
Chuyên đ b i d ng HSGề ồ ưỡ
CH NG I :ƯƠ NGUYÊN T Ử
D ng 1:ạ Bài toán tính kh i l ng, kích th c, kh i l ng riêng và bán kính c a nguyên tố ượ ướ ố ượ ủ ử
1: Cho giá tr tuy t đi v kh i l ng nguyên t c a 1 kim lo i đng v c a Mg là 4,48.10ị ệ ố ề ố ượ ử ủ ạ ồ ị ủ -23g; c a Al là 4,82.10ủ-23g;
c a Fe là 8,96.10ủ-23g.
a. Tính kh i l ng mol c a Mg, ion Alố ượ ủ 3+, Fe3+.
b. Tính s p và N trong h t nhân nguyên t c a các đng v trên, bi t s th t c a Mg, Al, Fe t ng ng là 12,13%ố ạ ử ủ ồ ị ế ố ứ ự ủ ươ ứ
2: T kh i c a kim lo i platin b ng 21,45, kh i l ng nguyên t b ng 195 đvc. T kh i c a vàng b ng 195 và kh iỉ ố ủ ạ ằ ố ượ ử ằ ỉ ố ủ ằ ố
l ng riêng nguyên t b ng 197. So sánh s nguyên t kim lo i ch a trong 1cmượ ử ằ ố ử ạ ứ 3 m i kim lo i trên.ỗ ạ
3/ Tính bán kính g n đúng c a nguyên t canxi, bi t th tích c a m t mol canxi b ng 25,87 cmầ ủ ử ế ể ủ ộ ằ 3 và trong tinh th , cácể
nguyên t canxi ch chi m 74% th tích, còn l i là các khe tr ng.ử ỉ ế ể ạ ố
4/ Gi a bán kính h t nhân R và s kh i A c a nguyên t có m i liên h nh sau: ữ ạ ố ố ủ ử ố ệ ư
3
13
.10.5,1 AR
. Tính kh i l ngố ượ
riêng c a h t nhân. ủ ạ (ĐS: ĐS = 1,16.1014g/cm3)
D ng 2ạ : Bài toán liên quan đn các h t c b n t o thành nguyên tế ạ ơ ả ạ ử
1/ T ng s h t p,n,e trong 2 nguyên t kl A, B là 142 trong đó s h t mang đi n nhi u h n s h t không mang đi nổ ố ạ ử ố ạ ệ ề ơ ố ạ ệ
là 42, s h t mang đi n c a ngyên t B nhi u h n c a A là 12. Xác d nh tên 2 kim lo i A, Bố ạ ệ ủ ử ề ơ ủ ị ạ
2/ Cho bi t nguyên t c a nguyên t A có t ng s h t c b n là 52, s kh i c a nguyên t nh h n 36. Hãy xác đnhế ử ủ ố ổ ố ạ ơ ả ố ố ủ ử ỏ ơ ị
s proton,s n tron,s electron trong nguyên t c a nguyên t A.ố ố ơ ố ử ủ ố
3/ Nguyên t R có t ng s các lo i h t là 58. Bi t s kh i nh h n 40, xác đnh kí hi u c a Rử ổ ố ạ ạ ế ố ố ỏ ơ ị ệ ủ
4/ Nguyên t Y có t ng s các lo i h t là 62. Bi t s kh i nh h n 43, xác đnh ký hi u c a Yử ổ ố ạ ạ ế ố ố ỏ ơ ị ệ ủ
D ng 3:ạ Bài t p liên quan đn s kh i, đng v và nguyên t kh i trung bìnhậ ế ố ố ồ ị ử ố
1/ Kh i l ng nguyên t c a s t là 55,97. S t có các đng v : ố ượ ử ủ ắ ắ ồ ị 55Fe(5,84%) , 56Fe(91,68%) ,57Fe(2,17%), 58Fe(0,31%)
a/ H i có bao nhiêu ph n trăm v kh i l ng c a ỏ ầ ề ố ượ ủ 56Fe ch a trong mu i s t (III) sunfat Feứ ố ắ 2(SO4)3.
