
GV: Tân Vĩnh Th y LH: 0962477198ủ
Ch ng I: DAO Đ NG C H Cươ Ộ Ơ Ọ
I. Ôn t p t ng quát (t lu n):ậ ổ ự ậ
Câu 1. Phát bi u dao đ ng đi u hòa (dđđh). ể ộ ề
Câu 2. Trong dao đ ng đi u hòa nh ng đ i l ng v t lý nào bi n đ i đi u hòa, nh ng đ i l ng v t lý nàoộ ề ữ ạ ượ ậ ế ổ ề ữ ạ ượ ậ
không đ i.ổ
Câu 3. T a đ x (cm) c a m t ch t đi m theo th i gian t (s) đ c bi u di n theo các ph ng trình sau: ọ ộ ủ ộ ấ ể ờ ượ ể ễ ươ
A. x = 5sin(π/2 – πt) B. x =3 – 4cos(3πt – π/3) C. x = 2t + 3cos(2πt – π/3) D. x = 8cos2(5πt – π/4)
a) Ph ng trình nào kươ hông ph iả là m t bi u di n cho dao đ ng đi u hòa. ộ ể ễ ộ ề
b) Hãy xác đ nh biên đ , t n s , pha dao đ ng, pha ban đ u, t a đ c a v trí cân b ng (vtcb) trong các ph ngị ộ ầ ố ộ ầ ọ ộ ủ ị ằ ươ
trình bi u di n cho dao đ ng đi u hòa.ể ễ ộ ề
c) Vi t l i các ph ng trình trên trong tr ng h p ch n g c t a đ t i vtcb.ế ạ ươ ườ ợ ọ ố ọ ộ ạ
d) Vi t các bi u th c v n t c, gia t c c a v t trong các tr ng h p trên và xác đ nh giá tr c c đ i t ng ngế ể ứ ậ ố ố ủ ậ ườ ợ ị ị ự ạ ươ ứ
c a t ng đ i l ng.ủ ừ ạ ượ
Câu 4. M t v t có kh i l ng m, dđđh theo ph ng trình x = Asin(ωt + φ).ộ ậ ố ượ ươ
a) bi u di n ph ng trình trên v d ng hàm cos; xác đ nh pha ban đ u.ể ễ ươ ề ạ ị ầ
b) vi t các bi u th c v n t c, gia t c, h p l c, đ ng năng, th năng c a v t, xác đ nh công th c tính giá tr c cế ể ứ ậ ố ố ợ ự ộ ế ủ ậ ị ứ ị ự
đ i c a t ng đ i l ng.ạ ủ ừ ạ ượ
Câu 5. Trong dao đ ng đi u hòa, cho bi t d ng đ th c a đ ng bi u di nộ ề ế ạ ồ ị ủ ườ ể ễ
a) li đ , v n t c, gia t c, h p l c, th năng, đ ng năng, c năng theo th i gian. Gi i thích.ộ ậ ố ố ợ ự ế ộ ơ ờ ả
b) v n t c, gia t c, h p l c, th năng, đ ng năng, c năng theo li đ . Gi i thích.ậ ố ố ợ ự ế ộ ơ ộ ả
c) li đ , gia t c, h p l c, th năng, đ ng năng, c năng theo v n t c. Gi i thích.ộ ố ợ ự ế ộ ơ ậ ố ả
d) li đ , v n t c, h p l c, th năng, đ ng năng, c năng theo gia t c. Gi i thích.ộ ậ ố ợ ự ế ộ ơ ố ả
Câu 6. V đ ng tròn l ng giác, bi u di n sin, cos c a các góc l ng giác c b n: (0ẽ ườ ượ ể ễ ủ ượ ơ ả o, 30o, 60o, 90o) và các vị
trí đ i x ng). ố ứ
Câu 7. Trong dao đ ng đi u hòa, xác đ nh các v trí trên đ ng tròn l ng giác (t ng ng pha dao đ ng c aộ ề ị ị ườ ượ ươ ứ ộ ủ
v t) trong các tr ng h p:ậ ườ ợ
+ V t v trí biên (ký hi u s 1 lên đ ng tròn) ậ ở ị ệ ố ườ + V t vtcb (2).ậ ở
+ V n t c v t đ t c c đ i (3) ậ ố ậ ạ ự ạ + Gia t c v t đ t c c đ i (4)ố ậ ạ ự ạ
+ Th năng c c đ i (4).ế ự ạ + Đ ng năng c c đ i (5).ộ ự ạ
+ Th năng = đ ng năng (6)ế ộ + Th năng = 3 l n đ ng năng (7).ế ầ ộ
+ Đ ng năng = 3 l n th năng.ộ ầ ế
Câu 8. M t v t có kh i l ng 200 gam DĐĐH trên qu đ o dài 8 cm, v i chu kỳ 0,6 s. L y m c th năng t iộ ậ ố ượ ỹ ạ ớ ấ ố ế ạ
vtcb
a) tính các giá tr c c đ i c a v n t c, gia t c, th năng, đ ng năng, h p l c tác d ng lên v t.ị ự ạ ủ ậ ố ố ế ộ ợ ự ụ ậ
b) ch n g c t a t i vtcb, g c th i gian lúc v t có t a đ 2 cm và đi theo chi u d ng.ọ ố ọ ạ ố ờ ậ ọ ộ ề ươ
+ vi t ptdđ c a v t.ế ủ ậ
+ xác đ nh li đ , v n t c, gia t c, th năng, đ ng năng c a v t t i th i đi m t = 0,2 s.ị ộ ậ ố ố ế ộ ủ ậ ạ ờ ể
