỉ ầ ỹ ố ố ầ ậ

N i dung c a bài: ủ ộ

c khi ghép 1. Chu n b tr ẩ ị ướ

1.1. Chu n b d ng c ghép ị ụ ụ ẩ

1.2. Chu n b v t li u đ ghép ị ậ ệ ể ẩ

2. T o g c ghép và chăm sóc g c ghép ạ ố ố

2.1. T o g c đ ghép ố ể ạ

2.2. Chăm sóc g c ghép ố

3. L y cành ghép, m t ghép ấ ắ

3.1. L y cành ghép ấ

3.2. L y m t ghép ấ ắ

4. Ghép cành, ghép m t ắ

4.1. Ghép cành

4.2. Ghép m tắ

5. Chăm sóc sau ghép

5.1. T c c n ướ ướ

5.2. Bón phân

5.3. Phòng tr sâu b nh ừ ệ

6. C t, t a cây gi ng, t 21 háo dây ghép ắ ỉ ố

a cây gi ng 6.1. C t, tắ ỉ ố

6.2. Tháo dây ghép

ậ ỏ ự

Câu h i và bài t p th c hành 1. Câu h iỏ 2. Bài t p, th c hành ự ậ

Bài 5: Mua cây gi ng Th i gian: 08 gi ố ờ ờ

M c tiêu: ụ

- Nêu đ t c ượ tiêu chu n c a cây gi ng t ẩ ủ ố ố

- Ch n đ c ; ọ ượ n i bán cây gi ng uy tín có ngu n g c rõ ràng ơ ố ồ ố

- Th a thu n mua bán ch c ch n ồ . ắ đ ch đ ng cây gi ng khi tr ng ể ủ ộ ậ ắ ỏ ố

N i dung c a bài: ủ ộ

t 1. Tiêu chu n c a cây gi ng s u riêng, măng c t t ố ẩ ủ ụ ố ầ

1.1. Tiêu chu n chung ẩ

1.2. Cây s u riêng gi ng ầ ố

1.3. Cây măng c t gi ng ụ ố

2. Xác đ nh l ng cây gi ng c n tr ng ị ượ ầ ố ồ

2.1. Xác đ nh kho ng cách ả ị

2.2. Tính s cây gi ng c n ầ ố ố

ố 3. Ch n n i bán cây gi ng ơ ọ

3.1. Ch n v n cây gi ng ọ ườ ố

3.2. Th ng nh t mua bán cây gi ng ấ ố ố

3.3. Vi t giao kèo mua cây gi ng ế ố

4. Mua bán cây gi ngố

5. Thanh lý b n giao kèo mua bán cây gi ng ả ố

ậ ỏ ự

Câu h i và bài t p th c hành 1. Câu h iỏ 2. Bài t p, th c hành ự ậ

IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN Ự Ệ Ề Ệ

22

1. Tài li u gi ng d y ạ ệ ả

ố ị ạ ng trình d y

ươ ngh trình đ s c p ngh c a ngh Tr ng s u riêng, măng c t. - Giáo trình d y ngh mô đun Chu n b cây gi ng trong ch ụ ề ạ ộ ơ ấ ẩ ề ồ ề ề ủ ầ

- Các tài li u nh : Bài gi ng, câu h i, h ng d n th c hi n bài t p/bài ư ệ ả ỏ ướ ự ệ ẫ ậ

th c hành (n u có) . ự ế

t b d y h c và ph tr 2. Đi u ki n ề ệ v thi ề ế ị ạ ọ ụ ợ

ế ả ẫ gieo

ng d n n m. Máy tính, máy chi u, phim tài li u, băng đĩa, tranh nh h t, ghép, chăm sóc cây gi ng s u riêng, măng c t trong v ố ệ ầ ướ ườ ươ ụ ế h t, chi ạ

3. Đi u ki n v c s ệ ề ơ ở v t ch t cho l p h c 30 ng ấ ớ ọ ề ậ i ườ

- 01 Phòng h c có đ b ng, bàn giáo viên và bàn gh cho l p h c 30 ủ ả ế ọ ớ ọ

ng i.ườ

- 1000 m2 – 2 000 m2 v n đ nhân cây gi ng s u riêng, măng c t (có th ầ ố

ượ ủ ơ ở ể ố ầ ể ụ ủ g n đ a đi m c a ể ị ụ ở ầ

ườ thuê, m n c a c s nhân cây gi ng s u riêng, măng c t l p h c). ọ ớ

ng ti n, trang thi t b ph c v cho vi c h c lý ệ ụ ụ ệ ọ

ươ thuy t và th c hành k năng ngh trong mô đun nh sau: - Các lo i d ng c , ph ạ ụ ự ế ế ị ư ụ ỹ ề

ị TT D ng c thi ụ ụ t b , v t t ế ị ậ ư Đ n vơ tính Số ngượ l

1 Các lo i d ng c làm đ t phù h p đ i v i v 2 ố ớ ườ n ạ ụ ụ ấ ợ Bộ

mươ

2 Dao chi t, ghép, kéo, c a c t cành 6 ế ư ắ Bộ

Kg 0,6 ầ ắ t, dây nylon đ bu c m t ể ộ

3 Ny lon đ bó b u chi ế ể t ghép, bu c b u chi ế ộ ầ

4 Thu c kích thích ra r Gam 120 ố ễ

6 5 D ng c pha ch và x lý thu c BVTV ế ụ ử ụ ố Bộ

Kg 3 6 H t gi ng s u riêng ố ầ ạ

Kg 0,6 7 H t gi ng măng c t ụ ố ạ

8 Cây s u riêng, măng c t m Cây 2 ụ ầ ẹ

4. Đi u ki n khác: Tr gi ng ề ệ ợ ả : M t giáo viên ph gi ng d y th c hành ụ ả ự ạ ộ

V. PHU NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ Ơ Ộ

1. Ph ng pháp đánh giá ươ

- Đánh giá ki n th c: Dùng ph ứ ế ươ ấ ng pháp tr c nghi m khách quan, v n ệ ắ

đáp, trao đ iổ .

23

ề Đánh giá k năng ngh ỹ ề c a h c viên ủ ọ

- Đánh giá k năng ngh : ỹ bài th c hành, ự hi n và k t qu th c hành c a h c viên . thông qua ộ ự giáo viên đánh giá qua quan sát và theo dõi thao tác, thái đ th c ả ự ủ ọ ế ệ

- Ki m tra k t thúc mô đun: Ki m tra theo nhóm (m i nhóm t ế ế ỗ ừ ọ 3-5 h c

ể ặ viên) ho c ki m tra cá nhân: ể

ệ ự ượ ự ệ ộ

+ Th c hi n m ắ ả m t công vi c d ả ô t ệ ệ ẩ ọ ỏ

c th c hi n trong mô đun ho c ặ ệ ị th c hi n tr c nghi m h c viên theo b ng câu h i do giáo viên chu n b tr ự c.ướ

ự ộ ố ệ ệ ặ ộ

hi n mô đun, hi n và k t qu th c hành c a h c viên . + Th c hi n m t công vi c ho c m t s công vi c trong quá trình th c ự ệ ộ ự giáo viên đánh giá qua quan sát và theo dõi thao tác, thái đ th c ả ự ủ ọ ệ ệ ế

2. N i dung đánh giá ộ

tr c nghi m - Lý thuy t: ế Ki m tra ể ệ /v n đáp ấ ắ v ề

n m, chu n b v t li u đ nhân cây gi ng và mua ẩ ị ậ ệ ể ẩ ố

ị ườ ươ u riêng, măng c t. + Cách chu n b v cây gi ng s ố ụ ầ

+ Các ph ng pháp nhân gi ng s u riêng, măng c t. ươ ố ầ ụ

- Th c hành: ự

+ Chu n b v ẩ ị ườ ươ n m và v t li u, d ng c đ nhân cây gi ng s u riêng, ụ ể ậ ệ ụ ầ ố

măng c t.ụ

+ Gieo h t, chi t, g hép và chăm sóc cây con trong v n m; ạ ế ườ ươ

t. + Ch nọ và mua cây gi ng đ t tiêu chu n cây gi ng t ạ ẩ ố ố ố

L u ý:ư

- Ki m tra cành chi t c a m i /h c viên nh ể ế , m t ghép ắ ỗ nhóm h c viên ủ ọ ọ ư

sau:

ế ắ ượ ề ạ

ạ t; B u chi ầ ng t ng; ỏ ầ ụ t không xoay quanh tr c ế ế ề

t cành: Chi u dài v t c t, bóc s ch v , cào s ch t + Chi ế Chi u dài b u, đ ầ c a cành chi ế ủ ng kính c a b u chi ủ ầ t ra r ≥ 70%. ễ ườ t; B u chi ầ ế

+ M t ghép: M t ghép đúng m u; T l s ng ≥ 50% ỉ ệ ố ắ ắ ẫ

- B trí th i gian cho h c viên th c hành song song v i các bài h c khác ố

t. ọ ự ghép s ng và ra r c a cành chi ế ỉ ệ ớ ễ ủ ố đ đ m b o đ th i gian ki m tra t l ể ả ờ ả ủ ờ ọ ể

ỗ ẻ ẻ

i th c hi n, ngày th c hi n, t l cành chi ọ t, ghép) c a h c viên có đeo th , trong th ghi ế t ự ườ ủ ọ ệ ỉ ệ ự ệ

m t ghép s ng … - M i bài th c hành (chi ế ự các thông tin nh : H và tên ng ư ra r hay t l ỉ ệ ắ ễ ố

VI. H NG D N TH C HI N MÔ ĐUN ƯỚ Ự Ẫ Ệ

1. Ph m vi áp d ng ch ng trình ụ ạ ươ

24

ươ ị

ng trình mô đun Chu n b cây gi ng áp d ng cho các khóa đào t o ạ ụ ố ẩ ạ c h t là các khóa đào t o ngh trình đ s c p và d y ngh d i 3 tháng, tr ướ ế ộ ơ ấ ề ướ ngh ph c v cho Đ án đào t o ngh cho lao đ ng nông thôn đ n năm 2020. ế ộ ề - Ch ề ề ụ ụ ề ạ

- Ch ươ ẩ ạ ị

ể ử ụ ặ ặ ậ ấ ạ

ng xuyên) ộ ậ ng trình mô đun Chu n b cây gi ng có th s d ng d y đ c l p ố ho c cùng m t s mô đun khác cho các khoá t p hu n ho c d y ngh d ề ướ i 3 ộ ố tháng (d y ngh th ạ ề ườ

ụ ươ ả ấ ầ

ồ ằ ụ ư ầ ồ

- Ch ụ ộ ố ỉ ồ ụ ế

ề đ a ph ộ ố ừ ị ươ ẻ ộ

ng trình áp d ng cho nh ng vùng s n xu t có tr ng s u riêng, ữ măng c t. Khi tr ng s u riêng, măng c t nh vùng Đ ng b ng sông C u ử ề Long, m t s t nh mi n Đông và Tây Nguyên, n u áp d ng theo vùng, mi n ng, ví d : bu c dây = c t dây; x ng = leng, ghép c n chú ý m t s t ộ ụ ầ = tháp...

- Ngoài ng ằ ộ

ạ th c, k năng ngh cho các lao đ ng khác có nhu c u. i lao đ ng nông thôn, có th gi ng d y nh m nâng cao ki n ế ể ả ườ ề ứ ầ ộ ỹ

- Là mô đun tích h p c lý thuy t và th c hành đòi h i t m , c n th n. ợ ả ỏ ỷ ỉ ẩ ự ế ậ

2. H ng d n m t s đi m chính v ph ng ộ ố ể ề ươ pháp gi ng d y mô đun ướ ẫ ả ạ

đào t oạ

ự ế ế ả ầ

ế ừ ọ ự ễ ế ớ

Mô đun này có c ph n lý thuy t và th c hành, nên ti n hành song song v a h c lý thuy t v a h c th c hành đ h c viên d nh và ti p thu bài h c ọ ể ọ ừ ọ t.ố t

a. Ph n lý thuy t ế ầ

ả ư

- Giáo viên có th s d ng nhi u ph ề ư ự i l n tu i, k t h p v i ế ợ ổ ng pháp gi ng d y, nh ng chú ạ ng pháp d y h c có s tham ự ọ ươ ng (FFS) … ườ ớ ớ l p h c hi n tr ọ ạ ệ

ươ ể ử ụ ng pháp gi ng d y tích c c nh : ph tr ng ph ạ ả ươ gia và d y h c cho ng ườ ớ ọ ạ đ phát huy tính tích c c c a h c viên. ự ủ ọ ể

ọ ụ ự ư ệ

nh, băng đĩa v chu n b - Ngoài tài li u, giáo viên nên s d ng các h c c tr c quan nh : Tranh, ử ụ ả s u riêng, măng c t đ h tr trong gi ng ầ ụ ể ỗ ợ ị cây gi ng ố ề ẩ

ả d y.ạ

b. Ph n th c hành: ự ầ ệ H ng d n th c hành qua th c hi n các công vi c ướ ự ự ệ ẫ

th c tự ế

ờ ặ ự

ệ t, m t ghép; Chi ớ ắ ế

ờ ơ ở ậ ọ ổ

ự ậ ố ọ

ừ ể ự ế ề ệ ầ ờ

ẫ - Giáo viên m i m t ho c m t s h c viên trong l p th c hi n làm m u ộ ố ọ ộ t, ghép ... các thao tác trong bài th c hành v ch n cành chi ế ọ ề ự và m i các h c viên khác nh n xét, trên c s đó giáo viên t ng h p, đ a ra ợ ư các nh n xét t ng tình hu ng th c hành. Sau đó chia h c viên c a l p thành ủ ớ các nhóm đ th c hi n cho đ n khi đ t yêu c u đ ra trong kho ng th i gian ả ạ cho phép;

- Giáo viên khuy n khích thái đ t ế ộ ự

th c hành và giúp h c viên t tin và m nh d n c a h c viên trong ạ ki m tra vi c th c hi n c a chính b n thân h ; ọ ệ ủ ệ ạ ủ ọ ả ự ể ự ự ọ

25

- Giáo viên nh n xét k năng th c hành c a h c viên, nêu ra nh ng tr ữ ủ

ỹ ể ặ ọ ự ậ ặ ệ ệ

ở ự ng i, ạ sai sót đã ho c có th g p ph i trong khi th c hi n công vi c và cách ả kh c ph c. ụ ắ

ng trình c n chú ý (theo m c tiêu mô đun) 3. Nh ng tr ng tâm ch ọ ữ ươ ụ ầ

- Ph n lý thuy t: ế ầ

+ Cách ch n cây, ch n cành đ chi t và l y m t ghép; ể ọ ọ ế ấ ắ

+ Các k thu t đ chi t ra r và ghép s ng ậ ể ỹ ế ễ ố

- Ph n th c hành: ự ầ

+ Ch n cây m ; Ch n cánh chi ẹ ọ ọ ế t; Ch n và l y m t ghép ấ ắ ọ

+ Chi t; Ghép và chăm sóc cây gi ng trong v n m ế ố ườ ươ

4. Tài li u c n tham kh o ả ệ ầ

1. Nguy n M nh Chinh và Nguy n Đăng nghĩa, Tr ng, chăm sóc và phòng tr ạ ễ ồ

ấ ả ệ

ừ ễ sâu b nh s u riêng, măng c t, Quy n 12, Nhà xu t b n Nông nghi p, ệ ể ụ Thành ph H Chí Minh 2012. ầ ố ồ

2. Hoàng Ng c Thu n, Chi ọ ế ả ồ

ậ b n Nông nghi p, Hà N i 2003. ệ ả t, ghép, giâm cành, tách ch i cây ăn qu , Nhà xu t ấ ộ

Vi ầ ở ệ ấ ả t Nam, Nhà xu t b n

ầ Nông nghi p, Hà N i 2004. 3. Tr n Th T c, Chu Doãn Thành, Cây s u riêng ộ ế ụ ệ

26

CH

NG TRÌNH MÔ ĐUN

ƯƠ

Tên mô đun: Tr ng cây s u riêng, măng c t ụ

Mã s mô đun: MĐ 03

Ngh : TR NG S U RIÊNG, MĂNG C T

27

CH NG TRÌNH MÔ ĐUN: TR NG CÂY S U RIÊNG, MĂNG C T Ồ Ụ Ầ

Mã s mô đun: MĐ 03 ƯƠ ố

Th i gian mô đun: 68 gi 50 gi ờ ờ ờ ; ờ

(Lý thuy t: 12 gi ế Ki m tra h t mô đun: ế ; Th c hành: ự 6 gi )ờ ể

I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN Ủ Ấ Ị

3: Tr ng cây s u riêng, măng c t đ ị ụ ượ ầ

ọ ướ ố ọ ẩ ẩ ồ

c b trí h c sau c các d ch h i, thu ho ch và tiêu ố ạ ầ ạ

- V trí: Mô đun 0 ồ các mô đun Chu n b tr c khi tr ng, Chu n b cây gi ng và h c tr ị ị ướ mô đun Chăm sóc s u riêng, măng c t, phòng tr ừ ị th s u riêng, măng c t c a ngh Tr ng s u riêng, măng c t. ụ ủ ụ ề ồ ụ ầ ụ ầ

ữ ế ỹ

ợ ứ i đ a bàn thôn, xã, n i có các v n cây - Tính ch t: Là mô đun tích h p gi a ki n th c và k năng th c hành ngh ệ ấ ch c gi ng d y t ả ổ ứ ề , c sơ ở ạ ạ ị ự ườ ơ

nghi p, nên t s n xu t s u riêng, măng c t. ả ấ ầ ụ

II. M C TIÊU MÔ ĐUN Ụ

- Ki n th c: ứ ế

+ Có hi u bi ể t v đ c đi m c a cây ể s u riêng, măng c t, cây tr ng xen ụ ầ ủ

ồ n và cách tính s cây gi ng s u riêng, măng c t c n đ tr ng; trong v ế ề ặ ố ụ ầ ể ồ ườ ầ ố

