N I DUNG G M CÓ
1. Kh o sát hàm s và các bài toán liên quan : 14 ti t ế
2. Bài toán t ng h p: 4 ti t. ế
3. Ph ng trình, b t ph ng trình mũ và lôga: 8 ti t.ươ ươ ế
4. Tích phân và ng d ng c a tích phân: 10 ti t. ế
5. Hình không gian t ng h p: 10ti t. ế
6. Ph ng pháp to đ trong không gian: 16 ti t.ươ ế
7. S ph c: 6 ti t. ế
8. Ph l c.
1
KH O SÁT HÀM S VÀ CÁC BÀI TOÁN LIÊN QUAN
Th i gian: 14 ti t ế
Ti t 1:ế
Bài 1. Cho hàm s
3
3 2y x x= +
(C)
1/ Kh o sát và v đ th (C) c a hàm s .
2/ D a vào đ th (C) , bi n lu n theo m s nghi m c a ph ng ươ
3
3 2x x m + =
.
3/ Vi t ph ng trình ti p tuy n c a (C) t i đi m ế ươ ế ế
( )
2;4M
.
Gi i:
1/ HS t làm
Đ th :
f(x)=x^3-3x+2
f(x)=4
x(t )=-1 , y(t )=t
-9 -8 -7 -6 -5 -4 -3 -2 -1 1 2 3 4 5 6 7 8 9
-8
-6
-4
-2
2
4
6
8
x
y
2) S nghi m th c c a ph ng trình ươ
3
3 2x x m + =
chính s giao đi m c a đ th (C) c a hàm s
3
y x 3x 2= +
và đ ng th ng (d): ừờ
=y m
.
D a vào đ th ta có:
+/
0
4
m
m
<
>
: (d) và (C) có m t đi m chung, do đó ph ng trình có m t nghi m. ươ
+/
0
4
m
m
=
=
: (d) và (C) có hai đi m chung, do đó ph ng trình có hai nghi m ( 1 đ n, 1 kép) ươ ơ
+/
0 m 4< <
: (d) và (C) có ba đi m chung, do đó ph ng trình có ba nghi m ươ
3) G i M(x0;y0) là to đ ti p đi m ế
0 0
2; 4x y = =
PTTT c n tìm là: y = 9(x – 2) + 4
y = 9x - 14
Bài 2 : Cho hàm s
3 2
1 2
3 3
y x x
= +
có đ th
( )
C
1/ Kh o sát và v đ th
( )
C
2/ Vi t ph ng trình ti p tuy n c a ế ươ ế ế
( )
C
,bi t h s góc c a ti p tuy n b ng – 3 ế ế ế
3/ Tính di n tích c a hình ph ng gi i h n b i đ th
( )
C
,tr c hoành và hai đ ng th ng ườ
0,x
=
2x
=
.
L i gi i
a/ Đ th :
2
x
y
-2
3
2
3
2
1
2/ G i M(x0;y0) là to đ ti p đi m ế
0 0
2
0 0 0
0 0
2
13
'( ) 3 2 3 2
33
x y
y x x x
x y
= =
= + = = =
* PTTT t i
2
1; 3
là:
2 7
3( 1) 3
3 3
y x y x = + =
* PTTT t i
2
3; 3
là:
2 25
3( 3) 3
3 3
y x y x+ = = +
3/ T hình v , ta có di n tích hình ph ng c n tìm là
1
3 2
0
1 2 5
23 3 6
S x x dx
= + =
BTVN: Cho hàm s y = x3 – x2 + (m – 1)x – m2 + 2 (Cm)
1/ Kh o sát s bi n thiên và v đ th (C ế 2 ) c a hàm s v i m =2
2/ Vi t PTTT c a đ th hàm s (Cế 2 ) bi t tung đ ti p đi m b ng -2ế ế
3/ Tìm m đ hàm s trên có c c tr .
Ti t 2:ế
Bài 1: Cho hàm s y = - x3 + 3x2 + 3(m2-1)x – 3m2 – 1 (
m
C
)
1/ Kh o sát và v đ th (
1
C
) c a hàm s v i m = 0.
2/ Vi t ph ng trình ti p tuy n c a đ th hàm s (ế ươ ế ế
1
C
) t i giao đi m v i tr c Oy
3/ Tìm đi u ki n c a m đ hàm s có c c đ i và c c ti u.
Gi i :
1/ HS t làm
V i m = 1 ta có: y = -x3 +3x2 – 3x
Đ th :
f(x)= -x^3+3 x^2-3x
-4 -3 -2 -1 1 2 3 4
-4
-3
-2
-1
1
2
3
4
x
y
2/ C1 giao v i Oy t i đi m M(0;0)
y' (0) = -3
V y PTTT là : y = -3(x – 0) + 0
3y x=
3/ Ta có y' = -3x2 + 6x + 3(m2 - 1)
HS có c c đ i ,c c ti u
pt y' = 0 có 2 nghi m phân bi t
-3x2 + 6x + 3(m2 - 1) = 0 có 2 nghi m phân bi t
'0 >
2
2
9 9( 1) 0
0
0
m
m
m
+ >
>
۹
3
Bài 2: Cho hàm s y = - x3 + 3mx2
( )
2
2 1m+
x (Cm)
1/ Kh o sát và v đ th (C2) c a m s trên v i m = 2
2/ Vi t ph ng trình ti p tuy n c a (Cế ươ ế ế 2) t i đi m có hoành đ b ng -2
3/ Tìm m đ hàm s trên có c c đ i, c c ti u.
