DAO Đ NG C H C Ộ
Ạ ƯƠ
Ộ Ơ Ọ NG V DAO Đ NG
Ề ộ ị
ạ ữ ự ằ ị ị i quanh m t v trí cân b ng. (V trí cân b ng là v trí t nhiên
ộ ủ ậ ặ ạ ậ ằ ộ ư ữ ể ộ ậ ố ể ạ ồ ọ ố ả i nh cũ sau nh ng kho ng ộ ả ề ướ ng và đ
ề ờ ộ ị c mô t (cid:0) (cid:0) ậ ồ ị ủ ề ượ ả : là dao đ ng đ t + (cid:0) ) ho c x = Acos( ặ ặ theo đ nh lu t hình sin (ho c cosin) theo th i gian, ph t + (cid:0) ) Đ th c a dao đ ng đi u hòa là m t đ ộ ườ ộ ươ ng ng sin
Đ I C ộ 1. Dao đ ng:ộ ể ằ Là nh ng chuy n đ ng qua l ụ ự ợ ở ộ ư ủ ậ c a v t khi ch a dao đ ng, đó h p các l c tác d ng lên v t b ng 0) ạ ộ ầ 2. Dao đ ng tu n hoàn : Là dao đ ng mà tr ng thái chuy n đ ng c a v t l p l ộ ằ ờ th i gian b ng nhau. (Tr ng thái chuy n đ ng bao g m t a đ , v n t c v gia t c… c v h l n).ớ ộ 3. Dao đ ng đi u hòa ạ trình có d ng: x = Asin( (hình v ):ẽ
Trong đó: ị ọ ộ
ủ ậ ộ ộ ệ ộ ự ạ ộ x: t a đ (hay v trí ) c a v t. Acos((cid:0) A: Biên đ dao đ ng, là li đ c c đ i, luôn là h ng s d t + (cid:0) ): là li đ (đ l ch c a v t so v i v trí cân b ng) ủ ậ ng (cid:0) ộ ầ ố ằ ằ ố ươ ng
0)
ằ ộ ủ ằ ạ ộ ị ớ ị ằ ố ươ : T n s góc (đo b ng rad/s), luôn là h ng s d t + (cid:0) ): Pha dao đ ng (đo b ng rad), cho phép ta xác đ nh tr ng thái dao đ ng c a v t t ậ ạ ((cid:0) ờ i th i ể đi m t. (cid:0) ầ ố ươ ụ ặ ộ ọ ố ờ ng ho c âm ph thu c vào cách ta ch n m c th i gian (t = t : Pha ban đ u, là h ng s d ộ ằ ầ ố 4. Chu kì, t n s dao đ ng: ắ ấ ạ ộ õ ư i nh cu ệ ượ ờ ộ ự ự ệ ậ ộ ả ho clà th i gian đ v t th c hi n m t dao đ ng. (t là th i gian v t th c hi n đ ằ ể ậ ằ ự ệ ậ ố ố ậ ạ * Chu kì T (đo b ng giây (s)) là kho ng th i gian ng n nh t sau đó tr ng thái dao đ ng l p l ộ ờ ặ c N dao đ ng) ị ờ ộ ơ * T n s f ờ ộ ộ ầ ố (đo b ng héc: Hz) là s chu kì (hay s dao đ ng) v t th c hi n trong m t đ n v th i gian: (1Hz = 1 dao đ ng/giây) ậ * G i Tọ X, fX là chu kì và t n s c a v t X. G i T ầ ố ủ ẽ ự ệ ượ ệ ượ ự ả ậ ờ ộ ầ ố ủ ậ ế kho ng th i gian t n u v t X th c hi n đ ọ Y, fY là chu kì và t n s c a v t Y. Khi đó trong cùng ậ X dao đ ng thì v t Y s th c hi n đ ộ Y dao đ ng và: c N c N
ộ ậ ề ươ ộ ố ậ ố ề ộ Xét m t v t dao đ ng đi u hoà có ph ng trình: x =
ậ ố v = x’ = (cid:0) Asin((cid:0) t +(cid:0) ) (cid:0) + ) (cid:0)
t + (cid:0) ) = (cid:0) vmax = A(cid:0) 2Acos((cid:0) , khi v t qua VTCB t+(cid:0) ậ +(cid:0) )
2Acos((cid:0) (cid:0)
max
5. V n t c và gia t c trong dao đ ng đi u hòa: Acos((cid:0) t +(cid:0) ). a. V n t c: b. Gia t c:ố a = v’ = x’’ = (cid:0) v = (cid:0) Acos((cid:0) 2x (cid:0) 2, khi v t ậ ở ị amax = A(cid:0) t + (cid:0) 2x =(cid:0) a = (cid:0) v trí biên.
max
ộ ứ (cid:0) ầ ố * Cho amax và vmax. Tìm chu kì T, t n s f , biên đ A ta dùng công th c: = và A = a v
max ự
2 v max a ề
ậ ự ộ ự ồ (cid:0) ề
ứ ướ ượ ư ề ớ ề ị ọ 2Acos((cid:0) ấ ề tác d ng lên v t dao đ ng đi u hòa, còn g i là l c h i ph c hay l c kéo v là l c gây ra dao + (cid:0) ) l c này cũng bi n thiên đi u hòa v i 2x = m.(cid:0) t + (cid:0) ớ ế ỷ ệ (cid:0) ộ ằ c pha v i li đ x (nh gia l ( ng v v trí cân b ng, trái d u (), t ụ ự 2) và ng
ấ
ề
ế ớ ượ ố (cid:0) (cid:0) ướ ề ị ằ ng v v trí cân b ng. ụ ợ ự c. H p l c F ể ề ộ đ ng đi u hòa, có bi u th c: F = ma = m ầ ố t n s f , có chi u luôn h ố t c a). ậ Ta nh n th y: ậ ố ộ ố * V n t c và gia t c cũng bi n thiên đi u hoà cùng t n s v i li đ . (cid:0) /2 so v i li đ , gia t c ng ộ ậ ố ớ * V n t c s m pha 2x t ấ ỷ ệ ố l * Gia t c a = ậ ề ầ ố ớ ộ ớ c pha v i li đ . 2) và luôn h là ộ 6) Tính nhanh ch m và chi u c a chuy n đ ng trong dao đ ng đi u hòa: ậ ế và trái d u v i li đ (h s t l ề ủ ộ ề ậ ộ ộ ế ế ể ậ ầ ể ạ ậ ộ ậ ế ề ể ộ ố ể ề ể ề ề ề ầ ộ ầ ố ở ậ ậ ằ ả ầ ậ ỉ ừ ừ ề ậ ộ ầ biên v cân b ng) hay ch m d n (t
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 1
ượ : c và t c đ trung bình trong 1 chu kì ố ộ ỳ (cid:0) (cid:0) ườ ườ ườ ặ ị ứ ậ ấ ỳ ộ ệ ố ỉ ệ ớ ể ộ ể ề ươ ể ng; n u v < 0 v t chuy n đ ng theo chi u m. N u v > 0 v t chuy n đ ng cùng chi u d ộ ế ầ N u a.v > 0 v t chuy n đ ng nhanh d n; n u a.v < 0 v t chuy n đ ng ch m d n. ộ Chú ý: Dao đ ng là lo i chuy n đ ng có gia t c a bi n thiên đi u hòa nên ta không th nói dao đ ng ố ầ nhanh d n đ u hay ch m d n đ u vì chuy n đ ng nhanh d n đ u hay ch m d n đ u ph i có gia t c a là ằ ầ ể ằ h ng s , b i v y ta ch có th nói dao đ ng nhanh d n (t cân b ng ra biên). 7) Quãng đ * Quãng đ * Quãng đ ng đi đ ng đi trong 1 chu k luôn là 4A; trong 1/2 chu k luôn là 2A ế ng đi trong l/4 chu k là A n u v t xu t phát t ỳ ừ VTCB ho c v trí biên (t c là /2; (cid:0) ) = 0; (cid:0)
max
2
(cid:0) ố ộ ử ộ * T c đ trung bình = = trong m t chu kì (hay n a chu kì): = = = 2v (cid:0) (cid:0) ộ ế ậ ố ị ờ ằ ộ ơ * V n t c trung bình v b ng đ bi n thiên li đ trong 1 đ n v th i gian: v = = (cid:0)
ệ ằ ầ ộ x t 2 ố x 1 t 1 ộ ậ ố v n t c trung bình trong m t chu kì b ng 0 (không nên nh m khái ni m t c đ trung bình và v n t c (cid:0) ậ ố trung bình!) ờ ể ộ ậ ờ ờ ạ i m t th i đi m. ề * T c đ t c th i là đ l n c a v n t c t c th i t * Th i gian v t đi t biên v VTCB luôn là T/4. ừ ộ 8. Tr ng trình đ c bi ng h p dao đ ng có ph (cid:0) ộ ớ ủ ậ ố ứ ặ ừ VTCB ra biên ho c t ệ ặ ươ t: ng trình dao đ ng có d ng: x = Acos(
ạ t + (cid:0) ) là li đ ộ (cid:0) t + (cid:0) ) + c v i c = const thì: ớ ộ ự ạ 0max = A là biên độ li đ c c đ i x (cid:0)
(cid:0) , pha ban đ u ầ (cid:0) ạ ộ ị
0” (cid:0)
max = A.ω2
2
2x0;
2 0
A + c ω ố ố ộ ứ ờ ợ ườ ộ ươ ế * N u ph ạ ộ 0 = Acos((cid:0) x là to đ , x ộ Biên đ là A, t n s góc là ạ ộ ị To đ v trí cân b ng x = c, to đ v trí biên x = ậ ố V n t c v = x’ = x vmax = A. và a ầ ố ằ 0’, gia t c a = v’ = x” = x 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ứ ộ ậ A x H th c đ c l p: a = v (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2((cid:0) ọ ộ ị , t a đ v trí cân b ng x = c + A/2; t a đ biên x = c + A
ạ ộ ng trình dao đ ng có d ng: x = Acos t + (cid:0) ) + c (cid:0) x = c + + cos(2 t + 2ω (cid:0) (cid:0) (cid:0) ) ọ ộ ằ ươ ộ ầ ố , pha ban đ u 2ầ ế * N u ph (cid:0) Biên đ A/2, t n s góc 2 và x = c
ộ ng trình dao đ ng có d ng: x = Asin
2((cid:0) t + 2(cid:0) , pha ban đ u 2ầ
ạ x = c + + cos(2(cid:0) (cid:0) (cid:0) ọ ộ ị ọ ộ ằ ộ (cid:0) )(cid:0) ầ ố t + (cid:0) ) + c (cid:0) ) (cid:0) , t a đ v trí cân b ng x = c + A/2; t a đ biên x = (cid:0) (cid:0) Biên đ A/2, t n s góc 2
2
(cid:0) ạ ộ ế ươ * N u ph (cid:0) x = c + cos(2 t + 2ω + (cid:0) c + A và x = c ươ ế * N u ph ng trình dao đ ng có d ng: x = a.cos( t + (cid:0) ) + b.sin((cid:0) t + (cid:0) )
2
2
2
ặ Đ t cos = α (cid:0) sin = α x = {cos(cid:0) .cos((cid:0) t+(cid:0) )+sin(cid:0) .sin((cid:0) t+(cid:0) )} (cid:0) a (cid:0) 2 b (cid:0) (cid:0) b 2 b a
a 2 b cos((cid:0) 2 x = Có biên đ A = , pha ban đ u ầ (cid:0) ’ = (cid:0) α a a (cid:0) 2 b
(cid:0) ừ ươ t + (cid:0) ) = (1)
2
2
(cid:0) ) (cid:0) (cid:0) t+(cid:0) a (cid:0) 2 b ộ ờ ệ ứ ộ ậ ớ 9. Các h th c đ c l p v i th i gian – đ th ph thu c: cos((cid:0) ộ ng trình dao đ ng ta có: x = Acos( T ph t + (cid:0) )(cid:0) Và: v = x’ = (cid:0) Asin ((cid:0) ộ ồ ị ụ t +(cid:0) )(cid:0) t +(cid:0) ) = (2) sin((cid:0)
2((cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ ế ộ ạ Bình ph ng 2 v (1) và (2) và c ng l i: sin t + (cid:0) ) + cos2((cid:0) t + (cid:0) ) = 1 + ( v (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x A v (cid:0)A
2
2
2
2
2
ậ ươ ự ệ ứ ộ ậ ớ ờ V y t ng t ta có các h th c đ c l p v i th i gian:
2
2
2
2
2
2
4
2
2
2
2
2
2
max
max
max
max
max
v (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) * (cid:0) v = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = (cid:0) A = = 1 x (cid:0) A (cid:0) x v (cid:0) a (cid:0) (cid:0) v (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x A v (cid:0)A x A 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) v a v v (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) * ; ; 1 1 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x A v a v F F v
1, v1); (x2, v2): (cid:0)
2 2 xv . 1 2 2 v 1
2 2 xv . 2 1 2 v 2
2 v 2 2 x 1
2 v 1 2 x 2
2x
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ầ ố ộ * Tìm biên đ A và t n s góc khi bi t (xế = và A = (cid:0) (cid:0)
2x; F = ma = m(cid:0) ứ ộ ậ
ồ ị ụ ạ ượ ộ ng: ồ ị ụ ề ộ ờ ồ ị ụ ộ ồ ị ặ ặ ị ị ạ ẳ ộ * a = (cid:0) ừ ể ữ T bi u th c đ c l p ta suy ra đ th ph thu c gi a các đ i l * x, v, a, F đ u ph thu c th i gian theo đ th hình sin. * Các c p giá tr {x và v}; {a và v}; {F và v} vuông pha nhau nên ph thu c nhau theo đ th hình elip. ố ọ ụ * Các c p giá tr {x và a}; {a và F}; {x và F} ph thu c nhau theo đ th là đo n th ng qua g c t a đ ộ
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 2
ộ xOy. 10. Tóm t ầ ầ ạ ắ t các lo i dao đ ng: ộ t d n: a. Dao đ ng t ụ ộ ả ớ ả ủ ự ự ộ nhân do tác d ng c n c a l c ma sát). L c ma sát l n quá trình t ắ ầ Là dao đ ng có biên đ gi m d n (hay c năng gi m d n) theo th i gian (nguyên ụ i. ng d ng ả ơ ắ ầ t d n càng nhanh và ng ờ ượ ạ Ứ c l
ố trong các h th ng gi m xóc c a ôtô, xe máy, ch ng rung, cách âm… ỉ ầ ố ủ ệ do: ộ ự ặ ấ ạ ẽ ắ ầ t d n do ma sát. ượ ả ụ Là dao đ ng có t n s (hay chu kì) ch ph vào các đ c tính c u t o (k,m) c a h mà ự do s t i ta đã b sung năng l ổ ượ ậ ượ ạ ự do mà ng ượ ộ ứ ấ ạ ỗ ể ầ ố ườ ng m t đi. Quá trình b sung năng l ổ
ờ ộ ộ ầ ế ủ ụ ưỡ ng b c: ạ ự ứ Là dao đ ng ch u tác d ng c a ngo i l c bi n thiên tu n hoàn theo th i gian F =
ộ ủ ộ ủ ộ ầ ứ ộ ng b c sau đó dao đ ng riêng t ợ ủ ớ ầ ố ủ ườ i. ượ ạ c l ả ườ ộ ộ ưỡ ưỡ ộ ự ng tăng và ng ự ổ ộ ạ ự ị ổ ắ ầ t d n v t s dao đ ng n đ nh v i t n s c a ngo i l c. ứ ạ ự ng đ l c) tăng và ng ượ ạ ứ c l ộ ộ ứ ưỡ ố ủ i. ạ ự ị t + (cid:0) ) v i Fớ 0 là biên đ c a ngo i l c. ạ ự ộ ậ ẽ ộ ế ng b c tăng n u biên đ ngo i l c (c ế ự ả ng b c gi m n u l c c n môi tr ệ ế ầ ố ữ ầ ng b c tăng n u đ chênh l ch gi a t n s c a ngo i l c và t n s dao
(cid:0) ị ộ ạ ự ưỡ ụ ủ
0, v t ch u tác d ng c a ngo i l c c ộ ự ạ ủ ậ
2
ủ ệ ố ộ ộ ự b. Dao đ ng t ụ ế ố ộ ngoài (ngo i l c). Dao đ ng t không ph thu c vào các y u t ổ ộ ộ ng cho v t sau m i chu kì dao Là dao đ ng t c. Dao đ ng duy trì: ấ ằ ổ ộ ng là đ duy trì dao ng b sung đúng b ng năng l đ ng, năng l ộ ổ ặ ộ đ ng ch không làm thay đ i đ c tính c u t o, không làm thay đ i bin đ và chu kì hay t n s dao đ ng ủ ệ c a h . d. Dao đ ng c F0cos((cid:0) ộ ứ ạ + Ban đ u dao đ ng c a hê là m t dao đ ng ph c t p do s t ng h p c a dao đ ng riêng và dao đ ng ộ ưỡ c ộ ủ + Biên đ c a dao đ ng c ộ ủ + Biên đ c a dao đ ng c ộ ủ + Biên đ c a dao đ ng c ộ ả đ ng riêng gi m. ầ ố ộ ậ VD: M t v t m có t n s dao đ ng riêng là ậ ố ậ (cid:0) ) và v t dao đ ng v i biên đ A thì khi đó t c đ c c đ i c a v t là v ứ ể ng b c có bi u th c ; gia t cố ứ max = A.(cid:0)
2 và F= m.(cid:0) ưở ng: ứ ấ
ộ ớ F0 = m.A.(cid:0) ệ ượ ứ ộ ộ ộ 2.x (cid:0) Là hi n t ng biên đ dao đ ng c (cid:0) ưỡ ủ ệ ỉ ằ
ộ = (cid:0) 0 hay (cid:0) ủ ệ ộ = (cid:0) ộ ứ ầ ố 0, T0 là t n s , t n s góc, chu k c a l c c ộ ộ ủ ộ ưở ự (cid:0) ứ ộ ộ (cid:0)
ầ ộ ậ ể ỏ ớ ưở ấ ộ ộ t + ω F = F0cos( max = A.(cid:0) ự ạ c c đ i là a ộ ệ ượ ng c ng h e. Hi n t ộ ưỡ ố s dao đ ng c ng b c x p x b ng t n s dao đ ng riêng c a h . Khi đó: , T và (cid:0) 0, (cid:0) V i ớ (cid:0) , (cid:0) ầ ố ầ ố ụ ự ộ ng ph thu c vào l c ma sát, biên đ c a c ng h c ng h + G i ọ (cid:0) 0 là t n s dao đ ng riêng, ầ ố là t n s ngo i l c c ớ (cid:0) 0. V i cùng c ườ ớ ầ ầ càng g n v i d n khi ộ + M t v t có chu kì dao đ ng riêng là T đ ệ ườ ng thì đi u ki n đ v t đó có biên đ dao đ ng l n nh t (c ng h ầ ộ ng b c tăng m t cách đ t ng t khi t n ộ 0 hay T = T0 ộ ủ ỳ ủ ự ưỡ ng b c và c a h dao đ ng. Biên đ c a ượ ạ ỏ ớ ưở c l i. ng l n khi l c ma sát nh và ng ạ ự ưỡ ầ ố ứ ẽ ưỡ ộ ng b c s tăng ng b c, biên đ dao đ ng c ạ ự ế (cid:0) 2 > (cid:0) 1 > (cid:0) 0 thì A2 < A1 vì (cid:0) 1 g n ầ (cid:0) 0 h n.ơ ộ ng đ ngo i l c n u ượ c treo vào tr n xe ôtô, hay tàu h a, hay gánh trên vai ng ể ậ ườ ề ỏ ộ ớ ể ả i gánh là v = v i d là kho ng cách 2 b c chân c a ng ộ ướ ố ủ ườ ờ ả ủ ố ộ ầ ủ ả ỏ ổ ườ i… ậ ng) khi v n ườ i ủ ng c a
ộ ộ ộ ề ề ề ệ ả ố ỗ i nh cũ sau m i chu kì. Đ u ph i có đi u ki n là không đang chuy n đ ng trên đ ố t c chuy n đ ng c a ôtô hay tàu h a, hay ng gánh, hay 2 đ u n i thanh ray c a tàu h a hay kho ng cách 2 “ gà” hay 2 g gi m t c trên đ ôtô… (cid:0) ) So sánh dao đ ng tu n hoàn và dao đ ng đi u hòa: ề ầ ư ặ ạ ạ * Gi ng nhau: Đ u có tr ng thái dao đ ng l p l ề ự ả ủ ườ ẽ ộ ng. M t v t dao đ ng đi u hòa thì s dao đ ng tu n hoàn. có l c c n c a môi tr ỹ ạ ả ẳ ả ộ ộ ộ ề ắ ầ ộ ộ ườ ộ ậ ớ ẳ ạ ộ ớ ắ ơ ộ ộ ỹ ạ ơ ủ ớ ộ ộ ộ ả ắ ầ ộ ậ ộ ố ọ ề ng th ng, g c t a đ 0 ph i trùng * Khác nhau: Trong dao đ ng đi u hòa qu đ o dao đ ng ph i là đ ư ồ ầ ầ ị v trí cân b ng còn dao đ ng tu n hoàn thì không c n đi u đó. M t v t dao đ ng tu n h n ch a ch c đã 0) không có ma sát sẽ dao đ ng đi u hòa. Ch ng h n con l c đ n dao đ ng v i biên đ góc l n (l n h n 10 ề dao đ ng tu n hoàn và không dao đ ng đi u hòa vì khi đó qu đ o dao đ ng c a con l c không ph i là ườ đ ằ ề ầ ẳ ng th ng.
(cid:0) ả ờ i đúng. Trong ph t + (cid:0) ). (cid:0)
(cid:0)
A. Biên đ A, t n s góc B. Biên đ A, t n s góc C. Biên đ A, t n s góc ờ D.. Biên đ A, t n s góc
Câu 2. Ch n câu
Câu 3. T là chu k c a v t dao đ ng tu n hoaøn. Th i đi m t và th i đi m t + mT v i m˛ N thì v t:
ả
Câu 4. Ch n câu ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 3
(cid:0) ọ Câu 1. Ch n câu tr l ầ ố ộ ầ ố ộ ầ ố ộ ằ là các h ng s d ằ là các h ng s âm ố ươ ố ụ ằ ộ ọ ươ , pha ban đ u ầ (cid:0) , pha ban đ u ầ (cid:0) ằ , là các h ng s d ề ộ ng trình dao đ ng đi u hoà: x = Acos( ố ươ ng ố ầ (cid:0) ng, pha ban đ u ố là các h ng s ph thu c cách ch n g c th i gian. (cid:0) ố ụ ằ ộ ọ ố ờ là các h ng s ph thu c vào cách ch n g c th i gian t = 0. ộ ọ , pha ban đ u ầ (cid:0) ộ ầ ố sai. Chu kì dao đ ng là: ằ ộ ộ ộ c quãng b ng 4 l n biên đ . ư i nh cũ. ặ ạ ư i nh cũ. ờ ờ ờ ờ ộ ượ ể ậ ầ A. Th i gian đ v t đi đ ấ ể ắ ặ ạ B. Th i gian ng n nh t đ li đ dao đ ng l p l ộ ấ ể ạ ắ C. Th i gian ng n nh t đ tr ng thái dao đ ng l p l ệ ượ ự ể ậ D. Th i gian đ v t th c hi n đ c m t dao đ ng. ộ ỳ ủ ậ ộ ầ ờ ậ ể ớ ỉ ỉ ỉ ậ ố ằ A. Ch có v n t c b ng nhau. ộ ằ C. Ch có li đ b ng nhau. ể ờ ố ằ B. Ch có gia t c b ng nhau. ộ ạ D. Có cùng tr ng thái dao đ ng. ọ ầ ố ủ ầ ộ sai. T n s c a dao đ ng tu n hoàn là:
ự c trong m t giây. ị ờ ơ ộ i trong 1 đ n v th i gian.
C. Biên đ ộ ề ộ
Câu 6. Phát bi u nào sau đây là đúng khi nói v dao đ ng đi u hoà c a m t ch t đi m? ậ ố ự ạ ố ự ạ ậ ố ự ể
ư ộ ặ ạ c trong 1 phút. i nh cũ trong 1 đ n v th i gian. ị ờ ề ơ ộ ế ậ ệ ượ A. S chu kì th c hi n đ ộ ạ B. S l n tr ng thái dao đ ng l p l ệ ượ ự ộ C. S dao đ ng th c hi n đ ặ ạ ộ D. S l n li đ dao đ ng l p l ạ ượ ng nào sau đây không cho bi t dao đ ng đi u hoà là nhanh hay ch m? ố ố ầ ố ố ầ Câu 5. Đ i l A. Chu k . ỳ ầ ố B. T n s ố ộ D. T c đ góc. ể ộ ấ ề ể ấ ể ố ự ạ ậ ố ự ạ ể ể ấ ấ ớ ị i v trí biên ch t đi m có gia t c c c đ i. Khi qua VTCB ch t đi m có v n t c c c đ i. ấ ố ự ạ ể ớ ị ể ấ ố ủ ộ ậ ậ ố ủ A. Khi đi qua VTCB, ch t đi m có v n t c c c đ i, gia t c c c đ i. B. Khi đi t C. Khi đi qua VTCB, ch t đi m có v n t c c c ti u, gia t c c c đ i. ố ự ạ D. Khi đi t ọ Câu 7. Ch n câu tr l i đúng trong dao đ ng đi u hoà v n t c và gia t c c a m t v t: ệ ằ
t tiêu. ớ ị ớ ị ố ự ạ ậ ố ệ
A. Vect B. Vect C. Vect D. Vect
Câu 9. Nh n xét nào là đúng v s bi n thiên c a v n t c trong dao đ ng đi u hòa. ả
Câu 8. Khi m t v t dao đ ng đi u hòa thì: gia t c luôn h ể ề ng cùng chi u chuy n đ ng, vect ề ị gia t c luôn đ i chi u khi qua v trí cân b ng. ơ ằ h ng. gia t c luôn là vect ủ ậ ố ề ầ ề ầ
ậ ố ự ạ i v trí biên, ch t đi m có v n t c c c đ i, gia t c c c đ i. ộ ả ờ ề ố ậ ố ự ạ t tiêu. A. Qua cân b ng v n t c c c đ i, gia t c tri ệ ố ậ ố ạ ự ạ B. T i v trí biên thì v n t c đ t c c đ i, gia t c tri C. T i v trí biên v n t c tri t tiêu, gia t c c c đ i. D. A và B đ u đúng. ề ộ ậ ể ề ướ ề ố ng cùng chi u chuy n đ ng. ằ ơ ộ ướ ề ị ng v v trí cân b ng. ổ ộ ố gia t c luôn h ằ ố ố ơ ậ ố ơ ậ ố ơ ậ ố ơ ậ ố ộ ơ v n t c và vect ướ v n t c luôn h ơ v n t c và vect ơ v n t c và vect ậ ề ị ậ ậ ằ ế ầ ậ ố ủ ậ ậ ố ủ ậ ậ ố ủ ậ ậ ậ ố ủ ộ ộ ộ ộ ượ ữ ề ế ờ ộ ủ ậ ỏ ữ ng b ng nhau sau nh ng kh ang th i gian
ộ ậ ố ữ ề ộ ố ạ ượ ế ng bi n sai. Trong dao đ ng đi u hoà thì li đ , v n t c và gia t c là nh ng đ i l
A, chu kì dao đ ngộ ượ ệ c
A. 2
C. 128
D. 8
ộ ề ự ế ằ ừ ị ề A. V n t c c a v t dao đ ng đi u hòa gi m d n đ u khi v t đi t v trí cân b ng ra v trí biên. ề ị ừ ị ề v trí biên v v trí cân b ng. B. V n t c c a v t dao đ ng đi u hòa tăng d n đ u khi v t đi t ớ ầ ố ề C. V n t c c a v t dao đ ng đi u hòa bi n thiên tu n hòan cùng t n s góc v i li đ c a v t. ằ D. V n t c c a v t dao đ ng đi u hòa bi n thiên nh ng l ằ b ng nhau. ọ Câu 10. Ch n đáp án ổ ặ đ i theo hàm sin ho c cosin theo t và: A. Có cùng biên đ . ộ C. Có cùng chu k . ỳ ầ ố B. Cùng t n s D. Không cùng pha dao đ ng.ộ ắ ầ ề ộ ủ ậ ộ ượ ự ệ ậ ậ ỏ ự c 16 dao đ ng thì v t B th c hi n đ t Tế A = 0,125TB. H i khi v t A th c hi n đ ộ ậ Câu 11. Hai v t A và B cùng b t đ u dao đ ng đi u hòa, chu kì dao đ ng c a v t A là T ủ ậ c a v t B là T B. Bi bao nhiêu dao đ ng?ộ
B. 4 ề ớ ậ ố
(cid:0) ộ ớ ộ ộ ậ ậ ố ộ (cid:0) Asin((cid:0) t + (cid:0) ) (cid:0) (cid:0)
Câu 13. Trong dao đ ng đi u hòa, gia t c bi n đ i.
ậ ố ơ ệ ớ (cid:0) /2 so v i li d ộ t + (cid:0) ) và v n t c dao đ ng v = ậ ố ớ ộ B. V n t c s m pha h n li đ góc ộ ậ ố D. V n t c dao đ ng l ch pha ề ế ố ổ (cid:0) ớ ộ
Câu 12. M t v t dao đ ng đi u hòa v i li đ x = Acos( ộ ớ so v i v n t c A. Li đ s m pha ộ ớ ộ C. V n t c v dao đ ng cùng pha v i li đ ộ ộ A. Cùng pha v i li đ . (cid:0) /2 so v i li đ . ộ ớ C. S m pha ề ộ
Câu 14. Trong dao đ ng đi u hòa, gia t c bi n đ i.
ớ ộ ớ ệ B. L ch pha m t góc so v i li đ . (cid:0) /2 so v i li đ . ộ ớ ễ D. Tr pha ế ố ổ
c pha v i v n t c.
A. Cùng pha v i v n t c. C. L ch pha
Câu 15. Trong dao đ ng đi u hòa c a v t bi u th c nào sau đây là
2
2
2
2
ệ ớ ậ ố ớ ậ ố (cid:0) /2 so v i v n t c. ớ ậ ố (cid:0) /2 so v i v n t c. ượ B. Ng ễ D. Tr pha ủ ậ ứ ể ộ ớ ậ ố ề sai?
A.
B.
max
max
max
2
2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) v a v (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x A v a v
C.
D.
max
max
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) v a (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) F F v x A
Câu 16. M t v t dao đ ng đi u hòa theo ph Trong các h th c liên h sau, h th c nào
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 4
ề ộ ọ a max t + ω ng trình x = Acos( (cid:0) ). G i v là v n t c t c th i c a v t. ờ ủ ậ ậ ố ứ ộ ậ ệ ứ ệ ứ ệ ươ sai?
2
2
2
2
2(A2 x2)
A.
B. v2 = (cid:0)
C. (cid:0)
D. A =
2
2
max
B. =
C. =
D. =
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = 1 x (cid:0) v 2 (cid:0) v (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A x A (cid:0) ậ ớ ộ ươ ủ ậ x ố ộ ng trình: x = Acos( t + (cid:0) ). Khi đó t c đ trung bình c a v t trong 1 chu kì v (cid:0)A Câu 17. V t dao đ ng v i ph là:
A. =
max
max
max
A.
B.
C.
D.
ầ ượ ố ự ạ ủ ậ ậ ố ự ạ ề ộ ế max và amax l n l t v t là v n t c c c đ i và gia t c c c đ i c a v t dao đ ng đi u hòa thì
max
max
max
2v (cid:0) ế Câu 18. N u bi chu kì T là: v max a a v v(cid:0) 2 a a (cid:0) 2 v
2x
2x
2x2.
D. a = (cid:0)
ố ể ứ
C. a = (cid:0) ở ị C. a = (cid:0)
D. a = (cid:0)
́ ố ộ ớ
max ộ ề B. a = (cid:0) x2 ề ộ B. a = (cid:0) x2 ầ ượ
2x2. ộ
max
2 max
A.
C.
B.
D.
ố ự ạ ủ ậ ề ậ ố ự ạ t là v n t c c c đ i và gia t c c c đ i c a v t dao đ ng đi u hòa thì ế max và amax l n l t v
Câu 19. Gia t c trong dao đ ng đi u hòa cĩ bi u th c: A. a = (cid:0) Câu 20. Gia t c trong dao đ ng đi u hòa co đ l n xác đ nh b i: A. a = (cid:0) 2x2 2x ế Câu 21. N u bi ộ biên đ A là: 2 v max a
max
2 max 2 max
max
a v a v
max ộ ữ ố ọ ộ
Câu 22. Đ th mô t ồ
ố a v ộ s ph thu c gi a gia t c a và li đ v là: ạ ả ự ụ ế ế ị
ố ọ ộ ẳ ạ B. Đo n th ng ngh ch bi n qua g c t a đ . ạ D. D ng elip. ố ộ s ph thu c gi a gia t c a và li đ x là: ạ Câu 23. Đ th mô t ồ ộ ữ ố ọ ộ ả ự ụ ế ạ ế ị ườ ố ọ ộ ng th ng không qua g c t a đ . ạ ề ạ Câu 24. Đ th mô t ồ ộ ữ ố ọ ộ ả ự ụ ế ạ ạ ồ ị ẳ A. Đo n th ng đ ng bi n qua g c t a đ . C. Là d ng hình sin. ồ ị ẳ A. Đo n th ng đ ng bi n qua g c t a đ . C. Là d ng hình sin. ồ ị ẳ A. Đo n th ng đ ng bi n qua g c t a đ . C. Là d ng hình sin. ố ọ ộ ẳ ạ B. Đo n th ng ngh ch bi n qua g c t a đ . ẳ D. Có d ng đ ố ự s ph thu c gi a gia t c a và l c kéo v F là: ố ọ ộ ẳ ườ B. Đ ng th ng qua g c t a đ . ạ D. D ng elip. ề ộ ậ ủ ộ ọ ể ố ẳ ộ ườ ố ọ ộ ng th ng không qua g c t a đ . ố ộ ả ể ng thì gia t c gi m. ố ộ ườ ố ọ ộ ng th ng qua g c t a đ . ồ ị ể ậ ồ ị ể ồ ị ể ẳ ố ng elíp. (cid:0) ấ ươ ể ộ ườ ng trình sau: x = Acos là các h ngằ t +B. Trong đó A, B, (cid:0)
ọ ộ ị ộ
Câu 25. Hãy ch n phát bi u đúng? Trong dao đ ng đi u hoà c a m t v t: ộ ễ A. Đ th bi u di n gia t c theo li đ là m t đ ề ươ B. Khi v t chuy n đ ng theo chi u d ễ ộ C. Đ th bi u di n gia t c theo li đ là m t đ ệ ữ ậ ố ố ễ D. Đ th bi u di n m i quan h gi a v n t c và gia t c là m t đ ộ ể ộ Câu 26. M t ch t đi m chuy n đ ng theo ph ố ể s . Phát bi u nào đng? A. Chuy n đ ng c a ch t đi m là m t dao đ ng tu n hoàn và v trí biên có t a đ x = B – A và x = B + A. B. Chuy n đ ng c a ch t đi m là m t dao đ ng tu n hoàn và biên đ là A + B. C. Chuy n đ ng c a ch t đi m là m t dao đ ng tu n hoàn và v trí cân b ng có t a đ x = 0. D. Chuy n đ ng c a ch t đi m là m t dao đ ng tu n hoàn và v trí cân b ng có t a đ x = B/A.
ọ ộ ọ ộ ủ ủ ủ ủ ộ ộ ộ ộ ộ ộ ộ ộ ể ể ể ể ộ ộ ộ ộ
2((cid:0)
ầ ầ ầ ầ ươ ể ể ể ể ể ể ể ấ ộ ộ ằ ị ằ ị ng trình sau: x = Acos t + (cid:0) /4). Tìm phát bi u nào ấ ấ ấ ấ Câu 27. M t ch t đi m chuy n đ ng theo các ph đung?́ ị ọ ộ
C. a. π
ằ ầ (cid:0) /2. ọ ộ ặ (cid:0) ể ể ể ể ấ ấ ấ ấ ủ ủ ủ ủ ị ầ ố (cid:0) ộ ộ ộ ộ ộ ạ ủ ậ . ộ t + acos(cid:0) ộ ộ ầ A. Chuy n đ ng c a ch t đi m là m t dao đ ng tu n hoàn và v trí cân b ng có t a đ x = 0. ộ ầ ộ B. Chuy n đ ng c a ch t đi m là m t dao đ ng tu n hoàn và pha ban đ u là ộ ầ ộ C. Chuy n đ ng c a ch t đi m là m t dao đ ng tu n hoàn và v trí biên có t a đ x = A ho c x = A ộ ộ ầ D. Chuy n đ ng c a ch t đi m là m t dao đ ng tu n hoàn và t n s góc ươ ủ ậ ng trình dao đ ng c a v t có d ng x = asin B. a. ộ t. Biên đ dao đ ng c a v t là: D. a. π ươ ấ ị ng trình x = 2cos(2 t + (cid:0) /3) + 2sin(2 t + (cid:0) /3). Hãy xác đ nh biên đ ộ
ộ ấ ể
C. A = 4cm, (cid:0)
B. A = 8cm, (cid:0) ộ
D. A = 16cm, (cid:0) t + (cid:0) ) v i pha ớ
C. 12,5 cm
ả
= (cid:0) /6 = (cid:0) /2 (cid:0) ủ = (cid:0) /3 ủ ộ ậ ươ ng trình x = Asin( (cid:0) /3 là = (cid:0) /6 ề ộ ậ ố ầ ố ậ ộ ớ
Trang 5
ể ể ể ể Câu 28. Ph A. a/2. ể Câu 29. Ch t đi m dao đ ng theo ph A và pha ban đ u ầ (cid:0) c a ch t đi m đó. A. A = 4cm, (cid:0) Câu 30. V n t c c a m t v t dao đ ng đi u hòa theo ph π ộ 2 (m/s). T n s dao đ ng là 8Hz. V t dao đ ng v i biên đ : A. 50cm B. 25 cm D. 50 cm ễ GV: Nguy n H i Triêu
B. 20 cm/s
C. 5(cid:0)
D. 5 cm/s
(cid:0) ́ ̀ ́ ̣ ự ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ (cm/s). Tôc đô trung bình cua vât trong 1 chu kì dao ̣
(cid:0) cm/s ́ ̀ ̀ ́ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ (cm/s), tai biên gia tôc cua vât là
C. A = 16cm, T = 2s
D. A = 8pcm, T = 2s.
B. A = 8cm, T = 1s ề
̣ ̣ ̀ Câu 31. Vât dao đông điêu hoà có tôc đô c c đai la 10 đông là: A. 10cm/s Câu 32. Vât dao đông điêu hoà. Khi qua vi trí cân băng vât có tôc đô 16 64(cid:0) 2 (cm/s2). Tính biên đô và chu kì dao đông. A. A = 4cm, T = 0,5s
ộ ậ ậ ố ộ (cid:0) t + (cid:0) /4)cm. Lúc t = 0,5s v t có li đ và v n t c là: ậ
ề
ầ ầ ầ ầ ộ ộ ậ ộ Câu 33. M t v t dao đ ng đi u hoà x = 4sin( cm/s B. x = 2 cm; v = 2(cid:0) A. x = 2 cm; v = 4(cid:0) cm/s D. x = 2 cm; v = 4(cid:0) C. x = 2 cm; v = 2(cid:0) ộ Câu 34. M t v t dao đ ng đi u hoà x = 10cos(2 ng. ng.
ề ươ A. Chuy n đ ng nhanh d n theo chi u d ề ươ ậ C. Chuy n đ ng ch m d n theo chi u d ớ cm/s cm/s (cid:0) t + (cid:0) /4)cm. Lúc t = 0,5s v t:ậ ể ể ậ ề B. Chuy n đ ng nhanh d n theo chi u âm. ề D. Chuy n đ ng ch m d n theo chi u âm. ậ ố ề ộ ộ (cid:0) (cm/s). ộ ậ ộ ể ể ộ ộ ậ ộ
C. 0,2 Hz
D. 0,5Hz
ộ Câu 35. M t v t dao đ ng đi u hòa v i biên đ 5cm, khi v t có li đ x = 3cm thì có v n t c 4 ầ ố T n s dao đ ng là: A. 5Hz B. 2Hz ộ ộ ộ ậ ậ ề ậ ố ầ ố
D. 12 (cm/s) ậ ố ự ạ
B. 24(cid:0) (cm/s) ậ
D. A.
24(cid:0) (cm/s) ộ ờ ệ ự ậ ố ằ ậ ộ ằ
1 = 40cm/s, khi v tậ
ậ ố ủ ậ ề ộ ậ ộ 1 = 3cm thì v n t c c a v t là v 2 = 50cm/s. T n s c a dao đ ng đi u hòa là:
D. 10(Hz).
1 = 40cm/s, khi v t qua
C. 16cm.
D. 2cm.
ầ ố ủ C. (cid:0) (Hz). ậ ố ủ ậ ậ ộ ậ ằ ộ ậ ố 2 = 50cm. Li đ c a v t khi có v n t c v ộ 1 = 3cm thì v n t c c a nó là v ậ ố 3 = 30cm/s là:
C. 12cm; 20rad/s.
D. 12cm; 10rad/s.
B. 6cm; 12rad/s. ̀
4cm. ề ộ ủ ể ể ạ ấ ờ ầ ố ấ ể ộ ờ ủ ể ấ ộ ể 1 = 3cm và v1 = 60 1 li đ c a ch t đi m là x ầ ộ 2 có li đ xộ 2 = 3 cm và v2 = 60 cm/s. Biên đ và t n s góc dao đ ng c a ch t đi m l n i th i đi m t
2 có
1 li đô cua vât la x̀ ́
Câu 41. Môt chât điêm dao đông điêu hoa. Tai th i điêm t li đô x̣
̀ ̀ ̣ ̉ ̣ ̣ ̉ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̉ ́ 1 va tôc đô v ́ ̀ ̀ ơ ̀ ̀ ̀ ́ ư ̣ ̉ ̉ ̉ ̣ ̣ ộ Câu 36. V t dao đ ng đi u hòa, biên đ 10cm, t n s 2Hz, khi v t có li đ x = 8cm thì v n t c dao đ ng ề theo chi u âm là: A. 24(cid:0) (cm/s) C. (cid:0) ề ể ạ Câu 37. T i th i đi m khi v t th c hi n dao đ ng đi u hòa có v n t c b ng 1/2 v n t c c c đ i thì v t có li đ b ng bao nhiêu? C. B. A. ộ ề ộ ậ Câu 38. M t v t dao đ ng đi u hòa khi v t có li đ x ậ ố ủ ậ ằ ị qua v trí cân b ng thì v n t c c a v t là v B. (Hz). A. (Hz). ề Câu 39. M t v t dao đ ng đi u hoà khi v t có li đ x ộ ủ ậ ậ ị v trí cân b ng v t có v n t c v B. (cid:0) A. 4cm. ộ Câu 40. M t ch t đi m dao đ ng đi u hoà. T i th i đi m t ạ cm/s. t ượ ằ t b ng: l A. 6cm; 20rad/s. ́ ́ 2 va tôc đô v ̀ ơ 1. Tai th i điêm t ́ 1 ≠ x2. Hoi biêu th c nao sau đây co thê dung xac đinh tân sô dao đông?
B.
C.
D.
A.
2 x 2 2 v 1
2 x 1 2 v 2
2 x 1 2 v 2
2 x 2 2 v 1
2. Biêt x́ 2 v 2 2 x 2
2 v 21 2 x 1
2 v 1 2 x 1 ộ ậ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) f f f f (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 (cid:0) 2 1 (cid:0) 2 1 (cid:0) 2 1 (cid:0) 2
2 v 1 2 x 2 ạ ố ủ ậ
ượ ề ệ ẳ ộ ậ ố ự ộ ề ị
A. v = 0,16 m/s; a = 48 cm/s2. C. v = 16 m/s; a = 48 cm/s2. ́
B. v = 0,16m/s; a = 0,48cm/s2. D. v = 0,16cm/s; a = 48cm/s2. ́
ờ ộ c 50 dao đ ng trong th i Câu 42. M t v t dao đ ng đi u hòa trên đo n th ng dài 10cm và th c hi n đ ề ị ướ ng v v trí gian 78,5 giây. Tìm v n t c và gia t c c a v t khi đi qua v trí có li đ x = 3cm theo chi u h cân b ng:ằ
B. 5cm.
C. 8 cm.
D. 10 cm.
́ ̀ ̀ ̀ ̣ ̉ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̉ ́ ̀ ́ ́ ́ ̀ ́ ̉ ̣ ̉ ̣ ̣ ̉ ̉ ́ ̀ Câu 43. Môt chât điêm dao đông điêu hoa trên truc Ox. Khi chât điêm đi qua vi tri cân băng thi toc đô cua no 2. Biên đô dao đông cua chât điêḿ ́ ̀ la 20 cm/s. Khi chât điêm co tôc đô 10 cm/s thi gia tôc cua no băng 40 cm/s la:̀
ằ ớ ộ ậ ố ủ ng trình v n t c c a m t v t dao đ ng đi u hoà là v = 120cos20t(cm/s), v i t đo b ng giây. ờ ươ ể ộ ậ ộ ậ
D. 3 cm. ̀
B. 3cm. ̀ 2). Cho biêt 4x + x = 13 cm ́ ́
2. Khi chât điêm th nhât co li đô x ̀
ề ộ C. 3 cm. ̀ ̀ ̀ ́ ̀ ươ ươ ̉ ̣ ̣ ̀ ng, cung tân sô, co ph ́ ́ ́ ng trinh dao đông lân l ́ ́ ́ ư ̉ ̣ ̀ ượ t la: 1 = 1 cm thì ́ 1); x2 = A2cos((cid:0) ̀ t+(cid:0) ́ ́ ư ̣ ̉ ̣ ̉ ̉
D. 12 cm/s.
A. 4cm. Câu 44. Ph Vào th i đi m t = T/6 (T là chu kì dao đ ng), v t có li đ là: A. 3cm. Câu 45. Hai chât điêm dao đông điêu hoa cung ph t+(cid:0) x1 = A1cos((cid:0) ́ tôc đô cua no băng 6 cm/s, khi đo tôc đô cua chât điêm th 2 băng: C. 10 cm/s. B. 9 cm/s. ướ ộ ng 500g dao đ ng đi u hòa d
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 6
́ A. 8 cm/s. ố ượ ề ộ ự ụ ủ ứ ề ể ộ ậ Câu 46. M t v t có kh i l i tác d ng c a m t l c kéo v có bi u th c F
D. 10 cm
A. 6 cm
ộ ộ = 0,8cos4t (N). Dao đ ng c a v t có biên đ là:
C. 8 cm ề ộ
Câu 47. L c kéo v tác d ng lên m t ch t đi m dao đ ng đi u hòa có đ l n:
ộ ớ ể ấ ủ ậ B. 12 cm ộ ụ ộ ề ị ằ ng v v trí cân b ng.
Câu 48. S đong đ a c a chi c lá khi có gió th i qua là:
D. Dao đ ng tu n hoàn.
C. Dao đ ng c i ta đã:
Câu 50. Dao đ ng t
ự ề ươ ỉ ệ ớ ng biên đ . v i bình ph A. T l ỉ ệ ớ ộ ớ ủ ướ v i đ l n c a x và luôn h B. T l ổ ướ ư ổ C. Không đ i nh ng h ng thay đ i. ổ ng không đ i. D. Và h ư ủ ướ ự ộ ộ ưỡ ầ ộ ứ ng b c. ộ ổ ế ộ B. Dao đ ng duy trì. t d n. Câu 49. Dao đ ng duy trì là dao đ ng t ộ ắ ầ t d n mà ng ộ ườ ị ắ ẳ t h n. ổ ề ụ ạ ự ậ ậ ấ ỗ ỳ ng v t m t đi sau m i chu k . ể ờ ượ ằ ng đúng b ng năng l ộ ng đ i v i chuy n đ ng đó. ố ớ ộ ộ ả ờ ̉ ơ ̀ ́ ỳ ộ ̀ơ ổ ầ B. Chu k giam d n theo th i gian. D. Biên đ khoâng đ i.
ế ầ ổ sai? ộ ụ ạ ự ướ i tác d ng c a ngo i l c bi n đ i tu n hoàn. ệ ữ ầ ố ủ ự ưỡ ộ ố ầ ố ứ ộ ộ ứ ụ ủ ng b c ph thu c vào m i quan h gi a t n s c a l c c ng b c và t n s dao
Câu 52. Trong nh ng dao đ ng t
Câu 55. Phát bi u nào d
Câu 56. Trong tr
ự ủ ườ ỏ ng ngoài là nh . ng th hi n rõ nét nh t khi l c ma sát c a môi tr ộ ưở ắ ầ A. Dao đ ng t ộ ạ i dao đ ng sau khi dao đ ng b t A. Kích thích l ế B. Tác d ng vào v t ngo i l c bi n đ i đi u hoà theo th i gian. ậ ượ ộ ấ C. Cung c p cho v t m t năng l ườ ấ ự ả ủ D. Làm m t l c c n c a môi tr ộ ắ ầ t d n là m t dao đ ng có: ầ A. C năng gi m d n do ma sát. ̀ C. Tân sô tăng dân theo th i gian ể Câu 51. Phát bi u nào sau đây là ưỡ ứ ng b c là dao đ ng d A. Dao đ ng c ộ ưỡ B. Biên đ dao đ ng c ủ ệ ộ đ ng riêng c a h . ưở ự ộ C. S c ng h ộ ộ D. Biên đ c ng h ữ ể ệ ấ ng không ph thu c vào ma sát. ườ ộ ợ ự ắ ầ ụ ắ ầ t d n sau đây, tr ng h p nào s t ồ ề ậ ng g p gh nh. ợ i? t d n nhanh là có l ỗ ườ B. Khung xe máy sau khi qua ch đ ế D. Chi c võng. ọ ộ ộ ầ ợ ề B. Không có tính đi u hòa ầ D. Có tính tu n hoàn. ưỡ ộ ứ ng b c khi: ệ ấ ớ ầ ộ ụ ứ ằ ậ ế ầ ố ng b c b ng t n s riêng. ạ ự B. Ngo i l c tác d ng lên v t bi n thiên tu n hoàn. ầ ố ưỡ D. T n s c ướ sai? ầ ứ ộ ả ầ ố ủ ượ ạ ự ấ ộ i đây là ộ ờ ầ ố ằ ng b c có t n s b ng t n s c a ngo i l c. ầ ố ỉ ệ ớ v i năng l ộ ộ ụ ưở ng có biên đ ph thu c vào l c c n c a môi tr ả ắ ồ A. Qu l c đ ng h . ệ ắ C. Con l c lò xo trong phòng thí nghi m. ắ ầ sai. Dao đ ng t Câu 53. Ch n đáp án t d n là dao đ ng: ả ơ ộ A. Có biên đ và c năng gi m d n ạ ặ ể C. Có th có l i ho c có h i ưở ự ộ ả ng x y ra trong dao đ ng c Câu 54. S c ng h ộ ớ ầ ố ộ A. H dao đ ng v i t n s dao đ ng l n nh t C. Dao đ ng không có ma sát ể ộ ắ ầ A. Dao đ ng t t d n là dao đ ng có biên đ gi m d n theo th i gian ộ ưỡ B. Dao đ ng c ộ C. Dao đ ng duy trì có t n s t l ộ D. C ng h ệ ng cung c p cho h dao đ ng. ườ ng. ể ầ ố ự ả ủ ộ ủ ợ ủ ậ ầ ố ậ ườ
C. C ng b c
D. Duy trì. ầ ạ ự
ưỡ ự ộ ộ ứ ng b c. ắ ầ t d n. do t ng h p nào sau đây dao đ ng c a 1 v t có th có t n s khác t n s riêng c a v t? B. Dao đ ng c D. Dao đ ng t ạ ng. Câu 57. Dao đ ng c a qu l c đ ng h thu c lo i: ứ ưỡ ụ ụ ủ ầ ộ 0, ch u tác d ng liên t c c a m t ngo i l c tu n hoàn có t n (cid:0) ồ ưở ự ậ ẽ ộ ng do là f ổ ầ ố ị ≠ (cid:0) 0). Khi đó v t s dao n đ nh v i t n s b ng bao nhiêu? ị
B. (cid:0) 0 ớ ầ ố t là f
ườ ộ ộ ậ ạ ự ưỡ ộ ươ ứ ạ ự ầ ượ ớ ầ ố ằ + (cid:0) 0 C. (cid:0) ộ 0 = 5Hz, dùng m t ngo i l c c ộ 1 = 6Hz và f2 = 7Hz thì biên đ dao đ ng t (cid:0) 0| D. |(cid:0) ứ ng b c có c ng ng là A ng đ không 1 và A2. So
B. A1 < A2 vì (cid:0) 1 < (cid:0) 2 D. Không th so sánh. ộ ứ
ể ng đ ngo i l c.
ố ượ ể ứ ề ệ ề ắ ộ ng m = 100g, lò xo có đ c ng k = 100N/m. trong cùng m t ơ ng, thì bi u th c ngo i l c đi u hoà nào sau đây làm cho con l c đ n
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 7
ộ A. Dao đ ng duy trì. ưở ộ ộ C. Dao đ ng c ng h ộ ủ ả ắ ồ ộ ộ ắ ầ B. C ng h t d n A. Dao đ ng t ộ ộ ậ Câu 58. M t v t có t n s dao đ ng t ( (cid:0) ố ế s bi n thiên là A. (cid:0) ộ Câu 59. M t v t dao đ ng v i t n s riêng f ầ ố ổ đ i, khi t n s ngo i l c l n l sánh A1 và A2. A. A1 > A2 vì (cid:0) 1 g n ầ (cid:0) 0 h n. ơ ộ C. A1 = A2 vì cùng c ộ ồ ắ ề ự ả ủ ứ ớ ưỡ ấ ườ Câu 60. M t con l c lò xo g m v t có kh i l đi u ki n v l c c n c a môi tr ộ dao đ ng c ạ ự ậ ườ ộ ớ ng b c v i biên đ l n nh t? ( Cho g = ạ ự (cid:0) 2 m/s2).
B. F = F0cos(8(cid:0) t) D. F = F0cos(20(cid:0) t + (cid:0) /2) cm
ộ ứ ậ ố ượ ạ ự ứ ề ộ ề
ng m = 100g, lò xo có đ c ng k = 100N/m. Trong cùng ắ ể ườ ng, thì bi u th c ngo i l c đi u hoà nào sau đây làm cho con l c ấ ứ ớ ộ ớ ng b c v i biên đ l n nh t? ( Cho g =
ầ ố ộ ộ (cid:0) 2 m/s2). B. F = 2F0cos(20(cid:0) t) D. F = 2.F0cos(10(cid:0) t + (cid:0) /2)cm ứ ng b c có c ng đ F (cid:0) (cid:0) 0 = 5Hz, dùng m t ngo i l c c ậ ế ạ ự ưỡ ổ ộ ườ ộ ụ ớ ị ạ ự ậ ả ộ 0 và t nầ ỏ = 6Hz tác d ng lên v t. K t qu làm v t dao đ ng n đ nh v i biên đ A = 10 cm. H i ự ạ ủ ậ ằ ộ
C. 50(cid:0)
D. 60(cid:0) (cm/s) ệ
C. 20cm/s
(cm/s) (cid:0) ưỡ ự ể ̣ (cm/s) ng m có t n s góc riêng là = 4(rad/s) th c hi n dao đ ng c ộ ầ ố ứ ổ ị ộ ườ ộ 0cos(5t) (N). Biên đ dao đ ng trong tr ứ ng b c ợ ng h p này ng b c F = F ằ ị
A. F = F0cos(2(cid:0) t + (cid:0) /4). C. F = F0cos(10(cid:0) t) ồ ắ ộ Câu 61. M t con l c lò xo g m v t có kh i l ề ự ả ủ ệ m t đi u ki n v l c c n c a môi tr ộ ưỡ dao đ ng c A. F = F0cos(20(cid:0) t + (cid:0) /4). C. F = F0cos(10(cid:0) t) ộ ậ Câu 62. M t v t có t n s dao đ ng riêng ố s ngo i l c là ố ộ t c đ dao đ ng c c đ i c a v t b ng bao nhiêu? B. 120(cid:0) A. 100(cid:0) (cm/s) ố ượ ấ Câu 63. Môt ch t đi m có kh i l ủ ự ưỡ ụ ướ i tác d ng c a l c c đã n đ nh d ể ấ ố ộ ủ ằ b ng 4cm, tìm t c đ c a ch t đi m qua v trí cân b ng: B. 10 cm/s A. 18cm/s ố ượ
D. 16cm/s ệ ự
(cid:0) = 2,5(rad/s) th c hi n dao đ ng c ướ ụ ị ầ ố ng 200g có t n s góc riêng là ứ ủ ự ưỡ ộ ể i tác d ng c a l c c ộ ườ ng b c F = 0,2cos(5t) (N). Biên đ dao đông trong tr ưỡ ng ợ ng h p
B. 16 cm
C. 4 cm
D. 2cm
ấ Câu 64. Môt ch t đi m có kh i l ổ ứ b c đã n đ nh d này b ng:ằ A. 8 cm ̀ ́ ́ ́ ̀ ở ượ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ́ ̀ ̀ ́ ̀ ơ ́ ư ươ ̣ ̣ ̉
D. 60(cid:0) ỳ
́ ́ ng 1 kg co tân sô goc dao đông riêng la 10 rad/s. Vât năng đang đ ng ̀ ơ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ́ vi tri cân ́ ̀ ơ ng trinh F = (cid:0) 2 = 10. Ngoai l c c c ̣ ự ự ́ ̀ ́ ̀ ơ ́ ̣ ̣ ̣ ̣
C. 18 km/h
ỗ ướ ườ ướ ộ ộ c đi trên đ ớ ậ ố ượ ướ ấ ạ c trong xô là 0,5s. Ng
N ủ c 0,5m. Chu k dao đ ng riêng c a ị c trong xô b sóng sánh m nh nh t? D. 1,8 km/h ề ầ ẳ ộ ́ ́ Câu 65. Vât co khôi l ́ ̣ ự băng, ta tac dung lên con lăc môt ngoai l c biên đôi điêu hoa theo th i gian v i ph F0cos(10(cid:0) t). Sau môt th i gian ta thây vât dao đông ôn đinh v i biên đô A = 6cm, coi ̀ đai tac dung vao vât co gia tri băng: A. 6(cid:0) B. 60 N N C. 6 N ộ ườ ng, m i b i xách m t xô n Câu 66. M t ng c đi đ ướ ằ ườ i đó đi v i v n t c v b ng bao nhiu thì n n B. 3,6km/h A. 36km/h ộ ượ ắ ị ể ả ế ể ể ỗ ử ng ray, bi
A. 8,5m/s
B. 4,25m/s
C. 12m/s
D. 6m/s.
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 8
ớ ậ ố c treo trên tr n m t toa xe l a chuy n đ ng th ng đ u v i v n t c ố ề ữ t kho ng cách gi a 2 đi m n i đ u (cid:0) 2 ủ ố ủ ườ ộ ử ắ ấ ộ ớ ỏ ộ ắ ơ Câu 67. M t con l c đ n dài 50 cm đ ử ộ v. Con l c b tác đ ng m i khi xe l a qua đi m n i c a đ ậ ố ằ b ng 12m. H i khi xe l a có v n t c là bao nhiêu thì biên đ dao đ ng c a con l c là l n nh t? (Cho g = m/s2).
Ắ
Ắ
̀ CHU KÌ CON L C LO XO – C T GHÉP LO
̀ XO
(cid:0) ộ ắ ủ ̀ ́ ̀ ớ ẳ ắ ứ ̣ ̣ ̉ (cid:0)
̀ ́ ̀ ̣ ư ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ (cid:0) l: đô biên dang cua lo xo (m)
2
ự ệ ả ộ (cid:0) (cid:0) = = 2(cid:0) ́ ̀ ơ T = = = 2(cid:0) ừ ứ ượ ng vât năng (kg); ậ ờ ta rút ra nh n xét: ấ ạ ủ ệ ộ ơ ụ ườ ộ ộ ụ ầ ầ ộ ộ I. Bài toán liên quan chu kì dao đ ng:ộ Chu kì dao đ ng c a con l c lò xo: T = = = = 2 ́ V i con l c lò xo treo th ng đ ng, tai vi tri cân băng cua lo xo ta co (cid:0) = = ́ ́ V i k la đô c ng cua lo xo (N/m); m: khôi l = 2(cid:0) = (t là kho ng th i gian v t th c hi n N dao đ ng) (cid:0) Chu y:́ ́ T công th c: T = 2 ỉ ụ ụ ế ậ ặ ban đ u (T c là không ph thu c vào A). Còn biên đ dao đ ng thì ph thu c vào c ộ ộ ộ ổ ứ ứ ọ ệ ủ ề ặ ắ * Chu kì dao đ ng ch ph thu c vào đ c tính c u t o c a h (k và m) và kh ng ph thu c vào kích thích ộ ng đ kích ban đ u. * Trong m i h quy chi u chu kì dao đ ng c a moät con l c lò xo đ u không thay đ i.T c là có mang ̀ ọ ng hay ngoài không gian không có tr ng ắ ̀ ̣ ư ươ tr ề ắ ổ ộ ứ ậ ắ ậ ắ 1, khi g n v t con l c lò xo vào thang máy, lên m t trăng, trong điênt ượ l ng thì con l c lò xo đ u có chu kì không thay đ i, đây cũng là nguyên lý ‘cân” phi hành gia. ộ 1 con l c dao đ ng v i chu kì T Bài toán 1: Cho con l c lò xo có đ c ng k. Khi g n v t m ắ ắ ắ ả ậ ộ ớ ộ ớ 2. Tính chu kì dao đ ng c a con l c khi g n c hai v t. m2 nó dao đ ng v i chu kì T
1 ta có: T1 = 2(cid:0)
2 T 1
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) 2(cid:0) ậ ắ Khi g n v t m ắ ủ Bài làm m 1 k
2 ta có: T2= 2(cid:0)
2 T 1
1
2
2 1
2 T 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) 2(cid:0) ậ ắ Khi g n v t m m 2 k m1 (cid:0) k m2 (cid:0) k (cid:0) (cid:0) ́ ́ ̉ ̣ Khi găn ca 2 vât ta co: T = 2 ... (cid:0) T = T (cid:0) mm k
2 nT
2 T 1
2 T 2
2 T 3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ́ ́ ̀ ́ ̀ ̀ ợ ̉ ̣ Tr ...
̀ ươ ng h p tông quat co n vât găn vao lo xo thi: T = ́ ̀
1 = F2 =...= Fn (1) l1 + (cid:0) l2 +...+ (cid:0) ln
(cid:0) ln (2)
n
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) l l l ;..., ; ; l 1 (cid:0) ố ế ỗ ủ ả ệ l1 = k2(cid:0) F 2 k ́ II. Ghep căt lo xo. 1. Xét n lò xo ghép n i ti p: ự ồ ủ L c đàn h i c a m i lò xo là: F = F ộ ế ạ Đ bi n d ng c a c h là: l = k1(cid:0) Mà: F = k.(cid:0) F 1 k 1
l = (cid:0) l2 =...= kn(cid:0) F n k n F 2 k
n
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ... ́ ượ ̀ Thê vao (2) ta đ c: F k F k F n k F 1 k 1
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ... ̀ư T (1) 1 k 1 k 1 nk 1 k 1
2. Xét n lò xo ghép song song:
1 + F2 +...+ Fn (1) (cid:0) l = (cid:0) l1 = (cid:0) l2 =...= (cid:0) ln (2)
1 + k2 +...+ kn ư
1 + k2.
ự ộ ế
1 + k2 +...+ kn nhiên
0) thành hai 2).V i: kớ 0 =
ố ứ ớ ắ ứ ộ ứ ồ ủ ệ L c đàn h i c a h lò xo là: F = F ủ ả ệ ạ Đ bi n d ng c a c h là: (1) => k(cid:0) l= k1(cid:0) l1 + k2(cid:0) l2 +...+ kn(cid:0) ln ừ T (2) suy ra: k = k ẽ ố ứ 3. Lò xo ghép đ i x ng nh hình v : ́ Ta co: k = k V i n lò xo ghép đ i x ng: k = k ự ắ 4. C t lò xo: C t lò xo có chi u dài t ộ ứ ề lò xo có chi u dài l n l t ề ầ ượ l1 (đ c ng k ộ l0 (đ ng c ng k 1) và l2 (đ c ng k
2); S: tiêt diên ngang (m
2)
́ ́ ́ ̣
1, k2. Treo cùng m t v t n ng l n l
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 9
E.S = k0.l0 = k1.l1 = k2.l2 =… = kn.ln ̀ ́ ộ ứ ầ ượ ộ ậ ặ ầ ượ Hai lò xo có đ c ng l n l t là k t vào lò xo thì chu kì ES 0l Trong đo: E: suât Young (N/m (cid:0) Bai toan 2:
1 và T2. ớ
ự do là T ộ dao đ ng t ố ố ế ổ ộ ộ ộ ộ ứ ủ ủ ượ ậ ộ ằ a). N i hai lò xo v i nhau thành m t lò xo có đ dài b ng t ng đ dài c a hai lò xo (ghép n i ti p). Tính ở ế ằ c tính b i: k = chu kì dao đ ng khi treo v t vào lò xo ghép này. Bi t r ng đ c ng k c a lò xo ghép đ
2
(cid:0) kk 21 k
1 + k2.
ậ ộ ế ằ ộ ứ t r ng đ c ng K ượ k 1 b). Ghép song song hai lò xo. Tính chu kì dao đ ng khi treo v t vào lò xo ghép này. Bi ủ ệ c a h lò xo ghép đ ở c tính b i: k = k
2
2
2
2
2
̀ Bai lam̀ (cid:0) (cid:0) (cid:0) ́ Ta co: T = 2 (cid:0) k = m(cid:0) 2 T (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) k1 = va k̀ 2 = m(cid:0) 22 2 T 2 m(cid:0) 2 2 T 1
2
2 T 1 2
2
2
2
2 T 2 (cid:0) 2
2 T 2
2 T 1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) m m (cid:0) 2 (cid:0) 2 . (cid:0) (cid:0) ́ ́ ́ ̀ a). Khi 2 lo xo ghep nôi tiêp: k = (cid:0) = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) kk 21 k k 1 m m (cid:0) 2 m(cid:0) 2 T (cid:0)
2 1
2 T 2
(cid:0) T2 = T +T hay T = T (cid:0)
2 T 1
2 T 2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ́ ́ ́ ́ ̀ ̀ ươ ự (cid:0) T ng t ́ nêu co n lo xo ghep nôi tiêp thi T =
1 + k2 (cid:0)
2
2 nT ... m(cid:0) 22 2 T 2
2 T 3 m(cid:0) 2 2 T 1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ́ ̀ b). Khi 2 lo xo ghep song song: k = k + (cid:0) = 1 2 T 1 2 T 1 1 2 T 2 m(cid:0) 2 T
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ... ́ ̀ ươ ợ (cid:0) T ng t ́ ự ơ ươ v i tr ̀ ng h p n lo xo ghep song song: 1 2 T 1 2 nT 1 2 T 1 1 2 T 2 ́ ̣ ̉ ủ i v trí cân b ng. ̀ ạ ị ́ ̣ ươ ̉
k.(cid:0) l = m.g.cos(cid:0)
= 900) ( vi ̀(cid:0) + (cid:0)
k.(cid:0) l = m.g.cos(cid:0)
= 2(cid:0) = ́ ̣ ơ ứ ̣
B. T =
A. T = 2(cid:0)
C. T = 2(cid:0)
D. T = 2(cid:0)
ằ ị ́ ̀ ươ ng (cid:0) l. Chu k c a ỳ ủ ́ ượ ở ̀ III. Con lăc lo xo trên măt phăng nghiêng: ằ ạ ộ ế 1. Đ bi n d ng c a lò xo t ́ ̣ ở vi tri cân băng ta co: + + = (0) Khi vât ́ ́ Chiêu (1) lên ph ng cua ta co: F P = 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2. Chu kì dao đ ng:ộ T = = = 2(cid:0) Câu 68. Con l c lò xo treo th ng đ ng tai n i co gia tôc trong tr g, lò xo có đ bi n d ng khi v t qua v trí cân b ng là con lăc đ ẳ ắ ậ ạ ộ ế ứ c tính b i công th c. (cid:0)
(cid:0) m k g l
2
2
A. k =
C. k =
B. k =
D. k =
2
2
ả ặ ắ ồ ố ượ ệ ớ l g ộ ng là m. H dao d ng v i chu ủ
1 m (cid:0)2 k ộ ứ Câu 69. M t con l c lò xo g m lò xo đ c ng k treo qu n ng có kh i l ̀ ỳ k T. Đ c ng c a lò xo tính theo m va T là: m(cid:0) 24 2 T m(cid:0) 4T ộ ộ ứ ậ ớ m(cid:0) 2T ộ ủ ộ ứ ộ ế ộ ộ ớ ộ ộ ộ ứ m(cid:0) 22 2 T ộ ậ ỳ ộ ỳ ủ ị ị
D. 0,16s ộ ứ ấ
A. 0,2s B. 0,4s ộ ậ Câu 71. M t v t có kh i l ủ ậ ộ đ dãn lò xo là A. Chu kì tăng , đ dãn lò xo tăng lên g p đôi
B. Chu kì tăng lên g p 4 l n, đ dãn lò xo tăng lên 2 l n
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 10
ứ ộ (cid:0) ẳ ộ ứ ộ ử ế ả ớ ộ Câu 70. M t v t có đ c ng m treo vào m t lò xo có đ c ng k. Kích thích cho v t dao đ ng v i biên đ ậ 8cm thì chu k dao đ ng c a nó là T = 0,4s. N u kích thích cho v t dao đ ng v i biên đ dao đ ng 4cm thì ậ ể chu k dao đ ng c a nó có th nh n giá tr nào trong các giá tr sau? C. 0,8s ắ ng m g n vào lò xo có đ c ng k treo th ng đ ngthì chu kì dao đ ng là T và ố ượ ng c a v t lên g p đôi và gi m đ c ng lò xo b t m t n a thì: ố ượ l. N u tăng kh i l ấ ộ ấ ầ ầ ộ
ổ ầ ầ ầ ộ ậ ặ ẳ ở ị ộ C. Chu kì không đ i, đ dãn lò xo tăng lên 2 l n D. Chu kì tăng lên g p 2 l n, đ dãn lò xo tăng lên 4 l n ứ ắ c treo th ng đ ng làm lò xo dãn ra 6,4cm khi v t n ng v trí cân
ấ ượ ộ ậ ặ Câu 72. G n m t v t n ng vào lò xo đ (cid:0) 2 = 10m/s2. Chu k v t n ng khi dao đ ng là: ỳ ậ ặ ằ b ng. Cho g = A. 0,5s B. 0,16s ồ D. 0,20s
C. 5 s ề
D. 5s
C. 0,1s ộ
Câu 74. Con l c lò xo g m m t lò xo có đ c ng k = 1N/cm và m t qu c u có kh i l th c hi n 100 dao đ ng h t 31,41s. V y kh i l
ở ị ậ ố ỹ ạ ậ v trí x = 3cm v t có v n t c 8 (cid:0) (cm/s). ộ ủ ậ ộ ậ Câu 73. M t v t dao đ ng đi u hoà trên qu đ o dài 10cm. Khi ộ Chu k dao đ ng c a v t là: B. 0,5s ỳ A. 1s ả ầ ắ ộ ố ượ ắ ng m. Con l c ộ ứ ố ượ ồ ế ậ ộ ng c a qu c u treo vào lò xo là:
D. m = 250g. ộ
B. m = 62,5g. ộ ồ Câu 75. Con l c lò xo g m m t lò xo và qu c u có kh i l ộ ứ 15,7s. V y lò xo có đ c ng k b ng bao nhiêu:
D. k = 16N/m. ấ ng hòn bi tăng g p đôi thì t n s
C. k = 1600N/m. B. k = 64N/m. ớ ộ ử ộ ứ ế Câu 76. V i con l c lò xo, n u đ c ng lò xo gi m m t n a và kh i l ẽ ủ dao đ ng c a hòn bi s :
C. Tăng 2 l n ầ
D. Không đ i.ổ
A. Tăng 4 l n. ầ ắ
A. A = 3cm.
C. A = 12m.
D. A = 0,03cm.
ả ầ ự ệ A. m = 0,2kg. ắ ủ ả ầ C. m = 312,5g. ố ượ ắ ỳ ế ng m = 400g, con l c dao đ ng 50 chu k h t ằ ậ A. k = 160N/m. ả ắ ố ượ ầ ố ộ ả ầ B. Gi m 2 l n. ộ ứ ố ượ ắ ồ ớ ậ ố ả ầ ỏ ộ ằ ề ắ ộ ớ ng m = 200gam; con l c dao Câu 77. Con l c lò xo g m lò xo có đ c ng k = 80 N/m, qu c u có kh i l ộ đ ng đi u hòa v i v n t c khi đi qua VTCB là v = 60cm/s. H i con l c đó dao đ ng v i biên đ b ng bao nhiêu.
B. A = 3,5cm. ượ ng 200g đ ộ ị ằ B. 1,4 m/s và 0m/s2
C. 1m/s và 4m/s2
D. 2m/s và 40m/s2
ố ượ ộ ứ c treo vào lò xo có đ c ng 80N/m. V t đ ạ c kéo theo ph ộ ỏ ị ứ ẳ ồ ằ ố ủ ậ ở ị ươ ộ ậ Câu 78. M t v t có kh i l ng th ng đ ng ra kh i v trí cân b ng m t đo n sao cho lò xo b giãn 12,5cm r i th cho dao đ ng. Cho g = 10m/s2. H i t c đ khi qua v trí cân b ng và gia t c c a v t ậ ượ ị ả v trí biên bao nhiêu?
ư ắ ắ ộ ớ ặ ấ ượ ỏ ố ộ A. 0 m/s và 0m/s2 ạ ọ ơ Câu 79. T i m t đ t con l c lò xo dao đ ng v i chu kì 2s. Khi đ a con l c này ra ngoài không gian n i không có tr ng l
ộ ắ ắ ắ ẫ ườ ầ ộ ng thì: ộ A. Con l c không dao đ ng ớ ầ ố ớ B. Con l c dao đ ng v i t n s vô cùng l n ớ ộ C. Con l c v n dao đ ng v i chu kì 2 s ắ ẽ ụ D. Chu kì con l c s ph thu c vào cách kích thích và c ộ ̀ ươ ứ ủ ỗ ̣ ̣ ̣ ng ng c a m i lò xo ̀ ỗ ậ ặ ủ ệ ồ ộ ng đ kích thích dao đ ng ban đ u. ộ Câu 80. Có n lò xo, khi treo cung môt vât năng vao m i lò xo thì chu kì dao đ ng t là T1, T2,...Tn. N u n i ti p n lò xo r i treo cùng v t n ng thì chu kì c a h là: (cid:0) (cid:0) (cid:0) ... ố ế 2 nT ế 2 T 2
C.
D.
A. T2 = 1 2 T
B. T = T1 + T2 +... + Tn 1 nT
2 T 1 1 2 T 1
2 nT
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ... ... 1 T 1 T 2 1 T 1 1 2 T 2 1 2 T 2 ̀ ̀ ỗ ứ ủ ỗ ̣ ̣ ̣ ng ng c a m i lò xo ậ ặ ươ ộ Câu 81. Có n lò xo, khi treo cung môt vât năng vao m i lò xo thì chu kì dao đ ng t ủ ệ ồ là T1, T2,...Tn. N u ghép song song n lò xo r i treo cùng v t n ng thì chu kì c a h là: (cid:0) (cid:0) (cid:0) ... ế 2 T 2
C.
D.
A. T2 = 1 2 T
B. T = T1 + T2 +... + Tn 1 nT
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ... ...
2 thì nó dao đ ng v i chu k là T ị
2 T 1 1 1 1 2 2 2 T T T 2 2 1 ố ượ ộ ậ Câu 82. M t v t có kh i l ộ m c v t m trên vào lò xo có đ c ng k chu k dao đ ng c a h tho mãn giá tr nào sau đây?
ộ ́ ng m khi treo vào lò xo có đ c ng k ộ ứ 1 1 T T 1 ộ ứ ớ 1 T 2 1, thì dao đ ng v i chu k T ỳ ớ ắ ệ ỳ 1 = 0,4s. N uế ́ 2 = 0,3s. M c h nôi tiêp 2 lò xo thì ắ ậ ỳ ủ ệ ộ
D. 0,1s ộ ứ ớ
1, thì dao đ ng v i chu k T ỳ
2 thì nó dao đ ng v i chu k là T
A. 0,5s B. 0,7s ộ ậ Câu 83. M t v t có kh i l m c v t m trên vào lò xo có đ c ng k thì chu k dao đ ng c a h tho mãn giá tr nào sau đây?
D. 1,4s ộ 1 và m2 vào cùng m t lò xo, khi treo m
1 và m2 vào lò xo trên.
B. T = 1s
C. T = 1,4s
D. T = 0,7s
Câu 84. L n l ớ v i chu k T ờ ắ th i g n m A. T = 0,2s ả ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 11
ố ượ ộ ắ ậ ộ ớ ắ ệ ỳ 1 = 0,4s. N uế 2 = 0,3s. M c h song song 2 lò xo ủ ệ ị ộ ỳ A. 0,7s B. 0,24s ố ượ ả C. 0,24s ng m khi treo vào lò xo có đ c ng k ộ ứ ả C. 0,5s ả ầ t g n hai qu c u có kh i l ệ ủ ệ ế ng m ớ ệ ộ ộ ỳ ỳ ầ ượ ắ ộ 1 h dao đ ng ồ ỳ 1 = 0.6s. Khi treo m2 thì h dao đ ng v i chu k 0,8s. Tính chu k dao đ ng c a h n u đ ng
ồ ộ ắ ậ ặ ắ ộ ộ ỳ i m t lò xo dài. Chu k dao đ ng c a con l c là T. Chu ộ ắ ủ ướ ộ ử ị ắ ớ
1 g n vào lò xo, h dao đ ng v i t n s 4Hz. Bi
B. T’ = 2T ả i m
Câu 85. M t con l c lò xo g m v t n ng treo d ỳ k dao đ ng c a con l c khi lò xo b c t b t m t n a là T’. Ch n đáp án đúng trong nh ng đáp án sau: A. T’ = T/2 ờ Câu 86. Treo đ ng th i 2 qu cân có kh i l ỉ ể ạ ả ớ b t qu cân m tr :ị
C. 700g
A. 300g
D. 200g
ọ C. T’ = T ộ ớ ầ ố ố ượ ệ ng m ệ ớ ầ ố ắ ộ ủ ̃ ư D. T’ = T/ ấ ộ 1, m2 vào m t lò xo. H dao đ ng v i t n s 2Hz. L y ế 2 = 300g khi đó m1 có giá t m ồ 2 ra ch đ l
1
B. 100g ả ầ ộ 1 th c hi n 10 dao đ ng còn qu c u m
2 th c hi n 5 dao đ ng. Hãy so sánh các kh i l
B. m2 = 2m1 ồ
ộ ả ộ ộ ờ ố ượ ả ầ ự ệ ộ
D. m2 = 2m1 ộ ng 2kg, dao đ ng đi u hoà
C. m2 = 4m1 ẹ ậ 2 thì nó có v n t c 15 cm (cm/s). Xác đ nh biên đ . ộ D. 10cm
C. 9cm ượ
2
2
2
ộ ứ ề ắ ố ượ ị ậ ố ộ ờ ể ắ ầ ượ t hai qu c u vào m t lò xo và cho chúng dao đ ng. Trong cùng m t kho ng th i gian Câu 87. G n l n l ệ ự ả ầ t, qu c u m ng m và m2. A. m2 = 2m1 Câu 88. M t con l c lò xo, g m lò xo nh có đ c ng 50 (N/m), v t có kh i l ọ ậ ạ d c. T i th i đi m v t có gia t c 75cm/s A. 5cm ố B. 6cm ụ ơ ứ ể ọ n i không có tr ng l ồ ố ị ườ ế ấ ớ ằ ỏ ủ ng đ theo dõi s c kh e c a phi hành gia b ng ế ư i ta làm nh sau: Cho phi hành gia ng i c đ nh vào chi c ể ộ ộ ứ c g n vào lò xo có đ c ng k thì th y gh dao đ ng v i chu kì T. Hãy tìm bi u ế ứ ng M c a phi hành gia, ng ắ ng m đ ủ ố ượ ủ ượ ng M c a phi hành gia:
A. M =
B. M =
C. M =
D. M =
2
2
2
Câu 89. Ngoài không gian vũ tr ố ượ cách đo kh i l ố ượ gh có kh i l ị th c xác đ nh kh i l kT (cid:0) 4(cid:0)
B. l1 = 18 cm và l2 = 27 cm D. l1 = 25 cm và l2 = 20cm
A. l1 = 27 cm và l2 = 18cm C. l1 = 15 cm và l2 = 30cm ề
m m m m kT (cid:0) (cid:0)2 kT (cid:0) 4(cid:0) kT (cid:0) 2(cid:0) ộ ứ ườ ắ ề ộ ầ ượ i ta c t lò xo trên thành hai lò xo sao 0 = 45cm, đ c ng k = 12N/m. Ng ắ 1 = 30N/m và k2 = 20N/m. G i lọ 1 và l2 là chi u dài m i lò xo sau khi c t. ỗ ộ Câu 90. Cho m t lò xo có đ dài l ộ ứ cho chúng có đ c ng l n l t là k Tìm l1, l2
0 = 50cm, đ c ng k = 60N/m đ ộ ứ
1 = 20cm và l2 = 30cm. Đ c ng k
Câu 91. M t lò xo có chi u dài l ượ l A. k1 = 80N/m, k2 = 120N/m C. k1 = 150N/m, k2 = 100N/m
B. k1 = 60N/m, k2 = 90N/m D. k1 = 140N/m, k2 = 70N/m
ộ ộ ứ ủ ậ ớ ị t là l ầ ề ượ ắ c c t thành hai lò xo có chi u dài l n ể 1, k2 c a hai lò xo m i có th nh n các giá tr nào sau đây?
C. 5f.
D. f/5.
ộ ố ộ ế ồ ậ ệ ậ ặ ớ ầ ố ớ ầ ố ằ ộ
ố ề ậ ộ ứ ệ ệ ậ ậ ắ ộ ớ ầ ố 1, khi treo v t m vào h hai lò xo m c song song thì v t dao đ ng v i t n s f
D. f1 = f2. ấ
C. f1 = f2. ế
D. 2 Hz.
B. 1 Hz. ồ
(cid:0) ắ ẳ t góc nghiêng ậ ằ ạ ặ ộ ủ ậ ằ ầ ố ộ ậ Câu 92. Cho các lò xo gi ng nhau, khi treo v t m vào m t lò xo thì dao đ ng v i t n s là f. N u ghép 5 lò ớ ố ế xo n i ti p v i nhau, r i treo v t n ng m vào h lò xo đó thì v t dao đ ng v i t n s b ng: A. f. B. f/. ậ ắ ố ế Câu 93. Cho hai lò xo gi ng nhau đ u có đ c ng là k. Khi treo v t m vào h hai lò xo m c n i ti p thì v t ộ ớ ầ ố 2. M iố dao đ ng v i t n s f ệ ữ 1 và f2 là: quan h gi a f B. f2 = 2f1. A. f1 = 2f2. 2. Khi v t ậ ở = 300, l y g = 10m/s ặ ặ Câu 94. Cho con l c lò xo đ t trên m t ph ng nghiêng, bi ẳ ề ộ ị v trí cân b ng lò xo dãn m t đo n 10cm. Kích thích cho v t dao đ ng đi u hoà trên m t ph ng nghiêng không có ma sát. T n s dao đ ng c a v t b ng:
C. 2,26 Hz. ộ ứ ng m = 400g, lò xo có đ c ng k = 80N/m, chi u dài 0 so v i m t ph ng n m ngang. ẳ ớ 2. Chi u dài c a ủ i g n vào v t n ng. L y g = 10m/s
ề ậ ặ ộ ố ượ ẳ ặ ặ c đ t trên m t m t ph ng nghiêng có góc = 30 ặ ố ị ể ầ ộ α ậ ặ ằ ề ướ ắ ấ
A. 1,13 Hz. ộ ắ Câu 95. M t con l c lò xo g m v t n ng có kh i l ượ ự 0 = 25cm đ t nhiên l ủ ắ ầ Đ u trên c a lò xo g n vào m t đi m c đ nh, đ u d ằ ậ ở ị lò xo khi v t A. 21cm.
C. 27,5cm.
v trí cân b ng là:
D. 29,5cm. 0 so v i ph ́ơ
0 thi khi cân băng lo xo dai thêm 2 cm. Bo qua ma sat va lây g = 10 m/s ́
B. 22,5cm. ̀ ́ Câu 96. Môt con lăc lo xo đang cân băng trên măt phăng nghiêng môt goc 37 ̀ ̀ ́ goc nghiêng thêm 16 ̀ đông riêng cua con lăc la:
D. 5 rad/s
A. 12,5 rad/s
̀ ́ ươ ̣ ̣ ̉ ̣ ̀ ̀ ́ ̀ ́ ̀ ́ ̉ ng ngang. Tăng 2. Tân sô goc dao ́ ̉ ̉
B. 10 rad/s ẽ ư
1 = 50N/m và k2 =
C. 15 rad/s 1 và L2 có đ c ng t 01 = 20cm, l02 = ể ượ c ế t t không ma sát trên m t ph ng ngang.
ả
ươ ứ ệ ộ ứ ng ng là k ề ủ t là l ự ố ượ ậ c không đáng k đ ắ ố ị ữ ắ ầ ủ ể ượ ả ầ ặ ẳ
Trang 12
ộ Câu 97. Cho h dao đ ng nh hình v . Cho hai lò xo L ầ ượ nhiên c a các lò xo l n l 100N/m, chi u dài t ướ ng m = 500g, kích th 30cm; v t có kh i l m c xen gi a hai lò xo; hai đ u c a các lò xo g n c đ nh vào A, B bi AB = 80cm. Qu c u có th tr ễ GV: Nguy n H i Triêu
ạ ậ ở ị Đ bi n d ng c a các lò xo L v trí cân b ng l n l t b ng:
ầ ượ ằ ằ C. 15cm; 15cm. ̀
̀
̀
̀
1, L2 khi v t B. 10cm; 20cm. Ự
D. 22cm; 8cm.
̣ ̣
ủ ộ ế A. 20cm; 10cm. ̀ ̀ CHIÊU DAI LO XO L C ĐAN HÔI ĐIÊU KIÊN VÂT KHÔNG ̀Ơ ứ
R I NHAU ẽ
ẳ ợ ắ ng h p con l c lò xo treo th ng đ ng (hình v ):
0 + (cid:0)
ườ ề ị I. Tr 1. Chi u dài lò xo. ộ V trí có li đ x b t kì: l = l l + x
(cid:0)
l =va biên đ A = ộ ủ ư ề ậ ắ ề ấ l max = l0 + Δl + A l min = l0 + Δl A lCB = l0 + (cid:0) ̀ nhiên c a con l c lò xo, là chi u dài khi ch a treo v t) ( l0 là chi u dài t ́ ồ ủ ự ướ
đh = k.|(cid:0)
ự ́ ụ (xet tr c Ox h Fđh = k.((cid:0) l + x|
́
ự ự 2. L c đàn h i là l c căng hay l c nen c a lò xò: ố ng xu ng): ộ ớ l + x) có đ l n F l; Fđh max = k.((cid:0) l + A) (cid:0) = k.(A (cid:0) l) (cid:0) ố ộ ị * Fđh cân b ngằ = k.(cid:0) ế * Fđh min = 0 n u A ≥ * Fđh min = k.((cid:0) l va F̀ nen max lò xo luôn b giãn trong su t quá trình dao đ ng.
đh =
ờ ộ (cid:0) (cid:0) (cid:0) * Khi A > (cid:0) tneń =; (cid:0) (cid:0) l thì th i gian lò xo b nén và giãn trong m t chu kì T là: tgiañ = T Tneń = T v i cos ị ớ (Chú ý: V i A < ự ụ ậ ồ l khi x = (cid:0) l(cid:0) ế l A) n u A ≤ ị ́ơ = l thì lò xo luôn b giãn) ể ự ụ ẳ ẽ ư ướ ụ ư ứ ng lên thì: F ự ng h
ph = k|x|
ộ ắ l= l0 + (cid:0) l– x ợ ự ụ ự ự ự ụ ồ là h p l c tác d ng vào v t hay l c keo v , có xu h ́ ề ầ ố ớ ỷ ệ ư ậ ự ế ướ ng đ a v t v VTCB và là l c gây ấ ộ nh ng trái d u l ộ ớ +) L c mà lò xo tác d ng lên đi m treo và l c mà lò xo tác d ng vào v t có đ l n = l c đàn h i. ề ươ Chú ý: Khi con l c lò xo treo th ng đ ng nh hình v nh ng tr c Ox có chi u d k|(cid:0) l x|, đ dài: ư ậ ề ậ 3. L c ph c h i ộ ủ ậ ề ra dao đ ng cho v t, l c này bi n thiên đi u hòa cùng t n s v i dao đ ng c a v t và t ộ ớ v i li đ .
ậ ph min = 0 (khi v t qua VTCB) ạ ậ ở ị ậ ế ằ ị ự Fph = k.x = ma = mω2.x có đô l n F́ ̣ ơ v trí biên) và F Fph max = k.A = (khi v t ị Khi nâng hay kéo v t đ n v trí cách v trí cân b ng đo n A r i ầ ẹ thì l c nâng hay kéo ban đ u ồ th nhả
ủ ợ ự ề ậ ộ * M t v t ch u tác d ng c a h p l c có bi u th c F = kx thì v t đó luôn dao đ ng đi u hòa.
ph max = k.A ụ ắ
ợ ằ ng h p con l c lò xo n m ngang ( ứ ể (cid:0) l = 0):
(cid:0) (cid:0) ằ đó chính b ng F ộ ậ ị ườ ề ị ấ ự l = l0 + x; lmax = l0 + A; lmin = l0 A ụ ồ
Fph max = Fđh max = k.A và Fph min = Fđh min = 0
1 đ
2
1
1
2
max
2
ờ ậ ứ ặ t trên nhau: ề 2 dao đ ng đi u hoà theo ph ng th ng đ ng. m 1 c đ t trên v t m ằ ươ ộ II. Tr 1. Chi u dài lò xo. ộ V trí có li đ x b t kì: ồ ằ ự 2.L c đàn h i b ng l c ph c h i: Fph = Fđh = k.|x|(cid:0) ệ ậ ề III. Đi u ki n v t không r i ho c tr 1. V t mậ ượ ặ (Hình 1). Đ mể 1 luôn n m yên trên m (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A m A m 1 g 2 (cid:0) ượ ộ ẳ 2 trong quá trình dao đ ng thì: gmm k Ak g
ượ ứ ặ ẳ ắ ầ gmm k 1 và m2 đ c g n vào hai đ u lò xo đ t th ng đ ng, m ề ộ 1 dao đ ng đi u
1
2
1
2
max
1 đ t trên v t m
ằ ặ 2. V t mậ m2 hoà.(Hình 2). Đ mể 2 n m yên trên m t sàn trong quá trình m ộ 1 dao đ ng thì: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A A gmm k gmm k ặ ậ ộ ươ ệ ố ề 2 dao đ ng đi u hoà theo ph ng ngang. H s ma sát
2 và m t sàn. (Hình 3). Đ m
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 13
ặ ượ ể 1 không tr t trên ộ 3. V t mậ gi aữ ữ ỏ m1 và m2 là µ, b qua ma sát gi a m m2 trong quá trình dao đ ng thì:
1
2
2
Câu 98. Trong m t dao đ ng đi u hoà cua con lăc lo xo thì:
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) m A hoăc ̣ m 1 g 2 (cid:0) Ak (cid:0) g gmm k ́ ̀ ộ ̉ ộ ́ ụ ̀ ̀ ự ự ề ự ồ VTCB ồ A. L c đàn h i luôn khac 0 ồ C. L c đàn h i băng 0 khi vât ồ B. L c h i ph c cũng là l c đàn h i ự ồ ̣ ở ủ ự ̣ ở ụ D. L c h i ph c băng 0 khi vât ẳ ắ VTCB ứ ộ ề ự ả ờ i đúng: Trong dao đ ng đi u hòa c a con l c lò xo treo th ng đ ng, l c F = k x
B. L c đàn h i c a lò xo. ậ D. L c mà lò xo tác d ng lên v t. Câu 100. M t con l c lò xo có đ c ng k treo th ng đ ng, đ u trên c đ nh, đ u d ượ l ẳ ồ th ng đ ng v i biên đ là A (v i A > Δl). L c đàn h i nh nh t c a lò xo trong quá trình v t dao đ ng là. A. F = k.Δl
Câu 101. M t con l c lò xo có đ c ng k treo th ng đ ng, đ u trên c đ nh, đ u d ượ l ẳ ồ th ng đ ng v i biên đ là A (v i A < Δl). L c đàn h i nh nh t c a lò xo trong quá trình v t dao đ ng là. A. F = k.Δl
ể ụ ồ ủ ậ ụ ự ự ụ ố ị ứ ẳ ầ ầ ướ ắ ề ủ ằ ộ ố ậ i g n v t có kh i ươ ng ọ Câu 99. Ch n câu tr l ọ g i là: ự A. L c mà lò xo tác d ng lên đi m treo ộ ợ ự C. H p l c tác d ng lên v t dao đ ng ộ ứ ắ ng m. G i đ dãn c a lò xo khi v t ộ ộ ọ ộ ớ ấ ủ ứ ộ ớ ỏ C. F = 0 ắ ậ ở ị v trí cân b ng là Δl. Con l c dao đ ng đi u hòa theo ph ự B. F = k(A Δl) ộ ứ ố ị ứ ầ ẳ ắ ầ ậ D. F = k.A ướ ắ ề ủ ằ ộ ố ậ i g n v t có kh i ươ ng ắ ậ ở ị v trí cân b ng là Δl. Con l c dao đ ng đi u hòa theo ph ự ng m. G i đ dãn c a lò xo khi v t ộ ộ ọ ộ ớ ấ ủ ứ ộ ớ
B. F = k(AΔl) ứ ẳ
D. F0 = 0
B. F0 =
C. F0 = ứ
ộ ắ ộ ế ậ D. F = k.|A Δl| ạ ủ ỏ C. F = 0 ề (cid:0) ồ ự ạ ể ủ ộ ự ộ ự ự v trí cân b ng là ệ ứ ọ
A. F = k.Δl
B. F = k(A + Δl)
D. F = k.|A Δl|
ộ ứ ẳ ầ ầ ừ ị ủ ằ ố ậ ướ ắ ố ị i g n v t có kh i ị ộ ậ v trí cân b ng là Δl. T v trí cân b ng nâng v t lên m t cách v ắ ậ ở ị ng m. G i đ dãn c a lò xo khi v t ự ồ ộ ọ ộ ạ ẹ ằ ộ ớ Câu 102. M t con l c lò xo treo th ng đ ng dao đ ng đi u hòa v i biên đ A, đ bi n d ng c a lò xo khi ằ ụ l > A. G i Fọ max và Fmin là l c đàn h i c c đ i và c c ti u c a lò xo, F0 là l c ph c ậ ở ị v t ậ ụ ồ ự ạ h i c c đ i tác d ng lên v t. Hãy ch n h th c đúng. A. F0 = Fmax Fmin Câu 103. M t con l c lò xo có đ c ng k treo th ng đ ng, đ u trên c đ nh, đ u d ằ ượ l ậ ướ ả trí cân b ng đo n A r i th nh . Tính l c F nâng v t tr c khi dao đ ng.
C. F = k.A ề
Câu 104. Ch n câu tr l v t:ậ
́ ̀ ự ộ ộ ọ ả ờ ̉ ủ i đúng: Trong dao đ ng đi u hòa cua con lăc lo xo, l c gây nên dao đ ng c a
̀ ủ ậ ề ộ ể ng là chi u chuy n đ ng c a v t. ổ ầ ố ớ ầ ố ủ ệ ế ề ộ ộ ướ ề ị ng v v trí ̀ ̀ ự A. La l c đan hôi. ướ B. Có h ộ ớ C. Có đ l n không đ i. D. Bi n thiên đi u hòa cùng t n s v i t n s dao đ ng rieâng c a h dao đ ng và luôn h
ả ờ ề ự ụ ậ cân b ng.ằ Câu 105. Ch n câu tr l ộ ề i đúng: Trong dao đ ng đi u hòa, l c kéo tác d ng lên v t có: ướ ề ị ằ ng v v trí cân b ng.
ổ
B. Là đ D. Là đ
A. Là đo n th ng không qua g c to đ . C. Là đ
ọ ộ ộ ớ ỉ ệ ớ ộ ớ ủ v i đ l n c a li đ và có chi u luôn h A. Đ l n t l ộ ươ ộ ớ ỉ ệ ớ ng biên đ . v i bình ph B. Đ l n t l ộ ớ ổ ướ ư C. Đ l n không đ i nh ng h ng thì thay đ i. ổ ộ ớ ng không đ i. D. Đ l n và h ố ớ ả ầ ụ ắ ộ ướ ồ ị ể ẳ ươ ễ ự ứ ạ ồ ủ ộ ạ ộ ố ề Câu 106. Đ th bi u di n l c đàn h i c a lò xo tác d ng lên qu c u đ i v i con l c lò xo dao đ ng đi u hoà theo ph ạ ườ ườ ườ ẳ ể ạ ộ ng th ng qua g c to đ . ễ ng bi u di n hàm sin. ậ ồ ộ ứ ố ươ ề ế ứ ố ượ ạ ng th ng đ ng trên quĩ đ o dài 10cm, ch n chi u d ậ ng m = 100g treo vào lò xo có đ c ng k = 20N/m. V t dao ề ướ t chi u dài ng xu ng. Cho bi ng h
D. Fmin = 4N
D. 10cm
ự ể ủ ở ơ n i x = + 5cm ng th ng đ ng theo li đ có d ng: ố ẳ ng elip. ắ ộ Câu 107. M t con l c lò xo g m v t kh i l ọ ẳ ươ ộ đ ng theo ph ự ban đ u c a lò xo là 40cm. L c căng c c ti u c a lò xo là: B. Fmin = 4N ở ơ n i x = 5cm ầ ủ A. Fmin = 0 C. Fmin = 0 ở ơ n i x = + 5cm ở ơ n i x = 5cm ắ ộ ứ ự ể ự ậ ủ ậ ồ ộ
ộ ứ ậ ắ ộ
A. Fmax = 5N; Fmin = 4N C. Fmax = 500N; Fmin = 400N
B. Fmax = 5N; Fmin = 0 D. Fmax = 500N; Fmin = 0
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 14
ỏ ị ươ ề ằ ng lò xo. Cho g = ự ể ủ ồ ự ạ ậ ẳ Câu 108. M t con l c lò xo treo th ng đ ng g m v t m = 150g, lò xo có k = 10N/m. L c căng c c ti u tác 2 thì biên đ dao đ ng c a v t là: ộ ụ d ng lên v t là 0,5N. Cho g = 10m/s C. 15cm B. 20cm A. 5cm ứ ồ ậ ẳ Câu 109. M t con l c lò xo treo th ng đ ng g m v t m = 100g, lò xo có đ c ng k = 100N/m. Kéo v t ra (cid:0) 2 = 10m/s2, l cự ậ ố kh i v trí cân b ng x = + 2cm và truy n v n t c v = + 20 cm/s theo ph ị đàn h i c c đ i và c c ti u c a lò xo có giá tr :
ự ề ộ ả ầ ầ i c a m t lò xo có chi u dài t ộ nhiên l ị ậ ng m = 200g treo vào đ u d ấ ố ị ướ ủ 0 = 2. Chi u dài lo xo khi v t dao đ ng qua v trí ề
D. 35cm.
C. 37cm. ậ
C. 45cm – 55cm
2. Chi u d ề
B. 45cm – 50cm ố ượ ẳ Câu 112. M t lò xo có k = 100N/m treo th ng đ ng. treo vào lò xo m t v t có kh i l ươ ồ trí cân b ng nâng v t lên m t đo n 5cm r i buông nh . L y g = 10m/s tr c c đ i c a l c ph c h i và l c đàn h i là:
ộ ố ượ Câu 110. M t qu c u có kh i l ộ ứ ầ 35cm, đ c ng k = 100N/m, đ u trên c đ nh. L y g = 10m/s ậ ố ự ạ có v n t c c c đ i. A. 33cm B. 36cm. ồ ộ ứ ố ươ ứ ế ề ố ượ ạ ng th ng đ ng trên quĩ đ o dài 10cm, ch n chi u d ề ậ ng m = 200g treo vào lò xo có đ c ng k = 40N/m. V t dao ề ướ ng h t chi u dài ả ng xu ng. Cho bi ấ ọ ế ậ ộ ộ ắ Câu 111. M t con l c lò xo g m v t kh i l ộ ẳ ươ đ ng theo ph 2. ự nhiên là 40cm. Khi v t dao đ ng thì chi u dài lò xo bi n thiên trong kho ng nào? L y g = 10m/s t D. 39cm – 49cm A. 40cm – 50cm ộ ộ ậ ứ ẹ ấ ậ ộ ướ ừ ị ng m = 200g. T v ố ng xu ng. Giá ng h ụ ồ ạ ự ồ
C. 1,25 cm ể ộ
D. 2,5 cm ướ
B. 7,5 cm ộ ứ Câu 114. M t lò xo nh có đ c ng k, m t đ u treo vào m t đi m c đ nh, đ u d ố Kéo v t n ng xu ng d i theo ph trình x = 5cos4 t (cm), l y g =10m/s C. 6,4N
ằ ị ự ạ ủ ự A. Fhp max = 5N; Fđh max = 7N B. Fhp max = 2N; Fđh max = 3N C. Fhp max = 5N; Fđh max = 3N D. Fhp max = 1,5N; Fđh max = 3,5N ề ậ ằ ậ ộ ỏ ẹ ị ự ạ ấ ồ ủ ự ộ ươ ướ ớ i lò xo nh , khi v t cân b ng thì lò xo giãn 5cm. Cho v t dao đ ng đi u hoà ng th ng đ ng v i biên đ A thì lò xo luôn giãn và l c đàn h i c a lò xo có giá tr c c đ i g p 3 ẳ ị ự ể ị ậ Câu 113. V t nh treo d ứ theo ph ầ l n giá tr c c ti u. Khi này, A có giá tr là: A. 5 cm ộ ầ ộ ầ ẳ ố ị ậ ậ ặ ộ ồ π ẹ ng th ng đ ng r i buông nh . V t dao đ ng đi u hòa theo ph ậ ướ ẹ ướ ấ ứ ự ộ ớ ộ ươ 2 và π2 = 10. L c dùng đ kéo v t tr ậ ặ i treo v t n ng 100g. ươ ề ng c khi dao đ ng có đ l n. ể D. 3,2N.
A. 0,8N. B. 1,6N. ộ ậ t là 10N và 6N. Chi u dài t
2 = (cid:0) 2. Bi ự ồ ự t l c đàn h i c c đ i, c c ự ể ủ nhiên c a lò xo 20cm. Chi u dài c c đ i và c c ti u c a lò xo khi
Câu 115. M t v t treo vào lò xo làm nó dãn ra 4cm. Cho g = 10m/s ể ầ ượ ề ti u l n l ộ dao đ ng là:
A. 25cm và 24cm.
B. 24cm và 23cm.
C. 26cm và 24cm.
ế ự ạ ự ề ự ạ ủ
D. 25cm và 23cm. ộ i g n m t v t dao đ ng
Câu 116. Con l c lò xo g m m t lò xo th ng đ ng có đ u trên c đ nh, đ u d đi u hòa có t n s góc 10rad/s. L y g = 10m/s
D. 5cm.
A. 1cm.
B. 2cm. ộ ứ
ứ ẳ ầ ồ ộ ộ ậ ắ ầ ố ố ị ộ ạ ị ầ ủ ướ ắ 2. T i v trí cân b ng đ dãn c a lò xo là: ằ C. 4,9cm. ề A. 9,8cm. ề ằ ộ ấ B. 10cm. ứ ở ị v trí cân b ng lò xo giãn 3cm. Khi lò xo có ắ ắ ự ể ủ ề ộ ộ ị ẳ Câu 117. Con l c lò xo treo th ng đ ng dao đ ng đi u hoà, chi u dài c c ti u lò xo b nén 2cm. Biên đ dao đ ng c a con l c là:
C. 3cm. ứ ẳ ự
D. 5cm. ở ị v trí cân b ng lò xo Câu 118. Con l c lò xo có đ c ng k = 100N/m treo th ng đ ng dao đ ng đi u hoà, ề ậ dãn 4cm. Đ dãn c c đ i c a lò xo khi dao đ ng là 9cm. L c đàn h i tác d ng vào v t khi lò xo có chi u dài ng n nh t b ng:
B. 1N.
D. 4N.
C. 2N. ằ
2. Biên đ dao đ ng c a v t là (g =10m/s
2):
ằ ắ ộ ự ạ ủ ề ụ ộ ồ ộ ấ ằ ắ A. 0. ộ ắ ứ Ở ị ậ ộ ể Ở ờ ề v trí cân b ng lò xo giãn ra 10 cm. Cho v t dao đ ng đi u ộ ủ ậ ố ộ
Câu 119. M t con l c lò xo treo th ng đ ng. ầ hoà. th i đi m ban đ u có v n t c 40 cm/s và gia t c 4 m/s D. 4 cm. A. cm. B. 8 cm. ộ ậ Câu 120. M t lò xo nh có chi u dài 50cm, khi treo v t vào lò xo dãn ra 10cm, kích thích cho v t dao đ ng ồ ự ạ đi u hoà v i biên đ 2cm. Khi t s gi a l c đàn h i c c đ i và l c kéo v b ng 12 thì lò xo có chi u dài:
C. 61cm
ẹ ậ ộ ẳ ậ ố C. 8cm. ề ỉ ố ữ ự ề ằ ự ề ộ ớ
D. 62cm. ế ự
Câu 121. M t v t treo vào lò xo làm nó dãn ra 4cm. Bi xo là 100N/m. Tìm l c nén c c đ i c a lò xo:
A. 2N. B. 20N.
D. 5N.
2. Chi u d ề
ề A. 60cm B. 58cm ộ ậ ồ ự ạ ủ ộ ứ t l c đàn h i c c đ i c a lò xo là 10N, đ c ng lò ự ự ạ ủ C. 10N. ộ ộ ậ ứ ẹ ấ ậ ạ ộ ướ ừ ị ng m = 250g. T v ố ng xu ng. Tìm ng h
C. 3,75N
ố ượ ẳ Câu 122. M t lò xo có k = 100N/m treo th ng đ ng. treo vào lò xo m t v t có kh i l ằ ươ ồ trí cân b ng nâng v t lên m t đo n 5cm r i buông nh . L y g = 10m/s ự ự ạ ủ l c nén c c đ i c a lò xo. A. 5N ắ ứ ộ ớ
D. 2,5N ứ ươ ng th ng đ ng v i ph ấ
B. 7,5N ẳ Câu 123. Cho con l c lò xo treo th ng đ ng dao đ ng đi u hoà theo ph ế ậ ặ ộ dao đ ng là x = 2cos10 t(cm). Bi t v t n ng có kh i l ồ ớ ấ ủ h i l n nh t c a lò xo b ng: A. 2N. B. 3N.
C. 0,5N.
ề ố ượ ươ ự ẩ ẳ ng m = 100g, l y g = ng trình (cid:0) 2 = 10m/s2. L c đ y đàn π ằ
ươ ề ắ ẳ ộ ộ ứ ế ằ ng th ng đ ng, bi
D. 1N. Câu 124. Cho m t con l c lò xo dao đ ng đi u hoà theo ph ộ đ ng có F
đhmax/Fđhmin = 7/3. Biên đ dao đ ng c a v t b ng 10cm. L y g = 10m/s
ả
Trang 15
ễ GV: Nguy n H i Triêu
ậ ằ ủ ấ ộ ộ ầ ố t r ng trong quá trình dao 2 = (cid:0) 2 m/s2. T n s dao
B. 1Hz.
C. 2Hz.
D. 0,5Hz.
ủ ậ ằ
ộ đ ng c a v t b ng: A. 0,628Hz. ộ ứ ố ượ
ẹ ấ ậ ồ ộ ị ừ ị ộ ậ ng m = 250g. T v (cid:0) 2 = 10m/s2. Tìm th i gian lò xo b nén ờ
C. 1/3s
D. 3/4s ằ
ẳ Câu 125. M t lò xo có k = 10N/m treo th ng đ ng. treo vào lò xo m t v t có kh i l ạ ằ trí cân b ng nâng v t lên m t đo n 50cm r i buông nh . L y g = ộ trong m t chu kì. A. 0,5s B. 1s ộ ẳ ọ ự ả ậ ề ỏ ị ộ ờ ộ ủ ậ ẳ ộ
D. 6cm ụ ậ
A. 5/3
C. 5/7
D. A và C đúng.
ủ ứ ắ ọ ẳ ạ ề ủ ề ẹ ế ả ằ ị (cid:0) ồ ồ ủ ộ ậ ụ ị ở ị ằ ứ ắ Câu 126. M t con l c lò xo treo th ng đ ng khi cân b ng lò xo giãn 3 (cm). B qua m i l c c n. Kích ứ ươ ấ ộ thích cho v t dao đ ng đi u hoà theo ph ng th ng đ ng thì th y th i gian lò xo b nén trong m t chu kì là ủ ậ ằ ộ T/3 (T là chu kì dao đ ng c a v t). Biên đ dao đ ng c a v t b ng: C. 3 cm B. 3(cm) A. 9 (cm) ươ ộ ộ ng th ng đ ng d c theo tr c xuyên tâm c a lò Câu 127. M t con l c lò xo dao đ ng đi u hoà theo ph ế ư ậ ừ ị v trí cân b ng đ n v trí c a lò xo không bi n d ng r i th nh cho v t dao đ ng đi u hoà xo. Đ a v t t s, cho g = 10m/s2. Xác đ nh t s gi a l c đàn h i c a lò xo tác d ng vào v t khi nó ở ị ỉ ố ữ ự ớ v i chu kì T = 0,1 v ằ trí cân b ng và ị v trí cách v trí cân b ng 1cm. B. 1/2 ̀ ̀ ̀ ́ ̣ ượ ở ̣ ̉ ̣ ̉ ̉ ̣ ̀ ̀ ́ ̣ ̉ ̉ ̉ ̣ ́ nhiên thi OM = MN = NI = 10 cm. Găn vât nho vao đâu d ̀ ́ ́ ̀ ́ ́ ư ̀ ́ ơ ̣ ̉ ̣ ̉ ́ ́ ́ ̀ ̀ ̀ ̃ ̀ ́ ́ ̀ ̉ ̣ ̉ ̉
C. 3,5 Hz
̀ ́ ơ ̣ ̣
́ ́ ́ ư Câu 128. Goi M, N, I la cac điêm trên môt lo xo nhe, đ c treo thăng đ ng điêm O cô đinh. Khi lo xo co ̀ ̀ ̀ ́ ́ ̀ ươ ự chiêu dai t i I cua lo xo va kich thich đê vât dao ́ ́ ́ ̀ ̀ ̣ ơ ự ̣ ơ ự ươ ng thăng đ ng. Trong qua trinh dao đông ti sô đô l n l c keo l n nhât va đô l n l c đông điêu hoa theo ph ̃ ́ ́ ư ơ keo nho nhât tac dung lên O băng 3, lo xo gian đêu, khoang cach l n nhât gi a hai điêmM va N la 12 cm. Lây (cid:0) 2 = 10. Vât dao đông v i tân sô la: ́ ̀ B. 2,5 Hz A. 2,9 Hz ậ ệ ậ ượ ắ ệ ố ươ ữ ặ 1 = 100g đ t trên v t m ng ngang. H s ma sát tr
D. 1,7 Hz ộ ứ c g n vào lò xo có đ c ng k = 10N/m, dao 2 = 300g và h v t đ ữ ỏ 2 và 1 và m2 là µ = 0,1, b qua ma sát gi a m t gi a m ộ 2 trong quá trình dao đ ng c a h thì biên đ dao
Câu 129. V t mậ ộ ề đ ng đi u hoà theo ph ấ ặ m t sàn, l y g = ộ đ ng l n nh t c a h là: A. Amax = 8cm
B. Amax = 4cm
C. Amax = 12cm
D. Amax = 9cm
ủ ệ ượ ộ (cid:0) 2 = 10m/s2. Đ mể 1 không tr ượ t trên m ấ ủ ệ ớ
1 vât ṃ
̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ̣ ̣ ươ ́ ự ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣
2 không bi tr
1 thi m̀
C. 2 kg
D. 0,5 kg ộ
́ ̉ ̉ ̉ ̀ = 0,2, lây g = 10 m/s ̣ 1 = 1kg va lo xo co đô c ng k = 100 N/m đang dao đông điêu hoa trên măt ́ 2. Biêt hê sô ma ́ ́ ượ ng tôi ̀ i ta đăt nhe lên trên m ̣ ượ t trên m ̀ ́ ́ 2 phai co khôi l ̃ 2. Hoi đê m ̉ ́ ́ ̣ ư Câu 130. Con lăc lo xo gôm vât m ́ ơ phăng ngang v i biên đô A = 5 cm. Khi lo xo gian c c đai ng 1 la ̀(cid:0) ́ 2 va m̀ ̃ư sat gi a m thiêu băng bao nhiêu?
A. Amax = 8cm
ố ượ ượ ự ng m = 400g đ ố ượ ươ ẳ ộ ứ ứ ứ ng th ng đ ng biên đ ố ượ ộ ấ ủ ự ả ờ ộ ộ ớ ẳ c g n trên m t lò xo d ng th ng đ ng có đ c ng k = 50 ộ ng m ể 1 không r i kh i l ộ ̀ A. 1,5 kgB. 1 kg ắ ộ ậ Câu 131. M t v t có kh i l (N/m) đ t mặ 1 có kh i l ng 50 g lên trên m. Kích thích cho m dao đ ng theo ph ự ỏ ỏ nh , b qua l c ma sát và l c c n. Tìm biên đ dao đ ng l n nh t c a m, đ m trong quá trình dao đ ng (g = 10m/s
D. Amax = 9cm ầ i treo m t v t m = 200g, lò xo có ộ ự ộ ươ ng th ng đ ng b ng m t đo n m t l c ộ i r i buông nh . Tính biên đ dao đ ng c a v t.
2) B. Amax = 4cm C. Amax = 12cm ứ ẳ Câu 132. M t con l c lò xo treo th ng đ ng, đ u trên c đ nh, đ u d ằ ộ ứ đ c ng k = 100N/m. T v trí cân b ng nâng v t lên theo ph ậ ừ ạ ồ ế không đ i F = 6N đ n v trí v t d ng l B. 6cm ượ
D. 5cm. ở
1 và m2 đ
1). Khi hai v t đang ộ
2
1
1
2
A.
B.
C.
D.
Câu 133. Hai v t mậ ố ớ ứ c ng k (lò xo n i v i m ớ ộ ẽ ậ 1 s dao đ ng v i biên đ : xu ng thì v t m gmm ( ) k
ố ị ắ ầ ộ ướ ẳ ứ ạ ậ ừ ị ị ộ ậ ằ ủ ậ ộ ổ A. 7cm. c n i v i nhau b ng m t s i ch , và chúng đ ộ c treo b i m t lò xo có đ ượ ố ứ ợ ườ ậ ỉ ẹ C. 4cm. ộ ợ ằ ằ ở ị ố ớ ậ i ta đ t đ t s i ch sao cho v t m ộ 2 r iơ ỉ v trí cân b ng ng ố (cid:0) (cid:0) | |
gm2 k gm1 k gmm k ậ ố ượ ố ớ ướ c nh đ ả ẹ ỏ ượ ạ ơ ọ ng 1kg và có kích th ộ ứ c treo vào lò xo có đ c ng k = 100(N/m) t
Câu 134. Hai v t A và B có cùng kh i l m nh nh dài 10cm, hai v t đ = 10m/s2. L y ấ (cid:0) 2 = 10. Khi h v t và lò xo đang ẽ ẽ ơ ự s r i t ậ ằ ữ cách gi a 2 v t b ng bao nhiêu? A. 20cm B. 80cm ộ ậ
ườ ậ ằ ề ậ i n i có gia t c tr ng tr ố ợ ị ế v trí cân b ng ng ậ ậ ượ ệ ậ ộ ở ị ỏ ầ ấ ở ợ c n i v i nhau b i s i dây ườ ố ng g ậ ố i ta đ t s i dây n i 2 v t và v t B ả ầ do còn v t A s dao đ ng đi u hòa. H i l n đ u tiên v t A lên đ n v trí cao nh t thì kho ng
C. 70cm ượ ng M đ ầ
D. 50cm. ằ ậ
Câu 135. M t v t kh i l ẹ ộ ứ ắ g n m t lò xo nh đ c ng k, đ u còn l
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 16
ố ượ ướ ậ ầ ạ ủ ộ ợ c treo trên tr n nhà b ng s i dây nh không dãn. Phía d ạ ị ắ ẹ ố ượ ng m = 0,5M, t i c a lò xo g n v t m, kh i l i v t M có ằ i v trí cân b ng
ố ộ ẳ ứ ươ ủ ậ ằ i đa b ng ng th ng đ ng t ạ (cid:0) l. Biên đ dao đ ng A c a v t m theo ph ộ ị ể ộ ữ
l l ầ ộ ậ ố ượ ướ ậ ộ ạ ủ
D. A = 0,5.(cid:0) l l ợ c treo trên tr n nhà b ng s i dây nh không dãn. Phía d ạ ị ạ
C. A = 3.(cid:0) ằ ậ ắ i c a lò xo g n v t m, kh i l ủ ậ ớ
ộ ầ ẫ ả ả ữ ấ ủ ằ ỏ ự
C. F = 4k.(cid:0)
D. F = 5k.(cid:0)
B. F = 6k.(cid:0) ng m
1 = 1,25kg m c vào lò xo nh có đ c ng k = 200N/m, đ u kia c a lò ứ ả 1 sẽ
l ắ l ẹ ộ ứ l ầ ặ ẳ ằ ả ườ ng m ẹ ứ ấ ồ ẩ ề ộ ậ ậ ậ ộ ủ ặ ậ ể ng. V t và lò xo đ t trên m t ph ng n m ngang có ma sát không đáng k . Đ t v t th ậ i 8 cm. Khi th 2 = 3,75kg sát v i v t th nh t r i đ y ch m c hai v t cho lò xo nén l 1 thì v t mậ ỏ ạ 2 tách kh i mỏ ẩ ộ ằ ớ
D. 2 (cm).
C. 4(cm)
ộ A. 8(cm) ộ ứ ẹ ắ ầ ậ v t m làm lò xo dãn m t đo n ầ bao nhiêu đ dây treo gi a M và tr n nhà không b chùng? B. A = 2.(cid:0) A. A = (cid:0) ẹ ượ ng M đ i v t M có Câu 136. M t v t kh i l ằ ố ượ ầ ẹ ộ ứ ắ ng m = 0,5M, t g n m t lò xo nh đ c ng k, đ u còn l i v trí cân b ng ạ (cid:0) ừ ị ậ ấ ộ ố ậ v t m làm lò xo dãn m t đo n l. T v trí cân b ng c a v t m ta kéo v t m xu ng m t đo n dài nh t có ề ộ ể th mà v n đ m b o m dao đ ng đi u hòa. H i l c căng F l n nh t c a dây treo gi a M và tr n nhà là bao nhiêu? A. F = 3k.(cid:0) l ố ượ ộ ậ Câu 137. M t v t có kh i l ặ ậ ặ ắ xo g n ch t vào t ớ ậ ố ượ hai có kh i l ể nh chúng ra, lò xo đ y hai v t chuy n đ ng v m t phía. H i sau khi v t m dao đ ng v i biên đ b ng bao nhiêu? B. 24(cm) ng m ặ ẳ ằ ả ậ ườ ng m
ứ ấ ồ ẩ ề ộ ạ ự ạ ầ ặ ớ ậ ể ẹ ầ ậ ộ ủ 1 = 1,25kg m c vào lò xo nh có đ c ng k = 200N/m, đ u kia c a lò ứ ặ ậ ể ng. V t và lò xo đ t trên m t ph ng n m ngang có ma sát không đáng k . Đ t v t th ả ậ 2 = 3,75kg sát v i v t th nh t r i đ y ch m c hai v t cho lò xo nén l i 8 cm. Khi th ấ (cid:0) 2 =10, khi lò xo giãn c c đ i l n đ u tiên ẩ ộ
ẳ ằ
C. (4(cid:0) ồ i v trí mà lò xo b nén 8 cm, đ t v t nh m
A. 4,6 cm.
4) (cm). ầ ố ượ 8) (cm) ẹ ặ ậ ầ ậ 4) (cm) ộ ắ ỏ 1. Ban đ u gi ặ ặ ữ ậ v t m ẳ ậ ắ ầ ẹ ể ề ự ạ ầ ụ ầ ọ ng c a tr c lò xo. B qua m i ma sát. ủ ữ ậ ố ượ ộ ậ Câu 138. M t v t có kh i l ặ ậ ắ xo g n ch t vào t ố ượ hai có kh i l nh chúng ra, lò xo đ y hai v t chuy n đ ng v m t phía. L y ạ thì hai v t cách xa nhau m t đo n là: A. (4(cid:0) D. (2(cid:0) B. 16(cm) ớ ắ ộ ầ ố ị ặ BT: M t con l c lò xo đ t trên m t ph ng n m ngang g m lò xo nh có m t đ u c đ nh, đ u kia g n v i ố ằ ị ậ ỏ 2 (có kh i l ạ ị ng b ng kh i v t nh m 1 t ộ ể ớ ậ ậ ượ ằ 1. Buông nh đ hai v t b t đ u chuy n đ ng ng v t m l 1) trên m t ph ng n m ngang và sát v i v t m ể Ở ờ ươ theo ph th i đi m lò xo có chi u dài c c đ i l n đ u tiên thì ả kho ng cách gi a hai v t m ỏ 1 và m2 là B. 3,2 cm.
ƯỢ
C. 5,7 cm. Ề
Ộ
Ủ
NĂNG L
ề ắ ậ ỏ (cid:0)
D. 2,3 cm. NG TRONG DAO Đ NG ĐI U HÕA C A CON L C LO XÒ Ắ ồ ố ượ Xét 1 con l c lò xo g m v t treo nh có kh i l (cid:0) Asin((cid:0) t + (cid:0) ) và bi u th c v n t c là v = ứ ậ ố ẫ ấ
2
2
2
2
ộ ng trình dao đ ng x = Acos( ế ế ắ ỏ ế ằ ọ ố ộ ượ ng trong dao đ ng đi u hòa: 1. Năng l ươ lò xo là k. Ph ủ ộ ượ l ộ đ ng. Ch n m c th năng đàn h i
2
2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ậ ở ị ế kA kx t cos (cid:0) ( ) ộ ứ ng m và đ c ng t + (cid:0) ). Khi đó năng ể ể ộ ồ ng dao đ ng c a con l c lò xo g m th năng đàn h i (b qua th năng h p d n) và đ ng năng chuy n ủ ậ (cid:0) v trí biên x = kA ( Khi v t ồ Et = Etmax = A) a. Th năng đàn h i: ồ ồ ở ị v trí cân b ng c a v t ta có: 1 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 2 (cid:0) )2 1 cos( (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t t (cid:0) 1 cos( (cid:0) 2 (cid:0) )2 cos( (cid:0) 2 (cid:0) )2 Et Et (cid:0) (cid:0) kA 2 kA 4 kA 4 1 2 kA 4
ầ ượ ầ ủ ầ ố ế G i ọ (cid:0) (cid:0) t 2 2 ’, T’, f’, (cid:0) ’ l n l t là t n s góc, chu kì, pha ban đ u c a th năng ta có: (cid:0) ; T’ = ; f’ = 2f, (cid:0) ’ = 2(cid:0)
2 =
2
2
2
2
’ = 2(cid:0) ́ơ ộ ể ộ Eđ = mv2 v i v = (cid:0) Asin((cid:0) t+(cid:0) ) va ̀(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t t sin (cid:0) ( ) ) (cid:0) ( (cid:0) sin Eđ kA 2
2)
2 max
mv (cid:0)Amv ( = kA2 ( Khi v t qua VTCB) ậ = (cid:0) Eđ max =
2
2
2
2
Dùng ph (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) )2 cos( 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t t (cid:0) (cid:0) 2 cos( (cid:0) )2 (cid:0) cos( (cid:0) 2 ) ' Eđ (cid:0) (cid:0) kA 4 kA 4 kA 4
ầ ố ̣ G i ọ (cid:0)
2
2
2
2
2
; T’ = ; f’ = 2f, (cid:0) ’ = 2(cid:0) Eđ ng b. Đ ng năng chuy n đ ng: (cid:0) 2 Am 2 1 1 2 2 ươ ạ ậ ng pháp h b c ta có: (cid:0) t 2 kA 2 2 2 ’, T’, f’, (cid:0) ’ l n l ầ ượ (cid:0) ượ ơ ượ ủ ộ ơ ọ ủ ậ c. C năng E:
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 17
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) E = Et + Eđ = = = t t t t cos (cid:0) ( ế (cid:0)) cos sin sin (cid:0) ( (cid:0) ( (cid:0) ( ) ) ) Là năng l 2 kA 2 kA 2 kA 2 kA 4 ầ ủ t là t n s góc, chu kì, pha ban đ u c a đông năng ta có: (cid:0) (cid:0) ’ = 2(cid:0) (cid:0) c pha v i É ơ t ổ ồ ng c h c c a v t nó bao g m t ng c a đ ng năng và th năng. 2kA 2 2
2
2
2
2
2
2
2
2
(cid:0) x Ak ( ) V y: ậ Et = kx ; Eđ = mv = E Et = 1 2 1 2 1 2
2 kx +
2 max
mv Am(cid:0) E = Et + Eđ = mv = Et max = kA = Eđ max = = 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2
2
T các ý trên ta có th k t lu n sau: ự ế ượ ữ ắ ạ ế ộ ng qua l i gi a đ ng năng và th năng ủ ổ ỉ ệ ớ v i A ể ế ủ ứ ơ nh ng t ng c a chúng t c c năng luôn b o toàn v t l ủ ậ ố ủ ổ ị ơ ơ ị ừ ậ * Trong quá trình dao c a con l c luôn có s bi n đ i năng l 2. ả ư (Đ n v k là N/m, m là kg, c a A, x là mét, c a v n t c là m/s thì đ n v E là jun).
2
́ ừ ư ủ ệ ộ ứ ụ ặ ấ ơ ộ ỉ * T công th c E = kA ta th y c năng ch ph thu c vào đ c ng lò xo (đ c tính c a h ) và biên đ ộ 1 2 ộ ụ ầ (c ng đ kích thích ban đ u) mà không ph thu c vào kh i l ố ượ ầ ượ ằ ớ c pha nhau v i chu kì b ng ậ ng v t treo. ư ủ ậ đ và Et bi n thiên tu n hoàn nh ng ng ủ ậ ộ ế ầ ầ ố ề ủ ậ ộ ộ ộ ườ * Trong dao đ ng đi u hòa c a v t E ầ ố ằ ử n a chu kì dao đ ng c a v t và t n s b ng 2 l n t n s dao đ ng c a v t.
ề ế ầ ộ ị * Trong dao đ ng đi u hòa c a v t E ủ ậ đ và Et bi n thiên tu n hoàn quanh giá tr trung bình ̀ kA va luôn co ́ 1 4
2 kA ).
ị ế ừ ́ ị ươ gia tr d ế ng (bi n thiên t giá tr 0 đ n E =
ộ ế ể ầ ủ ậ 0 = T/4 (T là chu kì dao đ ng c a v t) 0 = T/8 ặ ị VTCB ho c v trí biên là t ế * Th i gian liên ti p đ đ ng năng b ng th năng trong 1 chu kì là t ừ * Th i đi m đ u tiên đ đ ng năng b ng th năng khi v t xu t phát t * Th i gian liên ti p đ đ ng năng (ho c th năng) đ t c c đ i là T/2. (cid:0) (cid:0) ̀ ớ ữ ố ớ t + (cid:0) ) v i A, ằ là nh ng h ng s đã bi ế t. ằ ể ộ ằ ể ộ ặ ể ộ ậ V t dao đ ng đi u hòa v i ph ằ ủ ậ ề ộ 1 2 ế ậ ấ ế ạ ự ạ ế ươ ng trình x = Acos( ớ ờ ờ ờ ́ ộ Bai toan 1: ạ ị Tìm v trí c a v t mà t ầ i đó đ ng năng b ng n l n th năng (v i n > 0 ).
ế Bài làm
t + Eđ =
2kA 2
ơ Ta có: C năng E = E
2kA 2
2kx 2
(cid:0) Theo bài nra: Eđ = n.Et (cid:0) E = Et + Eđ = Et + n.Et = (n+1)Et (cid:0) =(n+1) x = (cid:0) A 1(cid:0) n
max
(cid:0) ậ ạ ữ ế ầ ộ V y t ị i nh ng v trí x = ằ ta có đ ng năng b ng n l n th năng. A 1(cid:0) n v
đ = n.Et ta cũng có t l
max 1
max 1 n
ươ ự ỉ ệ ề ộ ớ v đ l n: a = ; Fph = ; v = T ng t khi E (cid:0) 1 a (cid:0)n 1 Fph (cid:0)n
ộ ằ
ậ ắ ậ ậ ố 0 có v n t c v ươ ủ ậ ố ủ ế
m = vmax =
0 có v n t c sau va ch m
, 0
0
0
0
ộ ạ ạ Bài toán 2 (Bài toán kích thích dao đ ng b ng va ch m): V t m g n vào lò xo ứ 0 va ch mạ ươ ng ngang và m đang đ ng yên, ta cho v t m có ph ớ ng c a lò xo thì: v i m theo ph ở ị ứ a. N u m đang đ ng yên ậ ố ch m là v t t c dao đ ng c c đ i v v trí cân b ng thì v n t c c a m ngay sau va ự ạ max c a m: (cid:0) (cid:0) v v ế ồ ậ ố ạ ạ * N u va ch m đàn h i: v ; v t mậ (cid:0) (cid:0) ằ ủ vm 002 mm mm 0 mm
mv (cid:0)
ủ ạ ộ ộ biên đ dao đ ng c a m sau va ch m là: A = = ωớ v i (cid:0) k m
0): v = vmax =
0
ậ ố ệ ế ề ậ ạ ạ ề * N u va ch m m m và 2 v t dính li n sau va ch m thì v n t c h (m + m (cid:0) vm 00 mm
mv (cid:0)
ộ ộ ủ ệ biên đ dao đ ng c a h (m + m ạ 0) sau va ch m là: A = = ωớ v i (cid:0) (cid:0)
m = vmax =
0 có v n t c sau va ch m
, 0
0
0
0
ả
Trang 18
ễ GV: Nguy n H i Triêu
ậ ố ủ ộ ạ ở ị k 0mm v trí biên đ A thì v n t c c a m ngay sau va ch m là v ộ ủ m và biên đ c a m sau va ạ : ế b. N u m đang ch m là A’ (cid:0) (cid:0) v v ế ồ ậ ố ạ ạ * N u va ch m đàn h i: v ; v t mậ (cid:0) (cid:0) vm 002 mm mm 0 mm
2
2 mv (cid:0) 2
ủ ạ ộ ộ (cid:0) biên đ dao đ ng c a m sau va ch m là: A’ = v i = ωớ A (cid:0) k m
0): v = vmax =
0
2
2
ậ ố ệ ề ế ạ ậ ạ ề * N u va ch m m m và 2 v t dính li n sau va ch m thì v n t c h (m + m (cid:0) vm 00 mm
2
ủ ệ ộ ộ (cid:0) biên đ dao đ ng c a h (m + m ạ 0) sau va ch m là: A’ = = ωớ v i A (cid:0) (cid:0) v (cid:0) k 0mm
ộ ậ ộ ứ
ố ượ ượ ố ị ị ồ ọ (cid:0) ự ế ệ ố ữ ặ ng m = 200g vào 1 lò xo có đ c ng k = ỏ ị c c đ nh, kéo m kh i v trí O (v trí lò xo có ẹ ả ụ ạ nhiên) đo n 10cm d c theo tr c lò xo r i th nh cho ẳ = 0,1 (g = t h s ma sát gi a m và m t ph ng ngang là ắ Bài toán 3: G n m t v t có kh i l ộ ầ ủ 80 N/m. M t đ u c a lò xo đ ộ ằ ộ đ dài b ng đ dài t ộ ậ v t dao đ ng. Bi 10m/s2). ề ườ ượ ớ i lúc dùng. ứ ổ ố ộ ả ậ ộ ệ ượ ế c cho t ỗ ừ ự ạ ộ ộ c đ n lúc d ng l i. ộ ờ
ủ ậ ị i v trí cách v trí O đo n xa nh t ấ (cid:0) l max b ng bao nhiêu? ằ ộ i t ố ộ ớ ậ ạ ượ ậ a. Tìm chi u dài quãng đ ng mà v t đi đ b. Ch ng minh đ gi m biên đ dao đ ng sau m i chu kì là không đ i. c. Tìm s dao đ ng v t th c hi n đ d. Tính th i gian dao đ ng c a v t. ạ ạ ị ậ ừ e. V t d ng l ấ f. Tìm t c đ l n nh t mà v t đ t đ ạ c trong quá trình dao đ ng?
2
2
iả ộ ề ượ ừ Bài gi ậ c khi có ma sát, v t dao đ ng t a. Chi u dài quãng đ ạ Ở i. đây c ơ
(cid:0) (cid:0) ả ằ 2 năng b ng công c n E = kA = Fma sát.S = (cid:0) .mg.S (cid:0) S = m ế ắ ầ t d n cho đ n lúc d ng l 2 1,0.80 10.2,0.1,0.1
1 sau 1/2 chu kì v tậ 1 + A2) là (A1 ng (A
2 kA 1
2 kA 2
3 thì A2 A3 =
ở ị ể ậ ờ mg i 1 th i đi m v t đang đ ng v trí biên có đ l n A ườ kA (cid:0) 2 ứ ủ ự ộ ả ị ộ ộ ớ ự ả ộ ườ ng đo đ 1 2 ộ ớ ả ử ạ s t b. Đ gi m biên đ : Gi ạ ế 2. S gi m biên đ là do công c a l c ma sát trên đo n đ đ n v trí biên có đ l n A A2) (cid:0)2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . ) (cid:0) (cid:0) A1 A2 = Agm .( . 1 A 2 mg k 1 2 1 2 (cid:0)2 ữ ậ ế ộ ớ ị Sau 1/2 chu kì n a v t đ n v trí biên có biên đ l n A mg k ộ ậ ́ ̀ ố ệ ượ ế ả c đ n lúc d ng l ̀ i là: N = =... ( thay sô vao) = 10 chu ky ộ ả V y đ gi m biên đ trong c chu kì là: ộ c. S dao đ ng th c hi n đ
đàn h iồ (cid:0)
ấ (cid:0) lmax b ng:ằ (cid:0)
ề ộ (cid:0) A = = const ạ ừ ờ d. Th i gian dao đ ng là: t = N.T = 3,14 (s). ậ ừ e. V t d ng l ậ ừ V t d ng l ố ố ị Fma sát (cid:0) ậ ạ ượ ậ ạ ượ ằ ị ạ (cid:0) .mg (cid:0) ợ ự ậ ờ ậ ạ ượ ợ ự ụ ể ầ ờ ự ộ ằ i v trí cách v trí cân b ng O đo n xa nh t (cid:0) lmax= = 2,5 mm (cid:0) l (cid:0) k.(cid:0) l (cid:0) ậ ế ậ ằ ụ c là lúc h p l c tác d ng lên v t b ng 0. N u v t dao đ ng đi u hòa ự ợ ườ ư ng h p này vì có l c c là khi v t qua v trí cân b ng, nh ng trong tr ể ậ ằ c là th i đi m đ u tiên h p l c tác d ng lên v t b ng 0 (th i đi m
đàn h iồ = Fma sát(cid:0)
2
2
max
ị ạ ạ ị i t ạ i khi F ấ ộ ớ f. T c đ l n nh t mà v t đ t đ ộ ớ ấ thì t c đ l n nh t mà v t đ t đ ấ ố ộ ớ ả c n nên t c đ l n nh t mà v t đ t đ ầ đàn h iồ = Fma sát). đ u tiên F ọ ộ V trí đó có t a đ x = .mg (cid:0) (cid:0) lmax= = 2,5 mm k.(cid:0) lmax = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ơ ạ ớ i: E = C năng còn l [V i μ.m.g(A l) là công c n]ả l Amg ( ) (cid:0) lmax th a: Fỏ 2 lk max 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) kA lk l 2 kA 2 ) ω = 2m/s) = 1,95(m/s) (khi không có ma sát thì vmax = A.
2
2
c nả = µ.m.g)
ắ ộ ộ ườ ượ ệ ố t d n v i biên đ A, h s ma sát khô µ. Quãng đ ậ ng v t đi đ ế c đ n ớ 2 (cid:0) (cid:0) ạ ự ả ế ừ lúc d ng l i là: S = (N u bài toán cho l c c n thì F (cid:0) mg A g
2 mv max 2 (cid:0) 2 2 Amg mv ( max max ậ ế ậ ừ bài toán trên ta có k t lu n: V y t ắ ầ ộ * M t con l c lò xo dao đ ng t (cid:0) 2 kA F 2
can
kA (cid:0) 2 2
2
2
4 (cid:0) g ộ ậ ộ ắ ầ ộ ả ỗ ộ ỳ * M t v t dao đ ng t t d n thì đ gi m biên đ sau m i chu k là: ΔA = = =const 4 (cid:0)
can
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 19
Fcan (cid:0) k (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ượ ế ự ừ ố ộ ạ * S dao đ ng th c hi n đ c đ n lúc d ng l i là: N = (cid:0) Fcan = (cid:0) (cid:0) A g A A Ak (cid:0) mg Ak F 4 4 4
can
(cid:0) (cid:0) ừ ắ ầ ừ ế ạ ờ * Th i gian t ộ lúc b t đ u dao đ ng đ n lúc d ng l i là: Δt = N.T = (cid:0) (cid:0) (cid:0) A g AkT F 4 2
2
2 max
2 max
max
Câu 139. Tìm phát bi u ể sai.
ạ ạ ị ằ ạ i v trí cách v trí O đo n xa nh t i t (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ậ ừ * V t d ng l ố ộ ớ ấ ủ ậ AkT (cid:0) mg 4 (cid:0) lmax = mv kA lk l 2 Amg ( ) ấ (cid:0) l max b ng: ị ỏ ộ * T c đ l n nh t c a v t trong quá trình dao đ ng th a mãn:
A. C năng c a h bi n thiên đi u hòa. ộ B. Đ ng năng là d ng năng l ộ ượ ng ph thu c vào v trí. C. Th năng là d ng năng l ổ D. C năng c a h b ng t ng đ ng năng và th năng. ơ ộ ằ
A. Đ bi n thiên đ ng năng sau m t kh ang th i gian b ng và trái d u v i đ bi n thiên th năng trong
ủ ệ ế ạ ậ ố ượ ụ ề ng ph thu c vào v n t c. ụ ị ơ ộ ế ơ ạ ủ ệ ằ ế ộ ộ ậ ề ằ ủ Câu 140. Tìm đáp án sai: C năng c a m t v t dao đ ng đi u hòa b ng ở ị v trí cân b ng. ầ ở ị ở ộ ộ A. Đ ng năng ể ờ ộ B. Đ ng năng vào th i đi m ban đ u. ế v trí biên. C. Th năng ế ổ D. T ng đ ng năng và th năng ướ ấ ỳ ể m t th i đi m b t k . ổ ượ ộ ậ Câu 141. Nh n xét nào d i đây là ộ ng trong dao đ ng đi u hòa: ộ ế ế ấ ộ sai v s bi n đ i năng l ờ ộ ờ ề ự ế ỏ ằ ề ớ ộ ế
B. Đ ng năng và th năng chuy n hóa l n nhau nh ng t ng năng l C. Đ ng năng và th năng bi n thiên tu n hoàn v i cùng t n s góc c a dao đ ng đi u hòa. ủ ị ố ầ D. Trong m t chu k dao c a dao đ ng có b n l n đ ng năng và th năng có cùng m t giá tr . ướ i đây là đúng v năng l
A. Năng l B. Năng l C. Năng l D. Năng l
ổ ể ư ượ ủ ổ ộ ộ ẫ ầ ớ ế ầ ố ộ cùng ờ ả kho ng th i gian đó. ế ế ỳ ộ ng c a chúng thì không thay đ i. ề ủ ộ ủ ậ ề ộ ề ộ ể ộ ộ ủ ệ ộ ươ ủ ộ ộ ủ ậ v i biên đ c a v t dao đ ng. ặ ng c a biên đ dao đ ng. ậ ủ ậ ủ ậ ủ ậ ủ ậ ầ ầ ầ ầ ầ ờ ủ ậ ề ề ộ ộ ế ế ượ Câu 142. K t lu n nào d ng c a v t dao đ ng đi u hòa. ượ ỉ ệ ớ ộ ng c a v t dao đ ng tu n hoàn t l ượ ỉ ụ ộ ng c a v t dao đ ng tu n hoàn ch ph thu c vào đ c đi m riêng c a h dao đ ng. ượ ỉ ệ ớ ộ v i bình ph ng c a v t dao đ ng tu n hoàn t l ộ ế ượ ng c a v t dao đ ng tu n hoàn bi n thiên tu n hoàn theo th i gian. ộ ề sai khi nói v dao đ ng đi u hoà c a v t? c b o toàn. ơ ế ủ ậ ụ ị
A. C năng c a v t đ ộ B. Th năng là d ng năng l C. Đông năng bi n thiên tu n hoàn và luôn D. Đông năng bi n thiên tu n hoàn quanh giá tr = 0
Câu 143. Đi u nào sau đây là ủ ậ ượ ả ượ ầ ầ ề
̣ ng ph thu c vào v trí c a v t. (cid:0) 0 ạ ế ế ̣ ị ộ ậ ủ ậ ộ ợ ạ ượ ổ ng nào sau đây là không thay đ i
Câu 144. Trong dao đ ng đi u hoà c a m t v t thì t p h p ba đ i l ờ theo th i gian? ự ộ
Câu 145. C năng c a con l c l xo có đ c ng k la: E =
2 Am(cid:0) 2
ầ ng toàn ph n. ầ ố ự ượ ầ ng toàn ph n. ượ ậ ố A. L c; v n t c; năng l C. Đ ng năng; t n s ; l c. ố B. Biên đ ; t n s góc; gia t c. D. Biên đ ; t n s góc; năng l ộ ầ ố ộ ầ ố 2 ̀ ộ ứ ắ ̣ ủ ơ ố ượ ế ủ ậ . N u kh i l ấ ng m c a v t tăng lên g p
2
2
ộ ộ ổ ổ ấ ầ ơ ơ ơ ơ ầ ấ ộ ố ượ ề ị ộ ậ ố ự ạ ằ ớ ự ạ ủ ộ ớ ộ ấ ộ ố ự ạ ứ ậ ố ể ạ ờ ộ ể ề ủ ể ấ
A. T = 2 .Aπ
C. T = 2 .π
B. T = 2π
D. T =
(cid:0) A x (cid:0) 2 v A maxa
max ng c a m t v t dao đ ng đi u hoà là E. Khi li đ b ng m t n a biên đ thì đ ng năng
Câu 147. Năng l ằ ủ c a nó b ng. A. E/4. B. E/2.
C. 3E/2.
D. 3E/4.
đôi và biên đ dao đ ng không đ i thì: ắ ắ B. C năng con l c tăng lên g p đôi A. C năng con l c không thay đ i. ắ ả ắ D. C năng con l c tăng g p 4 l n. C. C năng con l c gi m 2 l n. ấ ọ ể ng m dao đ ng đi u hoà xung quanh v cân b ng v i biên đ A. G i Câu 146. M t ch t đi m có kh i l ể ầ ượ t là đ l n v n t c c c đ i, gia t c c c đ i và đ ng năng c c đ i c a ch t đi m. vmax, amax, Wđmax l n l ộ ể ấ T i th i đi m t ch t đi m có ly đ x và v n t c là v. Công th c nào sau đây là không dùng đ tính chu kì dao đ ng đi u hoà c a ch t đi m? m 2 đW ượ A maxv ộ ộ ử ộ ậ ộ ằ ủ ề ộ ộ
Câu 148. M t con l c lò xo, n u t n s tăng b n l n và biên đ gi m hai l n thì năng l
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 20
ế ầ ố ộ ả ố ầ ầ ắ ộ ượ ủ ng c a nó:
A. Không đ i ổ
C. Gi m 4 l n
D. Tăng 4 l nầ
B. Gi m 2 l n ề ộ ơ
ầ ả ầ ộ ậ ả ờ
Câu 149. M t v t năng 500g dao đ ng đi u hoà trên qu đ o dài 20cm và trong kho ng th i gian 3 phút ậ ự v t th c hi n 540 dao đ ng. Cho A. 2025J
ủ ậ ệ ộ
B. 0,9J
D. 2,025J ộ
2. C năng c a v t là: ơ C. 12,5J.
B. 0,125J.
D. 125J. ộ
C. 0,009J
D. 0,041J ỏ ị
B. 0,0016J ị Câu 152. M t lò xo b dãn 1cm khi ch u tác d ng m t l c là 1N. N u kéo dãn lò xo kh i v trí cân b ng 1 đo n 2cm thì th năng c a lò xo này là:
ả ỹ ạ (cid:0) 2 = 10. C năng c a v t là: C. 900J ề ậ ủ ậ ế ấ 25cm đ n 35cm. L y g = 10m/s ộ ậ ặ Câu 150. M t v t n ng 200g treo vào lò xo làm nó dãn ra 2cm. Trong quá trình v t dao đ ng thì chi u dài ủ ừ ế c a lò xo bi n thiên t A. 1250J. ộ ứ ắ ớ ộ ộ ậ ặ ộ ậ ặ Câu 151. M t v t n ng g n vào lò xo có đ c ng k = 20N/m dao đ ng v i biên đ A = 5cm. Khi v t n ng cách v trí biên 4cm có đ ng năng là: ị A. 0,024J ộ ự ụ ế ằ ộ ị ủ ế
C. 0,4J ố ượ
D. 0,04J ề ộ ể
ạ A. 0,02J B. 1J ộ ụ ể ớ ọ ươ ng trình ấ ấ ơ ủ ề
D. 0,32 mJ.
A. 3200 J.
C. 0,32 J.
ề ng m = 100g, dao đ ng đi u đi u hoà d c theo tr c Ox v i ph Câu 153. M t ch t đi m kh i l ộ x = 4cos(2t)cm. C năng trong dao đ ng đi u hoà c a ch t đi m là: B. 3,2 J. ượ ị ộ ứ ả ẹ ấ ộ ồ ị ng th ng đ ng sao cho lò xo b giãn 10cm r i th nh cho dao đ ng. L y g = 10 m/s ậ c treo vào lò xo có đ c ng k và làm lò xo b giãn 4cm. V t 2. ượ ộ ậ Câu 154. M t v t có kh i l ượ c kéo theo ph đ Năng l A. 1J ố ượ ng 800g đ ươ ứ ẳ ủ ậ ộ ng dao đ ng c a v t là: B. 0,36J ộ ằ ề ậ
Câu 155. M t con l c treo th ng đ ng, k = 100N/m. năng l
C. 0,16J ứ ẳ 2, l y ấ (cid:0) 2 = 10. Chu k và biên đ dao đ ng c a v t là:
A. T = 0,4s; A = 5cm
D. T = (cid:0) s; A = 5cm
ượ ộ v trí cân b ng lò xo dãn 4cm, truy n cho v t m t ủ ậ ộ ắ ng 0,125J. Cho g = 10m/s
D. 1,96J Ở ị ỳ ộ C. T = (cid:0) s; A = 4cm Câu 156. Môt vât dao đ ng đi u hòa v i biên đ A. Khi li đ x = A/2 thì:
D. Eđ = 3Et
A. Eđ = Et
ề ộ ̣ ̣
ủ ắ ộ ơ ộ ị
D. (cid:0)
C. (cid:0) ộ
B. T = 0,2s; A = 2cm ộ ớ B. Eđ = 2Et ộ Câu 157. Con l c lò xo dao đ ng v i biên đ 6cm. Xác đ nh li đ khi c năng c a lò xo b ng 2 đ ng năng: A. (cid:0) B. (cid:0) ộ ộ ậ Câu 158. M t v t đang dao đ ng đi u hoà. T i v trí đ ng năng b ng hai l n th năng, gia t c c a v t có ộ ớ ố ự ạ đ l n nh h n gia t c c c đ i: A. 2 l n ầ
B. 2 l n. ầ
C. 3 l n ầ
D. 3 l n.ầ
ộ C. Eđ = 4Et ộ 2 cm ằ 2 cm 3 cm ớ 3cm ề ố ủ ậ ạ ị ế ầ ằ ỏ ơ
ề ậ ị ỉ ệ ữ ố ộ ự ạ ố ộ ở ờ ể ộ gi a t c đ c c đ i và t c đ th i đi m đ ng năng ế ầ ộ Câu 159. V t dao đ ng đi u hòa. Hãy xác đ nh t l ằ b ng n l n th năng.
A. n
B.
C. n + 1
D.
ệ ố
ắ
ớ
1 1(cid:0) 1(cid:0)n
ầ ự
1, k2 v i kớ 1 = 4k2. M c hai lò xo n i ti p v i nhau theo ph ớ ớ
ố ế ấ
ủ
ầ
ớ
ơ
ươ ng do cho chúng giãn ra. Th năng c a lò xo nào l n h n và l n g p bao nhiêu l n so v i lò xo
Câu 160. Hai lò xo 1, 2 có h s đàn h i t• ng ng k ngang r i kéo hai đ u t còn l
ồ i?ạ ế ế
ế ế
ế ế
ấ B. Th năng lò xo 1 l n g p 2 l n th năng lò xo 2. ấ D. Th năng lò xo 2 l n g p 4 l n th năng lò xo 1. ớ
1 n ồ ơ ứ ế
ầ ớ ầ ớ (cid:0) t + (cid:0) /2)(cm) v i t tính ng trình x =10sin(4
ớ ấ A. Th năng lò xo 1 l n g p 4 l n th năng lò xo 2. ấ ớ C. Th năng lò xo 2 l n g p 2 l n th năng lò xo 1. ề ỏ ự ớ
ế ầ ầ ế ệ Câu 161. M t v t nh th c hi n dao đ ng đi u hoà theo ph ằ b ng giây. Đ ng năng c a v t đó bi n thiên v i chu k b ng: A. 0,25 s.
D. 1,50 s
ươ ộ ộ ậ ộ ủ ậ
Câu 162. V t dao đ ng đi u hòa v i chu kì T thì th i gian liên ti p ng n nh t đ đ ng năng b ng th năng là: A. T
D. T/6.
B. T/2
C. T/4 ề
ế B. 0,50 s ớ ỳ ằ C. 1,00 s ờ ậ ấ ể ộ ế ề ằ ắ ộ ế
ắ ớ ộ ộ ứ ủ ộ 1 và A2 = 5cm. Đ c ng c a
Câu 163. Hai con l c lò xò (1) và (2) cùng dao đ ng đi u hoà v i các biên đ A lò xo k2 = 2k1. Năng l
ượ ư ủ ắ ắ ộ ộ
C. 7,1 cm
A. 10 cm
ng dao đ ng c a hai con l c là nh nhau. Biên đ A1 c a con l c (1) là: D. 5 cm ủ B. 2,5 cm ộ ẳ ứ ươ ắ ộ ề ấ ủ ự ấ ỏ ộ ẳ ng th ng ng dao đ ng là 0,05J, đ l n l n nh t và nh nh t c a l c đàn h i c a lò xo là 6N ỳ
2. C. T (cid:0)
D. T (cid:0)
Trang 21
ấ ộ 0,31s; A = 5cm ố ượ ượ ỏ 0,31s; A = 10cm ể ộ ứ ng không đáng k , đ c ng 0,63s; A = 5cm ộ c treo vào m t lò xo kh i l ng m = 200g đ ắ Câu 164. M t con l c lò xo treo th ng đ ng. Kích thích cho con l c dao đ ng đi u hoà theo ph ồ ủ ộ ớ ớ ượ ứ đ ng. Khi đó năng l ộ và 2N. Tìm chu k và biên đ dao đ ng. L y g = 10m/s B. T (cid:0) A. T(cid:0) 0,63s; A = 10cm ố ượ ộ ậ Câu 165. M t v t nh kh i l ả ễ GV: Nguy n H i Triêu
D. 16m/s2; 80cm/s. ầ
C. 2,56 l n th năng.
D. 1,25 l n th năng. ạ ạ
A. 16cm/s2; 16m/s ộ ậ ộ i li đ x = ế ể ộ Câu 167. M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa không ma sát. Khi v a qua kh i v trí cân b ng m t đo n S ể ủ ộ đ ng năng c a ch t đi m là 8J. Đi ti p m t đo n S n a thì đ ng năng ch còn 5J và n u đi thêm đo n S ữ ộ n a thì đ ng năng bây gi A. 1,9J B. 1,0 J
D. 1,2J
ộ ắ ề ự ớ ơ ằ ố ự ạ ỏ t là: C. 0,8cm/s2; 16m/s (cid:0) ộ ủ ậ ằ ạ ộ ộ 4cm đ ng năng c a v t b ng 3 l n th ế (cid:0) ể k = 80N/m. Kích thích đ con l c dao đ ng đi u hòa (b qua các l c ma sát) v i c năng b ng E = 6,4.10 2J. Gia t c c c đ i và v n t c c c đ i c a v t l n l ậ ố ự ạ ủ ậ ầ ượ B. 3,2cm/s2; 0,8m/s ụ ằ ộ ề Câu 166. M t v t dao đ ng đi u hòa trên tr c x. T i li đ x = năng. Và t ế ầ ầ ế ừ ế ộ ỏ ị ầ ằ ộ 5cm thì đ ng năng b ng: ầ B. 1,56 l n th năng. ề ế ạ A. 2 l n th năng. ấ ấ ữ ế ạ ộ ộ ỉ ờ là:
C. 0,8 J ộ
C. 2 J
D. 1,2J = 25rad/s , r i t
Câu 169. M t con l c lò xo có t n s góc riêng bên d l c.ắ
A. 60cm/s
C. 73cm/s
D. 67cm/s ả
ỏ ị ừ ằ ộ ấ ấ ề ế ạ ạ ữ ế ạ ộ ộ ỉ ộ ờ là: ể ộ Câu 168. M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa không ma sát. Khi v a qua kh i v trí cân b ng m t đo n S ể ủ ộ đ ng năng c a ch t đi m là 1,8J. Đi ti p m t đo n S n a thì đ ng năng ch còn 1,5J và n u đi thêm đo n S ữ n a thì đ ng năng bây gi A. 0,9J B. 0J ω ộ ắ ụ ơ ự ầ ố ậ ố ướ ắ ầ ứ ậ ố ự ạ ủ i. Ngay khi con l c có v n t c 42cm/s thì đ u trên lò xo b gi ậ ặ ẳ do mà tr c lò xo th ng đ ng, v t n ng ị ữ ạ i. Tính v n t c c c đ i c a con l
B. 58cm/s ộ ậ ề Câu 170. M t v t dao đ ng đi u hòa t ả chu kì c năng gi m bao nhiêu?
A. 2%
D. 3,96%. ộ
B. 4% ề
C. 1% ỗ
ắ ầ ứ ỗ ộ ỏ ộ ỗ ộ t d n. C sau m i chu kì biên đ dao đ ng gi m 2%. H i sau m i ơ
Câu 171. M t v t dao đ ng đi u hòa t c đó. H i sau n chu kì c năng còn l tr
C. (0,97.n).100%
ộ ứ ả ộ ậ ỏ ắ ầ ạ ớ ầ ộ t d n. C sau m i chu kì biên đ dao đ ng gi m 3% so v i l n i bao nhiêu %?
D. (0,97)2+n.100% ộ
Câu 172. M t v t dao đ ng đi u hòa t tr
C. 50 ằ
ơ B. (0,97)2n.100% ắ ầ ề ỗ ả ớ ầ ộ t d n. C sau m i chu kì biên đ dao đ ng gi m 3% so v i l n ơ ạ ộ c đó. H i sau bao nhiêu chu kì c năng còn l ướ A. 20 ứ i 21,8%? D. 7 ướ A. (0,97)n.100% ộ ậ ỏ B. 25 ộ ộ ộ ộ ớ ể ộ ằ ạ ầ ằ ể ố ị ậ ặ ộ ớ ộ ự ể ộ ằ nhiên c a lò xo. V t s ti p t c dao đ ng v i biên đ b ng:
D. A/ ớ ng ngang v i biên đ A.
Đúng lúc con l c đang giãn ớ i ta c đ nh m t đi m chính gi a c a lò xo, k t qu làm con l c dao đ ng đi u hòa v i ậ ỉ ệ ữ
ộ ậ ẽ ế ụ C. A ộ ắ ộ ả ế ố ị ắ ườ ề ắ ộ ề ể ộ ươ ữ ủ ộ gi a biên đ A và biên đ A’.
C. = ộ
D. =2 ớ ng ngang v i biên đ A. ộ ố ị
ắ ươ ề ộ ị ả ườ ế ể ộ ằ ộ ế ề ộ ữ ủ ộ gi a biên đ A và biên đ A’. ớ C. = ắ Đúng lúc con l c qua v trí có i ta c đ nh m t đi m chính gi a c a lò xo, k t qu làm ậ ỉ ệ ữ D. =2 ươ ề ạ ắ ớ ộ ộ ng ngang v i biên đ A. Tìm li đ x mà t i đó
C. x =
D. A/2 ắ
1 có kh iố 2 có ớ ậ ng c a tr c lò xo đ n va ch m m m v i v t
A. 6,5 cm
B. 12,5 cm
ộ ồ ạ ự ạ B. x = 0 ộ ầ ớ ậ ộ ố ị ầ ệ ở ị ằ ằ ng 750g. H đ ộ ầ v trí cân b ng. M t v t m ạ ộ ậ ề ố ượ ươ ủ ể ế ộ ứ ộ ặ ớ ậ ố ng 250g chuy n đ ng v i v n t c 3 m/s theo ph ộ ộ ề ệ ộ ộ ủ ề ắ Câu 173. M t con l c lò xo n m ngang dao đ ng đi u hoà v i biên đ A. Khi v t n ng chuy n đ ng qua ề ữ ố ị ị v trí cân b ng thì gi c đ nh m t đi m trên lò xo cách đi m c đ nh ban đ u m t đo n b ng 1/4 chi u ủ dài t A. A/2 B. A/2 Câu 174. Con l c lò xo dao đ ng đi u hòa theo ph ự ạ c c đ i thì ng ộ biên đ A’. Hãy l p t l A. =1B. = 4 Câu 175. Con l c lò xo dao đ ng đi u hòa theo ph ộ đ ng năng b ng th năng và đang giãn thì ng ắ con l c dao đ ng đi u hòa v i biên đ A’. Hãy l p t l A. = B. = ộ Câu 176. M t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa theo ph ấ ủ ự công su t c a l c đàn h i đ t c c đ i: A. x = A ắ Câu 177. M t con l c lò xo có đ c ng k = 100N/m, m t đ u c đ nh, m t đ u g n v i v t m ẵ ệ ượ ặ ượ l c đ t trên m t m t bàn nh n n m ngang. Ban đ u h ụ kh i l m1. Sau đó h dao đ ng đi u hòa. Tìm biên đ c a dao đ ng đi u hòa?
D. 15 cm. ề
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 22
ộ ậ ộ ộ ậ ặ ằ ậ v trí biên thì m t v t m có kh i l ộ 1. Đúng lúc v t M đang ố ượ ậ ố ự ạ ủ ậ ế ằ ắ ớ ể ng v t M, chuy n đ ng theo ph ế ụ ữ ộ ộ ạ ỉ ố ạ ạ ớ ộ ề C. 7,5 cm. ộ ứ ở ị ớ ậ ố ươ ng ngang v i v n t c v ồ ậ ủ ậ ộ ướ ẳ ồ Câu 178. M t con l c lò xo g m v t M và lò xo có đ c ng k đang dao đ ng đi u hòa trên m t ph ng ố ẵ ằ ng b ng kh i n m ngang, nh n v i biên đ A ậ ượ 0 b ng v n t c c c đ i c a v t M , đ n va l ề ế ớ ạ ch m v i M. Bi t va ch m gi a hai v t là đàn h i xuyên tâm, sau va ch m v t M ti p t c dao đ ng đi u hòa v i biên đ A ậ c và sau va ch m là: ộ 2. T s biên đ dao đ ng c a v t M tr
A.
B.
C.
D.
0 = 100(g) bay v i v n t c v
2 3 2 2 3 2 A 1 (cid:0) A 2 A 1 (cid:0) A 2 ộ ứ ộ A 1 (cid:0) A 2 ố ượ ng m = 800(g) đ ọ A 1 (cid:0) A 2 ặ ằ ắ ế ụ ớ ậ ố 1 2 ượ c đ t n m ngang. M t viên ặ 0 = 18(m/s), d c theo tr c lò xo, đ n c m ch t vào M. Biên ắ ng m ố ượ ầ ố
C. 4(cm); 25(rad/s)
D. 4(cm); 2(rad/s). ố ượ
Câu 179. Con l c lò xo có đ c ng k = 90(N/m) kh i l ạ đ n kh i l ộ ộ đ và t n s góc dao đ ng c a con l c sau đó là: A. 20(cm); 10(rad/s) ắ ắ ệ
A. 1,5A
A. tăng 0,562J
C. tăng 0,875 J
D. giam 0,625J ́
B. giam 0,562 J ̀ ́ ư ̀ ̀ ư ̣ ̀ 2. Hoi sau khi m’ tach khoi m thi năng l ́
A. tăng 0,562J
B. giam 0,562 J
C. tăng 0,875 J
D. giam 0,625J
ủ ắ B. 2(cm); 4(rad/s) ằ ộ ộ ộ ứ ầ ả ằ ả ậ ồ ố ượ ẹ ả ằ ng cũng b ng m sao cho chúng dính l ầ ừ ờ ườ ầ ng m, Câu 180. M t con l c lò xo dao đ ng n m ngang không ma sát lò xo có đ c ng k, v t có kh i l ộ ậ ố Lúc đ u kéo con l c l ch kh i v trí cân b ng m t kho ng A sao cho lò xo đang nén r i th không v n t c ạ ớ ậ ắ ầ đ u, Khi con l c qua VTCB ng i v i ậ ng v t đi đ nhau. Tìm quãng đ th i đi m ban đ u. i ta th nh 1 v t có kh i l ấ ầ c khi lò xo dãn dài nh t l n đ u tiên tính t C. 1,7A ỏ ị ườ ượ B. 2A ể D. 2,5A ́ ̀ ́ ̀ ̀ ̀ ự ̉ ̣ ̣ ̣ ̀ ̀ ̀ ́ ư ̀ ̀ ̀ ́ ̀ ̀ ́ ́ ́ ̀ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̀ ́ ́ ́ ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̀ ́ ̀ ̀ ở ̣ ̉ ̉ ̉ ̉ ̀ ̀ ư ̣ ̀ 2. Hoi sau khi m’ tach khoi m thi năng l ́ vi tri cân băng, cho g = 10m/s ́ Câu 181. Con lăc lo xo treo thăng đ ng gôm lo xo k = 100 N/m va hê vât năng gôm m = 1000g găn tr c tiêp ự vao lo xo va vât m’ = 500g dinh vao m. T vi tri cân băng nâng hê đên vi tri lo xo co đô dai băng đô dai t ́ ́ ̀ nhiên rôi tha nhe cho vât dao đông điêu hoa. Khi hê vât đên vi tri cao nhât, vât m’ tach nhe khoi m. Chon gôc ́ ́ ượ thê năng ng cua lo xo thay đôi thê nao?̀ ̉ ̉ ́ ̀ ̀ ̀ ̀ ự ̉ ̣ ̣ ̣ ̀ ̀ ̀ ̀ ́ ̀ ́ ̀ ̀ ́ ́ ̀ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̀ ́ ́ ́ ́ ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̀ ́ ̀ ̀ ở ̣ ̉ ̉ ̉ ̉ vi tri cân băng, cho g = 10m/s ́ Câu 182. Con lăc lo xo treo thăng đ ng gôm lo xo k = 100 N/m va hê vât năng gôm m = 1000g găn tr c tiêp ự vao lo xo va vât m’ = 500g dinh vao m. T vi tri cân băng nâng hê đên vi tri lo xo co đô dai băng đô dai t ́ ́ ̀ nhiên rôi tha nhe cho vât dao đông điêu hoa. Khi hê vât đên vi tri thâp nhât, vât m’ tach nhe khoi m. Chon gôc ́ ́ ượ ng cua lo xo thay đôi thê thê năng nao?̀ ̉ ̉ ộ ồ (cid:0) ẳ ữ ậ ậ ậ ệ ộ ộ ẹ ắ ệ ố ậ ạ ẳ ắ ầ ườ ừ ộ ặ ậ ng v t đi đ
D. N = 25
C. N = 5.
B. N = 20. ồ
ặ ộ ứ Câu 183. M t con l c lò xo ngang g m lò xo có đ c ng k = 100N/m và v t m = 100g, dao đ ng trên m t ỏ ph ng ngang, h s ma sát gi a v t và m t ngang là = 0,02. Kéo v t l ch kh i VTCB m t đo n 10cm ồ ượ ừ ộ ả c t r i th nh cho v t dao đ ng. Quãng đ khi b t đ u dao đ ng đ n khi d ng h n là: A. s = 50m. C. s = 50cm. B. s = 25m. ộ ế D. s = 25cm. ộ ậ ồ (cid:0) ặ ữ ậ ả ắ ầ ự ẹ ậ ậ ố ồ ộ ẳ ắ ặ ộ ứ Câu 184. M t con l c lò xo ngang g m lò xo có đ c ng k = 100N/m và v t m = 1000g, dao đ ng trên m t = 0,01. Cho g = 10m/s2, l y ấ (cid:0) 2 = 10. Kéo v t l ch ệ ố ẳ ậ ệ ph ng ngang, h s ma sát gi a v t và m t ngang là ộ ệ ừ ộ ạ ỏ kh i VTCB m t đo n 8cm r i th nh cho v t dao đ ng. S chu kì v t th c hi n t khi b t đ u dao đ ng ừ ế đ n khi d ng h n là: A. N = 10. ộ ắ ậ ộ (cid:0) ậ ặ ữ ả ẹ ẳ ỏ ệ ố ạ ạ ạ ị ắ ầ ừ ậ ậ ộ i t
ạ lmax b ng bao nhiêu?
C. (cid:0)
D. (cid:0)
B. (cid:0) ồ
ằ lmax = 5cm. lmax = 7cm. lmax = 3cm. lmax = 2cm ố ượ ộ ỏ ng 0,02 kg và lò xo có đ c ng 1 N/m. V t nh đ ậ ậ ệ ố ượ ằ ọ ỡ ắ ầ ẹ ể ắ ồ ị ỏ ượ c ỏ t gi a giá đ và v t nh là 0,1. 2). T cố ộ t d n. (g = 10 m/s ắ ỡ ố ị ữ ậ ở ị v t ộ ứ ữ v trí lò xo b nén 10 cm r i buông nh đ con l c dao đ ng t ỏ ạ ượ ộ
ặ ộ ứ Câu 185. M t con l c lò xo ngang g m lò xo có đ c ng k = 50N/m và v t m = 1kg, dao đ ng trên m t = 0,1. Cho g = 10m/s2, l y ấ (cid:0) 2 = 10. Kéo v t l ch ậ ệ ph ng ngang, h s ma sát gi a v t và m t ngang là ồ ộ ộ kh i VTCB m t đo n 5cm r i th nh cho v t dao đ ng. V t dao đ ng t i v trí cách t d n và d ng l ấ (cid:0) ằ ị v trí cân b ng đo n xa nh t A. (cid:0) ậ Câu 186. M t con l c lò xo g m v t nh kh i l ụ ặ đ t trên giá đ c đ nh n m ngang d c theo tr c lò xo. H s ma sát tr ầ Ban đ u gi ấ ậ ộ ớ đ l n nh t v t nh đ t đ A. 10 cm/s. c trong quá trình dao đ ng là: B. 20 cm/s. (cid:0) (cid:0)
Ộ
ặ
Ế
ƯƠ
C. 40 cm/s. NG TRÌNH DAO Đ NG: x = Asin(
.t + (cid:0)
D. 40 cm/s. ) ho c x = Acos(
VI T PH
.t + (cid:0)
)
max
max
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)2 = = 2(cid:0) = 1. Tìm (cid:0) : (cid:0) (cid:0) a v k m g l N t
̀ 2. Tim A: ươ Đê chò Ph ng phaṕ Chu ý ́
2
2
2
2
4
2
2
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 23
̣ ́ ̣ ư ́ ơ ̣ ̣ ̀ ́ Toa đô x, ng v i vân tôc v A= = (1) ̣ ̣ x (cid:0) a (cid:0) (cid:0) v (cid:0) v (cid:0) ̉ v = 0, x = A Buông nhe, tha ́ Keo ra đoan x, truyên vân tôc v (cid:0) ́ 0.
2 v max a
max
max
min
ph max
ở ở ̣ ́ VTCB hay gia tôc ̣ vi (cid:0) A = v max (cid:0) ́ Vân tôc ́ tri biên (cid:0) ̀ ́ l l ́ ơ ̣ (cid:0) ̃ ̀ ̣ ̀ Chiêu dai quy đao L A = ́ ̉ L 2 2 ̀ ̀ ̣ ̣ ́ ợ ự ̣ ̣ H p l c tac dung lên vât F Fph max = k.A ơ ̣ ̀ ̉ lmax; lmin la đô dai l n nhât, nho ̀ nhât cua lo xo ự ự Fph max la l c phuc hôi c c đai (N) Đ n vi: k (N/m); A (m)
max
ượ ơ ̣ A = Cho năng l ng E Đ n vi: E (J) E (cid:0) 2 k E 2 phF
́ ̀ ư ̣ ̣ ̀ ̀ ́ ̣ ̣ ̣ ̀ ư ̣ A = (cid:0) l ̀ ́ ơ ̣ ̉ ̣ ́ ́ Đ a vât đên lo xo không biên ̀ dang rôi tha nhe
(cid:0) ề ệ ề ộ .t + (cid:0) ) thì: (cid:0) (cid:0) ề ậ = (cid:0) /2 (cid:0) (cid:0) ự ậ ậ 3. Tìm (cid:0) : D a vào đi u ki n ban đ u (t = 0). Xét v t dao đ ng đi u hòa v i pt: x = Acos( ng ta có ậ (cid:0) (cid:0) ươ ả ớ ườ ầ ề ươ * t = 0 v t qua VTCB theo chi u d ộ * t = 0 v t có li đ x = A ta có ộ ng trình dao đ ng: x = Acos( ́ ́ Đ a vât đên vi tri lo xo không biên dang va truyên cho vât vân tôc v ́ ̀ ư thi dung công th c (1) v i |x| = (cid:0) l ớ ậ = (cid:0) /2; t = 0 v t qua VTCB theo chi u âm ta có = (cid:0) . ng gi < 0 ho c ặ (cid:0) i ra 2 đáp án > Chú ý: V i ph
ế ế ộ .t +(cid:0) ), khi tìm (cid:0) ọ (cid:0) < 0, n u bài cho v < 0 thì ch n = 0; t = 0 v t có li đ x = A ta có ta th > 0 ọ (cid:0) 0. N u bài cho v > 0 thì ch n
(cid:0) ố ộ ạ ề ủ ộ ậ t + (cid:0) /2)cm. G c th i ờ
Câu 187. Ph ượ gian đã đ ấ ấ ấ ấ ố
ộ lúc nào? ộ ằ ề ị B. Lúc ch t đi m đi qua v trí cân b ng theo chi u âm. ộ ươ ng trình dao đ ng c a m t v t dao đ ng đi u hoà có d ng: x = Acos( ọ ừ c ch n t ể A. Lúc ch t đi m có li đ x = A. ể ể ể ề ộ ộ ằ ọ ươ ượ ủ ộ ng trình dao đ ng c a m t dao đ ng đi u hoà ng. c ch n vào lúc nào n u ph (cid:0) ạ
ề ươ ng.
C. Lúc ch t đi m có li đ x = +A ề ươ ị D. Lúc ch t đi m đi qua v trí cân b ng theo chi u d ế ờ Câu 188. G c th i gian đã đ t + (cid:0) /3)? có d ng: x = Acos( ộ A. Lúc ch t đi m có li đ x = + A ị B. Lúc ch t đi m đi qua v trí x = A/2 theo chi u d ộ C. Lúc ch t đi m có li đ x = A ị D. Lúc ch t đi m đi qua v trí x = A/2 theo chi u âm.
ể ể ể ể ấ ấ ấ ấ (cid:0) ̀ ̀ ớ ươ ươ ậ ố ủ ậ ̣ ̣ ̣ ề ng trình x = Acos( .t + (cid:0) ). Ph ng trình v n t c c a v t có
t. K t lu n nào là đúng? ộ ề ươ ng. ộ ố ố ố ố
Câu 189. Môt vât dao đông điêu hoa v i ph ậ ạ ế d ng v = ậ A. G c th i gian là lúc v t có li đ x = +A ậ B. G c th i gian là lúc v t qua VTCB theo chi u d ậ C. G c th i gian là lúc v t có li đ x = A ề ậ D. G c th i gian là lúc v t đi qua VTCB theo chi u âm. ậ ố ề
B. x = 10cos(5t 3(cid:0) /4)(cm) D. x = 50cos(5t 3(cid:0) /4)(cm)
ộ ể ứ ươ (cid:0) /4)(cm/s). Tìm ph ng trình dao
(cid:0) ̀ ̀ ậ ố ớ ̣ ̣ ̣ ươ ầ ủ ọ ậ ể ủ ậ ng thì pha ban đ u c a dao đ ng c a v t có th nh n giá tr nào sau đây?
B. 0
.t + (cid:0) ). Ch n g c th i gian là lúc v t đi ờ ị D. (cid:0) /2 (cid:0) (cid:0) ề ộ ộ t + (cid:0) ) .
B. (cid:0) /2 rad
ề D. (cid:0) /3 rad (cid:0) ẳ ố ̣ ề ươ ộ ị ộ ậ
ng trình x = Acos( ộ C. (cid:0) ở ờ ể th i đi m t = 0 li đ x = A/2 theo chi u âm. Tìm C. 5(cid:0) /6 rad .t + (cid:0) ) trên quĩ đ o th ng dài 10cm. Chon g c th i ờ ạ ầ ủ ng thì pha ban đ u c a dao đ ng là: C. (cid:0) /3rad ộ D. 2(cid:0) /3 rad B. (cid:0) /3rad ứ ậ ắ ộ ề ằ ọ
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 24
ươ ể ắ ộ ộ (cid:0) Asin(cid:0) ờ ờ ờ ờ ậ Câu 190. V t dao đ ng đi u hòa có bi u th c v n t c v = 50cos(5t ủ ậ ộ đ ng c a v t. A. x = 50cos(5t + (cid:0) /4)(cm) C. x = 10cos(5t (cid:0) /2)(cm) Câu 191. Môt vât dao đông điêu hoa v i ph ề ươ qua VTCB theo chi u d A. (cid:0) /2 ộ Câu 192. M t dao đ ng đi u hoà x = Acos( A. (cid:0) /6 rad ề Câu 193. M t dao đ ng đi u hòa theo hm x = Acos( gian là lúc v t qua v trí x = 2,5cm và đi theo chi u d A. (cid:0) /6 rad ộ ứ ậ ẳ Câu 194. M t con l c lò xo treo th ng đ ng g m v t m = 100g, lò xo có đ c ng k = 100N/m. Kéo v t ra ậ ắ ỏ ị kh i v trí cân b ng x = + 2cm và truy n v n t c v = + 62,8 cm/s theo ph ng lò xo. Ch n t = 0 lúc v t b t ầ đ u chuy n đ ng thì ph ồ ậ ố ủ ng trình dao đ ng c a con l c là (cho ươ (cid:0) 2 = 10; g = 10m/s2)
B. x = 2cos(2t +) (cm) D.x = 2cos(2t ) (cm)
ầ ầ ẳ ứ ố ượ ộ ứ ươ ng không đáng k có đ c ng 100N/m, đ u trên c đ nh, đ u d ố ể i VTCB theo ph ộ ọ ể VTCB, chi u d ố ề ề ươ ỏ ố ậ ở ị v trí x = +1 cm và di chuy n theo chi u d ố ị ậ ướ i treo v t ề ạ ng th ng đ ng m t đo n 2 cm và truy n cho nó ướ ươ ng ng h ươ ng ng Ox. Ph
2. Ch n g c to đ ố
D. x = 8cos9(cid:0) t cm
ộ ậ ướ ố ị ể ầ ộ ộ ẳ ề ứ ớ ầ ố ng không đáng k , đ u trên c đ nh, đ u d ươ ọ ấ ạ ộ ở ố ượ i treo v t có kh i l ộ ề VTCB, chi u d ầ ng 80g. ắ ng th ng đ ng v i t n s 4,5Hz. Trong quá trình dao đ ng, đ dài ng n ươ ấ ng ố ộ ấ ươ ng trình dao đ ng là: ng xu ng, t = 0 lúc lò xo ng n nh t. Ph
ỳ ộ ọ ố ệ ự ủ ậ ớ ươ ộ ng trình dao đ ng c a v t là:
C. x = 12sin(2(cid:0) t + (cid:0) ) (cm) D. x = 12cos2(cid:0) t (cm). ươ
ề ở ờ ể ằ ng (cid:0) ậ
ươ ộ ậ ố ủ ậ ằ ủ ậ ị ầ th i đi m ban đ u. ậ ố ủ ậ cm/s và khi v t có li đ b ng 4cm thì v n t c c a v t ạ ộ
D. x = 5cos((cid:0) t + (cid:0) /2)(cm). ậ
(cid:0) ộ ộ ị = 5rad/s. Lúc t = 0, v t đi qua v trí có li đ x = ớ ầ ị ề ướ ủ ậ ươ ề ầ ấ ố ng v phía v trí biên g n nh t. Ph ộ ng trình dao đ ng c a v t là:
B.x = 10cos(4(cid:0) t + (cid:0) /3) cm D. x = 10cos(2(cid:0) t + 2(cid:0) /3) cm
ệ ượ ộ ậ ượ ề ậ ộ ộ ộ c 40cm và th c hi n đ ự ề ị ề ướ ậ ộ c 120 ằ ng v v trí cân b ng. ủ ậ ạ ộ ộ ị ng trình dao đ ng c a v t đó có d ng là:
̀ ̀ ế ố ̣ ̣ ̣
ng 100g dao đông điêu hoa. Bi ậ ạ ị
B. x = 10(4(cid:0) t (cid:0) /4) (cm) D. x = 10(4(cid:0) t + (cid:0) /4) (cm) ằ
ượ (cid:0) (cm/s), h p l c tác d ng lên v t t ề ươ ị ậ ộ ụ ượ ủ ủ ậ ộ t t c đ dao đ ng c a v t khi qua v trí cân ị ể i th i đi m t = 1,25s v t qua v ủ ươ ng trình dao đ ng c a ộ i v trí biên là 3,2(N). Bi ụ ng c a tr c Ox. Coi ế ạ t t (cid:0) 2 = 10, vi ế c chi u d ờ t ph
ộ ị
A. x = 6cos(10(cid:0) t + (cid:0) /3) cm B. x = 4cos (10(cid:0) t (cid:0) /3) cm C. x = 2cos(10(cid:0) t + (cid:0) /3) cm D. x = 8cos (10(cid:0) t (cid:0) /6) cm ố ượ ộ Câu 195. M t lò xo kh i l ộ ướ ậ ng 400g. kéo v t xu ng d có kh i l ạ ộ ở ậ ố ề v n t c 10 cm/s đ nó dao đ ng đi u hoà. B qua ma sát. Ch n g c to đ ờ ướ ể ố i, g c th i gian ( t = 0) là lúc v t xu ng d ủ ậ ộ trình dao đ ng c a v t là: A. x = 2cos(2t ) (cm) C. x = 2cos(2t +) (cm) ố ượ Câu 196. M t lò xo có kh i l ậ V t dao đ ng đi u hoà theo ph ấ ủ nh t c a lò xo là 30 cm và dài nh t là 46 cm. L y g = 9,8m/s ắ ướ h A. x = 8cos(9(cid:0) t (cid:0) /2) cm B. x = 8cos(9(cid:0) t + (cid:0) ) cm C. x = 8cos(9(cid:0) t (cid:0) /2) cm ộ ề ờ ộ ậ Câu 197. M t v t th c hi n dao đ ng đi u hoà v i biên đ A = 12 cm và chu k T = 1s. Ch n g c th i ề ươ ậ ng, ph gian là lúc v t đi qua VTCB theo chi u d B. x = 12sin2(cid:0) t (cm) A. x = 12sin2(cid:0) t (cm) ề ộ ậ Câu 198. M t v t dao đ ng đi u hoà khi đi qua v trí cân b ng theo chi u d ậ ộ ằ ộ Khi v t có li đ 3cm thì v n t c c a v t b ng 8 (cid:0) cm/s. Ph ằ ng trình dao đ ng c a v t có d ng: b ng 6 A. x = 5cos(2(cid:0) t (cid:0) /2)(cm). B. x = 5cos(2(cid:0) t + (cid:0) ) (cm). C. x = 10cos(2(cid:0) t (cid:0) /2)(cm). ộ ậ Câu 199. M t v t dao đ ng đi u hoà v i t n s góc ậ ố 2cm và có v n t c 10(cm/s) h A. x = 2cos(5t + (cid:0) /4)(cm). B. x = 2cos (5t (cid:0) /4)(cm). C. x = cos(5t + 5(cid:0) /4)(cm). D. x = 2cos(5t + 3(cid:0) /4)(cm). Câu 200. M t v t dao đ ng đi u hoà trong m t chu kì dao đ ng v t đi đ dao đ ng trong 1 phút. Khi t = 0, v t đi qua v trí có li đ 5cm và đang theo chi u h ươ Ph A. x = 10cos(2(cid:0) t + (cid:0) /3) cm C. x = 20cos(4(cid:0) t + (cid:0) /3) cm ́ ́ Câu 201. Môt vât co khôi l ợ ự ằ b ng là 80 ộ ể trí x = 10cm và chuy n đ ng ng v t.ậ A. x = 20cos(4(cid:0) t 2(cid:0) /3) (cm) C. x = 20cos(4(cid:0) t + 2(cid:0) /3) (cm) ộ ậ ố Câu 202. V t dao đ ng đi u hòa. Khi qua v trí cân b ng đ t t c đ 100cm/s, khi v t đ n biên có gia t c 2. Bi ươ ế ạ ạ ng t t đ t 1000cm/s ủ ậ ộ trình dao đ ng c a v t. A. x = 10cos(10t (cid:0) /2) (cm) C. x = 10cos(10t) (cm)
ề ờ ươ ề ế ậ ằ ị ạ ố (cid:0) (s) v t qua v trí cân b ng theo chi u d ậ ế ng. Hãy vi ể i th i đi m t = 1,55 t ph
B. x = 5cos(20t (cid:0) /2) (cm) D. x = 10cos(10t + (cid:0) ) (cm) ẽ ng trình dao đ ng t
ươ ộ ươ ứ ộ ề ồ ị ư ng ng là:
ả
Câu 203. Cho dao đ ng đi u hoà có đ th nh hình v . Ph A. x = 5cos(4(cid:0) t) cm B. x = 5cos(2(cid:0) t (cid:0) ) cm C. x =5cos(4(cid:0) t + (cid:0) /2) cm D. x = 5cos((cid:0) t) cm ề Câu 204. Cho dao đ ng đi u hoà có đ th nh hình v . Ph A. x = 5cos(2(cid:0) t 2(cid:0) /3) cm B. x = 5cos(2(cid:0) t + 2(cid:0) /3) cm C. x =5cos((cid:0) t + 2(cid:0) /3) cm ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 25
ồ ị ư ẽ ộ ươ ộ ươ ứ ng trình dao đ ng t ng ng là:
ươ ứ ộ ộ ẽ ươ ồ ị ư ng trình dao đ ng t ng ng là:
ộ ộ ủ ồ ị ể ề
ể ̃ ư ề ộ
́ ̃ ̀ ̀ ươ ươ ư ̣ ̣ ̣ ng trinh dao đông t ́ ư ng ng
D. x = 5cos((cid:0) t+2(cid:0) /3) cm ề Câu 205. Cho dao đ ng đi u hoà có đ th nh hình v . Ph A. x = 10cos(50(cid:0) + (cid:0) /3t) cm B. x = 10cos(100t + (cid:0) /3) cm C. x = 10cos(20(cid:0) t + (cid:0) /3) cm D. x = 10cos(100(cid:0) t (cid:0) /3) cm ộ ươ ng Câu 206. Đ th bi u diên li đ x c a m t dao đ ng đi u hoà theo ph .t + (cid:0) ). nh sau. Bi u th c v n t c c a dao đ ng đi u hoà là: trình x = Acos((cid:0) ứ ậ ố ủ A. v = (cid:0) Asin((cid:0) t) t + 3(cid:0) /2) B. v = (cid:0) Asin((cid:0) t + (cid:0) /2) C. v = (cid:0) Asin((cid:0) D. v = (cid:0) Asin(26(cid:0) t (cid:0) /2) ̀ Câu 207. Cho đô thi vân tôc nh hinh ve. Ph la:̀ A. x = 8cos((cid:0) t) cm B. x = 4cos(2(cid:0) t (cid:0) /2) cm C. x = 8cos((cid:0) t (cid:0) /2) cm D. x = 4cos(2(cid:0) t + (cid:0) /2) cm Ờ Ị
Ờ
Ộ
Ề
Ư NG TRONG DAO Đ NG ĐI U HO
̀A.
ộ
ể
XÁC Đ NH TH I GIAN QUÃNG Đ ộ
1. Chuy n đ ng tròn và dao đ ng đi u hòa ể
Th iờ ớ . Sau th i gian t v t t o v i
ề ề ng ngang 1 góc ̀ ậ ố la v n t c góc.
ậ ườ ộ (cid:0) ng tròn tâm O bán kính R =A. ậ ạ ờ (cid:0) ớ t +(cid:0) ươ , v i ớ (cid:0) ụ ủ ị ượ ở ị c xác đ nh b i (cid:0) Xét v t M chuy n đ ng tròn đ u trên đ ể ầ ạ đi m ban đ u 0M t o v i ph ươ ng ngang 1 góc ( ph ế Hình chi u c a M trên tr c Ox là M’, v trí M’ trên Ox đ ộ ứ ề t+(cid:0) ) là m t dao đ ng đi u hòa. ề ể ộ ậ ộ ộ ụ ế ủ V y dao đ ng đi u hòa là hình chi u c a chuy n đ ng tròn đ u lên m t tr c công th c: x =Acos( ề ứ ườ ộ ẳ ề ể ộ ng tròn đó. ề ng quan gi a dao đ ng đi u hòa và chuy n đ ng tròn đ u: (cid:0) ̀ ̉ ̣ ̀ ̣ ộ t+(cid:0) ) ́ ̣ (cid:0) (cid:0) ́ ̣
̀ ̣ ̣ ̣
́ ̣ ̣
̣
́ ̀ ng tâm ́ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ặ ộ thu c m t ph ng ch a đ ữ ươ ả * B ng t ̀ Dao đông điêu hoa x = Acos( ̀ A la biên đô ́ ̀ ̀ ́ la tân sô goc t+(cid:0) ) la pha dao đông ̀ ̣ ự la tôc đô c c đai 2 la gia tôc c c đai ̀ ́ ự 2 la h p l c c c đai tac dung lên vât ợ ự ự ̀ Chuyên đông tron đêu (O, R = A) ́ ̀ R = A la ban kinh ́ ̀ la tôc đô goc t+(cid:0) ) la toa đô goc ́ ̀ = A.(cid:0) ̀ ̀ ́ la tôc đô dai 2 = R(cid:0) 2 la gia tôc h ́ ̀ ́ươ 2 la l c h ́ ̀ ự ươ ng tâm tac dung lên vât ((cid:0) V = R.(cid:0) aht = A(cid:0) Fphmax = mA(cid:0)
2
2
(cid:0) ườ ượ ờ ((cid:0) Vmax = A(cid:0) amax = A(cid:0) Fphmax = mA(cid:0) ́ ́ Chu y: ố ộ * T c đ trung bình =.Trong đó (cid:0) S là quãng đ ậ ng v t đi đ c trong th i gian (cid:0) (cid:0) ộ ế ậ ố ị ờ ằ ộ ơ * V n t c trung bình v b ng đ bi n thiên li đ trong 1 đ n v th i gian: v = (cid:0) x t t. x 1 t 1 ỳ (cid:0) ấ ậ ỳ ỳ ừ ứ ườ ườ ng đi trong 1 chu k luôn là 4A; trong 1/2 chu k luôn là 2A ặ ế ng đi trong l/4 chu k là A n u v t xu t phát t ị VTCB ho c v trí biên (t c là = 0; (cid:0) (cid:0) /2;
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 26
ậ ờ ừ ặ ừ ề * Quãng đ * Quãng đ (cid:0) ) * Th i gian v t đi t VTCB ra biên ho c t biên v VTCB luôn là T/4.
ườ ượ * Đ ng tròn l ể ờ ng giác Th i gian chuy n
ộ ố
ươ ứ ườ ng ng: ộ đ ng và quãng đ ng t 2. M t s bài toán liên quan: (cid:0) (cid:0) ượ ờ ớ ấ (cid:0) S v t đi đ ậ
ớ ờ c trong th i gian ộ ặ ố t v i 0 < ớ ủ ể ậ ườ ng dài nh t ượ (cid:0) S v i 0 < c ặ t < T/2 (ho c th i gian (cid:0) S < 2A ho c t c đ trung bình l n nh t v c a v t trong th i ờ ậ ấ
Bài toán 1: Tìm quãng đ ấ (cid:0) ắ ng n nh t t đ v t đi đ gian (cid:0) t).
ằ ậ (cid:0) (cid:0) ị ầ ả ố ứ ớ ờ ị ườ Bài làm. ộ ể Ta d a vào tính ch t c a dao đ ng là v t chuy n đ ng càng nhanh khi càng g n v trí cân b ng cho nên ằ t < T/2 ph i đ i x ng qua v trí cân b ng c trong th i gian ộ ấ ủ ấ (cid:0) S v t đi đ ượ ậ ng dài nh t t v i 0 <
(cid:0) tính (cid:0) = (cid:0) T (cid:0) = 2A.sin
ợ ố ộ t c đ trung bình v = ườ Trong tr (cid:0) (cid:0) ớ ặ t v i 0 < ờ t < T/2 (ho c th i ộ ớ ấ (cid:0) S v t đi đ ậ
ể ậ c ằ ố ộ ng h p này v n t c trung bình có đ l n b ng t c đ . ờ ượ c trong th i gian (cid:0) S < 2A ho c t c đ trung bình ặ ố ộ (cid:0) ỏ ủ ậ ự quãng đ (hình v )ẽ Tính (cid:0) (cid:0) (cid:0) Bài toán 2: Tìm quãng đ gian dài nh t ấ (cid:0) ấ nh nh t v c a v t trong th i gian
ấ ủ ậ ộ
ắ ng ng n nh t (cid:0) (cid:0) ị ể ấ (cid:0) S v t đi đ ậ ẽ t < T/2 ph i đ i x ng qua v trí biên (hình v ) (cid:0) t(cid:0)
ợ ị ớ t v i 0 < .(cid:0) = (cid:0) ố ộ t c đ trung bình v = ườ Trong tr (cid:0) ườ ờ (cid:0) ậ ố ắ ườ ng ng n nh t ượ (cid:0) S v i 0 < ớ t đ v t đi đ ờ t) Bài làm. ự ậ ộ Ta d a vào tính ch t c a dao đ ng là v t chuy n đ ng càng ch m khi ượ ườ ầ càng g n v trí biên cho nên quãng đ c trong ả ố ứ ờ th i gian tính (cid:0) S = 2A.(1 cos) Tính (cid:0) (cid:0) (cid:0) Bài toán 3: Tìm quãng đ ặ (cid:0) ủ ậ ậ ố ng h p này v n t c trung bình = 0. ậ ượ ấ ng dài nh t S v t đi đ ấ (cid:0) ể ậ ắ ờ t đ v t đi đ t > T/2 (ho c th i gian ng n nh t ờ ấ ớ ố ộ t c đ trung bình l n nh t v c a v t trong th i gian t v iớ c trong th i gian ặ ớ ượ c S v i S > 2A ho c t)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Bài làm. + (cid:0) t (cid:0) phân tích β = n. .(cid:0) < (cid:0)
Tính (cid:0) ớ (v i 0 < v =
ộ ớ = β (cid:0) tính (cid:0) S = 2A.sin (cid:0) ườ Trong tr (cid:0) (cid:0) ượ ậ ặ t > T/2 (ho c th i gian dài (cid:0) ượ S = n.2A + (cid:0) S (cid:0) ợ ậ ố ấ ắ ườ ng ng n nh t S v t đi đ ặ ố ộ ớ ng h p này v n t c trung bình có đ l n = ờ c trong th i gian ỏ ấ ờ t v i ớ (cid:0) ủ ậ Bài toán 4: Tìm quãng đ nh t ấ (cid:0) ể ậ t đ v t đi đ c S v i S > 2A ho c t c đ trung bình nh nh t v c a v t trong th i gian ờ t)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) β phân tích (v i 0 < = n. + (cid:0) t(cid:0) .(cid:0) < (cid:0) )
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 27
Bài làm. = β (cid:0) ớ tính (cid:0) S = 2A.(1 cos ) (cid:0) S = n.2A + (cid:0) S Tính (cid:0)
0
ậ ố ườ (cid:0) (cid:0) ng h p này v n t c trung bình = 0 (cid:0) ố ộ t c đ trung bình v = Trong tr ậ ợ ộ ề ươ ớ ộ ọ ng trình x = Acos( t + (cid:0) ) v i chu kì dao đ ng là T. G i gia Bài toán 5: V t m dao đ ng đi u hòa có ph
max
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ặ ớ ị t c aố 0 có giá tr nào đó (v i a ớ 0 < amax). Đ t cos = (v i 0 < < (cid:0) ) khi đó:
ộ ớ ớ ơ ờ ộ a a ố * G i ọ (cid:0) ể t là th i gian trong m t chu kì đ gia t c a có đ l n l n h n giá tr ị
a0. Thì: (cid:0) t = = .T
ộ ỏ ơ ộ ớ ố
ị ạ ố ớ ể ố ộ * G i ọ (cid:0) tr aị 0. Thì: (cid:0) * G i ọ (cid:0)
0. Thì: (cid:0)
giá tr aị
ể ờ t là th i gian trong m t chu kì đ gia t c a có đ l n nh h n giá t =T = T .T ơ ờ t là th i gian trong m t chu kì đ gia t c a có giá tr đ i s l n h n t = =.T ờ ố ộ ể ị ạ ố ỏ ơ t là th i gian trong m t chu kì đ gia t c a có giá tr đ i s nh h n
ể ậ ầ ộ ộ ị n u bài toán yêu c u tìm th i gian trong m t chu kì T đ v t dao đ ng có giá tr {x,
2
0 lân th n theo chiêu d
n vât cach vi tri cân băng môt đoan |x| lân th n kê t ́ ́ ̀ ̀ ̀ ̀ ̉ ư ơ th i điêm ban đâu va t n vât cach vi tri cân băng môt đoan |x| lân th n kê t
n = k.T + tm;
i, ai, Fi}
ờ 0, v0, F0} nào đó. ̀ ́ ̀ ̀ ̣ ̣ ̉ ̀ ̀ ́ ̀ ̣ ̣ ̉ ̉ ̣ a. Tim th i gian t (cid:0) * G i ọ (cid:0) giá tr aị 0. Thì: (cid:0) t = T =.T ự ế ươ ẽ ậ V y: S làm t ng t ỏ ơ ớ ị ơ v, F} l n h n hay nh h n giá tr {x ̀ ́ ̀ ̀ ̀ ́ ơ ̉ ư ơ ư Tim th i gian vât đên vi tri x0 lân th n kê t th i điêm ban đâu: Bai toan 6: ̀ ̀ ́ ́ ̀ơ ̀ ́ ̉ ư ơ ư n vât đên vi tri x 0 lân th n kê t th i điêm ban đâu (không xet chiêu chuyên đông): n 1 (cid:0) (cid:0) ̀ ́ ̀ ́ ́ ̉ ̣ ̉ ̣ trong đo t́ 1 la th i gian vât đi t ̀ ơ ̀ ́ ̀ ̀ ư ơ th i điêm đâu đên vi tri x ́ư 0 lân th 1 ̀ ̀ * Nêu n la sô le thi tn tT 1 2 (cid:0) n 2 (cid:0) (cid:0) ̃ ́ ́ ̀ ́ ̀ ̣ ̉ ̣ tT ̀ ̀ * Nêu n la sô chăn thi trong đo t́ 2 la th i gian vât đi t ̀ ơ ̀ ́ ̀ ̀ ư ơ th i điêm đâu đên vi tri x ́ư 0 lân th 2 tn 2 ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ơ ́ ư ̣ ̣ ̣ ̉ b. Tim th i gian t ̀ ̀ ̀ ̉ ư ơ th i điêm ban đâu: thi ̀ ́ ̀ ̣ ̉ ̣ tn = (n1)T + t1. Trong đo t́ 1 la th i gian vât đi t ́ ́ n vât đên vi tri x ̀ ơ ́ ́ ́ ̀ ư ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̀ ươ ng (hoăc chiêu âm) kê t ́ ́ư ̀ ̀ ̀ ư ơ 0 lân th 1. th i điêm đâu đên vi tri x ̀ ̀ ̀ ̉ ư ơ th i điêm ban đâu: ́ ́ ̀ ̣ ư ̣ ́ ̀ ́ ̀ ̀ ́ ơ ̣ ̣ v i n = 2014 thi co k = 503 va m =2 hoăc n = 2016 thi co k = 503 va m = 4 ́ ́ ̀ ́ ư ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ́ ́ ̀ ́ ơ ̣ ̣ ̣ ̀ trong đo t́ m la th i gian vât cach vi tri cân băng đoan |x| lân th m v i m = {1, 2, 3, 4} ̀ ̀ ̃ ̀ ̀ ́ ́ ́ ̀ ́ ̀ ơ ự ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ̀ ́ ư nêu bai toan yêu câu tim th i gian tn đê vât dao đông co {v, a, F} đat gia tri {v ng t ̀ ̀ơ c. Tim th i gian t ́ ươ c tiên ta phân tich sô n theo hê th c n = k.4 + m hoăc = k + ; trong đo m = {1, 2, 3, 4} Tr ́ Vi du: ̀ơ ́ Khi đo th i gian t ̀ ̀ ơ ươ Vây: Se lam t ́ư ́ ̀ ̀ nao đo lân th n.
ươ ữ ể ề ề ậ ộ ộ ố ề ng đ i gi a chuy n đ ng tròn đ u và dao đ ng đi u hòa thì nh n xét nào sau
Câu 208. Khi nói v tính t đây là sai: ậ ố ộ
ộ ằ ề ể ầ ố ề ầ ượ ằ ậ ố ự ạ ậ ố ủ ể t b ng bán kính và v n t c dài c a chuy n ề ươ ứ ề ể ằ ng tâm c a chuy n đ ng tròn đ u b ng gia t c c c đ i c a dao đ ng đi u hòa. ộ ề ộ ằ ộ ấ ộ ộ ớ ậ ố ng tròn tâm O, bán kính R = 0,2m v i v n t c ủ ườ ể ể ng tròn là:
ố ự ạ ủ ề ể ự ướ ề ng tâm c a chuy n đ ng tròn đ u. ề Câu 209. M t ch t đi m M chuy n đ ng tròn đ u trên đ ộ ườ v = 80cm/s. Hình chi u c a ch t đi m M lên m t đ ầ ố ầ ố ấ ớ ớ ộ ộ
D. 1/15 s
ộ ộ ộ ể ộ ộ ộ ộ ộ ố ề ộ A. V n t c góc trong chuy n đ ng tròn đ u b ng t n s góc trong dao đ ng đi u hòa. ộ B. Biên đ và v n t c c c đ i trong dao đ ng đi u hòa l n l ộ ng ng. đ ng tròn đ u t ủ ố ướ C. Gia t c h ộ ự ủ D. L c gây nên dao đ ng đi u hòa b ng l c h ể ườ ế ủ ng kính c a đ ề A. M t dao đ ng đi u hòa v i biên đ 40cm và t n s góc 4rad/s. ề B. M t dao đ ng đi u hòa v i biên đ 20cm và t n s góc 4rad/s. ấ ộ ớ C. M t dao đ ng có li đ l n nh t 10cm. D. M t chuy n đ ng nhanh d n đ u có gia t c a > 0. ̀ ́ ́ ề ̀ ̀ ơ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ́ ̀ ư ̣ vi tri ́ ơ ̀ ́ ầ ̀ ́ ̣ ̣ ̣ ̀ ́ Câu 210. Môt vât dao đông điêu hoa v i tân sô băng 5 Hz, biên đô A. Th i gian ngăn nhât đê vât đi t co li đô băng 0,5A đên vi tri co li đô băng +0,5A
Câu 211. Môt chât điêm dao đông v i ph ̀ ́ ́ ̀ luc băt đâu dao đông đên luc vât co li đô x = 2,5 cm la: nhât vât đi t
C. 8/3 s
̀ ̀ ̀ ́ A. 1/10 s B. 1/20 s ́ ươ ̀ ơ ̣ ̉ ̣ ̣ ng trinh dao đông la x = 5cos(8 (cid:0) t 2(cid:0) /3) cm. Th i gian ngăn ́ ̀ ́ ́ ́ ́ C. 1/30 s ́ ơ ́ ư ̣ ̣ ̣ ̣
D. 1/12 s ́
A. 3/8 s B. 1/24 s ́
Câu 212. Môt chât điêm dao đông doc theo truc Ox v i ph
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 28
̀ ơ ̀ ơ ươ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ng trinh x = 2cos(2 (cid:0) t + (cid:0) ) cm. Th i gian ngăn ́
C. 5/6 s ̀
Câu 213. Môt vât dao đông điêu hoa trong khoang B đên C v i chu ky T, vi tri cân băng la O. Trung điêm ́ ư ự cua OB va OC theo th t
A. T/4
C. T/3
́ ̀ ́ ́ ́ ́ ư ̣ ̣ ̣ ̣ nhât vât đi t ́ A. 2,4 s B. 1,2 s ́ ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ luc băt đâu dao đông đên luc vât co li đô x = cm la: D. 5/12 s ́ ơ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̉ ̀ ̀ ̀ ơ ư ̉ ̉ ̣ ̣ ̀ la M va N. Th i gian đê vât đi theo môt chiêu t
(cid:0) ờ ̀ ̀ B. T/6 ề ươ t + (cid:0) ). Bi ế ể ạ ằ ị ng trình x = Acos( ề ́ ̀ ́ ̀ M đên N la: D. T/12 ả t trong kho ng th i gian i đi m cách v trí cân b ng 2cm ng và t ộ ừ ị v trí x = 0 đ n v trí x = theo chi u d (cid:0) ị ộ ủ ớ ị ế ầ ố
rad/s; A = 7,2cm rad/s; A = 5,0cm ̀ ̀ ́ ̀ ̀ ̣ ư ươ ư ộ = 10(cid:0) = 20(cid:0) ươ ̣ ̣ ̀ ́ ng ng la: ươ ả rad/s; A = 5cm rad/s; A = 4cm ̀ ng trinh dao đông t
̀ ̀ ́ ̀ ̀ ̃ ̀ ươ ư ̣ ư ươ ̣ ̣ ng trinh dao đông t ̀ ́ ng ng la:
́ ̀ ̃ ̀ ươ ư ̣ ̣ ̣ ng trinh dao đông t ̀ ́ ươ ư ng ng la:
̀ ̀ ́ ̀ ươ ́ ơ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ng trinh x = 6cos20 (cid:0) t cm. Vân tôc trung binh cua vât đi t ̀ ư ̣ vi ̀ ́ ̣
C. 180 cm/s ̀
D. 36 m/s ượ
C. 54,64 m/s
D. 0,4 m/s
A. 4 m/s
Vât chuyên đông t
D. 0,05 s ́ ơ ̀ ơ
D. 14,64 cm/s ́
C.
D.
B.
ộ ậ Câu 214. M t v t dao đ ng đi u hoà v i ph ậ ầ 1/60s đ u tiên, v t đi t ậ ố ậ cm/s. Biên đ và t n s góc c a dao đ ng tho mãn các giá tr nào sau đây? v t có v n t c 40 B. (cid:0) = 10(cid:0) A. (cid:0) D. (cid:0) = 20(cid:0) C. (cid:0) ̃ Câu 215. Cho dao đông điêu hoa co đô thi nh hinh ve. Ph A. x = 4cos(2(cid:0) t ) cm B. x = 4cos(2(cid:0) t +) cm C. x = 4cos((cid:0) t ) cm D. x = 4cos((cid:0) t +) cm Câu 216. Cho dao đông điêu hoa co đô thi nh hinh ve. Ph A. x = 10cos(2(cid:0) t) cm B. x = 10cos(2(cid:0) t +(cid:0) ) cm C. x = 10cos(t) cm D. x = 10cos( t +(cid:0) ) cm ̀ Câu 217. Cho đô thi vân tôc nh hinh ve. Ph A. x = 8cos((cid:0) t) cm B. x = 4cos(2(cid:0) t ) cm C. x = 8cos((cid:0) t ) cm D. x = 4cos(2(cid:0) t +) cm ̀ Câu 218. Môt vât dao đông điêu hoa v i ph ̀ ̀ ̀ ́ tri cân băng đên vi tri 3 cm lân đâu la: B. 3,6 m/s ́ A. 0,36 m/s ̀ ̀ ́ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̀ ươ ng ̀ ́ ̀ ́ ́ ́ ́ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̀ ̃ ơ c quang đ ̀ ̀ ̀ ́ ư ̣ vi tri co li đô 2 cm đên vi tri co li đô 2cm theo môt chiêu la: ́ ơ Câu 219. Môt vât dao đông điêu hoa v i chu ki 0,4 s va trong khoang th i gian đo vât đi đ 16 cm. Vân tôc trung binh cua vât khi đi t B. 54,64 m/s ́ ̀ ̃ ́ ̀ ư ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ Ò ư ̀ ́ ́ ́ ́ ́ ̣ ̉ ̣ ̉ ̉ ̀ ư O đên trung điêm M cua OB. ́ ư B. s ̀ ́ C. s ́ ̀ ̀ ́ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ̀ ́ ̀ ́ ́ ̀ ́ ́ ̣ ̉ ̉ ̉ ̉ ̣ ́ ́ ́ ̀ ̣ ̣ ̀ Câu 220. Môt vât dao đông điêu hoa quanh vi tri cân băng O gi a hai điêm A va B. ̀ ́ ơ đên B lân th nhât mât 0,1 s. Tinh th i gian ngăn nhât vât chuyên đông t A. s ́ ́ ở vi tri Câu 221. Môt chât điêm dao đông điêu hoa trên truc Ox v i biên đô 10 cm, chu ki 2s. Môc thê năng ́ ́ ̀ ư ̣ cân băng. Tôc đô trung binh cua chât điêm trong khoang th i gian ngăn nhât khi chât điêm đi t vi tri co đông ̀ ́ năng băng 3 lân thê năng đên vi tri co đông năng băng 1/3 thê năng la: B. 21,96 cm/s ̀ ̀ A. 26,12 cm/s ́ ́ ́ C. 7,32 cm/s ̀ ̀ ơ ̀ ơ ượ ̣ ̉ ̣ ̣ ̉ ̣ ̉ ̣ c ̀ ̀ ̀ ươ ng băng A la:
Câu 222. Môt chât điêm dao đông v i biên đô A va chu ki T. Th i gian nho nhât vât chuyên đông đ ̃ quang đ A. Câu 223. M t v t dao đ ng đi u hòa v i biên đ A và t n s f. Th i gian dài nh t v t đi đ ườ ằ đ A. 1/6f.
ấ ậ ượ ề ầ ộ ớ ộ ố ờ c quãng ộ ậ ng b ng A là:
B. 1/4f. ề
C. 1/3f. ng trình: x = 10cos(4
D. f/4. (cid:0) t)cm. Th i gian ng n nh t k t ắ
Câu 224. M t v t dao đ ng đi u hòa v i ph đi m ban đ u đ v t qua v trí cân b ng là:
ờ ộ ớ ươ ấ ể ừ ờ th i ộ ậ ầ ể ậ ằ ị
D. 5/8s
C. 3/8s ộ ằ
Câu 225. M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa v i chu kì T, biên đ A. Th i gian ng n nh t trong 1 chu kì ể ậ đ v t đi đ A. 0,5s.