b/ H i có bao nhiêu ph n trăm v kh i l ng c a ỏ ầ ề ố ượ ủ 55Fe ch a trong mu i s t (II) hiđroxit Fe(OH)ứ ố ắ 2
2/ M t nguyên t g m 2 đng v có t l s nguyên t v i nhau là 27 : 23. H t nhân đng v th nh t ch a 35p vàộ ố ồ ồ ị ỉ ệ ố ử ớ ạ ồ ị ứ ấ ứ
44n. H t nhân đng v th 2 nhi u h n h t nhân đng v th nh t nh t 2 n tron. Xác đnh NTKTB c a nguyên tạ ồ ị ứ ề ơ ạ ồ ị ứ ấ ấ ơ ị ủ ố
trên
3/ M t nguyên t X g m 2 đng v là Xộ ố ồ ồ ị 1 và X2. Đng v Xồ ị 1 có t ng s h t là 18. Đng v Xổ ố ạ ồ ị 2 có t ng s h t là 20.ổ ố ạ
Bi t r ng % các đng v trong X b ng nhau và các lo i h t trong Xế ằ ồ ị ằ ạ ạ 1 cũng b ng nhau. Xác đnh NTK c a X.ằ ị ủ
4/ Nguyên t X có t ng s h t b ng 126. ử ổ ố ạ ằ S n nhi u h n s e là 12 h t.ố ề ơ ố ạ
a/ Xác đnh kí hi u c a X.ị ệ ủ
b/ X g m 3 đng v Xồ ồ ị 1, X2, X3. S kh i c a Xố ố ủ 1 b ng trung bình c ng s kh i c a Xằ ộ ố ố ủ 2 và X3. Hi u s n c a Xệ ố ủ 2 và X3
g p 2 l n s p c a nguyên t hiđro. Tìm s kh i c a Xấ ầ ố ủ ử ố ố ủ 2 và X3.
c/ NTKTB c a X b ng 87,88. H i đng Xủ ằ ỏ ồ 3 chi m bao nhiêu nguyên t trong t ng s 625 nguyên t . Bi t t l sế ử ổ ố ử ế ỉ ệ ố
nguyên t c a Xử ủ 2 và X3 là 1 : 6.
5/ M t nguyên t X có 3 đng v v i thành ph n % s nguyên t l n l t là 92,3%; 4,7% và 3%. Bi t t ng s kh i 3ộ ố ồ ị ớ ầ ố ử ầ ượ ế ổ ố ố
đng v là 87. N u cho 2,8107g X tác d ng v i dd NaOH th y sau ph n ng thu đc 4,48 lít Hồ ị ế ụ ớ ấ ả ứ ượ 2(đktc) theo ph ngươ
trình: X + 2NaOH + H2O = Na2XO3 + 2H2
a/ Tìm s kh i c a 3 đng v trên, bi t r ng h t nhân đng v 2 ch a nhi u h n h t nhân đng v 1 là 1 n tron.ố ố ủ ồ ị ế ằ ạ ồ ị ứ ề ơ ạ ồ ị ơ
b/ Tìm s n c a m i đng v , bi t r ng có 1 đng v có cùng s p và s n.ố ủ ỗ ồ ị ế ằ ồ ị ố ố
6/ X có 2 đng v là Xồ ị 1 và X2. T ng s h t không mang đi n Xổ ố ạ ệ 1 và X2 là 90. N u cho 1,2g Canxi (Y) tác d ng v i 1ế ụ ớ
l ng X v a đ thì thu đc 5,994g h p ch t YXượ ừ ủ ượ ợ ấ 2. Bi t t l s nguyên t Xế ỉ ệ ố ử 1 : s nguyên t Xố ử 2 là 605 : 495.
a/ Xác đnh MịX và s kh i c a Xố ố ủ 1 và X2.
b/ Xác đnh s nguyên t Xị ố ử 1 và X2 trong 1 mol nguyên t X.ử
7/ M t nguyên t M có nguyên t l ng trung bình là 24,2; M có 2 đng v . Đng v 1 có s kh i b ng 24. Xác đnhộ ố ử ượ ồ ị ồ ị ố ố ằ ị
s kh i c a đng v th hai, bi t t l s nguyên t c a 2 đng v là: 1 : 4ố ố ủ ồ ị ứ ế ỉ ệ ố ử ủ ồ ị
8/ M t nguyên t X có 3 đng v và có mguyên t l ng trung bình là 68,45 đvc. Đng v th 1 có 37 n tron chi mộ ố ồ ị ử ượ ồ ị ứ ơ ế
75%, đng v th 2 h n đng v th 1 là 1 n tron chi m 15%, đng v th 3 h n đng v th 2 là 2 n tron .ồ ị ứ ơ ồ ị ứ ơ ế ồ ị ứ ơ ồ ị ứ ơ
a/ Xác đnh di n tích h t nhân Z.ị ệ ạ
b/ Tìm s kh i c a m i đng v . ố ố ủ ỗ ồ ị (ĐS: a) Z = 31 b) 68, 69, 71)
Bài t p ậ Nguyên t ử
4

Chuyên đ b i d ng HSGề ồ ưỡ
9/ Nguyên t X có 3 đng v ố ồ ị A1X, A2X, A3X . T ng s kh i là 51, s kh i c a đng v ổ ố ố ố ố ủ ồ ị A2X h n s kh i c a ơ ố ố ủ A1X là 1
đn v , s kh i c a ơ ị ố ố ủ A3X b ng 9/8 s kh i c a ằ ố ố ủ A1X.