+ Trình bày đ ượ ỹ c k thu t tr ng s u riêng, măng c t ụ ầ ậ ồ

- K năng: ỹ

+ Tính đ c s cây gi ng s u riêng, măng c t c n tr ng; ượ ố ụ ầ ầ ố ồ

+ Tr ng đ ồ ậ ỹ

ư ầ ụ ứ m, c m c c cho cây đ ng ọ ữ ẩ ắ

s u riêng, măng c t đúng yêu c u k thu t nh c cây gi ng ượ ầ ố i n đ t cây vào h tr ng, l p đ t, t c gi ấ ấ ướ ướ ố ồ ặ v ng, che n ng và ph g c cho cây m i tr ng. ớ ồ ủ ố ữ ắ

n s u riêng/măng ồ ợ ớ ườ ầ

c cây tr ng xen phù h p v i v ượ c t trong đi u ki n th c t . ự ế ề ụ + Ch n và t r ng đ ồ ọ ệ

III. N I DUNG MÔ ĐUN: Ộ

1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian ộ ờ ổ ố

chu n) ẩ ờ

Tên các bài trong mô đun TT ờ Th cự hành Ki mể tra * T ngổ số

ể ể

s u riêng (măng c t) ụ

1 2 3 4 Th i gian (Gi Lý thuyế t 4 2 4 2 8 8 20 10

ặ ặ ồ ồ ể

12 10 26 14 6 68 12 46 2 2 6 10 Đ c đi m cây s u riêng Đ c đi m cây măng c t ụ Tr ng cây ầ Tr ng cây tr ng xen ồ Ki m tra h t mô đun ế C ngộ

28

Ghi chú: *Th i gian ki m tra đ nh kỳ đ c tính vào gi th c hành ể ờ ị ượ ờ ự

2. N i dung chi ti ộ t ế

Bài 1: Đ c đi m c a cây s u riêng ủ ể ặ ầ Th i gian: 12 gi ờ ờ

M c tiêu: ụ

- Trình bày đ ng và phát tri n c a cây s u riêng; ượ ặ c đ c đi m sinh tr ể ưở ể ủ ầ

- Hi u bi ể ế ề ầ t v ngu n g c và yêu c u v i đi u ki n ngo i c nh c a cây s u ề ồ ố ầ ớ ạ ả ủ ệ

riêng

- V n d ng đ tr ng s u riêng đ t hi u qu kinh t cao ạ ệ ậ ụ ể ồ ầ ả ế

N i dung c a bài: ủ ộ

1. Ngu n g c, giá tr kinh t và tình hình s n xu t ồ ố ị ế ả ấ

1.1. Ngu n g c cây s u riêng ố ầ ồ

1.2. Các n c s u riêng ướ c tr ng đ ồ ượ ầ

1.3. Giá tr dinh d ng và kinh t c a cây s u riêng ị ưỡ ế ủ ầ

1.4. Tình hình s n xu t s u riêng trên th gi ấ ầ i ế ớ ả

Vi t Nam 1.5. Tình hình s n xu t s u riêng ả ấ ầ ở ệ

2. Đ c tính th c v t c a cây s u riêng ự ậ ủ ặ ầ

2.1. R cây s u riêng ễ ầ

2.2. Thân c a cây s u riêng ủ ầ

2.3. Lá cây s u riêng ầ

2.4. Hoa và qu s u riêng ả ầ

3. S sinh tr ng, phát tri n c a cây s u riêng: ự ưở ể ủ ầ

4. Đ c đi m sinh thái c a cây s u riêng ủ ể ặ ầ

4.1. Nhi t đ đ i v i cây s u riêng ệ ộ ố ớ ầ

4.2. N c đ i v i cây s u riêng ướ ố ớ ầ

4.3. Gió đ i v i cây s u riêng ố ớ ầ

4.4. Yêu c u ánh sáng v i cây s u riêng ầ ầ ớ

4.5. Yêu c u đ t đ i v i cây s u riêng ấ ố ớ ầ ầ

4.6. Yêu c u ch t dinh d ng đ i v i cây s u riêng ầ ấ ưỡ ố ớ ầ

ậ ỏ ự

Câu h i và bài t p th c hành 1. Câu h iỏ 2. Bài t p, th c hành ự ậ

29

Bài 2: Đ c đi m c a cây măng c t ủ ụ ể ặ Th i gian: 10 gi ờ ờ

M c tiêu: ụ

- Trình bày đ ng và phát tri n c a cây măng c t; ượ ặ c đ c đi m sinh tr ể ưở ể ủ ụ

t v ngu n g c và yêu c u v i đi u ki n ngo i c nh c a cây ế ề ạ ả ủ ệ ề ầ ồ ố ớ

- Hi u bi ể măng c t.ụ

- V n d ng đ tr ng măng c t đ t hi u qu kinh t cao ụ ạ ệ ậ ụ ể ồ ả ế

N i dung c a bài: ủ ộ

1. Ngu n g c, giá tr kinh t và tình hình s n xu t ồ ố ị ế ấ ả

1.1. Ngu n g c cây măng c t ụ ố ồ

1.2. Các n ướ c tr ng đ ồ ượ c măng c t ụ

1.3. Giá tr dinh d ng và kinh t ị ưỡ ế ủ c a măng c t ụ

i 1.4. Tình hình s n xu t măng c t trên th gi ấ ế ớ ụ ả

Vi t Nam 1.5. Tình hình s n xu t măng c t ả ụ ở ấ ệ

2. Đ c tính th c v t c a cây măng c t ụ ự ậ ủ ặ

2.1. R cây măng c t ụ ễ

2.2. Thân cây măng c tụ

2.3. Tán lá cây măng c tụ

2.4. Hoa và qu măng c t ụ ả

3. Đ c đi m sinh thái c a cây măng c t, măng c t ụ ủ ụ ể ặ

3.1. Nhi ệ ộ ố ớ t đ đ i v i cây măng c t ụ

3.2. N c đ i v i cây măng c t ụ ướ ố ớ

3.3. Gió đ i v i cây măng c t ụ ố ớ

3.4. Yêu c u v ánh sáng v i cây măng c t ụ ề ầ ớ

3.5. Yêu c u v đ t đ i v i cây măng c t ề ấ ố ớ ụ ầ

3.6. Yêu c u v ch t dinh d ề ấ ầ ưỡ ụ ng đ i v i cây măng c t ố ớ

ậ ỏ ự

Câu h i và bài t p th c hành 1. Câu h iỏ 2. Bài t p, th c hành ự ậ

Bài 3. Tr ng cây Th i gian: ồ ờ 26 giờ

M c tiêu: ụ

L p đ t ố tr ng; ồ ấ

c - Trình bày đ cho cây đ 30 đ t cây vào h c cách ượ ặ i n ứng v ngữ ; T ấ cho g c cây; ố ướ ướ ; Che n ngắ ; Ph (t ) g c C mắ ủ ủ ố cho cây sau

c c gi ữ ọ tr ngồ ;

ặ ữ ấ ấ ọ

- Đ t cây vào h tr ng; L p đ t; C m c c gi ắ ố ồ c, che n ng, ph g c cho cây sau tr ng ướ i ứ đúng yêu c u k thu t đ cây con cây đ ng v ng; T ầ ỹ ữ ậ ể ắ ồ ủ ố

n ướ sau tr ng phát tri n thu n l i. ậ ợ ể ồ

N i dung c a bài: ủ ộ

1. Đ t cây vào h ặ ố

2. L p đ t ấ ấ

3. C m c c gi ắ ọ ữ cho cây đ ng v ng ứ ữ

4. T c gi m cho cây sau tr ng i n ướ ướ ữ ẩ ồ

5. Che n ng cho cây sau tr ng ắ ồ

6. Ph (t ) g c cho cây m i tr ng ủ ủ ố ớ ồ

ậ ỏ ự

Câu h i và bài t p th c hành 1. Câu h iỏ 2. Bài t p, th c hành ự ậ

Bài 04. Tr ng cây tr ng xen Th i gian: 14 gi ồ ồ ờ ờ

M c tiêu: ụ

- Trình bày đ ượ ủ ọ ồ ồ

ụ k thu t tr ng cây tr ng xen; ỹ c tác d ng c a cây tr ng xen, cách ch n cây tr ng xen và ồ ậ ồ

ồ ồ ả

ượ năm đ u c a v ầ ườ cao trong v n c cây tr ng xen đ t hi u qu kinh t ạ ế n m i tr ng cho đ n khi cây trong ế ệ ớ ườ ồ

đ - Ch n và tr ng ọ s u riêng, măng c t t ủ ụ ừ ầ v n khép tán và cho thu ho ch qu . ả ườ ạ

N i dung c a bài: ủ ộ

1. Tác d ng c a cây tr ng xen ủ ụ ồ

1.1. Che ph đ t, ch ng xói mòn ủ ấ ố

1.2. Tăng dinh d ưỡ ng cho đ t ấ

1.3. H n ch c d i ế ỏ ạ ạ

1.4. Che n ng cho cây m i tr ng ớ ồ ắ

1.5. Tăng hi u qu kinh t ệ ả ế

2. Ch n lo i cây đ tr ng xen ể ồ ạ ọ

2.1. Ch n lo i cây có tác d ng che ph đ t ủ ấ ụ ạ ọ

31

2.2. Ch n lo i cây làm phì nhiêu cho đ t ấ ạ ọ

2.3. Ch n lo i cây có tác d ng che bóng ụ ạ ọ

3. Tr ng, chăm sóc và thu ho ch cây tr ng xen ạ ồ ồ

3.1. Gieo, tr ng ồ

3.2. Chăm sóc

3.3. Thu ho chạ

4. Tính hi u qu cây tr ng xen ả ệ ồ

4.1. Tính chi phí tr ng cây tr ng xen ồ ồ

4.2. Tính giá tr thu đ c c a cây tr ng xen ị ượ ủ ồ

4.3. Tính chênh l ch thu - chi c a 1 ha cây tr ng xen/năm ủ ệ ồ

ậ ỏ ự

Câu h i và bài t p th c hành 1. Câu h iỏ 2. Bài t p, th c hành ự ậ

IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN Ự Ề Ệ Ệ

ạ 1. Tài li u gi ng d y ệ ả

Tr ng cây s u riêng, măng c t ầ ề ạ

ụ trong - Giáo trình d y ngh mô đun ồ ng trình d y ngh trình đ s c p ngh c a ngh Tr ng s u riêng, măng ộ ơ ấ ề ồ ề ủ ề ạ ầ

ch ươ c t. ụ

- Các tài li u nh : Bài gi ng, câu h i, h ng d n th c hi n bài t p/bài ư ệ ả ỏ ướ ự ệ ẫ ậ

th c hành (n u có) . ự ế

2. Đi u ki n v thi t b d y h c và ph tr ệ ề ề ế ị ạ ọ ụ ợ

M t ộ b máy tính, máy chi u, phim tài li u, băng đĩa, tranh nh h ệ ả ộ ướ ng

d n Tr ng cây s u riêng, măng c t ầ ẫ ồ ế ụ

3. Đi u ki n v c s v t ch t ệ ề ơ ở ậ ề ấ

- 01 phòng h c có đ b ng, bàn giáo viên và bàn gh cho l p h c 30 ủ ả ế ọ ọ ớ

ng i.ườ

- 1 000 m2 hay 5 000 m2 (0,1- 0,5 ha) v ị ẵ ườ

2 – 2 000 m2 v ả

ụ ầ

g n l p h c). ể n có mô/h đã chu n b s n đ ố ẩ tr ng cây s u riêng, măng c t và 1 000 m ừ n có cây s u riêng t ầ ườ ể ượ ủ ơ ở m i tr ng, đang ra hoa và đang có qu , có qu chín (có th m n c a c s ả tr ng s u riêng, măng c t ọ ồ ớ ồ ầ ồ ụ ở ầ ớ

c, bình phun thu c … các d ng c này cũng có ụ ố

n i g n l p h c. i n ụ ướ ướ th liên k t v i các c s tr ng s u riêng, măng c t ơ ở ồ - Các d ng c t ụ ế ớ ụ ụ ở ơ ầ ớ ể ầ ọ

32

ụ ả ư ố

ớ - Các d ng c gi n đ n nh dao, leng (x ng), cu c … đ dùng cho l p ẻ i (có th k t h p v i các mô đun khác vì m t s d ng c dùng ơ ể ế ợ ủ ộ ố ụ ụ ớ

ụ h c có 30 ng ườ ọ c nhi u l n) nh sau: đ ượ ề ầ ư

TT N i dung Đ n v tính S l ng ộ ơ ị ố ượ

1 Cây s u riêng, măng c t gi ng Cây 60 ụ ầ ố

2 D ng c tr ng cây nh : Cu c, x ng, dao 06 ụ ồ ụ ư ẻ ố Bộ

i cây 3 ụ t 3 D ng c ụ ướ Bộ

i) che cho 1 60 4 V t li u che n ng (g m c c, lá (l ắ ậ ệ ồ ọ ướ B ộ

cây)

5 cây sau tr ng 60 C c gi ọ ữ ồ Bộ

06 6 D ng c an toàn (thang trèo cây, dây b o hi m) Bộ ụ ụ ể ả

M t giáo viên h tr đ d y th c hành. 4. Đi u ki n khác: ệ ề ỗ ợ ể ạ ự ộ

V. PHU NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ Ơ Ộ

1. Ph ng pháp đánh giá ươ

ng pháp tr c nghi m khách quan ứ ươ ệ ắ ho cặ

- Đánh giá ki n th c: Dùng ph ế v n đáp, trao đ i (theo tình hu ng). ấ ổ ố

ề ủ ọ ề ỹ

- Đánh giá k năng ngh : Đánh giá k năng ngh c a h c viên thông qua ỹ ộ ự bài th c hành, giáo viên đánh giá qua quan sát và theo dõi thao tác, thái đ th c ự hi n và k t qu th c hành c a h c viên. ủ ọ ả ự ế ệ

- Ki m tra k t thúc mô đun: Ki m tra theo nhóm (m i nhóm t ế ế ỗ ừ ọ 3-5 h c

ể ặ viên) ho c ki m tra cá nhân. ể

ệ ự ượ ự ệ

+ Th c hi n mô t ệ ắ m t công vi c đ ả ả ộ ọ ệ ẩ ỏ

c th c hi n trong mô đun ho c ặ ệ th c hi n tr c nghi m h c viên theo b ng câu h i do giáo viên chu n b ị tr ự cướ .

ự ộ ố ệ ệ ặ ộ

hi n mô đun, hi n và k t qu th c hành c a h c viên. + Th c hi n m t công vi c ho c m t s công vi c trong quá trình th c ự ệ giáo viên đánh giá qua quan sát và theo dõi thao tác, thái đ th c ộ ự ả ự ủ ọ ệ ệ ế

2. N i dung đánh giá ộ

tr c nghi m/v n đáp v đ ể ề ể ấ

- Lý thuy t: Ki m tra ế ụ ặ ụ ụ ủ ậ

ầ c đi m c a cây s u ệ ủ ắ riêng, măng c t; K thu t tr ng cây s u riêng, măng c t; Tác d ng c a cây ỹ ầ ồ n s u riêng, măng c t. tr ng xen trong v ụ ườ ầ ồ

- Th c hành: Tr ng hoàn ch nh (đ các b c) cây s u riêng, măng c t: ủ ự ồ ỉ ướ ụ ầ

33

, c đ nh cây, ụ ỗ ố ị

ồ t ướ ủ ẩ + Tr ng cây s u riêng, măng c t: M i nhóm tr ng 10 cây i đ m, ph g c và che n ng cho các cây v a tr ng. ắ ầ ủ ố ồ ồ ừ

2 cây tr ng xen. ồ

+ Gieo tr ng cây tr ng xen: M i nhóm gieo tr ng 500 m ồ ồ ỗ ồ

VI. H NG D N TH C HI N MÔ ĐUN ƯỚ Ự Ẫ Ệ

1. Ph m vi áp d ng ch ng trình ụ ạ ươ

- Ch ầ

ồ ộ ơ ấ

ụ i 3 tháng, tr ề ướ ề ạ ươ ạ ạ ề ề ề

ng trình mô đun Tr ng cây s u riêng, măng c t áp d ng cho các ụ c h t là các khóa đào t o ngh trình đ s c p và d y ngh d ướ ế ạ khóa đào t o ngh ph c v cho Đ án đào t o ngh cho lao đ ng nông thôn ộ ụ ụ đ n năm 2020. ế

ầ ồ

- Ch ươ ộ ậ ụ ậ ặ ấ ặ

ng trình mô đun Tr ng cây s u riêng, măng c t có th s d ng ể ử ụ d y đ c l p ho c cùng m t s mô đun khác cho các khoá t p hu n ho c d y ạ ạ ng xuyên) ngh d ộ ố i 3 tháng (d y ngh th ạ ề ườ ề ướ

- Ch ụ ấ ầ ồ

ụ ầ ằ ồ

ử ề ụ

ng, ví d : leng = x ng; che ph g c = ph g c = t g c... ng trình áp d ng cho các vùng s n xu t có tr ng s u riêng, măng ươ ả ộ c t. Khi tr ng s u riêng, măng c t nh vùng Đ ng b ng sông C u Long, m t ồ ư ụ s t nh mi n Đông và Tây Nguyên, n u áp d ng theo vùng, mi n c n chú ý ế ề ố ỉ đ a ph m t s t ẻ ộ ố ừ ị ầ ủ ố ủ ố ủ ố ươ ụ

- Ngoài ng ằ ộ

ạ th c, k năng ngh cho các lao đ ng khác có nhu c u. i lao đ ng nông thôn, có th gi ng d y nh m nâng cao ki n ế ể ả ườ ề ứ ầ ộ ỹ

- Là mô đun tích h p c lý thuy t và th c hành đòi h i t m , c n th n. ợ ả ỏ ỷ ỉ ẩ ự ế ậ