C. 1s.
ể A. 1/8s B. 1/4s ề ắ ấ ớ ộ ộ ượ ủ ậ ườ ộ ờ ng b ng A là 0,25s. Tìm chu kì dao đ ng c a v t. ể ấ c quãng đ
B. 0,75s. ̀
D. 1,5s ̀ ́ ươ ng dai nhât vât đi đ
B. (2 )A
C. A
D. (2 + )A
ả
Câu 226. Môt vât dao đông đông điêu hoa v i biên đô A. ̀ ̀ liên tiêp c năng băng 2 lân đông năng la A. A ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 29
̀ ̀ ượ ́ ơ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̀ c trong hai lân ̃ Quang đ ́ ̀ ơ ̣
C. S = A( 1). ố ộ
D. S = A(2 ). T c đ trung bình l n nh t c a v t đ
C.
D. ộ
B. ậ
̀ ̀ ̀ ̀ ầ ư ờ ả ́ ơ ộ ̣ ̣ ̣ ̣ chu kì ấ ắ ượ ằ c ng n nh t S b ng bao nhiêu? B. S = A. ộ ậ ề ớ ộ ỳ ấ ủ ậ ượ c trong
ề ố ớ ộ ộ ỳ ấ ủ ậ ượ c trong
B. ộ ấ ấ ậ
Câu 227. Môt vât dao đông điêu hoa v i biên đô A va chu ki T. Trong kho ng th i gian m t ph n t ể ậ v t có th đi đ A. S = A. Câu 228. V t dao đ ng đi u hoà có chu k T, biên đ A. ờ th i gian T/3 là: A. Câu 229. V t dao đ ng đi u hoà có chu k T, biên đ A. T c đ trung bình l n nh t c a v t đ ờ th i gian 2T/3 là: A. D. C. ể Câu 230. M t ch t đi m dao đ ng d c theo tr c Ox. Ph ậ ừ gian ng n nh t v t đi t
A. 3/20s.
D. 0,3s. ̀ ơ
D. 115 cm
ươ ọ (cid:0) t)(cm). Th iờ ộ ng trình dao đ ng là x = 4cos(5 ườ ụ ế ượ ắ ng S = 6cm là: c quãng đ ộ ắ ầ B. 2/15s. ộ lúc b t đ u dao đ ng đ n lúc v t đi đ C. 0,2s. ́ ́ ̀ ̣ ̣ ̣ ̣ (cid:0) t + (cid:0) /3) cm. Th i gian tinh t ́ ̀ ư luc vât băt ̣ ̣ ̀ ̃ c quang đ ́ ̀ A. 1,5 s B. 2,4 s ̀ ượ C. 0,2 s ̀ ̀ ̀ ươ Câu 231. Môt vât dao đông điêu hoa theo ph ng trinh x = 10cos( ̀ ̀ ươ ng 30 cm la: đâu dao đông đên khi vât đi đ D. 0,3 s ươ ́ ơ ự ̣ ̣ ̣ ̀ ́ ́ ́ ̀ ̀ ̀ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̉ ́ ́ ́ ́ ́ ̃ ̃ ́ ̀ ́ ̀ ́ ́ ̣ ơ ́ ơ ̣ ̣ ̉ ượ ̣ ̉ ̉ ̀ ̀ ̀ ng ngang v i co năng dao đông la 1J va l c đan hôi Câu 232. Môt con lăc lo xo dao đông điêu hoa theo ph ́ ̀ ̀ ̀ ự ơ c c đai la 10 N. Môc thê năng tai vi tri cân băng. Goi Q la đâu cô đinh cua lo xo, khoang th i gian ngăn nhât ̀ ̀ ̀ ươ ư ng l n nhât ma gi a hai lân liên tiêp Q chiu tac dung cua l c keo cua lo xo co đô l n 5 N la 0,1s. Quang đ vât nho cua con lăc đi đ ́ A. 40 cmB. 60 cm ̉ ự ̀ c trong 0,4 s la: C. 80 cm ộ ứ ố ượ
ẹ ấ ậ ộ ồ ị ừ ị ộ ậ ng m = 250g. T v (cid:0) 2 = 10m/s2. Tìm th i gian lò xo b nén ờ
D. 3/4s
C. 1/3s ẳ
ẳ Câu 233. M t lò xo có k = 10N/m treo th ng đ ng. treo vào lò xo m t v t có kh i l ằ ạ trí cân b ng nâng v t lên m t đo n 50cm r i buông nh . L y g = ộ trong m t chu kì. A. 0,5s B. 1s ộ ắ ứ ắ ộ ươ ứ ẳ ộ ọ ắ ầ ượ ằ ằ ố ị
2 và (cid:0) 2 = 10. Th i gian ng n nh t kê t ̉ ừ
Câu 234. M t con l c lò xo treo th ng đ ng. Kích thích cho con l c dao đ ng đi u hòa theo ph ộ ứ đ ng. Chu kì và biên đ dao đ ng c a con l c l n l ố ọ ươ ng xu ng, g c t a đ t d ng h ố ơ ự ề ng. L y gia t c r i t chi u d ộ ớ ự ể đàn h i c a lò xo có đ l n c c ti u là:
ờ ờ ấ ấ ẳ ề ng th ng ề ủ ụ t là 0,4 s và 8 cm. Ch n tr c x’x th ng đ ng chi u ộ ạ ị ậ ố i v trí cân b ng, g c th i gian t = 0 khi v t qua v trí cân b ng theo ự ế ắ khi t = 0 đ n khi l c do g = 10 m/s
B. 7/30s. ề ộ ậ ầ
C. 3/10s ẳ ể ộ ớ
ướ ươ ồ ủ A. 4/15s. ọ ậ ể ộ ể ể ậ ắ ả ấ ể ườ ẳ ằ ườ ng th ng ng th ng. M t đi m M n m c đ nh trên đ ả ộ ờ i th i đi m t thì v t xa đi m M nh t, sau đó m t kho ng ờ ậ ố ủ ậ ẽ ạ ượ ự ạ ấ c c c đ i vào th i
C. (t + (cid:0)
B. t + (cid:0)
t)/2 t/2 t/4.
D. t/2 + (cid:0) 1 và t2 = t1 + (cid:0)
t ộ ể ạ ờ t, v t cóậ
D. 1/30s. ộ ố ị Câu 235. V t đang dao đ ng đi u hòa d c theo đ ấ ủ ậ ạ đó, phía ngoài kho ng chuy n đ ng c a v t, t ờ th i gian ng n nh t là Δt thì v t g n đi m M nh t. Đ l n v n t c c a v t s đ t đ đi m:ể A. t + (cid:0) ớ ề Câu 236. M t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa v i chu kì T = 3s. T i th i đi m t ấ ủ (cid:0) ộ ế đ ng năng b ng ba l n th năng. Giá tr nh nh t c a A. 0,50s B. 0,75s
ắ ầ ộ ằ ỏ ị
C. 1,00s ộ
t là: D. 1,50s ộ ớ ộ
ỏ ủ ộ ớ ượ ắ ờ ố ộ ế t trong m t chu kì, 2 là T/3. L y ấ (cid:0) 2 = 10. ắ ể ậ ủ ậ ề Câu 237. M t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa v i chu kì T và biên đ 5 cm. Bi kho ng th i gian đ v t nh c a con l c có đ l n gia t c không v t quá 100 cm/s ộ T n s dao đ ng c a v t là:
D. 1 Hz. ọ
tb là t c đ trung bình c a ch t đi m trong
D. T/2.
ể ủ ể ộ ể ề ấ ố ộ ả ờ ả ầ ố A. 4 Hz. B. 3 Hz. ấ ố ộ ứ ấ tb là: ộ A. T/6 ộ C. T/3 ớ ộ ờ ộ ể
D. 1/3s
C. 2 Hz. ớ ộ Câu 238. M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa v i chu kì T. G i V ờ ủ m t chukì, V là t c đ t c th i c a ch t đi m. Trong m t chu kì, kho ng th i gian mà V ≥ V B. 2T/3 ề (cid:0) cm/s là: C. 1/6s ề
ộ t quá 10
Câu 240. M t v t dao đ ng đi u hòa v i chu kì T = 1s, biên đ dao đ ng 10cm, trong 1 chu kì th i gian đ ậ ố v n t c không nh h n 10 A. 1/6s B. 2/3s
ộ ậ Câu 239. M t v t dao đ ng đi u hòa v i chu kì T = 1s, biên đ dao đ ng 10cm, trong 1 chu kì th i gian đ ố ộ ượ t c đ không v A. 1/6s B. 2/3s ộ ậ ộ ờ ộ ớ ộ ể (cid:0) ỏ ơ
D. 1/3s. ấ ể ế
ả
Trang 30
cm/s là: C. 1/6s ộ ậ ề ắ ị ự ạ ả ấ ể ậ ố ủ ậ ắ ờ ừ ố ộ ố giá tr c c đ i xu ng còn m t ị ự ạ giá tr c c đ i xu ng còn ị ự ạ ừ ờ Câu 241. V t dao đ ng đi u hòa. Th i gian ng n nh t đ th năng gi m t ử ả ị ự ạ n a giá tr c c đ i là 0,125s. Th i gian ng n nh t đ v n t c c a v t gi m t ộ ử m t n a giá tr c c đ i là: ễ GV: Nguy n H i Triêu
C. 1/4s.
D. 1/8s.
A. 1/6s.
B. 1/3s. ề th i đi m t
2 = 11/3(s):
ị ộ ậ ươ (cid:0) t (cid:0) /12) (cm,s). Hãy xác đ nh quãng ộ ượ ừ ờ ng trình x = 4cos(2 ờ c t
Câu 242. M t v t dao đ ng đi u hòa theo ph ườ ế ậ 1 = 13/6(s) đ n th i đi m t ng v t đi đ đ A. 12cm B. 16cm ộ ậ
2 = 61/48(s):
(cid:0) ị .t (cid:0) /12) (cm,s). Hãy xác đ nh quãng ể D. 24cm ng trình x = 2cos(4 ộ ượ ừ ờ ờ ể C. 18cm ề th i đi m t c t ươ Câu 243. M t v t dao đ ng đi u hòa theo ph ườ ế ậ 1 = 7/48(s) đ n th i đi m t ng v t đi đ đ A. 12cm B. 16cm ể C. 18cm ể D. 24cm ̀ ̀ ́ ươ ́ ượ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ (cid:0) t +(cid:0) /2) cm. Biêt khôi l ng vât năng 0,2 ́ ̃ ng trinh x = 2sin(20 ̀ ̀ ở ư ̣ ̣ ̉
D. + ờ
C. t = (cid:0) 0cos(100 t). Trong kho ng th i gian t
0 vào nh ng th i đi m.
+ 2k π ộ + ộ ứ ả ừ ế 0 đ n 0,02s, x ̀ ơ nh ng th i điêm nao? B. t = (cid:0) + 2k ể ể
C. s và s ươ
D. s và s ằ /6) (x tính b ng cm và t
Câu 244. Môt vât dao đông điêu hoa theo ph kg. Vât qua vi tri x = 1 cm A. t = (cid:0) ề Câu 245. M t dao đ ng đi u hòa có bi u th c x = x ữ ị ằ có giá tr b ng 0,5x A. s và s ề Câu 246. M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa theo ph tính b ng giây). Trong m t giây đ u tiên t
D. s ng trinh x = 6cos(4
C. s ̀ ́ C. s ề
π π ể ấ ộ ng trình x = 3sin(5 t + ừ ờ ể ể ộ ị th i đi m t = 0, ch t đi m đi qua v trí có li đ x = +1cm. ấ C. 4 l n. ầ ằ A. 7 l n. ầ ̀ ươ ́ ơ ̣ ̣ ̣ ̉ ộ D. 5 l n.ầ (cid:0) t +(cid:0) /6), chu ki T. Kê t ̀ ̀ ̀ ̉ ư ơ th i điêm ban ng trinh x = Acos(4 ́ ̀ ́ ư ̀ ơ ̣ ̣ ờ B. s và s ộ ầ B. 6 l n. ầ ̀ ̀ Câu 247. Môt vât dao đông điêu hoa v i ph ̀ đâu thi sau th i gian băng bao nhiêu vât qua vi tri x = 0,5A lân th 2011? ̀ ̀ A. s B. s ̀ ̃ ́ ơ ươ ̀ ơ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ (cid:0) t + (cid:0) /6) cm. Hay xac đinh th i điêm th ́ ́ ư ́ ̀ ̣ ̣
D. s ng trình x = Acos(
ộ ể ừ ờ ể th i đi m ban ộ ậ ờ t + ω ầ ị (cid:0) /3), chu kì T. K t ứ
̀ Câu 248. Môt vât dao đông điêu hoa v i ph 2014 vât co đông năng băng thê năng A. s B. s ươ ớ Câu 249. M t v t dao đ ng đi u hòa v i ph ậ ằ ầ đ u thì sau th i gian b ng bao nhiêu chu kì v t qua v trí cân b ng l n th 2011? A. 1005T. ằ C. 2010T.
D. 1005T + T/12. ể ừ ờ
B. 1005,5T. ươ ớ Câu 250. M t v t dao đ ng đi u hòa v i ph ầ ậ ằ đ u thì sau th i gian b ng bao nhiêu chu kì v t qua v trí cân b ng l n th 2012? A. 1006T 5T/12.
D. 1006T + 7T/12. ậ
B. 1005,5T. ộ ớ ộ ậ Câu 251. M t v t dao đ ng đi u hòa v i ph ị ế ầ ừ ầ ộ v trí có li đ x = 5cm t l n th 2011 đ n l n th 2012 là: A. 2/15s B. 4/15s
C. 1/15s ̀ ̀
ề ộ ng trình x = Acos( ể th i đi m ban ộ ậ ờ t + ω ầ ị (cid:0) /3), chu kì T. K t ứ ằ C. 2012T. π ươ ả ờ ừ ề ứ ng trình x = 10.cos(10 t)cm. Kho ng th i gian mà v t đi t ứ
Câu 252. Môt vât dao đông điêu hoa theo ph ̀ 100 vât co đông năng băng thê năng va đang chuyên đông vê phia vi tri cân băng
D. 1/5s ̀ ng trinh x = 6cos(10 ̀ ́ C. 20,12 s
D. 10,06 s
ươ ̀ ơ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ́ ư ̀ (cid:0) t +2(cid:0) /3) cm. Xac đinh th i điêm th ́ ́ ̀ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣
́ A. 19,92s ́ B. 9,96s
́
Ơ
̣ ̉
CHU KI DAO ĐÔNG CUA CON LĂC Đ N
̀ ; (cid:0) = =
1. Công th c: ́ư (cid:0)
2); l la chiêu dai dây treo (m) ̀
2
́ ̀ ̀ ̀ ̣ G Trong đo: g = ́ la gia tôc trong tr ̀ ươ ng (m/s = ; T = = 2(cid:0) M 2R Chú ý: ắ ơ ̉ ̣ ộ ủ ậ ắ ộ ỉ ị ụ ụ ộ ị ắ ượ ộ ̣ ̣ ́ * T tăng con l c dao đ ng ch m l ộ ộ * Chu kì dao đ ng c a con l c đ n ch ph thu c vào v trí đ a lí và đ dài dây treo mà không ph ủ ộ ng vât năng, biên đ góc dao đ ng c a con l c và cách kích thích dao đ ng. ổ ạ i, T giam con lăc dao đông nhanh h n ơ ́ ̀ ộ thu c vao khôi l 2. Nguyên nhân làm thay đ i chu kì: ổ ị ề ế ặ ắ ả Do l bi n thiên (tăng ho c gi m chi u dài). Do g bi n thiên (thay đ i v trí đ t con l c) ế ườ ợ ặ ng h p riêng: 3. Các tr
2
1
ế ổ ̉ N u g không đ i: Nêu ́ l không đôi: l 1 l g g T (cid:0) 1 T 2
ắ ộ ớ ộ ộ ớ ơ 1, con l c đ n có đ dài l 2 dao đ ng v i chu kì
1 dao đ ng v i chu kì T ớ
T (cid:0) 1 T 2 ơ ắ ơ ộ ỏ ắ 4. Bài toán: Con l c đ n có đ dài l 1 (cid:0) T2 (l1 >l2). H i con l c đ n có đ dài l = l ộ l2 dao đ ng v i chu kì bao nhiêu?
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 31
ộ Bài làm
2
2
2
2
2
2 T 1
2 T 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) l l l 1 l 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) T (cid:0) )2( (cid:0) )2( (cid:0) 2 (cid:0) 2 (cid:0) Ta có T = = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) l 2 g g l g g
1 và T2 5. Bài toán trùng phùng: Hai con l c đ n ̀ ̀ trên hai măt phăng song song. Th i điêm ban đâu ca 2 con lăc đi qua vi tri cân băng theo cung 1 chiêu. Tim ̀ ̀ ̀ thwoif điêm ca hai đi qua vi tri cân băng theo cung chiêu lân th n (không kê th i điêm ban đâu) ́ ̀ ơ ̣ ượ ng trung, trong th i gian t con lăc
1.T1 = N2.T2
2
́ ̀ ắ ộ ớ ̣ t là T ̀ ́ ̀ ̀ ơ ̣ ̉ ̉ ̉ ̣ ́ ̀ ́ ́ ư ̉ ̉ ̣ ̉ ̀ ̀ ượ ̣ ̉ ̣ ̣ l 1 g ầ ượ ơ l1, l2 đăt gân nhau dao đ ng be v i chu kì l n l ̀ ̀ 1 dao đông, con Goi t la th i gian xay ra hiên t c N ̀ ̉ ơ ự l1 th c hiên đ ̣ ̀ ơ lăc ́ l2 th c hiên đ ̣ ượ ự
2 dao đông: t = N a b
2
1
2
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ́ ̀ ́ ̀ ̀ ́ ̀ ươ ̣ ̉ ̣ ̉ ́ ( Trong đo la phân sô tôi gian, n la sô lân trung ph ng) Lâp ti lê: l 1 l N N na . nb . c N T 1 T 2 (cid:0) (cid:0) N na . (cid:0) (cid:0) (cid:0) t = a.n.T2 =b.n.T1 (cid:0) (cid:0) N nb .
2 = b.T1 =
̀ ̀ ̀ ̀ ươ ̣ lân đâu trung ph ng (n =1) va t = a.T ́ Vi du: (cid:0)
Câu 253. Chu k dao đ ng c a con l c đ n không ph thu c vào:
A. Kh i l
D. Vĩ đ đ a lý.
0 = 300. Trong đi u ki n không có ma sát. Dao ệ
Câu 254. Con l c đ n dao đ ng v i biên đ góc b ng ộ ắ ơ ượ ọ đ ng con l c đ n đ ộ A. Dao đ ng đi u hòa
C. Dao d ng c
D. Dao đ ng tu n hoàn
Câu 255. Cho con l c đ n chi u dài l dao đ ng nh v i chu k T. N u tan g kh i l ắ ỳ thì chu k con l c: A. Tăng 8 l n. ầ
B. Tăng 4 l n. ầ
C. Tăng 2 l n. ầ ế ỳ
TT 21 TT 2 1 ộ ỳ ề ọ ườ ố ượ ộ ị ng qu n ng ủ ắ ơ B. Chi u dài dây treo. ụ ố C. Gia t c tr ng tr (cid:0) ộ ả ặ ơ ng. ề ắ ằ ộ ớ ộ c g i là: ề ứ ng b c ộ B. Dao đ ng duy trì ắ ơ ỏ ớ ề ộ ố ượ ộ ậ ầ ấ ộ ỳ ưỡ ế ầ ng v t treo g p 8 l n
D. Không đ i.ổ ắ ấ
A. Tăng 8 l n. ầ
B. Tăng 4 l n. ầ
C. Tăng 2 l n. ầ
ắ ơ ề ề ầ ố ượ ộ ỳ ấ ậ ỏ ớ Câu 256. Cho con l c đ n chi u dài l dao đ ng nh v i chu k T. N u tăng chi u dài con l c g p 4 l n và ắ tăng kh i l ầ ng v t treo g p 2 l n thì chu k con l c:
D. Tăng 2 l n.ầ ằ
2.
Câu 257. M t con l c đ n có chu k 1,5s khi nó dao đ ng Tính chi u dài c a con l c đó.
ở ơ ọ ố ắ ộ ộ ỳ ườ n i có gia t c tr ng tr ng b ng 9,8m/s ơ ắ ủ
D. 1,75m.
B. 3,5m. ỳ ế ằ
C. 1,11m ộ ọ
Câu 258. M t con l c đ n có chu k 4s khi nó dao đ ng này khi ta đ a nó lên m t trăng, bi ấ tr
C. 2,58s ế
B. 6,67s. ộ
D. 5,164s. ả
A. Tăng 1% so v i chi u dài ban đ u. C. Gi m 2% so v i chi u dài ban đ u. ơ
Câu 260. ề hai có chi u dài l A. 5,656 (s)
ề A. 56cm. ắ ỳ ủ ấ ơ ặ ủ ặ ố ố t r ng gia t c tr ng tr ắ ở ộ ơ m t n i trên trái đ t. Tính chu k c a con l c ọ ằ ườ ng c a m t trăng b ng 60% gia t c tr ng ộ ư ng trên trái đ t. ườ A. 2,4s. ỳ ộ ỳ ủ ỏ ớ ắ ơ ắ ơ ớ ị ầ ề ả ả ề ề ề ề ộ ơ Ở ề ắ ắ ộ ầ ớ B. Gi m 1% so v i chi u dài ban đ u. ầ ớ D. Tăng 2% so v i chi u dài ban đ u. ớ 1 dao đ ng v i chu k T ơ ỳ 1 = 2(s) thì con l c đ n ộ ỳ
2
D. 2 (s) ứ ỳ 1, con l c đ n th hai có chi u dài l ơ
Câu 259. M t con l c đ n dao đ ng nh v i chu k T. N u chu k c a con l c đ n gi m 1% so v i giá tr ắ ơ ẽ lúc đ u thì chi u dài con l c đ n s : ầ ớ ầ ớ cùng m t n i, con l c đ n m t có chi u dài l ớ ộ 2 = l1/2 dao đ ng v i chu k là: B. 4 (s) ấ ắ
C. 1 (s) ớ 1 dao đ ng v i chu k T ộ 1 + l2) dao đ ng v i chu k là:
Câu 261. Con l c đ n th nh t có chi u dài l ỳ 2. Con l c có chi u dài (l ớ dao đ ng v i chu k T
2
A. T = T1 + T2
B. T =
C. T =
D. T =
ắ ơ ứ ề ắ ộ ề ề ộ ớ ỳ
2 1
2 T 2
2 1
2 T 2
1 TT (cid:0) 2
T (cid:0) T (cid:0)
ơ ắ ồ ị ể ệ ữ ủ ễ ề ắ
B. đ ́
C. đ ̀ ơ
D. đ ơ Câu 263. Môt con lăc đ n co chu ki dao đông T = 4s, th i gian ngăn nhât đê con lăc đi t ̀ vi tri co li đô c c đai la:
C. 1,5 s
D. 2 s
Câu 264. Môt con lăc đ n, qua năng co khôi l ́ trong co khôi l B. 4 s
A. 8 s
0 thi co chu ki T. Nêu ta cho con lăc dao đông v i biên đô ̣
ả
ườ ườ ườ ng elip. ố ố ớ Câu 262. Đ i v i con l c đ n, đ th bi u di n m i liên h gi a chi u dài l c a con l c và chu kì dao ủ ộ đ ng T c a nó là: ng hyperbol. A. đ ́ ng parabol. ̀ ẳ ng th ng. ́ ̀ ́ ́ ́ ̣ ̣ ̉ ườ ́ ̀ ư ̣ vi tri cân băng đên ́ ̣ ̣ ́ A. 1 s ̣ ự B. 0,5 s ́ ́ ̀ ́ ́ ́ ượ ơ ̉ ơ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ng 40g dao đông nho v i chu ki 2s. Nêu găn thêm môt gia ̃ ́ ́ ượ ̣ ̣ ́ ̀ ng 120g thi con lăc se dao đông nho v i chu ki: ̀ C. 2 s ́ ́ ̉ ơ D. 0,5 s ́ ̀ ́ ̀ ́ ́ ơ ơ ̣ ̣ ̣ ́ Câu 265. Con lăc đ n dao đông v i biên đô goc 9 ễ GV: Nguy n H i Triêu ́ ơ Trang 32
B. không đôỉ
D. giam
C. tăng gâp đôi Ở
C. l1 = 42cm l2 = 20cm ự
B. l1 = 9,1cm, l2 = 57,1cm D. l1 = 27cm, l2 = 75cm.
́ ̉ ́ ̉ ̉ ề ộ ơ ệ ố ượ ượ cùng m t n i và trong cùng m t th i gian thì con ỗ ộ ắ ộ ờ ề c 36 dao đ ng. Chi u dài m i con l c là: 4,50 thi chu ki cua con lăc se: ̃ ̀ ̀ A. giam môt n ã ̣ ư Câu 266. Hi u s chi u dài hai con l c đ n là 22 cm. ộ ắ l c (1) làm đ A. l1 = 72cm l2 = 50cm ắ ơ ắ c 30 dao đ ng và con l c (2) làm đ B. l1 = 50cm l2 = 72cm ộ ứ ệ ắ ấ ộ ỳ ệ ờ ế ả ộ ệ ố ủ ề ứ t hi u s chi u dài dây treo c a chúng là 48cm. Chi u dài dây treo ắ ự ỗ
D. l1 = 41cm l2 = 22cm ỳ ắ Câu 267. Trong cùng m t kho ng th i gian, con l c th nh t th c hi n 10 chu k dao đ ng, con l c th ề hai th c hi n 6 chu k dao đ ng. Bi ủ c a m i con l c là: A. l1 = 79cm, l2 = 31cm. C. l1 = 42cm, l2 = 90cm. ộ
Câu 268. M t con l c đ n có chi u dài l th c hi n đ ờ chi u dài đi m t l ầ ban đ u là:
A. 1,6m B. 0,9m
C. 1,2m
(cid:0) ượ ự ề ệ ơ ộ c 8 dao đ ng trong th i gian ờ ượ ự ề ề ệ ả ắ ộ ượ ng 0,7m thì cũng trong kho ng th i gian đó nó th c hi n đ ổ ế t. N u thay đ i ộ c 6 dao đ ng. Chi u dài
D. 2,5m ộ
1 dao đ ng v i biên đô goc nho va chu kì dao đông la T
2 co chu kì dao đông cung tai n i đo la T
1 = ̀ 2 = 0,8 s. Chu ki cua con lăc co chiêu
̀ ́ ̀ ̀ ề ̣ ̉ ̣ ́ ̀ ́ ́ ̃ ̀ ́ ớ ̣ ơ ộ ắ ơ ̣ ̉
D. 0,48s ề
2 dao đ ngộ
C. 1s ớ 1 dao đ ng v i chu kì 1,2s. Con l c đ n có chi u dài l ớ ầ ố 1 + l2 dao đ ng v i t n s :
Câu 270. M t con l c đ n có chi u dai l̀ ắ ơ v i chu kì 1,5s. Con l c đ n có chi u dai l̀ ớ ắ ơ A. 2,7Hz
ắ ơ Câu 269. M t con l c đ n có chi u dai dây treo l ề 0,6s. Con l c đ n có chi u dài l dai l̀ 1+l2 là A. 1,4s ộ ắ ộ ơ ộ
B. 0,7s ề ề B. 2Hz ̀ ́ ́ ơ
C. 0,5Hz ́ ́ ươ
D. 0,3Hz ́ ́ ng m. Môt đâu con lăc treo vao điêm O cô ̀ ươ i ta đongmôt cây đinh 2. Chu ki dao đông cua con lăc la: ̀
B. 2,8s
C. 1,7s
D. 2s
A. tăng 11,8%
D. giam 25%
C. giam 11,8% ộ
̀ ̀ ượ ơ ̣ ̉ ̣ ̣ ̉ l, qua năng co khôi l ̀ ́ ̣ ̣ ̉ ̣ ̀ ́ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̉ ̀ ́ Câu 271. Môt con lăc đ n co chiêu dai ̀ ́ đinh, con lăc dao đông điêu hoa v i chu ki 2s. Trên ph tai vi tri OI = ́ ̀ ư ng thăng đ ng qua O, ng ́ l/2 sao cho dây chân môt bên cua dây treo. Lây g = 9,8m/s ́ A. 0,7s ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ́ ơ ̣ ̣ ̣ ̉ ́ ́ Câu 272. Môt con lăc đ n dao đông điêu hoa, nêu tăng chiêu dai lên 25% thi chu ki dao đông cua no: ̉ ̉
ắ ặ ắ ạ
ề ị ́ ̀ ộ ầ ữ ề ấ ờ ả ̀ ơ ế ọ ẳ ỏ 1 = 64cm, l2 = 81cm dao đ ng nh trong hai m t ph ng song song. ề i cùng v v trí 0 = 0. Sau th i gian t, hai con l c l (cid:0) 2 m/s2. Ch n k t qu đúng vê th i gian t trong cac kêt qua ́ ̉
D. 14,4s
B. 12s ặ ầ
C. 8s ớ
A. 12078s.
D. 4026s.
C. 12084s. ̀
̀ B. tăng 25% ơ ề ắ Câu 273. Hai con l c đ n có chi u dài l ằ ị Hai con l c cùng qua v trí cn b ng và cùng chi u lúc t ằ con b ng và cùng chi u m t l n n a. L y g = ́ươ d i đây A. 20s ầ ượ ắ ơ ẳ ặ ị ể ể ả ờ ị ầ ả ứ ề ầ ể ờ ộ ằ ể t 1,5s và 2s trên hai m t ph ng song Câu 274. Hai con l c đ n đ t g n nhau dao đ ng bé v i chu kì l n l ằ ờ ề song th i đi m ban đ u c 2 đi qua v trí cân b ng theo cùng 1 chi u. Th i đi m c 2 đi qua v trí cân b ng theo cùng chi u l n th 2013 (không k th i đi m ban đâu) là:
B. 12072s. ́ ̀ ̀ ́ ượ Câu 275. Hai con lăc đ n co chiêu dai lân l ̀ ̀ ́ ở vi tri cân băng, đông th i truyên cho chung cac vân tôc cung h vât nho cua hai con lăc đang ̀ ́ ơ hai con lăc dao đông điêu hoa v i cung biên đô goc, trong hai măt phăng song song nhau. Goi ́ ́ th i gian ngăn nhât kê t nhât sau đây: A. 2,36s
C. 0,45s
B. 8,12s
D. 7,2 s
̀ ̀ ơ ượ ̣ c treo ́ ở ́ ̀ ̀ ́ ̀ t la 81 cm va 64 cm đ ̀ ơ ̣ ̉ ̉ ̣ ̣ (cid:0) ́ ̀ ́ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̉ (cid:0) ́ ́ ̀ ́ ̀ ́ ́ ́ ̀ ̉ ư ̣ ̣ ̣ ̀ luc truyên vân tôc đên luc hai dây treo song song nhau. Gia tri ̀ ́ trân môt căn phong. Khi cac ̀ ươ ng sao cho ̀ t la khoang ̀ ́ t gân gia tri nao ̀ ơ ́
Ắ
Ủ
Ế
Ệ Ặ
ƯỜ
Ệ
Ệ
CHU KÌ DAO Đ NG C A CON L C TRONG H QUY CHI U KHÔNG QUÁN NG.
ệ
Ộ Ắ Ơ Ặ ̣ quy chiếu không quán tính: ế
ố a
ế ộ (cid:0) (cid:0) ể ủ ự ậ ự ụ ế ố ượ . V t có kh i l ̉ ệ am l c này ti l ặ ng m đ t trong ề ượ c chi u và ng Fqt
TÍNH HO C CON L C Đ N TÍCH ĐI N Đ T TRONG ĐI N TR 1. Con lắc đ n trong hê ơ ệ H quy chi u không quán tính là h quy chi u chuy n đ ng có gia t c ị ẽ ệ h quy chi u không quán tính s ch u tác d ng c a l c quán tính v i ớ a ́ a. Con lăc đ n trong thang may
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 33
ơ ợ ườ ể ề ắ ậ ầ ặ ộ ố ́ ầ ng h p con l c treo trong thang máy chuy n đ ng đi lên ch m d n đ u ho c đi xu ng nhanh d n Tr
(cid:0) (cid:0)2 ố ớ ề đ u v i gia t c a thì: g’= |g – a| T’ = (cid:0) l ag
ườ ề ể ậ ầ ặ ắ ộ ợ ố Tr ầ ng h p con l c treo trong thang máy chuy n đ ng đi lên nhanh d n đ u ho c đi xu ng ch m d n
(cid:0) (cid:0)2 ố ớ ề đ u v i gia t c a thì: g’= (g + a) T’ = (cid:0)
2
́ ̀ ̀ ̀ ́ ̀ ́ l ag ́ ư ̣ ́ VD: Goi T la chu ki con lăc khi thang may đ ng yên, T
(cid:0) T ̀ ̀ ́ ̀ ́ ̀ ́ ơ ̣ ́ ̀ nhanh dân va xuông châm dân v i cung gia tôc a thi ta co (cid:0)
́ ́ ̉ ̣ ̀ ươ b. Con lăc đ n trong xe chuyên đông co gia tôc theo ph ế ơ ợ ể ầ ̀ ượ t la chu ki con lăc khi thang may đi lên 1, T2, lân l 2 2 TT 2 . 2 1 2 2 T T 2 1 ng ngang ổ ặ ̣ ́ ̀ ộ ươ ng h p con treo trong xe ôtô chuy n đ ng bi n đ i đêu (nhanh d n ho c châm * Tr
2
2
2
2
l (cid:0) 2 ́ ̀ ̀ ́ ơ dân đêu) v i gia tôc a thì: g ' = (cid:0) T’= < T g (cid:0) a (cid:0) g a
́
́
ươ
ơ
ươ ứ ẳ ị ằ ắ ệ ươ ớ ủ ớ ộ ng th ng đ ng m t (cid:0) Fqt ng so v i ph l . (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) T T . cos (cid:0) 2' (cid:0) 2 ́ơ = = va taǹ góc (cid:0) : v i cos (cid:0) P cos g '
̀ ng co ph
̣ ̣ * V trí cân b ng m i c a con l c là O’, l ch ph l g ng ngang. (cid:0) ự ệ .
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) q ,0 (cid:0) v i: ớ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a g ̃ ươ 2. Con lăc đ n nhiêm điên trong điên tr ườ ng a. L c đi n tr E E EqF F F q ,0
́ ̣ ̣ ̣
( :E ườ b. Tr ̀ ươ ng (V/m; q: điên tich (C)) E = ả ụ ệ đi n ̀ ươ ng đô điên tr ợ ụ ệ ẳ đi n ph ng: ế ữ ệ v i: ớ U là hi u đi n th gi a hai b n t ữ ả ệ ụ ố ố ự ọ ọ ọ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (1) v i ́ơ => a vecto c ng h p t ệ ả ệ ụ ự G i tr ng l c hi u d ng là P’, và có gia t c hi u d ng g’ khi đó: gmFPP ag ' ' ệ ụ amEqF . . d là kho ng cách gi a hai b n c. Tr ng l c hi u d ng. Gia t c hi u d ng ệ ụ FP g ' m Eq . m
ộ ớ Đ l n a = Eq. m
2
ế ươ ợ Chi u (1) lên ph ng s i dây ta có:
2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) l . (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ụ ố T T (cid:0) 2' (cid:0) 2 . cos + Gia t c hi u d ng: g’= = (cid:0) g a g (cid:0) (cid:0) l g cos g '
ươ
ườ
ệ
ớ ủ ươ ẳ ộ + V trí cân b ng m i c a con l c là O’, l ch ph ứ ng th ng đ ng m t góc (cid:0) : tan(cid:0) = = qE m ươ ng so v i ph ứ ẳ ệ ng có ph ớ ng th ng đ ng. (cid:0) ự ị ắ ơ ệ .
ệ EqF F F
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) q ,0 (cid:0) v i: ớ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ắ ằ ễ 3. Con l c đ n nhi m đi n trong đi n tr ườ ng a. L c đi n tr E E q ,0
̣ ̣ ̣
( :E ọ ọ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (1) v i ́ơ ộ ớ => Đ l n a = a ́ ố ệ ụ amEqF . . Eq. m ̀ ươ ng (V/m; q: điên tich (C)) vecto c ự G i tr ng l c hi u d ng là P’, và có gia t c hi u d ng g’ khi đó: Eq . gmFPP ag ' ' m ̀ ươ ng đô điên tr ệ ụ FP g ' m
(cid:0) (cid:0)2 ̀ươ ợ ự ệ ườ ướ ượ ề ọ * Tr ng h p l c đi n tr ng h ng lên (ng ự c chi u tr ng l c): g’= |g – a| T’ = (cid:0) l ag
1, T2, lân l
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 34
́ ́ ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ́ ượ ̣ ̣ ̣ ̀ ươ ng, T t la chu ki con lăc điên tr ̀ ươ ng h ́ ươ ng lên VD: Goi T la chu ki con lăc không co điên tr
2
2 2 TT 2 . 2 1 2 2 T T 1 2
ư
(cid:0) T ̀ ́ ̀ ́ ơ ̣ ̀ va h ́ ươ ng xuông v i cung c ̀ ́ ươ ng đô thi ta co (cid:0)
́ 4. Con lăc đ n dao đông trong l u chât ̉ ư ượ
́ ơ ̀ 0 la khôi l
̣ ́ ́ ́ ́ ́ ̀ ́ ́ ượ ̉ ̉ ̣ Goi Ḍ ng riêng cua l u chât (chât long hay chât khi), D la khôi l ng riêng cua vât đo khi chu
́
́
́
1 2(cid:0) (cid:0) (cid:0) ́ ̀ ̀ ư ̣ ̉ ̣ ki dao đông cua vât trong l u chât la T = (cid:0) (cid:0) (cid:0) g 1 (cid:0) (cid:0) D 0 D
ơ ̀
5. Treo môt con lăc đ n trong môt toa xe chuyên đông xuông dôc nghiêng ̀ ̀ ̣ ươ ng la sat gi a banh xe va măt đ
́ ̣ ̣ ̉ ̣ ươ ̣ goc ́ (cid:0) ́ ơ so v i ph ng ngang, hê sô ma (cid:0) ́ ́ ́ ́ ̀ ̃ ư ̣ ̉ ̉ ̀ . Khi đo chu ki dao đông nho cua con lăc la:
2
l (cid:0) 2 T = (cid:0) (cid:0) (cid:0) g . cos 1
(cid:0) ứ ắ ơ ớ ộ ơ ặ ề ề ậ ầ ố ố ộ ỳ ể ̃ ́ ắ Câu 276. Trong thang máy đ ng yên con l c đ n dao đ ng v i chu kì T = 2 . Treo con l c đ n trong ớ ầ thang máy chuy n đ ng đi lên ch m d n đ u ho c đi xu ng nhanh d n đ u v i gia t c a< g thì chu k dao ộ đ ng con lăc se là:
A. Không đ i ổ
B. T' =
C. T' =
D. T' =
2
2
l l (cid:0) 2 (cid:0)2 (cid:0)2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) l ag g a g
ơ ớ ộ ố ắ ơ a ườ
A. 1s
ộ ắ ọ ố ề ầ ớ ́ ỳ
ộ B. 0,5s ắ ơ ơ ố
D. 2s ộ ể
D. Không dao đông̣
A. 1s
C. 0,25 ượ
ứ ng g Câu 277. Trong thang máy đ ng yên con l c đ n dao đ ng v i chu kì T = 1s n i có gia t c tr ng tr = (cid:0) 2 =10m/s2. Treo con l c đ n trong thang máy chuy n đ ng đi lên nhanh d n đ u v i gia t c a = 30m/s 2 ơ ể ̀ thì chu k dao đ ng con lăc la: C. 0,25 ứ ơ ườ ố ọ ớ ớ ộ ề ầ ắ ố ́ ̃ ộ ng g Câu 278. Trong thang máy đ ng yên con l c đ n dao đ ng v i chu kì T = 1s n i có gia t c tr ng tr = (cid:0) 2 =10m/s2. Treo con l c đ n trong thang máy chuy n đ ng đi xu ng nhanh d n đ u v i gia t c a = 10m/s2 thì chu k dao đ ng con lăc se là:
B. T
A. T
C. T
D. T
ắ ơ ề ộ ớ ố ơ ự ề ầ ố ớ ố ứ c treo trong thang máy, dao đ ng đi u hòa v i chu kì T khi thang máy đ ng ộ do) thì chu kì dao đ ng ắ ỳ B. 0,5s ộ Câu 279. M t con l c đ n đ ế yên. N u thang máy đi xu ng nhanh d n đ u v i gia t c g/10 ( g là gia t c r i t ủ c a con l c là:
Câu 280. M t con l c đ n đ ầ sau đó ch m d n đ u v i cùng m t gia t c thì chu k dao đ ng đi u hòa c a con l c l n l ộ s và T2 = 1,86 s. l y g = 9,8m/s máy là:
A. 1 s và 2,5 m/s2.
C. 2s và 1,5 m/s2.
D. 2,5 s và 1,5 m/s2. ứ ể
11 10 9 10 10 11 ộ ơ ắ ượ ề ộ 10 9 c treo ộ ố ắ ầ ượ ủ ề ề ậ ớ ầ t là T ố ủ ỳ ủ ộ ắ ứ ấ ỳ ở ầ tr n m t thang máy. Khi thang máy đi xu ng nhanh d n đ u và ố 1 = 2,17 2. Chu k dao đ ng c a con l c lúc thang máy đ ng yên và gia t c c a thang
B. 1,5s và 2m/s2. ầ ượ
Câu 281. M t con l c đ n đ c treo vào tr n m t thang máy. Khi thang máy chuy n đ ng th ng đ ng đi ố lên nhanh d n đ u v i gia t c có đ l n a thì chu kì dao đ ng đi u hoà c a con l c là 2,52 s. Khi thang máy ộ ề chuy n đ ng th ng đ ng đi lên ch m d n đ u v i gia t c cũng có đ l n a thì chu kì dao đ ng đi u hoà ủ ắ c a con l c là 3,15 s. Khi thang máy đ ng yên thì chu kì dao đ ng đi u hoà c a con l c là A. 2,84 s.
B. 2,96 s.
ẳ ộ ơ ộ ắ ớ ộ ầ ề ắ ủ ộ ớ ộ ớ ậ ộ ố ề ẳ ứ ể ề ầ ớ ộ ứ ủ ề ắ
D. 2,78 s. ộ ớ ơ
B. H ng lên trên và có đ l n là 0,21g. ướ D. H ng xu ng d ạ ơ ỏ
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 35
ộ C. 2,61 s. ẳ ươ ộ ớ ộ ể ứ ọ ố ườ ắ ộ ộ ủ ng t ỳ ứ ầ ằ ỏ ề ứ ắ gia t c c a thang máy. ộ ớ ướ ướ ướ ướ ố ộ ớ i và có đ l n là 0,21g. ể ỏ ơ ố Câu 282. M t thang máy có th chuy n đ ng theo ph ng th ng đ ng v i gia t c có đ l n luôn nh h n ớ ạ ơ ặ i n i đ t thang máy. Trong thang máy này có treo m t con l c đ n dao đ ng v i gia t c tr ng tr ộ ể ỏ ộ biên đ nh . Chu k dao đ ng c a con l c khi thang máy đ ng yên b ng 1,1 l n khi thang máy chuy n ơ ộ ố ủ vect đ ng. Đi u đó ch ng t ộ ớ A. H ng lên trên và có đ l n là 0,11g. ướ C. H ng xu ng d ắ ớ ộ ơ ộ i n i có g = 10m/s ề ế ớ ộ (cid:0) ầ ớ ợ ắ (cid:0) (cid:0) (cid:0) ộ ộ ớ i và có đ l n là 0,11g. ộ Câu 283. M t con l c đ n dao đ ng v i biên đ nh , chu kì là T ầ ườ ể ồ tr n 1 chi c xe r i cho xe chuy n đ ng nhanh d n đ u trên đ ỏ ứ ẳ th ng đ ng 1 góc A. T = T0 ắ B. T = T0 cos tan sin ố 2. Treo con l c ắ ở 0, t ươ ng ngang thì dây treo h p v i ph ng 0 = 90. Cho con l c dao đ ng v i biên đ nh , hãy tính chu kì T c a con l c theo T ủ ộ 0. D. T = T0 2 C. T = T0
Câu 284. M t ôtô kh i hành trên đ ượ ầ nhanh d n đ u đ ỏ ủ ộ kì dao đ ng nh c a con l c đ n trong th i gian đó là: A. 0,62s.
ở ườ ng ngang t ộ ề ạ ậ ố ơ ứ ộ ắ c quãng đ ng 100m. Trên tr n ôtô treo m t con l c đ n dài 1m. Cho g = 10m/s ạ ừ ạ tr ng thái đ ng yên và đ t v n t c 72km/h sau khi ch y 2. Chu ầ ườ ắ ơ ờ
B. 1,62s. ượ ườ
D. 1,02s. ươ ể
Câu 285. Môt con lăc đ n đ ộ dao đ ng c a con l c trong tr ườ ậ a là T’. K t lu n nào sau đây là đung khi so sánh hai tr
C. 1,97s. ỳ c treo trên trân cua môt ô tô đang chuyên đông theo ph ẳ ố ng h p xe chuy n đ ng th ng đ u là T và khi xe chuy n đ ng v i gia t c ợ ng h p?
́ ̀ ơ ̣ ̉ ̣ ̉ ̣ ng ngang. Chu k ớ ủ ề ể ắ ộ ợ ộ ́
Câu 286. M t con l c đ n g m s i dây có chi u dài l = 1(m) và qu c u nh kh i l 2). Cho qu c u mang đi n tích d ượ c treo t đ ườ ệ trong đi n tr ộ ỏ ủ đ ng nh c a con l c khi đăt điên tr A. T =1,7s
C. T =1,6s
D. T = 2s ố ượ ươ
Câu 287. M t con l c đ n g m s i dây có chi u dài l = 1(m) và qu c u nh kh i l 2). Cho qu c u mang đi n tích d ượ đ trong đi n tr ằ b ng và chu kì dao đ ng nh c a con l c khi véct A. T =1,7s
D. T = 2s ộ ệ ng đ đi n tr
6C thì chu k dao đ ng là: ỳ
A. 2,4s B. 2,236s
ể ế ể ầ ộ ộ ế A. T’ < T B. T = T’ C. T’ > T D. T’ < T n u xe chuy n đ ng ch m d n, T’ > T n u xe chuy n đ ng nhanh d n. ả ầ ề ắ ầ ỏ ệ ả ầ ồ ọ ố ượ ươ ơ ố ướ ướ ẳ ố ộ ị ng g = 9,8 (m/s i có c ng m = 100 (g), 4 C ng q = 2,5.10 ng đ E = 1000 (V/m). Hãy xác đ nh chu kì dao ề ng đ u h ắ ̣ ̣ ậ ế ợ ộ ườ ạ ơ i n i có gia t c tr ng tr ườ ng th ng xu ng d ̀ ươ ng trên B. T =1,8s ắ ề ả ầ ơ ố ng g = 9,8 (m/s c treo t ệ ộ ợ ườ ạ ơ i n i có gia t c tr ng tr ộ ườ ả ầ ị ỏ ệ ủ ươ ng m = 100 (g), 4 C ng q = 2,5.10 ắ ng c a dây treo con l c khi cân ề ng đ u có c ộ ằ ng n m ngang. E có ph ươ C. T =1,97s ộ ơ ộ ườ ườ ườ ệ ng 40g dao đ ng trong đi n tr ứ ẳ ng có c ư ng h ộ ệ ắ ướ ng 4V/m, cho g = 10m/s2. Khi ch a tích đi n con l c dao đ ng v i ớ ộ ỳ ồ ọ ườ ng đ E = 1000 (V/m). Hãy xác đ nh ph ỏ ủ ơ ắ B. T =1,9s ắ ố ượ Câu 288. M t con l c đ n kh i l ộ ớ ố th ng đ ng trên xu ng và có đ l n E = 4.10 chu k 2s. Khi cho nó tích đi n q = 2.10
D. 3s ̀
ệ C. 1,5s ̀ ́ ̀ ́ ́ ơ ̣ ̣ ̉ ̣ ̀ ̀ ̀ ượ ̣ ̉ ̣ ̣
C. 1,15 s ươ
B. 1,40 s ậ ẳ
D. 1,99 s ế ơ ế ủ 1, n u gi ườ 2. N u không có đi n tr
́ ́ ̣ ̉ ́ ́ ư ươ ng thăng đ ng xuông d ́ ng 0,01kg mang điên tich q = ̀ ̀ ̣ ươ ươ ng đêu ma vecto c ng đô = 3,14. Chu ki daò ̀ 2, (cid:0) ́ ươ i. Lây g = 10m/s ́ ̣ ̉ ́ ượ Câu 289. Môt con lăc đ n co chiêu dai dây treo 50cm va vât nho co khôi l +5.106 C đ ́ ̀ ́ c coi la điên tich điêm. Con lăc dao đông điêu hoa trong điên tr 4 V/m va h ̀ ̀ ́ ́ ̣ ơ ươ ng co đô l n E = 10 điên tr ̀ ̀ ̀ đông điêu hoa cua con lăc la: A. 0,58 s ắ ộ ỏ ệ ữ ỏ ứ ộ ề ơ ươ ng đ u (co ph ng th ng đ ng h ng xu ng) thì chu kì c a nó là T ệ ế ắ ́ ̉ ướ ướ ộ ng q. N u cho con l c đ n dao đ ng nh trong ộ ớ ủ nguyên đ l n c a ộ ng thì chu kì dao đ ng ố ố ỏ ng lên thì chu kì dao đ ng nh là T ệ ữ 0. M i liên h gi a chúng là:
A.
C.
B.
D.
2 T 1
2 T 0
2 T 2
2 0
Câu 290. M t con l c đ n có v t nh mang đi n tích d ườ ệ đi n tr ư E nh ng cho đôi h ỏ ủ ắ ơ nh c a con l c đ n là T 2 1 2 2 T T 0 2
A. 1,4s.
B. 1,54s.
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) T (cid:0) .TT 1 2 1 T 1 1 2 T 1 ể ơ ộ 2 T 0 ắ ặ ườ ế ươ ộ ớ ở ị ứ ẳ ằ ắ ộ 1 T 2 ầ ợ ng th ng đ ng m t góc 30 ộ ằ ộ ắ ắ Câu 291. M t con l c đ n có chu kì T = 2s. Treo con l c vào tr n m t chi c xe đang chuy n đ ng trên 0. v trí cân b ng dây treo con l c h p v i ph ng n m ngang thì khi m t đ ủ Chu kì dao đ ng c a con l c trong xe là:
C. 1,61s. ể
0 so v iớ ng là g
D. 1,86s. Câu 292. Treo m t con l c đ n trong m t toa xe chuy n đông xu ng d c nghiêng góc ữ ph = 10m/s2. Chu kì dao đ ng nh c a con l c là: ộ
A. 2,1s.
C. 1,95s.
D. 2,3s.
ố ộ ắ = 30 ươ ộ ề ặ ườ ơ ệ ố α ọ ườ ố ng ngang, chi u dài 1m, h s ma sát gi a bánh xe và m t đ ố ng là µ = 0,2. Gia t c tr ng tr ắ
3. Khi đ t trong ặ ằ c thì s có chu kì T’ b ng
D. T' = T ắ ủ
3. Kh i l
ắ ậ ệ ằ ơ ng riêng là D = 2kg/dm ướ ố ượ ộ ẽ ộ ố ượ ế ắ ơ c là D’ = 1kg/dm t kh i l ể 3. C. T = T/ ắ ơ ậ ặ ặ ỳ ằ ỳ ủ ố ượ ủ ng riêng D = 8,67g/cm
D. T' = 2,00015s.
C. T' = 1,99985s
B. T' = 2,00024s
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 36
ỏ ủ B. 2,0s. ả ặ Câu 293. Con l c đ n có qu n ng làm b ng v t li u có kh i l ỏ ế không khí chu kì dao đ ng là T. H i n u con l c đ n có th dao đ ng trong n ủ ướ ng riêng c a n bao nhiêu? Bi A. T = T B. T’ = T/2 ộ ộ Câu 294. M t con l c đ n có chu k T = 2s khi đ t trong chân không. V t n ng c a con l c làm b ng m t ố ượ ợ h p kim kh i l ng riêng c a không khí là d = 1,3g/lít. Chu k c a con ắ ặ l c khi đ t trong không khí là: A. T' = 1,99993s
Ế
Ổ Ộ
̀
Ộ ố
ườ ườ ọ ̣ ̣ ̣ ng g. Ng ạ ̀ ơ ắ ỏ ả ậ
Ắ Ệ Ộ CHU KÌ CON L C BI N THIÊN DO THAY Đ I Đ SÂU – Đ CAO – NHI T Đ . ́ ́ ́ ́ ơ ở ơ măt đât v i chu kì T n i có gia t c tr ng tr Bài toán 1: Môt con lăc đông hô chay đung i ta ớ ở ặ ấ ư ắ ộ ổ ệ ộ m t đ t. H i con l c ch y nhanh hay t đ không đ i so v i đ a con l c này lên đ cao h n i có nhi ỉ sai t’, th iờ ắ ờ ờ ậ ch m? Nhanh, ch m bao nhiêu trong 1 chu kì, trong 1 kho ng th i gian t, th i gian con l c đã ch ́ gian sai khac là bao nhiêu?
Bài gi iả
ắ ở ặ ấ G (cid:0)2 ủ Chu kì c a con l c m t đ t là: T = ́ơ v i g = l g M 2R
2)
G (cid:0)2 ắ ở ộ ủ Chu kì c a con l c đ cao h là T’: T’ = v i ǵơ h = (cid:0) M hR ( l hg
h
(cid:0) ' (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 1 ậ ỷ ệ ồ ạ ậ ồ ơ L p t l : (cid:0) T' > T (cid:0) Đ ng h ch y ch m h n so v i ớ ở ặ ấ m t đ t T T g g hR R h R (cid:0) (cid:0) ' ' (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ̀ ư ư ̉ T 1 1 T . ́ T biêu th c h R T T TT ' T h R h R h R ờ T h T R ồ ạ sai trong 1 chu kì là: (cid:0) T = .T ộ ờ ồ ạ sai trong th i gian t là N: N = ồ ỉ
ờ ờ T T (cid:0) ồ Th i gian đ ng h ch y ắ ồ ố S dao đ ng mà con l c đ ng h ch y ồ ạ sai đã ch là t’: t’ = N.T = t. = t(1 ) Th i gian mà đ ng h ch y Th i gian b ị sai khác là: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t t t t t t 1 1 1(1 ) . t = t t’ = t N.T = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ' T T h R h R ' (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
1 T T ́ ́ ̀ ́ ơ ộ ắ ườ ở ̣ ̣ h R măt đât v i chu kì T n i có gia t c tr ng tr ệ ộ ộ ơ ổ ố ườ ớ ở ặ ấ t đ không đ i so v i ờ ờ ̀ ỏ ậ ố ậ ả ầ ấ ấ ạ ồ ờ sai khc là bao nhiêu? Coi trái đ t có d ng hình c u đ ng ch t và có kh i l ̀ ọ ớ i ta ng g. Ng M t con l c đông hô chay đung Bai toan 2: ư ắ ỏ ế ắ m t đ t. H i con l c đ a con l c này xu ng gi ng m có đ sâu h n i có nhi ắ ạ ch y nhanh hay ch m? Nhanh, ch m bao nhiêu trong 1 chu kì, trong 1 kho ng th i gian t, th i gian con l c đã ch ỉ sai t’ v th i gian ố ượ ng riêng là D. Bài làm (cid:0) ấ .R3.D v i R là bán kính trái đ t ấ ố ượ ố ượ ầ Kh i l Kh i l
ng trái đ t là: M = V.D = ấ ừ ộ ng ph n trái đ t tính t M’ = V’.D = (cid:0)
ố ọ ườ G Gia t c tr ng tr ặ ấ ng trên m t đ t là: g =
G ố ọ ườ ở ộ Gia t c tr ng tr ng đ sâu h là: g’ =
(cid:0) 2
(cid:0) (cid:0) ớ ế đ sâu h đ n tâm là: .(Rh)3.D M 2R M ' hR
̀ ặ ấ ủ ắ ̣ (cid:0)2 Goi T la chu kì c a con l c trên m t đ t là: T = l g
̀ ắ ở ộ ủ ̣ (cid:0) 2 Goi T’ la chu kì c a con l c đ sâu h là T’: T’ = l g '
1 ' (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 1 (cid:0) ồ ạ ậ ồ ơ Ta co: ́ (cid:0) T' > T (cid:0) Đ ng h ch y ch m h n T T R hR g g ' h R 2 (cid:0) 1
(cid:0) (cid:0) ' ' (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) T 1 1 T . h R TT ' T T T T T T T h R 2 h R 2 h R 2 h R 2 h R 2
ờ ạ
ộ ố (cid:0) T = .T ờ ồ ạ sai trong th i gian t là N: N = t/T’
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 37
ồ ờ ỉ (cid:0) (cid:0) (cid:0) ậ ơ Th i gian ch y ch m h n trong 1 chu kì là: ắ ồ S dao đ ng mà con l c đ ng h ch y ồ ạ sai đã ch là t’: t' = N.T = t. = t(1 ) Th i gian mà đ ng h ch y
1,
ờ (cid:0) Th i gian b ị sai khác là: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t t t t t t 1 1 1(1 ) . t = t t’ = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ' T T ' h R 2 h R 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 T T h R 2 ̀ ́ ̀ ộ ở ắ ớ ̣ ̣ Ở ệ ộ 1 con lăc đông hô dao đông v i chu ki T nhi t đ t ́ ̀ ở ̉ ̣ ̣ ̣
́ nhi ờ ả ̀ ờ ắ ̀ ệ ộ 2 con l c dao đ ng v i chu kì ệ ộ 2 con lăc đông hô chay nhanh hay châm? Nhanh, châm bao nhiêu t đ t ̀ sai khác la bao nhiêu? (cid:0) ồ ằ ế ạ ồ ệ t đ t nhi Bai toan 3: ổ T2. Cho g không đ i. Hoi khi trong 1 chu kì, trong 1 kho ng th i gian ́ Bi t dây treo đ ng h b ng kim lo i co h s gian n vì nhi ̉
ắ ở 2(cid:0) .t1) ủ Chu kì c a con l c nhi ệ ộ 1 là T1 = t đ t v i ́ơ l1 = l0(1+(cid:0) ́ ơ ̀ (cid:0) , th i gian con l c đã ch ỉ sai (cid:0) ’ va th i gian ờ ̃ ̀ ở ệ ố . t la ̀ Bai giai l1 g
ắ ở 2(cid:0) ủ Chu kì c a con l c nhi ệ ộ 2 là T2 = t đ t .t2) v i ́ơ l2 = l0(1+(cid:0) l2 g
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 t . 1 t .( ) ậ ỷ ệ ứ ế ổ L p t l : ầ ử ụ (phép bi n đ i có s d ng công th c g n t . 1 t 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 1 2 2 2 T 2 T 1 l 2 l 1 t . 2 t . 1
đúng)
̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ơ ơ ̣ ̣ ̣ N u tế 2 > t1 thì >1 đông hô chay châm h n va N u t ế 2 < t1 thì <1 đông hô chay nhanh h n. (cid:0)
2
2
2
2
2
2
2T
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) T 2 T 2 T 1 T 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t 1 t .( ) 1 .( ) t .( ) ừ ể ứ t 1 t 1 t 1 * T bi u th c: 2 2 2 T 2 T 1 T 2 T 1 T 2 T 1 T 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t T t (cid:0) cho (cid:0) T = |T2T1| t 1 Tt . 1 1 T T 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) T t ờ (cid:0) ồ Th i gian đ ng h ch y ồ ạ sai trong 1 chu kì là: Tt . 1 1 2 (cid:0) (cid:0) N ắ ồ ố ộ ờ * S dao đ ng mà con l c đ ng h ch y (cid:0) là N: ồ ạ sai trong th i gian
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t ' . . 1. TN . 1 t 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) ờ ồ ỉ Th i gian mà đ ng h ch y (cid:0) ’: 2 ồ ạ sai đã ch là (cid:0) (cid:0) t 1 t 1 2 1 T 2 T 1 (cid:0) = |(cid:0) (cid:0) ’| = (cid:0) .|t2 t1| ̀ ộ ồ ồ ạ ở ặ ấ ơ ườ ườ ọ ị sai khác là: (cid:0) M t con l c đ ng h ch y ắ ộ ơ ng g và nhi ậ ệ ộ 1. Ng t đ t ậ ố ạ ỏ
ả ờ ờ Th i gian b ́ Bai toan 4: ắ ư đ a con l c này lên đ cao h n i có nhi trong 1 chu kì, trong 1 kho ng th i gian
i ta ệ ộ 2. H i con l c ch y nhanh hay ch m? Nhanh, ch m bao nhiêu t đ t ỉ sai (cid:0) ’ là bao nhiêu? (cid:0) . th i gian con l c đã ch ờ Bài gi m t đ t n i có gia t c tr ng tr ắ ắ iả
ắ ở ặ ấ G 2(cid:0) ủ Chu kì c a con l c m t đ t có nhi ệ ộ 1 là T1: T1 = t đ t ̀ .t1) va g = v i ́ơ l1 = l0(1+(cid:0) l1 g M 2R
2)
G 2(cid:0) ắ ở ộ ủ Chu kì c a con l c đ cao h có nhi ệ ộ 2 là T2: T2 = t đ t ̀ .t2) va g = v i ́ơ l2 = l0(1+(cid:0) (cid:0) M hR ( l2 hg
2
2
2
h
2
ậ ỷ ệ ế (cid:0) ứ ầ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t 1 1 1 t . 1 .( ) 1 t .( ) t . 1 t 1 t 1 ổ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) l g g ử ụ ( các phép bi n đ i có s d ng công th c g n đúng): h R h R h R 1 1 2 2 2 2 L p t T 2 T 1 t 2 t 1 l 2 l 1 hR R (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t .( ) ồ ạ ậ ồ + Nêu ́ > 0 thì đ ng h ch y ch m (cid:0) (cid:0) t 1 (cid:0) (cid:0)
2
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 38
2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t .( ) ồ ạ ồ + Nêu ́ < 0 thì đ ng h ch y nhanh (cid:0) (cid:0) t 1 (cid:0) (cid:0) h R h R 2 ̀ ́ ư ư ̉ T biêu th c:
2
2
2
2
2
2
2N
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) T 2 T 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t t 1 t .( ) 1 .( ) .( ) t 1 t 1 t 1 h R h R h R 2 2 2 T 2 T 1 T 2 T 1 T 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) T t t .( ) .( t 1 Tt .) 1 1 (cid:0) cho (cid:0) T = |T2T1| h R h R 2 2 T T 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) T t .( ờ Th i gian đ ng h ch y ồ Tt .) 1 1 ồ ạ sai trong 1 chu kì là: h R 2 (cid:0) ắ ồ ố ộ ờ S dao đ ng mà con l c đ ng h ch y (cid:0) là N: N = ồ ạ sai trong th i gian
2
2
2
ồ ờ ỉ (cid:0) ’: ồ ạ sai đã ch là (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 t ( ) ' . (cid:0) (cid:0) t 1 NT 1 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) h R 2 Th i gian mà đ ng h ch y T 1 T 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t 1 ( ) t 1 (cid:0) (cid:0) 2 1 T 2 T 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t ( ) ờ Th i gian b = |(cid:0) (cid:0) ’| = t 1 ị sai khác là: (cid:0) h R h R
2
2
2
ư ắ ỳ ở ệ ộ ả 2 ổ (cid:0) Khi đ a con l c lên cao mà chu k không đ i (cid:0) T = 0 là vì t đ gi m, khi đó: Chu ý:́ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t t t ( ) ) (cid:0) T = 0 (cid:0) =0 (cid:0) t 1 t ( 1 t 1 h R h R 2 trên cao nhi h 2 (cid:0) R . 2 ́ ́ ́ ́ ́ ̀ ̀ ́ ́ ́ ̣ ơ ̣ ̣ ̉ ̉ ̣
́ ́ ư Tom lai v i cac dang toan 1, 2, 3, 4 nêu đô biên thiên chu ki la rât nho thi ta co thê ap dung công th c sau đây:
Câu 295. Môt con lăc đ n chay ơ cao h n i có nhi
́ ườ ườ ư ơ ơ ̣ ở ố ọ ̣ ̣ ng g. Ng ắ i ta đ a con l c này lên đ ộ măt đâtn i có gia t c tr ng tr m t đ t thì.
ả
2.
Câu 296. Thì:
́ ớ ở ặ ấ ộ ộ ộ ộ ổ ở ậ ở ậ ở ậ ở ậ ắ ớ ộ ở ắ ớ ộ ơ A. Chu kì dao đ ng tăng b i v y con l c dao đ ng nhanh h n. ơ B. Chu kì dao đ ng gi m b i v y con l c dao đ ng nhanh h n. ơ ậ C. Chu kì dao đ ng tăng b i v y con l c dao đ ng ch m h n. ậ ơ D. Chu kì dao đ ng gi m b i v y con l c dao đ ng ch m h n. Ở ệ ộ 1 con l c dao đ ng v i chu kì T nhi 1, ệ ộ t đ không đ i so v i ắ ộ ắ ộ ắ ộ ộ ắ nhi ả t đ t ệ ộ 2 > t1 con l c dao đ ng v i chu kì T t đ t
ả
ắ ắ ắ ắ ộ ộ ộ ộ ả ậ ậ ớ ặ ướ ư ế ằ t r ng gia t c r i t ệ ể c bi n. Bi ả ử ộ ả ắ ố ơ ự ấ t đ s đ chênh l ch nhi ỳ ộ ồ ả ắ ớ ể ộ ồ ờ ồ ỏ ế ỗ ồ ẽ ạ ậ ộ ờ ộ ở ậ ơ A. Chu kì dao đ ng tăng b i v y con l c dao đ ng nhanh h n. ộ ở ậ ơ B. Chu kì dao đ ng gi m b i v y con l c dao đ ng nhanh h n. ộ ơ ở ậ C. Chu kì dao đ ng tăng b i v y con l c dao đ ng ch m h n. ở ậ ộ ơ D. Chu kì dao đ ng gi m b i v y con l c dao đ ng ch m h n. ở ặ ố ơ ự ộ ồ ộ ồ m t Câu 297. Đ a m t đ ng h qu l c lên đ cao h so v i m t n do ở ệ ộ ở ặ ấ ộ ầ ấ ớ do trên đ cao h, gi m t đ t và đ t l n g p 1,44 l n so v i gia t c r i t ở ộ ằ đ cao h là không đáng k . H i n u đem m t đ ng h qu l c (có chu k dao đ ng đúng b ng 2s khi ặ ấ m t đ t) lên đ cao h thì trong m i ngày đêm (24 gi ) đ ng h s ch y nhanh thêm hay ch m đi th i gian bao nhiêu?
B. Nhanh thêm 240 phút D. Nhanh thêm 180 phút.
0 = 2 s, l y bán kính trái đ t là R = 6400 km. ắ ằ
D. 3 s
A. Ch m đi 180 phút C. Ch m đi 240 phút ắ Câu 298. M t con l c có chu kì dao đ ng trên m t đ t là T ổ Đ a con l c lên đ cao h = 3200 m và coi nhi C. 2,0005 s ư ộ
B. 2,0001 s ệ ả ắ
B. nhanh 30,24s
D. ch m 4,32s. ng g = 9,81m/s ệ ộ
2 và nhi ế
C. Nhanh 15,5s
D. ch m 15,5s
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 39
ậ ậ ặ ấ ộ ộ ấ ệ ộ ộ ủ ấ t đ không đ i thì chu kì c a con l c b ng: ắ ư A. 2,001 s ộ ồ ộ ạ ỉ ạ ặ ấ ư ồ ắ ồ ơ ố ế ấ i đ nh núi cao ầ ộ t bán kính trái đ t là 6400km. Khi đ a đ ng h xu ng m t đ t thì trong m t tu n ồ ạ ậ ồ Câu 299. M t đ ng h qu l c (có h dao đ ng coi nh m t con l c đ n) ch y đúng t ặ ấ ớ 320m so v i m t đ t. Bi ồ ễ thì đ ng h ch y: l A. nhanh 4,32s ả ắ ồ ồ (cid:0) ạ ườ i n i có gia t c tr ng tr ỏ ọ = 1,85.105 K1. H i khi nhi tệ t đ tăng đ n giá ậ C. ch m 30,24s ạ ố ạ ơ Câu 300. Đ ng h qu l c ch y đúng (chu kì T = 2s) t đ tộ 1 = 200C. Thanh treo làm b ng kim lo i có h s n dài ệ ố ở ằ ộ ồ ẽ ạ tr tị 2 = 300C thì đ ng h s ch y th nào trong m t ngày đêm? ậ ồ A. Nhanh 7,99s ế ậ B. Ch m 7,99s
0C. Bi
0 C thì sau m t ngày đêm con l c đ ng h s ch y:
C. Nhanh 8,64 nhi
D. Nhanh 1,35 s ủ ế ệ ố ở t h s n dài c a dây ắ ồ ồ ẽ ạ ậ D. Ch m 8,64 s ư ồ ắ
0C. Đ a đ ng h lên đ nh núi 5K1.
C. 120C
B. 14,50C
5K1. Khi
D. 70C. 0C, đ a con l c ắ ệ ộ ồ Trong m t ngày đêm đ ng h ch y nhanh hay
ặ ấ ế ồ ố ộ ồ ớ trên m t đ t. Đ a đ ng h xu ng gi ng sâu 400 m so v i ồ ạ ồ ư ồ ấ ờ ấ ệ ộ ả ắ ơ ậ t đ hai n i này b ng nhau, l y bán kính trái đ t là 6400 km. Sau 12 giôø đ ng h ch y. C. Nhanh 2,7 s ồ Câu 301. M t đ ng h qu l c ch y đúng gi ặ ấ m t đ t. Coi nhi ậ A. Ch m 1,35 s ả ấ ở ệ ộ ộ ồ trên qu đ t t đ 25 (cid:0) nhi ộ ờ đó là 20 ồ Câu 302. M t đ ng h qu l c ch y đúng gi treo con l c là ậ ắ A. Ch m 4,32 s ặ ấ ở ệ ộ ỉ ạ ằ B. Ch m 5,4 s ạ ả ắ = 2.105 K1. Khi nhi ệ ộ ở t đ B. Nhanh 4,32 s ạ ả ắ ộ ồ ờ t đ 17 ế ệ ố ở ờ ả ắ ẫ ồ ỉ trên m t đ t . Bi ồ α t h s n dài dây treo con l c là = 4.10 ệ ộ ở ỉ ồ Câu 303. M t đ ng h qu l c ch y đúng gi ồ cao h = 640 m thì đ ng h qu l c v n ch đúng gi Nhi đ nh núi là: t đ A. 17,50C ở ặ ấ ư m t đ t có nhi ộ t đ 30 ồ ạ ộ ồ ặ ấ ở α = 2.10 ệ ộ t đ là 50C. ả ắ đó nhi
4s.
D. ch m 12,96s.
C. nhanh 12,96s. ơ
Câu 305. M t đ ng h qu l c đ m giây coi nh con l c đ n có chu kì ch y đúng là T = 2s, m i ngày ồ đ ng h ch y nhanh m t phút. H i ph i đi u ch nh chi u dài l dây th nào đ đ ng h ch y đúng. Cho g = 9,8m/s2.
ậ ắ ủ ồ Câu 304. Cho con l c c a đ ng h qu l c có ớ lên đ cao h = 640m so v i m t đ t, ậ ch m bao nhiêu? A. nhanh 3.104s. ộ ồ ậ B. ch m 3.10 ế ả ắ ư ắ ỗ ạ ể ồ ồ ộ ề ế ề ạ ạ ả ồ ồ ỏ ỉ
C. Tăng 0,37mm
B. Gi m 1,37mm
A. Tăng 1,37mm ắ
D. Gi m 0,37mm ề ơ Xanh Pêtecbua là m t con l c đ n có chi u dài ộ ẫ Hà N i v n dao ọ ố ế t gia t c tr ng
2.
D. Tăng 0,26m.
C. Gi m 0,26cm. ộ
ả ả ờ ộ ọ ắ ả ố ủ ườ ư ở ư ế ở ắ 2. N u mu n con l c đó khi treo ở ế ng ổ ộ Xanh Pêtecbua thì ph i thay đ i đ dài c a nó nh th nào? Bi i Hà N i là 9,793m/s ả ả ắ ể ồ ờ ồ ả B. Gi m 0,26m. ắ ầ ọ ồ ạ ồ ạ ộ ờ ồ ỉ sai thì:
B. Đ ng h ch y D. Đ ng h ch y
Câu 306. Con l c Phucô treo trong nhà th thánh Ixac ở ố 98m. Gia t c tr ng tr Xanh Pêtecbua là 9,819m/s ớ ộ đ ng v i chu kì nh ườ ộ ạ ng t tr ả A. Gi m 0,35m. ồ Câu 307. Hai đ ng h qu l c b t đ u ho t đ ng vào cùng m t th i đi m. Đ ng h ch y đúng có chu kì ồ ồ ạ sai có chu kì T’. G i t là th i gian đ ng h ch đúng, t’ là th i gian đ ng h ch ồ T, đ ng h ch y A. T’ > T C. T’ < T ơ Câu 308. Con l c đ n chi u dài dây treo ắ ầ ộ đ ng đúng là T = 0,2s, khi thang máy b t đ u đi nhanh d n đ u v i gia t c a = 1m/s ằ ạ sai l ch so v i lúc đ ng yên b ng bao nhiêu? L y g = 10m/s con l c ch y B. Ch m 0,465s
D. Ch m 38,82 phút.
ồ ỉ ồ ồ ề ầ ắ ỳ ề ầ ớ ộ ắ ớ ờ ỉ ồ ạ sai ch là: t’ = t. ồ ạ sai ch là: t’ = t. ỉ ứ l, treo vào tr n thang máy, khi thang máy đ ng yên chu k dao 2 lên đ cao 50m thì ố 2. ứ ậ ườ ồ ệ A. Nhanh 0,465s ộ ồ ậ D. Ch m 0,541 ớ ả ắ ằ ế ạ ồ ấ C. Nhanh 0,541 ồ ằ ả ờ ộ ồ ủ ng riêng c a không khí là 1,3kg/m ậ ồ ạ ồ ng chân không đ ng h ch y đúng v i chu kì 2s, đ ng Câu 309. M t đ ng h qu l c khi trong môi tr 3. N u đem đ ng h ra ố ượ ồ ả ặ ồ ng riêng b ng 8900kg/m h có dây treo và qu n ng b ng kim lo i có kh i l ố ằ ậ không khí thì sau 365 ngày đ ng h ch y nhanh hay ch m m t kho ng th i gian b ng bao nhiêu? Cho kh i ượ l A. Nhanh 39,42 phút ồ ạ 3. B. Ch m 38,39 phút
́
C. Nhanh 39,82 phút Ự
̣
NG VÂN TÔC L C CĂNG DÂY
0 > 100) ộ 0.
(cid:0) ̀ ̣ ộ ậ ặ l, v t n ng có (cid:0)
ộ ằ ế
0)
t max= mghmax= mgll.(1 cos(cid:0)
i v trí cân b ng O. t = mghB = mgl(1 cos(cid:0) )
ượ ượ ̣ ở ậ ƯỢ NĂNG L ̀ ́ ơ I. Con lăc đ n dao đông tuân hoan ( ượ ắ 1. Năng l ng: Xét m t con l c dây có đ dài ớ ộ ố ượ ng m, dao đ ng v i biên đ góc kh i l ạ ị ố ọ Ch n g c th năng t ế Th năng: E Năng l (Năng l ng: E =E ́ ằ ng b ng thê năng c c đai biên)
đ = E – Et =
ộ Đ ng năng: E ự 2mv 2
0)
cos(cid:0) (cid:0) Eđ = mgl(cos(cid:0)
0)
2 maxmv 2
Eđ max = E = (cid:0) = Et max = mgl(1 cos(cid:0)
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 40
ự ằ ộ VTCB) ượ ́ ̀ ̣ ở ng b ng đ ng năng c c đai ơ (Năng l ậ ố ̣ ̣ ̣ ̉ 2. V n t c: Ap dung đinh luât bao toan c năng:
2
2
A
A
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) mv mgh v hg (2 ) E = EB = EA (cid:0) mgh B h B
A
0
B
(cid:0) (cid:0) (cid:0) h l 1 2 l (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) v gl 2 (cos cos ) (cid:0) (1) V i ́ơ (cid:0) (cid:0) (cid:0) h l l
min = 0 tai vi tri biên
0
(cid:0) cos 0 (cid:0) cos (cid:0) (cid:0) (cid:0) v ) cos ́ ̣ ̣ ̣ tai VTCB va v̀
2
ht = maht =
0 < P (tai vi tri biên) va T
0) max = mg(3 2cos(cid:0)
0 (cid:0)
0) > P (Tai vi tri cân băng) (cid:0)
ủ (cid:0) max ự 3. L c căng c a dây treo: (cid:0) (cid:0) gl 1(2 T ạ ị ả ặ ự ướ Xét t ụ i v trí B, h p l c tác d ng lên qu n ng là l c h ng tâm: (2) Fht PT 2 ế ướ ượ ng Chi u (2) lên h ta đ c: F =T Pcos(cid:0) (cid:0) T = +m.g.cos(cid:0) m m ợ ự T v R (cid:0) ̀ v R 2cos(cid:0) l vao (1) va (3) ta đ (cid:0) c T = mg(3cos ̀ ́ ̀ ̣ ̣ ̣ ̣ (cid:0) (cid:0) ề ộ ̀ ́ Thê R = Tmin =m.g.cos(cid:0) 0 (cid:0) (cid:0) II. Khi (cid:0) Tmin
2 0
0
0
đ = n.Et ta có:
. ượ ́ ắ ơ 0,175 rad) hay khi con l c đ n dao đ ng đi u hòa cos 2 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) ̀ ượ ế Th năng va năng l ng E Et 100 ( ho c khi ặ 2(cid:0)lgm .. 2 (cid:0) lgm .. . 2 xgm . . l 2 ủ ắ ộ ộ 0 là biên đ dao đ ng c a con l c) (x0 = l.(cid:0) (cid:0) x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x ắ ơ ộ Con l c đ n dao đ ng đi u hòa khi E hay (cid:0) (cid:0) n n 1 1
0
2 0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ề (cid:0)2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) ̣ v Vân tôc: ́ (cid:0) lg . v lg ..
2
2 0
2 0 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) gmT gm 1. 1. ự (cid:0) L c căng: Tmax =m.g(1+ (cid:0) ) va T̀ min = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3 2
ả ơ ị ằ ộ ủ ố ọ (cid:0) ph i dùng đ n v radian: G i Chú ý: trong các phép tính này (cid:0) ố (cid:0) a. (cid:0) (cid:0) ươ ứ ế ộ ổ ằ b ng radian t ớ (cid:0) ng ng v i đ khi đó ta có phép bi n đ i sau: a = (rad); (đô)̣ là s đo b ng đ c a 1 góc, a là s đo tính 180 (cid:0) .(cid:0) 180 ệ ượ ng va ch m: III. Bài toán liên quan đ n hi n t ề ạ ạ ạ ậ ị ế
1, m2 tr
ộ ị ạ Va ch m m m ỉ ạ ặ ả ậ ậ ố ủ ệ ượ ng sau va ch m các v t b bi n d ng ho c dính li n nhau, trong hi n t ng ộ ể ng b o toàn còn đ ng năng thì không b o toàn do đ ng năng b chuy n hóa ướ c và sau va ch m. (cid:0) (cid:0) (cid:0) 11 ạ ậ ' 11 ệ ượ ự ị ế ạ ồ ng sau va ch m không có s b bi n d ng các v t, trong va ch m đàn h i
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ' 11
2, vm 22 ậ ẫ 2, vm 22
2 11
2 vmvm 22 vmm )
2
2
1
2
2
1
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ ̀ ̀ nguyên ph ươ ̉ ữ , giai 2 ph ộ ể ng chuy n đ ng ượ c: ng trinh nay ta đ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 vmm ) 1 vm 11 (cid:0) (cid:0) v v ' ' 1 va ̀ (cid:0) (cid:0) ế ề là hi n t ệ ượ ề ạ ượ ộ ả va ch m m m ch có đ ng l ượ ế ạ ọ 1, v2, v3’, v4’ là v n t c c a 2 v t m thành năng l ng gây bi n d ng. G i v vmvmvmvm ' Ta có: 22 22 ạ ồ là hi n t ạ Va ch m đàn h i ủ ệ ượ ả ộ ượ ả ộ c b o toàn. ng và đ ng năng c a h đ c đ ng l 2 2 2, va ̀ vmvmvmvm ' Ta có: vm vmvm 22 11 22 22 11 11 ạ ồ ế ạ thì ngay sau va ch m các v t v n gi N u va ch m đàn h i xuyên tâm 2, 1v1 +m2v2 = m1v1’ + m1v2’ va ̀ ứ vm t c là: m 11 vm ( 2 22 mm
1 = m2, n u tr
ồ ợ ạ ạ ể ng h p va ch m đàn h i xuyên tâm và m c va ch m m ớ ố ộ 1 chuy n đ ng v i t c ( 1 mm 1 ườ Trong tr ứ ộ ướ ế 3 = 0 và v4 = v1 ậ ơ
2 = 0) dùng công th c trên ta có v ắ ầ ủ ề
ắ ầ
ứ ắ ơ M t con l c đ n v t treo ộ 0 (α0 coi l, biên đ góc ban đ u là α ự ả c nả luôn có ộ ề ộ ộ ủ ẳ ạ i? ắ ầ ượ ế (cid:0) đ vộ 1 còn m2 đ ng yên (v IV. Bài toán dao đ ng t t d n c a con l c đ n: ộ ố ượ kh i l ng có là m, dây treo có chi u dài c nả không đ i, Fổ ụ ắ ầ ỏ ấ t d n do tác d ng l c c n F là r t nh ) dao đ ng t ủ ậ ượ ể ề c chi u chuy n đ ng c a v t. Hãy tìm: chi u ng ỳ ộ ả ỗ ắ a. Đ gi m biên đ c a con l c sau m i chu k , sau N chu kì? ắ ẽ ừ ộ ỏ b. H i sau bao nhiêu chu kì dao đ ng con l c s d ng h n? ừ ộ ừ ờ c. Th i gian t lúc b t đ u dao đ ng đ n lúc d ng l ườ ng đi đ d. Quãng đ ế c đ n lúc d ng l i?
ừ ạ Bài làm ỗ ộ ả ắ ỳ
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 41
ự ả ộ ủ ụ ắ ắ ộ ắ ầ ườ a. Đ gi m biên đ c a con l c sau m i chu k và sau N chu kì? ả ầ G i Fọ c là l c c n tác d ng vào qu c u con l c khi con l c dao đ ng t t d n và S là quãng đ ậ ng mà v t
1.
ượ ộ ử ỳ ầ ọ ộ ạ ộ ử ỳ ầ đi đ c sau m t n a chu k đ u tiên. G i biên đ góc còn l i sau m t n a chu k đ u tiên là α Ta có S = (ℓ α0 + α1).
c
2 0
2 1
0
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ậ ả ụ ị ượ (cid:0) mgl (cid:0) mgl (cid:0) ( ) . Áp d ng đ nh lu t b o toàn năng l ng ta có: lFSF c 1 2
2 0
2 1
0
1
1
0
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ộ ả ử ộ (cid:0) 1 2 (1) v i ớ (cid:0) α1 là đ gi m biên đ sau n a chu kì mgl (cid:0) ( ) (cid:0) ( ) lF c F 2 c gm .
1 2 ươ ộ ộ ử ộ ả ỳ ế T ự ọ 2 là biên đ và (cid:0) α2 là đ gi m biên sau m t n a chu k ti p theo (hay là biên đ ộ ở ố cu i
2 1
2 2
0
1
2
1
2
2 1
2 2
1
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) mgl (cid:0) ( ) (cid:0) ( ) (cid:0) mgl (cid:0) mgl ) Ta có: (cid:0) (2) lF c (cid:0) lF (. c 1 2 F 2 c gm . g i α ng t ỳ ầ chu k đ u tiên). 1 2 1 2 (cid:0) ộ ả ằ ộ ổ ỗ = α (cid:0) α1 + (cid:0) α2 = α0 α2 =
ừ T (1) và (2) ta có đ gi m biên đ góc sau m i chu kì là không đ i và b ng Fc 4 gm .
(cid:0) ộ ả ằ ổ ộ ỗ Đ gi m biên đ dài sau m i chu kì là không đ i và b ng (cid:0) S = (cid:0) . α l =
α ủ ự ả ộ ỗ lFc 4 gm . ằ ộ ả ượ (cid:0) Công c a l c c n trong m i chu kì dao đ ng là: (cid:0) W = (cid:0) ng) .l.mg( .4 ộ ả ủ ắ ộ ộ Đ gi m biên đ dao đ ng c a con l c sau N chu kì là: N.Δ = α
0 hay s chu kì v t dao đ ng đ
0
α0 ) (b ng đ gi m năng l FN c . gm . ố ầ ắ ắ ẽ ừ ộ ỏ ẳ b. H i sau bao nhiêu chu kì dao đ ng con l c s d ng h n và s l n con l c qua VTCB? .4 ậ ừ ế ạ ậ ố ộ ượ N u sau N chu kì mà v t d ng l i thì: N.Δ = α c là: N = = (cid:0) FN c . gm .
gm . .4 (cid:0) . cF
0
α α ầ ủ ơ ủ ự ả ắ (cid:0) W = (cid:0) .l.mg( α0 ) là công c a l c c n trong m i ỗ (Trong đó E0 = mg là c năng ban đ u c a con l c, chu kì). ố ầ ừ ế ậ ầ ộ ạ Do m t chu kì v t đi qua VTCB hai l n nên s l n v t đi qua VTCB cho đ n lúc d ng l i là:
n = 2N =
ừ ừ ộ lúc b t đ u dao đ ng đ n lúc d ng l ậ (cid:0) gm . . cF .2 ạ i?
ậ ắ ầ ậ ừ ạ ỳ ắ ầ lúc v t b t đ u dao đ ng cho đ n lúc v t d ng l ớ i là: Δt = N.T (v i chu k T = 2 (cid:0) )
2 0
ậ ượ ế ừ ờ c. Th i gian t ờ ả ừ ườ (cid:0) S v t đi đ d. Quãng đ Kho ng th i gian t ng ế ạ i?
2 0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) mgl ượ ậ ả ụ ị ng: Áp d ng đ nh lu t b o toàn năng l hay (cid:0) S = SF . c ế ộ c đ n lúc d ng l 1 2 (cid:0) lgm .. . cF 2
0 là góc l chệ
̀ ́ ̀ ́ ́ ư ở ị ự ệ ̉ ̣ v trí có góc l ch (cid:0) ? ((cid:0)
0 + 2cos(cid:0) ) B. T = mg(3cos(cid:0)
0)
0) D. T = 3mg(cos(cid:0) ề ơ
2cos(cid:0)
Câu 310. Biêu th c nao sau đây la đung khi xac đinh l c căng dây ự ạ c c đ i). A. T = mg(3cos(cid:0) C. T = mgcos(cid:0) Câu 311. Trong dao đ ng đi u h a c a con l c đ n, khi nói v c năng c a con l c đi u nào sau đây là sai?
2cos(cid:0) ủ ị ủ ề ề ắ ắ ơ ộ
A. B ng đ ng năng c a nó khi qua vtcb B. B ng t ng đ ng năng và th năng ở ị C. B ng th năng c a nó v trí biên. ầ D. C năng bi n thiên tu n hoàn.
2. B qua ma sát. Con l c dao đ ng theo ph
0 = 300. V n t c và l c căng dây c a v t t ự
ủ ộ ổ ế ộ ở ộ ị ấ ỳ m t v trí b t k . ủ ế ằ ằ ằ ơ ế ộ ộ ả ầ ố ượ ầ ắ ơ ọ ẳ ắ ộ (cid:0) ở ơ ệ ố n i có gia t c tr ng tr ự ạ ng g = 9,81m/s ứ ẳ ươ ộ ợ ươ ủ ậ ạ ậ ố ỏ ỏ ng th ng đ ng là ng m = 0,05kg treo vào đ u m t s i dây dài l = ứ ng th ng đ ng i VTCB là:
B. v = 2,63m/s; T = 0,62N D. v = 0,412m/s; T = 13,4N ộ
2. Góc l ch c c ự ệ ng m = 1kg và đ dài dây treo l = 2m l y g = 10 m/s = 100 = 0,175 rad. C năng c a con l c và v n t c v t n ng khi nó ủ
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 42
ồ Câu 312. M t con l c đ n g m m t qu c u nh , kh i l ườ 1m, ớ ớ v i góc l ch c c đ i so v i ph A. v = 1,62m/s; T = 0,62N C. v = 4,12m/s; T = 1,34N ấ ắ ơ ộ (cid:0) ớ ườ ẳ ậ ố ậ ặ ắ ơ ố ượ Câu 313. M t con l c đ n có kh i l ứ ạ ủ ng th ng đ ng đ i c a dây so v i đ
ở ị ấ
B. E = 0,298J; vmax = 0,77m/s D. E = 29,8J; vmax = 7,7m/s ng m = 200g ,dây treo có chi u dài l = 100cm. Kéo ộ ậ ố ầ ng dao đ ng
ấ v trí th p nh t là: A. E = 2J; vmax = 2m/s C. E = 2,98J; vmax = 2,44m/s ộ ố ượ (cid:0) ượ ấ ậ ặ ồ ắ ằ ề 2. Năng l = 600 r i buông không v n t c đ u. L y g = 10 m/s
C. 0,27 J
D. 0,13 J
B. 1 J ộ
2
2
B.
A.
C.
D.
ồ ơ Câu 314. M t con l c đ n g m v t n ng có kh i l ỏ ị ậ v t kh i v trí cân b ng 1 góc ủ ậ c a v t là: A. 0,5 J ố ượ ộ ậ ặ ề ng m, biên đ A t ạ i ọ ầ ủ ắ ộ Câu 315. M t con l c đ n dao đ ng đi u hòa, dây treo dài l (m) v t n ng có kh i l ố ơ n i có gia t c tr ng tr 2
2Agml . . . 2 ớ 1= 81 cm, l2 = 64 cm dao đ ng v i 1=
C. 6,3280
Agm . . l ơ ắ ườ ng g. C năng toàn ph n c a con l c là: Agm .2 . . l ầ ượ ơ Agm . . l .2 ậ ặ ộ (cid:0) ứ ấ ắ ộ ộ ộ ượ t là l ộ ng dao đ ng , biên đ dao đ ng con l c th nh t là: ắ
D. 3,9150 ộ
ậ ặ ắ ơ ớ ộ
B. 0,5 J
D. 0,05 J.
2. B qua ậ ỏ ự ng th ng đ ng r i buông nh . Lúc l c
C. v = 5m/s
D. v = m/s
ơ ầ ủ ố ượ ng 1000g dao đ ng v i biên đ góc ắ ố i n i có gia t c g = 10 m/s ề ắ Câu 316. Hai con l c có cùng v t n ng, chi u dài dây treo l n l ơ ớ ỏ ạ biên đ góc nh t i cùng 1 n i v i cùng năng l 50, biên đ góc c a con l c th hai là: ứ ủ ộ B. 4,4450 A. 5,6250 ộ Câu 317. M t con l c đ n có dây treo dài 100cm v t n ng có kh i l (cid:0) m = 0,1 rad t ạ ơ A. 0,1 J ộ (cid:0) ắ ng v t là m = 200g. L y g = 10m/s ẹ ấ ồ ươ ứ ẳ
C. ± 0,5 m/s
ắ ơ ừ ị ằ ậ ặ ấ ế ằ ồ ộ ị ậ ố ủ ậ ị ố ượ ng 25g. T v trí cân b ng kéo dây 2. V n t c c a v t khi qua v trí cân b ng ằ
2. C năng toàn ph n c a con l c là: C. 0,01 J ố ượ ắ ơ l = 0,4m. Kh i l Câu 318. M t con l c đ n có dây treo dài = 600 so v i ph ớ ể ệ ma sát. Kéo con l c đ dây treo nó l ch góc ị ậ ố ủ ậ căng dây treo là 4N thì v n t c c a v t có giá tr là bao nhiêu? A. v = 2m/s B. v = 2 m/s ộ Câu 319. M t con l c đ n có dây treo dài 50 cm v t n ng có kh i l ả treo đ n v trí n m ngang r i th cho dao đ ng. L y g = 10 m/s là: A. ±10 m/s B. ± m/s ề Câu 320. M t con l c đ n có chi u dài dây treo b ng 40 cm, kh i l ậ ố ủ ậ biên đ góc m = 0,1 rad t C. ± 0,3 m/s
ộ ắ ơ ố ượ ằ ộ ạ ơ ậ ặ ị
D. ± 0,25m/s. ằ ớ ng v t n ng b ng 10g dao đ ng v i 2. V n t c c a v t khi qua v trí cân b ng là: ằ ố ộ i n i có gia t c g = 10m/s B. ± 0,2 m/s D. ± 0,4 m/s. A. ± 0.1 m/s ộ ố ượ ắ Câu 321. M t con l c đ n có kh i l ậ ậ ố ề truy n cho v t v n t c v = 1 m/s theo ph ằ b ng là: A. 2,4 N B. 3N
C. 4 N
D. 6 N
ơ ừ ị ậ ị ằ ề ậ ặ ng v t n ng m = 200g chi u dài l = 50 cm. T v trí cân b ng 2. L c căng dây khi v t qua v trí cân ự ươ ấ ng ngang. L y g = 10m/s
0 r i buông tay. L y g = 10 m/s
ơ ộ ắ ậ ặ ớ ươ ấ ồ ằ ỏ ị ố ượ ợ ắ ệ ng v t n ng m = 100g, chi u dài dây l = 40 cm. Kéo con l c l ch 2. L cự ề ng ngang góc 60 ị ậ
C. /2 N ọ
D. /5 N ằ
2, ch n g c th năng ố ằ
Câu 322. M t con l c đ n có kh i l kh i v trí cân b ng sao cho dây treo h p v i ph căng dây khi v t qua v trí cao nh t là: A. 0,2N Câu 323. Con l c đ n có chi u dài 1m, g =10m/s ộ 0 = 90. V n t c c a v t t v i biên đ α ậ ố ủ ậ ạ ị ớ D. 0,35m/s A. 9/ cm/s B. 9 m/s ố ượ ậ ặ ộ Câu 324. M t con l c đ n dao đ ng đi u hòa, dây treo dài l = 1m v t n ng có kh i l 2. C năng toàn ph n c a con l c là: ộ ắ đ A = 10cm t D. 0,1J A. 0,05J B. 0,5J
ấ B. 0,5N ề ắ ơ ắ ộ v trí cân b ng. Con l c dao đ ng ộ ở ị i v trí đ ng năng b ng th năng là: ế ế C. 9,88 m/s ắ ơ ng m = 1kg, biên ề ườ ầ ủ ạ ơ ơ i n i có gia t c tr ng tr ng g = 10m/s
0
0
B.
C.
A.
D.
ậ ặ ố ượ ộ ố ọ C. 1J ộ ng m, biên đ S ạ ơ i n i ộ 0 t ộ ầ ằ ườ ộ ọ ắ ơ ủ ộ ắ ơ ế ng g. Khi đ ng năng b ng n l n th năng thì li đ s c a con l c đ n là: S (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) n ề Câu 325. M t con l c đ n dao đ ng đi u hòa, dây treo dài l v t n ng có kh i l ố có gia t c tr ng tr S S0 n n 1 ề ộ ộ 1 ắ ơ ọ ậ ặ ế ủ ằ ố ộ S0 n ằ ộ ố ượ ng m, biên đ góc b ng l v t n ng có kh i l ằ ắ ơ ộ ầ ng g. Khi đ ng năng b ng 8 l n th năng thì li đ góc c a con l c đ n b ng i n i có gia t c tr ng tr
B. (cid:0)
D. (cid:0) ớ ề
Câu 326. M t con l c đ n dao đ ng đi u hòa, dây treo dài 90 t ườ ạ ơ bao nhiêu? A. (cid:0) 60 Câu 327. T i n i có gia t c tr ng tr L y m c th năng
C. (cid:0) ắ ể v trí cân b ng. Khi con l c chuy n đ ng nhanh d n theo chi u d
0 nh .ỏ ng đ n v trí có
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 43
1,1250 4,50 30 (cid:0) ườ ề ố ọ ộ ộ ng g, m t con l c đ n dao đ ng đi u hòa v i biên đ góc ạ ơ ế ộ ắ ở ị ơ ộ ươ ế ấ ằ ầ ố ị
(cid:0) ủ ắ ằ
0/
C. (cid:0)
0/ B. (cid:0)
Câu 329. Con l c đ n có chi u dài 10m/s2. Bi ị v trí cân b ng là: A. 3N. B. 9,8N.
C. 6N.
D. 12N.
ộ 0/ ằ 0/ ậ ằ ặ ạ ướ ượ ắ ơ ủ ặ ỗ ạ ậ ộ ớ ơ ắ ư ờ ạ c và đ ộ ắ ằ ắ ằ ạ ồ ồ ạ i sau cùng. A. Con l c b ng g d ng l ạ i sau cùng. C. Con l c b ng s t d ng l ề ỏ ư ỗ ừ ắ ừ ơ i sau cùng. ề ố ượ ạ ơ ắ l, kh i l ế ộ đ ng năng b ng th năng thì li đ góc c a con l c b ng: D. (cid:0) A. (cid:0) ề Câu 328. Có ba con l c đ n treo c nh nhau cùng chi u dài, ba v t b ng s t, nhôm và g , d ng đ c, cùng ợ ể ự ả c ph m t ngoài m t l p s n đ l c c n không khí nh nhau. Kéo 3 v t sao cho 3 s i kích th ẹ ệ dây l ch m t góc nh nh nhau r i đ ng th i buông nh thì: ộ ắ ừ ả i m t lúc. B. C 3 con l c d ng l ừ ắ ằ D. Con l c b ng nhôm d ng l ộ ậ ặ ủ ắ ở ị ủ i n i có g = ng v t n ng m = 0,4kg, dao đ ng đi u hoà t ắ ứ v trí biên là 3N thì s c căng c a dây treo khi con l c qua t l c căng c a dây treo khi con l c ế ự ằ
Câu 330. M t con l c đ n có chi u dài l, dao đ ng v i biên đ góc là 60
0. T s ỉ ố
0 b ng:ằ
(cid:0) ề ắ ộ ơ ộ ớ ộ ậ ị khi v t đi qua v trí có P ộ
A.
B.
D.
C.
(cid:0) (cid:0) 2 (cid:0) 2 23 2 li đ góc 45 2 . 2 ớ ạ ọ ượ 23 2 ậ ặ
0 < 600
C. (cid:0)
D. (cid:0)
ủ ộ ộ ứ ằ ề i h n b n b ng ắ 0 c a con l c 123 2 ắ ơ ng P, dây treo không co dãn và có gi ự ạ (cid:0) ậ ng. H i đ dây treo không đ t khi v t dao đ ng thì biên đ góc c c đ i ề ồ ỏ ể ệ
B. (cid:0) ̀
0 < 300 ̣ ợ
C. A’ = A
́ ́ ơ ̣ ̣ ̣ ̣ ̀ ́ ̃ ̀ ̀ ư ̣ ̣ ̉ ̣ ̉ ̉ ̣ c treo trên môt s i dây nhe, không co gian. Con lăc đang dao ̃ ̉ ợ lai. Biên đô dao ̣
B. A’ = ́
D. A’ = ́ l. Keo con lăc lêch khoi vi tri cân băng môt goc
0 = 300 rôi tha nhe ̀ ̣ ̀ ́ ư ươ ng thăng đ ng ́ ươ ng đinh D. 430
0 = 100g bay theo ph
A. 0,5J
C. 1,5J
B. 1J ́
D. 5J ́
(cid:0) ́ ̀ ́ ́ ̀ ơ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̉ (cid:0) ́ ́ ́ ̉ ̣ ̣ ̀ ma con lăc đat đ ́ A. 34 ̣ ̣ ̣ ̣ ́ ơ ng ngang v i vân tôc v ́ ̀ ̀ ̀ ́ ơ ượ ̉ ̉ ̣ ̣ ̉ ̣ ́ 0 dinh vao qua câu. Năng l ng 900g. Sau va cham, vât m ̀ ́ 0 = 10m/s đên va cham vao ượ ng dao đông ơ ̉ ộ Câu 331. M t con l c đ n g m v t n ng có tr ng l ượ ầ ọ 1,268 l n tr ng l ả ơ ỏ đ n ph i th a mãn đi u ki n nào? A. (cid:0) 0 < 450 0 < 900 ̃ ̉ ượ Câu 332. Môt con lăc đ n gôm môt vât nho đ ́ ́ ̣ ư ̣ ơ đông v i biên đô A nho va đang đi qua vi tri cân băng thi điêm chinh gi a cua s i chi bi gi đông sau đo la:́ ̀ A. A’ = A ́ ̀ Câu 333. Môt con lăc đ n co chiêu dai ́ ́ ̀ ́ ̀ ̣ ươ ng vao môt chiêc đinh năm trên đ cho dao đông. Khi đi qua vi tri cân băng dây treo bi v ̀ ́ ̣ ượ ̣ . Tinh biên đô goc c sau khi v cach điêmtreo con lăc môt đoan C. 450 B. 300 ́ ươ ượ ng m Câu 334. Môt vât co khôi l ́ ́ ́ qua câu cua con lăc đ n co khôi l ̀ ́ cua con lăc đ n la:
̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ượ ng m ́ ̀ ́ ̀ ̀ ̀ ̉ ̣ ̣ ̣ ̣
A. 9,42 m/s
́ ́ ́ ợ ư ̉ ̣ ̣ ̉ ́ ơ 0 = 100g l = 1m mang vât năng m = 200g. Môt vât co khôi l ́ ̀ ̣ ng ngang đên va cham hoan toan đan hôi vao vât m. Sau va cham con lăc đi lên đên vi ươ 0 ngay sau khi va ̀ (cid:0) 2 = 10 m/s2. Vân tôc cua m 0. Lây g = ́ ́ ng thăng đ ng môt goc 60 ̣ ́ ̀ Câu 335. Môt con lăc đ n co chiêu dai ươ chuyên đông theo ph ́ ơ tri dây treo h p v i ph cham la:̀
C. 47,1 m/s ́
0 va đô cao c c đai ma qua năng đat đ
̀ ́ ́ ̀ ̣ ̉ ̣ ̣ ̉ ̣ ́ l, qua năng co khôi l (cid:0) ̀ ́ ̀ ơ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣
0). Trên ph
D. 0,942 m/s ́ ượ ng m. Môt đâu con lăc treo vao điêm cô đinh ́ ự ̣ ượ c so v i bi tri cân ́ ̀ ơ ươ i ta đong môt cây đinh tai vi tri I v i khoang ̣ l/2. Sao cho đinh chân môt bên cua dây treo. Sau khi bi chăn đinh thi đô cao c c đai h cua vât
0))
́ ́ ̉ ̣ ̣ ̣ ̉ ̀ 0 = l(1cos(cid:0) ̀ ́ ̀ ự ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ c la:̀
B. 4,71 m/s ̀ ́ ̀ ơ Câu 336. Môt con lăc đ n co chiêu dai ́ ́ ̀ ̀ ́ ơ O, con lăc dao đông tuân hoan v i biên đô goc ́ ư ươ băng la h ng thăng đ ng qua O, ng cach OI = ̣ ượ năng đat đ C. h = l (1 cos((cid:0) A. h = h0 B. h = 0,5h0 ́ ́ ng m Câu 337. Môt con lăc co khôi l ̀ băng môt goc 60 100g đang đ ng yên, lây g = 10 m/s
A. 52,130
D. h = h0 ́ ̀ ̀ 1 = 400g, co chiêu dai 160 cm, ban đâu ng 0 rôi tha nhe cho vât dao đông, khi vât đi qua vi tri cân băng vât va cham mêm v i vât m 2. Khi đo biên đô goc cua con lăc sau khi va cham la: ̀ D. 530 ̀
́ ́ ̀ ́ ượ ̣ ̣ ̉ ̣ ́ ̀ ̀ ̀ ơ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̀ ươ i ta keo vât khoi vi tri cân 2 = ́ ́ ́ ́ ́ ́ ư ̣ ̉ ̣
0 = 370
B. v = 2 m/s; h = 0,2 m; (cid:0)
B. 47,160 ̀ ̀ ơ Câu 338. Môt con lăc đ n gôm môt qua câu khôi l ̀ ́ ́ ng không đang kê, co chiêu dai gian, khôi l 10 m/s2. Môt vât nho co khôi l ́ ́ ̀ ư 1 đang đ ng yên cham vao qua câu m ́ ̀ ̀ cân băng, đô cao va biên đô goc cua hê sau va cham la: A. v = 2 m/s; h = 0,2 m; (cid:0) 0 = 450 ả ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 44
́ ́ ượ ̣ ̣ ̉ ́ C. 77,360 ng m ượ 1 = 0,4 kg, đ ́ ́ ̃ ượ ̉ ̉ ̣ ̉ ̉ ̀ ́ ́ ượ ̣ ̣ ̉ ̣ ươ ́ ́ ơ ̀ ́ ̀ ́ ̀ ́ ng m ở ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ợ c treo vao môt s i dây không co ́ ̀ ̀ ư l = 1m. Bo qua moi ma sat va s c can cua không khi. Cho g = ng năm ngang va 2 = 10 m/s theo ph 2 = 0,1 kg bay v i vân tôc v ́ ̀ ́ ̀ vi tri cân băng va dinh chăt vao đo thanh M. Vân tôc cua vât qua vi tri ̀ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣
0 = 370 ̀
D. v = 2,5 m/s; h = 0,2 m; (cid:0) ̣ ợ c treo vao môt s i dây không co 1 = 0,5 kg, đ ng m ́ ́ ư ng không đang kê, co chiêu dai 1m. Bo qua moi ma sat va s c can cua không khi. Cho g = ̀ ươ ng năm ngang va cham đan 2 = m/s theo ph ́ ̣ vi tri cân băng. Vân tôc qua vi tri cân băng, đô cao va biên đô
0 = 600 0 = 450
B. v = m/s; h = 0,5 m; (cid:0) D. v = m/s; h = 0,5 m; (cid:0)
0 = 450 0 = 370 ̀
́ ́ ̀ ượ ̣ ̣ ̉ ượ ̀ ́ ̀ ̀ ́ ̃ ượ ̉ ̉ ̣ ̉ ̉ ́ ́ ́ ơ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̀ ̀ ̀ ́ ̀ ́ ̀ ở ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣
́ ̀ ́ ́ ượ ̣ ̣ ̉ ́ ́ ư ng m treo trên dây đang đ ng yên. Môt vât nho co khôi l ̀ ́ ̀ ̀ ́ ́ ơ ươ ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ượ 0 theo ph ng ́ ơ ng ngang đên va cham v i hon bi rôi dinh vao vât m. ượ ̉ ̣ ̣
C. 0,16W0
D. 0,4W0
B. 0,2W0 ứ ng m’ = ắ ủ ng ngang v i đ ng năng W đ n va ch m m m v i v t treo c a con l c ấ ệ ậ ng m t mát
A. 0
D. 5W/6
C. v = m/s; h = 0,5 m; (cid:0) 0 = 450 ̀ ơ Câu 339. Môt con lăc đ n gôm môt qua câu khôi l ́ ́ gian, khôi l 10m/s2. Môt vât nho co khôi l ́ ượ 2 = 0,5 kg bay v i tôc đô v ng m ́ ̀ ̀ ư hôi xuyên tâm va qua câu m 1 đang đ ng yên 1 sau va cham la:̀ ́ goc cua m A. v = 10 m/s; h = 0,5 m; (cid:0) C. v = 2 m/s; h = 0,2 m; (cid:0) ́ ơ Câu 340. Con lăc đ n gôm hon bi co khôi l m0 = 0,25m chuyên đông v i đông năng W ng cua hê sau va cham la:̀ Năng l A. W0 ộ ố ượ ố ượ ậ ng v t treo là m. M t v t nh có kh i l ớ ộ ươ ể ế ắ ề ạ ạ ỏ ượ ậ ạ ỏ ộ ậ ớ ậ ề ỏ ệ t. H i năng l ạ ằ ơ Câu 341. M t con l c đ n đang đ ng yên, có kh i l ộ 0,5m chuy n đ ng đ u theo ph và dính vào v t treo t o thành 1 h v t, coi qua trình va ch m không t a nhi trong quá trình va ch m b ng bao nhiêu theo W?
B. 2W/3 ̀
C. W/3 ́ ̀ ́ ươ i co treo qua câu nho băng Câu 342. Môt con lăc đ n gôm môtdây kim loai nhe co đâu trên cô đinh. Đâu d 2. Keo vât năng ra khoi vi tri cân băng môt goc 0,1 ́ ́ ̀ kim loai. Chiêu dai cua dây treo la l=1m. Lây g = 9,8 m/s ̀ ̀ ́ ̀ rad rôi tha nhe đê vât dao đông điêu hoa. Con lăc dao đông trong t vuông ́ ơ goc v i măt phăng dao đông cua con lăc. Cho B = 0,5T. Suât điên đông c c đai xuât hiên gi a hai đâu dây kim loai la:̀
D. 2,349 V
A. 0,1656 V
B. 1,566 V ́
C. 0,0783 V ̃
́ ̀ ̀ ́ ̀ ơ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̉ ̀ ̀ ́ ̣ ̉ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̀ ́ ́ ư ̉ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̀ ư ươ tr ̀ ́ ̀ ́ ́ ́ ́ ̀ ng đêu co vecto cam ng t ́ ự ̀ ̉ ư ̃ ư ̣ ̉ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣
̀ ̀ ́ ́ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̉ ̀ ̀ ̀ ́ ́ ̣ ̉ ̉ ̣ ̣ ̉ ́ ́ ̀ ́ ́ ̀ ́ ̀ ́ ở ư ượ ̉ ̉ ̉ ̣ ̉ c xac đinh b i biêu th c E = m.g. ́ 0. Biêt chu ki cua con lăc la T, c năng cua con lăc đ ̀
C. (cid:0)
D. (cid:0) ̃
59T 69TB. (cid:0) ́ 200T ̀ 100T ́ ́ ơ ơ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̉ ̀ ̀ ́ ̀ ̀ ́ ́ ̀ ơ ̣ ̉ ̉ ̣ ̉ ̉ ́
D. 59s
B. (cid:0) ồ
200s ắ ắ ơ ỏ l có g n v t n ng nh kh i l (cid:0) ạ ơ ả ồ ộ ọ ườ ượ ụ ề ắ ố ượ ố i n i có gia t c tr ng tr ổ C không đ i và luôn ng (cid:0) ủ ắ ắ ỗ ộ ừ ỏ ng m. Kéo con l c ra kh i ng g. Trong quá ể c chi u chuy n α ủ ệ ự c a con l c sau m i chu kì dao đ ng. Con l c th c hi n ế C = mg.103 (N). t F
D. 200 ơ ắ
C. 100 Câu 347. M t con l c đ ng h đ ượ l 0,011(N) nên nó ch dao đ ng đ
A. t = 20s
D. t = 10s.
α α ộ ằ = 0,004rad, N = 25 = 0,002rad, N = 50 ắ α α ườ ắ ệ ơ = 0,001rad, N = 100 = 0,004rad, N = 50 ng không khí. Kéo con l c l ch kh i ph ỏ ổ ụ ẹ ẳ ắ ả ồ ủ ậ ố ầ ừ ắ ắ ạ ượ ắ ầ ộ ả ừ ế ộ ươ ng ằ ế ự ả ủ t l c c n c a không khí tác d ng lên con l c là không đ i và b ng ề ị ng c a v t. Coi biên đ gi m đ u trong t ng chu kì. S l n con l c con l c đi qua v trí i là: ̀ ́ ơ ư ơ Câu 343. Môt con lăc đ n dao đông tăt dân, c sau môi chu ki dao đong thi c năng cua con lăc lai bi giam 0. Hoi sau bao nhiêu chu ki dao đông thi biên đô goc cua con ̀ 0,01 lân. Ban đâu biên đô goc cua con lăc la 90 ơ lăc chi con 30 l(1 cos(cid:0) max) A.(cid:0) ̀ ́ ư Câu 344. Môt con lăc đ n dao đông tăt dân, c sau môi chu ki dao đong thi c năng cua con lăc lai bi giam 0. Hoi sau th i gian bao lâu thi biên đô goc cua con lăc chi con ̀ ̀ ́ 0,01 lân. Ban đâu biên đô goc cua con lăc la 90 450. Biêt chu ki con lăc T = 1s ́ ̀ C. (cid:0) 100s A. (cid:0) 122s ậ ặ ắ ộ Câu 345. M t con l c đ n g m dây m nh dài ộ ả ằ ị 0 = 0,1(rad) r i th cho nó dao đ ng t v trí cân b ng m t góc ộ ớ ủ ự ả ị ộ trình dao đ ng con l c ch u tác d ng c a l c c n có đ l n F ắ ộ ộ ả ộ đ ng c a con l c. Tìm đ gi m biên đ góc ố s dao đ ng N b ng bao nhiêu thì d ng? Cho bi B. (cid:0) A. (cid:0) D. (cid:0) C. (cid:0) ộ Câu 346. Cho m t con l c đ n dao đ ng trong môi tr ứ th ng đ ng góc 0,1 rad r i th nh . Bi ầ 0,001 l n tr ng l ằ cân b ng t A. 25 ọ ừ ộ lúc b t đ u dao đ ng đ n lúc d ng l B. 50 ộ ư ắ ậ ặ (cid:0) ộ ộ ự ả ị ố c coi nh 1 con l c đ n có chu kì dao đ ng T = 2s, v t n ng có kh i ổ C = ụ ầ ̀ ộ 0 = 50. Do ch u tác d ng c a m t l c c n không đ i F ủ ̀ ̀ ồ ng m = 1kg. Biên đ góc dao đ ng lúc đ u là ộ ơ ỉ ị ̣ ̣ ồ ượ ộ c môt th i gian rôi d ng lai. Xác đ nh t.
Câu 348. M t con l c đ ng h đ ượ l ộ ự ả ụ d ng c a m t l c c n không đ i F ở ệ ệ đi n đ ng 3V đi n tr trong không đáng k đ b sung năng l ổ b sung là 25%. Pin có đi n l
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 45
ộ ắ ậ ặ ư ộ ư C. t = 40s ơ ắ (cid:0) ạ ơ ộ ̣ ồ ng m = 1kg, dao đ ng t ượ B. t = 80s ồ ượ i n i có g = ổ C = 0,011(N) nên nó dao đ ng t ị ́ ́ ườ ắ ớ ể ể ổ ủ ộ ồ ạ ượ ệ ượ ầ ố c coi nh 1 con l c đ n có chu kì dao đ ng T = 2s, v t n ng có kh i ộ ầ 0 = 50. Do ch u tác ấ ộ ắ ầ i ta dùng m t pin co su t t d n. Ng ̀ ấ ủ ệ ng cho con l c v i hi u su t c a qua trinh ạ ờ i c th i gian t bao lâu thì l (cid:0) 2 = 10 m/s2. Biên đô goc dao đ ng lúc đ u là ́ ộ ượ 0 = 104 (C). H i đ ng h ch y đ ỏ ồ ng ban đ u Q
B. t = 46 ngày
C. t = 92 ngày
D. t = 23 ngày.
ph i thay pin? ả A. t = 40 ngày
̉ ̣
Ợ TÔNG H P DAO ĐÔNG ầ ố
1
1
2 (cid:0)
2
ề ộ 1. Đ l ch pha c a 2 dao đ ng đi u hòa cùng t n s : (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t ủ (cid:0) cos( ) (cid:0) (cid:0) = (cid:0) Nêú , (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ộ ệ x 1 x )
2
2
2 2ta nói dao đ ng x 2ta nói dao đ ng x
2
(cid:0) ộ (cid:0) ộ ơ ơ 1 s m pha h n dao đ ng x 1 tr pha h n dao đ ng x (cid:0)
2
(cid:0) ớ ộ ễ ộ ̀ 1 cung pha x 1 ng Z) ta noi x́ c pha x (cid:0) ượ 1 vuôngpha x2 A 1 (cid:0) A t cos( 2 > 0 (cid:0) 1 > (cid:0) (cid:0) < 0 (cid:0) (cid:0) 1 < (cid:0) (k (cid:0) = k.2(cid:0) Z) ta noi x́ = (2k+1)(cid:0) (k (cid:0) = (2k+1) (k (cid:0) ợ ủ ộ Z) ta noi x́ ề ầ ố ộ ộ ề ươ ầ ng cùng t n
1
2
2
AA 1
1
2
1
2
2 (cid:0) v i ớ (cid:0)
A 1 1 ≤ (cid:0)
A 2 ≤ (cid:0)
2(n u ế (cid:0)
1 ≤ (cid:0)
A 2 2 )
2 A 2 (cid:0) sin (cid:0) cos
2 A 1 A 1 A 1
*
2
1 A (cid:0)
max (cid:0)
2 A 2 (cid:0)
1
2
Nêu ́ (cid:0) Nêu ́ (cid:0) Nêu ́ (cid:0) Nêu ́ (cid:0) Nêu ́ (cid:0) ổ 2. T ng h p c a 2 dao đ ng đi u hòa cùng t n s là m t dao đ ng đi u hòa cùng ph s :ố (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t (cid:0) cos( ) (cid:0) ̀ ̉ ử ợ ̉ ̣ Gia s cân tông h p hai dao đông: t + (cid:0) ) x = x1 + x2 = Acos((cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 1 x t (cid:0) cos( ) A 1 A 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A ) V i ́ơ (cid:0) (cid:0) (cid:0) tan (cid:0) cos( (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) AA 2 2 1 A sin 2 A cos 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) A 1 hay (cid:0)
*
2
1
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) AAA 1 2 (cid:0) Akhi 1 Akhi 2 A 2 A 1 (cid:0)
*
2
2 A 1
2 A 2
1
2
1
2
1
2
1
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x A x 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A a 2 cos * Khi A1 = A2 = a (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x a t 2 cos . cos (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
1. t + (cid:0) ) thì dao đ ngộ
ộ ợ ế t ph (cid:0) ươ ộ ế 2 ươ ng trình t ng h p x và x ộ ổ ợ 2 ầ 2 khi bi t + (cid:0) ổ (cid:0) ) và dao đ ng t ng h p x = Acos(
1
2
2 =
2 A 2
2 A 1
1
1
1 (cid:0)
ạ 3. Tìm ph t m t dao đ ng thành ph n x Khi bi t + (cid:0) ầ thành ph n còn l ng trình dao đ ng thành ph n x 1 = A1cos((cid:0) (cid:0) ). ầ 2 = A2cos((cid:0) ộ i là x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Trong đó: và tan(cid:0) v iớ A 2 (cid:0) cos( ) AA 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A A sin cos sin cos A 1 A 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2 (n u ế (cid:0) ả
ầ ố
2) ậ
ộ ề
1 (cid:0) ụ 4. Tìm kho ng cách 2 v t dao đ ng đi u hòa cùng t n s cùng trên tr c Ox.
1) và x2 = A2cos((cid:0) (cid:0) cos( )
2
ế t + (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x A t ậ 1 = A1cos((cid:0) ị ạ ố ầ ủ ậ ộ ả t dao đ ng thành ph n c a 2 v t x Khi bi 2). Khi đó kho ng cách 2 v t có giá tr đ i s là t + (cid:0) x x 1
2 A 1
2 A 2
2
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ́ ả ̉ ̣ A 2 (cid:0) cos( ) AA 2 1
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 46
́ ̀ ơ kho ng cách l n nhât cua 2 vât la: ợ ủ ươ ổ ế ộ ề (cid:0) 5. Vi t ph ng trình t ng h p c a nhi u dao đ ng.
ộ ươ ươ ề ng trình x
2); … thì dao đ ng t ng h p cũng là dao đ ng đi u hoà cùng ph
1 = ng cùng
ề ổ ộ ợ ươ ầ ố ng, cùng t n s có ph ề ộ ờ t + (cid:0) (cid:0) ộ ậ ế N u m t v t tham gia đ ng th i nhi u dao đ ng đi u hòa cùng ph A1cos((cid:0) t + (cid:0) ầ ố t n s x = Acos(
2...
1 + A2sin(cid:0) 2...
ụ
2 A y
2 x
A (cid:0) và tan(cid:0) A = = (cid:0) v i ớ (cid:0) (cid:0) [(cid:0) min; (cid:0) max] ồ 1); x2 = A2cos((cid:0) t + (cid:0) ). ụ ế Chi u lên tr c Ox và tr c Oy = A1sin (cid:0) ượ Ay = Asin(cid:0) Ta đ c: 1 +A2cos(cid:0) = A1cos(cid:0) Ax = Acos(cid:0) A x A y
12 = x1 + x2; x23 = x2 + x3; x13 = x1 + x3; x123 = x1 + x2 + x2 x 13
23
23
2
3
6. Goi x̣ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x 12 x 12 x 12 x 12 x 12 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x ; ; ; x 1 x 123 x 13 2 x 23 2 x 13 2 x 23 2 ộ ộ ổ ợ ủ ầ ố ộ ủ ầ ộ ộ ụ ộ ủ nào sau đây: ứ ấ ế ố ợ ộ ủ ứ ợ ộ ầ ố ủ ộ ộ ổ Câu 349. Xét dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng thành ph n có cùng t n s . Biên đ c a dao đ ng t ng ợ h p không ph thu c vào y u t A. Biên đ c a dao đ ng h p thành th nh t. C. T n s chung c a hai dao đ ng h p thành. ộ B. Biên đ c a dao đ ng h p thành th hai. D. Đ l ch pha c a hai dao đ ng h p thành. ộ ủ ộ ủ ộ ệ ề ợ ầ ươ ố ợ ổ ộ ng, cùng t n s , và có pha ợ Câu 350. Biên đ c a dao đ ng t ng h p hai dao đ ng đi u hòa cùng ph vuông góc nhau là:
A. A = A1 +A2
B. A = |A1 A2|
C.
2 A 1
2 A 1
2 A 2
2 A 2 ươ
D. ố
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A A
ổ ộ ợ ộ ầ ề ng cùng t n s góc, khác pha là dao ể ợ ổ ộ ề ầ ố ầ ộ ầ ụ ộ ầ ủ ầ ộ ộ ằ ầ ổ ộ ộ ằ ổ ủ Câu 351. Dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng đi u hoà cùng ph ộ ặ đ ng đi u hoà có đ c đi m nào sau đây? ầ ố ủ A. T n s dao đ ng t ng h p khác t n s c a các dao đ ng thành ph n ộ B. Pha ban đ u ph thu c vào biên đ và pha ban đ u c a hai dao đ ng thành ph n C. Chu kì dao đ ng b ng t ng các chu kì c a c hai dao đ ng thành ph n ầ D. Biên đ b ng t ng các biên đ c a hai dao đ ng thành ph n ầ ố ủ ấ ầ ổ ủ ả ộ ươ ng, cùng t n s và khác pha ban đ u thì th y pha c a dao ế ộ ủ ộ ộ ứ ậ ổ ớ ộ
1 = A1cos((cid:0)
1); x2 =
ứ ấ ộ ủ ượ ứ ộ ộ ộ ơ c pha. ợ Câu 352. Khi t ng h p hai dao đ ng cùng ph ợ ộ đ ng t ng h p cùng pha v i dao đ ng th hai. K t lu n nào sau đây đúng? ộ A. Hai dao đ ng có cùng biên đ ộ B. Hai dao đ ng vuông pha. ớ ộ ủ C. Biên đ c a dao đ ng th hai l n h n biên đ c a dao đ ng th nh t và 2 dao đ ng ng 0. ệ ộ D. Hai dao đ ng l ch pha nhau 120 ́ ươ ươ ̀ ng trinh: x t + (cid:0)
̀ ̀ ng, cung tân sô co ph ị ự ạ ̀ ợ ề ộ ổ
0
D. Hai dao đ ng l ch pha 120
ộ B. Hai dao đ ng cùng pha ộ ́ ộ Câu 353. Cho 2 dao đ ng đi u hoà cung ph t + (cid:0) A2cos((cid:0) ộ 2). Biên đ dao đ ng t ng h p có giá tr c c đ i khi: ượ ộ c pha A. Hai dao đ ng ng ộ C. Hai dao đ ng vuông pha ộ ề ầ ộ ng, cùng t n s , cùng biên đ 2cm và có các pha ban đ u
ợ ủ
1); x2 =
́ ́ ươ ươ (cid:0) /3 và (cid:0) /3. Pha ban đ u và biên đ c a dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng trên là: ộ D. (cid:0) /6; 2cm. 1 = A1cos((cid:0) ̀ ng trinh: x t + (cid:0)
1 > (cid:0)
1 > (cid:0)
2
2
A. A = A1 n u ế (cid:0)
B. A = A2 n u ế (cid:0)
C.
D. |A1 A2|(cid:0) A(cid:0)
2). Biên đ dao đ ng t ng h p có giá tr th a man.̃ A 1 A 2 2
ầ B. (cid:0) /3, 2 cm. ̀ ề ợ ộ ổ ầ ố ộ ổ C. (cid:0) /3, ̀ ̀ ng, cung tân sô, co ph ị ỏ ệ ươ Câu 354. Cho hai dao đ ng đi u hoà cùng ph ộ ủ ầ ượ t là l n l A. 0; 2cm. ộ Câu 355. Cho 2 dao đ ng đi u hoà cung ph A2cos((cid:0) ộ t + (cid:0) (cid:0) (cid:0) A |A A2|
1 = 12cos((cid:0)
ầ ố ư t (cid:0) /3); x2 = 12cos((cid:0) ng, cùng t n s nh sau: x t
ộ ề ợ ủ
C. x = 24cos((cid:0) ề
t t+ (cid:0) /3) ồ ệ ̣ ậ ổ t (cid:0) /3) ự t + (cid:0) /3) ươ ộ ng trình dao đ ng
ng có các ph ợ ủ ậ ộ ươ ộ
π
ả
̀ ́ ́ π ự ơ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣
Trang 47
ươ ộ Câu 356. Có hai dao đ ng đi u hoà cùng ph + 5(cid:0) /3). Dao đ ng t ng h p c a chúng có d ng: ạ D.x = 12cos((cid:0) A. x = 24cos((cid:0) B. x = 12cos(cid:0) ươ ờ Câu 357. Môt v t th c hi n đ ng th i hai dao đ ng đi u hòa cùng ph sau: x1 = 9cos(10(cid:0) t) và x2 = 9cos(10(cid:0) t + (cid:0) /3). Ph ổ ng trình dao đ ng t ng h p c a v t là. B. x = 9cos(10(cid:0) t + (cid:0) /6)(cm). A. x = 9cos(10(cid:0) t + (cid:0) /4)(cm). D. x = 9cos(10(cid:0) t + /6)(cm). C. x = 9cos(10(cid:0) t + /2)(cm). 1 = 4cos10(cid:0) t (cm) và x2 = ̀ ̀ ươ ng trình: x Bài 341: Môt vât th c hiên đông th i 2 dao đông điêu hoa co cac ph 4cos(10(cid:0) t + (cid:0) /2) (cm). Ph ươ ợ ổ ộ ươ ng trình dao đ ng t ng h p: ng trình nào sau đây là ph B. x = 8cos(10(cid:0) t (cid:0) /3) (cm) A. x = 8cos(10(cid:0) t + (cid:0) /3) (cm) ễ GV: Nguy n H i Triêu
D. x = 4cos(10(cid:0) t + (cid:0) /2) (cm) ng: x
1 = 4cos(
ω ề ợ ộ t ω (cid:0) /6)(cm); x2 = 4sin t(cm) là:
C. x = 4 cos(10(cid:0) t (cid:0) /3) (cm) ổ ươ Câu 358. T ng h p hai dao đ ng đi u hoà cùng ph t + ω (cid:0) /3)(cm) t + ω (cid:0) /6)(cm) B. x = 4sin( A. x = 4sin( t + ω (cid:0) /6)(cm). t ω (cid:0) /12)(cm) D. x = 4cos( C. x = 4cos( ề Câu 359. Hai dao đ ng đi u hòa x
́ ̀ ầ ố ế ậ ươ ộ ́ ng, cùng t n s , cùng pha. K t lu n nao chinh xac:
A.
Ở ấ ỳ ờ ể b t k th i đi m nào cũng có = const > 0
B.
Ở ấ ỳ ờ ể b t k th i đi m nào cũng có = const < 0
C.
(cid:0) (cid:0) Ở ấ ỳ ờ ể b t k th i đi m nào cũng có = const < 0
D.
1 và x2 cùng ph v 2 v 1 v 2 v 1 v 2 v 1 v 2 v 1
(cid:0) (cid:0) Ở ấ ỳ ờ ể b t k th i đi m nào cũng có = const > 0 x (cid:0) 2 x 1 x (cid:0) 2 x 1 x 2 x 1 x 2 x 1
1 = 7cos((cid:0)
1)cm; x2 = 2cos((cid:0)
Câu 360. Cho 2 dao đ ng đi u hoà, cung tân sô co ph ̀ C. 9 cm; 5 cm
D. 5 cm; 2 cm
B. 9 cm; 2 cm Câu 361. M t v t th c hi n đ ng th i hai dao đ ng đi u hoà cùng ph ượ ộ l A. A = 5cm.
C. A = 15cm.
̀ ́ ộ ề t + (cid:0) t + (cid:0) ộ ̀ ́ ị ự ạ ươ ự ể ổ ợ ̀ ng trinh: x ̀ ộ 2)cm. Biên đ dao đ ng t ng h p có giá tr c c đ i va c c ti u la: A. 7 cm; 2 cm ộ ậ ự ề ệ ờ ộ ươ ầ ố ộ ầ ng, cùng t n s có biên đ l n ể ợ ổ ồ t là 6cm và 12cm. Biên đ dao đ ng t ng h p không th là:
D. A = 16cm. ̀ ng, cung tân sô co ph
́ ̀ ề ệ ộ ồ
1 = 7cos(5t + (cid:0)
Câu 362. M t v t th c hi n đ ng th i hai dao đ ng đi u hòa cùng ph dao đ ng l n l ạ có đ t là:
A. 250cm/s2
B. 75cm/s2 ộ ậ
C. 175cm/s2 ộ
D. 100cm/s2 ươ
ộ ậ ầ ượ ộ ươ ố ự ạ ớ ươ ậ ́ ấ ự t là: x ộ B. A = 6cm. ờ 1) cm; x2 = 3cos(5t + (cid:0) ̀ 2)cm. Gia t c c c đ i l n nh t mà v t có th ng trinh ể
ộ ể ủ ợ ủ
ươ ố ủ ậ ầ ượ ộ ề ng. Hai dao đ ng 1 = 3cos10t (cm) và x2 = 4sin(10t + (cid:0) /2)(cm). Gia t c c a v t có đ l n ộ ớ ng trình l n l t là x
D. 5 m/s2.
ổ Câu 363. Chuy n đ ng c a m t v t là t ng h p c a hai dao đ ng đi u hòa cùng ph này có ph ự ạ ằ c c đ i b ng: A. 7 m/s2.
ộ ầ ầ ươ (cid:0) /3 và ng, cùng t n s , cùng biên đ có các pha ban đ u là
ộ ợ ầ ủ
C. 0,7 m/s2. ố ằ D. (cid:0) /12. ề
2.
ộ ươ (cid:0) ạ ươ ự t là ờ 2. Ph ng trình t ng h p có d ng x = 8cos(10
2
ộ ng cùng biên đ có các pha dao (cid:0) t + (cid:0) /3). Tìm (cid:0) D. (cid:0) /4 ̀ ổ ợ C. (cid:0) /3 ̀ ́ ̀ ̀ ươ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ (cid:0) (cid:0) ̀ ̀ ́ ̀ ươ ̣ ̉ ̣ ự ̀ ượ t la ̀ ng trinh tông h p co dang x = 8cos(10
ợ C. (cid:0) /3 ́ ng trinh cung biên đô co cac pha dao (cid:0) t + (cid:0) /3). Tim ̀ D. (cid:0) /4 (cid:0) ộ ậ ụ ằ ọ ộ t +
ầ ủ
B. 1 m/s2. ề ộ Câu 364. Hai dao đ ng đi u hòa cùng ph (cid:0) /6. Pha ban đ u c a dao đ ng t ng h p hai dao đ ng trên b ng: ổ ộ C. (cid:0) /6. A. (cid:0) /2 B. (cid:0) /4. ệ ồ ộ ậ Câu 365. M t v t th c hi n đ ng th i hai dao đ ng đi u hòa cùng ph 1 = (cid:0) /6 và (cid:0) ầ ầ ượ ộ đ ng ban đ u l n l B. (cid:0) /2 A. (cid:0) /6 ̀ ̀ ơ Câu 366. Môt vât th c hiên đông th i 2 dao đông điêu hoa cung ph 1 = (cid:0) /6 va ̀(cid:0) đông ban đâu lân l 2. Ph B. (cid:0) /2 A. (cid:0) /6 ộ ị ề Câu 367. M t v t dao đ ng đi u hoà xung quanh v trí cân b ng d c theo tr c x’Ox có li đ x = cos( (cid:0) /3) + cos((cid:0) t) cm. Biên đ và pha ban đ u c a dao đ ng tho mãn các giá tr nào sau đây? ộ ộ = (cid:0) /3 rad A. A = 1cm; (cid:0) = (cid:0) /6 rad C. A = 3 cm; (cid:0) ́ Câu 368. Môt chât điêm chuyên đông theo ph ́ ấ ậ ố ự ạ ủ v n t c c c đ i c a ch t đi m là 50cm/s. Kêt qua nao sau đây la đung vê giá tr c a A? A. A = 3cm
ả B. A = 2cm; (cid:0) D. A = 2cm; (cid:0) ̀ ươ ̣ ̉ ̉ ̣ tế ̀ ̀ ́ (cid:0) /2) + Asin(10t + (cid:0) /2). Bi ị ủ ̉
D. A = 1cm ế ấ
ể B. A = 5cm ờ ủ ươ ề ộ t ph
ầ ố ứ ươ ươ ng, cùng t n s . Bi ộ ủ ng trình c a dao đ ng th nh t là x (cid:0) t + (cid:0) /3) và ph ng trình dao 1 = 5cos(10(cid:0) t
B. x2 = 5cos(10(cid:0) t + (cid:0) /6) D. x2 = 3,66cos(10(cid:0) t + (cid:0) /6) ư
ươ ứ
1 = 4cos((cid:0)
ề t + (cid:0) /6); x2 = 4cos((cid:0) t +
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 48
ầ ố ng, cùng t n s nh sau: x ́ ạ ươ ợ ủ ổ ̣ ị = (cid:0) /6 rad = (cid:0) /3 rad ng trinh sau: x = 4cos(10t + ̀ C. A = 4cm ị ộ ồ Câu 369. M t ch u đ ng th i c a 2 dao đ ng đi u hòa cùng ph ủ ậ ợ ổ ộ đ ng t ng h p c a v t là x = 5cos(10 +(cid:0) /6). Ph ộ ng trình dao đ ng th 2 là: A. x2 = 10cos(10(cid:0) t + (cid:0) /6) C. x2 = 5cos(10(cid:0) t + (cid:0) /2) ộ Câu 370. Có ba dao đ ng đi u hoà cùng ph 5(cid:0) /6); x3 = 4cos((cid:0) t (cid:0) /2). Dao đông t ng h p c a chúng co d ng:
B. x = 4cos((cid:0)
t + (cid:0) /3)
t + (cid:0) /3)
1 = 5cos((cid:0)
D. x = 4cos((cid:0) ư ầ ố ng, cùng t n s nh sau: x ́
ề ươ t (cid:0) /2); x2 = 10cos((cid:0) t +
ợ ủ ạ ̣
B. x = 5cos((cid:0) D. x = 5cos((cid:0)
t + (cid:0) /4) t + (cid:0) /3)
1 = 4cos4(cid:0) t; x2 = 4cos(4(cid:0) t + 3(cid:0) /4) và x3 = 3cos(4(cid:0) t + (cid:0) /4)
A. x = 0 C. x = 4cos((cid:0) t (cid:0) /3) ộ Câu 371. Có ba dao đ ng đi u hoà cùng ph (cid:0) /2); x3 = 5cos((cid:0) A. x =10cos((cid:0) C. x = 5cos((cid:0) Câu 372. Dao đ ng t ng h p c a ba dao đ ng: x là:
t). Dao đông h p c a chúng co d ng: t + (cid:0) /4) t (cid:0) /3) ổ ộ ợ ủ ộ
A. x = 7cos(4 t + π
(cid:0) /6)
B. x = 5cos((cid:0) D. x = 5cos((cid:0)
ộ ề (cid:0) /4) ươ (cid:0) /6 ) D. x = 8cos(4 t π 1 = 5cos((cid:0) t (cid:0) /4); x2 = 10cos((cid:0) t ́ (cid:0) /6) C. x = 8cos(4 t + π ầ ố ng, cùng t n s nh sau: x ổ ạ ̣ t + 3(cid:0) /4); x4 = 5cos((cid:0) t + 5(cid:0) /4). Dao đông t ng h p c a chúng co d ng:
D. v2 = v2 max
C. v2 = 0
t + (cid:0) /4) t (cid:0) /3) ộ ầ ố ứ ấ ư ợ ủ t + (cid:0) /2) t + (cid:0) /6) ỏ ằ ộ ề ạ ự ạ ứ ể ằ ộ ộ ộ ố ủ
B. v2 = v2 max ờ ệ ố
ộ ậ ự ề ệ ộ
B. x = 7cos(4 t + π ố Câu 373. Có b n dao đ ng đi u hoà cùng ph + (cid:0) /4); x3 = 10cos((cid:0) A. x =10cos((cid:0) C. x = 5cos((cid:0) ố ộ Câu 374. Hai dao đ ng đi u hòa cùng t n s và vuông pha nhau. H i r ng khi dao đ ng th nh t có t c ể ộ đ chuy n đ ng đ t c c đ i (v 2 b ng bao nhiêu so 1 = v1 max) thì dao đ ng th 2 có t c đ chuy n đ ng v ị ự ạ 2 max c a nó? ớ v i giá tr c c đ i v A. v2 = v2 max. Câu 375. M t v t th c hi n đ ng th i hai dao đ ng đi u hoà cùng ph ộ ầ ượ t là 7cm và 8cm. Bi đ l n l ộ ậ v t có li đ 12cm là: A. 314cm/s.
C. 157cm/s.
ầ ố ố ộ ủ ậ ươ ầ ủ ộ ồ ế t hi u s pha c a hai dao đ ng thành ph n là ng, cùng t n s 10Hz và có biên (cid:0) /3 rad. T c đ c a v t khi
D. 120(cid:0) cm/s. ầ ố ng, cùng t n s có ph
ộ ậ ự ệ ồ ộ ờ
1 có giá tr là:
B. 100cm/s. ề Câu 376. M t v t th c hi n đ ng th i hai dao đ ng đi u hoà cùng ph x1 = A1cos(20t +(cid:0) /6)(cm) và x2 = 3cos(20t + 5(cid:0) /6)(cm). Bi ớ ộ l n là 140cm/s. Biên đ dao đ ng A B. 8cm. A. 7cm.
D. 4cm.
ươ ế ậ ố ủ ậ ị ươ ằ t v n t c c a v t khi đi qua v trí cân b ng có đ ng trình: ộ ộ ị
C. 5cm. ờ
ầ ộ ố
Câu 377. M t v t nh có m = 100g tham gia đ ng th i 2 dao đ ng đi u hoà, cùng ph theo các ph A. 0,016J.
C. 0,038J.
ộ ậ ươ ng cùng t n s ủ ậ ượ ộ ề ồ 1 = 3cos20t(cm) và x2 = 2cos(20t (cid:0) /3)(cm). Năng l ỏ ng trình: x ươ ng dao đ ng c a v t là:
D. 0,032J. ầ ố
B. 0,040J. ờ
Câu 378. M t v t th c hi n đ ng th i hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ộ ượ l B. 3cm. A. 11cm.
D. 2cm.
ộ ậ ươ ự ề ộ ồ ộ ầ ng, cùng t n s , có biên đ l n ị ằ ệ ộ ể ợ ổ t là 3cm và 7cm. Biên đ dao đ ng t ng h p có th nh n các giá tr b ng:
C. 20rad/s.
1
D. 100rad/s. ờ ự Câu 380. M t v t có kh i l ng m = 200g th c hi n đ ng th i hai dao đ ng đi u hoà có ph = 4cos10t(cm) và x2 = 6cos10t(cm). L c tác d ng c c đ i gây ra dao đ ng t ng h p c a v t là:
A. 0,02N.
C. 2N. ờ ạ
B. 0,2N. ầ
ươ ộ ng m, th c hi n đ ng th i hai dao đ ng đi u hoà cùng ph ng, cùng t n s ố ượ ω π ươ ề ậ ộ ồ 2 = 8cos( t + ậ C. 5cm. ầ ố ờ ω ậ ố t 5 /6)cm. Khi v t qua li đ x = 4cm thì v n t c ợ ủ ậ ộ ổ ộ ậ ự ệ Câu 379. M t v t có kh i l π 1 = 3cos( có ph ng trình: x /6) cm và x ủ ầ ố ủ ậ c a v t v = 30cm/s. T n s góc c a dao đ ng t ng h p c a v t là: B. 10rad/s. A. 6rad/s. ố ượ ộ ậ ươ ng trình: x ệ ồ ự ạ ộ ổ ự ụ ộ
1 = 6cm và x2
Câu 381. Hai dao đ ng thành ph n vuông pha nhau. T i th i đi m nào đó chúng có li đ là x = 8cm thì li đ c a dao đ ng t ng h p b ng:
C. 2cm ̀
1 = 10cos(4(cid:0) t + (cid:0) /3); x2 = 8cos(4(cid:0) t +
ể ộ ề ợ ủ ậ D. 20N. ộ ằ ổ ộ ợ ộ ủ A. 10cm B. 14cm ́ ̀ ̀ ̀ ư ̣
D. 2cm ́ ng, cung tân sô nh sau: x ́
B. 2
C. 4 12 = 5cos((cid:0)
̀ ́ ươ ợ ̣ ̉ ̉ ̣ ̣ ̉ ̀ Câu 382. Co ba dao đông điêu hoa cung ph 2(cid:0) /3); x3= 4cos(4(cid:0) t (cid:0) /2). Dao đông tông h p cua chung co li đô băng bao nhiêu tai th i điêm t = 1,5s? A. 1 ́ ̀ ̣ ̉ ̉
t + (cid:0) /3) la s tông h p cua x ̀ ự ợ ̀ ự ̀ ự ng dao đông điêu hoa, nêu x ợ ̉ ̉ ̉ ̉ ̣ ̀ ơ D. 6 1 va x̀ 2, x13 = ợ t (cid:0) /2) la s tông h p cua x ́ ̃ 2 va x̀ 3. Hay xac đinh ̀ 1 va x̀ 3, x23 = 5( 1)cos((cid:0) ̉ ̉
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 49
ω π ề t + (cid:0) /2) t (cid:0) /2) ng cùng t n s x t + /6)cm t (cid:0) /2) ổ ộ ω π ω ợ ủ ượ ươ ấ ủ t /2)cm đ ̣ ượ Câu 383. Trong hiên t t (cid:0) /3) la s tông h p cua x 10cos((cid:0) ́ ư 1: biêu th c cua x B. x1 = 5cos((cid:0) A. x1 = 5cos(cid:0) t C. x1 = 5cos((cid:0) D. x1 = 5cos((cid:0) Câu 384. Dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng đi u hoà cùng ph và x2 = 6cos( A. 3 cm c x = Acos( B. 2 cm ị ỏ C. 6 cm ầ ố 1 = A1cos( ộ (cid:0) )cm. Giá tr nh nh t c a biên đ t ng h p A là: ợ ộ ổ t + D. 3 cm
ng, cùng t n s có ph ng trình dao đ ng là: x
1 = A1cos( t Aế
ươ ợ ầ ố ộ t +ω 2 có ộ ω t + (cid:0) )(cm). Bi ợ ươ ổ ng trình dao đ ng t ng h p là x = 9cos( ổ
D. (cid:0)
C. (cid:0) ươ
= (cid:0) /6. /3)(cm) và x 2 = A2cos( ị ớ ấ = (cid:0) /3 π ộ /2)(cm).Ph ộ = (cid:0) /3 ươ t có ph ng l n l
1
1 = A1cos( t + ng trình x = Acos( t +
ầ ượ ộ = (cid:0) /6 ng trình x ươ (cid:0) /6) (cm) và x2 = 6cos( t π (cid:0) ) (cm). Thay đ i Aổ π ộ ạ
B. (cid:0)
2 = ị ự ộ 2 có giá tr c c
C. (cid:0) ầ ố ng, cùng t n s có ph ươ ng trình x = 9cos(
ế = (cid:0) /6(rad) /6) và x = 0(rad) ω π t (cid:0) ợ ổ ộ = (cid:0) /3(rad) D. (cid:0) ươ ng trình x 1 = A1cos( t + (cid:0) ) cm. Đ biên đ A ể
ươ ề ω π t ) cm. Dao đ ng t ng h p có ph 1 và (cid:0)
= 1200
= 900. ́ ị ả ph i có giá tr : B. A1 = 9cm, (cid:0) = 1200 = 900 ́ ̀ ̀ ̀ ̀ ́ ượ ự ̣ ̣ ̉ ̣ ̣
D. A1 = 18cm, (cid:0) ươ ơ ng không đôi, th c hiên đông th i hai dao đông điêu hoa co ph 1 = 10cos(2(cid:0) t +(cid:0) ) cm va x̀ 2 = A2cos((cid:0) t (cid:0) /2) cm thi dao đông tông h p la x = Acos(2 ̀ ng dao đông cua vât c c đai thi biên đô dao đông A
D. 10/ cm
ượ ợ ̣ ̣ ̉ ̀ ng trinh dao (cid:0) t ̀ ́ ̣ ự ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ̀ ̀ ́ 2 co gia tri la:
C. 20 cm ầ ố 1, M2 cùng dao đ ng đi u hoà trên tr c ox, xung quanh g c O v i cùng t n s f, 1 m tộ
2 là 4cm và dao đ ng c a M
ụ ể ề ộ ớ ộ ủ ủ ủ ộ ớ ớ ố 2 s m pha so v i dao đ ng c a M
D. 1,5cm
C. 2 cm
ể ấ ộ /3. Kho ng cách c c đ i gi a hai ch t đi m là:
C. a
ườ ể ề ấ ớ ể ằ ầ ấ ố ị ng th ng song song v i nhau cùng ấ ứ ng, t n s f và biên đ a. T i th i đi m đ u ch t đi m th nh t đi qua v trí cân b ng, ch t ấ ả ằ ộ ể ạ ờ ươ ấ ủ biên. Kho ng cách l n nh t c a 2 ch t đi m theo ph ẳ ấ ng ngang b ng: ầ ể D. 2a. ầ ố ọ ể ề ấ ề ề ở ủ ằ ng, dao đ ng đi u hòa cùng t n s d c theo hai đ ủ ủ ộ ị ộ ủ ẳ ọ ớ ạ ị ế ằ ả ấ ề ộ Câu 385. Hai dao đ ng đi u hoà cùng ph π ω π ươ t ầ ủ giá tr l n nh t, pha ban đ u c a dao đ ng t ng h p là: B. (cid:0) A. (cid:0) Câu 386. Hai dao đ ng cùng ph (cid:0) /2) (cm). Dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng này có ph ợ ủ ổ ộ ị ự ể cho đ n khi biên đ A đ t giá tr c c ti u thì: = (cid:0) (rad) A. (cid:0) ộ Câu 387. Hai dao đ ng đi u hoà cùng ph A2cos( ạ đ i thì A A. A1 = 9 cm, (cid:0) C. A1 = 18cm, (cid:0) Câu 388. Môt vât co khôi l ̀ ̀ t la x đông lân l (cid:0) /3). Khi năng l ượ A. 10 cmB. 20/ cm ấ Câu 389. Hai ch t đi m M ộ 1 là 2cm c a Mủ biên đ dao đ ng c a M góc (cid:0) ả ữ ự ạ B. cm A. 6cm ệ ự Câu 390. Hai ch t đi m th c hi n dao đ ng đi u hoà trên hai đ ộ ươ ề chi u d ớ ứ ở ể đi m th 2 A. a B. a ườ ố ượ ng Câu 391. Hai ch t đi m M và N có cùng kh i l ộ ớ ụ ọ ộ ẳ trên m t th ng song song k nhau và song song v i tr c t a đ Ox. V trí cân b ng c a M và c a N đ u ộ ườ ng th ng qua góc t a đ và vuông góc v i Ox. Biên đ c a M là 6 cm, c a N là 8 cm. Trong quá trình đ ươ ộ dao đ ng, kho ng cách l n nh t gi a M và N theo ph i v trí cân b ng. ỉ ố ộ Ở ờ ng Ox là 10 cm. M c th năng t ủ ớ ộ ố ộ ủ ế
D. 16/9.
ể th i đi m mà M có đ ng năng b ng th năng, t s đ ng năng c a M và đ ng năng c a N là: A. 4/3. B. 3/4. ữ ằ C. 9/16.
Ơ
Ơ Ọ Ề
ự ự ề ề là s lan truy n các t ơ ọ ồ ự , sóng c h c là s lan truy n các t ơ ọ ể ả ỉ ạ ừ i cũng có th coi là “sóng” ch ng h n c m t ề ẳ ộ ấ ườ ườ ướ i tr ằ ng b t đ u t ệ ượ ồ ỏ ả ườ ủ ọ
SÓNG C H C Ơ SÓNG C VÀ S TRUY N SÓNG C ươ ụ ươ ệ ừ ng tác. Ví d sóng đi n t ng ể ả ề ủ ả ng tác c h c, k c xúc c m đ ng c m lan truy n c a ả ể "làn sóng bi u tình" nh m ch tr ng thái đ ng c m ữ ắ ầ ừ 1 nhóm nh nh ng c m t v n đ cùng quan tâm mà th ậ ng lây lan c a tình c m v y
i ta g i đó là hi n t ọ ể ọ ữ ọ ạ ươ
Ự Sóng là gì? Nói chung "sóng" là s lan truy n các t ươ ệ ừ tác đi nt ạ ụ ườ con ng ề ủ ố quá khích c a s đông ng ồ ở ướ ườ i kh i x ng ng (ngu n sóng!) trong Tâm lý h c ng ậ ậ ị ế n u d ch thu t ng này sang V t lý h c có th g i đó là "Sóng tình!?..." ng v sóng c h c: I. Đ i c
ơ ọ ơ ọ ơ ọ ườ ự ề ậ ấ ộ ồ ị ờ ng v t ch t đàn h i theo th i ề Sóng c h c là s lan truy n dao đ ng c h c trong môi tr 1. Đ nh nghĩa: gian. ậ ừ ị ề ơ ọ ề ạ ộ ứ ự ả ộ ố ộ ể ậ ấ ề ế ỉ ườ ộ ậ ượ c cánh bèo hay chi c phao ch dao đ ng t c trong môi tr ơ ệ ừ ữ ể T đ nh nghĩa trên ta có th rút ra m t s nh n xét sau: ượ ề * Sóng c h c là s lan truy n dao đ ng, lan truy n năng l ng, lan truy n pha dao đ ng (tr ng thái dao ầ ử ộ sóng). đ ng) ch không ph i quá trình lan truy n v t ch t (các ph n t ỗ ạ VD.Trên m t n i ch khi sóng truy n qua. ấ ề ệ ừ ệ ơ ả t c b n gi a sóng c và sóng đi n t ồ ng v t ch t đàn h i, không lan truy n đ (sóng đi n t ề ượ ề ấ ố lan truy n r t t c trong chân t trong chân
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 50
ụ ệ ằ ộ ạ ớ ộ ấ ặ ồ ủ ề ủ ứ ộ ườ ụ ề ố ộ ơ ặ ướ ỉ ơ * Sóng c ch lan truy n đ không. Đây là khác bi không). ả VD.Ngoài không gian vũ tr các phi hành gia ph i liên l c v i nhau b ng b đàm ho c kí hi u. * T c đ và m c đ lan truy n c a sóng c ph thu c r t nhi u vào tính đàn h i c a môi tr ng, môi
ố ộ ề ả ề ườ ứ ộ ậ ệ ứ ự ư ắ ỏ ơ môi tr ơ ả ỏ ớ ườ ề ậ ệ ở ậ ơ ấ ở ậ ố ộ ng có tính đàn h i càng cao t c đ sóng c càng l n và kh năng lan truy n càng xa, b i v y t c đ và ố ng: R n > l ng > khí. Các v t li u nh bông, x p, ườ ng c dùng đ cách âm, cách rung (ch ng rung)… ả ố ể ỏ ừ ể ố ườ ế ể ấ ấ xa mà ngay lúc đó ta không th nghe th y ng ray ta có th nghe th y ti ng tàu h a t ồ tr m c đ lan truy n sóng c gi m theo th t ồ nhung… có tính đàn h i nh nên kh năng lan truy n sóng c r t kém b i v y các v t li u này th ượ đ VD.Áp tai xu ng đ trong không khí. ứ ề ứ ờ ơ ấ ồ ầ ử ầ ệ ượ ậ ượ ả ẽ ướ ẳ ồ ớ ng t c th i, trong môi tr ơ c sóng s m h n các ph n t ườ ng ầ ử ở ờ * Sóng c 2là quá trình lan truy n theo th i gian ch không ph i hi n t ậ v t ch t đ ng tính và đ ng h g n ngu n sóng s nh n đ ng các ph n t xa ngu n.ồ
(cid:0) ̀ ́ ề ơ ̣ ̣ : G i ọ (cid:0) S là quãng đ ng sóng truy n trong th i gian ạ ượ 2. Các đ i l ́ a. Vân tôc truyên song (v) ng sóng: ́ ̀ ậ ố ậ ố ườ ề ủ ́ ̀ ậ ố ứ ả ủ
t (cid:0) (cid:0) (cid:0) T s )( ́ ộ ị ố ầ ố ỉ ủ ể (N là s l n nhô lên c a 1 đi m hay s đ nh sóng đi qua m t v trí b. Chu kì song: ̀ t. Vân tôc truyên song la: v =(Chú ý: V n t c sóng là v n t c lan truy n c a sóng trong không gian ch không ph i là v n t c dao ầ ử ộ đ ng c a các ph n t ) (cid:0) 2 (cid:0) (cid:0) N 1 ́
(cid:0) t c các môi tr ồ ấ ả ủ ộ ầ ố ườ ọ ầ ố ằ ề ng mà sóng truy n qua đ u dao = = 1 f ̀ ờ ậ ặ ố ầ ờ ho c s l n song d p vao b trong th i gian t(s)) ề ấ ử ậ ầ ố ấ ả T t c các phân t v t ch t trong t c. T n s sóng f: ̀ ầ ố ộ đ ngcùng m t t n s v chu kì, b ng t n s va chu kì c a ngu n sóng, g i là t n s (chu kì) sóng: (Hz) ̀ ướ ề ắ ả ộ (cid:0) d. B ữ ườ ươ ́ c sóng: ể ấ ấ ng sóng truy n trong m t chu kì va là kho ng cách ng n nh t ề ng truy n sóng. ớ
2
1
̀ ườ môi tr ứ ớ ườ ng này sang môi tr ộ ậ ố ề ng, v n t c, biên đ , ph ươ ổ ằ ướ B c sóng là quãng đ ộ gi ahai đi m dao đ ng cùng pha trên ph = v.T = (m) ́ B t kì sóng nao (v i ngu n song đ ng yên so v i máy ồ Chu ý: ề ừ ướ ng khác thì b thu) khi truy n t c ể ượ ng truy n có th thay sóng, năng l ầ ố ầ ố ư ổ đ i nh ng t n s và chu kì thì không đ i và luôn b ng t n s v
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) f ủ ộ ồ chu kì dao đ ng c a ngu n sóng (cid:0) b cướ v 1 (cid:0) v (cid:0) (cid:0) (cid:0) v 1 v
2 v i v n t c sóng trong môi tr ể
1 ỉ ệ ớ ậ ố ườ ng đó. ng t l ộ ỗ ộ Biên đ sóng t biên đ sóng gi m d n khi sóng truy n xa ngu n. ng sóng E
2
i =
i là biên đ sóng t
1 = A2 = A3…, E1 = E2 = E3…
ườ ủ ầ ử ạ ể sóng t i đi m đó nói chung ộ ộ ạ i m i đi m là biên đ dao đ ng c a ph n t ầ ượ ề ỗ ượ ể ạ ầ ử ủ ộ ồ i là năng l i m i đi m E ng sóng t ng dao đ ng c a ph n t sóng trong 1 môi tr ộ e. Biên đ sóng: ự ế trong th c t ượ f. Năng l ả i: Năng l ạ i 2 ự ế ể ượ ề ả ầ ồ đi m đó nói chung trong th c t năng l ng sóng luôn gi m d n khi sóng truy n xa ngu n: E sóng t iAD(cid:0) 2 ộ ạ i đó. ậ ủ ng riêng c a môi tr ườ trong đó D là kh i l Nh n xét: ng sóng, A ế ưở ng n u: ợ ườ ng truy n sóng lý t ộ ượ ộ ố ượ Trong môi tr ề ỉ * Sóng ch truy n theo m t ph ng (VD.sóng trên s i dây) thì biên đ và năng l ng sóng có tính luân ể ứ ế ả ề ộ ẳ ườ ướ ạ c), t p h p các đi m cùng tr ng thái là đ
1
ề ươ chuy n t c là không ph thu c vào kho ng cách đ n ngu n sóng: A ể ả ề ầ ồ ớ ồ ộ ồ ợ ng tròn chu vi ng sóng gi m d n khi sóng truy n xa ngu n và theo :
2
ươ ứ ế ả ồ ng ng đ n ngu n sóng). (R1, R2 là kho ng cách t va ̀ E (cid:0) E R 2 R 1 R 2 R 1
ề ể ậ ạ ợ ụ ậ ặ * Sóng truy n trên m t ph ng (VD.sóng n 2(cid:0) R v i tâm là ngu n sóng, khi đó biên đ và năng l ượ ỉ ệ t l A (cid:0) 1 A 2 ặ * Sóng truy n trong không gian (VD.sóng âm trong không khí), t p h p các đi m cùng tr ng thái là m t
1
ệ ộ ượ ề ầ ả c uầ có di n tích 4 (cid:0) R2 v i tâm là ngu n sóng, khi đó biên đ và năng l ng sóng gi m d n khi sóng truy n xa
ồ ỉ ệ ả ươ ứ ế ồ : ngu n theo t l (R1, R2 là kho ng cách t va ̀ ng ng đ n ngu n sóng).
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 51
ầ ử ạ ộ ươ ủ ề ườ và ph ng lan truy n c a sóng ng i ta ự ạ ươ ộ ớ ươ ề ọ ớ ồ 2 A (cid:0) R R E (cid:0) 1 2 2 2 A R R E 2 1 1 2 ươ ủ ng dao đ ng c a các ph n t D a vào ph 3. Phân lo i sóng: ọ phân sóng thành hai lo i là sóng d c và sóng ngang. ủ ng dao đ ng c a các ph n t trùng v i ph ng truy n sóng. Sóng d c có a. Sóng d c:ọ Là sóng có ph ả ả ề ủ ạ ườ kh năng lan truy n trong c 3 tr ng thái c a môi tr ầ ử ấ ậ ng v t ch t
ắ ỏ là R n, l ng, khí. ề ấ ỏ ọ ộ ớ ươ ề vuông góc v i ph ng truy n sóng. Sóng VD.Sóng âm khi truy n trong không khí hay trong ch t l ng là sóng d c. b. Sóng ngang: Là sóng có ph ể ủ ng dao đ ng c a các ph n t ề ặ ầ ử ấ ỏ ấ ắ ỉ ề ề ượ ấ ỏ ấ c trong ch t l ng và ch t khí. ươ ngang ch có th lan truy n trong ch t r n và b m t ch t l ng, sóng ngang không lan truy n đ ặ ướ ề VD.Sóng truy n trên m t n c là sóng ngang.
D. Quá trình truy n sóng là quá trình lan truy n ph n t
ề ọ Câu 392. Ch n nh n xét sai v quá trình truy n sóng. ề ề ườ ậ ộ ờ ậ ề ề ề ạ ộ ng v t ch t theo th i gian. ườ ề ng truy n sóng theo th i gian. ượ ườ ề ề ộ ề ng dao đ ng trong môi tr ờ ng truy n sóng theo th i ấ A. Quá trình truy n sóng là quá trình lan truy n dao đ ng trong môi tr B. Quá trình truy n sóng là quá trình lan truy n tr ng thái dao đ ng trong môi tr ờ C. Quá trình truy n sóng là quá trình truy n năng l gian. ầ ử ậ ề ề ấ ườ ề v t ch t trong môi tr ờ ng truy n sóng theo th i
ơ ọ ườ gian. Câu 393. Nh n xét nào là đúng v sóng c h c: ấ ỏ ề ng ch t l ng thì ch truy n trên m t thoang. ườ ấ
Câu 394. Đ phân lo i sóng ngang va song doc ng ́
́ ậ ng v t ch t. ng chân không. t c các môi tr ề ượ ỉ ỉ ả ng chân không và c môi tr ể ả ng, k c môi tr ể ườ ề ấ ặ ườ ườ ng v t ch t, không th truy n trong chân không. ́ ườ ậ ườ ứ ̣ i ta căn c vào:
ầ ử ậ ấ ề ậ ề ơ ọ A. Sóng c h c truy n trong môi tr ề ơ ọ B. Sóng c h c không truy n trong môi tr ấ ả ề ượ ơ ọ C. Sóng c h c truy n đ c trong t ơ ọ c trong môi tr D. Sóng c h c ch truy n đ ̀ ể ạ ̀ ̀ ươ ng truyên song. ủ ng dao đ ng c a các ph n t v t ch t.
A. Môi tr ươ B. Ph ậ ố C. V n t c truy n c a sóng. ươ D. Ph
Câu 395. Tìm phát bi u ể sai:
ộ ề ủ ộ ầ ử ậ ươ ủ ng dao đ ng c a các ph n t ấ v t ch t và ph ề ng truy n sóng.
B. Truy n đ D. Truy n đ
ộ ủ ủ ồ ầ ố ạ ầ ử ể ạ ộ sóng và cũng là t n s dao đ ng c a ngu n sóng. ể ủ i đi m đó. sóng t ầ ử sóng. ậ ố ủ ầ ử ủ ạ ượ ể ể ộ ộ ng dao đ ng c a ph n t i m t đi m là năng l ộ sóng t i đi m đó. ầ ử ầ ố A. T n s sóng là t n s dao đ ng c a các ph n t ộ ộ B. Biên đ sóng t ậ ố C. V n t c sóng là v n t c lan truy n c a sóng và cũng là v n t c dao đ ng c a các ph n t D. Năng l ầ ố ộ ộ i m t đi m là biên đ dao đ ng c a ph n t ậ ố ề ủ ạ ượ ng sóng t Câu 396. Sóng ngang: ỉ ấ ắ ấ ỏ ề ượ c trong ch t r n. ấ ắ ề ượ ượ ề ề ặ ấ ỏ ấ ắ ấ ắ c trong ch t r n. c trong ch t r n và b m t ch t l ng. ấ c trong ch t r n, ch t l ng và ch t ề ượ A. Ch truy n đ C. Không truy n đ
A. N m theo ph C. N m theo ph
Câu 398. Đi u nào sau đây là đng khi nói v ph ng ngang ề ng truy n sóng
Câu 399. Sóng d c:ọ
́ ề ề ươ ộ ủ ng dao đ ng c a sóng ngang? ươ ề ng truy n sóng ươ ươ ằ ằ ứ khí. Câu 397. Đi u nào sau đây là đung khi nói v ph ng ngang ẳ ng th ng đ ng ề ng truy n sóng ề ề ươ ọ ươ ộ ằ ng th ng đ ng ươ ươ ớ B. Vuông góc v i ph ớ ươ D. Trùng v i ph ủ ng dao đ ng c a sóng d c? ứ ẳ ề ng truy n sóng ằ A. N m theo ph C. Theo ph ươ B. N m theo ph ớ D. Vuông góc v i ph
ấ ỏ c ch t r n, ch t l ng và ch t khí. ớ ấ ươ ấ ắ ộ ề ng truy n sóng. ng dao đ ng vuông góc v i ph
Câu 400. B c sóng
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 52
c qua chân không. ấ ắ c trong ch t r n. (cid:0) ủ ơ ọ c a sóng c h c là: ườ ờ ng sóng truy n đi trong th i gian là 1 chu k sóng. ữ ả ộ ồ ề ng truy n sóng. ườ ờ ng sóng truy n đi trong th i gian là 1 giây. ươ ữ ắ ả ấ ộ ng truy n sóng dao đ ng vuoâng pha. ề ượ A. Truy n đ ươ B. Có ph ề ượ C. Truy n đ ề ượ ỉ D. Ch truy n đ ướ ỳ ề A. Là quãng đ ươ ể B. Là kho ng cách gi a hai đi m dao đ ng đ ng pha trên ph ề C. Là quãng đ D. Là kho ng cách ng n nh t gi a hai đi m trên ph ể ố ớ ậ ườ ề ộ ượ ề ồ ề ề Câu 401. Nh n xét nào sau đây là đúng đ i v i quá trình truy n sóng: ề ụ ng truy n sóng. ầ ng sóng càng gi m d n khi sĩng truy n đi càng xa ngu n. ộ ề ổ ậ ố A. V n t c truy n sóng không ph thu c vào môi tr ả B. Năng l C. Pha dao đ ng không đ i trong quá trình truy n sóng.
Câu 402. Coi môi tr năng l
B. Khi sóng truy n trong không gian thì năng l
D. Quá trình truy n sóng t ả ờ ọ Câu 403. Ch n câu tr l tr ng c a sóng không thay đ i.
ậ ố ề ụ D. V n t c sóng khoâng ph thu c vào t n s c a sóng. ậ ề ề sai khi nói v quá trình truy n ng. Nh n xét nào sau đây ừ ộ ượ ồ ẽ ể ữ ể ượ ồ m t ngu n đi m. ở nh ng đi m cách xa ngu n s có năng l ng sóng ượ ng ộ ườ ng truy n sóng là lý t ề A. Khi sóng truy n trong m t phaúng thì năng l ầ ố ủ ưở ng c a s truy n sóng trong không gian t ặ ả ỉ ệ ậ b c nh t v i kho ng cách. giãm t l ủ ự ề ấ ớ ề ượ ở ồ ẽ ữ ể ng sóng nh ng đi m cách xa ngu n s có năng l ượ ng ỉ ệ ậ ả ớ giãm t l b c hai v i kho ng cách. ươ ồ ẽ ở ể ữ nh ng đi m cách xa ngu n s có năng l ượ ng ề C. Khi sóng truy n theo m t ph ổ ượ ớ ng thì năng l ụ không đ i và không ph thu c vào kho ng cách t ề ủ ng sóng ồ i ngu n. ấ ề ườ ng v t ch t đ u có năng l ơ ọ ậ ề ừ ạ ượ ượ không khí vào n ư ng nh nhau ướ c thì đ i l ặ ng đ c
ủ ư ầ ố A. T n s ộ ả ộ ể ấ ả ọ t c m i đi m c a môi tr ộ i đúng. Khi m t sóng c h c truy n t ổ B. B c sóng.
ậ ố ườ ề ngượ D. Năng l (cid:0) 1 và v1. Khi truy n trong
2
1
ướ ườ ộ ng 2 có b
A. (cid:0) 2 = (cid:0) 1
C.
B.
D. v2 = v1
1
2
2
2
(cid:0) (cid:0) ậ ố C. V n t c. ướ ng 1 có b c sóng và v n t c là (cid:0) 2 và v2. Bi u th c nào sau đây là đúng: ứ ể (cid:0) (cid:0) ướ ề ơ Câu 404. M t sóng c khi truy n trong môi tr ậ ố c sóng và v n t c là môi tr (cid:0) v 1 (cid:0) v v 1 v
Câu 405. Nh n xét nào sau đây là đúng. ề
A. Khi có sóng truy n trên m t n
ậ ặ ướ ầ ử ặ ướ ẽ ộ ộ c thì các ph n t dao đ ng trên m t n ộ ạ c s dao đ ng cùng m t tr ng thái.
B. Khi có sóng truy n trên m t n C. Khi có sóng truy n trên m t n
D. Khi có sóng truy n trên m t n
ặ ướ ặ ướ ề ề ộ ầ ử c thì các ph n t ầ ử c thì các ph n t ặ ướ ẽ trên m t n ộ dao đ ng trên m t n ộ ầ ố ộ c s dao đ ng cùng m t t n s . ộ ặ ướ ẽ c s dao đ ng cùng m t biên đ .ộ ặ ướ ề ầ ử ặ ướ ẽ ộ ộ c thì các ph n t dao đ ng trên m t n ộ ậ c s dao đ ng cùng m t v n
ộ ề ặ ướ ệ ượ ọ ướ ế ng truy n sóng trên m t n c sóng là (cid:0) t c.ố Câu 406. Trong hi n t ữ ả ợ ẽ
D. (n + 1)(cid:0)
. . (cid:0) c do m t ngu n sóng gây ra, n u g i b ế C. 0,5n(cid:0) ề . ướ ườ ấ ậ ồ ố ng v t ch t đàn h i, khi đó t c lan truy n trong môi tr c sóng
C. v =(cid:0) /f. ộ
D. v = 2(cid:0) f. ẳ
D. v = 2cm/s
B. v = 8cm/s
. ươ ớ ồ c, có m t ngu n sóng dao đ ng theo ph ứ ợ ế ế ộ ộ ừ ữ ả ợ ậ ố ồ , thì kho ng cách gi a n vòng tròn sóng (g n nhô) liên ti p nhau s là. B. (n 1)(cid:0) A. n(cid:0) ầ ố ộ ơ Câu 407. M t sóng c có t n s f, b ứ ượ ộ đ sóng đ c tính theo công th c B. v = f/(cid:0) A. v = (cid:0) /f. ỳ ặ ướ ể ạ ng th ng đ ng v i chu k T Câu 408. T i đi m O trên m t n ữ = 0,5s. T O có nh ng g n sóng tròn lan r ng ra xung quanh. Kho ng cách gi a hai g n sóng k ti p là 2cm. Tìm v n t c sóng.
C. v = 4cm/s ạ
A. v = 16cm/s ươ
0cos(100(cid:0) t). Trong kho ng th i ờ
Câu 409. Ph gian 0,2s, sóng truy n đ ầ ướ
A. 10 l n b
C. 1 b ấ
D. 5 l n b ướ
C. 6m ấ ằ
D. 1,71m. ọ
B. 4m ứ Câu 411. M t quan sát viên đ ng ướ 12m. B c sóng là: A. 2m. B. 1,2m.
ồ ả ng trình dao đ ng c a m t ngu n phát sóng có d ng u = u ề ượ ộ c quãng đ ầ ướ c sóng c sóng ọ ặ ướ c sóng i quan sát th y có 7 ng n sóng đi qua tr ậ ố c m t mình. V n t c ướ ủ ộ ườ ng: ầ ướ B. 4,5 l n b c sóng ườ ộ ờ Câu 410. Trong th i gian 12s m t ng ị truy n sóng là 2m/s. B c sóng có giá tr : ề A. 2m ộ ở ờ ể ữ ế ậ ỏ b bi n nh n th y r ng: kh ang cách gi a 5 ng n sóng liên ti p là
Câu 412. M t sóng âm truy n t trong không khí. Bi
C. 3m. ề ừ ậ ố ủ B. 3 l n ầ
A. 0,33 l n ầ ầ
D. 1 l nầ ươ
ộ ữ ướ ướ ậ ỷ ệ ộ l đ dài gi a b c sóng trong n c và ế ằ ướ ướ không khí vào n t r ng v n t c c a âm trong n
D. 4m. c, hãy l p t c là 1020 m/s và trong không khí là 340m/s. C. 1,5 l n ầ c làm cho dao đ ng theo ph
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 53
ộ ủ ượ ớ ng vuông góc v i dây, ậ ọ ộ Câu 413. Đ u A c a m t dây cao su căng ngang đ chu k 2s. Sau 4s, sóng truy n đ c 16m d c theo dây. B c sóng trên dây nh n giá tr nào? ỳ A. 8m ề ượ B. 24m ị D. 12m ộ ủ ộ ờ ớ ầ ố ồ ộ ồ ấ ấ ể ậ ữ ắ ầ ượ i ta đo đ ườ ề ướ C. 4m ộ Câu 414. Đ u A c a m t dây đàn h i r t dài dao đ ng v i t n s f = 10Hz. Vào m t th i đi m nào đó ậ ố ể ả ng c kho ng cách ng n nh t gi a hai đi m dao đ ng đ ng pha trên dây là 20cm. V y v n t c truy n sóng trên dây là:
A. 2m/s
B. 2cm/s ướ
D. 0,5cm/s. ả c âm ph n x . Bi
C. 20cm/s ờ Câu 415. M t ng ộ ề đ truy n âm trong không khí kho ng 350m/s. Tính kho ng cách t B. 525m A. 1050m ượ ắ
ộ ườ ứ ạ ớ i đ ng tr ế ố t t c ừ ườ ng
A. v = 100cm/s
ượ i đó đ n vách núi. D. 575m. ạ ủ ầ ằ ọ ộ ớ ầ ố ồ ộ c nh ng vòng tròn đ ng tâm, bi ạ ậ ố ặ ướ ợ ồ ậ ị i liên ti p là 10cm. V n t c truy n sóng trên m t n ặ ướ c. Khi lá c g n vào đ u A c a m t lá thép n m ngang và ch m vào m t n ả ế ằ ữ t r ng kho ng ị c nh n giá tr nào trong các giá tr c vách núi và hét l n thì sau th i gian 3s nghe đ ả ế ả C. 1150m ộ Câu 416. M t mũi nh n S đ ặ ướ thép dao đ ng v i t n s f = 100Hz, S t o ra trên m t n ề ế ữ cách gi a 11 g n l sau đây?
C. v = 10m/s ộ
D. v = 0,1m/s ạ ủ
(cid:0) ộ ộ ự ử ố và biên đ sóng là A. T c đ c c đ i c a phân t c sóng môi ầ ố ộ
D. (cid:0)
C. (cid:0) ấ ỏ
B. v = 50cm/s ầ ố ướ Câu 417. M t sóng âm có t n s f, b ề ằ ườ ng b ng 4 l n t c đ truy n sóng khi: tr B. (cid:0) = 4(cid:0) A. = (cid:0) A/2. A. (cid:0) ạ ề ộ Câu 418. M t sóng c truy n trên m t thoáng c a ch t l ng, O là ngu n sóng, M là đi m cách O đo n ể M = 5cm. H i khi đó đi m N cách O đo n 1000cm s có biên đ b ng bao 10cm, có biên đ sóng là A nhiêu?
A. 5cm.
B. 1cm.
C. 0,5cm.
D. 0,05cm.
= (cid:0) A. = (cid:0) A/4. ể ủ ặ ồ ơ ộ ằ ẽ ạ ộ ỏ
SÓNG ÂM H C.Ọ ề ượ
ườ ắ ơ ị c trong các môi tr ỏ ng r n, l ng, khí.
Sóng âm là nh ng sóng c lan truy n đ ầ ố ự ữ (D a vào t n s ):
ầ ố ả ừ ế ả 16Hz đ n 20000Hz gây ra c m giác thính 1. Đ nh nghĩa: ạ 2. Phân lo i sóng âm Sóng âm nghe đ c:ượ Là sóng âm có t n s trong kho ng t giác. ả i.
ạ ầ ố ớ ầ ố
Là sóng âm mà có t n s nh h n 16Hz không gây ra c m giác thính giác ạ ạ ồ ị ơ ở ườ Sóng siêu âm: Là sóng âm mà có t n s l n h n 20000Hz không gây ra c m giác thính giác ng ở ườ ỏ ơ ng i. Sóng h âm: ầ ố Nh c âm và t p âm: ả ỗ ố ế ạ ồ ế ế ầ ạ ồ ố ố ị ạ Nh c âm là âm có t n s xác đ nh (VD.m i n t nh c Đ , rê, mi, fa, son, la, si, đô ạ là nh c âm). T p âm là âm có t n s không xác đ nh (ti ng tr ng, ti ng c ng chiêng, ti ng n ào ngoài ph …)ố ́ ̀ ̀ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ̀ ́ ̀ ́ ̉ ̣ ̉ Chu y:́ ́ trong chât long va chât khi song âm la song doc con trong chât răn song âm gôm ca song ngang va ̀ ́ ̣ ư ượ ặ
ủ ạ ượ ượ ườ ồ ộ ộ ư ầ ố ng nh : Chu kì, t n s , biên đ , năng l ị ng, c ạ ể ng, có th đo đ c tính ộ ứ ườ ng đ , ng đ , m c c
2) là
ượ ủ ấ ớ
2)
ng, công su t phát âm c a ngu n; S (m ặ ầ ươ ệ ệ ề ớ song doc ậ ặ Là các đ c tr ng có tính khách quan đ nh l 3. Các đ c tr ng v t lý c a sóng âm: ư ượ c. Bao g m các đ i l toán đ đ th …ồ ị 2): I = = . V i E(J), P(W) là năng l ộ ườ a. C ng đ âm I(W/m ầ ớ ặ di n tích m t vuông góc v i ph ồ ng truy n âm (v i sóng c u thì S là di n tích m t c u S = 4 Rπ
)
)
0
0
(cid:0) (cid:0) log log.10 ứ ườ ứ ườ L B ( L dB ( hoăc ̣ (công th c th ng dùng) b.M c c ộ ng đ âm: I I
Ở ầ ố ườ ọ ( t n s âm f = 1000Hz thì I (cid:0) (cid:0) ̉ ̉ ̣ ̣ 0 Chu y:́ ́ Đê cam nhân đ ề ả ớ
0 = 1012 W/m2 g i là c ̀ ̀ ươ ng đô âm âm I c âm thi c ườ ậ Trong môi tr
A
I I ộ ẩ ng đ âm chu n) ́ ̀ ư ươ ng đô âm L I0 hay m c c ể ng truy n âm, xét 2 đi m A và B có kho ng cách t ồ i ngu n âm ̣ ượ ứ c. Công th c suy lu n:
A và RB, ta đ t n =
log ặ t là R ầ ượ l n l khi đó: IB = 102n.IA và LB = LA + 20.n (dB)
ậ ủ ự ả ủ ư ủ ặ
ườ ắ ộ i nghe. Bao g m: Đ to, đ cao, âm s c… ư ư ủ ậ ặ ả R R B 4. Các đ c trặ ƣng sinh lý c a âm: ị Là các đ c tr ng có tính ch quan đ nh tính, do s c m nh n c a thính ộ giác ng 5. B ng liên h gi a đ c tr ng sinh lý và đ c tr ng v t lý c a sóng âm. ủ ư ủ ậ ặ Đ c tr ng v t lý c a sóng âm ồ ệ ữ ặ ư ặ Đ c tr ng sinh lý c a âm Đ caoộ
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 54
ầ ố ặ ấ T n s ho c chu kì ầ ộ ườ ơ ộ cùng m t c ầ ố ớ ổ Âm cao (thanh – b ng) có t n s l n ỏ ắ ầ ố Âm th p (tr m – l ng) có t n s nh ễ Ở ng đ , âm cao d nghe h n âm tr mầ ứ ườ ộ ộ ượ M c c ng đ âm (biên đ , năng l ầ ố ng, t n s âm) ấ ưỡ ườ Đ toộ ỏ ộ ng đ âm nh nh t mà còn Ng ng nghe là c
ườ ủ ớ ộ ng đ âm đ l n đem l ạ ả i c m
(cid:0) ườ ộ ả ộ ng đ thu c kho ng ậ ượ ả c c m nh n đ ưỡ ng đau là c Ng ứ giác đau nh c tai. Mi n nghe đ ưỡ c có c ưỡ ượ ề ng nghe và ng ng ồ ị ng đau Âm s cắ ng, t n s ầ ố ủ ắ ồ Đ th âm (bao g m: Biên đ , năng l ấ ạ ộ ồ Là s c thái c a âm thanh ượ âm và c u t o ngu n phát âm)
Câu 419. Nh n xét nào sau đây là
A. Sóng âm là sóng c h c truy n đ ả B. Trong c 3 môi tr C. Trong ch t r n sóng âm có c sóng d c và sóng ngang. D. Sóng âm nghe đ
A. Làm tăng đ cao và đ to âm. ữ B. Gi cho âm có t n s n đ nh. ừ C. V a khu ch đ i âm, v a t o ra âm s c riêng c a âm do đàn phát ra. D. Tránh đ
2s. H i sóng âm do lá thép phát ra là:
ậ ắ ườ ỏ ng r n, l ng, khí. ọ ắ ơ ọ ườ ề sai khi nói v sóng âm? ả c trong c 3 môi tr ng r n, l ng, khí sóng âm trong luôn là sóng d c. ấ ắ ọ ượ ụ ộ ề ượ ỏ ả ế ầ ố ừ c có t n s t 16Hz đ n 20kHz ộ ạ ụ Câu 420. Trong các nh c c thì h p đàn có tác d ng: ộ ầ ố ổ ủ ắ ạ ế ượ ạ ế ồ c t p âm và ti ng n làm cho ti ng đàn trong tr o. ẻ ỏ ộ ộ ớ ỏ ị ừ ạ ế Câu 421. M t lá thép m ng dao đ ng v i chu kì T = 10
B. Siêu âm ộ D. Âm thu c vùng nghe đ
Câu 422. Đi u nào sau đây là đung khi nói v song âm?
ượ c ạ A. H âm ạ C. T p âm. ́ ́ ề ề ạ
Câu 423. Hai âm có cùng đ cao, chúng có cùng đ c đi m nào trong các đ c đi m sau?
t. ậ ệ ề ề ườ ị ố ứ ự môi tr ỏ ng: r n, l ng, khí. ữ ậ ố ạ ầ ố A. T p âm là âm có t n s không xác đ nh. ố ư B. Nh ng v t li u nh bông, nhung, x p truy n âm t ắ C. V n t c truy n âm tăng theo th t D. Nh c âm là âm do các nh c c phát ra. ạ ụ ộ ặ ể ặ
Câu 425. Đi u nào sau đây là đung khi nói v sóng âm?
A. Trong khi sóng truy n đi thì năng l ồ ộ B. Âm s c ph thu c vào các đ c tính v t lý c a âm nh biên đ , t n s và c u t o c a v t phát ngu n
ộ ộ ườ ng ể B. Cùng biên độ D. Hai ngu n âm cùng pha dao đ ng. ́ ́ ượ ầ ố A. Cùng t n s ề C. Cùng truy n trong m t môi tr ề Câu 424. Đi u nào sau đây là ̀ sai khi noi vê song âm nghe đ ỏ ề ặ ồ c? ng l ng ho c khí. ườ ế ừ ả 16Hz đ n 20000 Hz. ề ượ c trong chân không. ậ ộ ủ ậ ố ụ ề ồ ườ ng. ́ ề ọ A. Sóng âm là sóng d c khi truy n trong các môi tr ầ ố ằ B. Sóng âm có t n s n m trong kho ng t C. Sóng âm không truy n đ ộ D. V n t c truy n sóng âm không ph thu c vào tính đàn h i và m t đ c a môi tr ề ẫ ượ ề ạ ượ ề ng v n không truy n đi vì nó là đ i l ư ậ ả ng b o toàn. ấ ạ ủ ậ ộ ầ ố ụ ủ ắ ặ
A. Đ to ộ
A. B c sóng gi m đi.
D. B c sóng tăng lên.
âm. ộ ủ ộ ộ ả ữ ạ ượ ủ ủ ủ Câu 426. Nh ng đ i l ộ ườ D. C ng đ không khí vào n ướ ộ Câu 427. Khi m t sóng âm truy n t ả ầ ố ướ ỉ ụ ộ ộ C. Đ to c a âm ch ph thu c vào biên đ dao đ ng c a sóng âm ộ ầ ố ỉ ụ D. Đ to c a âm ch ph thu c t n s âm. ạ ượ ng sau. Đ i l ộ B. Đ cao ề ừ ầ ố ả B. T n s gi m đi. ạ ụ
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 55
̣ ̣ ộ A. Đ cao. ̀ươ C. C ng đô ặ ng nào không ph i là đ c tính sinh lý c a âm? C. Âm s c ắ ướ c thì: C. T n s tăng lên. ề Câu 428. Âm do hai nh c c phát ra luôn khác nhau v : B. Âm s c.ắ ề ả ộ ươ D. V c đ cao, c ọ ố ả ạ ạ ộ ượ ố i đ u nghe đ c n t La3. ượ ườ ề ầ ộ ọ ố ằ ầ ớ c a môi tr ố ủ ng đ u dao đ ng v i cùng t n s b ng t n s c a ́ ̀ ̀ ng đô va âm săc ườ ề ổ ộ Câu 429. Trong m t bu i hòa nh c, m t nh c công g y n t La3 thì m i ng ấ ệ ượ c là do tính ch t nào sau đây? Hi n t ng này có đ ử ủ ề A. Khi sóng truy n qua, m i phân t ngu nồ ộ ậ ố ọ ướ ng ị ư ượ ả ượ ủ c b o toàn ướ ng, v n t c truy n sóng âm có giá tr nh nhau theo m i h ề ng c a sóng đ ổ ề c sóng không thay đ i ề ườ B. Trong m t môi tr C. Trong quá trình truy n sóng âm, năng l D. Trong quá trình truy n sóng b
C. Đ cao c a âm
D. Năng l
́ ́ ế ủ ễ ầ ̀ ́ ̀ ̀ ổ ơ ữ ầ ̣ ̣ ́ ̀ ̣ ̉ ̉ ữ ạ Câu 430. Trong bai hat “Ti ng đàn b u” c a nh c sĩ Nguy n Đình Phúc, ph th L Giang co nh ng câu ườ “...cung thanh la tiêng me, cung trâm la giong cha...” hay “...ôi cung thanh cung tr m, rung lòng ng i sâu th m...”. ̀ ộ ượ ộ ̉ ng cua âm. ẳ Ở A. Đ to c a âm ̀ ̀ ́ ̀ đây “ Thanh” va “ Trâm” la noi đên đăc điêm nao cua âm ủ ắ ủ ủ B. Âm s c c a âm Câu 431. Ch n đáp án sai. ộ ơ ị ệ ấ ộ ớ ươ ng ề A. C ng đ âm I là công su t mà sóng âm truy n qua m t m t đ n v di n tích vuông góc v i ph ề ọ ộ ườ truy n: I = P/S.
)
B. M c c
0
(cid:0) log.10 ứ ườ ộ ượ ứ ị L dB ( ng đ âm L đ ở c xác đ nh b i công th c I I
ụ ủ ị ườ ứ ườ ơ C. Đ n v thông d ng c a m c c ầ ộ D. Khi c ộ ng đ âm là Ben. ộ ứ ườ ả ỏ ủ ng đ âm L tăng 30 dB. ậ ượ ẽ ụ ộ
A. C ng đ và biên đ c a âm C. C ng đ và t n s c a âm ở ầ t t c đ âm trong không khí là 330m/s. Kho ng cách t
Câu 433. M t ng Bi
C. 1775m.
Câu 434. Tai con ng
A. t
B. 2310m. ể ườ i có th nghe đ ừ B. t 0dB đ n 1000dB ộ ầ ố ị
C. t Câu 435. M t lá thép m ng, m t đ u c đ nh, đ u còn l ổ đ i và b ng 0,08s. Âm do lá thép phát ra là: A. siêu âm.
ườ ườ ng đ âm tăng 1000 l n thì m c c ộ ộ Câu 432. Đ to nh c a m t âm mà tai c m nh n đ ộ ộ ủ ầ ố ủ ộ ườ ứ ộ ớ c s ph thu c vào: ộ ườ B. C ng đ âm ầ ố ủ D. T n s c a âm. ế ế ừ i đ ng g n chân núi hét l n ti ng thì sau 7s nghe th y ti ng vang t ọ núi v ng l ạ i. ả ấ ườ ừ ế chân núi đ n ng ế ố ộ A. 4620m. ữ ở ừ ế ế ộ ượ c nh ng âm có m c c ế 10dB đ n 100dB ầ ỏ ể ớ ằ i đó b ng: D. 1155m. ả ứ ườ ộ trong kho ng: ng đ âm ừ ế ừ D. t 0B đ n 13dB 0dB đ n 130dB. ộ ạ ượ c kích thích đ dao đ ng v i chu kì không i đ ằ
D. âm thanh. ồ
Câu 436. M t ng ỏ th
B. 2m
D. 5m ứ ườ
ạ C. h âm. ộ ố ứ ấ ế t ngu n âm có kích ạ B. nh c âm. i đ ng cách ngu n âm t ớ ạ ườ ứ ườ ứ ồ ấ c nh và cócông su t là 125,6W, gi ả i đa bao nhiêu thì c m th y nh c tai. Bi i đó là 10W/m2. ướ A. 1m ủ i h n nh c tai c a ng C. 10m ấ ỏ ồ ạ ị t ngu n âm có kích th c nh và có công su t là 125,6W. Tính m c c ộ ng đ âm t i v trí ế Câu 437. Bi cách ngu n 1000m. Cho I
D. 1020 W/m2
D. 70B ộ C. 1066 W/m2 ể
ồ A. 7dB B. 70dB ườ ộ ứ ườ ộ ườ ướ 0 = 1012W/m2. C. 10B ng đ âm chu n I ẩ 0 = 1012 W/m2. M t âm có m c c ng đ 80 dB thì c ộ ng đ âm là:
Hãy so sánh
D. IA = 100IB
C. IA = 3IB ộ
ạ ạ ể i đi m A là 90dB và t i đi m B là 70dB. ườ ạ ạ i ta đo đ i A (I ượ A) và c ộ ng đ âm t B): i B (I
Câu 438. Cho c A. 104 W/m2 Câu 439. Ng ườ ộ ng đ âm t c A. IA = 9IB/7 Câu 440. Khi c
B. 3.105 W/m2 ứ ườ c m c c ườ ộ ng đ âm t B. IA = 30IB ấ C. 50dB
D. 10dB
A. 107 W/m2
C. 105 W/m2
ứ ườ ầ ộ ng đ âm tăng g p 100 l n thì m c c ng đ âm tăng: ườ A. 20dB B. 100dB ể ồ ồ ộ ưỡ ụ ể ạ ộ ướ ứ ườ ộ ẳ ng đ ng h ượ c m c c ấ ng và không h p ng đ âm là L = ư ườ Câu 441. M t ngu n âm O xem nh ngu n đi m, phát âm trong môi tr 0 = 1012 W/m2. T i m t đi m A ta đo đ ủ ng nghe c a âm đó là I th âm. Ng ạ ộ ườ i A là: 70dB. C ng đ âm I t
A
D. 70 W/m2 ̀ ́ ư ươ ng đô âm la L
Câu 442. Tai môt điêm A cach nguôn âm N (nguôn điêm) môt khoang NA = 1m, co m c c = 90dB. Bi
B. 107 W/m2 ́ ủ ng nghe c a âm đó là I B. 1 W/m2
D. 0,01 W/m2
Câu 443. Hai âm co m c c
A. 120
D. 12
̀ ̀ ̀ ̣ ̣ ̉ ̉ ̣ ̉ ̣ ́ ́ ưỡ ̣ ̣ ́ ̀ ươ ng đô âm đo tai A: t ng ế A. 0,1 W/m2 ́ ̀ ́ ́ ̣ ̉ ̣ ̉ ̀ ư ươ ng đô âm la 12 dB.
0 = 0,1nW/m2. Hay tinh c ̃ C. 10 W/m2 ́ ̀ ̀ ươ ng đô âm cua chung la: Ti sô c C. 10 ồ 0 = 0,1nW/m2. M c c ủ ng nghe c a âm đó là I
A = 90dB. Bi
B. 15,85 ng̀ ằ ứ ươ ạ Câu 444. T i m t đi m A n m cách ngu n âm N (ngu n đi m) m t kho ng NA = 1m, có m c c ể ạ ộ đ ng âm là L i đi m B t ng ả ộ cách N m t kho ng NB = 10m là A. 7B. B. 7dB.
C. 80dB. ́
ộ ể ể ả ộ ồ ứ ườ ưỡ ế ộ ng đ âm đó t
D. 90dB. ơ
̀ ́ ́ ̀ ̉ ̉ ̉ ̉ ̀ ̀ ư nguôn B t ̀ ́ ̀ ́ ̀ ̣ ̣ ̣ ̀ ̀ ̀ ư ươ ng đô âm tai B la L A va m c c ́ ́ ư ơ i nguôn. Biêu th c B la L̀ A = LB +10n (dB). Tim môi liên hê ̣ ̃
B. k = 102n
D. k = n ́ ̀
C. k = 10n ̀ ươ ng đăng h ́ ́ c âm co m c c
Câu 446. Trên môt đ ́ ́ môt may thu ả ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 56
̀ ̀ ư Câu 445. Khoang cach t điêm A đên nguôn âm gân h n k lân khoang cach t ́ ́ ̀ ư ươ so sang m c c ng đô âm A la L ̀ ư gi a k va n A. k = 10n/2 ́ ̀ ̉ ̣ ̉ ̣ ̉ ̣ ̀ ̣ ươ ng thăng cô đinh trong môi tr ̀ ượ ở ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̉ cach nguôn âm môt khoang d thu đ ́ ươ ng, không hâp thu âm va phan xa âm, ́ ̀ ư ươ ng đô âm la L, khi dich chuyên may
Câu 447. M t ngu n âm O, phát sóng âm theo m i ph ườ đ ng th ng đi qua ngu n O và cùng bên so v i ngu n. Kho ng cách t ộ ồ ng đ âm t ngu n b n l n. N u m c c
A. 48dB.
B. 15dB. ằ
̀ ́ ượ ̣ ̉ ̀ ư ươ ng đô âm thu đ ́ thu ra xa nguôn thêm 9m thi m c c C. 8m ̀ A. 1m B. 9m ộ ồ ̀ ̀ c la L 20 (dB). Khoang cach d la: D. 10m ươ ư ọ ể ừ ồ ồ ớ ằ ơ ừ ẳ ố ầ ứ ườ ế ạ ạ ộ ng đ âm t
A = 60 ộ ng OA cách O m t
ồ ớ ế B đ n ngu n l n h n t ỉ ằ ấ i B x p x b ng: D. 160dB. ộ ứ ườ ồ ộ ng đ âm là L ườ ứ ườ ể ạ ằ ng nh nhau. Hai đi m A, B n m trên cùng ế ả A đ n ứ ườ i A là 60dB thì m c c C. 20dB. ả ộ ộ ng đ âm t i đi m B n m trên đ ể ẩ 0 = 1012 W/m2. M c c ả ạ Câu 448. T i m t đi m A n m cách ngu n âm O m t kho ng OA = 2 m, m c c ộ ườ dB. C ng đ âm chu n I kho ng 7,2 m là:
A. 75,7 dB. ạ
C. 30,2 dB. ộ ng đ âm là 60(dB). H i
D. 50,2 dB. kho ng cách nào sau đây
B. 48,9 dB. ồ ằ
Câu 449. T i m t đi m cách ngu n âm 10m m c c ng đ âm gi m xu ng b ng 0(dB)? m c c
B. 1km. ằ
ỏ ở ả ộ ứ ườ ể ả ộ ố
D. 6km. ạ
C. 10km. ẳ ườ ườ
Câu 450. Ba đi m O, A, B cùng n m trên m t n a đ ướ ẳ ể ng ra không gian, môi tr đi m phát sóng âm đ ng h ể ạ ộ ứ ườ ng đ âm t M c c i B là 20dB. 60dB, t
A. 26 dB.
ứ ườ A. Xa vô cùng. ể ừ ộ ử ạ ứ ườ ồ ộ ặ O. T i O đ t m t ngu n ộ ng đ âm t i A là ấ ng th ng xu t phát t ấ ng không h p th âm. M c c ạ ạ
B. 17 dB. ẳ
Câu 451. Cho 3 đi m A, B, C th ng hàng, theo th t ượ l A. 78m
D. 88 dB
ể ứ ự ạ ầ i A, B, C l n ữ ả t là 40dB; 35,9dB và 30dB. ụ ủ i trung đi m M c a đo n AB là: C. 34 dB. D. 40 dB ộ ứ ườ ồ ầ xa d n ngu n âm. M c c ng đ âm t ữ Kho ng cách gi a AB là 30m và kho ng cách gi a BC là: C. 40m ̀ ́ ́ ơ ̉ ̉ ̣ ̣ ̀ ́ ́ ̉ ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̉ ̣ ả D. 65m B. 108m ̀ ́ ́ ̀ ̣ ơ ươ ng thăng qua O, v i A, B khac phia so v i O. Tai O đăt môt ̀ ̀ ́ ́ ươ ư ươ ươ ng không hâp thu âm. M c c ng ra không gian, môi tr ng đô âm tai A ̀ ̀ ư ươ ng đô âm tai trung điêm M cua đoan AB la:
Câu 452. Ba điêm A, O, B cung năm trên đ ́ nguôn điêm phat song âm đăng h ́ M c c la 100 dB, tai B la 86 dB. C. 94 dB ườ ạ
A. 4.
ướ ụ ẳ ng đ ng h ố ủ ấ ộ ể ổ ng đ âm 20 dB. ồ ể ể ạ ộ ố ồ ằ i O b ng:
B. 3. Câu 454. Trong môt ban h p ca, coi ca si đêu hat v i cung c ́ ̀ ́ hat thi m c c A. 110 dB
D. 100 dB ́ ̀ ươ i đo nghe đ ̀ ̀ ư ươ ng đô la 90 dB.
Câu 455. Môt ng ̀ươ ng đô 100 dB. c ̀ ượ ươ i đo nghe đ ng A. 100,4 dB
B. 50 dB ̃ ̀ ư ươ ư i đ ng gi a hai loa A va B. Khi chi co loa A bât thi ng ́ Khi chi co loa B bât thi nghe đ ̀ ́ ư ươ ng đô băng bao nhiêu? c âm co m c c B. 190 dB
C. 102,2 dB
D. 95 dB
̃ ̀ ̀ ̀ ̀ ̣ ̉ ̣ ́ ơ ́ ợ ̀ ̃ ́ ̣ ̉ ̣ ̀ ư ươ ng đô âm la 120 dB. ̀ ̀ A. 93 dB B. 186 dB ồ ạ ể ng, không h p th âm, có 2 ngu n âm đi m, gi ng nhau Câu 453. T i đi m O trong môi tr ấ ạ ể ạ ứ ườ ớ i trung đi m M c a đo n Đ t v i công su t phát âm không đ i. T i đi m A có m c c ặ ố ầ ứ ườ ng đ âm là 30 dB thì s ngu n âm gi ng các ngu n âm trên c n đ t thêm t OA có m c c D. 7. C. 5. ́ ̀ ̀ ̀ ́ ươ ng đô âm va cung tân sô. Khi 10 ca si cung ̀ ̀ ̀ ́ ̃ ư ươ ng đô âm la bao nhiêu? Hoi nêu 1 ca si hat thi m c c C. 12 dB ́ ̀ ̀ ́ ượ ̣ ̉ ̣ ̀ ́ ́ ượ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̉ ́ ́ c âm co m c c ́ ư c âm co m c ̀ Nêu bât ca hai loa thi ́ ́ ̀ ̣
̀
́
́
PH
NG TRINH SONG GIAO THOA SONG
̀ ́ ̣ ̣ ụ I. Ph 1. Ph
ộ ng trình dao đ ng: u= a.cos(2
M = acos(2(cid:0) ft + (cid:0) + 2(cid:0) t + (cid:0)
ọ ộ ế ể (cid:0) f.t + (cid:0) ) ươ ng tr c Ox đ n đi m M có t a đ x là: u ) (cid:0) ụ ế ươ ươ ồ Ngu n sóng t ụ P.trình sóng truy n theo chi u d P.trình sóng truy n theo chi u âm tr c Ox đ n đi m N có t a đ x là: u = acos( 2(cid:0) ) (cid:0) ́ ng trình li đ song t
ề ề ộ ươ ộ ạ
ƯƠ ng trinh song Đô lêch pha ng trình sóng trên tr c Ox. ạ ố ọ ộ i g c t a đ O có ph ề ươ ọ ộ ề ể ạ ộ ạ ể i đi m M cách ngu n sóng O m t đo n d: .f.t + (cid:0) ) thì
ng trình li đ t 2. Ph Gi ươ ộ ạ ạ ồ O = a.cos(2(cid:0) ồ i ngu n O: u ộ ồ i đi m M cách ngu n sóng O m t đo n d là: ươ ả ử s bi cho ph ng trình li đ t ph (cid:0) (cid:0) d (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a . cos (cid:0) tf .2 v i t ́ơ (cid:0) u M ể (cid:0) 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0)
M = a.cos(2(cid:0)
ả ử ươ ộ ạ ươ ộ ạ Gi s bi cho ph ng trình li đ t .f.t + (cid:0) ) thì ph ng trình li đ t ồ i ngu n O (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a . cos (cid:0) tf .2 ạ ộ cách m t đo n d là: uO ể i đi m M: u (cid:0) d 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ả
Trang 57
̀ ́ ể ợ ồ ộ ̉ T p h p các đi m cung khoang cách đên ngu n sóng đ u dao đ ng cùng pha! Chu y:́ ́ ậ ́ ̀ ̀ ́ ̀ ́ ề ̀ ̀ ơ ̣ ̉ ̣ ̣ ̉ ư M = 0) vi song ch a truyên đên M. Nêu tai th i điêm t < thi li đô dao đông điêm M luôn băng 0 (u ễ GV: Nguy n H i Triêu
1, M2 do cùng 1 ngu n truy n đ n: ph
̀ ̀ ̀ ể ề ế ồ ươ ̣ ̣ ng trinh dao đông tai nguôn la: u =
1
1:
3. Đ l ch pha 2 đi m M a.cos( ộ ệ t + ω (cid:0) ). (cid:0) (cid:0) d (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ̀ ̀ ̀ ́ a . cos (cid:0) tf .2 ươ ̣ ̉ Ph ng trinh dao đông cua nguôn truyên đên M v i t ́ơ (cid:0) u M 1 (cid:0) (cid:0)
2
2:
2 la: ̀ (cid:0) 1 va M̀ Đô lêch pha gi a M̃ ̀ ̀ Đê hai dao đông cung pha thi ượ Đê hai dao đông ng ̃ ư ng truyên song, khoang cach ngăn nhât trên ph
́
́
ở
(cid:0) (cid:0) d (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ̀ ̀ ̀ ́ a . cos (cid:0) tf .2 ươ ̣ ̉ Ph ng trinh dao đông cua nguôn truyên đên M v i t ́ơ (cid:0) u M 2 (cid:0) 2 (cid:0) (cid:0) 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) d1 v d 2 v (cid:0) ư ̣ ̣ (cid:0) (cid:0) ̉ ̣ (cid:0) (d2 d1) = k.(cid:0) (d2 d1) = 2k(cid:0) (cid:0) (cid:0) ̉ ̣ (d2 d1) = (2k+1). (cid:0) c thi ̀ (d2 d1) = (2k+1)(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ̀ =(d2 d1) = 2k(cid:0) (cid:0) = (2k+1)(cid:0) ươ ̣ ̉ ̉ ̣ (cid:0) ́ ng truyên sngs lêch pha nhau goc ́ ́ ́ ̉ ̉ ̣ (cid:0) (cid:0) ̀ ̀ ươ ̀ ̣ ̣ ̣ ̣ ̀ (rad) la: L =. ̃ ư ng truyên song gi a hai điêm dao đông (cid:0) /4 là va dao đông lêch pha nhau ́ ̀ ̣ ượ Trong hiên t ̀ ượ , dao đông ng ́ , dao đông vuông pha la 0,25 ́ c pha la 0,5̀
1 =
1,S2 l n l 1)
́ ầ ượ ươ ̣ ̣ t la: ù (cid:0) (cid:0) ̀ n trình dao đông tai cac nguôn S 2 (cid:0)
̣ ̣
1 2(cid:0) 2 2(cid:0)
̣ ̣ = ((cid:0) ) )
2 (cid:0)
1
2 (cid:0)
1 +(d1 d2) = k.2(cid:0)
1
2
2 (cid:0) 2
ộ ệ ủ ạ ồ 1M = acos(2(cid:0) ft + (cid:0) 2M = acos(2(cid:0) ft + (cid:0) 1 +(d1 d2) Vây khoang cach gi a hai điêm trên ph (cid:0) ̀ (cid:0) ̀ cung pha la 1 0,125(cid:0) ợ II. Giao thoa b i hai song kêt h p: ọ ồ ạ ủ ộ ệ G i ph 1. Đ l ch pha c a 2 ngu n t i M: 1) và u2 = a.cos(2(cid:0) ft + (cid:0) a.cos(2(cid:0) ft + (cid:0) ủ ộ ệ 2). Đ l ch pha c a 2 ngu n sóng là: ́ ́ ̀ ̀ ươ 1 truyên đên: u ng trinh dao đông tai M khi song S Ph ́ ̀ ́ ̀ ươ 2 truyên đên: u ng trinh dao đông tai M khi song S Ph (cid:0) M = (cid:0) (cid:0) ể ồ Đ l ch pha c a 2 ngu n sóng t i đi m M là: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) d d k ́ ồ ̣ ̀ Nêu tai M 2 ngu n cùng pha thi: (cid:0) M = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2 (cid:0)
1 +(d1 d2) = (2k+1).(cid:0) c ́ ̀ 1, S2 truyên đên: d (cid:0)
1
2
2
1
2
1
1
2
1
2
1(cid:0)
2 (không phu thuôc th i gian chi phu
(cid:0) ồ ượ ̣ (cid:0) ́ ươ ̣ ̉ ̣ Nêu tai M 2 ngu n ng 2. Ph (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) M = (cid:0) ợ d (cid:0) d d ̀ c thi: ng trình dao đông tông h p tai M khi song Ś + (cid:0) u = u1M + u2M = 2acos( ).cos(2(cid:0) ft + (cid:0) ) (cid:0) (cid:0) 2 d (cid:0) d (cid:0) ̀ ơ ạ ̣ ̣ ̉ ̣ + )| v i ớ (cid:0) = (cid:0) 2 AM = 2a|cos((cid:0) ộ a. Biên đ sóng t i M: (cid:0)
1
2
̣ ̣ thuôc vi tri)́ d (cid:0) d ữ ể * Nh ng đi m có biên đ c c đ i: ộ ự ạ A = 2a (cid:0) cos((cid:0) + )= (cid:0) 1 (cid:0)
1
1
2
2 (cid:0) 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) d d k ̀ ̀ ̣ (2 nguôn cung pha nhau tai M) (cid:0) (cid:0)
1
2
d (cid:0) d ộ ự ữ ể ̉ * Nh ng đi m có biên đ c c tiêu: + )= 0 A = 0 (cid:0) cos((cid:0) (cid:0)
1
1
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) d d ̀ ượ ̣ c pha nhau tai M) (2 nguôn ng (cid:0) (cid:0)
2 (cid:0) 2 ể các t p h p đi m đ ng yên k t
ứ ứ ậ k 2 ợ M 1, (cid:0)
ứ ộ 1 = A2 = a , cùng pha (cid:0) ể ừ 0 , k = 0 là t p h p đi m đ ng yên th 1) ợ 2 = (cid:0) ậ 1 = (cid:0) ể )
1
2
2
1
1
2
1
2
2
1
ệ ớ ộ ồ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (k = 0, (cid:0) ứ ự 2,… là th t ố ồ ớ b. V i hai ngu n sóng gi ng nhau (cùng biên đ A (cid:0) b t kì: ấ ễ ể ể ề * Đi u ki n đ đi m M tr pha v i ngu n m t góc d d (cid:0) d (cid:0) d ừ ươ ủ T ph ng trình c a M: u = 2acos( +(cid:0) (cid:0) ) (cid:0) (cid:0) 2 ).cos(2(cid:0) ft + d (cid:0) d (cid:0) (cid:0) ễ ấ ồ ộ ớ ế ạ Ta th y M dao đ ng tr pha v i ngu n góc n u t i M: (cid:0) d1+d2 =( +2k)(cid:0) = (cid:0) 2 + k.2(cid:0) (cid:0)
2
1
2
1
1
1
2
2
2
1
ể ể ệ ề ộ ớ * Đi u ki n đ đi m M dao đ ng cùng pha v i ngu n: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ồ d d (cid:0) d (cid:0) d ừ ươ ủ T ph ng trình c a M: u = 2acos( +(cid:0) ) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 ).cos(2(cid:0) ft + d (cid:0) d (cid:0) ế ạ ấ ớ ồ ộ ̀ Ta th y M dao đ ng cung pha v i ngu n n u t i M: = k.2(cid:0) d1+d2 =2k(cid:0) 2 (cid:0) (cid:0)
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 58
ể ể ề ệ ộ ượ ồ * Đi u ki n đ đi m M dao đ ng ng ớ c pha v i ngu n:
2
1
1
2
2
1
2
1
1
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) d (cid:0) d d (cid:0) d ừ ươ ủ T ph ng trình c a M: u = 2acos( +(cid:0) ).cos(2(cid:0) ft + (cid:0) ) (cid:0) (cid:0) 2 d (cid:0) d (cid:0) ấ ộ ượ ế ạ ồ ớ Ta th y M dao đ ng ng c pha v i ngu n n u t i M: (cid:0) d1+d2 = (2k+1)(cid:0) 2 = (2k+1)(cid:0) (cid:0)
1
2
1
2
2
1
2
1
1
2
1; S2 cách nhau m t kho ng
ể ể ề ệ ồ * Đi u ki n đ đi m M vuông pha v i ngu n: ớ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) d (cid:0) d d (cid:0) d ừ ươ ủ T ph ng trình c a M: u = 2acos( +(cid:0) ).cos(2(cid:0) ft + (cid:0) ) (cid:0) (cid:0) 2 d (cid:0) d (cid:0) ế ạ ấ ớ ộ ồ Ta th y M dao đ ng vuông pha v i ngu n n u t i M: 2 = + k.2(cid:0) (cid:0) d1+d2 = ( +k)(cid:0) (cid:0) (cid:0) ừ ồ l. G i ọ (cid:0) =
2 (cid:0)
2
2
1
2
2 (cid:0)
1). Biên đ sóng:
1S2 là s giá tr nguyên c a k th a:
1S2 là s giá tr nguyên c a k th a:
1
2
hai ngu n k t h p S ể ủ ộ ệ ủ III. Giao thoa c a hai sóng phát ra t ((cid:0) ồ 1) là đ l ch c a 2 ngu n. Xét đi m M trên S ế ợ 1S2 cách hai ngu n l n l ộ t d (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ồ ầ ượ 1, d2. d d (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ấ ộ ồ ộ 1. Hai ngu n dao đ ng l ch pha góc b t kì: = ((cid:0) + )| (cid:0) 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ự ạ ố ể ủ ỏ ố ị k ộ * S đi m dao đ ng c c đ i trên S l (cid:0) l (cid:0) A = 2a|cos((cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ự ể ố ể ủ ỏ ố ị k ộ * S đi m dao đ ng c c ti u trên S l (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 l (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 1 2 (cid:0) (cid:0) 2 1 2 ộ ồ a. Hai ngu n dao đ ng cùng pha: d (cid:0) d (cid:0) ̣ ̣ ̉ ̉ Biên đô dao đông cua điêm M: A = 2a|cos( )| (cid:0)
1S2: d1 – d2 = k(cid:0)
ự ạ ố ể ạ ộ * Tìm s đi m dao đ ng c c đ i trên đo n S (k (cid:0) Z);
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ố ể ự ạ k S đi m c c đ i:
1S2: d1 – d2 = (2k+1) (k
l (cid:0) ể ố ể ự ạ l (cid:0) ộ * Tìm s đi m dao đ ng c c ti u trên đo n S (cid:0) Z)
1
2
M = 2a|cos((cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ự ể ố ể k S đi m c c ti u: l (cid:0) l (cid:0) 1 2 1 2 ồ ộ ự ể ạ ậ ể Khi hai ngu n dao đ ng cùng pha và cùng biên đ a thì trung đi m 1S2 có biên đ c c đ i A = 2a và t p h p các đi m c c ti u và ọ ộ ộ ự ườ ng Hypecbol có S ể ợ 1, S2 là tiêu đi mể c a Sủ ự ạ c c đ i là h các đ d (cid:0) d ồ ộ ượ ủ ể ộ ộ Biên đ dao đ ng c a đi m M: A + )| b. Hai ngu n dao đ ng ng c pha: (cid:0)
1 – d2 = (2k + 1)(k (cid:0)
ố ể Z)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ự ạ ố ể k S đi m c c đ i: * Tìm s đi m dao đ ng c c đ i: d l (cid:0)
ộ l (cid:0) ộ ự ạ 1 2 ự ể ố ể * Tìm s đi m dao đ ng c c ti u: d 1 2 1 – d2 = k(cid:0) (k (cid:0) Z)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ặ ố ườ ố ể k S đi m ho c s đ ự ể ng c c ti u: l (cid:0)
1
2
M = 2a|cos((cid:0)
l (cid:0) ượ ộ ộ ồ ể ộ ự ể Khi hai ngu n dao đ ng cùng biên đ a và ng c pha thì trung đi m c a S ủ 1S2 có biên đ c c ti u A = 0 d (cid:0) d ồ ộ ủ ể ộ ộ Biên đ dao đ ng c a đi m M: A +)| c. Hai ngu n dao đ ng vuông pha: (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ự ạ ằ ố ể ố ể ộ ộ ự ể k S đi m dao đ ng c c đ i b ng s đi m dao đ ng c c ti u: l (cid:0) 1 4 ồ 1 4 ủ 1S2 có biên đ b ng A = a ộ ằ ấ ể ự ữ ể ộ
1M, d2M, d1N, d2N. Đ t ặ (cid:0) dM = d1M d2M; (cid:0) dN = d1N d2N và gi
1, S2 l n l
ộ ố ườ ồ ộ ầ ượ l (cid:0) ể ng dao đ ng c c đ i và dao đ ng c c ti u gi a hai đi m M, N b t kì trên giao thoa sả ử ng cách hai ngu n S
1
2 (cid:0)
N
M
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 59
(cid:0) (cid:0) ̀ ́ ̣ ̣ = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ự ̣ k C c đai: d (cid:0) d (cid:0) ộ Khi hai ngu n dao đ ng cùng biên đ a và vuông pha thì trung đi m c a S ự ạ 2. Bài toán tìm s đ ườ t là d tr (cid:0) dM < (cid:0) dN. ̀ * Hai nguôn dao đông lêch pha nhau goc bât ki: (cid:0) (cid:0) 2 ́ (cid:0) (cid:0) 2
N
M
N
M
N
M
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ự ̉ k 5,0 5,0 C c tiêu: d (cid:0) d (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 (cid:0) (cid:0) 2 ộ ồ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) k ự ạ C c đ i: d (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) k 5,0 5,0 ự ể C c ti u: * Hai ngu n dao đ ng cùng pha: d (cid:0) d (cid:0) d (cid:0)
N
M
N
M
ồ ộ ượ * Hai ngu n dao đ ng ng (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) k 5,0 5,0 ự ạ C c đ i: c pha: d (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ự ̉ k C c tiêu: d (cid:0) d (cid:0)
d (cid:0) ả ị ố ườ ứ ể ầ ặ ố S giá tr nguyên c a k tho mãn các bi u th c trên là s đ ệ ượ ắ
1S2 b ng
ả ộ ự ể λằ ộ ớ ạ ủ ể ng (ho c đi m)c n tìm. ộ ự ớ ộ ể ấ ữ ng giao thoa sóng, kho ng cách ng n nh t gi a 2 đi m dao đ ng v i biên đ c c ự ể ữ ự ạ /2 và gi a c c đ i và c c ti u
3. Trong hi n t ạ ể đ i (hay 2 đi m dao đ ng v i biên đ c c ti u) trên đo n S /4.λ là
ề ạ ủ ớ ề ự ả sai khi nói v s ph n x c a sóng? ớ ng. ượ ướ c h ư i nh ng ng
ế ả ả ả i. ự ả
ậ Câu 456. K t lu n nào sau dây là ạ ạ ạ ạ ả ộ ậ ố ề (cid:0) t (cm). V n t c truy n sóng là 1m/s thì ộ ạ ươ ộ ộ i đi m M cách O m t đo n 2,5cm có d ng:
ω ủ ụ ồ ươ ng trình u = acos t(cm), sóng t ồ ươ ố ứ ớ ị ể ọ
D. M s m pha h n N.
B. Ng
ng trình u = acos20 ạ B. u = acos20(cid:0) t (cm). D. u = acos20(cid:0) t (cm). ừ ngu n O lan theo ph ụ ằ ữ ọ ộ ươ ọ ộ ơ ớ c pha (cid:0) /4. Khi đó dao đ ng gi a M và N là: ộ ớ C. Vuông pha ươ ng, N có t a đ âm v i OM = ON = ượ ữ ề ề ể ả ố ộ ng truy n sóng, v là t c đ truy n sóng, f là t n s ầ ố
ộ ộ c pha. ượ c. ậ ố A. Sóng ph n x luôn luôn có cùng v n t c truy n v i sóng t ớ ầ ố ớ i. B. Sóng ph n x có cùng t n s v i sóng t ớ ớ C. Sóng ph n x luôn có cùng pha v i sóng t ặ ậ ả D. S ph n x x y ra khi sóng g p v t c n. ồ ạ Câu 457. Dao đ ng t i m t ngu n O có ph ể ạ ươ ph ng trình dao đ ng t A. u = acos(20(cid:0) t + (cid:0) /2) (cm) C. u = acos(20(cid:0) t (cid:0) /2) (cm) ồ ng c a tr c Ox, Câu 458. Ngu n sóng O có ph ố ọ ộ g c t a đ O trùng v i v trí ngu n sóng O. G i M, N là 2 đi m n m trên tr c 0x và đ i x ng nhau qua O, M có t a đ d A. Cùng pha ọ Câu 459. G i d là kho ng cách gi a hai đi m trên ph ủ ẽ ể ế c a sóng. N u d = (2n+1) ; (n = 0, 1, 2, ...) thì hai đi m đó s : A. Dao đ ng cùng pha. C. Dao đ ng vuông pha. ả ọ ữ ề ề ể ố ộ ng truy n sóng, v là t c đ truy n sóng, T là chu ủ ể ế ượ ộ B. Dao đ ng ng ị D. Không xác đ nh đ ươ Câu 460. G i d là kho ng cách gi a hai đi m trên ph ẽ kì c a sóng. N u d = nvT (n = 0,1,2,...), thì hai đi m đó s :
A. Dao đ ng cùng pha. C. Dao đ ng vuông pha. ề ừ ấ
ộ ộ (cid:0) ạ ớ ạ A đ n M v i b i A ớ ướ c sóng ọ ế ượ ộ c pha. B. Dao đ ng ng ượ ị D. Không xác đ nh đ c. ộ = 40cm. M cách A m t đo n 20 cm. So v i sóng t ả ế Câu 461. Sóng truy n t thì sóng M có tính ch t nào sau đây? Hãy ch n k t qu đúng?