a/ Tính s kh i m i đng v .ố ố ỗ ồ ị
b/ Bi t r ng : ế ằ A1X chi m 99,577%, ếA2X chi m 0,339%. Tính nguyên t l ng trung bình c a X.ế ử ượ ủ
c/ Hãy xác đnh p, n, e và tên c a X . Bi t r ng trong đng v ị ủ ế ằ ồ ị A1X s p b ng s nố ằ ố
10/ X là KL hóa tr 2, hòa tan hoàn toàn 6,082 gam X vào HCl d thu đị ư cượ 5,6 lít hydro đktcở
a. Xác đnh kh i l ng nguyên t và tên nguyên t X ị ố ượ ử ố
b. X có 3 đng v , bi t t ng s kh i c a 3 đng v là 75. S kh i c a đng v th nhì b ng trung bình c ng s kh iồ ị ế ổ ố ố ủ ồ ị ố ố ủ ồ ị ứ ằ ộ ố ố
c a 2 đng v kia . Đng v 1 có s p = n, đng v th 3 chi m 11,4% s nguyên t và có s n tron nhi u h n đngủ ồ ị ồ ị ố ồ ị ứ ế ố ử ố ơ ề ơ ồ
v thị ứ 2 là 1 đn v .ơ ị
- Tìm s kh i và s n tron c a m i đng vố ố ố ơ ủ ỗ ồ ị
- Tìm % v s nguyên t c a 2 đng v còn l i ề ố ử ủ ồ ị ạ
c. M i khi có 50 nguyên t c a đng v th 2 thì có bao nhiêu nguyên t c a các đng v còn l i. ỗ ử ủ ồ ị ứ ử ủ ồ ị ạ
11/ M t nguyên t X có 3 đng v Xộ ố ồ ị A ( 0,337%), XB ( 0,063%), XC (99,6%) . Bi t t ng s kh i c a 3 đng v làế ổ ố ố ủ ồ ị
114 , t ng kh i l ng c a 5 nguyên t là 1999 . M t khác s n tron trong đng v 2 nhi u h n trong đng v 1 là 2ổ ố ượ ủ ử ặ ố ơ ồ ị ề ơ ồ ị
đn v ơ ị
a. Tìm s kh i các đng v ố ố ồ ị
b. Bi t đng v 1 có s p = n . Xác đnh tên nguyên t và s notron m i đng v , s e đc thân. ế ồ ị ố ị ố ố ỗ ồ ị ố ộ
c. M i khi có 50 nguyên t c a đng v th 2 thì có bao nhiêu nguyên t c a các đng v còn l i. ỗ ử ủ ồ ị ứ ử ủ ồ ị ạ
12/ Nguyên t M có 3 đng v có t ng s kh i là 75. Xác đnh s kh i c a m i lo i đng v khi bi t:ố ồ ị ổ ố ố ị ố ố ủ ỗ ạ ồ ị ế
- S nguyên t đng v 1 chi m 79% t ng s nguyên t và b ng 7,9 l n s nguyên t đng v 2ố ử ồ ị ế ổ ố ử ằ ầ ố ử ồ ị
-Hi u s n tron c a đng v 3 và đng v 1 là 2ệ ố ơ ủ ồ ị ồ ị
-Kh i l ng mol trung bình c a nguyên t M là 24,32. ố ượ ủ ố (ĐS: Mg)
13/ X và Y là 2 đng v c a nguyên t A (có s th t 17), t ng s kh i là 72, hi u s notron c a X và Y b ng 1/8ồ ị ủ ố ố ứ ự ổ ố ố ệ ố ủ ằ
s h t mang đi n d ng c a B (có s th t 16). T l s nguyên t c a X và Y là 32,75 : 98,25. Tính s kh i c aố ạ ệ ươ ủ ố ứ ự ỷ ệ ố ử ủ ố ố ủ
2 đng v X, Y và xác đnh NTKTB c a Aồ ị ị ủ . (ĐS: 35 và 37)
14/ Cho 3 nguyên t M, X, R; trong đó R là ố35Cl.