2. H ng d n m t s đi m chính v ph ng ộ ố ể ề ươ pháp gi ng d y mô đun ướ ẫ ả ạ

đào t oạ

ự ế ế ả ầ

ế ừ ọ ự ễ ế ớ

Mô đun này có c ph n lý thuy t và th c hành, nên ti n hành song song v a h c lý thuy t v a h c th c hành đ h c viên d nh và ti p thu bài h c ọ ể ọ ừ ọ t.ố t

a. Ph n lý thuy t ế ầ

ả ư

- Giáo viên có th s d ng nhi u ph ề ư ự i l n tu i, k t h p v i ế ợ ổ ng pháp gi ng d y, nh ng chú ạ ng pháp d y h c có s tham ự ọ ươ ng (FFS) … ườ ớ ớ l p h c hi n tr ọ ạ ệ

ươ ể ử ụ ng pháp gi ng d y tích c c nh : ph tr ng ph ạ ả ươ gia và d y h c cho ng ườ ớ ọ ạ đ phát huy tính tích c c c a h c viên. ự ủ ọ ể

- Ngoài tài li u, giáo viên nên s d ng các h c c tr c quan nh : Mô ử ụ ọ ụ ự ư ệ

hình, b ng bi u, tranh nh, băng đĩa … đ h tr trong gi ng d y. ể ỗ ợ ể ả ả ả ạ

b. Ph n th c hành: H ng d n th c hành ướ ự ự ầ ẫ ệ qua th c hi n các công vi c ự ệ

th c t ự ế

ự ặ ờ ớ

ệ làm m uẫ - Giáo viên m i m t ho c m t s h c viên trong l p th c hi n ộ ố ọ các thao tác trong bài th c hành tr ng cây s u riêng/măng c t nh ki m tra cây ư ể ồ ộ ự ụ ầ

34

i m, t ố ặ ấ ướ ẩ ủ ố ấ

ồ ồ ơ ở ậ

c tr ng, đ t cây vào h tr ng, l p đ t, t ướ ớ ợ ố ồ ọ ừ ờ ậ ự ư

ể ự ố ế ề ầ ạ

gi ng tr ắ g c và che n ng cho cây m i tr ng ... và m i các h c viên khác nh n xét, trên c s đó giáo ọ viên t ng h p, đ a ra các nh n xét t ng tình hu ng th c hành. Sau đó chia h c viên c a l p thành các nhóm đ th c hi n cho đ n khi đ t yêu c u đ ra trong ệ kho ng th i gian cho phép; ổ ủ ớ ờ ả

- Giáo viên khuy n khích thái đ t ế ộ ự

th c hành và giúp h c viên t tin và m nh d n c a h c viên trong ạ ki m tra vi c th c hi n c a chính b n thân h ; ọ ệ ủ ệ ạ ủ ọ ả ự ể ự ự ọ

- Giáo viên nh n xét k năng th c hành c a h c viên, nêu ra nh ng tr ữ ủ

ỹ ể ặ ọ ự ậ ặ ệ ệ

ở ự ng i, ạ sai sót đã ho c có th g p ph i trong khi th c hi n công vi c và cách ả kh c ph c. ụ ắ

ng trình c n chú ý 3. Nh ng tr ng tâm ch ọ ữ ươ ầ

- Ph n lý thuy t: ế ầ

+ Đ c đi m c a cây s u riêng, măng c t; ụ ủ ể ặ ầ

+ K thu t tr ng cây s u riêng, măng c t ậ ồ ụ ầ ỹ

+ Tác d ng c a cây tr ng xen trong v n s u riêng, măng c t. ủ ụ ồ ườ ầ ụ

- Ph n th c hành: ự ầ

+ Tr ng ồ cây gi ng ố s u riêng, măng c t; ầ ụ

n s u riêng, măng c t. + Tr ng cây tr ng xen trong v ồ ồ ườ ầ ụ

4. Tài li u c n tham kh o ả ệ ầ

1. Nguy n M nh Chinh và Nguy n Đăng nghĩa, Tr ng, chăm sóc và phòng tr ạ ễ ồ

ễ ụ ệ ầ ồ

ừ sâu b nh s u riêng, măng c t, Quy n 12, Nxb NN, TP. H Chí Minh ể 2012.

2. Tr n Văn Minh, Nguy n Lân Hùng, KT tr ng măng c t, Nxb NN, Hà N i 2005. ụ ễ ầ ồ ộ

3. Huỳnh Văn T n, K thu t tr ng s u riêng, Nxb NN, TP. H Chí Minh ầ ấ ậ ồ ồ ỹ

2001.

Vi ầ ở ệ ấ ả t Nam, Nhà xu t b n

ầ Nông nghi p, Hà N i 2004. 4. Tr n Th T c, Chu Doãn Thành, Cây s u riêng ộ ế ụ ệ

35

CH

NG TRÌNH MÔ ĐUN

ƯƠ

Tên mô đun: Chăm sóc s u riêng

Mã s mô đun: MĐ 04

Ngh : TR NG S U RIÊNG, MĂNG C T

36

CH NG TRÌNH MÔ ĐUN: CHĂM SÓC S U RIÊNG ƯƠ Ầ

Mã s mô đun: MĐ 04 ố

Th i gian mô đun: 70 gi ; Th c hành: 50 gi ờ ự ờ ; Ki m tra ể

ờ (Lý thuy t: 16 gi ờ ế h t mô đun: 4 gi ) ờ ế

I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN Ủ Ấ Ị

ượ ố ầ

ị ị ướ ọ ầ ẩ

c b trí h c sau các mô đun ụ c khi tr ng, Chu n b cây gi ng, Tr ng cây s u riêng, măng c t. ồ c các mô đun Phòng tr d ch ướ 04 ”Chăm sóc s u riêng” đ ị ồ ụ ừ ị

- V trí: Mô đun Chu n b tr ẩ H c cùng mô đun Chăm sóc măng c t và h c tr ọ h i, thu ho ch và tiêu th s u riêng, măng c t. ạ ố ọ ụ ụ ầ ạ

ữ ứ ế ỹ

ợ i đ a bàn thôn, xã n i có các v tích h p gi a ki n th c và k năng th c hành ngh ự n cây, các c ườ ơ ạ ạ ị ề ơ

- Tính ch t: Là mô đun ấ nghi p, nên t ch c gi ng d y t ả ổ ứ ệ s s n xu t s u riêng. ấ ầ ở ả

II. M C TIÊU MÔ ĐUN Ụ

- Ki n th c: ứ ế

+ Trình bày đ c cách t ượ ướ n i ướ ầ c, bón phân, t a cành-t o tán cho s u ạ ỉ

riêng;

+ Nêu đ c k thu t x lý ra hoa, t a hoa, t a qu cho s u riêng. ượ ỹ ậ ử ả ầ ỉ ỉ

- K năng: ỹ

và x lý ra hoa, t a hoa, t a qu i n ướ ướ c, bón phân, t a cành-t o tán ỉ ạ ử ỉ ỉ ả

cho s u riêng đúng yêu c u k thu t; ầ ậ ỹ + T ầ

+ Kh c ph c đ c c m s u riêng b s ng. ụ ượ ơ ị ượ ắ ầ

ủ ệ ậ ả ỹ ườ ng

khi th c hi n các công vi c. 37 - Thái đ :ộ Có ý th c tuân th quy trình k thu t và b o v môi tr ự ứ ệ ệ

III. N I DUNG MÔ ĐUN Ộ

1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian ờ ổ ộ ố

Tên các bài trong mô đun TT ờ Th cự hành chu n) ẩ Ki mể tra * T nổ g số

Th i gian (Gi Lý thuyế t

1 T i và tiêu n c 8 6 2 ướ ướ cho s u riêng ầ

2 Bón phân cho s u riêng 16 12 4 ầ

3 T a cành, t o tán 14 8 4 2 ạ ỉ

4 X lý ra hoa, t a hoa, t a qu 18 12 4 2 ử ỉ ỉ ả

5 Th ph n b sung 10 8 2 ụ ấ ổ

4 4 Ki m tra h t mô đun ế ể

70 46 8

Ghi chú: *Th i gian ki m tra đ nh kỳ đ c tính vào gi th c hành C ngộ ể 16 ờ ự ờ ị ượ

2. N i dung chi ti ộ t ế

Bài 1: T i và tiêu n Th i gian: 08 gi ướ ướ c cho s u riêng ầ ờ ờ

M c tiêu: ụ

i và tiêu n ượ c cách xác đ nh đ m đ t, th i đi m t ộ ẩ ể ấ ờ ị ướ ướ c

- Trình bày đ cho cây s u riêng; ầ

- T i và tiêu n c phù h p v i yêu c u n c c a cây s u riêng. ướ ướ ợ ớ ầ ướ ủ ầ

N i dung c a bài: ủ ộ

1. Xác đ nh nhu c u n c c a cây ầ ướ ủ ị

2. T i n ướ ướ c cho s u riêng ầ

3. Tiêu n ướ c cho s u riêng ầ

3.1. Xác đ nh tác h i c a s ng p úng đ i v i cây s u riêng ạ ủ ự ậ ố ớ ầ ị

3.2. Tiêu n c cho v n s u siêng ướ ườ ầ

ậ ỏ ự

Câu h i và bài t p th c hành 1. Câu h iỏ 2. Bài t p, th c hành ự ậ

38

Th i gian: 16 gi Bài 2. Bón phân cho s u riêng ầ ờ ờ

M c tiêu: ụ

- Trình bày đ c nhu c u phân bón và cách bón phân cho cây s u riêng; ượ ầ ầ

c lo i phân bón thích h p, tính đ ng phân bón và ượ ợ c l ượ ượ

c khi bón; - Xác đ nh đ ị chu n b đ y đ phân tr ị ầ ủ ẩ ạ ướ

- Bón đ c phân cho s u riêng theo nguyên t c 5 đúng. ượ ầ ắ

N i dung c a bài: ủ ộ

1. Xác đ nh nhu c u dinh d ầ ị ưỡ ng c a cây ủ s u riêng ầ

2. Xác đ nh lo i phân bon ị ạ ́

2.1. Các lo i phân bón cho s u riêng ạ ầ

2.2. Tính l ng phân bón ượ

c khi bón 3. Chu n b tr ẩ ị ướ

3.1. Chu n b phân bón ẩ ị

3.2. Chu n b d ng c đ bón phân ụ ể ị ụ ẩ

4. Bón phân cho s u riêng ầ

4.1. Bón phân giai đo n ki n thi ế ạ t c b n ế ơ ả

4.2. Bón phân giai đo n kinh doanh ạ

5. Bón phân cho s u riêng theo nguyên t c 5 đúng ầ ắ

5.1. Bón đúng lo i phân ạ

5.2. Bón đúng nhu c u sinh lý c a cây s u r ầ iêng ủ ầ

5.3. Bón đúng đi u ki n đ t đai và ngo i c nh ệ ạ ả ề ấ

5.4. Bón đúng lúc

5.5. Bón đúng ph ng pháp ươ

ậ ỏ ự

Câu h i và bài t p th c hành 1. Câu h iỏ 2. Bài t p, th c hành ự ậ

Bài 03. T a cành, t o tán cho s u riêng ạ ầ ỉ Th i gian: 14 gi ờ ờ

M c tiêu: ụ

- Mô t c đ c đi m c a tán lá cây s u riêng; đ ả ượ ặ ủ ể ầ

ượ ị ầ c các cành lá c a tán cây s u riêng c n đ t o tán c n ầ ể ạ ủ ầ

- Xác đ nh đ c t t a và cách v sinh v t c t; ệ ắ ỉ ế ắ

39

- C t t a và t o tán cây s u riêng đúng yêu c u k thu t; ầ ỹ ắ ỉ ạ ậ ầ

N i dung c a bài: ủ ộ

1. Đ nh hình tán cây ị

2. T a cành ỉ

2.1. Xác đ nh các cành nhánh c n t a b ầ ỉ ỏ ị

2.2. Xác đ nh v trí c t cành ắ ị ị

2.3. Chu n b d ng c c t cành ị ụ ụ ắ ẩ

2.4. Ti n hành c t cành ế ắ

2.5. V sinh v t cành ệ ế

2.6. Chăm sóc, ki m tra sau khi c t t a ắ ỉ ể

3. T o tán cho s u riêng ầ ạ

ậ ỏ ự

Câu h i và bài t p th c hành 1. Câu h iỏ 2. Bài t p, th c hành ự ậ

Bài 4. X lý ra hoa, t a hoa, t a qu ử ỉ ỉ ả Th i gian: 18 gi ờ ờ

M c tiêu: ụ

- Nêu đ ượ c cách x lý ra hoa trái v /s m/mu n cho cây s u riêng ụ ớ ử ầ ộ

- Xác đ nh đ ị ượ ố c s hoa và qu c n t a trên các chùm hoa, qu ; ả ả ầ ỉ

- X lý ra hoa; T a hoa và t a qu đúng yêu c u k thu t. ỉ ầ ỹ ử ậ ả ỉ

N i dung c a bài: ủ ộ

1. X lý ra hoa ử

1.1. Các ph ươ ng pháp x lý ra hoa ử

1.2. Chu n b tr c khi x lý ị ướ ẩ ử

1.3. X lý ra hoa cho s u riêng ử ầ

2. T a hoa ỉ

2.1. Xác đ nh s l n t a hoa ố ầ ỉ ị

2.2. Xác đ nh nh ng hoa ph i t a ả ỉ ữ ị

2.3. T a hoa cho s u riêng ầ ỉ

3. T a qu ỉ ả

3.1. Xác đ nh s l n t a qu ố ầ ỉ ị ả

40

3.2. Xác đ nh nh ng qu ph i t a ả ỉ ữ ả ị

3.3. T a qu cho s u riêng ả ầ ỉ

4. Kh c ph c c m qu s u riêng b “s ng" ụ ơ ả ầ ị ượ ắ

4.1. Hi n t ng “s ng" c m qu s u riêng: ệ ượ ượ ả ầ ơ

4.2. Nguyên nhân

4.3. Kh c ph c ụ ắ

ậ ỏ ự

Câu h i và bài t p th c hành 1. Câu h iỏ 2. Bài t p, th c hành ự ậ

Bài 5. Th ph n b sung ụ ấ ổ Th i gian: 10 gi ờ ờ

M c tiêu: ụ

ượ ấ c đ c đi m ra hoa c a cây s u riêng và cách th ph n ụ ủ ể ặ ầ

- Trình bày đ b sung cho s u riêng; ổ ầ

- Th ph n b sung cho s u riêng đúng yêu c u k thu t. ụ ấ ầ ỹ ậ ầ ổ

N i dung c a bài: ủ ộ

1. Chu n b d ng c đ l y ph n hoa s u riêng ụ ể ấ ị ụ ẩ ấ ầ

2. Xác đ nh th i đi m l y ph n hoa ể ấ ấ ờ ị

3. L y ph n hoa ấ ấ

4. B o qu n ph n ấ hoa ả ả

5. Ti n hành th ph n b sung ế ụ ấ ổ

5.1. Xác đ nh th i đi m th ph n b sung ể ụ ấ ờ ổ ị

5.2. R c (quyét) ph n hoa lên nu m nh y ụ ấ ắ ố

ậ ỏ ự

Câu h i và bài t p th c hành 1. Câu h iỏ 2. Bài t p, th c hành ự ậ

IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN Ự Ệ Ệ Ề

1. Tài li u gi ng d y ạ : ệ ả

Chăm sóc s u riêng ng trình ề

ươ d y ngh trình đ s c p ngh c a ngh Tr ng s u riêng, măng c t. ạ - Giáo trình d y ngh mô đun ạ ộ ơ ấ trong ch ụ ề ồ ề ủ ầ ầ ề

41

- Các tài li u nh : Bài gi ng, câu h i, h ng d n th c hi n bài t p/bài ư ệ ả ỏ ướ ự ệ ậ ẫ

th c hành (n u có) . ự ế

ế ị ạ ề ộ

t b d y h c và ph tr ọ ề chi u, phim tài li u, băng đĩa, tranh nh h ng d n chăm sóc s u riêng. 2. Đi u ki n v thi ệ ệ ụ ợ: 01 b máy tính, máy ầ ẫ ướ ế ả

3. Đi u ki n v c s v t ch t ệ ề ơ ở ậ ề ấ

- 01 phòng h c có đ b ng, bàn giáo viên và bàn gh cho l p h c 30 ủ ả ế ọ ọ ớ

ng i.ườ

ầ ầ ồ

sau tr ng, 1 năm, 5 năm, đang ra hoa và đang ơ ở ồ n c a các c s tr ng ườ ủ ướ

- C n có 05 ha s u riêng t có qu . M i lo i 01 ha, có th m n (thuê, m n) v ả s u riêng ầ ừ ể ượ ch c l p h c. ọ ỗ ạ g n n i t ở ầ ơ ổ ứ ớ

- V t t và d ng c c n thi ậ ư ụ

t (các dung c có th k t h p v i các mô ớ ơ ổ ứ ớ ch c l p ơ ở ồ ể ế ợ ầ ụ ầ ượ ủ ụ ầ

ế đun khác đã có hay m n c a các c s tr ng s u riêng g n n i t h c):ọ

N i dung Đ n v tính S l ng TT ộ ơ ị ố ượ

1 Phân urê Kg 20

2 Phân supperlân Kg 50

3 Phân h n h p NPK Kg 30 ợ ỗ

4 Kg 100 Phân chu ngồ

5 D ng c t i n 6 ụ ướ ướ ụ c, phun thu c, bón phân ố Bộ

ư ư

6 7 8 9 10 D ng c chi u sáng (đèn pin), an toàn (thang 6 6 6 6 6 D ng c t a cành t o tán nh : C a, dao ụ ỉ ạ D ng c x lý ra hoa ụ ử D ng c th ph n b sung ổ ụ ụ ấ D ng c t a hoa, qu s u riêng ụ ỉ ả ầ ụ ụ ụ ụ ụ ụ ế Bộ Bộ Bộ Bộ Bộ

ể trèo), dây b o hi m ả

4. Đi u ki n khác: M t giáo viên tr gi ng h ng d n th c hành ệ ề ợ ả ộ ướ ự ẫ

V. PHU NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ Ơ Ộ

1. Ph ng pháp đánh giá ươ

- Đánh giá ki n th c: Dùng ph ứ ế ươ ấ ng pháp tr c nghi m khách quan, v n ệ ắ

đáp, trao đ iổ .

