
CHUYÊN Đ I: DI TRUY N & BI N DỀ Ề Ế Ị
CHUYÊN Đ I: DI TRUY N & BI N DỀ Ề Ế Ị
V N Đ 1. C U TRÚC - C CH DT & BI N D C P Đ PHÂN TẤ Ề Ấ Ơ Ế Ế Ị Ở Ấ Ộ Ử
A.TÓM T T LÝ THUY TẮ Ế
1. C u trúc c p đ phân t ấ ở ấ ộ ử
1.1. C u trúc c a & ch c năng c a ADNấ ủ ứ ủ
* C u trúc:ấ
- ADN có c u trúc đa phân, mà đ n phân là các Nu ( A, T, G, X ), các Nu liên k t v i nhau b ng liênấ ơ ế ớ ằ
k t photphodi este ( liên k t c ng hóa tr ) đ t o thành chu i pôli Nu ( m ch đ n )ế ế ộ ị ể ạ ỗ ạ ơ
- G m 2 m ch đ n(chu i poli Nuclêôtit) xo n song song ng c chi u và xo n theo chu kì. M i chuồ ạ ơ ỗ ắ ượ ề ắ ỗ
kì xo n g m 10 c p Nu, có chi u dài 34ắ ồ ặ ề
0
A
( m i nu có chi u dài 3,4ỗ ề
0
A
và KLPT là 300 đ.v.C ).
- Gi a 2 m ch đ n : các Nu trên m ch đ n này liên k t b sung v i các Nu trên m ch đ n kia theoữ ạ ơ ạ ơ ế ổ ớ ạ ơ
nguyên t c b sung( Nắ ổ TBS ) :
“ A c a m ch này liên k t v i T c a m ch kia b ng 2ủ ạ ế ớ ủ ạ ằ
liên k t hiđrô và ng c l i,ế ượ ạ
G c a m ch này liên k t v i X c a m ch kia b ng 3ủ ạ ế ớ ủ ạ ằ
liên k t hiđrô và ng c l i ”ế ượ ạ
-Gen là m t đo n c a phân t ADN mang thông tin mã hóộ ạ ủ ử a cho m t s n ph m xác đ nh (s nộ ả ẩ ị ả
ph m đó có th là chu i pôlipeptit hay ARN )ẩ ể ỗ
-C u trúc chung c a gen c u trúc: ấ ủ ấ
+Các gen sinh v t nhân s có vùng mã hóa liên t c đ c g i là gen không phân m nh. Ph n l n genở ậ ơ ụ ượ ọ ả ầ ớ
c a SV nhân th c là gen phân m nh: xen k các đo n mã hóa aa (êxôn) là các đo n kủ ự ả ẽ ạ ạ hông mã hóa aa
(intrôn).
+Gen mã hóa prôtêin g m 3 vùng trình t Nu:ồ ự
oVùng đi u hòa :ề n m đ u 3’ m ch mã g c, có trình t Nu đ c bi t giúp ARN – pôlimerazaằ ở ầ ạ ố ự ặ ệ
bám vào đ kh i đ ng, đ ng th i đi u hòa quá trình phiên mã.ể ở ộ ồ ờ ề
oVùng mã hóa : mang thông tin mã hóa các aa.
oVùng k t thúc:ế n m đ u 5’ mang tín hi u k t thúc phiên mã.ằ ở ầ ệ ế
-Mã di truy n :ề là trình t các nuclêôtit trong gen (m ch mã g cự ạ ố ) quy đ nh trình t các axit aminị ự
trong phân t prôtêin. ử
-Đ c đi m c a mã di truy n:ặ ể ủ ề
+MDT đ c đ c t m t đi m xác đ nh theo t ng b ba không g i ch ng lên nhau.ượ ọ ừ ộ ể ị ừ ộ ố ồ
+MDT có tính ph bi n.ổ ế
+MDT có tính đ c hi u.ặ ệ
+MDT mang tính thoái hóa.
