
1
CHƯƠNG VII: THUẾ THU NHẬP CÁ NHÂN
Thu thu nh p đ i v i ng i có thu nh p caoế ậ ố ớ ườ ậ
•Pháp l nh 35 v thu TN đ i v i ng i có thu nh p cao ngày 19/05/2001ệ ề ế ố ớ ườ ậ
•Pháp l nh s 14 v thu TN đ i v i ng i có TN cao ngày 23/07/2004ệ ố ề ế ố ớ ườ
•Ngh đ nh 147/2007/NĐ-CP ngày 23/07/2004ị ị
•Thông t 81/TT-BTC ngày 13/08/2004ư
•Thông t 12/2005/TT-BTC ngày 04/02/2005 (S a đ i b sung TT 81)ư ử ổ ổ
Thu thu nh p cá nhânế ậ
•Lu t thu TNCN s 04/2007/QH12 Ngày 21/11/2007 (Hi u l c t 01/01/2009)ậ ế ố ệ ự ừ
•Ngh đ nh 100/2008/NĐ-CP Ngày 08/09/2008ị ị
•Thông t 84/2008/TT-BTC Ngày 30/09/2008ư

I. Đ i t ng n p thuố ượ ộ ế
Pháp l nhệ
•Cá nhân là ng i Vi t Nam:ườ ệ
-TN phát sinh t i Vi t Namạ ệ
-Lao đ ng công tác n c ộ ở ướ
ngoài
•Cá nhân ng i n c ngoài:ườ ướ
- C trú: t 183 ngày tr lênư ừ ở
- Phi c trú: d i 183 ngàyư ướ
Lu t Thu TNCN 2009ậ ế
•Cá nhân c trú:ư
-Có m t Vi t Nam t 183 ặ ở ệ ừ
ngày tr lên (năm d ng ở ươ
l ch or 12 tháng liên t c); orị ụ
-Có n i th ng xuyên ơ ở ườ
(đăng ký th ng trú ho c ườ ặ
có nhà thuê đ )ể ở
•Cá nhân không c trú:ư
không đáp ng đi u ki n ứ ề ệ
quy đ nh ị
2
CHƯƠNG VI: THUẾ THU NHẬP CÁ NHÂN
•

3
CHƯƠNG VII: THUẾ THU NHẬP CÁ NHÂN
I. Đ i t ng n p thuố ượ ộ ế
Lu t Thu TNCN 2009ậ ế
Đ i t ng n p thu TNCN bao g m ố ượ ộ ế ồ cá nhân c trú và cá nhân ư
không c trúư có TN ch u thu quy đ nh t i Đi u 3 c a Lu t Thu ị ế ị ạ ề ủ ậ ế
TNCN và Đi u 3 Ngh đ nh này. Ph m vi xác đ nh TN ch u thu c a đ i ề ị ị ạ ị ị ế ủ ố
t ng n p thu nh sau:ượ ộ ế ư
a) Đ i v i cá nhân c trú, TN ch u thu là TN phát sinh ố ớ ư ị ế trong và ngoài
lãnh th Vi t Namổ ệ , không phân bi t n i chi tr TN;ệ ơ ả
b) Đ i v i cá nhân không c trú, TN ch u thu là TN ố ớ ư ị ế phát sinh t i Vi t ạ ệ
Nam, không phân bi t n i chi tr TN.ệ ơ ả

4
CHƯƠNG VI: THUẾ THU NHẬP CÁ NHÂN
I. Đ i t ng n p thuố ượ ộ ế
•Cá nhân c trúư là ng i đáp ng m t trong các đi u ki n sau:ườ ứ ộ ề ệ
a) Có m t t i Vi t Nam ặ ạ ệ t 183 ngày tr lênừ ở tính trong m t năm d ng ộ ươ
l ch ho c trong 12 tháng liên t c k t ngày đ u tiên có m t t i Vi t ị ặ ụ ể ừ ầ ặ ạ ệ
Nam;
Cá nhân có m t t i Vi t Nam theo quy đ nh t i đi m này là s hi n ặ ạ ệ ị ạ ể ự ệ
di n c a cá nhân đó trên lãnh th Vi t Nam.ệ ủ ổ ệ
b) Có n i th ng xuyênơ ở ườ t i Vi t Nam theo m t trong hai tr ng h p ạ ệ ộ ườ ợ
sau:
- Có n i ơ ở đăng ký th ng trúườ theo quy đ nh c a pháp lu t v c trú;ị ủ ậ ề ư
- Có nhà thuê để t i Vi t Nam theo quy đ nh c a pháp lu t v nhà , ở ạ ệ ị ủ ậ ề ở
v i th i h n c a h p đ ng thuê t ớ ờ ạ ủ ợ ồ ừ 90 ngày tr lênở trong năm tính
thu .ế
•Cá nhân không c trúư là ng i không đáp ng đi u ki n nêu trên.ườ ứ ề ệ

II. Thu nh p ch u thu : 10 lo iậ ị ế ạ
Lu t thu TNCN 2009ậ ế
1. TN t ho t đ ng s n xu t, kinh ừ ạ ộ ả ấ
doanh
2. TN t ti n l ng, ti n côngừ ề ươ ề
3. TN t đ u t v nừ ầ ư ố
4. TN t chuy n nh ng v n.ừ ể ượ ố
5. TN t chuy n nh ng b t đ ng ừ ể ượ ấ ộ
s nả
6. TN t trúng th ng b ng ti n ho c ừ ưở ằ ề ặ
hi n v t, ệ ậ
7. TN t b n quy n.ừ ả ề
8. TN t nh ng quy n th ng ừ ượ ề ươ
m i theo quy đ nh c a Lu t ạ ị ủ ậ
Th ng m i.ươ ạ
9. TN t th a k là ch ng khoán, ừ ừ ế ứ
ph n v n trong các t ch c ầ ố ổ ứ
kinh t , c s kinh doanh, b t ế ơ ở ấ
đ ng s n và tài s n khác ph i ộ ả ả ả
đăng ký s h u ho c đăng ký ở ữ ặ
s d ng.ử ụ
10. TN t nh n quà t ng là ch ng ừ ậ ặ ứ
khoán, ph n v n trong các t ầ ố ổ
ch c kinh t , c s kinh ứ ế ơ ở
doanh, b t đ ng s n và tài ấ ộ ả
s n khác ph i đăng ký s h u ả ả ở ữ
ho c đăng ký s d ng.ặ ử ụ
5
CHƯƠNG VII: THUẾ THU NHẬP CÁ NHÂN