
S LĐTB&XH T NH HÀ GIANGỞ Ỉ
TR NG TRUNG C P NGH DÂN T CƯỜ Ấ Ề Ộ
N I TRÚ B C QUANGỘ Ắ
C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI TỘ Ộ Ủ Ệ
NAM
Đc l p - T do - H nh phúcộ ậ ự ạ
CH NG TRÌNH MÔN H CƯƠ Ọ
Tên môn h c: ọSO N TH O VĂN B N VÀ L U TRẠ Ả Ả Ư H SỮ Ồ Ơ
Mã s môn h c: MH 09ố ọ
Th i gian môn h c: 45 gi (Lý thuy t: 20 gi ; Th c hành: 22 gi ;ờ ọ ờ ế ờ ự ờ Ki m tra:ể
03)
I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔN H C:Ị Ấ Ủ Ọ
V trí môn h c:ị ọ So n th o văn b n là môn c s quan tr ng c a ch ngạ ả ả ơ ở ọ ủ ươ
trình đào t o trung c p ngh công tác xã h i.ạ ấ ề ộ
Tính ch t c a môn h c:ấ ủ ọ Là môn lý thuy t c s b t bu c.ế ơ ở ắ ộ
II. M C TIÊU MÔN H C: Ụ Ọ
Sau khi h c xong môn h c này, h c sinh có th :ọ ọ ọ ể
- Ki n th c:ế ứ
N m v ng lý thuy t v văn b n Nhà n c.ắ ữ ế ề ả ướ
N m đc nh ng nguyên t c và k thu t c b n trong vi c so n th oắ ượ ữ ắ ỹ ậ ơ ả ệ ạ ả
văn b n.ả
N m đc k thu t c b n trong công tác văn th và l u tr h s .ắ ượ ỹ ậ ơ ả ư ư ữ ồ ơ
N m đc các nguyên t c và k thu t vi t văn b n theo chu n m cắ ượ ắ ỹ ậ ế ả ẩ ự
qu c gia phù h p v i phát tri n và cung c p d ch v công tác xã h i.ố ợ ớ ể ấ ị ụ ộ
- K năng:ỹ
So n th o đc các lo i văn b n qu n lý hành chính thông th ng vàạ ả ượ ạ ả ả ườ
văn b n liên quan đn công tác xã h i.ả ế ộ
So n th o m t s văn b n cá bi t và văn b n hành chính thông th ngạ ả ộ ố ả ệ ả ườ
liên quan đên công tác xã h i.ộ
- Thái đ:ộ
C n th n, t m , nghiêm túc trong so n th o văn b n và qu n lý h s .ẩ ậ ỉ ỉ ạ ả ả ả ồ ơ
III. N I DUNG MÔN H C: Ộ Ọ
1. N i dung t ng quát và phân b th i gian:ộ ổ ổ ờ
S TTốTên
ch ngươ
m cụ
Th i gianờ
T nổ
g số
Lý
thuyế
t
Thự
c
hành
Ki mể
tra
ICh ng I: Lý lu n chung v văn b nươ ậ ề ả
qu n lý nhà n cả ướ 15 8 6 1

1Đi c ng v văn b n qu n lý hànhạ ươ ề ả ả
chính Nhà n cướ 2 2 0 0
2H th ng văn b n qu n lý Nhà n c vàệ ố ả ả ướ
hi u l c thi hành ệ ự 3 2 1 0
3
Vai trò c a các văn b n qu n lý nhà n củ ả ả ướ
và các văn b n khác đi v i vi c qu n lýả ố ớ ệ ả
hi u qu d ch v CTXHệ ả ị ụ 2 1 1 0
4Nh ng yêu c u chung v th th c văn b nữ ầ ề ể ứ ả 3 1 2 0
5Ngôn ng văn phòngữ5 2 2 1
II Ch ng II: ươ So n th o văn b n ạ ả ả 15 4 10 1
1So n th o văn b n hành chính cá bi tạ ả ả ệ 4 1 3
2So n th o văn b n hành chính thôngạ ả ả
th ngườ 8 2 5 1
3
So n th o các văn b n hành chính đ hạ ả ả ể ỗ
tr xây d ng k ho ch, rà soát và cung c pợ ự ế ạ ấ
d ch vị ụ 3 1 2 0
III Ch ng III: ươ L u tr h s ư ữ ồ ơ 15 8 6 1
1Nh ng v n đ chung v l u tr h s :ữ ấ ề ề ư ữ ồ ơ 3 3 0 0
2L p h sậ ồ ơ 3 1 2 0
3Gi i quy t và qu n lý văn b nả ế ả ả 3 1 2 0
4Công tác l u tr h sư ữ ồ ơ 6 3 2 1
T ng c ngổ ộ 45 20 22 3