+ xác đ nh t c đ c a v t khi v t có li đ x = 2 cm.ị ố ộ ủ ậ ậ ộ
+ xác đ nh v n t c c a v t khi v t có li đ x = 2ị ậ ố ủ ậ ậ ộ cm và v t đang chuy n đ ng nhanh d n.ậ ể ộ ầ
+ xác đ nh v trí v t có th năng g p 3 l n đ ng năng.ị ị ậ ế ấ ầ ộ
+ xác đ nh t c đ c a v t khi th năng b ng đ ng năng.ị ố ộ ủ ậ ế ằ ộ
+ tính th i gian ng n nh t v t đi t li đ 4 cm đ n vtcb.ờ ắ ấ ậ ừ ộ ế
+ tính th i gian ng n nh t gi a hai l n liên ti p đ ng năng v t b ng 3 l n th năng.ờ ắ ấ ữ ầ ế ộ ậ ằ ầ ế
+ tính quãng đ ng v t đi đ c sau 40 s k t lúc t=0.ườ ậ ượ ể ừ
+ tính quãng đ ng v t đi đ c trong giây th 100.ườ ậ ượ ứ
+ tính t c đ trung bình c a v t t lúc t = 0 đ n t = 10 s.ố ộ ủ ậ ừ ế
+ sau 20 s k t lúc t = 0 thì v t đã qua v trí có th năng b ng đ ng năng bao nhiêu l n?ể ừ ậ ị ế ằ ộ ầ
+ xác đ nh th i đi m v t qua v trí có li đ x= -2 cm l n th 2014.ị ờ ể ậ ị ộ ầ ứ
c) tính quãng đ ng dài nh t, ng n nh t v t đi đ c trong 0,2 s.ườ ấ ắ ấ ậ ượ
d) tính quãng đ ng dài nh t, ng n nh t v t đi đ c trong 4 s.ườ ấ ắ ấ ậ ượ
e) trong m t chu kỳ, th i gian đ v n t c v t có đ l n không v t quá 20π/3 cm/s là bao nhiêu? ộ ờ ể ậ ố ậ ộ ớ ượ
Câu 9. C u t o con l c lò xo (cllx). T n s dao đ ng c a cllx ph thu c các y u t nào? Tác đ ng m t l cấ ạ ắ ầ ố ộ ủ ụ ộ ế ố ộ ộ ự
không đ i theo ph ng dao đ ng thì t n s dao đ ng c a con l c thay đ i không? Gi i thích.ổ ươ ộ ầ ố ộ ủ ắ ổ ả
Câu 10. M t cllx n m ngang có m =100 g, k = 40 N/m. T i VTCB cung c p cho v t m t v n t c 80 cm/s choộ ằ ạ ấ ậ ộ ậ ố
v t dđđh. ậ
a) Xác đ nh biên đ dao đ ng c a v t.ị ộ ộ ủ ậ
Luy n thi đ i h c 2014____TP.HCMệ ạ ọ 1

GV: Tân Vĩnh Th y ủLH: 0962477198
b) Xác đ nh đ l n c a l c đàn h i c c đ i, l c đàn h i c c ti u c a lò xo.ị ộ ớ ủ ự ồ ự ạ ự ồ ự ể ủ
Câu 11. M t cllx n m ngang có m =40 g, k = 10 N/m. Kéo v t cho lò xo giãn m t đo n 3ộ ằ ậ ộ ạ cm r i th v tồ ả ậ
h ng v vtcb v i v n t c đ u 15π cm/s. V t dđđh. L y πướ ề ớ ậ ố ầ ậ ấ 2 = 10.
a) Xác đ nh biên đ dao đ ng c a v t.ị ộ ộ ủ ậ
b) Ch n g c t a đ t i vtcb, m c th i gian lúc th v t. Vi t ph ng trình dao đ ng c a v t.ọ ố ọ ộ ạ ố ờ ả ậ ế ươ ộ ủ ậ
Câu 12. M t cllx n m ngang v t n ng có kh i l ng m =100 g, lò xo có chi u dài 20 cm và có đ c ng k = 100ộ ằ ậ ặ ố ượ ề ộ ứ
N/m. Khi v t đang n m yên t i vtcb thì tác d ng vào v t m t l c không đ i có đ l n 4 N h ng v phía đi mậ ằ ạ ụ ậ ộ ự ổ ộ ớ ướ ề ể
treo cho v t dao đ ng đi u hòa. L y πậ ộ ề ấ 2 = 10.
a) Xác đ nh biên đ dao đ ng c a v t.ị ộ ộ ủ ậ
b) Xác đ nh chi u dài c c ti u và chi u dài c c đ i c a lò xo trong quá trình v t dao đ ng. ị ề ự ể ề ự ạ ủ ậ ộ
c) Tính l c nén c c đ i, l c giãn c c đ i c a lò xo trong quá trình dao đ ng.ự ự ạ ự ự ạ ủ ộ
d) Tính đ l n c a l c đàn h i c c đ i và l c đàn h i c c ti u tác d ng lên v t.ộ ớ ủ ự ồ ự ạ ự ồ ự ể ụ ậ
Câu 13. M t lò xo treo th ng đ ng có chi u dài t nhiên là 20 cm, m c v t n ng vào lò xo thì lò xo giãn ra 4 cm.ộ ẳ ứ ề ự ắ ậ ặ
Kích thích cho v t DĐĐH v i biên đ 8 cm, l y πậ ớ ộ ấ 2 = 10, g = 10 m/s2.