* Ch c năng:ứ Mang, b o qu n và truy n đ t thông tin di truy nả ả ề ạ ề
1.2. C u trúc các lo i ARNấ ạ
* C u trúc:ấ
- ARN đ c c u trúc ượ ấ theo nguyên t c đa phân mà đ n phân là các Nu ( A, U, G, X ).ắ ơ
ARN ch g m 1 chu i pôli Nuclêôtit do các Nu liên k t v i nhau b ng liên k t hóa tr .ỉ ồ ỗ ế ớ ằ ế ị Các b ba Nu trênộ
mARN g i là codon(b ba mã sao), b ba Nu trên tARN g i là anticodon(b ba đ i mã). ọ ộ ộ ọ ộ ố
- Trong 64 b ba có:ộ
+1 b ba v a làm tín kh i đ u d ch mã, v a mã hóa aa Met sinh v t nhân th c( ho c f Met sinhộ ừ ở ầ ị ừ ở ậ ự ặ ở
v t nhân s ) đgl b ba m đ u: AUG. ậ ơ ộ ở ầ
Có ba b ba không mã hóa aa và làm tín hi u k t thúc d ch mã (b ba k t thúộ ệ ế ị ộ ế c) : UAA, UAG và UGA.
* Ch c năng :ứ
+mARN có ch c năng truy n đ t thông tin di truy n t gen → Ri đ t ng h p prôtêin.ứ ề ạ ề ừ ể ổ ợ
+tARN có ch c năng v n chuy n axit amin t i ribôxôm đ t ng h p nên prôtêin.ứ ậ ể ớ ể ổ ợ
+rARN là thành ph n c u t o nên ribôxôm.ầ ấ ạ
1.3. C u trúc c a prôtêinấ ủ
- Prôtêin là đ i phân t h u c c u t o theo nguyên t c đa phân mà đ n phân là các axit aminạ ử ữ ơ ấ ạ ắ ơ
- Các aa liên k t v i nhau b ng liên k t peptit → chu i pôlipeptitế ớ ằ ế ỗ
trang 1
3’ A1T1G1X15’
5’ T2A2X2G23’

2. C ch di truy n c p đ phân t ơ ế ề ở ấ ộ ử
2.1. C ch nhân đôi ADNơ ế
2.1.1. C ch nhân đôi sinh v t nhân sơ ế ở ậ ơ
* C ch :ơ ế
- V trí ị: di n ra trong nhân t bào.ễ ế
- Th i đi mờ ể : di n ra t i kì trung gian.ễ ạ
- Di n bi nễ ế :
+B c 1ướ : Tháo xo n phân t ADN:ắ ử
oNh các enzim tháo xo n, hai m ch đ n c a phân t ADN tách d n t o nên ch c nhânờ ắ ạ ơ ủ ử ầ ạ ạ
đôi (hình ch Y) và đ l ra 2 m ch khuôn.ữ ể ộ ạ
+B c 2ướ : T ng h p các m ch ADN m i:ổ ợ ạ ớ
oADN – pôlimeraza xúc tác hình thành m ch đ n m i theo chi u 5’ – 3’. Các Nu trênạ ơ ớ ề
m ch khuôn liên k t v i các Nu môi tr ng n i bào theo NTBS: ạ ế ớ ườ ộ
“ Am ch khuôn ạliên k t v i Tế ớ môi tr ng ườ b ng 2 liên k t hiđrôằ ế
Tm ch khuôn ạliên k t v i Aế ớ môi tr ngườ b ng 2 liên k t hiđrôằ ế
Gm ch khuôn ạliên k t v i Xế ớ môi tr ngườ b ng 3 liên k t hiđrôằ ế
Xm ch khuôn ạliên k t v i Gế ớ môi tr ngườ b ng 3 liên k t hiđrô ”ằ ế
oTrên m ch khuôn(3’-5’) m ch m i đ c t ng h p liên t c. Trên m ch khuôn(5’-3’)ạ ạ ớ ượ ổ ợ ụ ạ
m ch m i đ c t ng h p gián đo n t o nên các đo n Okazaki sau đó các đo n Okazaki đ cạ ớ ượ ổ ợ ạ ạ ạ ạ ượ
n i l i v i nhau nh enzim n i(ligazố ạ ớ ờ ố A. .