2. N i dung chi ti t:ộ ế
Ch ng I: Lý lu n chung v văn b n qu n lý nhà n c ươ ậ ề ả ả ướ
Th i gian: 15 gi ( 8 LT; 6 TH; 1 KT)ờ ờ
M c tiêu: ụ
- Ki n th c: ế ứ
N m đc các lo i văn b n trong h th ng hành chính c a Vi t Nam.ắ ượ ạ ả ệ ố ủ ệ
N m đc nh ng quy đnh chung v th th c văn b n theo quy đnh.ắ ượ ữ ị ề ể ứ ả ị
- K năng: ỹ
S d ng thành th o ngôn ng , văn phòng hành chính và di n đtử ụ ạ ữ ễ ạ
trong sáng, d hi u.ễ ể
- Thái đ: ộ
Tôn tr ng nh ng quy đnh và th th c văn b n.ọ ữ ị ể ứ ả
1. Đi c ng v văn b n qu n lý hành chính nhà n c.ạ ươ ề ả ả ướ

Th i gian: 2 gi (LT)ờ ờ
1.1. Nh ng khái ni m c b n v văn b n hành chính.ữ ệ ơ ả ề ả
1.1.1 Khái ni m v văn b n.ệ ề ả
1.1.2. Khái ni m v văn b n qu n lý nhà n c.ệ ề ả ả ướ
1.1.3. Khái ni m v văn b n qu n lý hành chính nhà n c .ệ ề ả ả ướ
1.1.4. Khái ni m v văn b n pháp lu t và văn b n qu n lý thông th ng.ệ ề ả ậ ả ả ườ
1.2. Ch c năng c a văn b n. ứ ủ ả
1.2.1. Ch c năng thông tin.ứ
1.2.2. Ch c năng pháp lý.ứ
1.2.3. Ch c năng qu n lý.ứ ả
1.2.4. Ch c năng văn hoá - xã h i.ứ ộ
1.2.5. Ch c năng khác.ứ
2 . H th ng văn b n qu n lý nhà n c và hi u l c thi hành.ệ ố ả ả ướ ệ ự
Th i gian: 3 gi (2 LT; 1 TH)ờ ờ
2.1. Văn b n qu n lý nhà n c là m t h th ng.ả ả ướ ộ ệ ố
2.1.1. Khái ni m v h th ng.ệ ề ệ ố
2.1.2. Các tiêu chí phân lo i văn b n.ạ ả
2.2. Phân lo i văn b n.ạ ả
2.2.1. Văn b n quy ph m pháp lu t.ả ạ ậ
2.2.2. Văn b n hành chính thông th ng.ả ườ
2.2.3. Văn b n chuyên môn - k thu t.ả ỹ ậ
2.2.4. Văn b n cá bi t.ả ệ
2.3. Hi u l c c a văn b n.ệ ự ủ ả
2.3.1. Hi u l c v th i gian.ệ ự ề ờ
2.3.2. Hi u l c v không gian và đi t ng thi hành.ệ ự ề ố ượ
2.3.3. Giám sát, ki m tra văn b n. ể ả
2.3.4. X lý văn b n trái pháp lu t. ử ả ậ
3. Vai trò văn b n qu n lý nhà n c và các văn b n khác trong vi cả ả ướ ả ệ
qu n lý hi u qu các d ch v CTXH.ả ệ ả ị ụ Th i gian: 2 gi (1 LT; 1 TH)ờ ờ
4. Nh ng yêu c u chung v n i dung và th th c c a văn b n. ữ ầ ề ộ ể ứ ủ ả
Th i gian: 3 gi (1 LT; 2 TH)ờ ờ
4.1. Nh ng yêu c u v n i dung.ữ ầ ề ộ
4.1.1. Tính m c đích.ụ
4.1.2. Tính khoa h c.ọ
4.1.3. Tính đi chúngạ
4.1.4. Tính công quy n.ề
4.1.5. Tính kh thi.ả
4.2. Nh ng yêu c u v th th c văn b n. ữ ầ ề ể ứ ả
4.2.1. Qu c hi u.ố ệ
4.2.2. Tên c quan, t ch c ban hành.ơ ổ ứ

4.2.3. S , ký hi u văn b n.ố ệ ả
4.2.4. Đa danh và ngày, tháng, năm ban hành văn b n.ị ả
4.2.5. Tên lo i và trích y u n i dung c a văn b n.ạ ế ộ ủ ả
4.2.6. N i dung văn b n. ộ ả
4.2.7. Ch c v , h tên và ch ký c a ng i có th m quy n.ứ ụ ọ ữ ủ ườ ẩ ề
4.2.8. D u c a c quan , t ch c.ấ ủ ơ ổ ứ
4.2.9. N i nh n. ơ ậ
4.2.10. D u ch m c đ kh n m t. ấ ỉ ứ ộ ẩ ậ
4.2.11. Các thành ph n th th c khác. ầ ể ứ