a) Tính t c đ c a v t t i trí cách VTCB 4ố ộ ủ ậ ạ cm.
b) Tính chi u dài l n nh t và nh nh t c a lò xo trong quá trình v t dao đ ng.ề ớ ấ ỏ ấ ủ ậ ộ
c) Tính đ nén c c đ i, đ giãn c c đ i c a lò xo trong quá trình dao đ ng.ộ ự ạ ộ ự ạ ủ ộ
d) Tính th i gian lò xo b nén, th i gian lò xo b giãn trong m t chu kỳ.ờ ị ờ ị ộ
Câu 14. C u t o con l c đ n (clđ). T n s dao đ ng c a clđ ph thu c các y u t nào? Tác đ ng m t l cấ ạ ắ ơ ầ ố ộ ủ ụ ộ ế ố ộ ộ ự
không đ i theo ph ng dây treo thì t n s dao đ ng c a con l c thay đ i không? Gi i thích.ổ ươ ầ ố ộ ủ ắ ổ ả
Câu 15. M t CLĐ g m m t dây treo dài 80 cm và m t v t nh kh i l ng 100 g. Kéo v t nh sao cho dây treoộ ồ ộ ộ ậ ỏ ố ượ ậ ỏ
h p v i ph ng th ng đ ng m t góc 10ợ ớ ươ ẳ ứ ộ o r i th nh cho v t dao đ ng. L y g=10 m/sồ ả ẹ ậ ộ ấ 2.
a) Tính chu kỳ dao đ ng c a con l c.ộ ủ ắ
b) ch n g c t a đ t i vtcb, chi u d ng theo chi u kéo v t, g c th i gian lúc th v t. Vi t ph ng trình li đọ ố ọ ộ ạ ề ươ ề ậ ố ờ ả ậ ế ươ ộ
góc, ph ng trình li đ dài, ph ng trình v n t c, ph ng trình gia t c ti p tuy n c a con l c.ươ ộ ươ ậ ố ươ ố ế ế ủ ắ
c) Khi v t li đ góc 5ậ ở ộ o, hãy tính: t c đ c a v t, gia t c toàn ph n c a v t, l c căng dây tác d ng lên v t theoố ộ ủ ậ ố ầ ủ ậ ự ụ ậ
hai h ng: dùng ph ng trình dđđh và dùng b o toàn c năng.ướ ươ ả ơ
Câu 16. M t v t có kh i l ng 200 g ch u tác đ ng đ ng th i c a hai dao đ ng cùng ph ng, cùng t n s xộ ậ ố ượ ị ộ ồ ờ ủ ộ ươ ầ ố 1
=6cos(10πt +
3
π
) (cm) và x2 = 8sin( 10πt ) ( cm).
a) Xác đ nh ph ng trình dao đ ng t ng h p c a v t. ị ươ ộ ổ ợ ủ ậ
b) Tính c năng c a v t.ơ ủ ậ
Câu 17. M t v t ch u tác đ ng đ ng th i c a hai dao đ ng cùng ph ng, cùng t n s xộ ậ ị ộ ồ ờ ủ ộ ươ ầ ố 1 =4cos(2πt +
2
π
) (cm)
và x2 = 6cos( 2πt + φ2) ( cm).
a) Xác đinh φ2 đ dao đ ng c a v t là bé nh t.ể ộ ủ ậ ấ
b) Xác đinh φ2 đ dao đ ng c a v t là l n nh t.ể ộ ủ ậ ớ ấ
c) Bi t v t dao đ ng v i biên đ t ng h p là 8 cm, và s m pha h n dao đ ng thành ph n xế ậ ộ ớ ộ ổ ợ ớ ơ ộ ầ 2.Xác đ nh ph ngị ươ
trình dao đ ng t ng h p c a v t. ộ ổ ợ ủ ậ
Câu 18. M t v t ch u tác đ ng đ ng th i c a hai dao đ ng cùng ph ng, cùng t n s xộ ậ ị ộ ồ ờ ủ ộ ươ ầ ố 1 = A1cos(10πt –
2
π
)
(cm) và x2 = 12cos( 10πt +
3
π
) (cm).
a) Xác đinh A1 đ dao đ ng c a v t là bé nh t.ể ộ ủ ậ ấ
b) Bi t v t dao đ ng v i biên đ t ng h p là 10 cm. Xác đ nh giá tr Aế ậ ộ ớ ộ ổ ợ ị ị 1.
CON L C Đ N TRONG TR NG NGO I L C KHÔNG Đ I:Ắ Ơ ƯỜ Ạ Ự Ổ
Ph ng pháp:ươ Xác đ nh gia t c ngo i l c ị ố ạ ự
nl
a
, t đó xác đ nh gia t c tr ng tr ng bi u ki n ừ ị ố ọ ườ ể ế
bk
g
=
g
+
nl
a
.
T n s góc c a con l c s tính theo gia t c bi u ki n, t i vtvb dây treo có ph ng theo ph ng c a ầ ố ủ ắ ẽ ố ể ế ạ ươ ươ ủ
bk
g
.