A. Pha vuông góc nhau ơ C. Tr pha h n m t góc ố ớ
ộ (cid:0) /2 (cid:0) ễ ộ ớ ộ ộ ề ươ ơ B. S m pha h n m t góc 3 ấ D. M t tính ch t khác ữ ể ộ ị ộ ng thì nh ng đi m dao đ ng ngh ch pha nhau cách nhau m t
B. d = (k+ 0,5)(cid:0)
C. d = 0,5k(cid:0) ́ ́ ́ ươ c song
D. d = k(cid:0) ̃ ư . Khoang cach gi a hai điêm trên cung
B. d = (k+ 0,5) .
D. d = k(cid:0)
. (cid:0) ̀ ́ ̀ ́ ơ ̣ ̉ ̉ ́ ́ ươ ̣
Câu 462. Đ i v i sóng truy n theo m t ph kho ng:ả A. d =(2k+1)(cid:0) Câu 463. Môt song c lan truyên trong không khi co b ̀ ̀ ng truyên song dao đông vuông pha nhau la: ph A. d =(2k+1) ồ ộ Câu 464. M t ngu n phát sóng dao đ ng theo ph kho ng th i gian 2s, sóng này truy n đi đ
C. d =(2k+1)(cid:0) ng trình u = a.cos20 ườ C. 10. ́
Câu 465. Ng
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 60
ộ ằ (cid:0) t(cm) v i t tính b ng giây. Trong ượ ờ ớ ầ ướ ằ ươ c quãng đ ng b ng bao nhiêu l n b ả A. 30. ề B. 40. ̀ ́ c sóng? D. 20. ̀ ̀ ́ ̀ ̣ ̣ ̣ ̀ ̀ ươ i ta đăt chim trong n ́ ươ c môt nguôn âm co tân sô 725 Hz va tôc đô truyên âm trong n ̀ ́ ươ c la
A. 0,25 m
̃ ́ ̀ ́ ư ượ ̉ ̉ ̣ 1450 m/s. Khoang cach gi a hai điêm gân nhau nhât trong n
B. 1 m ́
Câu 466. Môt song âm tân sô 500 Hz co tôc đô lan truyên 350 m/s. Hai điêm gân nhât trên ph song phai cach nhau môt khoang la bao nhiêu đê gi a chung co đô lêch pha băng
C. 23,3 cm
D. 4,285 cm ể
Câu 467. Sóng âm có t n s 400Hz truy n trong không khí v i v n t c 340m/s. Hai đi m trong không khí ộ ầ g n nhau nh t, trên cùng m t ph C. 0,2125 m A. 0,85 m
́ ́ ̀ ́ ́ ươ c dao đông ng C. 0,5 m ̀ ươ ̣ ̣ ̉ ̀ ng truyên ́ ̃ ́ ́ ̀ ̉ ư ̉ ̣ ̉ ̣ ̣ ̀ c pha la: D. 1 cm ̀ ́ (cid:0) /3 rad? ́ A. 11,6 cm ̀ B. 47,6 cm ề ạ ớ ậ ố ẽ ầ ố ộ ề ấ ng truy n và dao đ ng vuông pha s cách nhau m t đo n:
ươ B. 0,425 m
0,294 m ả ầ ộ ế ơ ọ ộ D. (cid:0) ấ t kho ng cách g n nh t ng trình sóng: u = Acos(5
Câu 468. M t sóng c h c có ph gi a hai đi m có đ l ch pha
ẽ ề ộ ệ ươ ố ớ
ữ ể A. 2,5 m/s ề ộ ợ ươ ẳ
C. 1m và 2m
D. 50cm và 200cm ạ ặ ướ c g n vào đ u A c a m t lá thép n m ngang và ch m vào m t n ươ ể ả i liên ti p là 4cm. G i d là kho ng cách gi a hai đi m trên ph ậ
ậ ố ề ọ ̀ ả O đ n N va M là: ớ A. 1m và 0,5m ủ ầ ằ ộ ọ ộ ữ ế ọ ữ ộ ả ị ị ế t c, bi ề ng truy n ớ ể i đó dao đ ng là cùng pha. Kho ng cách d có th nh n giá tr nào trong các giá tr sau đây (v i k (cid:0)
C. d = 1,2k cm
B. d = 0,5k cm ặ
D. d = 1k cm ộ
A. 1,5m/s
B. 1m/s
D. 25 m/s ẳ
C. 30 m/s c yên tĩnh có ngu n dao đ ng đi u hoà theo ph
A. 64Hz.
Câu 474. M t sóng c lan truy n trong m t môi tr 10Hz đ n 15Hz. Hai đi m cách nhau 12,5cm luôn dao đ ng vuông pha. B c sóng c a sóng c đó là:
B. 12 cm ặ ộ
D. 32 m/s
C. 31 m/s
B. 30m/s ủ ươ ng trình dao đ ng c a sóng là u = acos ộ ủ ng trình dao đ ng c a đi m M cách O m t kho ng OM = d?
A. uM = aMcos
B. uM = aMcos
(cid:0) t + (cid:0) /6) (cm). Bi (cid:0) /4 đ i v i nhau là 1m. V n t c truy n sóng s là: ậ ố D. 20 m/s C. 10 m/s B. 5 m/s ạ ồ ạ ộ ng trình dao đ ng t Câu 469. Xét sóng truy n theo m t s i dây căng th ng dài. Ph i ngu n O có d ng u = acos4(cid:0) t (cm). V n t c truy n sóng 4m/s. G i N, M là hai đi m g n O nh t l n l ượ ộ ấ ầ ượ ầ ể c pha t dao đ ng ng ế ừ và cùng pha v i O. Kho ng cách t B. 4m và 2m ượ ắ Câu 470. M t mũi nh n S đ ợ ồ ả ằ r ng kho ng cách gi a 9 g n l ạ sóng mà t N). A. d = 0,8k cm ấ ỏ ể ề ặ ạ ộ ộ ộ ặ ạ ớ ề ỳ ậ ố ế ủ Câu 471. T i m t đi m O trên m t thoáng c a m t ch t l ng yên l ng, ta t o ra m t dao đ ng đi u hoà ừ ả vuông góc v i m t thoáng có chu k 0,5s. T O có các vòng sóng tròn lan truy n ra xung quanh, kho ng ề cách hai vòng liên ti p là 0,5m. V n t c truy n sóng nh n giá tr nào trong các giá tr sau? ậ ị C. 2,5m/s ị D. 1,8m/s ́ ̀ ̣ ̣ ̉ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ́ ́ ơ ̀ ́ ́ ̀ ́ ̀ ́ ợ ́ ư ở ̣ ̉ ̣ ̀ ̀ ng truyên song, ơ ́ ́ ́ ́ ư ̣ ́ Câu 472. Tai môt điêm S trên măt chât long co môt nguôn dao đông v i tân sô 120 Hz, tao ra song ôn đinh ́ ́ ́ ơ ươ trên măt chât long. Xet 5 g n lôi liên tiêp trên ph vê môt phia so v i nguôn, g n th nhât ̀ cach g n th năm 0,5m. Tôc đô truyên song la: ́ ợ A. 12 m/s ̀ B. 15 m/s ặ ướ ộ ề ồ ồ ộ ẳ ệ ượ c pha v i nhau. Bi ồ ớ ả ớ ầ ứ ươ ng th ng đ ng v i t n ằ ạ c hình thành h sóng tròn đ ng tâm S. T i hai đi m M, N n m cách nhau 5cm trên ế ố ộ c là 80cm/s ế ể ặ ướ ề t t c đ truy n sóng trên m t n ủ ầ ố ồ ể ạ Câu 473. T i đi m S trên m t n ố s f. Khi đó trên m t n ườ đ ộ và t n s c a ngu n dao đ ng thay đ i trong kho ng t 48Hz đ n 64Hz. T n s dao đ ng c a ngu n là: ộ D. 56Hz. ặ ướ ng th ng đi qua S luôn dao đ ng ng ổ ầ ố ủ B. 48Hz. ề ườ ộ ộ ộ ổ ừ ơ ể ướ ơ ế A. 10,5 cm ừ C. 54Hz. ớ ố ng v i t c đ 120cm/s, t n s c a sóng thay đ i t ộ C. 10 cm ớ ầ ố ề ế ề ậ ố ể ề ấ ớ ng truy n sóng, ta ở ế ậ ố t v n t c này ừ 28m/s và 34m/s. ầ ố ủ ủ D. 8 cm. ươ ấ ỏ Câu 475. Sóng ngang truy n đ n m t ch t l ng v i t n s f = 1000Hz. Trên cùng ph th y hai đi m cách nhau 15cm dao đ ng cùng pha v i nhau. Tính v n t c truy n sóng. Bi ả trong kho ng t A. 29 m/s (cid:0) ộ ồ ươ t. Ph ng trình nào sau đây là đúng ươ ể ả ạ Câu 476. T i ngu n O ph ́ơ v i ph (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ộ d (cid:0) 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t t (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
C. uM = aMcos
D. uM = aMcos(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) d (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t t (cid:0) 2 (cid:0) (cid:0) 2 (cid:0) d v (cid:0) d 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
0 = 2cos(20 t + ẳ ng th ng t ộ
Câu 477. M t ngu n O phát sóng c dao đ ng theo ph ị ị ằ b ng đ n v mm, t tính b ng đ n v s). Xét sóng truy n theo m t đ ổ ộ đ không đ i 1m/s. Trong kho ng t ế ngu n O? Bi
C. 2.
D. 5.
Câu 478. A, B cùng ph ể AB có 3 đi m dao đ ng cùng pha v i
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 61
ồ ộ ươ ộ ơ ơ ng trình u ộ ườ ề ằ π ừ ể ơ ả ừ ể ớ ộ O đ n M có bao nhiêu đi m dao đ ng cùng pha v i dao đ ng t π /3) (trong đó u tính ớ ố ế O đ n đi m M v i t c ạ i ả ế ộ t M cách O m t kho ng 45cm. B. 4. ồ A. 3. ươ ộ ượ ng truy n sóng cách nhau 21cm, A và B dao đ ng ng ạ c pha nhau. Trên đo n ộ ướ c sóng. ề ớ A. Tìm b
A. 6cm
B. 3cm
C. 7cm ươ
̀ ́ ́ ̀ ́ ̣ ̣ ng trinh u = 2cos(20 ́ ̀ ́ ́ ́ ơ ̉ ̣ ̉ ̣ ̉ ̣ ̉
D. 9cm. (cid:0) t +(cid:0) /3) mm, song truyên ̀ ̀ ̀ ươ ng truyên cach O môt khoang 55 (cid:0) /6 v i nguôn? ̀ ́ ơ
A. 9
C. 8
D. 5 ̀
B. 4 ́
́ ́ ư ̉ ̉ ̣ ̣ ơ Câu 479. Môt nguôn song O phat song c dao đông theo ph ̀ ươ theo đ ng thăng Ox v i tôc đô không đôi 1,2 m/s. M la môt điêm trên đ cm. Trong khoang t ̀ O đên M co bao nhiêu điêm dao đông lêch pha
D. 4
́ ̀ ́ ̀ ̣ ̣ (cid:0) ̀ ̀ ́ ̀ ̀ ̉ ̣ ̀ ́ ̣ ươ c, năm trên hai ph ́ ̀ ̀ ́ ́ ̀ ̣ ̣ ̉ ̣ va OM vuông goc ON. Trên đoan MN, sô điêm ma phân t ́ ơ ̉ ́ ́ ̀ ơ ̣ ươ c v i Câu 480. Môt nguôn phat song dao đông điêu hoa tao ra song tron đông tâm O truyên trên măt n ́ ́ ́ ̀ ử ươ ươ ươ c dao n c song b ng truyên song ma cac phân t ́ ́ ử ươ đông. Biêt OM = 8 n c dao đông ng ̀ . Hai điêm M va N thuôc măt n (cid:0) ; ON = 12(cid:0) ̀ ̀ c pha v i nguôn cua nguôn O la: ượ A. 5
C. 7 ụ
Câu 481. Ph ̀ ơ theo đ n v mét, t tính theo đ n v giây. Chi u truy n sóng trên tr c Ox và vân tôc truyên song la:
ươ ề m t sóng truy n theo tr c x là u = 0,04cos (cid:0) (4t + 0,5x), trong đó u và x tính ́ ́ ̀ ị ụ ề ề ̣
B. Chi u d D. Chi u d
ề ề ớ ớ
ng v i v = 4 m/s. ng v i v = 8 m/s. ́ π ̀ ễ ể ộ ̀ B. 6 ả ộ ng trình mô t ị ơ ớ A. Chi u âm v i v = 4 m/s. ớ C. Chi u âm v i v = 8m/s. ươ ng trình u = Acos( ề (cid:0) /3 0,4 x + 7 t) (x đo băng met, t đo băng giây) bi u di n m t sóng π ớ ậ ố ằ
ớ ớ ề ề ̀ ̀ ̉ ̣ ̣
ượ ắ ̀ ọ ươ ̣ ̣ ầ (cid:0) t, S tao ra trên măt n ng trinh x = 2cos200 ế ́ ơ ữ ươ ễ ạ ộ ề ươ ề ươ ̀ Câu 482. Ph ụ ch y theo tr c Ox theo chi u nào? V i v n t c b ng bao nhiêu? ề ươ B. Chi u d ng v i v = 17,5m/s ề ươ ng v i v = 35m/s D. Chi u d ́ ̀ ́ c g n vào đ u A cua môt la thep năm ngang va cham vao măt n ̣ ướ ng trình nào là ph ̀ ́ ̣ ươ c. Khi la ế ằ c m t sóng có biên đ 2cm, bi t r ng ươ i đi m M trên ộ ộ ng trình dao đ ng t i liên ti p là 10cm. Ph ộ
ạ ể ả ồ ộ ộ
B. xM = 2cos200(cid:0) (t 0,5) (cm) D. xM = 4cos200(cid:0) (t + 0,2) (cm) ộ i O trên m t dây đàn h i. M t đi m M cách ngu n phát sóng O m t kho ng d M = 5.cos2(cid:0) (t – 0,125)(cm) (cm). V n t c truy n sóng trên dây là ồ
ồ ậ ố ạ ng trình dao đ ng: u ộ ươ ươ ề ng trình sau?
ộ ươ ủ ng trình dao đ ng c a ngu n O là ph π π π π ạ ớ A. Chi u âm v i v = 17,5m/s ớ C. Chi u âm v i v = 35m/s. ộ Câu 483. M t mũi nh n S đ ́ thep dao đông v i ph ợ ồ ả kho ng cách gi a 11 g n l ả ặ ướ m t n c cách S m t kho ng d = 20cm? A. xM = 2cos200(cid:0) t (cm) C. xM = 2cos 200(cid:0) (t + 0,5) (cm) Câu 484. T o sóng ngang t = 20cm có ph ươ 80cm/s. Ph A. u0 = 5cos(2 t /2) C. u0 = 5cos(2 t + /2) ầ π π ủ ớ ộ
B. uM = 10cos((cid:0) t (cid:0) /2) (cm)
ể ươ ừ ị ộ ng trình dao đ ng trong các ph π B. u0 = 5cos(2 t + /4) π D. u0 = 5cos(2 t /4) ươ c làm cho dao đ ng theo ph ng vuông góc v i dây ắ ờ ố ọ c 16m d c theo dây. G c th i gian là lúc A b t ủ ộ ươ ng trình dao đ ng c a đi m M cách A ượ ng lên. Ph ả ướ ề i đây? v trí cân b ng theo chi u d ng trình nào d
B. uM = 2cos((cid:0) t + (cid:0) /2) (cm) D. uM = 5cos(4(cid:0) t + (cid:0) ) (cm)
ặ ặ ể ủ ề ạ ộ ộ ỳ ộ ộ ạ ớ ộ ặ ấ ỏ ừ ề ế ộ ố ờ ừ ị ả ộ ộ ộ ng trình dao đ ng ề ằ v trí cân b ng theo chi u d ươ ng trình nào trong các ph ư ươ ươ ng. Ph ng trình sau?
D. uM = 1,5cos((cid:0) t (cid:0) ) cm ộ ằ
ủ ừ ầ ẳ ằ ộ ắ ầ ấ ươ ể ầ ộ ộ VTCB theo ng v i biên đ 1,5cm, chu k T = 2s. Hai đi m g n nhau nh t trên dây dao đ ng cùng pha cách ươ ế ộ ỳ ạ ng trình dao đ ng t i M cách O 1,5cm. ớ t ph
A. a
D. 0
B. a/2 ủ
C. ằ
ắ ầ ầ ớ ộ ẳ ộ ể ể ầ ấ ờ ộ ượ Câu 485. Đ u A c a m t dây cao su căng ngang đ ộ ề ỳ ớ v i biên đ a = 10cm, chu k 2s. Sau 4s, sóng truy n đ ầ ướ ằ ộ đ u dao đ ng t ng h ươ ộ m t kho ng 2m là ph A. uM = 10cos((cid:0) t + (cid:0) /2) C. uM = 10cos((cid:0) t + (cid:0) ) (cm) D. uM = 10cos((cid:0) t (cid:0) ) (cm) Câu 486. T i m t đi m O trên m t thoáng c a m t ch t l ng yên l ng, ta t o ra m t dao đ ng đi u hoà vuông góc v i m t thoáng có chu k 0,5s, biên đ 5cm. T O có các vòng sóng tròn lan truy n ra xung ắ ổ quanh, kho ng cách hai vòng liên ti p là 0,5m. Xem nh biên đ sóng không đ i. G c th i gian là lúc O b t ả ở ể ầ đ u dao đ ng t đi m M cách O m t kho ng ươ 0,0625m là ph A. uM = 5cos(4(cid:0) t 3(cid:0) /4) (cm) C. uM = 5cos(4(cid:0) t) Câu 487. Lúc t = 0 đ u O c a dây cao su căng th ng n m ngang b t đ u dao đ ng đi lên t ề chi u d nhau 6cm. Vi A. uM = 1,5cos((cid:0) t (cid:0) /2) cm B. uM = 1,5cos(2(cid:0) t (cid:0) ) cm C. uM = 1,5cos((cid:0) t 3(cid:0) /2) cm ủ Câu 488. Lúc t = 0 đ u O c a dây cao su căng th ng n m ngang b t đ u dao đ ng đi lên v i biên đ a, chu ỳ k T = 1s. Hai đi m g n nhau nh t trên dây dao đ ng cùng pha cách nhau 6cm. Sau th i gian 2,25s đi m M cách 24cm có li đ là:ộ
ả
Câu 489. Lúc t = 0 đ u O c a dây cao su căng th ng n m ngang b t đ u dao đ ng đi lên v i biên đ a, chu ể ỳ k T = 1s. Hai đi m g n nhau nh t trên dây dao đ ng cùng pha cách nhau 6cm. Tính th i đi m đ u tiên đ ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 62
ắ ầ ầ ẳ ộ ộ ể ầ ầ ấ ộ ờ ớ ể
A. t = 0,5s
C. t = 2s
ầ ộ ớ ộ ộ M cách O 12cm dao đ ng cùng tr ng thái ban đ u v i O. Coi biên đ dao đ ng không đ i.
ổ D. t = 0,75s ầ ố ộ ạ B. t = 1s ề ừ ầ ử ậ ộ ả ộ ạ ơ ể ầ ử ậ ớ ướ i M có li đ x = 2cm và đang gi m thì ph n t c sóng 8cm, biên đ 4cm, t n s 2Hz, kho ng cách ấ ạ i ả v t ch t t ế M đ n N v i b ấ ạ v t ch t t
B. Li đ 2 cm và đi theo chi u âm. D. Li đ 2 cm và đang tăng.
ả ề ộ ộ ộ ộ ̀ ́ ̀ ̀ ́ ơ ̣ ̉ ̣
́ ̀ ̀ ́ ̀ ̀ ̣ ̣ ̣ ̀ ng trinh truyên song tai O la u ́ ̀ ươ ng truyên song. Biêt M = acos(5(cid:0) t+(cid:0) /3). Xac đinh chiêu truyên O =acos(5(cid:0) t (cid:0) /6), tai M la ù ̀ ́ ̀ ̉
Câu 490. M t sóng c lan truy n t ờ MN = 2cm. T i th i đi m t ph n t N có: A. Li đ 2 cm và đang gi m. C. Li đ 2 cm và đang tăng. ̃ ́ ư Câu 491. Song truyên v i tôc đô 5 m/s gi a hai điêm O va M năm trên cung môt ph ươ ph ́ song va khoang cach OM? ́ A. t ́ C. t
A. t = 0,5s
D. t = 0,75 s ộ
ư ư ́ ̀ O đên M, OM = 0,25m ̀ M đên O, OM = 0,5m ̀ ́ ̀ ̀ ̉ ̣ ̣ ́ B. t ́ D. t ̀ ươ trên cung môt ph ́ ̀ ̀ ở ̣ ̉ ̣ ̣ ́ ̀ ́ ở ở ̣ ̣ ̉ ư ̀ t la 0,6 mm va 0,8 mm, ̀ ̀ ươ ng truyên song. ̀ A đang đi lên con ̀ ư O đên M, OM = 0,5m ̀ ư M đên O, OM = 0,25m ́ ́ ́ ̣ ươ ở Câu 492. Trên măt n ng truyên song, cach nhau môt phân t c co hai điêm A va B ̀ ̀ ́ ̀ ́ ́ ượ ơ ơ ươ A va B đang cao h n vi tri cân băng lân l c song. Tai th i điêm t măt thoang b ́ măt thoang B đang đi xuông. Coi biên đô song không đôi trên đ ́ Song co: ̀ ̀ ̣ ̣ ̣ ̣ ́ ́ ̀ ư A đên B A. Biên đô 1 mm, truyên t ́ ̀ ̀ ư B đên A C. Biên đô 1,4 mm, truyên t ́ ̀ ́ ̀ ́ ̀ ư B đên A B. Biên đô 1 mm, truyên t ́ ̀ ̀ ư A đên B D. Biên đô 1,4 mm, truyên t ́ ̀ ơ ̉ ̉ ̣ ̣ ̀ ́ ́ ́ ̀ ơ ̉ ̣ ̉ ̉ ̀ ̀ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̀ Câu 493. Luc t = 0 đâu O cua dây cao su căng thăng năm ngang băt đâu dao đông đi lên v i biên đô a, chu ki ̀ ̀ T = 1s. Hai điêm gân nhau nhât trên dây dao đông cung pha cach nhau 6 cm. Tinh th i điêm đâu tiên đê M ́ cachsO đoan OM = 12cm dao đông cung trang thai ban đâu v i O. Coi biên đô dao đông không đôi.
B. t = 1s ủ ể
D. t = 0,25s
ầ ắ ầ ớ ́ ơ C. t = 2s ằ ầ ờ ộ ỳ ể ể ế ộ ộ ổ
B. t = 1s ủ
Câu 495. Lúc t = 0 đ u O c a dây cao su căng th ng n m ngang b t đ u dao đ ng đi lên v i biên đ a, chu ể ỳ k T = 1s. Hai đi m g n nhau nh t trên dây dao đ ng cùng pha cách nhau 6cm. Tính th i đi m đ u tiên đ M cách O 12cm dao đ ng ng
A. t = 2,5s
ộ ẳ Câu 494. Lúc t = 0 đ u O c a dây cao su căng th ng n m ngang b t đ u dao đ ng đi lên v i biên đ ể ấ 1,5cm, chu k T = 2s. Hai đi m g n nhau nh t trên dây dao đ ng cùng pha cách nhau 6cm. Tính th i đi m ấ ể ầ đ u tiên đ đi m M cách O 6cm lên đ n đi m cao nh t. Coi biên đ dao đ ng không đ i. C. t = 2,5s A. t = 0,5s ằ ắ ầ ầ ẳ ộ ộ ớ ể ể ấ ộ ờ ớ ạ ầ ộ ầ ổ ộ ộ c pha v i tr ng thái ban đ u c a O. Coi biên đ dao đ ng không đ i.
D. t = 2,75s ộ
A. t = 0,5s
C. t = 0,75s
D. t = 1,75s
Câu 497. Hai ngu n k t h p là hai ngu n phát sóng:
ượ B. t = 1s ủ ắ ầ ẳ ớ ầ ủ C. t = 2s ằ ̀ ̀ ầ ể ầ ấ ộ ơ ỳ ̉ ́ ́ ̉ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̉ ộ Câu 496. Lúc t = 0 đ u O c a dây cao su căng th ng n m ngang b t đ u dao đ ng đi lên v i biên đ a, chu k T = 1s. Hai đi m g n nhau nh t trên dây dao đ ng cùng pha cách nhau 6cm. Tính th i điêm đâu tiên đê M cach O đoan OM = 3cm dao đông đinh song. Coi biên đô dao đông không khôi
B. t = 1,25s ồ ề ng truy n.
B. |d2 d1| = 0,5k(cid:0)
ươ ổ ồ ầ ố ộ ́ ̀ ́ ̀ ộ ệ ươ ̀ ơ ̣ ̣ ̣ ̉ ờ ng dao đông va đô lêch pha không thay đôi theo th i gian ̀ ộ ệ ổ ờ ế ợ A. Có cùng t n s , cùng ph B. Có cùng biên đ , có đ l ch pha không thay đ i theo th i gian. ̀ C. Co cung tân sô, cung ph D. Có đ l ch pha không thay đ i theo th i gian. ồ ộ ề ặ ủ (cid:0) ổ ộ ể ứ ấ ỏ ể ơ 1 và O2 phát sóng k t h p: u ứ ị t. Coi biên đ là không đ i. Bi u th c nào trong các bi u th c sau (k ế ợ 1 = u2 = ể ị N). Xác đ nh v trí các đi m ộ ự ạ
D. |d2 d1| = 0,25k(cid:0) ́ ạ
D. (cid:0) ồ
C. (cid:0) ế ợ ượ ệ
Câu 498. Trên b m t c a m t ch t l ng có hai ngu n phát sóng c O acos(cid:0) M có biên đ sóng c c đ i? C. |d2 d1| = k(cid:0) A. |d2 d1| = 2k(cid:0) ̀ ợ ổ Câu 499. Trong quá trình giao thoa sóng, dao đ ng t ng h p M chính là s tông h p cua cac song thanh ́ ̀ ạ ề i M đ t phân cung truy n đ n M. Goi ́ ̀ ́ ́ ơ ự ạ b ng giá tr nao trong cac cac gia tri sau? (v i n = 1, 2, 3 ...) c c đ i khi = (2n + 1)(cid:0) = (2n + 1)(cid:0) /2 B. (cid:0) A. (cid:0) ừ ủ ệ ượ c phát ra t Câu 500. Trong hi n t ộ thì nh ng đi m dao đ ng v i biên đ c c đ i s có hi u kho ng cách t
D. d2 d1 = (2n+1)(cid:0) /2 ế
C. d2 d1 = (2n+1)(cid:0) ể ữ
B. d2 d1 = n (cid:0) ả ơ
́ ự ̉ ộ ̉ (cid:0) (cid:0) ̀ ̀ ̀ ̀ ợ ộ ế ộ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ la đô lêch pha cua hai song thanh phân tai M. Biên đ dao đ ng t (cid:0) (cid:0) ́ ằ ị ̣ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = (2n + 1) /2 λ ượ ng giao thoa c a hai sóng k t h p đ ả ớ hai ngu n dao đ ng ng ệ ỏ = 2n(cid:0) ộ ề ộ ự ạ ẽ ữ ể ớ ồ c pha i hai ngu n th a đi u ki n: (V i ń ơ (cid:0) Z)
A. d2 d1 = n ắ Câu 501. Trong giao thoa sóng c , kho ng cách ng n nh t gi a hai đi m liên ti p dao đ ng v i biên đ ự ạ c c đ i là
ấ ộ ớ ộ
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 63
(cid:0) d:
B. (cid:0) d > 0,5(cid:0)
D. (cid:0) d < 0,5(cid:0)
C. (cid:0) d = (cid:0) ồ
D. (cid:0)
ớ ả ệ ượ ữ ự ạ ơ ọ ự ng giao thoa c h c v i hai ngu n A và B thì kho ng cách gi a c c đ i và c c ạ
C. k(cid:0) ồ
ạ ặ ướ ế ợ ộ ớ
0
D. L ch pha 120
ươ ặ ướ ể ng trình: u = c có AM = c là v = 40cm/s. Xét đi m M trên m t n ừ ề ộ c có hai ngu n k t h p cùng dao đ ng v i ph ặ ướ i M do hai sóng t ạ ượ
1 m t đo n 50cm và cách S
D. 1/ cm.
B. 0 cm ́
C. cm ́
(cid:0) ̀ ̀ A. Cùng pha ự ệ ớ ướ c pha ơ ớ ạ ể ạ ộ ế A và B truy n đ n là hai dao đ ng: 0 ệ ệ C. L ch pha 90 ồ ế ợ i đi m M cách S ạ 2 m t đo n 10 cm s = 20cm thì t c sóng
́ ́ ̀ ́ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ́ ́ ̀ ̀ ́ ̣ ̉ ̣ ̉ ̣ ̣ ̉
A. (cid:0) d = 0,5(cid:0) Câu 502. Trong hi n t ấ ể ầ ti u g n nhau nh t trên đo n AB là: B. (cid:0) /2 A. (cid:0) /4 ể Câu 503. T i hai đi m A và B trên m t n asin100(cid:0) t (cm). V n t c truy n sóng trên m t n ề ậ ố ộ 9cm va BM = 7cm. Hai dao đ ng t B. Ng 1 và S2 phát ra 2 sóng có cùng biên đ 1 cmộ Câu 504. Th c hi n giao thoa sóng c v i 2 ngu n k t h p S ̀ ẽ ộ va cung pha v i b có biên đ :ộ A. 2 cm ̀ Câu 505. Trên măt thoang môt chât long co hai nguôn song kêt h p cung pha co biên đô a va 2a dao đông ́ ́ ̀ vuông goc v i măt thoang chât long. Nêu cho răng song truyên đi v i biên đô không thay đôi thi tai môt điêm va d̀ 2 = 7,25(cid:0) cach hai nguôn nh ng khoang d
0 băng bao nhiêu?
C. a0 = 2a
D. 1,5 cm
A. 2 mm B. 1 cm
́ ơ ̀ ̀ ́ ̀ ̃ư ̉ ̣ ̣ ́ 1 = 12,75(cid:0) ́ A. a0 = a B. a < a0 <3a ợ ́ ơ ̃ se co biên đô dao đông a D. a0 = 3a ́ ̀ ̀ ́ ̀ ́ ơ ̣ ̉ ̣ ợ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ̀ ́ ự ̣ ̉ ̣ ̉ ̣ ̀ ̀ ́ ́ ̀ ̣ ̉ ̣ ̉ ́ ơ ̣ ̣ ́ ̀ Câu 506. Hai nguôn kêt h p A va B giông nhau trên măt thoang chât longdao đông v i tân sô 8 Hz va biên ̀ ́ ượ ng khi truyên song va biên đô song không đôi, vân tôc truyên song đô a = 1mm. Bo qua s mât mat năng l ̃ ́ ̀ ̀ ư trên măt thoang la 12 cm/s. Điêm M năm trên măt thoang cach A va B nh ng khoang AM = 17 cm va BM = 16,25 cm dao đông v i biên đô
̀ ́ ̀ ợ ̣ ̉ ̣ ̣
A = acos(cid:0) ́
C. a
́ ̀ ́ ươ ̣ ̣ ươ t va ù B = acos((cid:0) ́ ̀ ̀ ́ ́ ̃ ư ̣ ̉ ̉ ́ ̀ ̀ ượ t la u ̀ ́ ́ ơ ử ̣ ̣ ̉ ̉ ̣ ̣ ̣
̀ ́ ̀ ợ ̣ ̉ ̣ ̣
A = acos(cid:0) ́
B.
C. a
Nêú
C. 2A
D. A
Nêú
B. 2A
́ ̀ ̀ ́ ượ ươ ̣ ̣ ươ t va ù B = acos((cid:0) ̀ ́ ́ ̀ ́ ̃ ư ̣ ̉ ̉ ̀ ̀ t la u ́ ̀ ́ ́ ử ơ ̣ ̣ ̉ ̉ ̣ ̣ ̣ vât chât tai trung điêm cua đoan AB dao đông v i biên đô băng: ̀ D. a ́ ̀ ượ ́ ơ ợ ̣ ̣ ̣ c pha co cung biên đô A gây ra tai M s giao thoa v i biên đô 2A. ự ̀ ́ ̀ ̀ ̀ ́ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̀ B. A ́ ̀ ́ ̀ ́ ơ ự ợ ̣ ̣ ̣ ́ ̀ ̀ ́ ̀ ̀ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̀ B. A
D. A A = uB = 5cos20(cid:0) t(cm). ặ i đi m M trên m t
C. uM = 5cos(20(cid:0) t (cid:0) )(cm). D. uM = 5cos(20(cid:0) t + (cid:0) )(cm).
ươ ồ ng trình dao đ ng là u ợ ạ ấ ỏ ộ ổ ươ ề ể ộ ộ ng trình dao đ ng t ng h p t ủ
ế ợ ặ ồ
C. 0 cm ́ ́ ̀ ̀ ng truyên song co hai nguôn kêt h p,dao đông cung Câu 507. Tai hai điêm A va B trong môt môi tr t+(cid:0) ). Biêt vân tôc va biên đô song do môi ́ ̃ ̀ ̀ ̀ ơ ươ ng v i ph ph ng trinh lân l ̀ nguôn tao ra không đôi trong qua trinh song truyên. Trong khoang gi a A va B co giao thoa song do hai ̀ ̀ nguôn trên gây ra. Phân t vât chât tai trung điêm cua đoan AB dao đông v i biên đô băng: B. A. 0 D. 2a ́ ̀ ́ ̀ Câu 508. Tai hai điêm A va B trong môt môi tr ng truyên song co hai nguôn kêt h p,dao đông cung ́ ̃ ̀ ̀ ơ ươ ng v iph t+). Biêt vân tôc va biên đô song do môi ng trinh lân l ph ̀ nguôn tao ra không đôi trong qua trinh song truyên. Trong khoang gi a A va B co giao thoa song do hai ̀ nguôn trên gây ra. Phân t A. 0 ́ Câu 509. Hai song kêt h p luôn ng ̀ tăng tân sôdao đông cua hai nguôn lên 2 lân thi biên đôdao đông tai M khi nay la: A. 0 Câu 510. Hai song kêt h p luôn cung pha co cung biên đô A gây ra tai M s giao thoa v i biên đô 2A. ̀ tăng tân sô dao đông cua hai nguôn lên 3,25 lân thi biên đôdao đông tai M khi nay la: A. 0 ế ợ Câu 511. Hai ngu n k t h p A, B cách nhau 10cm có ph ặ ố T c đ truy n sóng trên m t ch t l ng là 1m/s. Ph ướ ể c là trung đi m c a AB là: n A. uM = 10cos(20(cid:0) t) (cm). C. uM = 10cos(20(cid:0) t (cid:0) )(cm). ươ ộ ấ ỏ ủ A = uB = ng trình dao đ ng là u Câu 512. Trên m t thoáng c a ch t l ng có hai ngu n k t h p A, B có ph 2cos10(cid:0) t(cm).T c đ truy n sóng là 3m/s. Ph ầ ả ạ i M cách A, B m t kho ng l n ng trình dao đ ng sóng t ượ l
ươ ề ố ộ ộ
A. u =
B. u =
C. u =
D. u =
ả
Trang 64
ộ 1 = 15cm; d2 = 20cm là: t là d (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t t 2 cos sin (cid:0) 10 4 cos sin (cid:0) 10 cm cm (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 12 (cid:0) 7 12 12 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t t 4 cos sin (cid:0) 10 32 cos sin (cid:0) 10 cm cm (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 12 (cid:0) 7 12 (cid:0) 7 6 12 ̀ (cid:0) 7 12 ế ợ ộ ề ặ ướ ữ ồ ự ủ ả ạ ự ữ ọ ị ớ ầ ố ộ ự ạ ́ ̀ ̣ c, hai ngu n k t h p A, B cung pha dao ộ 1 = 22cm, d2 = 28cm, sóng có ườ ̉ ng trung tr c c a AB không có c c đ i nào khác. Ch n giá tr đúng cua ặ ướ c. ồ ệ Câu 513. Trong m t thí nghi m v giao thoa sóng trên m t n ể ạ ộ đ ng v i t n s f = 10Hz. T i m t đi m M cách ngu n A, B nh ng kho ng d biên đ c c đ i. Gi a M và đ ́ vân tôc truyên song trên m t n ễ GV: Nguy n H i Triêu
A. v = 30cm/s
D. 45cm/s
C. v = 60cm/s B. v = 15cm/s ớ ầ ế ợ ặ ướ ệ c, hai ngu n k t h p A và B dao đ ng v i t n Câu 514. Trong m t thí nghi m giao thoa sóng trên m t n ả ạ ữ ố 1 = 16cm, d2 = 20cm sóng có biên s f = 20 Hz và cùng pha. T i m t đi m M cách A và B nh ng kho ng d ặ ề ạ ườ ộ ự ng trung tr c c a AB có ba dãy c c đ i khác. T c đ truy n sóng trên m t đ c c đ i. Gi a M và đ ớ n• c là: A. 40cm/s
C. 20cm/s
D. 60cm/s
ộ ồ ộ ể ộ ự ủ ự ữ ạ ộ ố
B. 10cm/s ồ
11 = uS2 = acos t. T c đ
1, S2 phát âm cùng ph ườ ứ ở ị i đ ng ừ c âm t
Câu 515. Cho hai loa là ngu n phát sóng âm S truy n âm trong không khí là 345(m/s). M t ng ố ượ s âm nh nh t, đ ng A. 480(Hz)
ω ố ng trình u ề ộ 1 là 3(m), cách S2 là 3,375(m). T nầ ươ v trí M cách S ể ườ ấ ỏ
D. 460(Hz) ặ ạ 1 và S2. Coi biên đ sóng phát 1S2 mà S1M = 2m, S2M = 2,75m không ấ t v n t c truy n sóng trong không khí là 340,5m/s. T n s bé nh t
Câu 516. Hai ngu n sóng âm cùng t n s , cùng biên đ và cùng pha đ t t ra là không gi m theo kho ng cách. T i m t đi m M trên đ ồ nghe th y âm phát ra t hai ngu n. Bi ồ mà các ngu n có th là bao nhiêu? A. 254Hz.
C. 315Hz.
B. 190Hz.
D. 227Hz. ả
ộ i đó không nghe đ B. 440(Hz) hai loa phát ra là: C. 420(Hz) ộ ồ ộ i S ả ườ ể ả ng S ầ ố ạ ộ ế ậ ố ừ ấ ầ ố ề ể
B. 5.
D. 10.
C. 3. ả
1 và S2 cách nhau m t kho ng là 11 cm đ u dao đ ng theo ph
(cid:0) ồ ệ ạ ồ ớ ướ c và t o ra các sóng có cùng b ạ ộ c sóng ộ ủ ề ả c có 2 ngu n sóng gi ng h t nhau A và B, cách nhau m t kho ng AB = 12cm. Hai = 1,6cm. Hai đi mể ố ể c cách đ u hai ngu n sóng và cách trung đi m 0 c a đo n AB m t kho ng là 8 cm. S ố ặ ướ ồ ớ ặ ướ ạ ồ ặ ướ Câu 517. Trên m t n ộ ngu n đang dao đ ng vuông góc v i m t n C và D trên m t n ộ đi m trên đo n CD dao đ ng cùng pha v i ngu n là: ể A. 6. ồ ề ộ ươ
1 bao nhiêu?
Câu 518. Hai ngu n k t h p S acos(20(cid:0) t) mm trên m t n ế ố ộ c. Bi ộ ấ khi truy n đi. H i đi m g n nh t dao đ ng cùng pha v i các ngu n n m trên đ cách ngu n Sồ A. 32 cm
ặ ướ ề ộ ộ t T c đ truy n sóng trên m t n ế ợ ặ ướ ầ ể ề ằ ỏ ớ ồ ự ủ ườ ng trình u = ổ c 0,4 (m/s) và biên đ sóng không đ i 1S2 ng trung tr c c a S
1, S2 gi ng h t nhau và đ t cách nhau 1 đo n 12cm, b ủ
C. 24 cm ệ = 1,6cm. G i O là trung đi m c a S
1S2. Trên đ
B. 8 cm ồ c có 2 ngu n sóng S ặ ướ c là ể
D. 14 cm. ạ ườ ể
Câu 519. Trên m t n ồ do 2 ngu n gây ra trên m t n S1S2 n m trên m t n pha v i ngu n sóng?
B. 2
D. 5
C. 4 ệ
1, S2 gi ng h t nhau và đ t cách nhau 1 đo n 50cm, b
1S2. Trên đ ồ
Câu 520. Trên m t n do 2 ngu n gây ra trên m t n ằ ặ ướ n m trên m t n A. 24cm B. 64cm
C. 32cm
ặ ặ ướ (cid:0) ể ộ ỏ ố ọ ạ ặ ướ ấ ướ c sóng ự ủ ng trung tr c c a ượ c c l y 1 đi m M cách O đo n 8cm. H i trên OM có bao nhiêu đi m dao đ ng ng ồ ằ ớ A. 3 ặ ướ ố ạ (cid:0) ủ ồ ướ ự ủ ng trung tr c c a S c sóng 1S2 ọ ấ ồ c có 2 ngu n sóng S ặ ướ c là ể c hãy tìm đi m M g n S ườ ể 1 nh t dao đ ng cùng pha v i ngu n sóng? ặ = 8cm. G i O là trung đi m c a S ộ ớ ầ D. 40cm. ồ ẳ
ở ặ ố ộ ươ ấ ỏ Ở ặ ng trình là u ể ầ ạ ằ ầ ử ấ ỏ ộ ấ ỏ m t ch t l ng có hai ngu n sóng A, B cách nhau 18 cm, dao đ ng theo ph A = uB = acos50(cid:0) t (v i t tính b ng s). T c đ truy n sóng ằ ấ ỏ ủ ể ầ ử ấ ỏ ạ ch t l ng t ườ ch t l ng t ứ ng th ng đ ng ề m t ch t l ng là 50 cm/s. ự ủ ấ ng trung tr c c a AB và g n O nh t ả i O. Kho ng cách MO là D. 2 cm ệ ự ấ ỏ ố
B. 12
A. 7
Câu 521. ớ ươ ớ v i ph ở ặ ọ m t ch t l ng n m trên đ G i O là trung đi m c a AB, đi m M ớ ộ sao cho ph n t i M dao đ ng cùng pha v i ph n t C. 2 cm A. 10 cm. B. 2 cm. ồ ớ ặ Câu 522. Th c hi n giao thoa trên m t ch t l ng v i hai ngu n S 1 và S2 gi ng nhau, cách nhau 130cm. (cid:0) t. V n t c truy n sóng trên m t ch t l ng là 8m/s. ề ậ ố ạ 1 và S2 đ u là u = 2cos40 i S Ph ự ạ ố ể 1S2 là bao nhiêu? Biên đ sóng không đ i. S đi m c c đ i trên đo n S C. 10 ̀
ấ ỏ ươ ề ặ ộ ng trình dao đ ng t ộ ạ ổ
S1 = uS2 =acos(cid:0)
D. 5 ́ Câu 523. Trên măt thoang cua môt chât long co hai nguôn kêt h p dao đông cung pha u 1S2 = 4(cid:0) ́ ̀ ươ s), b c song cua môi nguôn la ̀ đô băng a? A. 16
B. 12
́ ́ ́ ̀ ợ ̣ ̉ ̣ ̉ ̣ (cid:0) ̃ ̀ ́ ́ ̉ ̉ ̣ t (mm; ́ ơ 1S2 co bao nhiêu điêm dao đông v i biên mm. Trên đoan Ṣ . Biêt Ś ̣
D. 5 ế ợ
C. 10 ấ ỏ
ạ ể ặ ồ ộ ự ủ ườ ể ộ c sóng là 2cm. M là đi m thu c đ ng trung tr c c a AB sao cho AMB là tam giác cân. Tìm s
C. 21
D. 40
1S2 là L = 30 cm, hai ngu nồ ố ể c là v = 100 cm/s. S đi m có biên
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 65
Câu 524. T i 2 đi m A,B cách nhau 40cm trên m t ch t l ng có 2 ngu n sóng k t h p dao đ ng cùng pha ớ ướ ố v i b ể ứ đi m đ ng yên trên MB. B. 20 A. 19 ́ ́ ướ ồ ̣ ̉ c, khoang cach gi a hai ngu n S ̃ ư ặ ướ ầ ố ề ́ Câu 525. Trong thi nghiêm giao thoa song n ậ ố cùng pha và có cùng t n s f = 50 Hz, v n t c truy n sóng trên m t n
B. 22
D. 12
C. 11 ố
1, S2 gi ng h t nhau và đ t cách nhau 1 đo n 13cm, b
B. 6
ượ ườ ể c trên đ ng tròn tâm I (I là trung đi m c a S ủ 1S2) bán kính 5,5 cm là: ộ ự ạ đ c c đ i quan sát đ A. 10 ệ ạ ặ (cid:0) ọ ặ ể ồ ấ ỏ ặ ồ = 4cm. G i O là trung đi m c a S ủ ằ ườ ự ạ ườ ướ c ấ ỏ ặ 1S2. Trên m t ch t l ng ng tròn? ấ ỏ Câu 526. Trên m t ch t l ng có 2 ngu n sóng S sóng do 2 ngu n gây ra trên m t ch t l ng là xét đ A. 8 ể C. 10 ặ ướ ẳ ộ ồ ế ợ c n m ngang, có hai ngu n k t h p A và B dao đ ng theo ph
Câu 527. T i m t n ươ ph ặ ướ ạ m t n ể C và D là hai đi m thu c m t n ạ trên đo n CD là:
D. 1
C. 2 ồ
ứ ộ ạ ng trình l n l ế ậ ố ầ ượ ể c t i hai đi m A và B cách nhau 18cm. Bi ặ ướ ộ ự ộ ng tròn tâm O bán kính R = 4cm có bao nhiêu đi m c c đ i giao thoa n m trên đ D. 12. ớ ươ ằ ng th ng đ ng v i 1 = a1sin(40(cid:0) t + (cid:0) /6) cm, u2 = a2sin(40(cid:0) t + (cid:0) /2) cm. Hai ngu n đó tác đ ng lên ồ t là u ặ ướ ọ ề c v = 120cm/s. G i t v n t c truy n sóng trên m t n ể ớ ộ ố ể c sao cho ABCD là hình vuông. S đi m dao đ ng v i biên đ c c ti u
ế ợ
B. 3 A. 4 ộ Ở ặ Câu 528. ươ ứ ẳ ươ ng th ng đ ng v i ph theo ph ề ế ố ằ tính b ng s). Bi thoáng ch t l ng. S đi m dao đ ng v i c c đ i trên BM là: C. 20.
A. 19.
D. 17.
ủ ớ ằ ấ ỏ ng trình u ấ ỏ ộ ộ m t thoáng c a m t ch t l ng có hai ngu n sóng k t h p A và B cách nhau 20cm, dao đ ng A = 2cos40(cid:0) t và uB = 2cos(40(cid:0) t + (cid:0) ) (uA và uB tính b ng mm, t ặ ặ t t c đ truy n sóng trên m t ch t l ng là 30 cm/s. Xét hình vuông AMNB thu c m t ớ ự ạ ộ ố ể ấ ỏ ộ B. 18. ạ ế ợ ớ ồ c cách nhau 8 cm có hai ngu n k t h p dao đông v i ph
ặ ướ ề ộ ặ ướ ể ọ ẳ ỏ ự ẽ ể ể ớ ươ ng c là 20 cm/s. G i c là đi m trên AB và cách A ng th ng qua C và vuông góc v i AB s có bao nhiêu đi m là c c ti u giao
C. 5
B. 10 ế ợ
D. 12 ớ ầ ố c v i t n s 50 Hz, bi ẳ ng th ng đi qua S
1, S2 dao đ ng cùng pha trên m t n ữ ự ạ
A. 14
C. 7
D. 16
1 = 2cos(40 t + ) cm và u
D. 4.
A. 7.
B. 6.
ể Câu 529. T i hai đi m A và B trên m t n trình u1 = u2 =acos40(cid:0) t cm, t c đ truy n sóng trên m t n ố ườ ạ đo n AC = 1cm. H i trên đ thoa? A. 6 ế ố t t c đ ộ ồ ề ả ặ ướ ườ ộ 1 và vuông góc v iớ ồ Câu 530. Hai ngu n sóng k t h p S truy n sóng là 1 m/s; kho ng cách gi a hai ngu n là 15 cm. Trên đ ể S1S2 có bao nhiêu đi m dao đ ng c c đ i? ộ B. 28 ạ ộ ế ợ π π ươ ặ ướ ươ ầ ượ ớ ng vuông góc v i m t n π π ồ t là u ọ ặ ướ ể ạ c cách nhau 21cm có hai ngu n phát sóng k t h p dao đ ng theo ộ 2 = ng trình dao đ ng l n l c là 40cm/s. G i M, N là 2 đi m trên đo n AB sao ạ ớ ộ ể Câu 531. T i hai đi m A, B trên m t n ặ ướ c, ph ph ố ề ộ 4cos(40 t + /2) cm. T c đ truy n sóng trên m t n ố ể cho AM = MN = NB. S đi m dao đ ng v i biên đ c c đ i trên đo n MN là:
C. 2
B. 3
D. 5
B. 7
C. 5
D. 6 ộ
ườ ể ạ ạ ộ ự ạ C. 5. i hai đi m A, B cách nhau 10cm, ng ng giao thoa sóng n ộ ồ ệ ượ ồ ặ ướ c, t ộ ướ ố ề c là 0,6m/s. Xét trên đ ố ể ộ ớ ầ ố ớ ể ấ ộ i ta t o ra hai Câu 532. Trong hi n t ườ ng ngu n dao đ ng đ ng b v i t n s 40Hz. T c đ truy n sóng trên m t n ự ẳ th ng đi qua B và vuông góc v i AB, l y đi m M sao cho ABM là tam giác vuông cân. Tìm s đi m c c ạ đ i dao đ ng trên BM. A. 4 ặ ướ ộ ồ (cid:0) ồ ướ ớ c t o ra sóng có b c sóng ạ ố ặ ướ ạ c, CD vuông góc v i AB t i M sao cho MA = 3 cm; MC = MD = 6 cm. S ự ạ ộ ả c có hai ngu n sóng gi ng nhau A và B, hai ngu n cùng pha cách nhau m t kho ng Câu 533. Trên m t n ộ = 0,5 cm. C và D là hai AB = 10 cm đang dao đ ng vuông góc v i m t n ố ớ ặ ướ đi m khác nhau trên m t n đi m dao đ ng c c đ i trên CD là: ể ể A. 4 ấ ỏ ươ ơ ồ
Câu 534. ứ đ ng v i ph ạ 50cm/s. C là m t đi m ộ ch t l ng không dao đ ng trên đo n BC là:
D. 5.
C. 7. B. 4. ớ ế ợ ồ i hai đi m A và B có hai ngu n sóng k t h p dao đ ng cùng pha, lan truy n v i ồ c pha v i hai ngu n . Xác đ nh s đi m dao đ ng v i biên đ c c đ i và ng
C. 11
A. 12
D. 21
B. 23 ế ợ
ớ ằ ớ ộ Ở ặ m t ch t l ng có hai ngu n sóng c A, B cách nhau 18,5cm, dao đ ng theo ph ươ ng trình là u ộ ể ở ặ ề ạ ẳ ng th ng A = uB = acos50(cid:0) t (v i t tính b ng s). T c đ truy n sóng c a m t ch t l ng là ấ ỏ ố ầ ử i đó ph n t m t ch t l ng t o thành tam giác ABC vuông cân t ặ ủ ạ ố ể i B. S đi m t ấ ỏ ạ ấ ỏ A. 3. ề ộ (cid:0) (cid:0) ộ ự ạ ố ể ể ị ượ ớ ớ ộ . Bi c sóng ạ ặ ướ ạ c t Câu 535. Trên m t n ế ướ t AB = 11 b trên đo n AB (không tính A, B)
1S2 = 9(cid:0)
B. 10
C. 8
A. 6
D. 12
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 66
c cách nhau m t đo n S ộ phát ra dao đ ng cùng pha ặ ướ ự ạ ố ể ạ ồ ộ ớ ộ ồ Câu 536. Hai ngu n sóng k t h p trên m t n nhau. Trên đo n Sạ 1S2 s đi m dao đ ng c c đ i và cùng pha v i ngu n là:
ồ ộ ặ ể
ặ ứ ươ ng th ng đ ng v i các ph ấ ỏ ươ ộ ng trình u ề ể ầ ố ủ ộ ế ầ ử i đó các ph n t
3S4 có 5 đi m dao đ ng v i biên đ c c đ i?
1S2S3S4. Bi ộ ể D. 6 cm
A. 15,06cm.
B. 29,17cm.
D. 10,56cm. ườ
ạ 12,5 Hz f (cid:0) ặ ộ ự ạ 25 Hz C. f (cid:0) ộ ớ dao đ ng v i biên đ c c đ i thì t n s dao đ ng c a ngu n th a mãn: B. 12,5 Hz (cid:0) 25 Hz ề ộ ấ ồ ấ ỏ ạ ỏ ồ D. 12,5 Hz (cid:0) 1S2 l y thêm hai đi m S (cid:0) ủ 1 và S2 cách nhau 8 cm. V m t phía c a S c sóng f < 25 Hz ể 3 và S4 ủ ỏ ườ ng cao c a = 1 cm. H i đ ế ướ t b ộ ự ạ ấ ớ ớ ể C. 4 cm ế ợ ộ ồ ể ằ ộ ấ ỏ ớ ộ ự ộ ỏ ề ặ ượ c pha, cùng ẳ ườ t t c đ truy n sóng trên m t ch t l ng v = 3m/s. Xét đi m M n m trên đ ng th ng ấ ạ ể i M có dao đ ng v i biên đ c c ti u thì M cách B m t đo n nh nh t i ấ ỏ ề ể ạ ạ B. Đ t ạ ấ ỏ Câu 537. T i hai đi m A và B trên m t ch t l ng cách nhau 8 cm, có hai ngu n sóng dao đ ng theo A = uB = acos2(cid:0) ft. C, D là hai đi m trên m t ch t l ng sao cho ể ớ ẳ ph ABCD là hình vuông. Bi t tóc đ truy n sóng trên m t ch t l ng là v = ( 1) m/s. Đ trên đo n CD có đúng ể ba đi m, t A. f (cid:0) Câu 538. Cho hai ngu n sóng S ợ sao cho S3S4 = 4 cm và h p thành hình thang cân S hình thang l n nh t là bao nhiêu đ trên S A. 2 cm B. 3 cm Câu 539. Trên b m t ch t l ng có hai ngu n k t h p A và B cách nhau 100cm dao đ ng ng ặ ế ố chu kì 0,1s. Bi ộ ớ vuông góc v i AB t b ng:ằ
C. 20cm. ể i hai đi m A, B cách nhau 10cm, ng
A. 32,6cm
ạ ạ ng giao thoa sóng n ồ ệ ượ ồ ặ ướ c, t ộ ướ ố ề ộ c là 0,6m/s. Xét trên đ ạ ớ ộ ớ ầ ố ớ ộ ự ạ ể ấ ộ ớ ộ i ta t o ra hai Câu 540. Trong hi n t ườ ngu n dao đ ng đ ng b v i t n s 40Hz. T c đ truy n sóng trên m t n ng ẳ th ng đi qua B và vuông góc v i AB, đi m dao đ ng v i biên đ c c đ i cách B m t đo n l n nh t là bao nhiêu?
C. 31,42cm ế ợ
1. Đo n Oạ
1O2 t
B. 23,5 cm D. 25,3cm. ồ ấ ỏ ộ Câu 541. Trên b m t ch t l ng có hai ngu n phát sóng k t h p O 1 và O2 dao đ ng đ ng pha, cách nhau ậ ố ế 1O2 = 40cm. Bi m t kho ng O t sóng do m i ngu n phát ra có t n s f = 10Hz, v n t c truy n sóng v = ấ ằ ị ớ ườ ể 2m/s. Xét đi m M n m trên đ 1M có giá tr l n nh t b ng ộ ể ạ bao nhiêu đ t C. 40cm
A. 50cm B. 30cm
ề ặ ộ ả ồ ỗ ề ồ ằ ẳ ớ ầ ố i Oạ ng th ng vuông góc v i O ộ ự ạ ớ i M có dao đ ng v i biên đ c c đ i?
D. 20cm ể i hai đi m A, B cách nhau 10cm, ng
B. 2,1cm và 32,6cm
C. 2,1cm và 63,2cm
D. 1,05cm và 63,2cm.
ườ ạ ạ ng giao thoa sóng n ồ ệ ượ ồ ặ ướ c, t ộ ướ ố ề ộ c là 0,6m/s. Xét trên đ ấ ạ ộ ớ ầ ố ớ ộ ự ạ ể ầ ộ ớ ộ i ta t o ra hai Câu 542. Trong hi n t ườ ngu n dao đ ng đ ng b v i t n s 40Hz. T c đ truy n sóng trên m t n ng th ng đi qua B và vuông góc v i AB, đi m dao đ ng v i biên đ c c đ i cách B m t đo n g n nh t và xa nh t l n l t là bao nhiêu?
1 và S2 cách nhau 10cm. T c đố
C. 10 mm.
Góc ABM có giá tr l n nh t là:
D. 54,330
B. 36,870
ệ ượ ướ ươ ớ ng giao thoa sóng n c, hai ngu n dao đ ng theo ph ầ ố ượ ộ ặ ướ ặ ng vuông góc v i m t ộ 1, bán kính S1S2, ể ộ ự ạ ầ ử ạ ạ ớ ẳ ấ ầ ượ A. 1,05cm và 32,6cm Câu 543. Trong hi n t ướ n c, cùng biên đ , cùng pha, cùng t n s 50 Hz đ ề truy n sóng trên m t n đi m mà ph n t ồ ặ ạ c đ t t ặ ướ c là 75 cm/s. Xét các đi m trên m t n ể i đó dao đ ng v i biên đ c c đ i cách đi m S t ộ ể i hai đi m S ộ ườ c thu c đ ắ ộ 2 m t đo n ng n nh t b ng: ể A. 85 mm. ộ B. 15 mm. ề ặ ế ợ ng tròn tâm S ấ ằ D. 89 mm. ộ ể ọ ấ ỏ ầ ố ườ ồ ậ ố ớ ộ ấ ị ớ ế t sóng Câu 544. Trên b m t ch t l ng có hai ngu n k t h p AB cách nhau 40 cm dao đ ng cùng pha. Bi ỗ ớ ộ ồ do m i ngu n phát ra có t n s f = 10 Hz, v n t c truy n sóng là 2 m/s. G i M là m t đi m dao đ ng v i ạ ộ ự ạ ằ biên đ c c đ i n m trên đ ng vuông góc v i AB t ề i A. C. 76,470
A. 48,670 Câu 545. Ph ặ ướ trên m t n ự ạ ệ c c đ i. Di n tích tam giá ABM có giá tr c c đ i b ng bao nhiêu? C. 3024,3 cm2 A. 1325,8 cm2
B. 2651,6 cm2
ạ ồ ề i hai ngu n là u = acos20 ằ ẳ ạ ớ ớ ươ ng trình sóng t ể c là 15 cm/s. Đi m M n m trên đ (cid:0) t cm. AB cách nhau 20 cm, v n t c truy n sóng ậ ố ộ ọ i A và dao đ ng v i biên đ ng th ng vuông góc v i AB t ườ ị ự ạ ằ
D. 1863,6 cm2 ộ Ở ặ m t thoáng ch t l ng có hai ngu n sóng A, B cách nhau 18 cm, dao đ ng theo ph ươ
ấ ỏ ồ
Câu 546. ớ ứ đ ng v i ph ọ cm/s. G i M là đi m ự ạ c c đ i và cùng pha v i ngu nA. A. 5 cm
C. 2,5 cm
D. 4 cm
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 67
ằ ặ ố ng trình u ươ ấ ỏ ớ ấ ỏ ạ ấ ầ ộ ẳ ng th ng A= uB = acos20(cid:0) t (v i t tính b ng s). T c đ truy n sóng trên m t ch t l ng là 50 ộ i M dao đ ng v i biên đ ộ ề ầ ừ ấ ỏ ch t l ng t ể ở ặ ớ ả ớ m t ch t l ng g n A nh t sao cho ph n t Kho ng cách AM là: ồ B. 7,5 cm
SÓNG D NGỪ
ể ừ ủ
ủ ạ ả ượ ạ ớ
ộ ể ữ ụ ươ ộ ự ạ ứ ự c t o ra do s giao thoa c a 2 sóng ng i và sóng ph n x trên cùng ph ớ ể ộ ằ ể ố ị
(cid:0) /2.
ữ ữ ữ ụ ớ ả ố ị ậ ả ế (cid:0) /4. ạ ả ả ạ ị ượ ế i và sóng ph n x ng c pha
ớ ả i và sóng ph n x cùng pha ạ ị ọ do, sóng t ủ ậ ả ự ộ ủ ụ ộ ộ (cid:0) ủ ụ ẳ ỗ ạ ộ ế ữ ắ ầ ề ộ t = 0,5T. ớ ầ ố ừ ệ ượ ạ c t o b i s rung c a nam châm đi n v i t n s dòng đi n f thì t n s sóng là 2f. ệ ệ ạ ượ ặ ầ ố ữ ạ ự ủ c đ t gi a 2 c c c a nam châm ấ ở ự ầ ố ẽ ầ ố ừ ể ừ ề ằ ộ ổ ộ
ượ ủ ề ằ ộ ừ ượ ủ ự ể ừ ự ạ ộ c pha. ề ng và không có s lan truy n tr ng thái dao đ ng. ừ ợ ệ ể
ề ậ ả ố ị ừ ợ ầ ng h p sóng d ng v i hai đ u nút (v n c n c đ nh) ề ườ ề ặ 1. Các đ c đi m c a sóng d ng: ượ ừ Sóng d ng là sóng đ c ề ườ ề ng truy n) ng là sóng t chi u (th ộ ữ ụ B ng sóng là nh ng đi m dao đ ng v i biên đ c c đ i. Nút sóng ớ là nh ng đi m dao đ ng v i biên đ b ng 0 (đ ng yên). B ng sóng và nút sóng là nh ng đi m c đ nh trong không gian. ụ Kho ng cách gi a hai b ng sóng hay hai nút sóng liên ti p là Kho ng cách gi a b ng sóng và nút sóng liên ti p là T i v trí v t c n c đ nh, sóng t nhau. T i v trí v t c n t ồ G i a là biên đ dao đ ng c a ngu n thì biên đ dao đ ng c a b ng là 2a, b r ng c a b ng sóng là 4a. ể ờ ả Kho ng th i gian ng n nh t (gi a 2 l n liên ti p) đ dây du i th ng là ủ Sóng d ng đ ạ Khi cho dòng đi n có t n s f ch y trong dây kim lo i, dây kim lo i đ thì sóng d ng trên dây s có t n s là f. ế ủ ữ ọ M i đi m n m gi a 2 nút liên ti p c a sóng d ng đ u dao đ ng cùng pha và có biên đ không đ i khác nhau. ọ M i đi m n m 2 bên c a 1 nút c a sóng d ng đ u dao đ ng ng ề Sóng d ng không có s lan truy n năng l 2. Đi u ki n đ có sóng d ng trên s i dây có chi u dài L: ớ a. Tr Chi u dài dây:
k
k
k
k
min
min
(cid:0) 1
min
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) f k kf f f f f f L = k (k = 1, 2, ...) (cid:0) (cid:0) max = 2L (cid:0)
ầ ố ừ ừ ằ ấ ỏ v L 2 ộ ố (t n s gây ra sóng d ng b ng b i s nguyên l n t n s nh nh t gây ra sóng d ng) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)k ủ ợ ụ ể ầ ị V trí các đi m b ng cách đ u B c a s i dây là: d = (cid:0) (cid:0) v L 2 ầ ầ ố 1 (cid:0) 22
k = k ;
min.
: Nnút = k + 1 ố ụ s b ng sóng: ố Nb ngụ = k; s bó sóng: ể ủ ợ ầ ố ị ố Nbó = k; s nút sóng ầ V trí các đi m nút cách đ u B c a s i dây là: d= k (k 1, 2, 3...) * T n s sóng âm do dây đàn phát ra (hai đ u c đ nh): f ơ ả
k
k
1
k
k
min
min
min
ớ k = k.fmin. ộ ầ ứ ố ị ừ ụ ợ ự ậ ng h p sóng d ng v i m t đ u là nút B (c đ nh), m t đ u là b ng A (t do): (cid:0) ị ầ ố + k = 1, âm phát ra là âm c b n f = f ọ + k = 2, 3, 4,…, âm phát ra là các h a âm b c hay th k v i f ườ ớ ộ ầ ề b)Tr Chi u dài dây: L = k + (k 1,2,...) (cid:0) (cid:0) f f (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) k f f f k f f 2( )1 2( )1 2 ầ ố ừ ằ (cid:0) max = 4L v L 4 ộ ố ừ ỏ v L 4 (t n s gây ra sóng d ng b ng b i s nguyên l ấ l n t n s nh nh t gây ra sóng d ng) ẻ ầ ầ ố (cid:0) ủ ợ ụ ể ầ ị k V trí các đi m b ng cách đ u A c a s i dây là: d =
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)k ủ ợ ể ầ ị V trí các đi m nút cách đ u A c a s i dây là: d= (k 1, 2, 3...) (cid:0) (cid:0) 2 1 (cid:0) 22
: Nnút = k + 1 ố ụ s b ng sóng: Nb ngụ = k+1; s bó sóng: ố Nbó = k; s nút sóng ể ở ầ ố ộ ầ ớ ố ố ị ố ộ ầ * V i ng sáo m t đ u b t kín, m t đ u đ h , t n s sóng âm do ng sáo phát ra:
min.
k = (2k + 1).fmin. ộ
(cid:0) (cid:0) k 2( )1 f k v L 4 ơ ả
ụ ộ ở ườ ừ ệ ố ộ * ng hình tr có đ cao h, đ n ộ ớ trong ng phát ra có c
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 68
+ k = 0, âm phát ra là âm c b n f = f ọ + k = 1, 2, 3, …, âm phát ra là các h a âm f ộ ế ổ ướ Ố l. Khi đó âm c đ n đ cao c, đ cao c t khí là ụ ấ ế ng đ l n nh t n u mi ng ng (đ u h ) là b ng sóng d ng: xmax = h ổ l = h x = (k+0,5)(cid:0) ầ lmin = (cid:0)
ứ ớ ớ ợ ề ầ ườ ợ ả ứ ừ ng h p sóng d ng v i 2 đ u t ng h p x y ra ọ (Khi đó k = 0,1,2,3,… ng v i các h a âm th 1,2,3,4… và có b c là (2k + 1)) ầ ự ầ ề
ườ ố ề ậ ụ c. Tr do ( 2 đ u đ u là b ng sóng): Đây là tr ự ạ ở trong ng sáo có chi u dài L h 2 đ u và có âm phát ra c c đ i. Chi u dài dây:
k
k
k
k
min
min
(cid:0) 1
min
min g i là âm
k là các h a âm)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) f f kf f f f k f L = k (k = 1, 2, ...) (cid:0) (cid:0) max = 2L (cid:0) v L 2 ầ ố ộ ố ừ ừ ấ ỏ ọ v L 2 ầ ầ ố (t n s gây ra sóng d ng b ng b i s nguyên l n t n s nh nh t gây ra sóng d ng Khi đó f ọ ằ ơ ả c b n, f (cid:0) ầ ố ụ ể ị ớ k V trí các đi m b ng cách 1 đ u ng là: d = v i k = 1, 2, 3,... 2 ố ố : Nnút = k ố ụ s b ng sóng: Nb ngụ = k +1; s bó sóng: Nbó = k 1; s nút sóng (cid:0) (cid:0) (cid:0) ầ ố ể ị (cid:0)k 2 1 V trí các đi m nút cách 1 đ u ng là: d= (k 1, 2, 3...)
ứ ắ ộ 2 Xét s i dây AB có chi u dài
A = acos(
ạ ộ ề ể ồ ả ấ ừ ể ươ ng trình dao đ ng t i A là: u ớ ầ ợ l có đ u A g n v i ngu n dao đ ng, t + ω (cid:0) ). M là 1 đi m b t kì trên AB cách A m t kho ng là d. Coi ộ
AM = acos
AB = acos
ợ ầ ố ị 3. Bi u th c sóng d ng trên dây: ph a là không đ i.ổ ườ a. Tr ng h p đ u B c đ nh. (cid:0) (cid:0) d (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t ừ ề ớ ừ ề ớ Sóng t A truy n t i M là: u ; sóng t A truy n t i B là: u (cid:0) 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t (cid:0) l .2 (cid:0) (cid:0) (cid:0)
B = uAB = acos
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t t ạ ạ ả Sóng ph n x t i B là: u =acos (cid:0) l .2 (cid:0) (cid:0) l .2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
BM = acos
(cid:0) (cid:0) (cid:0) dl ) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t ạ ừ ả ề Sóng ph n x t ế B truy n đ n M là: u (cid:0) (cid:0)
M = uAM + uBM = 2asin
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t ươ ừ ạ Ph ng trình sóng d ng t i M là: u cos (cid:0) 2.(2 (cid:0) (cid:0) x.2 (cid:0) (cid:0) l .2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (2 ) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) cos cos sin ừ ộ ạ (cid:0) Biên đ sóng d ng t i M là: A = 2a = 2a = 2a ld (cid:0) (cid:0) x .2 (cid:0) (cid:0) x.2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 2
AM = acos
ừ ể ủ ừ ế ầ ả đi m c n xét đ n 1 nút nào đó c a sóng d ng). ự ườ ớ (V i x = (d – l) là kho ng cách t ợ ầ do. ng h p đ u B t b. Tr (cid:0) (cid:0) d (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t ừ ề ớ Sóng t A truy n t i M là: u ; (cid:0) (cid:0)
AB = acos
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t ừ ề ớ Sóng t A truy n t i B là: u (cid:0) 2 (cid:0) (cid:0) l .2 (cid:0) (cid:0) (cid:0)
B = uAB = acos
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t ạ ạ ả ớ ạ ả ớ Sóng ph n x t i B là: u (Vì sóng t i B cùng pha v i sóng ph n x khi B là (cid:0) l .2 (cid:0) (cid:0) (cid:0)
BM = acos
ầ ự đ u t do) (cid:0) (cid:0) (cid:0) dl ) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t ạ ừ ả ề Sóng ph n x t ế B truy n đ n M là: u (cid:0) (cid:0)
M = uAM + uBM = 2acos
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t ươ ừ ạ cos Ph ng trình sóng d ng t i M là: u (cid:0) 2.(2 (cid:0) (cid:0) x.2 (cid:0) (cid:0) l .2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (2 ) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) cos cos ừ ộ ạ (cid:0) Biên đ sóng d ng t i M là: A = 2a = 2a ld (cid:0) (cid:0) x.2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 69
ả ừ ể ừ ầ (V i x = (d – l) là kho ng cách t đi m c n xét đ n 1 b ng nào đó c a sóng d ng). ế ầ ộ ạ ế ừ ủ ả ể ớ ư ậ ậ Nh v y khi bài toán yêu c u tìm biên đ sóng d ng t ụ i 1 đi m ta ph i chú ý: K t lu n: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) sin ế ả ừ ể ứ ế * N u bài cho kho ng cách t đi m đó đ n nút sóng ta dùng công th c: A =2a (1) (cid:0) x.2 (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) cos ế ả ừ ể ế ụ ứ * N u bài cho kho ng cách t đi m đó đ n b ng sóng ta dùng công th c: A = 2a (2) (cid:0) x.2 (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ừ ể ụ ữ ề ế
ộ ụ ẽ ả ỏ ộ ộ ể * Sóng d ng có biên đ b ng sóng là 2a thì nh ng đi m cách đ u nhau liên ti p (không k b ng và nút) có ấ cùng biên đ dao đ ng s cách nhau 1 kho ng nh nh t là (cid:0) /4 và cùng biên đ a ộ
ả ệ ươ ố ớ ầ ầ ồ ộ ồ ớ
C. Vuông pha.
D. L ch pha
ừ ạ ẽ i và sóng ph n x s : ượ c pha. ừ (cid:0) /4. ộ ố ớ ệ ồ ầ ầ ồ
Câu 547. Kh o sát hi n t ố ị c đ nh thì sóng t A. Cùng pha. ả Câu 548. Kh o sát hi n t ớ ự t do thì sóng t A. Vuông pha.
C. Cùng pha.
D. Ng
Câu 549. Sóng d ng là:
ượ c pha. (cid:0) /4. ng sóng d ng trên dây đàn h i AB = l. Đ u A n i v i ngu n dao đ ng, đ u B ả B. Ng ệ ượ ng sóng d ng trên dây đàn h i AB = l. Đ u A n i v i ngu n dao đ ng, đ u B ạ ả i và sóng ph n x : ệ B. L ch pha góc ừ
B. Chi u dài c a dây b ng b i s nguyên l n /2.λ D. Chi u dài c a dây b ng m t s bán nguyên /2λ
B. B c sóng g p đôi chi u dài dây. D. Chi u dài dây b ng b i s nguyên l n c a /2λ ằ ữ ố ị
Câu 552. Trong h sóng d ng trên m t s i dây mà hai đ u đ
ộ ề ữ ữ ườ ả ớ ự ượ ạ ượ ạ ng. ạ i và sóng ph n x . ầ c gi ả ượ Câu 550. Sóng d ng x y ra trên dây đàn h i m t đ u c đ nh m t đ u t ộ ầ ộ ầ ố ị c sóng. ề ề ướ ị ậ ả A. Sóng không lan truy n n a do b v t c n. ố ị ể B. Sóng đ c t o thành gi a hai đi m c đ nh trong m t môi tr ữ c t o thành do s giao thoa gi a sóng t C. Sóng đ ữ ố ị D. Sóng trên dây mà hai đ u dây đ c đ nh. ồ ừ ầ ư ướ b ủ ộ ầ ự ủ ủ ộ ố ộ ố do khi: ằ ằ ằ A. Chi u dài c a dây b ng m t ph n t C. B c sóng b ng g p đôi chi u dài c a dây. ấ ạ ầ ố ị ề ề Câu 551. Sóng d ng t o ra trên dây đàn h i 2 đ u c đ nh khi: ằ ấ ề ướ ướ ề ề ộ ố ầ ủ ầ ượ ướ c đ nh thì b c sóng là: c gi ồ ầ ư ướ c sóng. b ề c a chi u dài dây. ộ ợ ụ ữ ế ả ặ ộ
0
D. L ch pha 45
C. L ch pha 90 ệ ượ
0 ừ
B. Ng Câu 554. Nh n xét nào sau đây là
ữ ặ ừ ươ ượ ầ ử ậ ấ ạ ể ầ ng x’Ox có sóng d ng đ ế ụ c hình thành, ph n t v t ch t t ụ i hai đi m b ng g n nhau ủ ằ ừ ộ A. Chi u dài dây b ng m t ph n t ằ ộ ố ẻ ủ C. B c sóng b ng b i s l ừ ệ A. Kho ng cách gi a hai nút ho c hai b ng liên ti p. ủ B. Đ dài c a dây. ầ ộ C. Hai l n đ dài dây. ả ầ D. Hai l n kho ng cách gi a hai nút ho c hai b ng liên ti p. Câu 553. Trên ph nh t s dao đ ng: ệ ệ c pha ộ ấ ẽ A. Cùng pha ậ ng sóng d ng? ự ộ ộ ọ ừ ừ ể ữ ủ ớ ậ ố ằ ọ ụ ề ị ượ ề sai khi nói v các hi n t ề A. Sóng d ng không có s lan truy n dao đ ng. B. Sóng d ng trên dây đàn là sóng ngang, trong c t khí c a ng sáo, kèn là sóng d c. C. M i đi m gi a 2 nút c a sóng d ng có cùng pha dao đ ng. D. B ng sóng và nút sóng d ch chuy n v i v n t c b ng v n t c lan truy n sóng. ủ ố ộ ậ ố ệ ừ ể ồ ạ ừ ế ắ ầ ố ệ ậ ậ ắ ộ ộ ớ
A. Nút sóng th 8. ứ
ệ ở Câu 555. Sóng d ng trên dây đàn h i t o b i âm thoa đi n có g n nam châm đi n, bi t dòng đi n xoay ủ ầ ề chi u có t n s là f, biên đ dao đ ng c a đ u g n v i âm thoa là a. Trong các nh n xét sau đây nh n xét nào sai? ộ ộ (cid:0) ờ ẳ ấ ả ủ ụ ắ ữ ể ề ủ ụ ế ừ t = T/2 = 1/2f. ộ ỗ ộ ủ ọ ọ ằ ằ ể ể ừ c pha. ộ ầ ố ộ ậ ố ụ ầ ộ ể ừ ể A. ụ ụ ứ ứ ấ C. Nút sóng th 7. ứ ớ ầ ứ ố ị ươ ầ ộ
D. B ng sóng th 7. ộ ng trình dao đ ng là u = 4sin ệ ượ ng
ộ ợ ố ộ ể ả ề ệ ề ề
B. l = 1,25(k+ 0,5).
C. l = 1,25k.
D. l = 2,5(k+ 0,5). ố ộ
D. f = 0,125.k.
A. f = 0,25.k.
Câu 559. Trên m t s i dây có chi u dài l , hai đ u c đ nh, đang có sóng d ng. Trên dây có m t b ng sóng.
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 70
ề ộ A. Biên đ dao đ ng c a b ng là 2a, b r ng c a b ng sóng là: 4a. ầ ữ B. Kho ng th i gian ng n nh t (gi a 2 l n liên ti p) đ dây du i th ng là: ế ủ C. M i đi m n m gi a 2 nút liên ti p c a sóng d ng đ u dao đ ng cùng pha và có biên đ khác nhau. ủ ượ ề D. M i đi m n m 2 bên c a 1 nút c a sóng d ng đ u dao đ ng ng ố ị ề Câu 556. M t dây AB hai đ u c đ nh AB = 50cm, v n t c truy n sóng trên dây 1m/s, t n s rung trên ạ dây 100Hz. Đi m M cách A m t đo n 3,5cm là nút hay b ng sóng th m y k t B. B ng sóng th 8. Câu 557. M t s i dây AB dài lm, đ u B c đ nh và đ u A dao đ ng v i ph 20(cid:0) t (cm). T c đ truy n sóng trên dây 25cm/s. Đi u ki n v chi u dài c a dây AB đ x y ra hi n t ủ ề ừ sóng d ng là: A. l = 2,5k. ộ ợ ớ ầ ố ầ ầ ề ầ ố ể ả ả ề ừ ộ ng sóng d ng trên dây là: ệ ượ C. f = 0,75k. ề ố ị Câu 558. M t s i dây m nh AB dài 50cm, đ u B c đ nh và đ u A dao đ ng v i t n s f. T c đ truy n ệ sóng trên dây 25cm/s. Đi u ki n v t n s đ x y ra hi n t B. f = 0,5k. ề ầ ố ị ộ ụ ộ ợ ừ
B. v/4l
C. 2v/l ề
B. v/4l
D. v/2l ố ị
Câu 561. Sóng d ng trên dây dài 2m v i 2 đ u dây c đ nh. T c đ sóng trên dây là 20m/s. Tìm t n s dao ộ đ ng c a sóng d ng n u bi A. 4,6Hz
D. 5,5Hz.
Câu 562. Trên m t s i dây dài 2m đang có sóng d ng v i t n s 100 Hz, ng ị đ nh còn có 3 đi m khác luôn đ ng yên. V n t c truy n sóng trên dây là: A. 40m/s.
C. 60m/s.
D. 80m/s.
ề ổ Bi t v n t c truy n sóng trên dây là v không đ i. T n s c a sóng là: ế ậ ố A. v/l ầ ự ừ ầ do đang có sóng d ng. Bi ế ậ ố t v n t c ầ ố ỏ ầ ố ủ D. v/2l ố ị l , 1 đ u c đ nh, 1 đ u t ấ ủ ộ ợ Câu 560. Trên m t s i dây có chi u dài ổ truy n sóng trên dây là v không đ i. T n s nh nh t c a sóng là: C. 2v/l ề A. v/l ố ộ ầ ố ừ ừ ầ ả ừ ủ ế ớ ế ầ ố t t n s này kho ng t B. 4,5Hz ế 4Hz đ n 6Hz. C. 5Hz ừ ộ ợ ớ ầ ố ườ ầ ấ i ta th y ngoài 2 đ u dây c ố ể ứ ậ ố ề
B. 100m/s. ự ồ Câu 563. M t s i dây đàn h i AB dài 1,2m đ u A c đ nh đ u B t ớ ố ộ có sóng lan truy n v i t c đ 24m/s. Quan sát sóng d ng trên dây ng ủ c a dây là: A. 95Hz.
D. 90Hz.
B. 85Hz.
ầ ầ ượ do, đ ườ ộ ợ ề ố ị ừ ầ ố ớ ầ ố c rung v i t n s f và trên dây ộ ấ i ta th y có 9 nút. T n s dao đ ng
B.
D.
ớ ề ừ ỗ ẳ ầ ả ế ợ ố ộ ộ ợ ề
C. ộ
D. (cid:0)
ộ ầ ủ ị ẹ ộ ầ ộ ạ ừ ặ ụ ộ ề ậ ố ầ ố ướ ị ả ữ
= 2/3 m; l= 1,66m C. (cid:0) ủ = 1,5m; l= 3m ồ ấ ừ ả ế = 1,5m; l= 3,75m ố ị ờ ề ướ ế t dây dài 12m, v n t c truy n sóng trên dây là 4m/s. Tìm b ấ ể ố
C. (cid:0)
D. (cid:0)
B. (cid:0)
C. 58,8Hz ồ
= 2m và N = 12 = 2m và N = 6. = 4m và N = 6 ầ ố ề ấ ộ ừ ậ ố ư ề ố ả
C. 80Hz. ố ị ụ ầ Câu 564. M t s i dây chi u dài l căng ngang, hai đ u c đ nh. Trên dây đang có sóng d ng v i n b ng ữ ờ sóng, t c đ truy n sóng trên dây là v. Kho ng th i gian gi a hai l n liên ti p s i dây du i th ng là: A. Câu 565. M t dây có m t đ u b k p ch t, đ u kia bu c vào m t nhánh c a âm thoa có t n s 600Hz. Âm ề thoa dao đ ng và t o ra sóng d ng có 4 b ng. V n t c sóng truy n trên dây là 400m/s. B c sóng và chi u dài c a dây tho mãn nh ng giá tr nào sau đây? B. (cid:0) A. (cid:0) = 2/3 m; l = 1,33m ắ ấ ệ Câu 566. Sóng d ng xu t hi n trên dây đàn h i 2 đ u c đ nh. Kho ng th i gian liên ti p ng n nh t đ ậ ố ẳ ỗ ợ s i dây du i th ng là 0,25s. Bi c sóng và s ụ b ng sóng N trên dây. A. (cid:0) = 1m và N = 24 Câu 567. Khi có sóng d ng trên m t dây AB thì th y trên dây có 7 nút (A và B đ u là nút). T n s sóng là ầ ớ 42Hz. V i dây AB và v n t c truyên sóng nh trên, mu n trên dây có 5 nút (A và B cũng đ u là nút) thì t n ố s sóng ph i là: A. 30Hz B. 28Hz ộ ợ ế
D. 63Hz ớ ầ ầ Câu 568. M t s i dây đàn h i dài l = 100cm, có hai đ u A và B c đ nh. M t sóng truy n trên dây v i t n ể ố s 50Hz thì ta đ m đ A. 30 m/s
B. 25 m/s
D. 15 m/s
ề ộ ậ ố ượ ề c trên dây 3 nút sóng, không k 2 nút A, B. ố ị v n t c truy n sóng trên dây là:
C. 20 m/s ủ ộ ớ ố ị ầ Câu 569. M t s i dây AB dài 100 cm căng ngang, đ u B c đ nh, đ u A g n v i m t nhánh c a âm thoa ố c coi là nút sóng. T c dao đ ng đi u hòa v i t n s 40 Hz. Trên dây AB có m t sóng d ng n đ nh, A đ ộ đ truy n sóng trên dây là 20 m/s. K c A và B, trên dây có: A. 3 nút và 2 b ng. ụ
ắ ộ ợ ề ớ ầ ố ầ ổ ượ ừ ộ ộ ị ề
C. 9 nút và 8 b ng. ụ
D. 5 nút và 4 b ng.ụ
D. 7,5 m.s1.
B. 60 m.s1. ồ
C. 30 m.s1. ừ
D. v ≤ 320 cm/s.
Câu 572. Sóng d ng trên dây v i 1 đ u c đ nh, m t đ u t ầ ố ấ ừ ể d ng, fk là t n s b t kì có th gây ra sóng d ng. Khi đó: ố ẻ ầ min. ằ l n f A. fk b ng s l ố ẵ ầ min. ằ C. fk b ng s ch n l n f ộ ợ
ể ả B. 7 nút và 6 b ng. ụ ố ị ượ ằ ầ ộ ộ ằ ệ ề ạ ớ ề ộ c kích thích cho dao đ ng b ng m t nam châm Câu 570. M t dây thép dài 90 cm có hai đ u c đ nh, đ ậ ừ ầ ố ệ đi n nuôi b ng m ng đi n xoay chi u hình sin có t n s 50 Hz. Trên dây có sóng d ng v i 6 bó sóng. V n ố t c truy n sóng trên dây là: A. 15 m.s1. ộ ợ ủ ụ ằ ớ ậ ố ụ π ộ ầ ự ầ ố π ầ π ấ ớ ọ ỏ ầ ề ộ Câu 571. M t s i dây đàn h i căng ngang, trên đó có sóng d ng. B r ng c a b ng sóng b ng 4cm và t n ố ộ ớ ộ ằ s sóng trên dây b ng 40Hz. B ng sóng dao đ ng v i v n t c có đ l n: π B. v ≤ 160 cm/s. A. v = 160 cm/s. C. v ≤ 80 cm/s. ố ị ừ do. G i fmin là t n s nh nh t gây ra sóng ừ ầ min. ằ ằ ố B. fk b ng s nguyên l n f ố D. fk b ng s bán nguyên l n f ố ị ể ườ ấ ố ầ ữ ạ ấ ạ ừ ỏ ầ min. ạ ầ ố
D. 100Hz.
C. 75Hz ồ ượ ộ Câu 574. M t s i dây đàn h i đ c treo th ng đ ng vào m t đi m c đ nh (đ u kia t ầ ố ra sóng d ng trên dây v i 2 t n s nh nh t có sóng d ng là f
1 và f2 (f1 < f2). H i khi đó t s f
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 71
ừ i ta t o sóng d ng trên dây. Hai Câu 573. M t s i dây căng gi a hai đi m c đ nh cách nhau 75cm. Ng ầ t n s g n nhau nh t cùng t o ra sóng d ng trên dây là 150Hz và 200Hz. T n s nh nh t t o ra sóng ừ d ng trên dây đó là: A. 50Hz B. 125Hz ộ ợ ố ị ứ ự ể ẳ ầ ỏ ừ ừ ấ ỏ ớ ạ ườ i ta t o do). Ng ằ ỉ ố 1/f2 b ng bao
D. 1/3.
B. 3. ề
C. 1/2. ề
Câu 575. M t dây đàn có chi u dài 100cm. Bi th p nh t mà dây đàn phát ra là:
nhiêu? A. 2. ộ ế ố ộ ầ ố t t c đ truy n sóng trong dây đàn là 300m/s. Hai t n s âm ấ
D. 150 Hz và 300 Hz.
C. 100 Hz và 200 Hz. ầ ố
min = 30Hz min = 10Hz.
B. 250 Hz và 500 Hz. ớ ồ ỏ ầ ố ị min = 30Hz min = 10Hz
ấ A. 200 Hz và 400 Hz. ộ ạ ộ ợ ấ ể ừ ầ ố
B. Hai đ u c đ nh f D. Hai đ u c đ nh f ắ
Câu 577. M t s i dây đàn h i có 1 đ u t do, 1 đ u g n v i ngu n sóng. Hai t n s liên ti p đ có sóng ừ d ng trên dây là 15Hz và 21Hz. H i trong các t n s sau đây c a ngu n sóng t n s nào không th a mãn ề ừ đi u ki n sóng d ng trên dây? A. 9Hz B. 27Hz
C. 39Hz ọ
ồ ầ ự ế ừ ầ ố ị ầ ố ị ồ ộ Câu 576. M t s i dây đàn h i có sóng d ng v i hai t n s liên ti p là 30Hz; 50Hz. Dây thu c lo i m t ầ ố ị đ u c đ nh hay hai đ u c đ nh. Tính t n s nh nh t đ có sóng d ng: ộ ầ ố ị A. M t đ u c đ nh f ộ ầ ố ị C. M t đ u c đ nh f ộ ợ ể ế ớ ỏ ầ ố ầ ố ầ ầ ố ủ ỏ ồ ệ
ơ ả ứ ủ ế ậ ầ ầ ọ ở
D. 12Hz ố Câu 578. Xét âm c b n và h a âm th 7 c a cùng 1 ng sáo d c 1 đ u kín và 1 đ u h . K t lu n nào sau đây là đúng? ọ ọ ọ ọ
ầ ầ ố ủ ầ ầ ố ủ ơ ả ơ ả
A. H a âm th 7 có t n s b ng 7 l n t n s c a âm c b n. B. H a âm th 7 có t n s b ng 8 l n t n s c a âm c b n. ơ ả ầ ầ ố ủ C. H a âm th 7 có t n s b ng 13 l n t n s c a âm c b n. ơ ả ầ ầ ố ủ D. H a âm th 7 có t n s b ng 15 l n t n s c a âm c b n. ạ ở ộ ầ Câu 579. M t ng có m t đ u b t kín m t đ u h thì t o ra m t âm c b n c a n t đô có t n s 130 Hz. ơ ả ạ N u ng
C. 260Hz
D. 65Hz ơ ử l ng trên m t c n rung. ổ ầ 80Hz đ n 120Hz. Trong quá trình thay đ i t n
D. 5.
ứ ứ ứ ứ ộ ố ơ ả ủ ố ầ ố ộ ị ể ở ả ầ ố i ta đ h c hai đ u đó thì khi đó âm c b n t o ra có t n s bao nhiêu? ườ ế A. 390Hz ộ ề ộ ợ ộ ầ ầ ố ằ ầ ố ằ ầ ố ằ ầ ố ằ ộ ầ ầ B. 195Hz ồ ổ ừ ế ươ ị ầ ố ể ạ ừ
C. 7. ầ ắ ượ c. Khi thay Câu 581. M t s i dây đàn h i 1 đ u t c g n và âm thoa có t n s thay đ i đ ấ ỏ ừ ế ủ ầ ố ổ ầ ố đ i t n s âm thoa thì th y v i 2 giá tr liên ti p c a t n s là 21Hz; 35Hz thì trên dây có sóng d ng. H i ạ ị ủ ầ ố ừ ế n u tăng d n giá tr c a t n s t i có sóng ừ d ng. Coi v n t c sóng và chi u dài dây là không đ i. A. 7 giá tr ị
ổ ượ ầ ố ộ ợ ố Câu 580. M t s i dây đàn h i dài 60cm, t c đ truy n sóng trên dây 8m/s, treo l ớ ầ ố ộ ầ C n dao đ ng theo ph ng ngang v i t n s f thay đ i t ố s , có bao nhiêu giá tr t n s có th t o sóng d ng trên dây? B. 6. A. 15. ồ ớ ầ ự do, 1 đ u đ ị ị ủ ầ ố ể ế 0Hz đ n 50Hz s có bao nhiêu giá tr c a t n s đ trên dây l ầ ậ ố ẽ ổ
C. 4 giá tr ị ể
D. 3 giá tr .ị ẽ
Câu 582. M t ng ả b n có t n s t Chi u dài c a dây đàn khi không b m là:
A. 0,8 m.
C. 1,2 m.
ề B. 6 giá tr ị ườ ấ ơ ề ộ ầ ố ươ ứ ằ ấ ậ ọ ơ i ch i đàn ghita khi b m trên dây đ dây có chi u dài 0,24 m và 0,2 m s phát ra âm c ng ng b ng v i t n s c a h a âm b c n và (n + 1) phát ra khi không b m trên dây. ớ ầ ố ủ ấ ủ ề
B. 1,6 m. ừ
D. 1 m. ằ
π ươ ằ ng trình sóng d ng: u = 2cos(x)cos(10 t) (trong đó x tính b ng cm, t tính b ng s).
ố ộ ề ớ ộ
D. 120 cm/s.
C. 240 cm/s. ng trình sóng d ng trên m t s i dây dài 106,25cm có d ng u = 4cos(8 x)cos(100 t)cm. ằ
Câu 583. Cho ph ầ ể Đi m g n ụ ấ b ng nh t cách nó 8cm dao đ ng v i biên đ 1cm. T c đ truy n sóng là: A. 80 cm/s. ạ Câu 584. Ph ằ Trong đó x tính b ng mét(m), t tính b ng giây(s). S b ng sóng trên dây là:
A. 10
B. 9
ộ B. 40 cm/s. π π ộ ợ ươ ừ ố ụ
C. 8 ố
D. 7 2 đ u h . Bi
Câu 585. Sóng d ng trong ng sáo có âm c c đ i nút. Tìm b
A. 20cm B. 40cm
ế ố ố ự ạ ở ầ ở t ng sáo dài 40cm và trong ng có 2 ướ ừ c sóng.
C. 60cm ề
D. 80cm ề
B. 60 Hz và 300 Hz.
Câu 586. M t dây đàn có chi u dài 100cm. Bi ầ ố t n s âm c b n và t n s c a h a âm b c 5: A. 100 Hz và 500 Hz. ạ
ế ố ộ ị t t c đ truy n sóng trong dây đàn là 300m/s. Hãy xác đ nh ộ ơ ả ầ ố ủ ọ ậ
C. 10 Hz và 50 Hz. ầ
D. 150 Hz và 750 Hz. ặ ở ố
A. 42,5cm
B. 4,25cm.
C. 85cm.
ố ườ ừ ầ ị ầ ố ừ ầ ố ế ậ ố ề ấ ụ i ta t o sóng d ng trong ng hình tr AB có đ u A b t kín đ u B h . ng đ t trong không Câu 587. Ng khí, sóng âm trong không khí có t n s f = 1kHz, sóng d ng hình thành trong ng sao cho đ u B ta nghe ữ ấ th y âm to nh t và gi a A ó hai nút sóng. Bi t v n t c sóng âm trong không khí là 340m/s. Chi u dài dây AB là:
D. 8,5cm. ề
ả
Trang 72
ễ GV: Nguy n H i Triêu
ớ ậ ố ề ặ ố ộ ẳ Câu 588. Sóng âm truy n trong không khí v i v n t c 340m/s. M t cái ng có chi u cao 15cm đ t th ng
ề ệ ặ ố ổ ộ ộ t ể ầ ố ướ ừ ừ c t ầ ế ộ ố ố ể vào đ thay đ i chi u cao c t khí trong ng. Trên mi ng ng đ t m t cái âm ể ổ ướ c vào ng đ n đ cao bao nhiêu đ khi gõ vào âm thoa thì nghe âm phát
B. 3,5cm.
C. 2cm. ể
D. 2,5cm. ỉ c nh đi u ch nh m c A n
C. f = 653,8 Hz
B. f = 658Hz ệ i ta nh n th y âm thanh phát ra nghe to nh t khi kho ng cách t
ứ đ ng và có th rót n thoa có t n s 680Hz. C n đ n ra to nh t?ấ A. 4,5cm. ố ổ ượ ự ộ ộ ố ộ ặ ộ ố ờ ề ộ ợ ủ ỷ ệ ộ ừ ộ ộ ộ ị ế ằ ườ ấ ầ ộ i ta nghe th y âm to nh t, bi ộ ở ủ ầ ố ủ ậ ố ề ể ấ ấ 0 = 13cm, ng ầ ị ị ướ c Câu 589. C t không khí trong ng thu tinh có đ cao l có th thay đ i đ ơ ỷ trong ng. Đ t m t âm thoa k trên mi ng ng thu tinh đó. Khi âm thoa dao đ ng, nó phát ra m t âm c ị ổ ả b n, ta th y trong c t không khí có m t sóng d ng n đ nh. Khi đ cao thích h p c a l c t không khí có tr ộ ấ ỏ ố s nh nh t l t r ng đ u A h c a B c t không khí là m t ụ b ng sóng, còn đ u B kín là m t nút sóng, v n t c truy n âm là 340m/s. T n s c a âm do âm thoa phát ra có th nh n giá tr nào trong các giá tr sau? ậ A. f = 563,8 Hz ộ ặ ụ ủ ấ ỏ ấ ườ ả ố (cid:0) , ng ệ ấ ỏ ị ộ ấ ỏ ủ ố ệ ế ệ ả ượ ề ấ
D. f = 365,8Hz. ừ ộ ố ế ố Câu 590. Đ t m t âm thoa phía trên mi ng c a chi c ng hình tr . Khi rót ch t l ng vào ng m t cách t ế ừ ặ ậ ấ ừ m t ch t l ng trong ng đ n t ầ ố ế ị ậ ủ ố 1 = 75 cm và h2 = 25 cm. Hãy xác đ nh t n s dao đ ng mi ng trên c a ng nh n hai giá tr liên ti p là h ễ ố ề ừ ề ặ ố ủ i thi u t c a âm thoa và kho ng cách t b m t ch t l ng trong mi ng ng đ n mi ng trên c a ng đ ế ố ộ ẫ t t c đ truy n âm trong không khí là 340 m/s v n nghe đ c âm to nh t. Bi B. (cid:0) A. (cid:0) D. (cid:0) C. (cid:0) ể ộ ở ụ Câu 591. Sóng d ng trên m t s i dây có biên đ b ng là 5cm. Đi m M có biên đ 2,5cm cách đi m ụ ấ b ng g n nó nh t 20cm. Tìm b A. 120cm
C. 96cm
D. 72cm
= 453,3 Hz và hmin = 18,75 cm = 340 Hz và hmin = 25 cm ừ = 680 Hz và hmin = 12,5 cm = 340 Hz và hmin = 50 cm ể ộ ầ c sóng.
B. 4 cm, 60cm
C. 8 cm, 40cm
ộ ớ i P ng i M. MN = NP = 10cm. Tính biên đ t ừ ộ ạ ụ i b ng sóng và b ộ ợ ướ B. 30cm ế ể ạ c pha v i dao đ ng t ộ ướ c sóng. D. 8cm, 60cm. ừ ố ị ủ ụ ầ ớ ộ ề ườ ấ ậ ộ (cid:0) ữ ộ ể ộ ừ ủ ữ ể ề ộ c a sóng d ng và biên đ dao đ ng a c a nh ng đi m cách đ u nhau đó.
A. 1cm
B. 2cm
C. 2 cm
ừ ướ = 12cm, a = 3 cm = 6cm, a = 1cm ủ B. (cid:0) D. (cid:0) ộ ướ ừ ầ ộ ớ = 24cm, a = 2 cm = 48cm, a = 2 cm ủ ụ ộ ố ị ộ ầ ừ ể ộ ợ Câu 592. M, N, P là 3 đi m liên ti p nhau trên m t s i dây mang sóng d ng có cùng biên đ 4cm, dao ượ ạ ộ đ ng t A. 4 cm, 40cm ộ Câu 593. Sóng d ng trên dây v i 2 đ u c đ nh, biên đ dao đ ng c a b ng sóng là 2cm. Khi quan sát sóng d ng trên dây ng i ta nh n th y nh ng đi m cách đ u nhau 6cm luôn cùng biên đ a dao đ ng. Hãy tìm b c sóng A. (cid:0) C. (cid:0) Câu 594. Sóng d ng trên dây v i 2 đ u c đ nh, biên đ dao đ ng c a b ng sóng là 2cm. B c sóng trên dây là 30cm. Xét đi m M trên dây cách m t đ u dây 50cm. Tính biên đ sóng d ng t ạ i M. D. 3 cm (cid:0) ừ ươ ộ t + (cid:0) )(cm). Bi ả ữ ể ế ằ ỏ ộ
A. 16
D. 10
C. 18 ồ
Câu 596. M t s i dây đàn h i căng ngang, đang có sóng d ng n đ nh. Trên dây, A là m t đi m nút, B là ộ ấ ắ ế ể t kho ng th i gian ng n nh t m t đi m b ng g n A nh t, C là trung đi m c a AB, v i AB = 10 cm. Bi ố ủ ầ ử ạ ộ ữ gi a hai l n mà li đ dao đ ng c a ph n t i C là 0,2 s. T c ộ ề đ truy n sóng trên dây là: A. 0,25 m/s.
B. 0,5 m/s.
C. 2 m/s.
D. 1 m/s.
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 73
tế ng trình dao đ ng là u = 4sin(x)cos( Câu 595. Sóng d ng trên dây dài 32cm, có ph ể ộ kho ng cách gi a 2 đi m liên ti p có biên đ dao đ ng b ng 2 cm là 2cm. H i trên dây có bao nhiêu đi m ộ có biên đ là 2cm? B. 8 ừ ể ổ ị ầ ể ộ ợ ụ ấ ớ ủ ằ ầ ộ ộ ộ ủ i B b ng biên đ dao đ ng c a ph n t ộ ờ ả ầ ử ạ t t
Ệ
Ề
Ề
ề
ờ ể
Đ I C I. Dòng đi n xoay chi u – tính ch t các linh ki n c b n R,L,C. ạ
ủ ự ụ ệ Nh c l ườ ể ạ ổ ườ ư ề ề ổ ổ ộ ệ ệ ng c a các h t mang đi n do tác d ng c a l c đi n ệ ườ ng khác nhau mà h t mang đi n khác nhau, có th là electron, Ion+, Ion. Dòng đi n ể ng đ không đ i, dòng đi n 1 chi u có chi u không đ i nh ng c ộ ng đ có th ừ ệ ườ ổ ậ ủ ệ ụ và tác d ng sinh lý. ưỡ ứ ủ ạ
ụ ệ ệ ệ ề ệ ề ế ộ ế ụ ấ ở ầ ề ờ ặ ớ
0).
.f.t + (cid:0) ộ ệ ng b c c a các h t mang đi n ế ườ ủ ng bi n thiên t o b i hi u đi n th xoay chi u, dòng đi n xoay chi u có ậ ườ ổ ng đ bi n thiên tu n hoàn theo quy lu t hàm cos ho c hàm sin v i th i gian 0sin(2(cid:0) ặ 0) ho c i = I ệ ộ ố
ĐI N XOAY CHI U Ề Ệ Ạ ƯƠ NG V DÒNG ĐI N XOAY CHI U. ệ ơ ả ấ ệ ướ ủ ắ ạ : Dòng đi n là dòng chuy n d i có h i ệ ng, tùy môi tr tr ệ ề không đ i có chi u và c ụ ổ thay đ i. Tác d ng n i b t c a dòng đi n là tác d ng t ả ị Dòng đi n xoay chi u có b n ch t là dòng dao đ ng c 1. Đ nh nghĩa: ướ ạ d i tác d ng c a đi n tr ề chi u luôn thay đ i và có c .f.t + (cid:0) i = I0cos(2(cid:0) ấ 2. Tính ch t m t s linh ki n.
(cid:0) ệ ở a. Đi n tr R: R =
ộ ấ ạ ả ấ l S ỉ ụ Đi n tr R ch ph thu c vào kích th ệ ệ ở ở ụ ả ậ ệ ỏ ị ướ ậ ệ c và b n ch t (v t li u) c u t o nên nó. ị ệ ở Đi n tr R có tác d ng c n tr dòng đi n: I = (đ nh lu t ôm) 2.R (đ nh lu t junlenx ) ơ ậ ệ Tiêu hao đi n năng do t a nhi t: P = I
ụ ệ b. T đi n C ệ ề ệ ổ ư ệ ề ề ả ở ạ ượ ư ặ Không cho dòng đi n 1 chi u hay dòng đi n không đ i đi qua. Cho dòng đi n xoay chi u “đi qua” nh ng c n tr dòng xoay chi u, đ i l ứ ả ng đ c tr ng cho m c c n
C =
(cid:0) (cid:0) ( ) ở ủ ụ ớ ọ ỉ ệ ớ ị tr c a t ề C v i dòng xoay chi u g i là dung kháng Z . (ZC t l ngh ch v i f ) 1 (cid:0) C 1 (cid:0) Cf .2
ầ ố ầ ố ề ệ ỏ ộ ZC ch ph thu c vào c u t o t C và t n s dòng xoay chi u f, dòng đi n có t n s càng nh càng b t ị ụ ề ấ ạ ụ ượ ạ i. c l ỉ ụ ở C c n tr nhi u và ng ả ề ệ ư T C c n tr dòng xoay chi u nh ng không tiêu hao đi n năng. ả ụ ộ ầ ả
L =
2
ả ạ ượ ứ ả ư ả ở ở ω ệ ệ ớ ng đ c tr ng cho m c c n tr ớ ề ả ộ ặ ỉ ệ thu n v i f ) ). (ZL t l ề (cid:0) f ((cid:0) .L = L.2 ề ư ậ ầ ố ầ ố ấ ạ ệ ớ ộ ị ỉ ụ ả ư ệ ộ ở c. Cu n dây thu n c m L: ổ ở Cho dòng đi n không đ i đi qua hoàn toàn mà không c n tr . ề Cho dòng đi n xoay chi u đi qua nh ng c n tr dòng xoay chi u, đ i l ủ c acu n dây v i dòng xoay chi u g i là c m kháng Z ZL ch ph thu c vào c u t o cu n dây và t n s dòng xoay chi u, dòng đi n có t n s càng l n càng b ộ Cu n dây thu n c m L c n tr dòng xoay chi u nh ng không tiêu hao đi n năng. ọ ộ ượ ạ c l i. ở ồ ở ề ầ ả ạ ắ ố ế ắ ạ cu n dây c n tr nhi u và ng ả t: Xét đo n m ch g m các ph n t ề ầ ử RLC m c n i ti p. II. Tóm t
(cid:0) 2
C ạ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ở ổ 1. Tính t ng tr : Z Z R
ầ ử ế ạ ổ ở ầ ử ủ ị ở nào thì cho giá tr “tr kháng” c a ph n t đó
L Z ế Chú ý: Khi tính t ng tr Z n u đo n m ch thi u ph n t ằ b ng không. ệ 2. B ng ghép linh ki n: Công th cứ
ả ố ế Ghép n i ti p
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ... R = R = R1 + R2 +...+Rn l S
L
Ln
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ... L=4(cid:0) 107.(cid:0) S . 1 1 RR 1 1 Z 1 Z
L 1 1 L 1
Cn
C
C
2
ZL = ZL1+ZL2+...+ZL3 L = L1+L2+...+Ln ộ ừ ẩ N l th m) ((cid:0) là đ t (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ... ZL = L.(cid:0) Ghép song song 1 R 2 1 Z L 1 L 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) C ... ; ZC = 1 nR 1 Z 1 nL 1 Z 1 L 1 Z 1 Z d S . (cid:0) 9 4.10.9 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ... 1 Z C 1 C = C1+C2+...+Cn ị ệ ụ ệ ệ ZC = ZC1+ZC2+...+ZC3 1 1 1 1 CC C nC 1 ườ
2 ộ
2
C
2 R
0I 2
0 2
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 74
ủ 3. Giá tr hi u d ng c a hi u đi n th và c ế U (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ng đ dòng đi n: I (cid:0) U U ) ; UU ( L
C
MN
L
2
2
C
L
MN
L
C
ị ệ ụ ế ị ệ ứ ế ị t và các giá tr đ nh m c ghi trên các thi ố ỉ ủ ể t b đi n là giá tr hi u d ng. ụ ủ ế ị ệ ự ổ ề ằ ệ + S ch c a vôn k , ampe k nhi ụ + Không th đo các giá tr hi u d ng b ng thi ị ệ ế ị t b đo khung quay do s đ i chi u liên t c c a dòng đi n i U (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) I ặ ậ ị ằ 4. Tính I ho c U b ng đ nh lu t Ohm: (cid:0) (cid:0) U Z U R R U Z U Z U Z Z ( )
R ớ ườ Z ộ ộ ệ ữ ệ ệ ế ệ ng đ dòng đi n i
L
C
C
5. Tính đ l ch pha gi a hi u đi n th u so v i c là (cid:0) : (cid:0) (cid:0) Z Z (cid:0) (cid:0) (cid:0) tan (v i ớ (cid:0) (cid:0) (cid:0) )
R 6. Tính ch t m ch đi n:
UU L U ấ ạ R ệ
L > ZC (cid:0)
2LC > 1 (cid:0)
ạ ả M ch có tính c m kháng Z (cid:0) (cid:0) > 1 LC
(cid:0) (cid:0) > 0 thì u nhanh pha h n i ơ
L < ZC (cid:0)
2LC < 1 (cid:0)
ạ M ch có tính dung kháng Z (cid:0) (cid:0) < 1 LC
ơ (cid:0) (cid:0) ậ < 0 thì u ch mpha h n i
Max = g i là hi n t
ớ ệ ượ ọ (cid:0) (cid:0) Khi ZL = ZC (cid:0) = ω = 0 thì u cùng pha v i i. Lúc đó I ộ ng c ng h ưở ng 1 LC
0cos(2(cid:0)
i) thì:
ề ệ .f.t + (cid:0) ầ
i = ± (cid:0) /2 thì giây đ u tiên ch đ i chi u (2.f – 1) l n các giây sau đ i chi u là 2.f l n. ộ ệ tâm = = .T và th i gian trong m t chu kì đi n ươ
2
2
ỉ ổ ề ầ ầ ổ đi nệ 7. Dòng đi n xoay chi u i = I ề ổ M i giây đ i chi u 2.f l n ầ (cid:0) N u pha ban đ u (cid:0) ầ ự ề ộ ệ ờ (cid:0) ệ ngươ =T = T.(1 ) ng là: ắ Th i gian trong m t chu kì đi n áp th c hi n công âm là ệ áp th c hi n công d td 8. B ng tóm t t:
L Z
C
2 CZ
2 LZ
Z (cid:0) ZL ZC R R (cid:0) R (cid:0) ỗ ế ờ ự ả Lo iạ m chạ đi nệ T ngồ trở
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0 tan(cid:0) (cid:0)
ớ ơ ơ ạ u cùng pha v i iớ ệ u l ch pha i góc (cid:0) /2 ớ u s m pha (cid:0) /2 ễ u tr pha (cid:0) /2 ộ ệ Đ l ch pha u và i
u) vào hai đ u bóng đèn hu nh quang, bi
0cos((cid:0) ờ
1
Z L R u s m pha h n I; ả m ch có tính c m kháng ệ ế ặ ỉ ế Z C R ễ u tr pha h n I; ạ m ch có tính dung kháng t +(cid:0) t đèn ch sáng lên khi u (cid:0) (cid:0) ệ 9. Khi đ t hi u đi n th u = U ứ ả U1. Công th c tính kho ng th i gian đèn sáng là ầ tsáng và đèn t i ố (cid:0) ỳ ộ i ố trong m t chu kì là: tt
iố = T Trong đó (cid:0) tt
0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ượ đ c tính: cos = và 0 < (cid:0) < tsáng= và (cid:0) U U
ể ệ ộ ế ng đ dòng đi n và hi u đi n th :
0). Khi đó:
ạ ứ ườ ệ .t + (cid:0) ng đ dòng đi n có bi u th c i = I
ơ
0cos((cid:0) 0 + (cid:0) /2). 0 (cid:0) /2).
ơ ớ ễ
ệ ộ ườ (cid:0) /2 bi u th c u ể (cid:0) /2 bi u th c u ể ứ R = U0,Rcos((cid:0)
0 + (cid:0) ). 0 (cid:0) ).
C
C
L
R
ể ể ệ ể ệ ứ L = U0,Lcos((cid:0) ứ C = U0,Ccos((cid:0) .t + (cid:0) 0)(cid:0) u = U0cos((cid:0) i = I0cos((cid:0) 0) (cid:0) ế b. N u bi ế N u bi .t + (cid:0) .t + (cid:0) ứ .t + (cid:0) .t + (cid:0) 0). .t + (cid:0) .t + (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) tan Trong đó: (v i ớ (cid:0) ) (cid:0) (cid:0) 10. Bi u th c c a. M ch đi n R, L, C cho c uL s m pha h n i 1 góc uC tr pha h n i 1 góc ể ơ ớ uR cùng v i pha h n i bi u th c u 0cos((cid:0) ứ ế t bi u th c i = I 0cos((cid:0) ứ ế t bi u th c u = U UU Z Z L U R
ả
ứ ể ạ
Trang 75
ố ế c. Trong m ch RLC n i ti p ta có các bi u th c sau: ễ GV: Nguy n H i Triêu
2
2
2
2
L
R
L
L
R
L
0
0
0
0 ặ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) i = iR=iL=iC; u = uR+ uL+uC; ; uR =i.R; ; 1 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) UUUU C R L (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) u U u U u U i I
R uL}; {uR – uC}; {i uL}; {i – uC} theo đồ
B. Dòng đi n xoay chi u có chi u luôn thay đ i. C. Dòng đi n xoay chi u th c ch t là m t dao đ ng đi n c ế D. Dòng đi n xoay chi u là dòng đi n có tr s bi n thiên theo th i gian nên giá tr hi u d ng cũng bi n
A. Là dòng chuy n d i có h
B. Là dòng dao đ ng c ượ ạ ở C. Là s lan truy n đi n tr
D. Là s lan truy n đi n t
Câu 5. Đi u nào sau đây là đúng khi nói v c m kháng c a cu n dây: ệ
A. T l B. T l ệ C. T l D. Có giá tr nh nhau đ i v i c dòng xoay chi u và dòng đi n không đ i.
ạ ẳ ộ ụ ồ ị ạ uR và i ph thu c theo đ th d ng đo n th ng, các c p {u ị ạ Ệ ề ề (cid:0) th d ng elip. Ắ Ậ BÀI T P TR C NGHI M: ể Câu 1. Phát bi u nào sau đây là ậ ạ ệ ệ ề ờ ệ sai khi nói v dòng đi n xoay chi u? ặ ị ố ế A. Dòng đi n xoay chi u là dòng đi n có tr s bi n thiên theo th i gian theo quy lu t d ng sin ho c cosin. ề ổ ệ ưỡ ự ấ ộ ng b c. ộ ị ố ế ị ệ ứ ờ ề ề ề ụ ệ ệ ệ ệ ờ ề ụ ủ ệ ườ i tác d ng c a đi n tr ề ng đ u. ươ ạ ẫ ướ ẫ ng trong dây d n. ướ ứ ủ ứ ủ ự ự ẫ ủ ệ ng b c c a các đi n tích d ng b c c a các electron trong dây d n. ẫ thiên theo th i gian. ấ ủ ệ ả Câu 2. B n ch t c a dòng đi n xoay chi u trong dây kim lo i là: ờ ể A. Dòng chuy n d i có h ng c a các electron trong dây d n d ộ ưỡ B. S dao đ ng c ưỡ ộ C. S dao đ ng c ể ủ D. Dòng d ch chuy n c a các electron, ion d ng và âm trong dây d n. ệ ị ọ ề ậ ề ả ủ ạ ướ ướ ụ ự ệ ể ờ ươ ạ ấ ủ Câu 3. Ch n nh n xét đúng khi nói v b n ch t c a dòng đi n xoay chi u trong dây kim lo i. ủ i tác d ng c a đi n tr ng c a các eléctron t do trong dây kim lo i d ườ ng đ u.ề ộ ự ạ ướ ụ ủ ệ ng b c c a các eléctron t do trong dây kim lo i d i tác d ng c a đi n tr ườ ng ề ộ đ ưỡ ệ c t o nên b i m t hi u đi n th xoay chi u. ệ ứ ủ ệ ế ườ ự ề ữ ệ ế ệ ẫ ạ ộ ầ ng trong dây kim lo i khi gi a hai đ u dây d n có m t hi u đi n th xoay chi u.ề ề ế ự ệ ừ ườ ng bi n thiên trong dây kim lo i. ủ ụ ệ ề tr Câu 4. Đi u nào sau đây là đúng khi nói v dung kháng c a t ạ đi n ề ế ệ . ớ ầ ố ủ ớ ệ ớ ườ ỉ ệ ỉ ệ ỉ ệ ề ề ị ngh ch v i t n s c a dòng đi n xoay chi u qua nó. ậ thu n v i hi u đi n th hai đ u t ị ngh ch v i c ị ư ề ổ ệ A. T l ầ ụ B. T l ệ ộ ng đ dòng đi n xoay chi u qua nó. C. T l ố ớ ả D. Có giá tr nh nhau đ i v i c dòng xoay chi u và dòng đi n không đ i. ề ả ệ ộ ề ề ớ ầ ố ớ ệ ệ ớ ầ ố ủ ỉ ệ ỉ ệ ỉ ệ ủ ề ngh ch v i t n s dòng đi n xoay chi u qua nó. ế thu n v i hi u đi n th xoay chi u áp vào nó. thu n v i t n s c a dòng đi n qua nó. ề ố ớ ả ị ậ ậ ị ư ệ ổ ệ ề ụ ộ ả ỏ ở ề ị ả ớ ả ả ệ ệ ị ả ầ ố ầ ố
A. C n tr dòng đi n, dòng đi n có t n s càng nh càng b c n tr nhi u. ở B. C n tr dòng đi n, dòng đi n có t n s càng l n càng ít b c n tr . C. Ngăn c n hoàn toàn dòng đi n. D. C n tr dòng đi n, dòng đi n có t n s càng l n càng b c n tr nhi u.
Câu 6. Đ i v i dòng đi n xoay chi u, cu n c m có tác d ng: ệ ệ ệ ệ ể sai khi nói v hi u đi n th xoay chi u hi u d ng? Câu 7. Phát bi u nào sau đây là ị ệ ụ
ả ệ ầ ố ố ớ ở ở ả ở ị ả ề ớ ở ệ ụ ề
ế ớ c đo v i vôn k
ượ ế ệ ụ ế ệ ụ ụ ế ệ ệ ệ ệ ế ể ệ ệ ế ầ ượ t ộ ệ ng.
Câu 9. Đi u nào sau đây là
ệ ế ộ ờ ế ệ ề ệ ệ ế ị ử ụ t b s d ng đi n. c ghi trên các thi A. Giá tr hi u d ng đ ệ ệ ề ượ ủ B. Hi u đi n th hi u d ng c a dòng đi n xoay chi u đ ị ự ạ ằ ệ C. Hi u đi n th hi u d ng có giá tri b ng giá tr c c đ i. ệ ề D. Hi u đi n th hi u d ng c a dòng đi n xoay chi u có giá tr b ng hi u đi n th bi u ki n l n l ờ ầ ặ đ t vào hai đ u R trong cùng m t th i gian t thi t a ra cùng m t nhi Câu 8. M t dòng đi n xoay chi u cĩ c ị ằ ệ ượ t l ng đ t c th i là: i = 5cos(100 sai? ườ ằ ầ ố ườ ộ ỏ ộ ứ ệ ằ ằ ủ ộ ề ệ ụ ệ A. C ng đ dòng đi n hi u d ng b ng 5A. C. Biên đ dòng đi n b ng 5A (cid:0) t +(cid:0) ), k t lu n nào sau đây là ậ ệ B. T n s dòng đi n b ng 50Hz. D. Chu k c a dòng đi n b ng 0,02s ề ạ ầ ỳ ủ ỉ ề ằ ệ ụ ệ đi n thu n dung kháng? ề
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 76
ệ ầ ụ ệ ậ ụ ệ ộ ề ụ ệ ệ đi n luôn ch m pha so v i dòng đi n qua t ộ đi n m t góc (cid:0) /2. (cid:0) ụ ệ ớ ứ ể ở đi n tính b i bi u th c I = ệ .C.U ạ sai khi nói v đo n m ch xoay chi u ch có t A. T đi n cho dòng đi n xoay chi u “đi qua” nó. ế B. Hi u đi n th hai đ u t ệ ụ C. Dòng đi n hi u d ng qua t ệ ệ ả
D. Hi u đi n th hi u d ng đ
Câu 10. Đi u nào sau đây là đúng khi nói v đo n m ch xoay chi u ch có đi n tr thu n? ế ằ
(cid:0) ế ệ ụ ệ ệ ượ ứ c tính b ng công th c U = I. ằ ề .C ề ạ ề ầ ở ỉ ệ ệ ạ ầ ệ ở ủ ệ ở
ệ ệ ở A. Dòng đi n qua đi n tr và hi u đi n th hai đ u đi n tr luôn cùng pha. B. Pha c a dòng đi n qua đi n tr luôn b ng không. ệ ứ ệ ệ ữ ườ ế ở ệ ộ ầ ệ ở ố ế ệ ể ứ ệ ệ ệ ể ng đ dòng đi n và hi u đi n th hi u d ng là U = hai đ u đi n tr có bi u th c: u = U ế ệ ụ 0sin((cid:0) t + (cid:0) ) thì bi u th c dòng đi n qua đi n ệ
C. M i liên h gi a c ệ D. N u hi u đi n th 0sin(cid:0) ở tr là i = I ạ ề Câu 11. Đi u nào sau đây là đúng khi nói v đo n m ch xoay chi u ch có cu n dây thu n c m kháng?
t ề ề ạ ộ ỉ
ộ ộ ộ ầ ế ễ
ộ ầ ệ ế ệ ộ ầ ả (cid:0) /2. ộ (cid:0) /2.
ể ệ ệ ệ ệ ơ (cid:0) LU. ả ỉ ệ ị ộ ệ ữ ệ ệ ế ồ (cid:0) ộ ộ ệ ộ ệ ạ ng đ dòng đi n trong m ch là:
ầ ắ Câu 12. Trong m ch đi n xoay chi u g m R, C, L m c n i ti p đ l ch pha gi a hi u đi n th hai đ u ạ u/i = toàn m chvà c ạ ớ ạ ạ (cid:0) ệ ơ A. Dòng đi n qua cu n dây luôn tr pha h n hi u đi n th hai đ u cu n dây m t góc ậ B. Hi u đi n th hai đ u cu n dây luôn ch m pha h n dòng đi n qua cu n dây này m t góc ở ứ C. Dòng đi n qua cu n dây tính b i bi u th c: I = ệ ớ ầ ố ủ ngh ch v i t n s dòng đi n. D. C m kháng c a cu n dây t l ạ ố ế ề ườ ả A. M ch có tính c m kháng. ơ C. u s m pha h n i. ặ ệ ế ở ầ (cid:0) t ở B. M ch có tr kháng baèng 0. D. M ch có tính dung kháng. ứ ể ề m t hi u đi n th xoay chi u có bi u th c: u = 200cos100 ệ ẽ ư ế ệ ủ ườ ộ ầ ố ộ ị ệ ụ ng đ dòng đi n s nh th nào?
ườ ườ ườ ườ ệ ệ ệ ệ ộ ộ ộ ộ ộ ệ ệ Câu 13. Đ t vào hai đ u đi n tr R = 100 ệ (V). Khi tăng t n s dòng đi n thì giá tr hi u d ng c a c A. C ng đ dòng đi n tăng ổ B. C ng đ dòng đi n không thay đ i ả C. C ng đ dòng đi n gi m D. C ng đ dòng đi n tăng và đ l ch pha không đ i. ệ ề ạ ế ứ ệ ệ ệ ầ ở ỉ
ậ
C. 25 l n ầ ụ ng đ hi u d ng là 2 A thì c
A. 1A
D. 0, 5A
ườ ề ộ ệ (cid:0) t (A) thì trong 1s dòng đi n đ i chi u: ng đ i = 5cos100 ộ A. 100 l n ầ ệ ố ớ B. Nhanh pha đ i v i dòng đi n ệ (cid:0) /2 ố ớ D. L ch pha đ i v i dòng đi n ổ ệ D. 2 l nầ ệ ộ ệ ườ ườ ề ộ ộ ị ự ạ ng đ dòng di n có giá tr c c đ i ổ ệ ờ Câu 14. Cho dòng đi n xoay chi u hình sin qua m ch đi n ch có đi n tr thu n thì hi u đi n th t c th i ở ệ ầ ữ gi a hai đ u đi n tr : ệ ố ớ A. Ch m pha đ i v i dòng đi n ố ớ ệ C. Cùng pha đ i v i dòng đi n ề ệ Câu 15. M t dòng đi n xoay chi u có c B. 50 l n ầ ệ Câu 16. M t dòng đi n xoay chi u có c b ng:ằ
B. 2A ề
C. 2 A ng đ i = 2cos(100
Câu 17. M t dòng đi n xoay chi u có c i.
ệ ộ ườ ộ (cid:0) t +(cid:0) /2) (A). Ch n câu phát bi u ọ ể sai khi nói về
ườ ầ ố
(cid:0) /2
B. T n s dòng đi n là 50Hz. D. Pha ban đ u là ộ ắ ạ ề ầ ố ế
ớ ầ ằ ộ ộ ả ầ ề ộ ế ớ ầ ố ệ ệ ầ ư ế
L = 2UC. Tìm UL.
D. 100 V
ả ệ ế ạ ả ở hai đ u m ch là U ụ ế ệ ạ ế ệ ệ ệ ụ ữ ệ ầ ầ ở ầ ệ B. Dòng đi n tăng 4 l n ầ ệ D. Dòng đi n gi m 2 l n AB = 100 V. Hi uệ ầ ụ ề ả ộ ệ R = 100V. Hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u cu n c m ệ ớ ụ ứ ộ ệ ụ ệ A. C ng đ hi u d ng b ng 2A. (cid:0) /2. ơ C. i luôn s m pha h n u m t góc ộ ệ ộ ự ả c m L, m c vào m t m ng đi n xoay chi u v i t n s 50Hz. Câu 18. M t cu n dây thu n c m có đ t ộ ệ ộ ặ ở hai đ u cu n dây nói trên m t hi u đi n th xoay chi u t n s 100Hz thì dòng đi n đi qua cu n N u đ t ổ dây thay đ i nh th nào? ầ ệ A. Dòng đi n tăng 2 l n ầ ệ C. Dòng đi n gi m 2 l n ệ ố ế Câu 19. M ch RLC n i ti p có hi u đi n th xoay chi u hi u d ng ữ ệ đi n th hi u d ng gi a hai đ u đi n tr là U và t liên h v i nhau theo bi u th c U A. 100V B. 200V ể C. 200 V (cid:0)
Câu 20. T đi n có đi n dung C =
310.2 (cid:0)
ụ ệ ệ ượ ị ệ ệ ệ ế ề ố F, đ ụ c n i vào 1 hi u đi n th xoay chi u có giá tr hi u d ng
A. 1A
D. 0,1A ệ
ủ ườ ầ ố ệ 5V, t n s 50Hz. C ng đ hi u d ng c a dòng đi n qua t là: ụ C. 10A (cid:0) ắ ố ế ệ ề ạ , L = mH, C = F m c n i ti p. Cho dòng đi n xoay chi u hình ộ ầ ố ở ủ ạ ằ ổ
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 77
ạ D. 200(cid:0) (cid:0) B. 10(cid:0) ạ ộ ố ế ệ ề ệ ạ ạ ồ ở ộ ệ ụ B. 25A ồ ạ Câu 21. M t đo n m ch đi n g m R = 10 ạ sin có t n s f = 50Hz qua m ch. T ng tr c a đo n m ch b ng: C. 100(cid:0) A. 10 (cid:0) ắ Câu 22. M t đo n m ch AB m c n i ti p có dòng đi n xoay chi u 50Hz ch y qua g m: đi n tr R = 6 ;
L = 12(cid:0)
C = 20(cid:0)
ạ ả ạ ở ủ ụ ệ ; t ổ . T ng tr c a đo n m ch AB đi n có dung kháng Z
ổ
B. 38(cid:0) D. 10(cid:0) ệ
A. U = 340V
D. U = 160V
ổ ổ ề ụ ệ ầ ạ ệ ố ế ộ ụ ệ ệ ả ầ ở R = ầ ụ ụ ệ ầ ế ệ ụ ầ ố không đ i theo t n s ầ ố không đ i theo t n s ệ ế ệ ệ ầ ầ ộ cu n dây thu n c m kháng Z b ng:ằ A. 38(cid:0) C. 10(cid:0) Câu 23. Cho m ch đi n xoay chi u RLC n i ti p. Khi hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u di n tr U 60V, hi u đi n th hi u d ng hai đ u cu n thu n c m U đi n Uệ ầ ố và đ i theo t n s . ầ ố ổ và thay d i theo t n s . ữ ế ệ ệ ế ệ L = 100V, hi u đi n th hi u d ng hai đ u t ẽ ạ C. U = 120V (cid:0) ứ ế ệ ể ệ ặ (cid:0) t ề m t hi u đi n th xoay chi u có bi u th c: u = 100cos100 ị ầ ệ ộ ậ ườ ể ộ
D. 4A ệ
4 F, m c vào m ng đi n xoay chi u có hi u đi n th hi u d ng ụ
D. 2A
ị C. I = 2A ệ ộ ụ ệ ệ ề ắ ế ệ ị ạ ụ ệ ệ ậ ệ C = 180V, thì hi u đi n th hi u d ng hai đ u m ch s là: B. U = 100V ệ ở Câu 24. Đ t vào hai đ u đi n tr R = 50 ệ ụ (V). C ng đ dòng đi n hi u d ng có th nh n giá tr nào trong các giá tr sau? A. I = 2 A B. I = 2 A ệ đi n có đi n dung .10 Câu 25. M t t ườ ầ ố 100V, t n s f = 50Hz. C ng đ dòng đi n đi qua t
A. I = 1A ệ Câu 26. M t t f. Khi tăng t n s đ n giá tr f’ > f thì dòng đi n qua t
ộ B. I = 0,5A ắ ộ ụ ệ ế ệ ụ ệ ệ ạ ầ ố ổ ị ệ ị ể đi n có th nh n giá tr nào trong các giá tr sau? C. I = 1,5A ề ệ đi n có đi n dung C, m c vào m ng đi n xoay chi u có hi u đi n th hi u d ng U, t n s ư ế ụ thay đ i nh th nào?
ộ ễ ầ ố ế ả ệ A. Dòng đi n gi m ệ B. Dòng đi n tăng ệ ổ C. Dòng đi n không thay đ i ệ D. Dòng đi n tăng và tr pha v i u m t góc không đ i. ệ ộ ự ả ệ ầ ạ ố ộ ả ể ắ ể ở ế ế ệ ệ ấ ớ ị ệ ổ
B. Gi m 4 l n, t c f’ = 15Hz D. Gi m 2 l n, t c f’ = 30Hz
Câu 28. ườ c ị ệ đi n đ n giá tr nào sau đây? A. Tăng 2 l n và b ng 100Hz C. Gi m 2 l n và b ng 25Hz
ứ ứ ả ả ầ ầ ộ ụ ệ ụ ệ Ở ệ ệ ộ ổ ớ ầ ộ Câu 27. M t cu n dây có đ t c m L, đi n tr thu n không đáng k m c vào m ng đi n có t n s f = ề ệ ổ ầ ố ủ 60Hz. Ph i thay đ i t n s c a hi u đi n th đ n giá tr nào sau đây đ dòng đi n tăng g p đôi v i đi u ệ ế ệ ụ ki n hi u th hi u d ng không đ i? ứ ầ A. Tăng 4 l n, t c f’ = 240Hz ứ ầ C. Tăng 2 l n, t c f’ = 120Hz ầ hai đ u m t t ố ộ ằ ề đi n có m t hi u đi n th xoay chi u U, f = 50Hz. Dòng đi n đi qua t ườ ế ụ ệ ổ ầ ố ộ ằ ệ ả ệ ng đ b ng I. Mu n cho dòng đi n đi qua t đi n có ng đ b ng 0,5I ph i thay đ i t n s dòng đi n có c ế ằ ằ ằ ầ ầ ả ầ ằ ổ B. Không thay đ i và b ng 50Hz D. Tăng 4 l n và b ng 200Hz
0sin(cid:0)
Câu 29. Khi cho dòng đi n xoay chi u có bi u th c i = I ờ đi n th t c th i gi a hai c c t
ệ ạ ỉ ụ ệ ệ ể ứ t (A) qua m ch đi n ch có t ệ đi n thì hi u ế ứ ề ự ụ ệ đi n: ữ ố ớ ỳ ậ ể ị ệ ố ớ
0cos((cid:0)
ỉ ộ ở ầ ầ ạ ệ ữ ượ ệ ế ệ c duy trì m t hi u đi n th u = U t + (cid:0) ). ầ ệ
D. (cid:0)
.
0cos((cid:0)
D. (cid:0)
ầ = 0. ữ = (cid:0) /2. ượ = (cid:0) /2. ỉ ầ ả ộ ộ ệ = (cid:0) ế ệ c duy trì m t hi u đi n th : u = U t + (cid:0) ). ệ ầ
B. (cid:0) ạ
C. (cid:0) = (cid:0) ệ c duy trì m t hi u đi n th u = U
= 0. ữ ụ ệ ượ ạ = (cid:0) /2. ộ ế ệ đi n đ . 0cos((cid:0) t + (cid:0) ). V yậ ầ ạ
B. (cid:0)
D. (cid:0)
= (cid:0) . ệ = 0. ớ ỉ ứ ụ ạ
ượ (cid:0) /2. c pha.
C. (cid:0) = (cid:0) /2. ộ ả C và cu n c m L thì: B. i và u luôn ng ệ D. u và i luôn l ch pha góc
Câu 34. V i m ch đi n xoay chi u ch ch a đi n tr R và cu n c m L thì: ượ
ệ ớ (cid:0) /4. ỉ ứ ệ ớ ở c pha.
Câu 35. V i m ch đi n xoay chi u ch ch a t
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 78
(cid:0) /4. ệ A. Nhanh pha đ i v i i. B. Có th nhanh pha hay ch m pha đ i v i i tu theo giá tr đi n dung C. C. Nhanh pha (cid:0) /2 đ i v i i. ố ớ (cid:0) /2 đ i v i i. ố ớ ậ D. Ch m pha ạ Câu 30. Gi a hai đ u đo n m ch ch có đi n tr thu n đ ậ ạ V y dòng đi n trong m ch có pha ban đ u là: B. (cid:0) C. (cid:0) A. (cid:0) ạ ạ Câu 31. Gi a hai đ u đo n m ch ch có cu n thu n c m đ ậ ạ V y dòng đi n trong m ch có pha ban đ u là: = (cid:0) /2. A. (cid:0) ỉ Câu 32. Gi a hai đ u đo n m ch ch có t ầ dòng đi n trong m ch có pha ban đ u là: = 3(cid:0) /2. A. (cid:0) ề ệ Câu 33. V i m ch đi n xoay chi u ch ch a t ớ ộ A. i luôn l ch pha v i u m t góc (cid:0) /2. ơ C. i luôn s m pha h n u góc ệ ề ạ ớ ơ A. i luôn s m pha h n u. ễ C. i luôn tr pha h n u ỉ ứ ụ ề ạ ớ ở C và đi n tr R thì: ượ ơ ệ ơ c pha. ộ ả B. i và u luôn ng ệ D. u và i luôn l ch pha góc ệ B. i và u luôn ng ễ A. i luôn tr pha h n u. ả
C. i luôn s m pha h n u.
D. u và i luôn l ch pha góc ố ế t R = 100
ơ ớ (cid:0) /4. (cid:0) ườ ậ ồ ộ ng đ ch m pha và c
C. ZL = ZC = 100(cid:0) ề
D. ZC – ZL = 100(cid:0) ắ
ạ ế ậ
Câu 37. Đi u nào sau đây là ụ ệ t
2
. ố ế ề ệ ệ ầ ạ ạ ở ệ ế ề ệ Câu 36. Trong m ch đi n xoay chi u g m R, L và C n i ti p, cho bi (cid:0) /4. Có th k t lu n là: ơ ể ế ệ ệ h n hi u đi n th góc B. ZL ZC = 100(cid:0) A. ZL < ZC ớ ề sai khi nói v đo n m ch đi n xoay chi u có đi n tr thu n m c n i ti p v i đi n?
2
A. T ng tr c a đo n m ch tính b i: Z =
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ở ủ ạ ạ ổ ở R (cid:0) (cid:0) 1 (cid:0) (cid:0)C .
2
2
ệ ệ ệ ế ầ ạ ỉ ệ ệ ệ ở ạ ụ ệ đi n ệ đi n càng c n tr dòng đi n. ớ ơ B. Dòng đi n luôn nhanh pha h n so v i hi u đi n th hai đ u đo n m ch. ở C. Đi n năng ch tiêu hao trên đi n tr mà không tiêu hao trên t ụ ệ ớ D. Khi t n s dòng đi n càng l n thì t ề ầ ố ề ệ ề ệ ắ ạ ầ ở ầ ả ộ ả ố ế ạ Câu 38. Đi u nào sau đây là đúng khi nói v đo n m ch đi n xoay chi u có đi n tr thu n m c n i ti p ớ v i cu n dây thu n c m kháng?
(cid:0) ở ủ ạ ổ ở ạ A. T ng tr c a đo n m ch tính b i: Z = )
B. Dòng đi n luôn nhanh pha so v i hi u đi n th hai đ u đo n m ch. C. Đi n năng tiêu hao trên c đi n tr l n cu n dây. D. Khi t n s dòng đi n càng l n thì cu n dây càng c n tr dòng đi n.
L
C
L
C
A. I = và
B. I =
L
C
C
L
C. I =
D. I =
R ệ (cid:0) ( L ế ệ ầ ạ ạ ớ ệ ộ ả ệ ớ ầ ố ả ở ệ ệ ệ ạ ệ ở ẫ ộ ườ ệ ng đ dòng đi n trong m ch đi n RLC là: (cid:0) (cid:0) ệ ữ Câu 39. Quan h gi a hi u đi n th và c Z ộ Z Z ệ ệ Z (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) tan tan và ế U Z R (cid:0) (cid:0) R Z Z Z Z (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) tan tan và và U Z R ạ ộ ệ ệ ạ ầ ộ ộ
2
2
2 tan,)
2 tan,)
A.
B.
2 R 0
2
ố ế ề R ồ ắ ữ ế ở ở 0 và ộ ệ t. T ng tr và đ l ch pha gi a dòng U R ộ ớ ở ạ 0cos(cid:0) ượ c m c vào hi u đi n th xoay chi u u = U ứ ế ệ ứ ệ ể ệ ể ể (cid:0) ộ Câu 40. M t đo n m ch g m m t đi n tr thu n R n i ti p v i m t cu n dây có đi n tr ho t đ ng R ệ ố ự ả ổ h s t c m L đ ệ ệ đi n và hi u đi n th có th là bi u th c nào trong các bi u th c sau đây? (cid:0) L L (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Z R L Z R L (cid:0) ( ( ) (cid:0) ( R 0 (cid:0) (cid:0) R R 0
2
2 L
2 R 0
2
2 tan,)
D.
C.
2 tan,)
1 và C2 m c n i ti p nhau. N u s d ng b t
Câu 41. Có hai t ố s f thì dung kháng c a b t
2
A. ZC =(C1 + C2)2(cid:0) f
B.
C.
D.
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) R L (cid:0) ( (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) RZ 0 Z R L ( ) (cid:0) ( R 0 (cid:0) R L R R ế ử ụ ộ ụ ở ạ ệ ề ụ ệ này ầ m ch đi n xoay chi u có t n đi n C ủ ộ ụ ẽ ượ s đ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Z C Z C Z C (cid:0) (cid:0) 2 ) f R 0 (cid:0) .2 R 0 ắ ố ế c tính. CC 1 (cid:0)2
2 ộ ụ
1 và C2 m c song song nhau. N u s d ng b t ủ ộ ụ ẽ ượ
Câu 42. Có hai t ầ ố t n s f thì dung kháng c a b t
2
A. ZC =(C1 + C2)2(cid:0) f
B.
C.
D.
2
CC 1 2 (cid:0) CfC 2 . 1 ế ử ụ 1 1 CCf ( 2 ề ở ạ ệ ụ ệ này m ch đi n xoay chi u có đi n C ắ s đ c tính. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Z C Z C Z C (cid:0) ) f CC 1 (cid:0)2
A. ZL = (L1 + L2)2(cid:0) f.
B.
D.
C.
ầ ắ ả ộ ộ 1 1 CCf ( ệ ở ạ m ch đi n ố ế ủ ộ ộ ả ề ẽ ượ ả ộ Câu 43. Có hai cu n thu n c m L ả ầ ố xoay chi u có t n s f thì c m kháng c a b cu c m s đ (cid:0) (cid:0) L 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) Z L Z L Z L (cid:0) L 2 f (cid:0)2
A. ZL = (L1 + L2)2(cid:0) f.
B.
C.
D.
L
ộ ộ ả ắ CC 1 2 (cid:0) (cid:0) CfC 2 2 . 2 1 ế ử ụ 1 và L2 m c n i ti p nhau. N u s d ng b cu n c m này c tính. (cid:0) LLf L L 1.2 2 1 2 (cid:0) L L LfL . 2 2 1 2 1 ệ ở ạ ế ử ụ m ch đi n 1 và L2 m c song song nhau. N u s d ng b cu n c m này ủ ộ ộ ả ầ ả ả ề ẽ ượ ộ Câu 44. Có hai cu n thu n c m L ầ ố xoay chi u có t n s f thì c m kháng c a b cu c m s đ (cid:0) (cid:0) L 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) Z L Z L Z L (cid:0) (cid:0)2 (cid:0) LLf 1.2 2 L L 2 1 L 2 f ế ầ ố c tính. L L 1 2 (cid:0) LfL . 2 2 1 ủ ệ ệ ế ệ ạ ổ ổ ệ Câu 45. Trong m ch đi n RLC n u t n s f và hi u đi n th U c a dòng đi n không đ i thì khi R thay đ i ta s có:ẽ
A. UL.UR = const.
B. UC.UR = const.
C. UC.UL = const.
D.
C
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 79
= const. U U
D. Z.R = const. ệ ệ
ệ ủ ệ ề ổ ế ầ ố (cid:0) Câu 46. Trong m ch đi n RLC n u t n s B. ZC.R = const. ạ A. ZL.R = const. c a dòng đi n xoay chi u thay đ i thì: C. ZC.ZL = const. ầ ầ ể ộ ế ờ ệ ố ộ ố ệ ứ ng đ dòng di n t c th i i qua ng dây:
ặ ề ở Câu 47. Khi đ t vào hai đ u m t ng dây có đi n tr thu n không đáng k m t hi u đi n th xoay chi u ườ ộ hình sin thì c A. Nhanh pha (cid:0) /2 đ i v i u. ố ớ (cid:0) /2 đ i v i u. ố ớ ậ B. Ch m pha C. Cùng pha v i u.ớ ố ớ ậ D. Nhanh hay ch m pha đ i v i u tu theo giá tr c a đ t ề ủ ố c m L c a ng dây. ơ ị ủ ộ ự ả ậ ỳ ạ ế ở ệ ệ ệ ộ ộ ầ ủ hai đ u c a nó
Câu 48. N u dòng đi n xoay chi u ch y qua m t cu n dây ch m pha h n hi u đi n th m t góc
B. Có c m kháng l n h n đi n tr trong. D. Có c m kháng nh h n đi n tr trong
0 và
ỏ ộ ứ cu n dây: ỉ ớ ơ ỏ ơ ế (cid:0) /4 thì ch ng t ộ ả A. Ch có c m kháng. C. Có c m kháng b ng v i đi n tr trong. ạ ớ ồ ở ệ ệ ộ ở ở ở ạ ộ ầ
A. không đo đ
D. giá tr hi u d ng
ố ế ề ộ ế ệ ậ ắ ệ ệ ệ t. K t lu n nào sau đây là đúng. (cid:0) ạ ơ ( 0 < (cid:0) < (cid:0) /2). ộ ạ ở ả ả ằ ạ ớ ở ộ 0cos(cid:0) ượ c m c vào hi u đi n th xoay chi u u = U ế ữ ệ ế ữ ế ữ ệ ộ ệ ộ ầ ầ ầ ệ ế ớ ệ ệ ầ ơ ề ả ộ Câu 49. M t đo n m ch g m m t đi n tr thu n R n i ti p v i m t cu n dây có đi n tr ho t đ ng R ế ệ ố ự ả c m L đ h s t ệ ệ ớ A. Hi u đi n th gi a hai đ u cu n dây s m pha h n dòng đi n trong m ch m t góc ệ ệ B. Hi u đi n th gi a hai đ u đi n tr R luôn cùng pha v i dòng đi n trong m ch. ở ệ ệ ệ C. Hi u đi n th gi a hai đ u cu n dây nhanh pha h n hi u đi n th hai đ u đi n tr . D. A,B và C đ u đúng. ể ế ệ ượ c: ế cượ ề (cid:0) (cid:0)
Câu 50. Dùng vôn k khung quay đ đo đi n áp xoay chi u thì vôn k đo đ ờ ị ứ B. giá tr t c th i ạ UR UR ế ng đ dòng đi n qua m ch có giá tr I và:
(cid:0) (cid:0) ầ ầ ạ ạ ệ ệ ế ế ệ ệ ạ ạ ạ ạ ầ ầ ấ UL UC ổ ậ B. hi u đi n th hai đ u đo n m ch U D. hi u đi n th hai đ u đo n m ch U ộ ệ ở c m L và đi n tr trong R. Khi đó ộ ệ ạ
C. I = ộ
D. I = c m L = 1/
D. I = A
B. I = A
(cid:0) (cid:0) ầ ạ ộ ỉ ở H và đi n tr thu n R = 100 ườ ế ệ ệ ắ ộ ệ ạ ặ ồ ổ ộ ạ ầ ậ ế ệ ạ ị
C. I = 1A ệ ề
C. 4A
D. 1,7A
A.0,3 A
B. 0,4 A
C. 0,24 A
D. 0,17 A
ệ ắ ổ ng đ ộ ự ả ắ ườ ầ ố ế ị ệ ụ ệ ộ c m L = 159mH khi m c vào hi u đi n th không đ i U = 100V thì c Khi m c cu n dây vào đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng U' = 120V, t n s 50Hz ệ ộ ề ị ự ạ ị ệ ụ C. giá tr c c đ i ế ố ế ạ ệ Câu 51. Cho dòng đi n xoay chi u đi qua đo n m ch RLC n i ti p. K t lu n nào sau đây đúng nh t? ế ệ ệ ạ A. hi u đi n th hai đ u đo n m ch U ế ạ ệ ệ C. hi u đi n th hai đ u đo n m ch U ộ ự ả ệ ệ Câu 52. Cho dòng không đ i có hi u đi n th U qua cu n dây có đ t ị ườ c A. I > B. I < ố ộ ự ả ồ m c n i Câu 53. M t đo n m ch g m cu n dây ch có đ t ệ ạ ti p. Đ t vào hai đ u đo n m ch m t ngu n đi n không đ i có hi u đi n th U = 50 V. C ng đ dòng ị đi n trong m ch nh n giá tr nào trong các giá tr sau? A. I = A ộ Câu 54. Cu n dây có đ t ệ dòng đi n I = 2A. ng đ dòng đi n qua cu n dây là: thì c ườ A. 1,5A ề ệ ộ ộ ộ B. 1,2A ộ ế ộ ề ầ ố ệ ệ ệ ằ ộ ộ ự ả c m L = H m t hi u đi n th m t chi u 12 V thì dòng ế ộ ệ Sau đó, thay hi u đi n th này b ng m t đi n áp xoay chi u có t n s 50 Hz và ằ ị ệ ụ ệ ộ ệ ầ ặ Câu 55. Khi đ t vào hai đ u m t cu n dây có đ t ộ đi n qua cu n dây là 0,4A. giá tr hi u d ng 12 V thì dòng đi n qua cu n dây b ng
Câu 56. M t đi n tr thu n R = 50
410.2 (cid:0)
(cid:0) (cid:0) ệ ầ ở ộ ộ ụ ệ ệ ố ế ắ ặ và m t t đi n có đi n dung ầ F m c n i ti p. Đ t vào hai đ u
ệ ầ ố ườ ụ ệ ề ộ ạ ạ ị
D. I = 2 A
ạ ạ ị ệ m ch m ng đi n xoay chi u có giá tr hi u d ng 100 V, t n s 50Hz. C ng đ dòng đi n đi qua đo n ậ m ch nh n giá tr nào trong các giá tr sau? A. I = 0 B. I = 1A ị C. I = 2A
Câu 57. M t đo n m ch g m cu n dây có đ t
ộ ự ả ộ ụ ệ ạ ạ ồ ộ ộ c m L = H và m t t ệ đi n có đi n dung C = F m cắ 10 4(cid:0) (cid:0)2 ạ ầ ố ườ ệ ề ệ ộ ị ệ ị ạ ậ
C. 0,3 A
B. 1 A
D. A
ố ế ụ n i ti p vào m ng đi n xoay chi u có giá tr hi u d ng U = 100 V, t n s 50 Hz. C ng đ dòng đi n đi ị ạ qua đo n m ch nh n giá tr nào trong các giá tr sau? A. 0,5 A
C. 0,5 A
D. 2 A
B. 1 A
ả
(cid:0) ầ ộ ở ộ ụ ệ ố ế ệ ắ ạ ệ Câu 58. M t đi n tr thu n 50 và m t t có di n dung C = F m c n i ti p vào m ng đi n xoay 10 4(cid:0) (cid:0)2 ề ầ ố ườ ệ ậ ạ ạ ộ ị ị ệ ị
Trang 80
ụ chi u có giá tr hi u d ng U = 100 V, t n s 50 Hz. C ng đ dòng đi n đi qua đo n m ch nh n giá tr nào trong các giá tr sau? A. 2 A ễ GV: Nguy n H i Triêu
ộ ộ ấ ề ứ ệ ở
ắ ở ồ ộ
ệ ổ ượ ộ ự ả c m L ể 2có th thay đ i đ ệ ạ ạ ộ ự ả và đ t c m L
C. 2 A ộ
ệ ế ữ ộ ệ ụ ố ế ộ 1 = 10(cid:0) ầ 1 = 0,0636H, cu n th hai có đi n tr thu n R 2 ệ và đ t c. Hi u đi n th gi a A và B có AB = 200cos100(cid:0) t (V). Cho L2 = 0,0636(H). C ng đ hi u d ng dòng ườ ạ ị B. 4 A ứ ề ạ
D. 8A ệ ộ 2 = 20(cid:0) c m L ể ộ ệ ổ 2 nh th nào đ đ l ch pha c a u và i là
1, R2, L1 hông đ i, ph i thay đ i L
ố ế ầ 1 = 0,0636H, cu n th hai có đi n tr thu n R (cid:0) ấ ộ ự ả và đ t ủ ắ ệ ở ư ế ồ ộ ả ổ ượ ể ổ ệ ạ ộ ự ả và đ t c m L ữ c. Gi a R ở 2 có =
Câu 59. M t đo n m ch đi n xoay chi u A, B g m hai cu n dây m c n i ti p, cu n th nh t có đi n tr thu n Rầ ứ = 20(cid:0) ạ d ng: u ữ ệ đi n qua m ch có nh ng giá tr nào sau đây? A. 4A ộ Câu 60. M t đo n m ch đi n xoay chi u A, B g m hai cu n dây m c n i ti p, cu n th nh t có đi n tr 1 = 10(cid:0) thu n Rầ ứ th thay đ i đ (cid:0) /4? Cho f = 50Hz. A. 1/10(cid:0)
C. 0,01(cid:0)
D. 1(H)
B. 0,1(cid:0)
(H) (H) (H)
Câu 61. M t đi n tr thu n R = 200
(cid:0) ệ ầ ộ ở ộ ụ ệ ệ ố ế ạ ắ và m t t đi n có đi n dung ệ F m c n i ti p vào m ng đi n 10 4(cid:0) (cid:0)2
ệ ệ ế ở ệ ầ ở ề ầ ằ xoay chi uề 200 V, t n s 50Hz. Hi u đi n th hai đ u đi n tr thu n và t đi n b ng bao nhi u? ầ ố A. UR = UC = 200V ụ ệ B. UR = 100V và UC = 200V D. UR = UC = 200 V (cid:0) ộ ộ ệ ề ệ ầ ả ạ ệ ộ ệ ắ ụ ế ệ ầ ố ồ ị ệ ố ế ữ ộ ự ả ụ ầ ả ộ c m L c a cu n thu n c m là:
D. H Ω
B. H ộ
ồ ả ạ ạ ệ
4 F m cắ (cid:0) /4)(A). Đ t ng tr c a m ch là Z ạ
C. 25 Ω
ụ ệ đi n có đi n dung C = 1,273.10 π ạ ứ ườ ể ổ ở ủ ị ộ ắ
D. 20 Ω ụ
C. UR = 100V và UC = 100V ạ ở và cu n thu n c m L m c n i ti p. Dòng Câu 62. M t m ch đi n xoay chi u g m m t đi n tr R = 100 ệ ầ ề đi n xoay chi u trong m ch có giá tr hi u d ng 1A, t n s 50Hz, hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u ủ ạ m ch là 200V. Đ t C. H A. H ộ Câu 63. M t đo n m ch g m cu n dây có c m kháng 20 và t ể ố ế n i ti p. C ng đ dòng đi n qua m ch có bi u th c i = cos(100 t + = ZL + ZC thì ta m c thêm đi n tr R có giá tr là: A. 0 Ω ệ ầ ố Câu 64. Trong m ch xoay chi u RLC, t n s dòng đi n là f. U, I là các giá tr hi u d ng. u, i là các giá tr ứ ờ ứ t c th i. H i bi u th c nào sau đây là đúng. A. UC = I.
B. uR = i.R ề
C. uC = i.ZC ệ ứ ờ ủ ệ C. uC = U0C
ệ ở ệ B. 20 Ω ề ị ệ ị ạ ể ỏ .C ω ạ ườ ạ ị ự ng đ dòng đi n t c th i qua m ch có giá tr b ng giá tr c c ế ộ ị ứ ờ ệ ậ ầ ỗ
C. đ
D. elip. ụ
D. uL = i.ZL ị ằ Câu 65. Trong m ch xoay chi u R,L,C khi c ầ ử ạ đ i thì nh n xét nào sau đây là đúng v các giá tr t c th i c a hi u đi n th 2 đ u m i ph n t ? ề D. A, B, C đ u đúng. A. uR = U0R π ộ Câu 66. Đ t vào hai đ u đo n m ch m t đi n áp xoay chi u n đ nh có bi u th c u = Ucos(100 t + ụ ệ (V) vào hai đ u đo n m ch ch có t ng đ ạ ờ dòng đi n t c th i trong m ch có d ng là: ẳ B. đo n th ng. ệ ầ ố ề Câu 67. Trong m ch xoay chi u RLC, t n s dòng đi n là f. U, I là các giá tr hi u d ng. u, i là các giá tr ứ ứ ỏ t c th i. H i bi u th c nào sau đây là đúng: A. U = UR + UL + UC
D. U = |uR + uL + uC|
ề B. uL = U0L ạ ạ ề ổ ứ ệ ặ ầ ồ ị ủ π ườ ể ầ ứ ệ ầ ạ ạ ạ ạ ờ ỉ ị đi n. Đ th c a đi n áp t c th i hai đ u đo n m ch theo c /3) ộ ạ ườ ạ ng tròn. ệ ứ A. hình sin. ị ệ ị ạ ể ờ
0cos(cid:0) ộ Câu 68. Đ t m t đi n áp u = U ầ ụ d ng gi a hai đ u đo n m ch, i, I ệ ườ c
2
2
2
ệ ệ ầ ạ ọ ị ệ ỉ ờ ụ ạ ạ ạ ặ ữ ộ ạ
A.
C.
D.
B.
C. U0 = U0R + U0L + U0C B. u = uR + uL + uC ệ ở ệ ầ t vào hai đ u đo n m ch ch có đi n tr thu n. G i U là đi n áp hi u ủ ị ự ầ ượ 0, I l n l t là giá tr t c th i, giá tr c c đ i và giá tr hi u d ng c a ệ ứ 2 i I
0
0
2 0
2 0
2 0
0 0 ườ đi n thì c
2 0 ị ệ ng đ dòng đi n qua nó có giá tr hi u ng đ dòng đi n qua nó là i. H th c liên
2
2
2
2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 0 1 u U I I i I u U i I ạ ị ứ ng đ dòng đi n trong m ch. H th c nào sau đây đúng? U u U U 1 2 (cid:0) ệ ộ ặ ở ườ ệ ứ ệ ộ ạ ầ t vào hai đ u m t t ầ ụ ệ hai đ u t ộ ụ ệ đi n là u và c ể ng là
A. +
B.
C.
D.
2
2
2
2
2
2
2
2
C. +5 (A)
B. +5 (A)
D. 5 (A)
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 81
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 2 i I u U i I u U u U ệ Câu 69. Đ t đi n áp u = Ucos ệ ờ ụ d ng là I. T i th i đi m t, đi n áp ệ ữ ạ ượ h gi a các đ i l 2 2 u 1 U 2 1 4 ạ ề ầ ả ở ệ ứ ủ ồ ệ ể ệ i I ầ ộ ả ụ ệ π đi n là u = 50cos(100 t 3 /4) (V). C ng đ i I ụ ệ đi n C = (mF) ộ ườ ắ ố ế ệ ệ Câu 70. Cho m ch đi n xoay chi u g m đi n tr thu n R, cu n dây thu n c m L và t π ế ữ m c n i ti p. Bi u th c c a hi u đi n th gi a hai b n t ạ dòng đi n trong m ch khi t = 0,01 (s) là: A. 5 (A)
C. 100 V
B. 100 V ắ
ể ể ả ờ ị (cid:0) /2) có giá tr 100 (V) và đang gi m. Sau th i đi m đó
D. 200 V. ở ế ớ OL = 0,5UOC. So v i hi u đi n th u
Câu 71. T i th i đi m t, đi n áp u = 200cos(100 t π ạ ệ ờ ị ệ 1/300s, đi n áp này có giá tr là: A. 100V. ộ Câu 72. M t đo n m ch RLC m c n i ti p. Bi ườ m ch, c
D. vuông pha ườ đi n có c
B. s m pha ệ ng đ b ng 8A thì t n s c a dòng đi n là:
D. 960Hz.
B. 240Hz. ề
C. 480Hz. ộ ố
ế ạ ệ ệ t U ạ ầ hai đ u đo n ạ ộ ệ ạ ố ế ẽ ng đ dòng đi n i qua m ch s : ớ ễ C. tr pha ạ A. cùng pha ệ ề ụ ệ đi n có đi n áp xoay chi u 220V, 60Hz. Dòng đi n qua t ộ ng đ 0,5A. ầ ố ủ ộ ằ ườ ả ụ ệ ụ ệ ệ đi n có c ữ Câu 73. Gi a hai b n t ể ệ Đ dòng đi n qua t A. 15Hz. 7u
ầ ả ệ ộ ự ả c m L = H thì (cid:0) t (A) qua m t ng dây thu n c m có đ t ạ ệ ệ
ầ ạ ệ ế ữ ầ c m L =
ể ỉ ề ứ ủ ườ ộ ộ ệ ộ (cid:0) t +(cid:0) /3) (V). Bi u th c c a c
ầ ả ệ ả ạ ộ ộ ạ (cid:0) t (A) ch y qua m t cu n dây thu n c m có c m kháng
ệ ệ ầ ộ
ệ ặ ộ ộ ộ ự ả ườ ộ
Câu 74. Cho dòng đi n xoay chi u i = 4cos100 ế ữ ầ ố hi u đi n th gi a hai đ u ng dây có d ng: B. u = 200cos100(cid:0) t (V) A. u = 200cos(100(cid:0) t + (cid:0) ) (V) D. u = 20cos100(100(cid:0) t (cid:0) /2) (V) C. u = 200cos(100(cid:0) t +(cid:0) /2) (V) ộ ự ả ả ạ ệ Câu 75. Hi u đi n th gi a hai đ u m t đo n m ch xoay chi u ch có cu n thu n c m có đ t ạ ứ ể 0,318H có bi u th c: u = 200cos(100 ng đ dòng đi n trong m ch là: B. i = 2cos(100(cid:0) t + ) A A. i = 2cos(100(cid:0) t + ) A D. i = 2cos(100(cid:0) t ) A C. i = 2cos(100(cid:0) t ) A ề Câu 76. Dòng đi n xoay chi u có d ng: i = cos100 là 100 (cid:0) ạ ế thì hi u đi n th hai đ u cu n dây có d ng: A. u = 100cos(100(cid:0) t ) V B. u = 100cos(100(cid:0) t +) V C. u = 100cos(100(cid:0) t) V D. u = 100cos(100(cid:0) t + ) V ề ệ Câu 77. Đ t m t hi u đi n th xoay chi u vào hai đ u m t cu n dây ch có đ t ệ dòng đi n qua cu n dây có bi u th c: i = 3cos(100 ạ ầ đ u đo n m ch? A. u = 150cos(100(cid:0) t + 2(cid:0) /3) (V) C. u = 150cos(100(cid:0) t + 2(cid:0) /3) (V)
B. u = 150cos(100(cid:0) t 2(cid:0) /3) (V) D. u = 150cos(100(cid:0) t (cid:0) /3) (V)
ỉ ứ ế ể ứ ể ệ ộ c m L = H thì c ệ ng đ ế ộ ầ (cid:0) t + (cid:0) /6) (A). Bi u th c nào sau đây là hi u đi n th hai ạ
(cid:0)
310 (cid:0)
ự ủ ộ ụ ệ ữ ượ ế ệ ộ ệ Câu 78. Gi a hai đi n c c c a m t t ệ đi n có đi n dung C = F đ ệ c duy trì m t hi u đi n th có
ạ ệ ụ ệ (cid:0) t (V) thì dòng đi n qua t đi n có d ng:
D. i = cos(100(cid:0) t +(cid:0) /2) (A) ở , t
(cid:0) ồ ộ ạ ệ ề ụ
ệ ạ ầ ệ ệ ệ ứ (cid:0) F m c n i ố ắ có đi n dung C = 31,8 (cid:0) t + (cid:0) /6)V. Bi u th c dòng đi n qua m ch khi đó ạ ể
D. i = cos(100(cid:0) t +(cid:0) /6) (A) (cid:0) (H) và đi n tr thu n R = 100 ở
(cid:0) ệ ắ ộ ộ ạ ạ c m L = 1/
ứ ể ặ ạ ế ế ộ ự ả ệ ế ề ố ầ m c n i (cid:0) t V. Bi u th c nào sau ệ ạ ạ ệ ể
B. i = 2cos(100(cid:0) t (cid:0) /4) (A) D. i = cos(100(cid:0) t (cid:0) /4) (A) ầ ả ạ
(cid:0) ộ ự ả ộ ồ ộ ụ ệ c m L = 2/
B. i = cos(100(cid:0) t + (cid:0) /2) (A)
ệ ố ế ề ệ ệ ầ ạ có đi n dung C H và t (cid:0) t (V). Bi u th c dòng ứ ể ệ
(cid:0) ề ạ ộ ộ ớ
AB = 200cos(100(cid:0) t + (cid:0) /4) V. Bi u th c c a c
ệ ạ ầ ạ ả ứ ủ ườ (H). Hi u đi n th gi a hai đ u đo n m ch là u , C = 31,8(cid:0) F, Cu n thu n c m có giá tr L = ị ầ ộ ể ng đ
D. i = cos(100(cid:0) t (cid:0) /4) (A)
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 82
ạ d ng: u = 10cos100 A. i = cos(100(cid:0) t +(cid:0) /2) (A) B. i = cos(100(cid:0) t (cid:0) /2) (A) C. i = cos(100(cid:0) t) (A) ệ ộ Câu 79. M t m ch đi n xoay chi u g m m t đi n tr R = 100 ế ữ ế ti p. Hi u đi n th gi a hai đ u m ch là u = 200cos(100 là: A. i = 2cos(100(cid:0) t +(cid:0) /6) (A) B. i = cos(100(cid:0) t + (cid:0) /3) (A) C. i = 2cos(100(cid:0) t) (A) ỉ ồ Câu 80. M t đo n m ch g m cu n dây ch có đ t ầ ộ ti p. N u đ t vào hai đ u đo n m ch m t hi u đi n th xoay chi u u = 100cos100 ứ ớ đây là đúng v i bi u th c dòng đi n trong m ch? A. i = cos(100(cid:0) t +(cid:0) /4) (A) C. i = cos(100(cid:0) t (cid:0) /2) (A) ộ ạ Câu 81. M t m ch đi n xoay chi u g m m t cu n thu n c m có đ t = 31,8(cid:0) F m c n i ti p. Hi u đi n th gi a hai đ u đo n m ch là: u = 100cos100 ế ữ ắ ạ đi n qua m ch là: A. i = cos(100(cid:0) t (cid:0) /2) (A) C. i = cos(100(cid:0) t (cid:0) /2) (A) D. i = cos(100(cid:0) t +(cid:0) /2) (A) ệ Câu 82. Cho m t m ch đi n xoay chi u R,L,C v i R = 100 2/(cid:0) ế ữ ệ ạ qua m ch là: A. i = 2cos(100(cid:0) t +(cid:0) /4) (A) B. i = cos(100(cid:0) t) (A) C. i = 2cos(100(cid:0) t (cid:0) /4) (A)
(cid:0) ộ ạ ả ở (cid:0) ộ ự ả và đ t ế ố ế ứ ể ề ở ộ ầ ệ ộ ớ ắ c m L = H m c n i ti p v i ệ . Đ t vào hai đ u m ch m t hi u đi n th xoay chi u có bi u th c. u = ồ ạ thu n R = 15
ầ ể ứ ạ
D. i = 4cos(100(cid:0) t (cid:0) /4) (A) ộ
(cid:0) ạ ạ ộ ộ ở ồ ầ ầ ả ộ ệ ộ ộ Câu 83. M t đo n m ch g m m t cu n c m có đi n tr r = 10 ệ ạ ặ m t đi n tr 100cos100(cid:0) t(V). Dòng đi n trong m ch có bi u th c. ệ A. i = 2cos(100(cid:0) t +(cid:0) /4) (A) B. i = 4cos(100(cid:0) t+(cid:0) /4) (A) C. i = 2cos(100(cid:0) t) (A) ề Câu 84. M t đo n m ch xoay chi u g m m t đi n tr thu n R = 100 , m t cu n thu n c m có đ t ộ ự ả c m
ộ ụ ệ ữ ế ệ ể ế ệ ắ ố L = 1/(cid:0) H và m t t có đi n dung C = F m c n i ti p gi a hai đi m có hi u đi n th u =
D. i = cos(100(cid:0) t +(cid:0) /4) (A)
ệ 10 4(cid:0) (cid:0)2 ộ ể ờ ườ ạ
(cid:0) ộ ả ộ ộ ụ ệ ệ ầ ở ộ ồ ộ , m t cu n c m có L = 1/ (cid:0) (H), và m t t đi n có ạ 4(cid:0) ố ế ệ ệ ề ạ ắ ộ ứ đi ndung C = F, m c n i ti p vào m t m ng đi n xoay chi u u = 200cos100 (cid:0) t (V). Bi u th c nào ể 200cos100(cid:0) t (V). Bi u th c t c th i c ệ ứ ứ ng đ dòng đi n qua m ch là: A. i = 2cos(100(cid:0) t (cid:0) /4) (A) B. i = 2cos(100(cid:0) t (cid:0) /4) (A) C. i = 2cos(100(cid:0) t + (cid:0) /4) (A) ạ Câu 85. M t đo n m ch g m m t đi n tr thu n R = 50 10.2 (cid:0)3 ạ ạ ệ ể ứ
ộ ạ ệ ể ộ m c n i ti p. B là m t đi m trên AC
ệ
ế ứ ề ệ ệ ạ ắ ộ ờ
D. s.
ỳ ủ ệ ả ờ ộ
D. s
B. s ộ
ượ ệ ệ ế ạ ộ ị C. s ặ ướ c đ t d (cid:0) t (V). Đèn s t ề i hi u đi n th xoay chi u có d ng u = 100sin100 ờ ặ ằ ế ứ ắ ả ẽ ắ t t trong ỳ ủ ề
ế ứ ệ ệ ạ ờ ố
D. 2 l nầ
C. 1 l n ầ
ớ sau đây đúng v i bi u th c dòng đi n qua đo n m ch? B. i = 4cos(100(cid:0) t (cid:0) /4) (A) A. i = 4cos(100(cid:0) t + (cid:0) /4) (A) D. i = 4cos(100(cid:0) t (cid:0) /4) (A) C. i = 4cos(100(cid:0) t) (A) ụ ắ ố ế ầ ả ầ ở ạ Câu 86. Đo n m ch AC có đi n tr thu n, cu n dây thu n c m và t v i uớ AB = cos100(cid:0) t V và uBC =cos(100(cid:0) t (cid:0) /2) V. Tìm bi u th c hi u đi n th u ể ế AC? ứ ệ B. uAC = cos(100(cid:0) t + (cid:0) /3) V A. uAC = 2cos(100(cid:0) t) V D. uAC = 2cos(100(cid:0) t (cid:0) /3) V C. uAC = 2cos(100(cid:0) t + (cid:0) /3) V ữ ệ ố Câu 87. M t đèn ng m c vào m ng đi n xoay chi u 200V 50Hz. Đèn sáng khi hi u đi n th t c th i gi a (cid:0) 100 V. Xác đ nh kho ng th i gian đèn sáng trong m t chu k c a dòng đi n. ầ hai đ u đèn u A. s B. s Câu 88. M t đèn nêon đ ỏ ơ ị ờ ặ ệ ệ ế n u hi u đi n th t c th i đ t vào đèn có giá tr nh h n ho c b ng 50V. Kho ng th i gian đèn t ệ ỗ ử m i n a chu k c a dòng đi n xoay chi u là bao nhiêu? A. s C. s ữ Câu 89. M t đèn ng m c vào m ng đi n xoay chi u 100V50Hz. Đèn sáng khi hi u đi n th t c th i gi a hai đ u đèn u ệ th i gian đèn sáng và t ề ắ t trong 1 chu kì là: ắ (cid:0) 50 V. T l ỉ ệ ờ
(cid:0) ầ ả ộ ự ả ộ ộ ầ A. 2 l n ầ ộ ạ ạ ệ ầ ở , m t cu n thu n c m có đ t c m L =
0cos100(cid:0) t.
B. 0,5 l n ầ ồ ề Câu 90. M t đo n m ch xoay chi u g m đi n tr thu n R = 100 10 4(cid:0) (cid:0)2 ự
ữ ệ ế ệ ắ ộ ụ ố ế ệ ể F m c n i ti p gi a hia đi m có hi u đi n th u = U 1/(cid:0) H và m t t có đi n dung C =
ệ ộ
B. s
D. s ạ
ệ C. s
0sin((cid:0)
B. q = I.
A. q = I.T
C. q= I0.
ệ ộ ớ ệ ượ ạ ạ ộ t) ch y qua m t đo n m ch thì đ l n đi n l ng q đi ộ ạ ừ ể ế ờ ờ Th i gian trong m t chu kì đi n áp th c hi n công âm là: A. s Câu 91. Cho m t dòng đi n xoay chi u i = I chuy n qua m ch trong th i gian t ề 0 đ n 0,25T là.
0sin(
Câu 92. Dòng đi n xoay chi u hình sin ch y qua m t đo n m ch có bi u th c c I0 > 0. Đi n l
02I
C.
A. 0.
B.
D. (cid:0)
0I D. q = (cid:0) ộ ng đ là i =I ờ ế ệ t di n th ng c a dây d n đo n m ch đó trong th i gian t = là: 20I (cid:0)
0 2
ề ạ ứ ườ ể ạ ộ t + ω (cid:0) i), ủ ạ ạ ạ ẫ ẳ ệ ể ệ ượ ng chuy n qua ti (cid:0) (cid:0) I (cid:0)
C.
ứ ệ ứ B. (cid:0) ệ ế ụ
ạ ệ ệ ệ ườ ; r = 20 (cid:0) (cid:0) t)(V). Đi n dung C nh n giá tr nào sau đây thì c ậ ế (H). T C có đi n dung bi n ộ ng đ dòng
ớ ầ ố D. t R = 80 ệ ế ố ỉ ơ ộ AB m t góc ; L = 2/(cid:0) ị (cid:0) /4? S ch ampe k khi đó b ng bao nhiêu? (cid:0)
A. C =
B. C =
Câu 93. H th c nào sau đây có cùng th nguyên v i t n s góc: A. ố ế Câu 94. Cho m ch đi n R, (r,L)), C n i ti p . Bi ế ổ ượ c. Hi u đi n th : u = 200cos(100 đ i đ ậ ệ đi n ch m pha h n u 410 (cid:0)
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 83
F; I = 1A F; I = A ằ 10 4(cid:0) (cid:0)4
4(cid:0)
(cid:0)
D. C =
C. C =
F; I = A F; I = A
410 (cid:0) ộ
Câu 95. M t ngu n đi n xoay chi u u = 100cos100 ệ ồ g m đi n tr thu n R = 100 ệ đi n dung c a t A. I = 0,6A
B. I = 0,2A
D. I = 0,5A
ủ ệ ầ (cid:0) t (V) đ (cid:0) ầ ả ạ ề ệ ộ 10.3 (cid:0)2 ệ ượ c m c vàohai đ u A và B c a m ch đi n ỉ c và cu n dây thu n c m. Đi u ch nh , t ắ ổ ượ ế ở ủ ụ ệ ế ỉ ố ể ề ồ ụ ệ ầ đi n C có đi n dung thay đ i đ đi n đ : khi Vôn k ch s 80V thì ch s ampe k là bao nhiêu?
2 ch 50 V. Tìm giá tr đi n tr R, R
AB =50cos100(cid:0) t (V) thì ampe kế c m L.
ệ ẽ ư ầ ở ỉ ỉ ố C. I = 1A ế ệ ị ệ ạ ộ ự ả 0 và đ t
và L = 0,2 H
và L = 0,318 H
Câu 96. Cho m ch đi n nh hình v . Khi hi u đi n th hai đ u có d ng: u ỉ ch 1A; vôn k V A. R = 50(cid:0) B. R = 100(cid:0) C. R = 50(cid:0) D. R = 50(cid:0)
ệ ạ ế 1 ch 50V; V ỉ ; R0 = 50(cid:0) ; R0 = 100(cid:0) ; R0 = 50(cid:0) ; R0 = 50(cid:0) và L = 0,159 H và L = 0,318 H.
Câu 97. Đ t đi n áp u = U
0cos(100 t ) (V) vào hai đ u m t t
π ệ ặ ộ ụ ệ ệ ầ Ở ờ đi n có đi n dung (F). ể th i đi m
Bi u th c c a c
10 4(cid:0) (cid:0)2 ể ườ ệ ạ ộ ứ ủ ườ ệ đi n là 150V thì c ng đ dòng đi n trong m ch là 4A. ng đ ộ ệ
(cid:0) /6) A
ộ (cid:0) /6) A B. i = 5cos(100 t + π (cid:0) /6) A ệ (cid:0) /6) A ỉ ộ ầ
ầ ụ ệ ữ đi n áp gi a hai đ u t ạ dòng đi n trong m ch là: A. i = 4cos(100 t + π C. i = 5cos(100 t π ệ ặ ệ ộ ệ ệ
B. i = cos(100(cid:0) t +) A D. i = sin(100(cid:0) t +) A ộ ụ ệ
ứ ệ ể đi n có đi n dung C = 31,8 ể
ầ ủ ệ ệ ế ệ ộ
D. i = 4cos(100 t π (cid:0) (H) thì ế ộ ộ ự ả ề c m L = 0,25/ Câu 98. Đ t m t hi u đi n th xoay chi u vào hai đ u m t cu n dây ch có đ t (cid:0) t + (cid:0) /6) (A). N u đ t hi u đi n th xoay ộ ế ặ ế ể ườ c ng đ dòng đi n qua cu n dây có bi u th c: i = 4cos(100 (cid:0) F thì bi u th c nào trong các bi u th c ứ ể ứ ả ụ ủ ụ ệ ề c a t chi u nói trên vào hai b n t ệ ứ ớ sau đúng v i bi u th c dòng đi n? A. i = cos(100(cid:0) t +) A C. i = cos(100(cid:0) t ) A ặ Câu 99. Đ t m t hi u đi n th xoay chi u vào hai đ u c a m t t ộ ệ đ dòng đi n qua cu n dây có bi u th c: i = 4cos(100 ộ trên vào cu n dây ch có đ t dòng đi n?ệ
ề ứ ế ệ ế (cid:0) ể ộ ự ả ộ ỉ ứ ể ể ớ (cid:0) F thì c ngườ đi n có đi n dung C = 31,8 (cid:0) t + (cid:0) /6) (A). N u đ t hi u đi n th xoay chi u nói ề ệ ặ ứ ứ ể Hthì bi u th c nào trong các bi u th c sau đúng v i bi u th c c m L = 1/
A. i = 4cos(100(cid:0) t +
C. i = 4cos(100(cid:0) t
) A ) A B. i = 4cos(100(cid:0) t + 7(cid:0) 6 (cid:0) ) A ) A D. i = 2cos(100(cid:0) t + 5(cid:0) 6 5(cid:0) 6 π 2 ầ ặ ệ ề ầ ộ ả ệ ứ ể ệ ộ ộ π ộ 0cos(100 t – ng đ dòng đi n qua cu n c m có bi u th c i = I ờ ệ /6) (V). T i th i đi m c ộ ả π ứ ể ị ả ầ ộ ộ ả
B. u = 125cos(100 t + /3) V. D. u =100cos(100 t + /2) V. (cid:0) t V vào hai đ u đo n m ch m c n i ti p g m đi n tr 20
ể π π π π (cid:0) π π ố ế ệ ệ ạ ắ ầ ạ ặ ở ồ ộ ự ả c m L = 0,5/ (H) thì Câu 100. Đ t đi n áp xoay chi u vào vào hai đ u m t cu n c m thu n có đ t ộ ứ ườ ườ ờ ạ ng đ t c c ờ ủ ệ ả th i c a dòng đi n qua cu n c m có giá tr 1,5A thì đi n áp t c th i hai đ u cu n c m là 100V. Đi n áp ứ ầ hai đ u cu n c m có bi u th c: π A. u = 150cos(100 t + /3) V. π C. u = 75cos(100 t + /3) V. Câu 101. Đ t đi n áp u = 220cos100 , cu nộ
ộ ự ả ụ ở ằ ữ ứ ệ ệ ầ ờ ả c m có đ t c m H và t ệ có đi n dung F. Khi đi n áp t c th i gi a hai đ u đi n tr b ng 110 V thì
ờ ầ ệ ộ ả ằ 10 3(cid:0) (cid:0)6 ộ ớ
D. 330 V ộ ự ả ề ệ (H), m t hi u đi n th xoay chi u c m 0,5/ ệ ộ ng đ dòng đi n t c th i là (A) và khi hi u đi n
(cid:0) ầ ặ ả ầ ế ệ ệ ệ ờ ộ ờ ệ ệ ứ ộ ệ ứ ầ ố
AN = 80 V thì uMB = 60V. Tính giá tr c c đ i c a u
D. 150V ủ ầ
ứ đi n áp t c th i hai đ u cu n c m có đ l n b ng: C. 440 V A. 440 VB. 330 V ộ ộ Câu 102. Đ t vào hai đ u m t cu n dây thu n c m có đ t ổ ườ ế ị ứ ị n đ nh. Khi hi u đi n th tr t c th i 60 (V) thì c ờ ườ ờ ế ị ứ th tr t c th i 60 (V) thì c A. 50 Hz ứ ệ ạ ạ ạ ứ ứ Đo n AM ch a L, MN ch a R và NB ch a ệ D. 68 Hz ứ ị ự ạ ủ AB. , ZΩ C =
R = 60V, UL = 120V, UC =
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 84
ố ế ầ ử ề ạ ỗ ng đ dòng đi n t c th i là 6 (A). Tính t n s dòng đi n. C. 65 Hz B. 60 Hz ề Câu 103. Đo n m ch xoay chi u AB ch a 3 linh ki n R, L, C. C. R = 50 , ZΩ L = 50 Ω . Khi u C. 100 V A. 50 V B. 100V ạ Câu 104. Đo n m ch xoay chi u RLC n i ti p ban đ u c a m i ph n t là: U
ầ ầ ệ ệ ổ ụ ể ệ ệ ụ C đ đi n áp hi u d ng hai đ u C là U’ ở ệ ụ C = 50 V thì đi n áp hi u d ng hai đ u đi n tr R
D. 50V ầ ở ệ
ộ ầ ặ ố ế ầ ụ ệ ị ạ ạ ụ ệ ụ ồ ề ổ ệ ộ ệ ở ụ ệ ầ ượ ệ ụ ệ đi n C’ thì đi n áp hi u d ng trên t ả ụ ệ đi n C và cu n c m thu n L. Đ t vào ệ t là 60V, là 40V, khi đó, đi n áp hi u d ng trên R
B. 13,33 V. ề
D. 20 V ầ
C. 40V. ộ ổ ượ c. 1 thì UR = U, UL = U, UC = 2U. Khi R = R2 thì UR = U,
ạ ệ ố ế ệ ả ầ ở ạ ị ầ ụ ệ ệ ổ ằ
ụ ệ ệ ệ ế ầ ồ ở ắ ố ế đi n m c n i ti p. Bi ộ ụ ệ ệ ằ ệ ệ ệ ể ộ ả R = 120V; UL = 50 V; UC = 100V. N u m c thêm m t t ệ ắ ế ổ ạ 40V. Thay đ i t b ng:ằ C. 80V A. 60 V B. 50 V ề ạ Câu 105. Đo n m ch xoay chi u n i ti p g m đi n tr thu n R, t ạ hai đ u đo n m ch m t đi n áp xoay chi u n đ nh thì đi n áp hi u d ng trên R, L và C l n l 120V và 60V. Thay C b i t là: A. 53,09 V. Câu 106. Cho m ch đi n xoay chi u RLC n i ti p (cu n dây thu n c m), đi n tr thu n R thay đ i đ ầ Đi n áp 2 đ u m ch có giá tr không đ i. Khi R = R ệ ụ đi n áp hi u d ng 2 đ u t C lúc này b ng: C. U A. U B. U ạ ệ Câu 107. Cho đo n m ch g m đi n tr thu n, cu n c m thu n và t ắ ầ ượ ụ hi u d ng l n l ớ ụ và song song v i t ầ th gi a hai đ u đo n m ch không b thay đ i khi m c thêm t nói trên.
D. 2U ầ ế ạ t hi u đi n th ế ị có đi n dung b ng giá tr t là U ệ ứ ủ ở ẽ ằ nói trên thì hi u đi n th trên đi n tr s b ng bao nhiêu? Coi bi u th c c a hi u đi n ụ ạ ị C. 140(V) B. 130(V) ộ t m c đi n tr R, cu n dây thu n c m có đ t ộ ệ
D. 150(V) ệ ế
ầ ả c m L, t
C. 4A. ở
A. 42,43V
D. 90V
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 85
ộ ự ả ị ầ ượ ầ ượ ề ụ ụ ệ t là 4A, 6A, 2A. ệ đi n có đi n dung C vào đi n ắ ố ế N u m c n i ti p các ng đ hi u d ng có giá tr l n l ệ ườ ộ ệ ụ ạ ế ữ A. 120(V) ở ệ ắ Câu 108. L n l 0cos(cid:0) ườ áp xoay chi u u = U t thì c ệ trên vào đi n áp này thì c ph n t ầ ử A. 6 A. B. 12A. ệ ầ ệ ệ t là 30 ủ ng đ hi u d ng c a dòng đi n qua m ch là: D. 2,4 A. ầ ụ ệ ầ ượ ầ đi n l n l hai đ u đi n tr , hai đ u cu n c m thu n và hai đ u t ạ ầ ờ ở ứ ở ầ ứ ệ ệ ụ ệ ộ ả hai đ u đi n tr là 30V thì đi n áp t c th i hai đ u m ch là: ầ Câu 109. Đi n áp hi u d ng ờ ở V, 60 V và 90 V. Khi đi n áp t c th i B. 81,96V ở C. 60V
Ấ
Ộ
ƯỞ
NG.
2
R
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ề ệ ủ ấ RIP 1. Công su t P (W) c a dòng đi n xoay chi u: UI . IU .. cos
CÔNG SU T – C NG H 2 U R R
R = U.cos(cid:0) ) ầ ả
ệ ố (Trong đó k = cos(cid:0) là h s công su t; U ấ ộ ỉ ụ ệ ụ ỉ ả ở ệ C ch c n tr dòng đi n mà không tiêu hao * Ch có R tiêu th đi n năng, còn cu n dây thu n c m và t ệ ờ
0cos((cid:0)
ệ ạ ờ ủ ấ ứ đi n năng. ấ ứ 2. Công su t t c th i: Dòng đi n qua m ch là i = I t + (cid:0) ệ i), khi đó công su t t c th i c a dòng đi n
i
2 RI 0
2 RI 0 2
2 RI 0 2 ớ ầ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t cos 2 (cid:0) ( ) là p = i2.R = = t cos( (cid:0) 2 (cid:0) )2
R (cid:0)
ấ ấ ứ ố ấ ế ầ ầ ờ ố Ta th y công su t t c th i bi n thiên tu n hoàn v i t n s g p 2 t n s dòng đi nệ
(cid:0) ệ ố ấ cos(cid:0) = 3. H s công su t: U U ơ ệ ộ R Z ố ắ ằ ợ ơ ằ ộ ệ ố ộ ơ ừ ườ ả P UI ườ C thích h p) nh m gi m c ắ i ta luôn c g ng nâng cao h s công su t c a đ ng c (b ng cách m c ả đó gi m ấ ủ ạ ệ ng đ dòng đi n ch y qua đ ng c , t ỏ
2.t
đm Uđm) thì ta có đi n tr dây tóc
ộ Trong các đ ng c đi n ng ơ ộ ụ ớ ộ ố ế n i ti p v i đ ng c m t t ệ ệ t. hao phí đi n do t a nhi ệ ượ t l 4. Nhi ng to ra trên m ch (trên R): Q = P.t =R.I ả ố ỉ ủ ế ấ ử ụ ử ụ ứ ệ ả ạ ơ ệ đi n cho ta bi t đi n năng đã s d ng ch không ph i công su t s d ng. Vì * Chú ý: S ch c a côngt ơ ằ 1 s ch c a côngt ố ỉ ủ ế b ng 1kW.h = 3.600.000(J). ệ ệ ấ ế ị ứ ệ ở * N u trên bóng đèn đi n có công su t và hi u đi n th đ nh m c là (P
đm =
đm
ườ ứ ể ệ ộ ị ườ bóng đèn là: Rđm = và c ng đ dòng đi n đ nh m c đ đèn sáng bình th ng là: I ệ P đm U U 2 đm P đm
ắ ế ị ỏ ệ ệ ụ ấ ỏ ệ ệ (cid:0) Khi m c thi t b t a nhi t vao đi n áp hi u d ng U thì công su t t a nhi t là P =
0 =
ộ ưở ệ ượ ố ệ ạ ầ ầ ằ ố U 2 đmR ủ ( là hi n t ng t n s đi n áp ngoài b ng t n s riêng c a m ch: f = f 5.Khi c ng h ng ta có: 1 ) LC (cid:0)2
2 = 1 và Zmin = R; Imax =
(cid:0) (cid:0) * (cid:0) ZL = ZC (cid:0) UL = UC (cid:0) L.C(cid:0)
1 LC ệ ệ ộ ế ệ ầ ạ * (cid:0) ng đ dòng đi n i
max = U.I =
ấ ự ạ ệ ố = 1 (h s công su t c c đ i). P * cos(cid:0) ớ ườ = 0 hi u đi n th u hai đ u m ch cùng pha v i c U 2 R
1, n u dùng dây mayxo có
2. N u:ế ờ 1 + R2 thì th i gian sôi n
1 + t2
ấ ờ ế ệ ế ở 1 thì th i gian n u là t ướ ấ c n u dùng dây mayxo có đi n tr R c là t ộ ố 6. M t s bài toán: ướ ể * Cùng th tích n ờ ở 2 thì th i gian n u sôi n đi n tr R ệ ố ế ướ ở ệ N i ti p hai đi n tr R = R c là: t = t
2
(cid:0) (cid:0) t R ệ ố ướ ờ ở N i song song hai đi n tr thì th i gian sôi n c là (cid:0) (cid:0)
u (cid:0)
(cid:0) ạ ể tt 21. t u); i = Icos((cid:0) t 1 t+(cid:0) t+(cid:0) ộ ệ i). Khi đó đ l ch (cid:0)
X + uY = Ucos((cid:0) ạ ụ
RR 1. 2 R R 1 2 ắ ố ế ứ i và P = (R+r)I2 = U.I.cos(cid:0) ạ = (cid:0) ồ ắ ố ế ứ ề
i) v i uớ X = UXcos((cid:0)
ả ạ t+(cid:0)
ấ i) = I2R
1 + Ucos((cid:0)
2
ệ ệ ệ ộ c coi g m m t hi u đi n th không đ i U ệ 1 và m t hi u đi n (cid:0) t +(cid:0) ) đ ồ ượ ờ ặ ạ ổ t +(cid:0) ) đ ng th i đ t vào đ u đo n m ch. N u đo n m ch: ạ * Đo n m ch R(L,r)C m c n i ti p có bi u th c u, i là u = Ucos( ữ pha gi a u và i là ạ ạ * Đo n m ch AB g m 2 đo n m ch X và Y m c n i ti p có bi u th c u, i là: u = u t+(cid:0) X) và uY = UYcos((cid:0) i = Icos((cid:0) i) + UY.I.cos((cid:0) Y (cid:0) AB là PAB = PX + PY = UX.I.cos((cid:0) X (cid:0) ồ ế ệ * Hi u đi n th u = U ầ ề th xoay chi u u = Ucos( ệ t+(cid:0) AB); t+(cid:0) Y); khi đó công su t tiêu th trên c đo n m ch ạ i) = UAB.I.cos((cid:0) Y (cid:0) ế ệ ạ ằ ạ ấ ủ ộ ạ ạ ụ ủ ế ổ ệ ạ ấ ỉ ế + Ch có đi n tr R khi đó công su t tiêu th c a đo n m ch b ng t ng công su t c a 2 dòng đi n:
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 86
ệ ụ ệ ạ P = PU1 + PU = = I2.R (Trong đó I là dòng đi n hi u d ng qua m ch) ở 2 U 1 (cid:0) R U R
2
U1 + PU =
2
2 LZ
ấ ủ ụ ủ ệ ạ ạ ằ ở ổ ỉ ấ + Ch có đi n tr R và cu n dây (L,r)khi đó công su t tiêu th c a đo n m ch b ng t ng công su t c a 2 (cid:0) rRU ( ) (cid:0) ệ ụ ệ ạ ệ dòng đi n: P = P = I2.(R+r) (Trong đó I là dòng đi n hi u d ng qua m ch). (cid:0) (cid:0) (cid:0) ộ 2 U 1 rR rR ( )
ứ ụ ế ạ ạ ệ ầ ầ ỉ + N u đo n m ch có ch a t ệ C khi đó thành ph n đi n áp không đ i b “l c” và ch còn thành ph n đi n
U =
2
2
C
ổ ị ọ 2 RU (cid:0) ụ ệ ạ ề áp xoay chi u u = Ucos( t +(cid:0) ) tác d ng lên m ch đi n: P = P = I2.R (cid:0) (cid:0) Z ) (
2
ạ ố ế Z L ầ ể ắ ộ (cid:0) ệ ị ộ ệ ế ấ ệ ở 1 và R2 mà công su t P có cùng giá tr P ổ ượ 1, (cid:0) ế c. N u 2 thì ta R ở ở * M ch RLC m c n i ti p, cu n dây có đi n tr trong r và đi n tr thu n R có th thay đ i đ ị ủ ớ v i 2 giá tr c a bi n tr R 1 = P2 và đ l ch pha u, i là luôn có:
1 + (cid:0)
2 = (cid:0) /2
L
C
1
C
L
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Z Z r ( ).( ) + và P1 = P2 = và (cid:0) RrR 2 (cid:0) (cid:0) r 2 U R 2 R 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Z Z r r r ( ) ị ủ + Giá tr c a R đ P ể max là R = R 1 Rr ).( 2
C
ầ ả ế ộ + + Khi đó Pmax = (N u cu n dây thu n c m thì cho r = 0) = (cid:0) (cid:0) (cid:0) Z 2 r ) (2 U L Z U Rr )( 2 R 1
R max = U và UC max =
CZ .
2
ạ ổ ổ * M ch R, L, C có f, R, C không đ i, L thay đ i thì U khi ZL = ZC U R
R max = U và UL max =
2 LZ
(cid:0) ạ ổ ổ r * M ch R, (Lr), C có f, R, L, r không đ i, C thay đ i thì U khi ZL = ZC (cid:0)
1 =
ị ủ ế ạ ớ ổ * M ch R, L, C có C thay đ i. N u v i 2 giá tr c a C là C
C
C
1
2
2 thì đ x y ra hi n t
1
2
U rR 1 và C2 mà công su t Pấ 1 = P2 hay I1 = I2 hay (cid:0) Z (cid:0) Z (cid:0) ể ả ệ ượ ưở (cid:0) ộ ng c ng h ng thì C= và khi đó ZC = ZL = (cid:0) CC 12 2 CC 2
1 và L2 mà công su t Pấ 1 = P2 hay I1 = I2 hay (cid:0)
1 =
L
L 1
2
2 thì đ x y ra hi n t
L,rC đ t giá tr nh nh t khi Z
2 thì (I; P; UR; cos(cid:0) ) có cùng giá tr và pha ban đ u c a dòng đi n là ị
i2. Khi
i1 và (cid:0) (cid:0)
i
i 1
2
2
1. f
2
ế ạ ớ ổ * M ch R, L, C có L thay đ i. N u v i 2 giá tr c a L là L Z (cid:0) Z (cid:0) (cid:0) ể ả ệ ượ ưở ộ ng c ng h ng thì L= và khi đó ZL = ZC = 2 ứ ự ặ ạ ố ế ề ắ ổ ượ c, ị ủ L (cid:0) 1 L 2 2 R(L,r)C trong đó {L ho c C ho c f} thay đ i đ ị ấ ỏ ạ (cid:0) ặ L = ZC và UL,rC(min) = ệ ầ ủ * M ch đi n xoay chi u m c n i ti p theo th t ệ đi n áp 2 đ u toàn m ch là U. Khi đo U * V i ớ (cid:0) ệ ầ 1 ho c ặ (cid:0) ạ = (cid:0) = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) f (cid:0) f đó ta có: đ Iể max ho c Pặ ặ max ho c Ur ặ max ho c cos (cid:0) max thì (cid:0) và cos(cid:0) = cos (cid:0) 1 (cid:0) (cid:0)
2 ta có cos(cid:0)
2 và t n s góc thay đ i đ ổ ượ (cid:0)
1 ho c ặ (cid:0) ệ ưở
0
2
(cid:0) ầ ố ố ế (cid:0) (cid:0) , I1= I2 = I, P1 = P2 = P. U1R = U2R = UR. Khi = (cid:0) c. Khi ộ thì c ng h = (cid:0) ng đi n và ta có I 2 1 = cos(cid:0) 2 max, Pmax, URmax (cid:0) 1
max
1
2
2
2
1
2
2 1
2 2
1 = cos(cid:0)
2 = cos(cid:0) =
1
2
1
2
2
1
2
ạ * M ch RLC n i ti p có L = CR = cos(cid:0) và cos(cid:0) max. (cid:0) cos 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . (cid:0) . (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) + cos(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
1 RU
max
max
2
2
2
1
2
1
2
1
2
2
1
2
1
2
1
I P max (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) + P1 = P2 và I1= I2 và UR (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 1 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
C = n.UL và công su t P, h s công su t k = cos
ạ ầ ố ố ế ề ệ ầ ố (cid:0) ệ ố ấ ổ ượ ậ ể ả ộ * M ch xoay chi u RLC n i ti p có t n s dòng đi n f thay đ i đ ấ = n.ZL ho c Uặ ị (cid:0) c, khi t n s có giá tr ưở ng thì = n.(cid:0) x ta có ZC (cid:0) 0 = n.(cid:0) x = . V y đ x y ra c ng h 1 (n>0) khi đó Pmax = LC P 2k
ặ ổ ệ ầ ồ ở (cid:0) ụ t (U0 không đ i, ổ (cid:0) ụ ệ đi n C m c n i ti p. Khi
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 87
ạ ầ 0 thì c ườ ườ ộ ệ ạ (cid:0)2 0cos(cid:0) ệ * Đ t đi n áp u = U ộ ự ả ả c m L và t c m có đ t ạ m ch đ t giá tr c c đ i I ị ự ạ max. Khi (cid:0) ạ ộ ạ thay đ i) vào hai đ u đo n m ch g m đi n tr thu n R, cu n ạ ệ ệ ộ ng đ dòng đi n hi u d ng qua đo n ạ ụ ệ ng đ dòng đi n hi u d ng qua đo n m ch = (cid:0) 2 thì c ố ế 1 ho c ặ (cid:0) = (cid:0) ắ = (cid:0)
1 = I2 =
0
2
1 n
2 12
(cid:0) (cid:0) (cid:0) L (cid:0) (cid:0) (cid:0) ằ b ng nhau I và (cid:0) 1 (cid:0) I max . Khi đó ta có: R = n
L
C
1
0
R
ố ế ể ặ ặ ặ ổ ượ ặ c. Đ t vào ị ệ ụ ề ạ ầ ộ ạ ạ ắ ệ 7. Bài toán: M ch RLC m c n i ti p trong đó {L ho c C ho c f ho c R} có th thay đ i đ hai đ u đo n m ch m t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng không đ i là U. (cid:0) ổ 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Z Z f f (cid:0) ụ ế ở ộ ạ ộ ưở LC (cid:0)2 * Đ Uể R không ph thu c vào bi n tr R thì: ả (M ch x y ra c ng h ng) (cid:0) (cid:0) (cid:0) U U
L
C
2
0 2
RL
RL
AB
(cid:0) f 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Z Z f 2 (cid:0) ụ ế ở ộ LC * Đ Uể LR không ph thu c vào bi n tr R thì: (cid:0) (cid:0) (cid:0) 22 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) U U tan; tan
L
C
3
0
3
2
RL
AB
(cid:0) 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Z Z f f f f 2 2 2 (cid:0) ụ ế ở ộ LC (cid:0) 2 * Đ Uể RC không ph thu c vào bi n tr R thì: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) U U tan;
ề ồ c. (cid:0)
CR ặ ng đ I ng đ I
1 ho c fặ 1} m ch có {công su t P 2 ho c fặ 2} m ch có {công su t P
2
2
R
1
1
1
R
2
2
(cid:0) tan ặ ệ ố ệ ố ấ ấ ắ ố ế 8. M ch đi n xoay chi u g m RLC m c n i ti p trong đó {L ho c C ho c f} thay đ i đ ộ 1; h s công su t cos ộ 2; h s công su t cos ệ ạ 1 ho c Cặ V i {Lớ 2 ho c Cặ V i {Lớ ấ 1; c ấ 2; c ổ ượ 1} 2} ườ ườ 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ứ Khi đó ta có h th c: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ạ ạ (cid:0) cos (cid:0) cos
P 1 P 2 ệ ố ơ ệ
1, h s công su t cos
1
2
2
2, hi u su t H
2. Khi đó ta có h th c liên h :
2
ủ ố ế ả ệ ệ ả ộ ộ ớ ộ ắ ơ ộ ụ ệ ệ đó gi m hao phí đi n năng do t a nhi ạ ệ ệ ộ (cid:0) (cid:0) ệ ố ườ ơ ệ ơ ụ 1 thì đ ng c có dòng đi n I C (cid:0) ộ ớ ộ ắ ố ế ệ ố ơ C I U I U 2 ấ ố ớ ộ ơ ệ Trong các đ ng c đi n ng ố ườ i ta luôn c 9. Bài toán ý nghĩa h s công su t đ i v i đ ng c đi n: ơ ằ ắ ộ g ng nâng cao h s công suát c a đ ng c (b ng cách m c n i ti p v i đ ng c m t t đi n C thích ỏ ộ ằ ợ ơ ừ h p) nh m gi m c ng đ dòng đi n ch y qua đ ng c , t t. ắ ố ấ ệ ố ự ả ở ả ử ộ c m cu n dây L. Khi m c n i s đ ng c đi n có công su t P, đi n áp U, đi n tr trong R, h s t Gi ấ ệ ố ệ 1, hao phí đi n năng ơ ấ ệ ớ ộ ế 1, hi u su t ti p v i đ ng c t ấ ệ ộ ơ ụ 2 thì đ ng c có dòng đi n I 2, h s công su t H1. Khi m c n i ti p v i đ ng c t 2 ệ ệ 2, hao phí đi n năng 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ấ ệ ứ ệ cos(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) I I H H cos cos P 2 P 1
1 : 0 đên +∞ thì
1 1 1 ầ ố ừ ổ ề ạ 10. Khi m ch xoay chi u RLC có U, L, C, R không đ i. Ta tăng t n s t 0 1 +∞ f0 = f LC
ZC > ZL Tính dung kháng ạ ZC < ZL ả Tính c m kháng Tính ch tấ ệ m ch đi n (cid:0)2 ZC = ZL ạ ộ M ch c ng ngưở h +∞ +∞
Z R
Imax = I =0 =0
Pmax = U 2 R P
=0 =0 U
UR =0 =0 1
cos(cid:0)
Câu 110. M t đo n m ch g m ba thành ph n R, L, C có dòng đi n xoay chi u i = I
0cos(cid:0)
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 88
=0 ạ ệ ề ạ ầ ộ ồ ạ =0 ữ t ch y qua, nh ng
C. L và R
ụ ệ ph n t
2
ầ ử A. R và C ộ nào không tiêu th đi n năng? B. L và C ồ ề ẽ ạ ệ ắ ố ế ệ ố ấ ỉ D. Ch có L (cid:0) ) c a m ch s đ t giá ạ ủ
ệ ạ ầ ả ụ ệ ị ằ ệ ầ ộ ả đi n và và hai đ u cu n c m có giá tr b ng nhau. ệ ấ ả ắ ố ế ưở ả ộ ệ ạ Câu 111. M t m ch đi n xoay chi u g m R,L,C m c n i ti p. H s công su t (cos ị ớ ấ tr l n nh t khi: A. Tích LC(cid:0) ế ệ ụ ệ B. Tích R.I = U. (U hi u đi n th hi u d ng hai đ u m ch) ữ ế ệ ụ C. Hi u đi n th hi u d ng gi a hai b n t ầ D. T t c các ý trên đ u đúng. ể Câu 112. Phát bi u nào sau đây là ng đi n? sai khi trong m ch R, L và C m c n i ti p x y ra c ng h ị ự ạ ệ ạ ạ (cid:0) ủ = 1
ườ ệ ố ổ ườ ụ ệ ộ ở ộ ộ ệ ụ A. C ng đ hi u d ng c a dòng đi n qua m ch có giá tr c c đ i. ấ B. H s công su t cos ở C. T ng tr Z = R. ạ D. C ng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch có giá tr không ph thu c đi n tr R. ệ ệ ệ ạ ị ộ ả ầ ầ ố ng đi n. Tăng d n t n s dòng đi n và gi ữ ậ ệ ụ Câu 113. Trong đo n m ch RLC n i ti p đang x y ra c ng h nguyên các thông s RLC c a m ch, k t lu n nào sau đây là ưở sai: ố ế ế ả ạ ạ ủ ạ ủ
ệ ố ườ ệ ệ
ộ ạ ề ệ ế ệ ụ ế ệ ụ ướ ạ ố ấ ủ A. H s công su t c a đo n m ch gi m. ả ộ ệ ụ ệ B. C ng đ hi u d ng c a dòng đi n gi m. ệ ả ụ ệ đi n gi m. C. Hi u đi n th hi u d ng trên t ầ ệ ổ ộ ả D. Hi u đi n th hi u d ng hai đ u cu n c m luôn không đ i. ấ ề ệ ố ế sai khi nói v h s công su t cos Câu 114. K t lu n nào d (cid:0) (cid:0)
Câu 115. M ch đi n xoay chi u g m đi n tr R và cu n c m có đi n tr h at đ ng r m c n i ti p nhau. Đi n tr tiêu th công su t P
D. P = P1+ P2
A. P =
B. P =
C. P =
(cid:0) (cid:0) ạ ạ ậ A. M ch R, L n i ti p: cos C. M ch L, C n i ti p: cos ố ế ệ ạ (cid:0) c a m t m ch đi n xoay chi u. ủ ố ế < 0 B. M ch R, C n i ti p: cos ỉ = 1. D. M ch ch có R: cos ộ ộ ố ế ố ế ệ i đây là > 0 = 0 ề ệ ở ụ ệ ạ ở ụ ậ ở ọ ắ ấ ấ 2. V y công su t toàn m ch là: ạ ạ ả ấ 1; cu n c m tiêu th công su t P
1.PP 2
2 1
2 P 2
P (cid:0) (cid:0)
Câu 116. M t cu n dây có di n tr thu n R và đ t chi u t n s f. H c công su t c a m ch b ng:
C.