+B c 3ướ : Hai phân t ADN đ c t o thành:ử ượ ạ
oCác m ch m i đ c t ng h p đ n đâu thì 2 m ch đ n xo n đ n đó t o thành phân tạ ớ ượ ổ ợ ế ạ ơ ắ ế ạ ử
AND con, trong đó m t m ch m i đ c t ng h p còn m ch kia là c a ADN ban đ u(NT bbt).ộ ạ ớ ượ ổ ợ ạ ủ ầ
* Ý nghĩa c a nhân đôi ADN:ủ đ m b o Tính tr ngDT đ c truy n đ t m t cách chính xác qua các th h t bàoả ả ạ ượ ề ạ ộ ế ệ ế
và c thơ ể
2.1.2. C ch nhân đôi sinh v t nhân th cơ ế ở ậ ự
- C b n gi ng v i sinh v t nhân s .ơ ả ố ớ ậ ơ
- Đi m khác: TB ểnhân th c có nhi u phân t ADN có kích th c l n, có nhi u đ n v nhân đôi(nhi uự ề ử ướ ớ ề ơ ị ề
ch c sao chép) → quá trình nhân đôi di n ra nhi u đi m trên phân t ADN.ạ ễ ề ể ử
2.2. C ch phiên mãơ ế
* C ch :ơ ế
- V trí ị: di n ra trong nhân t bào.ễ ế
- Th i đi mờ ể : khi t bào c n t ng h p m t lo i prôtêin nào đóế ầ ổ ợ ộ ạ
- Di n bi nễ ế :
+B c 1ướ : Tháo xo n phân t ADN:ắ ử
oEnzim ARN–pôlimeraza bám vào vùng đi u hòa làm gen tháo xo n đ l m ch mãề ắ ể ộ ạ
g c(3’-5’) kh i đ u phiên mã.ố ở ầ
+B c 2ướ : T ng h p phân t ARNổ ợ ử
oARN–pôlimeraza tr t d c theo m ch mã g c trên gen có chi u 3’-5’ đ t ng h p nênượ ọ ạ ố ề ể ổ ợ
mARN theo nguyên t c b sung: ắ ổ
“ Am ch g c ạ ố liên k t v i Uế ớ m b ng 2 liên k t hiđrôằ ế
Tm ch g c ạ ố liên k t v i Aế ớ m b ng 2 liên k t hiđrôằ ế
Gm ch g c ạ ố liên k t v i Xế ớ m b ng 3 liên k t hiđrôằ ế
Xm ch g c ạ ố liên k t v i Gế ớ m b ng 3 liên k t hiđrô ”ằ ế
+B cướ 3: K t thúc phiên mãế
oKhi ARN–pôlimeraza g p tín hi u k t thúc thì phiên mã k t thúc. mARN đ c gi i phóngặ ệ ế ế ượ ả
o SV nhân sỞ ơ, mARN sau phiên mã đ c s d ng ngay làm khuôn đ t ng h pượ ử ụ ể ổ ợ
prôtêin, SV nhân th cở ự mARN sau phiên mã đ c lo i b các đo n intron, n i các đo nượ ạ ỏ ạ ố ạ
exon t o ra mARN tr ng thành. ạ ưở
* Ý nghĩa c a phiên mã: ủ
2.3. C ch d ch mãơ ế ị
* C ch :ơ ế
trang 2

- V trí ị: di n ra t bào ch t.ễ ở ế ấ
- Th i đi mờ ể : Khi t bào và c th có nhu c u.ế ơ ể ầ
- Di n bi nễ ế : tr i qua 2 giai đo nả ạ
Giai đo n ho t hóa aa:ạ ạ
Trong t bào ch t(môi tr ng n i bào) ế ấ ườ ộ
tARNaatARNaa ATPenzim − →+ ,
(ph c h )ứ ệ