Luy n thi đ i h c 2014 ____TP.HCMệ ạ ọ 2

GV: Tân Vĩnh Th y LH: 0962477198ủ
Câu 19. M t clđ có chi u dài 60 cm treo trong m t thang máy. Gia t c tr ng tr ng g = 10 m/sộ ề ộ ố ọ ườ 2. Xác đ nh chu kỳị
dao đ ng đi u hòa c a con l c khiộ ề ủ ắ
a) thang máy chuy n đ ng nhanh d n xu ng v i gia t c 2 m/sể ộ ầ ố ớ ố 2.
b) thang máy chuy n đ ng nhanh d n lên v i gia t c 2 m/sể ộ ầ ớ ố 2.
c) thang máy chuy n đ ng ch m d n xu ng v i gia t c 4 m/sể ộ ậ ầ ố ớ ố 2.
d) thang máy chuy n đ ng ch m d n lên v i gia t c 4 m/sể ộ ậ ầ ớ ố 2.
Câu 20. M t clđ có chi u dài 60 cm treo trong m t ôtô đang chuy n đ ng trên m t đo n đ ng d c nghiêng 30ộ ề ộ ể ộ ộ ạ ườ ố o
so v i ph ng ngang. Gia t c tr ng tr ng g = 10 m/sớ ươ ố ọ ườ 2. Xác đ nh chu kỳ dao đ ng đi u hòa c a con l c khiị ộ ề ủ ắ
a) ôtô chuy n đ ng nhanh d n xu ng d c v i gia t c 2 m/sể ộ ầ ố ố ớ ố 2.
b) ôtô chuy n đ ng nhanh d n lên d c v i gia t c 2 m/sể ộ ầ ố ớ ố 2.
c) ôtô chuy n đ ng ch m d n xu ng d c v i gia t c 4 m/sể ộ ậ ầ ố ố ớ ố 2.
d) ôtô chuy n đ ng ch m d n lên d c v i gia t c 4 m/sể ộ ậ ầ ố ớ ố 2.
Câu 21. M t con l c đ n có chi u dài dây treo 30 cm và v t nh có kh i l ng 20 g mang đi n tích q = +4.10ộ ắ ơ ề ậ ỏ ố ượ ệ −6
C, đ c coi là đi n tích đi m. Con l c dao đ ng đi u hòa trong đi n tr ng đ u E = 2.10ượ ệ ể ắ ộ ề ệ ườ ề 4 V/m, v i biên đ gócớ ộ
dao đ ng là 8ộo. L y g = 10 m/sấ2, π = 3,14. Bi t các đ ng s c đi n h ng lên trên.ế ườ ứ ệ ướ
a) Xác đ nh chu kì dao đ ng đi u hòa c a con l c. ị ộ ề ủ ắ
b) Xác đ nh t c đ c c đ i c a v t nh .ị ố ộ ự ạ ủ ậ ỏ
c) Xác đ nh t c đ v t nh khi dây treo th ng đ ng.ị ố ộ ậ ỏ ẳ ứ
d) Tính l i các câu a, b, c trong tr ng h p các đ ng s c đi n h ng theo ph ng ngang và song song v i m tạ ườ ợ ườ ứ ệ ướ ươ ớ ặ
ph ng dao đ ng.ẳ ộ
CON L C G P BI N C KHI ĐANG DAO Đ NG (*): Ắ Ặ Ế Ố Ộ Trong d ng này có s b o toàn v n t c c a v t ngayạ ự ả ậ ố ủ ậ
tr c và sau bi n c x y ra.ướ ế ố ả
Ph ng pháp:ươ Kh o sát s thay đ i c a đ ng năng (l u ý là v n t c k đ i nên ch c n xem kh i l ng thay đ iả ự ổ ủ ộ ư ậ ố ổ ỉ ầ ố ượ ổ
th nào) và th năng c a v t (đ i v i cllx thì căn c vào s thay đ i c a k, x (kho ng cách t v trí bi n c đ nế ế ủ ậ ố ớ ứ ự ổ ủ ả ừ ị ế ố ế
vtcb); đ i v i clđ thì căn c vào s thay đ i c a các đ i l ng m, g, h) t đó có đ c c năng c a v t lúc sau vàố ớ ứ ự ổ ủ ạ ượ ừ ượ ơ ủ ậ
xác đ nh đ c biên đ dao đông c a v t.ị ượ ộ ủ ậ
Bi n c 1: xu t hi n l c không đ i tác d ng lên v t.ế ố ấ ệ ự ổ ụ ậ
Câu 22. M t cllx n m ngang có m =40 g, k = 10 N/m. Kích thích cho v t dđđh v i biên đ 5 cm. Ch n chi uộ ằ ậ ớ ộ ọ ề
d ng h ng ra xa v trí đi m treo lò xo. Khi v t đ n vtcb và đang chuy n đ ng theo chi u (-) thì tác d ng m tươ ướ ị ể ậ ế ể ộ ề ụ ộ
l c không đ i 0,2 N lên v t theo chi u (+). ự ổ ậ ề
a) Tính biên đ dao đ ng c a v t lúc lúc sau.ộ ộ ủ ậ
b) Tính l c nén c c đ i, l c giãn c c đ i c a lò xo trong quá trình dao đ ng sau đó.ự ự ạ ự ự ạ ủ ộ
c) Tính l i các câu a, b trong tr ng h p l c tác d ng xu t hi n khi v t qua v trí có li đ x= 3 cm theo chi u (+),ạ ườ ợ ự ụ ấ ệ ậ ị ộ ề
theo chi u (-), đ a ra nh n xét.ề ư ậ
d) Tính l i các câu a, b trong tr ng h p l c tác d ng xu t hi n khi v t qua v trí có li đ x= -2 cm theo chi u (+),ạ ườ ợ ự ụ ấ ệ ậ ị ộ ề