- Trong nguyên t M có hi u s : n – p = 3ử ệ ố
-Trong nguyên t M và X có hi u s : p – pử ệ ố ’ = 6
- T ng s n trong nguyên t c a M và X là 36ổ ố ử ủ
- T ng s kh i các nguyên t trong phân t MCl là 76ổ ố ố ử ử
Tìm s kh i c a M và X.ố ố ủ
D ng 4:ạ Bài tập v cề ấu hình electron
1/ Nguyên t c a 2 nguyên t X,Y l n l t có phân l p electron ngoài cùng là 4pử ủ ố ầ ượ ớ x và 4sy.
a/ Vi t c u hình electron c a m i nguyên t c a 2 nguyên t X,Y bi t t ng s electron c a 2 phân l p ngoài cùngế ấ ủ ỗ ử ủ ố ế ổ ố ủ ớ
c a nguyên t 2 nguyên t b ng 7 và X không ph i là khí hi m.ủ ử ố ằ ả ế
b/ Xác đnh s hi u nguyên t c a X,Y.ị ố ệ ử ủ
2/ Nguyên t c a nguyên t A có tử ủ ố ổng s e trên các phân lố ớp p là 7. Nguyên t c a nguyên t B có tử ủ ố ổng s hố ạt mang
điện nhiều h n tơ ổng s h t mang điố ạ ện của A là 8. Viết cấu hình e c a A và B.ủ
3/ C u hình e l p ngoài cùng c a nguyên t X là 5pấ ớ ủ ố 5 t s s h t notron và đi n tích h t nhân là 1,3962 . s n tronỷ ố ố ạ ệ ạ ố ơ
trong nguyên t X g p 3,7 l n s n tron c a nguyên t nguyên t Y. Khi cho 1,0725 gam Y tác d ng v i X d thuử ấ ầ ố ơ ủ ử ố ụ ớ ư
đcượ 4,565 g s n ph m có công th c XY ả ẩ ứ
a. Vi t c u hình e đy đ c a nguyên t X ế ấ ầ ủ ủ ố
b. Xác đnh s hi u nguyên t , s kh i và tên nguyên t X, Y ị ố ệ ử ố ố ố
c. X, Y là kl hay pk
4/ Nguyên t c a 2 nguyên t XY l n l t có phân l p ngoài cùng là 4pử ủ ố ầ ượ ớ x và 4sy . Bi t s proton b ng s n tron trongế ố ằ ố ơ
h t nhân c a nguyên t nguyên t ây và X không ph i là khí hi m ạ ủ ử ố ả ế
a. Cho bi t X, Y là kl hay pkế ?
b. Vi t c u hình e c a nguyên t nguyên t X Y bi t x + y =7, xác đnh s hi u nguyen t X,Yế ấ ủ ử ố ế ị ố ệ ử
c. X có 2 đng v Xồ ị 1 và X2. T ng só h t không mang đi n c a Xổ ạ ệ ủ 1,X2 là 90 . N u cho 1,2 g Y tác d ng v i 1 l ng Xế ụ ớ ượ
v a đ thì thu đừ ủ cượ 5,994 g h p ch t YXợ ấ 2 . Bi t t l s nguyên t Xế ỷ ệ ố ử 1 : X2 = 605 : 495 . Tính Mx và s kh i Xố ố 1, X2
và có bao nhiêu nguyên t Xử1, X2 có trong 1 mol nguyên t X .ử
Bài t p ậ Nguyên t ử
5

Chuyên đ b i d ng HSGề ồ ưỡ
5/ Vi t c u hình e và tìm s hi u nguyên t trong các tr ng h p sau: ế ấ ố ệ ử ườ ợ
- Nuyên t A có s e phân l p 3d ch b ng 1 n a phân l p 4s ử ố ở ớ ỉ ằ ử ở ớ
- Nguyên t B có 3 l p e v i 7 e l p ngoài cùng ử ớ ớ ở ớ
-Ba nguyên t X, Y, Z có s hi u l n l t là 3 s nguyên liên ti p t ng s e c a 3 nguyên t là 39 ử ố ệ ầ ượ ố ế ổ ố ủ ử
6/ Nguyên t A có c u hình e phân l p ngoài cùng là 3p. Nguyên t B cũng có phân l p 3p trong c u hình e c a mìnhố ấ ớ ố ớ ấ ủ
và phân l p ti p theo có 2e. Hai phân l p 3p c a A và B khác nhau 1e. Xác đnh s th t c a A và B trong b ngở ớ ế ớ ủ ị ố ứ ự ủ ả
tu n hoàn và cho bi t nguyên t nào là kl, pk hay khí hi m.ầ ế ố ế