ề ủ ọ ề ỹ

- Đánh giá k năng ngh : Đánh giá k năng ngh c a h c viên thông qua ỹ bài th c hành, giáo viên đánh giá qua quan sát và theo dõi thao tác, thái đ th c ộ ự ự hi n và k t qu th c hành c a h c viên. ủ ọ ả ự ế ệ

- Ki m tra k t thúc mô đun: Ki m tra theo nhóm (m i nhóm t ế ế ỗ ừ ọ 3-5 h c

ể ặ viên) ho c ki m tra cá nhân: ể

42

c th c hi n trong mô đun nh m t công vi c đ ượ ự ệ ệ

+ Th c hi n mô t ả ộ ỉ ụ ả ấ ổ ỉ

ệ i n ướ ướ ắ ạ ọ ệ ệ ả ỏ

ự c. ư ự c, t a cành-t o tán, t a hoa, t a qu , th ph n b sung … bón phân, t ỉ ho c th c hi n tr c nghi m h c viên theo b ng câu h i do giáo viên chu n ẩ ặ b tr ị ướ

ự ộ ố ệ ệ ặ ộ

hi n mô đun, hi n và k t qu th c hành c a h c viên. + Th c hi n m t công vi c ho c m t s công vi c trong quá trình th c ự ệ giáo viên đánh giá qua quan sát và theo dõi thao tác, thái đ th c ộ ự ả ự ủ ọ ệ ệ ế

2. N i dung đánh giá ộ

- Lý thuy t: ế Ki m tra tr c nghi m/v n đáp v c ắ ệ ấ ả ề ách l y ph n, b o qu n ấ ấ ả

ể ph n và th ph n b s ng cho s u riêng ụ ấ ổ ư ấ ầ

- Th c hành: ự

ọ ượ ầ

ư ớ ề

+ Ch n lo i phân, tính l ng phân và bón phân cho cây s u riêng 7 năm ạ tu i theo các n i dung nh : x i m t đ t, t o rãnh quanh tán, bón đ u phân và ặ ấ ạ ộ ổ l p đ t kín phân; ấ ấ

+ T a cành, t o tán, th ph n b sung, t a hoa t a qu cho s u riêng. ụ ấ ổ ạ ả ầ ỉ ỉ ỉ

VI. H NG D N TH C HI N MÔ ĐUN ƯỚ Ự Ẫ Ệ

1. Ph m vi áp d ng ch ng trì nh ụ ạ ươ

ươ

ng trình mô đun Chăm sóc s u riêng áp d ng cho các khóa đào t o ạ ụ ầ ạ c h t là các khóa đào t o i 3 tháng, tr ngh trình đ s c p và d y ngh d ướ ế ộ ơ ấ ề ướ ngh ph c v cho Đ án đào t o ngh cho lao đ ng nông thôn đ n năm 2020. ế ộ ề - Ch ề ề ụ ụ ề ạ

- Ch ươ ầ ạ

s u riêng có th s d ng d y đ c l p ộ ậ ể ử ụ ề ướ i 3 ặ ặ ậ ạ ấ

ng xuyên). ng trình mô đun Chăm sóc ho c cùng m t s mô đun khác cho các khoá t p hu n ho c d y ngh d ộ ố tháng (d y ngh th ạ ề ườ

ng trình áp d ng ươ ụ ở ồ

- Ch ở ằ ồ

ầ nh ng vùng tr ng s u riêng. Khi tr ng s u ồ ầ vùng Đ ng b ng sông C u Long, m t s t nh mi n Đông và Tây ộ ố ỉ ụ ng, ví d : ề đ a ph ộ ố ừ ị ươ ụ ế

riêng Nguyên, n u áp d ng theo vùng, mi n c n chú ý m t s t leng = x ng; Bón phân = r c phân hay r i phân. ữ ử ề ầ ả ẻ ắ

- Ngoài ng ằ ộ

ạ th c, k năng ngh cho các lao đ ng khác có nhu c u. i lao đ ng nông thôn, có th gi ng d y nh m nâng cao ki n ế ể ả ườ ề ứ ầ ộ ỹ

ỏ ỷ ỉ ẩ ự ả

ả ả ọ

- Là mô đun tích h p c lý thuy t và th c hành đòi h i t ậ ớ i th c hi n và đ m b o v sinh môi tr ậ m , c n th n. ế Các bài th c hành có ti p xúc v i thu c hóa h c ph i c n th n, đ m b o an ự ố toàn cho ng ườ ả ẩ ng. ườ ợ ế ệ ự ệ ả ả

2. H ng d n m t s đi m chính v ph ng pháp gi ng d y mô đun đào ộ ố ể ề ươ ướ ẫ ả ạ

t oạ

43

ự ế ế ầ ả

ế ừ ọ ự ễ ế ớ

Mô đun này có c ph n lý thuy t và th c hành, nên ti n hành song song ọ v a h c lý thuy t v a h c th c hành đ h c viên d nh và ti p thu bài h c ể ọ ừ ọ t.ố t

a. Ph n lý thuy t ế ầ

ả ư

- Giáo viên có th s d ng nhi u ph ề ự ư i l n tu i, k t h p v i ế ợ ổ ng pháp gi ng d y, nh ng chú ạ ng pháp d y h c có s tham ự ọ ươ ng (FFS) … ườ ớ ớ l p h c hi n tr ọ ạ ệ

ươ ể ử ụ ng pháp gi ng d y tích c c nh : ph tr ng ph ả ạ ươ gia và d y h c cho ng ườ ớ ọ ạ đ phát huy tính tích c c c a h c viên. ự ủ ọ ể

- Ngoài tài li u, giáo viên nên s d ng các h c c tr c quan nh : Mô ử ụ ọ ụ ự ư ệ

hình, b ng bi u, tranh nh, băng đĩa … đ h tr trong gi ng d y. ể ỗ ợ ể ả ả ạ ả

b. Ph n th c hành: H ng d n th c hành ướ ự ự ầ ẫ ệ qua th c hi n các công vi c ự ệ

th c t ự ế

ộ ớ

ự c, bón phân, t a cành, t o tán x ặ ự ỉ

ầ ổ ỉ

- Giáo viên m i m t ho c m t s h c viên trong l p th c hi n ộ ố ọ i n ạ ướ ướ ờ ả ậ ổ ơ ở ư

ụ ậ ự ố ọ

ệ làm m uẫ ờ ử các thao tác trong các bài th c hành t ọ lý ra hoa, th ph n b sung, t a hoa, t a qu cho s u riêng ... và m i các h c ỉ ấ viên khác nh n xét, trên c s đó giáo viên t ng h p, đ a ra các nh n xét t ng ừ tình hu ng th c hành. Sau đó chia h c viên c a l p thành các nhóm đ th c ể ự hi n cho đ n khi đ t yêu c u đ ra trong kho ng th i gian cho phép; ợ ủ ớ ờ ả ế ề ệ ầ ạ

- Giáo viên khuy n khích thái đ t ế ộ ự

th c hành và giúp h c viên t tin và m nh d n c a h c viên trong ạ ki m tra vi c th c hi n c a chính b n thân h ; ọ ệ ủ ệ ạ ủ ọ ả ự ể ự ự ọ

- Giáo viên nh n xét k năng th c hành c a h c viên, nêu ra nh ng tr ủ ữ

ỹ ể ặ ọ ự ậ ặ ệ ệ

ở ự ng i, ạ sai sót đã ho c có th g p ph i trong khi th c hi n công vi c và cách ả kh c ph c. ụ ắ

ng trình c n chú ý 3. Nh ng tr ng tâm ch ọ ữ ươ ầ

- Ph n lý thuy t: ế ầ

+ Cách bón phân cho cây s u riêng; ầ

+ Cách t a cành, t o tán, x lý ra hoa và th ph n cho s u riêng. ụ ấ ử ạ ầ ỉ

- Ph n th c hành: ự ầ

+ Bón phân; T a cành t o tán cho cây s u riêng ạ ầ ỉ

+ X lý ra hoa, th ph n b sung và t a hoa, t a qu cho s u riêng. ụ ấ ử ả ầ ổ ỉ ỉ

4. Tài li u c n tham kh o ả ệ ầ

ễ ễ ạ ồ ừ

1. Nguy n M nh Chinh và Nguy n Đăng nghĩa, Tr ng, chăm sóc và phòng tr sâu b nh s u riêng, Quy n 12, Nxb NN, Thành ph H Chí Minh 2012. ố ồ ể ệ ầ

2. Nguy n M nh Chinh, Ch t đi u hòa sinh tr ng th c v t ng d ng trong ễ ưở ề ự ậ ứ ụ

ấ nông nghi p, Nhà xu t b n Nông nghi p 2001. ấ ả ạ ệ ệ

44

Vi ầ ở ệ ấ ả t Nam, Nhà xu t b n

ầ Nông nghi p, Hà N i 2004. 3. Tr n Th T c, Chu Doãn Thành, Cây s u riêng ộ ế ụ ệ

45

CH

NG TRÌNH MÔ ĐUN

ƯƠ

Tên mô đun: Chăm sóc măng c tụ Mã s mô đun: MĐ 05

Ngh : TR NG S U RIÊNG, MĂNG C T

CH ƯƠ Ụ NG TRÌNH MÔ ĐUN: CHĂM SÓC MĂNG C T

Mã s mô đun: MĐ 05 ố

Th i gian mô đun: 50 gi ờ ờ ự ờ ; Ki m tra ể

; Th c hành: 40 gi (Lý thuy t: 8 gi ế ờ h t mô đun: 2 gi ) ờ ế

I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN Ủ Ấ Ị

ị ị ướ c khi tr ng, Chu n b cây gi ng, Tr ng cây ị ồ

ẩ ầ ừ ị

- V trí: Mô đun 05: Chăm sóc măng c t đ Chu n b tr ẩ H c cùng mô đun Chăm sóc s u riêng và h c tr ọ h i, thu ho ch và tiêu th s u riêng, măng c t. ạ c b trí h c sau các mô đun ọ ụ ượ ụ s u riêng, măng c t. ầ ồ ố c các mô đun Phòng tr d ch ọ ướ ụ ụ ầ ạ

46

ữ ứ ế ỹ

ợ i đ a bàn thôn, xã n i có các v ấ ch c gi ng d y t ả ổ ứ ạ ạ ị ơ ề ơ

- Tính ch t: Là mô đun tích h p gi a ki n th c và k năng th c hành ngh ự nghi p, nên t n cây, các c ườ ệ s s n xu t măng c t. ấ ở ả ụ

II. M C TIÊU MÔ ĐUN Ụ

- Ki n th c: ứ ế

+ Trình bày đ c cách t c, bón phân, t a cành-t o tán cho măng ượ ướ n i ướ ạ ỉ

c t; ụ

+ Nêu đ ượ ỹ c k thu t x lý ra hoa ậ ử s m và đ ng lo t cho măng c t. ạ ụ ồ ớ

- K năng: ỹ

+ T c, bón phân, t a cành-t o tán cho măng c t đúng k thu t; i n ướ ướ ụ ậ ạ ỹ ỉ

c cho măng c t ra hoa s m và đ ng lo t. + X lý đ ử ượ ụ ạ ớ ồ

ủ ệ ả ậ ỹ ườ ng

khi th c hi n các công vi c. - Thái đ :ộ Có ý th c tuân th quy trình k thu t và b o v môi tr ự ứ ệ ệ

III. N I DUNG MÔ ĐUN: Ộ

1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian ộ ổ ờ ố

Th i gian (Gi ờ ờ chu n) ẩ

Tên các bài trong mô đun TT Th cự hành Ki mể tra* T nổ g số

Lý thuyế t

T i và tiêu n c 8 2 6 1 ướ ướ cho măng c tụ

14 2 10 2 2 Bón phân cho măng c tụ

10 2 8 3 T a cành, t o tán cho măng c t ụ ạ ỉ

X lý ra hoa s m, ra hoa đ ng lo t 16 2 12 2 4 ử ạ ớ ồ

2 2 Ki m tra h t mô đun ế ể

50 8 36 6 C ngộ

Ghi chú: *Th i gian ki m tra đ nh kỳ đ c tính vào gi th c hành ể ờ ị ượ ờ ự

2. N i dung chi ti ộ t ế

Bài 1: T i và tiêu n c cho măng c t ướ ướ ụ Th i gian: 08 gi ờ ờ

M c tiêu: ụ

i và tiêu n ượ c cách xác đ nh đ m đ t, th i đi m t ộ ẩ ể ấ ờ ị ướ ướ c

- Trình bày đ cho cây măng c t;ụ

- T i và tiêu n c phù h p v i yêu c u n ướ ướ ợ ớ ầ ướ ủ c c a cây măng c t. ụ

47

N i dung c a bài: ủ ộ

1. Xác đ nh nhu c u n c c a cây ầ ướ ủ ị

2. T i n ướ ướ c cho măng c t ụ

2.1. Xác đ nh th i đi m t c cho cây ể ờ ị i n ướ ướ

2.2. T ướ ướ c i n

3. Tiêu n c cho ướ măng c tụ

3.1. Xác đ nh tác h i c a s ng p úng ạ ủ ự ậ ị

3.2. Tiêu n c ướ

ậ ỏ ự

Câu h i và bài t p th c hành 1. Câu h iỏ 2. Bài t p, th c hành ự ậ

Bài 02. Bón phân cho măng c t Th i gian: 14 gi ụ ờ ờ

M c tiêu: ụ

- Trình bày đ c nhu c u phân bón và cách bón phân cho cây măng c t; ượ ụ ầ

- Xác đ nh đ c lo i phân bón thích h p; ị ượ ạ ợ

- Tính đ c khi bón; c l ượ ượ ng phân bón và chu n b đ y đ phân tr ẩ ị ầ ủ ướ

- Bón đ c phân cho măng c t theo nguyên t c 5 đúng. ượ ụ ắ

N i dung c a bài: ủ ộ

1. Xác đ nh nhu c u dinh d ầ ị ưỡ ng c a cây măng c t ụ ủ

2. Xác đ nh lo i và l ng phân bon ị ạ ượ ́

2.1. Xác đ nh các lo i phân bón cho măng c t ụ ạ ị

2.2. Tính l ng phân bón ượ

c khi bón 3. Chu n b tr ẩ ị ướ

3.1. Chu n b phân bón ẩ ị

3.2. Chu n b d ng c đ bón phân ụ ể ị ụ ẩ

4. Bón phân cho măng c tụ

4.1. Bón phân giai đo n ki n thi ế ạ t c b n ế ơ ả

4.2. Bón phân giai đo n kinh doanh ạ

5. Bón phân cho măng c t theo nguyên t c 5 đúng ụ ắ

48

5.1. Bón đúng lo i phân ạ

5.2. Bón đúng nhu c u sinh lý c a cây măng c t ụ ủ ầ

5.3. Bón đúng đi u ki n đ t đai và ngo i c nh ệ ạ ả ề ấ

5.4. Bón đúng lúc

5.5. Bón đúng ph ng pháp ươ

ậ ỏ ự

Câu h i và bài t p th c hành 1. Câu h iỏ 2. Bài t p, th c hành ự ậ

Bài 3: T a cành, t o tán cho măng c t ụ Th i gian: 10 gi ạ ờ ỉ ờ

M c tiêu: ụ

- Trình bày đ c đ c đi m c a tán lá cây măng c t; ượ ặ ủ ụ ể

ầ ắ c các cành lá c a tán cây măng c t c n đ t o tán c n c t ụ ầ ể ạ ủ

- Xác đ nh đ ị t a và v sinh v t c t; ỉ ượ ế ắ ệ

- C t t a và t o tán cây măng c t đúng yêu c u k thu t. ầ ỹ ắ ỉ ụ ạ ậ

N i dung c a bài: ủ ộ

1. Đ nh hình tán cây ị

2. T a cành ỉ

2.1. Xác đ nh các cành nhánh c n t a b ầ ỉ ỏ ị

2.2. Xác đ nh v trí c t cành ắ ị ị

2.3. Chu n b d ng c c t cành ị ụ ụ ắ ẩ

2.4. Ti n hành c t cành ế ắ

2.5. V sinh v t cành ế ệ

2.6. Chăm sóc, ki m tra sau khi c t t a ắ ỉ ể

3. T o tán cho măng c t ụ ạ

ậ ỏ ự

Câu h i và bài t p th c hành 1. Câu h iỏ 2. Bài t p, th c hành ự ậ

Bài 04. X lý măng c t ra hoa s m và đ ng lo t ạ Th i gian: 16 gi ờ ụ ử ồ ớ ờ

M c tiêu: ụ

- Nêu đ ượ c tác d ng khi cây măng c t ra hoa s m và đ ng lo t ạ ụ ụ ồ ớ

49

- Mô t c cách tác đ ng đ cây măng c t ra hoa s m và đ ng lo t; đ ả ượ ụ ể ạ ộ ớ ồ

- X lý cho cây măng c t ra hoa s m và đ ng lo t đúng yêu c u k thu t. ầ ỹ ụ ử ạ ậ ớ ồ

N i dung c a bài: ủ ộ

1. Xác đ nh th i gian c t cành và đ u cành đ t o đ t non ể ạ ắ ầ ờ ọ ị

2. C t cành và đ u cành đ t o đ t non ể ạ ắ ầ ọ

3. Bón phân chuyên d ng đ cây ra đ t s m và đ ng lo t ạ ể ọ ớ ụ ồ

3.1. Xác đ nh th i đi m bón phân ờ ể ị

3.2. Ch n lo i phân bón chuyên d ng ụ ạ ọ

ng bón 3.3. Xác đ nh li u l ị ề ượ

3.4. Ti n hành bón phân đ cây ra đ t s m và đ ng lo t ạ ọ ớ ế ể ồ

4. Xi c (t o khô h n) t n ế ướ ạ ạ

4.1. Xác đ nh th i đi m xi ể ờ ị t n c ế ướ

4.2. Ti n hành xi c ế t n ế ướ

4.3. Theo dõi trong quá trình xi t n c ế ướ

4.4. T i n ướ ướ c sau khi t o khô h n ạ ạ

5.1. Th i gian n ờ ướ c sau khi t o khô h n ạ ạ

5.2. Cách t i n ướ ướ c sau khi t o khô h n ạ ạ

5.3. Ti n hành t ế i n ướ ướ c sau khi t o khô h n ạ ạ

5. X lý sau khi t c cây không ra hoa ử i n ướ ướ

5.1. Xi c (t o khô h n, làm l t n ế ướ ạ ạ ạ i m c 4.4) ụ

5.2. T c sau khi t o khô h n (làm l i n ướ ướ ạ ạ ạ i m c 4.5) ụ

6. Hi n t ng s ng qu và kh c ph c ệ ượ ượ ụ ả ắ

6.1. Hi n t ng s ệ ượ ượ ng qu ả

6.2. Kh c ph c ụ ắ

ậ ỏ ự

Câu h i và bài t p th c hành 1. Câu h iỏ 2. Bài t p, th c hành ự ậ

IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN Ự Ệ Ệ Ề

1. Tài li u gi ng d y ạ : ệ ả

ng trình ề

ươ d y ngh trình đ s c p ngh c a ngh Tr ng s u riêng, măng c t. ạ - Giáo trình d y ngh mô đun ạ ộ ơ ấ Chăm sóc măng c t ụ trong ch ụ ề ồ ề ủ ề ầ