theo chi u (-), đ a ra nh n xét t ng quát cho các tr ng h p trên.ề ư ậ ổ ườ ợ
Câu 23. M t clđ có chi u dài 80 cm, v i kh i l ng qu n ng là 50 g. Con l c dao đ ng đi u hòa trong tr ngộ ề ớ ố ượ ả ặ ắ ộ ề ọ
tr ng g = 10 m/sườ 2 v i biên đ góc là 8ớ ộ o. Khi con l c đ n v trí có li đ góc là 6ắ ế ị ộ o thì xu t hi n m t l c không đ iấ ệ ộ ự ổ
0,4 N cùng h ng v i tr ng l c tác d ng lên qu n ng.ướ ớ ọ ự ụ ả ặ
a) tính biên đ góc dao đ ng lúc sau c a con l c.ộ ộ ủ ắ
b) tính t c đ c a qu n ng lúc sau, khi dây treo th ng đ ng.ố ộ ủ ả ặ ẳ ứ
Câu 24. M t clđ có chi u dài 100 cm, v i kh i l ng qu n ng là 50 g. Con l c dao đ ng đi u hòa trong tr ngộ ề ớ ố ượ ả ặ ắ ộ ề ọ
tr ng g = 10 m/sườ 2 v i biên đ góc là 10ớ ộ o. Khi con l c đ n v trí có li đ góc là 6ắ ế ị ộ o thì xu t hi n m t l c không đ iấ ệ ộ ự ổ
0,4 N tác d ng lên qu n ng, l c có ph ng ngang và n m trong m t ph ng dao đ ng c a con l c.ụ ả ặ ự ươ ằ ặ ẳ ộ ủ ắ
a) tính biên đ góc dao đ ng lúc sau c a con l c.ộ ộ ủ ắ
b) tính t c đ c a qu n ng lúc sau, khi dây treo th ng đ ng.ố ộ ủ ả ặ ẳ ứ
Bi n c 2: m t ph n v t n ng r i kh i con l c.ế ố ộ ầ ậ ặ ờ ỏ ắ
Câu 25. M t cllx g m m t lò xo có đ c ng 100 N/m g n v i hai v t nh mộ ồ ộ ộ ứ ắ ớ ậ ỏ 1, m2 (m1 g n vào lò xo, mắ2 đ cượ
dán vào m1) có cùng kh i l ng 200 g. Kích thích cho hai v t dđđh v i biên đ 8 cm. Ch n chi u d ng h ng raố ượ ậ ớ ộ ọ ề ươ ướ
xa đi m treo lò xo. Khi v t đ n vtcb theo chi u d ng thì keo dán b bong nên v t mể ậ ế ề ươ ị ậ 2 r i kh i v t mờ ỏ ậ 1. Tính biên
đ dao đ ng c a v t mộ ộ ủ ậ 1 khi v t mậ2 đã r i kh i trong các tr ng h p:ờ ỏ ườ ợ
a) Con l c dao đ ng trên m t ph ng n m ngang không ma sát.ắ ộ ặ ẳ ằ
b) Con l c dao đ ng theo ph ng th ng đ ng trong tr ng tr ng g = 10 m/sắ ộ ươ ẳ ứ ọ ườ 2.
Câu 26. M t cllx treo th ng đ ng g m m t lò xo có đ c ng 100 N/m g n v i hai v t nh mộ ẳ ứ ồ ộ ộ ứ ắ ớ ậ ỏ 1, m2 (m1 g n vàoắ
lò xo, m2 đ c dán vào mượ 1) có cùng kh i l ng 200 g. Kích thích cho hai v t dđđh v i biên đ 8 cm. Ch n chi uố ượ ậ ớ ộ ọ ề
d ng h ng ra xa đi m treo lò xo. Khi v t đ n v trí có li đ xươ ướ ể ậ ế ị ộ o và đi theo chi u d ng thì keo dán b bong nênề ươ ị
Luy n thi đ i h c 2014____TP.HCMệ ạ ọ 3

GV: Tân Vĩnh Th y ủLH: 0962477198
v t mậ2 r i kh i v t mờ ỏ ậ 1. L y g = 10 m/sấ2. Tính biên đ dao đ ng c a v t mộ ộ ủ ậ 1 khi v t mậ2 đã r i kh i trong cácờ ỏ
tr ng h p:ườ ợ
a) xo = 8 cm. b) xo = -8 cm. c) xo = 3 cm d) xo = -3 cm
Câu 27. M t clđ có chi u dài dây treo 80 cm m c v i hai qu n ng mộ ề ắ ớ ả ặ 1, m2 kh i l ng l n l t là 20 g và 40 g.ố ượ ầ ượ
Con l c dao đ ng đi u hòa trong tr ng tr ng g = 10 m/sắ ộ ề ọ ườ 2 v i biên đ góc là 8ớ ộ o. Khi con l c đang đi lên đ n v tríắ ế ị
có li đ góc là 4ộo thì v t mậ2 b t t kh i con l c.ị ụ ỏ ắ
a) tính biên đ góc dao đ ng lúc sau c a con l c. Nh n xét.ộ ộ ủ ắ ậ
b) tính t c đ c a qu n ng lúc sau khi dây treo th ng đ ng. Nh n xét.ố ộ ủ ả ặ ẳ ứ ậ
c) bi t đi m treo dây cách m t đ t 1,5 m. Hãy xác đ nhế ể ặ ấ ị
+ v trí cao nh t mà v t mị ấ ậ 2 có th lên đ n cách m t đ t bao nhiêu.ể ế ặ ấ
+ đi m ch m đ t c a v t mể ạ ấ ủ ậ 2 cách đi m treo v t bao nhiêu.ể ậ
+ khi v t mậ2 đ n đi m ch m đ t thì nó cách mế ể ạ ấ 1 bao nhiêu.