7/ Cho 2 nguyên t A B có c u hình e ngoài cùng l n lử ấ ầ tượ là 3sx và 3p5
a/ Xác đnh s đn tích h t nhân c a A, B bi t r ng phân l p 3s c a 2 nguyên t h n kém nhau 1e và xác đnh s eị ố ệ ạ ủ ế ằ ớ ủ ử ơ ị ố
đc thân ộ
b/ Cho các nguyên t X,Y,Z có c u hình e l n l t là: X (n-1) pố ấ ầ ượ 4; Y (n+1)s1; Z np4 . V i n = 3 ; n = 4. Xác đnh X, Y,ớ ị
Z
8/ Cation M+ có t ng s h t là 92. T l gi a s kh i v i s e là 16 : 7. Vi t c u hình e c a M, cho bi t M là KL hayổ ố ạ ỷ ệ ữ ố ố ớ ố ế ấ ủ ế
PK
D ng 5ạ : Bài toán xác đnh công th c c a h p ch t, ionị ứ ủ ợ ấ
1: Cho h n h p 2 mu i sunfat c a kim lo i A hóa tr II và mu i sunfat c a kim lo i B hóa tr III. Bi t t ng s h tỗ ợ ố ủ ạ ị ố ủ ạ ị ế ổ ố ạ
c a nguyên t A là 36, c a B là 40. Xác đnh công th c mu i sunfat t o t A và B.ủ ử ủ ị ứ ố ạ ừ
2: M t h p ch t B vô c đc t o nên t ion Mộ ợ ấ ơ ượ ạ ừ 3+ và ion X-. T ng s h t trong h p ch t là 196, trong đó s h t mangổ ố ạ ợ ấ ố ạ
đi n nhi u h n s h t không mang đi n là 60. T ng s proton và n tron c a X l n h n M là 8. T ng s h t trongệ ề ơ ố ạ ệ ổ ố ơ ủ ớ ơ ổ ố ạ
ion X- nhi u h n t ng s h t trong ion Mề ơ ổ ố ạ 3+ là 16. Tìm công th c c a B. ứ ủ (Đs: AlCl3)
3: H p ch t A đc t o b i 2 ion Xợ ấ ượ ạ ở + và Y2-. Ion X+ do 5 nguyên t c a 2 nguyên t t o nên và Xử ủ ố ạ + có 10 electron. Ion
Y2- do 4 nguyên t c a 2 nguyên t cùng chu kì và cách nhau 1 nguyên t , Yử ủ ố ố 2- có 32 electron. Xác đnh công th c c aị ứ ủ
A.
4: H p ch t M t o t ion Yợ ấ ạ ừ - và ion X+. T kh i gi a Yỉ ố ữ - : X+ = 31:9. A là nguyên t có trong Yố- và X+ có t ng các h tổ ạ
trong nguyên t là 21, t l gi a các h t mang đi n và không mang đi n là 1:2. Yử ỉ ệ ữ ạ ệ ệ - do 4 nguyên t c a 2 nguyên t t oử ủ ố ạ
nên, X+ do 5 nguyên t c a 2 nguyên t t o nên. Xác đnh công th c c a M. ử ủ ố ạ ị ứ ủ (ĐS: NH4NO3)
5: H p ch t M đc t o t 3 nguyên t X, Y, Z có t ng s đi n tích h t nhân b ng 16; hi u đi n tích h t nhân X vàợ ấ ượ ạ ừ ố ổ ố ệ ạ ằ ệ ệ ạ
Y là 1, t ng s electron trong ion ổ ố
3
XY
là 32. Xác đnh công th c c a M. ị ứ ủ (Đs: HNO3)
6: Có 2 ion
2
3
XY
và
2
4
XY
, t ng s e trong 2 ion l n l t là 42 và 50, h t nhân nguyên t X và Y đu có s protonổ ố ầ ượ ạ ử ề ố
và s n tron b ng nhau. Xác đnh công th c c a 2 ion.ố ơ ằ ị ứ ủ
7: H p ch t Z đc t o b i 2 nguyên t M và R có công th c Mợ ấ ượ ạ ở ố ứ aRb, trong đó R chi m 6,667% v kh i l ng. Trongế ề ố ượ
h t nhân nguyên t M có n + p = 4, còn trong h t nhân c a R có nạ ử ạ ủ ’= p’, trong đó n,p,n’,p’ là s n tron và proton t ngố ơ ươ
ng c a M và R. Bi t r ng t ng s h t proton trong phân t Z b ng 84 và a + b = 4. Xác đnh CTPT c a Z. ứ ủ ế ằ ổ ố ạ ử ằ ị ủ (Đs:
Fe3C (Xê men tít))
8: M t h p ch t ion c u t o t ion Mộ ợ ấ ấ ạ ừ 3+ và X2- . Trong phân t Mử2X3 có t ng s h t là 152,trong đó s h t mang đi nổ ố ạ ố ạ ệ
nhi u h n s h t không mang đi n là 48 h t . S kh i c a ion Mề ơ ố ạ ệ ạ ố ố ủ 3+ l n h n s kh i c a Xớ ơ ố ố ủ 2- là 11 h t . T ng s h tạ ổ ố ạ
trong M3+ nhi u h n trong Xề ơ - là 11 h t . Xác đnh c u hình e c a M, X ,Mạ ị ấ ủ 3+ và X2- , S e ngoài cùng c a M, X ,Mố ủ 3+ và
X- công th c MXứ3
9: T ng s h t p e n trong ion đn nguyên t mang 2 đn v đi n tích có t ng s h t là 92. Còn trong nguyên tổ ố ạ ơ ử ơ ị ệ ổ ố ạ ử
nguyên t đó s h t mang đi n chi m 61,7% t ng s h t . m t aion Xố ố ạ ệ ế ổ ố ạ ộ 2- g m 4 nguyên t c a 2 nguyen t t o cóồ ử ủ ố ạ
t ng s e là 32 trong Xổ ố 2- thu c cùng 1 chu k k ti p Xác đnh aion Xộ ỳ ế ế ị 2-
10: Hai nguyên t XY t o thành h p ch t XYố ạ ợ ấ 2 có đc đi m. T ng s prôtn trong XY b ng 32 . Hi u s notron c aặ ể ổ ố ằ ệ ố ủ
XY là 8 Xác đnh XY bi t trong các nguyên t X,Y có s p = n ị ế ử ố
11: H p ch t A có công th c MXợ ấ ứ 2 trong đó M chi m 46,667% v kh i l ng. Trong h t nhân c a M có n - p = 4 c aế ề ố ượ ạ ủ ủ
X có n = p. T ng s h t proton trong MXổ ố ạ 2 là 58. Xác đnh tên nguyên t M, X và CT MXị ố 2; vi t c u hình e c a M, X,ế ấ ủ
M2+ .
12: M t h p ch t A t o ra t 2 ion Xộ ợ ấ ạ ừ 2+ và YZ2-3. T ng s e c a YZổ ố ủ 2-3 là 32 h t. Y Z đu có s p =n hi u s n tronạ ề ố ệ ố ơ
c a 2 nguyên t X,Y b ng 3 l n s potron c a Z; kh i l ng phân t c a A là 116u . Xác đnh công th c A ủ ố ằ ầ ố ủ ố ượ ử ủ ị ứ
13: Cho bi t t ng s h t p n e trong phân t MXế ổ ố ạ ử 2 là 178 , trong h t nhân c a M s notron nhi u h n s proton 4 h t ,ạ ủ ố ề ơ ố ạ
còng trong h t nhân c a X có n = p , s proton c a M nhi u h n c a X là 10 h t. Xác d nh CTPT c a MXạ ủ ố ủ ề ơ ủ ạ ị ủ 2
Bài t p ậ Nguyên t ử
6

Chuyên đ b i d ng HSGề ồ ưỡ
14/ H p ch t M c a kali có công th c phân t Kợ ấ ủ ứ ử 2X, t ng s h t c b n trong phân t M là 140 h t. Trong đó s h tổ ố ạ ơ ả ử ạ ố ạ
mang đi n nhi u h n s h t không mang di n là 44 h t. Tìm công th c phân t c a M, bi t:ệ ề ơ ố ạ ệ ạ ứ ử ủ ế
39
19 K
,
32
16 S
,
16
8O
,
79
34 Se
15/ Cho h p ch t MXợ ấ 2. Trong phân t MXử2 có t ng s h t c b n là 140 và s h t mang đi n nhi h n s h t khôngổ ố ạ ơ ả ố ạ ệ ề ơ ố ạ
mang đi n là 44, s kh i c a X l n h n c a M là 11. T ng s h t c b n trong X nhi u h n trong M là 16. Xác đnhệ ố ố ủ ớ ơ ủ ổ ố ạ ơ ả ề ơ ị
công th c MXứ2 . (MgCl2)
16/ H p ch t MX có t ng s h t p, n, e là 86; trong đó s h t mang đi n nhi u h n s h t không mang đi n là 26.ợ ấ ổ ố ạ ố ạ ệ ề ơ ố ạ ệ
S kh i c a X l n h n c a M là 12. T ng s các h t trong X nhi u h n trong M là 18. Xác đnh CT h p ch t MX. ố ố ủ ớ ơ ủ ổ ố ạ ề ơ ị ợ ấ