A. B.
D.
2
2
2
2
ữ ệ ế ệ ể ệ ộ ự ả ắ c m L m c vào gi a hai đi m có hi u đi n th xoay ở ấ ủ ộ ề ầ ố ằ
2 2 Lf
(cid:0) (cid:0) fL R R (cid:0)2(cid:0) R
B. Không đ i.ổ
R ệ ố ấ ủ ệ ề ộ ệ ố R (cid:0) 4 Câu 117. H s công su t c a các thi ị ố ồ ộ ả PP 21 PP 2 1 ầ ạ R (cid:0) 2 2 Lf 2 ế ị ệ t b đi n dùng đi n xoay chi u: ệ ệ ầ ầ ả ầ ệ ỏ ể ụ A. C n có tr s nh đ tiêu th ít đi n năng. ể ụ B. C n có tri s l n đ tiêu th ít đi n năng. ệ ế ự C. Không nh h D. C n có tr s l n đ ít hao phí đi n năng đó to nhi ộ ố ớ ưở ị ố ớ ệ ể ồ ệ ạ t. ộ ầ ả ắ ng gì đ n s tiêu hao đi n năng. ệ ả ở ị ệ ầ ụ ế ề ế ầ ố ủ ố ế ệ ộ ị ượ ầ ừ ộ ố ớ c n i v i m t 0 thì công
Câu 118. M ch đi n g m m t đi n tr thu n và m t cu n thu n c m m c n i ti p và đ ệ ệ ổ hi u di n th xoay chi u có giá tr hi u d ng n đ nh. N u t n s c a dòng đi n tăng d n t ạ ấ su t m ch. A. Tăng B. Gi m ả
D. Đ u tiên tăng r i sau đó gi m.
ả ầ ồ ạ ệ ệ ệ ế ề ổ ớ ộ ườ ệ ủ ệ ẽ ng đ dòng đi n s : ế ế
2
2
ấ ộ ị ố ế ộ ộ ộ ụ ệ ạ ệ ế Câu 119. Trong m ch đi n RLC n u hi u đi n th U c a dòng đi n xoay chi u không đ i thì khi ta tăng ầ ố ừ 0Hz đ n vô cùng l n thì c t n s t ừ 0 đ n vô cùng. A. Tăng t ế ớ ừ ả vô cùng l n đ n 0. B. Gi m t ề ộ ừ ả ồ ạ ị ớ ế i gi m v 0. 0 đ n m t giá tr l n nh t Imax r i l C. Tăng t ấ max r i l ồ ạ ị ớ ế ị ừ ộ m t giá tr khác 0 đ n m t giá tr l n nh t I D. Tăng t ở ệ ồ ạ C không thay đ i đ ả ầ c. Hi u đi n th xoay chi u ề ở ầ ụ ệ ổ ượ ệ ệ ị ệ ụ ệ ổ ổ ị đi n có L, m t t ạ ầ hai đ u đo n m ch có ị ự ạ đi n có giá tr c c đ i và hai đ u t ề ộ i gi m v m t giá tr khác 0. ạ ả Câu 120. Đo n m ch n i ti p g m m t cu n đây có đi n tr thu n R và c m kháng Z ế ớ ệ dung kháng là v i đi n dung Z ế ệ ụ ở giá tr hi u d ng U n đ nh. Thay đ i L thì hi u đi n th hi u d ng b ng:ằ
2 C
2 C
A. U
B.
C.
D.
(cid:0) (cid:0) Z RU . Z RU .
C
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 89
ZU C. R Z R
Câu 121. Các đèn ng dùng đòng đi n xoay chi u có t n s 50 Hz s phát sáng ho c t
A. 50 l nầ
C. 100 l nầ
B. 25 l nầ ự ạ ủ
ầ ố ặ ắ ề ẽ ệ ố ỗ t m i giây: ắ t ề D. Sáng đ u không t ệ ề ệ ầ ặ ầ ồ ở ấ ệ ệ
B. Tăng l n ầ ổ D. Không đ i vì R không đ i.
L = ZC, đi n áp hai đ u m ch có giá tr
2
A. P t l C. P t l
ổ ế Câu 122. N u tăng đi n áp c c đ i c a ngu n đi n xoay chi u đ t vào 2 đ u đi n tr R lên 2 l n thì công ở ẽ ụ ủ su t tiêu th c a đi n tr s : A. Tăng 2 l n ầ C. Tăng 4 l n ầ ạ ầ ộ ộ ạ ệ ị ạ ế ậ ạ ề Câu 123. M t đo n m ch xoay chi u RLC, cu n dây thu n c m có Z ụ ủ là U, công su t tiêu th c a m ch là P = RI ỉ ệ ớ
A. Đi u ch nh đ gi m d n đi n dung c a t ả ằ B. C đ nh C và thay cuôn c m L b ng cu n c m có L’< L thích h p. ụ ắ ố ế C’ có đi n dung thích h p. C. C đ nh C và m c n i ti p v i C t ợ ụ ắ D. C đ nh C và m c song song v i C t ệ
ả ấ ỉ ệ ớ v i U ỉ ệ ớ v i U ộ ệ ạ ộ c và đang có tính c m kháng. Cách ế ự ạ ạ ầ ả 2. K t lu n nào sau đây là đúng? v i R B. P t l ụ D. P không ph thu c vào R ổ ượ ề Câu 124. M t đo n m ch xoay chi u R,L,C. Đi n dung C thay đ i đ ấ nào sau đây không th làm công su t m ch tăng đ n c c đ i? ệ ạ ể ể ả ầ ỉ đi n C. ợ ợ ớ ủ ụ ệ ộ ả ệ ể ố ị ố ị ố ị ổ ạ ề ệ ệ ệ ế C’ có đi n dung thích h p. ệ ớ ạ ấ ế ế
i gi m v 0. ề ộ ồ ạ ế ị ề ả ấ max r i l i gi m v m t giá tr khác 0. ồ ạ ấ max r i l ộ ị ớ ố ế ả ữ ế ạ ố ả nguyên các thông s khác n u gi m ệ ậ ế ự ạ ồ ấ ở ả ầ ạ ạ ả ổ ộ ệ ộ ệ ệ ệ ầ ạ ả ầ ụ ầ ạ ấ
1 và n uế
C. P1 < P2
ớ ầ ố ấ ệ ế ế ớ ớ ủ ế Câu 125. Trong m ch đi n RLC n u hi u đi n th U c a dòng đi n xoay chi u không đ i thì khi ta tăng ệ ẽ ầ ố ừ 0Hz đ n vô cùng l n thì công su t m ch đi n s : t n s t ừ 0 đ n vô cùng. A. Tăng t ừ ế ớ ả vô cùng l n đ n 0. B. Gi m t ị ớ ộ ế ừ 0 đ n m t giá tr l n nh t P C. Tăng t ị ừ ộ m t giá tr khác 0 đ n m t giá tr l n nh t P D. Tăng t ạ ả ộ Câu 126. M t đo n m ch RLC n i ti p đang có tính c m kháng, gi ầ ố ế sai? t n s dòng đi n thì k t lu n nào sau đây là ả ụ A. Công su t tiêu th tăng đ n c c đ i r i gi m B. T ng tr gi m, sau đó tăng ữ ệ và đi n áp hai đ u đo n m ch gi m C. Đ l ch pha gi a đi n áp hai đ u t ạ ộ ả ữ D. Đ l ch pha gi a đi n áp hai đ u cu n c m và đi n áp hai đ u đo n m ch gi m. ạ ấ ứ Câu 127. Công su t t c th i c a đo n m ch xoay chi u không có tính ch t nào sau đây? ị ự ạ ằ ấ ầ ầ ị ệ ờ ủ ề ầ A. Có giá tr c c đ i b ng 2 l n công su t trung bình. ầ ố B. Bi n thiên tu n hoàn v i t n s g p 2 t n s dòng đi n. ệ C. Bi n thiên tu n hoàn cùng pha v i dòng đi n. D. Luôn có giá tr không âm. ệ ượ ụ ế ấ ổ ắ ệ c m c vào m t hi u đi n th không đ i U thì công su t tiêu th là P ề ệ ị ệ ụ ấ ọ
0cos((cid:0)
B.
A.
C. I0
D.
0I 2
P2 ể ứ ệ ạ ắ ề B. P1 (cid:0) ề ẫ ệ ụ 2. Ch n m nh đ đúng: D. P1 = P2 ồ ệ ị ệ ở ủ ệ ụ ề ộ ố ỉ t + (cid:0) ) ch y trong m ch đi n g m đi n tr R m c ắ ạ ộ t bán d n ch cho dòng đi n đi qua theo m t chi u. Tính giá tr hi u d ng c a dòng ộ ộ ố Câu 128. M t ng dây đ ế ệ m c vào hi u đi n th xoay chi u có giá tr hi u d ng U thì công su t tiêu th P A. P1 > P2 Câu 129. Dòng đi n xoay chi u có bi u th c i = I ệ ớ ố ế n i ti p v i m t đi đi n:ệ
0I 2 ộ ấ 1 = 10 (phút). Còn n u dùng dây R
0I 4 ướ c. N u dùng dây R ờ ướ ẽ c s sôi sau th i gian t
B. t = 8 (phút). ẫ
D. t = 30 (phút). ướ
ẫ ế ướ ẽ ấ ờ ế ả ể 1 và R2 đ đun n 2 thì n ờ ồ ế ằ 1 thì n c trong m s sôi sau ế 2 = 40 (phút). N u dùng c hai ề ử ụ ệ t r ng ngu n đi n xoay chi u s d ng có giá c sé sôi sau th i gian bao lâu? Bi ệ Câu 130. M t m đi n có hai dây d n R th i gian t ướ dây m c song song thì n ổ tr hi u d ng U không đ i.
C. t = 25 (phút). ế ướ ướ ẽ c sé sôi sau th i gian bao lâu? Bi
B. t = 25 (phút).
C. t = 30 (phút).
D. t = 50 (phút). thì sau th i gian 1 phút
Câu 132. Cho dòng đi n xoay chi u i = 2cos100 nhi
B. 12kJ
C. 24 kJ
D. 48kJ
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 90
ẽ ấ ờ ế ả ắ ị ệ ụ A. t = 4 (phút). ộ ấ 1 = 10 (phút). Còn n u dùng dây R ể 1 và R2 đ đun n 2 thì n c. N u dùng dây R ờ c s sôi sau th i gian t ệ ế ằ ờ ồ 1 thì n c trong m s sôi sau ế 2 = 40 (phút). N u dùng c hai ị ề ử ụ t r ng ngu n đi n xoay chi u s d ng có giá tr ệ Câu 131. M t m đi n có hai dây d n R th i gian t ướ ắ ố ế dây m c n i ti p thì n ổ hi u d ng U không đ i. ệ ụ A. t = 8 (phút). (cid:0) ề ệ ạ ở ờ (cid:0) t (A) ch y qua đi n tr R = 100 ừ ệ ệ ở đi n tr là: t t a ra t ệ ỏ A. 240 kJ
B. 0,5kJ
D. 5000 J
C. 1 kWh ế ệ hi u đi n th xoay chi u U = 100V. Đi n năng b p
C. 0,5kWh ả ầ
B. 0,125kWh ề
D. 1250 J ở thu n R = 300 ộ ả = 1/. Cu n dây có c m kháng là: D. 200(cid:0)
ộ ế ượ ử ụ ở ệ ệ ệ ế ề c s d ng ế hi u đi n th xoay chi u U = 200V. Đi n năng b p ệ Câu 133. M t b p đi n 200V 1000W đ tiêu th sau 30 phút là: ụ A. 0,5kWh. ộ ế ượ ử ụ ở ệ ệ ế ề c s d ng ệ Câu 134. M t b p đi n 200V 1000W đ tiêu th sau 30 phút là: ụ A. 0,25kWh. (cid:0) ầ ạ ệ ụ ệ , t đi n có (cid:0) ạ ộ ạ ệ ố ấ ủ ệ . H s công su t c a đo n m ch AB là cos
C. 300(cid:0) ầ ố
B. 400(cid:0) ạ
Câu 135. Cho m ch đi n xoay chi u R,L,C, cu n dây thu n c m. Đi n tr dung kháng ZC = 100(cid:0) A. 200 (cid:0) Câu 136. Trong m t đo n m ch RLC m c n i ti p: T n s dòng đi n là f = 50Hz, L = 0,318H. Mu n có ưở ộ c ng h A. 104 F
D. 31,8(cid:0) F
ộ ạ ệ ố ế ố ạ ệ ả ằ ắ ị ố ủ
C. 16(cid:0) F ; r = 10 (cid:0)
(cid:0) ng đi n trong m ch thì tr s c a C ph i b ng: B. 15,9(cid:0) F ẽ ư ụ ế ế ệ
t R = 90 ệ ấ ị ạ (cid:0)
A. C =
F; Pmax = 120 W
B. C =
F; Pmax = 144 W
C. C
(cid:0) F; Pmax = 100 W
D. C
(cid:0) (cid:0) F; Pmax = 120 W ạ ệ ổ ; L = 0,637H. T C có đi n dung bi n đ i Câu 137. Cho m ch đi n nh hình v : Bi ế AB = 120cos100(cid:0) t (V). Đi n dung Cnh n giá tr bao nhiêu đ công su t trên m ch ạ ể ậ ệ ượ ệ đ c. Hi u đi n th : u ạ ự ạ ụ ấ đ t c c đ i? Công su t tiêu th trong m ch lúc đó là bao nhiêu? 410 (cid:0) 10 4(cid:0) (cid:0)2 10 4(cid:0) (cid:0)4 410 (cid:0) (cid:0) ạ ạ ư
B. L = 1/2(cid:0) (H); P =240W D. L = 1/(cid:0) (H); P = 200 W ổ ầ ố
ộ ự ả c m thay đ i đ ậ ả ẽ (cid:0) t)(V). Cu n dây có đ t ộ ể ệ ố ấ ủ ị ụ
ị ệ ụ ề ầ ạ ấ (H); P = 200W (H); P = 150W ặ ồ ộ ự ả ụ ệ ệ ệ ệ ầ ầ ở ; C = 0,318.104 F; hi uệ Câu 138. Cho đo n m ch nh hình v , R = 100 ệ ế ổ ượ c. đi n th u = 200cos(100 ạ ộ ự ả c m L ph i nh n giá tr bao nhiêu đ h s công su t c a m ch Đ t ấ ớ l n nh t? Công su t tiêu th lúc đó là bao nhiêu? A. L = 1/(cid:0) C. L =2/(cid:0) ắ ạ Câu 139. Đ t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng không đ i, t n s 50Hz vào hai đ u đo n m ch m c ổ ượ ố ế n i ti p g m đi n tr thu n R, cu n c m thu n có đ t c. đi n có đi n dung C thay đ i đ c m L và t
ề ệ ế ỉ ụ ề ạ ấ ạ ị Đi u ch nh đi n dung C đ n giá tr F ho c ặ F thì công su t tiêu th trên đo n m ch đ u có giá tr ị ộ ả 10 4(cid:0) (cid:0)4 10 4(cid:0) (cid:0)2 ị ủ ằ ằ b ng nhau. Giá tr c a L b ng:
A.
C.
H H H 2 H B. (cid:0) 1 (cid:0)2 (cid:0) 3 D. (cid:0) ẽ ớ ư ệ ề ạ ộ ệ
AB = 200cos(100(cid:0) t + (cid:0) /4) V. Cu n thu n c m có giá tr thay đ i đ ộ
D. 220 V.
A. 200 V
B. 282 V ề
ầ ả ạ ị ổ ượ , C = 0,318.104F, hi u đi n th toàn C có ệ ế ế c. Khi L bi n thiên thì U 1 (cid:0)3 Câu 140. Cho m t m ch đi n xoay chi u nh hình v v i R = 100 m ch là u ị ự ạ giá tr c c đ i là:
AB = Ucos(cid:0) = (cid:0)
C. 400 V ế ệ 1 = 80(cid:0) = (cid:0) ộ ng c ng h
C. 25Hz
ạ ầ (cid:0) (cid:0) ổ ể ạ ầ ố có th thay đ i đ ạ ệ ượ ổ ượ ị rad/s thì c ố ầ ả t (V). R, L, C, U 2 = 180(cid:0) ngườ ủ ạ ng x y ra trong m ch thì t n s f c a ị
ế ữ ườ ệ ệ ạ ộ (cid:0) t (cid:0) /3 (V), c ng đ ộ
D. 120Hz ề (cid:0) t 2(cid:0) /3 (A). Công su t tiêu th c a đo n m ch đó là: D. 200 W
ụ ủ ệ ạ ạ
ấ C. 800W ố ế ệ ạ ạ ạ ờ
B. 400W ạ t có bi u th c: u
ồ ầ ượ ể ệ
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 91
ứ ụ ủ ạ ạ ệ ệ Câu 141. Cho m ch đi n xoay chi u RLC vôùi hi u đi n th 2 đ u m ch u rad/s ho c ặ (cid:0) không đ i. T n s góc c. Khi ưở ệ ộ ị đ d ng đi n qua m ch có cùng giá tr . Khi hi n t ạ m ch có giá tr là: A. 50Hz B. 60Hz. ầ ệ Câu 142. Hi u đi n th gi a hai đ u m t m ch đi n xoay chi u là: u = 200cos(100 ạ dòng đi n qua m ch là: i = 2cos(100 A. 200W ứ ạ Câu 143. Đo n m ch AB g m hai đo n AD và DB ghép n i ti p. Đi n áp t c th i trên các đo n m ch và AD = 100cos(100(cid:0) t + (cid:0) /2)(V); uDB = 100cos(100(cid:0) t + 2(cid:0) /3)(V);i dòng đi n qua chúng l n l = cos(100(cid:0) t + (cid:0) /2)(A). Công su t tiêu th c a đo n m ch AB là: ấ
A. 100W
B. 242W
C. 484W
D. 250W. ờ ế ứ
ạ ệ ệ
ạ ạ ộ ạ ườ
C. 120(cid:0)
ạ ố ế ứ ể t có bi u th c u ụ ủ ệ ầ ượ ng đ dòng đi n qua chúng l n l ấ
D. 120 (cid:0)
ồ ệ ở ổ B. 120 (cid:0) (cid:0) ạ ạ ạ ; 120 W ệ . Đ t vào m ch có đi n áp là u = 100cos(100
ệ ữ ; 120 W (cid:0) t + (cid:0) /6)V, bi ụ ủ ấ ầ ạ ệ ế t đi n (cid:0) /6. Công su t tiêu th c a m ch là: ạ ệ C. 100W (cid:0) ệ ạ . Đ t vào m ch hi u đi n th : u = 100cos t(V), bi
C. 50W
B. 100 W ế ố
ệ D. 50W ạ ệ ạ ế ữ ế ữ ω ấ ệ ệ ệ ầ ế ặ và hi u đi n th gi a hai đ u m ch l ch pha 1 góc ệ ệ ế t hi u đi n (cid:0) /4. Công su t tiêu th c a m ch ạ ụ ủ
ế ệ ạ ạ
D. 50 W. ầ ạ ế ữ
ế t L = 0,318H, hi u đi n th hai đ u m ch có d ng u ộ ệ ệ ớ ệ
D. P = 200W
C. P = 100W
ụ ủ ạ ạ ạ Câu 144. Đo n m ch MP g m hai đo n MN và NP ghép n i ti p. Hi u đi n th t c th i trên các đo n MN = 120cos100(cid:0) t (V); uNP = 120sin100(cid:0) t m ch và c (V), i = 2sin(100(cid:0) t + (cid:0) /3). T ng tr và công su t đi n tiêu th c a đo n m ch MP là: A. 120(cid:0) ; 240W. ; 240W. ạ ặ Câu 145. Cho đo n m ch RLC, R = 50 ế ữ ả ụ và hi u đi n th gi a hai đ u m ch l ch pha 1 góc áp gi a hai b n t A. 50 W B. 100 W ạ Câu 146. Cho đo n m ch RLC, R = 50 ả ụ th gi a hai b n t là: A. 100W ạ AB = Câu 147. Cho đo n m ch RLC n i ti p, bi 200cos100(cid:0) t (V). Cho C = 0,159.104 F thì dòng đi n l ch pha so v i hi u đi n th gi a A và B m t góc ệ ệ (cid:0) /4. Công su t tiêu th c a đo n m ch là bao nhiêu? ấ A. P = 150W π ộ ạ ệ ạ ạ ầ ế ụ ắ ạ (H), đi n áp hai đ u đo n m ch là u = 100cos100 ệ ệ ầ ở (cid:0) t(V). ể t có đi n tr không đáng k thì ụ ủ ị ủ ấ ạ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
A. 100(cid:0)
C. 100(cid:0)
B. 50(cid:0)
D. 50(cid:0)
B. P = 75W ố ế ạ Câu 148. M t đo n m ch RLC n i ti p, L = 1/ ộ ế ấ M ch tiêu th công su t 100W. N u m c vào hai đ u L m t ampe k nhi ổ công su t tiêu th c a m ch không đ i. Giá tr c a R và C là: 410.2 (cid:0)
410.2 (cid:0)
410 (cid:0)
(F) (F) (F) , , , (F) ,
ạ ệ ộ ệ ệ
410 (cid:0) ớ ụ ệ ế ữ
C. 0,87.
D. 0,25. ả ố ế ω nguyên U, tăng ầ đi 2 l n thì h s công su t là bao nhiêu:
C. 0,526 ầ ả
ầ ố ế ệ ắ ọ ệ ộ ệ (cid:0) /3. G i hi u đi n th gi a hai đ u t ầ ụ ệ ế ữ ữ đi n. Đ l ch pha gi a hi u đi n th gi a C, ta có UC = Ud. Hệ đi n là U ệ ồ ạ Câu 149. Đo n m ch đi n g m cu n dây m c n i ti p v i t ộ ệ hai đ u cu n dây, U d và dòng đi n là ằ ạ ấ ủ ố s công su t c a m ch đi n b ng: B. 0,5. A. 0,707. ệ ộ ω ặ ộ ộ ạ ệ ầ ầ ạ ữ ụ ở lên l n thì m ch có ω ỏ ế ừ ầ ủ ệ ố ấ ị
ố ế ệ ề ạ
1 và f2 thì pha ban đ u c a dòng đi n qua m ch là ấ ủ
ầ ủ ệ ỉ
Câu 150. Trong m t h p đen có hai trong ba linh ki n sau đây ghép n i ti p: Cu n c m, đi n tr thu n, t ω ệ đi n. Khi đ t vào m ch u = 100cos t (V), thì i = cos( t)(A). Khi gi ω ả ấ ệ ố , gi m h s công su t là 1/ . H i n u t giá tr ban đ u c a D. /2. A. 0,426 B. 1/ ượ ướ c d Câu 151. Đo n m ch R, L(thu n c m) và C n i ti p đ ổ ượ đ i đ (cid:0) /6 còn c ằ 1 là: b ng f A. 0,866
B. 0,9239
C. 0,707
ầ ố c. Khi đi u ch nh t n s dòng đi n là f ệ ệ ườ ổ ầ ố ạ ầ ố ạ ề ộ ệ ố ụ ạ ổ i đi n áp xoay chi u không đ i, t n s thay (cid:0) /2 và ệ ệ ng đ dòng đi n hi u d ng không thay đ i. H s công su t c a m ch khi t n s dòng đi n
D. 0,5 ệ
ổ ả ầ ạ ụ ặ ướ C có th bi n đ i. Đ t d
ớ ầ ệ ề i đi n áp xoay chi u U, f (cid:0) /6 và (cid:0) /12 còn ị ớ ệ ố ấ ủ ổ ộ ệ ụ ể ế ủ 1 và C2 thì pha ban đ u c a dòng đi n qua m ch là ạ ứ ạ 1 là: ng đ hi u d ng không thay đ i. H s công su t c a m ch ng v i giá tr C ố ế ạ Câu 152. Đo n m ch n i ti p R, L(thu n c m) và t ỉ ề không đ i. Khi đi u ch nh C v i C ổ ườ c A. 0,8642 ạ ầ ổ ở ầ ụ ồ ổ ượ ổ ể ệ ệ ạ ạ (cid:0)
B. 0,9852 ề Câu 153. Cho m ch xoay chi u không phân nhánh g m cu n c m thu n có đ t có đi n dung C thay đ i đ tr thu n R không đ i và t 410 (cid:0)
C. 0,9238 D. 0,8513 ộ ệ ộ ự ả ả c m L không đ i, đi n ứ ộ ặ c. Đ t vào đo n m ch m t đi n áp có bi u th c 10 4(cid:0) (cid:0)3 ệ
ụ ấ ạ u = 100cos100(cid:0) t V thì: Khi C = C1 = ư F m ch tiêu th cùng công su t, nh ng F hay C = C2 =
B. 100 (cid:0) ế
ệ ứ ầ ằ ộ ộ ở ờ ệ ng đ dòng đi n t c th i l ch pha nhau m t góc 2
ệ ề ạ ặ ộ ị ỉ ị hai giá tr R
A. 50W. B. 100W. ộ
D. 200W. ả
c. Đi u ch nh R ườ ệ ầ ả ấ ề ớ ạ ấ ợ ụ ủ thì th y công su t tiêu th c a đo n m ch ng v i hai tr (cid:0) /3. Đi n tr thu n R b ng: ườ c D. 100 (cid:0) C. (cid:0) A. 100 (cid:0) ố ạ ầ ị ệ ụ Câu 154. Đ t m t hi u đi n th xoay chi u có giá tr hi u d ng U = 100V vào hai đ u đo n m ch RLC n i ổ ượ ở ộ ế 1 và R2 sao cho R1 + ti p, cu n dây thu n c m kháng, R có giá tr thay đ i đ R2 = 100(cid:0) ấ ư ứ ạ ng h p này nh nhau. Công su t này có giá tr làị
ệ ộ ụ ệ ắ ố ế ặ ầ ở
C. 400W. Câu 155. M t m ch đi n g m m t t ả c m kháng và bi n tr R đ ệ ộ m t hi u đi n th xoay chi u có d ng u
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 92
ồ ượ ề ạ ế ế ệ ạ ầ ộ ộ đi n C, m t cu n c m L thu n ạ c m c n i ti p. Đ t vào hai đ u đo n m ch ế ằ t r ng ạ AB = 200cos100(cid:0) t (V). Bi
ụ ạ ấ ạ ớ thì công su t tiêu th P trên đo n m ch là nh ư ị ủ ng v i hai giá tr c a bi n tr là R ủ và R2 = 40(cid:0) ậ ế ạ ở ạ ị
D. 900W ầ
1 = 10(cid:0) ể B. P = 80W ộ
0. D. 50 W.
B. 50W
ấ A. P = 800W ứ nhau. Công su t P c a đo n m ch có th nh n giá tr nào sau đây? C. P = 400W ả ạ ạ ạ ạ ổ ị ệ ặ ể ụ ấ ỉ ộ ề ằ ầ ổ ụ ề
AB = U0cos(cid:0)
C. 192 W
B. 150 W ố ế
D. 144 W ể
B. Tăng thêm 10 Ω π
ầ ả ệ ạ ạ ộ c duy trì đi n áp u (cid:0) (cid:0) ề ạ C. 25W ượ ị ự ạ ấ ạ ụ ạ ị t V. Thay đ i R,ổ thì m ch tiêu th công thì công su t đ t giá tr c c đ i 200W. Khi R = 60 ộ Câu 156. Cho m t đo n m ch RLC, cu n dây thu n c m và R thay đ i. Đ t vào hai đ u đo n m ch m t ạ ụ ệ đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng U không đ i và đi u ch nh R = R 0 đ công su t tiêu th trên m ch ỉ ấ ạ ự ạ đ t c c đ i và b ng 100W. Tính công su t tiêu th trên m ch khi đi u ch nh R = R A. 100W ầ Câu 157. Hai đ u đo n m ch RLC, cu n dây thu n c m, đ ở khi đi n tr R có giá tr 80 su t b ng bao nhiêu? ệ ấ ằ A. 100 W ớ ầ ạ ạ ề ị ấ ế ừ ổ ượ ả c. Ban đ u đi u ch nh đ dung kháng c a t ụ ả ạ ạ ấ ể ủ ụ Ω ặ ổ ỉ Ω ư ế nh th nào đ công su t tiêu th ỏ ừ C0, ph i thay đ i dung kháng c a t ớ ạ
A. 75W
D. 100W. ộ
ạ ả ầ ệ ế ệ ở ộ ả ở ạ ệ t các đi n áp hi u d ng hai đ u đi n tr , hai đ u cu n c m và hai đ u t Ω D. Gi m đi 15 . ả ụ ộ ầ ụ ệ ầ đi n l n ụ ấ ủ ạ ệ ệ ố t là 25V, 25V và 175V. H s công su t c a đo n m ch là: C. 1/25. ạ D. 1/ (cid:0) ệ ổ ứ ể ặ ồ ợ m t ngu n đi n t ng h p có bi u th c u = [50cos(100 (cid:0) t + (cid:0) /4)
ầ ạ ồ ở
L = 100(cid:0) ệ L và R v i đi n tr R = Z ệ ng đ dòng đi n hi u d ng qua m ch
ệ ổ m t ngu n đi n t ng ạ ệ ụ ộ
D. 1,22A ớ
ủ ụ Câu 158. Cho đo n m ch RLC n i ti p v i C thay đ i đ là ZC0. T giá tr đó, n u tăng dung kháng thêm 20 ho c gi m dung kháng đi 10 thì công su t tiêu th trên ụ ư đo n m ch là nh nhau. H i T Z trên m ch l n nhât? C. Tăng thêm 15 Ω A. Tăng thêm 5 Ω ồ ặ ầ ệ Câu 159. Đ t đi n áp u = 175cos100 t (V) vào hai đ u đo n m ch g m đi n tr thu n, cu n c m và t ầ ầ ắ ố ế ệ đi n m c n i ti p. Bi ượ l A. 1/7. B. 7/25. ộ ở ệ ầ Câu 160. Đ t vào 2 đ u đi n tr R = 100 ệ ở ệ ấ ỏ t trên đi n tr : + 50] V. Tính công su t t a nhi C. 0 W B. 50W ớ ầ ử ệ ặ Câu 161. Đ t vào 2 đ u m ch đi n có 2 ph n t (cid:0) t + (cid:0) /4) + 100]V. Tính c ợ ườ ứ ể h p có bi u th c u = [100cos(100 A. 1,41AB. 0,7A
ầ ử ệ ầ ạ ồ ệ ổ m t ngu n đi n t ng
C. 1,7A C = 100(cid:0) ộ ệ L và R v i đi n tr R = Z Câu 162. Đ t vào 2 đ u m ch đi n có 2 ph n t (cid:0) t + (cid:0) /4) + 100]V. Tính công su t t a nhi ở ệ ệ ợ t trên đi n tr : h p có bi u th c u = [100cos(100 D. 150W. A. 50W
C. 25 W ớ
ở ấ ỏ ặ ể ứ
L = 100(cid:0)
ệ ở ầ ử ầ C, L và R v i đi n tr R = Z
B. 200W ệ ứ
A. 50W
C. 25 W
D. 150W.
B. 200W
ấ ỏ và ZC =200(cid:0) ệ ặ ệ ổ ể ồ ợ (cid:0) t + (cid:0) /4) + 100]V. Tính công su t t a nhi m tộ ệ t trên đi n ạ Câu 163. Đ t vào 2 đ u m ch đi n có 3 ph n t ngu n đi n t ng h p có bi u th c u = [100cos(100 tr :ở
2
1 = 100(cid:0)
2 và t n s góc thay đ i đ
(cid:0) ạ ổ ượ = (cid:0) rad/s ho c ặ (cid:0) = (cid:0) c. Khi
2 = k. Tính giá tr c a k
C. /2
B. 0,816
ầ ố ị ủ ố ế 1 = cos(cid:0) rad/s ta có cos(cid:0)
D. /2 ắ ỗ 2 đ u m i ph n t ấ
C. P’ = 0,5P ầ
ồ ộ ạ ầ ử ệ ầ ả ạ ộ ệ ề ị ệ ế ở ấ ầ ổ ệ ề ấ ỏ ế ụ ủ ỏ ụ ạ R,L,C, cu n dây thu n c m. M c m ch đi n trên vào ầ ử ệ là ụ ủ ỉ ữ ạ i R,L thì công su t tiêu th c a ệ C ch gi l ồ ư ạ ẽ ằ
D. P’ = P/ ớ
Câu 164. M ch RLC n i ti p có L = C.R = 200(cid:0) A. 0,667 Câu 165. M t m ch đi n xoay chi u g m 3 ph n t ụ ngu n đi n xoay chi u có giá tr hi u d ng U không đ i thì th y hi u đi n th nh nhau và công su t tiêu th c a m ch là P. H i n u b t m ch là P’ s b ng bao nhiêu theo P? B. P’ = 2P A. P’ = P ộ ộ Câu 166. Đo n m ch g m m t cu n dây có đi n tr thu n R và đ t ệ ổ ượ ổ c. Hi u đi n th xoay chi u đ i có đi n dung C thay đ i đ ộ ạ ấ C1 thì công su t m ch là P = 200W và c thì công su t m ch c c đ i. Tính công su t m ch khi C = C
2.
A. 400W
D. 100W.
ệ ạ ạ ồ ở ộ ụ ệ (cid:0) ệ ế ạ ộ ự ả ố ế c m L n i ti p v i m t t ầ hai đ u m ch là u = Ucos (cid:0) ệ ạ ệ ế ở ng đ đòng đi n qua m ch là: i = Icos( ế đi n bi n t (V). Khi C = t + (cid:0) /3) (A). Khi C = C2 ườ ấ ự ạ ấ ạ ạ
ạ ớ ụ ệ ộ ự ả ầ ở ổ ế ở ứ ể ị
1. Khi C = C2 thì công su t m ch c c đ i P B. P1 = 50 W ề
ệ ấ t + (cid:0) /4)(V). Khi C = C1 thì c ế đi n bi n đ i có hai đ u m ch n đ nh và có bi u th c: u = ụ ố ế c m L n i ti p v i t ổ ầ 0cos((cid:0) t) (A) và công su t tiêu th ệ ế c. Hi u đi n th xoay chi u ộ ạ ạ ệ ườ ng đ đòng đi n qua m ch là: i = I ấ
D. P1 = 25W. ệ
B. 200W C. 800W ộ ồ ạ Câu 167. Đo n m ch g m cu n dây có đi n tr thu n R và đ t ệ ổ ượ ệ đi n dung C thay đ i đ U0cos((cid:0) ạ trên m ch là P A. P1 = 200W Câu 168. Cho đo n m ch xoay chi u AB g m đi n tr R và cu n dây m c n i ti p. Đi n áp đ t vào hai ầ ủ ụ ầ đ u đo n m ch có t n s 50 Hz và có giá tr hi u d ng U không đ i. Đi n áp hi u d ng gi a hai đ u c a
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 93
ạ ự ạ 2 = 100W. Tính P1. C. P1 = 50W ở ệ ặ ạ ộ ồ ị ệ ạ ầ ố ố ế ệ ắ ệ ụ ữ ạ ạ ổ
ị ữ ấ ằ
A. 50 W
ớ ả ạ ệ ụ ườ ộ ụ ộ ầ ủ ắ ố ế ỏ ằ ư i ta ph i m c n i ti p v i m ch m t t ắ
(cid:0) /3. Đ h s công su t b ng 1 thì ệ ể ệ ố R và gi a hai đ u c a cu n dây có cùng giá tr và l ch pha nhau góc (cid:0) F và khi đó công su t tiêu th trên m ch là ấ ạ có đi n dung 100 ng ạ ụ ấ thì công su t tiêu th trên m ch b ng bao nhiêu? 100 W. H i khi ch a m c thêm t C. 75 W ồ ạ ệ ố ế
ị ể ế
ộ ệ
D. 70,7 W ổ ầ ệ ớ ụ ế bi n đ i có đi n 0cos((cid:0) ứ t + hai đ u m ch n đ nh và có bi u th c: u = U ạ ụ 1. 2 =
B. 75 W
D. 50 W
ệ ườ ấ ấ ở ề ở c. Hi u đi n th xoay chi u ạ ườ ộ ụ ạ ng đ dòng đi n qua m ch là i = I ệ ầ ng đ dòng đi n qua m ch là i = I 02cos((cid:0) ạ
ộ ộ ắ
D. Gi m 2 l n.
ệ ố ự ả ổ ộ ụ ộ (cid:0) ệ ỏ ồ ề ầ ố c m c vào ngu n xoay chi u t n s f và giá ớ (cid:0) .f.L = R. H iỏ c m là L v i 2 2.C.L = 1 thì công su t hao phí do ấ đi n có đi n dung C th a mãn ơ ệ ổ ớ ộ ơ t c a đ ng c thay đ i th nào? ầ ế ả ụ B. 86,6 W ạ ộ ự ả ộ c m L n i ti p v i t Câu 169. Đo n m ch g m cu n dây có đi n tr thu n R và đ t ổ ạ ệ ổ ượ dung C thay đ i đ 01cos((cid:0) (cid:0) /3). Khi C = C1 thì c t) và công su t tiêu th trên m ch là P t +(cid:0) /6) và công su t tiêu th trên m ch là P Khi C = C2 thì c 150 W. Tính P1 A. 75 W C. 50 W ượ ấ Câu 170. M t đ ng c đi n có công su t P không đ i khi đ ệ ơ ở ủ ị ệ tr hi u d ng U không đ i. Đi n tr c a cu n dây đ ng c là R và h s t ơ ộ ụ ệ ắ ố ế ế n u m c n i ti p v i đ ng c m t t ổ ệ ủ ộ ỏ t a nhi A. Tăng 2 l n ầ B. Gi m 2 l n ộ ộ
ệ ố ự ả ệ ổ ộ ệ ơ ư ố ế (cid:0) ơ ạ ấ ủ ộ ượ ệ ơ ả ầ ề ầ ố ồ c m c vào ngu n xoay chi u t n s f và giá ớ (cid:0) .f.L = R. Ban c m là L v i 2 ớ ắ ỏ ế thì hi u su t đ ng c đ t 60%. H i n u m c n i ti p v i 2.C.L = 1 thì hi u su t c a đ ng c là bao nhiêu? Coi hao phí ơ ệ ộ ổ ố ế ớ ụ c ghép n i ti p v i t ỏ ộ ơ ủ ế ệ
C. Tăng 2 l n ầ ấ ắ ượ Câu 171. M t đ ng c đi n có công su t P không đ i khi đ ơ ở ủ ụ ị ệ tr hi u d ng U không đ i. Đi n tr c a cu n dây đ ng c là R và h s t ấ ộ ộ ầ đ u đ ng c ch a đ ệ ơ ộ ụ ộ có đi n dung C th a mãn đ ng c m t t ộ ủ ộ ơ c a đ ng c ch y u do cu n dây đ ng c có đi n tr R. C. 70% A. 80% B. 90% ạ ệ ả ộ đi n đ n giá tr C
A.
B.
C.
D.
ở D. 100% ắ ổ ộ ụ ệ ộ ở (cid:0) ồ ầ ầ ố ế ạ H. Đi n áp hai đ u đo n m ch u = Usin100 ệ đi n có đi n dung C (cid:0) t V. Khi đi uể ị ủ ế ỉ ệ ị ầ ạ Câu 172. M t đo n m ch g m đi n tr thu n R không đ i m c n i ti p v i m t t bi n thiên và cu n dây thu n c m L = 0,3/ ủ ụ ệ ch nh đi n dung c a t ớ ạ RC = U. Giá tr c a C ệ 1 thì đi n áp hi u d ng U (cid:0) (cid:0)
1 là: 410.15 (cid:0)
D. 200 V.
B. 100 V.
F F F F ế 210.15 (cid:0) ệ 10 2(cid:0) (cid:0)15 ệ ụ 10 4(cid:0) (cid:0)15 ặ ụ ầ ố ạ ị ệ ở ầ ụ ệ ệ ầ ổ c m L và t ể ộ ự ả ị ế ộ ả ữ ạ ớ ụ ệ ầ ị ữ ế ệ ằ ở ớ
(cid:0) ạ ầ ạ ắ ố ế ụ ệ ố ế ặ ế ắ ả ồ ớ ộ ỉ ề ủ ệ Câu 173. Đ t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng 200V và t n s không đ i vào hai đ u A và B c a ạ ộ ả ứ ự ồ ố ế g m bi n tr R, cu n c m thu n có đ t đo n m ch n i ti p theo th t đi n có đi n dung ụ ệ ữ ố ọ ổ ầ đi n. Các giá tr R, L, C h u h n và khác không. C thay đ i. G i N là đi m n i gi a cu n c m thu n và t ế ữ ổ ổ ở ệ V i C = C 1 thì đi n áp hi u d ng gi a hai đ u bi n tr R có giá tr không đ i và khác không khi thay đ i ệ ụ ủ ị 1 thì đi n áp hi u d ng gi a A và N b ng: giá tr R c a bi n tr . V i C = 0,5C C. 100 V. A. 200 V. ạ ệ ồ Câu 174. Đ t đi n áp u = Ucos ộ ự ả ầ ở AN g m bi n tr R m c n i ti p v i cu n c m thu n có đ t ạ t vào hai đ u đo n m ch AB g m hai đo n AN và NB m c n i ti p. Đo n ệ ớ đi n v i đi n ạ c m L, đo n NB ch có t
1
1
A.
B.
C.
D. 2(cid:0)
1 22
1 2 ế
(cid:0) (cid:0) ể ệ ụ ữ ụ ệ ầ ạ ộ ầ ạ . Đ đi n áp hi u d ng gi a hai đ u đo n m ch AN không ph thu c R thì t n dung C. Đ t ặ 1 LC2 (cid:0) ằ ố s góc b ng bao nhiêu? (cid:0) (cid:0) (cid:0) 21
ộ ứ ứ ự ầ ầ ệ ệ ả ữ ộ ụ ệ ệ
C. 4A
D. 2 A ầ
ệ ữ ấ ổ (cid:0) ụ có đi n dung ộ đi n (theo th t ệ ụ ầ ệ ạ ụ ụ ộ ế ệ ỉ ắ đó) m c ị ề t đi n áp xoay chi u gi a hai đ u A và B có t n s 60 Hz và đi n áp hi u d ng có giá tr (cid:0) F. Cho T thay đ i, ta th y đi n áp hi u d ng gi a hai đ u đo n m ch ạ ệ ụ ườ ng đ dòng đi n hi u d ng trong ở ầ ố ệ thì c ị ằ ộ ạ Câu 175. Cho m ch đi n AB ch a cu n c m thu n, m t bi n tr R và m t t ố ế ế n i ti p nhau. Bi ằ luônb ng 250 V; t ch aR và C không ph thu c vào R. N u ch nh cho R = 37,5 m ch có giá tr b ng:
ề ệ ả ộ ồ ở ổ ượ thu n R thay đ i đ ộ ầ ặ ầ c, cu n dây thu n c m L và t ề ệ ệ ạ ườ ạ ộ ạ c. Khi f = 50 Hz thì c ụ ị ệ m c n i ti p nhau. Đ t vào hai đ u đo n m ch m t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u ệ ng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch là 1A, ủ ụ ệ ổ ượ ầ ầ ố ữ ệ ụ ệ ổ ổ ứ ạ A. 3A B. 1 A ạ ệ Câu 176. Cho m ch đi n xoay chi u g m đi n tr ứ ự ắ ố ế ệ đi n C theo th t ụ d ng 200V và t n s f thay đ i đ ệ đi n áp hi u d ng gi a hai đ u RL không thay đ i khi R thay đ i. Đi n dung c a t (cid:0) (cid:0) (cid:0)
A.
B.
C.
D.
410 (cid:0)
410.2 (cid:0)
F(cid:0) F(cid:0) F(cid:0) F(cid:0) 25 (cid:0) ụ đi n là: 410.4 (cid:0)
Câu 177. Cho m ch đi n xoay chi u g m đi n tr
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 94
ệ ề ệ ạ ồ ở ổ ượ ầ ả ộ thu n R thay đ i đ ầ c, cu n dây thu n c m L và t ụ
ộ ầ ặ ề ứ ự ắ ố ế ệ ụ ạ ườ c. Khi f = 50 Hz thì c ớ ổ ệ ữ ạ ộ ạ ộ ổ ổ ượ ầ ệ ị ệ m c n i ti p nhau. Đ t vào hai đ u đo n m ch m t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u ệ ng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch là 2A, ấ ủ ộ ự ả c m l n nh t c a cu n dây có
A.
H H D. 1 B. H (cid:0) 2 C. H (cid:0) ệ đi n C theo th t ụ ầ ố d ng 200V và t n s f thay đ i đ ụ ệ đi n áp hi u d ng gi a hai đ u RL không thay đ i khi R thay đ i. Đ t th là:ể 1 (cid:0)2 (cid:0) ờ ự ộ ọ ệ ạ ồ 1 (cid:0)2 th c hành, m t h c sinh m c đo n m ch AB g m đi n tr thu n 40 ắ ộ ự ả c m L n i ti p nhau theo đúng th t c và cu n dây có đ t ạ ố ế ạ ộ ụ ệ ệ ặ ộ ầ ệ ệ ế ề ị ạ ủ ụ ệ đi n đ n giá tr C ệ ổ ượ ầ ầ ố ạ ạ ỉ ị ự ể ầ ủ ằ ở
C. 30 (cid:0)
ầ . ệ ụ ệ ầ ở đi n có đi n ố ể ứ ự trên. G i M là đi m n i ị ệ đi n. Đ t vào hai đ u đo n m ch AB m t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u ụ m thì đi n áp hi u d ng ộ D. 40 (cid:0)
1 thì c m kháng và dung kháng c a đo n m ch l n l
1L và Z1C. Khi (cid:0)
ệ ạ ạ c) vào hai đ u đo n m ch có t (U0 không đ i, ổ (cid:0) (cid:0) ặ ắ ố ế ổ ượ ạ ạ ầ ượ ầ t là Z
L
1
L
1
ưở ạ , t Câu 178. Trong gi ọ dung C thay đ i đ ề ở ệ ữ gi a đi n tr thu n và t ụ ệ d ng 200V và t n s 50 Hz. Khi đi u ch nh đi n dung c a t ạ ữ gi a hai đ u đo n m ch MB đ t giá tr c c ti u b ng 75 V. Đi n tr thu n c a cu n dây là: B. 16 (cid:0) A. 24 (cid:0) 0cos(cid:0) ề Câu 179. Đ t đi n áp xoay chi u u = U = (cid:0) ả R, L, C m c n i ti p. Khi = (cid:0) ệ ượ ả ạ 2 thì trong đo n m ch x y ra hi n t thay đ i đ ủ ệ ứ ng. H th c đúng là:
1
2
1
2
D.
A.
B.
C.
1
2
1
2
L
C 1
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Z Z Z C 1 Z ộ ng c ng h Z Z
C 1 ệ
L 1 π ổ ượ ổ ầ ố Câu 180. Đ t đi n áp u = Ucos2 ft (U không đ i, t n s f thay đ i đ ộ ả ụ ệ ộ ự ả ế đi n có đi n dung ti p g m đi n tr thu n R, cu n c m thu n có đ t ầ ố Ω ạ ủ ả c m kháng và dung kháng c a đo n m ch có giá tr l n l . Khi t n s là f ệ ứ ấ ủ su t c a đo n m ch b ng 1. H th c liên h gi a f
ắ ặ ầ ệ ệ ầ ầ ở ồ Z C 1 Z ạ ầ ố C. Khi t n s là f Ω ạ ố ạ c) vào hai đ u đo n m ch m c n i 1 thì ệ ố 2 thì h s công c m L và t t là 6 và 8 ạ ạ ằ ị ầ ượ ệ ữ 1 và f2 là:
B.
D.
C.
A.
2
1
2
1
2
1
2
1
L = 25 (cid:0) ấ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) f f f f f f f f 3 4 3 2 ệ ầ ố ủ khi dòng đi n trong ạ ạ ố ế ờ 2 3 ạ ầ ố và ZC = 75 (cid:0) ậ ế
L = 20V; UC = 40V; UR = 15V; f = 50 Hz. T n sầ ố
ạ ố ế ị ộ ể ạ
ạ ặ (cid:0) ụ ệ
D. 75 (Hz), 25 V ệ ồ ạ ầ c) vào hai đ u đo n m ch g m đi n ệ ộ ườ ng đ dòng đi n 0 thì c ệ ự ạ ộ ng đ dòng đi n c c đ i
ạ ở ệ
C. 50 (Hz), 25V ổ ượ thay đ i đ ắ ố ế đi n m c n i ti p. Khi = (cid:0) 1 ho c ặ (cid:0) ị ủ rad/s. Giá tr c a R b ng:
C. 160(cid:0)
D. 50(cid:0)
1); u2 = Ucos(120(cid:0) t+(cid:0)
ạ = (cid:0) ườ 2 thì c ằ t ế (cid:0) = (cid:0) 2 = 200(cid:0) t (V) (U0 không đ i, ổ (cid:0) ộ ự ả c m H và t ị ự ạ m. Khi (cid:0) m. Bi
3) vào hai đ u đo n m ch g m đi n tr thu n R, cu n c m thu n có đ t
. 1 = Ucos(100(cid:0) t +(cid:0) ộ ầ ệ ả
2)) ; u3 = Ucos(110(cid:0) t ệ ụ ệ đi n có đi n 1 = Icos100(cid:0) t; i2
B. I = I’ .
C. I
D. I > I’. ạ ạ
ằ B. 200(cid:0) ệ t đ t các đi n áp xoay chi u u ồ ộ . ầ ượ ặ ạ ầ ắ ố ế ộ ự ả ứ ươ ứ ề ở ệ ầ ể ạ ng đ dòng đi n trong đo n m ch có bi u th c t c m L và t ng ng là: i
Bi
ằ ầ ồ (cid:0) ườ ạ ạ ệ ộ m c n i ti p v i đo n m ch X. C ng đ dòng đi n hi u d ng qua đo n m ch là 2A. ị ắ ố ế ệ ệ ụ ể ệ ở ờ ớ ờ ứ ể ầ ụ ệ ủ ạ ạ ằ
B. 200 W.
C. 361(cid:0)
D. 267(cid:0)
4 3 ệ Câu 181. M ch RLC n i ti p. Khi t n s c a dòng đi n là f thì Z ị ớ ộ ệ m ch có t n s f0 thì c• ng đ hi u dung qua m ch có giá tr l n nh t. K t lu n nào sau đây là đúng. D. f = 25f0 C. f0 = 25f A. f0 = f B. f = f0 ạ ề Câu 182. Trong đo n m ch RLC xoay chi u n i ti p có U ưở f0 đ m ch c ng h ng và giá tr U R lúc đó là: A. 75(Hz), 25V B. 50 (Hz), 25 V 0cos(cid:0) ệ Câu 183. Đ t đi n áp u = U ầ ầ ộ ả tr thu n R, cu n c m thu n có đ t ụ ạ ạ hi u d ng qua đo n m ch đ t giá tr c c đ i I 1 – (cid:0) ạ ằ qua đo n m ch b ng nhau và b ng I A. 150(cid:0) Câu 184. L n l + (cid:0) ạ ạ ườ dung C m c n i ti p thì c = Icos(100(cid:0) t +); i3 = I’cos(110(cid:0) t ). So sánh I và I’, ta có: A. I = I’. (cid:0) t (u tính b ng V, t tính b ng s) vào hai đ u đo n m ch AB g m đi n ệ ặ Câu 185. Đ t đi n áp u = 400cos100 tế ở ạ ầ tr thu n 50 ở ờ ệ ộ ữ th i đi m t, đi n áp t c th i gi a hai đ u AB có giá tr 400V; ng đ dòng đi n ả ờ ứ t c th i qua đo n m ch b ng không và đang gi m. Công su t tiêu th đi n c a đo n m ch X là: A. 400 W. ạ ườ th i đi m t + (s), c ạ ạ D. 100 W. ệ ự ệ ở ớ ọ ồ ấ C. 160 W. ộ ị ệ ắ ố ế ề ệ ế ầ ạ ạ ấ ị ộ ệ ữ ệ (cid:0) (cid:0) ở ấ ị ạ ụ ứ ạ ể ệ ạ ộ ắ ề h c th c hành, h c sinh m c n i ti p m t qu t đi n xoay chi u v i đi n tr R r i m c ị t qu t này có ghi các giá tr ầ hai đ u ứ ạ = 0,8. Đ qu t đi n này ch y đúng công su t đ nh m c ạ ộ ệ ng đ dòng đi n qua nó là ớ , v i cos
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 95
ướ ườ ướ ồ ơ ộ ờ ọ Câu 186. Trong gi ạ hai đ u đo n m ch này vào đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng 380V. Bi ứ ị đ nh m c: 220V 88W và khi ho t đ ng đúng công su t đ nh m c thì đ l ch pha gi a đi n áp ườ qu t và c thì R b ng:ằ A. 180(cid:0) B. 354(cid:0) ể ơ Câu 187. Đ b m n ộ ơ ủ c mà đ ng c c a nó là m t ộ i ta dùng m t máy b m n c ngoài cánh đ ng xa, ng
ộ ề ệ (cid:0) ạ ộ ở ệ ố ừ n i t ệ i có đi n tr 2,5 ứ ấ ị ạ ơ ệ ể ớ ộ i đ ng c . Bi ườ ấ ủ ộ ệ ệ ụ ấ ị
D. 248V
C. 228V
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 96
ệ ộ ộ ạ ồ ộ ơ đ ng c đi n m t pha lo i 220V 704W. Cách xa đ ng c , có m t ngu n đi n xoay chi u có đi n áp hi u ườ ơ ụ ồ ộ ề ả ngu n d ng U. Đ cho đ ng c ho t đ ng ng i ta dùng đ ng dây truy n t ế ệ ố ể ộ ơ ơ ệ đi n đó t t h s công su t c a đ ng c khi ch y đúng công su t đ nh m c là 0,8. Đ đ ng ứ ơ ạ c ch y đúng công su t đ nh m c thì đi n áp hi u d ng B. 238V A. 230V
Ị
BÀI TOÁN C C TRỰ
0 là các
ự ạ ụ ể ấ ạ ế t C, U, L, R
L ZC (cid:0)
2
0)I2 =
2
ế 1) Bài toán 1: Tìm giá tr c a R đ công su t tiêu th trên toàn m ch là c c đ i. Bi ố ằ h ng s đã bi ị ủ 0 t và Z (cid:0) (cid:0) (cid:0) URR ụ ứ Áp d ng công th c: P = (R + R
(cid:0) 2
0 Z
2
L Z C U
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) RR 0
0) ta đ
2
0 )
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ử ẫ ượ Chia c t và m u cho (R + R c: P = Z (cid:0) (cid:0) ( ) RR 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) Z L C RR 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Z (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) RR ( ỏ Vì U không đ iổ (cid:0) Pmax khi ấ nh nh t (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Z L C RR 0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Z Z (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) 2
0 )
0 ).
L Z
C
2
2
(cid:0) ấ ẳ ứ RR ( (cid:0) Theo B t đ ng th c Cauchy: = = const RR (2 Z (cid:0) 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Z L C RR 0 Z L C RR 0
0 )
0 )
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Z Z (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) RR ( RR ( => ự ể c c ti u khi (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Z L C RR 0 Z L C RR 0
Suy ra: Pmax = R + R0 = |ZL ZC| (cid:0) R = |ZL ZC| R0 (cid:0) (cid:0) ) (2 U RR 0
2
ệ ở ầ ở ổ ượ ế ớ c. N u v i 2 V y: ậ ạ ộ * M ch RLC n i ti p, cu n dây có đi n tr trong R ị ủ ố ế ở ệ ị ế giá tr c a bi n tr là R ấ 1 và R2 mà công su t P có cùng giá tr P ể 0 và đi n tr thu n R có th thay đ i đ 1 = P2 thì ta luôn có:
L
C
C
L
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Z Z + và P1 = P2 = R 1 RR 2 0 R 0 (cid:0) (cid:0) R 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Z Z ị ủ + Và giá tr c a R đ P ể max là R = U R 2 R 1 2R 0 RR 0 2 R 0 R 0 R 0
0 = 0)
C
2
(cid:0) ầ ả ế ộ + Khi đó Pmax = (N u cu n dây thu n c m thì cho R (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Z 2 2 U L Z U RR 0 R 0 R 1
0 = 0) và có U, L, C, f không đ i còn R = |Z
L – ZC|
2
ổ ạ ầ ả ộ
(cid:0) thìkhi đó ta có: Pmax = = ; tan(cid:0) ; UR = ; cos(cid:0) = (cid:0) 1; (cid:0) = (cid:0) (rad) U 2 R ề U 2 ớ ộ * Khi m ch xoay chi u RLC có cu n dây thu n c m (R 2 U 0 R 4 ẫ ượ ữ ự ầ ị ổ ể max) v i bài toán c ng h ưở ng c nh m l n gi a bài toán c c tr (R thay đ i đ P
2
ự ạ ị ủ ụ ể ấ ế L ZC (cid:0) t Z 0. Chú ý: Không đ (ZL = ZC đ Pể max) 2) Bài toán 2: Tìm giá tr c a R đ công su t tiêu th trn R là c c đ i. Bi
R = R.I2 = (cid:0)
ứ ụ Áp d ng công th c: P (1) RU 2
(cid:0) 2
L Z
C
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Z RR 0
2
R =
2
C
2 R 0
U U (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ử ẫ ượ Chia c t và m u cho R ta đ c: P = Z
(cid:0) 2
L Z
C
2
2
C
C
2 R 0
2 R 0
(R)max khi
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Z R RR 0 2R 0 1 R 1 R Z L R (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Z Z (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) R R ổ ỏ ấ ỏ Vì U không đ i nên P ấ (cid:0) nh nh t nh nh t. 2R 0 Z L R Z L R (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
C
2 R 0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Z
(cid:0) 2
L Z
C
2 R 0
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Theo côsi thì (cid:0) R R Z Z L R
U
(cid:0) 2
Rmax khi
2
L Z
C
2 R 0
L
C
2 R 0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ậ V y ta có P và PRmax = (cid:0) (cid:0) R Z (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Z Z 2 R 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
AB, C, R
ế ữ ể ệ ị ớ ữ ệ ấ ầ ạ
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 97
ữ ế ố 3) Bài toán 3: Tìm giá tr c a L, đ hi u đi n th gi a gi a hai đ u L, đ t giá tr l n nh t. Cho U ằ là nh ng h ng s đã bi ị ủ t.
L
2
2
L
C
ZU . Ta có: UL = I.ZL = (1) (cid:0) (cid:0) R Z Z ( )
U
2
2
L ta đ
L =
C
L
ả ử ượ Chia c t ẫ và m u cho Z c: U (cid:0) (cid:0) R Z 1( . . ) 1 Z 1 2 Z L
2
2
2
Lmax khi:
C
2 C
C
L
L
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) R Z R Z Z . 1( . ) . .2 . 1 Ta th y Uấ min (cid:0) min (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 Z 1 Z 1 2 Z L 1 2 Z L
2 . 2 tZ C
2 tZ . C
C
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) R Z R .2 1 .2 (cid:0) f’(t) = (cid:0) 2 ặ Ta đ t: t = f(t)=(cid:0) (cid:0) tZ C 1 LZ
C
2
2 C
2 (cid:0)
Z (cid:0) f’(t) = 0 (cid:0) t = Dùng (cid:0) R Z
C
2 C
min(cid:0)
2
2 C
C
2
Z R Z ả ế Dùng b ng bi n thiên ta có: f(t) t = (cid:0) ZL = (cid:0) R Z Z
2 C
2 C
L
max
2 UU R U
C
2
(cid:0) (cid:0) RU Z (cid:0) (cid:0) Khi đó U R
(cid:0) (cid:0) (cid:0) UUU ệ ệ ồ
ầ ượ ạ ầ ư ớ ưở ớ Khi đó đi n áp 2 đ u m ch u s m pha h n i và u l ch pha v i u L u ý: Không đ ơ ự ị c nh m bài toán c c tr (L thay đ i đ U ớ RC góc (cid:0) /2 đ ng th i 2 U ờ L ộ ổ ể L max) v i bài toán c ng h
2 2 C R ổ ng (L thay đ i
2
2 L
2 L
2 L
Cmax khi ZC =
C
max
2 R U
L
L
2
đ Uể C max). ộ ố ị ươ ự ố ế M t s bài toán c c tr t ng t v i m ch n i ti p R,L,C. ự ớ ạ 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) R Z RU Z U U (cid:0) (cid:0) ụ ổ ệ * T C thay đ i thì U và khi đó ầ và đi n áp 2 đ u U Z R
2 C
2 R
2 L
(cid:0) (cid:0) (cid:0) U U U U ễ ệ ạ ơ ồ m ch u tr pha h n i và u l ch pha v i u ớ RL góc (cid:0) /2 đ ng th i ờ
2
2 thì UC có cùng giá tr thì U
Cmax khi
1 CC 2
C
C
C 1
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ặ ị C * Khi C = C1 ho c C = C (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 Z 1 Z 1 Z 1 2 (cid:0) (cid:0)
1 ho c L = L
2 thì UL có cùng giá tr thì U
Lmaxkhi
L
L 1
L 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) L ặ ị ớ * V i L = L (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 Z 1 Z 1 Z 1 2 LL 12 2 L L 1 2 (cid:0) (cid:0)
2
ụ ế ắ ổ
RC max khi * T C thay đ i và RC m c liên ti p nhau thì U 2 L
L
RCMax
C
24 R
L
(cid:0) (cid:0) (cid:0) R Z Z U (cid:0) và Z (cid:0) (cid:0) Z Z UR 2 2 L 4 2
RCMin
RC min khi
CZ
2 L
(cid:0) U 0(cid:0) ụ ế ắ ổ * T C thay đ i và RC m c liên ti p nhau thì U và UR 2 (cid:0) R Z
RL max khi
2
ớ ế ắ ổ
C
RLMax
L
24 R
C
(cid:0) (cid:0) (cid:0) R Z Z * V i L thay đ i và RL m c liên ti p nhau thì U 2 C U (cid:0) và Z (cid:0) (cid:0) Z Z UR 2 2 L 4 2
RLMin
RL min khi
LZ
2 C
(cid:0) U ế ắ ổ ớ 0(cid:0) * V i L thay đ i và RL m c liên ti p nhau thì U và UR 2 (cid:0) R Z
ế ữ ệ ệ ặ ầ
C
2
C
C
2
2
ể ệ ữ ệ ằ ị ớ ế ạ ấ ế ữ ầ ị ủ ầ ố 4) Bài toán 4: Tìm giá tr c a t n s f đ hi u đi n th gi a hai đ u C, (ho c hi u đi n th gi a hai đ u ố L) đ t giá tr l n nh t. Cho U, C, R, L là nh ng h ng s đã bi t. U ZU . (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) U ZI . (cid:0) (cid:0) Ta có: và = Z C (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) 2
L
C
ả
ễ GV: Nguy n H i Triêu
Trang 98
(cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 C 1 (cid:0) Cf .2 RCf fL (cid:0) .2 (cid:0) 2 R Z Z (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 fC (cid:0) 2
2
U
2
2
2 Lf
2
(cid:0) (cid:0) Hay UC = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) .2 fRC . (cid:0) 2 (cid:0) (cid:0) 1 (cid:0) C 2
2
2 Lf
2 fR .
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 ằ ố ớ ữ Vì U, C, L là nh ng h ng s nên U ấ C l n nh t khi: ấ ỏ nh nh t (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 (cid:0) C 2 (cid:0) (cid:0)
4
2
2
2 fL )
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ỏ R f (cid:0) (cid:0) 2( ấ nh nh t (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) L 2 C 1 (cid:0) C 2
2
2 (cid:0)
22 tL )
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) R t ặ Đ t t = f F(t) = (cid:0) 2( (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) L 2 C 1 (cid:0) C 2
2
2 tL )
2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) R (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) R (cid:0) (8 (cid:0) F’(t) = (cid:0) F’(t) = 0 (cid:0) (cid:0) t (cid:0) (cid:0) L 2 C L L 2 C (cid:0) (8 )
min khi:
2
2
(cid:0) R (cid:0) (cid:0) ả ế Dùng b ng bi n thiên ta có F(t) (cid:0) f (cid:0) t 1 LC 1 (cid:0) 2 R 2 L 2 L 2 C (cid:0) (8
max
2
2 CR
L ) LU .2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) U C ậ V y khi thì f (cid:0) R RC 4 1 LC 1 (cid:0) 2 R 2 L 2
L
C
max
max
2
2
2 RC
2 CR
LU .2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) U U ươ ự T ng t khi thì f (cid:0) (cid:0) LC R RC 1 (cid:0) 2 2 4 M t s bài toán: ầ ố ộ ố * Khi t n s f thay đ i v i f ổ ớ R thì URmax, v i fớ C thì UCmax, fL thì ULmax
2 (cid:0) R
L
C
f f f . khi đó ta có UCmax = ULmax và và fC < fR 2
1 2
2 1 vàf2 và U1C = U2C đ Uể Cmax thì (cid:0) f f (cid:0) ầ ố ổ ớ ị * Khi t n s f thay đ i v i 2 giá tr f fC 1 vàf2 và U1L = U2L đ Uể Lmax thì 2
f
2
f 2
2 2
2
1 . (cid:0) ầ ố ổ ớ ị * Khi t n s f thay đ i v i 2 giá tr f f L (cid:0) 2
f f
2
1 Ả Ộ ƯỞ Ự ộ Ệ
ưở
ng ể ị ị ự ạ ị
ể ổ Ị
NG VÀ BÀI TOÁN C C TR .
Bài toán c c trự
Thay đ i R đ P c c đ i. ể
ể
ể ạ ự ạ ổ
Khi thay đ i C đ {U
ổ
Khi thay đ i L đ {U
ổ
Khi thay đ i f đ {U ạ ự ạ
C , URC} đ t c c đ i.
ạ ự ạ
L , URL} đ t c c đ i.
L, UC} đ t c c đ i. ể L ho c Uặ
ể C ho c Uặ
ể ạ ự ạ Ữ
B NG PHÂN BI T GI A BÀI TOÁN C NG H
Bài toán c ng h
ổ
Khi thay đ i các giá tr {L, C, f} đ các giá tr {P, I,
UR, cos(cid:0) } đ t c c đ i.
ạ ự ạ
ổ
Khi thay đ i C đ U
ổ
Khi thay đ i L đ U
ổ
Khi thay đ i f đ {P, I, U ạ ự ạ
R đ t c c đ i.
ạ ự ạ
R đ t c c đ i
R, cos(cid:0) } đ t c c đ i. ị ủ ạ ạ ạ L ZC (cid:0) 2 ư
ố ế ế ằ ự ạ
Câu 188. Cho đo n m ch nh hình v : Tìm giá tr c a R đ công su t tiêu th trên toàn m ch là c c đ i.
0. Vi
Bi ụ
ứ max khi đó. t C, U, L,R0 là các h ng s đã bi ể
ấ
t công th c P ẽ
ế
t và Z A. L C max B. L C max C. L C max D. L C max (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ZR Z PR
;
0 (cid:0) ) (2 U
RR
0
2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) R Z Z PR
;
0 (cid:0) ) (2 U
RR
0
2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) R Z Z PR
;
0 (cid:0) ) (2 U
RR
0
2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) R Z Z PR
;
0 (cid:0) (2 ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 99 U
RR
)
0
ố ế ệ ạ ị (cid:0) ế
ế ệ ổ ể ệ ạ
ữ ầ
ụ ướ ổ ệ
Câu 189. Cho đo n m ch R, L, C n i ti p. Trong đó R và C xác đ nh. Hi u đi n th hai đ u đo n m ch là
uAB = U0cos(cid:0)
ầ
ệ
c. Khi L thay đ i đ hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u ạ
0 không đ i và ạ
t, v i Uớ cho tr 2 2 2 2 ộ ả ị ủ ứ ể ằ ị cu n c m c c đ i, giá tr c a L xác đ nh b ng bi u th c nào sau đây? A. B. C. D. 2 2 2 2 2 2 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) RL L L CR L CR CR
2 1
(cid:0)C 1
(cid:0)C ự ạ
1
(cid:0)C
2
ạ 1
(cid:0)C
2
ể ệ ế ữ ệ ầ ạ ạ ố ế
ằ ị ớ ữ ế ấ ố ị ủ ầ ố
Câu 190. Cho đo n m ch R, L, C n i ti p. Tìm giá tr c a t n s f đ hi u đi n th gi a hai đ u C đ t giá
t.
tr l n nh t. Cho U, C, R, L là nh ng h ng s đã bi A. B. C. D. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) f f f f (cid:0)
2 1
LC 1
LC 1
(cid:0)
2 R
2
L
2 R
2
L
2 1
LC
ạ R
2
L
2
ạ ổ R
2
L
2
ư
ế ở
ạ ự ề ạ ệ
ấ ủ ệ ệ ạ ạ ị 1
1
(cid:0)
LC
2
ẽ AB = Ucos2(cid:0) ft
ị ố 0 thì công su tấ
ệ ố
ể ữ ề
Câu 191. Có đo n m ch xoay chi u RLC nh hình v u
ế
ổ
(V) luôn không đ i. Thay đ i bi n tr R đ n tr s R
ạ
dòng di n xoay chi u trong đo n m ch AB c c đ i. Lúc đó h s
ế ệ ụ
công su t c a đo n m ch AB và hi u đi n th hi u d ng gi a hai đi m AM có các giá tr nào sau đây? A. cos(cid:0) = = và UAM = và UAM = U B. cos(cid:0) 2
2 2
2 L, m t t
ị D. cos(cid:0)
C. cos(cid:0)
ệ
Câu 192. Đo n m ch n i ti p g m m t cu n dây có đi n tr
ệ
ệ
ệ
dung kháng ZC v i đi n dung C thay đ i đ
ầ ụ ệ
ế ệ ụ ở
ụ
hai đ u t
d ng U. Thay đ i C thì hi u đi n th hi u d ng 2 2 ộ ụ ệ ố ế ầ ạ ồ ộ
ộ
ổ ượ ầ đi n có
ị ệ
hai đ u đo n m ch n đ nh có giá tr hi u = 1 và UAM = UMB
ạ
ớ
ổ ệ ệ = 1 và UAM = U
ở
ả
thu n R và c m kháng Z
ạ
ế ở
ạ ổ
c. Hi u đi n th
ị ự ạ
đi n có giá tr c c đ i là: 2
L 2
L A. B. C. D. L (cid:0) (cid:0) R Z R Z U . U . U . Z Z
L
R 2 2 2 2 2
C A. B. 2 2 C C 2
UZ
C
2
C 2 2
C C. D. M t đáp án khác. 2 C R
ư ạ ệ ẽ
ấ ị ớ ầ
ể ế ế ề
ạ
t bi u th c U (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể ệ
ị ủ
Câu 193. Cho m ch đi n xoay chi u nh hình v , Tìm giá tr c a L, đ hi u
ế ữ
AB, C, R là nh ngữ
ệ
đi n th gi a gi a hai đ u L, đ t giá tr l n nh t. Cho U
ứ
ố
ằ
h ng s đã bi
R R Z Z ữ
t. Vi
2
C (cid:0) (cid:0) L L và UL max = và UL max = R
(cid:0) R
(cid:0) (cid:0) (cid:0) Z
. Z
. Z RR Z RR
2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) R Z (cid:0) L ộ và UL max = R
(cid:0) (cid:0) Z 1 và C2 thì Lmax
2
UZ
C
2
C
2
UZ
C
2
C
ệ
1 và C2 đ Uể Cmax. 2 A. C = C1 + C2 B. C = C. D. C = ề ổ ế ằ ị ủ ứ ớ t r ng ng v i 2 giá tr c a C là C Z
.
ạ
ị ằ RR
Câu 194. M ch xoay chi u RLC, có đi n dung C thay đ i bi
UC có giá tr b ng nhau. Tìm C theo C 1.CC 2 2 1 và L2 thì UL 1 CC (cid:0)
2
ộ ự ả
Câu 195. M ch xoay chi u RLC, có đ t
có giá tr b ng nhau. Tìm L theo L 1 và L2 đ Uể Lmax. C. L= B. C = A. L = L1 + L2 D. L = C (cid:0) (cid:0) CC
1.
2
CC
1 ề ổ ế ằ ứ ị ủ ớ c m L thay đ i bi t r ng ng v i 2 giá tr c a L là L ạ
ị ằ (cid:0) (cid:0) L (cid:0)
1 L
2
2 ặ LL
.
2
1
L
L
)
2
1
ầ ạ ầ ộ ụ ệ ắ ầ
ố ế
ữ ữ
ứ ườ ệ ầ ộ ạ
ệ
ụ ệ
đi n có đi n dung C m c n i ti p. G i U
ữ
ạ ả
ớ ệ ạ
ể Rmax ổ
D. Thay đ i f đ U
ữ ổ
ầ ả ụ ộ ổ ượ ư ổ ầ ố
ầ ở ự ạ LL
1.2
2
L
L
(2
1
2
0cos2(cid:0) ft vào hai đ u đo n m ch g m đi n tr thu n R, cu n c m thu n có đ
ở
ệ
ộ
ả
ồ
Câu 196. Đ t đi n áp u = U
ầ ượ
ự ả
ệ
ọ
ệ
t là đi n áp hi u d ng gi a hai
c m L và t
R, UL, UC l n l
t
ợ
ầ ụ ệ
ầ
ờ
ở
ệ
ng h p nào sau đây, đi n áp t c th i
đi n. Tr
đ u đi n tr , gi a hai đ u cu n c m và gi a hai đ u t
ở
ệ
ầ
ữ
ờ
ứ
ầ
ữ
gi a hai đ u đo n m ch cùng pha v i đi n áp t c th i gi a hai đ u đi n tr ?
ể Cmax C. Thay đ i L đ U
ể Lmax
ổ
ổ
B. Thay đ i R đ U
A. Thay đ i C đ U
ệ
ứ ự ắ
ệ
ạ
ổ ầ ố
ệ
R max, khi f = fC thì đi n áp 2 đ u t ệ
ự ạ ệ
ầ ệ ề ộ ị ố ế
Câu 197. M ch RLC theo th t
ể
là U không đ i nh ng t n s dòng đi n có th thay đ i đ
khi f = fR thì đi n áp 2 đ u đi n tr c c đ i U
ậ
thì đi n áp 2 đ u cu n dây c c đ i U ể Cmax
ầ
ạ
m c n i ti p, cu n dây thu n c m, đi n áp hi u d ng gi a 2 đ u m ch
ấ
ậ
ệ
c. Khi thay đ i t n s dòng đi n f ta nh n th y
ầ ụ ự ạ
ệ
c c đ i U
C max, khi f = fL
ạ
ạ
sai v đo n m ch này?
L max. Nh n đ nh nào sau đây là A. UCmax = ULmax L C f f f . (cid:0) C. 2 (cid:0)
B.
R
D. U2 = 2
R max C L max max C
ệ (cid:0) (cid:0) (cid:0) U U U UU
.
L max
Có LC không đ i và cu n dây thu n c m. Cho R thay đ i đ công su t trên C. (cid:0) /4 ổ ể ấ ả ộ ổ
ủ ỏ D. 0
ấ ủ 2
U
R
ầ
ạ
Câu 198. M ch đi n RLC.
ộ ệ
ự ạ
ạ
m ch là c c đ i. H i khi đó đ l ch pha c a u và i là bao nhiêu?
B. (cid:0) /3
A. (cid:0) /2
Câu 199. Cho m ch đi n R, L n i ti p. Bi ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 100 Ω ố ế ệ ạ ể ạ ị t Z ị ự
ế L = 50 . Tính giá tr R đ công su t c a m ch có giá tr c c đ i.ạ A. R = 2500 Ω
ạ C. R = 50 Ω
ổ
L thay đ i. Tìm Z D. R = 100Ω
ấ ủ
L đ công su t c a m ch có giá B. R = 250 Ω
ố ế
Câu 200. Cho m ch đi n R, L n i ti p. Bi
ị ự ạ
tr c c đ i.
A. ZL = 20 Ω C. ZL = 3,16 Ω D. ZL = 0Ω B. ZL = 10 Ω
ư ế ể ạ ệ t R = 10 , ZΩ ẽ (cid:0) (H); R0 = 50(cid:0) ệ ệ ạ
ế ữ ấ ệ ể ự ạ ả ế ; PRmax = 25W. ọ
; PRmax = 31W B R = 25 (cid:0)
; PRmax = 59W ầ ệ ệ ệ ; PRmax = 60W
D. R = 50(cid:0)
ế ạ ở
ở ể ị ế
ư ố ng này là: C. R1.R2 = R0
ầ D. /2. 0 và
Ω ộ
đi n có dung kháng 80
ấ
B. 2/ .
ề ω ệ ồ ọ
ạ ượ
D. R1.R2 =2R
ố ế
ắ
Ω ạ
và c m kháng 50 ặ
ụ ệ
ế Ω
ệ ố ấ ủ ụ ể ế ạ ằ ở ầ
ở
ở ự ạ
C. 1/ .
ộ ệ ệ ắ ầ ạ ở (cid:0) ỏ
ớ ả
ụ ế ấ ậ ớ ỉ C. 7,3(cid:0)
ề B. 10 (cid:0)
ạ ấ
ằ ề ầ ầ ở ớ ỏ ỉ ấ ạ D. 14,1(cid:0)
ộ
ể 0 và thay đ i f đ n giá tr f = f D. P2 = 2P1 ệ ắ ố ế
ổ ầ ả
ấ ụ ể ế ầ ị ệ
0 đ công su t tiêu th trên m ch đ t c c đ i là P ế ể ấ ầ ố
ở
ạ ự ạ
ạ
ạ ự ạ 2. So sánh P1 và P2? ạ
0 đ công su t m ch đ t c c đ i P
C. P2 = P1 (cid:0) (cid:0) ị
B. P2 = 2P1
ộ
ộ ắ ố ế ệ ệ ạ ồ ở ớ ; C = 31,8(cid:0) F.
ạ
Câu 201. Cho đo n m ch nh hình v . L = 2/
(cid:0) t(V). Giá tr R ph i b ng
ả ằ
ị
ầ
Hi u đi n th gi a hai đ u AB là: u = 100cos100
ằ
ị ự ạ
ở
bao nhiêu đ công su t trên đi n tr là c c đ i? Giá tr c c đ i đó b ng bao
nhiêu? Hãy ch n các k t qu đúng?
A. R = 50 (cid:0)
C. R = 50 (cid:0)
(cid:0) F. Hi u đi n th hai đ u đo n m ch
ạ
ế
ề
ạ
ớ
Câu 202. Cho m ch đi n xoay chi u RLC v i R là bi n tr . C = 31,8
AB: uAB = 100sin100(cid:0) t (V). G i Rọ
ấ ự ạ
ị ủ
0 là giá tr c a bi n tr đ công su t c c đ i. G i R
1, R2 là 2 giá tr khác
ệ ữ
ạ
ấ ủ
ở
ế
ủ
nhau c a bi n tr sao cho công su t c a m ch là nh nhau. M i liên h gi a hai đ i l
B. R1.R2 =
A. R1.R2 = R
0cos t (Uω
ế
ổ
ạ
không đ i) vào hai đ u đo n m ch m c n i ti p g m có bi n
Câu 203. Đ t đi n áp u = U
ỉ
ề
ả
ệ
ả
ở
. Khi đi u ch nh
, cu n c m có đi n tr thu n 30
tr R, t
ạ
ị ố ủ
tr s c a bi n tr R đ công su t tiêu th trên bi n tr c c đ i thì h s công su t c a đo n m ch b ng:
A. 1.
ố
ế
Câu 204. Cho m ch đi n xoay chi u gôm bi n tr R và cu n dây không thu n c m có đi n tr r m c n i
ị ủ
ấ
ề
thì công su t tiêu th trên R là l n nh t và khi
ti p. Khi đi u ch nh giá tr c a R thì nh n th y v i R = 20
(cid:0) /3 so v i đi n áp hai đ u R. H i khi đi u ch nh R b ng bao
ộ
ệ
ớ
ệ
đó đi nn áp
hai đ u cu n dây s m pha
ạ ự ạ
ụ
nhiêu thì công su t tiêu th trên toàn m ch đ t c c đ i?
A. 10(cid:0)
ệ
Câu 205. M ch đi n xoay chi u m c n i ti p RLC, cu n dâu thu n c m. Đi n tr R và t n s dòng đi n f
1. Cố
ổ
có th thay đ i. Ban đ u ta thay đ i R đ n giá tr R
ổ
ị
đ nh cho R = R
A. P1 = P2
Câu 206. Cho m ch đi n g m m t cu n dây đ t ộ
m c n i ti p v i m t (H); đi n tr r = 50 c m L = 1/ 2 2 2 2
C C C B. C. A. D. L L L L C C ổ ượ ệ ở ị ụ ệ ệ ế ặ ầ ạ ộ đi n tr R có giá tr thay đ i đ c và t C = ạ
F. Đ t vào hai đ u đo n m ch m t hi u đi n th xoay ộ ự ả
10 4(cid:0)
(cid:0)2 (cid:0) ụ ủ ạ ị chi u n đ nh có f = 50Hz. Lúc đ u R = 25 ả ề ổ
B. Gi m ả ầ
B. Tăng ẽ
ấ
. Khi tăng R thì công su t tiêu th c a m ch s :
ồ
ả
D. Gi m r i tăng.
ệ ư ế ệ ị ạ ầ
C xác đ nh. Hi u đi n th hai đ u (cid:0) ướ ổ ớ ạ
AB = Ucos(cid:0)
ữ ự ả ứ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) R R Z Z ồ
C. Tăng r i gi m
ẽ
ố ế
Câu 207. Cho đo n m ch R, L, C n i ti p nh hình v , trong đó R và Z
ạ
ệ
ạ
c. Khi hi u
cho tr
t , v i U không đ i và
đo n m ch u
ế ệ
ị ủ
ạ
ộ
ầ
ụ
ệ
đi n th hi u d ng gi a hai đ u cu n c m c c đ i, giá tr c a Z
L xác
ể
ằ
ị
đ nh b ng bi u th c nào sau đây?
2 (cid:0)
2
C (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Z Z Z Z Z ZR
Z ZR
Z C
ầ
ạ
ủ ụ ể 2
Z
C
ầ ả
ệ
ệ
ế ữ B. ZL = 2R. ộ ồ ộ ệ ệ ệ ạ ắ ề ở
ầ ạ
ố ế ộ ụ ệ
ế ω ệ ộ
ệ ặ
ổ ả ụ ạ ự ạ ứ
ằ ổ
đi n có đi n dung thay đ i
ể
c m c n i ti p. Đ t vào hai đ u đo n m ch trên m t hi u đi n th xoay chi u có bi u th c u =
đ t c c đ i và b ng 2U. đ cho hi u đi n th gi a hai b n t ệ ữ ệ
L và R là: D. ZL = 3R.
ồ
ỉ C. ZL = R.
ầ
ạ
c m L thay đ i đ
ấ Câu 208. M t m ch đi n g m đi n tr thu n R, cu n dây thu n c m và m t t
ượ
đ
U0cos t (V). Khi thay đ i đi n dung c a t
Ta có quan h gi a Z
A. ZL = R/ .
ầ
ặ
Câu 209. Đ t đi n áp xoay chi u u = Ucos100 t vào hai đ u đo n m ch m c n i ti p g m đi n tr thu n
ụ ệ
c. Đi u ch nh L đ đi n áp
R, t
ệ
ở
ụ
ệ
hai đ u cu n c m đ t giá tr c c đ i thì th y giá tr c c đ i đó b ng 100V và đi n áp hi u
hi u d ng
ụ ở
ầ ụ ệ
d ng
hai đ u t
A. 64 V. B. 80 V. D. 136 V. ệ ạ ắ ố ế
ề ộ ự ả ổ ượ ệ
ệ ả ề
đi n có đi n dung C và cu n c m thu n có đ t
ả ở
ể ệ
ệ ị ự ạ ằ ộ
ằ ị ủ π
ầ
ộ
ị ự ạ
ạ
ầ
đi n b ng 36V. Giá tr c a U là: C. 48 V.
ố ế
ủ ụ
ắ
Câu 210. Cho m ch RLC m c n i ti p trong đó dung kháng c a t
ị
ầ
có giá tr Z
đi n là 50Hz, L = 0,5/ (H). Ban đ u dung kháng c a t
tăng thêm 20(cid:0)
ả
thì đi n áp hai đ u c a t ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 101 ổ ượ ầ ố ủ ạ ể
ế ừ ủ ụ ệ (cid:0) ầ ủ ụ ạ ị ự ạ π
ệ ị
ệ ả ộ có th thay đ i đ
C. N u t
đ t giá tr c c đ i, gi m đi 10 c. T n s c a dòng
ủ ụ
giá tr này, dung kháng c a t
ạ
thì đi n áp trên cu n c m đ t ở ệ B. 10 (cid:0)
ạ C. 10 (cid:0)
ế (cid:0) ề ầ D. 10 (cid:0)
(cid:0) t(V). Bi
ế
t R = 20
, ZC
ị ự ạ ủ
ể L c c đ i và giá tr c c đ i c a U
L ặ
ộ ự ả ệ
ầ ả ự ạ ổ ộ ị ệ
c m L thay đ i (cu n dây thu n c m). Xác đ nh L đ U và đ t ự ạ
c c đ i. Tính đi n tr R.
A. 10(cid:0)
ộ
Câu 211. Đ t vào hai đ u m ch RLC m t hi u đi n th xoay chi u u = 120cos100
= 60(cid:0)
ằ
b ng bao nhiêu? A. B. L L max max (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) L V L V UH
; 120 UH
; 240 C. D. L L max max (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) L V L V UH
; 120 UH
; 240 8,0
(cid:0)
6,0
(cid:0) 6,0
(cid:0)
8,0
(cid:0) ạ ệ ư ộ (cid:0) ở ệ ế ạ ạ ộ 4 B. A. C C max max 6 4 C. D. C C max max ố ho t đ ng R = 100
ị ủ
ớ
ằ
ấ ộ ả
ầ
ế
ả ệ
ỉ ủ
ọ ế ấ ẽ
Câu 212. Cho m ch đi n nh hình v . Cu n dây có đ c m L = H và
ệ
. Hi u đi n th hai đ u m ch: u =
đi n tr
100cos100(cid:0) t(V). V i giá tr c a C thì s ch c a Vôn k có giá tr l n
ị ớ
nh t? Giá tr l n nh t đó b ng bao nhiêu? Hãy ch n k t qu đúng. V (cid:0) (cid:0) ị ớ
4 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) C V C V UF
; 200 UF
; 120 10.3
(cid:0) 10.34
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) C V C V UF
; 180 UF
; 200 10.3
(cid:0)
4
ộ 10.3
(cid:0)
4
ả ạ ế ệ ế ệ ố ộ 5 4 A. B. C C max max 4 4 C. D. C C max max ầ
ị ằ ụ ạ
ầ
ệ
Câu 213. M t m ch đi n R, L, C n i ti p (cu n dây thu n c m). Hi u đi n th hai đ u m ch u =
100cos100(cid:0) t (V), R = 100 (cid:0)
, L = 2/(cid:0) (H). T C có giá tr b ng bao nhiêu thì U
ằ
Cmax, giá tr Uị
Cmax b ng bao
nhiêu? (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) C V C V UF
; 30 UF
; 100 10
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) C V C V UF
; 300 UF
; 30 Câu 214. M ch RLC theo th t
ầ ố
là U không đ i nh ng t n s dòng đi n có th thay đ i đ
ầ
ệ
khi f = 50Hz thì đi n áp 2 đ u đi n tr c c đ i U
ề
ự ạ
ộ
đi n áp 2 đ u cu n dây c c đ i U L max thì ph i đi u ch nh t n s f b ng bao nhiêu? B. f = 35,35Hz 10
(cid:0)
3
10
(cid:0)
3
ạ 10
(cid:0)
3
ầ ả ộ ụ ữ ổ ổ ượ ư
ệ ố ế
ứ ự ắ
ể
ệ
ở ự ạ ệ
ệ
ổ ầ ố
ệ ệ
ầ ụ ự ạ c c đ i U ầ
ạ
m c n i ti p, cu n dây thu n c m, đi n áp hi u d ng gi a 2 đ u m ch
ấ
ậ
c. Khi thay đ i t n s dòng đi n f ta nh n th y
C max. Để ả ầ D. f = 16,6Hz
ầ
ề
ể
ổ R. Hãy so sánh U’R và UR. ệ
A. f = 100Hz ộ ầ ạ ệ ố ế ế ạ ụ ị ệ ổ ằ ệ ế ố ị ể ầ ổ ụ
ế ệ ụ ệ
ầ ệ
ệ ở R max, khi f = 25Hz thì đi n áp 2 đ u t
ỉ
ằ
ầ ố
C. f = 37,5Hz
ệ
ệ
ả
Câu 215. Cho m ch đi n R, L, C n i ti p, cu n dây thu n c m, hi u đi n th xoay chi u 2 đ u m ch có
ấ
ế ố ị
ổ
ể
giá tr hi u d ng không đ i b ng U. Có R và C có th thay đ i. N u c đ nh R và thay đ i C đ công su t
ở
ế ệ
ạ ự ạ
đ t c c đ i thì hi u đi n th hi u d ng 2 đ u đi n tr R là U
R, còn n u c đ nh C và thay đ i R đ công
ệ
ệ
ấ ạ ự ạ
su t đ t c c đ i thì hi u đi n th hi u d ng 2 đ u đi n tr R là U’
B. U’R = UR
A. U’R = UR
C. UR = .U’R
D. UR = 2U’R
ố ế
ắ
ộ ự ả
ổ ượ
ệ
Câu 216. Cho đo n m ch RLC m c n i ti p, v i cu n c m thu n có đ t
c. Đi n áp
ạ
ề
ổ
ữ
ữ
ệ
xoay chi u gi a hai đ u đo n m ch luôn n đ nh. Cho L thay đ i. Khi L = L
1 thì đi n áp hi u d ng gi a
ở
ệ
ấ
ả ụ ệ
2 thì
hai b n t
ị ớ
ộ
ệ
đi n áp hi u d ng gi a hai đ u cu n c m có giá tr l n nh t và b ng 275V, đi n áp hi u d ng gi a hai
ữ
ầ
ệ
đ u đi n tr b ng 132V. Lúc này đi n áp hi u d ng gi a hai b n t
C. 457V.
B. 451V.
A. 96V.
ầ ả ạ ả ầ ộ c m L thay đ i đ ạ
ầ ụ ệ ạ
ị ớ ớ
ị
ệ ổ
ầ ụ ữ ệ ằ
ệ ữ ụ ệ ầ ả ấ đi n có giá tr l n nh t, đi n áp hi u d ng gi a hai đ u đi n tr R b ng 220V. Khi L = L
ệ
ữ
ụ
ở ằ ệ ụ ệ ằ
ả ụ ệ
đi n là: D. 99V.
c m thay đ i, t C. 100 V ộ ự ả ạ ổ ụ
ổ ầ ệ ề ệ ụ ộ
ạ C và R không
ấ
ậ
2 đ u m ch là U = 100 V. Trong quá trình L thay đ i ta nh n th y D. 100 V
ầ ả 5 F.
= C. 314,1 rad/s
ầ ả D. 321,2 rad/s
ụ 5 F.
= B. 307,8 rad/s
ộ ự ả
Câu 219. M ch n i ti p L, R, C trong đó cu n dây thu n c m có đ t
ổ ượ
ệ
ầ
thay đ i đ
Đi n áp xoay chi u đ t vào hai đ u m ch có t n s góc
ị
ở
ệ
ầ
2 = 355,4 rad/s thì đi n áp hai đ u cu n dây cùng giá tr . Tìm đi n tr R
C. 100 (cid:0)
B. 150 (cid:0) D. 50 (cid:0) ả ạ ộ ụ c m L = 1,99 H, t (cid:0) (cid:0) ộ ự ả
ổ ượ ầ ố C = 6,63.10
1 = 266,6 rad/s và (cid:0) (cid:0) (cid:0) ố ế
ặ
ề
ệ ạ
ộ c. Khi
ạ ự ạ = (cid:0)
đ Uể L đ t c c đ i? ố ế
Câu 217. M ch n i ti p theo L, R, C trong đó cu n dây thu n c m có đ t
ở
ổ
đ i. Đi n áp xoay chi u hi u d ng
ULmax = 2URmax. Tìm UCmax
A. 200 VB. 200 V
Câu 218. M ch n i ti p L, R, C trong đó cu n dây thu n c m có đ t
ầ
ệ
Đi n áp xoay chi u đ t vào hai đ u m ch có t n s góc
thay đ i đ
ị
ầ
2 = 355,4 rad/s thì đi n áp hai đ u cu n dây cùng giá tr . Tìm
A. 301,6 rad/s ạ ộ c m L = 1,99 H, t (cid:0) (cid:0) ầ ố c. Khi = (cid:0) C = 6,63.10
1 = 266,6 rad/s và (cid:0) (cid:0) ố ế
ặ
ề
ệ ạ
ộ Trang 102 A. 150 (cid:0)
ễ
GV: Nguy n H i Triêu Câu 220. M ch n i ti p theo th t
= 40 (cid:0)
ạ
ổ
ấ
th y URC đ t c c đ i b ng 200 V. H i khi thay đ i C thì URC đ t giá tr c c ti u b ng bao nhiêu?
A. 100 VB. 200 (cid:0) C. 100 (cid:0) D. 50 ố ế ổ ượ ộ
L, R, C trong đó cu n dây thu n c m, t C thay đ i đ (cid:0) ầ ả
ụ ứ ự
ặ ề ụ
ầ
. Đi n áp xoay chi u đ t vào hai đ u m ch có giá tr hi u d ng 100 . Khi thay đ i t ở
ệ
c và đi n tr R
ậ
ổ ụ
C ta nh n ạ
ệ
ạ ự ạ ằ ị ệ
ạ ị ự ể ằ ỏ L C X X Trong đó: X X L
Y C
Y Y X Y (cid:0) Z Z (cid:0) (cid:0) tan ạ ạ ạ ạ ộ ồ 1. Đo n m ch AB g m và Y cùng thu c đo n m ch AB. ; R (cid:0) Z Z (cid:0) (cid:0) tan R
Y X cùng pha v i uớ Y thì: (cid:0) X = (cid:0) Y(cid:0) X Y 0 0 L C X X L
Y C
Y X vuông pha v i uớ Y thì: (cid:0) X = (cid:0) Y (cid:0) X 2 2 2 2 (cid:0) * N u uế tan(cid:0) X = tan(cid:0) Y (cid:0) ZAB = ZX + ZY (cid:0) u
U u
U (cid:0) (cid:0) Z Z Z Z (cid:0) * N u uế tan(cid:0) X .tan(cid:0) Y = 1 (cid:0) = R R
Y X Y 2
AB 2
X 2
Y X Y X Y 0 0 (cid:0) X l ch pha v i u (cid:0) Y
tan Y (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) và ; U U U 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) u
U u
U u
Y
ZI
Y u
X
ZI
0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ấ ộ * N u uế ớ Y m t góc b t kì thì: (cid:0) X = (cid:0) Y (cid:0) (cid:0) tan(cid:0) X = tan((cid:0) Y (cid:0) (cid:0) ) = và (cid:0) (cid:0)
(cid:0) tan
1 tan
tan 2
AB 2
X 2
Y Y (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) U cos 0) và L C L C X X X X X 0 (cid:0) X) X ệ ệ ế X = U0Xcos((cid:0) .t + (cid:0) UU
2
X
ạ
ể ể
ư ứ ệ ế ả U
U
ạ
2. Trong đo n m ch AB có 2 đo n m ch X và Y. Bài cho bi u th c hi u đi n th : u
ầ
yêu c u ta vi ứ
t bi u th c hi u đi n th uY thì ta ph i làm nh sau: (cid:0) (cid:0) U U ạ
ệ
Z ạ
ế
Z (cid:0) (cid:0) (cid:0) tan b1. Tính (cid:0) i = I0cos((cid:0) t+(cid:0) U R R
U X
Z C
Y L
Y L
Y C
Y Y 0 (cid:0) X + (cid:0) Y) R
Y (cid:0) (cid:0) U Z (cid:0) (cid:0) (cid:0) tan b2. Tính (cid:0) uY = U0Ycos((cid:0) t+(cid:0) U R
Y 0cos((cid:0) ệ ệ ế ầ ạ ầ ụ ệ ạ
đi n có d ng u = U t+(cid:0) /3) B. M ch có tính dung kháng nên u ch m pha h n i.
ủ
D. Không th k t lu n đ ạ ơ ậ ơ ể ế ạ
ạ ưở ệ ộ ớ ề ộ ệ ượ ậ c v đ l ch pha c a u ạ
ệ
Câu 221. Trong m ch đi n RLC, hi u đi n th hai đ u m ch và hai đ u t
t (cid:0) /2) V thì có th nói:
(V); uC = U0Ccos((cid:0)
ể
ả
A. M ch có tính c m kháng nên u nhanh pha h n i.
ồ
ng đi n nên u đ ng pha v i i.
C. M ch có c ng h 0cos( ộ ả ạ ầ ầ ạ ạ ệ ệ ế t ω B. M ch có tính dung kháng, u ch m pha h n i.
D. Ch a th k t lu n đ 0cos( ệ
ể t + ω (cid:0) /2) thì có th nói: ơ ậ ơ ộ ệ ưở ạ
ạ ể ế ạ
ư ạ ạ ệ ậ ượ
c.
ộ ả ầ ạ t +ω B. M ch có tính c m kháng nên u nhanh pha h n i.
D. Ch a th k t lu n gì v đ l ch pha c a u và i
ặ ụ
ộ ơ ạ
ạ ạ
ư ủ ệ ộ và i
Câu 222. Trong m ch đi n RLC, hi u đi n th hai đ u m ch và hai đ u cu n c m có d ng u = U
(cid:0) /3) (V); uL = U0Lcos(
ả
A. M ch có tính c m kháng nên u nhanh pha h n i.
ồ
ớ
ng đi n nên u đ ng pha v i i.
C. M ch có c ng h
ầ
ệ
ệ
Câu 223. Trong m ch đi n RLC, hi u đi n th hai đ u m ch và hai đ u cu n c m có d ng u = U
t + 5(cid:0) /6) (V) thì có th nói:
(cid:0) /3) (V); uL = UOLcos((cid:0)
ậ
A. M ch có tính dung kháng, u ch m pha h n i.
ồ
ng đi n, u đ ng pha v i i.
C. M ch có c ng h
ữ ế
ể
ơ
ớ
ạ ể ế
ở ả
ậ
ặ ưở
ể ệ ộ ỉ ề ộ ệ
ầ
ệ ủ
ế ữ ệ ệ ạ ả
có
(cid:0) t V, dòng đi n qua m ch là: i = ầ
Hi u đi n th gi a hai đ u m ch là u = 200cos100 ậ (cid:0) ụ ạ
Câu 224. Gi a hai đi m A và B c a m t đo n m ch ch có đi n tr ho c cu n thu n c m L ho c t
ệ
ạ
đi n dung C.
4cos(100(cid:0) t +(cid:0) /2) A. K t lu n nào sau đây đúng?
ế
ạ
A. M ch có R = 50
ạ
C. M ch có t ạ
ầ ả
B. M ch có cu n thu n c m L = 0,159 H
(cid:0) F
ệ
ạ
D. M ch có t (cid:0) F
ỉ ệ
ệ ầ ử ụ
ệ ứ ể ế ộ ộ . Hi u đi n th hai đ u m ch có bi u th c u = ứ ể ệ ạ
đó là: B. T đi n có C = 32,8 ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 103 ầ ả ộ ộ
có đi n dung C = 63,66
có đi n dung C = 15,9
ệ
ạ
ề
ầ
Câu 225. M t m ch đi n xoay chi u ch có m t ph n t
(cid:0) t A. V y ph n t
100cos100(cid:0) t V. Dòng đi n trong m ch có bi u th c i = cos100
ầ ử
ậ
ạ
(cid:0) F
ụ ệ
A. Cu n thu n c m có L = 0,318 H (cid:0) (cid:0) ệ ệ ở
D. Đi n tr có R = 50 ở
ộ ệ ề ệ ệ ầ ạ ộ ỉ . Hi u đi n th hai đ u m ch có bi u th c u = ầ ử
ứ
ể ệ ạ ậ ứ
đó là: B. T đi n có C = 32,8
D. T đi n có C = 15,9 ầ ả C. Đi n tr R = 100
ế
ể
ạ
Câu 226. M t m ch đi n xoay chi u ch có m t ph n t
(cid:0) t+(cid:0) /6) A. V y ph n t
100cos(100(cid:0) t (cid:0) /3) V. Dòng đi n trong m ch có bi u th c i = 100cos(100
ầ ử
A. Cu n thu n c m có L = 0,318 H (cid:0) ộ
ệ ụ ệ
ụ ệ (cid:0) F
(cid:0) F 0cos((cid:0) ầ ử ắ ố ế ế ở
ạ R, L, C m c n i ti p nhau. N u u = U t (cid:0) /6) V ệ
t+(cid:0) /6) A thì hai ph n t
ầ ử đó là: B. L và R
D. Không xác đ nh đ ị ượ
c C. Đi n tr R = 100
Câu 227. M ch đi n trong đó có hai trong ba ph n t
và i = I0100cos((cid:0)
A. L và C
C. C và R 0cos((cid:0) ạ ầ ử ắ ố ế ế R, L, C m c n i ti p nhau. N u u = U t + (cid:0) /6) V ệ
t(cid:0) /6) A thì hai ph n t
ầ ử đó là: Câu 228. M ch đi n trong đó có hai trong ba ph n t
và i = I0100cos((cid:0)
A. L và C
C. C và R B. L và R
D. Không xác đ nh đ ị ượ
c 0cos((cid:0) ạ ầ ử ắ ố ế ế R, L, C m c n i ti p nhau. N u u = U t + (cid:0) /3) V ệ
t (cid:0) /6) A thì hai ph n t
ầ ử đó là: Câu 229. M ch đi n trong đó có hai trong ba ph n t
và i = I0100cos((cid:0)
A. L và C
C. C và R B. L và R
D. Không xác đ nh đ 0cos( c ị
ầ ượ
ộ ệ ệ ạ ả ạ ạ ầ t ω Câu 230. Trong m ch đi n RLC, hi u đi n th hai đ u m ch và hai đ u cu n c m có d ng u = U
(cid:0) /6) (V); uL = U0Lcos( ứ ể ế
(cid:0) /3) thì bi u th c nào sau đây là đúng: ệ
t + 2ω A. B. C. D. L Z C L Z C C Z L L Z C 0cos( (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Z Z (cid:0)3
ZR (cid:0)3
ZR R
3 ế ệ ệ ạ ầ ạ ầ ụ ệ R
3
ạ
đi n có d ng u = U t +ω Câu 231. Trong m ch đi n RLC, hi u đi n th hai đ u m ch và hai đ u t
(cid:0) /6) (V); uC = u0Ccos((cid:0) ể ệ
t (cid:0) /2) (V) thì bi u th c nào sau đây là đúng:
ứ A. B. C. D. L Z C L Z C C Z L L Z C A. C. D. B. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Z Z (cid:0)3
ZR (cid:0)3
ZR R
3 ồ ạ ạ ệ ạ R
3
ồ
ế ắ ồ ạ
C ớ ụ 1, đo n m ch Y g m đi n tr R ạ
C ạ
ạ
ạ ắ ố ế
ố ế
ể ạ
ạ ệ ấ ở 1 m cắ
ế
1, Câu 232. Cho đo n m ch AB g m 2 đo n m ch X và Y m c n i ti p. Đo n m ch X g m đi n tr R
ệ
ớ ụ 2. Dùng vônk đo hi u đi n th
ở 2 m c n i ti p v i t
ệ
ệ
ố ế
n i ti p v i t
ạ ượ
ữ
ứ
ữ
ụ
ệ
hi u d ng gi a các đo n m ch ta th y U
ng R
AB = UX + UY. Tìm bi u th c liên h đúng gi a các đ i l
R2, C1, C2:
R (cid:0)
1
R
2 2 2 C
1
C C
1
C R (cid:0)
1
R
2 2
ộ
ộ ự ả
c m L Câu 233. M t đo n m ch đi n xoay chi u A, B g m hai cu n dây m c n i ti p, cu n th nh t có đi n tr
R1 va đ t
ề ố
th c nào đúng v m i liên h gi a R A. B. C. D. ạ ộ R (cid:0)
2
R
1
ứ ạ R (cid:0)
1
R
2
ộ ắ ố ế
ế ằ ệ
ỏ ộ ồ
c m L ệ
2 và đi n tr R t r ng U ở 2. Bi C
1
C
ở
ấ
ể
AB = Udây1 + Udây2. H i bi u ứ R (cid:0)
1
R
2 L
1
L
2 2). Khi ZAB = ZAM + ZMB thì: A. C2 = B. C2 = C1 Câu 234. Cho m t đo n m ch xoay chi u n i ti p AMB g m đo n m ch AM (R
MB (R2 = 2R1 n i ti p C
2
1C C
2
C
1
ề
ệ
ộ ự ả
ứ
1, cu n th hai có đ t
ệ ữ
1, L1, R2, L2?
R (cid:0)
L
2
1
L
R
1
2
ề ố ế ạ R (cid:0)
1
R
2
ồ L
2
L
1
ạ ạ R (cid:0)
1
R
2
ố ế
1 n i ti p C L
1
L
2
ạ
ạ
1), đo n m ch ộ
ạ
ố ế D. C2 = 0,5C1
ạ
ố ế C. C2 = 2C1
ộ
ắ
1 và cu n thu n c m L m c n i ti p, đo n 2 g m R
1
ồ
C m c n i ti p. Ta n i ti p 2 m ch r i m c vào ngu n đi n xoay chi u có giá tr hi u d ng U thì
1 và đi n áp 2 đ u m ch 2 có giá tr hi u d ng là A. L = C.R1.R2 ạ ề ạ ả ồ ồ ụ ạ
ố ế ầ
ệ ị ệ ề ạ ắ ắ
ồ
ị ệ ụ ụ
ị ệ ụ ệ ầ ầ ạ ấ ệ
ỏ ệ Câu 235. Có 2 đo n m ch xoay chi u, đo n 1 g m R
ố ế
và t
ạ
ậ
nh n th y đi n áp 2 đ u m ch 1 có giá tr hi u d ng là U
ỏ ệ ứ
U2 trong đó U = U1 + U2. H i h th c liên h nào sau đây ph i th a mãn?
D. L.R1= C.R2
B. C = L.R1.R2
ộ
ề
ế ằ
ồ
t r ng X, Y ch a m t
ạ
ụ ệ
đi n, cu n dây thu n c m). Đ t vào hai đ u đo n m ch m t hdt u = ả
C. LC = R1.R2
ớ ầ ử ầ ử ứ X n i ti p v i ph n t ố ế
ả
ầ Y. Bi
ầ ầ ử ệ ạ ặ ầ ộ ộ ệ
ạ
Câu 236. Trong m ch đi n xoay chi u g m ph n t
ở
(đi n tr thu n, t
trong ba ph n t ả (cid:0) ế ệ ụ ệ ệ Ucos100(cid:0) t V thì hi u đi n th hi u d ng trên hai phân t
ử X, Y đo đ ượ ầ ượ
c l n l t là và UY = . X U X 3U
2 Trang 104 và Y là:
ở
ệ
ộ
A. cu n dây và đi n tr
ụ ệ
ộ
đi n
B. cu n dây và t
ễ
GV: Nguy n H i Triêu ệ ở
ầ ử ạ ầ ử còn l là cu n dây ho c t ụ ệ
đi n và đi n tr
C. t
ộ
D. M t trong hai ph n t ặ ệ ộ
ề ặ ụ ệ
ị ệ ị ớ ầ ệ
ệ
ệ ớ
ạ ặ
ớ ệ
ẫ ụ ệ ệ ắ ố ế ạ
ộ
ế ỉ ứ ệ ặ ộ ộ ệ ụ ạ
ạ ủ ệ D. A C. B. A. A. A. A. ở
ệ
đi n ph n t
i là đi n tr .
ộ ộ
ệ
ụ
ầ
Câu 237. Đ t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng U vào hai đ u m t h p đen X thì dòng đi n hi u
(cid:0) /2 so v i đi n áp hai đ u h p đen. Cũng đ t đi n áp đó
ộ
ầ
ụ
d ng trong m ch có giá tr là 0,25 A và s m pha
ư
vào hai đ u h p đen Y thì dòng đi n hi u d ng trong m ch v n là 0,25A nh ng cùng pha v i đi n áp hai
ạ
ẩ ử
ạ
ầ
đ u m ch. N u đ t đi n áp trên vào hai đâù đo n m ch X và Y m c n i ti p (X, Y ch ch a m t ph n t )
ườ
ng đ hi u d ng c a dòng đi n trong m ch là:
thì c
2
4 2
8 2
2 ộ ồ ầ ạ ệ ế ạ ố ạ
ỏ ề
ở ệ
ệ ể
ị ệ 4(cid:0) ớ ệ ế ệ
ệ ộ
ị ủ ứ
ắ ố ế
Câu 238. M t đo n m ch xoay chi u g m R và C m c n i ti p. Hi u đi n th hai đ u m ch có bi u th c
u = 100cos100(cid:0) t V, b qua đi n tr các dây n i. Bi
ụ
ạ
ế ườ
t c
ng đ dòng đi n trong m ch có giá tr hi u d ng
ạ
ớ
là 1A và s m pha A. B. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) R C F ; 50 C F R ;3 50 C. D. 10
(cid:0)5
4(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) C C F R R F 50 ; ; 50
3 ế ệ ạ ồ ộ ở C. R2 = ZL(ZLZC) D. R2 = ZL(ZCZL) ệ
t hi u
ệ ữ ệ ệ ế ộ ớ ế ữ
ầ
ở (cid:0) /3 so v i hi u đi n th hai đ u m ch. Giá tr c a R và C là:
ầ
5(cid:0)
10.2
(cid:0)3
3(cid:0)
10
10
(cid:0)5
(cid:0)3
ề
ớ ụ ệ
ạ
ắ ố ế
đi n. Bi
Câu 239. Cho đo n m ch xoay chi u g m cu n dây có đi n tr R, m c n i ti p v i t
(cid:0) /2 so v i hi u đi n th hai đ u đo n m ch. M i liên h gi a
ạ
ố
ạ
ệ
ầ
ầ
đi n th gi a hai đ u cu n dây l ch pha
ủ ụ ệ
ộ dây và dung kháng ZC c a t
ớ ả
đi n là:
đi n tr thu n R v i c m kháng Z ủ
L c a cu n
B. R2 = ZC(ZCZL) ́ ệ
ệ
A. R2 = ZC(ZLZC)
ạ ạ ụ ệ ơ ộ ư
ệ ệ D. 50V. R có giá tr là:
C. 150V
ẽ
ư ầ
ạ ở
ạ ạ ệ ệ ệ
đi n, R là đi n
ề ở
ế
ầ
hai đ u
AB = Ucos2(cid:0) ft (V). Các hi u đi n th hi u d ng
ế ệ ụ
ệ
ệ
0.
ệ
ế AN và uMB l ch pha nhau 90 ế ệ ụ ệ ̣ ề
Câu 240. Cho đo n m ch xoay chi u nh hnh ve . C là t
ầ ả
tr thu n, L là cu n dây thu n c m. Hi u đi n th xoay chi u
đo n m ch AB có d ng u
UC = 100V, UL = 100V. Các hi u đi n th u
Hi u đi n th hi u d ng U ệ
A. 100V B. 200V (cid:0) ụ ệ H; R = 100(cid:0) , t
ệ ộ ị ệ
đi n có đi n
AM và uNB l ch nhau m t góc c, C có giá tr là bao nhiêu thì u F F F B. A. C. D. 410
(cid:0) 410.3
(cid:0) ệ
ạ
Câu 241. Cho m ch đi n nh hình v : L = 1/
ổ ượ
dung thay đ i đ
(cid:0) /2? (cid:0) (cid:0) (cid:0) F 410.2
(cid:0)
ạ ạ ạ ạ (cid:0) (cid:0) ộ ự ả ầ ố ế
đo n m ch AM và MB m c n i ti p. đo n m ch AB có đi n tr
ạ ỉ 10 4(cid:0)
(cid:0)2
ồ
ộ
ộ ả
m c n i ti p v i cu n c m thu n có đ t
ổ ượ ạ
ắ ố ế
ặ Câu 242. M t đo n m ch AB g m hai
ầ
thu n 50
dung thay đ i đ
giá tr Cị
ị ủ
tr c a C 1 sao cho đi n áp hai đ u đo n m ch AB l ch pha
1 b ng ằ ớ
ệ
c. Đ t đi n áp u = U
ệ ệ ầ ạ ạ ạ
ệ ỉ
ạ ắ
ạ
ệ
ở
ệ
ụ ớ
ạ
c m L = 1/
H, Đo n m ch MB ch có t
v i đi n
0cos100(cid:0) t V vào hai đ u đo n m ch AB.
ế
ề
ạ
ầ
ệ
Đi u ch nh đi n dung đ n
(cid:0) /2 so v i đi n áp hai đ u đo n m ch AM. Giá
ạ
ầ
ớ F F F A. B. C. D. 510.4
(cid:0) 410.8
(cid:0) 510.2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) F 510
(cid:0)
ố ế
ỏ C. (cid:0) D. (cid:0) ở ạ ề ế ề (cid:0) ấ ể ỉ
ệ ộ
ư B. (cid:0)
ố ế 0. C. 25 (cid:0) (cid:0) ạ = (cid:0) ’
ộ + (cid:0) ’ = 900
, ZL = ZC = 50(cid:0) (cid:0) ’ = 900
ệ
t uế RC và udây l ch pha góc 75 , bi ở D. 25 (cid:0)
ạ
ắ 0cos100(cid:0) t (V) vào hai đ u đo n m ch AB g m hai đo n m ch AM và MB m c
ắ
ồ
c m L. ạ (cid:0) ạ
ố ế ộ ự ả ồ
ớ ạ
ầ ệ ạ ả ầ ở ộ
m c n i ti p v i cu n c m thu n có đ t ụ ệ ữ ệ ế ệ ệ ạ ạ ầ ạ ạ ỉ t đi n áp gi a hai đ u đo n m ch AM l ch pha Đo n m ch MB ch có t đi n có đi n dung F. Bi ữ ệ ạ ạ D. 2/ (H)π Trang 105 ằ
(H) ồ
ả
ầ
ạ
Câu 243. Đo n m ch xoay chi u g m cu n dây thu n c m và bi n tr R ghép n i ti p. Đi u ch nh R ta
và (cid:0) ’. H i m i liên h nào sau
ấ (cid:0) nh nhau và đ l ch pha u và i là
ố
ộ ệ
ị ủ
th y có hai giá tr c a R đ công su t
đây đúng?
= (cid:0) ’
A. (cid:0)
Câu 244. Cho m ch RLC n i ti p, cu n dây có r = 50
ị
ầ
ệ
Đi n tr thu n R có giá tr :
B. 50 (cid:0)
A. 50 (cid:0)
ầ
ệ
ặ
Câu 245. Đ t đi n áp u = U
ạ
ố ế
n i ti p. Đo n m ch AM g m đi n tr thu n 100
10 4(cid:0)
(cid:0)2
ị ủ
Giá tr c a L b ng:
C. 1/(cid:0) ầ
B. 2/(cid:0) (H) (cid:0) /3 so v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch AB.
ớ
A. 3/(cid:0)
(H)
ả
ễ
GV: Nguy n H i Triêu ạ ố ế ệ ệ ạ ắ ồ ộ ệ ữ ạ ạ
AB = 100, UX = UY = 100 V. Tính đ l ch pha c a u ể
ủ X và uY: D. 2(cid:0) /3 B. (cid:0) /3 ế ệ
ạ
Câu 246. Đo n m ch AB g m 2 đo n m ch X và Y m c n i ti p. Dùng vôn k đo hi u đi n th hi u
ạ
ụ
d ng gi a các đo n m ch ta th y U
A. (cid:0) /2 ấ
C. (cid:0) /6 Câu 247. M t đo n m ch g m m t cu n c m có đi n tr r = 50 (cid:0) ệ ạ ả ạ ở ộ ộ ộ ồ ộ ự ả ắ và đ t c m L = ố ế
H m c n i ti p (cid:0) 3
(cid:0)2
ề ở ặ ạ ể ệ ế ứ = ầ
ệ tr thu n R = 100 ị ệ ể ệ ầ
ế ộ
ệ
ộ ả ộ ồ ạ ạ ệ ố ế ầ
B. u = 100cos(100(cid:0) t + (cid:0) /6) (V)
D. u = 100cos(100(cid:0) t (cid:0) /4) (V)
ế ộ ố ệ
ệ ề
ở ầ
ạ ị ớ ầ ệ ế ể ệ ệ ứ ế ữ ệ
ệ B. u = 50cos(100(cid:0) t (cid:0) /3)(V)
D. u = 50cos(100(cid:0) t (cid:0) /6)(V)
ở (cid:0) ồ ộ ộ ộ ầ ắ ể ệ ệ ố ế ầ ả
ệ , m t cu n thu n c m có đ t
ữ H và m t t ộ ự ả
ộ
c m
4 F m c n i ti p gi a hai đi m có hi u đi n th u =
ế ầ ộ ả B. uL = 200cos(100(cid:0) t + 3(cid:0) /4) (V)
D. uL = 400cos(100(cid:0) t + (cid:0) /2) (V)
ầ
ộ ở ắ ạ ế ệ ứ ệ ứ ộ ụ ệ
ạ ể ứ
ệ ể
ứ ộ
ố ế
đi n m c n i ti p m t
t (cid:0) /2) (V), khi đó dòng đi n trong m ch có bi u th c i =
ể
ả ụ ẽ ệ
ầ
0cos((cid:0)
ề có bi u th c u = U
t (cid:0) /4) (A). Bi u th c đi n áp gi a hai b n t
ữ t + (cid:0) /4)(V).
t (cid:0) /2)(V). t 3(cid:0) /4)(V).
t + (cid:0) /4)(V). (cid:0) ộ ồ ệ ả ộ ộ (cid:0) s là:
B. uC = U0cos((cid:0)
D. uC = I0.Rcos((cid:0)
ầ
ở
ố ế ầ
, m t cu n thu n c m có đ t
ệ ệ ế ệ ể ắ ộ ự
có đi n dung C = 31,8μF m c n i ti p gi a hai đi m có hi u đi n th u = ế là: B. uC = 200cos(100(cid:0) t + (cid:0) /4) (V)
D. uC = 200cos(100(cid:0) t 3(cid:0) /4) (V)
(H), R = 50(cid:0) AM = (cid:0) ư ệ ẽ ạ ế ứ
ệ
. Hi u đi n th t c ươ ữ ể ạ a hai đi m AM (M n m gi a L và C) có d ng u uAB B. D. uAB = 100cos(100(cid:0) t (cid:0) /2) V ệ ệ dây = UC = UAB. Khi này, góc l ch pha gi a các hi u đi n th t c th i u c m L ghép n i ti p v i t
ệ ớ ụ
ế ệ
ộ ượ ệ ế ộ ự ả
ở
AB = Ucos2(cid:0) ft V. Ta đo đ ố ế
ệ
ệ ư ệ ệ ầ ệ
ồ
có đi n dung C vào ngu n hi u
ầ ụ ệ
ầ
đi n và
c các hi u đi n th hai đ u cu n dây, hai đ u t
ờ dây
ế ứ
ữ (cid:0) ệ ạ ặ ở ệ
ệ ớ
ụ ệ ạ ầ ộ d
ở C. 90 (V)
π ụ ệ ệ ệ ệ D. 60 (V)
(cid:0) /6)V vào hai đ u m t đo n m ch đi n
ệ
ạ
ạ
ộ
ầ
ở ấ ớ
t (có đi n tr r t l n) đo
t là 220 V và 220 V. ứ ệ ế ệ ắ ộ đi n và m t cu n dây m c n i ti p. Dùng vôn k nhi
ả ụ ệ
ị ầ ượ ộ
ầ ộ ố ế
ấ
và hai đ u cu n dây thì th y chúng có giá tr l n l ề
ệ
ứ ả ụ ữ là: B. uc = 440cos(120 t + π ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 106 (cid:0) /2)V. (cid:0) /6)V. ộ
ớ
. Đ t vào hai đ u m ch m t hi u đi n th xoay chi u có bi u th c: u
v i m t đi n
100cos100(cid:0) t(V). Xác đ nh bi u th c hi u đi n th hai đ u cu n c m.
ứ
A. u =100cos(100(cid:0) t + (cid:0) /6) (V)
C. u =100cos(100(cid:0) t + (cid:0) /3) (V)
ề
ệ
ạ
ắ
Câu 248. M t đo n m ch đi n xoay chi u g m R và C m c n i ti p. Hi u đi n th hai đ u m ch có bi u
th cu ứ = 100cos100(cid:0) t(V) , b qua đi n tr các dây n i. Bi
ị ệ
ế ườ
ỏ
t c
ng đ dòng đi n trong m ch có giá tr hi u
s mớ pha (cid:0) /3 so v i hi u đi n th hai đ u m ch. Xác đ nh bi u th c hi u đi n th gi a hai
ạ
ụ
d ng là 1A và
ả ụ ệ .
đi n
b n t
A. u = 50cos(100(cid:0) t (cid:0) /3)(V)
C. u = 50cos(100(cid:0) t 5(cid:0) /6)(V)
ạ
ạ
ệ
ề
Câu 249. M t đo n m ch xoay chi u g m m t đi n tr thu n R = 50
L = 1/(cid:0)
ộ ụ
có đi n dung C = 0,637.10
200cos100(cid:0) t (V). Hi u đi n th hai đ u cu n c m là:
ế
ệ
ệ
A. uL = 400cos(100(cid:0) t + (cid:0) /4) (V)
C. uL = 200cos(100(cid:0) t + 3(cid:0) /4) (V)
ộ
ặ
Câu 250. N u đ t vào hai đ u m t m ch đi n ch a m t đi n tr thu n và m t t
ệ
đi n áp xoay chi u
I0cos((cid:0)
A. uC = I0.Rcos((cid:0)
C. uC = I0.ZCcos((cid:0)
ề
ạ
ộ
ạ
Câu 251. M t đo n m ch xoay chi u g m m t đi n tr thu n R = 100
ữ
ả
ộ ụ
H và m t t
c m L = 2/
200cos100(cid:0) t (V). Hi u đi n th hai đ u t
ầ ụ
ệ
ệ
A. uC = 200cos(100(cid:0) t 3(cid:0) /4) (V)
C. uC = 200cos(100(cid:0) t (cid:0) /2) (V)
ề
ạ
Câu 252. Cho đo n m ch xoay chi u nh hình v , C = 31,8 µF; L = 1/2
ằ
ờ
th i gi
100cos(100(cid:0) t) (V). Hi u đi n th u
ế AB là:
ệ
A. uAB = 50cos100(cid:0) t V
=100cos(100(cid:0) t + (cid:0) /4) V
C. uAB = 100cos(100(cid:0) t + (cid:0) /4) V
ộ
ộ
Câu 253. M t cu n dây có đi n tr R, đ t
ề
đi n th xoay chi u u
ệ
ạ
hai đ u m ch đi n là nh nhau: U
ị
và uC có giá tr là:
C. (cid:0) /3
B. (cid:0) /6
A. 2(cid:0) /3 B. (cid:0) /2
ầ
ộ
ầ
ồ
ề
ắ ố ế
m c n i ti p v i cu n dây. Đ t vào hai đ u
Câu 254. M ch đi n xoay chi u g m đi n tr thu n R = 30
(cid:0) t(V). Hi u đi n th hi u d ng
ộ
ở
ế ệ
ệ
ệ
ề
ế
hai đ u cu n dây là U
m ch m t hi u đi n th xoay chi u u = Ucos100
(cid:0) /3 so v i uớ d. Hi u đi n th hi u d ng
(cid:0) /6 so v i u và l ch pha
ạ
ế ệ
ệ
ớ
= 60V. Dòng đi n trong m ch l ch pha
ị
ạ
ầ
hai đ u m ch (U) có giá tr :
B. 120 (V)
A. 60 (V)
ể
ề
ặ
Câu 255. Đ t đi n áp xay chi u có bi u th c u = 440cos(120 t +
ồ
ộ ụ ệ
xoay chi u g m m t t
ế ữ
ệ
hi u đi n th gi a hai b n t
ệ
ể
Bi u th c đi n áp gi a hai b n t
A. uc = 440cos(120 t π
ả D. uc = 440cos(120 t π ạ ạ ộ ộ ồ (cid:0) /6)V.
ạ
ớ ơ ệ
ộ
ầ ị ệ ắ
ơ ụ B. uc = 220cos(120 t + π
ớ
ệ
ộ
Câu 256. M c n i ti p m t đ ng c đi n v i m t cu n dây thành m t đo n m ch r i m c vào m ch đi n
ệ (cid:0) /6.
ơ
xoay chi u. Hi u đi n th hai đ u đ ng c có giá tr hi u d ng 331 V và s m pha h n dòng đi n
ệ (cid:0) /3. Xác đ nh hi u
ệ
ị ệ
ế
Hi u đi n th hai đ u cu n dây có giá tr hi u d ng 125 V và s m pha h n dòng đi n
ầ
đi n th hai đ u đo n m ch. ụ ơ ớ ị ắ ố ế
ệ
ệ
ầ
ạ (cid:0) /4)V.
ộ ộ
ế
ộ
ạ D. 444 V B. 344,9 V
ụ C. 230,9 V
ệ
ỉ
ổ
có đi n dung C thay đ i. Đi u ch nh đi n dung sao cho đi n áp hi u
ạ
đ t giá tr c c đ i, khi đó đi n áp hi u d ng trên R là 75V. Khi đi n áp t c th i hai đ u m ch
ệ C. 150 V
ứ ự LR = Tìm L và R. ề
ệ
ệ
ệ
ế
A.331 V ệ ệ ề ủ ụ ạ ệ ụ ệ
ệ ứ ệ ầ ờ ệ
ị ự ạ
ờ ủ ệ ụ ủ ứ ạ ạ ạ ạ ệ
D. 150 V ị ệ ụ ầ ả ế ệ ắ ộ
LRC, trong đó cu n dây thu n c m. Bi t các giá tr hi u d ng U ể ạ ệ ạ
Câu 257. Cho m ch đi n RLC, t
ụ
d ng c a t
là 75 V thì đi n áp t c th i c a đo n m ch RL là 25V. Đi n áp hi u d ng c a đo n m ch là:
A. 75 V B. 75 V
ạ
Câu 258. M c m ch đi n theo th t
200V; URC = 150 V và bi u th c u ệ
ứ LR, uRC l ch nhau 90 C. D. A. B. 0, dòng đi n hi u d ng qua m ch là 1A.
ệ ụ
8,0
(cid:0)
ầ ả (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) H H R R L L H R L R L H 120 60 , , 120 , 60 , 6,1
(cid:0) 8,0
(cid:0) 6,1
(cid:0) LR = ế ị ệ ụ ệ ắ ứ ự t các giá tr hi u d ng U ệ
ứ LR, uRC l ch nhau 105 ạ
Câu 259. M c m ch đi n theo th t
100V; URC = 100 V và bi u th c u ể
A. UL = 83V; UC = 110 V
C. UL = 100V; UC = 73V 2 < 2L. Khi f = f1 thì đi n áp hai đ u t D. 173 V ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 107 ạ ắ ạ ồ ặ (cid:0) ft (f thay đ i đ
ổ ượ
ệ
ụ
ở ố ế
ệ ớ ầ
có đi n dung C, v i CR ệ
c m L, đi n tr R và t ệ ộ
LRC, trong đó cu n dây thu n c m. Bi
0, cho |UL UC| = 27V. Tìm UL và UC
B. UL = 110V; UC = 83V
D. UL = 73V; UC =100V
ộ
c) vào hai đ u đo n m ch m c n i ti p g m cu n
ầ ụ
ệ
3 thì đi n áp ở ạ ự ạ
ấ ụ
ị ủ ị ạ ự ạ
ầ ạ ự ạ ệ
ệ
Lmax. Giá tr c a U ầ
2 = f1 thì đi n áp hi u d ng hai đ u đi n tr đ t c c đ i. Khi f = f
ầ
Lmax g n giá tr nào nh t sau đây:
C. 57 V ệ
Câu 260. Đ t đi n áp u = 120cos2
ẩ
ộ ự ả
ầ
c m thu n có đ t
ệ
đi n đ t c c đ i. Khi f = f
ữ
ộ ả
gi a hai đ u cu n c m đ t c c đ i U
B. 145 V
A. 85 V ệ ề ệ ề ậ ả ứ 2) bao g m N vòng dây, chuy n đ ng quay t
ầ n . ươ ộ ng đ i v i t ủ (cid:0) ồ
ố
ươ
ng đ i là
ộ ầ ộ ệ
ậ ố
thông ả ứ (cid:0) ể ờ ợ 0sin(
ớ B
h p v i
ứ (cid:0)
ể
thông qua khung dây có bi u th c ộ
m t góc
(t) = (cid:0)
0cos( ẳ
t + ω ,
tω ế ủ
ặ
ộ
ớ B
m t góc ( ế
ệ
pháp tuy n c a m t ph ng khung dây S. Th i đi m ban đ u
là véc t
(cid:0) ). Khi đó t
ừ
ợ
n
0 = NBS. (cid:0) (cid:0) ω ω ậ ả ứ ệ ừ ấ ộ ệ
ta có su t đi n đ ng e = .NBScos( (cid:0) ) = t + ω ’(t) = t + .ω (cid:0) (cid:0) ớ ừ ệ ấ ộ (t) = (cid:0) 0cos( 0
2 e); (Eo = wNBS) thông qua khung t + ω tω E (cid:0) (cid:0) E ệ ụ ệ ấ ộ ệ ộ .NBS và su t đi n đ ng hi u d ng + (cid:0) (cid:0) /2). Trong đó su t đi n đ ng c c đ i E
ấ ự ạ 0 = (cid:0) (cid:0) ) thì su t đi n đ ng c m ng trong khung là e = E
ả ứ
0cos(
(cid:0)SBN
.
.
.
2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) e ả ứ ộ ớ ệ ấ ộ * Su t đi n đ ng c m ng trong khung dây có đ l n (cid:0) t (cid:0) (cid:0) ừ ờ t(s)) thông qua khung dây trong th i gian
ề (cid:0) ứ ể (cid:0) ’(t) = E0cos((cid:0)
ầ ố ộ
t + (cid:0)
ủ ầ ủ
ố
: là t n s góc c a ((cid:0)
ộ ế
(Wb) là đ bi n thiên t
ệ
2. Máy phát đi n xoay chi u m t pha:
* Bi u th c: e =
* f = n.p, trong đó: n: t n s quay c a rôto (vòng/giây);
roto ố ặ ự ủ ầ ứ ủ ố p: s c p c c c a roto; N: là s vòng dây c a ph n ng ộ ả ệ ề ườ ố ắ ể ả ố ộ i ta luôn c g ng gi m t c đ quay c a roto đ gi m s c ự ố ằ ứ ầ ả ố ặ ự ố ớ ụ ề ủ ể ở ố
không đáng k , và có t c đ quay c a roto là n ộ
ạ ệ ắ ớ
ỉ ộ
ẽ
ượ
c m c v i m ch ngoài. Khi đó dòng đi n qua m ch s :
ạ
ạ ỉ ạ ỉ ề ắ ớ ủ
Trong máy phát đi n xoay chi u m t pha ng
ơ ọ
c h c (mòn, n t, gãy, cháy...) đ i v i tr c quay b ng cách tăng s c p c c ph n c m
Bài toán:
ộ
ệ
ệ
* M t máy phát đi n xoay chi u m t pha có đi n tr
ạ
ổ ượ
c. Máy phát đ
(vòng/s) thay đ i đ
ỉ ệ
ế
ớ
ậ
thu n v i n (vòng/s) n u m ch ch có R
T l
ớ 2 (vòng/s) n u m ch ch có C
ế
ậ
ỉ ệ
thu n v i n
T l
ổ ế
Không đ i n u m ch ch có L
ệ
ộ
ắ ố ế ạ
ố ộ ủ ầ ạ ạ ồ ệ
ụ ủ ệ ị ấ ặ ườ ể ượ
ầ ả
ộ
ng đ dòng đi n hay U ạ ự ạ ặ ườ ệ ộ ạ ệ
ở
ộ
* M t máy phát đi n xoay chi u m t pha có đi n tr không đáng k , đ
ụ ệ
đo n m ch m c n i ti p g m đi n tr thu n R, t
là n1 và n2 thì công su t tiêu th c a m ch (ho c c
ấ
ộ
đ quay là n ộ
c m c v i m ch ngoài là m t
đi n C và cu n thu n c m L. Khi t c đ quay c a roto
R, cos(cid:0) ) có cùng giá tr . Khi t c
ố
R, cos(cid:0) ) đ t c c đ i. M i
ố ộ
ng đ dòng đi n hay U 2
0 (cid:0) n liên h gi a n ệ ữ 1, n2, n0 là: (cid:0) C. T tr D. C ba y u t Câu 262. Cách t o ra dòng đi n xoay chi u nào sau đây là phù h p v i nguyên t c c a máy phát đi n xoay
chi u?ề ắ ạ ở
ạ
ụ ủ
0 thì công su t tiêu th c a m ch (ho c c
2
2
nn
.2
2
1
2
2
n
n
2
1
ệ
ả ứ ế ố ả ự ả
A. T c m. ề
Câu 261. Nguyên t c t o ra dòng đi n xoay chi u.
ệ ừ
.
B. C m ng đi n t
ệ ề ạ ừ ườ
ng quay.
ớ
ợ trên
ệ ắ ủ A. Làm cho t
ộ
B. Cho khung dây chuy n đ ng t nh ti n trong m t t
ề
C. Cho khung dây quay đ u trong m t t
ườ
D. Đ t khung dây trong m t t ừ ể ị ề
ng đ u. ộ ụ ằ ớ ề
thông qua khung dây bi n thiên đi u hoà.
ộ ừ ườ
tr
ố ị
ề
ng đ u quanh m t tr c c đ nh n m song song v i các ế
ế
ộ ừ ườ
tr ả ứ
ng c m ng t ừ
. đ ườ ặ ộ ừ ườ
tr ộ ạ
ng đ m ch.
ệ ề ề ậ ộ ề
ng đ u có c
Câu 263. Nh n xét nào sau đây là sai khi nói v máy phát đi n xoay chi u m t pha? ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 108 ệ ấ ộ ố ộ
ố ặ ự ủ
ố
ố ặ ệ ộ ệ
ầ ố
A. Khi tăng t c đ roto thì t n s dòng đi n phát ra cũng tăng
ầ ố
B. Khi tăng s c p c c c a roto thì t n s dòng đi n phát ra cũng tăng
ệ
ấ
C. Khi tăng s vòng dây qu n thì su t đi n đ ng cũng tăng
ầ ố
D. Khi tăng s c p cu n dây thì t n s dòng đi n sinh ra cũng tăng 2 D. 3.104 Wb ữ ả ứ ề ừ ng đ u có c m ng t B = 10 ớ ộ ừ ừ ườ
ặ
tr
0. T thông qua khung là: ộ
ơ B
m t góc 60 B. 2.104 Wb
ừ ườ
tr 4 Wb. Cho c mả C. 3.104 Wb
ừ
B.
ả ứ 3 s thì su t đi n đ ng c m ng trong khung là: D. 3 V B. 0,6 V
ế
ấ
B. 157V. A. 111V. D. 353,6V. Câu 267. Ph n ng c a m t máy phát đi n xoay chi u có 200 vòng dây gi ng nhau. T thông qua m t vòng
ị
dây có giá tr c c đ i là 2mWb và bi n thiên di u hoà v i t n s 50Hz. Su t đi n đ ng c a máy có giá tr
hi u d ng là: ặ ộ ậ
Câu 264. Khung dây hình ch nh t dài 30cm, r ng 20cm đ t trong t
ợ
ế
(T) sao cho phép tuy n khung h p v i véct
A. 3.104 (T)
Câu 265. M t khung dây đ t trong t
ứ ừ ả ề ề ờ gi m đ u v 0 trong th i gian 10 ng t
A. 6 V ừ T thông qua khung là 6.10
ả ứ
ng có c m ng t
ệ
ộ
ấ
C. 0,06 V
ừ ủ ế ế ộ ầ ố ứ ấ
ị ự ạ ề
ứ ấ ệ ụ ộ ộ ế
Câu 266. Cu n th c p c a máy bi n th có 1000vòng. T thông xoay chi u trong lõi bi n th có t n s
ệ
50Hz và giá tr c c đ i 0,5mWb. Su t đi n đ ng hi u d ng c a cu n th c p là: ủ
C. 500V. ệ ề ộ ố ộ ầ ứ
ủ
ị ự ạ ớ ầ ố ừ
ộ ủ ệ ề ế ấ B. E = 125,66 V.
ề C. E = 12566 V
ặ ự D. E = 88858 V.
ố ế C. 110 V. ệ ụ
A. E = 88,858 V. ồ ặ ệ ộ ự ạ ề ầ ố ộ
ế ừ
t t ố
thông c c đ i qua ộ ằ ằ ạ ộ
ấ
ộ ề D. 210V.
ừ
ề
ng đ u có t
ộ ố
ớ B
m t g c 30 ọ ố ặ ẳ ừ ườ
tr
ợ ớ ậ ố
ờ ự ạ ử
thông c c đ i g i
0 thì su t đi n
ệ
ấ Wb. Ch n g c th i gian lúc m t ph ng khung dây h p v i B. e = 100cos(100(cid:0) t + (cid:0) /3) V.
D. e = 100cos(50(cid:0) t (cid:0) /3) V.
ồ
c 20 cm x 50 cm, g m 100 vòng dây, đ
ớ ừ ườ
tr
ặ
ộ B. e = 314cos50(cid:0) t (V)
D. e = 314cos(100(cid:0) t (cid:0) /2). ộ ậ ượ ặ ề ủ ụ ừ ướ
ố ứ ờ ọ ể ể ứ ng đ u có c m ng t
ụ ố ứ
ườ
ớ ữ
0,1T. Tr c đ i x ng c a khung dây vuông góc v i t
ớ ậ ố
ừ ệ ấ ả ứ
ng c m ng t ữ ệ ộ
ủ ố ọ ỗ
ề
ộ ừ ườ
tr
ờ
. Ch n g c th i gian lúc vect ể ệ ấ ộ ả ứ
ng c m ng t
ừ
ơ ả ứ
c m ng t ượ ướ
c h 2, quay đ u quanh tr c
ụ
ề
ừ ằ
ả ứ
b ng 0,2T.
ng đ u có c m ng t
ừ
ẳ
ặ
ế ủ
pháp tuy n c a m t ph ng
. Bi u th c su t đi n đ ng c m ng trong khung là:
π
π
ề π ơ
ứ
ả ứ
B. e =48(cid:0) cos(4(cid:0) t + /2) (V).
D. e=4,8(cid:0) cos(40(cid:0) t /2) (V). (cid:0) ớ ố ẳ ộ ạ
ứ ủ
ng s c c a m t t
ớ ơ ả ứ ờ
ể ứ ệ ấ ị quanh tr cụ
c aủ
ế n
Ch n g c th i gian t = 0s là lúc pháp tuy n
ả
ộ
. Bi u th c xác đ nh su t đi n đ ng c m ề
ọ
ng đ u B.
c m ng t ố
ừ B ệ C. e = NBScos(cid:0) B. e = (cid:0) NBSsin(cid:0)
ậ D. e = NBSsin(cid:0)
ượ ặ t ộ ủ ừ ụ ề C. e = 100,5V D. 50,5V
ệ ng đ u có c m ng t
ụ ố ứ
ượ ơ ả ứ ờ
ộ ọ
ấ ừ ạ ờ ố
ệ
. Su t đi n đ ng t c m ng t c h
ậ ị ị ộ
Câu 268. M t máy phát đi n xoay chi u m t pha có 2 c p c c, stato g m hai c p cu n dây n i ti p mà s
ệ
ộ
ở ỗ
vòng dây
m i cu n là 50 vòng phát ra su t đi n đ ng xoay chi u t n s 50Hz. Bi
ệ
ấ
ệ ụ
m t vòng dây b ng 5mWb thì su t đi n đ ng hi u d ng do máy phát t o ra b ng:
A. 222 V.
B. 220 V.
ộ
Câu 269. M t khung dây quay đ u v i v n t c 3000vòng/phút trong t
qua khung là 1/(cid:0)
ầ
ộ
đ ng hai đ u khung là:
A. e = 100cos(100(cid:0) t (cid:0) /6) V.
C. e = 100cos(100(cid:0) t + 600) V.
ộ
Câu 270. M t khung dây hình ch nh t, kích th
c đ t trong m t
ả ứ
ừ ườ
ng. Khung dây
tr
t
ẳ
quay quanh tr c đ i x ng đó v i v n t c 3000vòng/phút. Ch n th i đi m t = 0 là lúc m t ph ng khung dây
ả ứ
ủ
vuông góc v i các đ
. Bi u th c nào sau đây là đng c a su t đi n đ ng c m ng trong
khung dây?
A. e = 314cos100(cid:0) t (V)
C. e = 314cos(50(cid:0) t) (V)
ậ
ẫ
Câu 271. M t khung dây d n hình ch nh t có 100 vòng, di n tích m i vòng 600 cm
ố ứ
ớ ậ ố
đ i x ng c a khung v i v n t c góc 120 vòng/phút trong m t t
ớ
ườ
ụ
Tr c quay vuông góc v i các đ
ớ
khung dây ng
ng v i vect
A. e= 48(cid:0) cos(40(cid:0) t (cid:0) /2) (V).
C. e = 4,8(cid:0) cos(4(cid:0) t + /2) (V).
ệ
Câu 272. Khung dây kim lo i ph ng có di n tích S, có N vòng dây, quay đ u v i t c đ góc
ớ ườ
ộ ừ ươ
tr
vuông góc v i đ
ủ
ề
ề
khung dây có chi u trùng v i chi u c a véc t
ấ
ứ
ng e xu t hi n trong khung dây là:
A. e = (cid:0) NBScos(cid:0)
t
t
t
ữ
ướ
ộ
ồ
Câu 273. M t khung dây hình ch nh t, kích th
c đ t trong m t
c 40 cm x 50 cm, g m 200 vòng dây, đ
ố ứ
ả ứ
ừ ườ
ớ ừ ườ
ng. Khung dây
0,2T. Tr c đ i x ng c a khung dây vuông góc v i t
t
tr
tr
ớ ậ ố
ặ
ế ủ
ơ
pháp tuy n c a m t
quay quanh tr c đ i x ng đó v i v n t c 120 vòng/phút. Ch n g c th i gian lúc vect
ể ừ ờ
ể
ớ
ướ
ph ng khung dây ng
th i
i th i đi m t = 5s k t
ng v i vect
ể
đi m ban đ u có th nh n giá tr nào trong các giá tr sau? ẳ
ầ
ể
A. e = 0 B. e = 100,5V ơ i ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 109 ừ ườ
tr
ả ứ
ng c m ng đi n t ng quay.
ệ ừ
. ộ
ượ ạ
c l
ờ ệ ử ụ
ờ ệ ượ
ổ ạ ộ
ạ ộ
ệ ể
ệ
ệ
ệ
ệ ề
ề
ề
ề ộ
ộ
ộ
ộ ề
ề
Câu 274. Phát bi u nào sau đây là đúng khi nói v máy phát đi n xoay chi u m t pha?
ệ
ế
A. Máy phát đi n xoay chi u m t pha bi n đi n năng thành c năng và ng
ể ả ứ
B. Máy phát đi n xoay chi u m t pha ki u c m ng ho t đ ng nh vi c s d ng t
ể ả ứ
C. Máy phát đi n xoay chi u m t pha ki u c m ng ho t đ ng nh hi n t
ể ạ
D. Máy phát đi n xoay chi u m t pha có th t o ra dòng đi n không đ i.
ề
ể ư ớ ệ ệ ề ộ ả
ệ ể ủ
Câu 275. Đi u nào sau đây không ph i là u đi m c a dòng đi n xoay chi u so v i dòng đi n m t chi u?
i đi xa đ dàng và đi n năng hao phí ít. ề
ể ả
A. Chuy n t B. f = .p D. f = n C. f = .p
ặ ự ị ệ ụ ễ ờ ế
ể ử ụ ự ế ồ ổ
ể
ế
B. Có th thay đ i giá tr hi u d ng d dàng nh máy bi n th .
ệ
ể
C. Có th tích đi n tr c ti p cho pin và ác quy… đ s d ng lâu dài.
ừ ườ
ể ạ
tr
D. Có th t o ra t ộ
ng quay dùng cho đ ng c đi n không đ ng b .
ố ộ ặ ự ủ ủ ộ
ộ ệ ề C. 96 vòng/phút.
ủ ủ ủ ề ộ ố ộ ố ộ ơ ệ
Câu 276. Trong máy phát đi n xoay chi u m t pha có p c p c c và t c đ quay c a c a rôto là n vòng/phút
ệ
ầ ố
thì t n s dòng đi n do máy phát ra là:
A. f = n.p
ệ
Câu 277. rong máy phát đi n xoay chi u m t pha có p c p c c và t c đ quay c a c a rôto là n vòng/phút.
ủ
N u ta tăng t c đ quay c a roto lên 4n vòng/phút thì: ầ ả ứ
ả ứ ệ
ệ ấ
ấ ộ
ộ ầ ố
ừ ầ ầ
B. Su t đi n đ ng c m ng tăng 4n l n.
ầ
D. Su t đi n đ ng c m ng tăng 4 l n. ệ ộ ệ ế
ệ
A. T n s dòng đi n tăng 4n l n.
ự ạ
C. T thông c c đ i qua khung tăng 4 l n.
ộ
ể ả ủ ấ ầ ố ộ ộ ự ạ 0. Đ gi m t c đ quay c a rôto 4 l n mà không làm thay đ i t n s ề
ề
Câu 278. M t máy phát đi n xoay chi u m t pha mà khung dây có N vòng dây phát ra đi n áp xoay chi u có
ổ ầ ố
ệ
ầ ố
t n s f và su t đi n đ ng c c đ i E
thì: ầ ầ
ầ ố ặ ự
A. Tăng s c p c c 4 l n.
ố
C. Tăng s vòng dây 4 l n.
ể ộ ố ặ ự
B. Tăng s c p c c 2 l n.
ầ
ố
ả
D. Gi m s vòng dây 4 l n.
ặ ự ề ệ ệ ầ ố Câu 279. Đ m t máy phát đi n xoay chi u roto có 8 c p c c phát ra dòng đi n t n s là 50Hz thì roto quay
ớ ố ộ
v i t c đ :
A. 480 vòng/phút.
ộ
ệ D. 375 vòng/phút.
ớ ố
ộ
ầ ố ủ B. 400 vòng/phút.
ề
ố C. 112,5 vòng/phút. ặ ệ
ặ ự ầ ố ằ ệ B. 7200 vòng/phút.
ồ D. 900 vòng/phút.
ộ D. 3000 vòng/phút. B. 1500vòng/phút.
ề C. 750 vòng/phút.
ự C. 1800 vòng/phút D. 60 vòng/phút A. 600 vòng/phút ộ
ự
Câu 280. M t máy phát đi n xoay chi u có 2 c p c c, roto c a nó quay v i t c đ 1800 vòng/phút. M t
ố
máy phát đi n khác có 8 c p c c, mu n phát ra dòng đi n có t n s b ng t n s c a máy phát kia thì t c
ộ ủ
đ c a roto là:
A. 450 vòng/phút.
ộ ầ ứ ự ắ ầ ặ ồ ả
ố ộ ệ
ầ ố ệ ố
ặ
Câu 281. M t máy phát đi n mà ph n c m g m 2 c p c c và ph n ng g m hai c p cu n dây m c n i
ủ
ti p t o ra dòng đi n có t n s 50Hz. T c đ quay c a roto là: ế ạ
A. 375vòng/phút. ệ ề ầ ố
ả ệ
ộ ượ ự ệ ế
ộ
ộ ặ
Câu 282. M t máy phát đi n xoay chi u có m t c p c c phát ra dòng đi n xoay chi u t n s 60Hz. N u
ề
ặ
máy có 3 c p c c cùng phát ra dòng đi n xoay chi u 60Hz thì trong m t phút rôto ph i quay đ
c bao
nhiêu vòng? B. 1200 vòng/phút
c đ t trong m t t
ụ B. f = 40 Hz C. f = 400Hz ộ ụ ố ứ ặ ượ ớ ậ ố ố ủ ấ ầ ớ
ủ
ề
ng đ u. Tr c đ i x ng c a khung dây vuông góc v i
ệ
ng. Khung dây quay quanh tr c đ i x ng đó v i v n t c 2400 vòng/phút. T n s c a su t đi n ể D. f = 80Hz
ỗ Câu 284. Khi m t khung dây kín có N vòng, di n tích S, quay đ u v i t c đ 50 vòng m i giây trong m t t
tr C. 6 vòng/s D. 8 vòng/s ộ ừ ườ
tr
Câu 283. M t khung dây đ
ố ứ
ừ ườ
t
tr
ị
ị
ậ
ộ
đ ng có th nh n giá tr nào trong các giá tr sau:
A. f = 2400 Hz
ộ ề ệ ộ ừ ệ ề ớ ụ ớ ố ộ
ấ
ệ ườ
A. f = 25 Hz ủ
B. f = 50 Hz ộ ặ ầ ề ự ng đ u B vuông góc v i tr c quay c a khung thì t n s dòng đi n xu t hi n trong khung là:
D. f = 12,5 Hz
ả ộ ề ệ ể ủ
ể ươ ứ ầ ố
C. 100 Hz
ộ
ạ ộ ệ
ắ ố ế
ả B. 720 vòng/phút
ề C. 600vòng/phút
ầ ứ D. 300vòng/phút
ộ ệ ầ
ộ
Câu 285. Trong m t máy phát đi n xoay chi u m t pha, b nam châm c a ph n c m có 5 c p c c, ph n
ứ
ng có 6 cu n dây t
ng ng m c n i ti p. Đ khi ho t đ ng máy có th phát ra dòng đi n xoay chi u có
ớ ố ộ
ủ
ầ ố
t n s 60Hz thì rôto c a máy ph i quay v i t c đ :
A. 5 vòng/s
ộ ộ ứ ặ ự ớ ố
ủ ố ộ ứ ệ ặ ự
ả
ệ ạ ệ
ệ
A. 750vòng/phút ắ ầ ả Câu 286. M t máy phát đi n xoay chi u 1 pha có 4 c p c c, rôto quay v i t c đ 900vòng/phút. Máy phát
ỏ
đi n th hai có 6 c p c c. H i máy phát đi n th hai ph i có t c đ quay c a rôto là bao nhiêu thì hai dòng
ượ
ộ
c vào cùng m t m ng đi n?
đi n do các máy phát ra hòa đ
B. 1200vòng/phút
ồ
ầ ố ồ
ự ạ ộ
ấ ệ
ệ ụ ộ ệ
ố C. 0,6 H D. 0,2 H ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 110 ầ (cid:0) ế ộ ồ
ầ ủ ặ ự ế ề ụ ủ ấ ạ ố
ặ
ự
ặ
Câu 287. M t máy phát đi n mà ph n c m g m 2 c p c c và ph n ng g m hai c p cu n dây m c n i
ỗ
ế ừ
ế
ti p có su t đi n đ ng hi u d ng 200V, t n s 50Hz. Bi
thông c c đ i qua m i vòng dây là 5mWb.
t t
L y ấ (cid:0)
ầ ứ
ộ
ỗ
ủ
= 3,14, s vòng dây c a m i cu n dây trong ph n ng là:
D. 32 vòng.
C. 180 vòng.
B. 45 vòng.
A. 127 vòng.
ệ
ạ
ạ
ộ
ề
ộ
ộ ự ả
ệ
ụ ệ
ả
, cu n c m có đ t
đi n có đi n dung 176,8µF. B qua đi n tr
ủ
t roto máy phát có hai c p c c. Khi roto quay đ u v i t c đ n
ạ
2 = 1800 vòng/phút thì công su t tiêu th c a đo n m ch AB là nh nhau. Đ t ị ầ ị ố
ự ủ
ố
ắ
Câu 288. N i hai c c c a m t máy phát đi n xoay chi u m t pha vào hai đ u đo n m ch A, B m c n i
ỏ
ệ
ở
ở
ệ
ti p g m đi n tr 69,1
c m L và t
ớ ố ộ 1 =
ộ
thu n c a các cu n dây c a máy phát. Bi
ộ ự
ư
1350 vòng/phút ho c nặ
ả
c m L có giá tr g n giá tr nào nh t sau đây:
A. 0,7 H ấ
B. 0,8 H C. A ồ ộ ầ ạ ạ ự ủ ớ ầ ủ ộ
ở ộ ả ạ ề ộ ạ ệ
ệ ạ
ạ ệ
ầ
ộ
ụ
ườ
ng đ dòng đi n hi u d ng trong đo n m ch là 1A.
ệ ỏ
ộ
ụ
ườ
ng đ dòng đi n hi u d ng trong đo n m ch là A. ạ ạ ớ ố ộ C. 3I. ộ ệ ự ể ố ộ ộ ệ ộ ế ụ ườ ớ ố ộ ệ ầ ả
ụ ủ ề
ủ
ng đ hi u d ng I. N u rôto quay v i t c đ góc 3n vòng/s thì c B. 2I.
ồ D. I
ớ ụ ệ
đi n C.
ộ
ở
ệ ụ
ệ B. ZC = 100 . Ω ộ ệ ầ ố ớ ạ ạ
ộ ạ
ự ủ ố ế
ệ ề ườ ủ ề ệ ạ ạ Ω ắ
ỏ
ộ
ườ ụ ộ ủ ạ . Ω .Ω ệ ộ ề
ả ộ
ộ ạ ầ ắ ầ ạ ộ ồ ệ
ở
ộ ệ ệ ộ ớ
ớ ố
ạ ụ
ườ ớ ố ủ ề ế ộ ằ
ằ D. 2 A.
2 và đi n tr
ở
ệ C. 3 A
ệ
=
ẳ
ộ ụ
ừ
B = 0,1T xung quanh m t tr c n m trong m t ph ng
ng đ u có c m ng t
ệ ượ
c 1000
t l
. Nhi
ng s c t A. 1,396J
ố (cid:0) ớ ố Ω ộ ề
R = 0,45 , quay đ u v i t c đ góc ằ ả ứ
ứ ừ ề
ườ ặ
ượ ỏ ng t a ra trong vòng dây khi nó quay đ ệ
ở
ề
ố
Câu 289. N i hai c c c a m t máy phát đi n xoay chi u m t pha vào hai đ u đo n m ch AB g m đi n tr
ệ
ắ ố ế
ủ
thu n R m c n i ti p v i cu n c m thu n. B qua đi n tr các cu n dây c a máy phát. Khi rôto c a máy
Khi rôto c aủ
ộ
ớ ố
ệ
quay đ u v i t c đ n vòng/phút thì c
ế
ớ ố ộ
ề
N u rôto
máy quay đ u v i t c đ 3n vòng/phút thì c
ề
ủ
ệ
c a máy quay đ u v i t c đ 2n vòng/phút thì dòng đi n qua đo n m ch là:
D. A
A. A B. A
ớ
ở
ệ
ộ
Câu 290. M t máy phát đi n xoay chi u m t pha có đi n tr trong không đáng k . N i hai c c máy phát v i
ớ ố ộ
ộ
m t cu n dây thu n c m. Khi rôto c a máy quay v i t c đ góc n vòng/s thì dòng đi n đi qua cu n dây có
ộ ệ
ệ
ườ
c
ng đ hi u d ng c a dòng đi n
ạ
trong m ch là:
A. I.
ạ
ầ
ở
Câu 291. M t đo n m ch g m đi n tr thu n R = 100 m c n i ti p v i t
N i 2 đ u đo n
ệ
ộ
m ch v i 2 c c c a m t máy phát đi n xoay chi u m t pha, b qua đi n tr các cu n dây trong máy phát.
ớ ố ộ
ng đ dòng đi n hi u d ng trong đo n m ch là
Khi rôto c a máy quay đ u v i t c đ n(vòng/phút) thì c
ệ
ộ
ớ ố
ủ
ạ
ề
I. Khi rôto c a máy quay đ u v i t c đ 2n(vòng/phút) thì c
ng đ dòng đi n hi u d ng trong đo n
ạ
ủ
ớ ố ộ
ề
ế
m ch là 2I. N u rôto c a máy quay đ u v i t c đ 4n(vòng/phút) thì dung kháng c a m ch là:
A. ZC = 100 . Ω
C. ZC = 200
D. ZC = 25
ự ủ
ở
ệ
ố
ể
Câu 292. M t máy phát đi n xoay chi u m t pha có đi n tr trong không đáng k . N i hai c c c a máy
ủ
ớ
ố ế
phát v i m t đo n m ch g m cu n c m thu n m c n i ti p v i đi n tr thu n. Khi rôto c a máy quay
ấ
ệ ố
ườ
ạ
ề
ng đ hi u d ng 3 A và h s công su t
đ u v i t c đ góc 3n vòng/s thì dòng đi n trong m ch có c
ạ
ụ
ộ ệ
ủ
ng đ hi u d ng c a dòng
c a đo n m ch b ng 0,5. N u rôto quay đ u v i t c đ góc n vòng/s thì c
ạ
ệ
đi n trong m ch b ng:
A. 2 A B. 3 A
ộ
Câu 293. M t vòng dây có di n tích S =100cm
ộ ừ ườ
tr
100(rad/s) trong m t t
ớ
vòng dây và vuông góc v i các đ
vòng là: C. 0,657J
ề D. 0,698J
ạ
ạ B. 0,354J
ộ
ố C. 69,2 vòng/phút ệ ầ ộ ỏ ự ạ ử ủ ừ ộ ấ ộ 1 = 60 vòng/phút và n2 = 80 vòng/phút thì công su t tiêu th ớ ố ộ ủ ộ ự ủ
ở
ớ ố
ỏ
ị
ạ ự ạ ố
Câu 294. N i hai c c c a m t máy phát đi n xoay chi u m t pha vào hai đ u đo n m ch ngoài RLC n i
ổ
ệ
ế
thông c c đ i g i qua các cu n dây c a máy phát không đ i. Khi roto
ti p. B qua đi n tr dây n i, coi t
ụ ở ạ
ủ
m ch ngoài
c a máy phát quay v i t c đ n
ụ ở
ấ
có cùng m t giá tr . H i khi roto c a máy phát quay v i t c đ bao nhiêu vòng/phút thì công su t tiêu th
m ch ngoài đ t c c đ i? ạ
A. 100 vòng/phút ộ ộ ề tệ = I2.R, Pcơ = Ptiêu thụ Pnhi tệ ; Hi u su t đ ng c : tệ
P
co
P (cid:0) ấ ộ ệ ơ H . %100 Phao phí = Pnhi ệ ề ω ω i1 = I0cos( ệ ố
3 = I0cos( p phát là dòng đi n ch y qua m i pha c a máy phát) iả = Id p t p t
i là I = I iả = ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 111 ệ ạ ầ ỗ ề
Là h th ng 3 dòng xoay chi u 1 pha.
2. Dòng đi n xoay chi u ba pha:
t); iω
π
π
t 2 /3); i
2 = I0cos(
t + 2 /3)
ề ả
ệ
ắ
3. Các cách m c đi n trong truy n t i:
ắ ố ứ
d = Up máy; Id = Ip máy (Itrung hòa = 0 vì itrung hòa = i1 + i2 + i3 = 0)
* Máy phát m c đ i x ng hình sao: U
ắ ố ứ
* Máy phát m c đ i x ng hình tam giác: U
d = Up máy và Id = Ip máy (không có dây trung hòa)
ủ
ệ
(Trong đó: Up phát là đi n áp 2 đ u m i pha c a máy phát, I
ầ ệ ỗ
ỗ ả
ệ
p và dòng đi n qua m i t * T i tiêu th m c hình sao: Đi n áp hai đ u m i t ệ ỗ ả
ầ i là U = U
ỗ ả ả
ả ụ ắ
ụ ắ ủ
i là I = I
ỗ ả * T i tiêu th m c hình tam giác: Đi n áp hai đ u m i t i là U = U ệ
d và dòng đi n qua m i t ắ ắ ỉ ả ả ụ ố ứ T i tiêu th không đ i x ng ta nên m c hình sao. Ch nên m c hình tam giác khi các t i tiêu th ụ d p; Đ ng c m c hình tam giác: u = U ồ ộ ơ
ơ ắ ộ ấ ụ ộ L u ý:ư
ố ứ
đ i x ng.
ộ
4. Đ ng c không đ ng b 3 pha:
ộ
* Đ ng c m c hình sao: U = U
P = Ptiêu thụ = 3.UIcos(cid:0) = Pcơ + Pnhi ơ ắ
tệ (V i Pớ pha = U.I.cos(cid:0) tệ = 3.I2.R; Pcơ = Ptiêu thụ Pnhi tệ ; Hi u su t đ ng c : Câu 295. Đi u nào sau đây là đúng khi nói v c u t o và nguyên t c ho t đ ng c a máy phát đi n xoay
chi u ba pha? (cid:0) ấ ộ ệ ơ H %100 . Phao phí = Pnhi là công su t tiêu th m t pha)
P
co
P ề ấ ạ ạ ộ ủ ệ ề ắ ề ạ ộ ự ề ệ . C. Các cu n dây c a máy phát đi n xoay chi u ba pha có th m c theo ki u hình sao ho c hình tam giác.
D. A, B và C đ u đúng.
ề Câu 296. Đi u nào sau đây là đúng khi nói v hi u đi n th pha và hi u đi n th dây?
ệ ả ứ
ng c m ng đi n t
ố ệ ừ
ệ ệ ề ộ (cid:0) /3 ệ ượ
A. Máy phát đi n xoay chi u ba pha ho t đ ng d a trên hi n t
ố
ộ
B. Trong máy phát đi n xoay chi u ba pha có ba cu n dây gi ng nhau, b trí l ch pha nhau m t góc 2 trên stato. ộ ề ệ ủ ể ắ ể ặ ề ề ệ ế ệ ệ ế ế ữ ệ ầ ọ ỗ ộ ệ ượ
ng ệ hi u đi n th pha. ế ữ ệ ệ ệ ầ ỗ ọ ộ ế ữ ệ ệ ệ ệ ệ ế ọ Câu 297. Dòng đi n ba pha m c hình sao có t
bóng đèn s :ẽ
ộ ệ
ạ
A. Trong m ng 3 pha hình sao, hi u đi n th gi a hai đ u m i cu n dây trong stato g i là hi n t
ế
ệ
ạ
ệ
B. Trong m ch đi n 3 pha tam giác, hi u đi n th gi a hai đ u m i cu n dây trong stato cũng g i là hi u
ế
ệ
đi n th pha.
ạ
C. Trong m ch đi n 3 pha hình sao, hi u đi n th gi a hai dây pha g i là hi u đi n th dây.
D. A, B và C đ u đúng. ả ố ứ ị ứ ế ồ ề
ệ ắ i đ i x ng g m các bóng đèn. N u dây trung hoà b đ t các C. Đ sáng không đ i. A. Đ sáng tăng.
ệ B. Đ sáng gi m.
ắ D. Không sáng.
ế ả ộ ổ ộ
ả ố ứ ị ứ ồ i đ i x ng g m các bóng đèn. N u 1 dây pha b đ t các Câu 298. Dòng đi n ba pha m c hình tam giác có t
bóng đèn s :ẽ
ộ A. Đ sáng tăng. C. Đ sáng không đ i. D. Không sáng.
ể
ữ
ụ p = Ud ộ ả ệ ầ ề
ệ ệ ộ ộ ổ
ế ệ
ầ ủ ữ ộ ớ ộ
ệ
p là hi u đi n th hi u d ng gi a đi m đ u và
ể
ể
ụ
d là hi u đi n th hi u đ ng gi a đi m đ u c a cu n dây này v i đi m ề
ố ủ ố ủ
ộ B. Đ sáng gi m.
ọ
ệ
Câu 299. Trong máy phát đi n xoay chi u ba pha, g i U
ế ệ
đi m cu i c a m t cu n dây, U
ể
cu i c a cu n dây khác. Phát bi u nào sau đây là đúng?
p = Ud
A. Trong cách m c hình sao U
C. Trong cách m c hình sao U
d = Up
Câu 300. Trong h th ng truy n t ắ
p = Ud
B. Trong cách m c hình sao U
ắ
D. Trong cách m c hình tam giác U
ắ C. C ng đ hi u d ng c a dòng đi n trên dây trung hòa b ng không khi thi D. Đi n năng hao phí không ph thu c vào hi u đi n th truy n đi.
ệ i dòng đi n ba pha m c theo hình sao đi xa thì:
ệ ề ả
ấ ệ ố ớ ệ ế ữ
ổ ệ
ằ ườ ộ ệ ủ ụ
ng đ hi u d ng c a các ắ
ắ
ệ
ệ ố
(cid:0) /3 đ i v i hi u đi n th gi a m i dây và dây trung hoà.
ỗ
ỗ
A. Dòng đi n trên m i dây đ u l ch pha 2
ệ
ụ
B. C ng đ hi u d ng c a dòng đi n trên dây trung hòa b ng t ng các c ạ i. ệ ằ ế ị ệ ở ơ ụ ườ
ệ
ườ ủ
ộ
ủ ụ t b đi n n i tiêu th trên ố ứ ộ ệ
dòng đi n trên ba dây pha. c ng l
ộ ệ
ba pha là đ i x ng. ộ ệ ệ ụ ề ế ấ ệ ầ ố ộ ệ
ở ộ ư ừ ể Câu 302. Trong máy phát đi n xoay chi u 3 pha: A. Stato là ph n c m, rôto là ph n ng.
C. Ph n nào đ ng yên là ph n t o ra t B. Ph n nào quay là ph n ng.
ầ ứ
D. Stato là ph n ng, rôto là ph n c m. Câu 303. Ch n đáp án ả
ộ
ờ
ở ỗ
m i th i đi m là nh nhau.
0 trên thân stato ộ
ộ ố ố ạ
ộ
Câu 301. Các su t đi n đ ng trong ba cu n dây t o b i máy phát đi n ba pha có cùng t n s là do:
A. Có m t rô to dùng chung cho c ba cu n dây.
ả
ộ
B. T thông qua c 3 cu n dây
ặ ệ
C. Ba cu n dây đ t l ch nhau 120
ủ
D. Ba cu n dây c a stato có s vòng dây gi ng nhau.
ệ ề ầ ứ ầ ầ ứ ầ ả
ứ ầ ầ ạ ừ ườ
tr ng.
ệ ầ ả ề ầ ả
sai khi nói v máy phát đi n xoay chi u ba pha có roto là ph n c m. ọ
ầ ả
ầ ứ 0
ệ
c m c n i ti p nhau và l ch đ u nhau m t góc 120 1max thì i2 = i3 = B. ả Trang 112 ề ộ ề Ở ờ ề
ừ ườ
ng
tr
ấ
ệ
ộ
ừ ườ
tr
ng quay
ắ ố ế
ệ
1max thì i2 = i3 = . ể
th i đi m t, khi i ầ ạ
A. Ph n c m là ph n t o ra t
ầ ạ
B. Ph n ng là ph n t o ra su t đi n đ ng
ẽ ạ
C. Khi roto quay s t o ra t
ượ
ộ
D. Ba cu n dây đ
ố ớ
Câu 304. Đ i v i dòng đi n xoay chi u 3 pha:
Ở ờ
ể
th i đi m t, khi i
A.
ễ
GV: Nguy n H i Triêu D. 1max thì i2 = i3 = .
ệ 1max thì i2 = i3 = .
ạ C.
Câu 305. Trong m t máy phát đi n xoay chi u 3 pha, khi su t đi n đ ng
ấ
E0 thì các su t đi n đ ng 0 2 2 2 2 D. A. C. B. 0 A. Ph n ng đi n. Ở ờ ể
th i đi m t, khi i ể
Ở ờ
th i đi m t, khi i
ấ ệ ề ộ ở ộ m t pha đ t giá tr c c đ i e ị ự ạ 1 = ộ
ệ ộ ở ị
ạ
các pha kia đ t các giá tr : (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) e e e e (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) E
0
2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) e
3 e
3 e
3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) e
3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) E
0
2
E
0
2 E
0
2 E
3
2
E
3
2 E
0
2
E
0
2
ấ ạ ệ ộ ả ệ
ậ ề
Câu 306. C u t o nguyên lí c a máy phát đi n m t chi u và máy phát đi n xoay chi u khác nhau v :
ệ ầ ả ầ ứ ệ ệ ổ ề
D. Ph n c m đi n. ề
C. C góp đi n. D. C A và C C. Id = Ip
ồ 0 < (cid:0)
ầ ả ủ
ộ
B. C 3 b ph n.
ắ
B. Ud = Up ơ ộ ồ ơ ộ ệ
Câu 307. Trong máy phát đi n ba pha m c hình tam giác:
A. Ud = Up
ề
Câu 308. Đi u nào sau đây là đng khi nói v đ ng c không đ ng b ba pha?
ơ
ế
ơ ả ứ ự ừ ườ
tr ng quay. ộ
ộ
ậ ố ạ ộ
ủ ử ụ
và s d ng t
ng quay. ề ề ộ
ệ
A. Đ ng c không đ ng b ba pha bi n đi n năng thành c năng.
ệ ừ
ơ ở ệ ượ
ng c m ng đi n t
B. Đ ng c ho t đ ng d a trên c s hi n t
ủ ừ ườ
ậ ố
ỏ ơ
C. V n t c góc c a khung dây luôn nh h n v n t c góc c a t
tr
D. A, B và C đ u đúng. ồ ơ ủ ộ (cid:0) ộ
Câu 309. Nguyên t c ho t đ ng c a đ ng c không đ ng b :
ớ (cid:0)
ữ
thì nam châm hình ch U quay theo v i (cid:0) ớ ậ ố ề ớ ề
thì khung dây quay nhanh d n cùng chi u v i chi u ủ ớ (cid:0)
quay c a nam châm v i ệ ữ 0 = (cid:0)
ơ ạ ộ
ắ
ớ ậ ố
A. Quay khung dây v i v n t c góc
ữ
B. Quay nam châm hình ch U v i v n t c góc
0 < (cid:0)
ề
ữ ề ớ ầ
thì khung dây quay nhanh d n cùng chi u v i chi u quay 1 1. Câu 311. Đ ng c không đ ng b ba pha và máy phát đi n ba pha có: ự ạ ả ứ ừ ệ ộ ộ đó ừ ạ ộ ớ ớ ậ ố (cid:0)
C. Cho dòng đi n xoay chi u đi qua khung dây thì nam châm hình ch U quay v i v n t c
ớ ậ ố (cid:0)
ề
D. Quay nam châm hình ch U v i v n t c
ớ (cid:0)
ủ
c a nam châm v i
ồ
ộ
Câu 310. Trong đ ng c không đ ng b ba pha, khi dòng đi n qua m t cu n dây c c đ i và c m ng t
cu n dây này t o ra có đ l n là B ộ
ạ ạ
i t o ra có đ l n: ả ứ
1 thì c m ng t ộ ớ
1. ằ
ằ ằ
ằ ằ ằ ộ
A. B ng nhau và b ng B
C. B ng nhau và b ng 1,5 B ơ ộ ộ ồ A. C máy phát và đ ng c đ u có stato gi ng nhau.
ơ
B. Máy phát có roto là nam châm, đ ng c có roto là khung dây kín hình l ng sóc.
ơ
C. Máy phát có roto là ph n c m, đ ng c có roto là ph n ng.
D. Roto c a c máy phát và đ ng c đ u có t n s quay nh h n t n s dòng đi n trong cu n dây. ố ố
A. Stato và rôto gi ng nhau.
C. Stato khác nhau và rôto gi ng nhau. ộ
do hai cu n dây còn l
B. Khác nhau.
D. B ng nhau và b ng 0,5B
ệ
B. Stato và rôto khác nhau.
D. Stato gi ng nhau và rôto khác nhau.
ệ ề ơ ộ ữ ộ ồ ố
sai khi so sánh gi a máy phát đi n xoay chi u ba pha và đ ng c không đ ng b ba ậ
Câu 312. Nh n xét nào
pha? ộ ả ơ ề ố ồ ầ ứ ộ
ộ
ơ ề ầ ả
ộ ỏ ơ ầ ố ầ ố ệ ộ Câu 313. Phát bi u nào sau đây là không đúng?
ạ
ộ
ả
do c ba cu n dây gây ra t
ướ
ạ
ươ
ạ
ộ ớ
ạ
ầ ố C. 5 D. 6 A. 3 ủ ả
ể
ừ ồ ơ ủ ộ ộ ộ ơ ề đi n xoay chi u ba pha đi vào đ ng c có h ừ ả ộ ồ ộ ơ ộ ề đi n xoay ừ ả ơ
ộ ớ
ng không đ i và có đ l n bi n thiên đi u hòa.
ơ ồ ộ ộ
do c ba cu n dây gây ra t
chi u ba pha đi vào đ ng c có ph
ộ
do c ba cu n dây gây ra t i tâm stato c a đ ng c không đ ng b ba pha, khi có dòng
ng quay đ u.
ủ
i tâm stato c a đ ng c không đ ng b ba pha, khi có dòng
ế
ổ
ủ ộ
i tâm stato c a đ ng c không đ ng b ba pha, khi có dòng ơ ộ ổ đi n xoay chi u ba pha đi vào đ ng c có đ l n không đ i. ừ ả ủ ộ ơ ồ ộ ộ
do c ba cu n dây gây ra t i tâm stato c a đ ng c không đ ng b ba pha, khi có dòng ả ứ
A. C m ng t
ệ
ề
ả ứ
B. C m ng t
ề
ệ
ả ứ
C. C m ng t
ệ
ề
ả ứ
D. C m ng t
ề
ệ ệ ằ ơ ầ ố
ệ
ố ệ ạ chi u ba pha đi vào đ ng c có t n s quay b ng t n s dòng đi n.
ộ
ắ
ể ạ ơ ệ
ơ
ộ ấ đi n xoay
ộ
Câu 314. Đ ng c đi n xoay chi u ba pha, có ba cu n dây gi ng h t nhau m c hình sao. M ch đi n ba pha
ẫ
dùng đ ch y đ ng c này có th dùng m y dây d n: B. 3 A. 4 C. 6
ộ D. 5
ộ ệ ệ ạ ắ ộ ố ộ
ề
ể
B. 4
ộ ộ
ơ
ể ạ ả ấ ộ ồ
Câu 315. Đ ng c không đ ng b ba pha, có ba cu n dây gi ng h t nhau m c hình tam giác. M ch đi n ba
ẫ
ơ
pha dùng đ ch y đ ng c này ph i dùng m y dây d n: Trang 113 ơ ộ ộ ể ả ạ ạ ầ ơ ồ ấ ộ
ệ
Câu 316. Đ ng c không đ ng b m t pha. M ch đi n m t pha c n dùng đ ch y đ ng c này ph i dùng
ẫ
m y dây d n
ả
ễ
GV: Nguy n H i Triêu A. 4 B. 3 D. 1
ầ ố C. 2
ỗ
ệ
Câu 317. M t máy phát đi n 3 pha m c hình sao có hi u đi n th dây 220V và t n s 50Hz. M c vào m i
ệ
pha m t bóng đèn có đi n tr R = 12
t dòng đi n trong
m i t ệ ệ ế ắ ắ ộ (cid:0) ệ ế ể ở ị theo ki u hình tam giác. Giá tr nào say đây cho bi C. I = 13,5A D. I = 10,5A B. I = 18,3A
ắ ộ
ỗ ả
i?
A. I = 15,8A C. 11A D. 7,1A.
ộ
Câu 319. M t máy phát đi n ba pha m c hình sao có đi n áp pha 127V, t n s 50Hz. Ng
đi n ba pha vào ba t
ả
ấ
Công su t do các t D. 4356W. B. 2514,6W. C. 1452W.
ế
ệ
ệ (cid:0) ả ệ
ư ầ ố
ầ ệ
ỗ ả ệ ắ i nh nhau m c hình tam giác, m i t ở
i có đ n tr thu n 12 ườ
ộ ự ả
và đ t ư
i ta đ a dòng
c m 51mH. ả ộ
Câu 318. M t máy phát đi n ba pha m c hình sao có đi n áp pha 127V, t n s 50Hz. Ng
ệ
đi n ba pha vào ba t
ườ
ệ
ộ
C ng đ dòng đi n qua các t
A. 7,86A i là:
B. 6,35A ắ (cid:0) ầ ố
ầ ệ
ỗ ả ệ ệ ắ i nh nhau m c hình tam giác, m i t ở
i có đ n tr thu n 12 ườ
ộ ự ả
và đ t ư
i ta đ a dòng
c m 51mH. ệ
ư
ả
ụ
i tiêu th là: A. 838,2W.
ộ
ạ B. Ud = 220 V D. Ud = 380 V C. Ud = 380V
ệ ắ ệ ầ ố ệ ệ ế ủ ệ Câu 320. M t máy phát đi n 3 pha m c hình sao có hi u đi n th pha 127V và t n s 50Hz. Hi u đi n th
ậ
Ud c a m ng đi n nh n giá đng nào sau đây?
A. Ud = 220V
ệ
ề
ộ
Câu 321. Đ ng c đi n xoay chi u có công su t c h c 7,5kW. Hi u su t c a đ ng c là 80%. Tính hi u
ấ ủ ộ
ơ ế ệ ố
ế ở
ệ
ch y qua
t h s công su t c a đ ng c là 0,85 và c
đi n th
hai
ộ
ơ
đ ng c là 50A.
A. 220V B. 234V C. 176V D. 150V ấ ơ ọ ấ ủ ộ
ườ ệ ở ạ ộ ơ ơ
ng đ dòng đi n ơ ệ
ộ
ầ
đ u đ ng c bi B. 3,5A D. 4A
ụ
ệ
ng v i đi n áp hi u d ng 220V thì sinh ra
ấ ỏ
ấ
t trên dây qu n
ơ C. 2 A ấ ơ ọ ề ạ ệ ấ ộ ấ ủ ộ ườ ơ ơ hai đ u đ ng c là U = 200V, h s công su t c a đ ng c là 0,7. Tính c ộ ộ
ụ
ở
ệ ụ ơ ệ
ầ
ộ ệ
ệ
Câu 322. M t đ ng c đi n xoay chi u t o ra m t công su t c h c 630W và có hi u su t 90%. Hi u đi n
ộ
ộ
ệ ố
th hi u d ng
ng đ dòng
ơ
đi n hi u d ng qua đ ng c . ế ệ
ệ
A. 5A ớ ệ ơ ệ ề
ế ộ ệ ỏ ườ ộ ạ ộ
ẹ ố
ộ
ng đ dòng đi n c c đ i qua đ ng c là: D. A
ở D. 1,6 A. C. 2,45A
ộ ộ
ườ
Câu 323. M t đ ng c đi n xoay chi u khi ho t đ ng bình th
ấ
ấ ơ ọ
ơ
công su t c h c là 170W. Bi
t đ ng c có h s công su t 0,85 và công su t t a nhi
ệ ự ạ
ơ
ộ
đ ng c là 17W. B qua các hao phí khác, c
A. A B. 1 A
ồ
ệ
Câu 324. M t đ ng c đi n xoay chi u 1 pha có đi n tr trong là R = 50 . Khi m c đ ng c v i ngu n
ơ
xoay chi u có giá tr hi u d ng là 220V thì đ ng c sinh ra m t công su t c h c là 128W. H s công
ơ
ệ
ng đ dòng đi n qua đ ng c .
su t c a đ ng c là 10/11, hãy tính c
C. 0,5A
B. 0,64A
ơ ệ
ộ
ườ
ề
Câu 325. Đ ng c đi n xoay chi u ho t đ ng bình th
ệ
ế
ộ
su t c là 320 W. Bi
ơ
0,89. C ng đ dòng đi n hi u d ng ch y trong đ ng c là:
D. 4 A. A. 4,4 A B. 1,8 A ộ ộ ơ ớ ề ắ ộ Ω
ấ ơ ọ ơ ệ
ị ệ ệ ố ụ ề ộ ộ ườ ơ ộ ộ ấ ủ ộ
A. 0,8A ạ ộ ụ ệ ệ
ệ ố ấ ủ ộ ấ ơ ớ
ơ Ω ng v i đi n áp hi u d ng 200V thì sinh ra công
ơ
t đi n tr thu n c a dây qu n đ ng c là 20 và h s công su t c a đ ng c là
ệ ầ ủ
ạ ấ
ộ ườ ộ Câu 326. M t đ ng c không đ ng b ba pha đ u theo hình sao vào m t m ng đi n ba pha có đi n áp dây
ộ
380V. Đ ng c
A. 5,48A. B. 3,2A.
ồ
ệ ố D. 60 A ộ ộ ệ ấ ạ ơ ộ ở
ệ ụ
C. 2,5 A.
ộ ồ (cid:0) ườ ạ ệ
ộ ấ
ơ có công su t 5kW và cos ơ
ệ
= 0,8. C ng đ dòng đi n ch y qua đ ng c là:
D. 28,5A. ỗ ộ ơ ệ ế ằ ộ
C. 9,5 A.
ị
ườ ứ
ộ ụ ệ ệ ỗ ộ ộ ộ
ơ
ơ Câu 328. M t đ ng c không đ ng b ba pha có đi n áp đ nh m c m i pha là 380V, h s công su t 0,9.
Đi n năng tiêu th c a đ ng c trong 2h là 41,04KWh. C ng đ hi u d ng qua m i cu n dây là: ấ
Câu 327. M t đ ng c không đ ng b ba pha có đi n áp đ nh m c m i pha là 220 V. Bi
t r ng công su t
ấ ằ
ộ
ủ
c a đ ng c 10,56 kW và h s công su t b ng 0,8. C ng đ dòng đi n hi u d ng qua m i cu n dây
ủ ộ
c a đ ng c là:
A. 2 A B. 6 A
ộ ộ ệ ấ ộ ỗ ứ
ộ ệ ụ ơ
ụ ủ ộ ệ ố
ộ C. 20 A
ồ
ơ
B. 60A
ồ A. 12A C. 10A
ả B. 15,2A
ệ ị
ườ
C. 40 A ệ
A. 20A ộ ộ ề ắ ộ ơ ộ ấ ủ ộ ộ
ườ ệ
ệ ệ ệ ơ ộ ỗ ỗ
D. 20/3A.
ệ
ạ
ấ
ượ
c đ u vào m ng đi n xoay chi u ba
Câu 329. M t đ ng c không đ ng b ba pha m c hình tam giác đ
ế ệ ố
ơ
ấ ủ
ấ
t h s công su t c a đ ng c là
pha có đi n áp pha là 220V, thì sinh ra m t công su t là 7,956kW. Bi
ủ ộ
ộ
ạ
ụ
0,87 và hi u su t c a đ ng c là 80%. C ng đ dòng đi n hi u d ng ch y qua m i cu n dây c a đ ng
c là:ơ D. 8,8A
ả 1 = ụ ắ ệ ở i tiêu th m c hình sao, các t i có đi n tr là R D. 2 A ả Trang 114 ườ ệ . Tính c ng đ dòng đi n trong dây trung hoà? ộ
C. 0 A ệ
ạ
Câu 330. M ng đi n 3 pha có đi n áp pha là 120V có t
R2 = 20(cid:0)
; R3 = 40(cid:0)
A. 6 A B. 3 A
ễ
GV: Nguy n H i Triêu D. I = 2A. B. I = 1A. C. I = 0. ắ ệ ề ệ ả ở ộ
ồ ụ ệ Ω ở pha 1 và pha 2, t ế
ệ
C = 100
đi n có dung kháng Z ị C. 900 W D. 600 W ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 115 ụ ỉ ỗ ả ụ ệ ạ ở ả ử ế ị ứ ả ộ ố
i tiêu th ch có 1 đi n tr R gi ng
s n u m t dây pha b đ t thì i là 1800 W. Gi ụ ủ ấ ụ ắ
Câu 331. M t máy phát đi n xoay chi u ba pha m c hình sao có hi u đi n th pha 100V. T i tiêu th m c
Ω
ở
ệ
ệ
hình sao g m đi n tr R = 100
pha 3. Dòng đi n
ậ
trong dây trung hoà nh n giá tr nào sau đây?
A. I = A.
ệ
ả
i tiêu th mác hình tam giác, m i t
Câu 332. M ng đi n ba pha có các t
ấ
ổ
ườ
ạ ộ
ệ
h t nhau. Khi ho t đ ng bình th
ng t ng công su t 3 t
ả ằ
ổ
i b ng bao nhiêu?
t ng công su t tiêu th c a 3 t
B. 1200 W
A. 1800 W 1 vòng dây đ
ộ 1, cu n th c p có N 2, c 2 cu n đ Ế
I. MÁY BI N ÁP
:
ấ ạ
1. C u t o:
ế ổ ả ệ ề . ữ
* Máy bi n áp là nh ng thi
ạ ộ
ế
ộ ắ ế ị
ự
chi u, máy bi n áp ho t đ ng d a trên nguyên t c c m ng đi n t
ơ ấ
ầ ế
ệ ụ ượ ụ ệ ấ ộ ế
t b có kh năng bi n đ i đi n áp dòng xoay
ệ ừ
ắ ả ứ
ồ
ượ
c m c vào ngu n
ứ ấ
2 vòng dây
ộ
c qu n trên cùng m t ồ
* Máy bi n áp g m cu n s c p có N
ổ
ế
ệ
ệ
đi n có đi n áp hi u d ng c n bi n đ i U
ả
ệ
(N1 ≠ N2) và có đi n áp hi u d ng U
ế
lõi bi n áp.
ế ạ ở ượ ắ ằ c ghép l * Lõi bi n áp b ng khung s t non silic đ
ỏ ề
i b i nhi u là thép
ả ệ ế ở ả ẽ ả ế ệ ệ ộ ằ
ệ
t do dòng Fucô.
ấ ẫ ừ ạ ầ ứ ừ ụ ệ ạ ắ ộ , t o ra m ch t khép ầ ả
ắ ạ ộ ắ ả ứ ạ ộ ự . L, r là c m kháng và đi n tr trong c a các cu n dây.
c m ng sinh ra su t đi n đ ng t 2 ệ ừ
ả ộ ế
là t ừ
Ở ộ ơ ấ ủ
ự ả ự ả ứ ệ
ệ ở
ộ ệ ấ ắ ẫ
m ng ghép cách đi n nh m tăng đi n tr cho lõi s t d n đ n gi m dòng đi n Fucô k t qu s gi m hao
ỏ
phí t a nhi
* 2 cu n dây sinh ra các su t đi n đ ng và là ph n ng – Lõi s t có tác d ng d n t
kín và là ph n c m.
ạ ộ
2. Nguyên t c ho t đ ng và ho t đ ng.
Máy bi n áp ho t đ ng d a trên nguyên t c c m ng đi n t
G i ọ (cid:0)
thông bi n thiên kín trong lõi s t, Z
* ế
ậ
cu n s c p nh n đi n áp ngoài ắ
u1 và t ộ ơ ấ
1 nên cu n s c p c m e là máy thu: 2
LZ
1
ả ứ (cid:0) (1) và U1 = I
1
ệ ễ ạ .(cid:0)
r
ệ ừ
sinh ra su t đi n đ ng c m ng e ệ
2 và t o ra hi u 02 2 ả ứ
ộ ứ ấ *
ệ ở ộ Ta có: u1 = e1 + I1.r1 v i eớ 1 = U1 I1.r1 = I1.ZL1 = N1.(cid:0)
Ở ộ
cu n th c p di n ra quá trình c m ng đi n t
đi n th ấ
ứ ấ
ộ
2 = U2 + I2.r2 = N2.(cid:0)
ầ
hai đ u cu n th c p nên cu n th c p là máy phát: e ế u2 .(cid:0) (2) 1 01 (cid:0) (cid:0) ừ ị ệ ủ ệ ấ ớ ộ ườ T (1) và (2) ta có: ụ
V i E, I là các giá tr hi u d ng c a su t đi n đ ng và c ộ
ng đ dòng ứ ấ
N
N E
E E
2
E
1 1 = r2 = 0 khi đó e1 = u1 và cu n th c p đ h I 2 2 ở ủ ế ệ ỏ ộ đi nệ
(cid:0) N u b qua đi n tr c a các cu n dây r ể ở 2 = 0 khi đó e2 = 1 1 2 ệ ụ ở ỉ ệ ớ ố ầ ộ ỗ U2 thì đi n ápệ hi u d ng hai đ u m i cu n dây t l v i s vòng dây: ộ
U (cid:0)
U ứ ấ
N
N 1 2 * N u ế U2 > U1 ta có máy tăng áp. >1(cid:0) 1 2 2 * N u ế U2 < U1 ta có máy hạ áp. <1(cid:0) N
N
N
N 1 ấ ế ệ .100% .100% = ệ ủ
* Hi u su t làm vi c c a máy bi n áp: H = (cid:0)
cos
.
(cid:0)
cos
. P
2
P
1 2 1 2 ệ ế ệ ộ ỗ ộ ể (H = 100%) và (cid:0) * N u đi n năng hao phí không đáng k ng đ dòng đi n qua m i cu n dây 1
ườ
2 thì c
I
N
I
N 1 1 2 (cid:0) (cid:0) ị ụ ế ệ ế ệ ầ ậ ỗ ở ộ ỉ ệ
t l ớ
ngh ch v i đi n áp ệ
. V y dùng máy bi n th làm hi u hai đ u m i cu n: hi u d ng ệ ả ầ ầ ấ ộ ượ ạ
c l c i. ườ
ể ệ
Ứ ề ế ệ ế ả IU
.
2
IU
.
1
1 = (cid:0)
U
U
ng đ dòng đi n gi m đi b y nhiêu l n và ng
ứ
ụ Máy bi n áp có th tăng áp hay gi m áp dòng đi n xoay chi u nên máy bi n áp có 2 ng 1 1 ệ i đi n năng đi xa.
ạ ứ ấ ủ ộ ố ế ắ ẳ ộ ỉ ế
đi n th tăng bao nhiêu l n thì
3. ng d ng:
ụ
d ng chính là:
ề ả
* Tăng áp trong truy n t
ộ
* Gi m áp trong các h gia đình, ch ng h n khi m c vào cu n th c p c a máy bi n áp b đi ư
t ch nh l u ượ ộ ạ ả
c b n p. ta đ 2 2 (cid:0) (cid:0) n ( )1 ưở ế
4. Máy bi n áp lí t ắ ồ
ng có lõi s t g m n nhánh: U
U N
N 1 = N1x và U2 = N2x 1 = U1.y và N2 = U2.y
ộ ơ ấ
ứ ấ ứ ơ ị ỗ ớ
ệ ế
ượ ạ ế ị c l ỗ
i n u m i Vôn đi n áp ng v i y vòng dây (y có đ n v vòng/V) ta có N
ượ ộ ồ 1 vòng dây
2 vòng dây (N1 2, c hai cu n đ ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 116 ứ
ị
ấ ế
ổ ắ ơ
Máy bi n áp g m cu n s c p có N
c (n << N):
ầ
ệ ụ
ộ ượ ệ
ệ ụ ế
ấ ế ệ ả ấ ộ ệ
5. N u m i vòng dây ng v i x Vôn đi n áp (x có đ n v V/vòng) ta có U
ớ
Ng
ấ
6. Bài toán cu n dây có n vòng b qu n ng
ệ
ồ
ượ
đ
c m c vào ngu n đi n công su t đi n áp hi u d ng c n bi n đ i U
≠ N2) và có đi n áp hi u d ng l y ra là U ộ
1, cu n th c p có N
c qu n trên cùng m t lõi bi n áp. 1 1
N 2 (cid:0) N n 2 (cid:0) ế ở ộ ơ ấ ấ ị ượ N u cu n s c p có n vòng b qu n ng c thì 2 2
N 1 1 (cid:0) N n 2 (cid:0) ế ở ộ ứ ấ ấ ị ượ N u cu n th c p có n vòng b qu n ng c thì U
U
2
U
U 2 ộ ượ ộ ả ố
7. Khi tăng hay gi m s vòng 2 cu n dây m t l ư
ng nh nhau: 1 2 ộ ượ ế ớ ố ộ ệ ố ư ả V i máy tăng áp n u ta tăng s vòng 2 cu n dây m t l ng nh nhau thì h s tăng gi m áp 1 2 ộ ượ ế ớ ộ ố ệ ố ư ả ả
V i máy tăng áp n u ta gi m s vòng 2 cu n dây m t l ng nh nhau thì h s tăng gi m áp 1 1 ộ ượ ế ả ớ ộ ố ệ ố ư ả V i máygi m áp n u ta tăng s vòng 2 cu n dây m t l ng nh nhau thì h s tăng gi m áp U (cid:0)
2 '
U
U (cid:0)
2 '
U
1
U (cid:0)
2 '
U U
U
1
U
U
U
U 2 ớ ả ế ố ộ ộ ượ ệ ố ư ả ng nh nhau thì h s tăng gi m áp 1 1 ả
V i máy gi m áp n u ta gi m s vòng 2 cu n dây m t l
U (cid:0)
2 '
U U
U Ề ụ ệ ừ ở ủ ả ọ ệ
nhà máy; U là đi n áp hi u d ng t ệ
nhà máy; R là đi n tr c a dây t ệ
i đi n ta 2 (cid:0) có P = UI.cos(cid:0) (cid:0) Ả
Ệ
II) TRUY N T I ĐI N NĂNG
ề ả ệ
1. Bài toán truy n t i đi n năng:
ấ
ừ
G i P là công su t phát t
P
I (cid:0)
cos .U 2 (cid:0) R R (cid:0) ấ ờ ả Công su t hao phí trên đ ư ng dây t ệ
i đi n là: (cid:0) P= R.I2 = (V i ớ ) (cid:0) ỉ ệ ị U
(
ệ ề ả P
)
cos
ế ầ l
S
ứ ệ ế i. T c là n u tăng đi n áp ớ
ngh ch v i bình ph
ả ầ (cid:0)
truy n t .
ệ
ng hi u đi n th c n truy n t
2 l n.ầ Công su t hao phí t l
ề ả
ộ ả ế ấ
i U lên n
* Đ gi m th trên dây (cid:0) ươ
ấ
l n thì công su t hao phí gi m n
: (cid:0) U = U1 – U2 = I.R
P ấ ả ệ * Hi u su t t i đi n: ệ H = .100%. P (cid:0)
P (cid:0) ế ừ ơ ụ ệ ế ề ẫ ơ ộ ư R (cid:0) ả
n u kho ng cách t n i truy n đi n đ n n i tiêu th là h thì đ dài dây d n là l = V i ớ L u ý: l
S 1 thì hi u su t truy n t 1 2 thì hi u su t truy n t 2 ề ả ệ ệ ấ ổ ớ ấ ệ ợ
2h (22 s i dây)
ộ ố
2. M t s bài toán khác
Khi truy n t i đi n năng (có công su t không đ i) v i đi n áp U (cid:0) ệ ệ ệ ề ả ệ ấ ả
t ớ
i đi n năng v i đi n áp U i H ứ
2. Ta có công th c liên h sau: (cid:0) ề ả
H (cid:0)
1
H
1 ệ ụ ớ ế ệ ế ệ ng dây t n i phát đi n đ n n i tiêu th v i u, i luôn cùng pha. Bi
i n i phát là U ế
1 thì đ gi m áp trên đ 2 2 1 ổ
ụ ệ ả
ạ ơ ế (cid:0) P1. N u đi n áp t ơ
ề ừ ơ
Đi n năng truy n t
ạ ơ
ả ả
ệ
đi n ph i đ m b o không đ i. N u đi n áp t
ệ
ầ
l n đi n áp t i n i tiêu th đi n U ( (cid:0) U1 = n.U) và hao phí truy n t
ề ả ộ ả
i là (cid:0) (cid:0) ệ ứ ề ả ầ ả ớ thì hao phí truy n t i là (cid:0) P2 gi m a l n so v i ban đ u ( ầ (cid:0) P1 = n.(cid:0) P2) khi đó ta có h th c: (cid:0) na
a
1( 1, khi truy nề
i H
2
U
2
2
U
1
ấ ơ
ụ
t công su t n i tiêu th
ả (cid:0) U1 g p nấ
ườ
i
ạ ơ
ệ
i n i phát là U
U
U
ệ s n xu t ra đ
ả
ộ ổ
i là H. Khi có m m t t
i, h s công su t truy n t ệ ấ ồ ờ ổ ề ả ụ ớ ế ấ ề ả ệ ố ấ máy có cùng công su t P ho t đ ng đ ng th i. Đi n
ơ
ề ả ệ ấ n
)
ấ
ượ
c
ạ
máy ho t
ệ
i và đi n ộ
M t nhà máy phát đi n g m n t
ườ
ư
đ a lên đ
ộ
đ ng bình th ồ
ề
ng thì hi u su t truy n t ệ
ệ
i là H’. Coi đi n áp truy n t (cid:0) ạ ộ
ng dây và truy n đ n n i tiêu th v i hi u su t truy n t
ề ả
ườ
)1 ở ườ ườ ệ ứ ổ tr đ ng đ ng dây không đ i. Ta có h th c H’ = 1 + Câu 334. Đi u nào sau đây là ắ ạ ộ Hm
(
n
ệ ượ ng: ế
ệ ừ ưở ệ ừ ng đi n t . ộ
D. C ng h ủ
Câu 333. Nguyên t c ho t đ ng c a máy bi n th d a trên hi n t
ự ả
ả ứ
C. T c m
ế ề ấ ạ ủ ế ự
B. C m ng đi n t
.
ế
sai khi nói v c u t o c a máy bi n th ? A. Bi n th có hai cu n dây có s vòng khác nhau.
B. Bi n th có th ch có m t cu n dây duy nh t.
C. Cu n dây s c p c a bi n th mác vào ngu n đi n, cu n th c p m c vào t ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 117 ừ ễ
A. T tr .
ề
ế
ế ộ
ể ỉ
ơ ấ ủ ố
ộ
ế ế
ế
ộ ộ
ế ứ ấ ấ
ồ ệ ắ ộ ả ụ
i tiêu th . D. Bi n th có th có hai cu n dây có s vòng nh nhau nh ng ti ể ế ư ế ệ ả
t di n dây ph i khác nhau. ố
ề ế ộ
ế
sai khi nói v máy bi n th ?
ệ ư
ế
ệ ế ủ ề ệ ổ t b cho phép thay đ i hi u đi n th c a dòng đi n xoay chi u mà không làm thay ố ộ ứ ấ
ệ ừ ự ng c m ng đi n t ế
ế
ế ế
ế
ế ế ả .
ể ệ ệ ổ ổ ế
ề
Câu 335. Đi u nào sau đây là
ế ị
ế
A. Máy bi n th là thi
ệ
ổ ầ ố ủ
đ i t n s c a dòng đi n.
ộ
ơ ấ
B. Máy bi n th nào cũng có cu n dây s c p và cu n dây th c p, chúng có s vòng khác nhau.
ả ứ
ạ ộ
ệ ượ
C. Máy bi n th ho t đ ng d a trên hi n t
ề
ế ở ậ
ệ
ể
D. Máy bi n th dùng đ thay đ i hi u đi n th b i v y nó có th thay đ i đi n th c dòng xoay chi u ộ
ộ ầ ứ
ầ ả 1 1 2 2 2 2 2 2 ộ ơ ấ
ộ ơ ấ
ộ ơ ấ
ộ ơ ấ ứ ấ
ứ ấ
ầ ứ
ầ ả ầ ả
ầ ứ
ế ố ớ ướ ứ ổ ị và dòng không đ i.ổ
ế
ế
Câu 336. Trong máy bi n th :
ầ ả
ầ ứ
ộ
ộ
Câu 337. Công th c nào d ng? A. C. D. B. 2 1 1 1 1 (cid:0) (cid:0) U
U I
I I
I 1
ộ ơ ấ A. Cu n s c p là ph n c m, cu n th c p là ph n ng.
B. Cu n s c p là ph n ng, cu n th c p là ph n c m.
ứ ấ
C. Cu n s c p và cu n th c p là ph n ng, lõi thép là ph n c m.
ứ ấ
D. Cu n s c p và cu n th c p là ph n c m, lõi thép là ph n ng.
ượ
ế
ễ ả
đúng đ i v i máy bi n th không b hao t n năng l
i đây di n t
N
U (cid:0)
N
U
N
N
1
ế ố
ỏ Câu 338. Trong m t máy bi n th s vòng dây và c
ầ ượ
l n l 2 2 1 2 1 2 1 2 1 A. B. C. D. 2 1 2 1 2 1 U (cid:0)
I
U
I
2
ộ ệ ườ ụ ế ộ ộ ứ ấ
ng đ hi u d ng trong cu n s c p và cu n th c p ế ệ
1, I1 và N2, I2. Khi b qua hao phí đi n năng trong máy bi n th , ta có: t là N ế
2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) I I I I I I I I (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) N
N N
N (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 1 1 1 2 ứ ướ ố ớ ị N
N
Câu 339. Công th c nào d N
N
2
ế
đúng đ i v i máy bi n th không b hao phí năng l ng? A. B. C. D. 1 1
ễ ả
i đây di n t
u (cid:0)
N
2
u
N
1 2 1 2
ự
ệ A. Hao phí năng l
ắ
B. Lõi s t có t
ự ấ
C. Có s th t thoát năng l
D. T t c các nguyên nhân nêu trong A, B, C. (cid:0) (cid:0) U
U I
I ượ
N
N i
2
i
1 ế
i
2
i
1 ế ộ ơ ấ ế ủ ế
Câu 340. Nguyên nhân ch y u gây ra s hao phí năng l
ở
ướ ạ ả u (cid:0)
u
2
ượ
ế
ng trong máy bi n th là do:
ế
ứ ấ ủ
các cu n s c p và th c p c a máy bi n th . t năng to ra ng d ượ
ừ ở i d ng nhi
tr và gây dòng Fucô.
ượ ướ ạ ứ ạ ệ ừ ng d i d ng b c x sóng đi n t . ấ ả ọ ệ ệ ự ụ ầ i đi n năng đi xa. N u g i U ệ ế ệ ề ả
ụ ế ệ
ủ ệ ả ộ i đi n và I là c ố ườ
ế ệ
ở ổ
ị ế
ả
ng dây t
i, R là đi n tr t ng c ng c a dây t
ượ
c dây đ D. (cid:0) U = U1 U2 = R.I
ườ Câu 341. Trong s truy n t
ệ
U2 là hi u đi n th hi u d ng cu i đ
ộ ệ ụ
ộ ả
đ hi u d ng trong dây thì đ gi m th trên đ
A. (cid:0) U = U2 U1
B. (cid:0) U = U2 R.I
ậ
Câu 342. K t lu n nào sau đây là đúng khi nói v s bi n đ i hi u đi n th và c
ở ủ
máy bi n th khi b qua đi n tr c a các cu n dây s c p và th c p?