Bi n c 3: gi ch t m t đi m trên lò xo, trên dây treo (clđ) ho c dây treo b v ng m t bên.ế ố ữ ặ ộ ể ặ ị ướ ộ
Câu 28. M t cllx n m ngang g m lò xo có đ c ng k và v t n ng có kh i l ng m. Kích thích cho v t dđđh v iộ ằ ồ ộ ứ ậ ặ ố ượ ậ ớ
biên đ 10 cm. ộ
a) Khi v t n ng đ n vtcb thì gi ch t ngay chính gi a lò xo. Tính biên đ dao đ ng c a v t sau đó. ậ ặ ế ữ ặ ữ ộ ộ ủ ậ
b) Khi v t n ng đ n lò xo giãn 5 cm thì gi ch t ngay chính gi a lò xo. Tính biên đ dao đ ng c a v t sau đó.ậ ặ ế ữ ặ ữ ộ ộ ủ ậ
Câu 29. M t cllx treo th ng đ ng g m lò xo có đ c ng 50 N/m và v t n ng có kh i l ng 100 g. Kích thíchộ ẳ ứ ồ ộ ứ ậ ặ ố ượ
cho v t dđđh v i biên đ 10 cm. L y g = 10 m/sậ ớ ộ ấ 2.
a) Khi v t n ng đ n vtcb thì gi ch t ngay chính gi a lò xo. Tính biên đ dao đ ng c a v t sau đó. ậ ặ ế ữ ặ ữ ộ ộ ủ ậ
b) Khi v t n ng đ n lò xo giãn 5 cm thì gi ch t ngay chính gi a lò xo. Tính biên đ dao đ ng c a v t sau đó.ậ ặ ế ữ ặ ữ ộ ộ ủ ậ
c) Nh n xét và so sánh các k t qu v a tính v i tr ng h p cllx n m ngang câu trên. T đó rút ra công th cậ ế ả ừ ớ ườ ợ ằ ở ừ ứ
t ng quát.ổ
Bi n c 4: dây treo con l c đ n b đ t.ế ố ắ ơ ị ứ
Có th xem d ng này là m t ph n trong bi n c 2.ể ạ ộ ầ ế ố
CON L C VA CH M:Ắ Ạ
Va ch m m m.ạ ề
Câu 30. M t cllx n m ngang g m qu n ng có kh i l ng mộ ằ ồ ả ặ ố ượ 1 = 40 g và lò xo có đ c ng k = 50 N/m. Ban đ uộ ứ ầ
qu n ng đang n m yên t i vtcb thì m t viên đ n có kh i l ng mả ặ ằ ạ ộ ạ ố ượ 2 = 20 g bay v i v n t c 50 m/s theo ph ngớ ậ ố ươ
c a tr c lò xo và găm vào qu n ng. B qua ma sát gi a qu n ng và m t ph ng ngang.ủ ụ ả ặ ỏ ữ ả ặ ặ ẳ
a) xác đ nh biên đ dao đ ng c a v t sau va ch m.ị ộ ộ ủ ậ ạ
b) khi qu n ng dao đ ng đ n v trí lò xo giãn 2 cm và đang tăng t c thì m t viên đ n n a có kh i l ng mả ặ ộ ế ị ố ộ ạ ữ ố ượ 3 = 20
g bay cùng h ng chuy n đ ng c a qu năng đ n găm vào qu n ng. Biên đ dao đông c a qu n ng sau đó làướ ể ộ ủ ả ế ả ặ ộ ủ ả ặ
bao nhiêu?