Gi i:
1/ HS t làm
m = 2
3 2
6 9y x x x = +
2/ G i (x0;y0) to đ ti p đi m, ta có x ế 0 = -2
y0 = y( -2) = 50 f '(- 2) = -45
V y ph ng trình ti p tuy n là : y – 50 = -45(x + 2) ươ ế ế
y = -45x - 40.
3/ y’ = -3x2 + 6mx – (2m2 + 1)
HS có c c đ i ,c c ti u
pt y' = 0 có 2 nghi m phân bi t
-3x2 + 6mx - (2m2 + 1) = 0 có 2 nghi m phân bi t
'0 >
2 2
2
2
9 3(2 1) 0
3 3 0
1
1
1
m m
m
m
m
m
+ >
>
>
>
<
V y v i m > 1 ho c m < -1 thì hàm s có c c đ i, c c ti u.
BTVN: Cho hàm s y =-x3 +3(m+1)x2 -2 (Cm)
1/ KS s bi n thiên và v đ th (C ) v i m =0 ế
2/ Tìm m đ đ th (C m) có c c đ i, c c ti u.
3/ Tìm m đ hs đ t c c đ i t i x =2.
Ti t 3ế :
Bài 1 : Cho hàm s y = -x3 + 3x2 + 1
1/ Kh o sát s bi n thiên và v đ th c a hàm s trên. ế
2/ Vi t ph ng trình ti p tuy n v i đ th (C) t i M(1ế ươ ế ế ;3)
3/ Dùng đ th (C) xác đ nh m đ ph ng trình sau có đúng 1 nghi m duy nh t ươ :
3x2 + 2 – x3 + m = 0
Gi i :
1/ Hs t làm
Đ th :
f(x)=-x^3+3x^2+1
f(x)=5
x(t )=2 , y(t )=t
-4 -3 -2 -1 1 2 3 4
-9
-8
-7
-6
-5
-4
-3
-2
-1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
x
y
2/ G i (x0;y0) là to đ ti p đi m ế
0 0
1; 3x y = =
2
' 3 6 '(1) 3y x x y= + =
4
V y ph ng trình ti p tuy n c a (C) t i đi m M(1;3) là: ươ ế ế
3 3( 1) 3y x y x = =
3/ Ta có
2 3 3 2
3 2 0 (1) 3 1 1x x m x x m+ + = + + =
V y s nghi m c a pt(1) chính là s giao đi m c a (C) và đ ng th ng d: y = -m-1 ườ
T đ th ta có:
1 1 2
1 5 6
m m
m m
< >
> <
: d c t (C) t i 1 đi m
pt(1) có nghi m duy nh t.
V y
2
6
m
m
>
<
pt(1) có nghi m duy nh t
Bài 2 : Cho hàm s y = x3 – (1 – 2m)x2 + (2 – m)x + m + 2 (Cm)
1/ Kh o sát s bi n thiên và v đ th hàm s trên v i m = 1 (C ế 1)
2/ Vi t PTTT v i đ th hàm s (Cế 1) bi t ti p tuy n vuông góc v i đ ng th ng x + 2y + 1 = 0ế ế ế ườ
3/ Tìm m đ hàm s trên có 2 c c tr
Gi i :
1/ HS t làm
m = 1
3 2 3y x x x= + + +
Đ th
f(x)=x^3+x^2+x+3
-9 -8 -7 -6 -5 -4 -3 -2 -1 1 2 3 4 5 6 7 8 9
-9
-8
-7
-6
-5
-4
-3
-2
-1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
x
y
2/ đ ng th ng x + 2y + 1 = 0 có h s góc = ườ
1
2
Do ti p tuy n vuông góc v i đ ng th ng x + 2y + 1 = 0 nên ti p tuy n có h s góc b ng 2ế ế ườ ế ế
G i (x0;y0) là to đ ti p đi m ế
0
'( ) 2y x =
2
0 0
2
0 0
0 0
0 0
3 2 1 2
3 2 1 0
1 2
1 94
3 27
x x
x x
x y
x y
+ + =
+ =
= =
= =
* PTTT t i
( )
1;2
là:
2 2( 1) 2 4y x y x = + = +
* PTTT t i
1 94
;
3 27
là:
94 1 112
2( ) 2
27 3 327
y x y x+ = =
3/ Ta có :
2
2 (*)
3 2(1 2 ) 2
0 3 2(1 2 ) 2 0
y x m x m
y x m x m
= +
= + =
Đ hàm s có 2 c c tr
pt(*) có 2 nghi m phân b êt
5