ế
ệ
A. Dùng máy bi n th làm hi u đi n th tăng bao nhiêu l n thì c
ệ ỉ ệ
ế
ệ
ượ ạ
thu n v i hi u đi n th .
c l
ế
ế
B. Trong m i đi u ki n, máy bi n th không tiêu th đi n năng. Đó là tính ch t u vi C. Máy bi n th cĩ hi u đi n th tăng bao nhiêu l n thì c
ượ ạ
c l
ế
D. N u hi u đi n th l y ra s d ng l n h n hi u đi n th đ a vào máy thì máy bi n th đó g i là máy ồ
1 là hi u đi n th hi u d ng hai đ u dây ngu n,
ườ
ệ
ng
ượ
c xác đ nh:
C. (cid:0) U = U1 R.I
ổ ệ ế ệ ế ộ ng đ dòng đi n qua ề ự ế
ơ ấ ế ế ệ ỏ ộ ệ
ứ ấ
ườ ệ ệ ầ ấ ộ ng đ dòng đi n tăng b y nhiêu l n và ậ ớ ng ế
ườ
ng đ dòng đi n t l
ề ầ
ệ
ụ ệ i. Vì c
ọ ế
ộ
ệ ệ ủ ấ ư ế
t c a máy bi n th .ế ế ế ườ ệ ệ ế ệ ầ ầ ả ấ ộ ng đ dòng đi n gi m đi b y nhiêu l n và ng i. ử ụ ế ư ế ấ ệ ệ ệ ệ ế ế ớ ơ ọ B. 30 vòng. C. 60 vòng. D. 85 vòng. ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 118 ặ ở ơ ệ ệ ế ưở ế ế i đi n năng đi xa đ t n i máy phát đi n. N u máy ể
ng dùng đ truy n t ề ả
ầ ộ
ả tăng th ế
Câu 343. M t máy bi n th lí t
này làm gi m hao phí đi n năng khi truy n đi 100 l n thì: ứ ấ ầ ộ ệ ề
ơ ủ
ệ ỏ ơ ở ộ ơ ấ ầ cu n s c p 100 l n. ộ ơ ấ ố
ườ
ố
ầ ố ủ ứ ấ ớ ầ
ệ ủ ầ ầ ệ
ộ
ộ ơ ấ ớ
ủ
A. S vòng dây c a cu n s c p l n h n c a cu n th c p là 100 l n.
ả
i đi n nh h n
B. C ng đ dòng đi n trên dây t
ộ
ỏ ơ ủ
ủ
C. S vòng dây c a cu n s c p nh h n c a cu n th c p là 10 l n.
ộ
ệ
D. T n s c a đi n áp hai đ u cu n th c p l n h n t n s c a đi n áp c a cu n s c p 10 l n. ủ ế ế ộ ố ứ ấ
ơ ầ ố ủ
ộ ơ ấ
ụ
ệ ộ ơ ấ
ố ườ
ứ ấ ệ ệ ầ ộ ề
ứ ấ ẽ ủ ộ ơ ấ
ớ
ắ
Câu 344. M t máy bi n th có s vòng dây c a cu n s c p là 2200vòng. Ng
i ta m c cu n s c p v i
ể ở
đi n áp xoay chi u 220V 50Hz khi đó đi n áp hi u d ng hai đ u cu n th c p đ h là 6V thì s vòng
dây c a cu n th c p s là: ộ
A. 42 vòng. ứ ấ ầ ượ ủ ố ộ ộ ế
ộ ơ ấ ơ ấ
ề ụ ệ ệ ệ ớ t là: 2200vòng và
i ta m c cu n s c p v i đi n áp xoay chi u 220V 50Hz, khi đó đi n áp hi u d ng hai ế
ắ
ể ở B. 12V D. 17V
ệ
ệ
c m c vào m ng đi n xoay chi u có hi u
ỏ
ứ ấ
hai đ u cu n th c p đ h là 484 V. B C. 8,5V
ộ ơ ấ
Câu 346. M t máy bi n th có cu n s c p 1000 vòng dây đ
ệ
đi n th hi u d ng 220 V. Khi đó hi u đi n th hi u d ng
ế ố
qua m i hao phí c a máy bi n th . S vòng dây c a cu n th c p là: D. 1100 A. 2000 A. U’ = 781V Câu 347. M t máy bi n th có s vòng cu n s c p và th c p là 6250 vòng và 1250 vòng, hi u su t là
ộ ơ ấ
ế
96%, nh n m t công su t là 10kW
ấ
ệ
hai đ u cu n s c p là 1000V. (Hi u su t không nh h
B. U’ = 200V ộ
Câu 345. M t máy bi n th có s vòng dây c a cu n s c p và cu n th c p l n l
ườ
120vòng. Ng
ầ
ứ ấ
ộ
đ u cu n th c p đ h là:
A. 24V ế ế ề ạ ộ
ế ệ ụ ụ ệ ệ ắ
ầ ể ở ộ ượ
ở
ứ ấ ế ệ
ủ ủ ọ ộ
C. 2500 ế
B. 2200
ố ộ ộ ế ế ơ ấ ệ ấ ở ấ ậ ứ ấ ệ ế ệ ầ t hi u đi n th ầ ộ
ộ ơ ấ ệ
cu n s c p. Tính hi u đi n th hai đ u th c p bi
ế ệ ế ả D. U’ = 5000V
ứ ấ
ộ
Câu 348. M t máy bi n th có s vòng dây c a cu n s c p là 3000vòng, cu n th c p là 500vòng, máy
ụ
ệ
ộ
ườ
ệ
ắ
ng đ dòng đi n hi u d ng
bi n th đ
ộ ơ ấ ẽ
ứ ấ
ch y qua cu n th c p là 12A thì c
ng đ dòng đi n hi u d ng ch y qua cu n s c p s là:
B. 7,2A D. 2A C. 72A
ệ B. 71vòng; 167vòng; 146vòng.
D. 71vòng; 118vòng; 207vòng. ứ ấ
ệ
ế
ệ
ưở
ng đ n hi u đi n th ).
C. U’ = 7810V ủ ế ế ố ệ ề ạ c m c vào m ng đi n xopay chi u có t n s 50Hz, khi đó c ộ ơ ấ
ố
ầ
ệ ụ ộ
ế ượ
ộ ườ ệ ạ ộ ế
ạ
A. 20A. ộ ộ ắ ế ế ơ ấ ệ ồ
ố ể ấ ứ ấ ế
ộ ủ ỗ ộ ộ ơ ấ ệ ắ ộ ồ ộ ạ
ứ ấ ở ỗ ố ộ ọ m i cu n th c p là bao nhiêu? Ch n các k t qu ứ ấ
ộ
ế
Câu 350. M t bi n th có m t cu n s c p g m 1200 vòng m c vào m ng đi n 180V và ba cu n th c p
ệ
ả
ế
ế
ể ấ
đ l y ra các hi u đi n th 6V, 12V và 18 V. S vòng
ả ướ
đúng trong các k t qu d B. 20 vòng; 40 vòng và 60 vòng
D. 30 vòng; 80 vòng và 120 vòng.
ả
i đi n năng đi xa đã làm gi m hao phí đi n năng 100
ộ ơ ấ
các cu n dây s c p và th c p là 1100 vòng. S vòng dây c a cu n s c p B. 100 và 1000. C. 110 và 990. D. 990 và 110.
ệ
ng g m cu n th c p có 100 vòng dây m c vào đi n tr
ế ệ ạ
Câu 349. M t bi n th dùng trong máy thu vô tuy n đi n có cu n s c p g m 1000vòng m c vào m ng
ứ
ệ
đi n 127V và ba cu n th c p đ l y ra các đi n áp 6,35V; 15V; 18,5V. S vòng dây c a m i cu n th
ấ
c p là:
A. 71vòng; 167vòng; 207vòng.
C. 50vòng; 118vòng; 146vòng.
ế
ệ
ế
i đây?
A. 40 vòng; 80 vòng và 120 vòng.
C. 10 vòng; 20 vòng và 30 vòng ề ả ệ ế ệ ộ
ế ổ ệ
ứ ấ ủ ố ơ ấ ố ở ộ ứ ấ ầ ượ t là: ế
Câu 351. M t máy bi n th dùng trong vi c truy n t
ầ
t t ng s vòng dây
l n. Bi
và th c p l n l
A. 1000 và 100. ưở ế ế ắ ở ộ ộ D. 1 A Câu 352. M t máy bi n th lý t
100(cid:0)
ộ ơ ấ
ườ
ộ
C ng đ dòng đi n hi u d ng qua đi n tr là:
A. 0,5 A B. 2 A
ộ ứ ấ
ồ ồ
ắ ệ ề ệ ệ ầ
thu n R =
ụ
, cu n s c p có 1000 vòng dây m c vào ngu n đi n xoay chi u có hi u đi n th hi u d ng 200V. ệ ụ ệ ệ ở C. 0,2 A
ề
0 = 200V thì đi n áp đo đ C. 300 V.
ộ 1 thì đi n áp hi u d ng hai đ u cu n th c p M D. 15 ặ ộ ầ ế ủ ơ ấ ầ ệ ằ ứ ấ
ầ ω
ượ ở
c
ệ ệ
ệ
ng. Khi đi n áp U
ứ ấ ế
0cos t vào hai đ u cu n dây s c p c a m t máy bi n th lí
ầ
hai đ u cu n th c p là 10 V. N u đi n áp hai đ u
ộ ộ
ượ ở
c hai đ u cu n dây s c p b ng: ộ
ế
ơ ấ
D. 150 V. ế n s c p c a máy bi n áp M ầ ế ị
ệ ụ ở ộ ể ở ằ ứ ấ ủ ệ
ầ
2 vào hai đ u cu n th ứ ấ ủ
ệ ệ
ứ ấ ủ
ộ
ể ở ằ ố
ứ ấ ầ ộ ọ ề
1 m t đi n áp xoay chi u có giá tr hh 200V. Khi
ộ
1 thì đi n áp hi u d ng
2 vào hai đ u cu n th c p c a M
hai
ộ
ầ
ứ
1 có tỉ
ỏ
2 đ h b ng 50 V. B qua m i hao phí. M ộ ơ ấ ứ ấ ộ Câu 353. Đ t m t đi n áp xoay chi u u = U
ưở
ệ
t
ị ự ạ ằ
ộ
cu n dây th c p có giá tr c c đ i b ng 30 V thì đi n áp đo đ
B. 200 V.
A. 300 V.
ộ ơ ấ ủ
ầ
ặ
Câu 354. Đ t vào hai đ u cu
ầ
ộ ơ ấ ủ
ố
n i hai đ u cu n s c p c a máy bi n áp M
ầ
2 đ h b ng 12,5V. Khi n i hai đ u cu n th c p c a M
đ u cu n th c p c a M
ệ ụ
ấ ủ
c p c a M
ố
ố
s vòng dây cu n s c p và s vòng dây cu n th c p là:
C. 6
B. 4
A. 8
ế
ầ
ộ ơ ấ
Câu 355. M t máy bi n th có hi u su t 80%. Cu n s c p có 150vòng, cu n th c p có 300vòng. Hai đ u
ơ
ố ớ
ộ
ộ
ộ
cu n th c p n i v i m t cu n dây có đi n tr thu n 100
ộ ơ ấ
ầ ố
ầ
ấ
c p b ng 1. Hai đ u cu n s c p đ
1 = 100V, t n s 50Hz. Tính
ơ ấ
ườ
ạ
ng đ hi u d ng m ch s c p.
c
B. 2,5A
A. 2,0A
ỉ ố D. 1,5A
ấ ứ ấ ế ệ ấ ộ (cid:0) ộ
ứ ấ ộ ự ả ấ ạ ầ ệ ố
c m 318mH. H s công su t m ch s ượ ệ ề ằ ệ
ở
, đ t
ế
ặ ở ệ
hi u đi n th xoay chi u có U
c đ t ộ ệ ụ C. 1,8A
ệ
hai đ u s c p là 1(kV), h s công su t c a m ch th c p là 0,8, thì c
ộ ế ộ ở ậ
1/N2 =5, hi u su t 96% nh n m t công su t 10(kW)
ườ ấ
ấ ủ ộ
ứ ấ ệ ố ệ ạ ộ ơ
cu n s
ộ
ng đ dòng B. 40(A)
ưở C. 50(A)
ở ộ ơ ấ D. 30(A).
ứ ấ
cu n th c p là N 1, Câu 357. M t máy tăng áp lí t 2. Đ t vào hai ả Trang 119 ễ
GV: Nguy n H i Triêu ế
Câu 356. M t máy bi n th có t s vòng N
ầ ơ ấ
ấ
ế ở
c p và hi u th
ứ ấ
ạ
ệ
đi n ch y trong cu n th c p là:
A. 60(A) ộ ở ộ ố ặ cu n s c p là N ng có s vòng dây 2 2 1 thì đi n áp hi u d ng trên
ứ ấ ẽ
ộ
m i cu n thì đi n áp trên cu n th c p s :
ư ế
C. B ng Uằ
D. Ch a k t lu n đ 2. N u đ ng th i tăng thêm n vòng
ỏ ơ
B. Nh h n U
2 2 ơ ấ ụ ụ ề ệ ệ ộ ổ ị ệ
ở ỗ ệ
ồ ế ệ ờ ộ ậ ượ ớ c ầ
ộ
đ u cu n s c p m t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng không đ i U
ứ ấ
ộ
cu n th c p là U
ơ
A. L n h n U Câu 358. M t máy tăng áp lý t k ộ ưở ỷ ệ ố ữ ộ ộ ơ ấ ứ ấ ng có t l s vòng dây gi a cu n th c p và cu n s c p là . N uế 1
ở C. vòng
ầ
ằ ổ ầ ấ ở ộ ơ ấ ể ỷ ệ ấ N (cid:0)
N
tăng áp k không đ i c n qu n thêm ộ
cu n th ứ cu n s c p thêm n vòng dây thì đ t l B. n.k vòng
ưở
ở ộ D. vòng.
ở ộ
ệ
cu n th c p là 600 V.
ộ
ố
cu n th c p và cu n s c p s vòng dây b ng 50% s vòn đã có c a cu n ứ ấ ế
ấ ồ ng có h s tăng áp b ng 4 l n và đi n áp l y ra
ộ ơ ấ ố ủ ệ ố
ứ ấ
ấ ở ộ ấ
ằ
cu n th c p là bao nhiêu? D. 40V B. 10V
ộ ơ ấ C. 30V
ề ta qu n thêm
ấ
c p bao nhiêu vòng dây?
A. n vòng
ộ
Câu 359. M t máy bi n áp lí t
ờ
ế
N u ta đ ng th i qu n thêm
ơ ấ (cid:0) N = 0,5N1). H i khi đó đi n áp l y ra
ỏ
s c p (
A. 600 VB. 450 V
ặ ệ
C. 900 V
ộ ơ ấ ứ ấ
D. 1200 V
ề ổ ầ ủ ả ố ộ
ế
ộ ữ ế ầ ộ ệ ụ ủ ố ộ ầ
ệ
ị ệ
ụ
ệ
Câu 360. Đ t vào hai đ u cu n s c p m t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng U không đ i thì đi n áp
ể ở
ứ
ứ ấ
ộ
ở
ộ ơ ấ
ữ
ộ
ố
hai đ u cu n th c p đ h là 20V. N u gi
nguyên s vòng c a cu n s c p, gi m s vòng cu n th
ố
ấ
ứ ấ
ủ
ứ ấ
ở
ệ
hai đ u cu n th c p là 18V. N u gi
c p đi 100 vòng thì đi n áp
nguyên s vòng c a cu n th c p,
ả
ứ ấ
ủ
ệ
ộ ơ ấ
gi m s vòng c a cu n s c p đi 100 vòng thì đi n áp hi u d ng c a cu n th c p là 25V. Tính U.
A. 12,5V ặ ổ ầ ủ ả ố ộ
ế
ộ ầ ộ
ỏ ế
ụ ệ ộ ố
ư ụ ế ầ
ệ
ị ệ
ụ
ệ
Câu 361. Đ t vào hai đ u cu n s c p m t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng U không đ i thì đi n áp
ộ
ố
ộ ơ ấ
ể ở
ở
ứ
ứ ấ
ộ
ữ
nguyên s vòng c a cu n s c p, gi m s vòng cu n th
hai đ u cu n th c p đ h là 20V. N u gi
ố
ấ
ứ ấ
ủ
ữ
ứ ấ
ở
ệ
nguyên s vòng c a cu n th c p,
hai đ u cu n th c p là 18V. N u gi
c p đi 100 vòng thì đi n áp
ầ
ứ ấ
ủ
ệ
ộ ơ ấ
ả
gi m s vòng c a cu n s c p đi 100 vòng thì đi n áp hi u d ng c a cu n th c p là 25V. H i ban đ u
ế
khi ch a thay đ i thì máy bi n th có tác d ng gì? C. 220V. D. 110V. 1 1 ủ
ổ
ạ ế
ạ ế ế
ế ầ
B. Là máy tăng th 2 l n.
ầ
D. Là máy tăng th 5 l n.
ưở ỏ ộ ặ ủ ệ ộ ộ
ể ở ơ ấ
ổ ệ ầ ộ ị ệ
ế ề
ộ ứ ấ
ể ở ủ ế
ụ
ệ ứ ấ ụ ệ ầ ớ ầ
A. Là máy h th 2 l n.
ầ
C. Là máy h th 5 l n
ầ
ụ
ả
ệ ế
ệ ứ ấ ế ệ ở ộ ộ ng (b qua hao phí) m t đi n áp xoay
Câu 362. Đ t vào hai đ u cu n s c p c a m t máy bi n áp lí t
Ở
ữ
ệ
chi u có giá tr hi u d ng không đ i thì đi n áp hi u d ng gi a hai đ u cu n th c p đ h là 100V.
ữ
cu n th c p, n u gi m b t n vòng dây thì đi n áp hi u d ng gi a hai đ u đ h c a nó là U, n u tăng
ụ
cu n th c p thì đi n áp hi u d ng
thêm n vòng dây thì đi n áp đó là 2U. N u tăng thêm 3n vòng dây
ể ở ủ
gi a hai đ u đ h c a cu n này b ng ữ
ầ
A. 100V. ằ
B. 200V. ỉ ộ ấ ế ư ượ ắ ồ ố ứ ố ộ ủ ố ộ ắ ệ
ố ộ
ị ệ ụ ệ
1) thì đi n áp đo đ cu n 2 (có s vòng N ấ
ỏ
ượ ở ộ
c B. A. C. D. 2 1 2 1 1 2 1 2 1 2 (cid:0) UU (cid:0) UU (cid:0) UU (cid:0) UU
2 (cid:0) ỗ
c qu n dây (m i
Câu 363. M t máy bi n áp có lõi s t g m n nhánh đ i x ng nh ng ch có 2 nhánh là đ
ề
nhánh m t cu n dây có s vòng khác nhau). Coi hao phí c a máy là r t nh . Khi đi n áp xoay chi u có giá
ể ở
tr hi u d ng U m c vào cu n 1 (có s vòng N
2.
2) đ h là U
Tính U2 theo U, N1, N2 và n.
N
N N n N
2
.Nn ( ố ứ ắ ồ Câu 364. Máy bi n áp có lõi s t g m 3 nhánh đ i x ng, có 3 cu n dây qu n trên 3 nhánh lõi s t, v i s
vòng l n l
áp xoay chi u có giá tr hi u d ng n đ nh là 200V, cu n N
hao phí c a máy là r t nh . Tính c ế
t là N ầ ượ
ề ầ
ệ ụ ị N
2
).1
1
ắ
ớ ố
ệ
ộ
ộ
1 m t đi n
Ω
ở
c m c đi n tr R = 10 . Coi ộ
ệ ầ ượ ị ệ
ỏ ổ
ườ ủ ộ ộ ấ
ắ
i ta m c vào 2 đ u cu n N
ượ
ắ
2 và N3. ng đ dòng đi n l n l D. I1 = 7,5A, I2 = 2,5A
ượ ố
ệ
c n i vào đi n
2 = 55vòng, N3 =
ộ 2 đ u v i đi n tr R C. 0,1125 A A. 0,025A
ộ D. 0,15A
ớ ắ ồ ứ ấ Ω ườ ệ ệ ầ ấ ồ
Ω ữ
ở 1 = 11 , gi a 2 đ u N ấ
3 đ u v i đi n tr R ở 2 = 44 . C ng đ ộ ơ ấ ệ ằ Nn
.
N
ộ
ườ
1 = 200 vòng, N2 = 100 vòng, N3 = 50 vòng. Ng
2 và N3 cùng đ
ấ
t qua cu n N
A. I1 = 5A, I2 = 2,5A
B. I1 = 10A, I2 = 5A
C. I1 = 2,5A, I2 = 5A
ộ ơ ấ
ộ
ế
ưở
ng, lõi s t g m 2 nhánh, cu n s c p có N
Câu 365. M t máy bi n áp lí t
1 = 1100 vòng đ
ồ
ộ
ụ
ị ệ
ề
áp xoay chi u có giá tr hi u d ng 220V. Th c p g m 2 cu n qu n ch ng lên nhau: N
ữ
ớ
ầ
ớ
ấ
110vòng. Gi a hai đ u N
ạ
ệ ụ
dòng đi n hi u d ng ch y trong cu n s c p b ng: ạ đi n áp U B. 0,1A
1 = 220 V xu ng Uố
ộ
ấ
ườ ị
2 = 110V v i lõi không phân
i đ nh qu n m t máy h áp t
ỗ
ụ
ệ
ộ
ệ
ấ
ưở
ế
ng, khi máy làm vi c thì su t đi n đ ng hi u d ng trên m i vòng dây là
ố
ữ
ề
ấ
ư
ườ
c chi u nh ng vòng cu i
i qu n ng
i ta qu n đúng hoàn toàn cu n th c p nh ng l
ượ
ứ ấ
ộ
ầ
c là 121V.
1 = 220V thì đi n áp hai đ u cu n th c p đo đ Câu 366. M t ng
nhánh, xem máy bi n áp là lí t
1,25 V/vòng. Ng
ộ ơ ấ
ủ
c a cu n s c p. Khi th máy v i đi n áp U
ố
ị
S vòng dây b qu n ng
A. 9 D. 10 ừ ệ
ệ
ứ ấ ượ ạ ộ ấ ệ ệ ớ ử
ượ ấ c là: B. 8
ấ Câu 367. M t ng 1 = 250 V xu ng Uố 2 = 125V v i lõi không phân C. 12
đi n áp U ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 120 ộ ườ ị ạ ớ ừ ệ ộ
i đ nh qu n m t máy h áp t C. 12 B. 8
ộ D. 10
ầ ố A. 2000 vòng B. 3000 vòng
ệ ưở ệ
ứ ấ ấ
ư ượ ấ ạ ộ ệ
ế
ườ
i ta qu n đúng hoàn toàn cu n th c p nh ng l ệ
ấ
i qu n ng
ộ
ầ ệ ớ ệ ỗ
ụ
ộ
ng, khi máy làm vi c thì su t đi n đ ng hi u d ng trên m i vòng dây là
ố
ữ
ề
c chi u nh ng vòng cu i
ượ
ứ ấ
c là 139V.
1 = 250V thì đi n áp hai đ u cu n th c p đo đ ử
ượ ấ c là: nhánh, xem máy bi n áp là lí t
1,25 V/vòng. Ng
ộ ơ ấ
ủ
c a cu n s c p. Khi th máy v i đi n áp U
ị
ố
S vòng dây b qu n ng
A. 9 ấ ứ ấ ộ ộ ơ ấ ế
ệ ị ệ ệ ề ệ ầ ụ
ộ ể ầ ứ ấ
ề ứ ấ
ế ệ
ọ ổ ố ố ỏ ế ộ ơ
ố
ộ ọ
Câu 368. M t h c sinh qu n m t máy bi n áp có s vòng dây cu n th c p hai l n s vòng dây cu n s
ở
ụ
ấ
ặ
c p. Khi đ t vào hai đ u cu n s c p đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng U thì đi n áp hi u d ng
ị
ể ở
ộ
hai đ u cu n th c p đ h là 1,92 U. Khi ki m tra thì phát hi n trong cu n th c p có 40 vòng dây b
ượ
ớ
ấ
c chi u so v i đa s các vòng dây trong đó. B qua m i hao phí máy bi n áp. T ng s vòng dây
qu n ng
ấ
ượ
c qu n trong máy bi n áp này là:
đã đ C. 6000 vòng
ể D. 1500 vòng
c dùng đ gi m công su t hao phí Câu 369. Trong vi c truy n t
trên đ 2 l n ầ ượ ể ả ấ ệ ề ả i đi n năng đi xa, bi n pháp đ nào đ ng dây t ậ ệ ị ở ệ ệ ớ ườ
ọ ọ
ặ ệ ơ ề ở ấ
ụ ệ
ế ướ ầ ệ ỏ
B. Ch n v t li u làm dây có đ ên tr su t nh .
ầ
D. Đ t nhà máy đi n g n n i tiêu th đi n.
ề ả
c khi truy n t ả ả
ệ
ệ
i, hi u đi n th ph i
D. Tăng lên l n.ầ i đi n n l n, tr
ả
C. Gi m đi n
ổ ấ ệ ồ ề ả i m t ngu n đi n có công su t P không đ i đi xa. Khi s d ng đi n áp truy n t ề ả ệ ề ả ấ ử ụ
ệ ề ả ệ ộ
i là H. H i n u đi n áp truy n t i là U’ = n.U thì hi u su t truy n t ề ả
i là
ằ
i H’ b ng ấ
ớ C. H’ = B. H’ = A. H' D. H’ = 2 1 (cid:0) 1 (cid:0) 1 1 ườ ườ ệ
ngu n đi n có đi n áp 5000 V trên đ ng dây có (cid:0) ề
ộ ả ấ
ế ườ H(cid:0)
n
ệ
i ta c n truy n công su t đi n 200kW t
ộ
. Đ gi m th trên đ H(cid:0)
n
ệ
i là: C. 80 V
ấ ầ
ườ ệ
ệ
ả
i đi n?
ể ả
ế
t di n l n đ gi m đi n tr .
A. Ch n dây có ti
ế ở ơ ầ
ệ
ệ
n i c n truy n đi.
C. Tăng hi u đi n th
ể ả
ả
ấ
Câu 370. Đ gi m công su t hao phí trên dây t
B. Tăng lên n2 l n.ầ
ầ
A. Gi m đi n l n
ệ
ầ
Câu 371. C n truy n t
ỏ ế
U thì hi u su t truy n t
bao nhiêu so v i H?
H
2n
ầ
Câu 372. Ng
ở ổ
ệ
đi n tr t ng c ng 20
A.40 V B. 400 V
ớ ề ả ộ ồ
ừ
ề ả
ng dây truy n t
D. 800 V
ệ ế ệ ụ ế ở ơ ệ
i, n u tăng hi u đi n th hi u d ng ề
n i truy n đi lên 20 Câu 373. V i cùng m t công su t c n truy n t
ầ
ấ
l n thì công su t hao phí trên đ
ầ
A. Gi m 20 l n. C. Tăng 20 l n. ầ D. Gi m 400 l n.
ế
i n i tiêu th . Bi B. 1000 kW C. 100 kW D. 10 kW ả ả ầ ệ ầ ụ ề ả ớ ơ
i t ệ
t hi u ấ
ườ ề ấ i là 90%. Công su t hao phí trên đ ng truy n là: ng dây.
B. Tăng 400 l n. ầ
ộ
ộ
Câu 374. M t nhà máy đi n sinh ra m t công su t 100000 kW và c n truy n t
ề ả
ấ
su t truy n t
A. 10000 kW ề ệ ệ ế (cid:0) ằ ề ệ ở ấ
Câu 375. M t máy phát đi n xoay chi u có công su t 1000kW. Dòng đi n nó phát ra sau khi tăng th lên
ệ
110kV đ . Đi n năng hao phí trên đ ng dây có đi n tr 20 ng dây là: C. 2420W.
ướ
ề
c truy n đi d
ề ả
i là H = 80%. Mu n hi u su t trong quá trình truy n t Câu 376. Đi n năng
truy n t A. Tăng đi n áp lên đ n 4kV.
C. Gi m đi n áp xu ng còn 1kV. B. Tăng đi n áp lên đ n 8kV.
D. Gi m đi n áp xu ng còn 0,5kV.
ộ Câu 377. Ng
ở
máy đi n là: ộ
ượ
c truy n đi xa b ng m t đ
A. 6050W.
ệ ở ộ ượ ườ
D. 1653W.
ệ ệ ệ ộ ườ
B. 5500W.
ạ
m t tr m phát đi n đ ề ả ế ệ ấ ố ế ế ấ
i đi n áp 2kV, hi u su t trong quá trình
ả
i tăng đ n 95% thì ta ph i:
ệ
ệ ả ề ả ụ ệ ố
i ta truy n t ả
i dòng đi n xoay chi u m t pha t
ề ả ừ
ể ệ ệ
ở ệ
ệ
ườ
ệ ệ ệ ấ ấ ố
ệ
ề
ế
ề ả
i là 73%. Đ hi u su t truy n t ơ
nhà máy đi n đ n n i tiêu th . Khi đi n áp
nhà i là 97% thì đi n áp nhà máy đi n là 6kV thì hi u su t truy n t ệ D. 27kV.
ệ C. 54kV
ở
ồ A. 18kV B. 2KV
ộ ườ
Câu 378. M t đ
ệ
tiêu dùng. Đi n áp hi u d ng
su t c a m ch đi n là cos = 0,8. Có bao nhiêu ph n trăm công su t b m t mát trên đ
nhi Ω ừ ơ ả ề ẫ ộ ộ ng dây có đi n tr 4 d n m t dòng đi n xoay chi u m t pha t
ệ ệ
ở ụ ệ ệ φ ấ
ấ ị ấ ườ ệ ạ ầ ơ
ấ ế
n i s n xu t đ n n i
ệ ố
ngu n đi n lúc phát ra là U = 10kV, công su t đi n là 400kW. H s công
ỏ
ng dây do t a C. 1,6%. D. 10%.
ấ B. 6,4%.
ườ
ơ Câu 379. T m t tr m đi n ng
ố ỉ
6kV. S ch công t
d n:ẫ C. 2,25 Ω B. 9 Ω
ộ ấ ủ
t?ệ
A. 2,5%. ừ ộ ướ ớ ộ ề
ỗ ệ
ệ ở ủ ệ ậ ạ
ệ
ơ ở ạ ệ
i đi n áp
i ta truy n đi dòng đi n 1 pha v i m t công su t 1,2MW d
ỗ ợ
tr m và n i nh n m i ngày đêm l ch nhau 4320kWh. Tìm đi n tr c a m i s i dây D. 4,5 . Ω
ệ
ệ
i m t đi n áp hi u d ng 5kV đi xa.
ườ
ấ
ng m t trên đ
ng dây không quá A. 90 Ω
Câu 380. Ng
ấ
M ch đi n có h s công su t cos = 0,8 . Mu n cho t
ả
ệ
10% thì đi n tr c a đ ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 121 ườ ề ệ ộ ụ ộ ấ
Ω ầ
ệ ố ệ ạ ố ướ
ượ i ta c n truy n m t công su t đi n m t pha 100kW d
năng l ỷ ệ
l ở ủ ườ φ
ả ị
ng dây ph i có giá tr trong kho ng nào? A. R < 16 Ω D. R < 14Ω Ω ề ả ộ ở ộ Ω
C. 10 < R < 12
A dùng m t máy tăng th và B dùng m t máy h (cid:0) ở ấ ầ ộ hai đ u cu n th c p c a máy h th là 200V. Bi Ω
Ω
B. 16 < R < 18
ế
ệ
Ở
ừ
A đ n B.
i ta truy n t
i đi n năng t
ộ
ườ
ệ
ệ
ế
. C ng đ dòng đi n trên dây là 50A.
A đ n B có đi n tr 40
ứ ấ ủ
ế ở
ệ
ệ
ụ ở
B và hi u đi n th
ế ấ
ạ ế
ế ỉ ố ế ổ ủ ế ệ ệ ỏ C. 0,01. B. 0,05.
ồ
ệ
ề D. 0,004.
ờ
ỏ D. H’ = n.H ạ
ế
ườ
Câu 381. Ng
ẫ ừ
ế
th , dây d n t
Công su t hao phí trên dây
ế
ằ
t
b ng 5% công su t tiêu th
ệ
dòng đi n và hi u đi n th luôn cùng pha và b qua hao phí trên các máy bi n th . T s bi n đ i c a máy
ạ ế
h th là:
A. 0,005. ổ ồ ộ ấ ấ ệ ườ ụ ớ ạ ộ
ng dây và truy n đ n n i tiêu th v i hi u su t truy n t ệ ườ i là H. H i khi ch còn m t t
ề ả
ệ ấ
ệ ả
máy có cùng công su t P ho t đ ng đ ng th i. Đi n s n xu t ra
ộ ổ
ỉ
ề ả
ơ
ệ ố
i, h s công i H’ là bao nhiêu? Coi đi n áp truy n t ấ ế
ng thì hi u su t truy n t
ở ườ ề ả
ổ ệ
i và đi n tr đ ấ
ng dây không đ i. C. H' =
ừ ộ ạ
m t tr m phát đi n đ
ế
t, n u đi n áp t
120 lên 144. Cho r ng chi tính đ n hao phí trên đ
ư
ạ
ệ Câu 382. M t nhà máy phát đi n g m n t
ượ ư
c đ a lên đ
đ
ạ ộ
máy ho t đ ng bình th
ề ả
su t truy n t
A. H' = B. H’ = H
Câu 383. Đi n năng t
m t pha. Cho bi
đi n năng tăng t
các h dân đ u nh nhau, công su t c a tr m phát không đ i và h s công su t trong các tr
ằ
ạ
b ng nhau. N u đi n áp truy n đi là 4U thì tr m phát huy này cung c p đ đi n năng cho:
A. 168 h dân. D. 192 h dân.
ớ C. 504 h dân.
ư ằ
i m t khu dân c b ng đ
ườ B. 89,2%
ự ủ C. 92,8%
ầ D. 85,8%
ể ả
ụ A. 10 l nầ D. 9,11 l nầ ư ằ ệ ệ ộ ị c đ a đ n m t khu tái đ nh c b ng đ
ượ ố ộ ừ ệ ượ ư ế
ề
i đ u truy n đi tăng t U lên 2U thì s h dân đ ườ
ng dây truy n t
ạ
c tr m cung c p đ
ấ ế
ừ ộ
ệ ế ạ ầ
ằ
ấ ủ ườ
ệ ố ườ ấ ổ ộ ề ả
i
ủ
ấ
ụ ệ ủ
ng dây, công su t tiêu th đi n c a
ề
ợ
ng h p đ u ấ ủ ệ ề
ế ộ ượ ớ ườ c truy n t n i phát t
ỉ ề ả ộ
ỏ ệ ượ ề
B. 150 h dânộ
ề ừ ơ
ệ i là 90%. Coi hao phí đi n năng ch do t a nhi t trên đ ữ ủ ệ ộ
ng dây và không v
ở ơ ệ ộ
ấ
ệ
ng dây m t pha v i hi u su t
ế
t quá 20%. N u
ấ
ệ
n i phát thì hi u su t nguyên đi n áp ấ ử ụ
ệ ườ ộ
ệ
Câu 384. Đi n năng đ
truy n t
công su t s d ng đi n c a khu dân c này tăng 20% và gi
truy n t ư
ng dây đó là: i đi n năng trên chính đ ề ả
A. 87,7% ấ ệ ề ữ
ệ
ả
ườ
i đi n 100 l n, v i đi u ki n công su t truy n t
ng dây t
ệ
ư ộ ạ
ớ
ế ổ
ự ủ ữ ả ệ
ườ
ng dây t ầ
ề ả ế ả
i đ n t
i tiêu th không đ i? Bi
ằ
ệ
ệ ầ
ộ ả
ệ ệ
ớ ườ ạ ệ
Câu 385. Đi n áp gi a hai c c c a m t tr m phát đi n c n tăng lên bao nhiêu l n đ gi m công su t hao
ế
ấ
t
phí trên đ
ạ
ằ
r ng khi ch a tăng đi n áp, đ gi m th trên đ
i đi n b ng 15% đi n áp gi a hai c c c a tr m
ộ
ệ
phát đi n. Coi c ng đ dòng đi n trong m ch luôn cùng pha v i đi n áp. B. 8,515 l nầ
ề ả ố ồ ở ệ ủ ầ ậ ụ ứ ế ệ ộ ả ổ
ằ ườ C. 10,515 l nầ
ả
ạ ế ầ
cu i ngu n không dùng máy h th . C n ph i tăng
ể ả
ả
ẫ
ư
ườ
ấ
ng dây 100 l n nh ng v n đ m
ệ ứ
ớ
ờ
t đi n áp t c th i u cùng pha v i dòng đi n t c
c là không đ i. Bi
ủ ả
ệ
ng dây b ng 10% đi n áp c a t
C. 10 l n. ầ
ộ
ế
ụ ằ
ề ả
ng dây là U = 220V thì hi u su t truy n t D. 146,67V C. 134,72V ề ả ườ ệ ở ệ
B. 10 l n. ầ
ộ ơ
i đi n năng đ n m t n i tiêu th b ng đ ệ ệ ầ ụ ẫ ế ề ệ ấ ơ ổ ụ
i tiêu th :
D. 9,78 l n. ầ
ệ
ế
ườ
ng dây m t pha có đi n tr R. N u
i ta truy n t
ể
ấ
ư
ụ
i đi n năng là 60%. Đ
ề ả
i đi n năng tăng đ n 90% mà công su t truy n đ n n i tiêu th v n không thay đ i thì
ư ườ
ế
ầ ườ ệ ụ ằ ng dây b ng bao nhiêu? i đi n năng đi xa,
Câu 386. Trong quá trình truy n t
ồ
ầ
ệ
đi n áp c a ngu n lên bao nhiêu l n đ gi m công su t hao phí trên đ
ấ ơ
ả
ượ
b o công su t n i tiêu th nh n đ
ầ
ờ
th i i và ban đ u đ gi m đi n áp trên đ
A. 9,1 l n. ầ
Câu 387. Ng
ệ
đi n áp hi u d ng đ a lên hai đ u đ
ấ
hi u su t truy n t
đi n áp hi u d ng đ a lên hai đ u đ
B. 330V ệ
ệ
ệ
A. 359,26V ế ữ t + (cid:0) ) C = C.U0.cos((cid:0)
ư ể
ệ
ệ ả ụ C = U0.cos((cid:0)
: u
l q: q = C.u ệ ươ ủ ụ ươ ả ụ
ể
q có th âm hay d t + (cid:0) ) = Q0.cos((cid:0)
ệ
ng nh ng đi n tích c a t t + (cid:0) ) (v i Qớ
0 = C.U0)
ả
ệ
là đi n tích b n d ng và có giá tr ị ứ
I. Bi u th c u, i, q.
ệ
1. Hi u đi n th gi a 2 b n t
ủ
2. Đi n tích c a 1 b n t
ả ụ
(đi n tích 1 b n t
ằ
b ng |q| = C.|u| > 0 )
3. C ng đ dòng qua m ch: i = q .sin((cid:0) t + (cid:0) ) = I0.sin((cid:0) t + (cid:0) ườ
ế ậ + (cid:0) /2).
ầ ố ế ạ
ạ
ậ V y trong m ch dao đ ng t + (cid:0) ) = I0cos((cid:0)
ề
L, C thì uC, uL, i, q bi n thiên đi u hòa cùng t n s , trong đó i l chệ 2 7 (cid:0) ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 122 ’= C.U0.(cid:0)
ộ
=(cid:0) /2
ạ ộ ộ ộ
K t lu n:
pha so v i q,ớ
II. Các đ i lạ ư ng dao đ ng c a m ch dao đ ng LC. (uC, uL) m t gộ óc (cid:0)
ợ
ủ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) C ố ệ ằ ộ ừ ẩ L V i ớ ((cid:0) là h ng s đi n môi); (cid:0)
4 10 S
. (µ là đ t th m) (cid:0) S
.
9
d
.4.10.9 N
l 1 (cid:0) (cid:0) f T LC (cid:0)
2 ỳ
1. Chu k riêng: ố
; T nầ s riêng: (cid:0)
2 (cid:0)
(cid:0) 1 (cid:0)
T LC (cid:0)2 ướ ủ ậ ố (c = 3.108m/s v n t c ánh sáng trong chân không) 2. B c sóng c a sóng đi n t ệ ừ (cid:0)
: c (cid:0)2. 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) T f . (cid:0)
2 3. Ta có: I0 = C.U0.(cid:0) = Q0.(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = c.T = LC c (cid:0)2. 1
(cid:0)
2 2, f2, (cid:0) 2. ạ ượ = c.T =
I
0
Q
0
ươ ứ ạ ượ 4. V i t ớ ụ 1 ta có các đ i l C ng t C ng t 2 ta có: 2
1 2
2 2
(cid:0) 2 2
2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) T (cid:0) (cid:0) C * N u ế m c Cắ ố ế
1 n i ti p C ; ; ; f f f (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ng ng T
CC
1.
2
CC
1 LC
I
Q
0
0
Q
I
0
1, f1, (cid:0) 1. V i t
ớ ụ 2 ta có các đ i l
TT
1.
2
2
2
T
T
1
2 ươ ứ
ng ng T
(cid:0)
(cid:0)
1.
2
1 2 1 song song C2 ta có: C = C1 + C2; 2
T
1 2
T
2 2
1 2
2 2
2 f (cid:0) f (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ế ắ * N u m c C ; ; T (cid:0) f f f
1.
2
1 1 ta có các đ i l 1, f1, (cid:0) 1. V i ớ cu n dây L 2 ta có các đ i l ạ ượ ươ ộ ạ ượ ng t ứ
ng ng T ng t ươ
ng 2 2
1 2
2 2
T
1 2
T
2 2
2 2
1 2
2 2
(cid:0) 2
2 5. V i ớ cu n dây L
ộ
2, f2, (cid:0) 2.
ng Tứ f (cid:0) f (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ; * N u ế m c ắ L1 n i ti p ố ế L2 ta có: L = L1 + L2; ; T (cid:0) f f f
1.
2
1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) T (cid:0) (cid:0) L ế ; * N u m c ắ L1 song song L2 ta có: ; ; f f f (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) LL
1.
2
L
L
1
2 (cid:0)
1.
2
1 TT
1.
2
2
2
T
T
1
2 ượ 2 đ 2
0 0 ượ ệ ừ
ườ ậ ữ III. Năng l
1. Năng l đi n: ng đi n t
ệ
ng đi n tr
2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Cu CU (cid:0) uq
. Wđ UQ
.
0 W Max 1
2 ng t p trung gi a 2 b n t
1
2 1
2 ả ụ ệ
2
Q
0
C
2
ố Wtmax =L.I ng t p trung trong lòng ng dây: Wt = Li2 (cid:0) ượ
ượ ủ ạ 2. Năng l
3. Năng l q
1
C
2
2
ậ
ừ ườ
tr
ng t
ệ ừ c a toàn m ch:
ng đi n t 0 2
0 2
0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) W = Wđ + Wt = Cu2 + Li2 = Wđmax = Wtmax= LI CU UQ
.
0 1
2 1
2 1
2 2
0 2
0 0 0 0 2
Q
0
C
2
1
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 (cid:0) (cid:0) ố CU (cid:0) LI (cid:0) (cid:0) U I 4. M i liên h I ệ 0 và U0: ta có Wđmax = Wtmax= UI
0 L
C C
L 2
0 2
0 2
0 2 2 2 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) I i u hay I i i q Uhay u i L
C C
L 1
2
q
L
2 2 2 2 2
Qhay
0 2 0 0 0 2 2 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) q CLi q hay hay 1 1 ệ ứ
5. Các h th c: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) i
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) i
I u
U i
I q
Q
0 2
0 2
0 2
0 2
0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) u u I i U i hay i u I ( ) U
( ) C
L L
C L
C C
L 0 0 U Q
0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) i q u ; ; (cid:0) I
n 1 6. Khi Wđ = nWt ta có: (cid:0) (cid:0) 1 1 1
n 1
n ắ ầ ộ ạ 7. M ch LC dao đ ng t t d n: hao phí = I2.R (v i ớ 0 0
2 I (cid:0) (cid:0) ệ ấ ở ể U I ộ
Công su t hao phí do cu n dây có đi n tr R là: P ) và đ duy trì dao C
L
2 ả ằ ờ ổ
ổ ầ
ầ ạ
ấ ổ
ượ
ng c n b sung trong 1 chu kì là
ượ
ng c n b sung trong th i gian t là E ưở ạ ự ng (không hao phí năng l ủ
ườ ượ ượ ượ ư ổ ng và năng l ừ ườ
tr i gi a ng t ể
ượ
ng) luôn có s chuy n hóa qua
ệ ừ
ủ
ng đi n t )
ng nh ng t ng c a chúng (năng l ữ năng l
ượ ả c b o toàn. ổ ủ ầ ượ ượ ng t ầ ượ ặ
n sầ ố f’ = 2f và Wđ ng ệ
ườ
ng và năng l
ng đi n tr
ớ
c pha v i W ộ
ấ
ủ
đ ng c a m ch thì công su t b sung ph i b ng công su t hao phí.
(cid:0) ET = Phao phí.T = I2.R.T
Năng l
t = Phao phí.t = I2.R.t
Năng l
ậ
ế
K t lu n:
ộ
* Trong quá trình dao đ ng c a m ch LC lý t
ệ
ạ
l
ng đi n tr
luôn đ
ọ
ố ế
* G i T và f là chu kì và t n s bi n đ i c a i (ho c q) thì năng l
ế
ườ
ng bi n thiên
tr
tu n hoàn cùng chu kì T’ = 0,5T; t
ả
ễ
GV: Nguy n H i Triêu ừ
ắ
ờ
t. Th i gian ng n
Trang 123 ấ ể ượ ườ ượ ủ ạ ộ nh t đ năng l ng đi n ệ tr ằ
ng b ng năng l ng là t0 = T/4 (T là chu kì dao đ ng c a m ch) 2
0 2
0 0 = T/2 ế ừ ị ự ạ ế ằ ị LI * Wđ và Wt bi n thiên t 0 đ n giá tr c c đ i W = LI và quanh giá tr “cân b ng” 1
4 ừ ườ
ng t
tr
1
2 ị ự ạ ờ ượ ườ ượ ng) có giá tr c c đ i là t ng t ừ ườ
tr ệ
ng đi n tr ng (hay năng l ạ ấ ể
ủ ằ
Thông tin b ng sóng đi n t ầ ệ ừ
ế ệ ừ ư ng – Sóng đi n t
ừ ườ
tr
ạ ớ
ế ộ
ờ
tr
ng và t
ủ
ườ ng t ng và năng l ế
i bi n thi n v i t n s ủ ườ ng ượ
ạ
ủ
ộ ừ ườ
tr
E ơ ườ
c
ươ
ng truy n ộ ệ
ng đ đi n
ộ
ng dao đ ng
ề sóng là sóng ngang.
ượ
mang năng l ặ ứ
ệ ừ
ng, sóng đi n t
ả
ạ ượ
ạ ễ ớ ố truy n v i t c đ ố ộ ệ ừ
ả ề
ấ ẳ ộ
8m/s, đây là c s đ Einstein kh ng đ nh ánh sáng có b n ch t là sóng đi n
ệ
ị ệ ừ
. Ơ Ọ
ề ề ươ ơ ọ ườ ệ ộ ừ ọ ng tác đi n – t ậ
ng v t trong m i môi ườ t nh t trong chân không. c trong chân không.
ườ ề ố ườ ấ
t trong các môi tr ng theo th t ứ ự ắ
: R n ứ ng th ng theo th ỏ ề ừ ướ không khí vào n c thì ỏ
truy n t
ầ ơ
ướ ả ườ
ắ
không khí vào n
ả ướ ắ
* Th i gian ng n nh t đ năng l
(T là chu kì dao đ ng c a m ch)
ệ ừ
IV. Đi n t
:
ầ ố ớ ầ
ườ
ệ
ng bi n thiên tu n hoàn cùng t n s v i t n
1. Đi n tr
ộ
ư
ố
ộ
s dao đ ng c a m ch và cùng pha dao đ ng v i nhau nh ng năng
ừ ườ
ượ
ớ ầ ố
ệ
ạ
ng đi n tr
l
tr
ng l
ầ ố
ượ
ộ
ấ
g p 2 t n s dao đ ng c a m ch và ng
c pha nhau.
ệ ừ
ề
ự
2. Trong s lan truy n sóng c a sóng đi n t
, véct
ơ ườ
có ph
ng đ t
tr
c
ng
và véct
B
ớ
ươ
ớ
ả
vuông góc v i nhau và c 2 cùng vuông góc v i ph
ệ ừ
nên sóng đi n t
ệ ừ
ề
3. Sóng đi n t
ng, t c là quá trình truy n sóng cũng là
ề
ư
ầ ủ
mang đ y đ các đ c tr ng
quá trình truy n năng l
ạ
ư
ủ
c a sóng nh nhi u x , khúc x , ph n x , giao thoa...trong chân không sóng đi n t
ơ ở ể
ằ
b ng t c đ ánh sáng c = 3.10
.ừ
t
ơ
4. So sánh sóng c và sóng đi n t
SÓNG C H C
* Lan truy n dao đ ng c h c trong môi tr
ch t.ấ
ỏ
ầ ố
* T n s nh .
ề ượ
* Không truy n đ
ề ố
* Truy n t
t trong các môi tr
> l ng > khí.
VD. Khi sóng c truy n t
ậ ố
v n t c tăng b ề ừ
c sóng tăng ướ
c
c sóng gi m n SÓNG ĐI N TỆ Ừ
* Lan truy n t
ng.
tr
ầ ố ấ ớ
* T n s r t l n.
ề ố
* Lan truy n t
* Truy n t
ự
t
: Chân không > khí > l ng > r n.
ệ ừ
VD.Khi sóng đi n t
ậ ố
thì v n t c gi m n l n v = c/n, b
l n ầ (cid:0) n = (cid:0) /n. ượ ả ằ
thì t n s máy thu ph i b ng min max ng đi n t (cid:0) ủ L c a sóng (cid:0) (cid:0) (cid:0) . ệ ừ ổ ả đi n t ế
phát (ho c thu) bi n đ i trong kho ng ầ ố
ệ ừ
ệ ủ
ậ
c tín hi u c a máy phát sóng đi n t
nh n đ
thu = (cid:0) phát. Đây g i là hi n t
(cid:0)
ệ ừ
ưở
ộ
ệ ượ
ọ
ng c ng h
.
ổ ừ Min LMax và C bi n đ i t
ổ ừ Min CMax thì b
ế
ướ
C
c sóng
(cid:0)
(cid:0)
< (cid:0) Max (cid:0)
(cid:0) Min < (cid:0)
c
CL
c
2.
.
2.
min CL
max 2 2 1 (cid:0) (cid:0) C f ệ ừ ể ầ ố (cid:0) . Đ máy thu (hay phát) sóng đi n t ớ 1 (cid:0)
có t n s f v i f f(cid:0) f2 7. Ta có ệ ừ
ể
5. Đ máy thu sóng đi n t
fthu = fphát (cid:0)
(cid:0)
ầ ố
t n s máy phát
ế
ộ
ạ
6. M ch dao đ ng có L bi n đ i t
ặ
1 (cid:0)
T 1
fL
. (cid:0)
4 LC (cid:0)2 2
1 2
2 (cid:0) (cid:0) C ụ ị ế ả ả thì t C ph i có giá tr bi n thiên trong kho ng 1
2
fL
. (cid:0)
4 1
2
fL
.
ủ ạ ụ ườ (cid:0)
4
Trong m ch ch n sóng c a máy thu thông th ưở xoay:
ằ
ng c a máy thu b ng cách xoay t ế ổ ủ ụ ộ ạ
c sóng c ng h
ữ
ườ ườ
ọ
ỉ
i ta ch nh
ng ng
ả ụ ể
ụ ứ
ữ
ổ
ệ
ổ
, t c là thay đ i góc gi a 2 b n t
đ thay đ i di n
ủ ụ ẫ
ổ ướ
ủ
ưở
ộ
ng c a
d n đ n thay đ i b
làm thay đ i đi n dung c a t
c sóng c ng h
ấ
ậ
ụ
ệ
ở
ụ
ph thu c theo hàm b c nh t
đó đi n dung c a t ệ
xoay mà ặ
ng ta hay g p bài toán t (cid:0) max ng v i góc xoay t min x x + b (cid:0) min ộ ớ ụ ệ ậ ậ ụ M t t (cid:0) ấ
ứ ị ủ ệ ớ ộ ụ
ứ xoay có đi n dung ph thu c v i góc xoay theo hàm b c nh t và có giá tr bi n thiên
ớ
x khi ị ế
x là giá tr c a đi n dung ng v i góc xoay ừ (cid:0) min đ n ế (cid:0) max. G i Cọ ử ụ
ọ
8. M ch ch n sóng s d ng t
ủ
ộ
ướ
b
ả ụ
ố ứ
tích đ i x ng gi a 2 b n t
ạ
m ch. Thông th
ớ
:
v i góc xoay
V n d ng:
Cừ min đ n Cế
t
đó: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Ta có: Cmax = a.(cid:0) max + b; Cmin = a.(cid:0) min + b; Cx = a.(cid:0) (cid:0) x = 00, a là h s t l x (thông th ệ ủ ụ ứ bC x
C
ệ ố ỉ ệ ữ ườ ớ (cid:0)
C ng v i ng a = 1) max
C
max
x và (cid:0)
gi a C
A = 1010m. Đ i đ n v : ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 124 Trong đó b là đi n dung c a t
ổ ơ ị 1mF = 103F; 1µF = 106F; 1nF = 109F; 1pF = 1012F; 1 0
1kHz = 103Hz; 1MHz = 106Hz; 1GHz = 109Hz; 1THz = 1012Hz. Câu 388. Chu kì dao đ ng đi n t ệ ừ ự ộ ạ ộ ượ ở ệ ứ ị t do trong m ch dao đ ng LC đ c xác đ nh b i h th c nào sau đây? A. B. C. D. (cid:0) T T T (cid:0)2(cid:0) (cid:0)2(cid:0) T LC (cid:0)2(cid:0) L
C C
L ộ ắ ừ (cid:0)2
LC
ạ ầ ố ủ ủ ạ ả ộ ộ vào lõi cu n c m c a m ch LC thì t n s dao đ ng c a m ch thay C. Không đ i ổ
ể ạ ị ư
Câu 389. Khi ta đ a m t thanh s t t
ổ
ế
đ i th nào?
A. Tăng B. Gi m ả ủ ụ ệ ớ ầ ố A. C. B. D. 2 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) C C C C (cid:0)
4 1
(cid:0)
24 2 A. B. C. D. 2
T
1 2
T
2 ế Lf
ằ ế C C ộ ắ ộ
ố ế ể
D. Không th xác đ nh.
ộ
đi n đ m ch dao đ ng v i t n s f là?
1
(cid:0)
22
Lf
ụ 1 thì chu kì dao đ ng là T
C 1
(cid:0)
24
Lf
ộ
ụ
N u thay t
2. H i n u ta thay C b i b t ụ 2 thì
ằ
1, n u thay b ng t
C b ng t
ạ
ủ
ộ
ở ộ ụ 1 và C2 m c n i ti p thì chu kì dao đ ng T c a m ch ệ
Câu 390. Đi n dung c a t
1
Lf
ạ
Câu 391. M ch dao đ ng LC.
ỏ ế
chu kì dao đ ng là T
là: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) T (cid:0) (cid:0) T T T (cid:0) (cid:0) (cid:0) TT
1.
2
TT
1
2 TT
1.
2
2
2
T
T
1
2 Câu 392. M ch dao đ ng LC.
ỏ ế
chu kì dao đ ng là T
là: 2 ạ ụ ế ế ằ ộ ụ 1 thì chu kì dao đ ng là T C C ộ ắ TT
1
2
2
2
T
T
2
1
ụ 2 thì
ằ
ộ
C b ng t
N u thay t
1, n u thay b ng t
ạ
ở ộ ụ 1 và C2 m c song song thì chu kì dao đ ng T c a m ch
ủ
ộ
C
2. H i n u ta thay C b i b t A. B. C. D. 2
T
1 2
T
2 Câu 393. Tìm phát bi u ể sai v năng l (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) T (cid:0) (cid:0) T T T (cid:0) (cid:0) (cid:0) TT
1.
2
TT
1
2 TT
1.
2
2
2
T
T
1
2 TT
1
2
2
2
T
T
1
2 A. Năng l
ậ
ườ
B. Năng l C. Khi năng l
ượ ạ
i.
c l
ổ
ể
ờ
ộ
ạ
D. T i m t th i đi m, t ng c a năng l
ạ
ủ
ượ
ng c a m ch dao đ ng đ
khác, năng l
ứ sai:
ọ
Câu 394. Ch n công th c ượ
ng trong m ch dao đ ng LC:
ườ
ượ
ồ ậ ở ụ ệ ượ ạ
ạ
ng dao đ ng c a m ch g m có năng l ộ
ệ
ng đi n tr ng t p trung đi n và năng l t ng t ừ tr ượ
ng t p trung
ượ ầ ố ủ ề ế ề ớ ề
ủ
ộ
ở ộ ả
cu n c m.
ườ
ệ
ng đi n tr ng và t ừ ườ
tr ng bi n thiên đi u hòa v i cùng t n s c a dòng xoay chi u trong m ch.ạ ụ ả ượ ộ ệ ủ ườ ượ ng trong t gi m thì năng l ng t ừ ườ
tr ả
ng trong cu n c m tăng lên và ng c a đi n tr ng ườ ượ ổ ủ ng và năng l ng t ừ ườ
tr ng là không đ i, nói cách ộ ượ
ượ ả ệ
ng đi n tr
c b o toàn. A. T n s dao đ ng đi n t t = Li2
c tính theo công th c: 2 2 2 1 (cid:0) f ộ ầ ố ệ ừ ự t do LC (cid:0) t (cid:0)2
ệ ừ ự
do
B. T n s góc dao đ ng đi n t
=
ờ
ứ
ng t c th i trong t ượ
ượ ờ ụ d = q.u
W
ộ ả
ộ ượ ứ ầ ố
C. Năng l
D. Năng l
Câu 395. Năng l ộ
ệ
ng đi n tr
ừ ườ
ng t
tr
ượ
ng đi n t ườ
ứ
ng t c th i trong cu n c m W
ệ ừ
trong m ch dao đ ng đ C. D. A. B. 2CU
2 Câu 396. Năng l
đây: (cid:0) (cid:0) (cid:0) W W W (cid:0) W (cid:0) Q
C
2 Cu
2 Li
2 ượ ườ ụ ệ ủ ộ ượ ứ ằ ệ
ng đi n tr ạ
đi n c a m ch dao đ ng đ c tính b ng công th c nào d ướ
i ạ
2LI
2
ng trong t A. C. D. B. 0 2Cu
2
ớ (cid:0) W (cid:0) UQ W (cid:0) W (cid:0) W N u g i U 2
Q
0
C
2
ế
ộ ữ ệ ệ ả ụ ườ ộ 1
02
ế ự ạ
0 là hi u đi n th c c đ i gi a hai b n t Cu
2
thì c ộ ự
ng đ c c ạ ọ
ạ
Câu 397. V i m ch dao đ ng LC.
ệ
ạ ủ
đ i c a dòng đi n trong m ch dao đ ng là: A. B. C. D. 0 0 0 0 0 0 0
LC ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 125 U (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) I I U LC I U UI
0 L
C ộ ạ C
L
ộ ộ
ệ ự ạ ầ
ả
ế ự ạ ệ ệ ạ ầ ụ ệ ế
đi n C thu n dung kháng. N u
ệ ớ max ầ
đi n liên h v i I ư ế ụ ệ
ồ
Câu 398. M t m ch dao đ ng g m có cu n dây L thu n c m kháng và t
g i Iọ max là dòng đi n c c đ i trong m ch; hi u đi n th c c đ i U
ữ
Cmax gi a hai đ u t
nh th nào? A. B. C. D. max max max max max max max max C. T’ = T/2. D. T’ = T/4 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) I I I I U C U C U C U C (cid:0) L
C C
L L
C ạ ộ ượ ườ t 1
(cid:0)2
LC
ng trong t ụ ộ
ộ ươ ạ ằ ọ ệ
ng đi n tr
ng án đúng: ệ ừ ụ
do trong m ch dao đ ng LC là T. Năng l
Câu 399. Chu kì dao đ ng đi n t
ớ
ế
đi n c a m ch dao đ ng bi n thiên v i chu kì T’ b ng bao nhiêu. Ch n ph
B. T’ = 2T. ệ ủ
A. T’ = T. ự ệ ạ ườ ộ ộ ạ ọ 0 là đi n tích c c đ i trên t ụ 0 là c , I ệ ự ạ
ng đ dòng đi n c c đ i. ủ ạ A. C. B. D. Câu 400. Trong m ch dao đ ng LC, g i q
ộ
T n s dao đ ng c a m ch là:
I
0
(cid:0)
2 q 0 0 LC ầ ố
q(cid:0)
2
I I(cid:0)
02
q Tính đ l n c a c
ừ ườ
tr ệ ộ ộ
ằ ộ ự ạ ủ đi n b ng n l n năng l 1
(cid:0)2
ộ ớ ủ ườ
ng đ dòng đi n i qua cu n dây khi năng l
ế ườ
ượ
t c ượ
ộ
ng
ộ
ng đ c c đ i qua cu n ộ
ng c a cu n dây. Bi ng t 0 0 A. B. C. D. 0
n I I I (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) i i i i (cid:0) (cid:0) 0
ạ
Câu 401. Trong m ch dao đ ng L,C.
ầ
ủ ụ ệ
ườ
ệ
đi n tr
ng c a t
dây là I0
I
0
n
Câu 402. Khi năng l A. n B. C. D. ượ ườ 1
ấ ượ ỷ ệ ữ ệ
ng đi n tr n
ầ
ng g p n l n năng l ng t ng thì t gi a Q l n
1
ừ ườ
tr 0 và q là:
1 (cid:0)
n 1 ự ả ụ ệ ệ ộ ườ ượ i ta đo đ ự ạ
c đi n tích c c đ i trên hai b n t
ứ
ể ớ ị ạ do. Ng
ứ
ể ộ
ạ
ệ ự ạ đi n là Q
0
ộ
0. Bi u th c nào sau đây đúng v i bi u th c xác đ nh chu kì dao đ ng A. C. B. D. 0 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2 (cid:0)
4 (cid:0)
2 T
0 T
0 T
0 T
0 Q
0
I 0 và
do trong 2 ượ ườ i ta đo đ c tích c c đ i trên hai b n t ạ ị ự ạ
ướ I
0
Q
0
ả ụ ệ
đi n là Q
ự
ộ
c sóng trong dao đ ng t ạ A. C. D. Câu 403. M t m ch LC đang dao đ ng t
và dòng đi n c c đ i trong m ch là I
trong m ch?ạ
Q
Q
0
0
I
2I
0
ự
ạ
ộ
ộ
Câu 404. M t m ch LC đang dao đ ng t
ệ ự ạ
ể
0. Bi u th c nào sau đây xác đ nh b
dòng đi n c c đ i trong m ch là I
ế ậ ố
ệ ừ
m ch? Bi
Q
c(cid:0)
0
I
2 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ề
t v n t c truy n sóng đi n t
c(cid:0) c(cid:0) 2 4 2 B. do. Ng
ứ
là c.
Q
0
I 0
ồ
ạ
Câu 405. M t m ch dao đ ng g m cu n thu n c m L và hai t
C gi ng nhau m c song
ộ ụ M ch đang ho t đ ng thì ta đóng khóa K. Năng
ắ ở
song, khóa K m c
ầ ủ
ượ
l
A. Không đ i ổ
ả
C. Gi m còn 0,25 B. Gi m còn 0,5.
D. Gi m còn 0,75.
tr Q
0
I
2
0
ố ộ ầ ả ụ ắ ạ ộ ạ ộ
ầ
hai đ u m t t ạ ộ
C.
ẽ
ng toàn ph n c a m ch sau đó s : ể
Câu 406. Phát bi u nào sau đây là ả
ả
ề ệ ừ ườ
ng?
ệ i riêng bi sai khi nói v đi n t
ồ ạ
ặ ừ ườ
tr
ặ ng t n t
ể ệ t, đ c l p v i nhau
ủ ộ ậ
ộ ớ
ng ho c t
ng là hai m t th hi n khác nhau c a m t lo i t ạ ừ ườ
tr ệ
ấ ọ
ng duy nh t g i là đi n ề ượ ng lan truy n đ c trong không gian. ệ ừ ổ ng sóng đi n t ệ
ể
ườ
A. Không th có đi n tr
ừ ườ
ườ
ệ
B. Đi n tr
tr
ng và t
ừ ườ
ng.
tr
t
ệ ừ ườ
tr
C. Đi n t
ượ
D. Năng l ề ế ệ ừ ố
không đ i trong su t quá trình truy n.
là quá trình lan truy n trong không gian c a m t đi n t ứ ữ ề ươ ề
ủ
ộ
ộ ệ
ng đ đi n tr ơ ườ
c ệ ừ ườ
ườ
ng ế
ơ ả
và vect ng quan gi a vect tr
E ậ
ng bi n thiên. K t lu n
ừ B
c m t ng t ng đó. ộ ầ (cid:0) /2 ộ ả ươ ớ ươ ề ng dao đ ng trùng nhau và c 2 cùng vuông góc v i ph ng truy n. ươ ng. Câu 407. Sóng đi n t
nào sau đây là đúng khi nói v t
ủ
c a đi n t
A. E
B. E
C. E
D. E ộ ề ả ề ế ề ươ ữ ng quan gi a vect ộ
ủ
ộ ệ
ng đ đi n tr ơ ườ
c ế
ơ ả ứ
và vect c m ng t ươ
ớ
ng dao đ ng vuông góc nhau và c 2 cùng vuông góc v i ph
ệ ừ ườ
tr
là quá trình lan truy n trong không gian c a m t đi n t
ườ
ng
E ng truy n.
ậ
ng bi n thiên. K t lu n
ừ B ng đó. ượ c pha. ế ệ ừ ườ
tr
ệ
ế
và B
bi n thiên tu n hoàn l ch pha nhau m t góc
có ph
và B
có cùng ph
và B
ươ
có ph
và B
ệ ừ
Câu 408. Sóng đi n t
nào sau đây là đúng khi nói v t
ủ
c a đi n t
A. E
B. E
C. E Trang 126 ệ ừ ườ
tr
ầ
ế
và B
bi n thiên tu n hoàn ng
ươ
ng.
có cùng ph
và B
ộ
ầ
bi n thiên tu n hoàn có cùng bin đ .
và B
ả
ễ
GV: Nguy n H i Triêu ầ ố ầ
D. E
bi n thiên tu n hoàn có cùng t n s và cùng pha.
và B
ậ Câu 409. Nh n đ nh nào sau đây là đúng:
ấ ườ ơ ả ứ ạ ọ ươ ng và vect c m ng t luôn
ừ B
E ề ơ ườ
c
ớ
luôn vuông góc v i nhau và c hai đ u vuông góc v i ph ề
ng truy n, vect
ề
ươ ề .
vuông góc v i ớ E
ơ E
ơ B ề ế ộ ả
ng theo ph
ươ
ườ ượ vuông góc v i.ớ
ng bi n thiên đi u hòa cùng biên đ và quanh giá ể ướ
ng theo ph
ệ
ng đi n tr ộ ệ
ng đ đi n tr
ươ
ng truy n.
ơ B
ng truy n sóng và vect
ơ E
ề
ng truy n sóng và vect
ừ ườ
tr
ng và năng l ng t ế
ị
ể
A. T i m i đi m b t kì trên ph
ớ
có th h
B. Vect
ướ
C. Vect
h
ượ
D. Hàm năng l
ị ể ề tr = 0.
ệ ừ
Câu 410. Phát bi u nào sau đây là đúng khi nói v sóng đi n t ? ộ ệ ừ ể ứ ạ
ể ệ ộ ộ ươ ứ ề ẽ ẳ ng do m t đi n tích đi m dao đ ng theo ph tr ng th ng đ ng s lan truy n trong không gian d ệ
A. Đi n tích dao đ ng không th b c x ra sóng đi n t
ệ ừ ườ
B. Đi n t
ướ ạ
ậ ố ủ ệ ừ ớ ậ ố ề ầ ỏ ơ trong chân không nh h n nhi u l n so v i v n t c ánh sáng trong chân i d ng sóng.
C. V n t c c a sóng đi n t không. ủ ệ ể ầ ố
D. T n s sóng đi n t
ặ ặ ộ ử ầ ố
ch b ng m t n a t n s f c a đi n tích dao đ ng.
ướ
ể ộ
ể ặ ủ ơ ệ
i đây không là đ c đi m chung c a sóng c và sóng đi n Câu 412. Ngu n phát ra sóng đi n t Câu 413. Ng ặ ng. ậ ả
ườ ễ
ề ng chân không. ệ ừ ỉ ằ
ố
Câu 411. Đ c đi m nào trong s các đ c đi m d
:ừ
t
ượ
A. Mang năng l
C. Là sóng ngang. ạ
B. Nhi u x khi g p v t c n.
D. Truy n trong môi tr ệ ừ ể
có th là: ử do dao đ ng. ả ề ệ
B. Sét, tia l a đi n.
D. C A, B và C.
ệ ừ ồ
ộ
ự
ệ
A. Đi n tích t
ủ
C. Ăng ten c a các đài phát thanh, đài truy n hình.
ằ
ườ ầ ự là: Câu 414. Đi u nào sau đây là D. Anhxtanh
ng?
ệ
i đi n tr A. Faraday.
ề
ế
ừ ườ
tr
A. Khi t
ệ ừ ườ
ế
ấ
ng bi n thiên.
làm xu t hi n t
ế
ề
ườ
ệ
ng bi n thiên đ u thì t
B. Đi n tr
ườ
ừ ườ
ng bi n thiên càng nhanh làm đi n tr
C. T tr
ườ
ừ ườ
ng bi n thiên càng nhanh làm đi n tr
D. T tr Câu 415. Nguyên t c ch n sóng c a m ch ch n sóng trong máy thu vô tuy n d a trên: A. Hi n t
C. Hi n t A. Sóng dài có năng l
B. Nghe đài b ng sóng trung vào ban đêm không t
ế ạ
C. Sóng c c ng n b t ng đi n li ph n x hoàn toàn nên có th truy n đ n t
ề
D. Sóng ng n b t ng đi n li và m t đ t ph n x nhi u l n nên có th truy n đ n m i n i trên m t đ t. Câu 417. Đi u nào sau đây là
ủ
ỉ
ủ ườ ệ
i đ u tin b ng th c nghi m đã phát ra sóng đi n t
C. Hécx ơ
ắ
B. M cxoen
ệ
sai khi nói v m i liên h gi a đi n tr
ệ ệ ữ
ườ ề ố
ệ ế ấ ườ ng và t
ng bi n thiên và ng ừ ườ
tr
ượ ạ
c l ế
ng bi n thiên ng bi n thiên làm xu t hi n đi n tr
tr ế ề ừ ườ
tr ớ ầ ố
ầ ố ng sinh ra có t n s càng l n.
ỏ
ng sinh ra có t n s càng nh . ng bi n thiên cũng đ u
ệ
ệ
ọ ạ ệ ừ ủ
ệ ừ
. . ệ ượ
ệ ượ ưở ệ ượ ế
ế
ắ
ọ
ả ứ
ng c m ng đi n t
ộ
ng c ng h ng. ế ự
ề
ng lan truy n sóng đi n t
ng trên. ể ế ọ ượ ể ệ ượ
B. Hi n t
ả
D. C 3 hi n t
Câu 416. Trong thông tin vô tuy n, hãy ch n phát bi u đúng:
ướ ướ
i n ng cao nên dùng đ thông tin d c. ằ ố t. ặ ấ ị ầ ự ệ ề ể ạ i m i đi m trên m t đ t.
ặ ấ ể
ọ ơ ả
ặ ấ ắ
ị ầ ọ
ế ề ầ ệ ắ
ề ể
ạ
ệ ừ
sai khi nói v s phát và thu sóng đi n t ? ả
ề ự
ộ ầ ố ấ ị ọ ầ ố
ượ ế ầ ố ủ ị ằ ề c đi u ch nh sao cho có giá tr b ng f, thì máy thu s ẽ A. Ăng ten c a my phát ch phát theo m t t n s nh t đ nh.
ể
B. Ăng ten c a máy thu có th thu sóng có m i t n s khác nhau.
ộ
ỉ
C. N u t n s c a m ch dao đ ng trong máy thu đ
ắ ượ
ằ
b t đ
D. Khi đ t Ăngten c a tivi trong m t h p nhôm kín sao cho ăngten không ti p xúc v i h p nhôm thì tivi ạ
ầ ố
c sóng có t n s đúng b ng f.
ủ ớ ộ ế ặ B. Là sóng ngang.
ệ ượ A. Mang năng l
C. Có t n s tăng khi truy n t ớ ề càng rõ nét vì ăng ten cũng đ
Câu 418. Đi u nào sau đây là ộ ộ
ằ
ượ
c làm b ng nhôm.
ệ ừ
sai v i sóng đi n t ? ượ ng. ư ễ ạ ạ ả ầ ố ề ừ không khí vào n c. ng ph n x và nhi u x nh sóng ướ D. Cho hi n t ụ ụ ế ẫ ụ ụ ướ i đây d ng c nào có c máy phát l n máy thu sóng vô tuy n. c .ơ
Câu 419. Trong các d ng c d A. Máy thu thanh.
ạ
C. Đi n tho i di đ ng. Câu 420. Đ t m t h p kín b ng kim lo i trong m t vùng có sóng đi n t ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 127 ệ ặ ằ ạ ộ ẽ ộ ả
ề
B. Máy truy n hình.
ể
ề
D. Remote đi u khi n ti vi.
ệ ừ ộ
ộ ộ . Trong h p kín s có: B. T tr
D. Không có các tr Câu 421. Sóng nào sau đây không ph i là sóng đi n t B. Sóng c a đài truy n hình
D. Sóng phát ra t ừ ườ ng. ườ
ườ ườ ng.
ng và t ừ ườ
tr ng. ng nói trên. ệ
A. Đi n tr
ệ
C. Đi n tr ệ ừ ả : ủ ề ừ ng n đèn
ơ ọ ệ ừ ề ừ ướ loa phóng thanh.
không khí vào trong n cùng truy n t c thì: ủ
A. Sóng c a đài phát thanh
ừ ọ
C. Ánh sáng phát ra t
Câu 422. Khi sóng âm (sóng c h c) và sóng đi n t
ướ ả c sóng gi m.
ậ ố ề A. C 2 sóng cùng có b
ả
B. C 2 sóng cùng gi m v n t c lan truy n.
C. C 2 sóng cùng có t n s không đ i.
D. C 2 sóng cùng có t n s và ph C. Sóng ng n. ắ Câu 423. Sóng đi n t
ấ
đ t là sóng:
A. Dài. B. Sóng trung. ầ ố
ầ ố ả
ả
ả
ả ề ổ ổ
ươ
ng truy n không đ i. ề ể ề ể ọ ệ ừ ượ ặ
ấ ớ
c các đài truy n hình phát có công su t l n có th truy n đi m i đi m trên m t đ C. 2.103 kHz. ự ạ ủ ệ ộ ộ ộ ạ ế
do. Bi
ả
ộ ệ ự ạ ầ ộ ưở
ườ ự
ắ
D. Sóng c c ng n.
ệ ừ ự
t
ng đang có dao đ ng đi n t
ng đ dòng đi n c c đ i qua cu n c m thu n là 62,8 mA. ộ
t đi n tích c c đ i c a m t
T n sầ ố ệ ừ ự ủ D. 103 kHz.
ủ Câu 424. M t m ch dao đ ng LC lí t
8 C và c
ả ụ ệ
ộ ớ
đi n có đ l n là 10
b n t
ộ
dao đ ng đi n t
do c a m ch là:
t
A. 2,5.103 kHz.
ạ ạ
B. 3.103 kHz. ầ ố ạ ả ộ ồ ộ ộ ụ C và cu n c m L = 25µH. T n s dao đ ng riêng c a m ch là f = D. 6,33nF ệ ộ
ủ ụ ệ
đi n. 6 (F) và cu n thu n c m có đ t Câu 425. M t m ch dao đ ng g m t
1MHz. Cho (cid:0) 2 = 10. Tính đi n dung C c a t
A. 10nF B. 1nF
C. 2nF
ụ
ạ
g m t
Câu 426. M t m ch dao đ ng đi n t
= 104 (H) Chu kì dao đ ng đi n t
ệ ừ
ạ
B. 62,8.105 (s) A. 6,28.105 (s) C. 2.l05 (s)
ệ
ệ D. 105 (s)
ữ ệ ầ ả ộ ự ả ộ ệ ừ ồ ộ ộ có đi n dung C = 10 c m L ộ trong m ch là: C. I = 100mA.
ộ ả ụ ệ ạ ế ự ạ ằ
đi n b ng D. I = 5 mA.
ườ
ng c a t C. 9mA.
ộ Câu 429. Tính đ l n c a c
ượ
8 l n năng l D. 3mA ủ ụ ệ ằ
đi n b ng ệ
ượ
ng đi n tr
ộ ộ ự ạ ế ườ
t c ộ
Câu 427. M ch dao đ ng LC có L = 0,36H và C = 1µF. Hi u đi n th c c đ i gi a hai b n t
ộ ệ ụ
ườ
6V. C ng đ hi u d ng qua cu n c m là:
A. I = 10mA
Câu 428. Tính đ l n c a c
ượ
ầ
3 l n năng l
A. 18mA. ng đ c c đ i qua cu n dây là 36mA.
D. 3mA
ườ ủ ụ ệ ng c a t ằ
đi n b ng ệ
ượ
ng đi n tr
ộ ộ ự ạ ng đ c c đ i qua cu n dây là 9mA. ế ườ
t c ộ ả
B. I = 20mA.
ộ
ộ ớ ủ ườ
ệ
ng đ dòng đi n qua cu n dây khi năng l
ộ
ủ
ừ ườ
ng c a cu n dây. Bi
tr
ng t
B. 12mA.
ộ
ệ
ộ ớ ủ ườ
ng đ dòng đi n qua cu n dây khi năng l
ủ
ộ
ừ ườ
ầ
ng c a cu n dây. Bi
tr
ng t
C. 9mA.
A. 1A B. 1mA. ộ ạ ồ ộ ự ả ở ộ ụ ệ
ế ự ệ ộ ả
ườ ầ ụ ệ ạ ở ệ đi n có đi n dung 1000pF và m t cu n c m có đ t
đi n là U ộ
c m 10µH,
ệ
ộ
0 = V. C ng đ dòng đi n hi u ệ
ậ ể
ể ị B. I = 0,1A ộ
Câu 430. M t m ch dao đ ng g m m t t
ệ
đi n tr không đáng k . Hi u đi n th c c đ i
ạ
ụ
d ng trong m ch có th nh n giá tr nào trong các giá tr sau đây?
A. I = 0,01A ệ
hai đ u t
ị
C. I = 100 A 0 = 10(cid:0) Câu 431. M t m ch dao đ ng LC, có I
B. 500Hz C. 2000Hz ầ ố ạ ộ (mA) và Q0 = 5(µC). Tính t n s dao đ ng c a m ch. D. I = 0,001A.
ộ
ạ
ủ
D. 200Hz.
ạ ộ 4(H) và t
ộ ộ
A. 1000Hz
ộ ụ ộ ộ ệ
C.Khi ho t đ ng, dòng đi n B. 2.1010 (J) ả
ủ ượ ứ ạ ạ ạ
Câu 432. M t m ch dao đ ng đi n t
ể
trong m ch có bi u th c: i = 2sin ệ ừ ồ
(cid:0) t. (mA). Năng l ầ
g m cu n thu n c m L =10
ng c a m ch dao đ ng này là: C. 2.104 (J).
ữ
ế ự ạ D. 107 (J).
ằ C. 4,5.104J. D. 18.104J. A. 104 (J)
ộ
ạ
Câu 433. M ch dao đ ng LC có C = 5µF. Hi u đi n th c c đ i gi a hai b n t
ủ
ạ
c a m ch dao đ ng là:
A. 9.104J.
ộ ả ụ ệ ệ ệ đi n b ng 6V. Năng l ượ
ng ộ B. 0,9.104J.
ạ
Câu 434. M t m ch dao đ ng g m m t t
ộ
1mH. T i th i đi m ban đ u c
ạ
th c c a c ộ ồ ệ ộ ụ ệ ộ ả đi n có đi n dung C = 10pF và m t cu n c m có đ t ộ ự ả
ớ ứ ể ng đ dòng đi n c c đ i I ộ
c m L =
ể
ệ ự ạ 0 = 10mA. Bi u th c nào sau đây đng v i bi u ể
ộ B. i = 10sin(107t + (cid:0) /2) (mA)
D. i = 102sin(1014t + (cid:0) /2)(A).
đi n có đi n dung C = 10pF và m t cu n c m có đ t B. q = 109sin(107t) (C)
D. q = 109cos(107t + (cid:0) /2) (C). ả ộ ụ ệ ộ ộ ộ ả ệ ầ ườ ể ạ ộ ự ả
ớ ứ ể ộ
c m L =
ể
ệ ự ạ 0 = 10mA. Bi u th c nào sau đây đng v i bi u ả ụ ệ ờ
ệ Trang 128 ầ ườ
ờ
ạ
ứ ủ ườ
ệ
ng đ dòng đi n trong m ch?
A. i = 10sin(107t) (mA)
C. i = 102sin(1014t + (cid:0) /2)(mA)
ồ
ạ
Câu 435. M t m ch dao đ ng g m m t t
ộ
ng đ dòng đi n c c đ i I
1mH. T i th i đi m ban đ u c
ứ ủ
đi n?
th c c a đi n tích trên hai b n t
A. q = 109sin(107 t + (cid:0) /2)(C)
C. q = 109sin(1014 t + (cid:0) /2) (C)
ễ
GV: Nguy n H i Triêu ộ ự ả ế ữ ể ệ ộ ạ 4H. Bi u th c hi u đi n th gi a hai
ệ
c m L = 10
ệ
ng đ dòng đi n trong m ch là: ứ
ạ ộ ng, cu n dây có đ t
ứ ườ
ể ộ ộ
ưở
6t (cid:0) /2)V. Bi u th c c Bi ế ạ ạ ườ ờ
t th i ng. Khi t = 0 c ị ự ạ ằ
ộ ệ ủ ể ạ ắ ệ ưở
ế ng đ dòng đi n đ t giá tr c c đ i b ng 2mA.
ng đ dòng đi n c a m ch B. i = 0,4cos(2.106t)A
D. i = 0,4cos(2.106t (cid:0) ) A.
ệ
ộ
ứ ườ
ế
t bi u th c c
B. i = 2cos(4000(cid:0) t + (cid:0) /2)A
D. i = 2cos(400(cid:0) t)mA
đi n trong m ch dao đ ng LC có bi u th c q = Q 0cos( ứ ể ộ ủ ụ ệ ạ ể ạ t + ω (cid:0) ). T i th i đi m t =
ờ 6 ượ ệ ự ạ
ng c c đ i. b ng 0. Câu 436. M ch dao đ ng LC lí t
ầ
đ u cu n dây là u = 80cos(2.10
A. i = 4cos(2.106t + (cid:0) /2) A
C. i = 4cos(2.106t (cid:0) )A.
ộ
Câu 437. M ch dao đ ng lý t
ấ ể ụ
gian ng n nh t đ t
phóng h t đi n tích là 0,5ms. Vi
A. i = 2cos(1000(cid:0) t)A
C. i = 2.103cos(1000(cid:0) t)A
ệ
Câu 438. Đi n tích c a t
T/4, ta có:
ệ
A. Năng l
ng đi n tr
ệ
C. Đi n tích c a t
ệ ừ
ạ
Câu 439. Trong m ch dao đ ng đi n t
lí t
ờ ủ ụ ệ
ệ
đi n là q = .10
rad/s. Khi đi n tích t c th i c a t
ấ ủ ụ ệ
ớ
l n nh t c a t
A. 3,2.108 C ω ườ
ủ ụ ự ạ
c c đ i.
ộ ưở ộ ố ứ ế ữ
ả ụ ằ
ệ
B. Hi u đi n th gi a hai b n t
ệ
ằ
ộ
D. Dòng đi n qua cu n dây b ng 0.
ệ ừ ề
ớ ầ
đi u hoà v i t n s góc
ạ
ờ ng có dao đ ng đi n t
ệ ứ = 5.10
8C thì dòng đi n t c th i trong m ch i = 0,05A. Đi n tích
ệ D. 1,8.108 C. C. 2,0.108 C
t 4 rad/s, cho L = 1 mH. Hi uệ
ệ
ng đ dòng đi n trong m ch b ng 0,1 A thì hi u đi n C. 1,732 V. D. 1,975 V. B. 1,414 V.
ưở Câu 441. Cho m ch đao đ ng LC lý t
ừ ự
t
t
ụ
là 10V. Đi n dung C c a t
t
A. 10µF B. 0,1µF C. 10pF
ạ ị
đi n có giá tr :
B. 3,0.108 C ạ ộ ế ự ạ ữ ệ ằ đi n là 2V. Khi c ầ ụ ệ ớ ầ ố
ệ ừ ự
ộ
do v i t n s góc 10
Câu 440. Trong m ch dao đ ng LC có dao đ ng đi n t
ạ
ệ
ộ
ườ
ả ụ ệ
đi n th c c đ i gi a hai b n t
th hai đ u t đi n là: ệ
ế
A. 1 V. ộ ự ả ạ ộ ộ ế ự ạ ữ ệ ạ ạ
ượ ườ
c c
do thì đã đ ệ ng có đ t
ệ ự ạ
ị ệ
ộ
c m L = 1mH. Khi trong m ch có m t dao đ ng đi n
ộ
ả
ệ
ng đ dòng đi n c c đ i trong m ch là 1mA, hi u đi n th c c đ i gi a hai b n
ủ ụ ệ
đi n có giá tr là: D. 0,1pF
ề C. 10nF và 25.1010J D. 10nF và 3.1010J.
ệ ừ ự
ộ D. 16 kHz Tính t n sầ ố 0 = 15mA. T i th i đi m khi i = 7,5 mA thì q = 1,5 μC. ộ ệ
ệ ầ
ầ ế ữ
ế ữ
ộ ế ộ ự ả ằ
ằ ủ t đ t ủ ụ ạ
ạ
ệ ừ ộ ả
ệ
trong m ch LC là dao đ ng đi u hoà. Khi hi u đi n th gi a hai đ u cu n c m
ả
ộ
ệ
ng đ dòng đi n trong m ch b ng 1,8mA.Còn khi hi u đi n th gi a hai đ u cu n c m
ệ
ng đ dòng đi n trong m ch b ng 2,4mA.
c m c a cu n dây L = 5mH. Đi n
Bi
ằ
ạ
trong m ch b ng: ệ
ệ
ộ
ng dao đ ng đi n t ộ
ệ ừ
Câu 442. Dao đ ng đi n t
ộ
ườ
bàng 1,2V thì c
ộ
ườ
ằ
b ng 0,9V thì c
ượ
và năng l
dung c a t
A. 20nF và 2,25.108J ộ ể ệ t ị ệ ự ạ ộ
ệ
do. Đi n
ầ ố
0 = 1µC và I0 = 10A. T n s dao ̣ ầ ự ạ ủ ụ ệ
ủ ộ
ị
C. 16 kHz ờ ạ ể C. 320 Hz ạ
ạ ộ
(cid:0) 2 =10): B. 250 Hz
ưở D. 500 Hz
ụ ệ D. 5 V.
ộ ụ ệ ộ ả
ng g m cu n c m thu n có đ t
ớ ườ ệ
ằ ộ t Ở ờ ộ
do v i c
ệ ộ ự ả
c m 50 mH và t
ệ
ộ ử ườ ộ ệ ụ ạ ằ ng đ dòng đi n trong m ch b ng m t n a c ầ
đi n có đi n dung
ng đ dòng đi n i = 0,12cos2000t (i tính b ng A, t
ệ
ng đ hi u d ng thì hi u ệ C. 1,122.104 s. B. 20nF và 5.1010J
ở
ớ
ạ
Câu 443. Trong m ch dao đ ng LC (v i đi n tr không đáng k ) đang có m t dao đ ng đi n t
đi n và dòng đi n c c đ i qua cu n dây có giá tr là Q
tích c c đ i c a t
ộ
ấ ớ
ằ
ạ
đ ng riêng f c a m ch có giá tr g n b ng nh t v i gi tr nào sau đây?
B. 16 MHz
A. 1,6 MHz
Câu 444. Trong m ch dao đ ng LC, có I
ủ
ộ
dao đ ng c a m ch (cho
A. 125 Hz
ồ
ạ
Câu 445. M ch dao đ ng LC lí t
ệ ừ ự
ộ
ạ
C. Trong m ch đang có dao đ ng đi n t
ườ
ộ
ể
ằ
tính b ng s).
th i đi m mà c
ằ
ộ ớ
ả ụ
ế ữ
có đ l n b ng:
đi n th gi a hai b n t
C. 12 V.
A. 3 V. B. 6 V.
ạ
ưở
ắ
Câu 446. M t m ch dao đ ng LC lí t
ệ ừ ự
ệ
do v i t n s góc 7.103 rad.s
đang th c hi n dao đ ng đi n t
ạ ự ạ
ụ ệ
ờ
ể
ừ ờ
đi n đ t c c đ i. Tính t
t
th i đi m ban đ u, th i gian ng n nh t đ năng l
ừ ườ
ượ
ệ
tr
đi n b ng năng l
A. 1,496.104 s.
ạ D. 2,244.104 s.
ả 0 = 0,012A. Khi t Câu 447. M t m ch dao đ ng g m m t t
ộ
ở
đi n tr không đáng k . C ng đ dòng đi n c c đ i trong m ch là I
= 12,2µC thì c
A. i = 4,8mA B. i = 8,2mA ộ ộ ầ ớ ộ ộ ự ộ ầ ờ t ồ
ng g m m t t
ớ ầ ố
ầ ườ ắ ố ế
ả
đi n m c n i ti p v i m t cu n dây thu n c m
1. T i th i đi m ban đ u, đi n tích c a
ể
ủ
ạ
ụ
ệ
ượ
ấ ể
ng đi n tr ệ
ng trong t ằ ng trong cu n dây là: ng t ộ
B. 7,480.105 s. ộ ụ ệ ệ ộ ồ ộ ộ ụ ệ ệ ộ ự ả
ệ c m 0,2H,
đi n có đi n tích q đi n có đi n dung 100µF và m t cu n c m có đ t
ệ ự ạ
ể ộ
ể ườ
ộ ạ
ị ườ ệ ạ 0, khi c ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 129 ả ụ ạ ộ ị
D. i = 15,6mA.
ộ
ườ ệ
ng đ dòng đi n ậ
ng đ dòng đi n trong m ch có th nh n giá tr nào trong các giá tr sau đây?
C. i = 11,7mA
ữ
ế ữ ế ự ạ
ệ ả ụ ị ằ ệ ạ ệ
ệ
Câu 448. Trong m ch dao đ ng LC, hi u đi n th c c đ i gi a hai b n t
ị ự ạ
trong m ch có giá tr b ng 1/4 giá tr c c đ i thì hi u đi n th gi a hai b n t là U
là: A. B. C. D. D. A. C. B. 5 0U
2 10 0U
2 ộ ầ ộ
ữ 15 0U
4
ệ ừ ự
t
ầ ượ ạ ệ
ể ế ự ạ
ườ và c
ạ ệ ộ 12 0U
4
ộ
ệ
thu n, có dao đ ng đi n t
ạ
ệ ự ạ
ườ
ng đ dòng đi n c c đ i qua m ch l n l
ế ữ
ộ ớ ị ệ ả ụ
ng đ dòng đi n trong m ch có giá tr I ệ
0/2 thì đ l n hi u đi n th gi a hai b n t ộ
do (dao đ ng
0 và
t là U
ả ụ 0U
2 1, c aủ
ỗ ụ ệ
đi n có đ l n c c đ i Q
đi n
ạ
ề
c a hai m ch đ u có đ l n b ng q (0
ộ ớ ườ
ấ
ng đ dòng đi n trong ở
ạ
Câu 449. Trong m t m ch dao đ ng LC không có đi n tr
ộ
ệ
riêng). Hi u đi n th c c đ i gi a hai b n t
ờ
I0. T i th i đi m c
ể
đi n là:
3 0U
4 3 0U
2 3 0U
4
ứ ộ ưở ộ ủ ạ ấ lí t ạ ỗ ả ụ ệ ộ ớ ự ạ ỗ ả ụ ủ ệ
ệ ng. Chu kì dao đ ng riêng c a m ch th nh t là T
0. Sau đó m i t
ằ
ộ ớ
ệ ộ ứ ộ ạ
ng đ dòng đi n trong m ch th nh t và đ l n c C. 4. 4 rad/s.
ố
−6 A thì đi n tích
ệ D. 2.
ệ ừ ự
ộ
ộ
Câu 451. Trong m ch dao đ ng LC có dao đ ng đi n t
t
ộ
ụ ệ
ệ
Đi n tích c c đ i trên t
ng đ dòng đi n trong m ch b ng 6.10
trên t B. 8.10−10C C. 2.10−10C ệ ừ
ạ
Câu 450. Xét hai m ch dao đ ng đi n t
ệ
ầ
ứ
2 = 2T1. Ban đ u đi n tích trên m i b n t
m ch th hai là T
ộ ả
ạ
ủ
ệ
phóng đi n qua cu n c m c a m ch. Khi đi n tích trên m i b n t
ỉ ố ộ ớ ườ
< q < Q0) thì t s đ l n c
ứ
ạ
m ch th hai là
A. 1/4. B. 1/2. ớ ầ ạ do (dao đ ng riêng) v i t n s góc 10 ự ạ ườ ệ ằ ạ đi n là 10 ộ
−9 C. Khi c đi n là: 0 là th i gian liên ti p đ năng l D. 4.10−10C
ệ
ng đi n tr Câu 452. G i T là chu kì dao đ ng c a m ch LC, t
ứ
ể
giá tr c c đ i thì bi u th c liên h gi a t B. t0 = T/2 A. t0 = T/4 ế ể ờ ượ ườ ủ ộ ụ ệ
A. 6.10−10C
ọ ạ
ng đ t ị ự ạ ạ
ệ ữ 0 và T là: D. t0 = 2T
C. t0 = T
ệ
ầ
trong m ch dao đ ng LC có t n s f = 5000Hz. Khi đó đi n tr D. Chu kì 104 s. 4 s
ệ ừ ự
t 0 = 1MHz. 4 Hz.
C. Chu k 4.10
ng có m t dao đ ng đi n t
ị ằ C. 0,5µs Câu 455. Trong m ch dao đ ng LC lí t
Năng l 0 = 1MHz.
ờ
ng trong m ch có giá tr b ng n a giá tr c c đ i c a nó sau nh ng kho ng th i gian là: ạ ố ộ ườ ệ ừ ng trong t ụ ề ộ
Câu 453. Dao đ ng đi n t
đi n C bi n thiên đi u hòa v i: ỳ ộ ộ ộ ớ ầ ố do v i t n s riêng f ạ ữ ả ờ ớ
ầ ố
B. T n s 10
ưở
Câu 454. Trong m ch dao đ ng LC lí t
Năng l ng t ệ
ế
A. Chu kì 2.104 s
ạ
ừ ườ
ượ
tr
A. 2µs. B. 1µs ệ ừ ự ưở ố ộ do v i t n s riêng f ạ ị ự ạ ủ
ng trong m ch có giá tr b ng giá tr c c đ i c a nó sau nh ng kho ng th i gian là:
D. 0,25µs.
ộ
t
ị ự ạ ủ ng có m t dao đ ng đi n t
ị ằ ớ ầ
ữ ộ
ử ả ng t ạ
ừ ườ
ượ
tr
A. 2µs. B. 1µs
ạ ộ ờ lí t t D. 0,25µs.
ộ
ưở
ệ ừ ự
ng đang có dao đ ng đi n t
ấ (cid:0)
ắ
ả
đi n c c đ i. Sau kho ng th i gian ng n nh t ờ ộ
ộ ả ụ ệ ự ạ ạ
t thì đi n tích trên b n t ệ
ể
do. T i th i đi m t = 0, đi n
ằ
ả ụ
ệ
này b ng ộ ủ ị ự ạ B. 12(cid:0)
ộ
ng, dao đ ng đi n t D. 4(cid:0)
ộ
ượ
ng dao đ ng là 2.10
i bi n thiên qua giá tr 10 6J.
6J. Tính t nầ B. 5.107 (rad/s).
ưở C. 106 (rad/s).
ộ t. t. t. (cid:0) ộ ưở ệ ừ ự t (cid:0) ờ , năng l
ế ị ạ
C. 3(cid:0)
ớ ầ ố
do v i t n s góc
ượ
ng t t = 0,314.106(s) thì năng l ụ ạ
l D. 107 (rad/s).
ế
ự ạ
t đi n tích c c đ i trên
ấ ể
ắ
ờ
Th i gian ng n nh t đ D. μs. ệ ừ ộ ệ t ệ ừ ự
ạ lí t
ộ ự ộ
đi n là 4 µC và c ệ
ị ự ạ ế ử ộ ả ụ ả ị ự ạ C. 0,5µs
ệ ừ
Câu 456. M t m ch dao đ ng đi n t
tích trên m t b n t
ộ
ộ ử
m t n a giá tr c c đ i. Chu kì dao đ ng riêng c a m ch dao đ ng này là
A. 6(cid:0)
t.
ạ
Câu 457. M t m ch LC lí t
ộ
ả
ứ
C sau m t kho ng th i gian là
(cid:0) ?
ố
s góc
A. 5.106 (rad/s).
ạ
Câu 458. M t m ch dao đ ng đi n t
ộ ả ụ ệ
m t b n t
ệ
đi n tích trên m t b n t
B. μs.
A. μs.
ệ
Câu 459. Khi đi n tích trên t
ố
8,9mA xu ng 7,2mA. C. 8,1.104 s A. 7, 2.104 s D. 8,6.104 s ờ ườ ừ ệ ộ ả ạ ng đ dòng đi n trong m ch LC gi m t ừ ng đang có dao đ ng đi n t
do. Bi
ng đ dòng đi n c c đ i trong m ch là 0,5 A.π
ườ
ạ
ừ
giá tr c c đ i đ n n a giá tr c c đ i là:
gi m t
C. μs.
ụ
tăng t
ả 0 lên 6µC thì đ ng th i c
ờ ồ
ự ế ả
Tính kho ng th i gian x y ra s bi n thiên này. B. 5, 6.104 s
ụ ệ ủ
ộ
Câu 460. T đi n c a m ch dao đ ng có đi n dung C = 2μF, ban đ u đ
ự
ạ
đó cho m ch th c hi n dao đ ng đi n t
dao đ ng đ n khi dao đ ng đi n t A. 10mJ B. 20mJ ạ ệ ệ ượ ệ
ắ ầ ừ ự ạ ệ
ng m t mát c a m ch t ầ ượ
ế
c tích đi n đ n đi n áp 100V, sau
ệ
ủ
ấ
khi b t đ u th c hi n ộ ế ộ t d n. Năng l
t h n là bao nhiêu? D. 2,5kJ.
ộ ả
ở
ệ
ạ ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 130 ầ ạ ộ ộ (cid:0) ệ ồ ườ ệ ừ ắ ầ
ộ
t
ệ ừ ắ ẳ
t
C. 10kJ
ư
ấ
i ta ng t kháo k cho m ch dao đ ng t
ộ ộ
ả ụ ằ ự ữ ạ ạ ẽ
Câu 461. M t m ch dao đ ng nh hình v . Trong đó cu n c m thu n L = 4 mH,
ộ
ệ
ụ
. Ban
C = 10 µF, ngu n đi n có su t đi n đ ng 5V và đi n tr trong r = 4
t
ỏ
ắ
ự
ầ
do. H i
đ u khóa k đóng, sau đó ng
ệ
b ng bao
trong quá trình m ch t ự
dao đ ng đi n áp c c đ i gi a 2 b n t A. 5V B. 25V D. 2,5V nhiêu? C. 50V
ạ ầ ụ ượ đ ụ ệ ủ
ạ ượ ự ệ ạ ệ
ng m t mát c a m ch t ệ
ế
c tích đi n đ n đi n áp
ắ ầ
ừ
ủ
khi b t đ u ệ ộ
ệ
ộ
Câu 462. T đi n c a m t m ch dao đ ng có đi n dung C = 2µF, ban đ u t
ấ
ệ ừ ắ ầ
ộ
t
100V, sau đó cho m ch th c hi n dao đ ng đi n t
ệ ừ ắ ẳ
ế
th c hi n dao đ ng đ n khi dao đ ng đi n t
t ự
ộ
A. 10 mJ B. 20 mJ t d n. Năng l
t h n là bao nhiêu?
C. 2,5 kJ ộ
C. 10 kJ
ồ ộ ả ộ C. P = 0,0001W D. P = 0,00001W.
ệ
ụ
có đi n dung
ế ằ
ạ
t r ng
trong m ch bi Câu 464. M ch dao đ ng g m cu n dây có đ t
ấ
C = 2nF. C n cung c p cho m ch công su t là bao nhiêu đ duy trì dao đ ng đi n t
là 5V.
hi u đi n th c c đ i gi a hai đ u t C. P = 0,5W D. P = 0,5mW.
ệ 4H và m t t
ạ Câu 465. M ch dao đ ng g m cu n dây có đ t
ộ
Đi n tr c a cu n dây là R = 2
ấ
ụ ệ
6V trên t
đi n thì ph i cung c p cho m ch m t năng l
ề
ượ
l
A. 0,9 mJ C. 3,4 nJ ộ ộ
ệ ộ ự ả
đi n có đi n dung 1000pF và m t cu n c m có đ t
ủ ệ
ấ ằ ể ộ c m 10µH,
ệ
. Ph i cung c p m t công su t b ng bao nhiêu đ duy trì dao đ ng c a nó, khi hi u ộ
ả
ầ ụ ệ hai đ u t ộ ụ ệ
ạ
Câu 463. M t m ch dao đ ng g m m t t
ở (cid:0)
ộ
ấ
và m t đi n tr 1
ế ự ạ ở
ệ
đi n là U
đi n th c c đ i
0 = V?
B. P = 0,01W
A. P = 0,001W (cid:0) ộ ự ả ầ ồ ộ và t ệ
c m L = 20µH, đi n tr thu n R = 4
ệ ừ ở
ộ ạ
ầ ể ạ ộ
ấ
ế ự ạ ữ ệ
ệ
A. P = 0,05W ầ ụ
B. P = 5mW ồ ộ c m L = 1,2.10 (cid:0) ệ ạ
ở ủ ể ệ ừ ệ ộ ự ả
ộ
ộ
. Đ duy trì dao đ ng đi n t
ộ ượ ả ạ ế ự ạ
ộ ả ộ ụ ệ
đi n có đi n dung C = 3nF.
ớ
ệ
0 =
trong m ch v i hi u đi n th c c đ i U
ỗ
ng bao nhiêu sau m i chu kì? Coi đ gi m năng ng là đ u (Cho 1nJ = 10 9J).
B. 1,8 mJ
ộ D. 6,8 nJ.
và t D. t = 3000 phút
C. t = 300 phút
ụ
ầ
ộ
ố ế
ạ
ắ
ệ
C gi ng h t m c n i ti p. M ch
ng LC g m cu n thu n c m L và 2 t
ừ ườ
ầ
ượ
ủ ộ ụ ằ
ệ
ượ
tr
ng t
b ng 2 l n năng l
ng c a b t
ng đi n tr
ng
ằ
ả
ộ
ầ
ự
ệ
ỏ
b đánh th ng hoàn toàn. H i sau đó đi n áp c c đ i 2 đ u cu n c m b ng bao B. C. (cid:0) ộ ạ ầ ở ệ ữ ườ ể ộ ồ
ế ự ạ
ộ ự ữ ầ ụ
ệ
ệ
c m L = 20µH, đi n tr thu n R = 4
có đi n dung
ệ ừ
i ta
trong maïch ng
là 5V. Đ duy trì dao đ ng đi n t
ể
ỏ ụ
ng d tr ban đ u là 30(C). H i c c pin trên có th duy trì ủ ộ ố i đa là bao nhiêu? ộ ự ả
Câu 466. M ch dao đ ng g m cu n dây có đ t
ệ
ầ ụ
C = 2nF. Hi u đi n th c c đ i gi a hai đ u t
ấ
ệ ượ
ệ
dùng 1 pin có su t đi n đ ng là 5V, có đi n l
ạ
dao đ ng c a m ch trong th i gian t
A. t = 500 phút ố ộ ờ
B. t = 50phút
ưở
ồ
ờ ả
ườ ể
i th i đi m năng l
ủ ạ ớ D.
ố
ố
C gi ng nhau m c n i
ạ
ệ ự ạ
0 thì đúng lúc năng
ng đ dòng đi n c c đ i trong m ch I
ẫ
ườ
b đánh th ng hoàn toàn sau đó m ch v n ưở ộ ộ ả ộ ự ả ụ ắ ng g m cu n c m có đ t c m L và hai t ạ ộ ộ ườ
ượ ầ ủ ạ ạ
ừ ườ
tr ộ
ồ
ớ ườ
ng v i c
ằ
ệ
ng đi n tr
ớ ườ
ng đ dòng đi n c c đ i I ng thì m t t
ệ ự ạ 0'. Quan h gi a I ạ
Câu 467. M ch dao đ ng lý t
ạ ộ
ạ
đang ho t đ ng thì ngay t
ộ
ụ ị
ả
ủ
c a cu n c m thì 1 t
ầ
ầ
nhiêu l n so v i lúc đ u?
A.
ạ
Câu 468. M t m ch dao đ ng lý t
ế
ti p. M ch đang ho t đ ng bình th
ượ
ng b ng ba l n năng l
ng t
l
ộ
ạ ộ
ho t đ ng v i c
A. I0' = 0,935I0 ộ ụ ị
ệ ữ 0' và I0 là?
C. I0' = 0,875I0 ồ ộ ệ ố ự ả ụ ệ c m L = 10H và 2 t ớ ầ ộ
ố ế ế ữ ầ ố
ấ ệ ệ ể ờ ộ ộ
t. Tính đi n tích c c đ i c a t ấ (cid:0) 2 = 10. B. I0' = 1,07I0
ộ ố
ệ
ụ ệ
đi n b phóng đi n ,ch t đi n môi trong t
ự ạ ủ ụ
C. 4 μC
ạ
ằ
ầ D. I0' = 0,765I0
ệ
đi n cùng đi n dung C =
Câu 469. M t khung dao đ ng g m m t ng dây có h s t
0 = 8V. Đ nế
ị ự ạ
ệ
2µF ghép n i ti p v i nhau. Lúc đ u hi u đi n th gi a hai đ u ng dây có giá tr c c đ i U
ể
ấ
ở
ụ ệ
ị
ờ
ệ
th i đi m t = 1/300s thì m t trong 2 t
đi n đó tr thành ch t
ệ ố
ẫ
trong khung dao đ ng sau th i đi m t nói trên. L y
d n đi n t
D. 4 μC
A. 4 μC B. 4 μC
ử ụ
ườ
Câu 470. Trong thông tin liên l c b ng sóng vô tuy n, ng
i ta s d ng cách bi n đi u biên đ , t c là làm
ế
ộ
cao t n (g i là sóng mang) bi n thiên theo th i gian v i t n s b ng t n s dao
cho biên đ sóng đi n t
ộ
ầ
ộ
đ ng âm t n. Cho t n s sóng mang là 800 kHz. Khi dao đ ng âm t n có t n s 1000 Hz th c hi n m t
ệ ượ ố
dao đ ng toàn ph n thì dao đ ng cao t n th c hi n đ Câu 471. M ch ch n sóng c a máy thu vô tuy n đi n g m m t cu n thu n c m có đ t
m t t C. 800
ộ
ộ
ồ
ệ ừ
ượ
c sóng đi n t
C. 1885m ộ ứ ế ế
ệ
ớ ầ ố ằ ọ ờ ệ ừ
ầ ố ầ ố
ệ ự ộ ự ầ ầ ộ ầ ố
ầ
ầ
c s dao đ ng toàn ph n là: ộ
A. 1600 ộ
B. 625 ủ ế ạ c m L = 10 µH và (cid:0) ầ ả
ướ ọ
ệ ạ ệ
đi n có đi n dung C = 10pF. M ch này thu đ c sóng có b D. 1000
ộ ự ả
là:
D. 3m.
ộ
ộ
ế ế ệ ộ ụ ệ
A. 1,885m
ạ ệ ủ
ộ
ộ ụ ệ ế ệ ớ ồ
ừ
đi n v i đi n dung bi n thiên t ớ ộ ự
ầ ố ộ ủ ị B. f (cid:0)
D. f (cid:0)
ầ
ế ả B. 18,85m
ả
ệ
ắ
ộ
Câu 472. M ch đi n dao đ ng b t tín hi u c a m t máy thu vô tuy n đi n g m m t cu n c m v i đ t
ế
ừ
ế
ả
c m bi n thiên t
10pF đ n 1000pF. T n s
0,1µH đ n 10µH và m t t
ị
ạ
dao đ ng c a m ch nhân giá tr nào trong các giá tr sau?
A. f(cid:0)
ế
1,59MHz đ n 15,9MHz
C. f (cid:0)
ế
12,66MHz đ n 1,59MHz
ạ
Câu 473. M t m ch dao đ ng lí t
ỉ
ổ ượ
dung C thay đ i đ
ễ
GV: Nguy n H i Triêu ụ ệ ưở ộ ồ ổ ả
ộ
ng g m cu n c m thu n có đ t
ị
ủ ụ ệ
ệ ầ ố ộ
ề ế
1,59MHz đ n 159MHz
ế
79MHz. đ n 1,59MHz
ệ
ộ ự ả
đi n có đi n
c m L không đ i và t
ạ
ộ
1 thì t n s dao đ ng riêng c a m ch c. Đi u ch nh đi n dung c a t đi n đ n giá tr C ủ
Trang 131 C. 5C1 D. C1 A. B. 1C
5 ể ầ ố ạ ủ ụ ệ ệ ề ả ộ
là f1. Đ t n s dao đ ng riêng c a m ch là f ỉ
1 thì ph i đi u ch nh đi n dung c a t ị
ế
đi n đ n giá tr 2 thì t n s dao đ ng riêng f c a m ch là:
C. 25MHz ủ
1C
5
ưở ộ ng có đ t c m L không đ i. Khi t ạ ệ
ổ
đi n có đi n dung C
ộ
ụ 2 thì t n s dao đ ng riêng l
C ầ ố
l thì t n s dao
ạ
ẻ ủ
c a m ch là ộ ự ả
1 = 75MHz. Khi ta thay t
ầ ố ế ằ
Cụ l b ng t
ộ ụ ệ
ầ ố
ạ
ủ ạ
Câu 474. M ch dao đ ng LC lý t
ủ
ộ
đ ng riêng c a m ch là f
f2 = 100MHz. N u ta dùng C A. 175MHz
ạ
Câu 475. M ch dao đ ng LC lý t
ủ
ộ
đ ng riêng c a m ch là f
f2 = 100MHz. N u ta dùng C D. 87,5MHz
ổ
ệ
đi n có đi n dung C
ụ 2 thì t n s dao đ ng riêng l
ộ
ằ
Cụ l b ng t
C
ộ
ạ
l song song C2 thì t n s dao đ ng riêng f c a m ch là:
C. 25MHz
B. 125MHz
ưở D. 60 MHz
ệ
đi n có đi n dung C ộ ố ế
l n i ti p C
B. 125MHz
ưở ng có đ t c m L không đ i. Khi t ạ ộ ự ả
1 = 75MHz. Khi ta thay t ầ ố
l thì t n s dao
ạ
ẻ ủ
c a m ch là ế ụ ệ
ầ ố
ủ ầ ố ng có đ t A. 175MHz
ộ
ạ
Câu 476. M ch dao đ ng LC lý t
(cid:0) 1 = 75m. Khi ta thay t
sóng m ch phát ra là
2 thì b
ta dùng Cl n i ti p C A. 50m C. 85,5m ụ ệ
ạ ạ ổ
c m L không đ i. Khi t
ướ
ụ 2 thì b C c sóng m ch phát ra là cướ
l thì b
(cid:0) 2 = 100m. N uế ướ ố ế ạ ọ ồ ả ưở ộ ụ 1 thì
c sóng ạ là C
ướ (cid:0) 1 = 10m, khi t D. 60m
ủ ụ
ệ
xoay. Khi đi n dung c a t
ắ ượ
ạ
2 thì m ch b t đ
c sóng có b
(cid:0) 3 b ng:ằ
c sóng D. 15m.
ụ ệ
đi n C có đi n dung C
ệ
ắ
có đi n dung ạ
c sóng có b
ụ ệ ộ
ng g m cu n c m và m t t
ụ
có đi n dung C
ợ ắ ướ ộ ự ả
ằ
Cụ l b ng t
c sóng m ch phát ra là:
B. 155m
ộ
Câu 477. Cho m ch ch n sóng c ng h
ắ ượ
c sóng
m ch b t đ
(cid:0) 2 = 20m. Khi t
A. 30m ướ
ệ
đi n có đi n dung C
B. 22,2m
ưở ộ ế ệ ng có đ t (cid:0) ướ ộ ự ả
ể ạ c sóng m ch phát ra là ệ
ạ
3 = C1 + 2C2 thì m ch b t đu c sóng có b
C. 14,1m
ổ
c m L không đ i và t
ướ
c sóng . Đ m ch phát ra b ụ Bi
t khi t
C.
(cid:0) /3 thì c n m c thêm t
ụ
ầ ư ế ạ
ắ
ố ế ớ ố ế B. C0 = 6nF và C0 n i ti p v i C
D. C0 = 6nF và C0 song song v i Cớ
ụ ệ
ụ Bi
C.
ắ
thì c n m c thêm t ạ
Câu 478. M ch dao đ ng LC lý t
= 18nF thì b
ằ
C0 b ng bao nhiêu và m c nh th nào?
ớ
A. C0 = 2,25nF và C0 n i ti p v i C
C. C0 = 2,25nF và C0 song song v i C ớ
ộ ưở ế ệ ng có đ t c m L không đ i và t (cid:0) (cid:0) ướ ộ ự ả
ể ạ t khi t
ầ ụ c sóng m ch phát ra là . Đ m ch phát ra b ổ
ướ
c sóng 2 đi n C có đi n dung C
ệ
có đi n dung ạ
Câu 479. M ch dao đ ng LC lý t
= 10nF thì b
ằ
C0 b ng bao nhiêu và m c nh th nào? ạ
ắ
ố ế ố ế ớ B. C0 = 20nF và C0 n i ti p v i C
D. C0 = 40nF và C0 song song v i Cớ
ộ ạ ắ ệ ộ ế
ế ệ ế ớ ớ ộ ự
ả
10pF đ n 1000pF. Máy đó ư ế
ớ
A. C0 = 5nF và C0 n i ti p v i C
C. C0 = 30nF và C0 song song v i C ớ
ệ
ừ
0,1µH đ n 10µH và m t t
ệ ệ ủ
ộ
ộ ụ ệ
ả ồ
ừ
đi n v i đi n dung bi n thiên t
ọ ữ ế ả ả 2 = 370pF t Câu 480. M ch đi n dao đ ng b t tín hi u c a m t máy thu vô tuy n đi n g m m t cu n c m v i đ t
ế
ả
c m bi n thiên t
ể ắ
có th b t các sóng vô tuy n đi n trong d i sóng nào? Hãy ch n k t qu đng trong nh ng k t qu sau:
ả
A. D i sóng t
ả
C. D i sóng t
Câu 481. M t t
ế
tr Cị
ượ
ắ
m c v i m t cu n dây có L = 2 μH đ t o thành m ch ch n sóng c a máy thu. Đ thu đ
có b D. 600 C. 400
ộ
+ 30(pF). Đ thu đ Câu 482. M ch ch n sóng c a máy thu vô tuy n g m m t cu n dây thu n c m có đ t
và m t t
15m thì góc xoay c a t A. 36,50. ậ ươ ầ ừ 0 đ n 180 tăng d n t 0 ừ
ừ
ộ ụ
1 = 10pF đ n Cế
ộ ể ọ ộ ấ ừ
giá
thu n v i góc quay theo hàm b c nh t t
0. T đ
ụ ượ
c
ệ ừ
c sóng đi n t ứ ằ ộ
ế
ế
ế
ế
ừ
ả
ế
18,85m đ n 1885m
1,885m đ n 188,5m
B. D i sóng t
ế
ừ
ả
ế
0,628m đ n 62,8m
0,1885m đ n 188,5m
D. D i sóng t
ậ
ỉ ệ
ớ
ế
ệ
ụ
xoay có đi n dung bi n thiên liên t c và t l
ứ
ả ụ
ủ
ng ng khi góc quay c a các b n t
ạ
ể ạ
ủ
ớ
ụ ở ị
v trí ng v i góc quay b ng: ớ
ướ
c sóng 18,84 m thì ph i xoay t
A. 300 ả
B. 200 ế ồ ộ (cid:0) ầ ả
ượ ộ ụ ướ ể ạ
xoay. T xoay bi n thiên theo góc xoay C = ộ ự ả
ệ ừ
c sóng đi n t c m L = 0,938µH
c sóng có b ủ
ọ
ế
ụ
ủ ụ ả
ph i là: D. 37,50.
ụ C. 35,50.
ồ
ầ ả
t giá tr đi n dung c a t
ủ ụ
ụ ộ B. 38,50.
ụ
ộ
máy thu g m cu n dây thu n c m và t
ủ ụ ế
ị ệ
bi n thiên t
ạ
ị
có giá tr là 8
0 thì m ch thu đ
ằ
m t góc b ng bao nhiêu? A. 160 ở ệ xoay v i đi n dung t ế (cid:0) ế ạ
ậ
0 ộ
ụ
ớ
xoay ph thu c
ớ
ứ
ừ
10µF đ n 250µF ng v i góc
ỏ ể ạ
ượ ướ
. H i đ m ch
c b ế
c sóng (cid:0) ầ ọ
Câu 483. M ch ch n sóng
ấ ớ
theo hàm b c nh t v i góc xoay. Bi
ụ ừ 0 đ n 120
t
xoay t
ượ ướ
c sóng 2
c b
thu đ C. 470
ầ 0, khi góc xoay c a t
c n xoay thêm t
B. 390
ồ
ộ
ộ
Câu 484. M t m ch dao đ ng g m m t cu n c m thu n có đ t
ổ ượ
có đi n dung thay đ i đ
ủ
ầ
t n s dao đ ng riêng c a m ch là 3 MHz. Khi
ạ
ộ
m ch này có t n s dao đ ng riêng b ng 1,5 MHz thì
A. 300 B. 450 D. 780
ị
ụ
xoay,
đi n là t
c m xác đ nh và m t t
0,
α
ấ ủ
ộ
ủ ả
= 0
c a b n linh đ ng. Khi
0, t n s dao đ ng riêng c a m ch là 1MHz. Đ
ể
=120
α
ằ
b ng:
C. 600 D. 900 ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 132 ộ ự ả ạ ả ộ ộ ộ ụ ệ α ậ ố ậ
c theo quy lu t hàm s b c nh t c a góc xoay
α
ộ ầ ố ệ
ố ạ ủ ạ ộ
ầ ố ằ ị ủ ườ ứ ự ỏ ặ
ố
ng trong su t. Theo th t ấ ỏ ệ ệ ắ ề
ủ ộ ế ữ ấ ủ
ố ườ ụ ộ ng mà còn ph thu c vào t n s (b ủ ườ ế ỏ ng càng nh càng b l ch ít và ng ượ ạ
c l i. ả
ộ
ầ ố ướ
ầ ố
ấ ủ
t su t c a môi tr
ụ
ượ ứ ắ
c sóng càng dài) thì chi
ệ ượ ắ ng tán s c ánh sáng đ ơ ở ả ồ ị ệ
ổ ể
ộ ố ệ ượ
i thích m t s hi n t ầ ấ ạ ủ
c ng d ng trong máy quang ph đ phân tích thành ph n c u t o c a
ư ầ
ọ
ng quang h c nh c u ị ệ ườ ỉ ơ ắ ư ộ ị ề ừ môi tr
ề ươ c) thì v n t c truy n, ph ng v phía đáy lăng
ườ
ng
ướ
c ng truy n, b không khí vào n
ượ ư ắ ắ
1. Tán s c ánh sáng:
ề
ệ ượ
* Đ/n: Là hi n t
ng ánh sáng b tách thành nhi u
màu khác nhau khi đi qua m t phân cách c a hai môi
ụ
: đ , da cam, vàng, l c,
tr
lam, chàm, tím, trong đó ánh sáng đ l ch ít nh t, ánh
ấ
sáng tím l ch nhi u nh t.
ệ ượ
ng tán s c ánh sáng là do
* Nguyên nhân c a hi n t
ườ
t su t c a ánh sáng trong cùng m t môi tr
chi
ng
ấ
ụ
trong su t không nh ng ph thu c vào b n ch t môi
c sóng hay
tr
ỏ
màu s c) c a ánh sáng. Ánh sáng có t n s càng nh
ướ
(b
* Hi n t
chùm ánh sáng do các ngu n sáng phát ra và là c s gi
ầ
ồ
v ng hay qu ng sáng…
ề
ắ
ị
ơ ắ
* Ánh sáng đ n s c là ánh sáng không b tán s c khi qua lăng kính mà ch b l ch đ
ơ ắ
ầ ố ặ
ề ừ
ỗ
kính. M i ánh sáng đ n s c có t n s đ c tr ng xác đ nh. Khi m t ánh sáng đ n s c truy n t
ề
ụ
ườ
ng khác (ví d truy n t
này sang môi tr
ầ ố
ổ
ổ
sóng có th thay đ i nh ng t n s , chu kì, màu s c, năng l
ơ ắ ườ ề ế ậ ố
ướ
ng photon thì không đ i.
(cid:0) 0 = c/f trong môi tr ủ
c a ánh sáng đ n s c khi truy n trong chân không là ấ
t su t n ng có chi ể
c sóng ủ ụ ườ ầ ố ướ
= (cid:0) 0/n
ế ắ
ườ t su t
ấ
ỏ ỏ ế ố
ộ
Trong cùng m t môi tr
ầ ánh sáng đ đ n ánh sáng tím. ậ ơ ắ ế ố (cid:0) ắ ấ ắ ủ ậ
ợ
ậ ộ ậ ả ạ ắ ắ ố ấ ỏ ơ ắ
ỏ ả
ơ ắ ạ ấ ả ạ
ậ ả ạ ậ ơ ắ
ắ
ụ
ắ
i, v t màu tr ng ph n x t t c các màu đ n s c, v t màu đen h p th ậ ố ợ ấ
ụ
ơ ắ
t c màu đ n s c.
ắ
ơ ắ ạ ấ ấ ố ấ
t c các màu còn l ứ ắ 1.sini1 = n2.sini2 2 2 min 0: D = (n – 1).A
ề ậ ụ ạ ị B
là (cid:0)
ố ớ
ấ c a môi tr
ng trong su t ph thu c vào màu s c và t n s ánh sáng. Đ i v i ánh sáng màu
* Chi
ấ (cid:0)
ộ
ậ
ắ
ớ
ỏ
đ là nh nh t, màu tím là l n nh t
ng ánh sáng có màu s c khác nhau có v n
ả
ắ ừ
ậ ố
ố
t c khác nhau, v n t c ánh sáng gi m d n theo màu s c t
* Ánh sáng tr ngắ (0,38µm (cid:0)
(cid:0) 0,76µm) là t p h p c a vô s ánh sáng đ n s c có màu bi n thiên liên
ợ ủ
ụ ừ ỏ ế
đ đ n tím.
t c t
ả
i thích màu s c c a v t – màu s c t m kính.
2. Gi
* Ánh sáng tr ng là t p h p vô s ánh sáng đ n s c khác nhau. M t v t có màu s c nào thì nó ph n x ánh
ơ ắ
sáng đ n s c màu đó đó và h p th các mà s c khác, bông hoa màu đ vì nó ph n x ánh sáng đ n s c
ụ
ấ
màu đ và h p th các màu còn l
ấ ả
t
ỏ
ứ
ơ ắ
* Ánh sáng tr ng là t p h p vô s ánh sáng đ n s c khác nhau. T m kính trong có màu nào ch ng t
nó
ấ ả
ụ ấ ả
cho ánh sáng đ n s c màu đó đi qua và h p th t
t c các
i, t m kính trong su t cho t
màu đi qua.
ụ
3. Các công th c áp d ng làm bài toán tán s c.
ậ
* V n d ng đ nh lu t khúc x ánh sáng: n (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) n sin sin ; (cid:0) ứ * Công th c lăng kính: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) i
1
i n A r
2
i sin sin ; (cid:0) sin (cid:0) n ế ấ ấ * Chi t su t ch t làm lăng kính sin rAr
1
1
iDr
1
2
DA
2
A
2 ườ ợ ế ng h p khi góc chi t quang i i đ u nh h n 10 ỏ ơ 0: (cid:0) Drad = (ntím – nđỏ).Arad và (cid:0) xrad = (ntím – nđỏ).Arad.d v iớ
c trên màn cách lăng ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 133 ở ề ộ ượ ổ ổ (cid:0) xrad là b r ng quang ph thu đ ạ ứ
ệ
* Công th c tính góc l ch trong tr
ỏ ơ
ề
ớ
A và góc t
ớ
ế
t quang A và góc t
* Khi góc chi
i i đ u nh h n 10
(cid:0) Drad là góc h p b i tia tím và đ (góc quang ph ),
ỏ
ợ
kính đo n d. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 ự ấ
* Tiêu c th u kính (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1
f n
N 1
R
2 gh trong đó: sinigh = n2/n1 (n2 < n1) ặ ầ ồ ệ ố ủ ế ấ ườ ng 2 bên th u kính + R > 0: m t c u l
ế
+ n: chi
ả
ự ườ ẳ
ệ ố ủ
t su t tuy t đ i c a môi tr
ơ ế ườ ấ
ế 1
R
1
∞: m t ph ng
ặ
ặ ầ
i; R < 0: m t c u lõm; R
ấ
ấ
t su t tuy t đ i c a ch t làm th u kính; N: chi
ng có chi môi tr t quang h n sang môi tr ng chi t quang ớ ạ ạ
ớ ơ i ph i l n h n góc gi
Ế Ắ Ả Ấ ấ
ầ
ề ừ
* S ph n x toàn ph n: Ánh sáng truy n t
ả ớ
i h n: i > i
kém và góc t
Ầ Ố
Ệ
4. B NG LIÊN H CHI T SU T – T N S MÀU S C… Câu 1. Phát bi u nào sau đây là đúng khi nói v hi n t D. V ng màu xu t hi n ề ệ ượ ể ắ ng tán s c ánh sáng? ắ ị ệ ượ ớ ả ề ắ ng tán s c ánh sáng. ấ ằ ắ ắ ố ng tán s c c a ánh sáng tr ng qua lăng kính cho th y r ng trong ánh sáng tr ng có vô s ánh ụ ừ ỏ ế ọ
ề
A. M i ánh sáng qua lăng kính đ u b tán s c.
ỉ
ắ
B. Ch khi ánh sáng tr ng truy n qua lăng kính m i x y ra hi n t
ắ ủ
ệ ượ
C. Hi n t
ắ
ơ ắ
sáng đ n s c có màu s c bi n thiên liên t c t
ặ
ệ ở
ầ ầ ấ ỡ ể ả ệ ượ ế
đ đ n tím.
váng d u m ho c bong bóng xà phòng có th gi i thích do hi n t ắ
ng tán s c A. Đ i l
ơ ắ
B. V n t c c a ánh sáng đ n s c không ph thu c môi tr
ỏ
C. Chi
ớ
D. Sóng ánh sáng có t n s càng l n thì v n t c truy n trong môi tr ư ầ ố
ng đ c tr ng cho ánh sáng đ n s c là t n s . ánh sáng.
ọ
sai:
Câu 2. Ch n câu
ạ ượ
ặ
ậ ố ủ ườ ộ ng truy n.
ỏ ơ ơ ắ
ụ
ố ớ ấ ủ ụ ế ề
ố ớ
ườ ấ
ầ ố ề t su t c a ch t làm lăng kính đ i v i ánh sáng đ nh h n đ i v i ánh sáng màu l c.
ỏ
ố
ng trong su t càng nh . ậ ố
ề ơ ắ ể
Câu 3. Phát bi u nào sau đây là
ắ ậ ắ
sai khi nói v ánh sáng tr ng và ánh sáng đ n s c?
ơ ắ ố ợ ủ ế ụ ừ ỏ đ A. Ánh sáng tr ng là t p h p c a vô s các ánh sáng đ n s c khác nhau có màu bi n thiên liên t c t
ế
đ n tím.
ế
B. Chi
ắ
C. Ánh sáng đ n s c là ánh sáng không b tán s c khi đi qua lăng kính.
ườ
ơ ắ
ng trong su t thì chi
D. Khi các ánh sáng đ n s c đi qua m t môi tr
ấ
ố ớ
ỏ
sáng đ là nh nh t, đ i v i ánh sáng tím là l n nh t.
ể
Câu 4. Phát bi u nào sau đây là
sai khi nói v ánh sáng đ n s c?
ộ Câu 5. M t tia sáng đi qua lăng kính ló ra ch có m t màu duy nh t không ph i màu tr ng thì đó là: ấ ấ ủ ơ ắ ố ớ ố t su t c a ch t làm lăng kính là gi ng nhau đ i v i các ánh sáng đ n s c khác nhau. ơ ắ ị ấ ủ ườ ế ố ộ t su t c a môi tr ố ớ
ng đ i v i ánh ấ ớ ỏ ơ ắ ề
ị ỗ ơ ắ ọ
ơ ắ ị ng m i ánh sáng đ n s c có m t b c sóng xác đ nh. ơ ườ
ộ ộ
ề ủ ơ ắ ậ ố ư ố ng trong su t khác nhau là nh nhau. ơ ắ ề ắ ơ ắ
A. M i ánh sáng đ n s c có m t màu xác đ nh g i là màu đ n s c.
ộ ướ
ỗ
B. Trong cùng m t m i tr
ườ
C. V n t c truy n c a m t ánh sáng đ n s c trong các môi tr
ị
D. Ánh sáng đ n s c không b tán s c khi truy n qua lăng kính. ộ ộ ỉ ả ắ ả ắ ơ ắ
ị ấ
B. ánh sáng đa s c.ắ
D. lăng kính không có kh năng tán s c. A. ánh sáng đ n s c
ắ
C. ánh sáng b tán s c
ả ờ sai. Ánh sáng đ n s c là ánh sáng:
ọ
Câu 6. Ch n câu tr l
i
ầ ố
ị ơ ắ
ườ ề ng truy n khác nhau A. Có t n s khác nhau trong các môi tr
ắ
B. Không b tán s c khi qua lăng kính.
C. B khúc x khi đi qua lăng kính. ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 134 ạ ị D. Có v n t c thay đ i khi truy n t
Câu 7. M t sóng ánh sáng đ n s c đ ườ ổ ườ ng khác. ề ừ
môi tr
ơ ắ ượ ặ ậ ố
ộ ng này sang môi tr
ư c đ c tr ng nh t là: A. Màu s c ắ
ậ ố
C. V n t c truy n.
ọ Câu 8. Ch n câu đúng trong các câu sau: ế ấ ớ ề t su t lăng kính v i ánh sáng đó. ấ
B. T n sầ ố
D. Chi ọ ươ ươ ỗ Ứ ế ớ
ng càng l n n u chi ườ
ế ơ ắ ướ ỗ ườ ề
ụ
ng tr c truy n ánh sáng
ấ ị
ỳ
ấ ủ
ế
t su t c a môi tr
ộ
ụ
c sóng không ph thu c vào chi ớ
ng đó l n.
ấ ủ
t su t c a môi tr ng ánh sáng ộ
ng dao đ ng d c theo ph
A. Sóng ánh sáng có ph
ơ ắ
B. ng v i m i ánh sáng đ n s c, sóng ánh sáng có chu k nh t đ nh
ườ
C. V n t c ánh sáng trong môi tr
D. ng v i m i ánh sáng đ n s c, b A. Chi
B. Chi
C. Chi ơ ắ ề ớ
ậ ố
Ứ
ớ
ề
truy n qua.
Câu 9. Tìm phát bi u đúng v ánh sáng đ n s c. ườ c sóng trong các môi tr ề ng ị ệ ộ
ộ ề
ắ
ề ấ ng? ề ộ
ộ ể
ơ ắ
ơ ắ
ơ ắ
ơ ắ
ể
Câu 10. Phát bi u nào sau đây là
ấ ủ
ấ ủ
ấ ủ ộ ướ
A. Ánh sáng đ n s c luôn có cùng m t b
ng.
ộ ậ ố
ườ
B. Ánh sáng đ n s c luôn có cùng m t v n t c khi truy n qua các môi tr
ườ
ng truy n khi đi qua m t lăng kính.
C. Ánh sáng đ n s c không b l ch đ
ị
D. Ánh sáng đ n s c là ánh sáng không b tán s c khi đi qua m t lăng kính.
ế
ề ậ
t su t môi tr
sai khi đ c p v chi
ộ
ố
ng trong su t tùy thu c vào màu s c ánh sáng truy n trong nó.
ầ ừ
ị
ng có giá tr tăng đ n t
ị
ố ỉ ệ ế
ế
ế ườ
ắ
ỏ
ế
màu tím đ n màu đ .
ề ủ
ớ ậ ố
ngh ch v i v n t c truy n c a ánh sáng trong môi tr t su t c a m t môi tr
t su t c a m t môi tr
ườ
t su t c a môi tr ườ
ườ
ng trong su t t l ườ
ng đó. ườ ộ ố ộ ắ
ng trong su t tùy thu c vào màu s c ánh sáng chính là nguyên nhân C. Ch (II) và (III) D. C (I), (II) và (III). ướ ạ ượ ủ ổ c thì đ i l ng nào c a ánh sáng thay đ i? ấ ủ
ế
ệ
t su t c a m t môi tr
D. Vi c chi
ắ
ệ ượ
ủ
ng tán s c ánh sáng.
c a hi n t
ừ
ộ
Câu 11. M t tia sáng đi t
chân không vào n
ầ ố
(I) B c sóng. (II). T n s . (III) V n t c. ướ
ỉ ỉ ả ậ ố
ỉ
B. Ch (I) và (III). A. Ch (I) và (II).
ọ
Câu 12. Ch n câu
ắ
ơ ắ sai: ợ ỏ ồ ậ ụ ị ề ộ ố ng trong su t mà ánh sáng truy n qua. ậ ố ủ
ồ
ầ ể sai? ụ ừ ỏ ớ ề ế i tím. đ t A. Ánh sáng tr ng là h p c a nhi u ánh sáng đ n s c có màu bi n thiên liên t c t
ị
B. Ánh sáng đ n s c là ánh sáng không b tán s c khi đi qua lăng kính.
C. Hi n t Câu 14. Hi n t D. Ánh sáng do M t Tr i phát ra là ánh sáng đ n s c vì nó có màu tr ng.
c gi A. Chi
B. Chi ơ ắ
A. Ánh sáng tr ng là t p h p g m 7 ánh sáng đ n s c: đ , cam, vàng, l c, lam, chàm, tím.
ắ
B. Ánh sáng đ n s c là ánh sáng không b tán s c khi qua lăng kính.
ườ
ỳ
C. V n t c c a sóng ánh sáng tu thu c môi tr
ắ
ổ ủ
D. Dãy c u v ng là quang ph c a ánh sáng tr ng.
ể
Câu 13. Trong các phát bi u sau đây, phát bi u nào là
ơ ắ
ợ ủ
ắ
ộ ề ị ắ
ơ ắ
ắ
ng chùm sáng tr ng, khi đi qua m t lăng kính, b tách ra thành nhi u chùm sáng có màu s c
ệ ượ ắ
ắ
ng tán s c ánh sáng. ệ ượ
khác nhau là hi n t ặ ắ
ơ ượ ơ ắ
ệ ả ng tán s c ánh sáng trong thí nghi m c a Niu t n đ ự
i thích d a trên: ườ ế ấ ủ
ng truy n ánh sáng. ề
ự ụ ấ ắ t su t lăng kính vào màu s c ánh sáng. ộ
ơ ắ ườ ủ ế ấ ộ ủ
ự ụ
ệ
ủ
t su t môi tr ủ ỏ ề ấ ủ ườ ờ
ắ
ệ ượ
t su t vào môi tr
A. S ph thu c c a chi
ế
B. Góc l ch c a tia sáng sau khi qua lăng kính và s ph thu c chi
ổ
C. Chi
ng thay đ i theo màu c a ánh sáng đ n s c.
ự
D. S giao thoa c a các tia sáng ló kh i lăng kính.
Câu 15. Phát bi u nào sau đây là đúng khi nói v chi t su t c a m t môi tr ng? ơ ắ ố ớ ư ế
ế ộ
ộ ườ
ườ ể
ấ ủ
ấ ủ ế
ấ ị
ấ ị ơ ắ ố ớ ồ
ố ỗ t su t c a m t môi tr
t su t c a m t môi tr ộ
ọ
ng trong su t nh t đ nh đ i v i m i ánh sáng đ n s c là nh nhau.
ng trong su t nh t đ nh đ i v i m i ánh sáng đ n s c khác nhau là khác nhau. ớ ướ ế ườ ố ế ấ ủ ườ c sóng ánh sáng chi u qua môi tr ng trong su t càng dài thì chi t su t c a môi tr ng càng C. V i b
l n. ớ
D. Chi
nhau. ấ ủ ườ ố ớ ấ ị ạ ố ộ ị ế t su t c a môi tr ng trong su t khác nhau đ i v i m t lo i ánh sáng nh t đ nh thì có giá tr nh ư Câu 16. Chi u ba chùm đ n s c: đ , lam, vàng cùng song song v i tr c chính c a m t th u kính h i t
th y:ấ ớ ụ ơ ắ ộ ụ ủ ế ấ ỏ ộ thì ộ ể ấ ọ A. Ba chùm tia ló h i t
B. Ba chùm tia ló h i t
C. Ba chùm tia ló h i t ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 135 ộ ụ ở
ộ ụ ở
ộ ụ ở ụ
ụ ể
ể ể
ụ
cùng m t đi m trên tr c chính g i là tiêu đi m c a th u kính.
ba đi m khác nhau trên tr c chính theo th t
ba đi m khác nhau trên tr c chính theo th t ủ
ỏ
th u kính) lam, vàng, đ
ỏ
th u kính) đ , lam, vàng ứ ự ừ ấ
(t
ứ ự ừ ấ
(t D. Ba chùm tia ló h i t
ế Câu 17. Chi ụ ba đi m khác nhau trên tr c chính theo th t ấ ủ ứ ự ừ ấ
(t
ơ ắ ạ ượ ng trong su t đ i v i các ánh sáng đ n s c khác nhau là đ i l ỏ
th u kính) đ , vàng, lam.
ng. đ đ n tím. ỏ ấ ố ớ
ế ớ ớ ỏ
c sóng càng l n thì chi ể
ộ ụ ở
ườ
ộ
t su t c a m t môi tr
ị ằ
ọ
ấ ố ớ
ị
ơ ắ
ị
ơ ắ
ị ướ
ầ ố ế ớ ớ ấ
t su t càng l n. ố ố ớ
ố ớ
ơ ắ ừ ỏ ế
A. Có giá tr b ng nhau đ i v i m i ánh sáng đ n s c t
ớ
B. Có giá tr khác nhau, l n nh t đ i v i ánh sáng đ và nh nh t đ i v i ánh sáng tím.
t su t càng l n.
C. Có giá tr khác nhau, ánh sáng đ n s c có b
ấ
D. Có giá tr khác nhau, ánh sáng đ n s c có t n s càng l n thì. chi ố sai trong các câu sau:
ườ ướ c sóng c a ánh sáng s c. ng trong su t nh t đ nh ph thu c vào b ớ ơ ủ
ướ ộ
ố ớ ấ ị
ố ấ ị ắ
ố
c sóng dài thì l n h n đ i ụ
ng trong su t nh t đ nh đ i v i ánh sáng có b ấ ị ướ c sóng nh t đ nh.
ơ ắ ủ ấ ỏ ề ừ ượ ộ ộ
chân không vào m t ch t l ng có chi ế
t c truy n t ố ớ ấ ỏ ọ
Câu 18. Ch n câu
ấ ủ
ế
t su t c a môi tr
A. Chi
ộ
ườ
ấ ủ
ế
t su t c a m t môi tr
B. Chi
ớ
ắ
ướ
c sóng ng n.
v i ánh sáng có b
ơ ắ
C. Ánh sáng đ n s c là ánh sáng có b
ổ
D. Màu quang ph là màu c a ánh sáng đ n s c.
ầ ố
ơ ắ
Câu 19. M t ánh sáng đ n s c màu cam có t n s f đ
su t là 1,5 đ i v i ánh sáng này. Trong ch t l ng trên, ánh sáng này có: B. Màu cam và t n s 1,5f.
D. Màu tím và t n s 1,5f. A. H p th m nh ánh sáng đ .
ụ
C. Không h p th ánh sáng xanh. A. Ph n x ánh sáng l c
C. Bi n đ i ánh sáng chi u t
ậ ầ ố
ầ ố ầ ố
ầ ố ấ
A. Màu tím và t n s f.
C. Màu cam và t n s f.
ấ ỏ
Câu 20. Ch n câu đúng. T m kính đ : ấ ỏ ọ
ụ ạ
ấ ụ
ụ ấ
ấ ỏ
B. H p th ít ánh sáng đ .
D. H p th ít ánh sáng xanh. ụ ẽ
Câu 21. Lá cây màu xanh l c s : ụ ấ ụ ả
ế ạ
ổ ế ớ ụ ụ ụ
B. H p th ánh sáng l c
D. Cho ánh sáng l c đi qua. ấ i thành màu l c
ụ ệ ố ồ ặ ờ ệ ố ỏ Câu 22. Khi ch p 2 t m kính màu xanh l c tuy t đ i và màu đ tuy t đ i r i cho ánh sáng m t tr i đi qua ta
ẽ ấ
s th y ánh:
A. Không có ánh sáng nào đi qua
C. Ch có ánh sáng l c đi qua A. g m hai chùm tia sáng h p là chùm màu vàng và chùm màu chàm, trong đó góc khúc x c a chùm màu ỉ ụ
ỏ ỏ
B. Ch có ánh sáng l c và đ đi qua
D. Ch có ánh sáng đ đi qua.
ừ ỉ
ỉ
ơ ắ ẹ ế ớ ụ
ộ không khí t i m t n ặ ướ
c ồ
Câu 23. Chi u xiên m t chùm sáng h p g m hai ánh sáng đ n s c là vàng và lam t
thì: ả ầ ớ ớ ị ệ ạ ơ
ị ạ ả ươ
ạ ỉ
ươ ạ ạ ị
A. Chùm sáng b ph n x toàn ph n.
ạ
B. So v i ph
ng tia t
C. Tia khúc x ch là ánh sáng vàng, còn tia sáng lam b ph n x toàn ph n.
D. So v i ph ơ
ặ ướ ớ
ừ ộ ẹ ằ ị ệ
ớ
i m t n ồ
c n m ngang m t chùm tia sáng h p song song g m ơ ắ ạ ạ
i, tia khúc x vàng b l ch ít h n tia khúc x lam.
ầ
ớ
ng tia t
i, tia khúc x lam b l ch ít h n tia khúc x vàng.
ế
ườ
Câu 24. T không khí ng
i ta chi u xiên t
hai ánh sáng đ n s c: màu vàng, màu chàm. Khi đó chùm tia khúc x ạ ủ ơ ẹ
ạ ủ vàng l n h n góc khúc x c a chùm màu chàm. ầ ạ ả ạ ủ ồ
ớ
ỉ
ồ ị
B. ch là chùm tia màu vàng còn chùm tia màu chàm b ph n x toàn ph n.
C. g m hai chùm tia sáng h p là chùm màu vàng và chùm màu chàm, trong đó góc khúc x c a chùm màu ẹ
ạ ủ ộ ẫ vàng nh h n góc khúc x c a chùm màu chàm.
D. v n ch là m t chùm tia sáng h p song song. ẹ ọ ộ ả ạ ỏ ố ặ ướ c trong m t b ộ ể Câu 25. M t chùm ánh sáng m t tr i có d ng m t d i sáng m ng, h p r i xu ng m t n
ướ ạ
n
A. Có màu tr ng dù chi u xiên hay chi u vuông góc.
B. Có nhi u màu dù chi u xiên hay chi u vuông góc.
C. Có nhi u màu khi chi u xiên và có màu tr ng khi chi u vuông góc.
D. Có nhi u màu khi chi u vuông góc và có màu tr ng khi chi u xiên. Câu 26. Trong chân không ánh sáng m t đ n s c có b
ấ ỏ
sóng gi m còn ’= 360nm. Tìm chi A. n = 2 B. n = 1 D. n = 1,75 ỏ ơ
ỉ
ộ
ở
c t o nên
ắ ế
ế ế ắ ẹ
ặ ờ
ể ộ ế
đáy b m t v t sáng
ế
ế
ế
ế ề
ề
ề ắ λ ề ướ ộ ơ = 720nm, khi truy n vào n c b ướ
c ế
c sóng là λ ấ ủ ế ả ướ
ắ
t su t c a ch t l ng? Câu 27. Khi đi t C. n = 1,5
không khí vào trong n A. Đ ỏ C. L c ụ ừ ướ ứ ạ ạ ớ ấ 13Hz, khi truy n trong m t môi tr B. Tím
ộ
ầ
ắ
Câu 28. M t ánh sáng đ n s c có t n s dao đ ng là 5.10
ng đó b ng:
sóng là 600nm. T c đ ánh sáng trong môi tr A. 3.108m/s. B. 3.107m/s. D. 3.105m/s. ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 136 ố ơ ộ c thì b c x nào sau đây có góc khúc x l n nh t?
D. Lam.
ộ ề ườ ng có b ướ
c ố ộ ườ ằ
C. 3.106m/s. ườ ộ ừ ướ
n t su t n c có chi C. n = 2,4 D. n =
ấ ủ ế
ị ả ộ
ậ ố ố
ng trong su t nào đó, ng
ấ ộ ượ ấ 1 = 4/3 vào m t môi tr
ng ườ
i
ệ ố ủ
t su t tuy t đ i c a (cid:0) v = 108m/s. Tính chi
ế ấ
ng này. Câu 29. Khi cho m t tia sáng đi t
ậ
ề ủ
ta nh n th y v n t c truy n c a ánh sáng b gi m đi m t l
ườ
môi tr
B. n = 2
A. n = 1,5
ố ớ
ộ
ấ
ấ
Câu 30. M t th u kính h i t
t su t c a th u kính đ i v i
m ng có hai m t c u cùng bán kính 10cm. Chi
ằ
ủ
ố ớ
tia tím b ng 1,69 và đ i v i tia đ là 1,60. Kho ng cách gi a tiêu đi m c a tia màu tím và tiêu đi m c a tia
ỏ ằ
màu đ b ng:
A. 1,184cm C. 1,087cm ế ộ ụ ỏ
ỏ ặ ầ
ả ủ ữ ể ể D. 1,815cm
ấ ủ C. 0,46dp. D. 0,9dp.
ẹ B. 64,1dp.
ườ
t quang A = 8 0 d B. 5,20.
C. 6,30.
ắ
Câu 33. Chi u m t tia sáng tr ng vào m t lăng kính có góc chi
su t c a lăng kính đ i v i ánh sáng đ và tím l n l
ỏ
đó sau khi ló kh i lăng kính là: C. 0,240. D. 0,015 rad. B. 0,0150. ộ ộ ụ ằ B. 1,801cm
có hai m t c u, bán kính cùng b ng 20cm. Chi ế
ộ ế ặ ầ
ặ ố ớ ấ ỏ ố ớ
ấ
t su t c a th u kính đ i v i
ấ
ộ ụ ủ
c a th u kính ỏ ấ
Câu 31. M t th u kính h i t
tia tím là 1,69 và đ i v i tia đ là 1,60, đ t th u kính trong không khí. Đ bi n thiên đ t
ố
đ i tia đ và tia tím là:
A. 46,1dp. ệ ạ ủ ế ế ớ ủ ả ộ ộ
ơ ắ
ủ
ộ
ế
i ta chi u m t chùm ánh sáng đ n s c song song h p vào c nh c a m t
0 theo ph
ẳ
ặ
ươ
t quang.
ng vuông góc v i m t ph ng phân giác c a góc chi
ặ
t quang 1m. Trên màn E ta thu ấ ủ ử ụ ế ế ẳ
ế
t su t c a lăng kính là 1,65 thì góc l ch c a tia sáng là: c hai v t sáng. S d ng ánh sáng vàng, chi ộ
Câu 32. Trong m t thí nghi m ng
lăng kính có góc chi
ặ
Đ t m t màn nh E song song và cách m t ph ng phân giác c a góc chi
ượ
đ
A. 4,00. ế ộ ộ ế ớ ẹ ế t chi ệ
ủ
D. 7,80.
i góc t ầ ượ ố ớ ấ ủ ỏ t quang A= 4
ộ ộ i h p. Bi
ổ ủ ế
ướ
t
t là 1,62 và 1,68. Đ r ng góc quang ph c a tia sáng 0. Chi u m t tia sáng vào m t bên c a lăng kính theo ph
ặ t = 1,56. đ r ng quang ph liên t c trên màn quan sát b ng A. 0,24 rad.
Câu 34. Góc chi
ớ
vuông góc v i m t ph ng phân giác c a góc chi
ớ
v i m t phân giác c a góc chi
ỏ
tia đ là n ộ ủ ế ủ ộ ặ ế ằ
ủ t quang c a lăng kính b ng 6
ặ ẳ ấ ủ ủ ế ặ t quang c a lăng kính và cách m t này 2m. Chi ặ
ổ ộ ộ ụ ủ
ố ớ
đ = 1,5 và đ i v i tia tím là n C. 9,3 mm
ớ
ẳ
ể ự
không khí vào b đ ng ch t l ng có đáy ph ng, n m ngang v i
ề ộ
ỏ đ = 1,68. B r ng
t = 1,70, đ i v i ánh sáng đ n A. 6,28 mm
ế
0. Chi B. 12,57 mm
Câu 35. Chi u chùm ánh sáng tr ng, h p t
ế
góc t
ủ ả
c a d i màu thu đ
A. 1,56 m.
ộ D. 1,75 m.
ặ ướ ể ướ
c b d
ầ ượ
t là n B. 1,20 m.
ứ ầ
Câu 36. M t cái b sâu 1,5m ch a đ y n
ướ
ế
tani = 4/3. Bi
ề ộ
1,343. B r ng c a quang ph do tia sáng t o ra A. 19,66mm. C. 12,86mm. D. 16,99mm.
ơ ắ ụ đ = v i ánh sáng đ n s c l c là n
ể l = , v iớ
ơ ắ ỏ
ừ ủ
ơ ắ
th y tinh ra không khí thì đ các thành ph n đ n s c
ả
ớ
i ph i là.
C. i > 450 D. i < 450 B. i > 350 ươ
ế
ng
t quang. Đ t m t màn quan sát sau lăng kính, song song
ố ớ
ế
t su t c a lăng kính đ i v i
ằ
D. 15,42 mm
ằ ẹ ừ i 60ớ ề ấ ỏ
ố ớ
ể ắ
ấ ỏ
ậ ấ ủ
ố ớ
t su t c a ch t l ng đ i v i ánh sáng tím n
ượ ở
c
đáy ch u là 1,5 cm. Chi u sâu c a n c trong b là: ủ ướ
C. 2,00 m. ộ ờ ọ ặ ớ i góc t ế i i, có
đ = 1,328 và nt = ướ
ố ớ
ạ ể
t chi
ủ c. M t tia sáng M t Tr i r i vào m t n
ỏ
c đ i v i ánh sáng đ và ánh sáng tím l n l
ể ằ ở đáy b b ng: ấ ủ
t su t c a n
ổ
B. 14,64mm. ớ ấ ủ ố ớ ầ ắ ế đ = , v i ánh sáng đ n s c l c là n
ể l = , v iớ
ơ ắ
th y tinh ra không khí thì đ các thành ph n đ n s c ơ ắ ụ ấ ủ ố ớ ớ ầ ơ ắ ỏ
ừ ủ ế ắ
ả
i ph i là. C. i < 600 D. i < 350
ư ộ C. tím, lam, đ . ỏ A. lam, tím.
ế B. đ , vàng, lam.
ướ
ộ
ọ đ, rl, rt l n l Câu 40. Chi u xiên t
ắ
ơ s c: đ , lam và tím. G i r
ầ
thành ph n đ n
ệ ứ
tia màu tím. H th c đúng là: A. rl = rt = rđ. B. rt < rl < rđ. C. rđ < rl < rt. D. rt < rđ < rl. ớ
B. i (cid:0) 350 ấ ẹ ộ ồ ụ ặ ướ ớ ơ ắ
ụ ỏ ụ
ể ườ ữ ơ ắ c ra không khí m t chùm tia sáng song song r t h p (coi nh m t tia sáng) g m 5
ặ
c (sát v i m t phân
ơ ắ
ng). Không k tia đ n s c màu l c, các tia ló ra ngoài không khí là các tia đ n s c ủ
ế
Câu 37. Chi
t su t c a th y tinh đ i v i ánh sáng đ n s c đ là n
ơ ắ
t = . N u tia sáng tr ng đi t
ánh sáng đ n s c tím là n
ụ
ông ló ra không khí thì góc t
l c, lam, chàm và tím kh
A. i < 350
ủ
ế
Câu 38. Chi
t su t c a th y tinh đ i v i ánh sáng đ n s c đ là n
ơ ắ
ánh sáng đ n s c tím là n
t = . N u tia sáng tr ng đi t
chàm và tím ló ra không khí thì góc t
A. i > 450
ế ừ ướ
n
Câu 39. Chi u t
ơ ắ
ầ
thành ph n đ n s c: tím, lam, đ , l c, vàng. Tia ló đ n s c màu l c đi là là m t n
cách gi a hai môi tr
màu: ỏ ừ ỏ
D. đ , vàng.
ư ộ ồ không khí vào n ỏ ấ ẹ
ạ ứ ầ ượ ớ ỏ c m t chùm sáng song song r t h p (coi nh m t tia sáng) g m ba
t là góc khúc x ng v i tia màu đ , tia màu lam và ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 137 ố ị ườ I. V trí vân sáng – v trí vân t
ệ
ánh sáng (hi u quang l ) ả
i – kho ng vân
ộ (cid:0) = (SS2 + S2A) ị
ệ
Hi u đ ng đi ị ứ ử ế ớ T i A có vân sáng, t c là hai sóng ánh
1, S2 g i đ n A cùng pha v i nhau và ẫ ườ ế ộ ằ
b ng (cid:0) ệ
. (cid:0) = = k.(cid:0) (cid:0) ậ v i ớ k (cid:0) Z (k = 0: Vân sáng trung tâm; k = (cid:0) 1: Vân sáng b c 1; k = 2: Vân sáng (cid:0) ộ ằ ố ị (SS1 + S1A) =d2 d1 =
ạ
1.V trí vân sáng:
sáng do 2 ngu n Sồ
ng l n nhau.
tăng c
ả
ẽ
ệ
ề
* Đi u ki n này s tho mãn n u hi u quang l
ầ ướ
ộ ố
m t s nguyên l n b
c sóng
= k(cid:0)
ị
* V trí vân sáng là: x
b c 2)ậ
* V trí vân t i: Đó là ch ộ ố
b ng m t s nguyên l ẻ ầ ử ướ
l n n a b c sóng. = = (2k+1) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x k ị ố (cid:0) v trí vân t i là: (v i k ớ Z) (cid:0) (cid:0) ổ mà hi u quang l
ệ
D
1
a
2
ứ ấ ố i th hai; k = 2, k = 3: Vân t ứ
ườ ế ứ
i th ba
ủ ộ ố
ộ
ng đ chùm sáng thì đ sáng c a vân sáng s ẽ k k 1 n n ố
i th nh t; k = 1, k = 2: Vân t
k = 0, k = 1: Vân t
ệ ượ
ng giao thoa ánh sáng n u ta tăng c
ố
i v n là t i (không sáng lên). ữ ả ặ ố ế Chú ý: Trong hi n t
ố ẫ
tăng còn vân t
ả
3. Kho ng vân i: kho ng cách gi a hai vân sáng ho c hai vân t (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) i x x i liên ti p:
ai
D ế ố ế ấ ướ ế ệ D
a
ườ
c ti n hành trong môi tr ng trong su t có chi t su t n thì b c sóng và * Chú ý: N u thí nghi m đ (cid:0) ượ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ả i kho ng vân ầ
gi m n l n: n i
n ệ ả ấ
Là c s th c nghi m quan tr ng đ kh ng đ nh ánh sáng có b n ch t D
n
a
ơ ở ự
ự ọ
ả ể ệ ủ
ộ ệ
ữ ươ m, xn ị
ẳ
c sóng ánh sáng.
ấ ấ ể
ướ
ệ
ng pháp th c nghi m hi u qu đ đo b
(cid:0) x = |xm – xn| (m, n cùng bên xm, xn cùng d u; m, n khác bên x ờ ố ố ố ố ả ụ ụ V): ố ườ ố ố ứ ư ng – tìm s vân sáng, s vân t
(tr i, s kho ng vân (áp d ng cho m c I
ề ộ
ng giao thoa) có b r ng L (đ i x ng qua vân i trong vùng giao thoa ỉ ấ ụ ầ ị = và n ch l y ph n nguyên Ví d : n = 6,3 l y giá tr 6. ố i là n. ố ấ
ố
i, s vân t ố
i là n + 1, s vân sáng là n. 4. Ý nghĩa c a thí nghi m Iâng:
sóng và là m t trong nh ng ph
ị
ả
5. Kho ng cách 2 v trí vân m, n b t kì:
trái d u)ấ
ề ộ
II. B r ng giao thoa tr
ị
1.Xác đ nh s vân sáng, vân t
trung tâm)
(cid:0)
Đ t n ặ
ế
* N u n là s ch n thì: Vân ngoài cùng là vân sáng, s vân sáng là n + 1, s vân t
ế
* N u n là s l
ị ấ ố
ạ ộ 1, x2 b t kì (gi có to đ x ả ử 1 < x2) s x 1, x2 cùng d u. M và N khác phía v i vân trung tâm thì x 1, (cid:0) ố ố
thì: Vân ngoài cùng là vân t
ể
1 < (k + 0,5).i < x2
ố ị ố ầ ố ẵ
ố ẻ
ố
2. Xác đ nh s vân sáng, vân t
(cid:0)
(S giá tr k ố ữ
i gi a hai đi m M, N
i: xố
Z là s vân sáng (vân t ấ ớ i) c n tìm)
ớ
M và N cùng phía v i vân trung tâm thì x ị ề ộ ế ả t trong kho ng L có n vân sáng. ố ế
ế
ế ố (cid:0) ố ấ là b cướ (cid:0) ề ấ =
ờ
ư ng L:
ị c là s giá tr k (cid:0) ượ ị Vân sáng: x1 < k.i < x2; Vân t
ố
L u ý:ư
x2 khác d u.ấ
ả
ả
3. Xác đ nh kho ng vân i trong kho ng có b r ng L. Bi
ầ
=
* N u 2 đ u là hai vân sáng thì: i
ầ
i thì: i =
* N u 2 đ u là hai vân t
ộ ầ
ộ ầ
i thì: i
* N u m t đ u là vân sáng còn m t đ u là vân t
ư c trên giao thoa tr
ợ
ề
4.S vân nhi u nh t quan sát đ
ố
ượ
sóng, k * S vân sáng nhi u nh t quan sát đ
ố
c là s giá tr k ọ
(cid:0)
ỏ
Z th a:
k (cid:0)
Z th a:ỏ 0,5 (cid:0) ả
G i a là kho ng cách 2 khe,
k (cid:0)
0,5 ố
ấ
ố
i nhi u nh t quan sát đ
ệ ố
* S vân t
ự ị ề
ể (cid:0) ườ ấ ng) x (Chi ứ
t su t). Công th c quang trình: ượ ừ =n(d2d1) =
ồ ớ ằ ế
c coi là vân sáng trung tâm khi hi u quang trình t các ngu n t i M b ng không hay nói ồ ớ ằ các ngu n t ệ
i M b ng nhau.
ả
ộ ể ệ ầ (cid:0) S đ h vân giao ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 138 ế ề ề ế ỏ III. S d ch chuy n h vân
1. Quang trình = (Quãng đ
ể
d
2. Đi m M
ừ
cách khác quang trình t
ở ộ
3. Khi m r ng d n khe sáng h p S m t kho ng
ệ
ấ
thoa bi n m t thì đi u ki n là:
ặ ả
4. Khi đ t b n m ng có chi ẹ
(cid:0) S (cid:0)
ấ
t su t n, có b dày e sát sau 1 khe thì ớ ộ ỏ ả ề ẽ ị ạ (cid:0) x so v i lúc ch a đ t b n
ư ặ ả (cid:0) x =(Hình 1) ươ ớ ị ạ (cid:0) y theo ph ẽ ị
ế ả ị ệ
ạ (cid:0) x = (cid:0) y trong đó d là kho ng cách t
ừ ể
ng song song v i màn thì h vân s d ch chuy n
1, S đ n hai khe S i v i h ồ
ể
ể ủ
ượ ạ ớ ướ
ng d ch chuy n c a S m t đo n 1 ể ồ ướ ề ồ ị ế 1, S2
ừ 1 và (cid:0) 2: ệ ượ ủ ng giao thoa ánh sáng c a 2 khe th c p S ứ ấ
ấ ướ c sóng và cùng xu t phát t ỉ ả
ồ ể
ệ
h vân (hay vân trung tâm) s d ch chuy n v phía khe có b n m ng m t đo n
ỏ
m ng và
ế
5. N u ta cho ngu n S d ch chuy n 1 đo n
ộ
c l
ng
S2 (Hình 2)
ệ
ị
6. Khi ta d ch chuy n ngu n sáng S thì vân trung tâm và h vân
ơ
ễ
ể
pha h n (S
ng d ch chuy n v phía ngu n tr
luôn có xu h
ho c Sặ
ơ
ứ
ồ
2) t c là ngu n có quang trình đ n S dài h n.
III. Giao thoa v i nhớ
ắ :
ề ứ ạ
i u b c x ánh sáng tr ng
Chú ý: Hi n t
ế
ch x y ra n u ánh sáng có cùng b
ơ ấ
1 ngu n sáng s c p đi u đó có nghĩa là: ề
ố ệ ể ọ ừ ọ *Hai ng n đèn dù gi ng h t nhau cũng không th giao thoa nhau do ánh sáng t 2 ng n đèn không th ể cùng pha. ủ ừ ể ớ ng giao thoa c a t ng b c x ề
* Khi bài toán cho giao thoa v i nhi u b c x ta ph i hi u đó là hi n t
ữ ả
ứ ạ ớ ệ ượ
ứ ạ ướ ứ ả ứ ạ
t, ch không ph i giao thoa gi a các b c x v i nhau vì các b c x có b ứ ạ
c sóng khác nhau không M < M < ệ
riêng bi
ể
th giao thoa nhau.
ứ ạ (cid:0)
1. Giao thoa v i 2 b c x
ệ ớ
ự ớ ứ ạ ơ ắ (cid:0) 1 và (cid:0) 2. Hãy: ứ ạ ố ị ủ ộ ườ ạ Bài toán: Th c hi n giao thoa khe Iâng v i 2 b c x đ n s c
a. Tìm s v trí vân sáng c a 2 b c x trùng nhau trên toàn b tr ng giao thoa L và trên đo n M,N (x xN). ố ượ ủ ứ ạ ộ ườ ạ b. Tìm s vân sáng quan sát đ c c a 2 b c x trên toàn b tr ng giao thoa L và trên đo n M,N (x xN). M < xN) M < ạ ng giao thoa L và trên đo n M,N (x ứ ạ ố ủ ộ ườ ạ ố
c. Tìm s vân sáng có màu s c c a b c x
ố ị
d. Tìm s v trí vân t ắ ủ ứ ạ (cid:0) 1 trên toàn b tr
ộ ườ
i c a 2 b c x trùng nhau trên toàn b tr ng giao thoa L và trên đo n M,N (x xN)). ố ị ữ ố ủ ứ ạ ộ ườ e. Tìm s v trí trùng nhau gi a 1 vân sáng và 1 vân t i c a 2 b c x trên toàn b tr ng giao thoa L và M < xN).
i quan sát đ M < xN) ượ ộ ườ ạ ạ
trên đo n M,N (x
ố
ố
f. Tìm s vân t c trên toàn b tr M < 2 ng giao thoa L và trên đo n M,N (x
Bài làm ạ ố ị ứ ạ ủ ộ ườ ng giao thoa L và trên đo n M, N (x a. Tìm s v trí vân sáng c a 2 b c x trùng nhau trên toàn b tr
xN) 1 = x2 (cid:0) 1 2 2 2 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) k ị V trí vân sáng trùng nhau: x (cid:0) k1(cid:0) 1 = k2(cid:0) 2 (cid:0) (cid:0) k
1 (cid:0)
(cid:0) k
1
k b
c nb
.
nc
. D
a D
a 1, k2 (cid:0) Z) và s giá tr nguyên c a n là s l n trùng nhau 1 1 2 ả ớ ủ ố ị k
1
k
2
ố ầ ớ i gi n (v i n, k (cid:0) (cid:0) ố ố
V i là phân s t
nb
. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) nb
.. Khi đó: (cid:0) x
1 k
1 (cid:0) (cid:0) k
1
k nc
. D
a D
a ứ ạ ộ ườ ủ ố ỏ ủ
* s vân sáng trùng nhau c a 2 b c x trên toàn b tr ng giao thoa L là s nguyên c a n th a mãn: 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ứ ạ ọ ố ủ ủ ố ị nb
. G i s giá tr nguyên c a n hay s vân sáng trùng nhau c a 2 b c x là (cid:0) N D
a L
2 ố
L
2
ố ứ ạ ủ ạ ố ủ ỏ * s vân sáng trùng nhau c a 2 b c x trên đo n M, N (x M, xN) là s nguyên c a n th a mãn:
(cid:0) N M N 1 M < xN). (cid:0) (cid:0) (cid:0) ọ ố ủ ủ ố ị ứ ạ x x nb
. G i s giá tr nguyên c a n hay s vân sáng trùng nhau c a 2 b c x là D
a ấ ấ ạ ố
ố ộ ườ
ộ ườ ớ
(Chú ý: M, N cùng bên so v i vân trung tâm thì x
c trên toàn b tr
b. Tìm s vân sáng quan sát đ
c trên toàn b tr
* Tìm s vân sáng quan sát đ
ứ ạ ố ế ở ụ m c II). t 1 + N2) (đã bi
(cid:0) N. ộ ườ ổ
ố ủ ng giao thoa L là (N
ng giao thoa L là 1 + N2 (cid:0) N. M , xN cùng d u, khác bên thì trái d u).
ượ
ng giao thoa L và trên đo n M, N (x
ượ
ng giao thoa L.
ộ ườ
ủ ả
b1: Tìm t ng s vân sáng c a c 2 b c x trên toàn b tr
b2: Tìm s vân sáng trùng nhau c a 2 b c x trên toàn b tr
(cid:0)
* Tìm s vân sáng quan sát đ ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 139 ượ ố ứ ạ
c trên L là N = N S vân sáng quan sát đ ố c trên đo n M, N có t a đ x ạ ổ ố ượ
ủ ả ạ
ứ ạ ế ở ụ ọ ộ M , xN v i xớ M < xN.
1 + N2) (đã bi m c II). t b1: Tìm t ng s vân sáng c a c 2 b c x trên đo n M, N là (N ố ủ ố ạ S vân sáng quan sát đ M < xN). ạ (cid:0) N.
1 + N2 (cid:0) N.
ộ ườ
ộ ườ ố
ố b2: Tìm s vân sáng trùng nhau c a 2 b c x trên đo n M, N là
(cid:0)
c. Tìm s vân sáng có màu s c c a b c x
* Tìm s vân sáng có màu s c c a b c x ạ
ứ ạ
ượ
c trên đo n M, N là N = N
ắ ủ ứ ạ (cid:0) 1 trên toàn b tr
ắ ủ ứ ạ (cid:0) 1 trên toàn b tr ng giao thoa L và trên đo n M, N (x
ng giao thoa L. 1 (đã bi ộ ườ ủ ứ ạ (cid:0) 1 trên toàn b tr ng giao thoa L là N m c II). ố
ố ứ ạ ủ ượ ố S vân sáng có màu s c c a b c x ố b1: Tìm s vân sáng c a b c x
b2: Tìm s vân sáng trùng nhau c a 2 b c x trên toàn b tr
(cid:0)
* Tìm s vân sáng có màu s c c a b c x ộ ườ
ắ ủ ứ ạ (cid:0) 1 quan sát đ
c trên L là N = N
ắ ủ ứ ạ (cid:0) 1 trên đo n M, N có t a đ x
ạ ế ở ụ
t
(cid:0) N.
ng giao thoa L là
1 (cid:0) N.
ọ ộ M, xN v i xớ M < xN.
t ọ ộ M , xN v i xớ M < xN. (đã bi m c II). ố
ố ủ ứ ạ (cid:0) 1 trên đo n M, N có t a đ x
ạ
ứ ạ ủ 1 (cid:0) N.
ng giao thoa L và trên đo n M, N (x M < ố ạ
ắ ủ ứ ạ (cid:0) 1 quan sát đ
ượ S vân sáng có màu s c c a b c x c trên đo n M, N là N = N ế ở ụ
ọ ộ M, xN v i xớ M < xN là (cid:0) N.
ạ
ộ ườ ứ ạ ố ủ ạ i c a 2 b c x trùng nhau trên toàn b tr b1: Tìm s vân sáng c a b c x
b2: Tìm s vân sáng trùng nhau c a 2 b c x trên đo n M, N có t a đ x
(cid:0)
ố ị
d. Tìm s v trí vân t
xN). i 1ố = xt
t i 2ố (cid:0) 1 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) k 2 1 2 1 (cid:0)
. (cid:0)
. ị ố (cid:0) V trí vân t i trùng nhau: x k
1 2 1 2 2 1 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) k 2 1 2 (cid:0)
.1 k
1 (cid:0) D
a
2
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) nb
2(
nc
2( k
2
1
k
2 1
1 1, k2) (cid:0) 1 t i 1ố = b(2n + 1)..(cid:0) 1. b
c
ị ố ầ ố ớ ả D
a
2
)1
)1
ủ
Z và s giá tr nguyên c a n là s l n trùng nhau. V i là phân s t (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ố ố
1 i gi n và (n, k
nb
2(
)1 2k (cid:0) ọ ộ ị Khi đó (cid:0) t a đ v trí trùng là x = x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 nc
2( 2
i trùng nhau c a 2 b c x trên toàn b tr 2k
ố )1
ủ ứ ạ ộ ườ ủ ố ỏ * s vân t ị
ng giao thoa L là s giá tr nguyên c a n th a mãn: 1 M, xN) là s giá tr nguyên c a n th a mãn: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ọ ố ủ ố ị ố ứ ạ nb
2( )1 G i s giá tr nguyên c a n hay s vân t ủ
i trùng nhau c a 2 b c x là (cid:0) N. D
a
2 L
2 ố
L
2
ố ố ủ ạ ủ ố ỏ ị * s vân t ứ ạ
i trùng nhau c a 2 b c x trên đo n M, N (x N M 1 M < xN). (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ọ ố ủ ố ị ố ứ ạ x x nb
2( )1 G i s giá tr nguyên c a n hay s vân t ủ
i trùng nhau c a 2 b c x là (cid:0) N. D
a
2 ấ ố ị ớ
ữ ứ ạ ố ủ ấ
M, xN cùng d u, khác bên thì trái d u)
ộ ườ
i c a 2 b c x trên toàn b tr ng giao thoa L và trên ạ (Chú ý: M, N cùng bên so v i vân trung tâm thì x
e. Tìm s v trí trùng nhau gi a 1 vân sáng và 1 vân t
đo n M, N (x sáng 1 = xt i 2ố (cid:0) 1 2 2 2 2 2 1 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) k (cid:0)
. 2 1 (cid:0)
. ớ ị ố V trí vân sáng trùng nhau v i vân t i: x k
1 D
a
2 (cid:0) k
1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) k 2 2 (cid:0)
.1 (cid:0)
k
11 (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) b
c 1 )1
)1 1 sáng 1 = b(2n + 1)..(cid:0) 1. 2 D
a
nb
2(
nc
2(
ị ố ầ ố ớ 2
k
2
1, k2) (cid:0) i gi n và (n, k ủ
Z và s giá tr nguyên c a n là s l n trùng nhau. (cid:0) (cid:0) (cid:0) ố ố
V i là phân s t
nb
2( 2k ả
)1 (cid:0) ọ ộ ị t a đ v trí trùng là x = x Khi đó (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2k 1 nc
2( )1 ố ị ứ ạ ộ ườ ố ữ
* s v trí trùng nhau gi a 1 vân sáng và 1 vân t i c a 2 b c x trên toàn b tr ị 1 M , xN) là s giá tr nguyên (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ủ ỏ ọ ố ủ ị nb
2( )1 nguyên c a n th a mãn: G i s giá tr nguyên c a n là ng giao thoa L là s giá tr
(cid:0) N. D
a
2 L
2 ố ị ứ ạ ạ ố ị ữ
* s v trí trùng nhau gi a 1 vân sáng và 1 vân t ố ủ
L
2
ố ủ
i c a 2 b c x trên đo n M, N (x M N 1 M < xN). (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ọ ố ủ ị x x nb
2( )1 ỏ
ủ
c a n th a mãn: G i s giá tr nguyên c a n là (cid:0) N. D
a
2 ấ ạ ố
ố (Chú ý: M, N cùng bên so v i vân trung tâm thì x
ộ ườ
ộ ườ ố
f. Tìm s vân t
ố
* Tìm s vân t ớ
ượ
ượ
ố ủ ả ế ở ụ i c a c 2 b c x trên toàn b tr m c II). t 1 + N2) (đã bi
(cid:0) N1 (m c d).
ụ
ng giao thoa L là ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 140 ng giao thoa L là (N
ng giao thoa L là
ộ ườ ứ ạ
ớ ộ ườ
ủ (cid:0) 2 trên toàn b tr (cid:0) N2 (m cụ ấ
M, xN cùng d u, khác bên thì trái d u)
i quan sát đ
ng giao thoa L và trên đo n M, N (x
c trên toàn b tr
i quan sát đ
ng giao thoa L.
c trên toàn b tr
ố
ổ
ộ ườ
ứ ạ
b1: Tìm t ng s vân t
ố
ủ
ố
i trùng nhau c a 2 b c x trên toàn b tr
b2: Tìm s vân t
ố ủ ứ ạ (cid:0) 1 trùng v i vân sáng c a
ố
i c a b c x
b3: Tìm s vân t e). ố ộ ườ ớ ố ủ ứ ạ (cid:0) 2 trùng v i vân sáng c a
i c a b c x ủ (cid:0) 1 trên toàn b tr ng giao thoa L là (cid:0) N3 (m cụ b4: Tìm s vân t 1 + N2 (cid:0) N1 (cid:0) N2 (cid:0) N3. ượ c trên L là N = N i quan sát đ
ố e).
(cid:0)
ố
ố
S vân t
ố
* Tìm s vân t ọ ộ M, xN v i xớ M < xN. c trên đo n M, N có t a đ x ạ ạ
ứ ạ ượ
ố ủ ả ế ở ụ m c II). t 1 + N2) (đã bi
(cid:0) N1. ủ ạ ạ
ạ (cid:0) N2.
(cid:0) N3. tím) ượ ố ố c trên đo n MN là N = N i quan sát đ ủ (cid:0) 2 trên đo n MN là
ủ (cid:0) 1 trên đo n MN là
1 + N2 (cid:0) N1 (cid:0) N2 (cid:0) N3. ắ ở hai bên vân i c a c 2 b c x trên đo n MN là (N
ứ ạ
ố
i trùng nhau c a 2 b c x trên đo n MN là
ố ủ ứ ạ (cid:0) 1 trùng v i vân sáng c a
ớ
i c a b c x
ố ủ ứ ạ (cid:0) 2 trùng v i vân sáng c a
ớ
i c a b c x
ạ
ả
K t qu thu đ
ớ ầ ơ i quan sát đ
ố
ổ
b1: Tìm t ng s vân t
ố
b2: Tìm s vân t
ố
b3: Tìm s vân t
ố
b4: Tìm s vân t
(cid:0)
S vân t
ượ
2. Giao thoa ánh sáng tr ng:ắ
ầ
trung tâm có màu nh màu c u v ng v i vân tím (cid:0) ế
ồ
ổ ậ ỏ ở
ỏ ậ ư
ề ộ ữ ế ậ ị c vân trung tâm có màu tr ng, các vân sáng
ở
trong (g n vân trung tâm h n), vân đ
ả
a. Xác đ nh chi u r ng quang ph b c n hay kho ng cách gi a vân tím b c n đ n vân đ b c n là ngoài cùng.
i: (cid:0) i = n.(iđỏ itím) = n.((cid:0) đỏ – (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ị ạ ị x k ố
b. Xác đ nh s vân sáng t i v trí x: (1) k (cid:0) Z (cid:0) ớ D
a
≤ 0,76µm(cid:0) xa
.
Dk
.
0,38µm ≤ (cid:0) = ắ
V i ánh sáng tr ng thì: 0,38µm ≤ ≤ 0,76µm (cid:0) ị ủ ố ố ạ ượ xa
.
Dk
.
ượ
ế
i x, th k tìm đ Z (cid:0) s giá tr c a k là s vân sáng t c vào (1) ta tìm đ c các b c x t ứ ạ ươ
ng v i k ớ
ng.ứ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x k ố ố ạ ị ị
c. Xác đ nh s vân t i v trí x: i t (cid:0) (2) (cid:0) (cid:0) (cid:0) k xa
.
)5,0 ( D
a 1
2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) ớ ắ
V i ánh sáng tr ng thì: 0,38µm ≤ ≤ 0,76µm(cid:0) 0,38µm ≤ ≤ 0,76µm (cid:0) D (cid:0) ố ị ủ ượ ạ ố k
(
ượ
ế
i x, th k tìm đ D
xa
.
)5,0
c vào (2) ta tìm đ Z (cid:0) s giá tr c a k là s vân sáng t c các b c x t ứ ạ ươ
ng ớ ị ủ ấ ả t c các vân sáng v i k ớ
ng.ứ
ư
ị
L u ý: V trí có màu cùng màu v i vân sáng trung tâm là v trí trùng nhau c a t
ứ ạ
ủ
c a các b c x . Câu 41. Hi n t
A. Đ n s c B. Cùng màu s c ắ ệ ượ ỉ ượ ồ ồ ng giao thoa ánh sáng ch quan sát đ ườ ộ
ng đ sáng c khi hai ngu n ánh sáng là hai ngu n:
ế ợ
D. Cùng c
C. K t h p Câu 43. Hi n t B. Ánh sáng là sóng ngang.
D. Ánh sáng có th b tán s c.
ế Câu 44. Trong các tr
ánh sáng? ủ ư ặ ng đ c tr ng c a sóng.
ơ ấ ơ ấ ơ
ơ ầ ố ế ợ ổ ọ ờ ơ ắ
ọ
sai:
Câu 42. Ch n câu
ệ ượ
A. Giao thoa là hi n t
B. N i nào có sóng thì n i y có giao thoa.
C. N i nào có giao thoa thì n i y có sóng.
D. Hai sóng có cùng t n s và đ l ch pha không thay đ i theo th i gian g i là sóng k t h p. ệ ượ ỏ ằ r ng: ả ắ . ườ ượ ướ ườ ệ ượ ợ ộ ệ
ứ
ng giao thoa ch ng t
ấ
A. Ánh sáng có b n ch t sóng.
ệ ừ
C. Ánh sáng là sóng đi n t
ợ
ng h p đ c nêu d i dây, tr ng giao thoa ể ị
ng h p nào có liên quan đ n hi n t A. Màu s c s c s trên bong bóng xà phòng.
ề
B. Màu s c c a ánh sáng tr ng sau khi chi u qua lăng kính.
ế
ng khi chi u ánh sáng t
C. V t sáng trên t
ế
gi y khi dùng m t chi c th
D. Bóng đen trên t
Câu 45. Thí nghi m giao thoa ánh sáng, n u dùng ánh sáng tr ng thì: ắ ặ ỡ
ắ ủ ắ ừ ệ ế ớ đèn pin.
ướ ườ
ờ ấ ự ắ ộ c nh a ch n chùm tia sáng chi u t i. ắ ế ng giao thoa. A. Không có hi n t
B. Có hi n t
C. Có hi n t D. Có hi n t ả Trang 141 ệ ượ
ệ ượ ắ
ở ữ ộ ở hai bên vân ầ ớ ồ ở ầ
trung tâm có màu c u v ng v i màu đ ệ ượ ệ
ệ ượ
ớ
ng giao thoa ánh cùng v i các vân sáng màu tr ng.
ớ
ng giao thoa ánh sáng v i m t vân sáng
ỏ ở
trong (g n vân trung tâm), tím
ớ ở ữ ở hai bên vân ng giao thoa ánh sáng v i m t vân sáng
ở ầ ớ ồ trong (g n vân trung tâm), đ ệ ế ạ ỏ ộ ắ
gi a là màu tr ng, các vân sáng
ngoài.
ắ
gi a là màu tr ng, các vân sáng
ỏ ở
ngoài
ồ
ờ ộ
ầ
ớ ươ
ng trung tâm có màu c u v ng v i tím
Câu 46. Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng v i 2 khe Young, n u d i ngu n S m t đo n nh theo ph
ễ
GV: Nguy n H i Triêu Câu 47. Th c hi n giao thoa b i ánh sáng tr ng, trên màn quan sát đ
ắ ớ ờ ủ ề ổ ệ ế ả
c chi u d i c a S và kho ng vân không thay đ i. ả ượ ế ờ ủ ề ả ổ c chi u d i c a S và kho ng vân thay đ i. ệ
ệ ữ ổ nguyên không có gì thay đ i. ứ
song song v i màn ch a hai khe thì:
ị
ượ
A. H vân giao thoa t nh ti n ng
ẽ ả
B. Kho ng vân s gi m.
ị
C. H vân giao thoa t nh ti n ng
D. H vân giao thoa gi ở ệ ự ắ ư ế c hình nh nh th nào? ượ
ư ầ ả ồ 1 1 và S2. M t đi m M n m trên màn cách S Câu 48. Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng v i hai khe Young S
t là: MS
và S2 nh ng kho ng l n l ộ ả
ạ ệ ộ ố ữ
đ đ n tím.
t hi n trên m t nên t i. ả
A. Vân trung tâm là vân sáng tr ng, hai bên có nh ng d i màu nh c u v ng.
ụ ừ ỏ ế
ế
B. M t d i màu bi n thiên liên t c t
ệ
C. Các v ch màu khác nhau riêng bi
D. Không có các vân màu trên màn. ể ằ ộ ệ
ầ ượ ẽ ở ữ ớ
1 = d1; MS2 = d2. M s A. B. C. D. 2 1 2 1 1 2 2 1 Câu 49. Trong thí nghi m v giao thoa ánh sáng, n u ta làm cho hai ngu n k t h p l ch pha thì vân sáng
trung tâm s :ẽ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) d d d d k d k d d d trên vân sáng khi:
(cid:0). ả
xa
.
D (cid:0).
D
a ia
.
D ế ợ ệ ệ ề ế ồ B. S không còn vì không có giao thoa.
D. Xê d ch v phía ngu n tr pha.
ừ A. Không thay đ i. ổ
C. Xê d ch v phía ngu n s m pha.
ệ ượ
ng ch t l ngtrong su t có chi Câu 50. Trong hi n t
tr ẽ ễ ồ ị ề ề
ệ ố ị
ể ế ồ ớ
ng giao thoa ánh sáng, n u ta chuy n h th ng giao thoa t không khí vào môi ấ ỏ ế ấ t su t n thì: ả ả ầ B. Kho ng vân i gi m n l n
D. V trí vân trung tâm thay đ i. 2 A. V trí vân trung tâm không thay đ i
ị
C. Vân trung tâm d ch chuy n v phía ngu n S
ệ
Câu 52. Trong các thí nghi m sau đây, thí nghi m nào có th s d ng đ th c hi n vi c do b
sáng? ố
ườ
ầ
A. Kho ng vân i tăng n l n
ổ
C. Kho ng vân i không đ i ệ ượ ế ị
ặ ướ ả
ả
Câu 51. Trong hi n t ng giao thoa ánh sáng, n u ta đ t tr c khe S ị ổ ộ ả
ị ề ổ
ố
1 m t b n th y tinh trong su t thì:
ồ S1 ề ể ấ ồ ủ
ể
B. Vân trung tâm d ch chuy n v phía ngu n
D. Vân trung tâm bi n m t.
ệ ế
ể ự ể ử ụ ướ ệ ệ c sóng ánh ủ ợ ơ ắ ổ
ề ệ
ệ ớ ắ
A. Thí nghi m tán s c ánh sáng c a Newton.
C. Thí nghi m giao thoa v i khe Young. ệ
ệ
ế ườ ệ ả ố ộ ắ
C. Thí nghi m t ng h p ánh sáng tr ng.
D. Thí nghi m v ánh sáng đ n s c.
ồ
Câu 53. Dùng hai ng n đèn gi ng h t nhau làm hai ngu n sáng chi u lên m t màn nh trên t ng thì: ủ ộ ị ọ
ể ệ ế ợ ả ồ hai ngu n này không ph i là hai sông k t h p. ừ
ọ ể ả ồ ệ ườ ủ ệ ắ ớ ắ
ệ ề ắ c sóng (cid:0) 1 thì 1. N u dùng ánh sáng đ n s c có b Câu 54. Trong thí nghi m Iâng v giao thoa ánh sáng, n u dùng ánh sáng đ n s c có b
kho ng vân là i
(cid:0) 2 2 1 A. B. C. D. 2 2 2 2 1 1 2 2 ơ ắ ướ ế ả ệ
A. Trên màn có th có h vân giao thoa hay không tùy thu c vào v trí c a màn.
B. Không có h vân giao thoa vì ánh sáng phát ra t
C. Trên màn không có giao thao ánh sáng vì hai ng n đèn không ph i là hai ngu n sáng đi m.
ổ
i màn không đ i.
D. Trên màn ch c ch n có h vân giao thoa vì hi u đ
ướ
ơ
(cid:0) 2 thì kho ng vân là:
ả ng đi c a hai sóng t
ế
c sóng (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) i i i i i
1 i
1 i
1 (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) A. x = 3i B. x = 4i D. x = 6i ả ừ ế ậ (cid:0)
12
i
1
Câu 55. Kho ng cách t vân sáng b c 3 đ n vân sáng b c 7 cùng bên là: Câu 56. Kho ng cách t A. x = 10i B. x = 4i D. x = 9i ả ừ ế ậ vân sáng b c 3 đ n vân sáng b c 7 khác bên là: ậ
C. x = 5i
ậ
C. x = 11i ệ ữ ằ ả Câu 57. Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng b ng khe Young, kho ng cách gi a hai khe sáng a = 2 mm,
ệ (cid:0)
kho ng cách t
= 0,5µm. Tính
hai khe sáng đ n màn D = 1m. B c sóng ánh sáng dùng trong thí nghi m
kho ng vân:
A. 0,25 mm C. 4 mm ướ ừ ế ả
ả D. 40 mm
ử
ế 1S2 = a = 1mm, kho ng cách gi a
ả
= 0,50µm; x là kho ng cách
ữ
vân sáng chính gi a C. 4 mm B. 3 mm D. 5 mm ệ ằ (cid:0) ế t S
ệ ả c sóng ánh sáng dùng trong thí nghi m là ữ ế ừ ả ậ B. 2,5 mm
Câu 58. Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng b ng khe Young. Cho bi
ướ
hai khe S1S2 đ n màn (E) là 2m, b
ừ ể
t
đi m M trên màn đ n vân sáng chính gi a (vân sáng trung tâm). Kho ng cách t
ế
đ n vân sáng b c 4 là:
A. 2 mm
ộ 1, S2 v i Sớ 1S2
1S2 cách màn (E) m t kho ng D = 1m. T i đi m M trên màn (E) cách vân ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 142 (cid:0) ướ ơ ắ = 0,5µm, đ n khe Young S c sóng
ả ế
ể ứ ẳ ạ ộ ồ
Câu 59. M t ngu n sáng S phát ra ánh sáng đ n s c có b
ặ
= a = 0,5mm. M t ph ng ch a S B. Vân t A. Vân sáng b c 3 ậ D. Vân t
ế 1S2 = a = 1mm, kho ng cách C. Vân sáng b c 4 ậ
t S
ệ Câu 60. Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng b ng khe Young. Cho bi
ướ
hai khe S1S2 đ n màn (E) là 2m, b
ừ ể
t
đi m M trên màn đ n vân sáng chính gi a (vân sáng trung tâm). Mu n M n m trên vân t
A. xM = 1,5 mm B. xM = 4 mm C. xM = 2,5 mm
ả
Câu 61. Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng vàng b ng Young, kho ng cách gi a hai khe sáng a = 0,3mm,
ừ
kho ng cách t
c i = 2mm. B c sóng ánh sáng trong thí
nghi m trên là: A. 6 µm B. 1,5 µm C. 0,6 µm D. 15 µm ả ố ấ ậ trung tâm 1 kho ng x = 3,5mm là vân sáng hay vân t i, b c m y? ố ậ i b c 3 ệ ằ (cid:0) ế ả c sóng ánh sáng dùng trong thí nghi m là
ằ ữ ế ố i b c 2 thì: ố ậ
i b c 4
gi aữ
ả
= 0,50µm; x là kho ng cách
ố ậ
D. xM = 5 mm ệ ữ
ướ ằ
ả ượ ế hai khe sáng đ n màn D = 1m, kho ng vân đo đ ả
ệ A. 10 mm B. 1 mm C. 0,1 mm D. 100 mm ữ ệ ằ
ả ượ ủ ừ ế ị ị hai khe sáng đ n màn D = 1m, kho ng vân đo đ ả
Câu 62. Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng vàng b ng Young, kho ng cách gi a hai khe sáng a = 0,3mm,
ả
kho ng cách t
c i = 2mm. Xác đ nh v trí c a vân sáng
b c 5.ậ ệ ữ ả ằ Câu 63. Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng b ng khe Young, kho ng cách gi a hai khe sáng a = 2 mm,
ệ (cid:0)
ừ
hai khe sáng đ n màn D = 1m. B c sóng ánh sáng dùng trong thí nghi m
kho ng cách t
= 0,5µm. Xác
ứ
ố
ị
ị
đ nh v trí vân t
i th 5
A. 1,25 mm C. 1,125 mm D. 0,125 mm B. 12,5 mm ả ướ ế Câu 64. Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng, 2 khe Young cách nhau 0,8mm, cách màn 1,6m. Tìm b
ánh sáng chi u vào n u ta đã đ A. 0,4 µm ướ c sóng ượ ứ ế ệ
ế c vân sáng th 4 cách vân trung tâm là 3,6 mm. D. 0,6 µm
t b r ng 2 khe cách nhau 0,35mm, t C. 0,55 µm
B. 0,45 µm
Câu 65. Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng dùng 2 khe Young bi
khe đ n màn là 1,5m và b D. 1,5 mm ệ ế ề ộ ừ (cid:0) ướ ả ế ế
A. 2 mm c sóng
B. 3 mm = 0,7µm. Kho ng cách 2 vân sáng liên ti p l.
C. 4 mm ệ ữ ủ ướ ả
ị ệ ế
ừ
2 khe đ n màn giao
ớ
ứ
i th 5 so v i vân trung D. (cid:0) C. (cid:0) A. Vân t B. Vân sáng th 3. ứ D. Vân t
c 9 vân sáng ( hai rìa là Câu 68. Ánh sáng trên b m t r ng 7,2mm c a vùng giao thoa ng
hai vân sáng). T i v trí cách vân trung tâm 14,4mm là vân: A. T i th 18 D. Sáng th 16ứ
ả
c kho ng cách gi a vân
c sóng ánh sáng dùng trong thí C. Sáng th 18 ứ
ố
B. T i th 16
Câu 69. Trong giao thoa v i khe Young có: a = 1,5 mm, D = 3 m, ng
ộ
ậ
sáng b c 2 và vân sáng b c 5 cùng m t phía vân trung tâm là 3mm. Tính b
nghi m:ệ A. 2.106 µm C. 5µm D. 0,5µm. B. 0,2.106 µm
ề 18mm ế ệ ướ
2 khe đ n màn giao thoa là 2m. B c ứ ấ ủ ạ ả
Câu 66. Trong thí nghi m Young, kho ng cách gi a 2 khe là 0,3mm, kho ng cách t
ố
ơ ắ
thoa là 2m. B c sóng c a ánh sáng đ n s c trong thí nghi m là 0,6µm. V trí vân t
tâm là:
22mm.
B. 18mm.
A. 22mm.
ừ
ả
Câu 67. Trong thí nghi m Young, kho ng cách 2 khe là 0,5mm, t
ệ
sóng c a ánh sáng trong thí nghi m là 4.107 m. T i đi m cách vân trung tâm 5,6mm là vân gì? Th m y? ố ố ứ
i th 3. ể
C. Vân sáng th 4. ứ ề ặ ộ ủ ườ ượ ứ
i th 4.
ở ế
i ta đ m đ ạ ị ố ứ ứ ườ ượ ữ ớ
ậ i ta đo đ
ướ Câu 70. Trong thí nghi m Young v giao thoa ánh sáng, kho ng cách 2 khe là 0,5mm, t
ủ
thoa là 2m. Đo b r ng c a 10 vân sáng liên, ti p đ
trong thí nghi m là: A. 0,5µm. B. 0,45µm. C. 0,72µm
ố ớ D. 0,8µm
ả ả ế ệ
ề ộ ượ ướ ế ừ
ủ ơ c 1,8cm. Suy ra b 2 khe đ n màn giao
ắ
c sóng c a ánh sáng đ n s c ệ ệ ề ộ ủ ắ ơ ượ ữ ể ạ ả ộ Câu 71. Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng đ n s c đ i v i khe Young. Trên màn nh, b r ng c a 10
ả
kho ng vân đo đ
c là 1,6 cm. T i đi m A trên màn cách vân chính gi a m t kho ng x = 4 mm , ta thu
c:ượ
đ
A. Vân sáng b c 2.
ố
C. Vân t B. Vân sáng b c 3.ậ
ố
D. Vân t Câu 72. Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng v i 2 khe Young (a = 0,5mm, D = 2m). Kho ng cách gi a vân
ướ
ậ
ố
bên trái vân sáng trung tâm là 15mm. B c
t
sóng c a ánh sáng dùng trong thí nghi m là: A. 0,55.103mm C. 600nm D. 0,5nm.
ồ ả ể ừ ữ ứ ữ vân sáng chính gi a. vân sáng chính gi a. i th 3 k t ữ ả ớ ậ
ể ừ
ứ
i th 2 k t
ệ ế ả ở ở bên ph i vân trung tâm đ n vân sáng b c năm ứ
i th ba
ủ ệ
B. 0,5µm ơ ắ ừ ả ả ữ ả ậ ồ ố ậ ở ế
hai ngu n đ n màn là 1m,
ớ
hai bên so v i i b c 5 Trang 143 ệ
Câu 73. Ánh sáng đ n s c trong thí nghi m Young là 0,5µm. Kho ng cách t
ữ
kho ng cách gi a hai ngu n là 2mm. Kho ng cách gi a vân sáng b c 3 và vân t
vân trung tâm là:
ễ
GV: Nguy n H i Triêu A. 0,375mm B. 1,875mm C. 18,75mm D. 3,75mm ằ ệ ữ ả Câu 74. Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng b ng khe Young, kho ng cách gi a hai khe sáng a = 2 mm,
ướ
kho ng cách t
= 0,5µm.
Kho ng cách t
A. 12 mm C. 0,625 mm ừ
ừ ả
ả ố ậ ứ ố ệ (cid:0)
hai khe sáng đ n màn D = 1m. B c sóng ánh sáng dùng trong thí nghi m
vân t i th 5 cùng bên là bao nhiêu? A. 3.103 m B. 8.103 m C. 5.103 m D. 4.103 m ườ ượ ữ i ta đo đ ậ ả ậ ộ ớ
ậ
ộ ậ ế
ế
i b c hai đ n vân t
D. 625 mm
B. 0,75 mm
ả
Câu 75. Trong giao thoa v i khe Young có: a = 1,5 mm, D = 3 m, ng
c kho ng cách gi a vân
ữ
sáng b c 2 và vân sáng b c 5 cùng m t phía vân trung tâm là 3mm. Tính kho ng cách gi a vân sáng b c 3
và vân sáng b c 8 cùng m t phía vân trung tâm. ượ ệ ằ c chi u b ng ánh sáng có b C. 1,5mm. D. 2mm. ừ ặ ế ẳ = 0,5µm, bi ứ ở ố ướ
ế
c
Câu 76. Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng dùng hai khe Yâng, hai khe đ
sóng (cid:0)
ứ
ả
t Sế 1S2 = a = 0,5mm, kho ng cách t
m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là D =
ớ
ữ
cùng bên so v i vân trung tâm là:
i th 3
1m. Kho ng cách gi a vân sáng b c 1 và vân t ả
A. 1mm. ậ
B. 2,5mm. (cid:0) ệ ướ ả ố ộ c sóng
ượ =
c trên C. 8 B. 9 D. 7 Câu 78. Trong giao thoa v i khe Young có: a = 1,5 mm, D = 3 m, ng
sáng b c 2 và vân sáng b c 5 cùng m t phía vân trung tâm là 3mm. Tìm s vân sáng quan sát đ
vùng giao thoa có b r ng 11mm.
B. 10 D. 11 A. 9 ớ
Câu 77. Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng v i khe Young cách nhau 0,5mm ánh sáng có b
5.107m, màn nh cách hai khe 2m. Vùng giao thoa trên màn r ng 17 mm thì s vân sáng quan sát đ
màn là:
A. 10 ượ ườ ả ậ i ta đo đ
ố ớ
ậ ộ ữ
c kho ng cách gi a vân
ượ
c trên ề ộ 1, S2 v i Sớ 1S2
1S2 cách màn (E) m t kho ng D = 1m. Chi u r ng c a vùng giao thoa quan
ượ
i ố D. 10 sáng, 11 t B. 11 sáng, 12 t C. 12
ướ
c sóng
ả
ố
i quan sát đ
C. 12 sáng, 13 t Câu 80. Th c hi n thí nghi m Young v giao thoa ánh sáng v i hai khe S
0,5mm, hai khe cách màn nh m t kho ng D = 2m. Ánh sáng đ n s c dùng trong thí nghi m có b (cid:0) ộ ơ ắ = 0,5µm, đ n khe Young S ế
ề ộ ủ ẳ ộ ượ ố ồ
Câu 79. M t ngu n sáng S phát ra ánh sáng đ n s c có b
ứ
ặ
= a = 0,5mm. M t ph ng ch a S
sát đ c trên màn là L = 13mm. Tìm s vân sáng và vân t c. i ố iố ộ i ố
A. 13 sáng, 14 t
ệ ự ớ
ơ ắ ề
ả ệ ộ (cid:0) ề ộ ượ ề ề ạ
1, S2 cách nhau m t đo n a =
ướ
c sóng
c là l = 26mm. Khi đó trong mi n giao thoa ta quan sát đ 7m, xét đi m M Câu 81. Trong thí nghi m Young v giao thoa ánh sáng, kho ng cách 2 khe là 0,5mm, t
thoa là 2m. B c sóng c a ánh sáng trong thí nghi m là 4,5.10
tâm 5,4mm; đi m N A. 8 B. 9 C. 7 D. 10 i. ố i.ố ệ
ả
= 0,5µm. B r ng mi n giao thoa trên màn do đ
c:ượ
i ố
A. 6 vân sáng và 7 vân t
C. 13 vân sáng và12 vân t i.ố
B. 7 vân sáng và 6 vân t
D. 13 vân sáng và 14 vân t ừ ệ ế ề ả ủ ể ệ ở 2 khe đ n màn giao
ả
bên ph i và cách vân trung ướ
ể ả ở bên, trái và cách vân trung tâm 9mm. Trên kho ng MN có bao nhiêu vân sáng? ồ ệ ề ướ ơ ắ 2 =thì t C. 8. ẳ ạ ớ ệ ị ằ ạ ủ ướ ơ ắ c sóng λ c sóng
ố
i,
ị
i M là v ố ộ ạ Câu 82. Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, ngu n sáng phát ra ánh sáng đ n s c có b
(cid:0) 1. Trên màn quan sát, trên đo n th ng MN dài 20 mm (MN vuông góc v i h vân giao thoa) có 10 vân t
Mvà N là v trí c a hai vân sáng. Thay ánh sáng trên b ng ánh sáng đ n s c có b
trí c a m t vân giao thoa, s vân sáng trên đo n MN lúc này là:
B. 5 D. 6
, kho ng cách gi a hai
Câu 83. Trong thí nghi m Yâng v giao thoa v i ánh sáng đ n s c có b
ạ
i
khe h p là a, kho ng cách t
ộ
ổ
ậ
đi m M cách vân sáng trung tâm 6mm, có vân sáng b c 5. Khi thay đ i kho ng cách gi a hai khe h p m t
ị ủ
i M có vân sáng b c 6. Giá tr c a
đo n b ng 0,2 mm sao cho v trí vân sáng trung tâm không thay đ i thì t B. 0,50µm D. 0,55µm C. 0,45µm
ả ủ
A. 7 (cid:0) ớ ệ ề ướ ữ ả c sóng ả ẳ ẹ ừ ặ ơ ắ
ế ứ ẹ m t ph ng ch a hai khe h p đ n màn quan sát là 2m. Trên màn quan sát, t ữ ẹ ả ậ ạ ổ ị (cid:0) C. 0,5mm B. 5mm
ẹ ứ ấ ế ặ ẳ ả
ơ ắ
ố ở ộ ộ ộ ầ ng giao thoa, n u ta m r ng d n khe S hãy tính đ r ng t ơ ấ
khe sáng s c p
ướ
c sóng 0,5µm
ể ệ
ể ủ i thi u c a khe S đ h D. 2,5mm
c sóng ánh sáng thì trên ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 144 ướ ằ ầ ữ
ậ ượ ố ẽ ể
ằ
ạ
b ng:ằ
A. 0,6 µm
ừ
ệ
1S2 cách nhau kho ng a = 0,5mm, kho ng cách t
Câu 84. Trong thí nghi m Yâng, hai khe S
ứ
1S2 là d = 50cm. Khe S phát ra ánh sáng đ n s c có b
S đ n m t ph ng ch a 2 khe th c p S
ế
ệ ượ
thì trên màn có hi n t
ấ
ế
vân bi n m t.
A. 0,25mm
ả
Câu 85. Kho ng cách gi a hai khe h p trong thí nghi m Young b ng 5,5 l n b
màn quan sát s nh n đ ệ
i đa bao nhiêu vân sáng? c t A. 7 vân sáng. C. 5 vân sáng. B. 11 vân sáng.
ẹ D. 13 vân sáng
c sóng ánh sáng thì trên A. 10 vân t B. 11 vân t
ề ầ ằ ướ ố ẽ c t ệ
i? i ố ữ
ả
Câu 86. Kho ng cách gi a hai khe h p trong thí nghi m Young b ng 10,25 l n b
ậ ượ ố
i đa bao nhiêu vân t
màn quan sát s nh n đ
i. ố ệ ứ ạ ơ ắ i. ố
ồ C. (cid:0) 1 D. (cid:0) 2 B. (cid:0) 3 ể ạ
ủ ứ ạ ằ ệ ể ớ 1 và S2 b ng 3 ế
ệ ố ừ ủ ế ẽ ả ạ ả ằ ị ế
đó đ n S C. Vân sáng b c 0. D. Vân t B. Vân t
ề 1S2 = a = 0,2mm. Kho ng cách t
ệ ố ậ ậ ố ứ
i th 1. i.ố
C. 20 vân t
D. 22 vân t
ầ
ướ
ồ
c sóng l n
Câu 87. Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, ngu n sáng g m 3 b c x đ n s c có b
(cid:0) 1 = 750 nm; (cid:0) 2= 650 nm; (cid:0) 3 = 550 nm. T i đi m A trong vùng giao thoa trên màn mà hi u kho ng
ả
ệ
ượ
t là
l
ế
cách đ n hai khe b ng 1,3 µm có vân sáng c a b c x
A. (cid:0) 2 và (cid:0) 3
ị
Câu 88. Trong quá trình ti n hành thí nghi m giao thoa ánh sáng, khi ta d ch chuy n khe S song song v i màn
(cid:0) /2. T i tâm O c a màn nh ta s thu
ả
nh đ n v trí sao cho hi u s kho ng cách t
c.ượ
đ
A. Vân sáng b c 1. ả ệ
ả ế ừ ố
ứ
i th 2.
ứ
ừ ặ
ẳ
m t ph ng ch a
ả
nó Câu 89. Trong thí nghi m Iâng v giao thoa ánh sáng có S
hai khe S1S2 đ n màn nh là D = 1m. D ch chuy n S song song v i S
đ n Sế 1 và S2 b ng ằ
A. Vân sáng b c 1. D. Vân t ỏ ạ ể
ả ớ 1S2 sao cho hi u s kho ng cách t
c? ậ ố ị
(cid:0) /2. H i T i tâm O c a màn nh ta s thu đ
ủ
ứ
i th 1. ẽ
ượ
C. Vân sáng b c 2.
ế ệ ứ
ố
i th 2.
ơ ắ ố ệ ườ ượ
ừ ứ ậ
ướ
c
c chi u b ng ánh sáng đ n s c có b
ủ
ng đi c a ánh ằ
vân trung tâm) thì hi u đ ế ộ ớ ằ C. 1,5 (cid:0) D. 2(cid:0)
ơ ắ l, S2 là d = 50cm; kho ng cách t B. Vân t
ề
Câu 90. Trong thí nghi m Young v giao thoa ánh sáng, hai khe đ
sóng (cid:0)
ế ạ
. N u t
i th 3 (tính t
i đi m Mtrên màn quan sát có vân t
ừ
sáng t
hai khe S
A.2,5(cid:0)
Câu 91. Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng qua khe Iâng: khe h p S phát ánh sáng đ n s c có b
ả
ả
ừ
S t
= 0,5µm; kho ng cách t
ừ
ả
hai khe S
kho ng cách t
l, S2 đ n màn là D = 2m; O là v trí tâm c a màn. Cho khe S t nh ti n xu ng d
ớ
theo ph
ạ
sáng t
A. 0,5mm D. 0,125mm. B. 0,25mm ể
1, S2 đ n M có đ l n b ng:
B. 3(cid:0) (cid:0) ệ ẹ c sóng ừ ớ i hai khe S
ế hai khe S
ị ế ị ủ
ạ ố ả ị ể ể ằ ộ ướ
1, S2 là a = 0,5mm;
ố
ướ
i
ộ
ể ườ
i thi u b ng bao nhiêu đ c ng đ ỏ
ng song song v i màn. H i S ph i d ch chuy n m t đo n t
ự ể ể ừ ự ạ ươ
i O chuy n t c c đ i sang c c ti u. C. 1mm
c sóng 1S2 cách màn (E) m t kho ng D = 1m. N u thí nghi m trong môi tr 1, S2 v i Sớ 1S2 = a
ườ
ng có Câu 92. Ngu n sáng S phát ra ánh sáng đ n s c có b
ộ
ứ
= 0,5mm. M t ph ng ch a S
ả
chi A. 0,75mm C. 0,5mm B. 1,5mm
ớ (cid:0) ơ ắ ế ướ = 0,5µm, đ n khe Young S ồ
ặ ẳ ế ệ ả ế ấ t su t n’ = 4/3 thì kho ng vân là: D. 1,33mm.
i đi m A trên màn nh ta đ ự ạ ệ ắ ơ ế ả
ấ ể
ơ ắ
ướ
ớ
s th c hi n giao thoa v i ánh sáng đ n s c đó trong n c có chi t su t n = 3 t ượ
c
ạ
i Câu 94. Khi th c hi n giao thoa v i ánh sáng đ n s c: trong không khí, t
ậ
vân sáng b c 5. Gi
đi m A trên màn ta thu đ ậ ể ừ ữ ố ố ệ
Câu 93. Khi th c hi n giao thoa v i ánh sáng đ n s c: trong không khí, t
ả ử ự
ậ
vân sáng b c 3. Gi
ượ
ể
đi m A trên màn ta thu đ
c:
A. Là vân sáng b c 9.
i th 13 k t
C. Vân t ậ
B. Vân sáng b c 27.
ể ừ
ứ
i th 4 k t
D. Vân t
ạ vân sáng chính gi a.
ớ ứ
ự ơ ắ ệ ữ
vân sáng chính gi a.
ả
ấ i đi m A trên màn nh ta đ
ế ể
ướ ơ ắ
ớ
s th c hi n giao thoa v i ánh sáng đ n s c đó trong n t su t n = 2,5 t c có chi ượ
c
ạ
i ệ
ả ử ự
ượ c: ể ừ vân sáng chính gi a. ể
A. Là vân t
ố
C. Vân t ố ậ
i b c 8.
ứ
i th 13 k t
ệ ữ
ồ ồ ố
ơ ắ ậ ộ ủ ứ ạ (cid:0) 1 trùng v i m t vân sáng c a
ớ i vân sáng b c 4 c a b c x ậ
B. Vân sáng b c 27.
ể ừ
ứ
i th 4 k t
D. Vân t
ướ
c sóng
ủ (cid:0) 2. Tính (cid:0) 2. Bi ữ
(cid:0) 1 = 0,5 µm và (cid:0) 2. Khi đó
t ế (cid:0) 2 có giá tr t
ị ừ
0,6 µm D. 0,61 µm B. 0,75 µm
ề C. 0,67 µm
ả vân sáng chính gi a.