Câu 31. M t clđ có chi u dài dây treo 60 cm m c v i qu n ng mộ ề ắ ớ ả ặ 1 có kh i l ng 60 g. Con l c đang n ng cânố ượ ắ ằ
b ng trong tr ng tr ng g = 10 m/sằ ọ ườ 2 thì b n vào qu n ng m t viên đ n có kh i l ng 10 g đang bay theoắ ả ặ ộ ạ ố ượ
ph ng ngang v i v n t c 60 m/s, viên đ n găm vào qu n ng làm cho con l c dao đ ng.ươ ớ ậ ố ạ ả ặ ắ ộ
a) tính biên đ góc dao đ ng c a con l c.ộ ộ ủ ắ
b) xác đ nh nhi t l ng t a ra trong quá trình viên đ n găm vào qu n ng.ị ệ ượ ỏ ạ ả ặ
Va ch m đàn h i xuyên tâm.ạ ồ
Câu 32. M t cllx n m ngang g m qu n ng có kh i l ng mộ ằ ồ ả ặ ố ượ 1 = 60 g và lò xo có đ c ng k = 100 N/m. Ban đ uộ ứ ầ
qu n ng đang n m yên t i vtcb thì m t v t có kh i l ng mả ặ ằ ạ ộ ậ ố ượ 2 = 20 g bay v i v n t c 6 m/s theo ph ng c a tr cớ ậ ố ươ ủ ụ
lò xo t i va vào qu n ng mớ ả ặ 1. Bi t kh i va ch m gi a hai v t là va ch m đàn h i xuyên tâm. B qua ma sát gi aế ố ạ ữ ậ ạ ồ ỏ ữ
qu n ng và m t ph ng ngang. Xác đ nh biên đ dao đ ng c a qu n ng mả ặ ặ ẳ ị ộ ộ ủ ả ặ 1 sau va ch m.ạ
Câu 33. Đ t m t lò xo có đ c ng 100 N/m trên m t ph ng n m ngang, m t đ u lò xo đ c m c c đ nh, đ uặ ộ ộ ứ ặ ẳ ằ ộ ầ ượ ắ ố ị ầ
còn l i m c vào m t nh mạ ắ ộ ỏ 1 có kh i l ng 0,3 kg. Khi v t mố ượ ậ 1 n m vtcb, đ t v t mằ ở ặ ậ 2 có kh i l ng 0,2 kg sátố ượ
mép m1. Đ y v t mẩ ậ 1 sao cho lò xo b nén m t đo n 10 cm r i buông nh tay. V t mị ộ ạ ồ ẹ ậ 1 di chuy n ra và va ch m vàoể ạ
v t mậ2. Bi t va ch m hai v t là va ch m đàn h i xuyên tâm. L y πế ạ ậ ạ ồ ấ 2 =10. B qua ma sát gi a hai v t và m tỏ ữ ậ ặ
ph ng ngang. ẳ
a) tính biên đ dao đ ng c a v t mộ ộ ủ ậ 1 sau va ch m.ạ
b) sau 0,2 s k t lúc va ch m hai v t cách nhau m t kho ng bao nhiêu?ể ừ ạ ậ ộ ả
Câu 34. M t clđ có chi u dài dây treo 50 cm m c v i qu n ng mộ ề ắ ớ ả ặ 1 có kh i l ng 40 g. Con l c đang n ng cânố ượ ắ ằ
b ng trong tr ng tr ng g = 10 m/sằ ọ ườ 2 thì môt v t có kh i l ng 30 g đang bay theo ph ng ngang v i t c đ 10ậ ố ượ ươ ớ ố ộ
m/s va vào qu n ng. Cho bi t va ch m hai v t là đàn h i xuyên tâm. Xác đ nh biên đ góc dao đ ng c a con l cả ặ ế ạ ậ ồ ị ộ ộ ủ ắ
sau va ch m.ạ
Luy n thi đ i h c 2014 ____TP.HCMệ ạ ọ 4

GV: Tân Vĩnh Th y LH: 0962477198ủ
CÁC BÀI TOÁN V PHÂN TÍCH L C TRONG CON L C:Ề Ự Ắ
Câu 35. Đ t m t lò xo có đ c ng 50 N/m trên m t ph ng n m ngang, m t đ u lò xo đ c m c c đ nh, đ uặ ộ ộ ứ ặ ẳ ằ ộ ầ ượ ắ ố ị ầ
còn l i m c vào m t n ng M có kh i l ng 500 g. Đ t lên trên v t M m t v t Mạ ắ ộ ặ ố ượ ặ ậ ộ ậ 1 có kh i l ng 200 g và kíchố ượ
thích cho h v t DĐĐH theo ph ng ngang. Bi t ma sát gi a v t M và m t ph ng ngang là không đáng k , h sệ ậ ươ ế ữ ậ ặ ẳ ể ệ ố
ma sát ngh gi a v t M và v t Mỉ ữ ậ ậ 1 là 0,2; l y g = 10 m/sấ2. Xác đ nh biên đ l n nh t có th đ t đ c đ cho v tị ộ ớ ấ ể ạ ượ ể ậ
M1 v n còn n m yên trên v t M.ẫ ằ ậ
Câu 36. M t lò xo có kh i l ng không đáng k và có đ c ng 100 N/m, m t đ u c a lò xo g n v i v t mộ ố ượ ể ộ ứ ộ ầ ủ ắ ớ ậ 1 =
150 g, đ u còn l i g n v i v t mầ ạ ắ ớ ậ 2 = 100 g. Treo h con l c trên b ng cách bu c v t mệ ắ ằ ộ ậ 1 vào m t s i dây khôngộ ợ
giãn.
a) Kích thích cho v t mậ2 dao đ ng đi u hòa. Xác đ nh biên đ dao đ ng l n nh t mà v t mộ ề ị ộ ộ ớ ấ ậ 2 có th đ t đ c để ạ ượ ể
dây treo v n còn căng th ng.ẫ ẳ
b) Nâng v t mậ2 lên đ n v trí lò xo không b bi n d ng r i buông nh cho v t dđđh. Tính l c căng c c đ i c aế ị ị ế ạ ồ ẹ ậ ự ự ạ ủ
dây treo.