50

- Các tài li u nh : Bài gi ng, câu h i, h ng d n th c hi n bài t p/bài ư ệ ả ỏ ướ ự ệ ẫ ậ

th c hành (n u có) . ự ế

ế ị ạ ề ộ

t b d y h c và ph tr ọ ề chi u, phim tài li u, băng đĩa, tranh nh h ng d n chăm sóc măng c t. 2. Đi u ki n v thi ệ ệ ụ ợ: 01 b máy tính, máy ẫ ướ ụ ế ả

3. Đi u ki n v c s v t ch t ệ ề ơ ở ậ ề ấ

- 01 phòng h c có đ b ng, bàn giáo viên và bàn gh cho l p h c 30 ủ ả ế ọ ọ ớ

ng i.ườ

sau tr ng, 1 năm, 5 năm, ầ ạ ồ ớ

m i thu ho ch, có ườ n ướ ả

ể ượ ch c l p h c. - C n có 05 ha măng c t t ụ ừ ỗ ụ ở ầ th ra hoa và đang có qu . M i lo i 01 ha, có th m n (thuê, m n) v ạ ể g n n i t c a các c s tr ng măng c t ủ ơ ổ ứ ớ ơ ở ồ ọ

- V t t và d ng c c n thi ậ ư ụ ụ

t (các dung c có th k t h p v i các mô ớ ể ế ợ ơ ổ ứ ớ ch c l p ụ ầ ơ ở ồ ụ ầ ượ ủ

ế đun khác đã có hay m n c a các c s tr ng măng c t g n n i t h c):ọ

TT N i dung Đ n v tính S l ng ộ ơ ị ố ượ

Phân urê 1 Kg 20

Phân supperlân 2 Kg 50

Phân cloruakali 3 Kg 30

4 Kg 100 Phân chu ngồ

5 D ng c t i n 6 ụ ướ ướ ụ c, phun thu c, bón phân ố Bộ

6 6 D ng c t a cành t o tán nh : C a, dao ạ ư ư ụ ỉ ụ Bộ

7 6 D ng c x lý ra hoa s m và đ ng lo t ạ ụ ử ụ ớ ồ Bộ

8 6 ể D ng c an toàn (thang trèo), dây b o hi m ụ ụ ả Bộ

4. Đi u ki n khác: M t giáo viên tr gi ng h ng d n th c hành ề ệ ợ ả ộ ướ ự ẫ

V. PHU NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ Ơ Ộ

1. Ph ng pháp đánh giá ươ

- Đánh giá ki n th c: Dùng ph ứ ế ươ ấ ng pháp tr c nghi m khách quan, v n ệ ắ

đáp, trao đ iổ .

ề ủ ọ ề ỹ

- Đánh giá k năng ngh : Đánh giá k năng ngh c a h c viên thông qua ỹ ộ ự bài th c hành, giáo viên đánh giá qua quan sát và theo dõi thao tác, thái đ th c ự hi n và k t qu th c hành c a h c viên. ủ ọ ả ự ế ệ

- Ki m tra k t thúc mô đun: Ki m tra theo nhóm (m i nhóm t ế ế ỗ ừ ọ 3-5 h c

ể ặ viên) ho c ki m tra cá nhân: ể

ệ ệ

ặ ượ tr c nghi m h c viên theo b ng câu h i do giáo viên chu n b tr ị ướ c th c hi n trong mô đun ho c th c hi n ệ ự ề ộ c v n i m t công vi c đ ả ộ ả ọ + Mô t ệ ự ỏ ắ ẩ

51

ạ ồ

ớ ế ướ ạ ư ách c t cành, đ u cành c t o khô h n và th i gian t o khô h n. Cách ờ ầ ạ ắ ạ ạ

dung x lý măng c t ra hoa s m và đ ng lo t nh c ử ụ t n ớ Cách xi đ t o đ t m i. ọ ể ạ c sau khi t o khô h n. t i n ạ ạ ướ ướ

ộ ố ệ ệ ệ ặ

ự + Th c hi n m t công vi c ho c m t s công vi c trong quá trình th c ng phân bón, bón phân t a cành, t o tán cho 03 cây ỉ ượ ạ ệ

ự hi n mô đun nh măng c t 10 năm tu i. ộ ư tính l ổ ụ

2. N i dung đánh giá ộ

- Lý thuy t: ế Ki m tra tr c nghi m/v n đáp v c ắ ề ách x lý măng c t ra hoa ử ụ ể ệ ấ

s m và đ ng lo t. ồ ớ ạ

- Th c hành: ự

ượ ư ớ ụ ề

+ Ch n lo i phân, tính l ng phân và bón phân cho cây măng c t 10 năm ạ tu i theo các n i dung nh : x i m t đ t, t o rãnh quanh tán, bón đ u phân và ặ ấ ạ ộ ổ l p đ t kín phân; ấ ấ

+ T a cành, t o tán cho măng c t. ụ ạ ỉ

VI. H NG D N TH C HI N MÔ ĐUN ƯỚ Ự Ẫ Ệ

1. Ph m vi áp d ng ch ng trình ụ ạ ươ

ươ ụ

ng trình mô đun Chăm sóc măng c t áp d ng cho các khóa đào t o ạ ụ c h t là các khóa đào t o i 3 tháng, tr ngh trình đ s c p và d y ngh d ạ ề ướ ướ ế ộ ơ ấ ngh ph c v cho Đ án đào t o ngh cho lao đ ng nông thôn d n năm 2020. ế ộ ề - Ch ề ề ụ ụ ề ạ

- Ch ươ ạ

măng c t có th s d ng d y đ c l p ộ ậ ể ử ụ ề ướ i 3 ặ ụ ậ ặ ấ ạ

ng xuyên). ng trình mô đun Chăm sóc ho c cùng m t s mô đun khác cho các khoá t p hu n ho c d y ngh d ộ ố tháng (d y ngh th ạ ề ườ

ươ ữ ụ ở ồ ồ

ụ ộ ố ỉ ử ề ằ

- Ch nh ng vùng tr ng măng c t. Khi tr ng măng các vùng nh vùng Đ ng b ng sông C u Long, m t s t nh mi n Đông ộ ố ừ ị đ a ng trình áp d ng ồ ụ ư ế ề ầ

c t ụ ở và Tây Nguyên, n u áp d ng theo vùng, mi n c n chú ý m t s t ph ng, ví d : leng = x ng; Bón phân = r c phân hay r i phân. ươ ụ ẻ ắ ả

- Ngoài ng ằ ộ

ạ th c, k năng ngh cho các lao đ ng khác có nhu c u. ế i lao đ ng nông thôn, có th gi ng d y nh m nâng cao ki n ể ả ườ ề ứ ầ ộ ỹ

ỏ ỷ ỉ ẩ ự ả

ả ả ọ

- Là mô đun tích h p c lý thuy t và th c hành đòi h i t ậ ớ i th c hi n và đ m b o v sinh môi tr ậ m , c n th n. ế Các bài th c hành có ti p xúc v i thu c hóa h c ph i c n th n, đ m b o an ố ự toàn cho ng ườ ả ẩ ng. ườ ợ ế ệ ự ệ ả ả

2. H ng d n m t s đi m chính v ph ng pháp gi ng d y mô đun đào ộ ố ể ề ươ ướ ẫ ả ạ

t oạ

52

ự ế ế ầ ả

ế ừ ọ ự ễ ế ớ

Mô đun này có c ph n lý thuy t và th c hành, nên ti n hành song song ọ v a h c lý thuy t v a h c th c hành đ h c viên d nh và ti p thu bài h c ể ọ ừ ọ t.ố t

a. Ph n lý thuy t ế ầ

ả ư

- Giáo viên có th s d ng nhi u ph ề ự ư i l n tu i, k t h p v i ế ợ ổ ng pháp gi ng d y, nh ng chú ạ ng pháp d y h c có s tham ự ọ ươ ng (FFS) … ườ ớ ớ l p h c hi n tr ọ ạ ệ

ươ ể ử ụ ng pháp gi ng d y tích c c nh : ph tr ng ph ả ạ ươ gia và d y h c cho ng ườ ớ ọ ạ đ phát huy tính tích c c c a h c viên. ự ủ ọ ể

- Ngoài tài li u, giáo viên nên s d ng các h c c tr c quan nh : Mô ử ụ ọ ụ ự ư ệ

hình, b ng bi u, tranh nh, băng đĩa … đ h tr trong gi ng d y. ể ỗ ợ ể ả ả ả ạ

b. Ph n th c hành: H ng d n th c hành ướ ự ự ầ ẫ ệ qua th c hi n các công vi c ự ệ

th c t ự ế

ộ ớ

ặ ự

ự c, bón phân, t a cành, t o tán x ỉ ọ ạ ồ ờ

- Giáo viên m i m t ho c m t s h c viên trong l p th c hi n ộ ố ọ i n ạ ướ ướ ụ ư ớ ơ ở ậ ổ

ừ ể ự ự ệ ọ

ệ làm m uẫ ờ ử các thao tác trong các bài th c hành t ậ lý ra hoa s m và đ ng lo t cho măng c t ... và m i các h c viên khác nh n xét, trên c s đó giáo viên t ng h p, đ a ra các nh n xét t ng tình hu ng ố ợ th c hành. Sau đó chia h c viên c a l p thành các nhóm đ th c hi n cho đ n ế ủ ớ khi đ t yêu c u đ ra trong kho ng th i gian cho phép; ờ ề ầ ạ ả

- Giáo viên khuy n khích thái đ t ế ộ ự

th c hành và giúp h c viên t tin và m nh d n c a h c viên trong ạ ki m tra vi c th c hi n c a chính b n thân h ; ọ ệ ủ ệ ạ ủ ọ ả ự ể ự ự ọ

- Giáo viên nh n xét k năng th c hành c a h c viên, nêu ra nh ng tr ủ ữ

ỹ ể ặ ọ ự ậ ặ ệ ệ

ở ự ng i, ạ sai sót đã ho c có th g p ph i trong khi th c hi n công vi c và cách ả kh c ph c. ụ ắ

ng trình c n chú ý 3. Nh ng tr ng tâm ch ọ ữ ươ ầ

- Ph n lý thuy t: ế ầ

+ Cách bón phân cho cây măng c t; ụ

+ Cách t a cành, t o tán cho măng c t. ạ ụ ỉ

- Ph n th c hành: ự ầ

+ Bón phân; T a cành t o tán cho cây măng c t ụ ạ ỉ

+ X lý ra hoa s m và đ ng lo t cho măng c t. ồ ụ ử ạ ớ

4. Tài li u c n tham kh o ả ệ ầ

1. Nguy n M nh Chinh, Ch t đi u hòa sinh tr ng th c v t ng d ng trong ễ ấ ưở ự ậ ứ ụ

ề nông nghi p, Nxb NN, 2001. ạ ệ

2. Nguy n M nh Chinh, Nguy n Đăng Nghĩa, Tr ng, chăm sóc và phòng tr ễ ễ ạ ồ ừ

sâu b nh S u riêng, măng c t, mít, Nxb NN, 2012 ụ ệ ầ

53

3. Nguy n Th Thanh Mai, K thu t tr ng và thâm canh cây măng c t, Nhà ụ ậ ỹ ị

ồ xu t b n Nông nghi p, Hà N i 2005. ễ ấ ả ệ ộ

ấ 4. Tr n Văn Minh, Nguy n Lân Hùng, K thu t tr ng măng c t, Nhà xu t ụ ễ ậ ồ ỹ

ầ b n Nông nghi p, Hà N i 2005. ệ ả ộ

ệ 5. Trung tâm khuy n nông t nh B n Tre, K thu t tr ng măng c t, tài li u ụ ế ế ậ ồ ỹ ỉ

khuy n nông, năn 2005. ế

54

CH

NG TRÌNH MÔ ĐUN

ƯƠ

Tên mô đun: Phòng tr d ch h i

ừ ị

Mã s mô đun: MĐ 06

Ngh : TR NG S U RIÊNG, MĂNG C T

55

CH ƯƠ Ạ NG TRÌNH MÔ ĐUN: PHÒNG TR D CH H I Ừ Ị

Mã s mô đun: MĐ 06 ố

Th i gian mô đun: 86 gi ; Th c hành: 68 gi ; ờ ờ (Lý thuy t: 14 gi ế ờ ự ờ

Ki m tra h t mô đun: ế ể 4 gi )ờ

I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN Ủ Ấ Ị

d ch h i đ ố

06: Phòng tr ồ ừ ị ị ọ ầ ẩ

ị ị ướ ầ c b trí h c sau các mô đun ạ ượ ụ c khi tr ng; Chu n b cây gi ng; Trông cây s u riêng, măng c t; ố c mô đun Thu ho ch và ọ ụ ướ ạ

- V trí: Mô đun Chu n b tr ẩ Chăm sóc s u riêng và Chăm sóc măng c t. H c tr tiêu thu s u riêng măng c t ụ ầ

ữ ế ỹ

ợ ứ i đ a bàn thôn, xã n i có các v ích h p gi a ki n th c và k năng th c hành ngh n cây, c s ơ ạ ạ ị ề ơ ở ự ườ

- Tính ch t: Là mô đun t ấ nghi p, nên t ch c gi ng d y t ổ ứ ả ệ s n xu t măng c t. ụ ấ ả

II. M C TIÊU MÔ ĐUN Ụ

- Ki n th c: ứ ế

n s u riêng, măng c t và 5 ạ ỏ ườ ụ

đ c 5 lo i c th ả ượ lo i sâu, b nh h i chính trong v ạ + Mô t ệ ạ ng có trong v ườ ầ n s u riêng, măng c t. ụ ườ ầ

ạ ầ c cách phòng tr t ng h p đ i v i c d i và sâu, b nh h i s u ố ớ ỏ ạ ừ ổ ệ ợ

+ Nêu đ ượ riêng, măng c t.ụ

- K năng: ỹ

ng c d i, sâu, b nh h i ch t đ ế ượ ậ ố ượ ỏ ạ ệ ạ ủ

+ Phát hi n, nh n bi ệ n s u riêng, măng c t. ườ ầ c các đ i t ụ y u trong v ế

n s u riêng, măng + Phòng trừ t ng h p c d i, sâu, b nh h i cho v ỏ ạ ệ ạ ườ ầ

ợ c t đúng yêu c u k thu t; ậ ụ ổ ỹ ầ

ủ ự ặ ậ

ệ ậ ẩ ỉ

- Thái đ :ộ Có ý th c tứ uân th nghiêm ng t quy trình k thu t khi th c hi n ệ ỹ công vi c. C n th n, chăm ch , có ý th c b o v môi tr ệ ng và có trách nhi m ườ ệ ứ ả ng GAP). v i s n ph m mình làm ra (s n ph m theo h ả ớ ả ướ ẩ ẩ

56

III. N I DUNG MÔ ĐUN: Ộ

1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian ộ ổ ố ờ

Th i gian (Gi ờ ờ chu n) ẩ

Tên các bài trong mô đun TT Th cự hành T nổ g số

Lý thuyế t Kiể m tra*

1 c d i h i s u riêng, măng ừ ỏ ạ ạ ầ

14 2 12 Phòng tr c tụ

2 20 2 16 2 Phòng tr ừ sâu (côn trùng) h i s u riêng ạ ầ

3 12 2 10 ụ Phòng tr sâu h i măng c t ừ ạ

4 Phòng tr b nh h i s u riêng 16 2 12 2 ạ ầ ừ ệ

5 8 2 6 ụ Phòng tr b nh h i măng c t ừ ệ ạ

6 S d ng thu c b o v th c v t 6 2 4 ệ ự ậ ố ả ử ụ

7 6 2 4 Phòng tr t ng h p ợ ừ ổ

4 4 Ki m tra h t mô đun ế ể

86 14 64 8 C ngộ

Ghi chú: *Th i gian ki m tra đ nh kỳ đ c tính vào gi th c hành ể ờ ị ượ ờ ự

2. N i dung chi ti ộ t ế

Bài 1: Phòng tr c d i h i s u riêng, măng c t ừ ỏ ạ ạ ầ ụ Th i gian: 14 ờ

giờ

M c tiêu: ụ

- Nh n d ng đúng lo i c d i trong v ạ ỏ ạ ạ ậ ườ ầ n s u riêng, măng c t ụ

- L a ch n đ c ph ọ ượ ự ươ ng pháp làm c thích h p cho s u riêng, măng c t ụ ầ ỏ ợ