17/ Cho M là kl t o 2 mu i MClạ ố x, MCly và 2 oxit MOo,5x, M2Oy . T l v kh i l ng c a clo trong 2 mu i là 1: 1,173ỷ ệ ề ố ượ ủ ố
và oxi trong 2 oxit là 1: 1,352 . Tính kh i l ng nguyên t c a M. ố ượ ử ủ
18/ H p ch t A có công th c Mợ ấ ứ 4X3 bi t: ế
- T ng s h t trong phân t A là 214 ổ ố ạ ử
- Trong M3+ ,X4- có s e b ng nhau ố ằ
- T ng s h t c b n c a nguyên t M nhi u h n c a nguyên t X là 106 h t ổ ố ạ ơ ả ủ ử ề ơ ủ ử ạ
Xác d nh công th c phân t c a A ị ứ ử ủ
19/ Cho 3 nguyên t MRX trong dó R là đng v ố ồ ị
35
17 Cl
- Trong đó M có hi u s n-p = 3 ệ ố
-Trong nguyên t Mvà X có hi u s pử ệ ố M – pX = 6
- T ng s notron trong nguyên t c a M và X là 36 ổ ố ử ủ
- T ng s kh i các nguyên t trong phân t c a M X là 36 ổ ố ố ử ử ủ
- T ng s kh i các nguyên t trong phân t MCl là 76 ổ ố ố ử ử
Tính s kh i MX.ố ố
20/ H p ch t Mợ ấ 2X có t ng s các lo i h t trong phân t là 116, trong đó s h t mang đi n nhi u h n s h t khôngổ ố ạ ạ ử ố ạ ệ ề ơ ố ạ
mang đi n là 36. S kh i c a X l n h n c a M là 9. T ng s h t p, n, e trong Xệ ố ố ủ ớ ơ ủ ổ ố ạ 2- nhi u h n trong Mề ơ + là 17. Xác
đnh s kh i c M, X .ị ố ố ả
21/ Ba nguyên t X, Y, Z có t ng đi n tích h t nhân b ng 16. Hi u đi n tích h t nhân X và Y là 1.T ng s e trongử ổ ệ ạ ằ ệ ệ ạ ổ ố
X3Y- là 32. Xác đnh X,Y, Zị
22/ H p ch t A đc t o ra t các ion đu có c u hình e là: 1sợ ấ ượ ạ ừ ề ấ 2 2s2 2p6 3s2 3p6 . Trong1 phân t ch t A có t ng sử ấ ổ ố
h t p,n ,e b ng 164. Xác đnh công th c phân t A, bi t A tác d ng đc m t nguyên t (đn ch t) đã có trong thànhạ ằ ị ứ ử ế ụ ượ ộ ố ơ ấ
ph n c a A theo t l mol 1:1 t o thành ch t B.ầ ủ ỷ ệ ạ ấ
23/ Cho cation M+ g m 5 nguyên t c a 2 nguyên t t o nên có t ng s đi n tích h t nhân là 11. Xác đnh ion Mồ ử ủ ố ạ ổ ố ệ ạ ị +
24/ H p chât A có công th c MXợ ứ 2 trong đó X chi m 53,33 % v kh i l ng. Trong h t nhân c a M có s n = p + 4.ế ề ố ượ ạ ủ ố
Trong h t nhân c a X có s n = p . T ng s proton trong MXạ ủ ố ổ ố 2 là 58 . Xác đnh M, X công th c MXị ứ 2 và vi t c u hìnhế ấ
e c a M, X. Xác đnh s e đc thân c a nó. ủ ị ố ộ ủ
25/ M t oxit có công th c X2O có t ng s h t trong phân t là 92, trong đó s h t mang đi n nhi u h n s h tộ ứ ổ ố ạ ử ố ạ ệ ề ơ ố ạ
không mang đi n là 28. Xác đnh công th c c a oxit ?ệ ị ứ ủ
26/ M t h p ch t đc t o thành t các ion Aộ ợ ấ ượ ạ ừ + và
2-
B2
. Trong phân t Aử2B2 có t ng s proton, n tron, electron b ngổ ố ơ ằ
164, trong đó t ng s h t mang đi n l n h n t ng s h t không mang đi n là 52. S kh i c a A l n h n c a B làổ ố ạ ệ ớ ơ ổ ố ạ ệ ố ố ủ ớ ơ ủ
23. T ng s h t trong ion Aổ ố ạ + nhi u h n trong ion ề ơ
2-
B2
là 7 h t. Xác đnh công th c phân t Aạ ị ứ ử 2B2?