Câu 95. Thí nghi m Young. Ngu n sáng g m hai ánh sáng đ n s c có b
ấ ạ
ta th y t
ế
đ n 0,7 µm.
A. 0,63 µm 1S2 = 1,5 (mm), hai
Câu 96. Trong thí nghi m Young v giao thoa ánh sáng: kho ng cách gi a hai khe là a = S
1 = 0,48µm và (cid:0) 2 = 0,64µm
ế
khe cách màn nh m t đo n D = 2 (m). Chi u đ ng th i hai b c x đ n s c S
ị
vào hai khe Young. Kho ng cách ng n nh t gi a hai vân sáng cùng màu v i vân sáng chính gi a có giá tr
là: A. d = 1,92 (mm) B. d = 2,56 (mm) C. d = 1,72 (mm) ệ
ộ ả ạ ồ ờ ữ
ứ ạ ơ ắ
ớ ữ ữ ấ ả ắ Câu 97. Trong thí nghi m Young b ng ánh sáng tr ng (0,4 µm <
ồ
màn là 2m, kho ng cách gi a hai ngu n là 2mm. S b c x cho vân sáng t D. d = 0,64 (mm)
ế
ồ
ừ
hai ngu n đ n
i M cách vân trung tâm 4mm là: D. 5 A. 4 B. 7 (cid:0) ệ ằ ắ ả < 0,75µm), kho ng cách t ữ ả ạ ố ứ ạ
C. 6 Câu 98. Giao thoa v i khe Young có a = 0,5mm; D = 2m. Ngu n sáng dùng là ánh sáng tr ng có ( ả Trang 145 ễ
GV: Nguy n H i Triêu ắ ớ ồ (cid:0) đ = ố ứ ạ ị ắ ạ t t 0,75µm; (cid:0)
A. 2 ị
t = 0,40µm). Xác đ nh s b c x b t
B. 3 i đi m M cách vân trung tâm 0,72cm.
D. 5 ể
C. 4 ơ ắ ệ ắ ạ ớ Câu 99. Trong thí nghi m giao thoa v i ánh sáng tr ng. Tìm nh ng v ch sáng c a ánh sáng đ n s c khác
ỉ
ậ
ị
ằ
t r ng khi quan sát ch
n m trùng vào v trí vân sáng b c 4 (k = 4) c a ánh sáng màu đ
ế
0,4µm đ n 0,76µm.
nhìn th y các vân c a ánh sáng có b B. Vân b c 5, 6, 7 và 8 A. Vân b c 4, 5, 6 và 7
ệ Câu 100. Trong thí nghi m Yâng, hai khe đ
760 nm. Kho ng cách gi a hai khe là 0,8 mm, kho ng cách t
2 m. Trên màn, t B. 0,40µm và 0,60µm. ế ằ ữ
ủ
ỏ (cid:0) đ = 0,75µm. Bi ủ
ừ ủ ấ c sóng t ậ ướ
ậ ằ ượ ướ ế ậ
C. Vân b c 6, 7 và 8
ắ
c chi u b ng ánh sáng tr ng có b ữ ẳ ả ế
380 nm đ n
ừ ặ
m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là
ủ ứ
ứ ạ ớ ướ ạ ị ả
i v trí cách vân trung tâm 3 mm có vân sáng c a các b c x v i b ậ
D. Vân b c 5, 6 và 7
ừ
c sóng t
ế
c sóng D. 0,45µm và 0,60µm.
ừ C. 0,40µm và 0,64µm.
t b c a Yâng, kho ng cách A. 0,48µm và 0,56µm.
ự
Câu 101. Th c hi n giao thoa ánh sáng v i thi
khe đ n màn D = 2m. Ng
ể
đi m M trên màn nh, cách vân sáng trung tâm 3mm. T i M b c x cho vân sáng có b
b ng:ằ A. 690 nm B. 658 nm C. 750 nm D. 528 nm ệ ớ gi a hai khe a = 2mm, t (cid:0) ế ị ủ
ằ ườ ế ế ữ
i ta chi u sáng hai khe b ng ánh sáng tr ng (380 nm (cid:0) (cid:0) ả
ắ
ạ ứ ả ạ hai
760 nm). Quan sát
ấ
ướ
c sóng dài nh t A. 4 B. 3 C. 2 D. 1 ệ ế ả ườ ớ
ắ ướ ế ỏ i ta chi u sáng hai khe b ng ánh sáng tr ng. Bi t ánh sáng đ có b ằ
ỏ ở ị ế
ủ ướ ậ c sóng 0,4 µm. H i ạ ữ
Câu 102. Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng v i khe Yâng, kho ng cách gi a hai khe đ n màn D =
c sóng 0,75 µm và ánh sáng
2m.Ng
ứ ạ ơ ắ
v trí có vân sáng b c 5 c a ánh sáng tím, còn có bao nhiêu b c x đ n s c
tím có b
cho vân sáng t i đó? Câu 103. Trong thí nghi m Young, kho ng cách gi a hai khe là a = 0,6mm, kho ng cách t
ả
nh là D = 2m. Ngu n phát ánh sáng ánh sáng tr ng. Hãy tính b r ng c a quang ph liên t c b c 2. Bi
ướ
ỏ
b
A. 2,4mm D. 0,72mm ệ ừ ế ả ả ụ ậ ề ộ ủ ổ ồ ữ
ắ hai khe đ n màn
ế
t ủ ằ ớ ướ A. 2,8mm. C. 4,8mm. ả c sóng ánh sáng đ
ỏ
ậ ậ ế
t = 0,4µm. Bi ỏ (cid:0) đ = 0,75µm và ánh
t a = 0,5mm, D = 2m. Kho ng cách gi a vân sáng b c 4 màu đ và vân sáng b c 4 ế
ố ớ ữ ủ
c sóng c a ánh sáng tím là 0,4µm, c a ánh sáng đ là 0,76µm.
C. 1,2mm
B. 1,44mm
ắ
Câu 104. Ta chi u sáng hai khe Yâng b ng ánh sáng tr ng v i b
sáng tím (cid:0)
ữ
màu tím cùng phía đ i v i vân tr ng chính gi a là: D. 6,4mm.
ổ ậ Câu 105. Thí nghi m giao thoa v i ánh sáng tr ng 0,4µm <
ộ ộ
đ r ng ph n ch ng lên nhau c a ph b c 3 và ph b c 4.
A. 1,1cm B. 1,5cm D. 1,4cm (cid:0) ộ ộ ắ < 0,76µm. Đ r ng ph b c 1 là 0,9cm. Tìm ổ ậ ổ ậ ầ ệ
ồ ắ
B. 5,6mm.
ớ
ủ C. 1,7cm
ữ
hai
ướ
c sóng 640nm và 480nm. Gi a hai vân sáng A. 5 B. 3 C. 6 D. 4 ừ ệ ả
ữ ế ồ ờ ồ ớ ả
Câu 106. Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe sáng là 1mm, kho ng cách t
ứ ạ
khe đ n màn là 1m. Ngu n phát đ ng th i hai b c x có b
cùng màu v i vân sáng trung tâm có bao nhiêu vân sáng? ờ (cid:0) ướ ứ ạ ơ ắ
ị ừ ụ ả c sóng 720 nm và b c x màu l c có b (có giá tr trong kho ng t
ấ ướ
ầ ớ ỏ
ứ ạ
Câu 107. Trong giao thoa ánh sáng, ngu n sồ áng phát đ ng th i hai b c x đ n s c trong đó b c x màu đ
ồ
ứ ạ
ế
có b
500 nm đ n 575 nm).
c sóng
ữ
ấ
Trên màn quan sát ta th y gi a hai vân sáng g n nhau nh t và cùng màu v i vân sáng trung tâm có 8 vân
ị ủ (cid:0)
ụ
sáng c a màu l c. Giá tr c a ủ
A. 500 nm C. 540 nm
ồ D. 560 nm
ứ là:
B. 520 nm
ề ệ ạ ơ Câu 108. Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, Ngu n phát đ ng th i 2 b c x đ n s c
0,64µm (đ ) vàỏ
ớ
màu v i vân trung tâm có s vân đ n s c quan sát đ
A. 10 ờ
ữ ồ
ạ ứ ắ (cid:0) 1 =
(cid:0) 2 = 0,48µm (lam). Trên màn h ng vân giao thoa, trong đo n gi a 3 vân sáng liên ti p cùng
ế ơ ắ ượ ố C. 16 B. 15 c là:
D. 12 ồ ệ ề ồ B. 5 vân sáng (cid:0) 1 và 4 vân sáng (cid:0) 2.
D. 3 vân sáng (cid:0) 1 và 4 vân sáng (cid:0) 2. ờ
ả ữ c sóng l n l ướ
ấ C. 4 b c x . A. 1 b c x . ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 146 ể ề ệ ế ộ (cid:0) ả
ướ ệ
ế ừ
ằ ả ắ hai khe đ n m t đi m A trn
< c sóng n m trong kho ng 0,4µm < ố ứ ạ ơ ắ ị ệ ơ ắ (cid:0) 1,
Câu 109. Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, ngu n sáng phát đ ng th i hai ánh sáng đ n s c
(cid:0) 2 có b
ầ
ầ ượ
t là 0,48µm và 0,60µm. Trên màn quan sát, trong kho ng gi a hai vân sáng g n
ớ
nhau nh t và cùng màu v i vân sáng trung tâm có:
A. 4 vân sáng (cid:0) 1 và 3 vân sáng (cid:0) 2.
C. 4 vân sáng (cid:0) 1 và 5 vân sáng (cid:0) 2.
Câu 110. Trong thí nghi m Young v giao thoa ánh sáng, hi u kho ng cách t
màn là (cid:0) d = 2,5µm. Chi u sáng hai khe b ng ánh sáng tr ng có b
0,75µm. S b c x đ n s c b tri ứ ạ ứ ạ ằ
ạ
t tiêu t
i A là:
ứ ạ
B. 3 b c x . ứ ạ
D. 2 b c x . D. 0,38 mm. B. 1,52 mm. B. 27. ả ệ ề ắ ế ế ừ c sóng t ừ
0,38μm đ n 0,76μm. Vùng trùng ổ ậ ổ ậ ả
Câu 111. Trong thí nghi m v giao thoa áng sáng khe Iâng kho ng cách hai khe a = 2mm, Kho ng cách t
ướ
ồ
hai khe đ n màn là D = 2m. Ngu n S phát ánh sáng tr ng có b
nhau gi a quang ph b c hai và quang ph b c ba có b r ng là: ữ
A. 2,28 mm. ệ (cid:0) ắ ằ ướ ỏ (cid:0) ế
ạ i màn D = 2m. Chi u b ng sáng tr ng có b
ấ ừ ơ n i có hai v ch màu đ n s c khác nhau trùng nhau đ n vân sáng trung tâm ả
Câu 112. Trong thí nghi m giao thoa áng sáng dùng khe Iâng, kho ng cách 2 khe a = 1mm, kho ng cách hai
(cid:0) 0,76µm. Kho ng cách
ả
ớ
khe t
ầ
trên màn là:
g n nh t t
A. 3,24mm ơ ắ
B. 2,40 mm ớ ồ ắ ệ
ướ
ắ ủ ỏ ụ
ậ ủ
ớ ứ ề ộ
C. 1,14 mm.
ả
c sóng th a mãn 0,39µm
ở
ế
D. 2,34mm.
C. 1,64mm
ể ạ
ứ ạ ỏ ụ
ồ
Câu 113. Thí nghi m giao thoa ánh sáng v i hai khe Young. Ngu n sáng g m ba b c x đ , l c, lam đ t o
ứ ự
ủ
ánh sáng tr ng: B c sóng c a ánh sáng đ , l c, lam theo th t
là 0,64mm; 0,54mm; 0,48mm. Vân trung
ậ
ớ ự ồ
ứ
tâm là vân sáng tr ng ng v i s ch ng ch p c a ba vân sáng b c k = 0 c a các b c x đ , l c, lam. Vân
ấ ủ
ể ừ
ầ
sáng tr ng đ u tiên k t ắ
A. 24. ậ
C. 32. ứ ạ ỏ ụ
ỏ
vân trung tâm ng v i vân sáng b c m y c a ánh sáng đ ?
D. 2.
ờ ệ ề ẹ ồ A. 27. B. 26. C. 21.
ế ứ ạ ơ ắ
ế ả c sóng là
ố ữ
ỉ ủ ế ộ ượ Câu 114. Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, khe h p S phát ra đ ng th i ba b c x đ n s c có
(cid:0) 1 = 0,42μm, (cid:0) 2 = 0,56μm, (cid:0) 3 = 0,63μm; Trên màn, trong kho ng gi a hai vân sáng liên ti p có
ướ
b
ố
ứ ạ
màu gi ng màu vân trung tâm, n u hai vân sáng c a hai b c x trùng nhau ta ch tính là m t vân sáng thì s
vân sáng quan sát đ c là: D. 23.
ờ ề ồ 2? 1 trùng v i vân sáng b c m y c a ánh sáng có b
ậ
C. B c 7. D. B c 6.ậ
ừ 1S2 cách nhau kho ng a = 1mm, kho ng cách t ủ ậ c sóng l n l ệ
t là ầ ượ
ớ ấ ủ ướ ơ ắ
Câu 115. Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, chi u vào hai khe đ ng th i hai ánh sáng đ n s c
(cid:0) 1 = 0,66µm và (cid:0) 2 = 0,55µm. Trên màn quan sát, vân sáng b c 5 c a ánh sáng có
ướ
có b
c sóng λ
c sóng λ
ướ
b
ậ
A. B c 9. ậ
ậ
B. B c 8. ả ả ệ 2 khe S ứ ạ ơ ắ ầ ượ ướ ẹ c sóng l n l 1S2 đ nế
(cid:0) 1
t là
ng có b r ng 32,75mm có bao nhiêu vân sáng trùng nhau Câu 116. Trong thí nghi m Yâng, hai khe S
màn quan sát là D = 2m, chi u t
= 0,5µm và (cid:0) 2 = 0,75µm. H i trên giao thoa tr
ủ ả
ứ ạ
c a c hai b c x ?
A. 5 B. 12 C. 10 ồ
i 2 khe chùm sáng h p g m 2 b c x đ n s c có b
ề ộ ườ ế ớ
ỏ ệ ừ ế ớ ề
S1S2 đ n màn quan sát là D = 2m, chi u t D. 11.
ả
ả
1S2 cách nhau kho ng a = 0,5mm, kho ng
ẹ
ồ
i 2 khe chùm sáng h p g m 2 b c x đ n s c có
ề ộ
ườ
ng xét 2 đi m M,N cùng phía
ả
t nh ng kho ng 0,55cm và 2,2cm. H i trong kho ng MN có Câu 117. Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, hai khe S
cách t
ướ
b
ớ
v i vân trung tâm cách vân trung tâm l n l
ứ ạ
bao nhiêu vân sáng trùng nhau c a 2 b c x ? ứ ạ ơ ắ
ể ầ ượ 2 khe
c sóng l n l (cid:0) 1 = 0,45µm và (cid:0) 2 = 0,6µm. Trên b r ng giao thoa tr ế
t là ầ ượ ư ả ỏ C. 4 A. 3 D. 11
ả ủ
B. 2 ệ ừ ứ ạ ơ ắ ẹ ề
S1S2 đ n màn quan sát là D = 2m, chi u t Câu 118. Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, hai khe S
cách t
ướ
b
sát đ B. 46 D. 53 1 = 1,2mm và i2 = 1,8mm. Trên b r ng giao thoa tr C. 7
Câu 119. Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, chi u t
ắ
c kho ng vân trên màn l n l
s c thu đ
ớ
ể
2 đi m M,
ả
trong kho ng MN quan sát đ
B. 12 A. 16 D. 15 ế ớ
ỏ ầ ượ ườ ể (cid:0) 1 = 0,5µm và (cid:0) 2 = 0,4µm. H i trên giao thoa tr ế
t là ả
1S2 cách nhau kho ng a = 2mm, kho ng
ồ
i 2 khe chùm sáng h p g m 2 b c x đ n s c có
ề ộ
ng có b r ng 13mm có th quan c bao nhiêu vân sáng? 2 khe
c sóng l n l
ượ
A. 60 ồ ề ệ ế ớ ườ ả ượ t là i ề ộ
ả ầ ượ ư ứ ạ ơ
ẹ
i 2 khe chùm sáng h p g m 2 b c x đ n
ng xét
ỏ
t nh ng kho ng 0,6cm và 2cm. H i ầ ượ
N cùng phía v i vân trung tâm cách vân trung tâm l n l c bao nhiêu vân sáng? A. 12 B. 22 ế ớ ề ồ ầ ượ c kho ng vân trên màn l n l t là i ớ ầ ượ ng xét 2 đi m M, N cùng phía v i vân trung tâm cách vân trung tâm l n l ứ ạ ơ
ẹ
i 2 khe chùm sáng h p g m 2 b c x đ n
ề ộ
1 = 1,5mm và i2 = 1,1mm. Trên b r ng giao
ả
ư
t nh ng kho ng ượ ượ
C. 14
ệ
Câu 120. Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, chi u t
ả
ượ
ụ
ỏ
ắ
s c đ và l c thì thu đ
ể
ườ
thoa tr
ỏ
0,64cm và 2,65cm. H i trong kho ng MN quan sát đ ả
C. 19 ỏ
c bao nhiêu vân sáng màu đ ?
D. 18 ệ ả ừ ứ ạ ơ ắ
ườ ầ ượ ề ộ ề
1S2 đ n màn quan sát là D = 2m, chi u t
(cid:0) 1 = 0,6µm và (cid:0) 2 ch a bi ế ớ
ẹ
t. Trên b r ng giao thoa tr ế
t là ư
ế ủ ả
1S2 cách nhau kho ng a = 1mm, kho ng
ồ
i 2 khe chùm sáng h p g m 2 b c x đ n s c có
ế
ườ
ng 24mm ng
i ta đ m
ố
ứ ạ
s trùng nhau c a 2 b c x và 2 trong s 5 vân trùng Câu 121. Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, hai khe S
cách t
ướ
b
ượ
đ
ằ ở
n m ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 147 ườ ủ 2 khe S
ế
c sóng l n l
ả ừ ự
c 33 vân sáng trong đó có 5 vân sáng là k t qu t
ng. Hãy tính giá tr c a phía ngoài cùng c a giao thoa tr ị ủ (cid:0) 2. A. 0,55 µm B. 0,45µm C. 0,75µm
ế ớ D. 0,5µm
ồ 1 = 0,5mm và i2 = 0,3mm. Trên b r ng giao thoa tr Câu 122. Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, chi u t
ả
ắ
s c thu đ
ộ
đ dài 5mm h i có bao nhiêu vân t
A. 4 C. 2 ề ệ ề ộ ườ ượ ứ ạ ơ
ẹ
i 2 khe chùm sáng h p g m 2 b c x đ n
ng có c kho ng vân trên màn l n l ỏ ố ế ủ t là i
ả ố ủ ầ ượ
i là k t qu trùng nhau c a vân t i c a 2 vân? 1 = 0,8mm và i2 = 0,6mm. Trên b r ng giao thoa tr D. 3
ứ ạ ơ
ẹ
i 2 khe chùm sáng h p g m 2 b c x đ n
ng có B. 5
Câu 123. Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, chi u t
ắ
c kho ng vân trên màn l n l
s c thu đ
ộ
đ dài 9,6mm h i có bao nhiêu v trí mà t
A. 6 C. 4 ề ệ ế ớ ồ ả ượ ườ ầ ượ
ạ ỏ ớ t là i
i đó vân sáng c a i ủ 2 trùng v i vân t ế ớ ề ệ ồ ượ ả ườ t là i c kho ng vân trên màn l n l
ớ ầ ượ ầ ượ
N cùng phía v i vân trung tâm cách vân trung tâm l n l ề ộ
ố ủ 1?
i c a i
D. 3
ứ ạ ơ
ẹ
i 2 khe chùm sáng h p g m 2 b c x đ n
ng xét
t nh ng kho ng 0,225cm và 0,675cm. ượ ả ị c bao nhiêu v trí mà t ề ộ
1 = 0,3mm và i2 = 0,4mm. Trên b r ng giao thoa tr
ữ
ả
ủ 1 trùng v i vân t i đó vân sáng c a i ố ủ 2?
i c a i ị
B. 5
Câu 124. Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, chi u t
ắ
s c thu đ
ể
2 đi m M,
H i trong kho ng MN quan sát đ
B. 2 ỏ
A. 1 ạ
C. 4 ệ ề ồ ồ ướ ớ
D. 5
ứ ạ c sóng Câu 125. Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng , ngu n phát đ ng th i hai b c x có b
= 0,4µm; (cid:0) 2 = 0,6µm, vân sáng g n nh t cùng màu v i vân trung tâm là vân b c m y c a ánh sáng có b
ớ
sóng (cid:0) 1?
A. B c 2 ậ D. B c 6.ậ C. B c 3 ậ ấ ủ ầ ấ ờ
ậ (cid:0) 1
ướ
c B. B c 4 ậ
ề ệ ả ứ ạ ữ
ồ ướ ế ồ hai khe đ n màn quan sát là 2m. Ngu n sáng dùng trong thí nghi m g m hai b c x có b ả
c sóng Câu 126. Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe là 0,5 mm, kho ng cách
(cid:0) 1 =
ệ
ừ
t
450 nm và (cid:0) 2 = 600 nm. Trên màn quan sát, g i M và N là hai đi m
ớ
ể ở
cùng m t phía so v i vân trung tâm và
ố
t là 5,5 mm và 22 mm. Trên đo n MN, s vân sáng trùng nhau c a hai b c x là:
cách vân trung tâm l n l A. 4. B. 2. D. 3. ọ ộ ầ ượ ứ ạ ủ ạ
C. 5. ệ ữ ề ả ả ướ ệ ế ồ ồ hai khe đ n màn quan sát là 2m. Ngu n sáng dùng trong thí nghi m g m hai b c x có b c sóng A. 5 B. 3 D. 4
ứ ạ ơ ắ ớ ọ ầ ượ ứ ạ ủ ạ Câu 127. Trong thí nghi m Iâng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe là 0,5 mm, kho ng cách
(cid:0) 1=
ừ
ứ ạ
t
450nm và (cid:0) 2= 600nm.Trên màn quan sát, g i M, N là hai đi m
ể ở
hai phía so v i vân sáng trung tâm và cách
ố ị
vân trung tâm l n l t là 7,5mm và 22mm. Trên đo n MN, s v trí vân sáng trùng nhau c a hai b c x là: C. 6
ồ A. 3,375 (mm) D. 3,2 (mm) ờ ớ ệ
ớ ể ệ ấ ầ ượ
ự
c
ầ ượ
ạ
t là 1,35(mm) và 2,25(mm). T i hai đi m g n nhau nh t trên
ứ ạ ệ
Câu 128. Trong thí nghi m giao thoa Iâng, th c hi n đ ng th i v i hai b c x đ n s c trên màn thu đ
hai h vân giao thoa v i kho ng vân l n l
màn là M và N thì các vân t C. 3,2 (mm) D. 3,375 (mm).
ồ
c chi u sáng đ ng th i b i hai
1 = 600nm và λ2 = 0,5 μm. Trên đo n AB trong vùng giao thoa có t ng c ng
ộ B. 4,375 (mm)
ệ
ề
Câu 130. Trong m t thí nghi m Young v giao thoa ánh sáng, hai khe đ
c sóng λ
ứ ạ ơ ắ
b c x đ n s c có b
121 vân sáng ( g m c 2 vân D. 16 A. 14 B. 15 ả
ố ủ
i c a hai b c x trùng nhau. Tính MN:
C. 6,75 (mm)
B. 4,375 (mm)
ờ ớ
ồ ứ ạ ơ ắ
ị ả ố ự
ầ ượ
t là 1,35 (mm) và 2,25 (mm). Tìm v trí vân t ượ
c
ầ
i trùng nhau đ u ệ
Câu 129. Trong thí nghi m giao thoa Iâng, th c hi n đ ng th i v i hai b c x đ n s c trên màn thu đ
hai h vân giao thoa v i kho ng vân l n l
tiên k t ệ
ớ
vân trung tâm. ệ
ể ừ
A. 6,75 (mm) ượ ế ộ ờ ở
ổ ạ ướ
ả ứ ạ ố ị ồ ầ ạ ủ
hai đ u). S v trí trùng nhau c a hai b c x trên đo n AB là: Ổ Ổ Ơ Ồ Ử Ạ ở
C. 13
MÁY QUANG PH QUANG PH ÁNH SÁNG
Ạ
TIA H NG NGO I – TIA T NGO I – TIA R NGEN – TIA GAMMA Ứ ụ
ng d ng ị ể ặ Đ nh nghĩa ồ
Ngu n phát Đ c đi m Các lo iạ
quang ph vàổ
các b c xứ ạ ườ ệ ọ ệ ậ Quang phổ
liên t cụ ệ ề ộ
ị
Xác đ nh nhi
t đ
ệ
ặ
ậ
các v t, đ c bi
t
ậ
nh ng v t không
ư
th ti p c n nh
m t tr i, ngôi sao
ở ả
Là d i màu
ế
bi n thiên liên
ụ
(không
t c.
ấ
ế
thi
nh t
t
ả ủ ừ ỏ
ph i đ t
đ
ế
đ n tím!) ậ ượ
Do các v t đ
c
nung nóng ở
ắ
ạ
tr ng thái r n,
ặ
ỏ
l ng ho c khí có
ố ớ
ỷ
t
kh i l n phát
ra. ữ
ể ế
ặ
ờ
xa, lò nung... ả Trang 148 ễ
GV: Nguy n H i Triêu ộ
ề ộ
ng đ và b r ng
Có c
ụ
ấ ạ
ộ
không ph thu c vào c u t o
ỉ
ậ
ủ
hóa h c c a v t phát mà ch
ụ
ộ ủ
ộ
t đ c a
ph thu c vào nhi
ớ
ồ
ộ
ngu n. Nhi
t đ càng l n
ộ
ườ
ng đ sáng tăng v phía
c
ướ
c sóng ng n.
b
ừ
ặ ư ế ự ấ ồ ắ
Đ c tr ng cho t ng nguyên t ậ
ố Nh n bi t s có ạ Do các ch t khí Quang phổ G m các v ch ở ọ ứ ấ ấ ọ màu riêng lẻ
ị
b ngăn cách
ạ
ở
b i các v ch
ẽ
ố
i xen k .
t ạ ạ
v ch phát x ị ơ
hay h i có áp
ị
ấ
su t th p và b
kích thích (b iở
ệ ộ
t đ cao hay
nhi
ườ
ệ
đi n
ng
tr
ạ
m nh…) phát ra. ố
ặ ủ
m t c a nguyên t
ấ
ợ
trong h p ch t cho
ủ
ầ
dù thành ph n c a
ố ấ
r t ít
nguyên t
ạ
ơ
(nhanh, nh y h n
ươ
ph
ng pháp hóa
h c).ọ ổ ố
ổ ạ
ộ
ộ
ạ ấ ượ ự t s ấ ố ệ ặ Quang phổ
ấ
ạ
v ch h p
thụ ụ ả Quang phổ
ụ
ấ
ạ
v ch h p th
ộ
ủ
m t
c a
làố
nguyên t
ạ
ữ
nh ng v ch
ằ
ố
i n m trên
t
ề ủ
n n c a quang
ổ
ph liên t c. ạ ữ ư ặ ế
ậ
có
Nh n bi
ố
ặ ủ
m t c a nguyên t
ấ
ợ
trong h p ch t,
ấ
kh i ch t
cho dù thành ph nầ
ố ấ
ủ
r t ít
c a nguyên t
ố
ấ
ho c kh i ch t
ậ
ể ế
không th ti p c n
ờ
nh m t tr i, ngôi
sao xa…ở ữ Do các ch t khí
ơ
hay h i có áp
ị
ấ
su t th p và b
kích thích (b iở
ệ ộ
t đ cao hay
nhi
ườ
ệ
ng
đi n
tr
ượ
ạ
m nh) và đ
c
ắ
ặ
đ t c t ngang
ủ
ườ
ng đi c a
đ
ổ
quang ph liên
t c.ụ ạ ọ ả ấ ủ ấ ệ ậ
ộ ạ t i... ủ ế
ụ
i... ồ ạ ạ ử ồ ượ
ị
ươ Tia h ngồ
ngo iạ ng mù, khói, mây...
ả ệ ế M i v t có
>
đ
nhi
2730C đ u phát
ề
ra tia h ng ngo i.
ậ
Các v t nung
nóng là ngu nồ
ạ
phát h ng ngo i
thông d ng.ụ ở các thi
ể các thi Dùng s y khô,
ưở
s
Nhìn đêm, quay
ả
ụ
nh
phim, ch p
ngươ
đêm, qua s
ầ
mù, tên l a t m
t…ệ
nhi
ế
ở
Dùng
t
ề
ị
b đi u khi n, báo
đ ng.ộ (cid:0) (cid:0) Có b n ch t là
ạ
ứ
các b c x
ừ
ệ
đi n t
có
ớ
ướ
c sóng l n
b
ướ
ơ
h n
c
b
sóng ánh sáng
ỏ ơ
ỏ
đ và nh h n
ủ
ướ
b
c sóng c a
sóng vô tuy n.ế
(1mm (cid:0)
0,76μm) ượ
ở ộ ố ệ
ng quang
ấ
m t s ch t bán ả ấ ụ ả ử ấ ị ướ ấ ệ ế c và th y tinh h p th
ị
ư ạ ệ ạ
ử
ngo i
Tia t
ự
(Tia c c tím) ả ứ ướ
c,
Kh trùng n
ụ
ẩ
ự
th c ph m, d ng
ấ
ụ
c y t
t n m
, di
m c…ố
ữ
Ch a b nh còi
ươ
x
ng.
ế ứ
Tìm v t n t trên
ẵ
ề ặ
b m t nh n. (cid:0) ủ
ơ
Đèn h i th y
ặ ờ
ngân. M t tr i
ậ
V t nóng trên
20000C.
ệ
ồ
H quang đi n,
ậ
ặ
ho c v t nóng
sáng trên 30000 là
ạ
ự
ồ
ngu n t
ngo i
ổ ế
ph bi n. Có b n ch t là
ạ
ứ
các b c x
ừ
ệ
đi n t
có
ướ
c
b
sóng
ướ
ỏ ơ
c
nh h n b
ủ
sóng c a ánh
tím.
sáng
(cid:0)
( 0,38 μm (cid:0)
109 m) bào, làm m m t, đen ệ ế
t t
ệ ệ ượ
ng ả ấ Ố ấ ố ế t.
ả ụ ạ ơ
Tia R nghen
(Tia X) ữ ư ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 149 ố ứ ể
ng tia X) ề ấ ệ ượ ả Có b n ch t là
ạ
ứ
các b c x
ừ
ệ
đi n t
có
ướ
sóng
c
b
ướ
ỏ ơ
c
nh h n b
ử
ủ
sóng c a tia t
8 m
ạ
ngo i. (10 ơ
ng r nghen
Máy phát tia X
ứ
Tia X c ng có
ỏ
ướ
b
c sóng nh ,
ầ
và năng
t n s
ớ
ượ
ng l n, đâm
l
ố
t. Tia X
xuyên t ạ
cùng tr ng
hóa h c t c là khi
ấ
ơ
thái khí hay h i có áp su t
ỗ
ị
th p và b kích thích m i
hóa h c phát ra
nguyên t
ề
quang ph v ch khác nhau v
ắ
ườ
ng đ , màu s c, v trí các
c
ỉ ố ủ
ạ
v ch, đ sáng t đ i c a các
ạ
v ch. (v ch quang ph không
ề ộ
có b r ng)
ổ ạ
ể
c quang ph v ch
Đ thu đ
ệ ộ ủ
ụ
ấ
t đ c a đám
h p th thì nhi
ỏ
ả
ơ ấ
ụ
khí hay h i h p th ph i nh
ồ
ệ ộ ủ
ơ
h n nhi
t đ c a ngu n sáng
ụ
ổ
phát ra quang ph liên t c.
ấ
ệ
ề
Trong cùng đi u ki n(áp su t
ấ
ộ
th p, nhi
t đ cao) 1 nguyên
ố ị
b kích thích có kh năng
t
ứ
phát ra nh ng b c x nào thì
ụ
ấ
ả
cũng có kh năng h p th
ệ ượ
ạ
ứ
nh ng b c x đó (hi n t
ng
ả
đ o v ch)
ụ
Tác d ng ch y u c a tia
ệ
ồ
h ng ngo i là tác d ng nhi
t,
ưở
ấ
dùng s y khô, s
ả ứ
Gây là ph n ng quang hóa
ụ ả
nên đ
c dùng ch p nh đêm.
ụ ả
Ít b tán x , dùng ch p nh
qua s
Có kh năng bi n đi u nên
ế ị ề
ể
có th dùng
t b đi u
khi n…ể
Gây ra hi n t
ệ
đi n trong
d n.ẫ
ạ
Tác d ng m nh lên kính nh
Ion hóa ch t khí.
ụ
ủ
B n
ạ
m nh nh ng ít b th ch anh
ụ
ấ
h p th .
Kích thích phát quang nhi uề
ch tấ
Gây ra các ph n ng quang
hóa
ờ ắ
Di
ố
ấ
ẩ
t khu n, n m m c.
da, di
ộ ố
Gây ra m t s hi n t
quang đi n.ệ
ả
Kh năng xuyên th u t
Tác d ng m nh lên kính nh.
Gây ion hóa không khí ( ngứ
ề
ế
ụ
d ng đ ch máy đo li u
ượ
l
Gây phát quang nhi u ch t.
Gây hi n t ệ
ng quang đi n ụ
Ch p chi u trong
y h cọ
Ch a ung th
nông
ấ
Nghiên c u c u
ể
ậ ắ
trúc v t r n, ki m
ẩ
tra s n ph m đúc, (cid:0) ọ ể ượ
c ki m tra hành lý… (cid:0) (cid:0) ạ ề
1011m) m m thì ng
iạ
l ệ ế
t t ấ ả ượ ạ ư ữ Trong các ph nả
ứ
ạ
ng h t nhân, các
ấ
ch t phóng x ỡ ấ
Dùng phá v c u
ạ
trúc h t nhân
Ch a ung th sâu (cid:0) ấ Tia (cid:0) ạ
ớ
v i m i kim lo i.
ụ
ủ
Tác d ng sinh lý m nh, h y
ẩ
ệ
t khu n…
bào, di
di
ấ ủ
ủ
ầ
Mang đ y đ tính ch t c a
ả
ư
tia X nh ng năng l
ng, kh
tệ
năng đâm xuyên và huy di
ự ớ
ủ
c c l n và r t nguy
c a tia
ơ ể ố
ể
hi m cho c th s ng (cid:0) Có b n ch t là
ừ
ệ
sóng đi n t
ướ
c sóng
có b
ắ
ự
ng n,
c c
ơ
ắ
h n
ng n
ủ
ướ
c sóng c a
b
tia X ((cid:0)
1011
m) Ệ Ừ
THANG SÓNG ĐI N T . ấ ệ ừ và có l ề có chung b n ch t là sóng đi n t ng tính sóng h t ả
ấ ứ ạ
Chú ý: Các b c x nói trên đ u
ắ ướ ấ c sóng dài ng n khác nhau nên ụ
tính ch t và tác d ng r t khác nhau ỏ ướ
ầ ố ạ ạ ỏ ượ
ế ứ ạ ướ ớ ưỡ
ạ nh ng vì
ư
ế ứ ạ
, n u b c x có b
c sóng càng
ễ
ả
ng photon càng nh và tính ch t sóng nh giao thoa, ph n x , khúc x , nhi u
ượ
ng photon càng l n và ể ệ
ấ ạ ấ
ư
ắ ầ ố ớ
ể ệ ệ ặ ờ ặ ờ ổ ủ ượ ổ ặ ấ
c trên m t đ t ư
ồ
ổ ạ ư
ặ ờ i là quang ph v ch h p th c a khí quy n m t tr i. ứ ạ ượ ạ ả ứ ạ ụ ủ
ế
ủ ứ ạ ứ ạ ạ có b
dài t n s nh thì năng l
ạ
x … th hi n càng rõ. N u b c x có b
c sóng càng ng n t n s l n thì năng l
tính ch t h t nh , quang đi n, ion hóa, quang hóa, đâm xuyên… th hi n càng rõ.
ụ
M t tr i là ngu n phát ra quang ph liên t c nh ng quang ph c a m t tr i mà ta thu đ
ể
ạ
l
Năng l
ạ
ử
ngo i còn l
t ấ
ả
ặ ờ ỏ
ứ ạ ồ
ng m t tr i t a ra chi m kho ng 50% là b c x h ng ngo i, kho ng 9% là b c x các b c x
ả ế
i là % c a b c x kh ki n và các b c x khác. Câu 131. Hi n t A. Hi n t
C. Hi n t B. Hi n t
D. Hi n t Câu 132. Đ c đi m c a quang ph liên t c là: ệ ượ ử ụ ọ ổ
ng quang h c nào sau đây s d ng trong máy phân tích quang ph ? ả ệ ượ
ệ ượ ệ ượ
ệ ượ ắ ạ
ng khúc x ánh sáng.
ng giao thoa ánh sáng. ạ
ng ph n x ánh sáng.
ng tán s c ánh sáng. ủ ể ặ ụ
ổ
ầ ấ ạ ủ ộ ụ A. Ph thu c vào thành ph n c u t o c a ngu n sáng.
ồ
ụ
B. Không ph thu c vào thành ph n c u t o c a ngu n sáng.
ụ
C. Không ph thu c vào nhi
ạ
D. Có nhi u v ch sáng t
Câu 133. Đi u nào sau đây là
ổ
ổ
ổ
ổ ộ
ộ ồ ồ
ầ ấ ạ ủ
t đ c a ngu n sáng. ố ệ ộ ủ
ẽ
i xen k nhau. ề
ề ổ sai khi nói v quang ph liên t c? ụ
ầ ấ ạ ủ ụ ồ ộ ộ t đ c a ngu n sáng. ồ
ệ ữ ệ t hi n trên m t n n t
ố ượ ạ
ậ ắ ặ ỏ i.
ớ ộ ề ố
ị
ng riêng l n khi b nung nóng phát ra. ề
ụ
A. Quang ph liên t c không ph thu c vào thành ph n c u t o c a ngu n sáng.
ệ ộ ủ
ụ
ụ
B. Quang ph liên t c ph thu c vào nhi
ụ
C. Quang ph liên t c là nh ng v ch màu riêng bi
ụ
D. Quang ph liên t c do các v t r n, l ng ho c khí có kh i l ể ỉ
Câu 134. Ch ra phát bi u ể sai trong các phát bi u sau: ụ ế D. Vùng sáng m nh trong quang ph liên t c d ch v phía b ổ
các v t b nung nóng.
ụ ậ ị
ộ ụ ủ ầ ấ ộ ồ ỉ ụ
ụ
ụ ộ ả
A. Quang ph liên t c là m t d i sáng có màu bi n đ i liên t c.
ừ
B. Quang ph liên t c phát ra t
C. Quang ph liên t c không ph thu c vào thành ph n c u tao c a ngu n sáng, mà ch ph thu c vào ệ ộ ủ ổ
ổ
ổ
t đ c a ngu n sáng. nhi ụ ị ề ổ ướ ệ ộ ủ ồ
ạ c sóng dài khi nhi ồ
t đ c a ngu n sáng tăng ạ
sai khi nói v quang ph v ch phát x ? ộ ề ố ẽ ằ ạ lên.
ể
Câu 135. Phát bi u nào sau đây là
ổ ạ
ổ ạ ạ
ạ ề
ộ ệ ố
ộ ệ ố ổ ạ
ữ
ữ ồ
ồ ụ ằ ế ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 150 ổ ạ ướ ấ ố ơ ộ i áp su t cho m t quang ph v ch riêng, tr ng thái khí hay h i nóng sáng d ỗ
ư ề ố ượ ạ ủ ấ khác nhau thì r t khác nhau v s l ạ
ng các v ch quang i.
A. Quang ph v ch phát x bao g m m t h th ng nh ng v ch màu riêng r n m trên m t n n t
ộ ề
B. Quang ph v ch phát x bao g m m t h th ng nh ng dãy màu bi n thiên liên t c n m trên m t n n
i.ố
t
ọ ở ạ
hoá h c
C. M i nguyên t
ặ
ố
đó.
đ c tr ng cho nguyên t
ố
D. Quang ph v ch phát x c a các nguyên t
ạ
ộ
ổ ị ổ ạ
ạ ỉ ố ủ ph , v trí các v ch và đ sáng t đ i c a các v ch đó. ổ ạ ề ấ ụ
Câu 136. Phát bi u nào sau đây là đúng khi nói v quang ph v ch h p th ?
ổ ạ ượ ấ Câu 137. Phát bi u nào sau đây là đúng khi nói v đi u ki n thu đ A. Nhi B. Nhi t đ cao phát sáng phát ra.
ệ ộ ấ ấ
ệ ộ
nhi
ở ặ
ấ
ấ ể
ể t đ th p phát sáng phát ra. nhi ể
ổ ủ
ổ ạ
ổ ạ
ề ả ụ
ờ
c trên Trái Đ t là quang ph v ch h p th .
A. Quang ph c a M t Tr i mà ta thu đ
ụ
ậ ắ ở
B. Quang ph v ch h p th có th do các v t r n
ấ ỏ
ụ
C. Quang ph v ch h p th có th do các ch t l ng
D. C A, B, C đ u đúng. ệ ấ ụ
ổ ạ
c quang ph v ch h p th ? ụ ơ ổ ồ ề ề
ả ượ
ệ ộ ủ ể
ệ ộ ủ ơ ấ
t đ c a đám khí bay h i h p th ph i cao h n nhi t đ c a ngu n sáng phát ra quang ph liên t c.ụ ệ ộ ủ ụ ấ ả ơ ệ ộ ủ ổ ồ ơ ấ
t đ c a đám khí bay h i h p th ph i th p h n nhi t đ c a ngu n sáng phát ra quang ph liên t c.ụ ụ ả ằ ơ ấ ệ ộ ủ ụ ồ ổ t đ c a đám khí bay h i h p th ph i b ng nhi t đ c a ngu n sáng phát ra quang ph liên t c. ề ằ ệ ộ ủ
C. Nhi
ệ
ề
ộ
D. M t đi u ki n khác.
ể ổ
Câu 138. Phát bi u nào sau đây là đúng khi nói v phép phân tích b ng quang ph . C. Phép phân tích quang ph là nguyên t c dùng đ xác đ nh nhi
D. C A, B, C đ u đúng. A. Đo b
ổ
B. Ti n hành các phép phân tích quang ph .
ậ
C. Quan sát và ch p quang ph cua các v t.
ứ ạ
D. Phân tích m t chùm ánh sáng ph c t p thành nh ng thành ph n đ n s c. ấ ạ ủ ấ ự ệ ắ
ổ
A. Phép phân tích quang ph là phân tích ánh sáng tr ng.
ứ
ầ
ổ
B. Phép phân tích quang ph là phép phân tích thành ph n c u t o c a các ch t d a vào vi c nghiên c u ổ ủ
quang ph c a chúng. ể ắ ổ ị ệ ộ ủ ấ t đ c a các ch t. ề ả ụ ụ ướ ổ
ể
Câu 139. Máy quang ph là d ng c dùng đ :
ổ
ạ
c sóng các v ch quang ph . ế ụ ổ ơ ắ ữ ộ ạ ặ ầ
ạ
Câu 140. Quang ph v ch phát x hidro có 4 v ch màu đ c tr ng: B. Đ , l c, chàm, tím.
D. Đ , vàng, chàm, tím ư
ỏ ụ
ỏ ỏ
ỏ ổ ạ
A. Đ , vàng, lam, tím.
C. Đ , lam, chàm, tím ề ổ
sai khi nói v máy quang ph ? ể
Câu 141. Phát bi u nào sau đây là
ụ ể ữ ề ầ ầ ơ ắ
A. Là d ng c dùng đ phân tích chính ánh sáng có nhi u thành ph n thành nh ng thành ph n đ n s c ụ
khác nhau. ự ệ ượ ắ ng tán s c ánh sáng. ầ ấ ạ ủ ứ ạ ộ ồ ộ ộ ắ
ậ
ậ ủ ụ ổ ạ ắ
ấ ệ
ượ
Câu 142. Quang ph v ch thu đ c khi ch t phát sáng A. R n. ắ
ướ
ơ
C. Khí hay h i nóng sáng d
ờ ượ
Câu 143. Quang ph M t Tr i đ ướ ấ ấ
i áp su t th p. ấ
i áp su t cao. ạ ộ
B. Nguyên t c ho t đ ng d a trên hi n t
ế
t các thành ph n c u t o c a m t chùm sáng ph c t p do m t ngu n sáng phát ra.
C. Dùng nh n bi
ấ
D. B ph n c a máy làm nhi m v tán s c ánh sáng là th u kính.
ở ạ
tr ng thái
B. L ng.ỏ
ơ
D. Khí hay h i nóng sáng d ổ ượ c máy quang ph ghi đ c là: A. Máy quang ph dùng đ phân tích chùm sáng ph c t p thành nh ng thành ph n đ n s c khác nhau.
ng tán s c ánh sáng.
B. Máy quang ph ho t đ ng d a trên nguyên t c c a hi n t
ậ
ẩ
C. Máy quang ph dùng lăng kính có 3 ph n chính: ng tr c chu n, b ph n tán s c, ng ng m.
D. Máy quang ph dùng lăng kính có b ph n chính là ng ng m. ạ ổ ộ ạ
ổ ạ
B. Quang ph v ch phát x .
D. M t lo i quang ph khác. ề ổ ổ ặ
ổ
ụ
A. Quang ph liên t c.
ụ
ấ
ổ ạ
C. Quang ph v ch h p th .
ể
Câu 144. Phát bi u nào sau đây là sai khi nói v máy quang ph dùng lăng kính? ơ ắ ứ ạ ữ ầ ể
ạ ộ ự ắ ệ ượ
ự ắ ủ
ố ắ ố ầ ắ ộ ậ ắ ố ọ
ậ ắ ụ ề ổ D. D a vào quang ph liên t c ta có th xác đ nh đ A. Quang ph v ch phát x và quang ph v ch h p thu c a cùng m t nguyên t
ượ
l
B. Quang ph v ch phát x và quang ph v ch h p th c a cùng m t nguyên t
ượ
l ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 151 ổ
ổ
ổ
ổ
ộ
sai trong các câu sau:
Câu 145. Ch n câu
ố ớ
ỏ
ổ ạ
ượ ụ ơ ớ ơ ấ
t đ c a đám khí bay h i h p th phài l n h n nhi ệ ộ ủ
t đ c a ị
A. Các v t r n, l ng, khí (có t kh i l n) khi b nung nóng đ u phát ra quang ph liên t c.
ố
B. Quang ph v ch phát x c a các nguyên t
khác nhau thì khác nhau.
ệ ộ ủ
ể
C. Đ thu đ ụ ồ ụ
ngu n sáng phát ra quang ph liên t c. ỉ
ạ ủ
ổ ấ
c quang ph h p th nhi
ổ
ụ ự ể ổ ượ ệ ộ ủ ậ c nhi t đ c a v t phát sáng. ổ ạ sai khi nói v quang ph v ch. ủ ạ ấ ộ ị
ề
ổ ạ ố ố thì gi ng nhau v s ề ố ạ ể
Câu 146. Phát bi u nào sau đây là
ổ ạ
ắ
ng và màu s c các v ch.
ổ ạ ổ ạ ụ ủ ạ ấ ộ ố ố thì gi ng nhau v s ề ố ạ ị ng và v trí các v ch. ế ự ụ ề ể ể ạ ấ ậ ặ ủ
t s có m t c a ồ ầ m t nguyên t ư ề ạ ặ . ổ ạ
ổ ạ
C. Quang ph v ch phát x và quang ph v ch h p th đi u có th dùng đ nh n bi
ả
ộ
ố
nào đó trong ngu n c n kh o sát.
ổ ạ
ổ ạ
D. Quang ph v ch phát x và quang ph v ch h p thu đ u đ c tr ng cho nguyên t
ướ ấ
ỏ ệ ắ ổ ố
ủ
ấ
c khi qua th u kính c a ố i là: Câu 147. Trong máy quang ph , chùm tia ló ra kh i lăng kính trong h tán s c tr
ồ
bu ng t
ộ
A. M t chùm sáng song song.
ộ
ề
B. M t chùm tia phân k có nhi u màu.
ề
ộ ậ
C. M t t p h p nhi u chùm tia song song, m i chùm có m t màu.
ắ
ộ
D. M t chùm tia phân k màu tr ng.
ố
ồ ỳ ỗ ộ ợ ỳ ổ ư ự ủ
ạ
ộ ượ ả ẩ
c trong bu ng nh thu c lo i nào? Câu 149. Quang ph c a M t Tr i mà ta thu đ ổ
ổ ạ
ổ ạ ộ ờ ặ ế
Câu 148. N u chùm sáng đ a vào ng chu n tr c c a máy quang ph là do bóng đèn đây tóc nóng sáng phát
ra thì quang ph thu đ
A. Quang ph v ch.
ụ
C. Quang ph liên t c.
ổ ủ ượ ụ ủ ớ ể ủ ể ủ ấ ấ ặ ờ ụ
ổ ấ
B. Quang ph h p th .
ổ
D. M t lo i quang ph khác.
ổ
ấ
c trên Trái Đ t là quang ph .
ạ
B. V ch phát x .
ụ ủ ớ
D. V ch h p th c a l p khí quy n c a Trái Đ t. Câu 151. Trong các ngu n phát sáng sau đây, ngu n nào phát ra quang ph v ch? B. Đèn h i natri nóng sáng.
ố
D. M t bó đu c đang cháy sáng. Câu 152. Ch n c m t
ượ
t
là……………………….. ậ ắ ổ
ỏ ượ ổ ủ c nung nóng sáng.
ả ổ ọ
ấ ặ ủ ị
ị
ị ư t đ cũng nh thành ph n c u t o b m t c a các ngôi sao. ạ
A. Liên t c. ụ
ấ
ạ
ạ
C. V ch h p th c a l p khí quy n c a M t Tr i.
ệ ố ủ
Ư ể
u đi m tuy t đ i c a phép phân tích quang ph là:
Câu 150.
ầ ấ ạ ủ
A. Phân tích đ
ổ ậ ứ
B. Xác đ nh đ
C. Xác đ nh đ
D. Xác đ nh đ ượ
c thành ph n c u t o c a các v t r n, l ng đ
ượ
ụ
c tu i c a các c v t, ng d ng trong ngành kh o c h c.
ượ ự
ộ ợ
ố
trong m t h p ch t.
c s có m t c a các nguyên t
ề ặ ủ
ầ ấ ạ
ượ
c nhi
ồ ệ ộ
ồ ổ ạ ơ ờ ộ ỏ ợ ổ ự ế ầ ượ ụ ự ệ ộ ặ
A. M t Tr i.
ắ
ộ
B. M t thanh s t nung nóng đ .
ọ ụ
ọ ệ
ắ ủ
thích h p đ đi n vào ph n còn thi u: Nguyên t c c a máy quang ph d a trên hi n
ậ
ng………………………B ph n th c hi n tác d ng trên ể ề
ừ
ệ
ng quang h c chính là hi n t A. Giao thoa ánh sáng, hai khe Young.
C. Giao thoa ánh sáng, lăng kính. ự ố ắ
ắ ẩ
B. Tán s c ánh sáng, ng chu n tr c.
D. Tán s c ánh sáng, lăng kính. Câu 153. Phát bi u nào sau đây là đúng?
ặ ờ
A. Quang ph c a m t tr i mà ta thu đ
ộ
B. Quang ph v ch phát x ph thu c vào nhi
C. Quang ph liên t c ph thu c vào thành ph n c u t o c a ngu n sáng.
D. Quang ph do các khí hay h i Câu 154. Tia t A. Không làm đen kính nh.
ả
C. Truy n đ B. B l ch trong đi n tr
D. Kích thích s phát quang c a nhi u ch t. ổ ấ ượ ụ
c trên trái đ t là quang ph h p th . ồ t đ c a ngu n sáng. ụ ồ ụ ổ ấ ị áp su t th p b kích thích phát ra là quang ph liên t c. ạ ụ
ộ
ụ
ơ ở
ấ ể
ổ ủ
ổ ạ
ổ
ổ
ử ạ ấ
ệ ộ ủ
ầ ấ ạ ủ
ấ
ngo i có tính ch t nào sau đây? ị ệ ườ ệ ng và t
ủ ừ ườ
tr
ề ng.
ấ ự A. Là nh ng b c x không nhìn th y đ
ấ
B. Có b n ch t là sóng đi n t
ậ ị
C. Do các v t b nung nóng phát ra. Tác d ng n i b t nh t là tác d ng nhi
D. ng d ng đ tr b nh còi x Câu 156. Khi nói v tia h ng ngo i, phát bi u nào sau đây là ỗ
sai khi nói v tia h ng ngo i? ả
ấ
ề ượ
c qua gi y, v i, g .
ể
Câu 155. Phát bi u nào sau dây là
ứ ạ ấ ượ ơ ướ ề
c, có b ồ
ạ
ớ
ướ
c sóng l n h n b ỏ
c sóng ánh sáng đ . ữ
ả ệ ừ . ổ ậ ụ ụ ấ ệ t. ụ ị Ứ ng. ồ ể sai? ẩ ử t khu n, kh trùng. Câu 157. Khi nói v tia t A. Tia t
B. Tia t
C. Tia t
D. Tia t Câu 158. Có th nh n bi
ỳ
A. Màn hu nh quang. D. pin nhi ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 152 ướ ơ ướ ủ ớ
c sóng l n h n b ỏ
c sóng c a ánh sáng đ . ồ
ồ
ồ
ồ ụ ạ ậ ị ộ
t đ cao vài ngàn đ . ể
ngo i, phát bi u nào sau đây
ừ
các v t b nung nóng lên nhi
ướ ứ ạ ệ ừ sai?
ệ ộ
ơ ướ ủ có b c sóng c a ánh sáng tím. ụ ợ ử
ử
ử
ử ươ ng. ế ậ t tia töû ngo i b ng: ệ ươ
ể ị
ề
ạ
ụ
ệ
ạ
A. Tia h ng ngo i có tác d ng di
ị
ừ
ậ
ạ
các v tt b nung nóng.
B. Tia h ng ngo i pht ra t
ứ ạ ệ ừ
ạ
C. Tia h ng ngo i là b c x đi n t
có b
ệ
ạ
D. Tia h ng ngo i có tác d ng nhi
t.
ử
ề
ạ
ngo i phát ra t
ạ
ớ
ngo i là b c x đi n t
c sóng l n h n b
ạ
ngo i có tác d ng quang hoá, quang h p.
ọ ể ữ ệ
ạ ượ
ngo i đ
c dùng trong y h c đ ch a b nh còi x
ạ ằ
ể
ườ
i. ệ
t đi n ắ
B. m t ng ổ ế
C. Quang ph k B. Không nhìn th y đ
D. Không nhìn th y đ D. Ánh sáng kh ki n. C. Ánh sáng tím
ử B. Có kh năng gây ra hi n t
ụ
D. Có tác d ng sinh h c. A. Tia t
B. Tia t
C. Tia t
D. Tia t A. đ n s c, có màu tím s m.
C. đ n s c, có b Câu 164. Tia t B. kích thích s phát quang c a nhi u ch t.
ấ
D. truy n đ Câu 165. Ch n câu ừ ợ ử ữ ạ thích h p đ đi n vào các ch tr ng cho h p nghĩa: “Tia t ứ
ngo i là nh ng b c ướ ể ề
ủ ỗ ố
ợ
c sóng c a ánh sáng ………”. ớ ấ ượ
ấ ượ ơ
c l n h n – tím.
ỏ ơ
c nh h n – tím. c nh h n – tím.
ấ ượ
ướ ỏ
3mm là ánh sáng thu c:ộ ử ạ ồ ả ế ạ
ngo i ụ
c sóng ……… b
ỏ ơ
ỏ ơ
c nh h n đ .
c sóng 0,55.10
B. Tia t ọ
Câu 159. Ch n các c m t
ướ
ạ
x … có b
ấ ượ
A. Nhìn th y đ
C. Không nhìn th y đ
Câu 160. Ánh sáng có b
A. Tia h ng ngo i..
ấ ặ ạ ngo i? ả ủ
ả ụ ệ ượ ệ ng quang đi n. ấ
ụ ấ ị ạ ọ ụ
Câu 161. Các tính ch t ho c tác d ng nào sau đây không ph i c a tia t
A. Có tác d ng ion hoá ch t khí.
ạ
ấ
C. B th ch anh h p th r t m nh. ể ử ngo i? ấ ườ ng có th nhìn th y. ủ c sóng c a ánh sáng tím (0,4µm). ữ ướ
ớ
ng riêng l n phát ra. ơ ướ ủ ỏ ử
ử
ử
ử ướ c sóng c a ánh sáng đ (0,75µm). ạ
ể
ắ
ỏ
ướ
c sóng nh hôn b
ố ượ
ậ
ớ
c sóng l n h n b ạ ủ ớ
Câu 162. Phát bi u nào sau đây đúng v i tia t
ứ ạ
ộ
ạ
ữ
ngo i là m t trong nh ng b c x mà m t th
ấ
ứ ạ
ạ
ngo i là b c x không nhìn th y có b
ứ ạ
ộ
ạ
ngo i là m t trong nh ng b c x do các v t có kh i l
ấ
ứ ạ
ạ
ngo i là b c x không nhìn th y, có b
ứ ạ
ử
ứ ạ
Câu 163. B c x (hay tia) t
ngo i là b c x .
ẫ ướ ừ ơ ắ
ơ ắ ế
750nm đ n 2 mm. c sóng t c sóng < 400nm. ổ
B. không màu, ngoài vùng tím c a quang ph .
D. có b ử ướ
ạ
ngo i: ủ ấ ả ị ệ ả
ườ ề
ự
ỗ
ề ượ
c qua gi y, v i và g . ng. ừ ườ
tr ử ạ
ngo i là: ệ
ng và t
ồ
sai? Các ngu n phát ra tia t ồ ế ệ
B. H quang đi n
D. Dây tóc bóng đèn chi u sáng. ướ ạ c sóng: C. 0,4 µm < (cid:0) D. (cid:0) B. (cid:0) < 0,75 µm > 0,4 µm ệ ừ
có b
> 0,75 µm ọ sai: A. không làm đen kính nh.
C. b l ch trong đi n tr
ọ
ờ
ặ
A. M t Tr i
ỷ
C. Đèn cao áp thu ngân
ồ
Câu 166. Tia h ng ngo i là sóng đi n t
A. (cid:0)
< 0,4 µm
Câu 167. Ch n câu
ạ
ồ
A. Tia h ng ngo i do các v t b nung nóng phát ra.
ạ
ồ
B. Tia h ng ngo i làm phát hu nh quang m t s ch t.
ủ
C. B c sóng c a tia h ng ngo i l n h n 0,75µm.
ụ
ệ
ụ
D. Tác d ng nhi
ồ
Câu 168. Tia h ng ngo i có b ộ ố ấ ướ ồ ạ ồ t là tác d ng n i b t c a tia h ng ngo i. ướ ả ậ ị
ỳ
ạ ớ
ơ
ổ ậ ủ
ằ
c sóng n m trong kho ng nào trong các kho ng sau đây? A. T 10ừ 12m đ n 10
ừ
C. T 4.10 Câu 169. Thân th con ng 0C phát ra b c x nào trong các lo i b c x sau?
ử
D. Tia t 7m
ườ ở
i
t đ 37
B. B c x nhìn th y A. Tia X ế ạ
9m
7m đ n 7,5.10 ạ ứ ạ ế
ế
ể nhi ạ ồ ạ ngo i. ả
B. T 10ừ 9m đ n 4.10
7m
ế
ừ
D. T 7,5.107m đ n 103m
ứ ạ
C. Tia h ng ngo i. ệ ộ
ứ ạ
ạ ứ ạ ổ
ỏ ủ
ầ
ngoài đ u đ c a quang ph .
i 0,4µm.
ớ ỡ ơ ắ
ơ ắ
ướ
ướ ừ ấ
ứ ạ
ồ
Câu 170. B c x (hay tia) h ng ngo i là b c x :
ồ
A. Đ n s c, có máu h ng.
ở
B. Đ n s c, không màu
ỏ ướ
c sóng nh d
C. Có b
c sóng t
0,75µm t
D. Có b
ọ ồ ể ỳ t b ng màn hu nh quang ậ
ậ ệ ế ằ
ậ
ắ
ế ằ
t b ng m t. i c mm.
ạ
ề
Câu 171. Ch n đáp án đúng khi nói v tia h ng ngo i.
ổ B. Có th nh n bi
ằ
t tr c ti p b ng máy quang ph
ậ
D. Nh n bi
t b ng pin nhi ể
A. Có th nh n bi
ể
C. Có th nh n bi ạ ọ ế ự ế
ệ
ế ằ
t đi n.
ử
ề
Câu 172. Ch n đáp án đúng khi nói v tia t ngo i. Câu 173. Ch n đáp án đúng khi nói v tia t 0 m i phát tia t
ạ
ngo i.
0 b t đ u phát tia t B. Ch v t nóng sáng h n 500
D. V t nóng sáng h n 2000 ướ ị ạ
ễ ạ
ạ ủ ố ố ớ
B. Trong su t đ i v i th ch anh
ố ố ớ
D. Trong su t đ i v i th ch anh và th y tinh. ạ ử ử ừ ạ ỉ ậ
ậ ơ
ơ ớ
ắ ầ c và t ng Ozon
ử
ề
ngo i.
0C đ u phát tia t
ạ
ngo i
0 d ng phát tia t
ử ngo i ử ụ
ấ
A. B th ch anh h p th hoàn toàn
ầ
C. D dàng xuyên qua n
ọ
ề
A. M i v t trên 273
C. V t nóng sáng trên 3000 ử ề ạ ọ ọ ậ
ậ
ngo i.ạ
Câu 174. Ch n đáp án đúng khi nói v tia t ngo i. A. Có th dùng th p sáng
C. Có b ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 153 ể
ướ ỏ ơ ướ ạ i m
ỏ ơ ầ ố ồ ạ ồ
c sóng h ng ngo i ưở ấ
ấ
B. Dùng s y khô, s
ầ ố
D. Có t n s nh h n t n s h ng ngo i. ắ
c sóng nh h n b
ọ
Câu 175. Ch n câu đúng: ạ ủ Câu 176. Đi u nào sau đây là Câu 177. M t v t phát đ ủ
(cid:0) , … c a hidro. ồ
ạ
ử
ngo i có b ứ ạ ử ướ
ủ ứ ạ ồ ạ c sóng b c x t ngo i. ạ ạ ầ ố ấ ơ
ầ ố
ơ
c sóng l n h n các tia H
ạ ớ
ơ ướ
ơ ứ ạ ồ ngo i có t n s th p h n b c x h ng ngo i. ử ạ ồ ạ ngo i? sai khi so sánh tia h ng ngo i và tia t
ệ ừ . ỏ ơ ạ ả ồ
ồ
ồ ạ ng.
ả ằ
ườ
ng xung quanh ph i có nhi ệ ộ
t đ : ệ ộ ườ ạ ề
ạ ề
ồ
ng t đ môi tr A. Tia h ng ngo i có t n s cao h n tia sáng vàng c a natri.
ớ
B. Tia t
ướ
C. B c sóng c a b c x h ng ngo i l n h n b
ứ ạ ử
D. B c x t
ề
ấ
ả
A. Cùng b n ch t là sóng đi n t
ử
ướ
ạ
B. Tia h ng ngo i có b
c sóng nh h n tia t
ngo i.
ử
ạ
ụ
ngo i đ u có tác d ng lên kính nh.
C. Tia h ng ngo i và tia t
ấ
ử
ắ
ạ
D. Tia h ng ngo i và tia t
ngo i đ u không nhìn th y b ng m t th
ườ
ộ ậ
ượ
c tia h ng ngo i vào môi tr
B. Trên 00C
ơ
A. Cao h n nhi
C. Trên 1000C
D. Trên 0 K
ể
ỉ D. Tia h ng ngo i n m ngoài vùng ánh sáng kh ki n, b 0C thì không th phát ra tia h ng ngo i.
ạ ề ạ ặ ạ ờ ấ ả ấ ỷ ử
Câu 178. Phát bi u nào sau đây nói v tia t
ấ
ố ố ớ ạ ạ ử
ượ ử ệ ạ ớ ồ ồ ngo i.
c dùng làm ngu n tia t ngo i. ng đ ử
c là trong su t đ i v i tia t
0C là ngu n phát ra tia t
ồ
0C th
ườ
t đ trên 4000
ạ ề ngo i là đúng?
ồ
A. M t Tr i ch phát ra ánh sáng nhìn th y và tia h ng ngo i nên ta trông th y sáng và c m giác m áp.
ướ
B. Thu tinh và n
ngo i.
ế
C. Đèn dây tóc nóng sáng đ n 2000
ệ ộ
D. Các h quang đi n v i nhi
ể
Câu 179. Phát bi u nào sau đây nói v tia h ng ngo i là không đúng? ồ
ệ ừ ấ . ạ
ạ ấ ồ ị ệ ộ ủ ậ ệ ộ ấ ạ ồ ỉ ậ ớ ắ ầ
t đ c a v t trên 500oC m i b t đ u t đ th p ch phát ra tia h ng ngo i. Nhi ồ
ả
A. Tia h ng ngo i có b n ch t là sóng đi n t
ồ
B. Tia h ng ngo i kích thích th giác làm cho ta nhìn th y màu h ng.
C. V t nung nóng ở
nhi
ả ế
phát ra ánh sáng kh ki n. ơ ủ ủ ồ ồ ạ ằ ỏ
ạ
c sóng c a tia h ng ngo i dài h n c a ánh đ . ể ề ả ế
ạ ướ
Câu 180. Phát bi u nào sau đây nói v tia h ng ngo i là đúng? 0C ch phát ra ánh sáng nhìn th y. ệ ộ
ệ ộ t đ < 0
t đ < 500 ồ
ồ
ể
0C ch phát ra tia h ng ngo i
ạ
ạ ồ
ồ ậ ị ấ t đ > 500 ậ
A. Các v t có nhi
ậ
B. Các v t có nhi
ấ ả
C. T t c các v t b nung nóng đ u phát ra tia h ng ngo i.
ậ
D. Các v t có nhi 12m đ n 10
ế 8m. ệ ộ
ổ ạ
ẻ ữ ề ạ ố ỉ
ề
ỉ
Câu 181. Quang ph v ch h p th là:
i ạ
ả ẽ ả ố i. ụ
ấ
ề ố
A. V ch sáng riêng l
trên n n t
ụ
ế
C. D i màu bi n thiên liên t c ơ ể ứ ạ ệ ừ ướ ả có b Câu 185. B c x hãm (tia R nghen) phát ra t ạ ổ
ụ
i trên n n quang ph liên t c
B. Nh ng v ch t
ắ
ả
D. Kho ng sáng tr ng xen k kho ng t
sai?
Câu 182. Khi nói v tia R nghen (tia X); phát bi u nào sau đây
c sóng trong kho ng 10
ạ
c sóng càng dài s đâm xuyn cng m nh.
ư ả
ướ
ể ị ộ ố ơ
ơ
ơ
ơ ế ề
A. Tia R nghen là b c x đi n t
B. Tia R nghen có kh năng đâm xuyên m nh.
C. Tia R nghen có b
D. Tia R nghen có th dùng đ chi u đi n, tr m t s ung th nông. ẽ
ệ
ả ấ ủ ấ ể
Câu 183. Tính ch t nào sau đáy kh ng ph i là tính ch t c a tia X? ả ỡ ệ ế
t t ạ ấ ơ ạ
ngo i là: ng quang đi n.
ố
Câu 184. Tính ch t gi ng nhau gi a tia R nghen và tia t
ủ ị ấ ộ ố ấ c. ạ ơ
ủ
bào.
A. Có kh năng h y di
ệ
ệ ượ
C. T o ra hi n t
ữ
ấ
ướ
ụ ở
A. B h p th b i th y tinh và n
C. Có tính đâm xuyên m nh. ớ
B. Xuyên qua l p chì dày c cm.
D. Làm ion hóa ch t khí.
ử
B. Làm phát quang m t s ch t.
ấ
D. Có 3 tính ch t nêu trong A, B, C. ừ ố ơ
ng R nghen là: ị ố ố ườ ạ
ng m nh. có b ứ ạ
A. Chùm photon phát ra t
ướ
ệ ừ
C. Sóng đi n t ơ
ừ
catôt khi b đ t nóng.
ấ
c sóng r t dài.
ệ ớ ơ ụ ượ
B. Chùm e đ
ệ ừ
D. Sóng đi n t
i ta s d ng tác d ng c a: D. Tia phóng x ạ (cid:0) ử ạ
ngo i. . ể
Câu 186. Trong công nghi p đ làm mau khô l p s n ngoài ng
B. Tia t ệ
c tăng t c trong đi n tr
ầ ố ấ ớ
có t n s r t l n.
ử ụ
ườ
ủ
ạ
ồ
C. Tia h ng ngo i. ọ ạ ấ ả ướ ạ ạ
A. Tia X có tác d ng m nh lên kính nh.
ệ ừ
có b
C. Tia X là sóng đi n t ệ ừ
ồ
B. Tia h ng ngo i có b n ch t sóng đi n t
.
ộ ố ấ
ử
ngo i làm phát quang m t s ch t.
D. Tia t A. Ánh sáng th y đ
C. Tia t ả Trang 154 c sóng gi m d n c a các sóng đi n t
ạ sau:
ử ạ ơ
A. Tia R nghen.
sai trong các câu sau:
Câu 187. Ch n câu
ả
ụ
c sóng dài.
ứ ự ướ
b
c, tia h ng ngo i, tia t ngo i, ánh sáng th y đ ử ạ ấ ượ c, tia t ấ ượ
c.
ạ
ử
ngo i. ử
ấ ượ D. Tia h ng ngo i, ánh sáng th y đ ắ
Câu 188. Hãy s p xep theo th t
ồ
ạ
ngo i, tia h ng ngo i, ánh sáng th y đ
ổ ể ấ ụ ượ ề ệ ừ
ạ
ạ
ụ ả ầ ủ
ả
ồ
ạ B. Tia h ng ngo i, tia t
ngo i.
ồ
c.
ậ ấ
c ánh sáng, v t h p th ph i có: ấ ượ
ồ
Câu 189. Khi nói v quang ph , đ h p th đ
ễ
GV: Nguy n H i Triêu B. Kh i l D. Chi C. Nhi ủ ậ ỏ ơ ể ố ượ ỏ ơ ố ượ ủ ậ ng nh h n kh i l ng c a v t phát ể
A. Th tích nh h n th tích c a v t phát sáng. sáng. ế ấ ớ ơ ế ấ ủ ậ t đ c a v t phát sáng. t su t l n h n chi t su t c a v t phát sáng. ỏ ơ
t đ nh h n nhi ệ ộ
ọ
Câu 190. Ch n câu
ượ c khám phá b i nhà bác h c R nghen. Câu 191. Tính ch t quan tr ng nh t và đ ượ
ị ệ ọ
ơ
ớ
c sóng l n.
ườ ệ ướ
ng trong đi n tr ng cũng nh t ư ừ ườ
tr ng. ệ ộ ủ ậ
ề
sai khi nói v tia X.
ở
A. Tia X đ
ớ
ng l n vì có b
B. Tia X có năng l
ươ
C. Tia X không b l ch ph
ệ ừ
.
D. Tia X là sóng đi n t ấ ượ ứ ụ ấ ấ ủ c ng d ng r ng rãi nh t c a tia X là: ả bào. t t ọ
A. Kh năng đâm xuyên.
C. Làm phát quang m t s ch t. ộ
B. Làm đen kính nh.ả
ỷ ệ ế
D. Hu di ề ộ ố ấ
Câu 192. Phát bi u nào sau đây là đúng khi nói v tia X? 0C. ắ
c sóng ng n h n c b
ừ ữ ử
c sóng c a tia t
ệ ộ ậ ị ế ệ ừ
ệ ừ ạ
ạ ủ
ơ ả ướ
nh ng v t b nung nóng đ n nhi ạ
ngo i.
ả
t đ kho ng 500 ướ
có b
phát ra t Câu 193. Ch n câu
ấ 3mmHg. ừ ệ ả
c phát ra t đèn đi n. ể
ộ
A. Tia X là m t lo i sóng đi n t
ộ
B. Tia X là m t lo i sóng đi n t
C. Tia X không có kh năng đâm xuyên.
D. Tia X đ ượ
ọ sai. ơ ơ ệ ệ ụ ị ố ỡ ỏ ỡ
ố ủ ụ ề ấ ộ ố ấ ạ
ả Câu 195. Có th nh n bi B. T bào quang đi n.
D. Các câu trên đ u đúng. Câu 196. Tính ch t nào sau đây không ph i là đ c đi m c a tia X? ụ
ậ ế ằ ơ t tia R nghen b ng: ệ ế ề ố
A. Áp su t bên torng ng R nghen nh c 10
ế ữ
B. Hi u đi n th gi a anôt và catôt trong ng R nghen có tr s c hàng ch c ngàn vôn.
ấ
ả
C. Tia X có kh năng ion hoá ch t khí.
ươ
ữ ệ
ng.
D. Tia X giúp ch a b nh còi x
ể
Câu 194. Phát bi u nào sau đây là
sai khi nói v tính ch t và tác d ng c a tia X?
ả
A. Tia X có kh năng đâm xuyên.
ả
ụ
B. Tia X tác d ng m nh lên kính nh, làm phát quang m t s ch t.
C. Tia X không có kh năng ion hoá không khí.
D. Tia X có tác d ng sinh lý.
ể
ụ ả
A. Ch p nh.
ỳ
C. Màn qu nh quang. ủ ể ả ấ ặ A. Tính đâm xuyên m nh.ạ
ệ ượ
C. Gây ra hi n t
ứ Câu 197. Tia X c ng và tia X m m có s khác bi
ượ
ầ ố
ng và t n s .
ơ ụ ả ng quang đi n ỡ
ấ
B. Xuyên qua các t m chì dày c vài cm
ạ
D. Tác d ng m nh lên kính nh. ệ
ề ự ệ ề
t v : ng. ả
ả ng và b ấ
ả
A. B n ch t và năng l
ượ
C. Năng l c sóng.
ượ
ề c sóng.
ự ướ
ố ầ ớ ể ố ộ ấ
ướ
B. B n ch t và b
ấ
D. B n ch t, năng l
ủ
Câu 198. Trong ng R nghen, ph n l n đ ng năng c a các electron truy n cho đ i âm c c chuy n hóa
thành: A. Năng l
C. Năng l C. Tia t D. Tia âm c cự A. Tia X ượ ố
ồ
ng c a tia h ng ngo i. ộ
B. N i năng làm nóng đ i cánh.
D. Năng l ạ
ể ử ụ ủ ườ ườ ư ạ ở ủ
i. Ng ngoài da c a ng i ta có th s d ng các tia nào ủ
ng c a chùm tia X.
ạ
ử
ủ
ngo i.
ng c a tia t
ệ
ể ữ ượ
c b nh ung th c n ượ
ượ
Câu 199. Có th ch a đ
sau đây? ử ạ ạ
ngo i. ể
Câu 200. Phát bi u nào sau đây là ồ
B. Tia h ng ngo i
sai? ậ ị t đ cao phát ra. ở
nhi
ờ ượ ệ ạ ệ ộ
ả c dùng chi u đi n nh có kh năng đâm xuyên m nh. ế
ộ ố ấ ẩ bào, di
ấ ệ ượ t vi khu n.
ụ ể ệ ề ấ ấ ạ ế
ủ
ng, tính ch t, tác d ng sau đây, đi u nào th hi n rõ nh t tính ch t sóng c a A. Kh năng đâm xuyên.
C. Tác d ng phát quang. Câu 202. Có 4 ngôi sao phát ra ánh sáng có các màu: đ , lam, tím, vàng. H i ngôi sao nào có nhi
cao nh t?ấ
A. Vàng. B. Tím. D. Lam. C. Đ . ỏ ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 155 ơ
A. Tia R nghen do các v t b nung nóng
ơ
B. Tia R nghen đ
ơ
C. Tia R nghen làm m t s ch t phát quang.
ệ
ể ủ
ơ
D. Tia R nghen có th h y ho i t
ữ
Câu 201. Trong nh ng hi n t
ánh sáng:
ả ụ ụ ự ệ
B. Tác d ng quang đi n.
ắ
D. S tán s c ánh sáng. ỏ ỏ ệ ộ ề ặ
t đ b m t Câu 203. Chi u 4 b c x : đ , lam, tím, vàng vào các nhi
nào? D. Lam. A. Vàng. ứ ạ ỏ ế ệ ế ệ ế ỉ ệ ộ t k thì nhi t k ch nhi t đ cao nh t v i b c x ấ ớ ứ ạ A. Tia h ng ngo i. C. Đ . ỏ
ạ
C. Tia t B. Tím.
ạ ử
ồ
ơ
Câu 204. Trong các lo i tia: R nghen, h ng ngo i, t
ơ ắ
ụ
B. Tia đ n s c màu l c.
ề
Câu 205. Phát bi u nào sau đây nói v tia t
ả
ạ ằ A. Tính ch t n i b t nh t c a tia R nghen là kh năng đâm xuyên.
B. D a vào kh năng đâm xuyên m nh, ng
ượ
l
C. Tia R nghen tác d ng lên kính nh
D. Nh kh năng đâm xuyên m nh, mà tia R nghen đ ấ ỏ ạ ụ ngo i, đ n s c màu l c thì tia có t n s nh nh t là. ồ ạ ơ ắ
ử ạ
ngo i. ầ ố
ơ
D. Tia R nghen. ể ệ ừ ớ ướ ạ
v i b ngo i là không đúng?
ắ
c sóng ng n h n b c sóng ánh sáng tím.
ệ ừ
. ữ ả
ể ệ ử
ử
ấ
ơ ướ
ngo i có b n ch t là sóng đi n t
ứ ạ ử
ủ
ủ
ử
ngo i r t nguy hi m, nên c n có các bi n pháp đ phòng tránh.
ậ ạ ấ ngo i r t m nh. ấ
ể
ạ
ấ ủ ơ ử
Câu 206. Phát bi u nào sau đây nói v đ c đi m và tính ch t c a tia R nghen là không đúng? ầ
0C phát ra tia t
ể
ề ặ
ơ ấ ủ ạ
A. Tia t
ngo i n m gi a d i tím c a ánh sáng nhìn th y và tia X c a thang sóng đi n t
B. B c x t
ạ ấ
C. Tia t
D. Các v t nung nóng trên 3000
ể
ấ ổ ậ
ả ế ạ ườ ự ạ ứ ụ ể ấ ả
ề
i ta ng d ng tính ch t này đ ch t o các máy đo li u ng tia X. ụ ả ơ ượ ượ ế ể ạ ả ơ ờ ệ ọ c đ ụ
c dùng trong y h c đ chi u đi n, ch p A. Cùng tính ch t tác d ng
C. Cùng năng l B. Gây hi n t
ả
ệ ế
D. Kh năng h y di
t t
ơ
ấ
ử
ngo i, R nghen, gamma đã đ
ầ ướ
c sóng
B. Tăng d n b
ề ầ ố
ầ
D. Tăng d n v t n s . Câu 210. Phát bi u nào sau đây nói v đ c đi m và ng d ng c a tia R nghen là đúng? Tia R nghen: D. Không tác d ng lên kính nh, không làm h ng cu n phim nh khi chúng chi u vào. ệ ừ ồ ạ ạ ử , h ng ngo i, nhìn th y, t ngo i, R nghen, gamma có: ụ ơ
ấ ả
ậ ố ấ
ề
B. Cùng b n ch t lan truy n
ề
D. Cùng v n t c lan truy n. đi n.ệ
ứ ạ
Câu 207. Các b c x : sóng đi n t
ấ
ượ
ị ườ ộ ề ượ ử ụ ấ ơ ng đ , li u l ng tia r nghen ta s d ng tính ch t nào c a nó? ng quang đi n. ả ệ ượ
ủ ủ
ệ
bào. ng
ể
Câu 208. Đ xác đ nh c
A. Ion hóa không khí
C. Kh năng đâm xuyên ạ ệ ừ ồ ạ ượ ắ ế , h ng ngo i, nhìn th y, t c s p x p: ấ ầ
ả ướ ệ c sóng riêng bi ứ ạ
Câu 209. Các b c x : sóng đi n t
ề
A. Tăng d n v tính ch t sóng
C. Có kho ng b
ể ơ ơ ụ t không đan xen
ể
ứ
ề ặ
ể t m nh, có th dùng đ sáy khô ho c s ủ
i m. ế ỉ ệ ố ề ạ ằ ụ
ặ ưở ấ
bào quang đi n có cat t làm b ng kim lo i ki m. ượ ớ ượ ệ ậ ắ ể
ạ
ệ
ng quang đi n cho các t
ỡ
c l p chì dày c mm, nên chì đ ả
c dùng làm màn ch n b o v trong kĩ thu t dùng ệ
A. Có tác d ng nhi
ệ ượ
B. Ch gây ra hi n t
C. Không đi qua đ tiaX. ụ ế ả ả ỏ ộ
Ử ng quang đi n. ộ ệ ủ ế ệ ắ ấ ệ
ộ ồ ấ ủ ế
ệ ề ệ ượ
ệ
ẽ
ấ ồ ế ự ả ệ
ệ ượ ng t ậ ẽ
ỏ ạ ế ế ả
ươ
ng t
ệ
ng quang đi n (ngoài).
ấ ộ ử ượ ử
ạ ạ
ạ ọ
ẽ
ơ ắ ngo i và có đ ng năng l n h n th ng đ Khi chi u ánh sáng t
ng photon t ậ ằ
ặ
ề ặ ấ
ớ
ả ế
ế ụ ạ ẫ ạ ẽ ấ ử ẽ
k m và b t ra ngoài làm cho đi n tích âm gi m d n (kim tĩnh đi n k c p l
ớ
ử
ế ạ ệ
ế ượ
t các electron hóa tr c a nguyên t
ắ ầ ngo i vào t m k m thì đ n l
ẽ ươ ệ ệ ấ
ẽ ế ồ ị ỉ ị ng c a t m k m ch tăng đ n m t giá tr xác đ nh r i không tăng thêm vì khi đó đi n tích d
ố
ể ủ ấ
ả ộ
ậ ề ạ ằ ậ ố ị ộ
ậ ề ớ ạ ướ ỗ 0 c a kim lo i đó, m i gây ra đ ệ Đ i v i m i kim lo i, ánh sáng kích thích ph i có b
ệ ệ ượ ạ
ớ ượ ằ c sóng λ
ả
ệ (cid:0)
ng quang đi n ( (cid:0) ố ớ
ủ
ạ c hi n t
ạ ư ủ ặ ỗ ạ
0) c a m i kim lo i là đ c tr ng riêng c a kim lo i đó. ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 156 ỗ ầ ượ ượ ử ng mà m i l n m t nguyên t ng c a Maxplank: ử
ng t i h n quang đi n:
i h n quang đi n λ
ớ ạ
i h n quang đi n (λ
ủ
ệ
ế ượ
ánh sáng.
ng t
ử
năng l
ạ ng năng l
ằ ộ
ầ ố ủ thuy t l
ử ấ ế ượ
ụ L
ị ủ
ị ệ
ủ
1. Thí nghi m c a Hertz v hi n t
ệ ượ
ệ
G n t m k m tích đi n âm vào m t tĩnh đi n k , kim c a tĩnh đi n k l ch đi m t góc.
ng:
* Hi n t
ế
ẽ
Sau đó chi u ánh sáng h quang vào t m k m, quan sát th y góc l ch c a kim tĩnh đi n k gi m đi sau đó
ấ
ấ
ụ
ạ
i tăng (c p vào r i xòe ra). N u thay t m k m b ng kim lo i khác ta th y hi n t
x y ra.
l
ệ ượ
ệ ượ
Hi n t
ng ánh sáng làm b t các êlectron ra kh i m t kim lo i g i là hi n t
ẽ
ệ
ả
ngo i vào b m t t m k m tích đi n âm, các electron trong t m k m
i thích:
* Gi
ớ
ữ
ượ ự
ụ
ấ
c l c liên k t gi a các e v i các
h p th năng l
ệ
ầ
ế ụ
i). V n ti p t c
nguyên t
ế
ử ẽ
ị ủ
ế
k m (e l p ngoài cùng) ti p
chi u tia t
ụ ị ậ
ệ
ế
i xòe ra). Đi n
t c b b t ra và làm t m k m thi u e nên b t đ u tích đi n tích d
ng (kim tĩnh đi n k l
ươ
ệ
ươ
ng
tích d
ủ ớ
ọ
đ l n đ ngăn c n các electron không b t ra thêm (s e b t ra b ng s e b hút v , đây g i là tr ng thái
ằ
cân b ng đ ng).
ị
2. Đ nh lu t v gi
ắ ơ
ng nh n hay b ng gi
(cid:0) 0). Gi
ớ ạ
3. Thuy t l
ả
Gi
phân t ượ
hay
ị
h p th hay phát x có giá tr hoàn toàn xác đ nh và b ng hf; trong đó f là t n s c a ánh sáng b ụ ượ ộ ằ ng ng t năng l (cid:0) = hf trong đó (h = 6,625.1034Js). ử
ố ượ
ủ
ánh sáng c a Einstein: ạ ọ ượ ạ ử
ng t
ở ỗ ỗ ề ượ c t o thành b i các h t g i là phôtôn.
ầ ố ộ ớ ố ố
ườ ỷ ệ ớ ố ng h.f.
ề ơ ắ
l v i s photon trong chùm (c ng đ sáng càng l n s photon càng nhi u và i) ớ
ườ
ượ ạ
c l ướ ấ ấ ặ c, không có kh i l ỉ
ng ngh (m
ố ố ượ ng đ i tính m = ớ ể ộ ụ ụ ầ ụ ị ấ ượ ủ ộ ụ ử ờ
ng c a photon (không có s h p th n a v i). N u không b h p th b i môi tr ấ
ụ ở
ộ ự ấ
ầ ố ậ ố ượ ủ ụ ặ ệ ượ ưỡ ỏ ánh sáng có tính ch t sóng nh ứ ề ạ ọ ấ
ng quang h c khác ch ng t ạ Các hi n t
ạ
ệ ư
ỏ
ánh sáng
ề
ng quang đi n, phát quang, quang d n, quang hóa, đâm xuyên.... Đi u đó cho ưỡ ừ ấ ệ ượ ệ ả ng tính sóng h t.
i phóng các êlectrôn liên k t đ chúng tr ự ờ ệ ng h n t ệ ượ
do g i là hi n t
ư
ầ
ệ ượ ệ
ị ớ ạ ượ
ệ ả i h n x y ra hi n t ng quang đi n). ệ ạ
ấ
h p th hay phát x ra, còn h là m t h ng s . L
ế ượ
ủ
ộ
N i dung c a thuy t l
a. Ánh sáng đ
b. V i m i ánh sáng đ n s c có t n s f, các phôtôn đ u gi ng nhau, m i phôtôn mang năng l
ộ
c. C ng đ chùm sáng t
ng
ạ ậ
ố ượ
ệ
0 = 0), không
d. Phôtôn là h t v t ch t r t đ c bi
t, nó không có kích th
(cid:0) /c2 và
ỷ ệ ớ ầ ố (cid:0) = hf ) có kh i l
ư
ệ
ươ
ượ
ng t
mang đi n tích nh ng nó có năng l
v i t n s
l
ng (t
(cid:0) ), và nó ch t n t
ỉ ồ ạ
ớ ậ ố
ượ
ộ
i khi chuy n đ ng v i v n t c ánh sáng (không có
ng p (v i p = m.c = h/
có đ ng l
ẽ ấ
ứ ạ
ỉ ấ
ứ
photon đ ng yên). Electron ch h p th hay hay b c x 1 photon trong 1 l n và khi đã h p th thì s h p
ườ
ế
ng
th toàn b năng l
ả
ổ ứ
thì đ c tính c a photon (năng l
ng, v n t c, t n s ) không thay đ i t c là không ph thu c vào kho ng
cách mà nó lan truy n.ề
ứ
ọ
ng quang h c ch ng t
4. Ánh sáng có l
ng tính sóngh t:
ệ ượ
ạ
ả
ễ
giao thoa sóng; khúc x , nhi u x , ph n x … cũng có nhi u hi n t
ư ệ ượ
ẫ
ấ ạ
có tính ch t h t nh hi n t
ấ ạ (cid:0)
ạ
ừ
ấ
ánh sáng có l
th y ánhsáng v a có tính ch t sóng, v a có tính ch t h t
ở
ế ể
ệ ượ
ng ánh sáng gi
Hi n t
ng quang đi n trong:
5. Hi n t
ả
ệ
ệ
ọ
ỗ ố
ồ
ẫ
ng quang đi n trong. Hi n
tr ng t
thành các êlectrôn d n đ ng th i gi
i phóng các l
ơ ừ
ố
ự ả
ượ
t
i phóng e (gi ng quang đi n ngoài) nh ng c n ít năng l
ng quangđi n trong cũng là s gi
(cid:0) 0 trong > λ0 ngoài và f0 trong < f0 ngoài. (λ0 và f0 là các giá tr gi
đó ta (cid:0)
ệ
ở
6. Quang đi n tr , pin quang đi n: ộ ấ ẫ ấ ấ ằ ệ ệ ố ượ ẫ
ế ệ
ổ ừ ụ ở
ở
6 (cid:0)
vài mêgaôm (10 ế
c chi u sáng xu ng đ n vài ch c ôm khi đ ồ ờ ọ ặ ệ ượ ệ ế ộ
ạ ộ ự ả ở ủ
Quang đi n tr là m t đi n tr làm b ng ch t quang d n (ch t bán d n, ch t khí…). Đi n tr c a nó có
ế
ượ
ể
c chi u
ng ánh sáng. Nó
ệ
ng quang đi n trong x y ra ạ ượ (cid:0) = h.f =
ánh sáng hay năng l ng 1 photon (jun). ế ớ i (m). 19J; 1MeV = 106eV = 1,6.1013J ằ ) khi không đ
th thay đ i t
ạ
ằ
sáng. Pin quang đi n (còn g i là pin M t Tr i) là m t ngu n đi n ch y b ng năng l
ổ ự ế
ệ ượ
ệ
bi n đ i tr c ti p quang năng thành đi n năng. Pin ho t đ ng d a vào hi n t
ặ
ộ ớ
bên c nh m t l p ch n.
ứ ậ ụ
II) Công th c v n d ng:
ử
ượ
ánh sáng:
1. L
ng t
* (cid:0) : L
ượ
ử
ng t
ầ ố ủ ứ ạ
* f: t n s c a b c x (Hz).
* (cid:0) : b
ủ ứ ạ
ướ
c sóng c a b c x chi u t
* c = 3.108 m/s: v n t c ánh sáng trong chân không.
ậ ố
* h = 6.625.1034 (J.s): h ng s Max Planck; 1eV = 1,6.10
ố h 2
0 19(C); me = 9,1.1031kg (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ứ UeA fh
. Acp
. . vm
. 2. H th c Einstein: VeA
h ch
.
(cid:0) 1
2 ủ ỏ ề ặ (cid:0) ậ ố ệ ầ ự ạ ủ các electron quang đi n có v n t c v v0max ạ
* A: Công thoát c a electron ra kh i b m t kim lo i.
(cid:0)
* v0max: V n t c ban đ u c c đ i c a quang electron ế ệ ệ ệ (cid:0) ệ
ộ ậ ố
ệ
ệ
* Uh: Hi u đi n th hãm.
ố
* e: Là đi n tích nguyên t
ế
* Vh: Đi n th hãm c c đ i c a v t cô l p tích đi n:
ượ
* p: Là đ ng l
ớ ạ i h n quang đi n: ố phát ra 1s e (đi n tích electron), e = 1,6.10
ậ
ự ạ ủ ậ
ủ ạ
ng c a h t photon, p = h/
ệ (cid:0) 0 =
ồ
ệ ấ ủ
ộ ườ 3. Gi
4. Công su t c a ngu n sáng: P = n
5. C ng đ dòng đi n bão hoà: I ứ
ne = V i nớ e: s electron b c ra trong 1s (cid:0) (cid:0) .(cid:0) (cid:0)
bh = ne.|e| (cid:0)
(cid:0)
I
.
bh
eP
. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) H H ấ ượ ệ ử 6. Hi u su t l ng t : n
n ớ ứ ạ (cid:0)
n(cid:0) = v i nớ (cid:0) : s phôtôn ng v i b c x
ố
ứ
chI
..
bh
(cid:0)
eP
. fhI
..
bh
eP
. h 2
0 max Trang 157 (cid:0) ệ ế mv Ue
. ệ
7. Hi u đi n th hãm: 1
2 Các l u ý:ư ườ * Trong hi n t ố ượ ớ ẽ ệ ớ
ượ i mà không làm thay đ i b
ứ ẽ ả ệ
ng quang đi n khi ta tăng c
i s tăng nên s l ộ
ng đ chùm sáng t
ng electron quang đi n đ ổ ướ
i phóng s tăng t c là c c gi c sóng t
ườ
ng đ ớ
i
ộ ệ ượ
ng photon t
ả ố ượ
thì s l
ễ
GV: Nguy n H i Triêu ậ ố ự ạ ủ ệ ệ ế ư ượ ệ ẽ ệ
ng photon, v n t c c c đ i c a electron, đi n th và hi u đi n h > 0 thì đó đ ườ ượ ể ứ ộ ố ấ
i ta l y U ể
c hi u là ổ
h < 0. Trong m t s bài toán hay bi u th c ng ệ ượ c chi u đ ng th i nhi u b c x thì khi tính các đ i l ề ượ ượ
ệ
ng quang đi n x y ra khi đ
ế ồ
ệ ệ ứ ạ
max,… đ u đ ạ ượ
ứ
c tính ng v i b c x ậ
ng: V n
ớ ứ ạ ờ
ế
ả
ề
ế ự ạ
ệ
ầ ự ạ 0max, hi u đi n th hãm U
h, đi n th c c đ i V 0 c a h p kim là gi
ẽ ớ ạ ạ i h n quang đi n λ ủ ồ ớ ạ ớ ớ ạ
i h n quang đi n λ ệ ủ
i h n quang đi n c a kim lo i thành
0 = 0,35µm) ệ
ạ
ầ ố ớ ợ
ắ ử ệ
ể có th phát ra là (cid:0) min và fmax thì năng ử ấ
(cid:0) = hfmax = đó là: ệ ế ượ ố ng quang đi n – đi u ki n đ electron không đ n đ c An t: ệ ượ
ệ ế ự ạ ề ệ ậ ậ ề
ả ể ệ
Max và kho ng cách c c đ i d ể
ộ
ự ạ Max mà electron chuy n đ ng dòng quang đi n s tăng nh ng năng l
ẽ
ế
th hãm s không thay đ i.
ị ạ ố ủ
* Giá tr đ i s c a U
ộ ớ
đ l n.
* Hi n t
ố
t c ban đ u c c đ i v
có (cid:0) min (ho c fặ max)
ủ ợ
ộ ợ
ố ớ
* Đ i v i m t h p kim thì gi
ph n có λ
ấ
ầ
0 l n nh t.(VD.H p kim c a đ ng b ck m có gi
ấ
ướ
ứ ạ
8. B c x có b
c sóng ng n nh t và t n s l n nh t mà nguyên t
ế ể
ầ
ượ
t đ ion hóa nguyên t
ngc n thi
l
ộ
ị
9. Đ nh lý đ ng năng trong hi n t
a. Xét v t cô l p v đi n, có đi n th c c đ i V 2
0 max max (cid:0) (cid:0) ệ ườ ườ ượ vm
. dEe
.
. trong đi n tr ả
ng c n có c ộ
ng đ E đ Ve Max 1
2 đ = AK 2
eevm
2 (cid:0) (cid:0) ộ ướ ậ c khi va đ p vào Anot: W b. Đ ng năng electron tr ứ
c tính theo công th c:
= (cid:0)
h UUe AK AK (cid:0) AK
Ukhi AK hãm (cid:0) (cid:0) (cid:0) Ukhi 0 W
đ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Ukhi 0 ế ượ ệ ề V i Uớ ể
|Uhãm| là đi u ki n đ electron không đ n đ ố
c an t (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) U 0 W
đ
W
đ (cid:0) ệ
ở v ộ
q chuy n đ ng trong t
ộ ng m
ể ể
ủ ự
10. L c Lorenx tác d ng lên 1 đi n tích q có kh i l
q|.B.v.sin(cid:0) ơ
ụ
. Trong đó (cid:0) ạ
là góc t o b i ố ượ
. Chuy n đ ng c a q trong
ề B
là: f = |
ng đ u
ộ
là chuy n đ ng tròn xoáy
và B
B lorenxo = |q|.B.v.sin(cid:0) 2
vm qq
R ự ướ ề
đ ucó bán kính R v i f ớ lorenxơ là l c h ng tâm và f = R = (cid:0) (cid:0) ừ ườ
tr
ể
2
vm qq
Bvq
.. sin. 2
vm ee
Bve
.. ườ ộ Th ể
ng ta xét e chuy n đ ng trong t ừ ườ
tr ng v i ớ v khi đó sin(cid:0) = 1 và R = ; f lorenxo = |e|.B.v.
(cid:0) B ớ ạ ệ ủ ạ i h n quang đi n c a m t s kim lo i. ả
11. B ng gi Ch tấ
B cạ
Đ ngồ
K mẽ
Nhôm ộ ố
(cid:0) 0 (µm)
0,26
0,30
0,35
0,36 Ch tấ
Canxi
Natri
Kali
Xesi (cid:0) 0 (µm)
0,75
0,5
0,55
0,66 ệ ượ ệ ng nào sau đây là hi n t ng quang đi n? ạ ị
ạ ỏ
ỏ ỏ ế ớ
ạ ử ạ ệ ượ
A. Êlectron b t ra kh i kim lo i b nung nóng.
ậ
B. Êlectron b t ra kh i kim lo i khi có ion đ p vào.
ạ
ạ
C. Êlectron b b t ra kh i kim lo i khi kim lo i có đi n th l n.
ế
ặ
D. Êlectron b t ra kh i m t kim lo i khi chi u tia t ỏ
ớ ạ ệ
ạ
ngo i vào kim lo i
ế ủ ệ ế ộ ử ạ Câu 211. Hi n t
ứ
ậ
ị ậ
ậ
t gi i h n quang đi n c a Natri là 0,45µm. Chi u m t chùm tia t ấ
ngo i vào t m Na tích B. T m Na s trung hoà v đi n.
D. T m Na tích đi n d
ệ
ẽ B. C p b t l C. Xòe thêm r i c p l D. C p l Câu 212. Bi
ặ
đi n âm đ t trong chân không thì:
ấ ủ ấ ẽ ệ
ệ ấ
ấ ệ ươ ề ệ
ng. ụ ắ ộ ệ ệ ạ ấ ngo i vào t m k m tích đi n âm g n trên m t đi n nghi m thì 2 lá ệ ệ ụ ớ ạ ồ ụ ạ ụ ạ ồ i. i. i r i xòe ra. ệ
A. Đi n tích âm c a t m Na m t đi.
ổ
ủ ấ
C. Đi n tích c a t m Na không đ i.
ử
ế
Câu 213. Khi chi u liên t c 1 tia t
ẽ
ủ
c a đi n nghi m s :
A. Xòe thêm ra. B. Hi n t
Ở
C. ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 158 ọ
Câu 214. Ch n câu đúng.
ế ơ ắ ề ặ ộ ấ ệ ạ ậ
A. Khi chi u ánh sáng đ n s c vào b m t m t t m kim lo i thì nó làm cho các electron quang đi n b t ra. ế ệ ượ ệ ng quang đi n. ng x y ra khi chi u ánh sáng đ n s c vào b m t t m kim lo i g i là hi n t
ệ ề ặ ấ
ề ạ ọ
ườ ả
ế ệ ệ ớ ệ ượ
bên trong t ơ ắ
bào quang đi n, dòng quang đi n cùng chi u v i đi n tr ng. D. ượ ề ệ ệ Ở ớ
c chi u v i đi n tr ẽ ả ế ườ
ng.
ạ ẽ ậ ấ ế
ệ ượ ệ
bào quang đi n, dòng quang đi n ng
ử
ụ
ng nào sau đây s x y ra khi lin t c chi u chùm tia t ngo i vào t m k m cô l p tích bên trong t
Câu 215. Hi n t
đi n âm. ệ ở ở ệ ươ ng. ấ ầ
ấ ầ
ẫ ệ
ệ ư ề ệ
A. T m k m m t d n êlectron và tr nên trung hoà đi n.
B. T m k m m t d n đi n tích âm và tr thành mang đi n d
C. T m k m v n tích đi n tích âm nh cũ.
ơ
ệ
D. T m k m tích đi n âm nhi u h n.
ệ ủ
ớ ạ ế ẽ ẽ ạ ộ ồ t gi ế
i h n quang đi n c a k m là 0,35µm. Chi u m t chùm tia h ng ngo i vào lá k m tích B. T m k m s trung hoà v đi n.
D. T m k m tích đi n d D. Sau m t kho ng th i gian, t m kim lo i đ t đ ấ ẽ ẽ ẽ
ấ
ẽ
ấ
ẽ
ấ
ẽ
ấ
Câu 216. Bi
đi n âm thì:
ệ
ệ ẽ ấ
ấ ế ệ ươ
ệ ẽ
ẽ
ạ ượ ặ ộ ấ ư ớ ậ
c đ t cô l p v i các ế ả ạ ị ậ ế ủ ấ do c a t m kim lo i b b t h t ra ngoài. ủ ấ ả ộ ộ ờ ư
do c a t m kim lo i b b t ra ngoài nh ng sau m t kho ng th i gian, toàn b các
ệ ự
ở ạ ệ
ủ
ề ệ
A. Đi n tích âm c a lá k m m t đi.
ổ
ủ ấ
C. Đi n tích c a t m k m không đ i.
ng.
ứ ạ ơ ắ
ộ
Câu 217. Chi u m t chùm b c x đ n s c vào m t t m kim lo i ch a tích đi n, đ
ệ ượ
ậ
ệ
ng quang đi n x y ra thì:
v t khác. N u hi n t
ờ
ả
ộ
A. Sau m t kho ng th i gian, các êlectron t
B. Các êlectron t
êlectron đó quay tr l
ộ ộ ượ ấ
ấ ạ ả ằ ộ ệ
ng đi n âm ự
ạ ị ậ
ạ ẫ
i làm cho t m kim lo i v n trung hòa đi n.
ạ ạ ế
ờ
C. Sau m t kho ng th i gian, t m kim lo i đ t đ n tr ng thái cân b ng đ ng và tích m t l ị
xác đ nh. ạ ạ ượ ấ ả ộ ờ ộ ượ ệ ộ ế ự ạ
c m t đi n th c c đ i và tích m t l ng đi n d ệ ươ
ng B. hai t A. m t t D. c b n t
ử C. ba t
ệ ượ
ng h p nào sau đây có th x y ra hi n t
ấ ướ ế ầ ượ ằ ệ ế c sóng 0,50µm vào 4 t bào quang đi n có catod l n l t b ng canxi, ệ ượ ệ ẽ ả ở
: ế ế ả ố ế ị
xác đ nh.
Câu 218. Chi u ánh sáng có b
natri, kali và xêsi. Hi n t
bào ng quang đi n s x y ra
bào bào ợ ườ ể ả ệ ế bào
ạ
ngo i. ẽ ướ c. ấ
ợ ồ ủ ướ ơ ấ c s n. ng quang đi n khi chi u tia t
ệ ụ ủ
B. Ch t di p l c c a lá cây.
ẽ
D. T m k m có ph n C. 0,35µm
ậ ệ D. 0,40µm
ấ sai trong các câu sau:
ứ ấ ạ ỏ ứ ứ ượ ớ ớ
ng photon ng v i chúng có năng l ng càng l n. ấ ạ ngo i có tính ch t h t. ộ ế
Câu 219. Trong tr
ặ
A. T m k m đ t chìm trong n
ẽ
C. H p kim k m – đ ng
ọ
Câu 220. Ch n câu
ệ
ệ ượ
ng quang đi n ch ng t
ánh sáng có tính ch t h t.
A. Hi n t
ệ ượ
ỉ
ng giao thoa ch ng minh ánh sáng ch có tính sóng.
B. Hi n t
ượ
ướ
c sóng càng dài thì năng l
C. Khi b
ử
ồ
D. Tia h ng ngo i, tia t ạ
ớ ạ ộ ợ ẽ ẽ ạ ồ ồ i h n quang đi n c a m t h p kim g m b c, đ ng và k m s là: Câu 221. Gi
A. 0,26 µm ạ
ệ ủ
B. 0,30µm
ơ ắ ặ ấ ậ ộ ấ ậ ệ C. Ch t cách đi n ề ệ ấ ạ
B. Kim lo i ki m ấ ữ ơ
D. Ch t h u c . ệ ng quang đi n là: ế
Câu 222. Chi u ánh sáng đ n s c vào m t m t t m v t li u thì th y có electron b t ra. t m v t li u đó
ả
ắ
ắ
ch c ch n ph i là:
ạ ắ
A. Kim lo i s t
Câu 223. Hi n t ế ợ ạ ị ế ỏ ề ặ ấ
ỏ ề ặ ấ
ỏ ề ặ ấ t đ cao.
ế ứ
ứ
ứ ấ
ấ ạ ị ễ ệ ượ
ạ
ng electron b t ra kh i b m t t m kim lo i khi có ánh sáng thích h p chi u vào nó.
ệ ộ
ạ
ng electron b t ra kh i b m t t m kim lo i khi t m kim lo i b nung đ n nhi
ớ
ệ
ạ
ng electron b t ra kh i b m t t m kim lo i khi t m kim lo i b nhi m đi n do ti p xúc v i ệ ễ m t v t đã b nhi m đi n khác. ứ ạ ỏ ề ặ ấ
ậ ấ ỳ
ạ ơ ắ ế ấ ặ ỏ i ta không th y có electron b t ra kh i m t kim lo i chi u chùm ánh sáng đ n s c vào nó. ệ ượ
A. Hi n t
ệ ượ
B. Hi n t
ệ ượ
C. Hi n t
ị
ộ ậ
ệ ượ
ng electron b t ra kh i b m t t m kim lo i do b t k nguyên nhân nào khác.
D. Hi n t
ườ
Câu 224. Ng
Đó là vì: ộ ườ ớ ủ ỏ
ớ ướ ớ ượ
ớ ạ ng c a photon.
ệ
i h n quang đi n. ỏ
ng đ quá nh .
A. Chùm ánh sáng có c
ụ
ạ ấ
B. Kim lo i h p th quá ít ánh sáng đó.
C. Công thoát c a electron nh so v i năng l
D. B c sóng c a ánh sáng l n h n so v i gi ế ả ả ệ ượ ượ ệ ủ
ơ
ủ
ể
sai?
Câu 225. Phát bi u nào sau đây là
thuy t sóng ánh sáng không gi
ườ i thích đ
ề ệ ừ . A. Gi
c hi n t
ớ ậ ố ằ
ng ánh sáng truy n v i v n t c b ng vân t c c a sóng đi n t
B. Trong cùng môi tr
ấ ạ
C. Ánh sáng có tính ch t h t, m i h t ánh sáng đ
D. Thuy t l ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 159 ấ ỏ ng quang đi n.
ố ủ
ộ
ượ ọ
c g i là m t phô tôn.
ả
ánh sáng có b n ch t sóng. ế ượ
ọ ỗ ạ
ứ
ử
ánh sáng ch ng t
ng t
sai.
Câu 226. Ch n câu ớ ợ ấ ệ ủ ậ
ị
ế ượ
ng t ạ t g i là photon. ử
ằ
ị ấ A. Các đ nh lu t quang đi n hoàn toàn phù h p v i tính ch t sóng c a ánh sáng.
ề ướ
ng.
do Planck đ x
B. Thuy t l
ồ
ữ
C. Anhxtanh cho r ng ánh sáng g m nh ng h t riêng bi
ượ
ề
ụ ẽ
D. M i photon b h p th s truy n hoàn toàn năng l
ệ (cid:0) 0 c a natri l n h n gi
ủ
ớ ạ
i h n quang đi n
ồ
ơ ộ
ệ ủ ồ ớ ạ ớ ơ ỗ
Câu 227. Gi ệ ọ
ủ
ng c a nó cho m t electron.
i h n quang đi n c a đ ng vì: A. Natri d h p thu phôtôn h n đ ng.
ồ
B. Phôtôn d xâm nh p vào natri h n vào đ ng.
ỏ ề ặ ấ
C. Đ tách m t êlectron ra kh i b m t t m kim lo i làm b ng natri thì c n ít năng l D. Các êlectron trong mi ng đ ng t
ộ
ướ D. 0,4µm B. 0,2µm
ệ ượ C. 0,3µm
ế
ng liên quan đ n tính ch t l A. Hi n t D. Tính đâm xuyên. C. Hi n t ễ ấ
ễ ậ ơ ạ ằ ầ ượ ơ ấ
ng h n khi t m ể
ạ ộ
ằ ồ kim lo i làm b ng đ ng. ế ơ ế ớ ồ ng tác v i phô tôn y u h n là các êlectron trong mi ng natri.
ơ ắ ệ ượ ộ ấ ẽ ả ế ế
ệ ẽ
ng quang đi n s không x y ra c sóng: ươ
Câu 228. Chi u m t chùm ánh sáng đ n s c vào m t t m k m. Hi n t
ế
n u ánh sáng có b
A. 0,1 µm ấ ượ ử ủ ng t sai. Các hi n t ệ c a ánh sáng là:
ự ọ
Câu 229. Ch n câu
ệ ượ
ng quang đi n. ủ
B. S phát quang c a các ch t.ấ ệ ượ ử ế ắ
ng tán s c ánh sáng.
ế ượ
Câu 230. Theo thuy t l ánh sáng thì k t lu n nào sau đây là sai? ượ ạ ừ ử ng gián đo n. A. Nguyên t
(cid:0) = hf.
ỗ
B. M i phôtôn mang m t năng l
ườ
v i s phôtôn trong chùm.
C. C ng đ chùm sáng t l
ổ ộ ươ
D. Khi ánh sáng truy n đi, các phôtôn b thay đ i đ t
ậ ố A. Photon ánh sáng t
i có năng l
ượ
ng mà electron thu đ
C. Năng l
ừ
ụ
ọ
Câu 233. Ch n các c m t
ử ậ
nguyên t
bi ậ
ng t
ứ ạ
ử ậ
hay phân t
v t ch t h p thu hay b c x ánh sáng thành t ng l
ộ ấ ấ
ượ
ng ỉ ệ ớ ố ộ ị ườ ng. ệ ệ ầ ậ ỏ ớ
ng tác v i môi tr
ủ
ng quang đi n ngoài, v n t c ban đ u c a êlectron quang đi n b t ra kh i kim ị ớ ấ ề
ệ ượ
Câu 231. Trong hi n t
ấ ứ
lo i có giá tr l n nh t ng v i êlectron h p thu: ượ ộ ớ
ng c a phôtôn. ấ
ở ề ặ ớ ượ ạ ng l n nh t. b m t kim lo i. ề
B. Nhi u phôtôn nh t.
D. Phôtôn ngay ạ
ủ
A. Toàn b năng l
ượ
C. Đ c phôtôn có năng l
ọ ệ ộ ấ
Câu 232. Ch n câu đúng. Electron quang đi n có đ ng năng ban đ u c c đ i khi:
ớ ượ ấ ớ ỏ
ng nh nh t. ượ ấ ấ
ị ấ
ng mà electron b m t đi là nh nh t.
ợ ng l n nh t.
ớ
ấ
c là l n nh t.
ể ề ượ
ượ
ợ ỏ
ng t ầ ự ạ
ủ
B. Công thoát c a electron có năng l
D. Năng l
ỗ ố
thích h p đ đi n vào ch tr ng cho h p nghĩa: “Theo thuy t l
ộ ế ượ
ừ ấ ữ
ử
: Nh ng
ầ
v t ch t …………… ánh sáng m t cách ……………… mà thành t ng ph n riêng hay phân t ử
t mang năng l ấ ứ ạ ớ ướ ậ c sóng. ụ ỉ ệ ụ
ụ ấ
ấ c sóng. ứ ạ ị
ị ị
ng hoàn toàn xác đ nh ……………ánh sáng”.
ụ ỉ ệ
thu n v i b
ớ ầ ố
thu n v i t n s .
ụ ỉ ệ
ớ ướ
ngh ch v i b
ớ ầ ố
ụ ỉ ệ
ngh ch v i t n s . ượ
ệ
ụ
A. Không h p th hay b c x , liên t c, t l
ậ
ứ ạ
B. H p th hay b c x , liên t c, t l
ứ ạ
C. H p th hay b c x , không liên t c, t l
ụ
D. Không h p th hay b c x , liên t c, t l
ệ ượ ng sau c a ánh sáng: 3 Giao thoa 4 Tán s c ắ D. 5, 6 A. Nh ng nguyên nhân t
ệ
ầ ủ ả ượ i thích đ c các hi n t ng ấ
Câu 234. Xét các hi n t
ạ
ả
1 Ph n x
5 Quang đi n ệ
ấ
B n ch t sóng c a ánh sáng có th gi
A. 1, 2, 5 ủ
2 Khúc x ạ
6 Quang d n. ẫ
ể ả
B. 3, 4, 5, 6 ệ ượ
C. 1, 2, 3, 4 ể
Câu 235. Phát bi u nào sau đây là ng t sai khi nói v l ữ ử ậ ề ượ
ấ ử
ánh sáng?
ụ
ấ ụ ộ ứ ạ
v t ch t không h p th hay b c x ánh sáng m t cách liên t c mà ừ theo t ng ph n riêng bi ỗ ạ ọ ộ ượ ư ụ ướ ng c a các photon ánh sáng là nh nhau, không ph thu c vào b c sóng c a ánh sáng. ượ ử ề ộ
ổ ụ ả ị ủ
ộ ng t ánh sáng không b thay đ i, không ph thu c kho ng cách t ớ
i ử
hay phân t
ứ
t, đ t quãng.
ạ
B. Chùm ánh sáng là dòng h t, m i h t g i là m t photon.
ủ
C. Năng l
D. Khi ánh sáng truy n đi, các l ồ ọ B. Phôtôn có đ ng l
ng.
D. Phôtôn chuy n đ ng v i v n t c ánh sáng. ng. ớ ậ ố ượ
ộ ộ
ể ọ ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 160 ượ
ng.
ệ ng.
ng. ộ
B. Photon có đ ng l
D. Photon không có đi n tích. ngu n sáng.
sai.
Câu 236. Ch n câu
ượ
A. Phôtôn có năng l
ệ
C. Phôtôn mang đi n tích +1e.
sai.
Câu 237. Ch n câu
ượ
A. Photon có năng l
ố ượ
C. Photon có kh i l
ả ượ ế ượ ủ
ng c a: Câu 238. Theo thuy t l ỉ ủ ộ ớ ộ
ộ ộ
ừ ằ
ụ ừ
ánh sáng thì năng l
ng t
ượ
ng ngh c a m t êlectrôn (êlectron).
ồ i ngu n phát ra nó. phôtôn đó t A. M t phôtôn b ng năng l
ả
B. M t phôtôn ph thu c vào kho ng cách t
ơ ắ ằ
C. Các phôtôn trong chùm sáng đ n s c b ng nhau
ậ
ỉ ệ
c sóng ánh sáng t
D. M t phôtôn t l
thu n v i b
ượ
ử
năng l
ng năng l
ng t
ộ
có đ
A. Nh nh t mà m t nguyên t
B. Nh nh t không th phân chia đ
C. C a m t h t ánh sáng mà nguyên t
ế
D. C a m t chùm b c x khi chi u đ n b m t m t t m kim lo i. ớ ươ ứ ng ng v i phôtôn đó. ượ ượ ng: ộ
Câu 239. L ớ ướ
ng là l
ử ể ộ ổ ớ ấ ạ ỏ
ỏ
ủ
ủ ượ
ấ
ấ
ộ ạ
ộ ử ỉ ứ ạ ấ . ng t
ượ ụ ộ ượ ử ỉ ứ ạ ượ
ch b c x đ
ử ứ ạ ử ứ ạ
ử ậ
v t ch t trao đ i v i m t chùm b c x .
ộ ấ
ử
ng t ?
ộ ầ
ng m t l n.
ử
.
ạ ượ
ấ
b c x hay h p th năng l ử
ng thì nó phát ra hay thu vào m t l ng t ử hay phân t D. Gi m ả (cid:0) B. Tăng (cid:0)
ệ ệ ủ i ế ớ ằ ượ
c.
ượ ữ
c n a.
ử
hay phân t
ế
ứ ạ
ề ặ
ế ượ
ủ
ạ ộ
ễ
Câu 240. Câu nào di n đ t n i dung c a thuy t l
ỗ
ử
ượ
ch b c x năng l
A. M i nguyên t
hay phân t
ấ ạ ờ ạ ờ
ậ
ử
và phân t
B. V t ch t có c u t o r i r c b i các nguyên t
ộ
ử
ỗ
c m t lo i l
hay phân t
C. M i nguyên t
ỗ ầ
D. M i l n nguyên t
ượ
năng l
ng.
ệ ượ
Câu 241. Trong hi n t
ượ
ỏ ơ
A. Nh h n năng l
ượ
ng c a phôtôn chi u t
C. B ng năng l
ề ệ ượ ộ
ế ớ
ng c a phôtôn chi u t
ủ
i
ệ ầ ự ạ ủ
ơ
ớ
B. L n h n năng l
ỉ ệ ớ ườ
v i c
D. T l
ậ ố ị ứ ệ ệ
ng quang đi n, đ ng năng ban đ u c c đ i c a các êlectron quang đi n
ế ớ
ượ
ủ
ng c a phôtôn chi u t
i
ế ớ
ộ
i.
ng đ chùm sáng chi u t
ệ
ầ ủ
ng quang đi n, v n t c ban đ u c a electron quang đi n b b t ra Câu 242. Trong thí nghi m v hi n t
kh i b m t kim lo i: ộ ạ
ế ị ướ ị ự ạ
ớ ề ặ ụ ế ạ c sóng c a ánh sáng chi u vào kim lo i đó. ế ng đ c a ánh sáng chi u vào kim lo i đó. ơ ắ ộ (cid:0) (cid:0) ồ
ờ ả ầ ế
ỉ ượ ề ộ
ả ầ
c sóng (v i c P và ướ
ộ ủ
ượ
ậ
ể ề
đ u có th đi u ch nh đ ỏ ề ặ
ị ừ
A. Có giá tr t
0 đ n m t giá tr c c đ i xác đ nh.
ạ
B. Có h
ng luôn vuông góc v i b m t kim lo i.
ị
ộ
ủ
C. Có giá tr không ph thu c vào b
ị ụ
D. Có giá tr ph thu c vào c
ộ
ướ
ế ự ạ ườ
ạ
ớ ả
ệ ả ệ ỏ ể ạ
ụ ở
c chi u liên t c b i m t ngu n sáng đ n s c có công
Câu 243. M t qu c u kim lo i cô l p, sau khi đ
ạ
su t P và b
c) thì sau đúng th i gian t(s) qu c u đ t
đi n th c c đ i và có đi n tích là Q(C). H i đ làm tăng đi n tích c a qu thì nên dùng cách nào sau đây? (cid:0) ả . ấ
ệ
A. Tăng P ủ
C. Tăng c P và
ệ ả ng quang đi n x y ra khi chi u chùm sáng đ n s c t ơ ắ ớ ề ặ
i b m t ế
ườ ữ ộ ủ ệ ượ
c sóng ánh sáng kích thích mà tăng c ng đ c a chùm sáng thì: ế
ậ ạ ộ nguyên b
ỏ ấ
ầ ự ạ ủ ạ ị ả ố ệ
i h n quang đi n c a kim lo i b gi m xu ng. ệ ộ
Câu 244. Trong m t thí nghi m, hi n t
ướ
ạ
ấ
t m kim lo i. N u gi
ố
A. S êlectron b t ra kh i t m kim lo i trong m t giây tăng lên.
ộ
B. Đ ng năng ban đ u c c đ i c a êlectron quang đi n tăng lên.
ớ ạ
C. Gi
ậ ố
D. V n t c ban đ u c c đ i c a các êlectron quang đi n tăng lên. ệ ủ
ầ ự ạ ủ
Câu 245. Ch n câu tr là đúng:
ẫ ấ ẫ A. t D. Nhi A. Hi n t B. Hi n t
C. Gi ượ
ế
c chi u sáng.
ế
c chi u sáng. ệ ủ
ạ
ở ủ ề ạ ấ ệ ộ ấ ấ ố t đ xu ng r t th p. ệ
ứ ấ ệ ự ẫ ả
ọ
ệ ượ
ẫ
A. Quang d n là hi n t
ệ ượ
ẫ
B. Quang d n là hi n t
ệ ượ
ẫ
C. Quang d n là hi n t
ệ ượ
ẫ
D. Quang d n là hi n t
Câu 246. Linh ki n nào d ng d n đi n c a ch t bán d n lúc đ
ượ
ạ
ng kim lo i phát x êlectron lúc đ
ấ
ộ
ng đi n tr c a m t ch t gi m r t nhi u khi h nhi
ẫ
ng b t quang êlectron ra kh i b m t ch t bán d n.
ướ
ng quang d n? ế ệ ệ bào quang đi n. ở
ệ
t đi n tr . ạ ộ
i dây ho t đ ng d a vào hi n t
B. Đèn LED ả
ỏ ề ặ
ệ ượ
C. Quang tr . ở ỉ
Câu 247. Ch ra phát bi u ượ ệ ệ
ệ ệ ng quang đi n ngoài.
ế ệ
ợ ở
ở ệ ộ ở ng đ chùm sáng thích h p chi u vào nó. ẫ ể
Câu 248. Phát bi u nào sau đây là ể sai:
ổ ự ế
ụ ế
ụ
A. Pin quang đi n là d ng c bi n đ i tr c ti p năng l
ệ ượ
ự
ạ ộ
ng quang d n.
B. Pin quang đi n ho t đ ng d a vào hi n t
ự
ạ ộ
ề
C. Quang tr và pin quang đi n đ u ho t đ ng d a vào hi n t
ộ ườ
ị ố ụ
D. Quang tr là m t đi n tr có tr s ph thu c c
ề ệ ượ
sai khi nói v hi n t
ở ủ
ệ ệ ượ ệ ượ ng ánh sáng thành đi n năng.
ẫ
ệ ượ
ộ
ng quang d n?
ả
ấ ẫ ạ ượ ế ẫ
ng quang d n là hi n t ng đi n tr c a ch t bán d n gi m m nh khi đ c chi u sáng thích h p.ợ ọ ệ
ng quang đi n bên trong. ệ ượ
ớ ạ ệ ượ
ng quang d n còn g i là hi n t
ướ ấ ủ ắ ẫ
ệ
i h n quang đi n bên trong là b c sóng ng n nh t c a ánh sáng kích thích gây ra hi n t ệ ượ
ng D. Gi Trang 161 ệ ế ầ ớ ơ ớ ạ ệ i h n quang đi n ngoài. quang d n.ẫ
ớ ạ
i h n quang đi n bên trong h u h t là l n h n gi
ả
ễ
GV: Nguy n H i Triêu ể ề ệ ượ ẫ Câu 249. Phát bi u no sau đây v hi n t ạ ả ng quang d n là
ệ
ng ánh sáng làm gi m đi n tr su t c a kim lo i.
ệ ấ ẫ ỗ ố sai?
ở ấ ủ
ệ ượ
ầ ử
ề
ệ
ng quang d n, xu t hi n thêm nhi u ph n t mang đi n là êlectron và l tr ng trong ẫ ườ ệ ượ ớ ơ ớ ệ ớ ạ i h n trong hi n t ng quang d n th ng l n h n so v i trong hi n t ng quang đi n. ẫ ệ ượ
ượ ọ ẫ
ệ ượ ệ ượ ệ
ng quang đi n bên trong.
ệ ượ ẫ
A. Quang d n là hi n t
ệ ượ
B. Trong hi n t
ố
kh i bán d n.
ướ
C. B c sóng gi
ệ ượ
ng quang d n còn đ
D. Hi n t
ọ
Câu 250. Ch n câu đúng. Hi n t ng: c g i là hi n t
ệ
ng quang đi n bên trong là hi n t
ế ế ố ị ấ
ố
ắ ộ ẫ
i phóng electron kh i m i liên k t trong ch t bán d n khi b chi u sáng.
i phóng electron kh i kim lo i b ng cách đ t nóng.
i phóng electron kh i m t ch t b ng cách b n phá ion. ứ
ỏ ề ặ
A. B t electron ra kh i b m t kim lo i b chi u sáng.
ỏ
ả
B. Gi
ỏ
ả
C. Gi
ỏ
ả
D. Gi C. Đ i v i m t b c x đi n t D. Hi n t ạ ị
ế
ạ ằ
ấ ằ
sai trong các câu sau: ệ ế ẫ ả ạ ị ng ch t bán d n gi m m nh đi n tr khi b chi u sáng. ệ ượ
ẫ ượ ở
ỏ ả ẫ ấ ở ng quang d n, khi đ ấ
c gi i phóng electron thoát kh i ch t bán d n và tr thành các ọ
Câu 251. Ch n câu
ẫ
ệ ượ
ng quang d n là hi n t
A. Hi n t
ệ ượ
B. Trong hi n t electron d n.ẫ ộ ứ ạ ệ ừ ố ớ ấ ị ệ ượ ẽ ệ ượ ơ nh t đ nh thì nó s gây ra hi n t ẫ
ng quang d n h n hi n t ng quang đi n.ệ ẫ ả ấ ệ ượ ng quang d n có cùng b n ch t. ệ
ng quang đi n và hi n t
Câu 252. Pin quang đi n là ngu n đi n, trong đó: A. Hóa năng đ
C. C năng đ B. Quang năng đ
ệ
t năng đ
D. Nhi
ề ệ ượ
ng quang d n?
ở ủ
ạ
ả
ỏ
c gi
ệ ượ A. D n sóng ánh sáng b ng cáp quang.
C. Gi m đi n tr c a m t ch t khí khi b chi u sáng.
ộ ệ
ế
ế ổ
ổ ệ ượ
ệ
ệ
ệ ơ ổ
ổ ế
ế ệ
ệ c bi n đ i thành đi n năng.
c bi n đ i thành đi n năng. ồ
ượ
c bi n đ i thành đi n năng.
ượ
c bi n đ i thành đi n năng.
ể ệ ượ Câu 253. Phát bi u nào sau đây là đúng khi nói v hi n t
ệ ế ẫ ẫ
ng quang d n là hi n t
ệ ượ ẫ
ng quang d n, electron đ ữ ứ ộ ượ
ượ
ẫ
ấ
ị
ng gi m m nh đi n tr c a ch t bán d n khi b chi u sáng.
ố
i phóng ra kh i kh i ch t bán d n.
ẫ ẫ
ế ạ ố ượ ọ
ẫ
ng quang d n, năng l ấ
ệ
ng quang d n là vi c ch t o đèn ng
ế ể ả
t đ gi ẫ
ế
i phóng electron liên k t thành electron d n ệ ở t. ệ ượ
ấ
c cung c p b i nhi
ọ ệ ượ ệ ượ
ả
A. Hi n t
ượ
B. Trong hi n t
ủ
ụ
C. M t trong nh ng ng d ng quan tr ng c a hi n t
ầ
D. Trong hi n t
ng c n thi
ượ
đ
Câu 254. Ch n câu đúng. Hi n t ẫ
ng quang d n là hi n t ng: ế ộ ệ ộ ủ ệ ượ
B. Tăng nhi ằ
ộ ệ ế ị ị
ấ
t đ c a m t ch t khí khi b chi u sáng.
ủ
ổ
D. Thay đ i màu c a ẫ
ả
ấ ở ủ
ị ạ ộ ế
ệ ắ ấ
m t ch t khí khi b chi u sáng.
ự
Câu 255. Pin quang đi n ho t đ ng d a vào nh ng nguyên t c nào sau đây? B. Đi n tr tăng khi chi u quang tr b ng ánh sáng có b D. Đi n tr gi m khi chi u quang tr b ng ánh sáng có b ệ
ệ ủ ạ ộ ạ ữ
ệ ự
ở
hai đi n c c.
ạ
ầ
ộ ớ ệ
ệ
ệ
ệ ữ ế ệ
ự ạ
A. S t o thành hi u đi n th đi n hoá
ế ữ
ự ạ
B. S t o thành hi u đi n th gi a hai đ u nóng l nh khác nhau c a m t dây kim lo i.
ắ
ả
ệ ượ
ng quang đi n x y ra bên c nh m t l p ch n.
C. Hi n t
ạ
ế ế
ự ạ
D. S t o thành hi u đi n th ti p xúc gi a hai kim lo i.
ấ ệ
ở Câu 256. Quang tr có tính ch t nào sau đây? ở ở ằ ướ ơ ớ ạ ẫ ế
tăng khi chi u quang tr b ng ánh sáng có b ắ
c sóng ng n h n gi ủ
i h n quang d n c a ệ
A. Đi n tr quang tr .ở ở ằ ệ ế ở ướ ơ ớ ạ ẫ ủ ớ
c sóng l n h n gi i h n quang d n c a quang tr .ở ở ả ở ằ ế ướ ơ ớ ạ ẫ gi m khi chi u quang tr b ng ánh sáng có b ắ
c sóng ng n h n gi ủ
i h n quang d n c a ệ
C. Đi n tr quang tr .ở ở ả ở ằ ế ệ ướ ơ ớ ạ ẫ ủ ớ
c sóng l n h n gi i h n quang d n c a quang C. I, III, V D. I, II, V B. II, IV, V
ướ
ứ ế ố sau đây: ả III. Giao thoa ánh sáng. II. Tác d ng phát quang
V. Tác d ng ion hoá. ữ ệ ụ
ụ
ấ ạ ủ bi u hi n tính ch t h t c a ánh sáng là: tr .ở
Câu 257. Trong các y u t
I. Kh năng đâm xuyên;
ắ
IV. Tán s c ánh sáng
ế ố ể
Nh ng y u t
A. I, II, IV ứ Câu 258. Trong các công th c nêu d A. B. C. 2
0mv
max
2 2mv
2 2mv
2
ạ ặ
Trang 162 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) D. hf A hf A hf A hf A hf A i đây, công th c nào là công th c Anhxtanh?
2
0mv
max
2 ứ
2mv
2 ế ầ ượ ứ ạ ầ ố ả ầ ộ t hai b c x có t n s là f ậ
1, f2 (v i fớ 1 < f2) vào m t qu c u kim lo i đ t cô l p Câu 259. Khi chi u l n l
ả
ễ
GV: Nguy n H i Triêu D. V1.
ệ ầ ượ 01, λ02, λ03 v iớ A. λ01 D. (λ01 + λ02 + λ03):3 B. λ03
ự ả ầ ầ ượ ệ ớ ề ệ ượ ế ự
ng quang đi n v i đi n th c c đ i c a qu c u l n l t là V ế
ế
1, V2. N u chi u ệ ệ
ả
thì đ u x y ra hi n t
ồ
ả ầ
ứ ạ
ờ
đ ng th i hai b c x trên vào qu c u này thì đi n th c c đ i c a nó là:
B. |V1 – V2|.
A. (V1 + V2). i h n quang đi n l n l t là λ ạ
ệ ủ ợ ồ
ớ ạ ộ ợ
ỏ ớ ạ
ứ i h n quang đi n c a h p kim th a bi u th c nào? B. 6,625.1049 (J) C. 6,625.1019 (J) ớ ạ ủ ạ ủ
ế ự ạ ủ
C. V2.
ạ
Câu 260. M t h p kim g m có 3 kim lo i, các kim lo i có gi
λ01 > λ02 > λ03. H i gi
ỏ
ể
C. λ02
i h n quang đi n Câu 261. Kim lo i dùng làm âm c c có gi ệ (cid:0) 0 = 0,3µm. Tìm công thoát c a kim lo i đó: ạ
A. 0,6625.1019 (J) ạ
D. 0,6625.1049 (J)
ơ ệ ế bào quang đi n, khi chi u vào catôt chùm ánh sáng đ n s c có b ớ ế
ế ệ
ệ ộ ớ ắ
ạ ượ ủ ướ
c
c có đ l n là 1,2V. Suy ra công thoát c a kim lo i làm catôt B. 4,705.1019 J D. 9,41.1019J C. 2,3525.1019J
ẽ Câu 262. Trong thí nghi m v i t
sóng 3.107m, thì hi u đi n th hãm đã đ
ệ
ủ ế
bào là:
c a t
A. 8,545.1019 J ượ ướ ng là: c sóng trong chân không là 0,5µm thì s có năng l C. (cid:0) B. (cid:0) D. (cid:0) 19J. Gi A. 0,6 µm C. 60 µm B. 6 µm
ộ ấ 3,975.1025 J 3,975.1019 J 4,42.1026 J ủ ạ ộ ỏ ớ ạ ủ ạ
ệ
i h n quang đi n c a kim lo i Câu 263. Phôtôn có b
A. (cid:0)
2,5.1024 J
Câu 264. Công thoát c a êlectron kh i m t kim lo i là A = 3,3.10
này là bao nhiêu? ạ ế ầ ượ (cid:0) 1 t chi u vào m t t m kim lo i có công thoát là 2eV các ánh sáng đ n s c có b c sóng D. 600 µm
ơ ắ
ạ ứ ơ ắ ể ứ ể ể ướ
Câu 265. L n l
= 0,5µm và (cid:0) 2 = 0,55µm. Ánh sáng đ n s c nào có th làm các êlectron trong kim lo i b t ra ngoài?
A. (cid:0) 2
B. (cid:0) 1
C. C ả (cid:0) 1 và (cid:0) 2
D. Không có ánh sáng nào k trên có th làm các êlectron b t ra ngoài. ạ ủ ấ ủ ể ứ ướ ệ ử
ra ạ B. (cid:0) C. 3,008.1019m
ả D. (cid:0)
ộ ế 1,057.1025m 6,6.107 m (cid:0) ự ủ ế = 0,18µm vào b n âm c c c a m t t bào quang đi n. Bi 2,114.1025m
ướ
c sóng
ạ ộ ứ ạ
ộ
ệ ủ ớ ạ i h n quang đi n c a m t kim lo i là 0,36µm. Tính công thoát electron. Cho h = 6,625.10 ế
ệ
t
34J.s; c = 3.108 Câu 266. Công thoát c a kim lo i Cs là 1,88eV. B c sóng dài nh t c a ánh sáng có th b t đi n t
ỏ ề ặ
kh i b m t kim lo i Cs là:
A. (cid:0)
Câu 267. Chi u m t b c x có b
gi
m/s: A. 5,52.1019 (J)
ứ ạ B. 55,2.1019 (J)
ắ D. 552.1019 (J)
ạ
ngo i có b D. 2,18.1018 J ử ướ ử hidro có th phát ra là tia t c sóng ướ
Câu 268. B c x có b
0,0913µm. Hãy tính năng l ấ
c sóng ng n nh t mà nguyên t
ế ể
ượ
t đ ion hóa nguyên t C. 0,552.1019 (J)
ể
ử
hidro:
C. 6,625.1034 J
ủ
= 0,33µm vào catôt c a m t t (cid:0) ứ ạ ộ ế ớ ạ ệ ầ
ng c n thi
B. 13,6.1019 J
ướ
c sóng bào quang đi n có gi i h n quang 34J.s; c = 3.108m/s. A. 2,8.1020 J
ế
Câu 269. Chi u b c x có b
đi nệ
(cid:0) 0 = 0,66µm. Tính đ ng năng ban đ u c c đ i c a êlectron b t kh i catôt. Cho h = 6,6.10
A. 6.1019 J. D. 3.1020J. B. 6.1020J.
bào quang đi n có công thoát A = 3,5eV. Tìm v n t c ban đ u c c đ i c a các
ứ ạ D. 718.105m/s
ệ B. 35,5µm C. 3,55µm D. 0,355µm
ề ặ ủ
ế
ạ
ệ ủ
i h n quang đi n c a kim lo i đó. A. 0,558.106m C. 0,552.106m ầ ự ạ ủ ộ ỏ ứ
C. 3.1019J. ộ ế (cid:0) ậ ố
ướ ượ ế ầ ự ạ ủ
= 0,25µm. c sóng ủ
ệ
A. 0,718.105m/s ằ
c chi u sáng b ng b c x có b
C. 71,8.105m/s ớ ạ ộ ế ủ ệ
Câu 270. Catod c a m t t
ỏ
ậ
electron quang đi n b t ra kh i catod khi đ
B. 7,18.105m/s
ệ
bào quang đi n có công thoát A = 3,5eV. Tính gi i h n quang đi n c a kim ủ
Câu 271. Catod c a m t t
lo i dùng làm catod. ạ
A. 355µm (cid:0) ơ ắ ướ ồ ộ c sóng ạ
= 0,45µm chi u vào b m t c a m t kim lo i. ộ
ủ ạ ớ ạ Câu 272. M t ngu n phát ánh sáng đ n s c có b
Công thoát c a kim lo i làm catod là A = 2,25eV.Tính gi B. 5,58.106µm
ơ ắ D. 0,552.106µm
ề ặ ủ D. 421.105 m/s C. 42,1.105 m/s
ả B. 4,21.105 m/s
ướ
c sóng (cid:0) ướ ồ ộ c sóng ế
ậ ố ự ạ ủ ộ
ủ ệ ạ ạ ạ
= 0,45µm chi u vào b m t c a m t kim lo i.
Câu 273. M t ngu n phát ánh sáng đ n s c có b
ị ậ
Công thoát c a kim lo i làm catod là A = 2,25eV. Tính v n t c c c đ i c a các electron quang đi n b b t
ra kh i b m t c a kim lo i đó. ỏ ề ặ ủ
A. 0,421.105 m/s (cid:0) ự ủ ệ ả ộ ế
ầ ậ ố ạ ủ ạ i h n quang đi n bào quang đi n. Kim
= 0,18µm vào b n âm c c c a m t t
ệ (cid:0) 0 = 0,3µm. Tìm v n t c ban đ u c c đ i c a các quang
ự Trang 163 ộ ứ ạ
ế
Câu 274. Chi u m t b c x có b
ớ ạ
ự
lo i dùng làm âm c c có gi
electron:
ễ
GV: Nguy n H i Triêu D. 98,5.105m/s
ủ ế A. 0,0985.105m/s
ủ C. 9,85.105m/s
B. 0,985.105m/s
bào quang đi n có công thoát A = 2,9.10 19J. Chi u vào catôt c a t A. 403,304 m/s D. 67,43 km/s B. 3,32.105m/s
ệ ủ ẽ ế ộ ế (cid:0) ướ ậ ố ự ạ ủ c sóng ệ
bào quang
ỏ
= 0,4µm. Tìm v n t c c c đ i c a quang êlectron khi thoát kh i Câu 275. Catôt c a m t t
ệ
đi n trên chùm ánh sáng có b
catôt. C. 674,3 km/s
i h n quang đi n c a k m là 0,36µm, công thoát c a k m l n h n c a natri là 1,4 l n. Tìm D. 5,04µm C. 0,504µm ủ ẽ ơ ủ ớ ạ ầ ớ ệ ủ Câu 276. Gi
gi i h n quang đi n c a natri: ớ ạ
A. 0,504m B. 0,504mm
Câu 277. Trong chân không photon c a 1 ánh sáng đ n s c có năng l
môi tr D. Gi m m t ph n. B. Gi m n l n. 1 = 1,33 và n2 = 1,34. Khi truy n trong môi tr 1 = 720nm, ánh sáng tím có b
c sóng
ố
ng trong su t thì chuy t su t tuy t đ i c a môi
ng trong
2 b ng:ằ D.
ứ ạ ơ ắ ượ ề ng (cid:0) , khi ánh sáng này truy n trong ủ
ượ ế ấ ủ t su t n thì năng l ng có chi ộ ả ả ườ
A. Tăng n l n ầ ướ ỏ ề ơ ắ
ẽ
ng c a photon s :
C. Không đ i. ổ
ầ
c sóng λ ấ ề ườ ế
ề ố ớ ượ ầ ượ
ướ ng phôtôn c a b ầ
ướ
ệ ố ủ
ườ
c sóng λ Câu 278. Khi truy n trong chân không, ánh sáng đ có b
λ2 = 400nm. Cho ánh sáng này truy n trong m t môi tr
tr
su t trên, t s năng l ộ
t là n
c sóng λ ớ
1 so v i năng l
C. 5/9. ủ ướ
D. 9/5.
ượ ủ ượ ế ượ ướ ử năng l ng ánh sáng (phôton) c b ng t ng, ta bi c sóng c a l (cid:0) ế ộ
ấ t đ
ườ ng đó băng bao nhiêu? ườ
ỉ ố
ố
A. 133/134.
ế
, thì chi
B. ng đó đ i v i hai ánh sáng này l n l
ủ
ượ
ng c a phôtôn có b
B. 134/133.
ườ
ệ ố ủ
t su t tuy t đ i c a môi tr
C. (cid:0) ề ặ ướ ế c sóng và 1,5(cid:0) thì đ ng năng ạ
t chi u vào b m t 1 kim lo i hai b c x đ n s c có b
ơ ướ ệ ớ ạ ủ ộ
ạ i h n c a kim lo i đó là: D. (cid:0) 0 = 2,5(cid:0) B. (cid:0) 0 = 2(cid:0)
t chi u vào catôt c a m t t C. (cid:0) 0 = ầ ượ
ầ ự ạ ủ ầ
C. (cid:0) 0 = 3(cid:0)
ệ ầ ượ ủ ế ộ ộ ế
ệ ầ ứ ạ ơ ắ
ướ ớ ạ ủ ạ bào quang đi n hai b c x đ n s c f và 1,5f thì đ ng năng
ơ
i h n c a kim lo i dùng bào quang đi n các b c x đi n t ứ ạ
g m b c x có b D. (cid:0) 0 =
ệ
ậ ố
ủ D. 1,6eV
ệ
ậ ố ứ ạ ệ ừ ồ
ầ ự ạ ủ t c a m t t
c sóng ừ ướ
ộ ế
c
(cid:0) 2 = 0,35µm thì v n t c ban đ u c c đ i c a các êlectrôn quang
ạ ế
ứ ạ
ố ầ ượ
t l n l ố ủ
ướ
1 và v2 v i vớ 2 = 2v1. Công thoát c a kim lo i làm catod là: Câu 279. N u trong m t môi tr
hf b ng ằ
A.
Câu 280. L n l
ban đ u c c đ i c a các êlectron quang đi n h n kém nhau 3 l n. B c sóng gi
A. (cid:0) 0 = 1,5(cid:0)
Câu 281. L n l
ầ ự ạ ủ
ban đ u c c đ i c a các êlectron quang đi n h n kém nhau 3 l n. B c sóng gi
làm catôt có giá tr .ị
A. (cid:0) 0 = B. (cid:0) 0 =
ầ ượ
Câu 282.
L n l
t chi u vào cat
sóng (cid:0) 1 = 0,54µm và b c x có b
t là v
cat
đi n b t ra t
C. 10eV ệ ứ
A. 5eV B. 1,88eV ầ ượ bào quang đi n các b c x đi n t ứ ạ
g m b c x có b t c a m t t
c sóng ướ
ộ ế
c
(cid:0) 2 = 1,2(cid:0) 1 thì v n t c ban đ u c c đ i c a các êlectrôn quang
ủ ứ ạ ệ ừ ồ
ầ ự ạ ủ
ạ ố ủ
ướ
1 và v2 v i vớ 2 = v1. Gi t này là: D. 0,12 μm ế ằ ế
t chi u vào cat
Câu 283. L n l
sóng (cid:0) 1 = 0,26µm và b c x có b
ứ ạ
ố ầ ượ
ừ
ệ ứ
t là v
đi n b t ra t
t l n l
cat
B. 1,45 µm.
A. 1,00 µm.
ớ ạ ộ ấ ạ ệ
i h n quang đi n là 0,6 μm đ ệ (cid:0) 0 c a kim lo i làm cat
ớ ạ
ố
i h n quang đi n
C. 0,42 µm.
D. 0,90 µm.
ượ
c chi u b ng ánh sáng có b
ể ầ ự ạ ướ
ậ ố ằ ả ằ c sóng b ng: ướ
C. 0,21 μm ầ ượ ậ ố
ế ấ
B. 0,24 μm
ề ặ ộ t chi u vào b m t m t kim lo i các b c x đi n t 1 = λ0/3 và λ2 = λ0/9;
(cid:0) 1 và
c sóng C. = 2 ớ ạ ế
ệ ủ có b
ươ ỷ ố ệ ướ ạ ố ớ i h n quang đi n c a kim lo i làm cat ứ ạ ệ ừ
ạ
ế
t. T s đi n th hãm t c sóng λ
ướ
ứ
ng ng v i các b D. =
c sóng
ứ ứ ạ ệ ừ ế ầ ượ ộ ấ ướ t hai b c x đi n t có b ầ ự ạ ủ ạ
ệ ủ ạ (cid:0) 1 và (cid:0) 2 v i ớ (cid:0) 2 = 2(cid:0) 1 vào m t t m kim lo i thì t
ỉ
ớ ạ
ỏ
i h n quang đi n c a kim C. 16/9 D. 16/7.
ế ự ạ
ệ
c hi u đi n th c c đ i B. 2
ộ
Câu 287. Chi u vào vào m t qu c u kim lo i b c x có b
ậ ố
ả ầ
ủ
c a qu c u là 12V. Tính v n t c ban đ u c c đ i c a electron quang đi n
A. 1,03.105 m/s ỉ ố (cid:0) 0/(cid:0) 1 b ng:ằ (cid:0) 0. T s c sóng 0,3
Câu 284. M t t m kim lo i có gi
ầ
μm thì các quang êlectron có v n t c ban đ u c c đ i là V m/s. Đ các quang êlectron có v n t c ban đ u
ự ạ
c c đ i là 2V m/s thì ph i chi u t m đó b ng ánh sáng có b
A. 0,28 μm
Câu 285. L n l
λ0 là gi
(cid:0) 2 là:
A. = 4 B. =
Câu 286. Chi u l n l
ố ộ
s đ ng năng ban đ u c c đ i c a quang electron b t ra kh i kim lo i là 9. Gi
ạ
lo i là
A. 8/7 (cid:0) ế ả ầ ạ ứ ạ ướ ệ ượ c sóng ầ ự ạ ủ thì đo đ
ệ D. 2,05.106 m/s
ệ
ượ C. 4,12.106 m/s
ướ
c sóng D. 400nm (cid:0) ế ộ ệ = 0,5(cid:0) 0 thì đo đ c hi u đi n th ế (cid:0) ế ớ ả ầ ướ ạ ứ ạ
chi u t c sóng B. 2,89.105 m/s
ả ầ
Câu 288. Chi u vào vào m t qu c u kim lo i b c x có b
ự ạ ủ
i.
c c đ i c a qu c u là 2,48V. Tính b
C. 750nm
B. 500nm
A. 250nm
ộ ả (cid:0) ộ ứ ạ ả ầ ướ ế ạ ớ ạ c sóng = 0,18µm vào m t qu c u kim lo i có gi Câu 289. Chi u m t b c x có b
ễ
GV: Nguy n H i Triêu ệ
i h n quang đi n
Trang 164 B. 0,276 V
ứ ạ ả ầ ượ ặ ậ ệ ế ế ự ạ ằ (cid:0) 0 = 0,3µm đ t xa các v t khác. Qu c u đ
A. 2,76 V c tích đi n đ n đi n th c c đ i b ng bao nhiêu?
D. – 0,276 V ồ ờ ả ầ ộ A. 2,76 V D. 2,4 V ớ ạ ả ầ ặ c sóng
ậ ế ằ ượ ệ ệ ế
i h n quang đi n ướ
ệ (cid:0) 0 = 0,275µm đ t xa các v t khác. Qu c u đ ệ
C. – 2,76 V
(cid:0) 1 = 0,2 µm và (cid:0) 2 = 0,2 µm vào m t qu c u kim lo i
ạ
ế
c tích đ n hi u đi n th b ng bao Câu 290. Chi u đ ng th i hai b c x có b
có gi
nhiêu? B. 1,7 V
ằ ộ ệ ự ượ ọ ằ 7 m/s. Đi n c c M đ ệ (cid:0) 0, đ
ệ ự c r i b ng b c x có b
ượ ố ấ ướ
ứ ạ
c
ộ
c n i đ t thông qua m t C. 2,05 V
ớ ạ
ẳ
i h n quang đi n
Câu 291. M t đi n c c ph ng M b ng kim lo i có gi
sóng (cid:0)
ỏ
thì electron v a b t ra kh i M có v n t c v = 6,28.10
ộ
ở
ệ
đi n tr R = 1,2.10
A. 1,02.104 A C. 1,20.104 A D. 9,35.103 A. C. 0,142.106 m/s ườ ệ ở ừ ứ
6 (cid:0) ạ
ậ ố
ệ
. C ng đ dòng đi n qua đi n tr R là:
B. 2,02.104 A (cid:0) ủ ồ ướ ặ ằ ả ầ ả ầ c sóng
ế ự ạ có b
ệ D. 1,42.106 m/s
ớ
ệ ượ
ế ứ ạ
ng quang đi n v i
Câu 293. Chi u b c x có t n s f
ệ
ộ
ả ầ
ệ
1 và đ ng năng ban đ u c c đ i c a êlectron quang đi n đúng b ng m t
đi n th c c đ i c a qu c u là V
ế
ạ
ế
ạ
ủ
ử
n a công thoát c a kim lo i. Chi u ti p b c x có t n s f
ả ầ
ự ạ ủ
c c đ i c a qu c u là 5V
1. H i chi u riêng b c x có t n s f vào qu c u kim lo i trên (đang trung hòa
ề ệ
ệ
v đi n) thì đi n th c c đ i c a qu c u là:
A. 4V1 B. 2,5V1 C. 3V1 D. 2V1 ả ầ ệ ậ ả ứ ạ ệ ừ
ế
= 0,14µm vào
Câu 292. Công thoát electron c a đ ng là 4,47eV. Khi chi u b c x đi n t
ậ
ế
ệ
ượ
ậ
ồ
ộ
m t qu c u b ng đ ng đ t xa các v t khác thì qu c u đ
c tích đi n đ n đi n th c c đ i. Khi đó v n
ố ự ạ ủ
t c c c đ i c a quang electron là bao nhiêu?
B. 12,4.106 m/s
A. 1,24.106m/s
ầ ố 1 vào qu c u kim lo i đ t cô l p thì x y ra hi n t ạ ặ
ầ ự ạ ủ ế ự ạ ủ ằ ộ ứ ạ ệ ế ả ầ
ầ ố 2 =f1 + f vào qu c u kim lo i đó thì đi n th ứ ạ ầ ố ả ầ ạ ỏ
ế ự ạ ủ ế
ả ầ 1. N u chi u vào t m kim lo i đó b c x đi n t
ủ
1 và f2 theo bi u th c là:
2 = 2v1. Công thoát A c a kim lo i đó tính theo f
h
) 2 C. A. D. B. 1
3 2 1 2 1 ạ có t n s f ứ ạ ệ ừ
ế
ế ắ
ứ ạ ệ ừ ệ
ậ ố ủ ấ
ạ ấ ậ ố
ầ ố 1 vào t m kim lo i làm b n các electron quang đi n có v n t c
ầ ố 2 thì v n t c c a electron có t n s f
ể ứ ạ ế
Câu 294. Chi u b c x đi n t
ầ ự ạ
ban đ u c c đ i là v
ầ ự ạ
ban đ u c c đ i là v (cid:0) h h 4 h f f 4( (cid:0) (cid:0) (cid:0) f f f ) 4(3 4
f
13 (3
ạ ụ ở ồ (cid:0) ấ ộ
ướ f
ậ
ờ ệ f
)
2
ơ ắ
ộ
ế ự ạ
(s) qu c u đ t đi n th c c đ i và có đi n tích là Q ượ
ả ầ
ố ế
ạ
ộ ố c chi u liên t c b i m t ngu n sáng đ n s c có công
(C). G i eọ
ệ
thì sau đúng th i gian t
ấ
ệ
, h là h ng s Maxplank, c là t c đ ánh sáng trong chân không. Hãy tính hi u su t ử ả ầ
Câu 295. M t qu c u kim lo i cô l p, sau khi đ
c sóng
su t P và b
ệ
ố
là đi n tích nguyên t
ượ
ng t
l C. D. B. A. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) H H . %100 %100 . H H . %100 . %100 ằ
ủ
H c a quá trình trên.
(cid:0)
eP
.
.
chQ
.. 0. L n l 1 1 A. B. C. D. 0 0 0 0 2
(cid:0) 2
(cid:0) 1 2 2 1 2 1 1
ắ ệ chQ
..
(cid:0)
tP
e
..
.
ớ ạ ệ (cid:0)
Q
.
echtP
....
ế
t chi u vào t (cid:0)
tP
e
..
.
chQ
..
bào quang đi n có gi
ậ ố i h n quang đi n là λ
ầ ự ạ ủ ầ ượ
ắ ế
1 và λ2 thì v n t c ban đ u c c đ i c a electron b n ra khác nhau ủ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ạ
(cid:0)
21
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ạ
Câu 296. Kim lo i làm catôt c a t
ệ
ướ
ứ ạ
bào quang đi n b c x có b
i h n quang đi n λ
ệ
ớ ạ
ầ
2,5 l n. Gi
(cid:0)
25,5
(cid:0)
25,6 ủ ế
c sóng λ
0 c a kim lo i này là:
(cid:0)
25,6
(cid:0)
25,5 (cid:0)
25
(cid:0)
625 (cid:0)(cid:0)
21
(cid:0)
5,12 (cid:0)
5 20 J. Khi chi u chùm b c x đ n s c có b
ạ ơ 2
ạ
ộ ấ
ề ặ
1 = 0,4 µm vào b m t m t t m kim lo i thì
ứ ạ ơ ắ
c sóng
20 J. H i khi chi u chùm b c x đ n s c có
ắ
ế 3 = (λ1 + λ2)/2 thì đ ng năng đ u c c đ i c a êlectron b t ra b ng bao nhiêu? B. 17,0357.1020 J.
ằ ế ứ ướ ạ ơ c sóng λ ậ ướ ự ầ ự ạ ủ
ầ ậ ứ ầ ự ạ ủ ằ ế
ỏ
ậ ộ
c sóng λ Câu 297. Khi chi u chùm b c x đ n s c có b
ộ
đ ng năng đ u c c đ i c a êlectron b t ra là 9,9375.10
λ2 thì đ ng năng đ u c c đ i c a êlectron b t ra là 26,5.10
ạ ủ
ộ
ướ
b
A. 16,5625.1020 J. ệ ự ộ D. 20,19.1020 J.
ứ ạ
ượ ọ ằ
ướ
c
c r i b ng b c x có b
ả
ườ
ệ
ộ
ng c n có E = 7m/s, nó g p ngay m t đi n tr C. 18,2188.1020 J.
ớ ạ
i h n quang đi n
ỏ
thì êlectrôn v a b t ra kh i M có v n t c v = 6,28.10
ể ờ A. d = 1,5mm D. d = 15m
ạ
ộ ế
vào b m t catod c a m t t
bào quang đi n, t o ra dòng quang
ị
ệ
ộ
t tiêu dòng đi n này b ng m t hi u đi n th hãm có giá tr 1,3V.
ng đ u có B = B. d = 1,5 cm
ệ
ộ ứ ạ ệ ừ
ế
Câu 299. Khi chi u m t b c x đi n t
ế
ệ
ể
ườ
i ta có th làm tri
đi n bão hoà. Ng
ẹ
Dùng màn ch n tách ra m t chùm h p các electron quang đi n và cho đi vào m t t
6.105T. . Tính l c tác d ng lên electron: C. 5,628,1017N D. 5,628,1018N B. 6,528,1018N
ướ
c sóng
ệ ứ ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 165 ệ (cid:0) 0 đ
ặ ạ
ậ ố
ộ ừ ứ
ỉ ả ỏ ẳ
Câu 298. M t đi n c c ph ng M b ng kim lo i có gi
sóng (cid:0)
750V/m. H i êlectrôn ch có th r i xa M m t kho ng t i đa là bao nhiêu? ố
C. d = 1,5 m ề ặ ệ ệ ệ ủ
ằ
ệ ề ắ ộ ộ ừ ườ
tr ụ ự
A. 6,528,1017N (cid:0) ề ặ ứ ạ ạ ươ ứ ề ế
Câu 300. Chi u b c x có b
H ng chùm êlectron quang đi n b t ra cho bay vào m t t vào b m t m t kim lo i có công thoát êlectron b ng A = 2eV.
ớ
ng vuông
ng đ u B v i B = 10 ằ
4T, theo ph ộ
ộ ừ ườ
tr C. 0,5µm D. 0,46µm.
= 0,533µm lên t m kim lo i có công thoát A = 3.10 19J. Dùng màn
ng vuông
ỏ B. B = 2.105 (T). D. B = 103 (T). ừ ế ạ ủ ỹ ạ ự ệ ằ . Bi (cid:0) ủ ứ ạ ượ t bán kính c c đ i c a qu đ o các êlectron quang đi n b ng 23,32mm.
ế ả ứ
ng c m ng t
c a b c x đ ớ ườ
góc v i đ
ướ
B c sóng
A. 0,75µm (cid:0) ấ ạ ứ ạ c chi u là bao nhiêu?
B. 0,6µm
ướ c sóng ắ ướ ề ừ ườ
tr ng đ u theo h ệ
ự ạ ủ . Bi ừ
ng tác gi a các electron. Tìm đ l n c m ng t ạ ủ
tr B c a t t bán kính c c đ i c a qũy đ o c a các electron là R = 22,75mm. B
ộ ớ ả ứ
ng? ế
Câu 301. Chi u b c x có b
ộ
ẹ
ch n tách ra m t chùm h p các electron quang đi n và cho chúng bay vào t
ế
ả ứ
ườ
ớ
ng c m ng t
góc v i các đ
ữ
ươ
qua t
A. B = 2.104 (T). ủ ừ ườ
ừ
C. B = 104 (T). ỏ ướ ấ ầ ố ớ ấ ủ ơ ừ ố ơ
ng R n ghen: 2 (cid:0)
e Max AK hc (cid:0) (cid:0) hf Ue
. ậ ố ậ ố vm
e ; ve là v n t c electron khi đ p vào cat t (cid:0) 1. B c sóng nh nh t, t n s l n nh t c a tia R n ghen phát ra t
1
2 2 (cid:0)
vm
ee AK Min
1
2 ệ ườ Ue
. ng: ủ ự
2. Công c a l c đi n tr X Min AK (cid:0) (cid:0) ướ ơ ự ể
3. B c sóng c c ti u tia R nghen: hc
eU ượ ổ ộ ầ ỏ ế ượ t, m t ph n nh bi n đ i thành năng l ố
ậ
ng electron khi va đ p vào đ i
ộ
ng tia Ronghen m t (cid:0) t0. Trong đó m(kg) t0 c a đ i catot: Q = m.C.
ấ ủ ố
ệ ủ t dung riêng c a ch t làm catot. ộ
ệ ộ (cid:0)
t đ
ng catot, C nhi
ộ ố ơ ệ
ờ 4. e.UAK = (cid:0) + Q = h.fX + Q; Năng l
ố
Cat
ầ ớ
ph n l n thành n i năng Q làm nóng catot
ộ
5. Đ tăng nhi
ố ượ
là kh i l
ố
ườ
6. C ng đ dòng đi n qua ng R nghen: I = n.e = .e; N là s e
ậ
đ p vào catot trong th i gian t(s). 11 m. Hi u đi n th U ơ ừ ố ướ ấ ắ ệ ệ ng R nghen có b c sóng ng n nh t là 8.10 ế AK c aủ B. (cid:0) D. (cid:0) C. (cid:0)
ố 18Hz. Đ ng năng E đ c a electron khi C. 3,3.1017 J B. 3,3.1016J D. 3,3.1014 J
ộ A. 68pm B. 6,8 pm. 15527V. 155273V. 1553V. ầ ố ớ ấ ơ ộ 155V.
ủ ơ ơ
Câu 302. Tia R nghen phát ra t
ố
ng là:
A. (cid:0)
Câu 303. T n s l n nh t trong chùm tia R nghen do ng phát ra là 5.10
ế
ự ủ ố
ố
đ n đ i âm c c c a ng R nghen là:
A. 3,3.1015 J ỏ ế ữ ộ ố ủ ệ ơ ướ ứ ắ ố ỏ ủ
ệ
Câu 304. Hi u đi n th gi a anôt và catôt c a m t ng R nghen là. U = 18200V. B qua đ ng năng c a
ấ ủ
êlectron khi b t kh i catôt. Tính b D. 3,4pm.
11m. Đ ng năng c c đ i
ự ạ
ộ B. Wđ = 39,75.1016J; U = 26,8.103 V
D. Wđ = 39,75.1016J; U = 24,8.103 V c sóng ng n nh t c a tia X do ng phát ra.
C. 34pm.
ướ ơ ộ ố c sóng ng n nh t là 5.10 ấ
ằ ơ
ệ ắ
ự ủ ố Câu 305. M t ng R nghen phát chùm tia R nghen có b
ủ
ế ữ
ệ
ố
ậ
c a electron khi đ p vào đ i catot và hi u đi n th gi a hai c c c a ng b ng:
A. Wđ = 40,75.1016J; U = 24,8.103 V
C. Wđ = 36,75.1016J; U = 25,8.103 V
15 h t, v n t c
ộ ố
ố
ậ ố
7 m/s. C ng đ dòng đi n qua ng và hi u đi n th gi a hai c c c a ng có th nh n
ậ
ể ố ạ ộ ơ
ườ ị ậ
ố
ủ ỗ
ế ữ
ấ ệ
ỏ ệ
ứ ộ Câu 306. Trong m t ng R nghen, s electron đ p vào đ i catot trong m i giây là n = 5.10
ự ủ ố
ệ
m i h t là 8.10
ỏ
nh ng giá tr đng nào sau đây? Xem đ ng năng c a e khi b t kh i catot là r t nh .
B. I = 0,16A; U = 18,2.103V
D. M t c p giá tr khác. 15 h t,ạ 7m/s. Tính c ị ỗ ạ
ữ
A. I = 0,008A; U = 18,2.103V
C. I = 0,0008A; U = 18,2.105V ộ ố ơ ỗ ệ ố D. 0,32.1024 (A) 11 m. S electron đ p
ậ C. 3,12.1024 (A)
ắ
t dòng đi n qua ng là 10mA. D. M t giá tr khác. A. n = 0,625.1018 h t ạ
ộ ố C. n = 0,625.1019 h t ạ
ỗ 15 h t, v n t c
ậ ố Câu 309. Trong m t ng R nghen, s electron đ p vào đ i catot trong m i giây là n = 5.10
ố
m i h t là 8.10 D. M t giá tr khác.
ỗ
ố
Câu 310. Trong m t ng R nghen (phát ra tia X), s electron đ p vào catod trong m i giây là n = 5.10 15 h t,ạ ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 166 ộ
ườ
B. 0,8.104 (A) ộ ặ
ậ
ố
Câu 307. Trong m t ng R nghen (phát ra tia X), s electron đ p vào catod trong m i giây là n = 5.10
ỗ ạ
ậ ố
ng đ dòng đi n qua ng:
v n t c m i h t là 8.10
A. 8.104 (A)
ộ ố ấ ố ơ ơ c sóng ng n nh t là 5.10 ố ướ
Câu 308. M t ng R nghen phát chùm tia R nghen có b
ố
vào đ i catot trong 10s là bao nhiêu? Bi ộ ị
ạ ơ ố ướ ằ ấ ế
ệ
B. n = 0,625.1017 h t ạ
ậ
7 m/s. B c sóng nh nh t mà ng có th phát ra b ng bao nhiêu? ộ ị ố
ỏ
B. 0,068.106 m ỗ ạ
A. 0,068.1012 m ộ ố ơ ể
C. 0,068.109 m
ậ 7m/s. Tính hi u đi n th gi a anod và catod (b qua đ ng năng c a electron khi b t
ứ ế ữ ủ ệ ệ ộ ỏ B. 18,2 (kV) C. 81,2 (kV) 15 h t,ạ C. 0,068.109 (m)
t hi u đi n th gi a anod và catod là U = 2.106 D. 2,18 (kV)
ỗ
ố
D. 0,086.109 (m)
V. Hãy tính b ỗ ạ
ậ ố
v n t c m i h t là 8.10
ỏ
ra kh i catod).
A. 18,2 (V) ộ ố ậ ơ ỗ ạ ấ ỏ ơ c sóng nh nh t trong chùm tia R nghen do ng phát ra: ố
Câu 311. Trong m t ng R nghen (phát ra tia X), s electron đ p vào catod trong m i giây là n = 5.10
ậ ố
v n t c m i h t là 8.107m/s. Tính b
A. 0,68.109 (m) ế ữ ệ ướ
B. 0,86.109 (m)
ế ệ ướ c sóng D. 0,62.1012 (m) C. 0,62.109 (m)
ườ
ậ Câu 313. Trong chùm tia R nghen phát ra t
nh t và b ng f C. 3,3125.1016 (J) D. 33,125.1016 (J) ủ ơ ố ộ ố
Câu 312. Trong m t ng R nghen, bi
nh nh t ơ
ấ (cid:0) min c a tia R nghen do ng phát ra:
B. 0,62.106 (m) ỏ
A. 0,62 (mm) ơ ữ ấ ơ
m t ng R nghen, ng ầ ố ớ
i ta th y có nh ng tia có t n s l n ự ạ ủ ừ ộ ố
max = 5.1018Hz. Tính đ ng năng c c đ i c a electron đ p vào catod. ằ
ấ
A. 3,3125.1015 (J) ộ
B. 33,125.1015 (J) ườ ữ ấ ơ ơ
m t ng R nghen, ng
ự ủ ố ế ữ ủ ệ ỏ ộ ầ ố ớ
i ta th y có nh ng tia có t n s l n
max = 5.1018Hz. Tính hi u đi n th gi a hai c c c a ng (b qua đ ng năng c a electron khi C. 2,07 kV D. 0,207 kV Câu 315. Trong 20 giây ng 18 electron đ p vào catod. Tính c A. 0,8 A B. 0,08 A B. 207 kV
ị
i ta xác đ nh có 10
C. 0,008 A ừ ộ ố
Câu 314. Trong chùm tia R nghen phát ra t
ệ
ằ
ấ
nh t và b ng f
ứ
ỏ
b t ra kh i catod).
A. 20,7 kV ườ ậ ườ ệ ộ ố ng đ dòng đi n qua ng. D. 0,0008 A
ướ 10m. Tính năng l Câu 316. M t ng phát ra tia R nghen. Phát ra b c x có b
ủ
c a photon t
A. 3975.1019 (J) B. 3,975.1019 (J) C. 9375.1019 (J) D. 9,375.1019 (J) ộ ố ứ ạ ơ ấ ỏ c sóng nh nh t là 5.10 ngượ ươ ứ ng ng: AK = 2010V. Các đi n t Câu 317. M t ng phát ra tia R nghen ho t đ ng v i U
ầ
ố
đ u là 3eV. Khi ng ho t đ ng thì b
c sóng phát ra là:
A. 4,1.1012 m C. 4.1011 m
ầ ộ ố ạ ộ ơ ớ ệ ử ắ ộ
b n ra có đ ng năng ban ạ ộ ướ D. 6,17.1010 m
ủ
ể
c sóng c c ti u c a tia X mà B. 6,27.1011 m
ộ ố
ệ A. D. C. B. ự ướ ả ng phát ra gi m m t l ệ
ệ
ế
ộ ượ
ng Δ . Hi u đi n th ban đ u c a ng là: (cid:0) (cid:0) )1 )1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (ne ế ủ
Câu 318. Khi tăng hi u đi n th c a m t ng tia X lên n l n (n >1), thì b
λ
ệ
ố
nhc
(
ne
.. nhc
(
e
. ướ ể ơ ộ ứ phát ra tia X có b C. 6,25.1010 m D. 1,25.1010 m. ấ
c sóng ng n nh t là 1,875.10
ế ữ
ệ ự ủ ố ủ ầ ủ ố
hc
(cid:0)..ne
ắ
c sóng c a nó, ta cho hi u đi n th gi a hai c c c a ng tăng thêm (cid:0)
10 m, đ tăng đ c ng c a tia
ủ
(cid:0) U = 3,3kV. ể ả
ắ ướ
ấ ủ hc
)1
ộ ố
Câu 319. M t ng Culítgi
ệ
X, nghĩa là đ gi m b
B c sóng ng n nh t c a tia X do ng phát ra khi đó là: ướ
A. 1,625.1010 m. ố
B. 2,25.1010 m. ́ ệ ượ ộ ố ụ ả ng m t s ch t có kh năng h p th ánh sáng có b ể ồ ấ
ướ ấ
ộ c sóng này (
ướ c sóng khác thu c vùng kh ki n ( ướ
ả ế (cid:0) phát b (cid:0) kt
c sóng phát c sóng kích thích) đ r i phát ra ánh sáng có b
ượ ọ ự ́
́
Tóm tăt ly thuyêt
1. Quang phát quang là: Hi n t
ướ
b
ra) đ c g i là s phát quang. ố ớ ơ ở ọ ườ ệ c c tiêu đèn đ
ế ị ị ử ủ
ạ ắ i; dung d ch fluorexêin khi b chi u tia t ng; áo c a công an hay công nhân v sinh
ứ
ệ
ngo i; công t c đi n, các vùng ch ng ệ ượ
ụ ộ ạ ấ ng quang phát quang.
ng d ướ
ấ ề ệ ượ ượ ấ
ượ
ấ
trong mi n ánh sáng nhìn th y. Các hi n t i m t d ng nào đó và phát ra các
ọ
c g i ng đó đ ấ ộ
VD: Ch t b t bên trong đèn ng; l p s n
ử ụ
ườ
ờ ố
đ
ng s d ng khi tr i t
ề
ậ
th t trên ti n gi y….là hi n t
ộ ố
2. Có m t s ch t khi h p th năng l
ạ ệ ừ
ứ
b c x đi n t
ự
chung là s phát quang. ệ ấ VD: Hóa phát quang (đom đóm, n m sáng, san hô sáng...), đi n phát quang (đèn ự ệ ớ t v i các hi n t ặ
ng phát ánh sáng khác, hai đ c ả LEP), Catot phát quang (màn hình máy tính, tivi...)
ệ ượ
3. S phát quang có khác bi
ọ
đi m quan tr ng:
ấ ộ ỗ ư ổ ặ
ủ ế ụ ộ ố ấ
ấ ừ ộ ẳ ớ ệ ự ỳ ừ
t s hu nh quang và lân quang: ể
ộ
M t là, m i ch t phát quang có m t quang ph đ c tr ng cho ch t.
ả
ự
Hai là, sau khi ng ng kích thích, s phát quang c a m t s ch t còn ti p t c kéo dài thêm m t kho ng
ồ
ờ
th i gian nào đó, r i m i ng ng h n.
4. Phân bi
ố ự ề Trang 167 * gi ng nhau: Đ u là s phát quang.
* khác nhau:
ễ
GV: Nguy n H i Triêu 6s S lân quang S hu nh quang ượ ắ ế ấ ng mà ánh sáng phát
t ngay khi ng ng ánh sáng kích thích. Nó
ả ờ
t ánh sáng kích thích. Nó th ng mà ánh sáng phát quang
ỳ
(tu theo
ả
ườ
ng x y ỏ ơ vài ph n giây, đ n hàng gi
ắ
ấ ắ ấ
8s. ự ỳ
ỳ
ệ
Hu nh quang là hi n t
ừ
quang t
ấ ỏ
ớ
ườ
ng x y ra v i ch t l ng và ch t khí.
th
ờ
Th i gian pht quang nh h n 10 ớ ơ ớ
ờ ạ ơ ờ
ữ ườ ấ ầ ặ ể ằ 5. Gi ng t ánh sáng
ượ ụ ộ ử ử ạ ả
Khi phân t ủ ấ ớ ượ ứ ầ ậ
ng nh n đ ́
ụ ư ậ ượ ể
ng hf thì nó chuy n sang tr ng thái
ử
ạ
c. Vì th , khi tr v tr ng thái ban đ u, nó b c x phôtôn có
ng trong ạ
ệ ượ
́ . Nh v y, phát quang là hi n t ng hf (cid:0) (cid:0) ự ấ = = hfkt hfphat́ ủ ơ ng quang phát quang, ánh sáng phát quang có b ớ
c sóng l n h n b ể ồ ồ ứ ạ ạ
ữ ể ấ ấ ng phát quang).
ấ ỉ ệ ữ ượ ệ ệ ấ gi a công su t chùm sáng phát : Hi u su t phát quang đ ằ
c tính b ng t l ấ ự
ệ ượ
Lân quang là hi n t
ầ
ừ
cònkéo dài t
ch t) sau khi t
ra v i các ch t r n.
Th i gian phát quang l n h n 10
ể
Các lo i s n bi n báo giao thông có th i gian sáng
kéo dài vài ph n m i giây nên là nh ng ch t lân
quang
ủ ự
ế ượ
ự
i thích đ c đi m c a s phát quang b ng thuy t l
ấ
ạ
ngo i có năng l
fluôrexêin, h p th m t phôtôn tia t
ạ
ờ
ờ
ắ
kích thích. Th i gian c a tr ng thái kích thích r t ng n và trong th i gian này nó va ch m v i các phân t
ế
ượ
ấ ớ
ở ề ạ
xung quanh, m t b t năng l
(cid:0) phat́ > (cid:0) kich thich
kích thích > h.fphat́ hay > (cid:0)
ỏ ơ
phat́ nh h n: h.f
năng l
ị ấ
ượ
ụ
ả
đó x y ra s h p th ánh sáng, năng l
ng photon b h p th là:
ướ
ướ
ệ ượ
c sóng c a ánh
Chú ý: Trong hi n t
sáng kích thích ((cid:0) phát > (cid:0) kích thích) nên tia h ng ngo i không th gây ra hi n t
ạ
ệ ượ
ng phát quang (tia h ng ngo i
ệ
ể
ỉ
ch có th kích thích ch t phát quang phát ra nh ng b c x ta không th nhìn th y nên không coi đó là hi n
ượ
t
ấ
6. Hi u su t phát quang H
quang và công su t chùm sáng kích thích. phat quang _ quang _ phat kich thich _ _ auang phat
_
hc quang
(cid:0)
. phat
P
kich thich thich kich phat auang _ _ _ kich thich _ kich thich _ hc N . (cid:0) P N (cid:0)
. . %100 . %100 . %100 H = = = N N (cid:0) phat quang phat quang phat quang phat quang _ _ _ phat quang _ _
hc phat quang _ quang _ ố ố Trong đó: Nphát quang và Nkích thích là s photon phát quang và s photon kích thích trong 1s. (cid:0) P P (cid:0) (cid:0) (cid:0) N P
(cid:0) hc (cid:0) thich phat
P
kich thich thich kich thich _ _ _ kich thich _ _
hc kich thich _ kich thich _ (cid:0) P
kich (cid:0) (cid:0) (cid:0) N P
kich
(cid:0) hc (cid:0) Câu 320. S phát sáng c a ngu n nào d C. Đèn LED D. Con đom đóm A. Đèn ng ố
ọ
Câu 321. Ch n câu đúng. ủ ự ự i đây không là s phát quang? ồ
ướ
B. Ánh trăng ồ ể ệ ượ ộ ố ấ ớ
ng phát quang v i m t s ch t khí. ướ ạ
ủ ủ c sóng c a ánh sáng kính thích. Câu 322. M t ch t phát quang có kh năng phát ra ánh sáng màu vàng l c khi đ
khi chi u vào ch t đó ánh sáng đ n s c nào d C. Vàng B. L c ụ
ủ D. Da cam
ầ ố 14 Hz. H i nh ng b c x có t n s nào d Câu 323. Ánh sáng phát quang c a m t ch t có t n s 6.10
ấ
có th gây ra s phát quang cho ch t đó?
B. 7.1014Hz C. 6.1014Hz D. 9.1013Hz A. 5.1014Hz
ộ ́ ́ ụ ỏ ơ ướ
ắ
t ngu n sáng kích thích.
t ngay sau khi t
ả
ng trong đó x y ra s h p th anh sang ỉ
A. Tia h ng ngo i ch có th gây ra hi n t
B. B c sóng c a ánh sáng lân quang nh h n b
ồ
ắ
C. Ánh sáng lân quang t
ự ấ
ệ ượ
D. Phát quang là hi n t
ộ ụ ỏ
c kích thích phát sáng. H i ả
ơ ắ ấ
ấ ướ ẽ ấ ượ
i đây thì ch t đó s phát quang? ế
A. Đ ỏ ầ ố ấ ộ ứ ạ ữ ỏ ướ i đây ự ể Câu 324. C t m c, bi n báo giao thông không s d ng ch t phát quang màu tím mà dùng màu đ là vì: ử ụ ể ấ ỏ ố A. Màu tím gây chói m t.ắ
B. Không có ch t phát quang màu tím.
ủ
C. Ph n l n đèn c a các ph
ỏ ễ
D. Màu đ d phân bi ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 168 ấ ầ ớ ể ng ti n giao thông không th gây phát quang màu tím. ệ ệ
ươ
ố
t trong đêm t i. Câu 325. C t m c, bi n báo giao thông không s d ng ch t ph n quang mà dùng ch t phát quang là vì: A. Ch t phát quang có th phát theo m i h
ề ộ ố ể ấ ấ ả
ấ ỉ ướ ạ ử ụ
ả
ng trong khi ch t ph n quang thì ch theo h ả
ng ph n x và ắ ườ ươ ng ti n giao thông. ọ ướ
ệ
ễ ư ỏ ả ệ
ộ ớ ơ ấ
gây lóa m t ng
ấ
ấ
ấ ườ
ề
ng.
ễ
ườ
ng đ l n nên d quan sát h n.
ề Câu 326. Phát bi u nào đúng khi so sánh hi n t
ụ
ự
ụ A. Đ u có s h p th photon có năng l
B. Đ u là quá trình t
ự ấ
C. Đ u có s h p th photon.
ụ
ả
ự ấ
D. Quang phát quang có s h p th photon còn ph n quang ch ph n x photon mà không h p th . Câu 327. Trong hi n t
ậ A. Làm b t ra m t electron kh i b m t ch t.
B. Gi
C. Gi
D. Gi A. 2,65.1019J D. 265.1019 J
ở ứ ể
ể
i đi u khi n ph
ắ ề
B. Ch t ph n quang đ t ti n và d h h ng do đi u ki n môi tr
ể
C. Ch t phát quang có th phát ra ánh sáng có c
ễ
ể
D. Ch t phát quang có th phát ra ánh sáng có nhi u màu nên d quan sát h n.
ng quang phát quang và hi n t ng ph n quang: ể
ự ấ ả
ỏ ơ ớ ồ ơ
ệ ượ
ượ ệ ượ
ng l n r i phát ra photon có năng l ng nh h n. ượ
phóng ra các photon. ề
ề
ề ụ ạ ấ ả ộ ỉ
ụ ự ấ
ng quang phát quang luôn có s h p th hoàn toàn m t photon và: ấ ự do. ớ ệ ượ
ộ
ộ
ộ
ộ ả
ả
ả ượ
ượ ướ ấ ở ứ ế ạ ị c sóng 0,5µm khi b chi u sáng b i b c x 0,3µm. ượ ỏ ề ặ
ế
i phóng m t electron liên k t thành electron t
ơ
ng l n h n.
i phóng m t photon có năng l
ỏ ơ
ng nh h n.
i phóng m t photon có năng l
ộ
ả
ạ
ứ
Câu 328. M t ch t có kh năng phát ra b c x có b
ầ
ng photon m t đi trong quá trình trên.
Hãy tính ph n năng l C. 2,65.1018J
c sóng 0,5µm khi b chi u sáng b i b c x 0,3µm.
t r ng công su t c a chùm sáng phát quang ch b ng 0,1 công su t c a chùm sáng kích thích. Hãy tính
gi a s photon b t ra và s photon chi u t C. 0,1667 ế ạ ạ ấ ị ấ
B. 26,5.1019 J
ứ ộ ướ
ỉ ằ ấ ủ ế ớ ố ấ ủ
ậ i. D. 6
ở ứ
c sóng 0,5µm khi b chi u sáng b i b c x 0,3µm.
ứ
i s có 1 photon b t ra. Công 0. D. 100P0 C. 0,001P0
ộ B. 0,01P0
c sóng 0,30μm vào m t ch t thì th y ch t đó phát ra ánh sáng có
Câu 331. Chi u ánh sáng đ n s c có b
ướ
b
c sóng 0,50μm. Cho r ng công su t c a chùm sáng phát quang ch b ng 1,5% công su t c a chùm sáng
kích thích. Hãy tính xem trung bình m i phôtôn ánh sáng phát quang ng v i bao nhiêu phôtôn ánh sáng kích
thích. A. 60. B. 40. D. 80. ả
Câu 329. M t ch t có kh năng phát ra b c x có b
ế ằ
Bi
ỷ ệ ữ ố
t
l
A. 0,667 B. 0,001667
ộ ứ ấ ướ ạ ấ ế
ế ớ ẽ ậ ị
t r ng c 600 photon chi u t ạ
ả
Câu 330. M t ch t có kh năng phát ra b c x có b
ế ằ
G i Pọ 0 là công su t chùm sáng kích thích và bi
su t chùm sáng phát ra P theo P ấ
A. 0,1 P0 ế ấ ấ ấ ơ ắ
ằ ấ ủ ỉ ằ ướ
ấ ủ
ỗ ứ ớ C. 120.
c sóng 0,5µm khi b chi u sáng b i b c x 0,3µm.
t r ng công su t c a chùm sáng phát quang ch b ng 0,01 công su t c a chùm sáng kích thích và công B. 2,516.1015 D. 1,546.1015. ở ứ ứ ế ạ ấ ạ ộ ị
ấ ủ ướ
ỉ ằ ấ ủ ố ả
Câu 332. M t ch t có kh năng phát ra b c x có b
Bi
su t chùm sáng kích thích là 1W. Hãy tính s photon mà ch t đó phát ra trong 10s. ướ ồ ấ
C. 1,51.1019
ơ ắ ế ằ
ấ
A. 2,516.1017
ồ c sóng C. 5/6 D. 15/8 B. 6/5
ượ ả ộ (cid:0) 1 = 400nm. Ngu n sáng Y
ỉ ố ồ ấ 1 phát ra ánh sáng đ n s c có b
Câu 333. Ngu n sáng X có công su t P
ờ
ơ ắ
có công su t Pấ 2 phát ra ánh sáng đ n s c có b
ướ
c sóng
ớ ố
ồ
gi a s phôtôn mà ngu n sáng X phát ra so v i s phôtôn mà ngu n sáng Y phát ra là 5/4. T s P (cid:0) 2 = 600nm. Trong cùng m t kho ng th i gian, t s
ỉ ố 1/P2 b ng:ằ ữ ố
A. 8/15 ộ ằ c kích thích b ng ánh sáng có b ướ
ằ ấ ủ ả ử c sóng 0,52 μm. Gi
ỉ ố ữ ố ộ C. 1/5 D. 1/10 ấ
c sóng 0,26 μm thì phát ra ánh sáng có
Câu 334. M t ch t phát quang đ
ấ ủ
ướ
s công su t c a chùm sáng phát quang b ng 20% công su t c a chùm sáng kích
b
ả
ố
thích. T s gi a s phôtôn ánh sáng phát quang và s phôtôn ánh sáng kích thích trong cùng m t kho ng
th i gian là: ờ
A. 2/5 ướ c sóng ấ ỏ
λ ụ
ấ ủ ự ủ ủ D. 1,356.1011 B. 4/5
λ
ấ
Câu 335. Ch t l ng fluorexein h p th ánh sáng kích thích có b
= 0,48μm và phát ra ánh sáng có
ệ
ướ
ế
ố
b
c sóng ’ = 0,64μm. Bi
t hi u su t c a s phát quang này là 50%, s phôtôn c a ánh sánh kích thích
9 ( h t ). S phôtôn c a chùm sáng phát quang phát ra trong 1s là:
ố
ạ
ế
chi u đ n trong 1s là 2011.10
C. 2,4108.1011
B. 1,34.1012
ướ
ụ
c sóng
ấ ủ ự
ng ánh sáng phát quang và năng
t hi u su t c a s phát quang c a dung d ch Fluorêxêin là 75%. S ph n trăm Câu 336. Dung d ch Fluorêxêin h p th ánh sáng có b
0,52µm, ng
ệ
ượ
l
ủ
ế ự
c a phôtôn b h p th đã d n đ n s phát quang c a dung d ch là:
B. 79,6%
A. 82,7% ế
A. 2,4132.1012 ướ ấ ị c sóng 0,49µm và phát ra ánh sáng có b ỉ ố ữ ườ ượ ệ ọ i ta g i hi u su t c a s phát quang là t s gi a năng l
ị
ấ ủ ự ụ ầ ấ ố ế
ng ánh sáng h p th . Bi
ẫ
ị ấ ủ ụ D. 66,8% ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 169 ủ
ị
C. 75,0% m n ̉ 1. Quang phô Hiđrô (cid:0) (cid:0) (cid:0) E E (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ầ ố ứ ạ ấ ụ ạ * T n s b c x h p th hay phát x : f = c
(cid:0) (cid:0) (cid:0) h E
1
0
2
mh 1
2
n n = n2.r0 (r0 = 5,3.1011m là bán kính Bo)
m c năng l ứ ừ ứ ử ượ ứ ể ể
Hidro có th phát ra khi t i đa mà nguyên t ề
ng En chuy n v các m c năng 19(J) ) (cid:0) ượ ứ ở ạ ớ M c năng l * En = ng tr ng thái n (v i n = 1,2,3, …) và 1eV = 1,6.10 = 0eV (cid:0) ử ượ ế ư ỹ ạ ừ
* Bán kính qu đ o d ng m c n: r
ố ứ ạ ố
* S b c x t
ơ
ấ
ượ
ng th p h n là: N =
l
eV
(6,13
2
n
ng ion hóa nguyên t hiđrô ( (cid:0) E) là năng l ầ
ng c n thi t đ a e t ừ 1 = 13,6eV lên E(cid:0) E ượ
* Năng l
(cid:0) E =E(cid:0) E1 = 13,6 eV hc (cid:0) (cid:0) (cid:0) E E
1 ướ ắ ử ứ ạ
* B c x có b ấ
c sóng ng n nh t mà nguyên t ể
hiđrô có th phát ra là (cid:0) min v i ớ (cid:0) 1 lên m c Eứ min
n. Sau đó b c x có b n n E n 1 max min ị ử ể ừ ượ ứ ạ * Khi b kích thích nguyên t hiđrô chuy n t năng l ướ
c hc ơ ả
ng c b n E
hc (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) E E E
1 ể ắ
sóng ng n nh t ấ (cid:0) min, dài nh t ấ (cid:0) max mà nguyên t
ử có th phát ra là: và (cid:0) (cid:0) L min ể có th phát ra hc (cid:0) (cid:0) (cid:0) E E
1 ứ ạ ướ ộ * B c x có b ắ
c sóng ng n nh t ấ (cid:0) min và dài nh t ấ (cid:0) max thu c dãy Laiman: ; (cid:0) 2 L max hc (cid:0) (cid:0) E E
1 (cid:0) 2 B min hc (cid:0) (cid:0) (cid:0) E E ứ ạ ướ ộ * B c x có b ắ
c sóng ng n nh t ấ (cid:0) min và dài nh t ấ (cid:0) max thu c dãy Banme: ; (cid:0) 3 2 B max hc (cid:0) (cid:0) E E (cid:0) 3 4 3 P P min max hc hc (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) E E E E ướ ộ ứ ạ
* B c x có b ắ
c sóng ng n nh t ấ (cid:0) min và dài nh t ấ (cid:0) max thu c dãy Pasen: ; (cid:0) (cid:0) 23 ệ ữ ố ướ ổ ủ ừ * M i liên h gi a các b ạ
c sóng và t n s c a các v ch quang ph c a nguyên t hiđrô: ầ ố ủ
1 1 1 (cid:0) (cid:0) và f13 = f12 + f23 (cid:0) (cid:0) (cid:0) 13
ổ 12
ứ ạ ủ
2. C ch phát các b c x c a quang ph hiđrô: ơ ế Câu 337. Theo nhà v t lý Đan M ch Niels Bohr,
ứ
ạ ậ ở ạ ừ ủ ử tr ng thái d ng c a nguyên t thì êlectron: ạ ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 170 ỹ ạ ộ ị ạ
ừ
i nghĩa là đ ng yên.
A. D ng l
ể
ỗ
ộ
B. Chuy n đ ng h n lo n.
ể
ạ
ộ
C. Dao đ ng quanh nút m ng tinh th .
ữ
ể
D. Chuy n đ ng theo nh ng qu đ o có bán kính xác đ nh. ơ ả ạ ử ng (tr ng thái c b n) nguyên t hidro. thuy t c a Niels Bohr, ế ủ
ấ
ấ
ấ ấ
ấ ấ ộ
ộ
ộ
ộ
ạ ả
ở ạ
Câu 338. Theo gi
tr ng thái bình th
ể
ượ
ng cao nh t, êlectron chuy n đ ng trên qu đ o K.
A. Có năng l
ể
ượ
ng th p nh t, êlectron chuy n đ ng trên qu đ o L.
B. Có năng l
ể
ượ
ng th p nh t, êlectron chuy n đ ng trên qu đ o K.
C. Có năng l
ể
ượ
ng cao nh t, êlectron chuy n đ ng trên qu đ o L.
D. Có năng l
ạ
Câu 339. Quang ph v ch phát x Hydro có 4 v ch màu đ c tr ng: B. Đ , l c, chàm, tím.
D. Đ , vàng, chàm, tím. ườ
ỹ ạ
ỹ ạ
ỹ ạ
ỹ ạ
ư
ặ
ỏ ụ
ỏ ỏ
ỏ ổ ạ
A. Đ , vàng, lam, tím.
C. Đ , lam, chàm, tím. ượ ỹ ạ ể ử ậ
hiđrô nh n năng l ể
ng kích thích, êlectron chuy n lên qu đ o N, khi êlectron chuy n (cid:0) (cid:0) Câu 340. Nguyên t
ề
ỹ ạ
v qu đ o bên trong s phát ra:
ộ ứ ạ
A. M t b c x có b
ứ ạ
B. Hai b c x có b
ứ ạ
C. Ba b c x cô b
D. Không có b c x có b (cid:0) thu c dãy Banme
thu c dãy Banme.
thu c dãy Banme. (cid:0) ẽ
ướ
c sóng
ướ
c sóng
ướ
c sóng
ướ
ứ ạ ộ ử thu c dãy Banme
ơ
Rud pho ở ể
ạ ộ
ộ
ộ
c sóng
ử
ẫ
Bo khác m u nguyên t
có h t nhân. ạ ổ ị ể ng n đ nh. ẫ
Câu 341. M u nguyên t
ạ
ử
A. Mô hình nguyên t
ữ ạ
ứ ủ ự
C. Bi u th c c a l c hút gi a h t nhân và electron. ả ử đi m nào sau đây?
ỹ ạ ủ
B. Hình d ng qu đ o c a các electron.
ượ
D. Tr ng thái có năng l
ượ
ứ
ng cao L, M, N, O,... nh y v ề ượ hidrô m m t trong các m c năng l
ứ ạ ở ộ
ạ ộ ng K, thì nguyên t hidro phát ra v ch b c x thu c dãy: Câu 342. Khi êlectron trong nguyên t
ứ
m c năng l
A. Laiman
C. Pasen D. Thu c dãy nào là tùy thu c vào eletron ử
B. Banme
ộ ổ ủ ộ
ể m c năng l
ử ở ứ
Câu 343. Phát bi u nào sau đây v quang ph c a nguyên t ng cao nào.
sai? ượ
hidro là
ạ ồ ấ ượ ằ
ằ c. ạ
ạ
ạ ằ ạ ề ầ ầ các t ng năng l m sang tr ng thái d ng có m c năng n thì nó s b c x (ho c h p thu) m t phôtôn có năng l ọ ượ ừ ạ ề
ề
A. Các v ch trong dãy Pasen đ u n m trong vùng h ng ngo i.
ề
B. Các v ch trong dãy Banme đ u n m trong vùng ánh sáng th y đ
ề
ử
C. Các v ch trong dãy Lai man đ u n m trong vùng t
ngo i.
ừ
ạ
ể
ượ
D. Dãy Pasen t o ra khi êlectron t
ng cao chuy n v t ng M
ể
sai:
Câu 344. Phát bi u nào sau đây là
ữ
ử ỉ ồ ạ
ch t n t ng xác đ nh, g i là tr ng thái d ng. ạ ượ ứ ừ ạ ạ
ị
i trong nh ng tr ng thái có năng l
ử ỉ ấ
ừ
ạ
ch h p thu mà không phát x .
ứ
ừ
ng E
chuy n t tr ng thái d ng có m c năng l ộ
ng E ể ừ ạ
ặ ấ
ủ ử
ẽ ứ ạ
ạ ữ ỉ ượ
ng
ể (cid:0) = |Em – En| = hfmn
ộ ạ , êlectron ch chuy n đ ng quanh h t nhân theo nh ng qu ỹ A. Nguyên t
B. Trong các tr ng thái d ng, nguyên t
C. M t khi nguyên t
ộ
ượ
l
ử
ừ
D. Trong các tr ng thái d ng c a nguyên t
ỹ ạ ừ
ạ
đ o có bán kính hoàn toàn xác đ nh g i là qu đ o đ ng.
ử
ể
Câu 345. Khi các nguyên t
ử
có th phát ra s thu c vùng:
quang ph mà nguyên t
ả ế
ồ
ạ
A. H ng ngo i và kh ki n.
ạ
ử
ả ế
ngo i.
C. Kh ki n và t
ướ
Câu 346. Câu nào d
ỹ ạ ọ
ượ ỹ ạ ể ạ
c kích thích đ êlectron chuy n lên qu đ o M thì sau đó các v ch ị
hidro đ
ể ẽ ổ ộ ạ ngo i. ạ
ạ ử ạ ngo i. B. H ng ngo i và t
D. H ng ngo i, kh ki n và t
ỹ ạ ừ
ệ
ế Câu 347. B n v ch th y đ C. Banme. D. Braêckeùt. ử
ả ế
i đây nói lên n i dung c a khái ni m v qu đ o d ng?
ủ ố ồ
ồ
ề
ủ
ng c a các s nguyên liên ti p. ộ
v i bình ph
ượ ỹ ạ ươ
c m t cách chính xác. ộ ủ ớ ỉ ệ ớ
A. Qu đ o có bán kính t l
ộ
ể
B. Bán kính qu đ o có th tính toán đ
ể
ả
ộ
ắ
C. Qu đ o mà electron b t bu c ph i chuy n đ ng trên đó.
ừ
ạ
ng c a các tr ng thái d ng.
D. Qu đ o ng v i năng l
ạ ủ
ổ
ấ ượ
ạ ử ộ ề hiđrô thu c v dãy: ượ
c trong quang ph phát x c a nguyên t
B. Laiman. ỹ ạ
ỹ ạ ứ
ố
A. Pasen. A. Các v ch quang ph trong các dãy Laiman, Banme, Pasen, hoàn toàn n m trong các vùng ánh sáng khác ọ
Câu 348. Ch n câu đúng.
ổ ạ ằ B. V ch có b
C. V ch có b
D. V ch có b Câu 349. N i dung c a tiên đ v s b c x và h p th năng l
nh t trong các câu nào sau đây? nhau. ấ ủ ể ằ ể ằ ắ ạ
ạ
ạ ướ
ướ
ướ ấ ủ
ấ ủ ạ
ề ề ự ứ ể ệ ượ ủ ủ ấ ạ ộ ấ
c sóng dài nh t c a dãy laiman có th n m trong vùng ánh sáng nhìn th y.
ạ
ử
ngo i.
c sóng ng n nh t c a dãy Banme có th n m trong vùng ánh sáng t
ể ằ
ạ
ồ
c sóng dài nh t c a d y Banme có th n m trong vùng ánh sáng h ng ngo i.
ụ
c th hi n đúng
ng c a nguyên t ử ượ
đ Trang 171 ỗ ầ ứ ạ ộ ử
ử ỗ ầ ụ ậ ấ ộ phát ra m t photon m i l n b c x ánh sáng.
thu nh n m t photon m i l n h p th ánh sáng. ấ
A. Nguyên t
B. Nguyên t
ả
ễ
GV: Nguy n H i Triêu B. L C. M D. N Câu 351. Các v ch trong dãy Laiman thu c vùng nào trong các vùng sau? ể ấ ụ ứ ể ể ể ấ ạ ỗ ầ
ữ ỉ
ượ ệ ạ ộ ữ
ng đúng b ng đ chênh l ch năng l ng gi a hai tr ng thái đó. ằ
ổ ủ ượ ạ ượ
ạ hidro, các v ch trong dãy Laiman đ c t o thành khi electron ỹ ạ ỹ ạ ừ ộ ử
C. Nguyên t
phát ra ánh sáng nào thì có th h p th ánh sáng đó.
ụ ộ
ử
D. Nguyên t
ch có th chuy n gi a các trang thái dùng. M i l n chuy n nó b c x hay h p th m t
photon có năng l
ử
Câu 350. Trong quang ph c a nguyên t
ề
chy n đ ng t các qu đ o bên ngoài v qu đ o: ể
A. K ạ ộ ạ Câu 352. Các v ch trong dãy Banme thu c vùng nào trong các vùng sau? ằ ấ ầ ộ ử ạ ngo i. ồ
A. Vùng h ng ngo i.
B. Vùng ánh sáng nhìn th y.ấ
ử
ạ
ngo i.
C. Vùng t
ằ
ầ
ộ
D. M t ph n n m trong vùng ánh sáng nhìn th y, m t ph n n m trong vùng t
ộ ạ ạ Câu 353. Các v ch trong dãy Pasen thu c vùng nào trong các vùng sau? ấ ầ ằ ộ ử ạ ngo i. ồ
A. Vùng h ng ngo i.
B. Vùng ánh sáng nhìn th y.ấ
ử
ạ
ngo i.
C. Vùng t
ằ
ầ
ộ
D. M t ph n n m trong vùng ánh sáng nhìn th y, m t ph n n m trong vùng t ạ ộ ạ Câu 354. V ch quang ph có b D. Banme ho c Pasen. B. Banme. Câu 355. V ch quang ph có b D. Banme ho c Pasen. B. Banme. Câu 356. V ch quang ph có b D. Banme ho c Pasen. B. Banme. ầ ấ ằ ử ạ ngo i. ướ ổ ộ ộ
c sóng 0,0563µm có th là v ch thu c dãy: ặ ướ ổ c sóng 0,6563µm là v ch thu c dãy: ặ ướ ổ c sóng 0,8563µm là v ch thu c dãy: ặ ồ
A. Vùng h ng ngo i.
B. Vùng ánh sáng nhìn th y.ấ
ử
ạ
ngo i.
C. Vùng t
ằ
ầ
ộ
D. M t ph n n m trong vùng ánh sáng nhìn th y, m t ph n n m trong vùng t
ạ
A. Laiman.
ạ
A. Laiman.
ạ
A. Laiman. C. Theo Niels Bohr
ượ
l
D. Các tiên đ c a Niels Bohr có th áp d ng và gi ượ ử ấ ể
ạ
C. Pasen
ạ
ộ
C. Pasen
ạ
ộ
C. Pasen
ử
Bo?
ứ
ằ ượ ứ ượ ủ ử ng c a nguyên t . ượ ấ ng càng th p càng b n v ng. ề ẫ
sai v m u nguyên t
ạ
là tr ng thái có m c năng l
ng cao nh t.
ệ
ng đúng b ng hi u hai m c năng l
ch h p th phôtôn có năng l
ề ữ
ụ
không b c x và không h p th . ạ
A. Tr ng thái c b n c a nguyên t
ử ỉ ấ
B. Nguyên t
ừ
ạ
C. Tr ng thái d ng có m c năng l
ử
ạ
D. Trong các tr ng thái d ng thì nguyên t
ẫ ể
Câu 357. Phát bi u nào sau đây là
ơ ả ủ
ụ
ứ
ừ
Câu 358. Nh n xét nào đúng khi so sánh m u nguyên t ứ ạ
ấ
ử ủ
c a Rutherford và Niels Bohr?
ủ ự ạ ử ả ề ữ c tính b n v ng c a nguyên t và s t o thành quang ph v ch. ằ ượ
ử ề ờ ứ ạ ữ ụ ấ ồ ổ ạ
ượ b n v ng vì nó luôn đ ng th i b c x và h p th năng l ộ
ng m t cách ậ
A. Rutherford không gi
i thích đ
B. Niels Bohr cho r ng nguyên t liên t c.ụ ử ượ ể ấ ụ ư ừ ạ ở ứ ạ
không b c x năng l ng nh ng có th h p th năng các tr ng thái d ng nguyên t ng. ả ượ ổ ạ ủ ấ ả ề ủ ụ ể i thích đ c quang ph v ch c a t t c các nguyên t ố B. L c t ử ơ ơ ẫ
Bo khác m u nguyên t R d pho đi m nào d i đây? hóa h c.ọ
ẫ
Câu 359. M u nguyên t
ạ ở ể
ự ươ ướ
ữ ạ ng tác gi a electron và h t nhân nguyên D. Mô hình nguyên t
tr ng thái năng l
ố ứ ạ Câu 360. G i Eọ n là m c năng l
Khi electron chuy n v các qu đ o bên trong thì có th phát ra s b c x là: A. n! B. (n – 1)! ượ ạ ị ử
ỹ ạ ủ
A. Hình d ng qu đ o c a các electron.
.ử
t
C. Tr ng thái có năng l ở ạ ừ ứ ng n đ nh.
ủ ử
ạ
có h t nhân.
ớ
ượ ứ ỹ ạ ng c a nguyên t ng ng v i qu đ o n (n > 1). ể ề ổ
ượ
ỹ ạ C. n(n – 1)
Câu 361. G i rọ 0 là bán kính qu đ o d ng th 1 nh t c a nguyên t
ừ
ỹ ạ
không th có qu đ o: A. 2r0 B. 4r0 D. 9r0 ấ ủ ứ ị ử hidro
ể
D. 0,5.n(n 1)
ử hiđro. Khi b kích thích nguyên t hiđro ỹ ạ ể C. 16r0
ừ
ng t A. 2. B. 1. D. 4. ứ ế ả ố ở P tr xu ng đ n K có bao nhiêu kh năng kích ử
ỹ ạ ủ ể ượ
Hiđrô xét các m c năng l
Câu 362. Trong nguyên t
ầ
thích đ bán kính qu đ o c a electron tăng lên 4 l n? C. 3.
m c năng l Câu 363. Trong nguyên t ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 172 ử ể ừ ứ ượ ừ ứ ề ượ ấ ơ Hiđrô khi e chuy n t ng t P v các m c năng l ng th p h n thì D. 15 B. 720 C. 36
ừ
ng t A. 2. B. 1. D. 4. ố có th phát ra t ứ ạ
i đa bao nhiêu b c x ? ể
A. 6. ế ả ở ố ứ P tr xu ng đ n K có bao nhiêu kh năng kích ử
ỹ ạ ủ ể ượ
Hiđrô xét các m c năng l
Câu 364. Trong nguyên t
ầ
thích đ bán kính qu đ o c a electron tăng lên 9 l n? 0. Xác đ nhị ử ỹ ạ ừ ở ạ
tr ng thái kích thích ng v i qu đ o d ng có bán kính 16r
ể ớ
ề ạ ơ ả D. 7 C. 3.
ứ
ể
có th phát ra khi nó chuy n v tr ng thái c b n?
C. 4
ơ ả D. L D. F/2. ộ
Câu 365. M t nguyên t
ả
ố ứ ạ
s b c x kh dĩ mà nguyên t
A. 6 ở ạ ể ộ ử hidro đang
ử
B. 5
hydro đang tr ng thái c b n, b kích thích b c x thì chúng có th phát ra ỹ ạ ổ ử ứ ạ
ể
hydro đã chuy n sang qu đ o: ị
C. O ị
Câu 366. M t đám nguyên t
ố
t
i đa 3 v ch quang ph . Khi b kích thích electron trong nguyên t
A. M ử ữ ở này ỹ ạ
qu đ o ử ạ
ỹ ạ ủ
ự ươ ử
hiđrô khi nguyên t
ạ ữ ng tác Culông gi a êlectron và h t nhân c a nguyên t
này chuy n lên qu đ o N thì l c t ng tác gi a êlectron và h t nhân là: Câu 368. Hai v ch đ u tiên c a dãy Laiman trong quang ph hiđrô có t n s f
ng 32 trong dãy Banme là: C. f32 = f31 – f21
ổ ể
C. F/12.
ủ ầ ổ ầ ố ừ
ố 21 và f31. T hai t n s đó c t n s đ u tiên f D. (f21 + f31):2
ầ
31 là: C. f31 = f32 – f21
ổ ạ ầ ố 21.V ch đ u tin trong dãy Banme l ượ ầ ố ứ ủ
ườ ừ c t n s th 2 trong dãy trong dãy Laiman f i ta tính đ D. (f21 + f32):2
(cid:0) 21 và (cid:0) 31. T hai b ướ ầ ừ ướ
c c sóng B. f31 = f21 f32
ủ
Câu 370. Hai v ch đ u tiên c a dãy Laiman trong quang ph hiđrô có b
ượ ướ
sóng đó ng
c b
(cid:0) 21 31 21 21 31 32 A. B. C. D. 32 32 32 21 31 31 ườ ạ
B. N
ự ươ
Câu 367. L c t
ừ
d ng L là F. Khi nguyên t
A. F/16. B. F/4.
ạ
ầ
ượ ầ ố ầ
ườ
i ta tính đ
B. f32 = f21 f31
A. f32 = f21 + f31
ầ
ạ
Câu 369. V ch đ u tiên c a dãy Laiman trong quang ph hiđrô có t n s f
ầ ố
f32. T hai t n s đó ng
A. f31 = f21 + f32
ạ
i ta tính đ (cid:0) 32 trong dãy Banme là: ầ
c sóng đ u tiên (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) .(cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 2 31
(cid:0)
(cid:0) 21.V ch đ u tiên trong dãy ạ c sóng 21
ướ
ầ
(cid:0) 31 trong dãy Laiman là: 21 21 21 31 B. C. D. A. 32 32 32 32 21 31 31
(cid:0) 31
(cid:0) 21 21 31
ượ ầ
ừ ướ ổ
ượ ướ
c b i ta tính đ ạ
Câu 371. V ch đ u tiên c a dãy Laiman trong quang ph hiđrô có b
Banme là (cid:0) 32. T hai b
c sóng và
(cid:0) (cid:0) ủ
ườ
c sóng đó ng
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
. (cid:0)
. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) .(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 31
ứ ạ Câu 372. Năng l
ấ
ắ
sóng ng n nh t mà nguyên t
A. 91,3 (nm). D. 0,1216 (µm). ử ơ ả ị
tr ng thái c b n có giá tr W = 13,6 (eV). B c x có b ướ
c ượ Câu 373. Trong quang ph hidro, b
ủ
c a dãy Banme là 0,3650 µm.Hãy tính b
A. 0,4866 µm 2
ở ạ
hiđrô
ng Ion hóa nguyên t
ể
ử
hiđrô có th phát ra đ
B. 9,13 (nm).
ướ ổ ắ c là:
C. 0,1026 (µm).
c sóng dài nh t c a dãy Laiman là 0,1216µm, b ấ
c sóng ng n nh t ấ ủ ứ ạ ấ ủ
ắ ướ
ể C. 0,6563 µm
ử Câu 374. Khi chuy n t
Khi chuy n t
chuy n t A. 1,1424µm D. 0,2793µm ướ
B. 0,2434 µm c sóng ng n nh t c a b c x mà hiđrô có th phát ra:
D. 0,0912 µm ỹ ạ ướ qu đ o M vê qu đ o L, nguyên t hidrô phát ra phôtôn có b ể ừ
ỹ ạ ử ỹ ạ ướ qu đ o N v qu đ o L, nguyên t hidro phát ra phôtôn có b c sóng 0,6563µm.
c sóng 0,4861 µm. Khi ử ề ướ ể ừ
ể ừ ỹ ạ
qu đ o N v qu đ o M, nguyên t c sóng: ỹ ạ
ề
ỹ ạ
B. 1,8744µm ể ừ ỹ ạ ạ ng E hidro phát ra phôtôn có b
C. 0,1702µm
quĩ đ o có năng l
ổ ạ ượ ử
ướ ượ
Hiđrô chuy n t
ủ ạ
c sóng c a v ch quang ph phát ra? Đó là v ch nào trong dãy quang ph ố
M = 1,5eV xu ng qu đ o có
ổ ng E (cid:0) (cid:0) Câu 375. Electron trong nguyên t
năng l
L = 3,4eV. Tìm b
ủ
c a Hiđrô.