- Làm c cho s u riêng, măng c t b ng c ph ng pháp th công, c ầ ỏ ươ ủ ơ

gi ả i và dùng thu c hóa h c đúng yêu c u k thu t. ậ ụ ằ ầ ỹ ọ ố ớ

N i dung c a bài: ủ ộ

57 1. Khái ni m và tác h i c a c d i ạ ủ ỏ ạ ệ

1.1. Khái ni mệ

1.2. Tác h iạ

1.3. Phân nhóm c d i ỏ ạ

2. Xác đ nh lo i c d i trong v ạ ỏ ạ ị ườ ầ n s u riêng, măng c t ụ

3. Xác đ nh các th i đi m làm c ể ờ ị ỏ

4. Phòng c d i trong v ỏ ạ ườ ầ n s u riêng, măng c t ụ

4.1. Tr ng xen ồ

4.2. Che phủ

5. Tr c d i trong v ừ ỏ ạ ườ ầ n s u riêng, măng c t ụ

ng pháp th công 5.1. Tr c d i b ng ph ừ ỏ ạ ằ ươ ủ

ng pháp c gi i 5.2. Tr c d i b ng ph ừ ỏ ạ ằ ươ ơ ớ

5.3. Tr c d i b ng thu c hóa h c ọ ừ ỏ ạ ằ ố

ậ ỏ ự

Câu h i và bài t p th c hành 1. Câu h iỏ 2. Bài t p, th c hành ự ậ

Bài 2: Phòng tr sâu h i s u riêng ạ ầ ừ Th i gian: 20 gi ờ ờ

M c tiêu: ụ

ị ạ ủ ứ ệ ệ

ầ ồ ụ ụ ệ ả

- Xác đ nh đúng các tri u ch ng gây h i c a xén tóc; r y nh y; r p sáp; ả sâu đ c cành; sâu đ c qu ; nh n đ ; sâu ăn bông; Ru i đ c qu h i s u ả ạ ầ ỏ ụ riêng;

- S d ng thu c b o v th c v t (BVTV) đ phòng tr sâu h i s u riêng ố ả ệ ự ậ ạ ầ ử ụ ừ ể

theo nguyên t c 4 đúng; ắ

ử ụ ệ ệ ả

ng GAP). ấ - Có trách nhi m khi s d ng thu c BVTV và có trách nhi m s n xu t ố ệ ạ s n ph m đ t tiêu chu n Nông nghi p s ch Theo h ả ươ ẩ ẩ ạ

N i dung c a bài: ủ ộ

1. Khái ni m ệ

2. Đ c đi m chung c a côn trùng ủ ể ặ

3. Phòng tr xén tóc h i s u riêng ạ ầ ừ

3.1. Đ c đi m c a xén tóc ủ ể ặ

3.2. Xác đ nh tri u ch ng gây h i và tác h i ạ ứ ệ ạ ị

3.3. Phòng và tr ừ

58

4. Phòng tr r y nh y (r y ph n) h i s u riêng ầ ạ ầ ừ ầ ả ấ

4.1. Xác đ nh đ c đi m c a r y nh y ủ ầ ể ặ ả ị

4.2. Xác đ nh tri u ch ng và tác h i ứ ệ ạ ị

4.3. Phòng và tr ừ

5. Phòng tr r p sáp ph n h i s u riêng ạ ầ ừ ệ ấ

5.1. Xác đ nh đ c đi m c a r p sáp ph n h i s u riêng ủ ệ ạ ầ ể ặ ấ ị

5.2. Xác đ nh tri u ch ng và tác h i ạ ứ ệ ị

5.3. Phòng và trừ

6. Phòng tr sâu đ c cành (sâu mình đ ) ụ ừ ỏ

6.1. Xác đ nh đ c đi m c a sâu đ c cành ể ủ ụ ặ ị

6.2. Xác đ nh tri u ch ng gây h i và tác h i ạ ứ ệ ạ ị

6.3. Phòng và tr ừ

7. Phòng tr sâu đ c qu ả ụ ừ

7.1. Xác đ nh đ c đi m c a sâu đ c qu ủ ụ ể ặ ị ả

7.2. Xác đ nh tri u ch ng gây h i và tác h i ạ ứ ệ ạ ị

7.3. Phòng và trừ

8. Phòng tr nh n đ h i s u riêng ỏ ạ ầ ừ ệ

8.1. Xác đ nh đ c đi m c a nh n đ ỏ ủ ệ ể ặ ị

8.2. Xác đ nh tri u ch ng và tác h i ạ ứ ệ ị

8.3. Phòng và trừ

9. Phòng tr sâu ăn bông s u riêng ừ ầ

9.1. Xác đ nh đ c đi m c a sâu ăn bông ể ủ ặ ị

9.2. Xác đ nh tri u ch ng và tác h i ạ ứ ệ ị

9.3. Phòng và tr ừ

ậ ỏ ự

Câu h i và bài t p th c hành 1. Câu h iỏ 2. Bài t p, th c hành ự ậ

Bài 3: Phòng tr sâu h i măng c t Th i gian: 12 gi ừ ụ ạ ờ ờ

M c tiêu: ụ

- Xác đ nh đúng tri u ch ng gây h i c a m t s sâu h i măng c t nh ụ ứ ạ ư

r p dính; b trĩ; sâu v bùa; nh n đ ệ ệ ị ọ ệ ẽ ộ ố ỏ h i măng c t ụ ạ ủ ạ

59

ụ - S d ng thu c b o v th c v t (BVTV) đ phòng tr sâu h i măng c t ệ ự ậ ử ụ ừ ể ạ

ố ả theo nguyên t c 4 đúng; ắ

ử ụ ệ ệ ả

ng GAP). ấ - Có trách nhi m khi s d ng thu c BVTV và có trách nhi m s n xu t ố ệ ạ s n ph m đ t tiêu chu n Nông nghi p s ch Theo h ả ươ ẩ ạ ẩ

N i dung c a bài: ủ ộ

1. Phòng tr r p dính (r p sáp dính) h i măng c t ệ ừ ệ ụ ạ

1.1. Xác đ nh đ c đi m c a r p sáp dính ể ủ ệ ặ ị

1.2. Xác đ nh tri u ch ng và tác h i ạ ứ ệ ị

1.3. Phòng và tr ừ

2. Phòng tr b trĩ h i măng c t ụ ừ ọ ạ

2.1. Xác đ nh đ c đi m c a b trĩ ặ ủ ọ ể ị

2.2. Xác đ nh tri u ch ng và tác h i ạ ứ ệ ị

2.3. Phòng và trừ

3. Phòng tr sâu v bùa ừ ẽ

3.1. Xác đ nh đ c đi m c a sâu v bùa ủ ẽ ể ặ ị

3.2. Xác đ nh tri u ch ng gây h i và tác h i ạ ứ ệ ạ ị

3.3. Phòng và trừ

4. Phòng tr nh n đ h i măng c t ụ ừ ệ ỏ ạ

4.1. Xác đ nh đ c đi m c a nh n đ ỏ ủ ể ệ ặ ị

4.2. Xác đ nh tri u ch ng và tác h i ạ ứ ệ ị

4.3. Phòng và tr ừ

ậ ỏ ự

Câu h i và bài t p th c hành 1. Câu h iỏ 2. Bài t p, th c hành ự ậ

Th i gian: 16 gi Bài 04: Phòng tr b nh h i s u riêng ừ ệ ạ ầ ờ ờ

ườ ệ ặ

ủ ế ọ ố

M c tiêu: - Nh n d ng chính xác tri u ch ng c a các b nh th ạ ng g p gây h i ệ ạ ậ ứ s u riêng nh b nh xì m , cháy lá ch t đ t, thán th , đ m rong, th i hoa, ủ ư ệ ầ ư ố th i qu , đ m h ng và th i r ; ố ễ ồ ố

ạ ầ - S d ng thu c b o v th c v t (BVTV) đ phòng tr b nh h i s u ệ ự ừ ệ ể ả ậ ả ố ử ụ

riêng theo nguyên t c 4 đúng;

ử ụ ệ ả ố ắ ệ

ng GAP). ấ - Có trách nhi m khi s d ng thu c BVTV và có trách nhi m s n xu t ố ệ ạ s n ph m đ t tiêu chu n Nông nghi p s ch Theo h ả ươ ẩ ẩ ạ

60

ị ứ

ế ọ

ả ừ ệ ể

ị ứ

ư

ị ệ ạ ủ ệ

ừ ệ ể

ị ứ

ị ị ứ ệ

ị ị ứ ệ

ừ ệ ố ồ

ị ị ứ ệ

ố ễ ị ị ứ ệ

N i dung c a bài: ủ 1. Phòng tr b nh xì m ủ ừ ệ 1.1. Tìm hi u nguyên nhân gây b nh ệ xì m ủ ể 1.2. Xác đ nh tri u ch ng và tác h i ạ ệ 1.3. Phòng và trừ 2. Phòng tr b nh cháy lá ch t đ t ệ ch y lá, ch t đ t 2.1. Tìm hi u nguyên nhân gây b nh ế ọ 2.2. Xác đ nh tri u ch ng và tác h i ạ ệ 2.3. Phòng và trừ 3. Phòng tr b nh thán th ừ ệ 3.1. Tìm hi u nguyên nhân gây b nh ể 3.2. Xác đ nh tri u ch ng và tác h i c a b nh ứ ệ 3.4. Phòng và trừ 4. Phòng tr b nh đ m rong 4.1. Tìm hi u nguyên nhân gây b nh ệ ạ 4.2. Xác đ nh tri u ch ng và tác h i ệ 4.3. Phòng và trừ 5. Phòng tr b nh th i hoa ừ ệ 5.1. Xác đ nh nguyên nhân gây b nh 5.2. Xác đ nh tri u ch ng b nh ệ 5.3. Phòng và trừ 6. Phòng tr b nh th i qu ả ừ ệ 6.1. Xác đ nh nguyên nhân gây b nh 6.2. Xác đ nh tri u ch ng b nh ệ 6.3. Phòng và trừ 7. Phòng tr b nh đ m h ng 7.1. Xác đ nh nguyên nhân gây b nh 7.2. Xác đ nh tri u ch ng b nh ệ 7.3. Phòng và trừ 8. B nh th i r 8.1. Xác đ nh nguyên nhân gây b nh 8.2. Xác đ nh tri u ch ng b nh ệ 8.3. Phòng và trừ

ậ ỏ ự

Câu h i và bài t p th c hành 1. Câu h iỏ 2. Bài t p, th c hành ự ậ

61

Bài 5: Phòng tr b nh h i măng c t ừ ệ ụ Th i gian: 8 gi ạ ờ ờ

M c tiêu: ụ

- Xác đ nh đ ị ượ ệ ứ ườ

ệ cháy lá và vàng lá; đ m nâu đ m lá; b hóng đ m rong và b nh ố c tri u ch ng c a m t s b nh ủ ồ ộ ố ệ th ố ụ ng gây h i măng c t ạ ố

nh ư b nh ệ thán thư

- S d ng thu c b o v th c v t (BVTV) đ phòng tr b nh h i măng ệ ự ậ ử ụ ừ ệ ể ả ạ ố

c t theo nguyên t c 4 đúng; ụ ắ

ử ụ ệ ệ ả

ng GAP). ấ - Có trách nhi m khi s d ng thu c BVTV và có trách nhi m s n xu t ố ệ ạ s n ph m đ t tiêu chu n Nông nghi p s ch Theo h ả ươ ẩ ẩ ạ

N i dung c a bài: ủ ộ

1. Phòng tr b nh ch t nhánh măng c t ụ ừ ệ ế

1.1. Tìm hi u nguyên nhân gây b nh ệ ể

1.2. Xác đ nh tri u ch ng và tác h i ạ ứ ệ ị

1.3. Phòng và trừ

2. Phòng tr b nh đ m lá ừ ệ ố

2.1. Tìm hi u nguyên nhân gây b nh ệ ể

2.2. Xác đ nh tri u ch ng và tác h i c a b nh ứ ạ ủ ệ ệ ị

2.3. Phòng và tr b nh ừ ệ

3. Phòng tr b nh đ m rong ừ ệ ố

3.1. Xác đ nh nguyên nhân gây b nh ệ ị

3.2. Xác đ nh tri u ch ng b nh ệ ứ ệ ị

3.3. Phòng và tr b nh ừ ệ

4. Phòng tr thán th ừ ư

4.1. Xác đ nh nguyên nhân b nh ệ ị

4.2. Xác đ nh tri u ch ng b nh ệ ứ ệ ị

4.3. Phòng và trừ

ỏ ự ậ

Câu h i và bài t p th c hành 1. Câu h iỏ 2. Bài t p, th c hành ự ậ

62

Bài 6: S d ng thu c b o v th c v t Th i gian: 06 gi ố ả ệ ự ậ ử ụ ờ ờ

ượ ượ

M c tiêu: - Trình bày đ ắ - Áp d ng đ ắ ụ - S d ng thu c b o v th c v t an toàn, hi u qu ,. ả ử ụ c nguyên t c 4 đúng trong s d ng thu c b o v th c v t ố ả ệ ự ậ ử ụ ố ả ệ ự ậ c nguyên t c “4 đúng” khi s d ng thu c b o v th c v t; ử ụ ệ ố ả ệ ự ậ

N i dung c a bài: ủ ộ

1. Gi ớ i thi u v thu c b o v th c v t ệ ự ậ ố ả ề ệ

1.1. Tính đ c c a thu c BVTV ộ ủ ố

1.2. D ng thu c ạ ố

1.3. Xác đ nh th i gian cách ly ờ ị

2. S d ng thu c b o v th c v t theo nguyên t c 4 đúng ệ ự ậ ố ả ử ụ ắ

2.1. S d ng đúng thu c ử ụ ố

2.2. S d ng đúng li u ề ử ụ

2.4. S d ng đúng cách ử ụ

3. Các bi n pháp an toàn khi s d ng thu c b o v th c v t ệ ự ậ ố ả ử ụ ệ

3.1. V n chuy n ể ậ

3.2. B o qu n ả ả

3.2. S d ng ử ụ

4. V sinh sau khi s d ng thu c b o v th c v t ệ ự ậ ố ả ử ụ ệ

4.1. V sinh d ng c ụ ệ ụ

4.2. V sinh môi tr ng xung quanh ệ ườ

4.3. V sinh thân th ệ ể

5. S c u ơ ứ

5.1. Đ ng xâm nh p c a thu c BVTV vào c th con ng ậ ủ ơ ể ườ ố i ườ

5.2. Tri u ch ng ng đ c thu c BVTV ộ ộ ứ ệ ố

5.3. Các bi n pháp s c u khi nhi m thu c BVTV ơ ứ ệ ễ ố

ậ ỏ ự

Câu h i và bài t p th c hành 1. Câu h iỏ 2. Bài t p, th c hành ự ậ

Th i gian: 06 gi Bài 7: Phòng tr d ch h i t ng h p ạ ổ ừ ị ợ ờ ờ

M c tiêu: ụ

63

ượ ượ

- Trình bày đ ắ - Áp d ng đ ắ ụ - S d ng thu c b o v th c v t an toàn, hi u qu ,. ả ử ụ c nguyên t c 4 đúng trong s d ng thu c b o v th c v t ố ả ệ ự ậ ử ụ c nguyên t c “4 đúng” khi s d ng thu c b o v th c v t; ố ả ệ ự ậ ử ụ ệ ố ả ệ ự ậ

N i dung c a bài: ủ ộ

1. Bi n pháp ch n gi ng ệ ố ọ

2. Áp d ng bi n pháp canh tác ệ ụ

3. Áp d ng bi n pháp ch n sinh h c ọ ụ ệ ọ

4. Áp d ng bi n pháp c lý ệ ụ ơ

5. Áp d ng bi n pháp hóa h c ọ ệ ụ

ậ ỏ ự

Câu h i và bài t p th c hành 1. Câu h iỏ 2. Bài t p, th c hành ự ậ

64

IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN Ự Ề Ệ Ệ

1. Tài li u gi ng d y ạ : ệ ả

ng trình ề

ươ d y ngh trình đ s c p ngh c a ngh Tr ng s u riêng, măng c t. ạ - Giáo trình d y ngh mô đun ạ ộ ơ ấ Phòng tr d ch h i ừ ị ầ ạ trong ch ụ ề ồ ề ủ ề

- Các tài li u nh : Bài gi ng, câu h i, h ng d n th c hi n bài t p/bài ư ệ ả ỏ ướ ự ệ ẫ ậ

th c hành (n u có) . ự ế

2. Đi u ki n v thi ệ ế ị ạ ề

ỏ ạ ẫ

ng d n Phòng tr d ch h i s u riêng, măng c t; ụ ợ: Máy tính, máy chi u,ế t b d y h c và ph tr ề ọ phim tài li u, băng đĩa, tranh nh, m u v t sâu, b nh, c d i, thiên đ ch, thu c ố ệ ậ ệ ả b o v th c v t và h ạ ầ ừ ị ẫ ệ ự ậ ả ị ụ ướ

3. Đi u ki n v c s v t ch t ệ ề ơ ở ậ ề ấ

- 01 phòng h c có đ b ng, bàn giáo viên và bàn gh cho l p h c 30 ủ ả ế ọ ọ ớ

ng i.ườ

ỏ ạ ườ ị

- 10 000 m2 (1 ha) v ể n tr ng s u riêng/măng c t có c d i, cây b sâu, ụ ụ ở ủ ơ ở ồ ồ ượ ầ

ầ b nh. V n này có th thuê (m n) c a c s tr ng s u riêng, măng c t ệ g n l p h c. ầ ớ ườ ọ

ậ ư ụ ừ ị ẩ ị

ượ

d ch h i ạ ộ ố c nhi u ề ụ ở ơ n i ầ

- Các v t t nh thu c b o v th c v t, bình phun thu c, li m, dao, máy c t c … M t s ố ả ư d ng, trang thi ụ l n) hay liên k t/thuê, m n c a các c s tr ng s u riêng, măng c t ầ g n l p h c. ầ ớ t b đ chu n b và phòng tr , d ng c , trang thi ế ị ể ụ ắ ỏ ố ệ ự ậ t b này có th k t h p v i các mô đun khác (dùng đ ớ ế ị ơ ở ồ ế ư ể ế ợ ủ c n nh sau: ậ ư ầ ọ Các d ng c ượ ụ v t t ụ

N i dung Đ n v tính S l ng TT ộ ơ ị ố ượ

6 1 Máy c t cắ ỏ Bộ

3 Cu c, dao làm c , cào, 6 ố ỏ li m …ề Bộ

4 3 ố ả ệ ự ậ ừ ỏ Kg/lo iạ

Thu c b o v th c v t phòng tr c , sâu, b nhệ

5 D ng c pha ch và x lý thu c BVTV 6 ử ụ ụ ế ố Bộ

6 12 ụ ụ ầ Bộ

D ng c an toàn lao đ ng nh : Qu n áo, kính, ư ộ mũ b o h lao đ ng, thang ... ả ộ ộ

4. Đi u ki n khác ệ ề

- Tr gi ng: M t giáo viên tr gi ng d y th c hành. ợ ả ợ ả ự ạ ộ

qu n áo, kính, mũ b o h lao ả ắ ả ộ ộ ầ ả ộ

- B o h : Mô đun này b t bu c ph i có ự đ ng cho h c viên khi th c hành. ộ ọ

V. PHU NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ Ơ Ộ

1. Ph ng pháp đánh giá ươ

65

- Đánh giá ki n th c: Dùng ph ứ ế ươ ấ ng pháp tr c nghi m khách quan, v n ệ ắ

đáp, trao đ iổ .