Giai đo n t ng h p chu i pôlipeptit:ạ ổ ợ ỗ
+B c 1ướ : Kh i đ u d ch mã:ở ầ ị
oTi u đ n v bé c a Ri g n v i mARN t i v trí nh n bi t đ c hi u và di chuy n đ n bbể ơ ị ủ ắ ớ ạ ị ậ ế ặ ệ ể ế
m đ u(AUG).ở ầ
oaamđ - tARN ti n vào bb m đ u(đ i mã c a nó kh p v i mã m đ u trên mARN theoế ở ầ ố ủ ớ ớ ở ầ
NTBS), sau đó ti u ph n l n g n vào t o thành Ri hoàn ch nh. ể ầ ớ ắ ạ ỉ
+B c 2ướ : Kéo dài chu i pôlipeptitỗ
oaa1- tARN ti n vào ribôxôm (đ i mã c a nó kh p v i mã th nh t trên mARN theoế ố ủ ớ ớ ứ ấ
NTBS) liên k t peptit đ c hình thành gi a aaế ượ ữ mđ v i aaớ1.
oRibôxôm chuy n d ch sang bb th 2, tARN v n chuy n aaể ị ứ ậ ể mđ đ c gi i phóng. Ti pượ ả ế
theo, aa2 - tARN ti n vào ribôxôm (đ i mã c a nó kh p v i bb th hai trên mARN theo NTBS),ế ố ủ ớ ớ ứ
hình thành liên k t peptit gi a aaế ữ 2 và axit aa1.
oRibôxôm chuy n d ch đ n bb th ba, tARN v n chuy n axit aaể ị ế ứ ậ ể 1 đ c gi i phóng. Quáượ ả
trình c ti p t c nh v y đ n bb ti p giáp v i bb k t thúc c a phân t mARN.ứ ế ụ ư ậ ế ế ớ ế ủ ử
+B c 3ướ : K t thúc:ế Khi Ri d ch chuy n sang bb k t thúc, quá trình d ch mã d ng l i, 2 ti u ph n Riị ể ế ị ừ ạ ể ầ
tách nhau ra, enzim đ c hi u lo i b aaặ ệ ạ ỏ mđ và chu i pôlipeptit đ c gi i phóng.ỗ ượ ả
* Ý nghĩa c a d ch mã:ủ ị
2.4. C ch đi u hòa ho t đ ng c a genơ ế ề ạ ộ ủ
2.4.1. Đi u hòa ho t đ ng c a gen sinh v t nhân s (ĐHHĐ c a Operon LaC. ề ạ ộ ủ ở ậ ơ ủ
-C u trúc c a operon Lac: ấ ủ
+Vùng kh i đ ng(P): ở ộ có trình t Nu đ c thù, giúpự ặ
ARN- poolimeraza bám vào đ kh i đ u phiên mã.ể ở ầ
+Vùng v n hành(O):ậ Có trình t Nu đ c bi t, t i đóự ặ ệ ạ
prôtêin c ch có th liên k t ngăn c n phiên mã.ứ ế ể ế ả
+Nhóm gen c u trúc(Z, Y, ấA. : quy đ nh t ng h pị ổ ợ
các enzim phân gi i Lactôzả ơ
+Gen đi u hòa(R): không n m trong thành ph n c a operon, có k/n t ng h p prôtêin c ch có thề ằ ầ ủ ổ ợ ứ ế ể
liên k t v i vùng v n hành, ngăn c n phiên mã.ế ớ ậ ả
+C u trúc c a operon Lac: ấ ủ
-C ch ĐHHĐ c a Operon Lacơ ế ủ :
+Giai đo n c ch : ạ ứ ế
oKhi môi tr ng không có Lactôz , R t ng h p prôtêin c ch ườ ơ ổ ợ ứ ế → liên k t v i vùng O ế ớ
⇒