ạ
A. V ch th nh t trong dãy Banme,
ạ
C. V ch th nh t trong dãy Banme, B. V ch th hai trong dãy Banme,
D. V ch th ba trong dãy Banme,
ượ n trong nguyên t (cid:0) (cid:0) = 0,654(cid:0) m.
= 0,458(cid:0) m. ứ ấ
ứ ấ
ứ ượ ượ = 0,654(cid:0) m.
= 0,643(cid:0) m.
ử
hiđrô đ
ơ ả n = E0/n2 (trong đó n là s nguyên
ề
ỹ ạ
qu đ o th ba v qu đ o th hai thì
(cid:0) 0. N u êlectron nh y t
ứ
ứ
ả ừ D. 5(cid:0) 0/27. ng E
ứ
ứ ướ ế ố
ứ
ỹ ạ ứ
ỹ ạ ỹ ạ
ề qu đ o th hai v qu đ o th ứ
ạ
ứ
ạ
ị
c xác đ nh E
ả ừ
ng ng v i tr ng thái c b n). Khi e nh y t
c sóng
ẽ
c phát ra s là: C. (cid:0) 0
ự n = A/n2 (J) trong
c tính theo công th c E
ổ ủ
c sóng dài nh t trong dãy Lai man trong quang ph c a Câu 376. M c năng l
ớ ạ
ươ
ng, E
0 là năng l
d
ạ
ử
hiđrô phát ra b c x có b
nguyên t
ướ
ấ
ủ ứ ạ ượ
c sóng c a b c x đ
nh t thì b
B. 5(cid:0) 0/7
A. (cid:0) 0/15
ứ
ị ủ
Câu 377. Giá tr c a các m c năng l
ằ
đó A là h ng s d
ử
hidro là 0,1215µm. Hãy xác đ nh b
nguyên t A. 0,65µm B. 0,75µm C. 0,82µm ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 173 ượ ứ ố ươ ng, n = 1, 2, 3... Bi ng trong nguyên t
ế ướ
t b
ướ ấ ị ượ
hidro đ
ấ
ấ ủ ứ ạ
c sóng ng n nh t c a b c x trong dãy Pasen:
D. 1,22µm Câu 378. Năng l n = B. 0,92.107m/s
ứ
ừ C. 0,52.106m/s
ượ D. 0,92.106m/s
ượ (cid:0) ượ ủ ử ượ ứ ể ị ng c a electron trong nguyên t hidro đ c xác đ nh theo bi u th c E eV; n = 6,13
2
n ượ ậ ỏ ụ ộ ử ng 16eV làm b t electron ra kh i nguyên t ử ừ
t hidro h p th m t phôtôn có năng l ậ ố ủ ậ ấ
1, 2, 3.....Nguyên t
tr ng thái c b n. Tính v n t c c a electron khi b t ra. ơ ả
ạ
A. 0,60.106m/s ủ ị ở ở ỹ ạ ử c xác đ nh b i công qu đ o d ng th n thì năng l ng c a nguyên t hiđrô đ 2. M i liên h gi a hai b Câu 379. Khi êlectron
th cứ
En = A/n2 (J) (v i n = 1, 2, 3,...). Khi êlectron trong nguyên t
ỹ ạ
ử
hiđrô chuy n t
c sóng λ
ể ừ
ử
ạ
1. Khi êlectron chuy n t
đ o d ng n = 1 thì nguyên t
ệ ữ
ố
ướ
ề
v qu đ o d ng n = 2 thì nguyên t
λ2 là: A. λ2 = 4λ1 B. 27λ2 = 128λ1. C. 189λ2 = 800λ1. D. λ2 = 5λ1. ể ừ ớ ề ướ ừ phát ra phôtôn có b ừ
ỹ ạ ừ ử ừ
qu đ o d ng n = 3 v qu
ỹ ạ
ướ phát ra phôtôn có b c sóng λ ỹ
qu đ o d ng n = 5
1 và c sóng λ Câu 380. Các m c năng l n = (cid:0) ứ ượ ủ ử ượ ứ ầ ng c a nguyên t Hidro đ c tính g n đúng theo công th c: E eV. Có ố ộ ế ớ ượ ệ ấ 6,13
2
n
ộ c chi u t ơ ả
ỏ ấ
ề
ở ạ
tr ng thái c b n trong đi u ki n áp su t th p thì đ
ượ
ng khác nhau. H i trong các photon có năng l i m t chùm các
ị
ng sau đây photon nào không b B. 12,75eV
ở D. 11,12eV
ế
ượ m t kh i khí hidro đang
ượ
ứ
photon có m c năng l
ụ
ấ
ố
kh i khí h p th ?
A. 10,2eV
ộ ấ ơ (cid:0) ướ ằ
ơ ỉ c sóng ộ
c kích thích b ng cách chi u vào đám h i đó m t
c kích thích ch phát ra C. 12,09eV
ượ
ấ
áp su t th p thì đ
ế
t toàn b đám h i sau khi đ
= 0,101µm. Bi
(cid:0) 3 B. 0,656 µm D. 0,611µm Câu 382. Kích thích cho các nguyên t
kính qu đ o tăng 9 l n. Trong quang ph phát x c a nguyên t
nh t và b C. 36/5 D. 9/8
ượ 2, trong đó A là
ạ
ng m nh và làm cho
ể
hiđrô có th phát ra trong Câu 383. Trong nguyên t
ố ươ
ằ
h ng s d
ử
nguyên t
ườ
ợ
tr
A. 79,5 B. 900/11 C. 1,29 ộ
ị ơ
Câu 381. M t đám h i hiđrô đang
ứ ạ ơ ắ
chùm b c x đ n s c có b
ượ
c 3 lo i b c x :
đ
A. 0,456µm ạ ứ ạ (cid:0) 1, (cid:0) 2 = 0,121µm và (cid:0) 3 ((cid:0) 1 < (cid:0) 2 < (cid:0) 3). Xác đ nh
C. 0,055µm ử ạ H chuy n t
ổ ơ ả
ử ỉ ố ữ ướ ể ừ ạ
tr ng thái c b n lên tr ng thái kích thích sao cho bán
ạ ủ
c sóng dài hiđrô sau đó, t s gi a b ấ ầ
ắ
c sóng ng n nh t là: ỹ ạ
ướ
ấ
A. 32/5 B. 32/37 ử ượ ả hiđrô các m c năng l ử ở ườ ng. Khi nguyên t đang ứ
theo công th c E = A/n
ệ
ử có th phát ra t ng đ
ơ ả
i đa 15 b c x . H i trong các b c x mà nguyên t ứ
c mô t
ị
ở ạ
tr ng thái c b n thì b kích thích b i đi n tr
ứ ạ
ứ ạ
ắ ỏ
ữ ứ ạ ấ ố
ể
ỉ ố ề ướ
ng h p này thì t s v b ấ
c sóng gi a b c x dài nh t và ng n nh t là bao nhiêu?
D. 6 Câu 384. Năng l n = B. 3,08.109 MHz A. 1,92.1034 Hz
ứ (cid:0) ượ ủ ử ứ ể ế ng c a nguyên t ở
hiđrô cho b i bi u th c E eV (n = 1, 2, 3...). Chi u vào đám 6,13
2
n ứ ạ ệ ừ ơ ả ứ ạ ầ ố ướ tr ng thái c b n b c x đi n t có t n s f, sau đó đám khí phát ra 6 b c x có b c sóng ầ ố ở ạ
khí hiđrô
khác nhau. T n s f là: C. 3,08.1015 Hz
ử
ủ D. 1,92.1028 MHz
ằ n Câu 385. Các m c năng l ượ ủ ừ ạ ượ ứ ể ị ng c a các tr ng thái d ng c a nguyên t hiđrô đ c xác đ n b ng bi u th c E C. 1,22.108 m D. 4,87.108 m (cid:0) ế ử ụ ộ ấ ượ ướ = eV (n = 1, 2, 3...). N u nguyên t hiđrô h p th m t photon có năng l ng 2,55 eV thì b c sóng 6,13
2
n ấ ủ ứ ạ nh nh t c a b c x mà nguyên t ể
hiđrô có th phát ra là: ỏ
A. 9,74.108 m ử
B. 1,46.108 m ắ ạ c v laze: ơ ượ ề
ệ ượ Ho t đ ng d a trên nguyên t c khu ch đ i ánh sáng nh
ạ ự
ề ầ ế
ố ằ ế
i nhi u l n trong môi tr ầ ố hai đ u, trong đó có m t g ạ ạ
ươ ầ ớ ươ ử ng, ph n l n phôtôn s đi qua g ạ ộ ạ
ộ ố ặ ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 174 ư ể ấ ậ ờ ỗ ỏ ủ
ế ợ
ượ ấ ơ ắ
Tia laze là ánh sáng k t h p; Tia laze r t đ n s c; Chùm tia laze r t song song;
ệ
ỏ
Chùm tia laze có năng l ấ
ng có th nh nh ng do th i gian m i xung và di n tích t p trung r t nh nên ộ ấ ớ ng đ ) r t l n I = P/S ậ ộ
Ứ ụ ậ ủ ườ
Trong Y h c l ườ ấ i d ng kh năng t p trung năng l
ổ ọ ợ ụ
ư ộ ẫ ộ
ượ
ng c a chùm tia laze vào m t
ậ ấ
m t đ công su t (hay c
ủ
* ng d ng c a laze:
ỏ
vùng r t nh , ng ả
i ta dùng tia laze nh m t con dao m trong các ph u thu t,…
ư ệ ế ắ ệ
Trong thông tin liên l c, vô tuy n; Trong công nghi p dùng trong các vi c nh khoan, c t, tôi chính xác ạ ề ấ ệ (cid:0) ườ ờ (cid:0) S: Là quãng đ ề
ng mà tia laze truy n đi trong th i gian ( t) 1 xung (cid:0) S = c.(cid:0) t (c = (s) ứ ể ặ ượ
ệ ộ ể ậ
ng v t
t đ sôi nhi ấ ỏ
ấ ắ
ệ t đ T
ệ ả
ấ ắ ả ủ ấ ỏ ặ
ể
ơ ủ
t hóa h i c a ch t l ng, t ế ầ ờ ạ
ư
trên nhi u ch t li u nh kim lo i, compozit,…
ộ
* Đ dài xung laze
3.108m/s)
ơ
ấ ắ
* Dùng laze có công su t Pấ (W) đ làm nóng ch y ch t r n (ho c bay h i ch t l ng) ch a trong l
ả
ệ ộ 0. G i Tọ C là đi m nhi
ớ
ệ ộ ắ ầ
ừ
ấ
(kg) t
ch t m
t đ b t đ u nóng ch y v i ch t r n ho c đi m nhi
ệ
ấ ỏ
ớ
v i ch t l ng, c là nhi
t nóng ch y c a ch t r n hay nhi
t dung riêng, L là nhi
là th i gian c n thi t. Khi đó ta có: ố ượ ể Q = P.t = m.c(TC T0) + m.L = m.[c(TC T0)+L], m = V.D (D là kh i l ng riêng, V là th tích) Câu 386. Tia laze không có đ c đi m nào d C. C ng đ l n Câu 387. Tia laze rubi có s bi n đ i d ng năng l Câu 388. Hi u su t c a m t laze. C. L n h n 1 D. R t l n so v i 1 D. x = 2
ặ Câu 391. Trong thí nghi m đo kho ng cách t
λ
ướ
b
= 0,52μm. Thi
ườ
ả
ậ
Ng
ừ
ấ ế
t
trái đ t đ n m t trăng.
A. 4.105m C. 8.105m B. 4.105km
ả ể i đây? ộ ớ ướ ng cao ộ ơ ắ
A. Đ đ n s c cao ộ ị
D. Đ đ nh h ự ế ượ ườ
ướ
ệ i đây thành quang năng?
t năng ng nào d
C. Nhi ơ
D. C năng ướ
ặ
ấ ớ
B. Công su t l n
ổ ạ
B. Quang năng ệ
A. Đi n năng ấ ủ ộ ấ ớ ớ ơ ớ ọ ệ
ỏ ơ
A. Nh h n 1
Câu 389. Ch n câu ề ơ ắ ỗ
ỗ ỗ
ỗ ị ế ợ
B. M i tia laze là 1 chùm sáng k t h p
D. M i tia laze có tính đ n s c cao
ứ ằ ướ
ượ ử
ơ ả ặ ọ ươ ử ng v i phôtôn t i. Các nguyên t
ượ ươ ể i. ể ở ạ
này có th
ủ
ng c a phôtôn t có m c kích thích 1,79eV n m trên cùng
ạ
tr ng thái c b n ho c tr ng thái kích thích. G i x là
ố sai.
ỉ
ớ Hãy ch ra đáp s ằ
B. B ng 1
ề ộ
sai khi nói v m t chùm tia laze:
ắ ặ ỡ
A. M i tia laze có nhi u màu s c s c s
ng cao
C. M i tia laze có tính đ nh h
ộ
Câu 390. M t phôtôn có năng l
ng 1,79eV bay qua hai nguyên t
ớ
ớ
ph
ố
s phôtôn có th thu đ
A. x = 3 B. x = 0 c sau đó, theo ph
C. x = 1 ệ ườ ằ ả
ế ị ử ụ ừ
ể ừ ả c sóng ấ ớ
trái đ t t
ộ
ậ ượ ả ị i ta nh n th y kho ng th i gian phát và nh n đ ử ụ
i ta đã s d ng laze có
i m t trăng b ng laze ng
t b s d ng đ đo là m t máy v a có kh năng phát và thu các xung laze.
ờ
c xung cách nhau 2,667s. Hãy xác đ nh kho ng cách ấ
ặ D. 8.105km
ử ụ
i ta đã s d ng laze có
ế
t Câu 392. Trong thí nghi m đo kho ng cách t
ướ
ể
b
ờ
ượ
th i gian kéo dài c a xung là 100ns, năng l
A. 101W C. 1011W B. 10W
ả ệ ừ ườ trái đ t t λ ế ị ử ụ ấ ớ
ộ ặ
ừ c sóng t b s d ng đ đo là m t máy v a có kh năng phát và thu các xung laze. Bi = 0,52μm. Thi
ủ ấ ỗ ằ
i m t trăng b ng laze ng
ả
ng m i xung là 10kJ. Tính công su t chùm laze. D. 108W
ử ụ
i ta đã s d ng laze có
ế
t Câu 393. Trong thí nghi m đo kho ng cách t
ể
ướ
b
năng l A. 2,62.1022 h t ạ D. 2,62.1012 h tạ
ử ụ
i ta đã s d ng laze có
ế
t ườ ệ ừ trái đ t t λ ằ
i m t trăng b ng laze ng
ả ấ ớ
ộ t b s d ng đ đo là m t máy v a có kh năng phát và thu các xung laze. Bi = 0,52μm. Thi ỗ c sóng
ượ ặ
ừ
ỗ
ng m i xung là 10kJ. Tính s photon phát ra trong m i xung.
C. 262.1022 h t ạ ừ ệ ả ườ trái đ t t λ ế ị ử ụ ấ ớ
ộ ặ
ừ ằ
i m t trăng b ng laze ng
ả c sóng t b s d ng đ đo là m t máy v a có kh năng phát và thu các xung laze. Bi = 0,52μm. Thi
ủ ỗ C. 1011m D. 30m. B. 0,3m
ứ ạ
ấ ế ị ử ụ
ố
B. 0,62.1022 h tạ
Câu 394. Trong thí nghi m đo kho ng cách t
ể
ướ
b
ộ
ờ
th i gian kéo dài c a xung là 100ns. Tính đ dài m i xung.
A. 300m ướ ấ ớ c sóng 0,45µmv i công su t 0,8W. Laze B phát ra chùm b c x
ỉ ố ữ ố ướ ủ ủ ớ ố A. 1 D. ¾ ứ ạ
Câu 395. Laze A phát ra chùm b c x có b
có b
c sóng 0,60µm v i công su t 0,6W. T s gi a s phôtôn c a laze B và s phôtôn c a laze A phát ra
ỗ
trong m i giây là: C. 2
ấ
i ta dùng m t laze n u ch y m t t m thép 1 kg. Công su t chùm là P = 10 W. Nhi
ng riêng c a thép là D = 7800 kg/m 3; nhi B. 20/9
ấ
0 = 300 Kh i l
ố ượ C. 9442,4 s D. 94666 s ộ ả ườ ệ ộ ộ ấ
ủ ệ ả ủ ả ủ ệ ể ờ t đ ban
ủ
t dung riêng c a thép là c =
C= 15350C. Th i gian ế ấ Câu 396. Ng
ầ ủ ấ
đ u c a t m thép là t
ộ
t nóng ch y c a thép là L = 270 kJ/kg; đi m nóng ch y c a thép là T
448 J/kg.đ . Nhi
ố
ả
ể
ể
i thi u đ tan ch y h t t m thép là:
t
B. 94424 s
A. 9466,6 s
ướ
Câu 397. Ng
là P = 10 W. Đ ng kính c a chùm sáng là d = 1mm, b dày c a t m thép là e = 2mm. Nhi ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 175 ạ ộ ộ ấ ườ ộ i ta dùng m t laze ho t đ ng d
ườ ụ ể
ủ ấ ế ộ
ề ệ ộ ủ ấ
i ch đ liên t c đ khoan m t t m thép. Công su t chùm
ầ
t đ ban đ u 3; nhi 0 = 300C. Kh i l
ủ ấ
c a t m thép là t
ộ
ả ủ
ệ
448 J/kg.đ . Nhi
t nóng ch y c a thép là L = 270 kJ/kg; đi m nóng ch y c a thép là T
ố
ể
t
i thi u đ khoan là:
A. 1,16 s B. 2,12 s D. 2,275 s C. 2,15 s ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 176 ố ượ ủ ệ ng riêng c a thép là D = 7800 kg/m ả ủ ể ờ ủ
t dung riêng c a thép là c =
C= 15350C. Th i gian ể ơ ệ ử ượ ấ ạ ừ đ ố ươ
d ng), và các n tron (n) Ệ ƯỢ
ử
:
c c u t o t ạ ệ ệ các prôtôn (p) (mang đi n tích nguyên t
XA
Z ứ ử ố ố ọ s Z thì ch a Z prôton và N n tron; A = Z + N, trong đó A g i là s kh i. ủ ị ủ ạ
ừ ề ố khác đ u có s proton nh ệ ứ ể ạ ị ố
ố
(cid:0) + hay (cid:0) ỏ
c aủ ấ ạ (cid:0) + ể Ấ
Ạ
I. C U T O H T NHÂN HI N T
ấ ạ ạ
1. C u t o h t nhân nguyên t
ạ
* H t nhân nguyên t
ọ
(trung hoà đi n), g i chung là nuclôn. Kí hi u h t nhân:
ơ
* H t nhân có nguyên t
ạ
ồ
* Tr các đ ng v c a Hidro và Heli, nói chung các h t nhân c a các nguyên t
ố
ạ
ặ ằ
ơ
h n h c b ng s notron: Z ≤ N ≤ 1,5Z. H th c này có th giúp xác đ nh lo i tia phóng x là
ạ
1 ch t phóng x .
P30
ố
VD.Ph tpho
15 ả ấ
ở ự ạ
ớ ấ ớ ự
ự ươ ự ấ ạ ẫ ng tác gi a các nuclon trong h t nhân (l c t ướ ạ ự ạ c h t nhân (10 ạ
15m). ỉ
ạ ụ
ộ ụ ạ ố ố 0 (cid:0)
0.A1/3(m). Trong đó A là s kh i, r ng h t nhân đó: r = r ệ ố ử ạ ầ ố mà h t nhân có cùng s prôton Z ố 6 Hiđro có 3 đ ng v : ; H2
1 ỉ
ch có th là ch t phóng x
ệ
ự ạ
ế ớ
* Các nuclon liên k t v i nhau b i l c h t nhân. L c h t nhân không có cùng b n ch t v i l c tĩnh đi n
ữ
ề ươ
ạ ự
hay l c h p d n, nó là lo i l c m i truy n t
ng tác m nh).
ạ
L c h t nhân ch phát huy tác d ng trong ph m vi kích th
ố ượ
* Bán kính 1 h t nhân ph thu c vào kh i l
1,2.1015(m)
ị
ị
* Đ ng v (cùng v trí trong b ng h th ng tu n hoàn): Là các nguyên t
nh ng khác s n tron N và s kh i A.
ị H1
1
ệ ị ử , kí hi u là u. Đ n v u có giá tr b ng 1/12 kh i l ng nguyên t ả
ố
ồ
ng nguyên t 27kg hay (cid:0)
ố ượ ; H3
1
ị ằ
ơ
ố ượ
ấ
1gam = 1u.NA. 1u x p x b ng kh i l
ơ
ấ ỉ ằ
ị ố ượ ỉ ằ ố ố ng x p x b ng A(u). Đ n v kh i l ử ủ ồ
c a đ ng
ộ
ng c a m t nuclôn,
2; kg v i m i
ố
ớ ủ
ố ượ
ng: u; MeV/c 0, chuy n đ ng v i v n t c v, có năng l 2 2 2 ố ượ ượ ng năng l ng – đ ng l ng: ố ượ ỉ ộ
ượ
ớ ậ ố ể ộ ượ ầ ng ngh m ng toàn ph n tính theo công ồ
ố ơ
ư
ố
VD.Nguyên t
ố ượ
ị
ơ
* Đ n v kh i l
v ị C12
ụ ể
, c th là: 1u = 1,66055.10
ạ
nên h t nhân có s kh i A thì có kh i l
ệ
quan h 1u = 931,5 MeV/c
ệ ứ
2. H th c Anh xtanh gi a kh i l
ạ
* H t nhân có kh i l
th c:ứ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 E = m0c2 + Wđ. Trong đó Wđ = (cid:0) (cid:0) cm
0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 (cid:0) (cid:0) 0e = 9,1/1031 kg, trong ng Rownghen, ngay tr
ố 2 đ = 2 min 2 ỉ ố ượ ạ ướ v
c
ng ngh m VD: H t electron có kh i l c khi va vào catot (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) hc 1 ậ ố ấ ớ ở ậ ủ ộ electron có v n t c r t l n b i v y đ ng năng c a e khi đó là: W = hfmax = = e.UAK (cid:0) (cid:0) cm
0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 (cid:0) (cid:0) 0 2 ở ạ ớ ậ ố ể ộ ỉ ậ ẽ v
c
ố ượ ộ ậ ố tr ng thái ngh , khi chuy n đ ng v i v n t c v, kh i l ng v t s tăng lên thành m * M t v t có kh i m
v i:ớ m (cid:0) m 2 (cid:0) 1 ề ượ 2 = m.c4 + p2.c2 2.
ậ
ươ t h th c Anhxtanh v năng l
ượ ầ ượ ầ
ng toàn ph n: E = mc
ng p c a 1 v t: E ố ượ ủ
ố ượ ư ẫ ố ộ ượ ng toàn ph n E và đ ng l
ỉ ằ
ng ngh b ng m ộ
0 = 0 nh ng v n có kh i l ng t ng đ i tính m và đ ng l ng p: (cid:0) m ; p = m.c = = 0 chuy n đ ng v i v n t c v thì s có:
vm
.
0 (cid:0)
2c
ộ ạ ố ượ ỉ ể ớ ậ ố ẽ ộ * M t h t có kh i l ng ngh m 2 2 2 ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 177 (cid:0) m ượ ậ ố ộ
Đ ng l ng là p = m.v = ; V n t c v = cp
.
2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 p cm
0 v
c 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) ượ ầ Năng l ng toàn ph n E = c. p cm
0 2 2 2 đ = E m0c2 = 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 ể ộ ộ Đ ng năng chuy n đ ng W = c. m0c2 (cid:0) (cid:0) cm
0 p cm
0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 (cid:0) (cid:0) v
c Câu 398. Các nguyên t A. Có cùng v trí trong b ng tu n hoàn.
ư
B. H t nhân ch a cùng s proton Z nh ng có s n tron N khác nhau.
C. H t nhân ch a cùng proton Z nh ng có s nuclon A khác nhau.
D. C A, B, C đ u đúng. ị ồ
g i là đ ng v khi:
ầ ị ử ọ
ả
ố ố ơ ư ố ứ
ứ
ề ạ
ạ
ả ể ề ạ ị
Câu 399. Phát bi u nào sau đây là đúng khi nói v h t nhân đ ng v ? ố
ố ồ
ồ
ồ ạ
ạ
ạ ố
ố
ố ơ ả ề ọ ố ượ ủ ạ ử ằ ủ ng c a h t nhân. b ng kh i l ố ượ
ạ
ủ ạ ệ ệ ử ằ
b ng bán kính h t nhân.
ử ằ
b ng đi n tích c a h t nhân. ồ
ị
ư
A. Các h t nhân đ ng v có cùng s Z nh ng khác nhau s A.
ị
ư
B. Các h t nhân đ ng v có cùng s A nh ng khác nhau s Z.
ị
C. Các h t nhân đ ng v có cùng s n tron.
D. C A, B, C đ u đúng.
Câu 400. Hãy ch n câu đúng:
ng c a nguyên t
A. Kh i l
ủ
B. Bán kính c a nguyên t
ủ
C. Đi n tích c a nguyên t
ạ
D. Có hai lo i nuclon và proton và electron. ể
Câu 401. Phát bi u nào sau đây là ử
sai khi nói v h t nhân nguyên t ? ủ ạ ề ạ
ứ
s Z thì ch a Z prôtôn. ạ
ố ằ ồ ố ố ố
ề ệ ố
ạ ử ố
A. H t nhân có nguyên t
ệ ố
C. S ngu n N b ng hi u s kh i A và s prôtôn Z. ố
ằ
B. S nuclôn b ng s kh i A c a h t nhân.
D. H t nhân trung hòa v đi n. Câu 402. Hãy ch n câu đúng:
A. Trong ion đ n nguyên t
B. Trong h t nhân s proton ph i b ng s n tron.
C. Trong h t nhân (tr các đ ng v c a Hiđro và Hêli) s proton b ng ho c nh h n s n tron.
D. L c h t nhân có bán kính tác d ng b ng bán kính nguyên t ọ
ơ ử ố s proton b ng s electron. ố
ằ
ố ơ ả ằ ố ỏ ơ ố ơ ạ
ạ ừ ằ ặ ồ ố ự ạ ử . ị ủ
ụ ằ
ử 14C6 có: ạ
Câu 403. Trong h t nhân nguyên t A. 14 prôtôn và 6 n trôn.
C. 6 prôtôn và 8 n trôn. B. 6 prôtôn và 14 n trôn.
D. 8 prôtôn và 6 n trôn. ơ
ơ Câu 404. Nguyên t
ơ
ơ B. 92 electron và t ng s proton và electron b ng 235
ố
D. 92 proton và t ng s A. 92 n tron và t ng s n tron và proton b ng: 235.
C. 92 n tron và t ng s proton và electron b ng: 235.
ơ
n tron và electron b ng: 235.
ạ
Câu 405. Các nuclôn trong h t nhân nguyên t ạ 235U92 có:
ằ ằ ổ ố ơ
ơ
ị
ử ủ ồ
c a đ ng v phóng x
ổ
ổ ố ơ
ố ằ ổ ằ ử 23 Na g m: A. 11 prôtôn
ơ
C. 12 n trôn Câu 406. H t nhân nguyên t C. Các electron D. Các nuclon A. Các proton
ị ồ
B. 11 prôtôn và 12 n trônơ
D. 12 prôtôn và 11 n trônơ ạ : c c u t o t Câu 407. Đ n v đo kh i l A. kg
ơ
C. đ n v eV/c
Câu 408. Đ i l
A. MeV. 2 ho c MeV/c
ng nào sau đây là đ n v ch kh i l
B. MeV/c D. Câu A, B, C đ u đúng.
ng:
C. MeV/c2 D. kg.m.s1 Câu 409. Ch n câu ố ượ ơ ậ ạ
ố ượ ơ ử ng nguyên t (u). ị ặ ề ử ượ ấ ạ ừ
đ
ơ
B. Các n tron
ng trong v t lý h t nhân là:
ị
B. Đ n v kh i l
2. ạ ượ ơ ị ỉ ố ượ A = 6,022.1023. ử ậ ử
(ph n t ) N Câu 410. Tính s nguyên t 2? Cho NA = 6,022.1023/mol; O = 16 ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 178 ủ
ủ
ủ ử ố ọ
sai:
ử ồ
ộ
ử
A nguyên t
(phân t ) g m N
A. M t mol nguyên t
ử
ằ
ố ượ
cacbon b ng 12 gam.
ng c a 1 nguyên t
B. Kh i l
ằ
ố ượ
2 b ng 28 gam.
ng c a 1 mol N
C. Kh i l
+ b ng 1 gam.
ằ
ố ượ
ng c a 1 mol ion H
D. Kh i l
trong 1 gam khí O C. 637.1020 D. 367.1020 A. 376.1020 B. 736.1030.
ấ ẳ
u. D. mn = mp > u C. mn > mp > u ố ượ ơ ứ ng prôtôn (mp), n trôn (mn) ơ ậ
ố ượ ử ạ
ng nguyên t Câu 411. Trong v t lý h t nhân, b t đ ng th c nào là đúng khi so sánh kh i l
ị
và đ n v kh i l
A. mp > u > mn.
ạ
Câu 412. Trong h t nhân nguyên t ử ỏ ơ ố ệ ử . B. mn < mp < u
thì:
ố ơ
A. S n tron luôn nh h n s proton
ủ
ạ
ệ
B. Đi n tích h t nhân là đi n tích c a nguyên t
ố ơ
ằ
ố
C. S proton b ng s n tron
D. Kh i l ố ượ ố ượ ạ ử ỉ ủ ạ ể ố ộ ằ
ng h t nhân coi b ng kh i l
ố ượ
ng ngh m ng nguyên t
0 Theo thuy t t ộ
ng đ i, đ ng năng c a h t này khi chuy n đ ng C. 0,225m0c2 D. 0,25m0c2
0, khi chuy n đ ng v i t c đ r t l n thì kh i l C. v = c D. c .
ế ươ
ộ ạ
Câu 413. M t h t có kh i l
ố ộ
ớ ố ộ
v i t c đ 0,6c (c là t c đ ánh sáng trong chân không) là:
A. 0,36m0c2 ớ ố ộ ấ ớ ố ượ ố ượ ộ ộ ậ ng t ươ
ng ng m
ằ ớ ố ộ ứ
ỏ ậ ể
0. H i v t có t c đ v b ng bao nhiêu so v i t c đ ánh sáng trong chân không c? D. 0,5c
ể ượ ỉ ậ ố ủ
ng ngh . V n t c c a nó là: B. 1,25 m0c2
Câu 414. M t v t khi đ ng yên có kh i l
ố ộ
ố
đ i tính là 1,1547m
A. v = 0,5c.
B. v = 0,25c.
ộ ạ
ộ
Câu 415. M t h t có đ ng năng b ng năng l
A.
B. 0,6c
ộ ậ
Câu 416. M t v t có năng l
trong chân không thì năng l A. 1,25E ớ ố ộ ằ ử ố ậ ộ ộ ỉ ầ ủ ậ ằ ượ
ượ C. 1,125E
ằ D. 2E/ 3.
ượ A. 2,41.108 m/s. C. 1,67.108 m/s. D. 2,75.108 m/s. 27 kg khi đang chuy n đ ng v i đ ng năng 4,78 MeV thì nó Câu 418. H t nhân có kh i l
ộ
có đ ng l C. 2,4.1020kg.m/s. D. 8,8.1020kg.m/s.
ố
ươ 8m/s) thì có đ ng năng t B. 7,75.1020kg.m/s.
ể
ộ
ộ
ộ ạ
Câu 419. M t h t đang chuy n đ ng v i t c đ v = 0,8c (c = 3.10
1,2.1017J. Kh i l
ỉ ủ ạ
ng ngh c a h t đó là: A. 2,37kg D. 2,00kg ằ
C. 0,8c
ng ngh là E. Khi v t này chuy n đ ng v i t c đ b ng n a t c đ ánh sáng
ng toàn ph n c a v t b ng:
B. 1,5E
ộ ộ ử ộ ố ng đ i, m t êlectron có đ ng năng b ng m t n a năng l ỉ ủ
ng ngh c a nó thì ể ế ươ
Câu 417. Theo thuy t t
ớ ố ộ ằ
ộ
êlectron này chuy n đ ng v i t c đ b ng:
B. 2,24.108 m/s. ố ượ ớ ộ ể ọ ng m = 5,0675.10 ng là: ạ
ượ
A. 3,875.1020 kgm/s ớ ố ộ ng đ i tính là ố ượ C. 2,67kg
ộ
ệ
ở
c tăng t c b i m t đi n tr
ầ ủ
ố ượ D. 3,79.1012m ố ườ ạ ấ ướ ộ ế ng r t m nh va ngay tr
ướ Bi ượ
t kh i l ng ban đ u c a electron là 0,511 MeV/c ậ
c khi đ p
2. B c sóng ng n
ắ ố
ể C. 3,79.1012 (cid:0) m
ườ
ở
c tăng t c b i m t đi n tr
ố ượ B. 3,64.1012 m
ượ
t kh i l B. 3,20kg
ố
Câu 420. Trong ng Culitgio electron đ
ố
vào đ i anod nó có t c đ 0,8c.
ấ ủ
nh t c a tia X có th phát ra là:
A. 3,64.1012 (cid:0) m
ố
Câu 421. Trong ng Culitgio electron đ
ố
vào đ i anod nó có t c đ 0,6c.
ấ ủ
nh t c a tia X có th phát ra là:
A. 6,64.1012 (cid:0) m B. 9,72.1012 m D. 8,79.1012m ệ ố ạ ấ ướ ộ ộ
ầ ủ ế ng r t m nh va ngay tr
ướ Bi ng ban đ u c a electron là 0,511 MeV/c ậ
c khi đ p
2. B c sóng ng n
ắ ố
ể C. 5,79.1012 (cid:0) m
PH N NG H T NHÂN ạ I) Ph n ng h t nhân: ả ứ
ả ứ ổ ủ ế ạ ộ ạ ạ
ủ ạ ự phát (phóng x ): ạ ạ
Ph n ng h t nhân là quá trình bi n đ i c a các h t nhân, ph n ng h t nhân chia thành hai lo i:
+ Ph n ng h t nhân t
thành các h t nhân khác: A , (cid:0) ạ
ạ Quá trình t
ạ
ạ ả ứ
ạ
ả ứ ạ ớ ả ứ
ề
ự
ữ
phân rã c a m t h t nhân không b n v ng
, (cid:0) ))
ạ (cid:0)
C + D.(Trong đó: A: h t nhân m ; C: h t nhân con; D: tia phóng x (
ẹ
ươ
ng tác v i nhau thành các h t nhân khác. Quá trình các h t nhân t + Ph n ng h t nhân kích thích: ượ ượ ả ứ ạ ng ph n ng h t nhân: A
Z 1
0 1
.
1 ạ
A + B C + D
ố
II. Đ h t kh i năng l
ố
1. Đ h t kh i, năng l (cid:0) (cid:0) ế
ng liên k t năng l
ế ạ
ng liên k t h t nhân :
ở X . c t o thành b i Z proton và N notron: ố ượ ng các nuclôn: m nNpZ
0 = Z.mp + N.mn = Z.mp + (A Z).mn và m là kh i l ố ượ ơ ớ ạ ạ ng các nucleon luôn l n h n kh i l ng h t nhân t o thành m ạ
ng h t nhân
0 > m) ế ạ ỏ ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 179 ượ
ượ ế ể : (cid:0) m = m0 – m
ượ
ỡ ạ ố ộ ụ
ộ ụ
ượ
XA
ạ
ượ ạ
Xét h t nhân
đ
Z
ố ượ
ổ
G i mọ
0 là t ng kh i l
ớ
ổ
ỗ ạ
ố ượ
X (V i m i h t nhân t ng kh i l
XA
ố ủ ạ
ộ ụ
Đ h t kh i c a h t nhân
Z
ng liên k t h t nhân X là năng l
Năng l
ng t
la năng l ế ạ
ể ầ
i thi u c n thi t đ phá v h t nhân thành các nuclon riêng r : ặ
ẽ
ng t a ra khi các nuclon riêng r liên k t thành h t nhân ho c
ẽ (cid:0) E = (cid:0) m.c2 = (m0 m)c2 ng liên k t tính cho 1 nuclôn): (cid:0) = ΔE/A. ế
ặ ượ
Năng l ủ ạ
ạ ượ
ớ ạ i. Th c t ượ
ng đ c tr ng cho đ b n v ng c a h t nhân, năng l
ố
ơ ố
ề ế ượ ả ớ ư
ượ ạ
c l
ấ (cid:0) E0 (cid:0)
ng liên k t riêng l n nh t ( ộ ề ữ
ng liên
ự ế
các h t nhân có s kh i A trong
ạ
8,8MeV/1nucleon) nên b n h n các h t ả A
3
Z 2 1 4 3 2 4 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) X X X ố
ả ứ
ươ (cid:0) (là năng l
ượ
ế
ng liên k t riêng
Năng l
ạ ượ
L u ý:ư
ế
ng liên k t riêng là đ i l
ữ
ề
ế
k t riêng càng l n thì h t nhân càng b n v ng và ng
ế
kho ng 50u đ n 90u có năng l
ố
nhân có s kh i ngoài kho ng.
ạ
2. Ph n ng h t nhân – các đ nh lu t b o toàn:
A
ả ứ
4
ng trình ph n ng:
a. Ph
Z ậ ả
A
X
2
Z ị
A
1
Z
1 0 1 ố ạ ạ ơ ấ ư ơ , proton p1 , photon (cid:0)0 n1
0 , eletrôn e0
1(cid:0) , poziton e0
1(cid:0) ... 1 X2 + X3, (X1 là h t nhân m , X 2 là h t nhân con, X 3 là h t ạ (cid:0) ẹ ạ ạ ự ệ ặ ạ ợ t là s phóng x : X 1 + A2 = A3 + A4 1 + Z2 = Z3 + Z4 ả ứ ạ ị ể
Trong s các h t này có th là h t s c p nh : n tron
, Heli (cid:0)4
2
ườ
Tr
ng h p đ c bi
ho c ặ (cid:0) )
b. Các đ nh lu t b o toàn trong ph n ng h t nhân: ố c p X X 1 2 4 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả
ả
ả ượ ng:
vmvm
22
33 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) s ): Z
p
3
K
p
hay
4
K
11
KE ậ ả
ố
ố
B o toàn s nuclôn (s kh i): A
ệ
ử ố
B o toàn đi n tích (nguyên t
p
ộ
B o toàn đ ng l
2
ầ ượ ả
p
1
ng toàn ph n: X
ng ph n ng h t nhân ( ướ ứ + (cid:0) E = (cid:0) Ksau pứ.
(cid:0) E < 0 thu năng l
ng, X là ư
L u ý:
ố
s proton, notron, electron, c năng (năng l A
2
Z A
3
Z A
4
Z 2 1 3 4 A
1
Z
1 2 3 4 ượ ả ứ ạ
vmvm
44
ho c ặ (cid:0) Ktr
ượ ượ K
X
(cid:0) E > 0 to năng l
ả ng); K ủ ạ ể ộ B o toàn năng l
(Trong đó: (cid:0) E là năng l
ộ
đ ng năng chuy n đ ng c a h t X.) ạ ậ ả ả ứ ạ ị ố ượ ượ ng, năng l ỉ
ng ngh , ơ ọ
ng c h c). (cid:0) (cid:0) (cid:0) X X X X Phóng x hay ph n ng h t nhân không tuân theo đ nh lu t b o toàn kh i l
ượ
ạ ơ
ỏ ủ ả ứ (cid:0) E = (m0 m).c2 ( ) ng thu – t a c a ph n ng h t nhân: 3) Năng l ượ
Trong đó: ướ ổ
ổ ố ượ
ố ượ m0 = mX1 + mX2 là t ng kh i l
m = mX3 + mX4 là t ng kh i l 0 > m (cid:0) ủ (cid:0) E d ượ ả . Trong ph n ng to năng l 0 < m (cid:0) 3, X4 ho cặ
ơ
1, X2 ho cặ ộ
ố ớ
ộ ủ (cid:0) E| d ng | ỏ ơ . Trong ph n ng thu năng l ượ
ạ ạ A
3
Z 1 2 4 2 A
1
Z
1 4 3 ả ứ
ộ ụ ượ ố ả ứ
ạ
c ph n ng.
ng các h t nhân tr
ả ứ
ạ
ng các h t nhân sau ph n ng.
(cid:0) E > 0 ph n ng to năng l
ướ ạ
ượ
ả
ả ứ
ạ
ng
i d ng đ ng năng c a các h t X
ộ ụ
ạ
ả ứ
ề ữ
ơ
ng các h t sinh ra có đ h t kh i l n h n nên b n v ng h n.
(cid:0) E < 0 ph n ng thu năng l
ướ ạ
ượ
ả ứ
ạ
i d ng đ ng năng c a các h t X
ố
ộ ụ
ạ
ả ứ
ề ữ
ng các h t sinh ra có đ h t kh i nh h n nên kém b n v ng.
ượ
ệ ạ
ng.
t h ch luôn là ph n ng h t nhân t a năng l
ế
ạ
ng liên k t: ỏ
ng thu – t a c a ph n ng h t nhân theo đ h t kh i và năng l (cid:0) (cid:0) (cid:0) X X * N u mế
phôtôn (cid:0)
* N u mế
phôtôn (cid:0)
ệ ượ
Các hi n t
4)Tính năng l
ạ
ứ ạ
ng: phóng x , phân h nh, nhi
ỏ ủ
ượ
A
X
2
Z ứ ượ ng ng là (cid:0) 1, (cid:0) 2, (cid:0) 3, (cid:0) 4. Năng l ế
ng liên k t ươ
(cid:0) m1, (cid:0) m2, (cid:0) m3, (cid:0) m4. 2 = (cid:0) E3 + (cid:0) E4 – (cid:0) E1 – (cid:0) E2 ướ ứ
c p ượ ủ Xét ng h t nhân:
Trong đó: X1, X2, X3, X4 có: Năng l
ươ ứ
t
ng ng là
Khi đó năng l ượ ượ ả ứ
A
X
4
Z
3
ế
ượ
ng liên k t riêng t
(cid:0) E1, (cid:0) E2, (cid:0) E3, (cid:0) E4. Đ h t kh i t
ố ươ ứ
ộ ụ
ng ng là
(cid:0) E là:
ả ứ
ạ
ng c a ph n ng h t nhân
(cid:0) E = A3(cid:0) 3 +A4(cid:0) 4 A1(cid:0) 1 A2(cid:0)
= (m0 m)c2 = ((cid:0) m3 + (cid:0) m4 (cid:0) m1 (cid:0) m2)c2 = (cid:0) Ksau pứ (cid:0) Ktr
((cid:0) E > 0 to năng l ng). ng, ậ ả ụ ộ ị ả
ượ
5) Áp d ng đ nh lu t b o toàn đ ng l (cid:0) E < 0 thu năng l
ạ
ng trong bài toán h t nhân: X và đ ng năng X 2
vm
XX
2 2
p
X
m
2 X (cid:0) (cid:0) K ệ ữ ộ ố ượ ộ * M i quan h gi a đ ng l ng p ủ ạ
c a h t X là: X 2 (cid:0)
p
X
ậ ố
p
p
1
2 2
p
1 2 (cid:0) (cid:0)
vm
XX Km
X
X
ộ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
p Ví d : ụ t ế (cid:0)
p
hay p = m.v =
2
ườ
* Khi tính v n t c v hay đ ng năng K th
2
bi
p 2 ắ
ng áp d ng quy t c hình bình hành:
cos
1, pp
2 ụ
2
p
2 pp
1 2 2 2 2
p
1
p 2
2
hay 2 2
p
1 2
p
1 2
2 ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 180 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ự ươ (T (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) khi bi
ợ p p ng h p đ c bi * Tr
p
2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ ự
(cid:0)pp
,1
(cid:0)
ệ
t:
p ho c ặ
1, pp
2
(cid:0)
p
p p p
(cid:0)pp
,2
)
(cid:0)
= 900 hay
p
1
ươ ứ
ng ng ta có
thì t khi hay ng t * T (cid:0)
hay (mv)2 = (m1v1)2 + (m2v2)2 + 2m1m2v1v2cos(cid:0)
hay: mK = m1K1 + m2K2 + 2
ế
t
ng t
ặ
ườ
(cid:0)
p
1 ta có
2
p
2 1
* Khi v 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0)
= 0 hay p =0 ta có p1 = p2 (cid:0) K
K v
1
v m
2
m
1 A
2
A
1 ị C C B ạ ươ ng trình: A B + C. ấ
ị ượ ng ta có: C B
ộ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) hay mBvB = mCvC (cid:0) 2mBKB = 2mCKC (cid:0) (cid:0) M t h t ch t phóng x A đ ng yên phân rã thành 2 h t B và C theo ph
* Áp d ng đ nh lu t b o toàn đ ng l
(cid:0)0 ậ ả
ạ
6) Áp d ng các đ nh lu t b o toàn cho bài toán phóng x :
ứ
ạ
ậ ả
vm
BB ộ
vm
CC ụ
ộ ạ
ụ
vm
BB
vm
CC v
v K
K m
m
C B B B A C B B C B C
m
m
C A ươ ượ ỉ ệ ề ố ộ ể ộ ng ng c chi u có t c đ v và đ ng năng K t l ớ
ị
ngh ch v i Các h t B, C chuy n đ ng cùng ph (cid:0)
kh i l ậ ả ị ạ
ố ượ
ng.
ụ
* Áp d ng đ nh lu t b o toàn năng l ng toàn ph n ta có: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) K E E . . K K E (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) m ầ
m
C
m ượ
m
C
m
C (cid:0) (cid:0) ườ ằ ấ ố ố (mA, mB, mC th ng l y b ng s kh i) (cid:0) (cid:0) m (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) E E K . . (cid:0) K
K (cid:0) (cid:0) (cid:0) m
m 27kg = 931 MeV/c2 19 C
19 J; 1MeV = 1,6.1013 J ử ơ 1gam = 1u.NA
ị ơ ị ườ
A = 6,022.1023 mol1(cid:0)
ng nguyên t (đ n v Cacbon): 1u = 1,66055.10 ố ơ ố
ằ
7) Các h ng s và đ n v th
ố
S Avôgađrô: N
ơ
ố ượ
ị
Đ n v kh i l
ệ
Đi n tích nguyên t
ị
ơ
Đ n v năng l
ố ượ
Kh i l
ố ượ
Kh i l
ố ượ
Kh i l ượ
ng prôtôn: m
ng n trôn: m
ng electrôn: m : |e| = 1,6.10
ng: 1eV = 1,6.10
p = 1,0073u
n = 1,0087u
e = 9,1.1031kg = 0,000548u (cid:0) 0,511MeV/c2 Câu 422. Ch n câu
tuân theo: ọ ậ ả ả ứ ề ạ ị ả
sai trong các câu sau đây khi nói v các đ nh lu t b o toàn mà ph n ng h t nhân ph i B. B o toàn s nuclon
ố ượ
D. B o toàn kh i l A. B o toàn đi n tích.
ượ
ộ
C. B o toàn năng l
Câu 423. Ch n câu
sai trong các câu sau đây:
ả ứ D. Ch (II) và (III). Câu 425. Trong các đ i l C. II; III; IV D. I; II. Câu 426. Ph n ng h t nhân tuân theo các đ nh lu t b o toàn nào? Câu 427. Trong các đ i l D. I; II; V. C. I; II; III; IV; V
ế
ng liên k t và năng l
ượ A. Năng l
B. Năng l
C. Năng l
D. Năng l ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 181 ệ ố ả
ả ượ ả
ả ng và đ ng l ng ng. ọ ươ ạ ẫ ổ ủ ế ự ế ng tác gi a hai h t nhân d n đ n s bi n đ i c a chúng thành các h t khác. ị ủ ả ứ ạ ả ượ ậ ả
ớ ề ữ ơ ng, các h t nhân m i sinh ra kém b n v ng h n. ố ớ ạ ượ ớ ữ
ạ
ạ
A. Ph n ng h t nhân là t
ậ ả
ộ
ố
B. Đ nh lu t b o toàn s nuclon là m t trong các đ nh lu t b o toàn c a ph n ng h t nhân.
ạ
ả ứ
C. Trong ph n ng h t nhân to năng l
ộ ụ
D. H t nhân có đ h t kh i càng l n thì năng l
ị
ạ ị
ạ
ế
ng liên k t càng l n.
ậ ả ố ượ ả ứ
ng (I) Kh i l
ỉ
A. Ch (I). ạ ượ ả ứ ỉ
ạ ố ượ ế ơ ộ ng ạ ượ
ượ
ượ ơ ọ
ỉ ượ ộ
(III) Đ ng năng
ỉ
C. Ch (II).
ượ ả
c b o toàn trong ph n ng h t nhân.
ng nào không đ
ng c h c(đ ng năng, th năng, c năng)
ng ngh ng toàn ph n ữ
Câu 424. Ph n ng h t nhân tuân theo nh ng đ nh lu t b o toàn nào sau đây?
ố
ố
(II) S kh i
ả
B. C (I) , (II) và (III).
ng sau, đ i l
II: Năng l
ầ IV: Năng l
B. I; II; IV. I: Kh i l
III: Năng l
A. I; III; VI ạ ậ ả ng. ố ượ ng. ả
ả
ả
ả ạ ả ứ
ố ượ
ệ
ng, năng l
A. B o toàn đi n tích, kh i l
ố
ệ
ộ
ượ
B. B o toàn đi n tích, s kh i, đ ng l
ộ
ố ượ
ệ
ng, đ ng l
C. B o toàn di n tích, kh i l
ượ
ộ
ố
ệ
D. B o toàn đi n tích, s kh i, đ ng l
ạ ượ
ng sau, đ i l c b o toàn trong ph n ng h t nhân. ị
ượ
ng.
ượ
ng, năng l
ơ
ng, c năng.
ng nào đ
ố ượ ố
ạ ượ
ố
II: S kh i. ượ ả
III: S proton ả ứ
ố ơ
IV: S n tron ộ
V: Đ ng l ng. ệ
I: đi n tích
A. I; III; V ể ượ ế
ng liên k t riêng?
ạ ầ
ng c n thi t đ tách h t nhân thành các nuclôn riêng
ạ ế ể
ứ ộ ề ữ
ng đ c tr ng cho m c đ b n v ng c a các h t nhân. ặ
ượ ế ộ ủ
ng liên k t tính cho m t nuclôn.
ớ
ố ủ ạ ị ố ằ ươ ậ ố ng v n t c ánh sáng c2. ố
B. I; II.
ề
ượ
sai khi nói v năng l
Câu 428. Phát bi u nào
ị ố ằ
ế
ượ
ng liên k t có tr s b ng năng l
ư
ạ ượ
ế
ượ
ng liên k t là đ i l
ế
ượ
ng liên k t riêng là năng l
ộ ụ
ế
ượ
ng liên k t có tr s b ng tích đ h t kh i c a h t nhân v i bình ph
ả A. S t ắ B. Chì D. Kali Câu 430. Ch n câu ề ữ ạ ạ ố ấ
Câu 429. H t nhân nào b n v ng nh t trong các h t nhân c a các nguyên t sau? ủ
C. Urani Câu 431. Tìm phát bi u đúng: sai: ổ ả ứ ạ ở ươ
ượ ả ằ
ủ ố ạ
ng trình ph n ng h t nhân b ng nhau.
ố ượ
c b o toàn nên kh i l ng c a các nuclon cũng đ ổ ạ ả ứ ộ ỉ ượ ả
c b o toàn.
ạ
phóng x . c a nguyên t ố
ệ ự ự ủ ề ộ ị ạ
ệ ượ
ng x y ra trong t ọ
ế ủ
ệ
2 v c a ph
A. T ng đi n tích các h t
ạ
ả ứ
B. Trong ph n ng h t nhân s nuclon đ
ử ủ
ạ
C. Phóng x là m t ph n ng h t nhân, ch làm thay đ i h t nhân nguyên t
ộ
ả
ạ
D. S phóng x là m t hi n t
nhiên, không ch u tác đ ng c a đi u ki n bên ngoài. ể ố ạ ả ả ứ ị
ạ ậ ả
ỏ ộ ỏ ạ ạ
ạ ả ứ ạ ị ạ ả ứ ậ ả ng.
ượ
ệ ng tùy thu c vào lo i phóng x (a; b; g... ).
ố ả ả ố ố ể ả ứ ạ ạ ề ể ả bên ngoài. ể c. ữ ự
ố
ượ
ả ứ
A. Đ u là ph n ng to năng l
C. Các h t nhân sinh ra có th bi ợ ể ế ướ
ng h p nào sau đây là quá trình thu năng l ạ
Câu 433. Tr ả
ng: ượ ơ c ôxi và p. thu đ ệ ạ
t h ch.
ợ ườ ượ ỏ ẽ ạ Câu 435. H t nhân có đ h t kh i càng l n thì: ượ ơ ạ
vào h t nit c ôxi và p. thu đ ệ
A. Ph n ng h t nhân tuân theo đ nh lu t b o toàn đi n tích nên nó cũng b o toàn s proton.
ả ứ
ượ
B. Phóng x luôn là 1 ph n ng h t nhân t a năng l
ạ
C. Phóng x là 1 ph n ng h t nhân t a hay thu năng l
D. Ph n ng h t nhân tuân theo đ nh lu t b o toàn đi n tích, b o toàn s kh i nên nó cũng b o toàn s
ơ
n tron.
Câu 432. Đi m gi ng nhau gi a s phóng x và ph n ng phân h ch là:
ế ố
ổ
B. Có th thay đ i do các y u t
ng.
D. C ba đi m nêu trong A, B,C.
t tr
ượ
ả ứ
ạ
B. Ph n ng phân h ch.
ạ (cid:0)
ạ
ắ
D. B n h t
vào h t nit
ơ
ng:
ng h p nào sau đây lu n là quá trình t a năng l
ộ ạ
B. Tách m t h t nhân thành các nucleon riêng r
ạ (cid:0)
ắ
D. B n h t ớ ố ổ n + e+.
ộ ụ B. Năng l
ố ượ
D. S l B. (cid:0) ế
ng liên k t càng bé ế
ượ
ng liên k t càng l n.
ng các nuclôn càng l n. ự ạ ườ
A. Phóng x . ạ
ả ứ
C. Ph n ng nhi
Câu 434. Tr
ự
A. S phóng x .
ự ế
C. S bi n đ i p
ạ
ỡ
ễ
A. Càng d phá v
ượ
C. Năng l
ạ 19
9 1
HF
1 16
8 C. (cid:0) +
thì X là:
C. h t ạ (cid:0) +
ộ (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ứ ạ XO ớ
ớ
ạ
Câu 436. H t nhân poloniPo phân rã cho h t nhân con là chìPb. Đã có s phóng x tia:
D. (cid:0)
A. (cid:0)
Câu 437. Trong ph n ng h t nhân: D. h t ạ (cid:0)
ế trong m t chu i phóng x liên ti p, thì h t nhân t o
ạ
ạ B. electron
phóng ra 3 h t ạ (cid:0) 226
88 Câu 438. H t nhân
thành là:
A. X224
84 B. X214
83 D. X224
82 ạ ỗ ơ
A. N tron
ạ Ra và 1 h t ạ (cid:0) A. B. 4
2
(cid:0) ả ứ ả (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) He U U C. D. 1
nU
0
14
7 238
92
4
He
2 1
HO
1 30
15 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Al N ạ
Câu 439. Ph n ng nào sau đây không ph i là ph n ng h t nhân nhân t o?
234
Th
90
1
nP
0 ả ứ
238
92
17
8 C. X218
84
ạ
238
92
27
13
ộ ạ
ạ
trên đây có tính phóng x . Nó phóng ra m t h t a 210
84 ử ố pôlôni
ị ử
Po
. Nguyên t
ấ ạ ủ ạ 214
D. Pb
86 ạ
Câu 440. Có h t nhân nguyên t
ổ
và bi n đ i thành nguyên t
206
B. Pb
82 ế
214
A. Pb
82 Pb. Xác đ nh c u t o c a h t nhân Pb.
214
C. Pb
86 Câu 441. H t nhân 226
88 226
D. Ac
89 A. He4
2 ạ ạ Ra phóng x ạ (cid:0) cho h t nhân con: 222
C. Ra
86
(cid:0)
x
y 226
88 A. x = 222; y = 86 (cid:0) (cid:0) Ra Rn ấ có ph ng trình: Câu 443. Trong ph n ng h t nhân: D. x = 224; y = 86
t là: 10
5 226
B. Fr
87
ạ (cid:0)
ươ
Câu 442. Ch t Radi phóng x
B. x = 222; y = 84
25
12 D. triti và proton (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ạ ầ ượ Be Na XMg và . Thì X và Y l n l Câu 444. Trong ph n ng h t nhân: 23
11 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ứ
A. proton và electron
ả ứ ạ ơ ơ
Y Ne ơ ơ
X p và . Thì X và Y l n l t là: 22
11
B. electron và đ t ri
2
2
DD
1
1
và triti A. triti và d r ti B. (cid:0) C. x = 224; y = 84
(cid:0)
8
YB
4
C. proton và đ r ti
20
Na
p
10
C. triti và (cid:0) ơ ơ . ầ ượ
D. proton và (cid:0) ạ ả ứ ệ ố ề D. s (cid:0) B. s < 1
sai? 1 ơ
C. s = 1 A. H s nhân n trôn s là s n trôn trung bình còn l ả ị
Câu 445. Trong ph n ng h t nhân dây chuy n, h s nhân n tron (s) có giá tr :
A. s > 1
ể
Câu 446. Phát bi u nào sau đây là
ố ơ ạ ạ ỗ ượ ạ i sau m i phân h ch, gây đ c phân h ch ti p theo. ệ ố
ơ
ễ
GV: Nguy n H i Triêu ế
Trang 182 B. H s nhân ngu n s > 1 thì h th ng v
ườ
ệ ố
ồ
C. H s nhân ngu n s = 1 thì h th ng t
ả
x y ra trong các nhà máy đi n nguyên t
ệ ố
ồ
D. H s nhân ngu n s < 1 thì h th ng d
Câu 447. Phát bi u nào sau đây là không đúng?
ượ ả ứ ề ể ượ ồ ệ ố c, đó là ả ụ ổ ượ ạ
t h n, ph n ng dây chuy n không ki m soát đ
ử
. tr ả ứ ề ể ượ ườ ệ ố
ợ
ệ ố ng h p x y ra trong các v n bom nguyên t
ớ ạ i h n, ph n ng dây chuy n ki m soát đ c, đó là tr ợ
ng h p ử ệ . ệ ố ướ ạ ả ứ ề ả ậ ượ ử ụ i h n, ph n ng dây chuy n x y ra ch m, ít đ c s d ng. ử ả ứ ủ ượ ệ ng đi n. ạ ệ ạ
ệ ử ề ạ ớ ạ ng t i h n. ả
ả ứ ượ ề ỏ ườ
ng.
t h ch không th i ra ch t phóng x làm ô nhi m môi tr
ở ứ ớ ạ
m c t
i h n.
ố ượ
ỏ ơ
ng nh h n kh i l
ng:
sai khi nói v ph n ng h t nhân t a năng l ể
ệ
A. Nhà máy đi n nguyên t
ả ứ
B. Ph n ng nhi
C. Trong nhà máy đi n nguyên t
ả ứ
D. Trong lò ph n ng h t nhân các thanh Urani ph i có kh i l
ể
Câu 448. Phát bi u nào sau đây là
ỏ
ả ứ ể
ạ
chuy n năng l
ng c a ph n ng h t nhân thành năng l
ễ
ấ
ả
ả
ả ứ
, ph n ng dây chuy n x y ra
ố ượ
ạ
ố ượ ượ ổ ạ ớ ổ ố
ơ
ng các h t sinh ra bé h n so v i các t ng kh i ng t ng kh i l B. X y ra do s h p th ngu n ch m.
D. Là ph n ng t a năng l Câu 450. Tìm phát bi u ể sai:
ạ
ả ứ ầ ạ ạ ả ứ ề ữ
ạ ơ
ỏ ứ ng. ạ ộ ng. ạ
A. Trong ph n ng h t nhân t a năng l
ạ
ượ
ầ
ng các h t ban đ u.
l
ớ
ượ
ạ
ả ứ
ng các h t sinh ra kém b n v ng h n so v i các h t ban đ u.
B. Trong ph n ng h t nhân t a năng l
ượ
ệ ạ
ạ
ầ
C. Ph n ng ph n h ch và ph n ng nhi
t h ch là các phán ng h t nhân t a năng l
ỏ
ả ứ
D. Phóng x là m t ph n ng h t nhân t a năng l ạ ụ ả ạ ậ ố ự ấ
ỏ ả ứ ỉ ả ồ
ượ
ng. ử 235.
U ỏ
ả ứ
ượ
ạ
ề
ả ứ
ể
Câu 449. Phát bi u nào sau đây là
sai khi nói v ph n ng phân h ch?
ố
ạ
A. T o ra hai h t nhân có s kh i trung bình.
ớ ạ
C. Ch x y ra v i h t nhân nguyên t Câu 451. Tìm phát bi u đúng. ườ ộ
ệ ạ ượ
ượ ệ ạ
t h ch.
ượ ạ ề
ng t a nhi u năng l
ng ch t tham gia ph n ng thì năng l ng phân h ch. ề ơ
ng h n m t ph n ng nhi
ng nhi
ấ
ệ ỏ
ả ứ
ạ
ạ ạ
ệ ạ ệ ộ ự ớ ế ợ ề ả ấ ự t đ c c l n áp su t c c cao. ả ứ
ộ
A. M t ph n ng phân h ch th
ỏ
ượ
ớ
B. V i cùng l
t h ch t a ra ít năng l
C. Phân h ch là ph n ng phân chia h t nhân và có tính ch t dây truy n.
t h ch là ph n ng k t h p h t nhân trong đi u ki n ph i có nhi
D. Nhi ấ
ả ứ
ả ứ
ể ỉ ả ả ứ ố ượ ủ ấ ố ả ứ
ng c a kh i ch t tham gia ph n ng (cid:0) ạ
ộ ặ ằ nh h n ho c b ng m t giá tr t ế ổ
m0). ố ượ ạ ả ứ ủ ấ ố ớ
ng c a kh i ch t tham gia ph n ng l n ị ớ ạ ộ ế ổ
0). ụ ề ả ạ ộ ố ượ ủ ấ ố ng c a kh i ch t tham gia 6 J/Kg. ố ượ ư ọ ố hóa h c khác nhau là nh nhau. ề
A. Ph n ng phân h ch dây chuy n ch x y ra n u t ng kh i l
ị ớ ạ
ỏ ơ
i h n nào đó (m
ả ứ
ỉ ả
ề
B. Ph n ng phân h ch dây chuy n ch x y ra n u t ng kh i l
ặ ằ
ơ
h n ho c b ng m t giá tr t
i h n nào đó (m < m
ả ứ
C. Ph n ng phân h ch dây chuy n luôn x y ra, không ph thu c vào kh i l
ả ứ
ph n ng.
D. Kh i l ượ ấ ấ ỳ ỉ ủ ớ ng t
ụ ấ
ng ngh c a 1kg ch t b t k và so sánh v i năng su t A. E = B. E =9.1016 J; (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) l nầ J; 2.109l nầ C. E = D. E =3.108 J; p = Câu 453. Tính ra MeV/c2. Đ n v kh i l
1,0073u. A. 0,933 MeV/c2; 0,9398 MeV/c2
C. 93,3 MeV/c2; 93,98 MeV/c2 B. 9,33 MeV/c2; 9,398 MeV/c2
D. 933 MeV/c2; 939,8 MeV/c2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) 405.1022l nầ J; 6,7 l nầ E
Q
E
Q ớ ạ ủ
i h n c a các nguyên t
ệ ứ
Câu 452. Áp d ng h th c Anhxtanh hãy tính năng l
ằ
ả
ấ
ệ ủ
to nhi
t c a xăng l y b ng Q = 45.10
10 22
10 16
405
9
10 16
9 ơ ị ố ượ ử ố ượ ủ E
Q
E
Q
27 kg và Kh i l ng nguyên t u = 1,66.10 ng c a proton m 26 W. M i năm, kh i l Câu 454. Công su t b c x c a m t tr i là P = 3,9.10
là: B. 0,434.1020kg/năm
D. 0,434.1020g/năm ấ ứ ạ ủ ặ ờ ố ượ ỗ ặ ờ ả ng m t tr i gi m kh i l ố ượ
ng p = 1,0073u; mn = 1,0087u; mD = 2,0136u; 1u = 931 MeV/c2. Tìm năng l ượ ế
ng liên k t A. 1,37.1017kg/năm
C. 1,37.1017g/năm
t mế
Đ têri D. 23 MeV. ử ơ . D2
1 C. 0,23 MeV
ố ượ B. 2,23 MeV.
ạ
ng c a h t nhân 10
4 ố ượ ủ là 10,0113 (u), kh i l ơ
ng c a n trôn là m Be Câu 455. Cho bi
ủ
c a nguyên t
A. 9,45 MeV
Câu 456. Kh i l
ủ
ượ
l
A. 64,332 (MeV) B. 6,4332 (MeV) ng c a prôtôn là m ủ
p = 1,0072 (u) và 1u = 931MeV/c2. Năng l ế ủ ạ
ng liên k t c a h t nhân Be n= 1,0086 (u), kh iố
10
là:
4
D. 6,4332 (KeV) ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 183 ượ
C. 0,64332 (MeV) p = 1,0073u; kh i l n = 1,0087u; kh i l ố ượ ng n trôn là m ạ (cid:0)
ng h t là ng prôtôn là m ố ượ
ế là: D. (cid:0) C. (cid:0) 0,326 MeV ơ
ủ He4
ng liên k t riêng c a
2
3MeV p= 1,007276u; mn = 1,008665u; u = 931,5 MeV/c2. Năng Ne t mế ố ượ
Câu 457. Cho kh i l
m(cid:0) = 4,0015u; 1u = 931,5MeV/c2. Năng l
A. (cid:0)
28,4 MeV
ạ
Câu 458. Cho h t nhân ượ
B. (cid:0)
7,1 MeV
là: 19,986950u. Bi 20
10
ủ ạ 20
10 ậ ị ế ng liên k t riêng c a h t nhân có th nh n giá tr đúng nào trong các giá tr sau?
C. 9,666245 MeV ị
D. 8,032MeV ế ủ ầ ượ t là 1790MeV và 1586MeV. Thì: ượ ng liên k t riêng c a h t nhân Pb. ượ ượ
ượ ể
Ne
B. 7,666245 MeV
ng liên k t c a các h t nhân
ộ ụ
ớ
ỏ ơ ế
ủ ạ
ế ủ ạ
ng liên k t c a h t nhân Pb. 7
3 ượ ế ượ ế ạ Li ng liên k t là ng liên k t là 28,4MeV; h t nhân liti
ượ có năng l
ứ ự ắ ề ế ng liên k t là 2,24MeV. Hăy s p theo th t ầ
tăng d n v tính có năng l C. hêli, liti, đ têri. ủ ơ D. đ têri, liti, hêli.
ạ
ế
là 28 MeV. N u hai h t nhân ơ
B. đ têri, hêli, liti.
ơ
ạ
ế ủ ơ
ủ ượ He4
2 D. 19,2 MeV ượ ng liên k t c a h t nhân đ teri là 2,2MeV và c a
ả
ng to ra là: thì năng l He4
2 B. 25,8 MeV
ạ
2
1 C. 23,6 MeV
; He4
ầ ượ
l n l
2
1
n
ả
to hay thu bao nhiêu năng l
0 3
TD
1
ả ố t là: (cid:0) (cid:0) (cid:0) ; T3
1
He ế ượ (cid:0) mD = 0,0024u; (cid:0) mT= 0,0087u;
ng? Cho u = 931 D2
1
4
2 ả ứ
t ph n ng:
ế ả ọ 14
7 1
1 ượ
ượ ượ
l
A. 7,666245 eV
92U234 và 82Pb206 l n l
ạ
ượ
Câu 459. Năng l
ố ủ ạ
ố ủ ạ
ỏ ơ
ộ ụ
A. Đ h t kh i c a h t nhân U nh h n đ h t kh i c a h t nhân Pb.
ế
ơ
ủ ạ
ng liên k t riêng c a h t nhân U l n h n năng l
B. Năng l
ế ủ ạ
ng liên k t c a h t nhân U nh h n năng l
C. Năng l
ơ
ạ
ề
ạ
D. H t nhân U kém b n h n h t nhân Pb.
He4
ạ
Câu 460. H t nhân hêli
có năng l
2
D2
ơ
ạ
39,2 MeV; h t nhân đ têri
1
ề ữ
ạ
b n v ng c a ba h t nhân này.
ơ
A. liti, hêli, đ têri.
Câu 461. Năng l
ơ
ợ
ổ
đ teri t ng h p thành
A. 30,2 MeV
ạ
ộ ụ
Câu 462. Đ h t kh i khi t o thành các h t nhân
(cid:0) mHe = 0,0305u. Hãy cho bi
MeV/c2. Ch n k t qu đúng trong các k t qu sau:
ng: E = 18,06 eV
ng: E = 18,06 MeV (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Xp N ng: E = 18,06 eV
ng: E = 18,06 MeV
ả ứ ậ ạ ả
B. To năng l
ả
D. To năng l
N14
ứ
đ ng yên gây ra ph n ng:
7 A. Thu năng l
C. Thu năng l
Câu 463. H t ạ (cid:0)
ủ
ố ượ
kh i l
MeV/c2; 1eV = 1,6.1019J. Ph n ng này to hay thu bao nhiêu năng l D. E = 121 MeV. ạ ế
ượ
ượ
ế
. Cho
có đ ng năng K đ n đ p vào h t nhân
(cid:0) = 4,0015u; mp = 1,0073u; m(N14) = 13,9992u; m(X) = 16,9947u; 1u = 931,5
ượ ả ng? ộ
ng c a các h t nhân: m
ả ứ
B. E = 1,21 MeV C. E = 0,121 MeV
ộ ạ (cid:0)
210P0 có tính phóng x . Nó phóng ra m t h t
ạ
pôlôni
ở
ả
ng to ra b i ph n ng h t nhân này theo đ n v J và MeV. Cho bi A. E = 12,1 MeV
ử
ố
Câu 464. Nguyên t
Pb.
ạ
ng các h t
Tính năng l
nhân: m(210Pb) = 209,937303u; m(cid:0) = 4,001506u; m(206Pb) = 205,929442u và 1u = 1,66055.1027 Kg = 931
MeV/c2 A. 94,975.1013J; 59,36 MeV
C. 949,75.1013J; 593,6 MeV B. 9,4975.1013J; 5,936 MeV
D. 9497,5.1013J; 5936 MeV Al = 26,974u; m(cid:0) = 4,0015u; mp = 29,970u; mn = 1,0087u và 1u = ế và bi n đ i thành nguyên t ố ượ ả ứ ổ
ế ượ ạ ơ ị t kh i l Câu 465. Cho kh i l
931,5MeV/c2. Ph n ng:
A. Ph n ng t a năng l
C. Ph n ng thu năng l B. Ph n ng t a năng l
D. Ph n ng thu năng l 27
13
ượ
ượ
ạ 9
4 6
3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) ố ượ
ả ứ ẽ ả ượ Al ạ
ng các h t nhân: m
(cid:0)
nP s to hay thu bao nhiêu năng l (cid:0) (cid:0) ỏ ỏ (cid:0) (cid:0) ả ứ
ả ứ ả ứ
ả ứ ng?
ượ
ượ ng
ng ng
ng 2,98J.
2,98J. (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ứ Li X t mế 30
15
2,98MeV.
2,98MeV.
1
HBe
Câu 466. Cho ph n ng h t nhân
1
mX = 4,00260u. Cho u = 931 MeV/c2. Ph n ng trên to hay thu bao nhiêu năng l
ả ứ Be= 9,01219u; mp = 1,00783u; mLi = 6,01513u;
ng?
D. E = 21,3199 J ượ A. E = 2,13199 MeV
ả ứ B. E = 2,13199 eV
2
HH
1 2
1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) ạ ố ủ ộ ụ ế . Bi
ả
C. E = 21,3199 MeV
MeV t đ h t kh i c a là (cid:0) mD = 25,3 H2
1 Câu 467. Cho ph n ng h t nhân sau:
0,0024u và 1u = 931 MeV/c2. Năng l 4
He
2
ế ủ ạ
ng liên k t c a h t nhân A. 7,7188 MeV B. 77,188 MeV ượ . Bi
là He4
2
C. 771,88 MeV D. 7,7188 eV
và h t n trôn. Cho bi
ủ ạ ạ ơ ạ (cid:0)
t h ch sinh ra h t (cid:0) ạ
ố ủ ạ ệ ạ
ơ ả ứ
(cid:0) mT = 0,0087u, c a h t nhân đ teri là
ủ ạ (cid:0) mD = 0,0024u, c a h t nhân ế
t
là D. ΔE = 38,7296J. ượ ơ
Câu 468. H t nhân triti (T) và đ teri (D) tham gia ph n ng nhi
ộ ụ
đ h t kh i c a h t nhân triti là
(cid:0) mα = 0,0305u; 1u = 931MeV/c2. Năng l
A. ΔE = 18,0614MeV. ừ ả ứ
ph n ng trên là bao nhiêu?
C. ΔE = 18,0614J. ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 184 ố ủ ạ ế ộ ụ ả ứ ạ ợ ầ ượ
t n + X. Bi
ả ứ t đ h t kh i c a h t nhân D và X l n l
ả ượ ả
ng to ra t
B. ΔE = 38,7296MeV.
ổ
Câu 469. Cho ph n ng t ng h p h t nhân D + D
là 0,0024 u và 0,0083 u. Cho 1u = 931 MeV/c2. Ph n ng trên to hay thu bao nhiêu năng l ng. B. To 3,26 MeV C. Thu 3,49 MeV ả ả C12 = 11,9967u; m(cid:0) = 3,015u. Năng l D. Thu 3,26 MeV.
ể
i thi u c n thi A. To 3,49 MeV.
Câu 470. Cho kh i l
ạ
chia h t nhân 12C thành 3 h t ạ (cid:0) ượ ầ ố ố ượ ng t ế ể
t đ A. 0,0078 MeV/c2 ạ
ng các h t nhân: m
có giá tr b ng: 30
15 27
13 (cid:0) (cid:0) (cid:0) ị ằ
B. 0,0078 (uc2)
ằ ả ứ t kh i l ng các h t: m C. 0,0078 MeV
(cid:0)
Al
:
ộ D. 7,2618 (uc2)
ố ượ
. Bi
ủ ạ (cid:0)
i thi u c a h t nP
ố ế
ể ể ạ
(cid:0) =
ả ứ
đ ph n ng có ủ ạ ộ D. (cid:0) E’ = 29,8016 MeV
ượ
ế B. (cid:0) E’ = 0,928016 MeV C. (cid:0) E = 2,98016 MeV
Ne 20
10 ế ể ạ t đ tách 1 h t thành 2 h t ạ (cid:0) và 1 h t Cạ 12. Bi t năng l ế
ng liên k t ạ Ne t là 8,03 MeV; 7,07 MeV; 7,68 MeV ầ
ng c n thi
, (cid:0) riêng c a các h t , C12 l n l ạ (cid:0)
ắ
Câu 471. Xét ph n ng b n phá nhôm b ng h t
4,0015u; mn = 1,0087u; mAl = 26,974u; mP = 29,97u. Tính đ ng năng t
ỏ
ể
th xãy ra (b qua đ ng năng c a các h t sinh ra)
A. (cid:0) E = 0,298016 MeV
ượ
Câu 472. Tính năng l
20
10 D. 7,2 MeV C. 15,5 MeV
ế Pb = 205,9744u, Câu 473. Ch t phóng x Po phát ra tia
mPo = 209,9828u, mα = 4,0026u. Năng l D. 2,8.1010J. ầ ượ
B. 11,9 MeV ủ
A. 10,8 MeV
ấ ạ ạ ng các h t là m ế
ả ố ượ
t kh i l
ế
ng to ra khi 10g Po phân rã h t là: C. 2,7.1010J.
ạ
ả
ng to ra khi các nuclon t o thành 1 mol Hêli. Cho 2, mp = 1,0073u; mn = 1,0087u; NA = 6,022.1023/mol D. (cid:0) E’= 7,11.1025 MeV ượ ố ượ α và bi n đ i thành Pb. Bi
ổ
ượ
B. 2,5.1010J.
ng 4,0015u. Tính năng l có kh i l B. (cid:0) E’ = 0,46.1025 MeV C. (cid:0) E’ = 1,71.1025 MeV
ố ượ A = 6,02.1023mol1, 1u = 931MeV/c2, mp =
ớ
ng to ra khi các nuclôn k t h p v i nhau t o thành t o thành 1mol khí A. 2,2.1010J.
Câu 474. H t ạ (cid:0)
ế
t: 1u = 931,3 MeV/c
bi
A. (cid:0) E’ = 17,1.1025 MeV
ạ
Câu 475. Bi
t h t
1,00728u, mn = 1,00866u. Năng l
hêli là: A. 2,7.1012J. α ế ố
ng 4,0015u, s Avôgađrô N có kh i l ế ợ ả ạ ạ ượ D. 3,5.1010J.
ỏ
ả ứ
. M i ph n ng trên t a C. 2,7.1010J.
1
H
1 7
3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) ạ ừ ỗ Li He X ph n ng h t nhân 4
2
c 0,5 mol heli là: A. 1,3.1024 MeV. C. 5,2.1024 MeV. B. 3,5. 1012J.
He4
ạ
ợ
He t
Câu 476. T ng h p h t nhân heli
2
ợ ượ
ỏ
ượ
ng t a ra khi t ng h p đ
năng l
B. 2,6.1024 MeV.
ầ ượ ả ứ
ổ ổ
ng 17,3 MeV. Năng l 26W. Bi D. 2,4.1024 MeV.
t ph n ng h t nhân trong lòng
19kg. Tính B. mH = 0,9725.1019kg C. mH = 3,89.1019kg D. mH = 1,958.1019kg ủ ặ ế ạ ả ứ ượ ạ ợ ả ứ
ộ ng heli t o thành trong m t năm là 1,945.10 ấ ứ
ờ
ạ
Câu 477. Công su t b c x toàn ph n c a m t tr i là P = 3,9.10
ổ
m t tr i là ph n ng t ng h p hydro thành heli và l
ụ
ng hidro tiêu th hàng năm là:
kh i l A. 4,12 MeV ế ợ ạ ầ ượ ượ ượ ủ ả
ạ
t là 2,7 MeV/nuclon và 7,1 t năng l ặ ờ
ố ượ
A. mH = 1,945.1019kg
ạ ơ
ạ
ế
ng là 18,06 MeV. Bi ng liên k t riêng c a T, X l n l
ủ ạ ượ ả ứ
Câu 478. H t triti (T) và h t đ triti (D) tham gia ph n ng k t h p t o thành h t nhân X và notron và to
ế
năng l
MeV/nuclon thì năng l ng liên k t riêng c a h t D là: D. 4, 21 MeV.
ả ứ Câu 479. M t nhà máy đi n h t nhân dùng nhiên li u C. 1,12 MeV
U235
92 ệ ệ ộ ỏ ế
B. 2,14 MeV
ạ trung bình trong m i ph n ng t a ra 200 MeV. ố ượ ệ ế ấ ng nhiêu li u đã làm giàu ầ
đ n 35% c n dùng trong ỗ
U235
92 B. 4,8 t nấ C. 4,4 t nấ
ẹ D. 5,8 t nấ
ế ệ
ấ
Công su t 1000MW, hi u su t 25% Tính kh i l
m t năm 365 ngày? ộ
A. 5,4 t nấ ầ ứ ậ ạ ế ạ t h t nhân m A ban đ u đ ng yên. K t lu n nào sau đây ố ượ ượ ề ố ượ B + C. Bi
ả ứ
ạ
ị
ộ ớ ỉ ệ
c chi u, đ l n t l ng.
ng. ng và tr s c a t c đ các h t sau ph n ng là đúng?
ớ
ngh ch v i kh i l
ớ
ngh ch v i kh i l
ố ượ ộ ớ ỉ ệ
ộ ớ ỉ ệ ớ ị
v i kh i l ng. ộ ớ ỉ ệ ớ ề ượ ng. ả ứ
Câu 480. Cho ph n ng h t nhân: A
ị ố ủ ố ộ
ề ướ
v h
ề
ng, cùng chi u, đ l n t l
A. Cùng ph
ng, ng
B. Cùng ph
ề
ng, cùng chi u, đ l n t l
C. Cùng ph
ng, ng
D. Cùng ph ố ố v i kh i l
ứ c chi u, đ l n t l
ẹ ạ ứ ỏ ươ
ươ
ươ
ươ
ộ ạ
t là v ộ
B và vC và đ ng năng là K ứ ạ (cid:0) ). Bi u th c nào sau đây là đúng: ố ượ
ậ
Câu 481. M t h t nhân m có s kh i A, đ ng yên phân rã phóng x t o ra 2 h t nhân con B và C có v n
ố ầ ượ
B và KC (b qua b c x
t c l n l
A. mB.KB = mC.KC và mB.vB = mC.vC
C. mB.KC = mC.KB và vB.KB = vC.KC (cid:0) ộ ạ ậ ố ứ ẹ ố ỏ ứ ạ (cid:0) ). V n t c h t
ạ (b qua b c x A. v(cid:0) = D. v(cid:0) = C. v(cid:0) = B. v(cid:0) = ộ ớ ậ s là:ẽ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) v v v v (cid:0) 1 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ạ ạ
ể
B. vB.KB = vC.KC và mB.vB = mC.vC
D. vB.KB = vC.KC và mB.vC = mC.vB
ạ (cid:0)
ố
Câu 482. M t h t nhân m có s kh i A, đ ng yên phân rã phóng x
ậ ố ủ ạ (cid:0)
ộ ớ
nhân con B có đ l n là v. V y đ l n v n t c c a h t
A (cid:0)
4 4
(cid:0) 4 ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 185 A
ạ ọ ứ ẹ ậ A
4
ạ 4
(cid:0) 4
và sinh ra h t nhân con Y. G i m ạ ạ (cid:0)
Câu 483. H t nh n m X đ ng yên phóng x h t A
(cid:0) và mY là kh i l ố ượ
ng ượ ả ứ ả ộ ạ và h t nhân con Y; (cid:0) E là năng l ng do ph n ng to ra, K ủ ạ (cid:0)
(cid:0) là đ ng năng c a h t . Tính A. K(cid:0) = B. K(cid:0) = C. K(cid:0) = D. K(cid:0) = m
(cid:0) m
Y (cid:0) (cid:0) E E E E (cid:0). . . (cid:0) (cid:0) m
(cid:0) mY (cid:0).
m
(cid:0) m
(cid:0) m
Y D. 0,34MeV m
Y
ủ ạ (cid:0)
ộ
:
. Sau phân rã, đ ng năng c a h t ộ ạ ị
ủ ạ ằ ủ ạ ạ (cid:0)
ủ
c a các h t
K(cid:0) theo (cid:0) E, m(cid:0) và mY.
m
(cid:0)
m
Y
ộ ạ
ỏ ơ
ộ
ớ ơ ủ ạ ỉ ể ặ ằ (cid:0) ướ ấ ơ ạ ượ ạ ổ ơ c sóng
c t o thành. Cho h = 6,625.10 = 4,7.1013 m phân h yủ
34J.s, c = 3.108 ạ
Tính t ng đ ng năng c a các h t đ
ng m(p) = 1,00783u, m(n) = 1,0087u, m(D) = 2,0141 u. B. 2,64MeV
Po 210
84 ế ế ạ ổ ng các h t là m . Bi C. 0,38 MeV
206
Pb
82
ầ ứ Pb=
γ A. 5,3 MeV. D. 6,0 MeV. phát ra tia α và bi n đ i thành
ạ ố ượ
t kh i l
ự ẹ ộ ạ (cid:0)
Câu 484. M t h t nhân phóng x b phân rã đã phát ra h t
A. Luôn nh h n đ ng năng c a h t nhân sau phân rã
B. B ng đ ng năng c a h t nhân sau phân rã
ộ
C. Luôn l n h n đ ng năng c a h t nhân sau phân rã
ủ ạ
ộ
ỏ ơ
D. Ch có th nh h n ho c b ng đ ng năng c a h t nhân sau phân rã
ứ
ủ
ụ
ứ
ạ
Câu 485. H t Đ teri đ ng yên h p th phôtôn c a b c x gamma có b
ủ
ộ
thành n trôn và prôtôn.
ố ượ
m/s và kh i l
A. 2,26MeV
ạ
ấ
Câu 486. Ch t phóng x
205,9744u, mPo = 209,9828u, mα = 4,0026u. Coi h t nhân m ban đ u đ ng yên và s phân rã không có tia
thì đ ng năng c a h t ủ ạ α là: C. 5,8 MeV.
ắ
p = 1,6 MeV b n phá h t nhân ứ ả ứ 7
3
ó cùng đ ng năng và ph n ng t a m t năng l B. 4,7 MeV.
ộ
Câu 487. Dùng h t proton có đ ng năng K
ượ
đ
ủ
c a m i h t sau ph n ng có giá tr là:
A. K = 8,7 (MeV) B. K = 9,5 (MeV) ả ứ ạ
ộ ỏ Li
ượ ộ ạ
ố
c hai h t gi ng nhau c đ ng yên. Sau ph n ng, ta thu
Đ ng năng
ng Q = 17,4 (MeV). ạ
ỗ ạ ả ứ ộ
ị C. K = 3,2 (MeV)
3 T + (cid:0)
6
Li ả ứ ả ứ ượ ư ả ạ
Câu 488. Cho ph n ng h t nhân x y ra nh sau: n + D. K = 35,8 (MeV)
ả
ng to ra t
ặ B. K(cid:0) = 2,4 (MeV) D. K(cid:0) = 1,2 (MeV). . Năng l
ộ
ể ả ử ộ ượ ủ ủ ạ ầ ừ
ph n ng là Q =
ạ (cid:0)
s đ ng năng c a các h t ban đ u là không đáng k . Đ ng n ng c a h t thu đ c sau ứ ạ ắ ộ C. K(cid:0) = 2,06 (MeV)
N14
có đ ng năng 7,7 MeV b n vào h t nhân
7
ươ
ng bay c a t 1
1
ủ (cid:0) (cid:0) ủ ớ ủ ươ ớ N ng vuông góc v i ph ạ (cid:0)
i c a h t ả ứ
đang đ ng yên gây ra ph n ng
. Cho kh iố
(cid:0) = 4,0015u,mp = 1,0073u, mN = 13,9992u, mO = 16,9947u, cho 1u = 931,5 MeV/c2. 14
7
ng c a các h t nhân m
là: 8 C. 1,345MeV
(cid:0)(cid:0) 4,8MeV. Gi
ả ứ
ph n ng là:
A. K(cid:0) = 2,74 (MeV)
ộ ạ (cid:0)
Câu 489. Dùng m t h t
(cid:0)(cid:0)
17
ạ
Op
. H t proton bay ra theo ph
8
ạ
ủ ạ O17 D. 2,075MeV
ạ
. Bi B. 2,214MeV
N14
ứ
đ ng yên ta có ph n ng:
7 14
7 17
Op
8 (cid:0) (cid:0) N ắ ả ứ ế ạ
vào h t nhân t các h t sinh ra có (cid:0) = 4,0015u; mN = 13,9992u; mp = 1,0072u; mO = 16,9947u; 1 u = 931MeV/c2. Đ ngộ
ượ ơ ậ ố (cid:0)W (cid:0)W (cid:0)W (cid:0)W ứ ể ở b i bi u th c nào sau đây? ủ ạ (cid:0)
(cid:0) c a h t A. Wp = B. Wp = (cid:0)W (cid:0)W (cid:0)W (cid:0)W ; WO = ; WO = C. Wp = D. Wp = B. 98,3%. D. 96,7%. ; WO = ; WO = 1
81
4
81 (cid:0) ứ ạ ộ 17
81
16
81
ủ ạ (cid:0)
và bi n thành h t nhân thôri (Th). Đ ng năng c a h t ộ
c tính theo đ ng năng W
17
81
1
81
U238
92 ầ ả ượ ế
ng phân rã? ế ộ C. 16,8%.
ầ
ố ượ ứ
ạ ằ ạ
ớ ố ạ
ằ ằ ầ ố ng to ra c a ph n ng. Cho r ng kh i l thành h t X. Ban đ u urani đ ng yên, đ ng năng h t X chi m bao nhiêu
ạ ng các h t b ng g n b ng v i s kh i và phóng x B. 1,71%. phóng x ạ (cid:0)
U234
92
ả ứ
ủ
kèm theo. ượ
l
ộ
Đ ng năng c a h t
A. 6,145 MeV
ạ (cid:0)
Câu 490. B n h t
cùng
vect
v n t c. Cho m
ạ
năng các h t sinh ra đ
1
60
17
81
ạ
Câu 491. H t nhân urani
đ ng yên, phân rã
ế
bay ra chi m kho ng bao nhiêu ph n trăm năng l
A. 1,68%.
ạ
Câu 492. H t nhân
ả
ượ
% năng l
trên không có tia (cid:0)
A. 7,91% C. 98,29%.
ủ D. 82,9%.
tách thành các h t nhân h t
ỗ ạ Câu 493. D i tác d ng c a b c x gamma (
ộ
ố ủ
T n s c a tia
Cho mC = 12,0000u. mHe = 4,0015u; u = 1,66.1027 kg; c = 3.108 m/s; h = 6,6.1034J.s A. 7,56.1013J B. 6,56.1013J C. 5,56.1013J D. 4,56.1013J ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 186 ướ ủ ứ ạ ụ ạ (cid:0) ), h t nhân c a cacbon C12
6 (cid:0) ầ ạ ạ
ủ ạ He4
.
2
là 4.1021Hz. Các h t Hêli sinh ra có cùng đ ng năng. Tính đ ng năng c a m i h t hêli.
ộ 23
11 ạ ạ ộ Câu 494. Dùng h t proton có đ ng năng 5,48 MeV b n phá vào h t nhân
ứ ạ (cid:0)
ế ộ
X. Ph n ng không b c x
1,0073u, mNa = 22,98503u, mX = 19,9869u, m(cid:0) = 4,0015u; 1u = 931,5 MeV/c2 D. 3,43 MeV A. 2,64 MeV ả ứ ạ (cid:0)
ứ
Na
đ ng yên sinh ra h t
ộ ủ ạ ắ
ủ ạ (cid:0)
t đ ng năng c a h t . Bi là 6,66 MeV. Tính đ ng năng c a h t X. Cho m và h tạ
p = B. 4,68 MeV
p
Be C. 8,52 MeV
ứ
ạ
. H t Be đ ng yên. p= 5,45 (MeV). 9
4 (cid:0) (cid:0) (cid:0) ạ ả ứ ạ X ộ
H t p có đ ng năng K (cid:0) = 4,00 (MeV) và Câu 495. Cho ph n ng h t nhân:
H t ạ (cid:0)
ộ
có đ ng năng K
A. Kx = 2,575 (MeV) (cid:0)
(cid:0)
v
(cid:0) ộ ượ . Đ ng năng c a h t X thu đ c là: D. Kx = 1,575 (MeV)
pv
B. Kx = 3,575 (MeV) ộ ạ ắ ạ 1 b n vào h t nhân
ượ 6
3 9
4 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ủ ạ
C. Kx = 4,575 (MeV)
Be9
4
ạ ả ạ ng Q = 2,125MeV. H t nhân . Ph n ng này to ra năng l 2 = 4MeV và K3 = 3,575MeV. Tính góc gi a các h ữ ộ Câu 496. Dùng h t proton có đ ng năng K
ả ứ
Be
p
Li
ầ ượ ằ
ộ
cácđ ng năng l n l
h t ạ (cid:0)
ế
ạ
t kh i l
và h t p (bi
A. 450 t b ng:K
ố ượ ố ủ ỉ ằ ấ ạ ả ứ
ứ
đ ng yên gây ra ph n ng
ớ
và h t 6 Li bay ra v i
ủ
ể
ướ
ng chuy n đ ng c a
ng các h t nhân x p x b ng s kh i c a nó). Cho 1u = 931,6MeV.
B. 900 D. 1200
ạ
ạ
đ ng yên t o ra 2 h t 3 He và n tron. H t
0. Tính đ ng năng h t n tron. A. 1,26MeV B. 1,51MeV
ậ ố ứ ạ ộ ố
C. 750
ạ T3
1 ơ
ạ ơ ộ ộ ớ v n t c h p v i véct ắ
ạ
Câu 497. H t proton có đ ng năng 4,5MeV b n vào h t
ơ ậ ố ủ
ơ ậ ố ợ
ơ
n tron sinh ra có véct
v n t c c a proton m t góc 60
Cho mT = mHe = 3,016u, mn = 1,009u, mp = 1,007u. C. 2,583MeV
Li D. 3,873MeV
đ ng yên. Sau ph n ng, ta thu đ 7
3 ạ ắ ạ ả ứ ứ ượ b n phá h t nhân ạ
c hai h t
pv 0. Bi u th c liên h
ứ p p p p
(cid:0)v ộ ỗ ạ ề ậ ố ằ ở ằ ể
pv ợ
(cid:0) , góc h p b i và b ng 60 ệ A. B. C. D. Câu 498. Dùng h t proton có v n t c
(cid:0) có cùng đ ng năng và v n t c m i h t đ u b ng v
nào sau đây là đúng:
vm
p2(cid:0)
m
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) v
(cid:0) v
(cid:0) v
(cid:0) v
(cid:0) vm
p
m
(cid:0) vm
p
m
.2
(cid:0) vm
3
p
m
(cid:0) .2 T = mHe = 3,016u, mn = 1,009u, mp = 1,007u, 1u = 931MeV/c2. D. 1,02MeV C. 1,01MeV
ạ ứ ộ ạ T3 ạ
1 đ ng yên t o ra 1 h t ơ ậ ố ợ ơ ậ ố ủ ớ ộ ạ He3
2
ộ ơ
ạ ơ v n t c h p v i véct ắ
v n t c c a proton m t góc 60 ạ
và 1 n tron. H t
0. Tính đ ng năng h t n tron. ạ
Câu 499. H t proton có đ ng năng 5,862MeV b n vào h t
ơ
n tron sinh ra có véct
Cho bi t mế
A. 1,514MeV B. 2,48MeV
H2
1 ắ ộ ứ ả ứ (cid:0) (cid:0) ộ H A. 22,4MeV D. 18,6MeV ả He
. Bi
ằ ạ ượ
ượ 7
3 ứ ạ ạ Li ợ
ủ
ng to ra c a ph n ng là:
C. 24,3MeV
ắ
p = 1,8 MeV b n phá h t nhân A. 6,96.107 m/s D. 2,15.107 m/s C. 5,9.106 m/s ộ ớ ạ đ ng yên sinh ra hai h t nhân X
p = 1,0073u, mX = 4,0015u, mLi = 7,0144u, u = 931 ng các h t: m ỗ ạ ả ứ ộ ớ p = 5,45 MeV b n phá vào h t nhân ạ ắ Be9
4 B. 3,375 MeV D. 4,565 MeV ứ
ươ ể ộ ộ ộ ạ
ạ
) có đ ng năng 4MeV b n vào h t nhân 6 Li đ ng yên t o ra ph n ng:
Câu 500. M t h t nhân D (
2
4
6
0. L y t s gi a
ậ ố ủ
ế ằ
ấ ỉ ố ữ
ớ
Li
.2
c sinh ra h p v i nhau m t góc 157
t r ng v n t c c a hai h t đ
2
1
3
ả ứ
ố
ố
ỉ ố ữ
ố ượ
ng b ng t s gi a hai s kh i. Năng l
hai kh i l
B. 21,2MeV
ộ
ạ
Câu 501. Cho h t prôtôn có đ ng năng K
ố ượ
ế
ậ ố
t kh i l
có cùng đ l n v n t c. Cho bi
MeV/c2 = 1,66.1027 kg. Đ l n v n t c c a m i h t sinh ra sau ph n ng là:
ậ ố ủ
B. 8,75.106 m/s.
ộ
i ta dùng prôtôn có đ ng năng K
ạ (cid:0)
t r ng h t sinh ra có đ ng năng 4MeV và chuy n đ ng theo ph đ ng yên sinh ra
ng vuông góc ế ằ
ủ ể ầ ớ ườ
Câu 502. Ng
h t ạ (cid:0)
ạ
và h t nhân Li. Bi
ớ
ộ
ộ
ươ
ng chuy n đ ng c a prôtôn ban đ u. Đ ng năng c a h t nhân Li m i sinh ra là:
v i ph
A. 3,575 MeV ủ ạ
C. 6,775 MeV ạ ử ủ ố ề
(kém b n ng phóng x : ổ ạ ử ủ ộ ố
c a m t s nguyên t
c a các nguyên ơ ạ ự ự ẵ nhiên g i là phóng x t ọ
ạ ạ ạ ạ ọ nhiên. Các nguyên
i t o ra g i là phóng x nhân t o (phóng x nhân t o có ơ ừ ạ ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 187 ị ệ ề h t nhân):
ử He4
2
đi n vì mang q = +2e. ự
ả
ớ ậ ố ệ ượ
1. Hi n t
ự
ữ
v ng) t
phóng ra các b c x r i bi n đ i thành h t nhân nguyên t
ề ữ
ố
khác (b n v ng h n).
t
ố
ạ
Các nguyên t
phóng x có s n trong t
ạ
ố
ườ ạ
phóng x do con ng
t
ạ ự
ề
nhi u h n phóng x t
nhiên)
ạ
ạ
2. Các lo i tia phóng x (phóng ra t
a. Tia alpha ((cid:0) ): th c ch t là h t nhân nguyên t
ạ
ấ
ủ ụ ệ
B l ch v phía b n () c a t
7m/s.
Phóng ra v i v n t c 10 ấ ả ượ c 8cm. (cid:0) (cid:0) ệ ự ủ ụ ệ đi n, th c ch t là chùm electron, có đi n tích e. (cid:0) (cid:0) ạ
ơ ấ
ả
ề ủ ụ ệ ổ p + e + v ( v là ph n h t notrino)
ệ ); ớ (cid:0)
ố ứ
và đ i x ng v i ế đi n (l ch nhi u h n tia
ươ
ệ
ng hay pôzitrôn có đi n tích +e.
+ (cid:0) + ((cid:0)
ằ
. c vài trăm mét trong không khí. (cid:0) ượ
, (cid:0) +, (cid:0) tr (cid:0) (cid:0) ề
ấ ị ệ
ớ ng vuông góc v i đ
ướ ứ ừ
ng s c t
ượ ướ
c h ớ ườ
ệ
ng l ch ng ự
, do l c
ớ
ng v i các ươ
nên có xu h có đi n tích trái d u v i các tia đ u b l ch theo ph
(cid:0) +, (cid:0) . ả ắ ượ ng cao. λ < 0,01nm), là chùm phôtôn năng l ấ
ị ệ ệ ừ ướ
b
ườ
ệ ấ
c sóng r t ng n (
ừ ườ
tr
ng. ấ ư ớ ớ ể ư ể
ổ ạ . , (cid:0) ạ (cid:0)
ớ
luôn đi kèm v i các phóng x A
Z 4
2 4
Y
2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) ẹ ạ ớ ạ ầ ả (cid:0) . So v i h t nhân m , h t nhân con lùi 2 ô trong b ng tu n hoàn và Z A
Y
1 0
1 p 1
1 0
1 ố (cid:0) (cid:0) (cid:0) ầ ả (cid:0) (cid:0) X e ): (cid:0) ẹ ạ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) p n e ạ ơ ả ố ế
( (cid:0) p là ph n h t n trinô) là: Z A
Y
1 (cid:0) (cid:0) ẹ ạ ầ (cid:0) (cid:0) X 0
e
1
ấ ủ ả
ộ ạ ơ ộ ạ ố +). 0
(cid:0) e
1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ấ ủ ả ạ (cid:0) + là dòng h t pôzitrôn (e
ạ (cid:0) (cid:0) Có kh năng ion hoá ch t khí.
Đâm xuyên kém. Trong không khí đi đ
b. Tia Bêta ((cid:0) ): G m ồ (cid:0) + và (cid:0)
(cid:0)
ề ả
ệ
: l ch v b n (+) c a t
ự ế
Do s bi n đ i: n
(cid:0) + l ch v phía () c a t
ệ
ề
(cid:0) + th c ch t là electron d
ấ
ự
ổ n + (cid:0)
ạ
ự ế
là h t notrino)
Do s bi n đ i: p
ớ ậ ố ầ
ậ ố
Phóng ra v i v n t c g n b ng v n t c ánh sáng.
ơ (cid:0)
ấ
Ion hoá ch t khí y u h n
ạ
ả
Kh năng đâm xuyên m nh, đi đ
ừ ườ các tia (cid:0)
Trong t
ng
ệ
ư
Lorentz nh ng vì tia
tia (cid:0) +, (cid:0)
c. Tia gammar ((cid:0) )
Có b n ch t là sóng đi n t
ng, t
Không b l ch trong đi n tr
ơ
Có các tính ch t nh tia R nghen.
ấ
ả
Kh năng đâm xuyên l n, có th đi qua l p chì vài cm và r t nguy hi m.
ạ (cid:0)
Phóng x ạ (cid:0)
ế
không làm bi n đ i h t nhân nh ng phóng x
ể ủ ự
ạ
ắ ị
3) Quy t c d ch chuy n c a s phóng x :
* Phóng x ạ (cid:0)
A
( He4
X
He
):
Z
2
ị
ả
ố
ơ
có s kh i gi m 4 đ n v .
* Phóng x ạ (cid:0)
A
( e0
ớ ạ
. So v i h t nhân m , h t nhân con ti n 1 ô trong b ng tu n hoàn và
1(cid:0)
Z
ạ (cid:0)
1
ấ ủ
ự
ố
có cùng s kh i. Th c ch t c a phóng x
0
* Phóng x ạ (cid:0) + ( e0
A
ớ ạ
. So v i h t nhân m , h t nhân con lùi 1 ô trong b ng tu n hoàn
):
1(cid:0)
Z
ạ (cid:0) + là m t h t prôtôn bi n thành m t h t n trôn, m t h t
ộ ạ
ế
ự
ố
vàcó cùng s kh i. Th c ch t c a phóng x
pôzitrôn và m tộ
1
ạ ơ
p
n
h t n trinô:
0
ạ ơ
ả ự ả ệ ộ 1 là do s b o toàn mômen đ ng l
ượ ạ ứ ạ (cid:0) +, (cid:0)
tr ng thái kích thích có m c năng l ượ và b n ch t c a tia phóng x
ả
(h t phôtôn)
ứ
ng E ng: (cid:0) ườ ượ
ng)
ng E
(cid:0) = h.f = =E1 E2. Trong
. và (cid:0) ấ
ạ
ồ
ổ ạ
ố ượ ph i xu t hi n trong các phóng x
ở ạ
. H t nhân con sinh ra
ộ
2 đ ng th i phóng ra m t phôtôn có năng l
phóng x ạ (cid:0)
th
0 = 0, không có kích th c, không có đi n tích, không t n t ượ ươ ư ố ạ (cid:0)
ng đi kèm theo phóng x
ệ
ng t ồ ạ
i
ng đ i tính m = ộ
ng, có đ ng l
ộ
ể ả ờ
ượ
ự ế
không có s bi n đ i h t nhân
ỉ
ướ
ng ngh m
Không có kh i l
ượ
ng p = h/c, có kh i l
ớ ậ ố ằ
i khi chuy n đ ng v i v n t c b ng v n t c ánh sáng!
ượ ố ượ ượ ệ ố ượ
ậ ố
ộ
ng, đ ng l 0, không mang đi n, có năng l ộ
ng và mômen đ ng ẵ ồ ọ ồ ị ề ồ ị ồ
ị
ế ạ
ườ
i ta ch t o ra đ ủ
nhiên, ng
ạ ạ ọ
ạ ụ ạ ọ ồ
ị
ư ạ ị
ố ẳ
ể ủ ậ ệ ạ ể ị ể
ượ
ượ
ng cacbon C
ể ạ
ụ ươ
ự ệ ớ ử c ng d ng đ t o ra bom nguyên t ạ ủ
ủ
có tính h y di ử ệ ấ ... ư ặ ả ỗ ờ ạ M i ch t phóng x có 1 chu kì phân rã đ c tr ng, đó là kho ng th i gian sau đó ấ
ộ ử ấ ễ
GV: Nguy n H i Triêu ấ ớ ố ạ ạ ố ỉ ạ
ng r t l n s h t ch t phóng x . ớ ượ
ả ị
ớ ẫ Đ nh lu t phóng x có tính th ng kê, nó ch đúng v i l
ạ
V i m i h t nhân phóng x thì quá trình phân rã x y ra ng u nhiên không bi ấ
ế ướ ứ
t tr c t c là không th áp ậ
ỗ ạ
ả ể
Trang 188 A
2
Z A
Z A
1
Z
1 2 (cid:0) t t
T 0 ị ạ ạ ấ ạ ấ ạ
ng r t ít h t ch t phóng x . (cid:0) (cid:0) ộ ượ
Y X X ậ
ụ
d ng đ nh lu t phóng x cho 1 h t hay m t l
Xét quá trình phóng x : ạ (cid:0) (cid:0) ố ử ấ ạ ạ * S nguyên t ch t phóng x còn l ờ
i sau th i gian t: (cid:0) (cid:0) 2 (cid:0) t ố ạ ử ị ố ạ ằ NN
ượ ạ * S h t nguyên t b phân rã b ng s h t nhân con đ eN
.
0
(cid:0) N = N0 N =N0(1 e(cid:0) t) (cid:0) (cid:0) c t o thành:
t
T ố ượ ấ ạ ạ * Kh i l ng ch t phóng x còn l ờ
i sau th i gian t: (cid:0) (cid:0) mm
0 em
.
0 (cid:0)
te (cid:0) t t
T
.2%100 (cid:0) (cid:0) t t 0 A ố ượ ấ ị ạ ờ * Kh i l ng ch t b phóng x sau th i gian t: 2
(cid:0) m = m0 m =m0(1 e(cid:0) t) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . 1%100 . %100 ạ ị ấ ầ * Ph n trăm ch t phóng x b phân rã: m
m
0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ầ ạ ạ e . %100 . %100 ấ
* Ph n trăm ch t phóng x còn l i: m
m
0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) e e ) ) N NA
1 mA
1
0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) . ờ ố ượ ớ ượ ạ * Kh i l ấ
ng ch t m i đ c t o thành sau th i gian t: A
1 m
1 N 1(
N A
ạ ố ấ ử
ố ớ ượ ạ ấ ầ 1(
A
ớ (cid:0)
ầ
ố ượ
ng ch t phóng x ban đ u, T là chu k bán rã v i
ủ
ấ
c t o thành, N ỳ
ạ
1 là s kh i c a ch t phóng x ban đ u và c a ch t m i đ = = là
A là A = 6,023.1023 mol1. Tr và kh i l
ố ủ
ườ ng h p phóng x ạ (cid:0) + thì A = A1 (cid:0) m1 = (cid:0) m
ộ ợ
ạ ụ ư ấ và T đ c tr ng cho ch t phóng x , nó không ph thu c vào các tác đ ng bên ngoài (nhi ặ
ượ ư ụ ề ạ ạ ấ ạ ỉ ấ
ạ ộ
ự ể ế ạ ổ ệ ộ
ộ
t đ , áp
ế
ng ch t phóng x nhi u hay ít) mà ch ph thu c lo i ch t phóng x (nh ng n u dùng
ườ
ng là (cid:0) t 0 ạ
λ ộ ư ế ặ ạ (H = λ ạ ượ
ả ạ ạ ạ
ấ ủ
ượ ượ ấ ạ ạ ạ Trong đó: N0, m0 là s nguyên t
ạ
ố
ằ
h ng s phóng x . Còn A, A
ố
s Avôgađrô N
Chú ý: (cid:0)
ộ ẩ
ấ
su t, đ m và l
ứ ạ ạ
ấ
các b c x m nh gamma hay tia X chi u vào ch t phóng x thì s phóng x có th thay đ i mà th
ố ộ
làm tăng t c đ phóng x ).
.N) Là đ i l
6. Đ phóng x :
ộ
ch t phóng x , nó ph thu c vào c lo i ch t phóng x ( ) và l ộ ượ
ng đ c tr ng cho tính phóng x m nh hay y u c a m t l
ằ
c đo b ng: s ng ch t phóng x (N), đ ng
ố (cid:0) (cid:0) ụ
t
T ầ ạ ộ phân rã/1s: .N0 là đ phóng x ban đ u). ấ
(H0 = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 eH
.
0 10 Bq (1Ci b ng đ phóng x c a 1g
ộ HH
ơ ạ ủ ằ N
.
ơ ị Bec ren (Bq); 1Bq = 1 phân rã/giây; 1Curi (Ci) , 1Ci = 3,7.10 Đ n v : Ra)
* L u ý:ư ỳ ộ ạ ạ ơ ị (cid:0) ả ổ
ớ ấ ớ ờ ố 0 (Bq) thì chu k phóng x T ph i đ i ra đ n v giây(s).
ơ
ố ạ ị
c coi nh không đ i và s h t b phân rã trong th i gian đó là
ộ
ỗ ổ 14 là T thì tu i c a m u g c là: t =.T A. Radi C. Thôri D. Pôlôni Câu 506. Phát bi u nào sau đây v phóng x là không đúng? ổ t ộ
ộ
ẫ ạ ủ ờ
ỗ ẫ ạ ộ ờ
t thì trong su t th i
(cid:0) N = H.(cid:0)
ượ ặ
ớ
ng m i ch t ầ
ẫ Khi tính đ phóng x H, H
ạ
ấ
ớ
V i m t ch t phóng x có chu kì phân rã T r t l n h n so v i th i gian phân rã
gian (cid:0)
ư
ượ
ạ
t đ phóng x H đ
ộ
ạ 14 b ng k l n đ phóng x c a m u g cùng lo i và l
ỗ ổ
M t m u g c có đ phóng x C
ủ
ạ ằ
ổ ủ
ệ ỳ
ấ ầ (k<1).Chu k phân rã c a C
Câu 503. Ch t phóng x do Becc ren phát hi n ra đ u tiên là: ơ
B. Urani ề ệ ượ ể
Câu 504. Phát bi u nào sau đây là sai khi nói v hi n t ạ ạ ạ
ng phóng x ?
ổ
ế
ạ
phát ra tia phóng x và bi n đ i thành h t nhân khác. ạ ậ ợ
ị ộ ọ ự
A. Phóng x là quá trình h t nhân t
ả
ủ
ườ
B. Phóng x là tr
ng h p riêng c a ph n h t nhân.
ạ
C. Phóng x tuân theo đ nh lu t phóng x .
D. Phóng x là m t quá trình tu n hoàn có chu kì T g i là chu kì bán rã.
ả ượ ứ ạ ạ c kích thích b i: ử ạ
ạ
ạ
ạ
ố
A. Ánh sáng m t tr i ầ
C. Tia X ở
D. T t c đ u ấ ả ề sai ạ
ngo i
ạ ặ ờ
ể ữ ồ ứ ạ ọ ạ ả ứ ầ
ấ
Câu 505. Mu n phát ra b c x , ch t phóng x thiên nhiên c n ph i đ
B. Tia t
ề
ộ ạ
ợ
ẵ nhiên. ườ ạ ấ ồ i t o ra. ọ ệ ượ
ạ
ạ
ị
A. Phóng x là hi n t
ng m t h t nhân b kích thích r i phóng ra nh ng b c x g i là tia phóng x .
ủ
ộ ườ
ạ
ng h p riêng c a ph n ng h t nhân.
B. Phóng x là m t tr
ự
ạ
ộ ố ấ
C. M t s ch t phóng x có s n trong t
ữ
D. Có nh ng ch t đ ng v phóng x do con ng
Câu 507. Ch n câu ạ
(alpha): ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 189 ị ệ ộ ườ ng hay t ừ ườ
tr ng. ộ ố ấ ị
sai. Tia (cid:0)
ấ
A. Làm ion hoá ch t khí.
ệ
B. b l ch khi xuyên qua m t đi n tr
C. Làm phát quang m t s ch t. D. có kh năng đâm xuyên m nh. ạ ọ ả
Câu 508. Ch n câu (grama) sai. Tia (cid:0) ệ ng, t ừ ườ
tr ng. ả ạ ướ ị ệ
ơ
c sóng l n h n tia R nghen. ị ệ ườ ườ
ơ
ng là: B. Không b l ch trong đi n tr
D. Có b
ệ
B. tia (cid:0) D. tia (cid:0) ớ
ừ ườ
ng và t
tr
ơ
và tia R nghen ơ
và tia R nghen và tia (cid:0)
ả ấ ạ B. tia (cid:0)
D. tia (cid:0) B. B l ch v b n âm khi đi xuyên qua t
D. Làm phát hu nh quang m t s ch t. Câu 512. Ch n câu ồ
và tia h ng ngo i.
và tia âm c c.ự (cid:0) ấ không có tính ch t nào sau đây: ị ệ ụ ệ đi n. ộ ố ấ ề ả
ỳ (cid:0) (cid:0) ng.
ề : ừ ườ
tr
sai khi nói v tia ậ ố ầ (cid:0) ậ ố
ơ
ế ấ ớ . ơ ể
ạ
A. Gây nguy h i cho c th .
ấ
C. Có kh năng đâm xuyên r t m nh.
ặ
ọ
Câu 509. Ch n câu đúng. Các c p tia không b l ch trong đi n tr
B. tia (cid:0)
A. tia (cid:0)
và tia (cid:0)
ọ
Câu 510. Ch n câu đúng. Các tia có cùng b n ch t là:
A. tia (cid:0)
ử
ạ
và tia t
ngo i
ự
ơ
C. tia âm c c và tia R nghen
Câu 511. Tia phóng x ạ (cid:0)
ệ
A. Mang đi n tích âm.
ườ
ệ
C. L ch đ
ng trong t
ọ
ệ
A. Mang đi n tích âm.
ấ
C. Có b n ch t nh tia X. ằ
B. Có v n t c g n b ng v n t c ánh sáng.
D. Làm ion hoá ch t khí y u h n so v i tia (cid:0) ề ọ ả
Câu 513. Ch n câu : Câu 514. Tính ch t nào sau đây không ph i là tính ch t chung c a các tia B. B l ch trong đi n tr
ng.
D. Có mang năng l A. Có kh năng ion hoá.
ụ
C. Có tác d ng lên phim nh.
ề
th c ch t là electron. ấ ớ ả ậ ố ư
sai khi nói v tia
ệ
A. Không mang đi n tích
C. Có kh năng đâm xuyên r t l n. (cid:0) ả
ậ ố
ủ ấ ả ấ , (cid:0) ?
ườ ị ệ ả ng ho c t ặ ừ ườ
tr ng. ư
ấ
B. Có b n ch t nh tia X.
ỏ ơ
D. Có v n t c nh h n v n t c ánh sáng.
, (cid:0)
ệ
ượ ả (cid:0) ề (cid:0) ? sai khi nói v tia (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ề ớ ơ ị ệ ấ
ườ ủ ụ và l ch nhi u h n so v i tia . (cid:0) ượ ả ươ
ề
b l ch v phía b n d
ừ ạ c phóng ra t ng c a t
h t nhân nguyên t ệ
ử
. (cid:0) ỉ ị ệ ị ệ ườ ườ ệ ng trong t ừ ườ
tr ng. ng và không b l ch đ ề (cid:0) +? ệ ớ ộ ố ươ
d ng. (cid:0) ng v i electron nh ng mang m t đi n tích nguyên t
ơ ớ
ạ ư ơ ố Câu 515. Đi u nào sau đây là
A. H t ạ (cid:0)
ự
ệ
B. Trong đi n tr
ng, tia
C. Tia (cid:0)
ạ
là chùm h t electron đ
D. Tia (cid:0)
ch b l ch trong đi n tr
ề
Câu 516. Đi u nào sau đây là đúng khi nói v tia
A. H t ạ (cid:0) + có cùng kh i l
ư
ố ượ
B. Tia (cid:0) + có t m bay ng n h n so v i tia
ắ
ầ
C. Tia (cid:0) + có kh năng đâm xuyên m nh, gi ng nh tia R nghen.
ả
ề
D. A, B và C đ u đúng.
ứ ạ
Câu 517. B c x nào sau đây có b ấ ỏ c sóng nh nh t? A. Tia h ng ngo i. C. Tia t D. Tia (cid:0) ạ ồ ử ạ ngo i D. Tia (cid:0) C. Tia X. (cid:0) . ướ
B. Tia X.
ả
B. Tia (cid:0) + sai trong các câu sau:
ủ g m các h t nhân c a nguyên t
ố ượ hêli.
ớ ệ ố ươ
d ng. (cid:0) ọ
ồ
ồ
ồ ư
ừ ạ h t nhân. (cid:0) ườ ệ (cid:0) (cid:0) g m các electron nên không ph i phóng ra t
ệ
l ch trong đi n tr
ọ ố ớ ệ ạ
Câu 518. Tia nào sau đây không ph i là tia phóng x ?
A. Tia (cid:0)
Câu 519. Ch n câu
A. Tia (cid:0)
ạ
B. Tia (cid:0) + g m các h t có cùng kh i l
ạ
C. Tia (cid:0)
D. Tia (cid:0)
Câu 520. Khác bi .
đ i v i tia và tia (cid:0) ờ ỳ ả . ử
ng v i electron nh ng mang đi n tích nguyên t
ả
ơ
ng ít h n tia
ấ ủ
t quan tr ng nh t c a tia
ả
A. làm m phim nh.
C. kh năng Ionion hoá không khí. là:
B. Làm phát hu nh quang.
ứ ạ ệ ừ
D. Là b c x đi n t sai trong các câu sau: ạ và (cid:0) (cid:0) ượ ử là các electron nên nó đ . ự ế
ạ ượ do h t nhân phóng ra có năng l ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 190 (cid:0) ấ
ệ ị ệ ữ ề ả ủ ụ ệ ề
sai khi nói v tia alpha?
He4
ử
ạ
hêli (
th c ch t là h t nhân nguyên t
2
ả ụ ệ
ườ
đi n, tia
ng gi a hai b n t ).
b l ch v phía b n âm c a t đi n. ọ
Câu 521. Ch n câu
ạ (cid:0)
A. Phóng x ạ (cid:0)
.
là phóng x đi kèm theo các phóng x
B. Vì tia (cid:0)
ỏ ủ
ừ ớ
l p v c a nguyên t
c phóng ra t
ạ (cid:0)
ổ ạ
C. Không có s bi n đ i h t nhân trong phóng x
.
D. Photon (cid:0)
ấ ớ
ng r t l n.
ề
Câu 522. Đi u nào sau đây là
A. Tia (cid:0)
ự
B. Khi đi qua đi n tr ừ ạ h t nhân v i v n t c b ng v n t c ánh sáng. C. Tia (cid:0)
phóng ra t
D. Khi đi trong không khí, tia (cid:0)
ể
Câu 523. Phát bi u nào sau đây ấ ầ ượ ng. ậ ố
ớ ậ ố ằ
làm ion hoá không khí và m t d n năng l
sai? α ườ ệ ơ ệ (cid:0) +. ng tia
ệ ươ ơ
ề
l ch nhi u h n tia
ng +e. ủ ng v i electron và mang đi n tích d
ử Câu 524. Tia nào sau đây không b l ch khi đi qua m t đi n tr D. C A và C. ệ
ồ
α ồ
α ị ệ ố ượ
g m các h t nhân c a nguyên t
b l ch ít h n tia ng ớ
A. Vì có đi n tích l n h n electron nên trong cùng 1 đi n tr
B. Tia (cid:0) + g m các h t có cùng kh i l
ạ
ạ
C. Tia
ơ
D. Tia ữ ả ụ ệ ớ
hêli
(cid:0) + trong cùng m t t
ộ ừ ườ
tr
ộ ị ệ ng gi a hai b n t
ạ ườ
ồ đi n?
ả ệ
C. Tia h ng ngo i. B. Tia âm c c. ự
ả
có cùng b n ch t v i: B. Tia h ng ngo i, tia t
ở
D. T t c các tia nêu ấ ớ ạ ạ ngo i. ồ
ấ ả (cid:0) ủ ề ế ả ử
trên.
, (cid:0) , (cid:0) , (cid:0) , (cid:0) , (cid:0) :
, (cid:0) , (cid:0) , (cid:0)
D. (cid:0) (cid:0) ấ ủ ự ự (êlectron) là do: ộ ơ ộ Câu 528. Nh n xét nào sau đây là đúng khi nói v h t notrino: t êlectron. ổ
ạ
ổ ộ ơ ộ ự ế
ự
ự ế
ự ứ ụ ạ ự
A. Tia c c tím.
Câu 525. Tia phóng x ạ (cid:0)
ơ
A. Tia R nghen.
ừ ỏ ế
ơ ắ
đ đ n tím.
C. Các tia đ n s c có màu t
ầ
ứ ự ả
ắ
gi m d n v kh năng đâm xuyên c a các tia
Câu 526. Hãy s p x p theo th t
C. (cid:0)
, (cid:0)
, (cid:0)
B. (cid:0)
A. (cid:0)
ạ (cid:0)
Câu 527. Th c ch t c a s phóng x
ộ
ộ ơ
A. S bi n đ i m t prôtôn thành m t n trôn, m t êlectron và m t n trinô.
ệ
B. S phát x nhi
ộ ơ
C. S bi n đ i m t n trôn thành m t prôtôn, m t êlectron và m t n trinô.
ỏ
D. S b t electron kh i kim lo i do tác d ng c a phôtôn ánh sáng. ậ ộ
ủ
ề ạ (cid:0) ể ặ ươ ạ
ạ ệ ạ . ệ
ng.
A. Có th mang đi n tích âm ho c d
ạ (cid:0)
C. H t xu t hi n trong phân rã phóng x B. Phóng x ạ (cid:0)
ạ
t o ra ph n h t notrino.
D. Phóng x ạ (cid:0) + t o ra ph n h t notrino.
ạ
là do tuân theo đ nh lu t b o toàn nào? ị ấ
ạ ấ ạ (cid:0)
Câu 529. H t notrino xu t hi n trong các phóng x ố ượ ượ ả
ả
ậ ả
ng ố
D. S kh i. ệ
A. Đi n tích ề ệ ượ
ứ ộ
C. Mômen đ ng l
ạ
ng phóng x ?
ạ
ệ ượ
ng phóng x . B. 1/2 s h t nhân c a l
D. Kh i l
ạ C. B. (cid:0) D. (cid:0) ớ ố ộ ấ ớ ạ ộ ằ ạ ố ấ ạ ủ ượ ộ
ỳ
ng phóng x l p l ng phóng x b phân rã. ệ
ộ
ng
B. Đ ng l
ể
Câu 530. Phát bi u nào sau đây l
sai khi nói v hi n t
ệ
ườ ầ
ơ
i đ u tiên đã phát hi n và nghiên c u hi n t
A. Bec ren l ng
B. Tia (cid:0)
ộ
ể
ạ
là chùm h t electron chuy n đ ng v i t c đ r t l n.
ấ
ạ ủ
C. 1 Curi là đ phóng x c a 1g ch t phóng x rađi.
ớ
ệ
ngh ch v i chu kì bán rã.
D. H ng s phóng x ti l
ờ
ủ
ạ ặ ạ
ạ ị ị
Câu 531. Chu k bán rã c a m t ch t phóng x là th i gian sau đó:
ố ạ
ố ượ ấ ạ ị
ầ ạ
ng ch t phóng x tăng lên 2 l n. ư
ệ ượ
A. Hi n t
i nh cũ.
ạ
C. 1/2 h t nhân phóng x b phân rã. ủ ị ớ ố ố ạ ằ ộ ồ ị ể ạ
ứ ạ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) và α 27
13 và (cid:0)
Al ạ ắ ộ ạ ộ
ph n ng t o ra m t h t nhân X và m t ạ ạ ậ ả ứ
ế b n phá nhôm
ế đ ng phóng x và bi n thành h t nhân 30 Si. K t lu n nào đây là đúng? 15 ồ ạ ạ ạ ự ộ
ị ộ : Đ ng v phóng x nhân t o và tia phóng x do nó phát ra là tia bêta c ng. 15 ị ồ ạ ạ ừ ạ : Đ ng v phóng x nhân t o và tia phóng x do nó phát ra là tia bêta tr . 15 ị ồ ạ ự ạ ộ : Đ ng v phóng x t nhiên và tia phóng x do nó phát ra là tia bêta c ng. 15 ạ ạ ạ ồ ị D. Không đ i v trí
ị ừ
: Đ ng v phóng x nhân t o và tia phóng x do nó phát ra là tia bêta tr .
ạ ớ ạ ả ứ ẹ ầ ả
, so v i h t nhân m trong b ng tu n hoàn thì h t nhân con: ổ ị (cid:0) ẹ ạ A. Lùi 2 ô
Câu 535. Trong phóng x ạ (cid:0)
ế
A. Lùi 1 ô
D. Ti n 2 ô
Câu 536. Trong phóng x ạ (cid:0) +, so v i h t nhân m trong b ng tu n hoàn thì h t nhân con có v trí:
ẹ
ế
D. Ti n 2 ô
A. Lùi 1 ô ầ ạ ị ỏ
Câu 532. M t đ ng v phóng x nhân t o m i hình thành, h t nhân c a nó có s proton b ng s notron. H i
ồ
đ ng v đó có th phóng ra b c x nào sau đây?
A. (cid:0) +
Câu 533. Ông bà JoliotCuri đã dùng h t ạ (cid:0)
ạ
ơ
n trôn. H t nhân X t
A. X là P30
B. X là P32
C. X là P30
D. X là P32
ạ (cid:0)
Câu 534. Trong ph n ng phóng x
ế
B. Ti n 2 ô
ớ ạ
B. Lùi 2 ô
ớ ạ
B. Lùi 2 ô (cid:0) (cid:0) (cid:0) ạ ầ ượ ử phóng x l n l thì: C. Lùi 1 ô
ầ
ả
, so v i h t nhân m trong b ng tu n hoàn thì h t nhân con có v trí:
ế
C. Ti n 1 ô
ả
ế
C. Ti n 1 ô
ộ
ộ
t m t tia
r i m t tia
ố
ố
B. S kh i gi m 4, s prôtôn gi m 1.
ố
ố
D. S kh i gi m 2, s prôtôn gi m 1. A. S kh i gi m 4, s prôtôn gi m 2.
C. S kh i gi m 4, s prôtôn tăng 1. ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 191 ồ
ả
ả ả
ả ố
ố ố
ố ố
ố ộ ạ
Câu 537. Khi m t h t nhân nguyên t
ả
ả
ả
ể ố
ố
Câu 538. Phát bi u nào sau đây là không đúng? ố ư ố ơ ả ủ ạ ổ
ộ ơ ố ơ ị ố
ố ơ
ế
không làm bi n đ i h t nhân. ổ ạ
ả ố ị
, s nuclôn gi m 2 đ n v và s prôtôn gi m 4 đ n v . ạ ơ
s thay đ i nh th nào? A. Trong phóng x ạ (cid:0) +, s nuclôn không thay đ i, nh ng s prôtôn và s n trôn thay đ i.
ổ
B. Trong phóng x ạ (cid:0) –, s n trôn c a h t nhân gi m 1 đ n v và s prôtôn tăng m t đ n v .
ị
C. Phóng x ạ (cid:0)
αạ
D. Trong phóng x
Câu 539. Khi phóng x ạ (cid:0)
ố
ố
A. S kh i gi m 2, s prôtôn gi m 2.
ố
ố
C. S kh i gi m 4, s prôtôn gi m 2.
ộ ố ầ
92 Sau m t s l n phân rã
? B. 8 l n phân rã
ầ
D. 10 l n phân rã Câu 541. Ch n phát bi u đúng.
ộ
ế D. Ch có chu kì bán rã nh h
ể Câu 542. Phát bi u nào sau đây v hi n t A. Nhi
B. Khi đ ị
ơ
ố
ử ẽ
, h t nhân nguyên t
ả
ả ả
ư ế
ố
ố ữ
ữ ả
ả nguyên.
nguyên. (cid:0) (cid:0) Pb ổ
ả
B. S kh i gi m 2, s protôn gi
ả
D. S kh i gi m 4, s prôtôn gi
ỏ
ề ế ố
ố
ạ
bi n thành h t nhân b n là và (cid:0) ả
. H i quá trình này đã ph i ố
ố
206
82 (cid:0) (cid:0) ố
ố
Câu 540. U238
tr i qua bao nhiêu l n phân rã (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ầ ầ ầ ầ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) và 6 l n phân rã
ầ ầ
ầ .
và 82 l n phân rã . . ả
A. 6 l n ph n rã
C. 32 l n phân rã và (cid:0)
ầ
.
và 8 l n phân rã
ầ
và 10 l n phân rã
ể ọ ả ấ ủ
ấ ộ
ộ ạ ườ ủ
lý, hoá c a môi tr ấ
ng bao quanh ch t ạ
ạ ỉ ụ
ấ
A. Đ phóng x ch ph thu c vào b n ch t c a ch t phóng x .
ớ
ố ượ
ớ
ạ
ng ch t phông x càng l n.
B. Đ phóng x càng l n n u kh i l
ế ố
ổ
ạ ằ
ổ ộ
C. Có th thay đ i đ phóng x b ng cách thay đ i các y u t ể
phóng x .ạ ỉ ườ ả ạ
ộ
ế
ng đ n đ phóng x .
ề ệ ượ ạ
ng phóng x là đúng?
ạ (cid:0) ệ ộ
t đ càng cao thì s phóng x x y ra càng m nh.
ự
ượ ạ ả
ạ ự
ở ướ ứ ạ ả ự c kích thích b i các b c x có b ắ
c sóng c c ng n (tia X, tia ), s phóng x x y ra càng ệ ề ườ ) đ u b l ch trong đi n tr , (cid:0) ặ ừ ườ
tr , (cid:0)
ạ ả ị ệ
ứ ng ho c t
ụ ng.
ộ ộ ộ ậ
ng phóng x x y ra có m c đ nhanh hay ch m ph còn thu c vào các tác đ ng lí hoá bên nhanh.
C. Các tia phóng x (ạ (cid:0)
ệ ượ
D. Hi n t ọ ngoài.
Câu 543. Ch n câu sai: ộ ỳ ấ
ấ ạ ặ
ặ ư ằ
ằ ấ
ủ ấ ớ ị ngh ch v i nhau. ố
ố
ậ ạ ủ
ị
ị ạ
ư
A. Đ phóng x đ c tr ng cho ch t phóng x .
ạ
ư
B. Chu k bán rã đ c tr ng cho ch t phóng x .
ạ ặ
ạ
C. H ng s phóng x đ c tr ng cho ch t phóng x .
ạ ỉ ệ
ỳ
ạ
D. H ng s phóng x và chu k bán rã c a ch t phóng x t l
ấ
ộ
Câu 544. Nh n xét nào đúng v quá trình phóng x c a m t ch t.
v i s h t đã b phân rã.
v i s h t đã b phân rã và th i gian phân rã.
ạ ờ
ư ị
i ch a b phân rã. v i s h t còn l ộ
ộ
ộ
ộ C. 3,29.1021
ả D. 32,9.1021
1 k t ạ ớ ấ ỳ Rn ) là ch t phóng x v i chu k bán rã T = 3,8 ngày. Hãy tính: S ố ề
ấ ỷ ệ ớ ố ạ
l
ấ ỷ ệ ớ ố ạ
l
ộ
ấ ỷ ệ ớ ố ạ
l
ấ ỷ ệ ớ
l
v i chu kì bán rã.
222
88 ử ờ ạ ộ
A. Đ phóng x m t ch t t
ạ ộ
B. Đ phóng x m t ch t t
ạ ủ
C. Đ phóng x c a m t ch t t
ạ ộ
D. Đ phóng x m t ch t t
ầ
Câu 545. Ban đ u có 5g radon (
ạ
còn l
nguyên t i sau th i gian 9,5 ngày:
B. 2,39.1021 (cid:0) ộ ờ ể ừ ờ ể
th i đi m ban ẫ ạ i là: B. (0,693)n.100% so v i kh i l
D. (0,368)n.100% so v i kh i l ố ượ
ố ượ ớ
ớ ầ
ầ ạ
ng ban đ u.
ng ban đ u. ấ ớ
ớ
ạ ng ban đ u.
ng ban đ u.
ố ượ ng nguyên t ử A. 220g C. 196g D. 136g
ầ ố ượ D. 15,24năm. A. 23,9.1021
ạ
ộ
ẫ
Câu 546. M t m u phóng x có chu kì bán rã là T. Sau m t kho ng th i gian t = n
ấ
ố ượ
ầ
ng m u ch t phóng x còn l
đ u thì kh i l
ầ
ố ượ
A. (0,693n).100% so v i kh i l
ố ượ
ầ
C. (0,368n).100% so v i kh i l
Co60
ế
có chu kì bán rã T = 5,33 năm và kh i l
Câu 547. Ch t phóng x Coban
dùng trong y t
27
ạ
ầ
là 58,9u. Ban đ u có 500g Co. Kh i l
i sau 12 năm là:
ng Co còn l
B. 105g
Co60
Câu 548. Ch t phóng x Coban
27
ấ
ng ch t phóng x còn l
Sau bao lâu thì kh i l
B. 8,75năm
ạ C. 10,5 năm
ấ ấ dùng trong y t có chu kì bán rã T = 5,33năm. Ban đ u có 500g . Co60
27 ạ
ố ượ ạ ạ ế
i 100g? Câu 549. I t ố A. 12,38năm
I131
53
là: ầ ấ ỉ là ch t phóng x . Ban đ u có 200g ch t này thì sau 24 ngày đêm, ch còn 25g. Chu kì bán D. 4 ngày đêm. rã c a ủ Câu 550. Có 100g iôt phóng x i B. 8 ngày đêm
ạ ố
t. Bi C. 12 ngày đêm
ạ
ủ
t chu k bán rã c a iôt phóng x trên là 8 ngày đêm. Tính kh i l ả Trang 192 ễ
GV: Nguy n H i Triêu I131
53
A. 6 ngày đêm ế ỳ ố ượ
ng B. 5 ngày ạ ầ ễ i sau 8 tu n l ấ
ch t iôt còn l
A. 8,7 g ạ ấ ả ỳ .
C. 0,87 g
B. 7,8 g
Câu 551. M t ch t phóng x sau 10 ngày đêm gi m đi 3/4 kh i l D. 0,78 g
ng đã có. Chu k bán rã là.
D. 15 ngày
ấ ấ C. 28ngày ộ
A. 20 ngày
ộ ố ượ
C. 24 ngày
ế ầ ạ ấ B. 21ngày
ạ
ạ D. 56ngày
ộ Câu 553. M t ngu n phóng x nhân t o v a đ
ơ
h n m c đ phóng x cho phép 16 l n. Sau bao lâu thì đ phóng x gi m đ n đ an toàn?
A. 2 gi D. 8 giờ C. 6 gi
ạ Câu 552. M t ch t phóng x có chu kì bán rã T = 7ngày. N u lúc đ u có 800g ch t y thì sau bao lâu còn
ạ
l
i 100g?
A. 14ngày
ộ
ứ ộ
ờ B. 4 gi
ộ
ứ ộ ồ ượ ạ ừ ờ c t o thành có chu kì bán rã là 1gi ạ ớ
có đ phóng x l n ạ ả ế ạ ộ ộ ầ
ờ ờ
ồ ộ ờ c c u t o thành có chu k bán rã 2gi
ờ ể ể ỏ ạ ớ
, có đ phóng x l n
ể
i thi u bao nhiêu đ có th làm 0 = 0) thì độ D. 128 giờ
C. 24 gi
ạ
Câu 555. M t đ ng v phóng x có chu kì bán rã là T. Sau 105 gi
ả
phóng x c a m u ch t đó gi m đi 128 l n. Chu kì bán rã T là:
C. 45h D. 105h ờ ờ ỳ
ạ ừ ượ ấ ạ
Câu 554. M t ngu n phóng x nhân t o v a đ
ạ
ơ
ố
ả
ầ
h n m c đ phóng x an toàn cho phép 64 l n. H i ph i sau th i gian t
ệ
ồ
ớ
vi c an toàn v i ngu n này?
A. 6 gi ờ ể ừ ờ ể ầ ờ B. 12 gi
ộ ồ ị k t th i đi m ban đ u (t ấ ầ ẫ
ạ ủ
A. 15h B. 30h
ấ ạ ố ượ ầ ng ban đ u là 200g. Sau 276 ngày ấ C. (cid:0) ị
50g 1,45g 0,725g ạ
ng ch t phóng x đã b phân rã:
B. (cid:0) ủ ầ ỉ ộ
Câu 556. M t ch t phông x có chu kì bán rã là 138 ngày đêm, kh i l
ố ượ
đêm, kh i l
D. (cid:0)
A. (cid:0)
150g
Câu 557. Ban đ u có 128g plutoni, sau 432 năm ch còn 4g. Chu kì bán rã c a plutoni là: 24
11 (cid:0) ạ ố ượ ẫ Na ữ ố ẫ C. 108 năm
ị ủ
ồ
t o thành đ ng v c a magiê. M u
ầ
ế
ả
B. T = 15 gi
D. T = 15 gi D. 116 năm.
ầ
ng ban đ u
có kh i l
A = 6,02.1023 (mol1). Tìm chu k bán
ỳ
ấ
ế
0 = 7,7.1017Bq
0 = 0,77.1017Bq
ị ; Hờ
; Hờ 210
84 ộ
A. T = 1,5 gi
C. T = 1,5 gi
ấ ố ượ ủ ạ ố Po ấ
ng c a kh i ch t A. 68,4 năm
B. 86,4 năm
ạ (cid:0)
24
ị Na
ồ
ấ
Câu 558. Đ ng v
là ch t phóng x
11
ả
ạ ủ
ờ ộ
m0 = 0,24g. Sau 105 gi
, đ phóng x c a nó gi m đi 128 l n. Cho N
ủ
ị
ơ
ầ
ạ
rã và đ phóng x ban đ u (tính ra đ n v Bq) c a m u. (K t qu tính l y đ n 3 ch s có nghĩa).
0= 0,77.1017Bq
; Hờ
0 = 7,7.1017Bq
; Hờ
Câu 559. Ch t phóng x pôlôni
ộ
pôlôni khi có đ phóng x là 1 curi (Ci). Bi A = 6,023.1023 h t/mol. B. 0,223 g D. 2,3g. A. 0,223 mg
ấ có chu kì bán rã là 138 ngày. Hãy xác đ nh kh i l
ạ ế ạ t N C. 3,2.103 g
210Po có chu k bán rã T = 138 ngày. Hãy tính g n đúng kh i l Câu 560. Ch t phóng x Pôlôni
phóng x 1 Ci. Sau 9 tháng thì đ phóng x c a kh i l
rã/s; u = 1,66.1027 kg). ạ ố ượ ng Po có đ ỳ
ạ ủ ạ ộ ố ượ ằ ầ
ng Po này b ng bao nhiêu? (1Ci = 3,7.10 ộ
10 phân A. m0 = 0,223mg; H = 0,25 Ci
C. m0 = 0,223mg; H = 1,25 Ci
ẫ
ẫ B. m0 = 2,23mg; H = 1,25 Ci
D. m0 = 2,23mg; H = 0,25 Ci
1 là H1 = 105Bq và
ể
ấ 2 là H2 = 2.104Bq. Chu
2 – t1 ộ ở ờ ể ấ th i đi m t ộ
ủ ẫ ạ ở ờ
ố ạ ả ờ ị B. 1,378.1014 A. 1,378.1012 D. 1,837.1012 th i đi m t
Câu 561. M t m u ch t có đ phóng x
ủ
ỳ
k bán rã c a m u là T = 138,2 ngày. S h t nhân c a m u ch t đó b phân rã trong kho ng th i gian t
là: Câu 562. M t kh i ch t phóng x Iôt sau 24 ngày thì đ phóng x gi m b t 87,5%. Tính chu kì bán rã c a: C. 1,387.1014
ộ
C. 24 ngày ạ ả ủ ấ ạ ớ ố D. 32 ngày
ầ B. 5 ngày C. 24 ngày B. 16 ngày
ạ (cid:0)
Câu 563. M t ch t phóng x
ạ
phóng x còn l
A. 10 ngày
ộ (cid:0) ộ
A. 8 ngày
ộ ố ượ ấ ạ ố ượ ấ sau 20 ngày đêm kh i l ng ch t t o thành g p 3 l n kh i l ấ
ng ch t ạ ấ
ỳ
i. Chu k bán rã là. D. 15 ngày.
ố ượ B. 5 ngày ố ượ ạ ằ ấ ấ ạ sau 5 ngày đêm kh i l ng ch t phóng x b ng kh i l ng ch t t o thành. ấ ạ (cid:0)
ấ
Câu 564. M t ch t phóng x
ủ
Chu kì bán rã c a ch t này là: A. 20 ngày
ạ D. 15 ngày
ờ 24
Câu 565. H t nhân
11
ạ (cid:0) ế ạ ẫ ầ v i chu k bán rã là 15 gi . Lúc đ u m u Na A. 1,212 gi C. 12,12 gi D. 21,12 giờ
ạ
ờ C. 10 ngày
phân rã (cid:0)
XA
ớ
Na
Z
ố ượ
ể
ờ
ấ
là nguyên ch t. T i th i đi m kh o sát th y t s gi a kh i l
ổ ủ
0,75. Tìm tu i c a m u Na.
ờ
ộ ạ
Câu 566. M t h t nhân X t
ườ
đi m t ng B. 2,112 gi
ờ
phóng ra ch 1 lo i b c x là tia bêta và bi n đ i thành h t nhân Y. T i th i
ằ
ấ ỉ ố
i th i đi m t + T (T là ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 193 và bi n thành h t nhân
ả ấ ỉ ố ữ ố ượ ẫ ng và kh i l ng Na có trong m u là ỳ
XA
Z ẫ ờ ờ
ỉ ế ạ ổ ể ả ố ượ ể ạ ự
i ta kh o sát th y t s kh i l ạ ứ ạ
ạ
ng h t nhân Y và X b ng a. Sau đó t D. 2a + 1. A. a + 1. B. a + 2. ỉ ằ ủ ạ ấ ỳ chu k phân rã c a h t nhân X) t s trên x p x b ng: C. 4a D. ế ạ ổ ỉ
ố ượ ạ
ờ ể ạ ể ỉ ố
C. 2a – 1.
ờ
phóng ra ch 1 lo i b c x là tia bêta () và bi n đ i thành h t nhân Y. T i th i
ằ
ấ ỉ ố
i th i đi m t + 2T (T là
ỉ ố ạ ứ ạ
ạ
ng h t nhân X và Y b ng a. Sau đó t
ỉ ằ ả
ủ ạ ấ ầ ộ ờ ộ ạ ủ ả ấ ờ ộ ạ ủ ả ấ
đ phóng x c a m t ch t gi m đi 4 l n. Sau 3 gi đ phóng x c a ch t đó gi m bao B. 8 lần C. 2 lần D. 16 lần
ố ượ B. 11140năm Câu 570. Tính tu i c a m t cái t
khúc g cùng kh i l D. 2785năm.
ầ
14 có chu k bán rã T = 5600 năm. ộ ạ
ự
Câu 567. M t h t nhân X t
ườ
i ta kh o sát th y t s kh i l
đi m t ng
ỳ
chu k phân rã c a h t nhân X) t s trên x p x b ng:
A. +3. B.
Câu 568. Sau 2 gi
nhiêu l n?ầ
A. 4 lần. ừ ớ ẫ ầ ẫ ộ ớ ỗ ặ
ng v a m i ch t. ơ
ẫ ạ
Câu 569. M t m u g c đ i có đ phóng x ít h n 4 l n so v i m u g cùng kh i l
ổ ủ
Bi ỗ ổ ạ
14 là T = 5570năm. Tu i c a m u g là: ộ
t chu kì bán rã C ỗ
C. 1392,5năm ế
A. 8355năm (cid:0) ộ ủ ạ ủ ằ ộ ộ
c a nó b ng 0,77 l n đ phóng x c a m t ổ ủ
ố ượ ừ ượ
ớ ạ (cid:0)
ộ
ng g b ng đ phóng x
ị D. 12.000 năm
ằ
ủ ỗ
A. 1.200 năm. (cid:0) B. 5320 năm. C. 285 năm D. 198 năm. A. 412 năm
ộ ố ượ ộ ượ
ừ ớ ạ (cid:0)
ỗ ế ằ
t r ng đ phóng x
ị
ồ ỗ ằ
ỳ
ồ
ặ
ng v a m i ch t. Đ ng v C
C. 2.100 năm
B. 21.000 năm
ộ
ộ
ổ ằ
ng c b ng g bi
ặ
ng và v a m i ch t. Đ ng v cacbon C ầ ủ
c a nó b ng 0,95 l n c a
14 có chu kì bán rã T = 5600 năm. Cho ổ ủ
Câu 571. Hãy tính tu i c a m t cái t
ỗ
m t khúc g cùng kh i l
ln(0,95) = 0,051; ln2 = 0,693. ớ ộ ổ ừ ậ ộ ủ
ạ ủ ạ ộ ố ố ỉ ộ
14C là phóng x ). Bi ổ ủ ộ ổ ả D. 4000 năm.
He
Pb
e
6 C. 2011 năm.
ả ứ B. 15202 năm.
phóng x ạ (cid:0) 238
92 206
82 4
2 ứ
ẫ
Câu 572. M t ngôi m c v a m i khai qu t. M t m u ván quan tài c a nó ch a 50g cacbon có đ phóng
ả
ế ằ
ạ
t r ng đ phóng x c a cây c i đang s ng vào kho ng
x là 457 phân rã/phút (ch có
3000 phân rã/phút tính trên 100g cacbon. Chu kì bán rã c a ủ 14C kho ng 5600 năm. Tu i c a ngôi m c đó
ỡ
c bao nhiêu năm?
A. 9602 năm. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) U 8 ế ổ ạ và bi n đ i theo ph n ng: . Ban đ uầ U238
92 Câu 573. H t nhân pôlôni
có
U238
m u ẫ
92
nhiêu lít He ủ ế ỏ ượ ng 50g. H i sau 2 chu kì phân ra liên ti p c a thì thu đ c bao U238
92 ở ề A. 4,7lít B. 37,6lít 206
82 ố ượ
ấ
nguyên ch t có kh i l
ẩ
ệ
đi u ki n tiêu chu n?
C. 28,24lít (cid:0) Pb ộ ề ể ạ (cid:0)
sau m t chu i các phóng x ạ
bi n thành h t nhân b n ạ
. Tính th tích He t o Câu 574. U238
92
ở ề
thành A. 8,4lít B. 2,8 lít
ạ D. 14,7lít
ế
ầ
t lúc đ u có 119g urani:
D. 22,4 lít.
ổ và (cid:0)
ế ệ ẩ ỗ
đi u ki n chu n sau 2 chu kì bán rã bi C. 67,2 lít
210
Po
84 ế ả ứ ạ phóng x và bi n đ i thành h t nhân chì theo ph n ng: 4
2 (cid:0) (cid:0) ầ ộ ấ ố ượ ườ Po He Pb ạ (cid:0)
. Ban đ u có m t m u pôlôni nguyên ch t có kh i l ng 1g, sau 365 ngày ng i ta thu Câu 575. H t nhân pôlôni
210
206
84
82
ượ
đ
A. 138 ngày c 0,016g He. Tính chu kì phân rã c a Po. D. 552 ngày
ờ
b phân rã, sau th i gian t 2 = 2t1 có n2 1 = 4,83gi C. 414 ngày
có n Câu 576. M t ch t phóng x sau th i gian t
ị
nguyên t
A. 8,7 gi B. 9,7 gi D. 18 giờ 1 nguyên t
ủ
C. 15 gi
ờ A. T = 4,71h
ộ ẫ
ủ
B. 276 ngày
ờ ấ ạ ử ị ạ ấ ờ
ớ 2 = 1,8n1. Xác đ nh chu kì bán rã c a ch t phóng x này: ờ ứ ấ ầ
ầ ứ ạ ấ ờ
ế
ị ộ
ử ị
b phân rã, v i n
ờ
ộ
ầ
ầ ượ
ượ ườ
ườ ạ
ạ ủ ấ ạ ấ ị ạ
i ta đo đ
i ta đo đ ể ừ ờ
th i
ể ừ ờ
th i
ạ ấ
Câu 577. M t ch t phóng x X có chu kì phân rã T, nh máy đ m phân rã l n th nh t trong 2h k t
ể
c có N h t ch t phóng x X b phân rã, l n đo th 2 trong 3h k t
đi m ban đ u ng
ể
đi m ban đ u ng
c có 1,3N h t ch t phóng x X b phân rã. Tính chu kì T c a ch t phóng x
X. D. T = 2,5h
ạ C. T = 1,5h
ả
i th i đi m ban đ u có No h t nhân. Sau các kho ng B. T = 2,09h
ạ
Câu 578. M t ngu n phóng x có chu kì bán rã T và t
ố ạ
th i gian T/2, 2T và 3T, s h t nhân còn l ồ ể ầ ờ ạ ầ ượ ằ ờ i l n l C. D. A. B. 0
2
ầ ượ 0
2
ấ Câu 579. Chu kì bán rã c a hai ch t phóng x A và B l n l
ờ
ố ạ
s h t nhân nh nhau. Sau th i gian 8 h thì t s gi a s h t nhân A và B còn l
B. 1/2
A. 1/4 D. 2/3. ; ; ; ; ; ; ; ; ạ
t b ng bao nhiêu?
NNN
0
0
2
4 NNN
0
0
4
8 NNN
0
0
0
4
2
9 NNN
0
0
0
16
6
2
ấ ố ủ t là 2h và 4h. Ban đ u hai kh i ch t A và B có ạ
ỉ ố ữ ố ạ ư ạ ầ
i là: C. 1/3
ạ ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 194 ấ ạ ấ ộ ỳ ỳ ờ
Câu 580. Ch t phóng x A có chu k bán rã T, ch t phóng x B có chu k bán rã 2T. Trong cùng m t th i A. Còn l
C. Còn l B. Còn l
D. Còn l ớ ộ ầ ạ ấ ạ ạ ằ i b ng 1/16 so v i đ phóng x ban đ u thì đ ộ ộ
ạ ủ ạ ủ
ẫ
ộ ớ ộ ầ ạ ạ ộ
ẫ
gian, đ phóng x c a m t m u ch t phóng x B còn l
ấ
phóng x c a m t m u ch t A
ớ ộ
ớ ộ ạ ằ
ạ ằ ạ
ạ ầ
ầ ượ ứ ấ i b ng 1/32 so v i đ phóng x ban đ u
ầ
ớ ộ
i b ng 1/256 so v i đ phóng x ban đ u.
, ngày th 2 nó phóng x ạ (cid:0)
c N h t ạ , sau ngày đ u tiên nó phóng ra đ ủ ạ i b ng 1/4 so v i đ phóng x ban đ u
i b ng 1/8 so v i đ phóng x ban đ u
ộ ượ
ầ
. Chu kì bán rã c a ch t phóng x này là: C. 2,6 ngày
ạ
ị D. 3,4 ngày.
ồ ạ ằ
ạ ằ
Câu 581. M t l
0,8N h t ạ (cid:0)
A. 1,2 ngày
ể ộ ồ ị ố ượ ườ C. 6 ngày Câu 583. Có 2 m u ch t phóng x A và B thu c cùng 1 ch t có chu k bán rã 138,2 ngày và có s l
ạ
nhân ban đ u nh nhau. T i th i đi m quan sát, t s đ phóng x c a 2 m u là H
m u A nhi u h n m u B là: B. 199,8 ngày D. 189,8 ngày C. 190,4 ngày
ờ Câu 584. M t ch t phóng x X có chu kì phân rã T, nh máy đ m phân rã l n th nh t ng
ị
trong m t phút có 340 h t ch t phóng x X b phân rã, l n th 2 sau l n đ u 24h ng
m t phút có 112 h t ch t phóng x X b phân rã. Tính chu kì T c a ch t phóng x X. ấ ị ạ (cid:0)
ng ch t phóng x
ấ
B. 3,1ngày
ỳ
Câu 582. Đ xác đ nh chu k bán rã T c a m t đ ng v phóng x , ng
m u ch t khác nhau 8 ngày đ ủ
ố
c các s đo là 8( ị
i ta đo kh i l
ng đ ng v đó trong
(cid:0) g) và 2((cid:0) g). Tìm chu k bán rã T c a đ ng v đó:
ỳ ẫ
A. 2 ngày ủ ồ
D. 5 ngày ố ượ ấ ộ ượ
B. 4 ngày
ạ
ờ ấ
ỉ ố ộ ỳ
ạ ủ ẫ
ư ể ẫ ạ
ng h t
ổ ủ
B/HA =2,72. Tu i c a ầ
ề ẫ ơ ẫ
A. 199,5 ngày ộ ấ ứ ạ ấ
ườ ế
ứ ầ
ầ ầ ầ ạ ạ ấ ộ i ta đo đ
ượ ườ
i ta đo đ ượ
c
c trong ấ ấ ạ ạ D. T = 24h C. 2 gi Câu 586. Trong phòng thí nghi m có m t l
360 nguyên t
ch t phóng x đó là: C. 90 phút ủ
C. T = 15h ờ ị α, c m t h t nhân b phân rã sinh ra m t h t ấ ạ ờ ộ ỉ ấ
ấ ộ ạ α. Trong th i gian
, thì trong m t phút ch t phóng x này ch sinh ra ứ ộ ạ
ạ α, sau 6 gi ủ ạ . ờ ị
ạ
B. T = 30h
Câu 585. M t ch t phóng x phát ra tia
ộ
m t phút đ u, ch t phóng x sinh ra 360 h t
ượ
đ
A. 4. gi ộ ượ ầ ượ ng ch t phóng x , ban đ u trong 1 phút ng .ờ
D. 3 gi
ế
ườ
i ta đ m đ ấ ị ử ị ờ ộ
A. T = 45h
ạ
ộ
ầ
ạ
ạ α. Chu kì c a ch t phóng x này là:
ấ
c 45 h t
. ờ
B. 1 gi
ệ
c a ch t b phân rã, sau đó 2 gi . ờ
ấ
ạ
trong 1 phút có 90 phân t c có
ủ
b phân rã. Chu kì bán rã c a ử ủ
ạ B. 60 phút
ộ
i ta tiêm vào máu m t ng
ạ ằ ườ ườ ị i m t l D. 45 phút.
ạ
ng nh dung d ch ch a đ ng v phóng x Na24 (chu k
ườ
i ta l y ra 1cm3 máu ng
ằ A. 5,25 lít B. 525cm3
ỳ D. 600cm3
ầ
ủ
Câu 588. Ch t phóng x Rađi có chu k bán rã là 1600 năm. Th i gian t đ s h t nhân c a Rađi gi m e l n
ổ ố
ượ
đ
nhiên). Tính th i gian s ng trung bình
ủ ạ
c a h t nhân Rađi?
A. 1600 năm. D. 1/1600 năm. C. 2308 năm. ộ ị
ườ ỳ
ấ
i đó thì th y ằ
ộ ờ
ạ ể ờ
ườ ấ
A. 30 phút
ộ ượ
ỏ
Câu 587. Ng
(cid:0) Ci. Sau 7,5gi
bán rã b ng 15 gi ) có đ phóng x b ng 1,5
nó có đ phóng x là 392 phân rã/phút. Th tích máu c a ng ứ ồ
ấ
ng
i đó b ng bao nhiêu? ủ
C. 6 lít ấ ể ố ạ ả ạ ờ
ơ ố ự ạ ọ ờ ố ủ
c g i là tu i s ng trung bình c a h t nhân Rađi (e là c s t 9 năm. Ban đ u phòng thí nghi m có 40g ch t
ấ B. 3200 năm.
Câu 589. 238U là ch t phóng x có chu k bán rã T = 4,5.10
ỳ
ạ
này. Tính s h t nhân 238U b phân rã sau 1 phút.
B. 29,66.106 C. 4,13.107 A. 3,72.108
ạ ệ ầ ấ ố ạ ị 226
88 ấ D. 5,29.105
ạ (cid:0)
ấ
ộ
có chu kì bán rã r t dài (T = 1570 năm) và là ch t phóng x
đi u ki n chu n sau 15 ngày. Cho N B. 4,538.106 lít D. 4,459.106 lít ộ ạ Ra
ầ ượ ở ề ấ
ệ ể ẩ ố
. M t kh i ch t Ra
A = c Câu 590. H t nhân
có đ phóng x ban đ u là 2,5Ci. Tìm th tích khí He thu đ
6,022.1023 (mol1)
A. 4,125.104 lít
ộ ệ C. 3,875.105 lít
ạ (cid:0) ề ị đ di t t (cid:0) ể ệ ế
ệ ả ớ ệ ứ ệ (cid:0) B. 16,8 phút. D. 14,14 phút.
ộ C. 20 phút.
ố ạ Câu 592. Chu kì bán rã c a ủ 238U là 4,5.109 năm. Hãy tính s h t Urani b phân rã trong m t năm c a 1gam
Urani. B. 3,9.1011 h t ạ C. 3,9.1021 h t ạ
ạ ả ế ạ ứ ạ ớ ượ ế ờ
ệ
ế
bào b nh. Th i gian chi u
ế ụ
ế
ệ
i b nh vi n khám b nh và ti p t c chi u
ạ
ồ
t << T ) và v n dùng ngu n phóng x
ể ệ
c chi u x v i cùng (cid:0) ạ
ế
ầ ư ầ ồ
ị ằ
Câu 591. M t b nh nhân đi u tr b ng đ ng v phóng x , dùng tia
ạ ầ
t = 10 phút, c sau 1 tháng thì b nh nhân ph i t
x l n đ u là
ị
ẫ
ỳ
ạ
x . Bi
ỏ ầ
trong l n đ u. H i l n chi u x th 3 ph i ti n hành trong bao lâu đ b nh nhân đ
nh l n đ u?
m t l ầ
ế ồ
t đ ng v phóng x đó có chu k bán rã T = 4 tháng (coi
ầ
ầ
ộ ượ
ng tia
A. 13,6 phút. ủ ị D. 1,23.1011 h tạ
ử A. 1,23.105 h t ạ
ấ
Câu 593. M t ch t phóng x có chu kì hàng ngàn năm phóng ra 1 h t nhân nguyên t
ạ ạ
ờ
rã. Đ phóng x t
ượ ở ề
c
lít khí He thu đ ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 195 ỗ ầ ộ ạ
ể ẽ ả ộ ỏ ộ Heli sau m i l n phân
16(Bq). H i trong m t tháng (30 ngày) s có bao nhiêu i th i đi m kh o sát là H = 6,03.10
ẩ ệ
đi u ki n chu n? C. 0,1907l 1 2 A. 22,4l B. 2,24l
Câu 594. H t nhân D. 5,72l
phóng x và bi n thành m t h t nhân 1 ạ ộ ạ ế ạ ố ượ ủ ạ ng c a h t nhân X, Y XA
Z
1 1 ố ủ ố ơ ị ế ấ ầ ằ
b ng s kh i c a chúng tính theo đ n v u. Bi ạ
t ch t phóng x ộ
có chu kì bán rã là T. Ban đ u có m t YA
ề
2 b n. Coi kh i l
Z
XA
Z
1 ỉ ố ữ ủ ấ ủ ấ ấ , sau 2 chu kì bán rã thì t s gi a kh i l ng c a ch t Y và kh i l ng c a ch t X là: ng ch t kh i l XA
Z
1 ố ượ
D. 3A1/A2 B. 4A2/A1
210
Po
84 ố ượ
A. 4A1/A2
ạ ố ượ
C. 3A2/A1
ổ ế ả ứ ạ phóng x ạ (cid:0) và bi n đ i thành h t nhân chì theo ph n ng: (cid:0) (cid:0) ầ ố ượ ỏ Po . Ban đ u có m t m u pôlôni nguyên ch t. H i sau bao lâu thì t s gi a kh i l ng chì Câu 595. H t nhân pôlôni
210
206
4
Pb
He
84
82
2
ạ
ố ượ
t o thành và kh i l
A. 138 ngày B. 276 ngày ạ ế ủ ộ
ng pôlôni còn l ẫ
i là 103/35. Bi ỉ ố ữ
t chu k bán rã c a pôlôni là 138 ngày. 4
2 210
84 (cid:0) (cid:0) Po ả ứ ạ phóng x ạ (cid:0) D. 552 ngày
210
206
Pb
Po
He
82
84
ố ượ
ng chì t o thành và kh i l
ng Po còn l B. 276 ngày A. 138 ngày ấ
ỳ
C. 414 ngày
và bi n đ i thành h t nhân chì theo ph n ng:
ạ ạ ế
ờ ẫ ố ượ ổ
ể
ỉ ố ữ ố ượ ạ ờ ố ượ
ạ ng chì t o thành và kh i l . Ban
ng Po
ạ
i là ấ
i là 7:1. T i th i đi m t + 414 ngy t s gi a kh i l ể
ủ ạ
Câu 596. H t nhân
ộ
ầ
đ u có m t m u Po nguyên ch t. T i th i đi m t tæ soá giöa kh i l
ạ
còn l
ỳ
63:1. Tính chu k bán rã c a Po. D. 552 ngày
Ra
ẫ Câu 597. H t nhân 226
88 C. 414 ngày
222
86 226
88 Ra Ra ạ ạ ế ầ ổ
và bi n đ i thành h t . Ban đ u có 1 m u nguyên ch t vàấ 222
86 ố ượ ượ ứ ế Ra phóng x ạ (cid:0)
ố ạ
ng 2,26g. Tính s h t thu đ ủ
c trong năm th 786 c a quá trình phân rã? Bi t chu kì bán A. 1,88.1018 h t ạ B. 1,88.1017 h t ạ có kh i l
ủ
rã c a Ra là 1570 năm. D. 1,88.1019 h tạ
ử ủ C. 1,88.1016h t ạ
13 h t ạ (cid:0)
ấ 27kg. Chu k bán rã c a ch t phóng x này là:
ủ (cid:0) ấ ộ ộ ng nguyên t ấ
c a ch t này ỳ ố ượ
. Kh i l
ạ ạ
Câu 598. M t gam ch t phóng x trong m t giây phát ra 4,2.10
phóng x này là 58,933u; 1u = 1,66.10 D. 1,78.108 giây.
ể C. 1,86.108 giây;
và bi n đ i thành h t nhân Pb. T i th i đi m t, t l B. 1,68.108 giây;
210 là ch t phóng x phát ra tia
ấ
ố ượ
ng chì và kh i l A. 5,1. B. 5,01. α ạ ạ ổ ờ ạ
ỉ ệ ố ạ ố ạ ờ ế
ậ ạ
ẫ
ng Po trong m u là 5, v y t ỉ ệ
s h t chì và s h t Po ể
i th i đi m này t l ạ
A. 1,97.108 giây;
ạ
Câu 599. H t nhân Po
ố ượ
ữ
gi a kh i l
là: C. 5.
ố D. 4,9.
ấ C. 30% D. 50% (cid:0) (cid:0) ử ủ ạ ả ộ ỏ ờ ờ c a m t ch t phóng x gi m 20%. H i sau th i gian 2 t thì ấ t thì s nguyên t
ạ ả
ng ch t phóng x gi m bao nhiêu %? B. 36%
αạ
ạ 206
82 210
84 Câu 600. Sau th i gian
ượ
l
A. 40%
tế
Câu 601. Bi
ả
ộ
sau m t ko ng th i gian
A. 50 ngày ầ phóng x ắ
ớ
v i chu kì bán rã 138 ngày. Ban đ u có 100gam 210 Po r n, (cid:0) (cid:0) Pb
ố ượ Po
ờ t cân l i th y kh i l ng ch t r n là 99,5 g. Tính t. ấ ắ
C. 61 ngày D. 73 ngày
ộ ượ Câu 602. Bi 206
82 ớ ầ Pb Pb Po t o nên
ấ
ạ
B. 57 ngày
αạ
ạ
t o nên v i chu kì bán rã 138 ngày. Ban đ u có m t l ắ
ng r n t ế 206
82
ng 50% v kh i l 210
84
t. Sau bao lâu, ề ấ ắ Po tinh khi ng trong ch t r n thu đ phóng x
210
84 ế
A. 140 ngày ượ
c.
D. 142 ngày B. 68 ngày C. 69 ngày D. 70 ngày ố ượ
C. 130 ngày
ờ ạ ấ ẫ ể
ể ấ ả ờ ẫ ị ượ
có hàm l
B. 136 ngày
ạ (cid:0)
ộ
210 nguyên ch t, sau m t th i gian nó phóng x
ế ằ
ổ ủ
t r ng th i đi m kh o sát thì t s và chuy n thành h t nhân chì
ỉ ố ề
ớ
ố ượ ủ ẫ ầ
Câu 603. Ban đ u có m u Po
Pb206 b n v i chu kì bán rã 138 ngày. Xác đ nh tu i c a m u ch t trên bi
gi a kh i l ng c a Pb và Po có trong m u là 0,4. 210
84 ữ
A. 65 ngày
ấ ả ử ẫ Po có chu k bán rã là 138 ngày. Ban đ u gi Câu 604. Ch t pôlôni
Po là nguyên ch t và có kh i l
đúng kh i l
A. 157,5g D. 207g. D. 3m15 t nămỉ ấ ạ ạ 4(cid:0)
là là phóng x h t
ố ượ ườ ẫ ặ ỳ
ng 210g, sau 276 ngày ng ố ượ ạ ủ ẫ ố ượ ặ
ầ
s m u qu ng
ầ
i ta đem m u qu ng đó ra cân. Hãy tính g n
ố
ạ ấ ố ằ ng còn l ầ
ng các h t l y g n b ng s kh i.
C. 210g ặ
i c a m u qu ng, coi kh i l
B. 52,5 g
ứ ạ 235U và 238U, v i t l ớ ỉ ệ ố ạ 235U và s h t ố ạ 238U
s h t
8 năm và 4,5.109 năm. Cách đây bao nhiêu t là 7.10 ồ
nhiên ch a hai đ ng v phóng x
ủ 235U và 238U l n l ệ
Câu 605. Hi n nay urani t
là 7/1000. Bi
ự
năm, urani t ế
ỳ
nhiên có t ị
ầ ượ
ố ạ 238U là 3/100? C. 2,22 t nămỉ
ẫ ự
t chu k bán rã c a
ỷ ệ ố ạ 235U và s h t
s h t
l
B. 1,74 t nămỉ
ặ s nguyên t ệ ượ
ể
ờ ỳ ử
là 140:1. Gi
ầ ượ ế ạ
t t t là T ả
1 = ậ D. t (cid:0) B. t (cid:0) ả A. 2,74 t nămỉ
Câu 606. Hi n t
238 và U235 l n l
thi
4,5.109 năm và T2 = 7,13.108 năm. Tu i c a Trái đ t có th nh n giá tr nào trong các giá tr sau?
A. t (cid:0)
0,6.109 năm
ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 196 ỉ ệ ố
238 và U235 theo t l
ủ
t chu k bán rã c a U
ị
6.109 năm 1,6.109 năm ị
6.106 năm. ng trong qu ng urani thiên nhiên có l n U
ế
ấ ỉ ệ
i th i đi m hình thành Trái đ t t l
này là 1: 1. Bi
ể
ấ
ổ ủ
C. t (cid:0) 9 năm. M t kh i đá đ
ộ 92 206
82 ớ ỳ ố ượ phân rã thành Pb v i chu k bán rã T = 4,47.10 ứ
ệ
c phát hi n có ch a 92 ố ố ả ử ứ và 2,135mg Pb s lúc kh i đá m i hình thành không ch a nguyên t chì và t ấ ả
t c . Gi Câu 607. U238
46,97mg U238
ặ
ượ
ng chì có m t trong đó
l
A. 2,5.106 năm. ủ ố . Tu i c a kh i đá hi n nay là: ớ
U238
92 206
82
ẩ
ả
ề
ổ ủ
đ u là s n ph m phân rã c a
C. 3,5.107 năm
B. 3,3.108 năm.
ế
ỗ
ộ
sau m t chu i phân rã, bi n đ i thành h t nhân chì ạ ổ ệ
D. 6.109 năm.
Pb ạ
Câu 608. H t nhân urani . Trong quá trình đó, 206
82
9 năm. M t kh i đá đ
ộ ố ượ U238
92
ế ổ ạ ứ
ệ
c phát hi n có ch a ạ ả ử ố ứ ớ ạ Pb . Gi s kh i đá lúc m i hình thành không ch a chì và U238
92
U238
92 206
82
ẩ bi n đ i thành h t nhân chì là 4,47.10
và 6,239.1018 h t nhân
ề ủ ả ặ ổ ủ ố ượ ng chì có m t trong đó đ u là s n ph m phân rã c a . Tu i c a kh i đá khi đ ệ
c phát hi n U238
92 A. 3,3.108 năm. B. 6,3.109 năm. C. 3,5.107 năm. D. 2,5.106 năm. ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 197 chu kì bán rã c a ủ
1,188.1020 h t nhân
ấ ả ượ
t
t c l
là: ề ả ộ
c. Vì sao quá trình truy n sóng là m t ượ ơ ọ
Câu 1: Sóng c h c là gì? Gi
ề
ng.
quá trình truy n năng l ườ ấ ậ ộ ữ ơ ọ ề ồ ng v t ch t theo Ặ ƯỚ
C ệ ượ Ị
Đ NH NGHĨA SÓNG: Sóng c h c là nh ng dao đ ng đàn h i lan truy n trong môi tr
ờ
th i gian.
Ả
GI
a) Hi n t Ự Ạ
ng sóng n
ỏ ồ ướ ướ ữ ệ ấ ặ ừ ơ * Ném hòn đá nh xu ng h n c hình tròn t n i hòn I THÍCH S T O THÀNH SÓNG TRÊN M T N
ướ
c:
ố
ườ ộ ả ơ ộ đá r i lan r ng ra trên môi tr ề ấ
c yên l ng ta th y xu t hi n nh ng sóng n
ầ
c v i biên đ gi m d n
ng n
* Cái phao nh p nhô theo sóng nh ng không truy n đi.
ầ ử ướ ộ ấ
ữ
i thích: Gi a các ph n t ng tác nên khi m t ph n t ướ ớ
ư
ự ươ
c có l c t
ố ầ ử
ộ
ơ ự M đao đ ng và nhô lên cao
ẻ
k c n nh lên theo nh ng ch m h n m t chút, các l c đó cũng k o ế n
ừ ế ậ
ộ ng tác kéo các phân t
ộ
ả ộ
ậ
ướ ư
ườ
ng n ườ ề ạ ấ ầ ừ ậ ề
ườ ằ ng truy n sóng thì tr ng thái dao
ủ
ị
ng ch dao đ ng quanh v trí cân b ng c a nó hay nĩi cch ỉ
ề ề
ơ ề ấ ậ ng mà không lan truy n v t ch t. Ộ Ề Ề ả
b) Gi
ự ươ
thì các l c t
ằ
ề
c.
M v cân b ng. K t qu là dao đ ng lan r ng ra trên môi tr
ỉ
Phao ch nh p nhô theo sóng mà không truy n đi là vì trong môi tr
ộ
ấ ủ
ộ
đ ng truy n đi còn ph n t
v t ch t c a môi tr
ượ
ộ
ề
khc sĩng c là quá trình lan truy n dao đ ng và lan truy n năng l
3. GI I THÍCH VÌ SAO QUÁ TRÌNH TRUY N SÓNG LÀ M T QUÁ TRÌNH TRUY N NĂNG
L ạ ộ ộ ạ ượ i m t đi m t l ể
ầ ử ậ ng c a biên đ sóng t
ườ ậ
ộ ể ạ ớ ề ủ
ng t ượ ề Ả
ƯỢ
NG:
* Năng l
ế
ấ ị ươ
ỉ ệ ớ
v i bình ph
ấ ủ
v t ch t c a môi tr
ộ
đó m t năng l i đó. Vì v y sóng
ộ
i đi m đó dao đ ng v i m t biên
ộ
ng. Do đó quá trình truy n sóng cũng là m t ề ề
ượ
ng. ồ ề ừ ượ ả ả ộ
ngu n do ph i tr i r ng ra cho các ượ
ượ ồ ề
ng truy n sóng t
ể
truy n đ n đi m nào thì làm cho các ph n t
ầ ử
ứ
ộ
đ nh t đ nh t c là truy n cho các ph n t
quá trình truy n năng l
ậ ả
ị
* Theo đ nh lu t b o toàn năng l
ườ
ầ ử ủ
ng nên năng l ủ ủ c a môi tr
ị ị ỳ ủ ậ ố ế ợ ự
ề ề ướ
ệ ộ
ạ
ễ
ng nhi u x . c pha, đi u ki n có giao thoa sóng, hi n t Ị ồ ơ ờ ấ ậ ề ữ ộ ườ
ươ ớ ộ ệ ổ ờ ự ng, cùng t n s và có đ l ch pha không đ i theo th i gian.
ế ợ ự ổ ớ ộ ủ
nh ng ch c đ nh mà biên đ sóng đ ề
ả
ng hay gi m b t. ươ
ng dao đ ng trùng v i ph
ươ
ủ
ợ
ượ
c tăng c
ụ ườ
ố ị ầ ử ậ ủ ề ằ ấ ộ ỳ v t ch t có sóng truy n qua và b ng chu ồ ầ ử ậ ầ ố ủ ề ằ ấ ộ ầ
v t ch t có sóng truy n qua và b ng t n ồ (cid:0) ượ ầ ộ là kho ng cách g n nh t gi a hai đi m dao đ ng cùng pha (hay ng ộ
c pha) trên cùng m t
ỳ ủ ượ ề ộ c trong m t chu k c a sóng. ph ể
ữ
ng mà sóng truy n đi đ
ề ề ộ
ầ ử ậ ậ ố
ộ ấ ạ ủ ể ể ộ ộ i m t đi m là biên đ dao đ ng c a các ph n t ố
i đi m đó khi s ng v t ch t t 1 (cid:0)
ệ ượ ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 198 (cid:0) ệ ữ là: (cid:0) ƯỢ Ế ng sóng truy n đi t
ng thì năng l
ỏ
ng sóng càng xa ngu n càng nh .
ph n t
ơ ọ
ọ
Câu 2: Nêu các đ nh nghĩa: c a sóng c h c, sóng d c, sóng ngang, các sóng k t h p s giao thoa c a các
ừ
ầ ố ủ
c sóng, v n t c truy n sóng, biên đ sóng. Đ nh
sóng, sóng d ng, chu k c a sóng, t n s c a sóng, b
ệ ượ
ượ
ệ
ộ
nghĩa 2 dao đ ng l ch pha, cùng pha, ng
1. NÊU CÁC Đ NH NGHĨA
.
ộ
ng v t ch t theo th i gian.
* Sóng c là nh ng dao đ ng đàn h i lan truy n trong môi tr
ề
ớ
ng truy n sóng.
ng dao đ ng vuông góc v i ph
* Sóng ngang là sóng có ph
ề
ươ
ộ
ươ
ọ
ng truy n sóng.
* Sóng d c là sóng có ph
ầ ố
ế ợ
* Sóng k t h p là các sóng có cùng ph
* S giao thoa c a sóng là s t ng h p c a hai hay nhi u sóng k t h p trong không gian, trong đó có
ỗ ố ị
ữ
ừ
* Sóng d ng là sóng có các nút và các b ng c đ nh trong không gian.
ỳ
ủ
* Chu k T c a sóng là chu k dao đ ng chung c a các ph n t
ộ
ủ
ỳ
k dao đ ng c a ngu n sóng.
ủ
ầ ố
* T n s f c a sóng là t n s dao đ ng chung c a các ph n t
ố
ủ
ộ
s dao đ ng c a ngu n sóng.
ấ
ả
ướ
* B c sóng
ườ
ề
ươ
ng truy n sóng, nó cũng là quãng đ
ậ ố
ậ ố
* V n t c sóng là v n t c lan truy n sóng cũng là v n t c truy n pha dao đ ng.
ạ
ộ
* Biên đ sóng A t
ề
truy n qua.
= v.T =
Liên h gi a T, f, v và
Ệ
Ộ
2. TH NÀO LÀ HAI DAO Đ NG L CH PHA, CÙNG PHA, NG C PHA ệ ổ (cid:0) ộ ệ
ộ ệ ằ ằ (cid:0) (cid:0) c pha là hai dao đ ng có đ l ch pha b ng hay b ng (2k + 1) (cid:0) ộ ệ
ơ ằ
ộ ễ ộ ơ ộ ộ ượ
ằ
2 > 0 thì dao đ ng 1 s m pha h n dao đ ng 2 hay dao đ ng 2 tr pha h n dao đ ng 1. ệ ầ ố ươ ộ ộ
ộ
* Hai dao đ ng l ch pha là hai đao đ ng có đ l ch pha không đ i và khác không
ộ
ộ
* Hai dao đ ng cùng pha là hai dao đ ng có đ l ch pha b ng 0 hay b ng k2
ộ
ộ
* Hai dao đ ng ng
= (cid:0)
* Khi (cid:0)
ớ
ề
Đi u ki n có hi n t
ng giao thoa:
Hai sóng có cùng t n s , cùng ph ng dao đ ng. ộ ệ ổ ờ
ế ợ ế ợ ế ợ ồ ạ ọ ồ Hai sóng có đ l ch pha không đ i theo th i gian
Các sóng có tính ch t trên g i là sóng k t h p. Các ngu n t o ra sóng k t h p g i là ngu n k t h p. Ễ 4. HI N T ấ
NG NHI U X ặ ỏ ề ướ ướ Ệ ƯỢ
ộ
Khi g p m t ch ọ
Ạ
ạ ậ
ả c nh so v i b
ướ ớ ớ ướ
c l n h n so v i b ọ ậ ư
ư ậ ả ng ng i v t có kích th
ậ ả
ế
ặ
ộ ể
c sóng thì sóng có th đi vòng qua v phía
ơ
ớ ướ
c sóng thì sóng cũng đi vòng
ệ ượ
ng sóng đi vòng qua v t c n g i là ị ễ ị ố ề ễ
ệ ạ
ề ộ ợ ệ
i thích cách hình thành sóng d ng trên m t s i dây và nêu đi u ki n ằ ề ừ ừ
ị ệ ượ ạ
ng nhi u x . Khi b nhi u x các tia sóng b u n cong đi.
ả
ậ ố ừ
ng sóng d ng. ừ
Ệ ộ ề Ừ
ả ể ề ố ị ạ ủ
ữ v t ch t t ọ ụ ộ
ứ ố ị ầ ử ậ ộ ự ạ ộ ọ ụ ậ
sau v t nh không g p gì c . N u v t c n có kích th
ậ
qua v t nh ng ngay phía sau v t có m t vùng không có sóng. Hi n t
ệ ượ
hi n t
Câu 3: Khái ni m v sóng d ng. Gi
ể
đ có sóng d ng. Cách xác đ nh v n t c truy n sóng b ng hi n t
Ề
1. KHÁI NI M V SÓNG D NG:
ươ
ớ
ộ
i và sóng ph n x c a nó truy n theo cùng m t ph
Khi m t sóng t
ươ
ả
ng truy n sóng có nh ng đi m c đ nh mà các ph n t
ể
ộ
ố ị Ề ừ
Ả Ộ Ợ Ể Ừ ị ộ ộ ổ ườ
ộ ủ ợ
ố ạ ế ả ế
ư
ỗ ầ
ế
A đ n B trên đ y d ạ ộ ầ
ổ
ộ
i thích: ượ ạ
c l (cid:0) ạ ả
ố ị
i B (B c đ nh) ả ế ứ ộ ố ể
ầ ể
ả ư ủ ứ c sóng (k ữ ả ằ ằ ộ c sóng [(2k + 1) b ủ ừ ế ả
ư ụ ữ ừ ẫ ả (cid:0) /2 ằ
ệ ừ (cid:0) ể ề ệ ề ở là chi u dài dây (cid:0) = k (k
ề ớ
ớ ộ ℓ
đ u kia ph i có đi u ki n: Z) Ị ế
ớ
ng thì chúng giao thoa v i nhau. K t
ớ
ầ ử ậ
ấ ạ
i đó luôn dao đ ng v i
qu là trên ph
ấ ạ
ữ
i đó luôn đ ng yên
v t ch t t
biên đ c c đ i (g i là b ng) và nh ng đi m c đ nh khác mà các ph n t
ậ
ừ
ọ
ề
ạ
(g i là nút). Các đao đ ng này t o thành m t sóng không truy n đi trong không gian g i là sóng d ng. V y:
Sóng d ng là sóng có các nút và b ng c đ nh trong không gian
Ệ
Ừ
2. GI I THÍCH CÁCH HÌNH THÀNH SÓNG D NG TRÊN M T S I DÂY VÀ NÊU ĐI U KI N
Đ CÓ SÓNG D NG:
a. Cách hình thành sóng d ng:ừ
ố ị
ầ
ộ
Bu c đ u M c a s i dây c đ nh vào t
ng và cho đ u P dao đ ng.
ấ ợ
ủ
ữ
Thay đ i đa s dao đ ng c a P đ n m t lúc nào đó ta th y s i dây dao đ ng n đ nh trong đó có nh ng
ộ
ữ
ỗ
ấ
ch dao đ ng r t m nh và nh ng ch h u nh không dao đ ng.
ộ
ướ ạ
ầ
ề ừ
ả
ộ
i d ng m t sóng ngang. Đ n B sóng N Ph n x
Dao đ ng truy n t
b. Gi
ệ
ề
ạ ỏ
ớ
ề
i A.
i và sóng ph n x th a mãn đi u ki n
Sóng t
truy n ng
ượ
ế ợ
hai sóng này giao
sóng k t h p và ng
c pha nhau t
ừ
ạ
nhau t o nên sóng d ng.
ấ A, B là hai đi m luôn đ ng yên, các đi m trên
K t qu cho th y:
ằ
ử
ợ
s i dây AB cách A và B nh ng kho ng b ng m t s nguyên l n n a
(cid:0) /2) luôn luôn đ ng yên (g i là các nút c a sóng d ng),
ừ
ọ
ướ
b
ộ ố
ể
các đi m trên AB n m cách A và B nh ng kho ng cách b ng m t s
(cid:0) /4] thì dao đ ng v i biên đ c c đ i
ộ ự ạ
ớ
ẻ
ầ ư ướ
l
ph n t
(cid:0) /2. Đ i v i sóng
ụ
ố ớ
ụ
ữ
ọ
(g i là các b ng c a sóng d ng). Kho ng cách gi a 2 nút hay 2 b ng liên ti p nhau là
ọ
ồ
ả
d c tuy hình nh sóng d ng có khác nh ng nó v n g m có các nút và b ng. Kho ng cách gi a hai nút trên
ẫ
ế
ti p v n b ng
ề
c. Đi u ki n có sóng d ng:
ừ
ể
Đ có sóng d ng v i hai đi m nút
ở ầ
ừ
ể
Đ có sóng d ng v i m t nút
Ậ Ố
3. CÁCH XÁC Đ NH V N T C TRUY N SÓNG B NG HI N T (cid:0) ℓớ
Z ) v i
ℓ
= (2k+1) (k
Ừ
ố ớ Ệ ƯỢ
ộ ệ ượ ả
ầ
hai đ u dây ph i có đi u ki n:
ả
ộ ụ ở ầ
đ u này và m t b ng
Ằ
c sóng Hi n t (cid:0) ậ ố ệ ề ả ơ ị ướ
và f ta xác đ nh v n t c truy n sóng theo h th c: v = ụ ế ớ ệ
NG SÓNG D NG:
m t cách chính xác. Đ i v i sóng âm và các
ệ ứ
.f
ượ ố ằ
c s b ng (k). (cid:0) (cid:0) Ề
ừ
ượ
c b
ng sóng d ng cho phép ta đã đ
ế (cid:0)
ầ ố
sóng khác, vi c do t n s f cũng đ n gi n. Bi
t
ầ
Ví d : V i m t s i dây đàn h i có hai đ u c đ nh. Quan sát sóng trên dây ta đ m đ
ế ồ
ấ ề ộ ợ
ủ ợ
tchi u dài l c a s i dây ta th y: = kℓ (cid:0) .f = f
ề ủ ầ ậ ố ế ng truy n âm và v n t c âm, vai trò c a b u đàn và ủ ế Ộ ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 199 ắ ỏ ng khí, l ng hay r n. ế ả ề
c có t n s n m trong kho ng t ượ
ầ ố ầ ố ớ ỏ ơ ơ ọ
ượ ạ ố ị
ậ
Bi
= . V y v =
ườ
ộ
Câu 6: Th nào là dao đ ng âm và sóng âm? Môi tr
các dây đàn c a chi c đàn ghi ta.
1. DAO Đ NG VÀ SÓNG ÂM:
ơ ọ
ườ
a. Sóng âm: Là các sóng c h c truy n trong các môi tr
ừ
ầ ố ằ
16Hz đ n 20.000Hz
Sóng âm nghe đ
ạ
Sóng âm có t n s nh h n 16Hz g i là các sóng h âm. Sóng âm có t n s l n h n 20.000Hz goi là các
c h âm và siêu âm.
ậ ắ
ơ ọ ủ ầ ố ằ ả ỏ ộ Là các dao đ ng c h c c a các v t r n, l ng, khí v.v … có t n s n m trong kho ng nói sóng siêu âm. Tai ta không nghe đ
ộ
b. Dao đ ng âm:
trên. ạ ộ ườ ậ ọ ng bao quanh g i là các v t phát dao ậ
ả
Các v t có dao đ ng âm, có kh năng t o ra sóng âm trong môi tr
ộ
đ ng âm. NG TRUY N ÂM V N T C ÂM: ượ ề ườ ư ắ ỏ ả
c truy n c 3 môi tr ng r n, l ng, khí, nh ng không Ậ Ố
ề
Sóng âm truy n đ Ề
ƯỜ
ề
ng truy n âm:
c trong chân không. ề ủ 2. MÔI TR
ườ
a. Môi tr
truy n đ
b. V n t c truy n c a sóng âm: ề ượ
ậ ố
ụ ộ ấ ắ ớ ậ ố ườ ơ ấ
ng: V n t c âm trong ch t r n l n h n trong ch t ớ ấ ỏ ồ
ơ ệ ộ
t đ ậ ố
ữ ồ ủ ề ố ậ ệ
ể ậ ệ Ủ Ầ Ế ậ ộ ủ
Ph thu c vào tính đàn h i và m t đ c a môi tr
ỏ
ấ
l ng và trong ch t l ng l n h n trong ch t khí
ổ
V n t c âm thay đ i theo nhi
ấ
ư
Nh ng v t li u nh bông, nhung, t m x p v.v… truy n âm kém vì tính đàn h i c a chúng kém. Chúng
ượ
đ
c dùng đ làm các v t li u cách âm.
3. VAI TRÒ C A DÂY ĐÀN VÀ B U ĐÀN TRONG CHI C ĐÀN GHI TA ộ ộ ậ ộ ặ ầ ữ ặ ầ
ưở ẽ
ố ớ ộ ằ ệ ưở ố
ườ ề ầ ố
ỗ ặ ng và tăng c ng đ i v i nhi u t n s khác nhau và tăng c
ả
t nên nó có kh năng c ng h ị ư ặ ậ ư ữ ủ ắ ặ
ư ặ ậ ủ ư Ộ ủ
ộ ặ ộ ủ
ụ ấ ầ ỡ
Trong đàn ghi ta các dây đàn đóng vai trò v t phát dao đ ng âm. Dao đ ng này thông qua giá đ , đây đàn
ả
ầ
ộ
ắ
ợ
ưở
g n trên m t b u đàn s làm cho m t b u đàn đao đ ng. B u đàn đóng vai trò h p c ng h
ng có kh
ầ
ườ
ộ
ng nh ng âm có các đa s đó. B u đàn ghi ta
năng c ng h
ạ
ộ ố ọ
ng m t s h a âm
có hình d ng riêng và làm b ng g đ c bi
ạ
ạ
xác đ nh, t o ra âm s c đ c tr ng cho lo i đàn này.
ự ụ
ữ
Câu 7: Nh ng đ c tr ng sinh lý c a âm và s ph thu c c a chúng vào nh ng đ c tr ng v t lí c a âm
ầ ố
ộ
ủ
là m t đ c tr ng sinh lí c a âm, ph thu c vào đ c tính v t lý c a âm đó là t n s .
1. Đ CAO C A ÂM:
ớ
Âm có t n s càng l n thì càng cao (càng thanh)
ỏ
Âm có t n s càng nh thì càng th p (càng tr m) ắ ộ ộ ữ
ượ ọ ắ ờ ồ ơ ả ọ ọ ặ
Ủ
ầ ố
ầ ố
2. ÂM S CẮ
.
ạ ụ
ỗ
ườ
ỗ
i, m i nh c c phát ra nh ng âm thanh có s c thái khác nhau (dù cùng m t cao đ ) mà tai có
M i ng
ệ ượ
ặ
ể
c g i là âm s c.
c. Đ c tính đó đ
t đ
th phân bi
ệ
ộ
ườ
ạ ụ
ế ế
i phát ra cùng m t âm có t n s f
t n u nh c c và ng
Thí nghi m cho bi
ầ ố 2 = 2f1, f3 = 3f1,... âm có đa s fố 1 là âm c b n, âm có t n s f ự ổ ủ ứ ợ ủ
ạ ớ
ỗ ạ ơ ả
ư ễ ủ ứ ạ ể ạ ỳ ầ ố ủ ư ủ ậ ặ ộ ộ ủ ọ ườ ừ ượ ngu n âm đ n tai ng ề
ng truy n đi t Sóng âm mang theo năng l ươ ề ộ ầ ố 1 thì đ ng th i cũng phát ra
ứ
ầ ố 2, f3 g i là các h a âm th 2,
các âm có t n s f
ọ
ộ
th 3,.. Do đó, âm phát ra là s t ng h p c a các âm c b n và các h a âm c a nó (v i các biên đ khác
ộ ầ
ấ ị
ườ
nhau) nên đ
ng bi u di n c a nó có d ng ph c t p nh ng chu k nh t đ nh và m i d ng t o ra m t m
ấ ị
ắ
s c nh t đ nh.
ụ
ộ ặ
ắ
ậ
V y âm s c là m t đ c tr ng sinh lý c a âm, nó ph thu c vào đ c tính v t lý c a âm là t n s và biên đ
ơ ả
ủ
c a âm c b n và các h a âm c a nó.
Ủ
3. Đ TO C A ÂM:
ượ
ng âm:
ỉ ệ ớ
v i bình ph
ng này t l
ị ờ ế
ượ
ề ơ ớ ơ ượ
ươ ộ
ị ệ ồ
i nghe. Năng
c sóng âm truy n trong
ng âm đ
ị
ệ
ng truy n âm, ký hi u I, đ n v ủ ả ớ ị ự ườ ể ơ ộ ượ ọ ộ
ng đ âm ph i l n h n m t giá tr c c ti u nào đó đ c g i là ng ưỡ
ng ố b. Đ to c a âm:
ả
Mu n gây c m giác âm, c
ộ
ng nghe ph thu c vào đa s âm. ụ
ộ ặ ưỡ
ủ ườ ủ ụ ộ ầ ố ủ ộ ủ Đ to c a âm là m t đ c tính sinh lý c a âm, nó ph thu c vào c ng đ c a âm và t n s c a âm. 0 = 1012W/m2 1000Hz – 1500Hz thì ng 5 l n ng
ầ 7 W/m2 thì ch m i v a b ng ng Ộ
a. Năng l
ượ
ườ
ng biên đ sóng. C ng đ âm là năng l
l
ặ
ộ ơ
m t đ n v th i gian qua mot đ n v di n tích đ t vuông góc v i ph
W/m2.
ộ
ố
nghe. Ng
ộ
Ví d :ụ
ớ
ớ
ớ ộ ưỡ ưỡ
ng nghe I
ng đ I = 10 ấ ầ ỉ ớ ừ ộ
ng nghe là m t âm khá to
ưỡ
ằ
ng ầ ố ừ
V i âm có t n s f t
ầ ố
V i âm có t n s f = 1000Hz thì ng
ố
ầ
ườ
V i âm có t n s 1000Hz có c
ố
ộ
ớ
ộ ưỡ
ng nghe I
0 = 107W/m2
7W/m2 l n g p 10
ấ
ớ
ộ
ườ
ng đ 10
ộ ủ nghe r t rõ. V i m t âm có t n s f = 50Hz cũng có c
nghe I0 c a nó nên ch h i nghe. Đ to c a âm còn ph thu c vào t n s âm. ầ ố
ế ầ ố ả ụ
Tai nghe thính nh t đ i v i các âm có t n s trong kho ng 1000Hz đ n 5000Hz và nghe âm có t n s cao 2 thì đ i v i m i t n s đ u gây ra c m giác cho tai, giá tr này g i là ơ
ộ ủ
ỉ ơ
ầ ố
ấ ố ớ
ầ
(âm cao) thích h n âm có t n s th p (âm tr m).
ố ớ ọ ầ ố ề ả ọ ị ng đ âm lên t ầ ố ấ
ớ
i 10W/m ng ưỡ ưỡ ữ ề ượ ng nghe và ng ng đau là mi n nghe đ c. ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 200 ườ ủ ộ ộ ạ ượ ệ ộ ng đ âm (kí hi u L). ậ ộ ng dùng m t đ i l
ộ
ủ ỉ ố ườ ứ ườ
ng là m c c
ưỡ ế ườ
+ N u c
ưỡ
ng đau.
ề
ằ
+ Mi n n m gi a ng
ứ ộ
c. M c đ âm:
ư
Đ đ c tr ng cho đ to c a âm ta th
ng đ âm là logarit th p phân c a t s c ng đ âm và ng ng nghe. L(B) = lg ; L(dB) = 10lg ề ể ặ
ứ ườ
M c c
ị
ơ
Đ n v là Ben (B) hay đ xiben (dB), 1dB = B 0C và 200C có khác nhau không? T i sao. So sánh v n t c
ậ ố
ổ ộ
ệ ộ
ướ
c
ổ
ầ ố
0C và 200C khác nhau vì v n t c truy n âm thay đ i theo nhi
ậ ố
ệ ố
ố ượ ậ ố ạ ả ề ồ t đ . Gi ở
35
cùng nhi i thích. Thay đ i đ căng dây đàn h i thì b ổ ừ ề
Câu 6: V n t c truy n âm trong không khí
ở
truy n âm trong khí oxy và khí hidro
ạ
sóng c a sóng d ng có đ i không. T i sao (cho t n s sóng d ng không đ i). ề ở ổ ệ
t ậ ừ
ề
căn b c 2 c a nhi
ỉ ệ
ề ử ủ ị ấ
c a ch t khí. Ta th y khí hydro có kh i l ố ượ
ng ng phân t ủ
ậ ố
1. V n t c truy n âm trong không khí
35
ủ
ộ ậ ố ỉ ệ
ệ ộ
t đ tuy t đ i).
đ (v n t c t l
ớ
ậ ố
ấ
ngh ch v i kh i l
2, V n t c truy n âm t l
ề
ử ỏ ơ
nh h n oxy nên v n t c truy n âm trong hydro nhanh h n. (cid:0) ộ ơ ủ ứ ự ề ớ ị ng c a m t đ n v chi u dài dây. (cid:0) (cid:0) ậ ố ự ậ ổ ổ ậ ố
phân t
3. Theo công th c Melde: v = v i T là l c căng dây và
ướ
V y khi l c căng T đ i thì v n t c v đ i. Vì v = c sóng .f(cid:0)
Ệ ơ
ố ượ
là kh i l
đ i.ổ
b
Ề
DÒNG ĐI N XOAY CHI U ề ệ ệ ề ệ ệ
ng đ dòng đi n xoay chi u. ố ớ ế
ệ ộ
ụ ệ ệ ộ ế ườ
ế ệ
ng đ dòng đi n hi u d ng, hi u đi n th hi u d ng? Vì sao đ i v i dòng đi n xoay ườ ệ
ạ ượ i ta s d ng các đ i l ườ
ử ụ
Ắ Ạ ệ
ụ
ng này?
Ệ ề ự ắ ạ Ề ả ứ hi n t (cid:0) ố ậ ổ
không đ i trong t ụ ủ ừ ườ
tr ủ ph tr ộ
m t góc
ơ B ((cid:0) (cid:0) ừ thông qua khung dây là: = NBScos(cid:0) t. (cid:0) ậ ả ứ ệ ừ ệ ả ứ t ’ = (cid:0) NBSsin(cid:0) ấ ộ ả ứ ậ e = E0sin(cid:0)
ề ệ trong khung dây xu t x' hi n SĐĐ c m ng: E =
ự ạ (cid:0)
ộ
ệ
: Biên đ su t đi n đ ng hay su t đi n đ ng c c đ i.
t
ộ
ấ
ượ ọ
ổ
ế
ộ
c g i là su t đi n đ ng
ng bi n đ i đi u hoà đ u)
ớ ầ ố i) Câu 1:
ắ ạ
1. Nguyên t c t o ra dòng đi n xoay chi u. Hi u đi n th và c
2. Th nào là c
ề
chi u ng
1. NGUYÊN T C T O RA DÒNG ĐI N XOAY CHI U
ệ
Nguyên t c t o ra dòng đi n xoay chi u d a trên
ệ ượ
ệ ừ
ng c m ng đi n t
.
ệ
ạ
ộ
Cho m t khung dây kim lo i có N vòng dây, có di n
ớ
ừ
tích S quay v i v n t c góc
ớ
ề B
ườ
ng đ u
tr
sao cho tr c xoay x’x vuông góc v i
ả ứ
ườ
ng.
ng c m ng c a t
đ
Lúc t = 0: Pháp tuy n ế n
c a khung dây trùng
ề ủ ừ ườ
ươ
ng
.
ng chi u c a t
B
ớ
ợ
Lúc t: Pháp tuy n ế n
h p v i vect
t).
Khi đó t
ấ
ị
Theo đ nh lu t c m ng đi n t
Đ t Eặ 0 = NBS(cid:0)
ệ
ộ ấ
ạ ượ
ệ
ấ
V y: Su t đi n đ ng c m ng trong khung dây là đ i l
xoay chi u.ề
ầ ạ ố ớ ệ ề ộ N i hai đ u khung dây v i m ch ngoài thì trong m ch ngoài có m t dòng đi n xoay chi u. Ề Ệ ƯỜ Ề ạ
Ộ Ế
2. HI U ĐI N TH XOAY CHI U VÀ C (cid:0) ộ ấ Ệ
ệ ệ ệ ế nên hi u đi n th mà nó gây ra ở (cid:0) ề
ề ế t + (cid:0) (cid:0) (cid:0) m ch ngoài cũng bi n thiên đi u hoà v i t n s góc
ế ớ ầ ố
u = U0sin((cid:0)
ề ề ạ nên i = I0sin((cid:0) t + (cid:0) i + (cid:0) Ệ
NG Đ DÒNG ĐI N XOAY CHI U
ế
ề
Vì su t đi n đ ng xoay chi u bi n thiên đi u hoà v i t n s góc
ớ ầ ố
ạ
Dòng đi n xoay chi u trong m ch ngoài cũng bi n thiên đi u hoà v i t n s góc
trong đó (cid:0) (cid:0) ữ ệ ề ệ
u = (cid:0)
ệ ạ
ấ ị ệ
ườ ể ạ ả ậ ố
ư ườ
ẫ
ng truy n trong dây d n
ố
ở ọ
m i đi m trên m ch n i
ư ộ
ỳ
là góc l ch pha gi a u, i và nó tu thu c tính ch t c a m ch đi n. Vì đi n tr
8 m/s nên
ệ
ở ỗ
m i th i đi m nh t đ nh đi n tr
ng
ố ế
ộ
ng đ dòng đi n m i đi m trên m ch n i ti p là nh nhau. ƯỜ Ộ Ệ Ệ ờ
ệ ở ọ
Ệ ấ ủ
ể
ể
Ế ạ
Ụ có v n t c vào kho ng 3.10
ườ
ế
ti p là nh nhau, do đó c
Ụ
3. C 2 ề ệ ạ ở ờ Ệ
NG Đ HI U D NG VÀ HI U ĐI N TH HI U D NG
0sin(cid:0)
ầ
ộ ệ
Cho m t dòng đi n xoay chi u i = I t ch y qua đi n tr thu n R trong th i gian t thì nhi ệ ượ
t l ng to ả 2
I
0
2 0
2 (cid:0) (cid:0) I (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ở Rt ệ
ra trên đi n tr là: RQ
. t
. (cid:0) (cid:0) ổ ườ ệ ạ ở ộ cho dòng đi n không đ i có c Bây gi
ờ ậ ng to 0sin(cid:0) ư
ụ
ổ ộ
ộ ườ ươ ề ớ ầ
ng đ I ch y qua đi n tr thu n R nh trên sao cho cũng trong
ờ
ệ
ề
t trong m t th i
. C ng đ dòng ng đ ả ra cũng là: Q = RI2t. So sánh: I = .V y: Xét v tác d ng nhi
ệ
ng v i dòng đi n không đ i I =
ề ươ
t t
ệ ườ ọ ệ
ờ
ệ ượ
t l
th i gian t thì nhi
ệ
gian dài thì dòng đi n xoay chi u i = I
đi n I g i là c ng đ hi u d ng c a dòng đi n xoay chi u.
ề
ủ ộ ệ ụ
ộ ệ ộ ủ ườ ụ ệ ầ ượ ệ
ệ ế ộ ở ệ
ủ
ị
Đ nh nghĩa: C ng đ hi u d ng c a dòng đi n xoay chi u b ng c
ộ
ổ
đ i mà n u chúng l n l ằ
t đi qua cùng m t đi n tr trong cùng m t th i gian thì to ra cùng m t nhi ườ
ng đ c a m t dòng đi n không
ệ
ờ
t 0E
2 ả Trang 201 ễ
GV: Nguy n H i Triêu ộ
ả
E (cid:0) U (cid:0) ươ ự ấ ế ệ ụ ệ ụ ầ ượ ệ ệ ệ ộ ượ
l ng. T ng t su t đi n đ ng hi u d ng và hi u đi n th hi u d ng l n l t là: ; ộ
0U
2 Ị Ề 4. LÝ DO S D NG CÁC GIÁ TR HI U D NG C A C Ủ ƯỜ
ộ ứ
ườ Ụ
ị ổ ấ Ệ
ể ế Ử Ụ
ệ
ể ấ
ế Ộ
ờ ủ
ỳ
ệ ị
ệ ế ề ộ ỗ ế
ớ ủ ủ ư ề ổ ủ ệ Ệ
NG Đ DÒNG ĐI N XOAY CHI U
ề
ớ
ng đ t c th i c a nó vì nó bi n đ i r t nhanh cũng
V i dòng đi n xoay chi u, ta không th xác đ nh c
ộ
ằ
ủ ườ
ị
ư
ng đ vì trong chu k giá tr này b ng không. Ta cũng không
nh không th l y giá tr trung bình c a c
ươ
ể
ể
n g đ hay hi u đi n th xoay chi u, vì m i khi dòng
th dùng ampe k hay vôn k khung quanh đ đo c
ổ
ệ
đi n đ i chi u thì chi u quay c a kim cũng thay đ i nh ng do quán tính l n c a kim và khung dây nên kim
không theo k p s đ i chi u nhanh c a dòng đi n và kim s đ ng yên. ớ ờ ủ ụ ỉ ề
ị ự ổ
ệ ụ ệ ờ ẽ ứ
ứ
ặ ề
ề
ệ ở ừ
ầ
V i dòng đi n xoay chi u, ta không c n quan tâm tác d ng t c th i c a nó
ụ
ề
ệ ụ ể ộ ươ ng c a c
ớ
ể ư ổ
ủ ườ ng.
ệ ệ ề ể
ờ
t ng th i đi m mà ch quan
ỉ
ệ ủ
ủ
t c a dòng đi n thì t
tâm tác d ng c a dòng đi n xoay chi u trong th i gian dài. M t khác, tác d ng nhi
ộ
ệ ớ
ề
ủ ườ
ệ
ươ
ng đ dòng đi n, không ph thu c chi u dòng đi n; do đó có th so sánh dòng
v i bình ph
l
ệ ươ
ệ
ụ
ệ
ề
đi n xoay chi u v i dòng đi n không đ i gây ra tác d ng nhi
ng đ
t t
ủ
ộ ệ ụ
Đó là các lý do đ đ a ra khái ni m c a c ng đ hi u d ng c a dòng đi n xoay chi u. ề ạ ạ ỉ ỉ ạ ệ
ắ ố ế ộ ỉ ườ
ưở ợ
ng h p riêng: M ch ch có R. M ch ch có
ệ
ng đi n. ấ
ụ ệ ạ ủ ạ ư ụ ộ ơ ườ ố ắ ệ ố l nh, đ ng c … ng i ta c g ng tăng h s công Câu 2:
ấ ủ
2.1 Trình bày công su t c a dòng đi n xoay chi u. Xét các tr
ạ
C. M ch ch có L. M ch RLC m c n i ti p trong đieu c ng h
ủ ệ ố
2.2 Nêu ý nghĩa c a h s công su t.
ế ạ
2.3 Vì sao khi ch t o các d ng c đi n nh qu t, t
su t.ấ Ấ Ủ ặ ệ ế ể ế ế ạ Ề
2.1 CÔNG SU T C A DÒNG ĐI N XOAY CHI U
ạ
ộ ệ ụ ủ ệ ấ ạ ệ
ộ
2 đ u m t đo n m ch. Dùng vôn k , ampe k , watt k đ đo hi u
ườ
ạ
ng đ hi u d ng I c a dòng đi n qua m ch; công su t tiêu ộ
ế ệ
ủ ạ ạ ầ ụ ệ ế
ế ạ
ạ ả đi n hay c hai thì: P < UI. (cid:0) ở
ộ ả
ớ ế Ệ
ề ở
ế
ầ
ệ
Đ t m t hi u đi n th xoay chi u
ầ
ạ
ở
ệ
ụ
2 đ u đo n m ch; c
đi n th hi u d ng U
ụ
ấ
th P c a đo n m ch thì th y:
ạ
ệ
ỉ
N u đo n m ch ch có đi n tr thu n thì: P = UI.
ạ
N u đo n m ch có thêm cu n c m hay t
1. Các k t qu đo cho ta: P = UI v i K (cid:0) (cid:0) ả
ệ ự ấ ủ ệ Th c nghi m cho th y gi a h s K và góc l ch pha . (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ
ệ ố ố
(c a u và i) có m i liên h : k = cos
ấ ọ ậ ữ ệ ố
ớ
v i cos = : g i là h s công su t cos ợ (cid:0) (cid:0) (cid:0) V y: P = UIcos
ườ
ng h p riêng:
Ta xét các tr
ỉ
ỉ
ỉ P = UI
P = 0
P = 0 L = ZC (cid:0) ộ ệ ưở ớ
ớ
ớ
ớ ạ
ạ
ạ
ạ cos(cid:0) ng: Z = 1 (cid:0) P = UI (cid:0) (cid:0) ấ ấ ị , ta th y P càng l n khi cos ạ ườ ố ế P = UIcos
ạ
ạ càng l n.ớ
ắ (cid:0) ớ
ạ
ng h p đo n m ch ch có R hay đo n m ch có RLC m c n i ti p trong ớ ằ ấ ỉ
ạ ợ ụ
ạ ấ (cid:0) ỏ ườ
ằ ệ ể ạ ấ ủ ạ ạ ạ ạ ẫ ạ
ụ ộ
ỏ ủ ệ ả ầ ộ ị ườ ặ ợ
ng h p th . Khi đó (cid:0) ứ
< 1 t c là
ụ (cid:0) /2 < (cid:0)
ạ ỏ ơ ạ ườ
ự ế
ng g p trong th c t
ạ
ấ
ấ 0 = UI cung c p cho đo n m ch. ị ố ủ ệ ố ệ ả = 1 (cid:0)
V i m ch ch có R: cos
= 0(cid:0)
V i m ch ch có C: cos
= 0 (cid:0)
V i m ch ch có L: cos
ề
ắ ố ế
V i m ch RLC m c n i ti p trong đi u ki n có c ng h
Ấ
Ệ Ố
Ủ
2. Ý NGHĨA C A H S CÔNG SU T
ừ
ị
ộ
Khi U và I có m t giá tr nh t đ nh thì t
= 1 (cid:0)
cos(cid:0)
ợ
= 0: đây là tr
ấ
ưở
ạ
ệ ộ
ề
ng. Khi đó công su t tiêu th trên đo n m ch l n nh t và b ng UI.
đi u ki n c ng h
(cid:0) /2: đây là tr
= (cid:0)
= 0 (cid:0)
cos(cid:0)
ỉ
ạ
Khi có công su t tiêu
ng h p đo n m ch ch có C hay L, hay có L, C.
ồ
ạ
ộ
ấ
ấ
ạ
ụ
th trên đo n m ch nh nh t và b ng không. Lúc này ngu n đi n có th cung c p cho đo n m ch m t
ầ
ớ ứ
ư
ớ
công su t khá l n t c là U và I c a đo n m ch khá l n, nh ng đo n m ch v n không tiêu th m t ph n
ủ
ệ
ấ
nào c a công su t đó, có nghĩa là dòng đi n không có hi u qu có ích trong khi có m t ph n nh c a công
ệ
ườ
ấ ẫ
ề ả
ng dây đi n truy n t
su t v n b hao phí vô ích trên đ
i.