DAO Đ NG T T D N:Ộ Ắ Ầ
Câu 37. M t CLLX n m ngang g m v t n ng có kh i l ng m=100 g, và lò xo có đ c ng k =20 N/m, h sộ ằ ồ ậ ặ ố ượ ộ ứ ệ ố
ma sát gi a v t và m t sàn là 0,2. Kéo v t ra m t đo n 8 cm r i th nh cho v t dao đ ng t t d n. L y g=10ữ ậ ặ ậ ộ ạ ồ ả ẹ ậ ộ ắ ầ ấ
m/s2.
a) Xác đ nh t c đ l n nh t v t có th đ t đ c trong quá trình dao đ ng.ị ố ộ ớ ấ ậ ể ạ ượ ộ
b) Xác đ nh t c đ c a v t t i v trí lò xo b nén m t đo n 3 cm l n đ u tiên.ị ố ộ ủ ậ ạ ị ị ộ ạ ầ ầ
c) Xác đ nh t ng quãng đ ng v t đi đ c t lúc th v t cho đ n khi v t d ng l i.ị ổ ườ ậ ượ ừ ả ậ ế ậ ừ ạ
d) V t có th th c hi n đ c bao nhiêu dao đ ng tr c khi d ng l i.ậ ể ự ệ ượ ộ ướ ừ ạ
II. Luy n t p:ệ ậ
Câu 38. Trong m t DĐĐH, đ i l ng nào sau đây không đ i trong quá trình dao đ ngộ ạ ượ ổ ộ
A. Biên độB. Pha dao đ ngộC. V n t cậ ố D. Gia t cố
Câu 39. M t v t DĐĐH v i chu kỳ T thì:ộ ậ ớ
A. V n t c c a v t bi n đ i đ u đ n theo th i gian.ậ ố ủ ậ ế ổ ề ặ ờ
B. L c ph c h i tác d ng lên v t bi n đ i theo hàm cos.ự ụ ồ ụ ậ ế ổ
C. Gia t c v t đ t c c đ i khi v t qua VTCB.ố ậ ạ ự ạ ậ
D. Đ ng năng v t bi n đ i v i chu kỳ T.ộ ậ ế ổ ớ
Câu 40. Ch n câu ọsai: M t v t DĐĐH thìộ ậ
A. Véc t gia t c c a v t luôn h ng v VTCB.ơ ố ủ ậ ướ ề B. L c kéo v tác d ng lên v t luôn h ng vự ề ụ ậ ướ ề
VTCB.
C. Khi đ ng năng c a v t tăng thì th năng c a v t gi m.ộ ủ ậ ế ủ ậ ả D. T i v trí cân b ng c năng c a v t đ t c c đ i.ạ ị ằ ơ ủ ậ ạ ự ạ
Câu 41. M t v t DĐĐH theo ph ng trình x = Asin(ωt + φ) thì v n t c v t có ph ng trình làộ ậ ươ ậ ố ậ ươ
A. v = -Aωsin(ωt + φ) B. v = Aωcos(ωt + φ +
2
π
) C. v = Aωcos(ωt + φ) D. v = -Aωcos(ωt + φ)
Câu 42. Trong DĐĐH, khi v t di chuy n theo chi u d ng c a tr c t a đ thìậ ể ề ươ ủ ụ ọ ộ
A. v n t c c a v t tăng d n.ậ ố ủ ậ ầ B. vân t c v t có giá tr d ngố ậ ị ươ
C.gia t c v t có giá tr âmố ậ ị D. th năng c a v t tăng d nế ủ ậ ầ
Câu 43. Nh n xét nào sau đây là ậkhông đúng khi nói v v t DĐĐHề ậ
A. Khi v t đ n VTCB thì đ ng năng c a v t là l n nh t.ậ ế ộ ủ ậ ớ ấ
B. Khi v t đ n v trí biên thì gia t c c a v t có đ l n c c đ i.ậ ế ị ố ủ ậ ộ ớ ự ạ
C. C năng v t không đ i trong quá trình dao đ ng.ơ ậ ổ ộ
D. Đ ng năng và th năng c a v t bi n đ i tu n hoàn v i t n s b ng m t n a t n s dao đ ng c a v t.ộ ế ủ ậ ế ổ ầ ớ ầ ố ằ ộ ử ầ ố ộ ủ ậ
Câu 44. M t v t DĐĐH, trong các đ i l ng : v n t c (v), gia t c (a), c năng (W), t n s (f), đ ng năng (Wộ ậ ạ ượ ậ ố ố ơ ầ ố ộ đ),
biên đ (A); đ i l ng nào là không đ i trong quá trình v t dao đ ngộ ạ ượ ổ ậ ộ
A. W, f B. A, f C. W, Wđ, f D. f, A, W
Câu 45. Trong dao đ ng đi u hòa, đ i l ng đ c tr ng cho t c đ dao đ ng làộ ề ạ ượ ặ ư ố ộ ộ
A. t n sầ ố B. gia t cốC. v n t cậ ố D. biên độ
Câu 46. Trong DĐĐH, đ th bi u di n s thay đ i c a gia t c theo li đ là m tồ ị ể ễ ự ổ ủ ố ộ ộ
A. Parabol B. Đo n th ngạ ẳ C. Elip D. Hyperbol
Câu 47. Trong DĐĐH, đ th bi u di n s thay đ i c a v n t c theo li đ là m tồ ị ể ễ ự ổ ủ ậ ố ộ ộ
A. Parabol B. Đo n th ngạ ẳ C. Elip D. Hyperbol
Câu 48. Trong DĐĐH, đ th bi u di n s thay đ i c a gia t c theo v n t c là m tồ ị ể ễ ự ổ ủ ố ậ ố ộ
Luy n thi đ i h c 2014____TP.HCMệ ạ ọ 5