ngăn c n phiên mã c a nhóm gen c u trúc.ả ủ ấ
+Giai đo n c m ng: ạ ả ứ
oKhi môi tr ng có Lactôz , m t s phân t liên k t và làm bi n đ i c u hình khôngườ ơ ộ ố ử ế ế ổ ấ
gian c a prôtêin c ch ủ ứ ế → liên k t v i vùng O ế ớ
⇒
ARN – poolimeraza liên k t v i vùng kh i đ ngế ớ ở ộ
đ ti n hành phiên mã .ể ế
oKhi Lactôz b phân gi i h t, prôtêin c ch liên k t v i vùng O và quá trình phiên mã d ngơ ị ả ế ứ ế ế ớ ừ
l iạ
⇒
ĐHHĐ gen sinh v t nhân x y ra m c đ phiên mã.ở ậ ả ở ứ ộ
2.4.2. Đi u hòa ho t đ ng c a gen sinh v t nhân th cề ạ ộ ủ ở ậ ự
- C ch ĐH ph c t p h n SV nhân s , do c u trúc ph c t p c a ADN trong NST.ơ ế ứ ạ ơ ơ ấ ứ ạ ủ
- ADN có s c p Nu l n, ch m t b ph n mã hóa ố ặ ớ ỉ ộ ộ ậ tính tr ng DT, còn l i đóng vai trò ĐH ho c kạ ạ ặ o HĐ.
- ADN n m trong NST có c u trúc b n xo n ph c t p nên tr c khi phiên mã ph i tháo xo n.ằ ấ ệ ắ ứ ạ ướ ả ắ
- S ĐHHĐ c a gen di n ra nhi u m c, qua nhi u giai đo n: NST tháo xo n, phiên mã, bi n đ i sauự ủ ễ ề ứ ề ạ ắ ế ổ
phiên mã, d ch mã và bi n đ i sau d ch mã.ị ế ổ ị
trang 3
Mô hình cấu trúc của Ôpêron Lac
P R
P O Z Y A
Vùn g k h ởi
động
Vùng v ận
hàn h
N h óm g e n
cấu t r úc
ge n điều
hòa

+ Sựkết cặp không đúng trong nhân đôi ADN
G
X
Nhân đôi
G*
T
A
T
Bazơnitơ
hiếm có
những vị
trí liên kết
hiđrô bị
thay đổi
khiến
chúng kết
cặp không
đúng khi
tái bản.
Nhân đôi
+ Tác động của các tác nhân gây đột biến(5-BU)
A
T
A
5BU
Nhân đôi
Nhân đôi
G
5BU
G
X
Nhân đôi
Tóm t t c ch di truy n c p đ phân tắ ơ ế ề ở ấ ộ ử
- Cã sù tham giacña enzim th¸o xo¾n , kÐo dµi m¹ch .
- DiÔn ratheo nguyªn t¾c bæsung nöa b¶o toµn vµkhu«n mÉu
- C¸c m¹ ch ®¬n ®- î c tæng hî p theo chiÒu 5
’
– 3
’
, mét m¹ch ®- î c tæng
hî p liªn tôc , m¹ch cßn l¹i ®- î c tæng hî p gi¸ n ®o¹n .
- Enzim tiÕp cËn ë ®iÓm khëi ®Çu vµ ®o¹n ADN b¾t ®Çu th¸ o xo¾n .
- Enzim dÞch chuyÓn trªn m¹ ch khu«n theo chiÒu 3
’
– 5
’
vµ sî i ARN kÐo
dµi theo chiÒu 5
’
– 3
’
, c¸c ®¬n ph©n kÕt hî p theo nguyªn t¾c bæsung .
- § Õn ®iÓm kÕt thóc , ARN t¸ch khái m¹ch khu«n .
- Rib«x«m dÞch chuyÓn trªn mARN theo chiÒu 5
’
– 3
’
theo tõng bé ba
vµ chuçi polipeptit ®- î c kÐo dµi .