ề ủ ọ ề ỹ

- Đánh giá k năng ngh : Đánh giá k năng ngh c a h c viên thông qua ỹ ộ ự bài th c hành, giáo viên đánh giá qua quan sát và theo dõi thao tác, thái đ th c ự hi n và k t qu th c hành c a h c viên. ủ ọ ả ự ế ệ

- Ki m tra k t thúc mô đun: Ki m tra theo nhóm (m i nhóm t ế ế ỗ ừ ọ 3-5 h c

ể ặ viên) ho c ki m tra cá nhân: ể

ệ ự ượ ự ệ

ệ ả ộ ọ ỏ

+ Th c hi n mô t ệ ắ lo i c d i, sâu, b nh th các ng có tròng v ự ướ m t công vi c d ả ệ c nh mô t ư ườ ầ ả

ườ ố ể ừ ụ ắ ọ

c th c hi n trong mô đun ho c ặ ệ ị th c hi n tr c nghi m h c viên theo b ng câu h i do giáo viên chu n b ẩ n s u riêng, tr măng c t. Cách phòng tr và cách ch n thu c đ phòng tr . Nêu nguyên t c 4 đúng khi s d ng thu c b o v th c v t. ạ ỏ ạ ừ ố ả ệ ự ậ ử ụ

ộ ệ ộ ố

ị ệ ặ ệ ư ác đ nh lo i c d i, sâu, b nh th ạ ỏ ạ ệ

ừ ự ụ ệ

ừ ỏ ạ ườ ầ ấ ạ

ọ n s u riêng, măng c t, g ệ ộ ự

ự + Th c hi n m t công vi c ho c m t s công vi c trong quá trình th c ự ệ ườ ầ ng có trong v hi n mô đun nh x n s u ườ riêng, măng c t, đ xu t bi n pháp phòng tr , ch n thu c và th c hi n phòng ố ề ệ iáo viên đánh giá tr c d i, sâu, b nh h i trong v ụ ệ qua quan sát và theo dõi thao tác, thái đ th c hi n và k t qu th c hành c a ủ ả ự ế h c viên. ọ

2. N i dung đánh giá ộ

- Lý thuy t: ế

n + Cách phòng và tr c d i, sâu, b nh trong v ừ ỏ ạ ệ ườ s u riêng, măng c t ụ ầ

+ Nêu nguyên t c 4 đúng trong s d ng thu c b o v th c v .; ệ ự ậ ử ụ ắ ả ố

- Th c hành: ự

+ Xác đ nh n ị c d i, sâu, b nh trong v ỏ ạ ệ ườ s u riêng, măng c t; ụ ầ

+ Đ xu t bi n pháp phòng và tr ; ừ ề ấ ệ

+ Ch n thu c, tính thu c, pha thu c và phun thu c ố b o v th c v t theo ệ ự ả ậ ố ố

ọ ố nguyên t c 4 đúng ắ

VI. H NG D N TH C HI N MÔ ĐUN ƯỚ Ự Ẫ Ệ

1. Ph m vi áp d ng ch ng trình ụ ạ ươ

ươ ụ

- Ch ề ề ụ ụ ế ề ạ

Phòng tr d ch h i ng trình mô đun ạ áp d ng cho các khóa đào ừ ị i 3 tháng, tr t o ngh trình đ s c p và d y ngh d c h t là các khóa đào ướ ế ề ướ ạ ộ ơ ấ ạ t o ngh ph c v cho Đ án đào t o ngh cho lao đ ng nông thôn đ n năm ộ ề ạ 2020.

- Ch Phòng tr d ch h i ươ ừ ị ạ

ạ có th s d ng d y đ c l p ộ ậ ể ử ụ ề ướ i 3 ạ ặ ậ ặ ấ

ng xuyên) ng trình mô đun ho c cùng m t s mô đun khác cho các khoá t p hu n ho c d y ngh d ộ ố tháng (d y ngh th ạ ề ườ

66

ụ ả ấ ầ ồ

ụ ằ

ử ề ầ i hái ... - Ch ng trình áp d ng cho vùng s n xu t có tr ng s u riêng, măng c t. ụ ươ ộ ố Khi tr ng s u riêng, măng c t nh vùng Đ ng b ng sông C u Long, m t s ồ ồ ầ t nh mi n Đông và Tây Nguyên, n u áp d ng theo vùng, mi n c n chú ý m t ộ ề ỉ đ a ph s t ị ố ừ ị ư ế ng, ví d : phun thu c = x t thu c; li m = l ố ươ ưỡ ụ ề ố

- Ngoài ng ằ ộ

ạ th c, k năng ngh cho các lao đ ng khác có nhu c u. i lao đ ng nông thôn, có th gi ng d y nh m nâng cao ki n ế ể ả ườ ề ứ ầ ộ ỹ

- Là mô đun tích h p c lý thuy t và th c hành đòi h i t m , c n th n. ợ ả ỏ ỷ ỉ ẩ ự ế ậ

2. H ng d n m t s đi m chính v ph ng pháp gi ng d y mô đun ộ ố ể ề ươ ướ ẫ ả ạ

đào t oạ

ự ế ế ả ầ

ế ừ ọ ự ễ ế ớ

Mô đun này có c ph n lý thuy t và th c hành, nên ti n hành song song v a h c lý thuy t v a h c th c hành đ h c viên d nh và ti p thu bài h c ọ ể ọ ừ ọ t.ố t

a. Ph n lý thuy t ế ầ

ả ư

- Giáo viên có th s d ng nhi u ph ề ư ự i l n tu i, k t h p v i ế ợ ổ ng pháp gi ng d y, nh ng chú ạ ng pháp d y h c có s tham ự ọ ươ ng (FFS) … ườ ớ ớ l p h c hi n tr ọ ạ ệ

ươ ể ử ụ ng pháp gi ng d y tích c c nh : ph tr ng ph ạ ả ươ gia và d y h c cho ng ườ ớ ọ ạ đ phát huy tính tích c c c a h c viên. ự ủ ọ ể

ư ệ

ọ ụ ự ừ ị ướ ạ ả

- Ngoài tài li u, giáo viên nên s d ng các h c c tr c quan nh : Mô ử ụ ng d n v ầ ề Phòng tr d ch h i cho s u ẫ ạ ả hình, tranh nh, băng đĩa … h riêng, măng c tụ đ h tr trong gi ng d y. ể ỗ ợ

b. Ph n th c hành: H ng d n th c hành ướ ự ự ầ ẫ ệ qua th c hi n các công vi c ự ệ

th c t ự ế

ộ ờ ặ ự ệ ớ

ự ệ ạ

c d i, sâu, b nh h i chính cho v ố ệ ự ườ ạ

ỏ ạ ệ ậ ơ ở

ờ ậ ự ư ố ọ

ừ ỏ ạ ọ ừ ể ự ệ ế ề ạ ầ

ẫ - Giáo viên m i m t ho c m t s h c viên trong l p th c hi n làm m u ộ ố ọ các thao tác trong bài th c hành xác đ nh c d i, sâu, b nh h i chính, ch n ọ ị ầ thu c, th c hi n phòng tr n s u riêng/măng c t ... và m i các h c viên khác nh n xét, trên c s đó giáo viên ụ t ng h p, đ a ra các nh n xét t ng tình hu ng th c hành. Sau đó chia h c viên ợ ổ c a l p thành các nhóm đ th c hi n cho đ n khi đ t yêu c u đ ra trong ủ ớ kho ng th i gian cho phép; ả ờ

- Giáo viên khuy n khích thái đ t ế ộ ự

th c hành và giúp h c viên t tin và m nh d n c a h c viên trong ạ ki m tra vi c th c hi n c a chính b n thân h ; ọ ệ ủ ệ ạ ủ ọ ả ự ể ự ự ọ

- Giáo viên nh n xét k năng th c hành c a h c viên, nêu ra nh ng tr ủ ữ

ỹ ể ặ ọ ự ậ ặ ệ ệ

ở ự ng i, ạ sai sót đã ho c có th g p ph i trong khi th c hi n công vi c và cách ả kh c ph c. ụ ắ

ng trình c n chú ý 3. Nh ng tr ng tâm ch ọ ữ ươ ầ

ử ụ - Ph n lý thuy t: C n chú ý n i dung phòng c d i, sâu, b nh và s d ng ỏ ạ ệ ầ ầ ộ

thu c b o v th c v t theo nguyên t c 4 đúng. ế ố ả ệ ự ậ ắ

ọ - Ph n th c hành: Xác đ nh đúng d ch h i trên s u riêng, măng c t, ch n ụ ầ ầ ị ị

cách phòng tr , ch n thu c phòng tr d ch h i và b o v thiên đ ch. ừ ị ệ ả ọ ố ị ự ừ ạ ạ

67

4. Tài li u c n tham kh o ả ệ ầ

1. Nguy n M nh Chinh và Nguy n Đăng nghĩa, Tr ng, chăm sóc và phòng tr ạ ễ ồ

ấ ả ệ

ừ ễ ệ sâu b nh s u riêng, măng c t, Quy n 12, Nhà xu t b n Nông nghi p, ể ụ Thành ph H Chí Minh 2012. ầ ố ồ

ấ 2. Tr n Văn Minh, Nguy n Lân Hùng, K thu t tr ng măng c t, Nhà xu t ụ ễ ậ ồ ỹ

ầ b n Nông nghi p, Hà N i 2005. ệ ả ộ

Vi ầ ở ệ ấ ả t Nam, Nhà xu t b n

ầ Nông nghi p, Hà N i 2004. 3. Tr n Th T c, Chu Doãn Thành, Cây s u riêng ộ ế ụ ệ

68

CH

NG TRÌNH MÔ ĐUN

ƯƠ

ụ ầ

Tên mô đun: Thu ho ch và tiêu th s u riêng, măng c tụ Mã s mô đun: MĐ 07

Ngh : TR NG S U RIÊNG, MĂNG C T

69

ƯƠ

CH THU HO CH VÀ TIÊU TH NG TRÌNH MÔ ĐUN Ầ Ạ Ụ S U RIÊNG, MĂNG C T Ụ

Mã s mô đun: MĐ 07 ố

Th i gian mô đun: 60 gi ; Th c hành: 44 gi ; ờ ờ (Lý thuy t: 14 gi ế ờ ự ờ

Ki m tra h t mô đun: ế ể 2 gi )ờ

I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN Ủ Ấ Ị

ị ụ ượ ạ

t c các mô đun khác trong ch ấ ả 07: Thu ho ch và tiêu th s u riêng, măng c t đ ươ ố c b ụ ầ ề ồ ng trình s c p c a ngh tr ng ơ ấ ủ

- V trí: Mô đun trí h c sau t ọ s u riêng, măng c t ầ ụ

ữ ế ỹ

ợ i đ a bàn thôn, xã, n i có các v ề ự n cây đang có ườ ạ ạ ị ơ

ô đun tích h p gi a ki n th c và k năng th c hành ngh - Tính ch t: Là m ấ ứ ch c gi ng d y t nghi p, nên t ả ổ ứ ệ qu chu n b cho thu ho ch và cho thu ho ch. ạ ẩ ị ả ạ

II. M C TIÊU MÔ ĐUN Ụ

- Ki n th c: ứ ế

+ Nêu đ c cách xác đ nh th i đi m và cách thu ho ch s u riêng, măng ượ ị ể ạ ầ ờ

c t; ụ

c cách tính chênh l ch thu - chi trong m t năm cho 1 ha + Hi u bi ể t đ ế ượ ệ ộ

tr ng s u riêng, măng c t. ụ ầ ồ

- K năng: ỹ

ớ c th i đi m thu ho ch s u riêng, măng c t phù h p v i ụ ể ầ ạ ờ ợ

+ Xác đ nh đ ượ ị ; ự ế đi u ki n th c t ệ ề

ụ ạ ả ầ ầ ậ ỹ

tiêu th s u riêng, măng c t là có l i nh t; + Thu ho ch, b o qu n s u riêng, măng c t đúng yêu c u k thu t và ấ ụ ầ ả ụ ợ

+ Tính đ c chênh l ch thu-chi trong năm c a ủ di n tích v ệ ệ ườ ầ n tr ng s u ồ

riêng, măng c t th c t . ự ế ượ ụ

ng. - Thái đ :ộ Có trách nhi m khi cung c p s n ph m ra th tr ấ ả ị ườ ệ ẩ

III. N I DUNG MÔ ĐUN: Ộ

1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian ộ ố ờ ổ

Th i gian (Gi ờ ờ chu n) ẩ

Tên các bài trong mô đun TT Ki mể tra* T ngổ số

Lý thuyế t Thự c hành

70

1 ị ạ ờ

ầ Xác đ nh th i đi m thu ho ch s u ể riêng 2 6 8

2 Thu ho ch s u riêng 2 8 12 2 ầ ạ

3 ị ạ ờ

2 4 6 Xác đ nh th i đi m thu ho ch măng ể c tụ

4 2 6 8 Thu ho ch măng c t ụ ạ

5 2 8 10 Phân lo i và b o qu n riêng, măng c t ả ụ ạ ả

6 Tiêu th s u riêng, măng c t 4 8 14 2 ụ ầ ụ

2 2 Ki m tra h t mô đun ế ể

60 6 14 40 C ngộ

Ghi chú: *Th i gian ki m tra đ nh kỳ đ c tính vào gi th c hành ể ờ ị ượ ờ ự

2. N i dung chi ti ộ t ế

Bài 1: Xác đ nh th i đi m thu ho ch s u riêng Th i gian: 08 gi ờ ể ầ ạ ị ờ ờ

M c tiêu: ụ

c s chín c a qu s u riêng; t đ - Hi u bi ể ế ượ ự ả ầ ủ

ờ ể ầ ạ ị phù h p v i m c đích s ợ ớ ụ ử

c th i đi m thu ho ch s u riêng ng cao nh t. - Xác đ nh đ d ng và đ t ch t l ạ ụ ượ ấ ượ ấ

c ph ươ ự ng th c thu ho ch s u riêng phù h p v i đi u ki n th c ợ ớ ứ ệ ề ạ ầ

- Ch n đ ọ ượ tr ng s u riêng. ầ t ế ồ

N i dung c a bài: ủ ộ

1. Đ c đi m chín c a qu ủ ể ặ ả

1.1. Hình d ng qu ạ ả

1.2. Màu s c v qu ắ ỏ ả

1.3. Đ ng th ng trên gi a v múi ữ ỏ ườ ẳ

1.4. T ng r i cu ng qu ờ ầ ố ả

1.5. Mùi th mơ

2. Căn c bi u hi n chín c a qu trên cây ứ ể ủ ệ ả

2.1. Qu chín bói ả

71

2.2. Đ t qu chín r ả ợ ộ

2.3. Đ chín phù h p đ thu qu ợ ể ộ ả

3. Căn c t ứ ừ ờ th i gian ra hoa đ u qu đ n qu chín ậ ả ế ả

4. Xác đ nh th i đi m thu ho ch s u riêng ể ạ ầ ờ ị

5. Ch n ph ọ ươ ng th c thu ho ch s u riêng ạ ứ ầ

ậ ỏ ự

Câu h i và bài t p th c hành 1. Câu h iỏ 2. Bài t p, th c hành ự ậ

Bài 2: Thu ho ch s u riêng Th i gian: 12 gi ạ ầ ờ ờ

M c tiêu: ụ

- Thu hái s u riêng và v n chuy n (hay t ể ầ ổ ứ ậ ề ơ ả ch c v n chuy n) v n i b o ể

ậ qu n đúng quy trình k thu t; ậ ả ỹ

- H c viên có ý th c v an toàn lao đ ng trong khi thu hái qu . ả ự ề ọ ộ

N i dung c a bài: ủ ộ

1. Thu qu s u riêng ả ầ

1.1. Xác đ nh qu trên cây đ thu ho ch ể ả ạ ị

1.2. Xác đ nh đ chín c m qu ộ ơ ị ả

1.3. Thu (hái) quả

2. X p qu đã thu vào d ng c ụ ế ả ụ

3. Gom qu m i thu ả ớ

4. V n chuy n ể s u riêng v ề n i ơ ch aứ ầ ậ

4.1. X pế s u riêng đ v n chuy n ể ể ậ ầ

4.2. Đ s u riêng vào kho n i ch a ứ ể ầ ơ

ậ ỏ ự

Câu h i và bài t p th c hành 1. Câu h iỏ 2. Bài t p, th c hành ự ậ

Bài 03: Xác đ nh th i đi m thu ho ch măng c t Th i gian: 06 ờ ể ụ ạ ị ờ

giờ

M c tiêu: ụ

c s chín và các đ chín c a qu măng c t; t đ - Hi u bi ể ế ượ ự ủ ụ ả ộ

72

ờ ể ạ ị ụ phù h p v i m c đích s ợ ớ ụ ử

c th i đi m thu ho ch măng c t ng cao nh t. - Xác đ nh đ d ng và đ t ch t l ạ ụ ượ ấ ượ ấ