27/ M t h p ch t MX có t ng s h t trong phân t là 86 hat, s h t mang đi n nhi u h n s h t không mang đi n làộ ợ ấ ổ ố ạ ử ố ạ ệ ề ơ ố ạ ệ
26 h t. S kh i c a X l n h n s kh i c a M là 12. T ng s các h t trong X nhi u h n trong M là 18 h t.ạ ố ố ủ ớ ơ ố ố ủ ổ ố ạ ề ơ ạ
a) Vi t c u hình electron nguyên t c a M và X?ế ấ ử ủ
b) Xác đnh b 4 s l ng t c a M và X?ị ộ ố ượ ử ủ
28/ Có h p ch t MXợ ấ 3. Trong đó:
T ng s h t proton, n tron, electron là 196. S h t mang đi n nhi u h n s h t không mang đi n là 60 h t.ổ ố ạ ơ ố ạ ệ ề ơ ố ạ ệ ạ
S kh i c a X l n h n c a M là 8.ố ố ủ ớ ơ ủ
T ng s ba lo i h t trên ion Xổ ố ạ ạ - nhi u h n trong ion Mề ơ 3+ là 16 h t.ạ
Xác đnh công th c MXị ứ 3?
29/ X và Y là hai phi kim. Trong nguyên t X và Y có s h t mang đi n nhi u h n s h t không mang đi n l n l tử ố ạ ệ ề ơ ố ạ ệ ầ ượ
là 14 và 16. H p ch t XYợ ấ n có đc đi m:ặ ể
Bài t p ậ Nguyên t ử
7

Chuyên đ b i d ng HSGề ồ ưỡ
X chi m 15,0486% v kh i l ng.ế ề ố ượ
T ng s proton là 100.ổ ố
T ng s no tron là 106.ổ ố ơ
Xác đnh công th c phân t c a XYị ứ ử ủ n?
30/ H p ch t A có công th c MXợ ấ ứ n, trong đó M chi m 46,67% v kh i l ng. M là kim lo i, nguyên t M có sế ề ố ượ ạ ử ố
proton nh h n s n tron là 4 h t. X là phi kim thu c chu kì 3, nguyên t có s proton b ng s n tron. Trong phânỏ ơ ố ơ ạ ộ ử ố ằ ố ơ
t A có 116 h t mang đi n. Xác đnh công th c phân t h p ch t MXử ạ ệ ị ứ ử ợ ấ n?
31/ T ng s h t mang đi n trong ion ABổ ố ạ ệ 32- là 82. S h t mang đi n trong h t nhân c a nguyên t A nhi u h n số ạ ệ ạ ủ ử ề ơ ố
h t mang đi n trong h t nhân c a nguyên t B là 8. Xác đnh công th c ion ạ ệ ạ ủ ử ị ứ (ĐS: SO32- )
31/ H p ch t A t o thành t các ion Mợ ấ ạ ừ + và X2- ( đc t o ra t các nguyên t M và X t ng ng). Trong phân t Aượ ạ ừ ố ươ ứ ử
có 140 h t các lo i, trong đó s h t mang đi n chi m 65,714%. S kh i c a M l n h n c a X là 23. Xác đnh côngạ ạ ố ạ ệ ế ố ố ủ ớ ơ ủ ị
th c phân t c a A?ứ ử ủ
Bài t p ậ Nguyên t ử
8