- C¸c axit amin ®· ho¹t ho¸ ®- î c tARN mang vµo rib«x«m .
- § Õn bé ba kÕt thóc chuçi polipeptit t¸ch khái rib«x«m .
- Gen ®iÒu hoµ tæng hî p pr«tªin øc chÕk×m h· m sù phiªn m· , khi
chÊt c¶m øng lµm bÊt ho¹t chÊt k×m h· m th×sù phiªn m· diÔn ra . Sù
®iÒu hoµphô thuéc vµo nhu cÇu tÕbµo .
§ iÒu hoµ
ho¹ t ®éng
cña gen
DÞch m·
Phiªn m·
DiÔn biÕn c¬ b¶n .
Nh©n ®«i
ADN
C¸ cc¬ chÕ
§ iÒu hoµ
ho¹ t ®éng
cña gen
DÞch m·
Phiªn m·
DiÔn biÕn c¬ b¶n .
Nh©n ®«i
ADN
C¸ cc¬ chÕ
3. C ch bi n d c p đ phân t (đ t bi n gen)ơ ế ế ị ở ấ ộ ử ộ ế
3.1. Khái ni m và các d ng:ệ ạ
- Đ t bi n gen là nh ng bi n đ i trong c u trúc c a gen, th ng liên quan t i m t c p Nu x y ra t iộ ế ữ ế ổ ấ ủ ườ ớ ộ ặ ả ạ
m t đi m nào đó trên phân t ADN(ĐB đi m).ộ ể ử ể
Th đ t bi n: là nh ng cá th mang đ t bi n đã bi u hi n thành ki u hình.ể ộ ế ữ ể ộ ế ể ệ ể
- ĐBG(đ t bi n đi m) bao g m: M t, thêm, thay th m t ho c m t s c p Nu.ộ ế ể ồ ấ ế ộ ặ ộ ố ặ
3.2. Nguyên nhân:
Do tácđ ng c a các tác nhân hóa h c(5-BU, EMS, các hóa ch t đ c h i,...), tác nhân v t lí (tia t ngo i,ộ ủ ọ ấ ộ ạ ậ ử ạ
tia phóng x ,...), tác nhân sinh h c(virut) ho c nh ng r i lo n sinh lí, hóa sinh trong t bào.ạ ọ ặ ữ ố ạ ế
3.3. C ch phát sinh:ơ ế
- C ch chung: Tác nhân gây đ t bi n gây ra nh ng sai sót trong quá trình nhân đôi ADN.ơ ế ộ ế ữ
- Đ t bi n đi m th ng x y ra trên m t m ch c a gen d i d ng ti n đ t bi n. D i tác d ng c aộ ế ể ườ ả ộ ạ ủ ướ ạ ề ộ ế ướ ụ ủ
enzim s a sai, nó có th tr v tr ng thái ban đ u ho c t o thành đ t bi n qua các l n nhân đôi ti pử ể ở ề ạ ầ ặ ạ ộ ế ầ ế
theo.
- Ví d :ụ
3.4. H u qu và ý nghĩa c a ĐBG:ậ ả ủ
-H u qu :ậ ả
Đ t bi n gen có th có h i, có l i nh ng ph n l n là vô h i. M c đ có h i, có l i c a đ t bi nộ ế ể ạ ợ ư ầ ớ ạ ứ ộ ạ ợ ủ ộ ế
ph thu c vào ụ ộ tùy t h p gen và đi u ki n môi tr ng.ổ ợ ề ệ ườ
-Ý nghĩa: ĐBG t o ra nhi u alen m i là ngu n nguyên li u cho ti n hóa và ch n gi ngạ ề ớ ồ ệ ế ọ ố
trang 4

CHUYÊN Đ I: DI TRUY N & BI N DỀ Ề Ế Ị
CHUYÊN Đ I: DI TRUY N & BI N DỀ Ề Ế Ị
V N Đ 2. C U TRÚC - C CH DT & BD C P Đ T BÀO, C THẤ Ề Ấ Ơ Ế Ở Ấ Ộ Ế Ơ Ể
A. TÓM T T LÝ THUY TẮ Ế
1. C u trúc c a NSTấ ủ
1.1. sinh v t nhân s : Ở ậ ơ
NST là phân t ADN kép d ng vòng không liên k t v i prôtêin histôn. ử ạ ế ớ
1.2. sinh v t nhân th cỞ ậ ự
- C uấ trúc hi n vi : ể
+M i ỗNST g m 2 crômatit dính nhau qua ồtâm đ ngộ (eo th nh t), m t s NST còn có eo th hai (n iứ ấ ộ ố ứ ơ
t ng h p rARN). NST có các d ng hình que, hình h t, hình ch V...đ ng kính 0,2 – 2 ổ ợ ạ ạ ữ ườ µm, dài 0,2 –
50 µm.