ươ ự ng th c thu ho ch măng c t phù h p v i đi u ki n th c ợ ớ ụ ứ ề ệ ạ

- Ch n đ tr ng măng c t. c ph ọ ượ ụ t ế ồ

N i dung c a bài: ủ ộ

1. Đ c đi m chín c a qu măng c t ụ ủ ể ặ ả

1.1. Các đ chín c a qu măng c t ụ ủ ả ộ

1.2. Bi u hi n đ t qu chín trên cây ợ ể ệ ả

1.3. Đ chín phù h p đ thu qu ể ợ ộ ả

2. Căn c đ xác đ nh đ chín c a qu ị ứ ể ủ ộ ả

2.1. Căn c th i gian ra hoa ứ ờ

ra hoa đ n có th thu ho ch qu 2.2. Ghi nh n ậ t ừ ể ế ạ ả

3. Quan sát bi u hi n chín c a qu trên cây ủ ể ệ ả

3.1. Quan sát hình d ng qu ạ ả

3.2. Quan sát màu s c quắ ả

4. Xác đ nh th i đi m thu ho ch măng c t ụ ể ạ ờ ị

5. Ch n ph ọ ươ ng th c thu ho ch măng c t ụ ạ ứ

5.1. Li t kê các ph ng th c thu ho ch ệ ươ ứ ạ

5.2. Ch n l a ph ọ ự ươ ng th c thu ho ch phù h p ợ ứ ạ

ậ ỏ ự

Câu h i và bài t p th c hành 1. Câu h iỏ 2. Bài t p, th c hành ự ậ

Bài 4: Thu ho ch măng c t Th i gian: 08 gi ụ ạ ờ ờ

M c tiêu: ụ

ủ ụ ộ ớ ợ ị

và thu hái măng c t đúng quy trình k thu t; - Xác đ nh đúng đ chín c a qu khi thu phù h p v i m c đích s d ng ử ụ ậ ả ỹ ụ

ủ - X p qu m i thu vào d ng c đ qu không b d p nát, dính nh a (m ) ụ ể ị ậ ự ụ ả

ả ớ ế bên ngoài v qu ; ả ỏ

- Có ý th c v an toàn lao đ ng trong khi thu (hái) qu . ả ộ ứ ề

N i dung c a bài: ủ ộ

1. Xác đ nh qu đ thu ả ể ị

73

1.1. Căn c th i gian ra hoa, đ u qu ả ứ ờ ậ

1.2. Căn c màu s c ứ ắ c a v qu trên cây ủ ỏ ả

2. Thu qu măng c t ụ ả

2.1. Xác đ nh v trí đ ng đ hái qu ứ ể ị ị ả

2.2. Thu (hái) quả

3. X p qu đã thu vào d ng c ụ ế ả ụ

4. V n chuy n ể măng c t v ụ ề kho ch aứ ậ

ậ ỏ ự

Câu h i và bài t p th c hành 1. Câu h iỏ 2. Bài t p, th c hành ự ậ

Bài 5: Phân lo i và b o qu n s u riêng, măng c t Th i gian: 10 gi ả ầ ụ ạ ả ờ ờ

M c tiêu: ụ

- Nêu đ ượ c các lo i s u riêng, măng c t và cách x p đ t sau khi phân lo i. ạ ế ặ ạ ầ ụ

- Phân đúng các lo i và s p đ t riêng t ng lo i s u riêng, măng c t sau ạ ầ ụ ừ ạ ặ ắ

khi phân lo i;ạ

- B o qu n và x lý đ c nh ng b t th ng trong quá trình b o qu n; ử ả ả ượ ấ ườ ữ ả ả

N i dung c a bài: ủ ộ

1. Phân lo i qu s u riêng, măng c t ụ ả ầ ạ

1.1. Phân lo i qu s u riêng ả ầ ạ

1.2. Phân lo i qu măng c t ụ ả ạ

2. X lý qu s u riêng đ b o qu n ể ả ả ầ ử ả

3. Đóng gói s u riêng, măng c t ụ ầ

3.1. Đóng gói s u riêng ầ

3.2. Đóng gói măng c tụ

4. B o qu n s u riêng, măng c t ụ ả ầ ả

5. Ki m tra đ nh kỳ trong quá trình b o qu n ả ể ả ị

6. X lý nh ng b t th ữ ử ấ ườ ng trong quá trình b o qu n ả ả

ỏ ự ậ

Câu h i và bài t p th c hành 1. Câu h iỏ

74

2. Bài t p, th c hành ự ậ

Bài 6: Tiêu th s u riêng, măng c t Th i gian: 14 gi ụ ầ ụ ờ ờ

M c tiêu: ụ

- Xác đ nh đ c ph ượ ươ ng th c tiêu th s u riêng, măng ụ ầ ứ

c giá và ch n đ ọ ượ c t phù h p v i đi u ki n th c t ; ự ế ề ụ ị ợ ớ ệ

s u riêng, măng c t sao cho thu n ti n và có l - Th a thu n mua bán ậ ỏ ụ ệ ầ ậ ợ i

nh tấ

ượ ủ ệ ầ ồ ụ trong

- Tính đ c chênh l ch thu-chi c a 1 ha tr ng s u riêng, măng c t ấ . m t năm s n xu t ả ộ

N i dung c a bài: ủ ộ

1. Xác đ nh giá bán t i th i đi m thu ho ch ị ạ ể ạ ờ

2. Bán s u riêng, măng c t ụ ầ

2.1. Bán lẻ

2.2. Bán sỉ

3. Tính hi u qu tr ng s u riêng, măng c t ụ ả ồ ệ ầ

3.1. Tính chênh l ch thu chi giai đo n c b n (ki n thi t c b n) ệ ở ạ ơ ả ế ế ơ ả

3.2. Tính chênh l ch thu chi giai đo n thu qu (giai đo n kinh doanh) ệ ở ả ạ ạ

ậ ỏ ự

Câu h i và bài t p th c hành 1. Câu h iỏ 2. Bài t p, th c hành ự ậ

IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN Ự Ệ Ệ Ề

ạ 1. Tài li u gi ng d y ệ ả

- Giáo trình d y ngh mô đun ụ ầ ạ

Thu ho ch và tiêu th s u riêng, măng ầ ng trình d y ngh trình đ s c p ngh c a ngh Tr ng s u ề ủ ạ ộ ơ ấ ề ạ ề ề ồ

c tụ trong ch ươ riêng, măng c t.ụ

- Các tài li u nh : Bài gi ng, câu h i, h ng d n th c hi n bài t p/bài ư ệ ả ỏ ướ ự ệ ậ ẫ

th c hành (n u có). ự ế

t b d y h c và ph tr : ề ế ị ạ

2. Đi u ki n v thi ệ ệ ế ả ụ ợ 01 b máy tính, máy ộ ụ ầ ng d n thu ho ch và tiêu th s u ẫ ạ ướ

ọ ề chi u, phim tài li u, băng đĩa, tranh nh h riêng, măng c tụ

3. Đi u ki n v c s v t ch t ệ ề ơ ở ậ ề ấ

75

- 01 phòng h c có đ b ng, bàn giáo viên và bàn gh cho l p h c 30 ủ ả ế ọ ọ ớ

ng i.ườ

ạ ạ

g n n i t ch c l p h c; - 01 ha v c a c s tr ng s u riêng ủ ơ ở ồ n s u riêng, măng c t đang ườ ầ /măng c t ầ ụ ụ ở ầ ở ơ ổ ứ ớ giai đo n cho thu ho ch (m n ượ ọ

- Các d ng c gi n đ n nh ụ ả ổ ầ ụ

ư d ng c an toàn dao, kéo, r , c n xé … đ i (có th k t h p v i các mô đun khác vì m t s ớ ụ ể ế ợ ủ ộ ố ớ

ụ dùng cho l p h c có 30 ng ọ d ng c dùng đ ượ ụ ụ ơ ườ c nhi u l n) nh sau: ề ầ ư

TT N i dung Đ n v tính S l ng ộ ơ ị ố ượ

1 D ng c an toàn: Thang, dây b o hi m 6 ụ ụ ể ả Bộ

2 6 D ng c gi n đ n nh dao, kéo, r , c n xé ... ư ụ ả ổ ầ ụ ơ Bộ

3 Cân các lo i (cân đ 1-100 kg) 3 ạ c t ượ ừ Bộ

2)

4 Kho 1 N i đ qu sau thu ho ch (diên tích 100-200 m ạ ơ ể ả

4. Đi u ki n khác: Tr gi ng: M t giáo viên tr ề ệ ợ ả ộ ợ ả ự gi ng đ d y th c ể ạ

hành

V. PHU NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ Ơ Ộ

1. Ph ng pháp đánh giá ươ

ng pháp tr c nghi m khách quan ứ ươ ệ ắ ho cặ

- Đánh giá ki n th c: Dùng ph ế v n đáp, trao đ i (theo tình hu ng). ấ ổ ố

ề ủ ọ ề ỹ

- Đánh giá k năng ngh : Đánh giá k năng ngh c a h c viên thông qua ỹ bài th c hành, giáo viên đánh giá qua quan sát và theo dõi thao tác, thái đ th c ộ ự ự hi n và k t qu th c hành c a h c viên. ủ ọ ả ự ế ệ

- Ki m tra k t thúc mô đun: Ki m tra theo nhóm (m i nhóm t ế ế ỗ ừ ọ 3-5 h c

ể ặ viên) ho c ki m tra cá nhân. ể

ệ ự ượ ự ệ

+ Th c hi n mô t ắ m t công vi c đ ả ộ ả ọ ệ ệ ẩ ỏ

c th c hi n trong mô đun ho c ặ ệ ị th c hi n tr c nghi m h c viên theo b ng câu h i do giáo viên chu n b tr ự c.ướ

ự ệ ệ ộ

ặ ờ ạ ầ ị

+ Th c hi n m t công vi c ho c m t s công vi c trong quá trình thwujc ộ ố ệ ằ + Cách xác đ nh th i đi m thu ho ch s u riêng/măng b ng ể ng pháp tr c nghi m hay v n đáp. ệ ắ hi n mô đun, ệ ph ươ ấ

+ Th c hi n thu ho ch s u riêng, măng c t ệ ự ụ ở ộ ầ

ầ ọ ộ

đ u bài nh : Ch n qu đ thu, thu đúng đ chin và thu đ s l ư yêu c u c a đ u bài. g ủ ầ đ th c hi n và k t qu th c hành c a h c viên. ệ ộ ự ầ ủ đ chin theo yêu c u c a ạ ng theo ả ể ủ ố ượ iáo viên đánh giá qua quan sát và theo dõi thao tác, thái ả ự ủ ọ ế

2. N i dung đánh giá ộ

76

ể ệ ắ ấ ờ ị

- Lý thuy t: Ki m tra ế ả ầ ụ ậ ỏ

tr c nghi m/v n đáp v cách xác đ nh th i đi m ể ề ầ thu qu và cách thu qu s u riêng, măng c t. Cách th a thu n mua bán s u ả riêng, măng c t.ụ

- Th c hành: ự

ị ả ầ

+ Xác đ nh th i đi m thu qu ờ ả ể ả và thu qu s u riêng, măng c t ộ ể ọ ư

ụ đ chin ở ộ theo yêu c u nh : Ch n qu đ thu, thu đúng đ chin và thu đ s l ủ ố ượ ng theo quy đ nh. ầ ị

+ Giao kèo, th a thu n mua bán s u riêng, măng c t; ụ ậ ầ ỏ

n s u riêng, măng c t trong năm thu + Tính chênh l ch thu - chi c a ệ ủ 1 ha v ườ ầ ụ

qu .ả

Giáo viên đánh giá qua quan sát và theo dõi thao tác, thái đ th c hi n và ộ ự ệ

k t qu th c hành c a h c viên. ế ủ ọ ả ự

VI. H NG D N TH C HI N MÔ ĐUN ƯỚ Ự Ẫ Ệ

1. Ph m vi áp d ng ch ng trình ụ ạ ươ

- Ch ươ ạ

ụ ầ ạ ạ

ng trình mô đun Thu ho ch và tiêu th s u riêng, măng c t áp ụ i 3 tháng, ộ ơ ấ c h t là các khóa đào t o ngh ph c v cho Đ án đào t o ngh cho lao ề ụ ụ ề ướ ạ ề ế ề ạ

d ng cho các khóa đào t o ngh trình đ s c p và d y ngh d ề ụ tr ướ đ ng nông thôn đ n năm 2020. ộ ế

- Ch ng trình mô đun Thu ho ch và tiêu th s u riêng, măng c t có th ụ ầ

ươ ạ ụ ậ ặ

ng xuyên) ể ạ s d ng d y đ c l p ho c cùng m t s mô đun khác cho các khoá t p hu n ấ ộ ố ử ụ i 3 tháng (d y ngh th ho c d y ngh d ạ ộ ậ ề ướ ề ườ ặ ạ

ươ ầ ồ

ấ ộ ố ỉ ụ ằ

ề đ a ph ng trình áp d ng cho các vùng s n xu t có tr ng s u riêng, măng ả vùng Đ ng b ng song C u Long, m t s t nh mi n Đông và Tây ụ ng, ví d : ế ử ề ầ ộ ố ừ ị ồ ụ ươ

- Ch c t nh ư ở ụ Nguyên, n u áp d ng theo vùng, mi n c n chú ý m t s t thu qu = hái qu , hái trái; qu chin = trái chin ... ả ả ả

- Ngoài ng ằ ộ

ạ th c, k năng ngh cho các lao đ ng khác có nhu c u. i lao đ ng nông thôn, có th gi ng d y nh m nâng cao ki n ế ể ả ườ ề ứ ầ ộ ỹ

- Là mô đun tích h p c lý thuy t và th c hành đòi h i t m , c n th n. ợ ả ỏ ỷ ỉ ẩ ự ế ậ

2. H ng d n m t s đi m chính v ph ng pháp gi ng d y mô đun ộ ố ể ề ươ ướ ẫ ả ạ

đào t oạ

ự ế ế ả ầ

ế ừ ọ ự ễ ế ớ

Mô đun này có c ph n lý thuy t và th c hành, nên ti n hành song song ọ v a h c lý thuy t v a h c th c hành đ h c viên d nh và ti p thu bài h c ể ọ ừ ọ t.ố t

a. Ph n lý thuy t ế ầ

ả ư

- Giáo viên có th s d ng nhi u ph ề ự ư i l n tu i, k t h p v i ế ợ ổ ng pháp gi ng d y, nh ng chú ạ ng pháp d y h c có s tham ự ọ ươ ng (FFS) … ườ ớ ớ l p h c hi n tr ọ ạ ệ

ươ ể ử ụ ng pháp gi ng d y tích c c nh : ph tr ng ph ả ạ ươ gia và d y h c cho ng ườ ớ ọ ạ đ phát huy tính tích c c c a h c viên. ự ủ ọ ể

77

- Ngoài tài li u, giáo viên nên s d ng các h c c tr c quan nh : Mô ử ụ ọ ụ ự ư ệ

hình, b ng bi u, tranh nh, băng đĩa … đ h tr trong gi ng d y. ể ỗ ợ ể ả ả ả ạ

b. Ph n th c hành: H ng d n th c hành ướ ự ự ầ ẫ ệ qua th c hi n các công vi c ự ệ

th c t ự ế

ớ ộ ờ ự

ặ ự ạ

ư

ượ ị ủ ả

ụ ứ ộ ọ ơ ở ư ậ ổ

ự ậ ố ọ

ợ ủ ớ ả ừ ể ự ế ề ệ ầ ờ

ệ làm m uẫ - Giáo viên m i m t ho c m t s h c viên trong l p th c hi n ộ ố ọ ụ ầ các thao tác trong các bài th c hành c a mô đun thu ho ch và tiêu th s u ủ riêng (măng c t) nh xác đ nh đ chín c a s u riêng, măng c t tr c thu, xác ụ ướ ủ ầ ộ đ nh đ c m c đ chin c a qu trên cây, thu qu , tính chênh l ch thu-chi … ệ ả ị và m i các h c viên khác nh n xét, trên c s đó giáo viên t ng h p, đ a ra ờ các nh n xét t ng tình hu ng th c hành. Sau đó chia h c viên c a l p thành các nhóm đ th c hi n cho đ n khi đ t yêu c u đ ra trong kho ng th i gian ạ cho phép;

- Giáo viên khuy n khích thái đ t ế ộ ự

th c hành và giúp h c viên t tin và m nh d n c a h c viên trong ạ ki m tra vi c th c hi n c a chính b n thân h ; ọ ệ ủ ệ ạ ủ ọ ả ự ể ự ự ọ

- Giáo viên nh n xét k năng th c hành c a h c viên, nêu ra nh ng tr ủ ữ

ỹ ể ặ ọ ự ậ ặ ệ ệ

ở ự ng i, ạ sai sót đã ho c có th g p ph i trong khi th c hi n công vi c và cách ả kh c ph c. ụ ắ

ng trình c n chú ý 3. Nh ng tr ng tâm ch ọ ữ ươ ầ

- Ph n lý thuy t: ầ ế Cách xác đ nh th i đi m thu ho ch, cách thu ho ch s u ể ầ ạ ạ ờ ị

riêng, măng c t.ụ

- Ph n th c hành: Xác đ nh th i ầ ự ạ ị

ạ ầ ụ ệ ồ

ờ đi m thu ho ch, thu ho ch, giao kèo mua ể bán và tính chênh l ch thu - chi c a 1 ha tr ng s u riêng, măng c t trong m t ộ ủ năm thu qu .ả

4. Tài li u c n tham kh o ả ệ ầ

1. Nguy n M nh Chinh và Nguy n Đăng nghĩa, Tr ng, chăm sóc và phòng tr ạ ễ ồ

ấ ả ệ

ừ ễ sâu b nh s u riêng, măng c t, Quy n 12, Nhà xu t b n Nông nghi p, ệ ể ụ Thành ph H Chí Minh 2012. ầ ố ồ

ấ 2. Tr n Văn Minh, Nguy n Lân Hùng, K thu t tr ng măng c t, Nhà xu t ụ ễ ậ ồ ỹ

ầ b n Nông nghi p, Hà N i 2005. ệ ả ộ

Vi ầ ở ệ ấ ả t Nam, Nhà xu t b n

ầ Nông nghi p, Hà N i 2004. 3. Tr n Th T c, Chu Doãn Thành, Cây s u riêng ộ ế ụ ệ