5. Ngôn ng và văn phòng.ữ Th i gian: 5 gi (2 LT; 2 TH; 1 KT)ờ ờ
5.1. Văn phòng hành chính - công v .ụ
5.1.1. Khái ni m văn phong hành chính - công v .ệ ụ
5.1.2. Đc đi m c a văn phòng hành chính – công v .ặ ể ủ ụ
5.2. Ngôn ng văn b n.ữ ả
5.2.1. Cách s d ng t ng .ử ụ ừ ữ
5.2.2. K thu t cú pháp.ỹ ậ
5.2.3. Hành văn di n đt.ễ ạ
Ch ng 2: So n th o văn b nươ ạ ả ả Th i gian: 15 gi (4 LT; 10 TH; 1ờ ờ
KT)
M c tiêu:ụ
- Ki n th c:ế ứ
N m đy đ ph ng pháp so n th o văn b n hành chính cá bi t và thôngắ ầ ủ ươ ạ ả ả ệ
th ng.ườ
Ghi nh các đc đi m c a các lo i văn b n.ớ ặ ể ủ ạ ả
- K năng:ỹ
H c sinh hi u và th c hành so n th o đc m t s lo i văn b n cáọ ể ự ạ ả ượ ộ ố ạ ả
bi t và văn b n thông th ng theo đúng quy đnh.ệ ả ườ ị
- Thái đ:ộ
C n th n, chính xác, t m .ẩ ậ ỉ ỉ
1. So n th o văn b n hành chính cá bi t.ạ ả ả ệ Th i gian: 4 gi (1 LT; 3 TH)ờ ờ
1.1. T ng quan v văn b n hành chính cá bi t.ổ ề ả ệ
1.1.1 Khái ni m.ệ
1.1.2. Đc đi m.ặ ể
1.1.3. Phân lo i.ạ
1.2. Ph ng pháp so n th o.ươ ạ ả
1.2.1. Yêu c u đi v i so n th o quy t đnh. ầ ố ớ ạ ả ế ị
1.2.2. Cách so n th o.ạ ả

2. So n th o văn b n hành chính thông th ng. ạ ả ả ườ
Th i gian: 8 gi (2 LT; 5 TH; 1 KT)ờ ờ
2.1. So n th o công văn.ạ ả
2.1.1. Khái ni m, đc đi m.ệ ặ ể
2.1.2. Cách so n th o.ạ ả
2.2. So n th o t trình.ạ ả ờ
2.2.1. Khái ni m, đc đi m.ệ ặ ể
2.2.2. Cách so n th o.ạ ả
2.3. Vi t biên b n.ế ả
2.3.1. Khái ni m, đc đi m.ệ ặ ể
2.3.2. Cách vi t.ế
2.4. So n th o báo cáo.ạ ả
2.4.1. Khái ni m, tác d ng.ệ ụ
2.4.2. Yêu c u c a vi c so n th o báo cáo.ầ ủ ệ ạ ả
2.4.3. Cách so n th o.ạ ả
2.5. So n th o thông báo.ạ ả
2.5.1. Khái ni m , đc đi m.ệ ặ ể
2.5.2. Cách so n th o.ạ ả
2.6. So n th o h p đng.ạ ả ợ ồ
2.6.1. Khái ni m , đc đi m.ệ ặ ể
2.6.2. Cách so n th o.ạ ả
2.7. So n th o công đi n.ạ ả ệ
2.7.1. Khái ni m, đc đi m.ệ ặ ể
2.7.2. Cách so n th o.ạ ả
2.8. So n th o k ho ch công tác.ạ ả ế ạ
2.8.1. Khái ni m, đc đi m.ệ ặ ể
2.8.2. Cách so n th o.ạ ả
2.9. So n th o Ngh quy t.ạ ả ị ế
2.9.1. Khái ni m, đc đi m.ệ ặ ể
2.9.2. Cách so n th o.ạ ả
3. Xây d ng các văn b n hành chính đ h tr vi c l p k ho ch, ràự ả ể ỗ ợ ệ ậ ế ạ
soát và th c hi n cung c p d ch v .ự ệ ấ ị ụ Th i gian: 3 gi (1 LT; 2 TH)ờ ờ
3.1. Quy chu n xây d ng và cung c p d ch v do chính ph quy đnh.ẩ ự ấ ị ụ ủ ị
3.2. Xây d ng văn b n hành chính phù h p v i chu n m c.ự ả ợ ớ ẩ ự
3.3. Rà soát các tài li u hành chính đ h tr cung c p d ch v .ệ ể ỗ ợ ấ ị ụ
Ch ng 3: L u tr h sươ ư ữ ồ ơ Th i gian: 15 gi (8 LT; 6 TH; 1KT)ờ ờ
M c tiêu:ụ
- Ki n th cế ứ :
H c sinh n m đc quy đnh và quy trình qu n lý, l u tr h s đúngọ ắ ượ ị ả ư ữ ồ ơ
quy đnh.ị