+ M i loài có m t b NST đ c tr ng (v s l ng, hình thái, c u trúỗ ộ ộ ặ ư ề ố ượ ấ C. . Ví d ng i 2n = 46, RG 2n = 8ụ ở ườ
- C u trúc siêu hi n vi : ấ ể
NST đ c c u t o t ADN và prôtêin (histôn và phi histôn). (ADN + prôtêin) ượ ấ ạ ừ → Nuclêôxôm (8 phân tử
prôtêin histôn đ c qu n quanh b i m t đo n phân t ADN dài kho ng 146 c p nuclêôtit, qu nượ ấ ở ộ ạ ử ả ặ ấ
4
3
1
vòng) →
S i c b n (kho ng 11 nm) ợ ơ ả ả → S i nhi m s c (25–30 nm) ợ ễ ắ → ng siêu xo n (300 nm) Ố ắ → Crômatit (700 nm) →
NST.
2. C ch di truy n và bi n d c p đ t bàoơ ế ề ế ị ở ấ ộ ế
2.1. C ch di truy n c p đ t bàoơ ế ề ở ấ ộ ế
2.1.1. Nguyên phân
2.1.2. Gi m phânả
* Đ c đi m c a gi m phânặ ể ủ ả :
- Là hình th c phân bào c a t bào sinh d c vùng chín.ứ ủ ế ụ ở
- Gi m phân g m 2 l n phân bào liên ti p.ả ồ ầ ế
- Nhi m s c th ch nhân đôi 1 l n kì trung gian.ễ ắ ể ỉ ầ ở
- kì đ u c a gi m phân I, có s ti p h p và có th x y ra trao đ i chéo gi a 2 trong 4 cromatitỞ ầ ủ ả ự ế ợ ể ả ổ ữ
không ch emị
* Di n bi n c a gi m phânễ ế ủ ả .
-Gi m phân Iả
+Kì đ u: ầ
oNST co xo n d nắ ầ
oCó s ti p h p c a các NST kép theo t ng c p t ng đ ng có th d n đ n TĐC gi aự ế ợ ủ ừ ặ ươ ồ ể ẫ ế ữ
các Crômatic không ch em. ị
oThoi vô s c hình thành ắ
oMàng nhân và nhân con d n tiêu bi nầ ế
+Kì gi a: ữ
oNST kép co xo n c c đ iắ ự ạ
oCác NST t p trung thành 2 hàng trên m t ph ng xích đ o c a thoi vô s c.ậ ặ ẳ ạ ủ ắ
+Kì sau:
oM i NST kép trong c p NST kép t ng đ ng di chuy n theo thoi vô s c đi v 2 c cỗ ặ ươ ồ ể ắ ề ự
c a t bào.ủ ế
+Kì cu i: ố
oCác NST kép đi v 2 c c c a t bào và du i xo n d n.ề ự ủ ế ỗ ắ ầ
oMàng nhân và nhân con d n xu t hi nầ ấ ệ
oThoi phân bào tiêu bi n ế
oT bào ch t phân chia t o thành 2 t bào con có s l ng NST kép gi m đi m t n a ế ấ ạ ế ố ượ ả ộ ử
trang 5