< (cid:0) /2: đây là tr
< 0 hay 0 < (cid:0)
0 < cos(cid:0)
ạ
ấ
công su t tiêu th trên đo n m ch P = UIcos
nh h n công su t P
(cid:0)
3. LÝ DO TĂNG cos
ả ủ
ử ụ ệ ử ụ
ượ ầ ớ ể ạ ấ ồ (cid:0) ấ ữ ấ ầ ộ g m công su t h u ích (c năng, hoá năng,…) và m t ph n công su t hao ơ
ỉ ả ệ ợ ệ
t nh b p di n, bàn là…). i d ng nhi ệ
ố
ấ
Mu n tăng hi u qu c a vi c s d ng đi n năng, ta ph i tìm cách nâng cao tr s c a h s công su t
cos(cid:0)
ấ
ạ
c ph n l n công su t do ngu n cung c p.
đ đo n m ch s d ng đ
ồ
Công su t tiêu th P = UIcos
ừ ườ
ng h p các máy thu ch to nhi
ủ ư ế
ầ ế ệ ạ (cid:0) ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 202 (cid:0) (cid:0) ư ế ầ ỏ ỏ i d ng nhi ệ
ộ
ỉ ụ
= ch ph thu c cos
.
ướ ạ
ph n hao phí d
ỏ
ể ệ
t năng nh , nh ng n u cos
ụ ệ ớ (cid:0)
nh thì I l n
ụ ế ạ ụ ế ấ
ướ ạ
phí d
ổ
ầ
Ph n công su t h u ích và hi u đi n th U c a m ch là do nhu c u tiêu dùng nên chúng không đ i.
ậ ườ
V yc
ế
N u cos
hao phí d ụ
ệ
t năng (tr tr
ấ ữ
ệ
ộ
ng đ dòng đi n I
ỏ (cid:0)
ph nầ
ớ
l n thì I nh
ụ
ệ ớ
ướ ạ
t l n có th làm h ng các d ng c đi n. Chính vì th khi ch t o các d ng c tiêu
i d ng nhi (cid:0) ơ ộ ư ườ ố ắ ụ ệ ạ ủ ạ ự ế ệ ố ấ qu t, t l nh, đ ng c , … ng i ta c g ng tăng h s công su t (trong th c t cos > ắ ấ ạ ủ ứ ể ệ ệ ấ ộ ề ề ạ ộ
ắ ấ ạ
ệ ề ạ ượ ử ụ ự ế ệ
ộ ệ ộ c s d ng r ng rãi trong th c t i đ . Ề Ệ
ạ ộ th đi n nhj
0,85).
Câu 3: Trình bày nguyên t c ho t đ ng, c u t o và bi u th c su t đi n đ ng c a máy phát đi n xoay
ạ ộ
chi u 1 pha. Trình bày nguyên t c c u t o và ho t đ ng cùa máy phát đi n xoay chi u 3 pha. So snh my
pht đi n m t pha và 3 pha. Vì sao dòng đi n xoay chi u l
1. MÁY PHÁT ĐI N XOAY CHI U 1 PHA
ắ
a. Nguyên t c ho t đ ng
ề ạ ộ ự ệ ể ả ứ ả ứ ng c m ng đi n t ệ ừ
.
ạ ớ ậ ệ (cid:0) ụ ổ không đ i trong m t tr ộ ườ
ả ứ ườ ề
ng c m ng c a t ệ
Máy phát đi n xoay chi u ki u c m ng ho t đ ng d a vào hi n
ượ
t
Cho khung dây kim lo i có N vòng dây có di n tích S quay v i v n
ủ
ố
ng đ u B sao cho tr c quay c a
t c góc
khung dây vuông góc đ
ng.
ừ ủ ừ ườ
tr
ộ
thông qua khung dây dao đ ng đi u hoà làm phát sinh Khi đó t ộ ộ ệ ề
ấ
trong khung dây m t su t đi n đ ng xoay chi u. ộ ỏ ệ ề
ấ
Su t đi n đ ng trong m t khung dây là r t nh . Đ có su t đi n đ ng đ l n dùng đ ố ộ ẫ ườ ể
ệ ấ
ệ ấ
ề ượ
ồ ủ ớ
ỗ ộ
ờ ố ề ụ ằ ắ ố ế ầ ượ ố ớ ề ặ ự
ạ ộ
ộ ơ ấ ọ ộ c n i v i m ch tiêu th b ng m t c c u riêng g i là b góp. ệ ố ệ
ộ
c trong công
ộ
i ta b trí trong máy phát đi n nhi u cu n dây d n, m i cu n g m nhi u vòng
nghi p và đ i s ng, ng
ệ
ệ ạ
ề
dây và nhi u nam châm đi n t o thành nhi u c p c c N – S khác nhau. Các cu n dây trong máy phát đi n
ượ
c m c n i ti p nhau và hai đ u đ
đ
ấ ạ
b. C u t o
ộ ụ ớ ổ ặ ồ
ớ ố ầ ầ ượ ố ớ ượ ạ ổ
ớ
c n i v i m ch ngoài. Khi khung dây quay, hai vành khuyên tr ề ạ khung dây chuy n qua vành khuyên, ch i quét ra m ch ngoài.
ỏ ổ
ả ữ ệ ầ ng: trong máy phát đi n nh , ph n c m là nam châm vĩnh c u; trong máy phát ệ đi n l n, ph n c m là nam châm đi n. ầ ứ
ộ ầ ứ ườ ủ ừ ể ấ thông ng t
ớ ể ằ ỏ c ghép b ng nhi u t m thép m ng cách đi n v i nhau. qua cu n dây. Đ tránh dòng Foucault các lõi đ B góp là h th ng vành khuyên – ch i quét: hai vành khuyên đ t đ ng tr c v i khung dây và cùng quay
ố
ớ
v i khung dây. N i đ u dây A v i vành khuyên 1 và đ u dây B v i vành khuyên 2. Hai ch i quét a, b c
ị
đ nh tì lên 2 vành khuyên và đ
c trên hai
ệ ừ
ổ
ch i quét và dòng đi n t
ạ
ừ ườ
ả
ầ
Ph n c m t o ra t
tr
ầ ả
ệ ớ
ệ
ạ
Ph n ng t o ra dòng đi n.
ề
ầ ả
Các cu n dây c a ph n c m và ph n ng đ u qu n trên lõi làm b ng thép Silic đ tăng c
ệ
ượ
ứ ằ
ề ấ
ậ ủ ể ể ậ ậ ộ ộ ộ ộ ứ
Ph n c m và ph n ng có th là b ph n đ ng yên hay b ph n chuy n đ ng c a máy. B ph n đ ng ầ ứ
ậ ọ yên g i là stato, b ph n chuy n đ ng g i là rôto. ộ
ầ ả
ọ
ọ ộ
ố ặ ự ủ ể
ộ
ầ ả ớ ậ ố ầ ố ệ G i p là s c p c c c a ph n c m và quay v i v n t c quay n (vòng/s) thì t n s dòng đi n phát ra là: f ể ứ = np
c. Bi u th c su t đi n đ ng
ế ng B. (cid:0) (cid:0) ừ ộ ớ ừ ườ
tr
thông bi n đ i qua khung dây là: t và t t (cid:0) ấ ệ ộ
ả ử
s pháp tuy n n c a khung dây trùng v i t
Lúc t = 0 gi
ổ
Lúc t ≠ 0 thì n
ệ ế
ấ ị = NBScos(cid:0)
ứ ả ứ ấ ộ ờ ệ
trong khung xu t hi n su t đi n đ ng c m ng t c th i: e = ’ = (cid:0) 0sin(cid:0) ủ
quay v i m t góc
ệ ừ
e = E0sin(cid:0)
ủ ế ứ ệ ệ ầ ờ t Ạ Ộ ệ
Ệ Ủ Ạ Ề Ấ
ị ớ
ậ ả ứ
Theo đ nh lu t c m ng đi n t
t đ t Eặ 0 = NBS(cid:0)
NBS(cid:0) sin(cid:0)
t
ấ
ữ
Khi đó gi a hai đ u A, B c a khung xu t hi n hi u đi n th t c th i: u = e = U
2 C U T O VÀ HO T Đ NG C A MÁY PHÁT ĐI N XOAY CHI U 3 PHA
a. Đ nh nghĩa ệ ố ệ ề ề ệ ạ ộ ồ
ầ ố ư ệ
ệ ộ ề ằ ộ ở
Dòng đi n xoay chi u ba pha là h th ng g m ba dòng đi n xoay chi u m t pha, 3 dòng đi n này t o b i
(cid:0) /3 rad hay 1200 t cứ
ệ 0 ấ
ộ
ề ờ
ệ
ầ
ồ
ấ ạ g m 2 ph n ệ ặ ệ ượ ố ộ ồ Ph n c m (Roto) là nam châm đi n.
Ph n ng (Stato) g m 3 cu n dây gi ng nhau đ c đ t l ch nhau 120 0 hay tính v th i gian là T/3 thì t 3 su t đi n đ ng có cùng biên đ , cùng t n s nh ng l ch nhau v pha m t góc b ng 2
ỳ
là l ch nhau v th i gian 1/3 chu k .
b. C u t o:
ầ ả
ầ ứ
trên vòng tròn.
ạ ộ
c. Ho t đ ng ự ệ ố ộ ừ Khi Roto quay, vào lúc c c N đ i di n v i 1 cu n 1 thí t 0 v pha. Do đó su t
ấ
0. N u n i các đ u dây c a 3 cu n v i 3 m ch ngoài gi ng
ố ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 203 ự ạ ữ ớ
ề ờ
ừ ừ
ự ạ ộ
thông qua cu n
thông qua
ư ờ
ộ ệ ề ộ
thông qua cu n 3 c c đ i. Nh
ỳ ề ờ
ố
ế ệ
ủ ệ ầ ạ ộ ộ ự ạ
1 c c đ i. Roto quay thêm 120
ộ
cu n 2 c c đ i và sau th i gian 1/3 n a thì t
ậ ừ
thông qua các cu n dây l ch nhau 1/3 chu k v th i gian hay l ch nhau 120
v y t
ớ
ộ
ệ
đi n đ ng trong 3 cu n dây cũng l ch nhau 120 0: ệ
t +) ạ
ệ
nhau thì 3 dòng đi n trong 3 m ch cũng l ch pha nhau là 120
i1 = I0sin(cid:0)
t ); i3 = I0sin((cid:0)
t; i2 = I0sin((cid:0)
d. So sánh máy phát 1 pha và 3 pha: ắ ả ứ ạ ộ ự ề ố ơ ể ệ Gi ng nhau đ u ho t đ ng d a trên nguyên t c c m ng đi n t ng là nam châm đi n. ng là nam châm vĩnh c u.
ộ ử
ắ ặ ệ ệ
ậ ộ ộ ườ
ồ
ấ ề
ộ ố
ả ệ ằ
ứ ấ ớ ườ ệ ệ ừ
và chuy n hóa c năng thành đi n năng.
ệ
máy phát đi n 3 pha
ườ
ầ ả
Ph n c m th
ồ
ầ ứ
Ph n ng g m 3 cu n dây đ c, l p đ t l ch nhau
1200.
Công su t l n, th ng dùng trong công nghi p ỏ ng dùng ở ứ ộ
ệ ườ
ộ ề ệ
máy đi n phát 1 pha
ầ ả
Ph n c m th
ế
ầ ứ
Ph n ng g m nhi u cu n dây m c n i ti p
nh m tăng su t đi n đ ng cho máy và gi m kích
th c máy.
ấ
Công su t nh , th
m c đ gia đình.
ử ụ
e. Lý do s d ng r ng rãi dòng đi n xoay chi u ấ ạ ụ ố ớ ụ ạ ề ổ ệ
t nh dòng đi n không đ i. ễ
ứ
ả ố
đi n xoay chi u cũng cho k t qu t ệ ề ự
ế
ễ ả ư ắ
ư
ơ ấ ạ ề ệ ả ơ ơ ề ộ
đi n m t chi u). ượ ệ ệ ề ệ ố ớ ỏ
c v i hao phí ít và chi phí nh và vi c phân ph i đi n cũng i đi xa đ ậ ơ ể ạ ế
ộ ườ ư ệ ể ề ệ ỉ ệ
i ta có th ch nh l u dòng đi n xoay chi u đ t o ra dòng đi n ệ
ầ
ề Đ i v i các ng d ng th c ti n nh th p sáng, đun n u, ch y các máy qu t, máy công c … thì dòng
ệ
Dòng đi n xoay chi u d s n xuat h n (máy phát đi n xoay chi u có c u t o đ n gi n h n máy phát
ệ
ể ả
Dòng đi n xoay chi u có th t
ế
ờ
thu n ti n h n nh máy bi n th .
ề
Khi c n có dòng đi n m t chi u, ng
m t chi u. ế ơ ệ ệ ễ ế ế ệ ề ả ờ ớ ộ
ộ
ệ
Dòng đi n xoay chi u d tăng hay gi m hi u đi n th nh máy bi n th h n so v i dòng đi n m t chi u.ề ộ ấ ề ệ ệ ấ ấ ớ
ể ế ể
Dòng đi n xoay chi u có th cung c p m t công su t r t l n.
ề
ư
Đ i v i dòng đi n xoay chi u 3 pha còn có thêm u đi m:
ệ
t ki m: hình sao, tam giác.
ể ậ ắ
ạ ừ ườ ộ ộ ơ ộ ố ớ
+ Có cách m c dây ti
tr
+ T o t
ắ ồ
ư ệ ể ệ ớ Ắ Ệ ng quay đ v n đ ng đ ng c không đ ng b 3 pha.
ạ
ệ
Câu 4: Cách m c m ch đi n 3 pha. Dòng đi n 3 pha có u đi m gì so v i dòng đi n 1 pha.
Ạ
1. CÁCH M C M CH ĐI N 3 PHA
ắ
a. Cách m c hình sao ộ ể ầ ủ ố ớ ư ố ư ể ằ 1 + i2 + i3
ạ ố ớ ượ ộ ằ
Ba đi m đ u c a 3 cu n dây n i v i nhau và đ a ra ngoài b ng
1 dây trung hoà, ba đi m cu i đ a ra ngoài b ng 3 dây khác nhau
ọ
g i là 3 dây pha.
T i tiêu th th c n i v i m t dây trung hoà (dây ng đ ộ ụ ườ
ngu i) và m t dây pha (dây nóng). ụ ả ằ
i tiêu th trên 3 m ch ngoài b ng ả
ộ
ườ
C ng đ dòng đi n trên dây trung hoà: i = i
ứ
N u t ộ
ệ
ế ả ố ứ
i đ i x ng t c là t ườ ấ ỏ ườ ỏ ơ ng r t nh => dây trung hòa th ng nh h n dây pha vì nó ư
≠ 0 nh ng th ầ ủ ố ủ ể ể ộ ộ ể ượ ố ủ ố ớ ố ớ
c n i v i đi m đ u c a cu n dây 2, đi m cu i c a cu n dây 2 n i v i ố ủ nhua thì i = 0.
ố ứ
ế ả
i không đ i x ng thì i
N u t
ỏ ơ
ệ
ả
i dòng đi n nh h n.
t
ắ
b. Cách m c tam giác
ộ
ộ
đi m đ u c a cu n 3 và đi m cu i c a cu n
3 n i v i đi m đ u c a cu n 1.
ố
ố ượ ể Đi m cu i c a cu n dây 1 đ
ầ ủ
ộ
ể
ầ ủ
ể
ố ớ
Ba đi m n i đó đ ằ ả ố ứ ố ể ắ
ệ i hình tam giác vào
ượ
c d = Up ườ ượ ể
ộ
ạ
ớ
c n i v i 3 m ch
ắ
ầ
ngoài b ng 3 dây pha. Cách m c này c n 3
ụ ả
ả
i đ i x ng).
t
i tiêu th ph i gi ng nhau (t
ộ ả
Ta có th m c m t t
ắ
ộ
m t máy phát đi n m c hình sao hay ng
i.ạ
l
Ng c: U ứ
ệ
ệ ế ữ
ế ữ i ta ch ng minh đ
ệ
ệ
Ể Ộ Ệ Ệ Trang 204 Ủ
ắ ệ ố ế Ớ
ả ượ
i đ ệ
t ki m ệ ẫ
ả Ud là hi u đi n th gi a 2 dây pha.
Up là hi u đi n th gi a dây trung hoà và dây pha.
Ư
2. U ĐI M C A DÒNG ĐI N 3 PHA SO V I DÒNG ĐI N M T PHA
ỉ ầ
ằ
B ng cách m c hình sao hay tam giác, ta t
c ba dòng đi n mà ch c n ba dây n i, do đó ti
ượ
đ
c dây d n và hao phí đi n năng trên dây.
ễ
GV: Nguy n H i Triêu ể ử ụ ồ ấ ớ
ng quay đ s d ng trong đ ng c không đ ng b ba pha là lo i đ ng c có công su t l n, ừ ườ
tr
ấ ơ ạ ộ
ể ơ
ổ ễ ộ
ủ ộ
ộ ệ ề ộ ơ ơ
ạ
T o ra t
ễ ả
d s n xu t h n đ ng c dùng dòng đi n m t pha, chi u quay c a chúng có th thay đ i d dàng.
Câu 5: Trình bày ồ ơ ạ ộ
ắ
ắ ấ ạ ủ ộ ộ ồ Ư ể ủ ộ ơ
ồ ủ ộ ộ
ệ ồ ộ ơ ộ
ủ ộ
Nguyên t c ho t đ ng c a đ ng c không đ ng b .
Nguyên t c c u t o c a đ ng c không đ ng b 3 pha.
ơ
u đi m c a d ng c không đ ng b 3 pha.
ủ
So sánh roto và stato c a máy dao đi n 3 pha và c a đ ng c không đ ng b ba pha. Ắ 1. NGUYÊN T C HO T Đ NG ả ứ ệ ừ ơ ở ệ ượ ệ ng c m ng đi n t ử ụ
và s d ng t ừ ườ
tr ng t ừ ườ
ng tr Ạ Ộ
ơ
Bi n đi n năng thành c năng trên c s hi n t ế
quay. (cid:0) ủ ữ ớ ậ ố ụ
quanh tr c x’x thì t ừ ườ
tr ng B gi a hai nhánh c a nó (cid:0) ớ ậ ố . ề ầ ề
ộ ụ ữ ồ ủ
Khi đó m t khung dây đ t gi a hai nhánh có tr c quay là x’x quay nhanh d n cùng chi u quay c a nam
ộ ớ ừ
ậ ố nguyên v n t c đó. Ta nói khung dây quay không đ ng b v i t thì gi * Thí nghi m:ệ
ữ
ộ
ề
Quay đ u m t nam châm ch U v i v n t c góc
cũng quay đ u v i v n t c góc
ữ
0 < (cid:0) ặ
ạ ớ ậ ố (cid:0)
i v n t c châm và khi đ t t
ng quay.
tr
ả
i thích ừ ng quay) thì t thông qua khung ị ườ
* Gi
ắ ầ
Khi nam châm b t đ u quay (t
ế
ệ
ấ
bi n thiên làm xu t hi n dòng đi n c m ng.
Theo đ nh lu t Lenz, dòng đi n này ch ng l i s bi n thiên c a t
ố ạ ự ế
ộ ữ ố
ự ủ ừ
ươ
ng đ i gi a nam
tác d ng lên khung dây làm khung ề 0 ả ứ ệ ấ ừ ườ
tr
ệ ả ứ
ệ
ố
ậ
ể
ạ ự
i s chuy n đ ng t
thông sinh ra nó, nghĩa là ch ng l
ụ
ệ ừ
châm và khung dây, do đó l c đi n t
ớ
quay cùng chi u v i nam châm.
ạ ớ ậ ố (cid:0)
i v n t c (cid:0) thông qua nó không bi n thiên n a, dòng đi n c m ng m t đi,
ỉ ạ ớ
ạ ộ ậ ố ổ ị ấ ự ế thì t
ậ i m t v n t c góc n đ nh i nên th c t ữ
ế
khung dây ch đ t t ừ
cũng m t đi, khung dây quay ch m l ồ ộ ớ ộ ồ ơ ắ ế
N u khung dây đ t t
ự ừ
l c t
< (cid:0)
.
Ta nói khung dây quay không đ ng b v i nam châm.
ộ
Đ ng c ho t đ ng theo nguyên t c trên g i là đ ng c không đ ng b . Ủ ọ
Ệ ố ẫ ề ộ ủ ị ự ướ ạ
ừ ườ
ng c a cu n dây 1 có giá tr c c đ i
tr
ộ 2 = B3 =
ng trùng v i t ủ ộ
c a 3 cu n dây có h ớ ừ ườ
tr
ng ng t ừ ộ ướ ỳ ng t cu n dây 2 ra và ng t h 0 nh ng có ph ấ
ướ
, ta th y sau1/3 chu k thì
B
cu n dây 3 ra. ợ ạ ộ i O ng t ng h p t ỳ ữ
ừ ườ
tr
ổ ủ ổ ổ
ộ ừ ộ
ỗ
ng c c đ i c a m i cu n, khi đó t
ừ ườ
ng t ng h p
tr
ng t
h
B
ự ạ ủ
0 và t ừ ườ
tr
ớ ầ ố ằ
ợ B
c a 3 cu n dây quay quanh tâm O v i t n s b ng ệ ủ ộ i: T tr ơ
ng quay c a đ ng c ba pha có đ c đi m:
ươ
ỗ ể
ọ ụ ủ ặ
ổ ộ ớ ư ộ ế
ng không đ i (d c theo tr c c a cu n dây) nh ng có đ l n bi n ệ ộ ổ ư ươ ộ ớ
tâm đ ng c có đ l n không đ i B = B ề
ng quay đ u ủ
ừ ườ
ộ
ng do m i cu n dây có ph
ầ ố
thiên đi u hòa v i t n s b ng t n s dòng đi n.
ở
ơ
ủ ề ằ Ồ Ạ 0 trên m t vòng tròn đ t o ra t Trang 205 ộ
ơ
ạ ộ
Ừ ƯỜ
NG QUAY C A DÒNG ĐI N 3 PHA
2. T TR
ệ
ộ
ặ
Cho dòng đi n xoay chi u 3 pha đi vào trong 3 cu n dây d n gi ng nhau đ t
0 trên m t vòng tròn.
ộ
ệ
l ch nhau 120
ả ử ở ờ
ể
th i đi m t = T/4 thì t
Gi
s
ừ
ươ
trong ra ngoài cu n dây.
ng t
01 và h
d
ng B
ị
ộ
ủ
ừ ườ
tr
Khi đó, t
ng c a cu n dây 2 và 3 có giá tr âm. B
ổ
ậ
ướ
ợ B
ừ ườ
V y: T tr
ng t ng h p
ướ
ừ ộ
ứ
cu n dây 1 ra ngoài.
t c là h
B
ự
ậ ươ
Lý lu n t
sau 1/3 chu k n a thì
G i Bọ 0 là t
ộ ớ
có đ l n không đ i là B = B
ầ ố
t n s góc c a dòng đi n 3 pha.
ạ
Tóm l
ừ ườ
T tr
ớ ầ ố ằ
ề
ộ
ợ
ổ
ừ ườ
T tr
ng t ng h p cu n dây
ớ ố ộ
ầ ố
v i t c đ quay b ng t n s góc c a dòng xoay chi u.
Ộ
Ơ
Ấ
3. C U T O C A Đ NG C KHÔNG Đ NG B BA PHA
ồ Ủ Ộ
ậ
ộ ắ ệ ấ ố ể ạ ộ ừ ồ
ng quay. tr ộ ụ
ơ ụ
ạ ắ ộ ộ
* G m hai b ph n chính:
Stato g m 3 cu n dây gi ng nhua qu n trên lõi s t l ch nhau 120
ườ
Roto là hình tr có tác d ng nh m t cu n dây qu n trên lõi thép.
Khi m c đ ng c vào m ng đi n 3 pha thì t ể ủ ượ ượ ử ụ ụ ư ộ
ệ
ừ ườ
tr
ề
c tr c máy truy n ra ngoài và đ ấ
ụ
ng quay do Stato gây ra làm cho Roto quay quanh tr c.
ụ
ể ậ c s d ng đ v n hành các máy công c ộ
ả Chuy n đ ng quay c a roto đ
ễ
GV: Nguy n H i Triêu Ể Ồ Ộ 0 trên vòng tròn. …
Ơ
4. U ĐI M C A Đ NG C KHÔNG Đ NG B BA PHA
ễ ế ạ ầ ổ ề ễ Ủ Ộ
Ư
ơ
ả
ấ ạ
C u t o đ n gi n, d ch t o.
ệ ợ
ử ụ
i, không c n vành khuyên, ch i quét.
S d ng ti n l
ổ
ể
Có th thay đ i chi u quay d dàng.
Ủ Ệ Ộ Ề Ơ Ồ Ộ 5. SO SÁNH ROTO VÀ STATO C A MÁY PHÁT ĐI N XOAY CHI U 3 PHA VÀ Đ NG C
KHÔNG Đ NG B 3 PHA ộ ố ộ ấ ẫ ủ ủ ơ ố ủ ộ ụ ụ ơ ắ ặ
ồ
Stato c a máy phát và c a đ ng c gi ng nhau: g m 3 cu n dây d n gi ng nhau qu n trên lõi s t đ t
ệ
l ch nhau 120
ư ộ
ệ
Roto khác nhau: Roto c a máy phát là nam châm đi n, còn c a đ ng c là hình tr có tác d ng nh m t
ộ ộ ộ ằ ả ồ ộ Đ bi n m t đ ng c ba pha thành máy phát 3 pha ta ph i thay khung dây hình l ng sĩc b ng m t nam ự ế ế ế ệ ệ ế ổ ườ
ng ắ
ế ị
ế ủ ệ ế ủ ệ ệ ề ế ệ ể ộ ổ ấ ạ
ụ
ế ị
t b dùng đ thay đ i hi u đi n th c a dòng đi n xoay chi u. ế
Bi n th là m t thi Ạ ủ
ấ
cu n dây qu n trên lõi thép
(cid:0)
ơ
ể ế
châm đi n.ệ
ạ ộ
Câu 6: Máy bi n th : Đ nh nghĩa và c u t o. Nguyên t c ho t đ ng, s bi n đ i hi u đi n th và c
ế
ế
ộ
đ dòng đi n qua máy bi n th . Công d ng c a máy bi n th .
Ị
1. Đ NH NGHĨA:
Ấ
2, C U T O
ộ ỏ ỹ ở ủ ệ ớ ệ ữ
ề
M t lõi thép k thu t do nhi u lá thép m ng hình khung ch
ắ
ậ
nh t gháp sát và cách đi n v i nhau (đ tăng đi n tr c a lõi s t,
tránh đ ậ
ể
ệ
ượ
c hao phí do dòng đi n phucô).
ấ
ộ ồ ệ Hai cu n dây đ ng qu n trên lõi thép: cu n s c p n
ộ ộ ơ ấ
ứ ấ ề ộ ộ ệ ừ ạ ộ ng c m ng đi n t . ả ứ
ề ộ ơ ấ ệ ồ ắ ộ ơ ấ
ế ng bi n thiên trong lõi thép. m t t
ừ ủ ừ ườ ề ố ớ ả ứ ấ ứ ấ ế ạ ộ tr ng đó truy n qua cu n th c p. N u m ch th c p n i v i t i thì trong ƯỜ Ệ Ế Ộ Ệ NG Đ DÒNG ĐI N ệ ượ
Ho t đ ng c a máy bi n th d a trên hi n t
ệ
ượ
Khi cu n s c p đ
ộ ừ ườ
tr
ế
T thông bi n thiên c a t
ệ ả ứ
ả
t
i có dòng đi n c m ng.
Ự Ế Ổ
Ệ
4. S BI N Đ I HI U ĐI N TH VÀ C
ế
ệ
ệ
a. Hi u đi n th ộ ố ộ G i nọ 1, e1, u1, i1 là s vòng dây, su t đi n đ ng, hi u đi n th , c
ấ ệ
ế ườ ệ
ệ ấ
ệ ệ ộ ơ ấ
ệ ủ
ế ườ
ng đ dòng đi n c a cu n s c p.
ứ ấ
ộ
ộ ệ ủ
ng đ dòng đi n c a cu n th c p. ố
ậ ả ứ ị G i nọ 2, e2, u2, i2 là s vòng dây, su t đi n đ ng, hi u đi n th , c
Theo đ nh lu t c m ng đi n t ệ
ộ
’1 = n1. và e2 = (cid:0) ệ ừ 1 = (cid:0)
: e ’2 = n2. 1 = e1 v i rớ 1 = 0 1 ậ ị Theo đ nh lu t Ohm: u 2 2 2 2 (cid:0) (cid:0) ứ ấ ạ (cid:0) ở 2 = e2. (cid:0) Khi m ch th c p h : u e
1
e n
1
n U (cid:0)
U n
1
n u
1
u
2
U1 > U2: máy h thạ ế
U1 < U2: máy tăng th .ế 1 2 ệ ượ ứ ấ ơ ấ ế ế ạ ấ ng đ dòng đi n
ỏ
N u b qua hao phí năng l ằ
ng trong máy bi n th thì công su t trong m ch s c p và th c p b ng N u nế
N u nế
ườ
b. C
ế
nhau: (cid:0) (cid:0) P1 = P2 (cid:0) U1I1 = U2I2 (cid:0) n
2
n
1 I
I
2
ế U
U
1
ế ệ ế ậ ầ ườ ả ộ ệ
V y: Dùng làm máy bi n th làm hi u đi n th tăng bao nhiêu l n thì c ấ
ệ
ng đ dòng đi n gi m b y i. ể ạ ế ậ ạ ợ ỹ ế ế ệ ệ ượ ạ
c l
Máy bi n th dùng đ t o hi u đi n th thích h p trong sinh ho t, trong k thu t và ấ ớ ề ả
ủ ế ế ử ụ ệ ỏ
i đi n năng đi xa v i hao phí nh .
i đi n năng đi xa và s d ng đi n. Ấ ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 206 ầ
nhiêu l n và ng
5. CÔNG D NG:Ụ
ệ
ể
nh t là đ truy n t
Câu 7: Vai trò c a máy bi n th trong vi c v n t
1. CÔNG SU T HAO PHÍ TRÊN Đ
ế ệ ừ ư ụ ườ ẽ ấ ả ấ ượ ệ
ệ ậ ả
ƯỜ
Ả
NG DÂY T I
ơ
nhà máy đ n n i tiêu th (th Khi đ a dòng đi n t ng r t xa) s ph i m t năng l ng hao phí trên 2 ả ệ ấ ủ ế ở ệ ệ ấ ọ ọ ng dây to nhi t. G i P là công su t cung c p c a nhà máy. G i U là hi u đi n th ầ
hai đ u đ ườ
ng ườ
đ
dây. ườ ệ ộ ườ C ng đ dòng đi n trên đ ng dây: I = P/U ấ ườ ệ ở Công su t hao phí trên đ ng dây có đi n tr R: P’ = RI P
2 = R 2
U ườ ng dây thì: ấ
ả ệ ế ấ ố
ệ ế ở ệ ế ấ ầ ơ nhà máy lên r t cao. G n đ n n i tiêu th l ụ ạ
i ế ừ ệ ợ ấ
t di n dây. Cách này r t t n kém.
ế ư
ị
c đ n giá tr thích h p. Ố Ả Ệ ể ả
Ta th y đ gi m công su t hao phí trên đ
ứ
Gi m R t c là tăng ti
ằ
ế
Tăng U b ng cách dùng máy bi n th đ a hi u đi n th
ướ ế
ệ
ả
gi m hi u đi n th t ng b
Ể
Ơ Ồ Ệ Ố
2. S Đ H TH NG CHUY N T I VÀ PHÂN PH I ĐI N NĂNG ự ầ ế ủ ộ ươ ỉ ư ệ t c a dòng đi n m t chi u. Trình bày ph ề
ng pháp ch nh l u dòng đi n xoay chi u ệ
ể c đi m c a ph ng pháp này.
Ề ề
ươ
Ộ ủ
Ệ Câu 8: S c n thi
Ư ể
ượ
ằ
b ng diod. u đi m và nh
Ế
1. S C N THI T C A DÒNG ĐI N M T CHI U
ệ
ỹ Ự Ầ
ộ ố Ủ
ậ ề
ấ ộ
ả ệ ế ả
ẫ
M t s ngành k thu t sau đây v n ph i dùng dòng đi n m t chi u:
ấ
ạ
ệ
M đi n, đúc đi n, vô tuy n đi n, n p đi n cho acquy, s n xu t hoá ch t, ạ ệ
ế ệ
tinh ch kim lo i… ạ
ơ ệ ơ ệ ư ộ ộ Đ ng c đi n m t chi u vì chúng có u đi m h n đ ng c đi n xoay ể
ổ ượ ậ ố ễ ề ở ỗ ộ
chi u ề
ở ộ
ch có moment kh i đ ng l n và thay đ i đ ơ
c v n t c d dàng. ệ ử ặ ề ệ ộ M t s m ch đi n t ớ
ộ ố ộ
Ư Ằ 1 t 3 t 2 t ộ ố ạ
ậ ầ
ho c m t s b ph n c n đi n áp m t chi u.
Ỉ
ƯƠ
2. PH
NG PHÁP CH NH L U B NG DIOD
ư ử
ỳ
ỉ
a. Ch nh l u n a chu k :
ỳ ầ ủ
ử ự ươ ệ ề ự ệ Trong n a chu k đ u c a dòng đi n xoay chi u thì A là c c d ng, B là c c âm: dòng đi n truy n t ề ừ
A qua dido D, qua R v B.ề ỳ ử ủ ự ệ ề d ề ệ ấ ạ ự
Trong n a chu k sau c a dòng đi n xoay chi u thì A là c c âm, B là c c
ươ
ệ
ng: khi đó không có dòng đi n qua R.
ệ
ậ
V y dòng đi n qua R là dòng đi n 1 chi u nh p nháy có d ng: ử ư ỉ ỳ b. Ch nh l u 2 n a chu k ử ỳ ủ
ừ ệ ớ ng, B là c c âm: dòng đi n đi t ề
Trong n a chu k c a dòng đi n xoay chi u thì A là
ớ
i N qua R ệ
i M qua diod D A t ự
ớ ự ươ
c c d
ớ
i Q qua diod D
t ỳ ừ ệ ớ ự ồ ề
i P r i v B.
ề
ử
Trong n a chu k sau c a dòng đi n xoay chi u thì
ớ
i N qua ệ
i P qua diod D ng: dòng đi n đi t ủ
B t ồ ề ớ ự ươ
A là c c âm, B là c c d
ế
4 đ n M r i v A.
i Q qua diod D
R t
ệ ẫ ậ V y dòng đi n qua R cũng là dòng 1 chi u v n còn
ệ ề
ộ ọ ể ấ ấ ớ ộ ề
nh p nháy. Đ dòng đi n m t chi u b t nh p nháy, ta dùng b l c. ƯƠ Ư Ỉ Ể Ủ ƯỢ C ĐI M C A PH NG PHÁP CH NH L U ế ị ễ ế ạ ố ọ ế ậ
t b d ch t o, ít t n kém, g n, v n ng pháp kinh t , thi chuy n d dàng. ộ ấ ớ ệ ề Có th t o ra dòng đi n m t chi u công su t l n. ượ b. Nh ề ấ ẫ c t o ra v n còn nh p nháy. Ta có th ể Ư
3. U VÀ NH
Ư ể
a. u đi m:
ươ
Là ph
ễ
ể
ể ạ
ể
c đi m:
ượ ạ
ộ
ệ
Dòng đi n m t chi u đ
ằ
ự ấ ộ ọ ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 207 ả
làm gi m s nh p nháy b ng cách dùng ‘b l c.’
Câu 9: ề ộ ươ ủ
ổ ế ệ ề ộ ơ ư ượ
ươ ủ ệ
ạ ộ
c dùng ph bi n h n máy phát đi n m t chi u.
ng pháp này. ắ ấ ạ
9.1. Trình bày nguyên t c c u t o và ho t đ ng c a máy phát đi n m t chi u.
ỉ
ạ
ng pháp ch nh l u đ
9.2. T i sao ph
ể
ượ
Ư ể
c đi m c a ph
9.3. u đi m và nh
Ề
Ộ
Ệ
1. MÁY PHÁT ĐI N M T CHI U
ấ ạ
a. C u t o
ộ ộ ừ ườ
ng
tr (cid:0) ụ ố ứ
ụ ổ ể
không đ i sao cho tr c vuông góc t ả
ừ ườ
tr ng.
ể ấ ệ ồ ổ ệ M t khung dây có th quay xung quanh tr c đ i x ng cu nó trong m t t
ớ ậ ố
ề
đ u v i v n t c góc
ạ
B góp đi n g m hai vành bán khuyên và hai ch i quét đ l y đi n ra m ch ộ
ngoài.
b. Ho t đ ng ự ế ề ừ . Khi t ạ ộ
ả ứ
ệ ượ
D a trên hi n t
ng c m ng đi n t
ộ
ệ
ấ
ộ ề ế ệ ừ
ả ứ ề ệ ề ề ch i b luôn luôn có dòng đi n t ộ ổ ệ ủ ự ươ ạ
ự ệ
ổ ề ở ổ
ch i a luôn luôn có dòng đi n đi ra m ch ngoài và
ậ
ấ ỹ ề ắ ố ế ặ ệ ạ ầ ề ư
m t chi u h u nh không nh p nháy. ế ệ ừ ủ ự ụ ệ ạ ộ i tác d ng c a l c đi n t khung dây s ẽ ướ
ề ề ộ ộ ộ ơ ệ
ƯỢ Ổ Ế Ơ Ư Ệ Ộ
C DÙNG PH BI N H N MÁY PHÁT ĐI N M T ư ượ ổ ế ư ệ ể ơ c dùng ph bi n h n, vì nó có các u đi m: ộ
ế ấ ể ễ ậ ỉ ỉ
ng pháp ch nh l u đ
ươ
i nh t.
ố
ế ị
t b ch nh l u d ch t o nh t, ít t n kém, g n, v n chuy n d dàng.
ể ạ ố ươ
ệ ợ
ấ
ề
ề
ệ ơ
ả ườ ưở ế ế ạ
ng xuyên có tia l a đi n, nên chóng h h ng và làm nh h và không ti n l
ế ị ệ ử
t b đi n t ế
ng đ n các thi ệ ợ
i.
khác ậ thông qua khung dây bi n thiên đi u hoà thì làm phát sinh
ệ
trong khung m t su t đi n đ ng c m ng cũng bi n thiên đi u hoà. Dòng đi n trong khung là dòng xoay
ệ
ố
ư
ổ
chi u nh ng do b trí hai vành bán khuyên, nên khi dòng đi n trong khung đ i chi u thì vành bán nguy t
ệ ừ
ổ
ở ổ
đ i chi u quét, nên
ạ
m ch ngoài đi vào. V y ch i a là c c d
ng, ch i b là c c âm c a máy phát đi n m t chi u này. Dòng
ệ
đi n phát ra là dòng nh p nháy.
ệ
ệ
ậ
Trong k thu t máy phát đi n có nhi u khung dây đ t l ch nhau và m c n i ti p nhau t o ra dòng đi n
ấ
ộ
ề
N u cho dòng đi n m t chi u ch y vào khung dây thì d
ệ
ở
quay: máy phát đi n m t chi u tr thành đ ng c đi n m t chi u.
Ỉ
ƯƠ
NG PHÁP CH NH L U Đ
2. LÝ DO PH
CHI UỀ
ề
ớ
So v i máy phát đi n m t chi u, ph
ấ
nh t, ti n l
ng pháp kinh t
Là ph
ọ
ư ễ ế ạ
Thi
ệ
ấ ớ
ộ
Có th t o ra dòng đi n m t chi u có công su t l n.
ứ ạ
ộ
ệ
Trong khi máy phát đi n m t chi u ch t o ph c t p, t n kèm h n nên không kinh t
ư ỏ
ử
ổ
C góp th
ở
lân c n. ả ụ ệ ự ế ủ ườ ệ ộ Câu 1:
ả ự ế ủ ệ đi n và s bi n thiên c a c ng đ dóng đi n trong ộ m ch dao đ ng. ượ ả ộ ng đi n t Kh o sát s bi n thiên c a đi n tích trên 2 b n t
ạ
ệ ừ
Kh o sát năng l
ạ
ộ
Vì sao dao đ ng trong m ch l ạ
trong m ch dao đ ng.
ạ ắ ầ
t d n? i t Ạ Ộ Ự Ế ộ 1. S BI N THIÊN ĐI N TÍCH VÀ DÒNG ĐI N TRONG M CH DAO Đ NG
C m c n i ti p v i cu n c m L. ệ ạ
ố ớ ớ
ố ự ạ
ệ ớ
ụ ệ
đi n m t đi n tích c c đ i Q
ệ ộ ấ ấ ầ ệ Ệ
ộ ả
ệ
ộ
0.
ụ ệ
đi n phóng đi n làm phát sinh dòng đi n i = q’.
ộ ả ệ ộ ự 2 = (cid:0) ụ (cid:0) u = +e = Lq” ớ Ệ
ắ ố ế
ụ
ồ
M ch dao đ ng g m t
ồ
N i K v i A thì ngu n đi n P tích cho t
Sau đó n i K v i B thì t
ệ
Dòng đi n này tăng d n làm xu t hi n trong cu n c m m t su t đi n đ ng t
ả
c m: e = Li’ = Lq”
ậ
Áp d ng đ nh lu t Ohm: u e = 0
ệ ế (cid:0) ế ữ
đi n nên: u = ệ
q’’ + (cid:0) 0sin((cid:0)
ế gi a 2 đ u t
ươ ờ
ồ
q’’ + q = 0 đ t ặ (cid:0)
t +(cid:0) ) (cid:0) ị
ệ
ầ ụ ệ
ng trình vi phân này có nghi m: q= Q
ệ ạ ỉ đi n bi n thiên đi u hoà v i t n s góc . Vì (cid:0) = m ch, ch ph ụ Trang 208 ấ
ng trình cho th y đi n tích t
ủ
ệ ặ
ộ ườ (cid:0) ề
ọ
ạ
t + (cid:0) ) = I0cos((cid:0)
ớ ầ ố ệ ậ ộ
C ng đ dòng đi n: i = q’ = Q
V y: Dòng đi n i cũng bi n thiên đi u hoà v i t n s góc ộ ự ạ
ườ
ng đ c c đ i.
(cid:0) /2 so v i đi n tích.
ệ
ớ ế
ƯỢ NG ĐI N T TRONG M CH DAO Đ NG 2. KH O SÁT NĂNG L ệ
ộ
ầ
V i u là hi u đi n th gi a 2 đ u cu n dây, đ ng th i cũng là hi u đi n th
= Lq’’ (cid:0)
2q = 0
ữ
ệ
Ph
ớ ầ
ố
ụ ệ
ươ
Ph
ộ
ệ
ộ
thu c vào đ c tính c a nên dao đ ng đi n trong m ch g i là dao đ ng riêng.
t + (cid:0) ) v i Iớ 0 = Q0(cid:0)
0(cid:0) cos((cid:0)
ề
ư
Ệ Ừ
ồ ườ ượ ậ ộ ở ụ ệ ượ : c
ớ
nh ng s m pha
Ộ
ng t p trung ng trong m ch dao đ ng g m năng l Ạ
ệ
ng đi n tr t đi n và nan g l ng t ừ Ả
Năng l
ườ ạ
ở ộ ả cu n c m. ượ
ậ
ng t p trung
tr
ả
ễ
GV: Nguy n H i Triêu 2 2 2
Q
0
C
2 2 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ượ ườ Năng l ệ
ng đi n tr ng: t . sin (cid:0)
( ) WE q
C 1
2 2
QL
.
0 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ượ Li t . . (cid:0)
. cos (cid:0)
( ) Năng l ng t ừ ườ
tr ng: WB 1
2 1
2 2 = (cid:0) 2
Q
0
C
2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) t vì (cid:0) . cos (cid:0)
( ) WB E +WB = 2
Q
0
C
2 ượ ủ ạ ộ Năng l ng c a m ch dao đ ng: W = W ề ớ ờ ượ ườ ộ ầ
ng bi n thiên đi u hoà theo th i gian v i cùng m t t n ng và năng l ộ ạ ủ ng t
ấ ế
ầ ầ ố ầ ố
ộ ự ữ ượ ườ ụ ệ ng trong t ệ
ng đi n tr đi n và năng ộ ng t Ủ ạ
ộ
ng trong cu n dây.
Ắ Ộ V y:ậ
ừ ườ
ượ
ệ
tr
Năng l
ng đi n tr
ố ư
ượ
c pha nhau và t n s này g p 2 l n t n s dao đ ng c a m ch.
s nh ng ng
ượ
ổ
ủ
ng c a m ch dao đ ng là không đ i.
Năng l
ể
ạ
Trong m ch dao đ ng luôn luôn có s chuy n hoá gi a năng l
ừ ườ
ượ
l
tr
Ộ
3. NGUYÊN NHÂN T T D N C A DAO Đ NG ĐI N T TRONG M CH DAO Đ NG ộ Ệ Ừ
ỏ ệ ả
ượ Ạ
cu n c m, dây n i đ u có đi n tr R (dù nh ) làm tiêu hao năng l
ạ ị ứ ủ ờ
ồ
ạ
ng trong m ch, đ ng th i
ệ ừ
làm năng ạ ạ ầ ộ ng c a m ch dao đ ng gi m d n, do đó dao đ ng đi n t ở
ng c a m ch b b c x ra không gian xung quanh d
ệ ừ
trong m ch t
ủ Ầ
ố ề
ạ
ả
ủ ộ
ộ ộ ạ ượ ượ
ướ ạ
i d ng sóng đi n t
ắ ầ
t d n.
ề
ộ ạ
ượ ắ ắ
ầ ố
ng trình dao đ ng riêng, t n s dao đ ng riêng, năng ặ
ng dao đ ng riêng, tác nhân làm t ế
ng bi n
t dao ọ ng nh n. ề ự ế
Th c t
ầ
ộ
m t ph n năng l
ủ
ượ
l
Câu 2: So sánh dao đ ng c a con l c lò xo và dao đ ng c a m ch LC v các m t: các đ i l
ộ
ươ
thiên, ph
ề
ộ
đ ng, đi u ki n c ng h
a. V các đ i l ệ ộ
ạ ượ
ế ộ ả ệ ệ ệ ộ ủ ụ ườ
, c 2x = 0(cid:0) ộ
ưở
ế
ng bi n thiên
ớ
ề
ầ ố
Cùng bi n thiên đi u hoà v i cùng t n s .
ố
ộ ậ ố
ắ
li đ , v n t c, gia t c.
con l c lò xo:
ệ
ế
ng đ dòng đi n qua cu n c m, hi u đi n th .
đi n tích c a t
m ch LC:
ộ
ng trình dao đ ng riêng Ở
+
Ở ạ
+
ươ
b. Ph Có cùng m t d ng: (cid:0) t + (cid:0) ) (cid:0) Ở
Ở ạ x = Asin((cid:0)
2q = 0 (cid:0) q = Q0sin((cid:0) t + (cid:0) ) +
+
ầ ố 0 = (cid:0) Ở ạ + m ch LCL ỉ ụ
Ở
+
d. Năng l ạ ổ ượ ầ ố ề ế ầ ớ ư
ng đ u bi n thiên tu n hoàn v i cùng t n s nh ng ể ạ
ng, các d ng năng l
ờ
m i th i đi m. Ở ắ ộ ạ
ắ
con l c: x” +
m ch LC: q” +
ộ
c. T n s dao đ ng riêng
ộ ấ ạ ủ ệ
Ch ph thu c c u t o c a h
ắ (cid:0)
0 =
con l c:
ộ
ượ
ng dao đ ng riêng
ượ
ủ
Là t ng c a hai d ng năng l
ổ ở ọ
ị
ổ
t ng có giá tr không đ i
đ + Et = KA2
con l c: W = E
E + WB = . Ở ạ m ch LC: W = W ắ ầ ượ Q 2
0
C
ộ
t d n dao đ ng
ộ
ng dao đ ng b tiêu hao. ắ ỏ Ở
Ở ạ ượ
ở ủ ệ ệ ừ ủ ụ . ế ủ ế c a t
ế ặ ườ ệ ệ ệ
t.
ặ ự ứ ạ
ng bi n thiên và t
ng t ừ ườ
tr
ừ ườ
tr ể
ng bi n thiên. Đ c đi m
ng. ề ệ
ị
Ề Ừ ƯỜ ườ
Ả Ế Ệ ƯỜ NG BI N THIÊN VÀ ĐI N TR Ế
NG BI N Trang 209 e. Tác nhân làm t
ị
Làm cho năng l
ể
ắ ự
ng con l c chuy n hoá thành nhi
con l c: l c ma sát làm năng l
ộ ả
ệ
m ch LC: t a nhi
t trên đi n tr R c a cu n c m ho c s b c x sóng đi n t
ườ
ể
ả
t c a Maxwell v đi n tr
thi
Câu 3: Phát bi u 2 gi
ế
ế
ệ
ủ
ng xoáy. Th nào là dòng đi n d ch? Th nào là đi n tr
c a đi n tr
Ế
Ủ
1. HAI GI THUY T C A MAXWELL V T TR
THIÊN
a. Gi ế
ng bi n thiên thuy t v t tr ệ ệ ấ ộ ườ ứ ệ ộ ế ề ừ ườ
ế ng xoáy, t c là m t đi n tr ườ
ng ọ ừ ườ
tr
ườ ề
ng bi n thiên theo th i gian đ u làm xu t hi n m t đi n tr
ả ứ
ng c m ng. ườ ả ờ
ườ
ứ
ng s c bao quanh các đ
ế
ế ề ệ
ng bi n thiên
thuy t v đi n tr
ườ ệ ế ườ ộ ừ ườ
tr ng bi n thiên. Các đ ứ
ng s c ườ ấ
ườ ệ ờ
ề
ng bi n thiên theo th i gian đ u làm xu t hi n m t t
ứ ủ
ng s c c a đi n tr ệ
ng. ả
M i t
mà các đ
b. Gi
ọ
ế
M i đi n tr
ủ ừ ườ
ng này bao quanh các đ
tr
c a t
ả
ễ
GV: Nguy n H i Triêu ườ ườ ườ
ừ ệ
Đi n tr
ớ ườ ệ ườ
ườ ừ ệ ươ ệ
ủ
ả ứ
ng c m ng t ng xoáy:
, khác v i đ ng xoáy có các đ
ng tĩnh đi n trong đó đ ứ
ng s c là đ
ứ ở
ng s c h (đi ra t ng cong khép kín bao
ng,
đi n tích d ể
ặ
c. Đ c đi m c a đi n tr
ườ
quanh các đ
ệ
đi vào đi n tích âm).
d. Dòng đi n d ch ờ ủ ự ướ
ể ỉ ự ế ủ ệ ạ
ng c a các h t đi n tích t
ệ ườ do.
ữ ả ủ ụ ệ ng (gi a các b n c a t đi n), nó t ươ
ng ệ đ ệ ị
ẫ
ệ
ệ
ị
ư ộ
ng nh m t dòng đi n.
ệ ệ ạ ộ ệ ạ ẫ ở
c coi là m t dòng đi n khép kín b i dòng đi n d n ch y trong dây ụ ệ ạ ượ
đi n. ệ
ể
Dòng đi n d n là dòng chyu n d i có h
Dòng đi n d ch là khái ni m đ ch s bi n thiên c a đi n tr
ươ
ộ
Dòng đi n trong m ch dao đ ng đ
ị
ệ
ẫ
d n và dòng đi n d ch ch y qua t
Ệ Ừ ƯỜ
2. ĐI N T TR NG ỗ ả ế ế ế ừ ủ ừ ườ ườ tr ậ
thuy t, Maxwell k t lu n: “M i bi n thiên c a t ng đ u gây ra m t đi n tr
ủ ế ượ ộ
ệ ế ỗ ệ
ề
ườ
t mình m i bi n thiên c a đi n tr ng xoáy
ng cũng làm 8m/s. ệ ớ ẽ ể ẫ ặ ấ ng có th chuy n hoá l n nhau, liên h v i nhau r t ch t ch , chúng là hai ệ ư ng đi n t . ấ ồ ạ ườ T hai gi
ế
ủ
c a bi n thiên trong không gian xung quanh và đ n l
ấ
ệ ừ ườ
tr
xu t hi n t
ườ
ệ
ậ
V y đi n tr
ặ
Tr ế
ng bi n ừ ườ
tr ng và t ườ
ủ ậ
là m t d ng c a v t ch t, t n t
ẽ ệ
ệ
ằ i khách quan, nó g m đi n tr
ữ
ề ươ
ớ ậ ố ữ ạ
lan truy n trong không gian v i v n t c h u h n g n b ng c = 3.10
ườ
ủ ươ
ườ ườ ế
ng bi n thiên trong không gian xung quanh.
ể
ừ ườ
tr
ng và t
ủ
ấ ọ
m t khác nhau c a m t tr
ng duy nh t g i là tr
ệ ừ
ng đi n t
ệ ớ
ệ ừ
ng tác đi n t
ệ
ng tĩnh đi n và t ng h p riêng c a tr T
Tr ng là tr ườ
ồ
ng tác gi a các đi n tích.
ầ
ệ ừ
.
ộ ng đi n t
ể ệ ừ ừ ề ể ả ộ ườ
ộ ạ
ặ
ấ
thiên, liên h v i nhau r t ch t ch , đóng vai trò truy n t
ề
ừ ườ
tr
i thích s hình thành sóng đi n t ợ
khi 1 đi n tích đi m dao đ ng đi u hoà. T đó phát bi u th ế ấ ủ ệ ừ ớ ầ ố ươ ứ ẳ ự
Câu 4: Gi
. Nêu các tính ch t c a sóng đi n t
nào là sóng đi n t
Ự
1. GI I THÍCH S HÌNH THÀNH SÓNG ĐI N T
ộ ng th ng đ ng thì nó sinh ra ệ
ộ ề ộ
i O m t đi n tích đi m dao đ ng đi u hoà v i t n s f theo ph
ầ ố
ườ ệ ở ể ấ ậ ệ
ệ ừ
.
Ệ Ừ
ề
ể
ng dao đ ng đi u hoà cùng t n s f.
ằ ng trên làm xu t hi n đi m lâm c n xung quanh m t t ộ ừ tr ớ
ộ ườ tr ở ng dao
ứ ệ ừ ậ ng lan truy n trong không gian d ướ
i tr 8 (m/s) và có b ệ ừ
ộ ệ ộ ố ớ ầ
ề ụ Ả
ả ử ạ
Gi
s t
ộ
ườ
ệ
m t đi n tr
ế
ệ
ả
Gi
thuy t Maxwell cho r ng đi n tr
ườ
ề
ầ ố
ộ
ng dao đ ng đi u hoà v i cùng t n s .
ệ
ế ượ ừ ườ
Đ n l
t t
ng dao đ ng sinh ra đi n tr
ậ
ộ
lân c n khác trong không gian, quá trình trên c
đ ng
ọ
ề
.
lan truy n g i là sóng đi n t
ề
ệ ừ ườ
V y đi n t
ọ
ạ
d ng sóng g i là sóng đi n t
.
M t đi n tích +q dao đ ng đi u hoà v i t n s f trên
ụ
truy n theo tr c Ox ẽ ề
ệ ừ
ứ
ẳ
tr c th ng đ ng cho sóng đi n t
(nh hình v ). ệ ừ ủ ề ườ ệ ừ ế là quá trình truy n đi trong không gian c a tr ng đi n t ầ
bi n thiên tu n hoàn theo V y sóng đi n t
ờ Ệ Ừ ư
ậ
th i gian.
Ủ
2. TÍNH CH T C A SÓNG ĐI N T ư Ấ
ủ ế ề ầ ườ Có đ y đ tính ch t nh sóng cô nh ng quá trình lan truy n không c n đ n môi tr ậ
ồ
ng đàn h i, vì v y ư
ấ
c trong chân không. ầ
ể
nó có th truy n đ
ậ ố ề ượ
ề ướ ể
c sóng tính theo bi u th c:f =
ạ ươ ộ ườ , vect
E ộ ệ
ng đ đi n tr
ơ ậ ố ơ ả ứ
ộ
ừ B
c m ng t
ệ ng
ạ và vect đ uề
ậ
v n t c v t o thành m t tam di n thu n. ề
ng truy n, vect
ơ E ơ ườ
c
, B ệ ừ Có v n t c truy n trong không khí (hay chân không) là c = 3.10
ứ
ấ ỳ
T i m t đi m b t k trên ph
ớ ướ
ủ
ề
ng truy n c a sóng. Vect
là sóng ngang. ể
vuông góc v i h
Sóng đi n t ượ ỉ ệ ớ ệ ừ trong không gian, nó mang theo năng l ng t l ủ
ỹ ừ ậ
v i lu th a b c 4 c a ạ ị ả
cũng tuân theo các đ nh lu t ph n x , khúc x và cũng cho hi n t ề
Quá trình truy n sóng đi n t
ầ ố
t n s .
Sóng đi n t ng giao thoa.
ộ ắ ầ ủ ạ
ệ ừ
t d n c a dao đ ng đi n t ạ
ả ơ ồ ạ ộ ắ ả ộ ượ ậ
ộ
ả ệ ượ
ắ ơ
ủ
trong m ch dao đ ng và c a dao đ ng con l c đ n.
ủ
i thích ho t đ ng c a ộ
s đ nguyên t c và gi ắ
c duy trì và nguyên t c ph i làm gì? Mô t ể
ộ ề Ầ ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 210 ủ ạ ệ ầ ộ ượ ướ ạ ệ ệ ừ
Câu 5: Nêu nguyên nhân t
Đ dao đ ng đ
ộ
m t máy phát dao đ ng đi u hoà transitor.
Ắ
1. NGUYÊN NHÂN T T D N
ệ ừ
ộ
trong m ch
a. C a dao đ ng đi n t
ở
ố
ộ ả
Do cu n c m và dây n i có đi n tr R nên m t ph n năng l ấ
ng m t đi d i d ng nhi t. ệ ừ ả ầ ị ắ ầ ạ
trong m ch b t t d n. ầ
ệ ừ ượ ả ầ Năng l
Do b c x sóng đi n t ộ
ả
ng gi m d n nên q, i cũng gi m d n nên dao đ ng đi n t
ng cũng gi m d n. nên năng l ượ
ứ ạ
ộ ả ượ ắ ơ
ủ
b. Dao đ ng c a con l c đ n
ườ ự ủ ộ ể ề ượ ướ c chi u chuy n đ ng, nên sinh công c n, năng l ng dao ng ng ng luôn h ượ ộ ằ ạ ả ượ ớ ơ ộ ổ ượ ng b ng năng l
ỏ ơ ng không nh h n và cũng không l n h n năng l ỗ
ng đã tiêu hao. Sau m i chu
ượ
ng đã Ề Ộ ộ ả ộ ồ ộ ạ ố ớ
ầ ệ
ố ớ ơ ồ ồ
ộ và ề ệ ể ổ
ấ ạ S đ g m khung dao đ ng LC n i v i ngu n đi n không đ i qua tranzito. M t cu n c m L’
ơ
ủ
ộ
c đ t g n cu n L c a m ch dao đ ng. Hai đ u c a L’ n i v i êmit
ộ
ơ ủ
ạ ộ ạ ạ ộ ừ ườ
tr
ộ ệ ộ
ơ
IC tăng
ệ ệ
ệ ượ ổ ừ ả ạ ộ ố ủ ể ỗ ợ ạ
ố ự ả ắ ả ắ ộ ổ
ư ự ư ệ ồ ồ
ư ố ố ấ
ượ
c b sung đúng s năng l
ng mà nó đã m t đi. S duy trì
ồ
ủ
nh s duy trì dao đ ng c a qu l c trong đ ng h qu l c; ngu n đi n có vai trò nh năng
ậ
c a dây c t, transistor có vai trò nh b ph n bánh xe có răng c a xiên và ch t hình cung, ư ộ
ả ắ ề ố ộ ng cho qu l c đang dao đ ng. ỉ
ệ ề ế
ứ ấ ể ở ộ ệ ầ ệ ở Do l c ma sát c a môi tr
ộ
ầ
ả
đ ng gi m d n.
ộ
ộ
Duy trì dao đ ng: Ph i bù cho m ch dao đ ng m t năng l
ượ
ạ
ỳ
k , m ch đ
c b sung đúng lúc m t năng l
tiêu hao.
2. MÁY PHÁT DAO Đ NG ĐI U HOÀ
a. C u t o:
ủ
ặ ầ
ượ
đ
ụ ệ
đi n C’ đ ngăn dòng đi n m t chi u.
baz c a tranzito qua t
ế
ộ
ắ
Khi m ch dao đ ng ho t đ ng, t
ng bi n
b. Nguyên t c ho t đ ng:
ả ứ
ấ
ộ
ủ
thiên c a cu n L gây ra su t đi n đ ng c m ng trong L’; hai cu n L và L’
(cid:0) B > (cid:0) E không có dòng đi n ch y
ạ
ượ ố
c b trí sao cho khi dòng colect
đ
ả (cid:0) E > (cid:0) B thì có dòng đi n ch y
ạ
ạ
i, khi có dòng đi n IC gi m
qua tranzito. Trái l
ơ
c b sung thêm năng
và làm gi m IC, m ch dao đ ng đ
êmit
qua tranzito t
ượ
ng.
l
ỳ ạ
ọ
ả
Ph i ch n các thông s c a m ch cho thích h p đ trong m i chu k m ch
ở
ộ
ượ
dao đ ng đ
ự
ươ
ng t
đây, t
ự ữ ủ
ượ
ng d tr
l
ầ
ượ
ỳ
ỗ
m i chu k hai l n đi u ch nh s năng l
ấ
ệ
ủ ầ
Câu 6: Vai trò c a t ng đi n li trong vi c truy n sóng vô tuy n trên Trái đ t
ạ
ầ
T ng đi n li là t ng khí quy n ề
đ cao 50km tr lên, ch a r t nhi u h t tích đi n là các electron và các ion. ề ượ ỏ ư ị ướ ấ ượ (cid:0) > 1000m): Có năng l ng nh nh ng vì ít b n ụ
c h p th nên đ c dùng thông tin d ướ
i n (cid:0) ị ấ ề ượ 100m – 1000m): Ban ngày b h p th m nh, nên không truy n đi xa đ ụ ạ
ề ậ ể ượ ệ c. Ban đêm ít
ằ
c. Vì v y, bam đêm nghe đài b ng t ng đi n li nên sóng có th truy n đi xa đ Vai trò truy n sóng:
ớ
V i sóng dài (
c.ướ
ừ
ớ
t
V i sóng trung(
ạ ố ở ầ
ụ
ị ấ
t
b h p th , ph n x t
sóng trung rõ h n ban ngày. ạ ạ ị ầ ượ ệ ố ộ ầ ấ ồ
ả
ớ
ng l n, b t ng đi n li ph n x m nh xu ng đ t, r i
ắ
ư ậ
ứ ế ụ
t ng đi n li, quá trình c ti p t c nh v y. Do đó m t dài phát sóng ng n có
ấ ể ớ ọ 10m – 100m): Nó có năng l
ệ
ạ
i m i đi m trên trái đ t. ị ầ ụ ệ ạ ự ớ ầ
ả
ấ
10m – 0,01m): Không b t ng đi n li h p th hay ph n x , nó xuyên qua t ng
ụ
c dùng trong thông tin vũ tr . ụ ệ
trong vũ tr (v tinh) nên đ
ở ệ ừ ắ ả ạ ề
ượ
: M ch dao đ ng h – Angten, Trình bày nguyên t c phát và thu sóng đi n t ộ
Ở ả ụ ệ ậ ng t p trung kho ng không gian gi a hai b n t
ườ ữ
ứ ạ ượ ộ ượ
ở ạ
ượ ậ ườ
cu n c m, do đó năng l đi n và
ng b c x ra ngoài không đáng ả
ệ
ng đi n tr ả
ơ
ắ (cid:0)
ừ
ớ
V i sóng ng n (
t
ả
ừ ặ ấ ạ
i ph n x lên
m t đ t l
t
ề
ể
ấ ớ
công su t l n có th truy n sóng t
ắ (cid:0)
ừ
V i sóng c c ng n (
t
ệ
đi n li và truy n đi xa
Câu 7: Mô t
Ộ
Ạ
M CH DAO Đ NG H – ĂNGTEN
1.
ệ
ộ
Khi m ch dao đ ng kín, năng l
ng đi n tr
ả
ừ ườ
ng t p trung
tr ng t năng l
k .ể ệ ừ ề ằ ự ố ượ ứ ạ ng b c x ra ngoài và truy n đi b ng sóng đi n t ệ
, ta th c hi n khung dao ự ở ằ ệ ừ ườ
tr
ờ ủ ớ ạ ấ ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 211 ỏ
ả ự ẳ ự ả ẳ Mu n năng l
ng đi n t
ủ ụ
ộ
đ ng h b ng cách tách r i hai c c c a t
ở
ộ
ệ
i h n c a khung dao đ ng h
đi n ra xa. Gi
ọ
ẳ
ỗ ả ủ ụ ệ ệ
đi n l ch h n
g i là ăngten: m i b n c a t
0 và kh năng phát sóng c a
ả
ộ
ủ
m t góc 180
ự ế
ớ
ộ
ạ
,
m ch dao đ ng là l n nh t. Trong th c t
ả
ớ ạ
ộ
ộ
i h n là
ăngten là m t cu n c m nh có gi
ấ
ứ
ứ
ẫ
ộ
m t dây d n th ng đ ng, b n c c th nh t
ứ
ặ ấ
ủ ụ ệ
đi n là m t đ t, b n c c th hai là
c a t
ằ
ẫ
dây d n căng th ng n m ngang càng cao càng
dài càng t t.ố ượ ả ứ ớ ạ
c a m ch đ
ầ ố đ c phát đi có t n s f. T n s f càng cao, năng l ỉ ượ ụ ệ ầ ố = càng cao khi
ằ
ộ
c c m ng v i m t ăngten phát, sóng
ủ
ớ
ề ng c a sóng càng l n.
ạ
ỉ đi n C đ ộ
i ta dùng m t ăngten thu c m ng v i m ch dao đ ng
c đi u ch nh m ch có ệ ừ ượ
Đ thu sóng đi n t
đi n ộ ạ
ưở
ng. ố ứ ớ
ượ
ộ
ả ứ
ượ
c. Khi t
ồ
ớ
ạ
0= kh p v i t n s f c a ngu n phát thì trong m ch có c ng h
ộ ớ
ớ ầ
ệ ừ
trong m ch ng v i t n s f có biên đ l n
ộ ọ ế ệ ừ c sóng đi n t có ch n l
ế ơ ọ ọ
ả ộ ượ
S đ kh i c a m t máy phát thanh vô tuy n đ n gi n ệ ừ ầ cao t n ệ ộ ơ ả S đ kh i c a m t máy thu thanh đ n gi n ệ ừ ế ầ ạ ộ cao t n ệ ừ ế ầ ạ ộ âm t n Ắ
Á T VÀ THU SÓNG ĐI N TỆ Ừ
2.
NGUYÊN T C PH
ệ ừ ầ
ộ
ượ
tu n hoàn đ
Dao đ ng đi n t
c duy trì b ng tranzito có t n s f
ủ
ả
ộ
ỏ
C và L càng nh , cu n c m L
ầ ố
đi n t
ể
ườ
ệ ừ
, ng
ớ ụ ệ C có th đi u ch nh đ
ể ề
LC v i t
ủ
ớ ầ ố
ầ ố
t n s riêng f
ạ
ộ
Dao đ ng đi n t
ớ
ẳ
h n so v i các dao đ ng khác.
ả
K t qu ta đã ch n và thu đ
ơ ồ ố ủ
(1): Micrô
ạ
(2): M ch phát sóng đi n t
ạ
ế
(3): M ch bi n đi u
ạ
ế
ạ
(4): M ch khu ch đ i
(5): Anten phát
ơ ồ ố ủ
(1): Anten thu
ạ
(2): M ch khu ch đ i dao đ ng đi n t
ạ
(3): M ch tách sóng
ạ
(4): M ch khu ch đ i dao đ ng đi n t
(5): Loa ấ ạ ệ ạ ộ ủ ề ắ ủ ề ệ ắ ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 212 Câu 1: Trình bày thí nghi m Newton v tán s c ánh sáng. Nguyên t c c u t o và ho t đ ng c a máy
quang ph .ổ
1. Thí nghi m c a Newton v tán s c ánh sáng
a. Thí nghi mệ ắ ặ ờ ẹ ế ẹ ắ ạ
ớ ấ ặ ỏ ệ ề ấ ấ ữ ắ ộ ị ề ị ủ
Cho ánh sáng m t tr i (ánh sáng tr ng) đi qua khe h p A c a
ạ
màn ch n t o ra dãi sáng h p chi u vào 1 lăng kính có c nh
song song v i khe A ta th y trên màn (E) đ t phía sau lăng kính
ụ
có 1 dãi màu: đ , cam, vàng, l c, lam, chàm, tím, trong đó màu
ỏ ệ
đ l ch ít nh t và màu tím l ch nhi u nh t.
ậ
V y m t chùm sáng tr ng khi lăng kính không nh ng b khúc
ề
ạ ệ
x l ch v phía đáy lăng kính mà còn b tách ra thành nhi u ệ ượ ệ ượ ắ ọ ọ
ng này g i là hi n t ng tán s c ánh sáng và dãi màu nói trên g i là quang ắ
ổ ủ ệ ượ màu s c khác nhau. Hi n t
ph c a ánh sáng tr ng.
b. Nguyên nhân c a hi n t
ế ắ
ủ
ấ ủ ế ơ ắ ị ắ
ng tán s c
t su t c a lăng kính có giá tr khác nhau đ i v i ánh t chi Ta bi ố ớ
ị ệ ơ ắ ắ ớ ề
ơ ắ ệ
ấ ế ệ ấ ậ ồ ổ t.ệ sáng đ n s c khau. Do đó khi qua lăng
kính các ánh sáng đ n s c trong chùm sánh sáng tr ng b l ch v đáy lăng kính v i các góc l ch khác nhau
vì góc l ch D = (n – 1)A đ i theo chi
t su t. V y các ánh sáng đ n s c không còn ch ng ch t lên nhau mà
tách ra thành các màu riêng bi
ỏ ỏ ấ
ấ ấ
ấ ớ ấ
ỏ
ấ ớ
ủ ắ ấ ạ ổ
2. Nguyên t c c u t o và ho t đ ng c a máy quang ph ế
t su t nh nh t nên D nh nh t.
Ánh sáng đ thì lăng kính có chi
tế su t l n nh t nên D l n nh t. L
Ánh sáng tím thì lăng kính có chi
ạ ộ
ụ ổ ắ ạ ồ ụ
Máy quang ph là d ng c phân tích chùm
ắ
ơ
ầ
ữ
sáng t p s c thành nh ng thành ph n đ n s c
ệ ượ
ạ ộ
khác nhau. Máy ho t đ ng trên hi n t
ng tán
s c.ắ
ấ ạ
C u t o:
G m 3 ph n chính
ẩ
Ố ớ ừ ồ
ngu n J L
c r i b ng chùm sáng t ở ự ẩ
ậ ể ơ ắ ệ ồ ộ ụ 2 và
L
2 th uấ
ủ
ơ
m i chùm đ n s c thành ạ ị ể ệ ơ ắ
ắ ạ ị ể ệ ị ị ơ ắ ắ ỗ
ơ ắ Ánh sáng đ n s c là ánh sáng không b tán s c khi đi qua lăng kính. M i ơ ắ ấ ị ộ ơ ắ
ệ ủ ầ
ậ ạ
ộ
* ng chu n truc:
là b ph n t o ra chùm sáng
ẹ
ồ
song song. Nó g m khe h p S trùng v i tiêu
ộ ụ 1.
ấ
ệ ủ
di n c a th u kính h i t
ượ ọ ằ
Khi khe S đ
ố
thì ánh sáng qua ng chu n tr c tr thành chùm sáng song song.
ắ
ộ
* Lăng kính P: là b ph n tán s c phân S
tích chùm sáng song song k trên thành
chùm đ nơ s c. M i chùm đ n s c là
ắ
ỗ
ươ
ư
chùm song song nh ng l ch theo ph
ng
khác nhau.
ố g m th u kính h i t
ấ
ồ
i:
* Bu ng t
ệ ả
ặ ạ
i tiêu di n nh c a L
phim đ t t
ắ
ộ ụ ỗ
kính L2 h i t
ệ
v t sáng trên phim.
Câu 2:
ị
* Đ nh nghĩa ánh sáng đ n s c. Trình bày thí nghi m đ minh ho đ nh nghĩa đó.
ị
* Đ nh nghĩa ánh sáng tr ng. Trình bày thí nghi m đ minh ho đ nh nghĩa đó.
ơ ắ
1.
Ánh sáng đ n s c
a. Đ nh nghĩa ánh sáng đ n s c:
ọ
ánh sáng đ n s c có m t màu nh t đ nh g i là màu đ n s c.
ơ ắ
ề
b. Thí nghi m c a Newton v ánh sáng đ n s c
Mô t :ả ắ ẹ tr ng h p song song. ẹ ẹ ọ ớ h p r i t ể ọ
t
i lăng ẹ Trên màn E sau P2 ta th yấ
có màu đúng như
ọ
i Pớ 2. K t qu này đúng cho m i ắ ầ ế ữ ẹ ắ ị ượ ọ c g i là ánh ắ ố ợ ủ ơ ắ ế ậ ụ
Ánh sáng tr ng là t p h p c a vô s ánh sáng đ n s c khác nhau có màu bi n thiên liên t c ệ ổ ợ ắ ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 213 Lăng kính P1 làm tán s c chùm sáng
ắ
Các khe h p trên màn B, C đ l
ộ
m t chùm sáng màu
kính P2.
ậ
Nh n xét:
ộ ệ
m t v t sáng h p A
ả
ế
màu t
màu mà ta làm thí nghi m.ệ
ậ Chùm sáng màu h p trong chùm sáng đã tán s c không b tán s c l n n a. Nó đ
K t lu n:
ơ ắ
sáng đ n s c.
Ánh sáng tr ngắ
2.
ị
a. Đ nh nghĩa:
ừ ỏ ế
t
đ đ n tím.
b. Thí nghi m t ng h p ánh sáng tr ng
Mô t :ả ể ộ ụ ọ ộ ụ ắ ạ ấ ộ L t o ra chùm sáng tr ng r ng, h i t ả
, r i lên lăng kính trong kho ng ụ ắ ấ ặ ằ ồ
Ngu n đi m S và th u kính h i t
ừ
ế
A đ n B.
t
ộ
Lăng kính làm tán s c chùm sáng tr ng và cho dãi màu liên t c n m ngay trên m t th u kính O. M t ơ ấ ắ ế ẽ ợ ị ắ ế ể m t đi m B (hay A) khi g p l ặ ạ
i ớ ắ ữ
ạ ắ
ị
ệ
ặ ằ
ậ Nh ng tia sáng màu trong ánh sáng tr ng b lăng kính tách ra t
ừ ộ
ạ sáng tr ng t i B’ (hay A’). ả ủ ề ế ệ ả ệ ế
i thích k t qu c a thí nghi m đó và rút ra k t ậ ươ ủ ể ả ể ẳ ng ph ng có th là 2 ế
ồ ế ợ ượ không? T i sao? ồ
c ệ ng giao thoa ánh sáng. 1, S2 sao cho có thể h ng đ
t qua 2 ọ ắ ẹ ỏ màn E đ t n m sau th u kính O s thu v t sáng tr ng khi d i màn đ n v trí thích h p.
K t lu n:
nhau chúng tái t o b i ánh
Câu 3:
Trình bày thí nghi m Young v giao thoa ánh sáng. Gi
ấ ủ
lu n tính ch t c a ánh sáng.
ồ
ế ợ
Th nào là 2 ngu n sáng k t h p. Ngu n sáng đi m S và nh S’ c a nó qua g
ạ
ngu n k t h p đ
ề ệ ượ
1.
Thí nghi m Young v hi n t
a. Thí nghi mệ
ừ
Ánh sáng t đèn Đ qua kính l c s c F (ví d kính đ ) chi u vào khe h p S trên màn M. Khi đó S tr
ơ ắ ế
ế ụ ẹ ế
khe S ti p t c chi u sáng hai khe h p S ở
1, S2. Hai khe ấ ầ ụ
ơ ắ ừ
ớ thành khe sáng đ n s c và chùm tia san g đ n s c t
h p Sẹ
1, S2 r t g n nhau và cùng song song v i khe
S. ứ ọ ắ ể t m t đ nhìn vào ấ ề ạ ố ộ ệ ượ ệ ượ ọ
ng này g i là hi n t ng giao thoa. ượ
ắ ặ
c
M t đ t sau S
ờ
ồ
khe này vào
đ ng th i hai chùm sáng l
ấ
ề
ế
ắ
khe S ta th y vùng
m t. Đi u ti
ạ
ệ
ẹ
1 hi n các v ch sáng
sáng h p trong đó xu t S
ặ
ẻ
ỏ
ạ
(v ch đ ) và v ch t
i xen k nhau m t cách đ u đ n. Hi n t
i thích
b. Gi ể ả ỉ ừ ấ ậ i thích đ ng giao thoa ch có th gi
ế
ừ ượ ế
c n u th a nh n ánh sáng có tính ch t sóng.
ở ồ ả ề ả
ệ ượ
Hi n t
Ánh sáng t ở ồ ồ ộ ệ ế ợ ậ ẽ ổ
ớ ạ ặ ố ộ
đèn Đ chi u vào khe S làm khe S tr thành m t ngu n phát sóng ánh sáng lan to v phía hai
ầ ố
1, S2 phát ra khi
ượ
c i là do 2 sóng ng ố ọ ạ i g i là vân giao thoa.
ứ ứ ự ệ ằ ỏ ạ
ệ ượ
ậ Hi n t ng giao thoa ánh sáng là b ng ch ng th c nghi m ch ng t ấ
ánh sáng có tính ch t ồ ế ợ ầ ố ồ ổ ộ ệ
ườ ế ợ ế ợ ườ ố Hai ngu n sóng k t h p là hai ngu n phát ra hai sóng có cùng t n s và có đ l ch pha không đ i. Khi đó
i ta tách chùm sáng phát ra ng mu n có hai sóng k t h p ng ồ
khe S1, S2 và hai khe S1, S2 tr thành hai ngu n phát sóng ánh sáng phía sau. Hai ngu n này có cùng t n s
có đ l ch pha không đ i nên chúng là hai ngu n k t h p. Vì v y hai sóng ánh sáng do S
ạ
ặ
g p nhau s giao thoa v i nhau; V ch sáng là do 2 sóng cùng pha g p nhau; V ch t
ặ
pha g p nhau. Các v ch sáng, v ch t
ế
c. K t lu n:
sóng.
2. Ngu n k t h p
ồ
ọ
ộ ồ ồ
ể ươ ủ ế ợ
hai sóng g i là hai sóng k t h p. Thông th
ừ
cùng m t ngu n thành hai chùm r i cho chúng giao thoa.
t
Ngu n sáng đi m S và nh S’ c a nó qua g ồ
ế ề ằ ẳ ồ ừ ả
ế ẳ
ả ộ ngu n S đ n màn E và chùm tia sáng ph n x t
ậ ế ợ
ng ph ng có th coi là hai ngu n k t h p lý do vì chùm
ng ph ng đ n màn E đ u n m trong
ầ ố
ừ
S và chùm sáng t S’) có cùng t n s ổ ộ ệ ờ ệ ượ ướ c sóng ánh sáng nh hi n t ệ
ng giao thoa trong thí nghi m ng pháp xác đ nh b c sóng ánh sáng. ươ
ệ ữ
ị ờ ắ
ướ
c sóng ánh sáng nh giao thoa 1S2; x = OM; D là kho ng cách t 1S2 đ nế ừ ả ồ hai ngu n S 1 = IM IH1
(1) 2 = IM + IH2 2 = IM + sin(cid:0) ể
ồ
ạ ừ ươ
sáng phát ra t
g
ừ
m t chùm ánh sáng do S phát ra. Do v y hai chùm sang (chùm sáng t
và có đ l ch pha không đ i.
ị
Câu 4: Trình bày ph
ướ
ố
Young. M i liên h gi a màu s c vá b
ươ
ng pháp xác đ nh b
1. Ph
ệ
ị
a. Xác đ nh hi u quang hình
ặ
Đ t: a = S
màn:
Ta có: H1M = d1cos(cid:0)
1 = IM sin(cid:0)
d1cos(cid:0) 2 là góc r t nh nên: d 1cos(cid:0) 1 = d1 và d2cos(cid:0) 2 = d2 ấ (2)
ỏ H2M = d2cos(cid:0)
d2cos(cid:0)
1, (cid:0) ả Trang 214 (cid:0) = (cid:0) (cid:0) (2) (1) cho: d2 d1 = asin(cid:0)
= tan(cid:0)
ỏ
r t nh nên: sin
ệ ọ d2 d1 =
ạ
i M. (cid:0) = (cid:0)
Do (cid:0)
(cid:0)
do (cid:0)
ấ
đ t ặ (cid:0)
= d2 d1 g i là hi u quang trình t
ễ
GV: Nguy n H i Triêu ị
ị (cid:0) = k(cid:0) (cid:0) x = k. ậ ọ M (cid:0) 0: là vân sáng trung tâm. k = 1, 2, … g i là vân sáng b c 1, 2, … = (2k+1) (cid:0) = (2k+1) (cid:0) x = (2k+1). b. V trí các vân giao thoa
* V trí vân sáng
M là vân sáng n u: ế (cid:0) = k(cid:0)
x = 0 (cid:0)
k = 0 (cid:0)
ố
ị
i
* V trí vân t
ố ế (cid:0)
M là vân t
i n u:
ả
c. Kho ng vân ữ ẽ ề ả ố ế i xen k cách đ u nhau kho ng cách gi a hai vân sáng (hay vân t i) liên ti p là: i = ướ c sóng ánh sáng ố
Các vân sáng và vân t
i = xk+1 xk = (k + 1) k (cid:0)
d. Đo b
ả ả ừ ế ể ồ (cid:0) (cid:0) ắ ủ ướ ệ ị ả
1, S2; kho ng cách D t
. Đó là nguyên t c c a vi c đo b hai ngu n đ n màn có th đo
. c sóng ữ
i = ta xác đ nh đ ồ
Kho ng cách vân: kho ng cách a gi a hai ngu n S
ượ ướ
ừ
ộ
c b
ằ ắ ủ c sóng
ươ ng pháp giao thoa. ướ
ướ ệ
ắ m t cách chính xác. Do đó t
Đó là nguyên t c c a vi c đo b
2. Liên h gi a màu s c và b c sóng ánh sáng b ng ph
c sóng ánh sáng
ế ệ ữ
ị c sóng ánh sáng theo k t qu giao thoa cho th y: ấ
ng. ơ ắ ả
ườ
ơ ọ
c sóng c h c thông th
ị
c sóng hoàn toàn xác đ nh.
ứ ướ
ỗ
ữ ướ ớ ớ ữ ướ c sóng mà ng v i nh ng ánh sáng có b ằ
c sóng n m trong ướ
Phép xác đ nh b
ỏ ơ ướ
B c sóng ánh sáng nh h n b
ộ ướ
M i ánh sáng đ n s c có m t b
ả ứ
Nh ng màu chính không ph i ng v i 1 b
ấ ị
ộ ị ố
ế ổ ằ ữ ượ c hình ả
ế
ư ế ơ ắ ộ
ắ ơ ẽ
nh nh th nào. Chùm sáng đ n s c. Chùm sáng tr ng. Chùm sáng do đèn h i hydro phát ra. ổ ằ ượ ả ộ ạ
c nh là m t v ch màu.
ộ ơ ắ
ắ ượ ả ộ
ộ ổ ụ ồ m t kho ng tr s nh t đ nh.
Câu 5: N u chi u sáng khe máy quang ph b ng m t trong nh ng chùm sáng sau đây thì s thu đ
ả
Chi u sáng khe S c a máy quang ph b ng các chùm sáng
N u chi u khe S b ng m t chùm sáng đ n s c thì ta thu đ
N u chi u khe S b ng m t chùm ánh sáng tr ng thì ta thu đ ộ
c nh là m t quang ph liên t c g m m t ế
ế
ế
dãi mày t
ế ủ
ế
ằ
ằ
ế
ừ ỏ ế
đ đ n tím.
ằ
ế ơ ộ ượ ả ổ ộ
c nh là m t quang ph ỏ ấ ủ ị ố ồ ổ ặ ụ ằ ặ ữ ứ ệ ợ ủ ạ ề
ổ
i c a phép phân tích b ng quang ph . ờ ổ ấ ắ ủ ộ
Khi chi u chùm sáng tr ng vào khe c a m t máy quang ph thì trên t m kính m ta thu ổ ế ụ ụ ừ ỏ ế đ đ n tím. Đó là quang ph liên t c. ị ỷ ặ ề ố ớ ổ
ậ ắ ế
ị
c m t d i sáng có màu bi n đ i liên t c t
ỏ
ấ ả T t c các v t r n, l ng ho c khí có t kh i l n khi b nung nóng đ u phát ra quang ổ ổ ầ ụ ấ ạ ồ ỉ ồ ộ
ắ ặ
ộ ủ
ế ứ ế t đ c a ngu n sáng. M t mi ng s t và m t mi ng s , nung đ n cùng nhi ụ
ộ
ế
ệ ộ ủ ệ ộ ẽ
ở ậ t đ c a v t nung càng cao, chúng càng phát sáng m nh ụ
t đ s cho hai
ạ
vùng có ắ ổ ở ậ ỏ ổ
c sóng ng n.
ụ Ở 0C v t phát sáng cho quang ph
500 vùng đ (nh ng r t y u). Khi nhi ấ ế
ắ ụ ẳ ế t đ c a ngu n sáng, nên căn c vào quang ph ệ ị ụ Vì quang ph liên t c ch ph thu c vào nhi
ụ
c nhi ệ ộ
t đ tăng lên quang ph
ạ
ậ
ộ
2500K đ n 3000K) thì nó cho m t quang ph liên t c có đ màu s c t
ỉ ụ
ộ
ệ ộ ủ ậ
ụ
ổ ư
ế
ụ
ổ
ệ ộ ủ
ặ
t đ c a v t phát sáng, đ c bi
ế ề ặ ủ
ồ
t là các v t
ặ ờ ắ ừ ỏ ế
đ đ n tím.
ổ
ứ
ư ặ ờ
xa nh m t tr i, các ngôi
ả
ệ ộ
t đ kho ng 6000K. ậ ở
t b m t M t tr i có nhi ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 215 ộ ề ố ữ ổ ị Quang ph v ch phát x là quang ph có d ng nh ng màu riêng bi t n m trên m t n n t ệ ằ
ẽ ạ
ị ấ Các khí bay h i ấ
ơ ằ ặ ằ ộ ố ể
ệ ộ ơ ề ố ượ ặ ấ ố ử
ể Quang ph v ch phát x c a các nguyên t ạ
ng v ch, v ị khác nhau thì r t khác nhau v s l
ạ ạ ộ đ i c a các v ch đó. ổ ạ
ạ
ủ ơ ỷ ố ủ
ạ ắ
ổ ạ ấ ằ ạ ạ ổ N u chi u khe S b ng m t chùm sáng do đèn h i hydro phát ra thì ta thu đ
ạ
ạ
v ch c a hydro. Trong vùng ánh sáng nhìn th y có 4 v ch là: đ , lam, chàm tím.
ổ ạ
Câu 6: Trình bày quang ph liên t c và quang ph v ch phát x v các m t: đ nh nghĩa, ngu n g c phát
ể
sinh, đ t đi m và ng dun g. Nêu nh ng ti n l
ụ
ổ
1. Quang ph liên t c
a. Đ nh nghĩa:
ộ ả
ượ
đ
ồ
b. Ngu n phát sinh:
ụ
ph liên t c.
ể Quang ph liên t c không ph thu c vào thành ph n c u t o c a ngu n sáng, mà ch ph
c. Đ c đi m:
ệ ộ ủ
ộ
thu c vào nhi
ố
ụ
quang ph liên t c gi ng nhau. Nhi
ướ
b
ổ
Ví d :
ở ộ
m r ng sang các màu da cam, vàng, l c… Khi v t nung đ n sáng tr ng (ch ng h n các dây tóc bóng đèn
ệ ộ ừ
t đ t
có nhi
ổ
Ứ
d. ng d ng:
ượ
ườ
ụ
i ta xác đ nh đ
liên t c ng
ạ
ẳ
sao… Ch ng h n phép đo theo quang ph liên t c cho bi
ạ
ổ ạ
2. Quang ph v ch phát x
ạ
ổ ạ
i.
a. Đ nh nghĩa:
ổ ạ
ơ ở
ồ
áp su t th p khi b kích thích phát sáng s cho ra quang ph v ch
b. Ngu n phát sinh:
ấ
ạ
phát x . Có th kích thích cho m t ch t khí bay h i phát sáng b ng cách đ t nóng ho c b ng cách phóng
m t tia l a đi n qua đám khí hay h i đó.
ạ ủ
c. Đ c đi m:
trí các v ch, màu s c các v ch và đ sáng t
Ví d :ụ Quang ph v ch c a h i natri có hai v ch vàng r t sáng n m sát c nh nhau (v ch kép). Quang ph (cid:0) . ố ạ ư ố ọ
hoá h c ồ ạ
(cid:0) ; v ch chàm H
(cid:0) và v ch tím H
ặ ủ
ế ự
ậ
t s có m t c a các nguyên t
ẫ ỏ (cid:0) ; v ch lam H
ạ
ạ
ụ
c ng d ng đ nh n bi
ộ ợ ộ ỷ ệ ủ
l c a các nguyên t ổ ạ
ặ
ủ
c a hidro có b n v ch đ c tr ng là v ch đ H
ạ ượ ứ
Ứ
ổ ạ
ụ Quang ph v ch phát x đ
ng d ng:
ộ
ố
đó trong m t h p ch t, m t m u đem phân tích nào đó.
và n ng đ , t
ệ ợ ủ
3. Phép phân tích quang ph và ti n l ể
ấ
i c a phép phân tích quang ph
ị ổ
ấ ự ổ ủ ổ ườ ầ ị i ta ch c n nh n bi ỉ ầ
ổ ị ế ả ả ợ
ầ
Phép phân tích quang ph là phép xác đ nh thành ph n h p thành các ch t d a vào quang ph c a chúng.
ế ự
ặ ủ
ậ
t s có m t c a các thành ph n khác nhau trong
Trong phép phân tích đ nh tính, ng
ơ
ệ ợ ở ỗ ơ
ẫ
ch : đ n gi n và cho k t qu nhanh h n
i m u đem phân tích. Phép phân tích quang ph đ nh tính ti n l
phép phân tích hoá h c.ọ ượ ộ ủ ng, ng ị
ổ ị ầ
ộ ồ ả ồ
ả ỉ ầ
ấ ườ
ư ượ ể ệ ạ ượ ị
ng có u đi m: r t nh y, có kh năng phát hi n đ ẫ
i ta ch c n xác đ nh c n ng đ c a các thành ph n trong m u.
ộ ấ
c m t n ng đ r t ấ ẫ Trong phép phân tích đ nh l
Phép phân tích quang ph đ nh l
nh c a ch t nào đó trong m u. ị ổ ượ ệ ộ ủ
t đ c a ầ ấ ạ
c thành ph n c u t o và nhi ỏ ủ
Ư ể
u đi m tuy t đ i c a phép phân tích quang ph là: xác đ nh đ
ậ ở ộ ấ ấ ượ ệ ượ c quang ph v ch h p th c a m t ch t. Hi n t ể ữ ộ ấ ượ ạ ủ ổ ạ
ằ
ấ ả ắ ủ
ng đ o s c c a
ổ ạ
ụ
ấ
ạ
c không? T i sao? ấ ụ ổ ạ ị ổ ộ ổ ạ ề ữ ố ằ ụ ọ ổ ạ
Quang ph có d ng nh ng v ch t i n m trên n n m t quang ph liên t c g i là quang ph ấ ạ ụ ổ ạ ế ừ ộ ủ Chi u ánh sáng tr ng t
ộ ồ ả ấ
ộ ụ ế
ặ ủ ộ ạ ụ ự ấ ổ ố ố ằ ở ị ệ
ạ ủ
ệ
ấ ụ ế ạ ằ ổ i (th c ra là hai
ổ ấ
ổ
đúng v trí c a v ch vàng trong quang ph phát x c anatri. Đó là quang ph h p
ỗ đúng ch ố ở
i ủ ạ
ơ
ạ ệ ộ ủ ơ ấ ượ ấ ụ ả ấ
t đ c a đám khí hay h i h p th ph i th p ụ Nhi
ụ ổ ổ
ổ ạ
c quang ph v ch h p th :
t đ c a ngu n phát sáng ra quang ph liên t c. ổ ạ ng đ o s c các v ch quang ph
ệ ệ ộ ượ ế ệ ố ủ
ư ặ ờ
xa nh M t tr i và các sao.
các v t
ệ
ề
ạ
ụ ủ
Câu 7: Cách t o và đi u ki n thu đ
ổ
ệ ợ ủ
ổ
ạ
i c a phép phân tích b ng quang ph . Có th dùng quang ph v ch h p th
v ch quang ph . Nh ng ti n l
ổ ạ
ủ
c a m t ch t thay cho quang ph v ch phát x c a ch t đó trong phép phân tích đ
1. Quang ph v ch h p th
a. Đ nh nghĩa:
ụ
ấ
ạ
v ch h p th .
b. Cách t o quang ph v ch h p th
ọ
ắ
m t ng n đèn
ổ
dây tóc vào khe c a m t máy quang ph
ủ
thì trên t m kính c a bu ng nh ta thu
ổ
ượ
c m t quang ph liên t c. N u trên
đ
ườ
ộ
đ
ng đi c a chùm sáng ta đ t m t
ọ
ơ
ng n đèn có h i natri nung nóng thì trong quang ph liên t c nói trên xu t hi n m t v ch t
ạ
v ch t
i n m sát nhau)
ơ
ụ
th natri. N u thay h i natri b ng h i kali thì trên quang ph liên t c xu t hi n các v ch t
ủ
ạ
các v ch màu c a quang ph phát x kali.
ể
ệ
ề
c. Đi u ki n đ thu đ
ồ
ệ ộ ủ
ơ
h n nhi
ệ ượ
ả ắ
2. Hi n t
ả ử
s đám h i h p th
ẫ trong thí nghi m trên đ
ồ ụ ở
ệ ộ ủ ể
ẫ ủ ấ ổ ề ổ ụ ủ
c quang ph h p th c a đám h i đó. Bây gi
ạ ủ ạ ồ ơ ắ
ờ ắ
, t
ổ ấ
ọ
ng này g i là hi n t ơ ấ
Gi
c nung nóng đ n nhi
t đ chúng có th phát sáng,
ơ
ư
ả
nh ng v n th p h n nhi
t đ c a ngu n sáng tr ng thì trên kính nh c a máy quang ph ta v n luôn thu
ơ
ổ ấ
ượ
ụ
ấ
ắ
t ngu n sáng tr ng đi, ta th y n n quang ph liên t c
đ
ổ ạ
ố ủ
ờ
ế
i c a quang ph h p th bi n thành các v ch màu c a quang ph v ch
bi n m t, đ ng th i các v ch t
ệ ượ
phát x c a chính đám h i đó. Hi n t
ộ ổ
ng đ o s c c a v ch quang ph .
ắ ấ
ạ ủ
ậ Ở ộ ồ
ụ ế
ệ ượ
ả ả ắ ủ ạ
ữ ấ ị ơ V y: ệ ộ
t đ nh t đ nh, m t đám h i có kh năng phát ra nh ng ánh sáng đ n s c nào thì nó
ấ m t nhi
ả ơ
ơ ắ ụ ữ
cũng có kh năng h p th nh ng ánh sáng đ n s c đó. ệ ạ ồ ử ứ ụ ấ ạ ử ạ ạ ệ ượ ạ
ệ
ượ
ngo i. Hai lo i tia trên có kh năng gây đ
ệ
ạ ả
ớ ạ ườ ẫ ộ ạ ồ
ng h p sau không? T i sao? M t bán d n có gi c hi n t
i h n quang đi n là 0,84µm. Hai kim lo i có gi ủ
ngo i. Nêu các tính ch t và ng d ng c a
ệ
ng quang đi n trong các
ớ ạ
i h n ợ
ệ ầ ượ t là 0,5µm và 0,36µm ử ồ ạ ệ Câu 8: Trình bày thí nghi m phát hi n tia h ng ngo i và tia t
tia h ng ngo i và tia t
tr
quang đi n l n l
1. Thí nghi m phát hi n các tia h ng ngo i và tia t ạ
ngo i ế ặ ừ ổ ủ ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 216 ủ ệ
ờ
ặ
Chi u ánh sáng m t tr i
(ho c ánh sáng t
đèn dây tóc
ấ ớ
có công su t l n) vào khe S
ủ
c a máy quang ph . Trên màn
ồ
ộ
ả
F c a bu ng nh ta thu m t
ụ
ổ
quang ph liên t c.
ố
ể
Di chuy n m i hàn c a pin
ổ ệ ụ ứ ệ ệ ệ ấ ạ ỏ nhi ế
t đi n vào vùng quang ph liên t c thì đi n k G cho th y trong m ch có dòng đi n, ch ng t ánh ơ ắ ụ ệ sáng đ n s c có tác d ng nhi t. ủ ệ ế ổ ỏ ể ế ụ
ạ ữ ứ ẫ ẫ ỏ ề ứ ấ
Ti p t c di chuy n m i hàn ra ngoài vùng đ ho c ngoài vùng tím c a quang ph , đi n k G cho th y
ạ ặ
phía ngoài vùng đ và vùng tím v n có nh ng b c x ồ ấ ượ ọ ử ạ ệ
c g i là tia h ng ngo i và tia t ngo i. ị ứ ạ ữ ạ ồ ấ ượ ướ ớ Tia h ng ngo i là nh ng b c x không nhìn th y đ c, có b ơ
c sóng l n h n cùa ánh sáng ồ ồ ạ ỉ nhi Các v t b nung nóng đ u phát ra tia h ng ngo i. V t
ậ ở ề
ắ ầ ậ ị
nhi t đ 500 ậ ở
0C b t đ u phát ra ánh sáng màu đ t ạ
ạ ồ
ồ ả ệ ộ ấ
ạ
ồ ỏ ố
ộ ề ượ ượ
c
t đ th p ch phát đ
ấ ẫ
ư
i, nh ng m nh nh t v n là
ạ
ng thu c v các tia h ng ngo i. ụ ấ ố
ỏ
trong m ch v n có dòng đi n. Đi u này ch ng t
ạ
nào đó không nhìn th y đ
ạ
ồ
2. Tia h ng ngo i
a. Đ nh nghĩa:
đ (ỏ (cid:0)
> 0,75µm).
b. Ngu n phát sinh:
ệ ộ
các tia h ng ngo i. V t
ặ ờ
các tia h ng ngo i. Trong ánh sáng m t tr i, có kho ng 50% năng l
ạ
ồ
c. Tính ch t, tác d ng c a tia h ng ngo i ủ
ệ ừ ụ ồ ệ ạ ọ ặ ệ ọ ể ấ ấ
ổ ậ
ộ
ủ ế ạ
t.
ồ
ệ
t, g i là kính an h h ng ngo i.
ưở ấ
i m (trong công nghi p, trong y h c…). ướ ơ ướ ấ ạ ử ữ ượ c, có b ắ
c sóng ng n h n b c sóng Tia t ứ ạ
ngo i là nh ng b c x không nhìn th y đ (cid:0) 0C phát ra m t l
ạ
ử ử ể ạ ậ ị ộ ượ
ồ < 0,38µm).
ữ
ả ngo i. Trong
ng đáng k tia t
ỷ
ặ
ệ
ngo i. Các h quang đi n ho c đèn thu ngân Nh ng v t b nung nóng trên 3000
ộ
ng thu c vùng t ữ
ấ ả
ụ
ể ụ ợ ả ả ứ ả ứ ộ ố ấ
ấ
ộ ố ệ ứ ấ ụ ạ ọ
c… h p th m nh. ố ớ ả
Có b n ch t là sóng đi n t
.
ấ ủ
ụ
Tác d ng n i b t nh t c a tia h ng ngo i là tác d ng nhi
ả
ạ
ụ
Tác d ng lên m t lo i kính nh đ c bi
ụ Ch y u đ s y khô và s
Ứ
d. ng d ng:
ạ
ử
3. Tia t
ngo i
ị
a. Đ nh nghĩa:
ủ
c a ánh sáng tím (
ồ
b. Ngu n phát sinh:
ượ
ứ ạ ặ ờ
b c x M t tr i có kho ng 9% năng l
ạ
ử
ồ
ngo i.
cũng là nh ng ngu n phát ra tia t
ạ
ử
ủ
ụ
c. Tính ch t, tác d ng c a tia t
ngo i
ệ ừ
ấ
.
Có b n ch t là sóng đi n t
ả
ạ
ấ
Tác d ng r t m nh lên kính nh.
Có th làm cho m t s ch t phát quang.
Có tác d ng ion hoá ch t khí.
Có kh năng gây ra m t s ph n ng quang hoá, ph n ng quang h p.
ệ
ụ
Có tác d ng gây hi u ng quang đi n.
ụ
ộ ố
Có m t s tác d ng sinh h c.
ướ
ỷ
B thu tinh, n
ầ ướ ử ừ ạ
ngo i có b c sóng t ế
0,18µm đ n 0,4µm). ụ ư
(Th ch anh thì g n nh trong su t v i các tia t
d. ng d ng:
ả ế ướ ế ứ ể ế ạ ậ
c trong k thu t ch t o máy. ệ ẩ ượ ứ
c ng d ng đ tìm v t n t, v t x
ụ
ng, di ỹ
t vi khu n… ụ
ụ (cid:0) ươ
ạ
ngo i
ủ ệ ượ ồ
ệ ướ ỏ ơ ả ớ ạ ị
ạ
Ứ
Kh năng gây phát quang đ
ọ ượ ứ
Tác d ng sinh h c đ
ệ ủ
4. Tác d ng quang đi n c a tia h ng ngo i, tia t
ng quang đi n, b ụ
ể ữ ệ
c ng d ng đ ch a b nh còi x
ạ
c sóng ử
c a ánh sáng kích thích ph i nh h n gi i h n quang (cid:0)
ứ ề ấ ả ệ
ạ ướ ế ử ạ ề ượ 0,75µm đ n 0,84µm và t t c các tia t ngo i đ u gây đ ệ
c hi u ứ ừ
(cid:0) 0 = 0,84µm.
ệ ứ ồ ọ ạ ề
= 0,5µm. M i tia h ng ngo i đ u (cid:0) ạ
ớ ượ ệ ứ ạ ạ (cid:0)
ệ
c hi u ng quang đi n cho kim lo i
ệ
c hi u ng quang đi n cho kim lo i này.
(cid:0) 0,36µm m i gây đ ạ
ngo i có ệ
c hi u ng quang đi n cho kim lo i có (cid:0) 0 = ắ ấ ạ ủ ố ơ ủ ấ ệ ứ ệ ơ ạ ộ
ơ
ụ
ỏ ơ
ạ ề
ủ
0 c a các kim lo i đ u nh h n
ượ
c hi u ng quang đi n không? ứ ả Ố Trang 217 i bài toán tia R nghen.
Ố
ơ ộ ố Ố ự ả ơ ấ ạ ng R nghen đ n gi n là m t ng tia âm c c, trong đó có ể
Đ gây ra hi n t
(cid:0) 0).
đi n (ệ (cid:0)
ấ
Căn c vào đi u ki n trên ta th y:
ồ
c sóng t
Các tia h ng ngo i có b
ẫ
ệ
ấ
ng quang đi n cho ch t bán d n có
ượ
ạ ề
ử
ọ
ngo i đ u gây đ
M i tia t
ệ ứ
ượ
không gây đ
ử
ữ
ỉ
Ch có nh ng tia t
0,36µm.
Câu 9:
9.1. Trình bày nguyên t c c u t o và ho t đ ng c a ng R nghen.
ấ
ứ
ả
9.2. Nêu b n ch t, các tính ch t và ng d ng c a tia R nghen.
ế ằ
t r ng công thoát electron A
9.3. Bi
ỏ
10eV. H i các tia R nghen có gây đ
Vì sao?
ơ
9.4. Công th c gi
ơ
1. ng R nghen ( ng Culitgio)
a. C u t o:
ả
ễ
GV: Nguy n H i Triêu 3 mmHg).
ệ
ế ộ ọ ắ ớ
ự ử ượ
l
ố ằ
ệ ự ắ ả
ng l n và khó nóng ch y (platin, vonfram…) đ
ườ ố ớ ượ ự ố ể
c n i v i anôt. ng đ ỡ ệ ự
ự
ấ ế ộ ạ ướ ệ ố ệ
i hi u đi n th cao nói trên, các ion đó đ
ố ạ
ệ ườ ớ ệ
đó b t ra các electron. Dòng các electron này đ ẵ
ề
ố
N i anot và catot vào hi u đi n th m t chi u kho ng vài v n vôn. Do trong ng có s n
i đ p vào catot
ng nên d
ậ
i và đ p c tăng t c m nh trong đi n tr ố
ớ ậ
ng bay t ả
ượ
c tăng t c m nh, bay t
ạ
ơ ọ ộ ứ ạ
ủ
ụ ơ ấ ấ
ấ ạ
ắ
l p thêm m t đi n c c làm b ng kim lo i có nguyên t
ch n dòng tia âm c c. Đi n c c l p thêm này g i là đ i âm c c. Đ i âm c c th
ố
Trong ng có áp su t kém (c 10
ạ ộ
b. Ho t đ ng:
ươ
ộ
m t ít ion d
ượ
ậ
ừ
làm t
ấ
ự
ố
vào đ i âm c c, làm phát ra m t b c x không nhìn th y g i là tia R nghen.
ả
ứ
2. B n ch t, tính ch t và ng d ng c a tia R nghen
ả
a. B n ch t tia R nghen ơ
ệ ng ho c t
ướ ấ ướ ủ ử ạ
ngo i. C ụ ặ ừ ườ
tr
ắ
c sóng ng n h n b
ứ ủ ế ề ườ
ị ệ
ạ
ơ
có b
ừ 12 m (tia R nghen c ng) đ n 10
ơ
c sóng c a tia R nghen t 10 ng.
ơ
c sóng c a tia t
8m (tia R nghen m m).
ơ ệ
Không mang đi n vì không b l ch trong đi n tr
ệ ừ
ự
Th c ch t, tia R nghen là lo i sóng đi n t
ơ
ể ướ
ơ ơ ế th , b
b. C ch phát ra tia R nghen ố ự ượ ượ c tăng t c trong đi n tr ng m nh, nên thu đ ậ ườ
ử ủ ố ộ ộ
ớ
ữ ạ
ự ớ ố
ử ươ
, t ấ
ệ
c m t đ ng năng r t
c a đ i âm c c, xuyên sâu vào nh ng l p bên torng
ớ
ử
và các electron c a các l p này, làm phát ra sóng ướ ọ ơ có b
ấ ơ Các electron trong tia âm c c đ
ặ
ự
ớ
l n. Khi đ p vào đ i âm c c, chúng g p các nguyên t
ạ
ủ ỏ
ng tác v i các h t nhân nguyên t
c a v nguyên t
ứ ạ
ấ
ệ ừ
đi n t
ụ
c. Tính ch t và ng d ng c a tia R nghen ắ
ủ
ạ ả ủ
c sóng r t ng n, g i là b c x hãm. Đó chính là tia R nghen.
ứ
Có kh năng đâm xuyên m nh: ơ ấ ễ ạ ơ ạ ớ ả ỗ
ơ ượ
l ờ ả
ạ ụ ệ ế ể ọ ố
ư
+ Tia R nghen đi xuyên qua bìa, gi y, g … d dàng, nh ng khó đi qua kim lo i h n. Kim lo i có kh i
ng riêng càng l n thì kh năng c n tia R nghen càng m nh.
+ Nh kh năng đâm xuyên m nh, tia R nghen đ ẩ ả
ệ
trong công nghi p đ dò các l
ấ ỗ ổ
ả ụ ể
ạ
ộ ố ấ ượ ứ ể ệ ế ệ ệ
c ng d ng đ quan sát màn hình trong vi c chi u đi n.
ụ ề ượ ượ ứ ể ấ c ng d ng đ làm các máy đo li u l ng tia ả
R nghen. ượ ứ ạ ế ụ ụ ệ ẩ ơ ỷ ạ
ơ
ệ
ượ
c dùng trong y h c đ chi u đi n, ch p đi n;
ả
ế ậ
t trong các s n ph m đúc.
h ng khuy t t
ể ụ
ượ
c dùng đ ch p đi n.
Có tác d ng r t m nh lên kính nh nên nó đ
ụ
Làm phát quang m t s ch t nên đ
ấ
Có kh năng ion hoá các ch t khí. Tính ch t này đ
ơ
Có tác d ng sinh lý: hu ho i t ậ
t vi khu n. Vì v y, tia R nghen đ ể ữ ệ
c ng d ng đ ch a b nh bào, di 34 8 8 8 ệ ủ ụ ơ ung th .ư
3. Tác d ng quang đi n c a R nghen (cid:0) (cid:0) hc ,6 625 10.3. (cid:0) (cid:0) (cid:0) J eV 10.8,19 124 (cid:0) ơ ượ Phôtôn tia R nghen có năng l ng c c ti u: ự ể (cid:0) min = (cid:0) 10.
10 max
ỏ
ế
t A đ b t electron ra kh i kim lo i (công thoát A).
Vì v y m i tia R nghen đ u d dàng gây hi u ng quang đi n cho các kim lo i.
4. Công th c gi ượ ạ ớ ng này quá l n so v i năng l Năng l
ậ ầ
ng c n thi
ệ ứ ể ứ
ệ ượ
ọ ớ
ễ ề ạ ứ ơ
ả
i bài toán tia Ronghen.
ỏ ừ ố ướ ấ ủ ơ ơ
ng R nghen: 2
vm
ee AK max Min (cid:0) (cid:0) (cid:0) hf Ue
. ậ ố ậ ố ; ve là v n t c electron khi đ p vào cat t (cid:0) ấ ầ ố ớ
* B c sóng nh nh t, t n s l n nh t c a tia R nghen phát ra t
hc
1
2 2 (cid:0)
vm
ee AK ệ ườ Ue
. ủ ự
* Công c a l c đi n tr ng: 1
2 min (cid:0) (cid:0) ướ ơ ự ể
* B c sóng c c ti u tia R nghen: hc
AKUe
. ộ ố ố ậ ế ầ ổ t m t ph n bi n đ i thành năng ng electron khi va đ p vào đ i Cat ượ
ộ ng tia Ronghen m t ph n thành n i năng Q làm nóng catot (cid:0) ộ ầ
ủ ố ố ượ ệ ộ
ệ ộ (cid:0)
t đ t0 c a đ i catot: Q = m.C. t0 trong đó m(kg) là kh i l ng catot, C nhi t dung riêng ệ ậ ơ ờ ố ố
ệ ượ ệ ệ ả ơ ả thí nghi m Hecx và các k t qu chính. Mô t ả
ế ệ ệ
ệ ướ ế ệ ệ ả ế
ệ ở
ả
bào quang đi n và các k t qu chính. Trong thí nghi m
ỏ ơ
c sóng nh h n thì hi u đi n th hãm U thí
ế
câu 2, n u thay ánh
ả
i
h tăng hay gi m. Gi ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 218 ệ ượ ệ * e.UAK = (cid:0) + Q = h.fX + Q; Năng l
ượ
l
* Đ tăng nhi
ấ
ủ
c a ch t làm catot.
ộ
ườ
* C ng đ dòng đi n qua ng R nghen: I = n.e = .e là s e đ p vào catot trong th i gian t(s).
ế
ng quang đi n. Mô t
Câu 10: Th nào là hi n t
ệ
ớ ế
nghi m quang đi n v i t
ằ
sáng đang thí nghi m b ng ánh sáng có b
thích.
1. Hi n t ng quang đi n ế ướ ạ ắ ộ ị ợ
ệ ượ ệ ạ ậ ọ Khi chi u m t chùm ánh sáng thích h p (có b
ị ậ
m t kim lo i đó b b t ra. Đó là hi n t ặ
c sóng ng n) vào m t kim lo i thì nó làm
ng quang đi n. Các electron b t ra g i là các ơ ệ a. Đ nh nghĩa:
ở ặ
cho electron
electron quang đi n.ệ
b. Thí nghi m Hecx (Hertz) ặ ồ ộ ồ ộ ấ ế ệ ẽ ệ ắ
Chi u ánh sáng do m t h quang đi n phát ra vào m t t m k m (ho c đ ng nhôm) đang tích đi n âm g n ệ ấ ủ ệ
trên m t đi n nghi m.
ậ ụ ạ ệ ệ ỏ ấ ặ ồ ẽ ấ Hecx nh n th y hai lá c a đi n nghi m c p l ứ
i. Ch ng t ệ
t m k m (ho c đ ng, nhôm…) đã m t đi n ử ầ ấ ẽ ẽ ằ ặ ỷ ộ ả
h quang đi n đ n t m k m b ng m t b n thu tinh ho c ban đ u t m k m tích ế ấ
ệ
ả
ng trên không x y ra. ngo i t
ng, thì hi n t ạ ừ ồ
ệ ượ
ộ ế ợ ướ ộ ấ ạ ắ ặ c sóng ng n) vào m t m t t m kim lo i thì các ộ
ơ
tích âm.
ắ
Ch n tia t
ệ ươ
đi n d
Ví d :ụ Khi chi u m t chùm ánh sáng thích h p (có b ặ ị ậ electron trên m t kim lo i đó b b t ra. ươ ư ệ ng thì thí nghi m cho th y hai lá đi n nghi m không b c p l ị ụ ạ
ẫ ệ
ướ ị ậ ụ ủ ạ ệ
ế ấ
ẫ
ng quang đi n v n x y ra. Đó là do d ệ
ị ệ
ệ
i, nh ng hi n
ư
ử
ngo i, các electron v n b b t ra, nh ng
ổ ệ ấ
i tác d ng c a tia t
ấ
i nên đi n tích trên t m Zn không thay đ i. ệ ả ạ
N u t m Zn tích đi n d
ả
ượ
t
ở ạ
ậ ứ
l p t c chúng b hút tr l
ệ
2. Thí nghi m v i t
bào quang đi n
a. Mô t
thí nghi m
ế ớ ế
ệ
ệ ộ ỏ ệ ự ầ ạ ạ ạ ủ ở ỏ ộ ọ ầ ể ọ ấ ơ
c chi u qua kinh l c F đ l c l y m t ph n đ n ế ằ ồ ượ ượ ế ậ ờ ườ ể c thi
ố ắ ệ ộ ớ ủ
ế
ờ ộ
c đo b ng vôn k V. Đ l n c a
t l p nh b ngu n E và đ
ộ
ạ
ế
ộ
c nh thay đ i c a ch t c m P; G là m t miliampe k nh y P dùng đ đo c
ng đ dòng
bào quang đi n.
ế ủ ệ ệ ệ ệ ấ ướ ệ ệ ọ ướ ừ ộ
ạ
ắ
c sóng ng n, thì trong m ch đi n xu t hi n m t
ề ừ
A sang
C
ủ
ụ
i tác d ng c a C sang A d ữ ng gi a A và C. ố ớ T bào quang đi n là m t bình chân không nh , trong đó có đi n c c: anôt A
ộ
ộ
và catôt C. Anôt là m t vòng dây kim lo i. Catôt có d ng m t chõm c u làm
ằ
ừ
ủ
ứ
ầ
b ng kim lo i (mà ta c n C nghiên c u) ph
thành trong c a bình, có ch a
ọ
ộ ỗ
nh cho ánh sáng l
m t l
t qua.
ế
ượ
ừ ồ
Ánh sáng t
h quang đ
ấ ị
ắ
s c nh t đ nh F G chi u vào catôt C.
ữ
ế AC gi a A và C đ
ệ
ệ
Hi u đi n th U
ổ ủ
ổ ượ
UAC thay đ i đ
ệ
ế
ạ
đi n ch y qua t
ả
b. Thí nghi m và các k t qu chính c a thí nghi m
ế
* Dòng quang đi n:ệ Khi chi u vào catot ánh sáng có b
ệ
dòng đi n g i là dòng quang đi n. Dòng quang đi n có chi u t
ệ
nó là dòng các electron quang đi n bay t
ườ
ệ
đi n tr
ề ướ
* V b c sóng ánh sáng:
ướ ả ộ ệ ượ ớ ng quang đi n. (N u ánh sáng kích thích có b ạ ỗ
ạ
Đ i v i m i kim lo i dùng làm catot, ánh
ớ ạ (cid:0) 0 nào đó thì
ỏ ơ
c sóng nh h n m t gi
i h n
ướ
ế
c
ệ ượ
ng h h đ h: Thí nghi m cho th y giá tr c a hi u đi n th hãm U h ng v i m i kim lo i dùng làm
ộ
c sóng ấ ườ ệ ặ ụ ệ ộ K t qu thí nghi m cho th y c ộ
ng đ dòng quang đi n I ph thu c sáng kích thích ph i có b
ệ
m i gây ra hi n t
ấ
ơ
ớ
sóng l n h n thì dù chùm sáng r t m nh cũng không gây ra hi n t
quang đi n).ệ
ườ
ệ ệ ữ ế
ế AC gi a A và C theo đ
ườ ủ ế ư ặ ệ ng đ c tr ng Vôn – ampe c a t ấ
bào quang đi n. Ta th y ễ
ặ ư ọ
ể
ộ ắ ầ ạ ớ ị ế ụ ị ư
ả
* Đ ng đ c tr ng vôn – ampe:
ườ
vào hi u đi n th U
ng
ườ
ẽ
ể
bi u di n trên hình v . Đ ng này g i là đ
ặ
ườ
ng đ c tr ng vôn – ampe có đ c đi m:
đ
ớ
Lúc UAC > 0: b t đ u tăng AC t i m t giá tr nào đó thì I đ t t i giá tr bão hoà Ibh, sau đó ti p t c tăng UAC thì I không tăng n a.ữ ệ ệ ệ ế ộ ữ Lúc UAC < 0: dòng quang đi n I không tri t tiêu ngay. Ph i đ t gi a A và C m t hi u đi n th âm U ớ ả ặ
ế ệ ệ nào đó thì I m i tri t tiêu hoàn toàn U ườ ệ ộ ớ ườ ậ ộ ủ ệ
ượ ọ
c g i là hi u đi n th hãm.
ỷ ệ
ệ
l thu n v i c ng đ c a chùm sáng ề ộ ớ ủ bh: C ng đ dòng đi n quang đi n bão hoà t ệ
* V đ l n c a I kích thích. ứ ệ ệ ế ớ ỗ ệ ề ộ ớ
* V đ l n U ị ủ
ộ ủ ướ ụ ỉ ụ ộ ạ
ng đ c a chùm sáng kích thích mà ch ph thu c vào b ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 219 ủ ườ ư ặ ể
ặ ệ
ể ệ ủ ế
ệ ư ể ậ ạ ệ
ặ
ng đ c tr ng Vôn – ampe c a t
bào quang đi n.
ị
ng đ c tr ng đó. Phát bi u các đ nh lu t quang đi n. T i sao không ượ ườ
c đ
ệ ẽ ơ ồ
ả ượ ế ằ ậ ị ấ
ườ
catot hoàn toàn không ph thu c vào c
ủ
c a chùm sáng kích thích đó.
Câu 11: Dòng quang đi n là gì? Nêu đ c đi m c a đ
V s đ thí nghi m đ thu đ
gi i thích đ c các đ nh lu t quang đi n b ng thuy t sóng ánh sáng. ướ ủ ạ ậ ỏ ờ ng c a các electron b t ra kh i catot kim lo i khi catot ợ ể
c chi u b ng ánh sáng thích h p. ằ
ủ ườ ư ặ ủ ế ng đ c tr ng Vôn – ampe c a t bào quang bh). 1. Dòng quang đi n:ệ Là dòng chuy n d i có h
ượ
ế
đ
ể
ặ
Đ c đi m c a đ
đi nệ ế ệ ữ ệ
ệ ệ
ộ
ẽ
ư
ng cong nh hình v . ớ ế ụ
ủ
Dòng quang đi n I ph thu c vào hi u đi n th U gi a A và C c a
ế
ườ
bào quang đi n theo đ
t
V i U > 0: Lúc đ u I tăng theo U, nh ng khi U tăng đ n m t tr s ư
ộ ủ ộ ị ố
ng đ c a chùm sáng kích thích không ữ ườ
c ư ệ ườ ng c n electron, nh ng dòng quang đi n không tri ầ
ế
nào đó (U = U0) và n u gi
ổ
ữ
đ i thì I không tăng n a, lúc đó dòng quang đi n bão hoà (I = I
ữ
V i U < 0: Đi n tr ệ
ệ ế ầ ệ ả ả ệ
t tiêu
ạ ế
ệ
ng c n tăng d n. Khi hi u đi n th này đ t đ n ả
ế ườ
ầ
t tiêu ngay mà gi m d n khi hi u đi n th tr
ệ ệ ệ
ệ ệ
ườ
ng gi a A và C là tr
ệ
ệ
t tiêu. ế
ị ố h (hi u đi n th hãm) thì dòng đi n tri ậ ệ ứ (cid:0) ị
ấ ị ỉ ả ướ ủ ỗ
ng quang đi n ch x y ra khi b ộ ướ
c sóng ớ ạ (cid:0) 0
c sóng gi
i h n
c a ánh sáng kích ớ ạ ạ
ấ Đ i v i m i kim lo i dùng làm catot có m t b
ệ
ớ ạ
ệ
ệ
ệ (cid:0)
i h n quang đi n ( ố ớ
ệ ượ
i h n quang đi n. Hi n t
<(cid:0) 0).
ớ ướ ệ ả ị ệ ậ V i ánh sáng kích thích có b c sóng tho mãn đ nh lu t quang đi n th ứ ấ ớ ườ ậ ộ ủ ỷ ệ
l thu n v i c ng đ c a chùm sáng kích thích. ứ
ng đ dòng quang đi n bão hoà t
ứ ệ ộ ủ ườ ệ ộ Đ ng năng ban đ u c c đ i c a các electron quang đi n không ph thu c vào c ng đ c a chùm sáng
ạ ủ ả ấ ụ
c sóng c a ánh sáng kích thích và b n ch t kim lo i dùng làm catot. ỉ ụ
ả ạ ậ ằ ớ
không tri
tr s U
ể
ị
2. Phát bi u các đ nh lu t quang đi n
ậ
a. Đ nh lu t quang đi n th nh t:
ọ
nh t đ nh g i là gi
ỏ ơ
thích nh h n gi
ậ
ị
b. Đ nh lu t quang đi n th hai:
ườ
ệ
ộ
nh t thì c
ị
ậ
c. Đ nh lu t quang đi n th ba
ầ ự ạ ủ
ộ
ộ
kích thích mà ch ph thu c vào b
ượ
i thích đ
3. T i sao không gi ướ
c các đ nh lu t quang đi n b ng thuy t sóng ánh sáng ế ệ ế ườ ệ
ặ ế
Theo thuy t sóng ánh sáng thì khi chi u ánh sáng vào m t catot, đi n tr ộ ạ ẽ ỏ ớ ạ ể ể ậ ộ ủ
ứ ị
ế
ạ
ộ ầ ư ậ ễ ệ ượ c sóng nào, mi n là có c ng đ đ ề ướ
ệ ườ
ộ ộ
Hi n t
ạ ng quang đi n có th x y ra v i b t c ánh sáng có b
ứ ườ
ự ầ ệ ườ ng bi n thiên trong sóng ánh
ệ
ườ
sáng s làm cho các electron trong kim lo i dao đ ng. C ng đ c a chùm sáng kích thích càng m nh, đi n
ế
tr
ng càng l n làm cho electron dao đ ng càng m nh đ n m c có th b t ra kh i kim lo i và có th có
m t đ ng năng ban đ u nào đó. Nh v y, theo thuy t sóng ánh sáng thì:
ể ả
ậ
ộ ớ ườ ệ ặ
ế ư ệ ượ (cid:0) ấ ự ễ ế ậ ộ ủ
ạ ủ
ộ
i h n quang đi n. Đ ng năng ban đ u c c đ i c a
ề
ệ
ng đ c a chùm sáng kích thích. Đi u này trái v i quang đi n
ớ
ệ ượ
ng quang đi n m i
ả
ẫ
ệ
ng quang đi n v n x y ra,
<(cid:0) 0. V y thuy t sóng ánh sáng b t l c trong vi c gi
ả
ệ
i thích ả ủ ớ
ỏ
ộ
ng đ chùm sáng kích thích dù nh , hi n t
c sóng ệ ị ế ượ ế ượ ể ả ự ụ ử ậ ộ ánh sáng. V n d ng thuy t l ánh sáng đ gi i thích ng t ng t ạ
ế
ớ ấ ứ
ệ
ấ ề ớ ạ
ớ ị
m nh. Đi u này trái v i đ nh lu t th nh t v gi
ộ ủ
ụ
ả
electron quang đi n ph i ph thu c vào c
ộ
ế
ứ
th ba. M t khác, theo thuy t sóng ánh sáng, c
ng đ chùm sáng ph i đ l n hi n t
ự ế ườ
ả
, c
x y ra. Th nh ng trên th c t
ướ
mi n là chùm sáng kích thích có b
ậ
các đ nh lu t quang đi n.
Câu 12: Trình bày n i dung thuy t l
ậ
ị
các đ nh lu t quang đi n.
ế ượ
1. Thuy t l
ữ ấ ấ ộ ử ậ
ỗ ụ
ộ ớ ứ ệ
ánh sáng
hay phân t
ầ
t, đ t quãng. M i ph n đó mang m t năng l ị
ng hoàn toàn xác đ nh, có đ l n là ử
ử
ệ
ầ ố ứ ạ
ượ
ằ ụ
ộ
ố ọ ộ ằ ố v t ch t không h p th hay b c x ánh sáng m t cách liên t c, mà thành
(cid:0) =
34 J.s. ượ ọ ầ ng. ng t ng t
Nh ng nguyên t
ầ
ừ
t ng ph n riêng bi
hf, trong đó f là t n s ánh sáng, còn h là m t h ng s g i là h ng s Plăng (Planck). h = 6,625.10
ộ ượ
M i ph n đó g i là m t l
ượ ử
năng l
ư ộ ộ ượ ử ạ ộ ng t ỗ ạ ọ
c coi nh m t chùm h t, m i h t g i là m t phôtôn, mang m t l
ể ề năng
ị
ng. Các phôtôn chuy n đ ng v i v n t c ánh sáng. Khi ánh sáng truy n đi, các phôtôn không b thay ộ
ả ụ ớ ậ ố
ớ ỗ
Chùm ánh sáng đ
ượ
l
ộ
ổ
đ i, không ph thu c vào kho ng cách t
ầ ố
V i ánh sáng có t n s đã cho, c
ậ ử ánh sáng. ỉ ệ ớ
v i phô tôn trong chùm.
ng t ồ
i ngu n sáng.
ộ
ườ
ng đ chùm sáng t l
ệ
ế ượ
ằ
ể ả ệ ị
ớ ả
ủ
ng quang đi n, phôtôn c a ánh sáng kích thích ph i
ể ứ ặ ạ ỏ ng l n h n ho c b ng công thoát A (công đ b t electron thoát kh i m t kim lo i). hay (cid:0) ế ườ ộ (cid:0)
V i ớ (cid:0) i thích đ nh lu t th hai: ị
i thích các đ nh lu t quang đi n b ng thuy t l
ệ ượ
ậ ứ ấ Đ x y ra hi n t
i thích đ nh lu t th nh t:
ặ ằ
ơ
(cid:0)
(cid:0)
A (cid:0)
ậ ứ
ế ượ
A hay h (cid:0)
ị
ố (cid:0) 0 v i ớ (cid:0) 0 =
(cid:0)
(cid:0) 0 n u c
ặ ớ
ị ậ ề ậ ố ộ ớ ượ ậ ủ ề ỗ ộ ệ
ng đ dòng quang đi n bão hoà càng l n.
ứ
i thích đ nh lu t th ba:
ằ ụ ẽ
M i phôtôn b h p th s truy n toàn b năng l
ạ ị ấ
ề ặ ượ ầ ộ ng này đ ớ
ả
2. Gi
ả
a. Gi
có năng l
(cid:0) = hf (cid:0)
ộ ơ
ả
ng đ chùm sáng kích thích càng l n thì trong m t đ n
b. Gi
ị ờ
ề
ệ
v th i gian: s phôtôn đ n đ p vào m t catôt càng nhi u, s electron quang đi n b b t ra càng nhi u. Do
ườ
đó c
ị
ả
c. Gi
ố ớ
electron. Đ i v i các electron n m ngay trên b m t kim lo i thì m t ph n năng l
ả
ễ
GV: Nguy n H i Triêu ộ
ng c a nó cho m t
ượ
ể
c chuy n
Trang 220 ạ ầ ầ ủ ớ ộ ầ ượ ọ
thành công A (g i là công thoát) làm tách electorn ra kh i kim lo i, ph n còn l
ban đ u c a electron quang đi n. ỏ
ệ So v i đ ng năng ban đ u mà các electron n m ể
ạ
i chuy n thành đ ng năng
ằ ở ớ
c khi max 2
0 ự ạ ạ ậ ỏ ộ ậ
b t ra kh i kim lo i thì đ ng năng ban đ u ầ này là c c đ i. Do v y, ta có: hf = A + . Đây là công vme ộ
l p sâu thu đ
1
2
ự ạ ủ ộ ấ ộ ụ ủ ướ ề ệ ượ
ầ ố ệ
c sóng ệ
ng quang đi n, nó cho th y: đ ng năng ban đâu c c đ i c a electron quang đi n
(cid:0) ) c a ánh sáng kích thích và công thoát A (A ph thu c vào ụ
ấ ệ ệ ế ệ ứ ở ạ ộ ắ ấ ạ ệ ứ
ủ ệ ệ ệ ứ ẫ ượ ế ằ ộ ấ
ng khi ch t bán d n đ
ữ ạ ẫ ẫ ự ể do). Ngoài ra, m i electron b b t ra l ở
ị ứ
ừ ỗ
ể ỗ ố tr ng này cũng có th chuy n đ ng t ự
do t
ế ộ
ị ể
ấ ệ ẫ ẫ ả
i phóng” m t “l
này sang nguyên t t. ệ ệ
ng quang đi n bên ngoài. ẽ ị ậ ệ ạ ệ ượ ệ ệ ệ ượ
ng quang đi n bên trong và hi n t
ợ
ệ ượ
ng quang đi n còn g i là hi n t kim lo i. Vì v y, hi n t ứ
th c Einstein v hi n t
ộ
ỉ
ch ph thu c vào t n s f (hay b
ạ
ả
b n ch t kim lo i).
ệ ứ
Câu 13: Th nào là hi u ng quang đi n bên trong. So sánh hi u ng quang đi n bên trong và hi u ng
ệ
quang đi n bên ngoài. Trình bày nguyên t c c u t o và ho t đ ng c a: Quang tr . Pin quang đi n.
ệ ứ
1. Hi u ng quang đi n bên trong
ệ ượ
ệ
ị
c chi u b ng m t chùm
Hi u ng quang đi n bên trong là hi n t
a. Đ nh nghĩa.
ế ị ứ
ợ
ế
ỏ
ánh sáng thích h p thì các electron liên k t b b t ra kh i liên k t gi a các nút m ng bán d n, tr thành các
ạ
ẫ
ố
ự
do di chuy n trong kh i bán d n đó (electron t
electron d n, t
i
ệ ươ
ỗ ố
ộ
nguyên
ng. Các l
tr ng” mang đi n d
“gi
ẽ ở
ử
ử
t
khác và cũng tham gia vào quá trình d n đi n, làm ch t bán d n b chi u sáng s tr
ệ ố
ẫ
thành d n đi n t
ệ ượ
b. So sánh hi n t
ệ ượ
Trong hi n t
ậ
ạ
ệ ứ
ư ậ ệ Nh v y hi u ng quang đi n bên trong và hi u ng quang đi n bên ngoài gi ng nhau ở ỗ
ứ ệ
ệ ứ ứ ề ỗ ế ể ở ỉ ứ ệ ấ ạ ỏ ố
ẫ ấ ố ế
ỏ
ng quang đi n, khi có ánh sáng thích h p chi u vào kim lo i thì electron s b b t ra kh i
ọ
ng quang đi n ngoài.
ố
ệ ứ
ch các phôtôn
ư
ệ
ở
ch : hi u ng quang đi n ngoài b t các electron ra
ánh sáng đ u làm b t các electron nh ng khác nhau
ệ ứ
ngoài kh i ch t (kim lo i), còn hi u ng quang đi n bên trong ch b t electron ra kh i liên k t đ tr thành
electron d n ngày trong kh i ch t đó. ỗ ố ả ướ ầ ề ư ch : ánh sáng kích thích ph i có b
ể ứ ệ ứ
Ngoài ra, c hai hi u ng còn gi ng nhau
ạ ở
i khác nhau là: năng l ạ ượ
ỏ ả
ướ
ẫ ợ
ỏ
ớ ạ ớ ạ (cid:0) 0 nh ng l
i h n
ỏ c sóng thích h p, nghĩa
ế
ng c n đ b t electron ra kh i liên k t
i h n quang ng là khá nh so v i công thoát electron ra kh i kim lo i (công A), nên gi ồ ệ ủ ể ằ c sóng gi
ườ
ệ ứ ở ở ẫ ệ ố ơ ệ Hi n t ẫ
ả
ổ ượ ở ủ
ệ ị ố ố
ở ế
ị
t h n (t c đi n tr c a kh i bán d n gi m đi) khi b chi u
ờ ế
ụ
c tr s nh bi n c ng d ng đ t o ra các đi n tr thay đ i đ ẫ
ượ ứ
ọ là đ u có b
ớ
trong bán d n th
đi n ệ (cid:0) 0 c a hi u ng quang đi n bên trong có th n m trong vùng h ng ngo i.
ạ
2. Quang trở
ệ
a. Khái ni m quang tr
ệ ượ
ố
ng kh i bán d n tr nên d n đi n t
ẫ
ệ ượ
ọ
sáng g i hi n t
ng quang d n. Nó đ
ườ
ế
ộ
thiên c
ấ ạ ạ ả ỏ ớ ỉ ồ
ầ ớ ở ơ
ệ ệ ự ẳ
ằ ẫ ắ ớ ả ố ộ ồ ở ộ ệ ế ạ ở ố ớ ạ ướ ệ ở ủ ệ ệ ạ ấ ấ ạ ế ứ
ể ạ
ở
ng đ chùm sáng chi u vào g i là các quang tr .
ẫ
ủ
C u t o quang tr đ n gi n, ch g m các l p bán d n m ng (1) (Cadimisunfua CdS ch ng h n) ph lên
ạ ể
ượ
ự
ộ ớ
c g n v i hai đi n c c (3) và (4) b ng kim lo i đ
m t l p nh a cách đi n (2). Hai đ u l p bán d n đ
ố
n i ra ngoài.
ạ ộ
ớ
N i m t ngu n kho ng vài vôn v i quang tr thông qua m t miliampe
b. Ho t đ ng:
ế
ặ
ấ
i m ch không có dòng đi n. Khi chi u quang
k . Ta th y, khi đ t quang tr trong t
ủ
ẫ
ơ
ắ
ở ằ
i h n quang d n c a quang đi n thì
c sóng ng n h n gi
tr
ị
ở ả
trong m ch s xu t hi n dòng đi n. Đi n tr c a quang tr gi m đi r t m nh khi b
chi u sáng b i ánh sáng nói trên.
ế ế ệ ề ạ b ng ánh sáng có b
ẽ
ệ
ở
ở ượ
Quang tr đ bào quang đi n trong các m ch đi u khi n t c dùng thay th cho t ể ự 2O sang Cu.
ế 2O thì ánh sáng s gi ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 221 ị ộ ệ ệ ệ ổ ự ệ ượ ự ượ
c
ng quang ế
ệ ồ
Pin quang đi n là m t ngu n đi n trong đó quang năng đ
ạ ộ
ế
ả ộ ộ ộ ơ
ồ ặ ủ ớ ể ỏ ượ Ở ỗ ế ạ ấ
ứ i m c cho ánh sáng truy n qua đ c. ề
ặ ụ ệ ỉ ẫ
ồ
ấ ạ Xét m t pin quang d n đ n gi n: pin đ ng oxit. Pin có m t đi n
ệ
ộ ớ
ườ
2O. Ng
i ta phun m t l p
ỏ
ứ
ệ ự
2O đ làm đi n c c th hai. Nó m ng
ữ
2O và Cu hình
ch ti p xúc gi a Cu
ạ
t: nó ch cho phép electron ch y qua nó theo ề ừ ặ ớ ướ ợ ẽ ả c sóng thích h p vào m t l p Cu Khi chi u ánh sáng có b i phóng đ ng.ộ
c. Pin quang đi nệ
a. Đ nh nghĩa:
bi n đ i tr c ti p thành đi n năng. Pin ho t đ ng d a vào hi n t
ấ
đi n bên trong x y ra trong m t ch t bán d n.
ả
ẫ
b. C u t o:
ủ ộ ớ
ồ
ự ằ
c c b ng đ ng trên đó ph m t l p đ ng (I) oxit Cu
kim lo i r t m ng lên trên m t c a l p Cu
ớ
t
ộ ớ
thành m t l p tác d ng đ c bi
Cu
chi u t
ạ ộ
c. Ho t đ ng: ẫ ế ự ộ ữ ệ ừ
ệ ươ
ẫ ẽ ế ộ ố ộ ấ
ộ ệ
ự ớ
ệ ớ
ề ừ ộ
ẫ ệ
ạ ệ ế ạ ộ Cu ặ ờ ệ ề ạ ầ
ế
2O thành electron d n. M t ph n các electron này khu ch tán sang c c Cu.
các electron liên k t trong Cu
ự
ệ ự ủ
ễ
ễ
C c Cu th a electron nên nhi m đi n âm, Cu
ng. Gi a hai đi n c c c a pin hình thành
2O nhi m đi n d
ằ
ế
ộ
m t su t đi n đ ng. N u n i hai c c v i nhau b ng m t dây d n thông qua m t đi n k , ta s có v i nhau
ẽ ấ
ằ
2O
b ng m t dây d n thông qua m t đi n k , ta s th y có dòng di n ch y trong m ch theo chi u t
ỏ
sang Cu. Các pin m t tr i dùng trong các máy tính b túi, trên các v tinh nhân t o… đ u dùng pin quang
đi n.ệ
Câu 14: ả ủ ự ể ặ ỳ ế ệ t hu nh quang và lân quang. Gi i thích các đ c đi m c a s phát ằ ử ả ơ ệ ượ ng t
ả ứ
ng quang hoá? Nêu m t s ph n ng quang hoá đ n gi n. Hi n t ng quang hoá có ộ ố
ạ ự
Th nào là s phát quang. Phân bi
ế ượ
ánh sáng.
ệ ượ
ấ ạ ủ quang b ng thuy t l
ế
Th nào là hi n t
ể ệ
ự ế ệ ượ ự ộ ố ậ ạ S phát quang là hi n t ủ
ng phát ánh sáng l nh c a m t s v t khi có ánh (cid:0) (cid:0) ướ ặ ơ ướ ủ ủ c sóng c a ánh sáng phát quang dài h n b c sóng c a ánh ử ế ị ộ ẽ ặ ồ ngo i vào dung d ch fluôrexêin ho c vào b t k m sunfua có pha đ ng thì ụ ệ ỳ th hi n tính ch t h t c a ánh sáng không? T i sao?
1. S phát quang
ự
a. Th nào là s phát quang:
ế
ợ
sáng thích h p chi u vào.
ổ ậ ủ ự
ể
Đ c đi m n i b t c a s phát quang là b
sáng kích thích.
ạ
Ví d :ụ Khi chi u sáng tia t
ề
chúng đ u phát ra ánh sáng màu l c.
b. Phân bi t hu nh quang và lân quang ỳ ắ ừ ng mà ánh sáng phát quang t t ngay khi ng ng ánh sáng kích thích. Nó th ườ
ng ớ ừ ờ ỳ Hu nh quang là hi n t
ấ ỏ
ả
x y ra v i ch t l ng và ch t khí.
Lân quang là hi n t ế
vài giây, đ n hàng gi ấ
(tu theo ch t) ậ ắ ườ ắ ả ệ ượ
t ánh sáng kích thích. Nó th ả ằ ể ự ệ ượ
ấ
ng mà ánh sáng phát quang còn kéo dài t
ớ
ng x y ra v i các v t r n.
ng t sau khi t
c. Gi ánh sáng
ượ ụ ộ ạ Khi phân t ủ ạ ấ ớ ượ ứ ạ ầ (cid:0) ỏ ơ ủ ự
ế ượ
ặ
i thích đ c đi m c a s phát quang b ng thuy t l
ấ
ạ
ử
ử
ngo i có năng l
fluôrexêin, h p th m t phôtôn tia t
ạ
ờ
ờ
ắ
kích thích. Th i gian c a tr ng thái kích thích r t ng n và trong th i gian này nó va ch m v i các phân t
ở ề ạ
ế
ượ
ấ ớ
xung quanh, m t b t năng l
năng l ậ
ng nh n đ
ng hf’ nh h n:hf’ < hfhay h < h ể
ng hf thì nó chuy n sang tr ng thái
ử
c. Vì th , khi tr v tr ng thái ban đ u, nó b c x phôtôn có
(cid:0) ’ > (cid:0)
ả ệ ượ ự ấ ụ
ng trong đó x y ra s h p th . Nh v y, phát quang là hi n t ng quang hoá
ệ ượ ả ọ ủ ng quang hoá
ệ ượ i d ng tác d ng c a ánh sáng. ượ
ư ậ
ệ ượ
2. Hi n t
ế
a. Th nào là hi n t
Hi n t ng các ph n ng hoá h c x y ra d
ả ướ ạ
ầ ố ượ ủ ợ ả ứ ệ ượ
ượ ụ
ng c a phôtôn có t n s thích h p. ả ng quang hoá là hi n t
ế ể
Năng l
b. M t s ph n ng quang hoá đ n gi n ả ứ
t đ ph n ng x y ra là năng l
ơ
ể ả ầ
ng c n thi
ộ ố ả ứ
ủ D i tác d ng c a ánh sáng có th x y ra: 2Ag +Br2
ổ ể ậ 2 +hf 2CO+O2 ổ ợ ụ
ướ
ả ứ
Ph n ng phân tích: 2AgBr+hf
ơ ở ủ ỹ
ả
Đây là c s c a k thu t làm nh c đi n.
2 + Cl2 +hf 2HCl
ả ứ
Ph n ng t ng h p: H
ả ứ
Ph n ng trong quá trình quang h p: 2CO
ệ ượ ể ệ ạ ợ
ng quang hoá th hi n tính h t nhân c a ánh sáng ể ụ ộ ượ
ướ ộ ộ ườ
ng cho phân t
ự ộ
ủ ớ ậ ế
ạ ủ ộ ườ ủ
ứ
ử
ph thu c bêin đ sóng, t c
ng có nh
ả
ớ
ả
c sóng. Th c te, không ph i nó đ l n m i khi n ph n
ợ
ng h p, trong đó tính h t c a ánh ng quang hoá chính là m t tr ượ c. Hi n t
ệ
ế
N u ánh sáng bi u hi n tính sóng thì năng l
ụ
ườ
ứ
c
ng đ chùm sáng, ch không ph thu c b
ứ
ệ ượ
ng quang hoá x y ra. Vì v y, hi n t
sáng đ ả
ể ệ
c th hi n rõ. ể ả ủ ử ử ụ
Bo và áp d ng nó đ gi ổ ạ
i thích quang ph v ch c a nguyên t hidro. ẫ ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 222 ẫ
Bohr
ừ ề ạ ữ ượ Câu 15: Hãy trình bày m u nguyên t
ử
1. M u nguyên t
ử ỉ ồ ạ
Tiên đ tr ng thái d ng: Nguyên t
ch t n t
ừ ừ ượ ứ ử ạ
i trong nh ng tr ng thái có năng l
ụ
ạ ấ ặ
không b c x ho c h p th .Năng l ạ
ng xác đ nh g i là tr ng
ử ở ị
ọ
ng nguyên t ố ớ ạ ừ ế ạ ộ ề ề ự ứ ạ ủ
ụ ủ
ử ủ ấ ạ
thái d ng. Trong các tr ng thái d ng, nguyên t
ồ
tr ng thái d ng bao g m đ ng năng c a các electron và th năng c a chúng đ i v i h t nhân.
ượ
2. Tiên đ v s b c x và h p th năng l ng c a nguyên t ấ ạ ượ ữ ề ạ ữ ướ ứ cũng có xu h ể ừ ạ
ượ ừ ấ ử
ượ ứ
ượ ạ ng càng th p thì càng b n v ng. Tr ng thái
ử
bao
ng cao sang
ể ừ ạ
tr ng
n (Em > En) ượ
chuy n t
ng E ng E n th p mà h p th đ m. ừ
Tr ng thái d ng có năng l
ừ
ượ
d ng có năng l
ờ
gi
ng chuy n t
ạ
tr ng thái d ng có m c năng l
ừ
thái d ng có năng l
thì nguyên t ề
ng càng cao thì càng kém b n v ng. Do đó, nguyên t
ừ
tr ng thái d ng có m c năng l
ơ
ng th p h n. Khi nguyên t
ừ
m sang tr ng thái d ng có năng l
(cid:0) =hf=Em En phát ra 1 phôtôn có: ử
ầ ố ủ ớ ở ạ ử ế đang ấ i, n u nguyên t
ệ
ằ ể c m t phôtôn có năng l ượ ạ
c l
ng hf đúng b ng hi u E tr ng thái có năng
m – En thì nó chuy n lên ứ ượ ứ
ộ
ơ ng cao h n E ử ừ ủ ạ ể ạ ộ ữ
, electron ch chuy n đ ng xung quanh h t nhân theo nh ng ọ ị qu đ o có bán kính hoàn toàn xác đ nh g i là qu đ o d ng. ỉ
ỹ ạ ừ
ộ ỹ ạ ủ ứ ớ ủ ử ng c a nguyên t . ỗ
ự ạ ủ ử ổ ạ ử ượ
hidro
ạ ượ ắ ể quang ph v ch phát x c a nguyên t hidro là các v ch đ ế
c s p x p 3 dãy: ớ
V i f là t n s c a sóng ánh sáng ng v i phôtôn đó. Ng
ượ
ượ
ụ ượ
ấ
l
ng E
ạ
tr ng thái có m c năng l
ệ
ả
H qu :
Trong các tr ng thái d ng c a nguyên t
ỹ ạ
ư ậ
Nh v y, m i qu đ o c a electron ng v i m t m c năng l
ả
i thích s t o thành quang ph v ch c a nguyên t
2. Gi
ặ
* Đ c đi m: ử ứ
ổ ạ
ạ ủ
ạ
ngo i. ộ ử ộ (cid:0) ạ ạ ầ
ạ
(cid:0) ((cid:0)
(cid:0) = 0,6563(cid:0) m), v ch lam H ngo i và m t ph n trong vùng ánh sáng nhìn th y, trong
= ấ
(cid:0) = 0,4861(cid:0) m), v ch chàm H ((cid:0) 8s) nên ngay sau đó electron l n l ạ
ằ ồ ằ
Dãy Lyman n m trong vùng t
ằ
ầ
Dãy Banme có m t ph n n m trong vùng t
ỏ (cid:0) ((cid:0)
ầ
ạ
ạ
ph n này có 4 v ch: V ch đ H
(cid:0) = 0,4102(cid:0) m).
(cid:0) ((cid:0)
0,4340(cid:0) m) và v ch tím H
ạ
Dãy Pasen n m trong vùng h ng ngo i. ạ ử Nguyên t hidro có 1 electron quay xung quanh h t nhân. ấ ử ườ
ỹ ạ ử ặ ố ế
ử ở ạ hydro có năng l
ượ
ng cao h n: L, M, N, O, P… Lúc đó nguyên t
ờ ể ừ ỹ ạ ứ ấ
ượ
ượ
c năng l
ơ
ồ ạ
ơ
ơ ấ
ấ ề ộ ạ
Ở ạ
ng (tr ng thái
tr ng thái bình th
ạ
ầ
ộ
ể
ng th p nh t, electron này chuy n đ ng trên qu đ o K (g n h t
ể
ng kích thích (đ t nóng ho c chi u sáng), electron chuy n
tr ng thái kích thích,
ể
ầ ượ
t chuy n
ượ
ng cao
qu đ o có m c năng l
ượ
ng:
phát ra m t phôtôn có năng l ả
i kho ng 10
ỗ ầ
ng th p h n. M i l n electron chuy n t
ử
ng th p h n, theo tiêu đ 2, nguyên t ượ
ượ
=Ecao Eth pấ (cid:0) ơ ắ ứ ạ ộ ị ớ
xác đ nh ng v i 1 v ch màu xác c sóng ướ
ổ ạ ả
i thích:
*Gi
ơ ả
c b n), nguyên t
ậ
ấ
nh n đ
nhân nh t). Khi nguyên t
ượ
ứ
ỹ ạ
lên các qu đ o có m c năng l
ữ
ề
ạ
tr ng thái này không b n v ng (th i gian t n t
ứ
ỹ ạ
ề
v các qu đ o có m c năng l
ứ
ỹ ạ
ố
xu ng qu đ o có m c năng l
hf = Ecao Eth pấ hay hc/(cid:0)
ử
phát ra m t sóng ánh sáng đ n s c có b
Lúc đó nguyên t
ổ ủ
ổ
ị
đ nh trên quang ph . Do đó, quang ph c a hydro là quang ph v ch.
ạ
*S t o thành các dãy và các v ch ỹ ạ
ỹ ạ ỹ ạ
ỹ ạ ề
ề các qu đ o bên ngoài v qu đ o K.
các qu đ o bên ngoài v qu đ o L, trong đó: ớ ự
ớ ự ứ ớ ự ể ớ ự ể các qu đ o bên ngoài v qu đ o M. ượ ạ
ể ừ
c t o thành khi electron chuy n t
ể ừ
ượ ạ
c t o thành khi electron chuy n t
ừ L
ể
ứ
ỏ (cid:0)
: M
ng v i s chuy n electron t
+ V ch đ H
ừ L
ứ
ể
: N
(cid:0) ng v i s chuy n electron t
+ V ch lam H
ừ L
: O
+ V ch chàm H
(cid:0) ng v i s chuy n electron t
ừ L
ứ
: P
+ V ch tím H
ể ừ
ượ ạ
ủ ệ ượ ạ ặ ỹ ạ
ệ ượ ề
ạ ị ạ ỹ ạ
ậ
ng phóng x , đ nh lu t phóng x . Trình bày ạ ệ ượ
ế ạ ử ự ộ ạ ạ ổ ạ
ng phóng x ?
ng h t nhân nguyên t t ự ạ
Dãy Laiman đ
Dãy Banme đ
ạ
ạ
ạ
ạ
(cid:0) ng v i s chuy n electron t
c t o thành khi electron chuy n t
Dãy Pasen đ
ể
ng phóng x là gì? Đ c đi m c a hi n t
Câu 16: Hi n t
ấ ủ
ạ
ấ
ả
b n ch t và tính ch t c a các lo i tia phóng x .
ng phóng x
1. Hi n t
ệ ượ
a. Th nào là hi n t
ệ ượ
ạ
Phóng x là hi n t
ọ
ứ ạ ạ ệ ượ ữ
ả ấ ệ ạ
ế
đ ng phóng ra b c x và bi n đ i thành h t nhân khác.
ể
c chúng do có
c, nh ng có th phát hi n đ
ườ
ng… ứ
ư
ng, t ừ ườ
tr ạ ủ ng phóng x ấ ượ
Nh ng b c x đó g i là các tia phóng x , không nhìn th y đ
ệ
ả
kh năng làm đen kính nh, ion hoá các ch t, l ch trong đi n tr
ệ ượ
b. Đ c đi m c a hi n t
ạ ạ ụ ử ằ ạ ộ ộ ệ ộ ấ ấ ợ ị ạ ủ ưở ế ả ạ ọ ệ
ng phóng x hoàn toàn do các nguyên nhân bên trong h t nhân gây ra, tuy t
phóng x có n m trong
ạ
t đ khác nhau… thì
ng nào đ n quá trình phóng x c a h t nhân ả Trang 223 ặ
ể
ệ ượ
Hi n t
ố
đ i không ph thu c vào các tác đ ng bên ngoài. Dù nguyên t
ấ
các h p ch t khác nhau, dù ch t phóng x ch u áp su t hay nhi
ộ
ề
m i tác đ ng đó đ u không gây nh h
.ử
nguyên t
ị
ậ
c. Đ nh lu t phóng x
ự ạ
ộ ấ ố S phóng x c a m t ch t hoàn toàn do nguyên nhân bên trong chi ph i và tuân theo ạ ủ
ễ
GV: Nguy n H i Triêu (cid:0) (cid:0) t ị ứ ỗ ọ ỳ ỳ ấ ở ờ c đ c tr ng b i m t th i gian T g i là chu k bán rã. C sau m i chu k này ọ
“M i ch t phóng x đ ộ
ấ ố ấ ạ ố ử ậ
ạ ượ ặ
ấ ấ
ử và và kh i l G i Nọ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ạ ở ờ ố ượ ể và th i đi m t, ta có: ng còn l kh i l i emm
0 eNN
0 ng ban đ u c a kh i ch t phóng x ; N và m là s nguyên t
t m
0
k
2 ậ
ạ
ị
đ nh lu t sau, g i là đ nh lu t phóng x :
ỗ
ư
ổ
ố
ử ủ
c a ch t y đã đ i thành ch t khác”.
thì 1/2 s nguyên t
ầ ủ
ố ượ
ố
0 và m0 là s nguyên t
N
0
k
2 (cid:0) ằ ỳ ố ờ ả ạ (cid:0)
ố
là h ng s phóng x : = 10 Bq t = H0e t ượ ạ ạ ư ặ ấ ủ ộ ượ ạ ế
ng đ c tr ng cho tính phóng x m nh hay y u, ng ch t phóng x là đaiï l Trong đó k là s chu k bán rã trong kho ng th i gian t;
ạ
d. Đ phóng x
ạ
Đ phóng x H c a m t l ị ặ ơ
đo b ng s phân rã trong 1 giây. Đ n v đo là Becoren (Bq) ho c (Ci) ố
ằ (cid:0) (cid:0) ạ ộ ậ H= (cid:0) N = (cid:0) N0e ộ
ộ
ằ
1 Bq b ng 1 phân rã /giây và 1 Ci= 3,7.10
Đ phóng x H gi m theo th i gian v i quy lu t: ờ
ạ ầ ạ ấ ả ể ị ượ ả ấ ủ ả
ớ
Trong đó H0=(cid:0) N0là đ phóng x ban đ u.
ộ
ấ ủ
2. B n ch t và tính ch t c a các lo i tia phóng x
ả
ệ ữ ộ ụ ệ đi n, ta có th xác đ nh đ c b n ch t c a các ạ
ng gi a hai b n m t t ồ ạ ạ ọ ấ ạ , có tính ch t:ấ ạ (cid:0)
, g i là h t ả ớ ậ ố He4
2
ệ
đi n (do mang đi n tích +2e).
7 m/s. ả ỉ ả
i đa kho ng 8cm. ượ ố
c t ề ả ươ ạ , th c ch t là dòng các electron và lo i l ch
ạ ệ
ư
ạ
ng nh ấ ố ượ ấ
ấ ệ (cid:0) + (lo i này hi m th y h n), th c ch t là chùm h t có kh i l ượ đ (cid:0) ằ
ơ (cid:0) ượ ạ c hàng trăm mét trong không khí. ệ ừ ư ư ấ ơ ướ ề ắ ơ nh tia R nghen, nh ng có b c sóng ng n h n nhi u. Đây là chùm ườ
Cho các tia phóng đi qua đi n tr
tia phóng x . Chúng g m 3 lo i tia:
a. Tia alpha ((cid:0) )
Ký hi u ệ (cid:0)
ự
, th c ch t là chùm h t nhân hêli
ị ệ
ủ ụ ệ
ề ả
B l ch v b n âm c a t
ượ
Đ c phóng ra v i v n t c kho ng 10
ấ
Có kh năng ion hoá ch t khí.
ế
ả
Kh năng đâm xuyên y u, trong không khí ch đi đ
b. Tia bêta ((cid:0) )
ệ (cid:0)
ự
ủ ụ ệ
ạ ệ
ồ
đi n, ký hi u
ng c a t
G m 2 lo i: lo i l ch v b n d
ơ
ự
ế
ạ
ủ ụ ệ
ề ả
v b n âm c a t
đi n, ký hi u
ọ
ươ
ệ
ư
ng hay pozitron.
electron nh ng mang đi n tích +e g i là electron d
Các h t ạ (cid:0)
ậ ố
ớ ậ ố ầ
c phóng ra v i v n t c g n b ng v n t c ánh sáng.
ư
ả
ế
ấ
Có kh năng ion hoá ch t khí nh ng y u h n tia
.
ể
ơ
ả
Có kh năng đâm xuyên m nh h n tia
, có th đi đ
c. Tia gamma ((cid:0) )
Ký hi u ệ (cid:0)
phôtôn năng l ả
ng cao. ị ệ ườ ệ ừ ườ
tr ng. ư ệ ụ ể ể ấ ớ ớ t có kh năng đâm xuyên l n, có th đi qua l p chì dày hàng ch c cm và r t nguy hi m cho con , có b n ch t đi n t
ượ
Không b l ch trong đi n tr
ng, t
ơ
ấ
Có các tính ch t nh tia R nghen.
ả
ặ
Đ c bi
i.ườ ả ứ ả ứ ự ạ ả ạ
ả ứ ạ
ậ ậ ả ậ ả ạ
ệ ụ ạ ố ị ệ ượ ắ ị ể ng
ể
Câu 17: Ph n ng h t nhân là gì? S phóng x có ph i là ph n ng h t nhân không? T i sao? Phát bi u
ể
ố
ị
đ nh lu t b o toàn đi n tích và đ nh lu t b o toàn s kh i trong ph n ng h t nhân. V n d ng chúng đ
ậ
l p các quy t c d ch chuy n trong hi n t ạ
ng phóng x . ạ ẫ ổ ủ ữ ị ươ ế ự ế
ng tác gi a hai h t d n đ n s bi n đ i c a chúng thành các 1e ) pôzitron ( e0
1(cid:0) 1 ề ơ (cid:0) ể
c và sau ph n ng có th nhi u ho c ít h n 2.
ư
ể ỉ ặ ở ế v ph i có th ch là h t s c p nh electron ( ho c ặ ho cặ e0
1(cid:0) (cid:0) ơ ặ
ạ ơ ấ
(cid:0) )… ho c n), phôtôn ( ho c p), n trôn ( ự ả ử ạ ợ ạ ầ ạ ử
ủ khác, do đó phóng
ng h p riêng c a ph n ng h t nhân. So v i ph n ng h t nhân đ y đ thì trong quá trình ạ
ạ
Ph n ng h t nhân là các t
c + d
ơ ồ
ả ứ
ướ
ả
v trái ho c
n1
ặ
0
ả ứ
ế
ủ
ộ ạ ạ ọ ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 224 ả ứ
1. Ph n ng h t nhân
ả ứ
a. Đ nh nghĩa:
ạ
h t khác, theo s đ : a + b
ố ạ
S h t nhân tr
ạ ở ế
Các h t
1e ), prôtôn ( H1
ặ
ạ
ạ
b. S phóng x có ph i là ph n ng h t nhân không?
ổ ạ
ạ
Phóng x là quá trình làm bi n đ i h t nhân nguyên t
ả ứ
ộ ườ
ạ
x là m t tr
ạ ở ế
v trái ch có m t h t nhân, g i là h t nhân m : a
phóng x ,
ạ ượ ọ ỉ
ớ ế ạ N u b là h t nhân m i thì nó đ này thành h t nhân nguyên t
ớ
ả ứ
ẹ b+c
ạ (cid:0)
c g i là h t nhân con; còn c là h t và (cid:0) . ị ậ ả a+ Zb =Zc+ Zd
ượ ạ ị 2. Đ nh lu t b o toàn
a. Các đ nh lu t b o toàn trong ph n ng h t nhân ậ ả
ố ả ứ
ổ ố ố ả ủ ạ ướ ả ứ ả ứ B o toàn s nuclôn (s kh i A): T ng s nucleôn c a các h t tr c ph n ng và sau ph n ng bao gi ờ ằ cũng b ng nhau: A ả ạ ướ ử ố ủ ệ ổ ờ s Z): T ng đi n tích c a các h t tr ả ứ
c và sau ph n ng bao gi cũng ả ứ ượ ạ ả ộ ượ ộ ng và b o toàn đ ng l ng: “Trong ph n ng h t nhân, năng l ng và đ ng l ượ
ng ủ ệ
ng c a h . ậ
ậ ả ể ố
a+ Ab =Ac + Ad
ệ
B o toàn đi n tích (nguyên t
ằ
b ng nhau: Z
ả
B o toàn năng l
ượ ả
đ
c b o toàn”.
ố ượ
ị
* Chú ý: Không có đ nh lu t bào toàn kh i l
ể ậ
b. V n d ng các đ nh lu t b o toàn đ l p các quy t c d ch chuy n trong hi n t ậ ụ
ụ ị
ậ ả ắ ị
ệ ệ ượ
ạ ng phóng x
ượ ị ố ả ạ
c các quy A
Z 4
Y
2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) : 4
He
2
ẹ ạ
ả
222
86 226
88 ớ ạ ỏ ơ ả ầ ơ ố ố ị ở ị
v trí lùi 2 ô trong b ng tu n hoàn và có s kh i nh h n 4 đ n v
ề ố ả ế (cid:0) (cid:0) Z A
Y
1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ề ầ
4
2
: 0
1 ở ị ế ố ố v trí ti n 1 ô và có cùng s kh i. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Rn
0
X
e
1
ẹ ạ
210
Po
84 ớ ậ ố ể ố ố ộ ệ
ộ ơ ộ ơ ế ạ ộ ộ Áp d ng đ nh lu t b o toàn s nucleôn và b o toàn đi n tích vào quá trình phóng x , ta thu đ
ắ ị
ể
t c d ch chuy n sau:
* Phóng x ạ (cid:0)
A
X
Z
So v i h t nhân m , h t nhân con
(“lùi” là đi v đ u b ng, “ti n” là đi v cu i b ng).
Ví d : ụ
Ra
He
* Phóng x ạ (cid:0)
A
Z
ớ ạ
So v i h t nhân m , h t nhân con
210
Ví d : ụ
Bi
e
83
ấ ủ
ự
ạ ơ
v là h t n tri nô, không mang đi n, có s kh i A = 0, chuy n đ ng v i v n t c ánh sáng. Th c ch t c a
phóng x ạ (cid:0)
n p + e +
là trong h t nhân, m t n trôn bi n thành m t prôtôn, m t electron và m t n trinô. (cid:0) Z A
Y
1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) e ạ (cid:0) + là trong ộ ấ ủ
n + e+ + (cid:0) ượ ố
ố
v trí lùi 1 ô và có cùng s kh i. Th c ch t c a phóng x
ộ ơ
2 E1 (E2 > E1) ủ ế ố ượ ằ ỉ ứ ạ (cid:0)
ng b ng hf. Tuy nhiên, b c x ạ
này thành h t nhân
không * Phóng x ạ (cid:0) + :
A
0
X
Z
1
ẹ ạ
ở ị
ự
ớ ạ
So v i h t nhân m , h t nhân con
ế
ộ ơ
ộ
ạ
h t nhân, m t prôtôn bi n thành m t n trôn, m t pôzitrôn và m t n trinô: p
* Phóng x ạ (cid:0)
ạ
ng: hf=E
: Phóng x phôtôn có năng l
Do (cid:0)
có Z = 0 và A = 0 nên khi phóng x ạ (cid:0)
ổ ạ
không có bi n đ i h t nhân c a nguyên t
ộ ượ
ủ ạ
ả
ố
ủ
kia, ch có gi m năng l
c a nguyên t
ứ ạ (cid:0)
ứ ạ
ộ ậ
.
phát ra đ c l p mà là b c x luôn kèm theo b c x ng c a h t nhân đó m t l
ứ ạ (cid:0)
và b c x ể ạ ạ ự ả ị
ố ượ ậ ả
ặ ị ng nguyên t
ị ế
ố ượ ự ả
ị ớ ơ ử ơ ơ ị ị ạ
ố
2. Vi c tính kh i l ơ
ng nguyên t ế ề
t đi u gì?
ị ậ ả ả ứ ạ ả ứ
ả ứ
Câu 18: Phát bi u các đ nh lu t b o toàn trong ph n ng h t nhân. T i sao trong ph n ng h t nhân không
ử
ố ượ
ố
ng, m c dù có s b o toàn s kh i. Th nào là 1 đ n v kh i l
có s b o toàn kh i l
u.
ệ
ơ
theo 1 đ n v u cho ta
So sánh đ n v này v i đ n v kg và đ n v MeV/c
bi
1. Các đ nh lu t b o toàn trong ph n ng h t nhân ả ứ ự ả ố ượ ạ i sao trong ph n ng h t nhân không có s b o toàn kh i l ng 0= Zmp+ Nmn ầ
Xem ph n 2a câu 17.
ả
ạ
i thích t
2. Gi
ố
ộ ụ
a. Đ h t kh i ố ượ ế ư ng là: m
ng m thì m < m
0 0 = m0c2. H t nhân t o
ạ
ạ
ế ạ
i thành 2. Vì m < m0 nên E < E0. Nghĩa là, khi các nuclôn riêng r liên k t l
ng. ộ ụ ượ ỉ ủ ượ ở ng ngh c a các nuclôn lúc ẽ
riêng r là E ẽ (cid:0) E = E0 E = (m0 m)c2 to ra:ả ố ượ ố ượ ổ ng m 0 > m thì ta
(cid:0) E càng l n thì các nuclôn liên k t càng ượ ng m thành các nuclôn có t ng kh i l
ự ế ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 225 ế ể ọ ế ổ
ơ
ứ
Z prôtôn và N n trôn ch a liên k t và đ ng yên có t ng kh i l
ố ượ
ế ớ
ộ ạ
Khi chúng liên k t v i nhau thành m t h t nhân kh i l
Hi u ệ (cid:0) m = m0 m, g i là đ h t kh i.
ọ
ố
ế
ng liên k t
b. Năng l
ố ổ
ế ươ
ng đ i, t ng năng l
Theo thuy t t
ỉ
ượ
ng ngh E = mc
thành có năng l
ượ
m t h t nhân thì có m t năng l
ạ
ế
ượ ạ
c l
ph i t n năng l
ố
m nh, càng t n nhi u năng l ớ
ng liên k t. ượ
ố ạ ớ ề ữ ạ ả ậ
c. Gi i thích t ự ả
ế ộ ề ệ ạ ạ
(cid:0) E g i là năng l
ượ
ớ
ế
ng lien k t càng l n, thì càng b n v ng.
ng
ủ ố ổ ộ ạ
ộ
ố
Ng
i, n u mu n phá h t nhân có kh i l
(cid:0) E= (m0 m)c2 đ th ng l c h t nhân.
ả ố
ể ắ
ng
ạ
ề
ng đ phá liên k t, nên
ượ
ứ
ộ ụ
V y h t nhân có đ h t kh i càng l n, t c năng l
ố ượ
i sao không có s b o toàn kh i l
ữ
ự
Các quan sát th c nghi m cho bi t, đ b n v ng c a các h t nhân không gi ng nhau, nghĩa là: T ng đ ộ ể ặ ớ ố ủ ủ ơ ổ
ả ứ ộ ụ
ả ớ ố ủ
ặ ướ ả ứ
ượ
ả ứ ố ượ ả ặ c ph n ng. Nh v y kh i l ạ
ả ứ
ấ ổ
c ph n ng. Khi y t ng khoiá l
ạ
ủ
ng c a các h t nhân tr ơ ị ố ượ
ế ử ủ ồ ố ượ ổ ế ơ ị
c a đ ng v ph bi n ị
Đ n v kh i l ng nguyên t , do C12
6 ọ A nguyên t 27 23 A = 6,02.1023 mol1 là s Avôgadrô) nên kh i
ố
ố
12,0
10.02,6 2 ớ ơ ị
ố ượ ạ
ỏ
ụ
h t kh i c a các h t nhân sau ph n ng có th nh (ho c l n) h n t ng đ h t kh i c a các h t nhân
ỏ ơ ổ
ướ
ạ
ng c a các h t nhân sau ph n ng ph i l n (ho c nh ) h n t ng
tr
ẫ
ố
ư ậ
ố ượ
kh i l
ng không b o toàn, m c dù s nuclôn v n
ả
b o toàn.
ử
ng nguyên t
3. Đ n v kh i l
ử
ơ ị ố ượ
ng nguyên t
a. Th nào là đ n v kh i l
ằ
ệ
ử
ố ượ
(kí hi u u) b ng 1/12 kh i l
ng nguyên t
ơ
ị
ơ
ị
đó đôi khi đ n v này còn g i là đ n v cacbon.
ơ ị
b. So sánh đ n v u v i đ n v kg
Vì 1 mol cacbon có kh i l ng 12g ch a N (Nử (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) u 66055 10. ,1 . . ử ủ ồ ậ ượ
l ng nguyên t c a đ ng v là (kg). Do v y ta có: ị C12
6 1
12 1
12 ứ
12,0
AN 12,0
AN ớ ơ ị ơ ị 2nên có: 13 30 2 (cid:0) kgm
( ) ệ ứ
Do có h th c: E = mc kg.
c. So sánh đ n v u v i đ n v McV/c
JE
)(
2
c Vì: 1MeV = 106 eV =106.1,6022.1019 J= 1,6022.1013 J và c = 2,99792.108 m/s (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) kg 1 ,1 10. 7827 nên: MeV
2
c 10.
8
10. 931 MeV/c2
ủ ề ấ ấ
ng c a proton, notron v i u, ta th y proton và notron đ u có kh i l ệ ố ượ
ơ ố ượ ử ớ
ng c a electron b ng , nên vi c tính kh i l ị
theo đ n v u cho ta bi ằ
ng x p xĩ b ng
ế
t ị ố ầ ủ
ố ử t s nuclon trong h t nhân nguyên t ng nguyên t
đó ả ứ ứ
ề ấ ạ J
,1
66022
sm
99792
,2(
)/
suy ra: 1 kg= 0,561.1030 MeV/c2
V y:ậ u= 1,66055.1027 (cid:0)
ố ượ
So sánh kh i l
ằ
ố ượ
1u, trong khi kh i l
ủ ố
ạ
ế ố
tr s g n đúng c a s kh i A, t c là bi
ề
ữ
Câu 19: Trình bày nh ng v n đ sau v ph n ng h t nhân: ị ị
ụ ể ế ả ứ ạ ằ Al . 27
t các ph n ng x y ra khi b n pha h t nhân
13
ứ ậ ả
ị
ố ậ ả
ạ ả
ộ ạ ả ứ ắ
ơ ạ ạ (cid:0)
b ng h t
ả t r ng trong s hai h t nhân sinh ra sau ph n ng thì m t h t là n trôn còn h t th hai có kh năng phát Đ nh nghĩa
Các đ nh lu t b o toàn.
Áp d ng các đ nh lu t b o toàn đ vi
ế ằ
Bi
ra tia (cid:0) +. ổ ủ ữ ị ươ ả ứ ạ ẫ ế ự ế
ng tác gi a hai h t d n đ n s bi n đ i c a chúng thành các 1e ), ơ ượ ạ ớ ạ ạ (cid:0) (cid:0) ạ ho c ặ c t o thành.
1e ) pôzitron ( e0
1(cid:0) e0
1(cid:0) ặ ơ ho c p), n trôn ( n1
0 ạ
Ph n ng h t nhân là các t
1. Đ nh nghĩa:
C + D
ơ ồ
ạ
h t khác, theo s đ : A + B
ươ
ng tác v i nhau. C và D là 2 h t nhân m i đ
Trong đó: A và B là 2 h t nhân t
ho c ặ
ể
ạ
Trong s các h t A, B, C, D có th có h t là h t s c p: electron (
ặ
ho c n), phôtôn (
ả ứ ạ ơ ấ
(cid:0) )…
ề ặ ơ ể
c và sau ph n ng có th có nhi u ho c ít h n 2. ộ ạ ọ ỉ ướ
ộ ườ ả ứ ủ ế ạ ợ ng h p riêng c a ph n ng h t nhân, trong đó v trái ch có m t h t nhân g i là ả ứ ầ ị (Xem ph n 2a câu 17.) ậ ả
ạ ạ
ằ ắ ố
prôtôn ( H1
1
ố ạ
S h t nhân tr
ạ
Phóng x là m t tr
ẹ
ạ
h t nhân m .
2. Các đ nh lu t b o toàn trong ph n ng h t nhân:
ạ (cid:0)
3. Các ph n ng h t nhân khi b n phá Al b ng h t 27
13 30
15 30
15 30
14 0
1 ạ ắ ả ứ
ả ứ ộ b n phá vào m t lá nhôm (năm 1934). (cid:0) (cid:0) (cid:0) Al He ạ (cid:0)
Đó là ph n ng nhân t o do hai ông bà Joliot – Curi dùng h t
1
nP
0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) P Si e ố ể ở 30 P (cid:190)fi P30
15 ị nhiên. ạ
H t nhân ph tpho
P30
ồ
15 ạ ủ
là đ ng v phóng x nhân t o c a ph tpho vì nó không có trong t
ạ ử ồ ạ (cid:0) + đ tr thành silic:
ự
ị ự ạ ộ ụ ố . Đ ng v . L c h t nhân. Đ h t kh i và năng l ượ
ng ượ ế ử 4 105m) nh ng th c nghi m ch ng t
ự ư ỏ ứ ệ ỏ ằ ạ
r ng h t nhân ướ ấ
c r t nh (10
ọ ạ ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 226 c c u t o t p = 1,007276u.
n = 1,008665u. ệ ố ượ
ố ượ ệ ng m
ng m ố b. S th t và kh i l ơ ố ứ ả H t nhân nguyên t ố ứ ự
ố ố ạ
Có 2 lo i nuclôn:
ệ
ệ
ố ượ
ử ủ
ạ ọ th Z trong b ng tu n hoàn (Z là s th t ) có Z prôtôn và N n trôn.
ặ ố
ng s (ho c s kh i). Proton (kí hi u p) mang đi n tích +e, có kh i l
ơ
N trôn (kí hi u n) không mang đi n, có kh i l
ố ứ ự
ng s
ầ
ạ
c a nguyên t
ố ượ
Do đó s nuclôn trong h t nhân A = Z + N, A g i là kh i l ố ố ơ ạ ứ ử ố ứ ự Z = 11, h t nhân ch a 11 prôtôn và 12 n trôn, s kh i A = 11 + 12 = 23. Kí natri có s th t hi u: ệ ớ ạ ủ ứ ở ỏ ơ hidro ng v i Z = 1 có 1 electron v ngoài, h t nhân c a nó có 1 prôtôn và không có n trôn, ở ỏ ủ ạ ứ ớ
cacbon (than) ng v i Z = 6 có 6 electron v ngoài, h t nhân c a nó ch a 6 prôtôn và 6 ố ứ
kh i: A = 6 + 6 = 12. ộ ặ ạ ử ượ ủ ệ ệ ằ ạ ho c h t nhân c a nó đ ọ
c kí hi u b ng cách ghi bên c nh kí hi u hoá h c: ướ ệ ố
i) và s kh i ( ử
ạ
phía trên). Ch ng h n, các nguyên t
ỉ ầ
ử ố ệ ị ố ở
ẳ
ọ
. Vì kí hi u hoá h c đã xác đ nh nguyên t nêu
s nên có khi ch c n ghi: ở
1H, 12C, 23Na ho c Cặ trên có kí hi u là:
12, phía d
23
Na
11 ạ ố ề 1H, hidro n ng hay đ têri ( 2H ho c D), hidro siêu n ng hay triti ( 3H ẫ ộ ị ạ
ọ ử ủ
ả ế ị ậ
ị ủ ầ ố ề ế ả ố ố ơ
ng s (d s n trôn N khác
c a chúng có cùng
ầ
c x p cùng m t v trí (đ ng v ) trong b ng tu n hoàn và
ầ
trong b ng tu n hoàn đ u có ố ượ
ế
ồ
Z. H u h t các nguyên t ị ở ườ ặ ơ ồ ị ặ ặ ng ồ ề ồ ố
Thí d :ụ
Nguyên t
23
Na
11
ử
Nguyên t
ố
ố
s kh i A = 1.
ử
Nguyên t
ố
ơ
n trôn,
c. Kí hi u:ệ M t nguyên t
nguyên
ử ố ở
s (
t
1
12
CH
;
;
1
6
Na23…
ố
ị Các h t nhân có cùng s prôtôn Z, dù có khác nhau v kh i l
ồ
2. Đ ng v :
ố
nhau) thì các h t nhân đó v n có cùng s electron quay xung quanh, khi n nguyên t
ượ
ử
ấ
tính ch t hoá h c. Vì v y, các nguyên t
đó đ
ố ứ ự
ồ
ượ ọ
c g i là các đ ng v c a nguyên t
đ
có s th t
ồ
vài đ ng v tr lên.
ụ
Ví d : Hidro có 3 đ ng v : hidro th
ặ
ho c T).
Cacbon có 4 đ ng v : ị 12C và 14C là b n v ng. Trong cacbon thiên
ữ ử ượ ấ ạ ừ ặ ạ đ ế ả ấ
ạ ự
ượ ự ừ ồ ứ
ờ ự ạ ớ ọ ữ
i khá b n v ng. Ch ng t
, đ ng th i ph i r t m nh so v i các l c đó. Nó đ ệ
các h t mang đi n cùng d u ho c không
c c u t o t
ả
ỏ ự
, l c liên k t các nuclôn ph i là lo i l c khác b n
ự
ự
ả ấ
c g i là l c ướ ủ ỏ ơ ỉ ạ ữ ằ ặ ạ
c c a h t nhân, ạ ả ả
ụ ộ ụ ượ nghĩa là h t nhân có bán kính tác d ng kho ng 10
ế
ng liên k t Năng l
4. Đ h t kh i và năng l ế
ng liên k t riêng: ơ ặ ề ệ ố
ự
ộ ổ ạ ố ượ ượ ộ ụ ủ ế
ạ
ế ạ
0 = Zmp + Nmn thì khi chúng liên k t l
ng t ng c ng m
ọ
ỏ ơ ệ ứ
i riêng r E ố
ẽ
i riêng r , có kh i
0.
ng m thì m < m
ỉ ủ ạ
ng ngh c a h t
ẽ 0 = m0c2. Do đó khi các nuclôn liên ố ủ ạ
ượ
ượ ọ ế ứ ồ ạ
(cid:0) E = E0 – E = (m0 – m)c2 = (cid:0) mc2 to ra.ả
ượ ng liên k t ng v i h t nhân đó. ố ng c a các nuclôn t n t
ng
(cid:0) E = (cid:0) m.c2 g i là năng l
ỡ ạ ộ ụ ả ượ
ượ ạ
c l ố (cid:0) m đó, t c làứ i đ h t kh i ự ạ ằ ph i t n m t năng l ạ
ng đúng b ng ớ ạ
ẽ
(cid:0) E đ th ng l c h t nhân. (cid:0) E càng ph i l n, do đó đ h t kh i ố (cid:0) m càng l n.ớ ng
i, mu n phá v 1 h t nhân thành các nuclôn riêng r thì ph i hoàn l
ể ắ
ộ
ả ớ
ượ ế ạ ộ Là năng l ượ
ề ữ
ế
ng liên k t riêng:
ượ ữ
ề
ủ ạ ủ ạ ế ế ớ ơ ộ ụ
ng liên k t trên m t nuclon
ng liên k t riêng c a h t nhân X l n h n năng l (cid:0) E0 =. H t nhân X b n v ng h n
ơ
ượ
ng liên k t riêng c a h t nhân ệ ồ ụ ủ ạ ồ ồ ị ị ị ồ
ạ ế
ậ ứ ụ ồ ị ủ ể ế ạ ạ ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 227 ồ
ố ủ ạ ồ ạ
Trong lĩnh v c h t nhân có đ u đ c bi
t sau đây: n u Z prôtôn và N n trôn t n t
ượ
l
i thành 1 h t nhân có kh i l
Hi u ệ (cid:0) m = m0 m g i là đ h t kh i c a h t nhân đó. Theo h th c Anhxtanh thì năng l
nhân E = mc2 ph i nh h n năng l
ả
ế ạ
ạ
k t l
i thành 1 h t nhân có năng l
Năng l
Ng
ả ố
ạ
H t nhân càng b n v ng thì
ượ
* Năng l
ạ
h t nhân Y khi năng l
Y.
ị ề Ứ
t đ ng v phóng x và đ ng v b n. ng d ng c a các đ ng v phóng
Câu 21: Th nào là đ ng v ? Phân bi
ạ
ị
ạ
x . Đ nh lu t phóng x có ý nghĩa gì trong ng d ng các đ ng v phóng x .
ị
1. Đ ng vồ
ầ
ị Xem ph n 2 câu 20.
ồ
* Đ ng v :
ổ
ạ đ ng v mà các h t nhân c a nó có th phóng ra các tia phóng x và bi n đ i
ị
ồ
* Đ ng v phóng x là
thành h t nhân c a nguyên t ị
khác. (cid:0) ụ ồ ị ủ ạ ố ể Ví d : Đ ng v urani đ bi n thành h t nhân c a nguyên t Thori: U238
92 (cid:0) (cid:0) U Th He ể ế
4
2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) C có th phóng ra tia
238
92
ể ế ồ ể ủ ơ ị
Đ ng v cacbon có th phóng ra tia Nit 14
6
C 234
90
ố
ạ
đ bi n thành h t nhân c a nguyên t
(cid:0) + đ bi n thành h t nhân c a nguyên t
ố
ạ
ộ
ủ 14
0
Ne
7
1
11
Be
5
ờ 0
1
ố (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể ể ế Bo: :
11
6 ị
Đ ng v cacbon
ị ề ồ
ồ có th phóng ra tia
ạ ị C14
6
C11
6
ồ ủ
ổ ự ế ồ
phát nào trong su t th i gian t n ị ủ ạ * Đ ng v b n là đ ng v mà h t nhân c a nó không có m t bi n đ i t
i.ạ
t
Ứ
2. ng d ng c a các đ ng v phóng x
a. Các đ ng v phóng x ờ ố ề ứ ấ ặ ạ ọ ụ
ượ ể ớ có kh năng đâm xuyên l n nên đ c dùng đ nên đ ng v phóng x
ị 15 ế ả
t máy.
ả ự ẩ ệ
t khu n đ b o qu n nông s n, th c ph m.
ữ ệ ụ
ồ
ồ
ạ
ị
ạ ự
ị
ồ
nhiên ho c nhân t o) có r t nhi u ng d ng trong khoa h c và đ i s ng.
Các đ ng v phóng x (t
Tia (cid:0)
Co60
ừ
côban
phóng ra t
27
ế ậ
t trong các chi ti
+ Tìm khuy t t
ả
ể ả
ẩ
+ Di
ư
+ Ch a b nh ung th . (cid:0) ồ ạ P32 ượ ố ấ ạ Nh phát ra tia đ c dùng làm nguyên t phóng x đánh d u trong nông ờ
nghi p.ệ ồ ổ ủ ể ị
Đ ng v cacbon ậ ổ
ị
c ng d ng đ xác đ nh tu i c a các v t c . C14
6 : phóng ra (cid:0)
ậ ượ ứ
ứ ụ
ụ ị ủ ị b. Ý nghĩa c a đ nh lu t phóng x trong ng d ng các đ ng v phóng xa. ị ị ủ 693
T 693
T 0, T ta s tính ậ
ấ ỳ
ọ ậ ấ ơ ở ủ
đ
ượ ạ ạ ự ậ ử cacbon thì có 1 nguyên t ể
ệ ụ ứ ầ ằ
12 nguyên t
l ữ ỷ ệ
t
ớ ữ c bù l
ươ ế
ả ẫ
ạ ứ ả ộ ỉ c t o ra trong khí quy n và thâm nh p vào m i v t trên Trái Đ t. Nó có chu
14 trong
ậ ộ ủ
ử 14. M t th c v t còn s ng còn quá
ố
C
ậ
ự
ư
ế
trên trong các thành ph n ch a cacbon c a nó. Nh ng n u th c v t
ạ
ỉ ệ ủ
c a nó
i nên t l
ứ
ứ
ng ng theo công th c ồ
ổ ủ ậ ổ ự
ạ
Đ nh lu t phóng x là c s c a phép xác đ nh tu i c a v t c d a vào chu k bán rã c a cacbon 14.
ạ (cid:0)
C14 là ch t phóng x
ậ
ể
ừ
ớ ự ạ
ự
ỳ
k bán rã 5600 năm. S phân rã này cân b ng v i s t o ra nên t
hàng v n năm nay m t đ c a C
ộ
ổ ứ
khí quy n không đ i: c trong 10
ủ
trình di p l c hoá thì còn gi
14 v n phân rã mà không đ
ượ
ổ
ch t thì nó không trao đ i gì v i không khí n a, C
ộ ữ
gi m: c sau 5600 năm thì ch có m t n a, đ phóng x H c a nó cũng gi m đi t
,0 ủ
,0 (cid:0) (cid:0) ế ẽ ạ ậ ừ ị . Bi t H, H ặ
0, T ho c N, N ho c ặ rút ra t đ nh lu t phóng x : (cid:0) (cid:0) ổ ậ ồ ị ờ eHH
0
ậ ổ ượ ữ c… th i gian t (tu i) c a các v t c có ngu n g c sinh v t (trong thành ph n có đ ng v cacbon 14).
ố ượ
ượ
ng và kh i l
ả
ạ ng. Đ h t kh i và năng l
ạ ồ
ố
ả ứ ả ứ ượ ượ ệ ầ
ộ ụ
ng liên
ng và ph n ng h t nhân thu t ph n ng h t nhân to năng l ữ ượ ng và kh i l ố ủ ữ ượ ế ươ ng và kh i l ng.
ộ ệ ứ ấ
ượ ỉ ệ ớ ố ượ ế ượ ộ ậ ố ượ
ng đ i c a Anhxtanh đã nêu lên m t h th c r t quan tr ng gi a năng l
ng m thì nó có năng l ọ
ng E t l ọ
v i m g i là năng l ố ượ
ng
ỉ
ng ngh E = eNN
0
ủ
ố
ượ
đ
ệ ứ
Câu 22: Hãy trình bày: H th c Anhxtanh gi a năng l
ế
ế
ng liên k t riêng. Phân bi
k t – năng l
ượ
năng l
ng.
ệ ứ
1. H th c Anhxtanh gi a năng l
a. Thuy t t
ộ ậ
ủ
c a m t v t: N u m t v t có kh i l
mc2 (1) ệ ứ ấ ỳ ấ ứ
Trong đó c là v n t c ánh sáng trong chân không. Theo h th c (1) thì 1 gam b t k ch t gì cũng ch a
ộ ượ ệ ng r t l n, b ng 25 tri u kWh. ổ ậ ố
ấ ớ
ỉ ằ
ể ng (nh đ ng năng) ho c ng ườ
ng thông th
ỉ
ượ ặ
ố ượ ư ộ
ả ể
ng ngh có th chuy n đ i thành năng l
ượ ả ỉ ng ngh tăng hay gi m thì kh i l ượ ạ
c l
i,
ng cũng tăng 2; nghĩa là kh i l ể
ệ ứ
trong h th c (1).
ể ứ ả ượ
ng ngh có th tăng hay gi m. Khi năng l
ỉ ệ
ng ngh có th tăng hay gi m, t c không đ ượ ầ ượ ả
c b o toàn, do đó kh i l
ồ ố ượ
ỉ ộ ượ ả ớ ng toàn ph n, bao g m c năng l ng ngh c ng v i năng l ấ
ng cũng không nh t
ượ
ng ượ
ỉ
ả
c b o toàn, ch có năng l
ng là đ ỉ
ượ ả
c b o toàn. ố ượ ể ằ ỉ ơ
ng khon g ch đo b ng kg mà còn có th đo theo đ n ượ m t năng l
ượ
b. Năng l
ế
khi n năng l
ả
hay gi m theo t l
c. Vì năng l
ế ượ
thi
t đ
ườ
thông th
ừ ệ ứ
d. T h th c (1) ta suy ra: m = E/c
2.
ị
v năng l
ng chia cho c
Ví d :ụ e = 9,1095.1031kg = 0,511 MeV/c2 ủ ng c a electron: m ượ ế
ng liên k t ạ ượ ả ứ ượ 1 kg = 0,561.1030 MeV/c2
ố ượ
Kh i l
ố
ộ ụ
2. Đ h t kh i và năng l
ầ
Xem ph n 4 câu 20
t ph n ng h t nhân to năng l 3. Phân bi ạ
ng và ph n ng h t nhân thu năng l ng ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 228 ệ
ả ứ ả ứ
ạ
Xét ph n ng h t nhân: A + B ả
C + D 0 thì: ạ ủ ộ ụ ố ủ ố ượ ả ứ
ng M c a các h t nhân sau ph n ng ạ ố ượ ế ổ
ướ Do đ h t kh i c a các h t nhân là khác nhau, khi n t ng kh i l
ả ứ
ủ
c ph n ng. ạ
ng Mo c a các h t nhân tr ả ố ượ ể
ế
ổ ng. (cid:0) ặ . ậ ế ượ ộ
ả ổ ố ượ ạ ơ ng bé h n các h t ban ơ ề ữ ả ứ
ế ế ả ứ ả ố ượ ạ ả
ấ
ng. Song mu n ph n ng x y ra, ph i cung c p năng
ồ (cid:0) E = (M
ả ứ ng cung c p cho ph n ng W bao g m ượ
Năng l ủ ạ ả ứ
ố ượ
ng tăng nên ph n ng thu năng l
ủ
i d ng đ ng năng c a các h t A và B.
ớ
đ c a các h t m i sinh ra: W = ấ
(cid:0) E + Wđ ư ế ạ ổ ố ượ ạ ơ ớ ng, n u nh các h t sinh ra có t ng kh i l ng l n h n các h t ban ượ
ơ ề ữ ẽ ạ ạ ng phân h ch. ạ
ng phóng x và hi n t
ạ
ậ ệ ượ
ộ ạ ổ
có th khác t ng kh i l
a. N u M < M
ượ
ả
ả ứ
ng gi m nên ph n ng to năng l
T ng kh i l
(cid:0) E = (M0 M)c2 d
ướ ạ
ạ
ủ
i d ng đ ng năng c a các h t nhân sinh ra ho c phôtôn tia
ạ
ư
ạ
V y: Ph n ng h t nhân to năng l
ng, n u nh các h t sinh ra t ng kh i l
ẽ
ầ
đ u, s khi n chúng b n v ng h n.
b. N u M > M
0thì:
ổ
T ng kh i l
ướ ạ
ượ
ộ
l
ng d
M0)c2 c ng v i đ ng năng W
ộ
ớ ộ
ả ứ
ạ
ậ
V y: Ph n ng h t nhân thu năng l
ế
ầ
đ u, s khi n chúng kém b n v ng h n.
ế
Câu 23: Th nào là:
ệ ượ
ạ
ng phóng x .
Hi n t
ệ ượ
ng phân h ch
Hi n t
ệ ượ
So sánh hi n t
ị
Trình bày đ nh lu t phóng x và đ phóng x ạ ng h t nhân nguyên t ữ ạ
ọ ử ự ộ
t
ạ ữ
ượ ấ ạ
ứ
đ ng phóng ra nh ng b c x và bi n đôi thành h t
ượ
ư
c ấ ệ ườ ả ệ
ng…
ị ị ự ộ ấ ặ
ng m t hat nhân r t n ng (nh đ ng v t
ỡ
ơ ệ
nhiên
ố
ố ư ồ
ạ ấ ậ ờ ừ ả ơ 2 đ n 3 n trôn và to ra m t năng l ạ ớ
ả
ng l n kho ng 200MeV.
ng phân h ch ộ ạ ề ầ ạ ổ ữ
ả 1. Trình bày
ế
ệ ượ
a. Phóng x :ạ Là hi n t
ể
ạ
ứ
c nh ng có th phát hi n đ
nhân khác. Nh ng b c x đó g i là tia phóng x , không nhìn th y đ
ừ ườ
ả
tr
ng, t
chúng do chúng có kh năng làm đen kính nh, ion hoá các ch t, l ch trong đi n tr
U235
ạ
ồ
b. Phân h ch:ạ Là hi n t
ặ
ệ ượ
ho c đ ng v nhân t o
92
ồ
ụ
Plutôni 239), khi h p th 1 n trôn ch m thì v ra thành 2 h t nhân có s kh i trung bình, đ ng th i phóng
ế
ra t
ệ ượ
2. So sánh hi n t
ố
ể
a. Nh ng đi m gi ng nhau ch y u
ề
ệ ượ
ng đ u d n đ n s bi n đ i m t h t nhân ban đ u thành các h t nhân khác. Chúng đ u ợ ủ ạ là các tr ả ự ả ượ ướ ạ ủ ộ ng d ạ
i d ng đ ng năng c a các h t ề
ng đ u là các quá trình kèm theo s to năng l
ứ ạ (cid:0)
ng b c x ượ
ộ
ệ ượ
ạ
ng phóng x và hi n t
ủ ế
ẫ
ế ự ế
C hai hi n t
ườ
ả ứ
ng h p c a ph n ng h t nhân.
ệ ượ
C 2 hi n t
ượ
sinh ra và năng l
b. Nh ng đi m khác nhau ch y u ạ ố ộ ấ ỗ .
ủ ế
ể
ị
ng phóng x không ch u tác đ ng các y u t ữ
ệ ượ
Hi n t ế ố
ư ế ị ỳ ủ
ị ố
ộ ị
ố ượ ạ bên ngoài, t c đ phân rã c a m i ch t hoàn toàn
ỗ
ố ớ
ở
c đ c tr ng b i chu k bán rã T, có tr s xác đ nh đ i v i m i
ơ
ụ
ng n trôn ộ
ượ ặ
ạ
ể ố ộ ố do nguyên nhân bên trong quy t đ nh và đ
ộ ủ
ố
ch t. Trong khi đó, t c đ c a quá trình phân h ch c a
ch m có trong kh i Urani, do đó t c đ này có th kh ng ch đ c. ẳ
ế ượ
ạ ố ớ ấ ạ ổ ị ỗ
ủ ả ị ủ 235U ch ng h n ph thu c vào kh i l
ấ
ố
ậ
ầ ủ
Đ i v i m i ch t phóng x , thành ph n c a tia phóng x là hoàn toàn n đ nh, trong khi đó c u t o và
235U không hoàn toàn xác đ nh.
ố ượ ấ
ng c a 2 m nh v t ạ
ỡ ừ ạ
h t nhân kh i l Câu 24: Hãy trình bày v :ề
ạ ự ả ứ ể ệ ề ả ề
ạ ộ ắ ấ ạ ủ ệ ử S phân h ch.
Ph n ng dây chuy n và đi u ki n đ nó x y ra.
Nguyên t c c u t o và ho t đ ng c a nhà máy đi n nguyên t . ạ 1. S phân h ch ự
ự ấ ặ ồ ỡ ấ ậ ộ ạ
ơ ệ ượ
ơ ụ
ỡ ộ ạ
ộ ủ ể ộ ỏ ơ
ng m t h t nhân r t n ng h p th 1 n trôn ch m r i v ra thành 2 h t nhân có
ệ
t A
Z 235
92 A
'
Z
' 1
0 ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 229 ặ ọ
ế ố
i 0,1eV).
ạ
ả ứ
ả ứ ả ộ ả
ng r t l n kho ng 200MeV. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ứ nkX MeV X 200 . ' Thí d : Ph n ng phân h ch Urani 235: ạ
S phân h ch là hi n t
ố
s kh i trung bình. N trôn là n trôn có đ ng năng nh và c đ ng năng trung bình c a chuy n đ ng nhi
ướ
(d
ể
ự
S phân h ch có 2 đ c đi m quan tr ng sau đây:
ơ
ạ
+ Ph n ng phân h ch sinh ra 2 đ n 3 n trôn.
ượ
ạ
+ Ph n ng phân h ch t o ra m t năng l
1
ạ
ụ
nU
0 ấ ớ
236
U
92 ố ạ ố ừ ế
80 đ n 160. ạ ừ trong đó: X và X’ là các h t nhân trung bình, có s kh i t
ả ứ
Đ c đi m c a ph n ng phân h ch trên là:
2 đ n 3) n trôn. ể
ả ứ
ả ứ ơ
ớ ạ ượ ạ ỏ ơ ổ ả
ng l n, kho ng 200MeV.
ủ ố ượ ng c a các h t đ ố
c t o thành nh h n t ng kh i ổ
ụ
ể ơ
ề ấ
ệ ầ ơ ị ấ ụ ặ
ủ
ế
+ Ph n ng sinh ra k (t
ượ
ộ
ả
+ Ph n ng to ra m t năng l
ự ả
ạ
ượ
S to năng l
ng khi phân h ch là do t ng kh i l
235 và n trôn mà nó h p th : m
ạ
ượ
l
ng h t nhân U
ề
ả ứ
2. Ph n ng dây chuy n và đi u ki n đ ph n ng x y ra
ị ấ
ộ
ẫ ạ ỗ ơ ạ
ạ ớ ạ ơ ả ạ ả ố ợ ơ ọ ấ
ng h p s = 2. (cid:0) ệ ề ề
ả ứ ề 1.
ả ứ ượ ấ
ả
ng to ra r t ố c (tr ớ
l n, không kh ng ch đ ượ ử ụ
ả ứ M t ph n n trôn sinh ra, b m t mát vì nhi u nguyên nhân (thoát ra ngoài, b các h t nhân h p th …)
2
ế
ư
nh ng n u sau m i phân h ch v n còn l
i trung bình s n trôn (s > 1) gây ra s phân h ch m i, sinh ra s
ồ 3, s4 … n trôn. K t qu s phân h ch x y ra liên ti p và tăng lên r t nhanh. Đó là ph n ng
ế
ả ứ
ơ
ế
n trôn, r i s
ạ ườ
ệ ố
ạ
h t nhân dây chuy n; s g i là h s nhân n trôn. Hình minh ho tr
ề
Đ x y ra ph n ng dây chuy n ph i có đi u ki n: s
ọ
ườ
ọ ễ ọ ể ế ạ
ề
ế
ệ ủ ư
ả ứ ế ộ ể ạ ả
ể ả
ượ ạ
ớ
+ V i s > 1, thì h th ng g i là v
t h n: ta có ph n ng dây chuy n thác lũ, năng l
ợ
ử
ng h p này đã đ
c s d ng đ ch t o boom nguyên t ).
ớ ạ
i h n: ph n ng dây chuy n ti p di n nh ng không tăng v t, năng
ượ
c. Đó là ch đ làm vi c c a các lò ph n ng h t nhân trong nhà ệ ử ớ
ả
ượ
l
máy đi n nguyên t
ớ ả ứ (cid:0) ề
ả ạ ớ ả
ộ ị ố ể ố
ọ
i thi u g i là kh i i m t giá tr t ệ ố
1 thì kh i l
ụ ớ ớ ạ ố
ng t ướ ạ
i h n: ph n ng dây chuy n không x y ra.
ủ
ấ ạ
ng c a kh i ch t h t nhân ph i đ t t
ố ượ
h (ví d : v i U235, kh i l
ủ ệ ắ ấ ạ
ủ ả ứ ữ ử ậ ộ B ph n chính c a nhà máy đi n nguyên t
ườ ứ ệ ợ ạ
ướ ặ ặ
ể ở ấ
ơ ậ ố ụ ặ ơ c n ng D
ấ ụ ơ ả
ữ ậ
ậ ề ằ ỉ ấ ấ
ả ệ ố ư ơ ệ ố
ế ượ
ệ ố
+ V i s = 1, thì h th ng g i là t
ổ
ng to ra không đ i và ki m soát đ
.
ọ
+ V i s < 1, thì h th ng g i là d
ề
ể
ố ượ
ệ
Đ có đi u ki n s
ớ ạ
ượ
l
i h n mh = 50kg).
i h n m
ng t
ử
ạ ộ
3. Nguyên t c c u t o và ho t đ ng c a nhà máy đi n nguyên t
ệ
ạ
là lò ph n ng h t nhân. Trong đó có: A là nh ng thanh
ằ
ng làm b ng h p kim ch a Urani đã làm giàu. Các thanh này đ t trong ch t làm
nhiên li u h t nhân, th
2O, than chì ho c berili, có tác d ng làm gi m v n t c n trôn đ tr thành n trôn
ch m B là n
ị
ụ
ễ ị
ch m, d b urani h p th . C là các thanh đi u ch nh làm b ng nh ng ch t h p th n trôn mà không b
phân h ch nh Bo, Cd. Khi h th p các thanh này thì h s nhân n trôn s gi m; khi nâng lên thì s tăng; khi
đ cao sao cho s = 1.
lò ho t đ ng thì chúng đ ộ ạ ấ
ượ ự ộ
c t
ả ạ
ạ ộ
ả ứ ệ ệ ạ
ể ữ ở ộ
ng d
t năng c a lò và nhi t (th ạ
i nhi đ ng gi
ượ
ệ
ướ c t ủ
ượ
t này đ
ơ ượ
lò sinh h i đ ạ
ạ
ướ ạ
i d ng đ ng năng c a các m nh h t nhân và các h t khác.
ấ ả
ấ
ộ
ườ
ủ
ng là m t ch t
c ch t t
ệ
ư
ơ ướ ừ
c. H i n
c đ a vào tuabin máy phát đi n,
ườ
ng. ố ư
ỹ ướ ệ t, thì nhà máy đi n nguyên t ử ấ ệ ợ
r t ti n l ỏ
c nh , tiêu i vì kích th ệ ứ
ệ
ệ
t đi n thông th
ả
ượ ả
c b o đ m t
ể ặ ế ủ ề ệ ặ ụ
ệ ạ ạ
ớ ả ứ ả ứ ệ ả i thích. Ph n ng nhi ệ ạ ạ ạ
ề
ả
ả ứ
i thích. So sánh ph n ng phn h ch v nhi
ượ ạ
ệ ạ
ế ệ ạ t h ch. ng nhi ườ
ự ế ợ ộ ạ ệ ạ ả ứ ẹ ạ ấ ặ
t h ch là ph n ng k t h p hai h t nhân r t nh thành m t h t nhân n ng ệ ạ
t h ch
ả ứ
Ph n ng nhi 1
n
0 2
1 3
2 Ph n ng phân h ch to ra năng l
ộ
ộ
Đ ng năng này chuy n đ ng thành nhi
ỏ
ơ
ế
l ng) mang đ n lò sinh h i D ch a n
ố
gi ng nh trong nhà máy nhi
ậ
ế
N u k thu t an toàn đ
ỷ
ố ấ
t n r t ít nhiên li u. Do đó có th đ t chúng lên máy bay, tàu thu .
ớ
ể
ự
Câu 25: Th nào là s phân h ch? Đ c đi m c a nó là gì? Cho thí d minh ho . V i đi u ki n nào thì
ả
ề
ả
t h ch là gì? V i đi u ki n nào thì x y
ph n ng phân h ch dây chuy n x y ra? Gi
ả ứ
ế
ữ
ra ph n ng nhi
t h ch. Nêu nh ng lý do khi n
t h ch? Gi
i ta quan tâm đ n năng l
ng
ầ
ạ Xem ph n 1, 2 câu 24.
1. S phân h ch:
ả ứ
2. Ph n ng nhi
ị
a. Đ nh nghĩa:
h n.ơ
Ví d : ụ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) He MeV 25,3 2
1 4
2 2
HH
1
3
HH
1
ể 1
n
0
ả ứ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) He ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 230 ộ ả ứ ộ ơ ả ặ
ả ứ ả ứ ạ ộ ế ợ
ượ
ng. Tuy m t ph n ng k t h p
ư
ng nhiên ệ ế ợ ơ ề ả
ả ứ ề
ng nhi u h n.
ệ ạ
t h ch MeV
6,17
ả ứ
ả
ệ ạ
ủ
t h ch: cũng là m t ph n ng to năng l
Đ c đi m c a ph n ng nhi
ố ượ
ượ
ệ ạ
ng ít h n m t ph n ng phân h ch, nh ng tính theo kh i l
(ph n ng nhi
t h ch) to năng l
ả ứ
ượ
li u thì ph n ng k t h p to năng l
ệ ể ả
b. Đi u ki n đ x y ra ph n ng nhi
ả ứ ế ợ ấ ệ ố ạ
ộ ộ ươ
ể ắ ả
ả ấ ớ ẩ
ự ẩ
ở ệ ộ ấ ệ ộ ấ ế ợ ấ ớ ỉ ả nhi ả ứ ệ ạ ả ứ ể ả ụ ệ ề ệ ậ ộ ế
ng nên đ y nhau. Mu n chúng ti n
Các ph n ng k t h p r t khó x y ra vì các h t nhân tích đi n d
ế ợ
ộ
ố
ạ ầ
i g n nhau và k t h p thì chúng ph i có m t đ ng năng r t l n đ th ng l c đ y Culông. Mu n có đ ng
l
ớ
ả ứ
ả
t đ r t cao nên m i
t đ r t cao. Chính vì ph n ng k t h p ch x y ra
năng r t l n thì ph i có nhi
ọ
ệ ạ
g i là ph n ng nhi
t h ch.
ệ ộ ấ
V y: Nhi t đ r t cao (hàng ch c hàng trăm tri u đ ) là đi u ki n đ x y ra ph n ng nhi t h ch. ệ ạ ồ ệ ộ
ườ ệ ặ ượ ả ứ
ả ứ
c ph n ng nhi t h ch d ệ ọ ộ ả
ố
t đ cao, cho phép x y ra các ph n ng nhi
t h ch. Đó là ngu n g c
ệ ạ
ể
ướ ạ
ượ
ự
i d ng không ki m
i cũng th c hi n đ
ả ứ
ự
ủ ậ
ụ
c, vì d nh s n c a bom khinh khí. M t m c tiêu quan tr ng c a v t lý là th c hi n ph n ng ượ ạ ố ượ ượ
ệ ạ
t h ch d ụ ư ự ổ ủ
ể
i d ng ki m soát đ ố ế
ng h n ch theo ý mu n.
ả ứ ạ ề ề ạ ể
ệ ạ ướ ạ
ả ứ ỏ
Gi ng nhau đ u là ph n ng h t nhân dây truy n và t a ả
c, đ nó to ra năng l
t h ch: ượ ạ ả ứ ố ạ ặ ạ ợ ệ ạ
t h ch
ạ ẹ ạ ố ả ứ
ổ
ố ớ ơ ả ứ ớ ạ ệ ộ ằ ả ượ
c tăng
ấ
ố
t đ kh i ch t hàng ượ ả ệ ph n ng nhi
T ng h p các h t nhân nh thành h t nhân có s
kh i l n h n.
ạ
Các h t nhân tham gia ph n ng ph i đ
ố ấ ớ
t c r t l n b ng cách tăng nhi
ộ
tri u đ . ứ ạ ể ấ ớ ả ớ
ng tham gia ph i l n
ệ ố
i h n, t c là h s nhân notron s
ậ
c làm ch m
ụ i m c h t nhân có th h p th ề ỏ ơ ỏ ệ ạ ấ
ượ ượ
ng ng ch t tham gia, quá trình
ng h n quá trình phn t h ch t a nhi u năng l ạ (Bom A)
ể ạ ượ ể ề ế ượ ố ụ ượ
ng c đ ng d ng trong ệ ượ ế i quan tâm đ n năng l ố ượ
ộ
Cùng m t kh i l
ề
nhi
h ch.ạ
Dùng t o ra bom khinh khí (Bom H).
ể ứ
ể
ư
Ch a th kh ng ch đ
công nghi p.ệ
ệ ạ
t h ch ồ ườ ả ứ ệ ủ
i, vì nhiên li u c a ph n ng nhi ệ
t ượ
t h ch là ngu n năng l
ấ ườ
ệ ạ
ấ ng vô t n cho con ng
ể ệ ạ ạ ng nhi
ậ
ướ
ơ c sông, bi n).
ả ứ ứ ặ ạ ạ t h ch “s ch” h n ph n ng phân h ch vì ít có b c x hay c n bã ườ Ví d :ụ Trong lòng M t tr i có nhi
ặ ờ
ờ
ủ
c a năng l
ng M t Tr i. Con ng
soát đ
nhi
c. So sánh ph n ng phân h ch và nhi
năng l
ng.
ph n ng phân h ch
ố
Phân chia h t nhân n ng thành các h t có s kh i
ỏ ơ
nh h n.
ệ
ả
ố ượ
ề
Đi u ki n x y ra là kh i l
ứ
ố ượ
ơ
ng t
h n kh i l
ồ
ờ
≥ 1, đ ng th i các notron ph i đ
ộ
ả
(gi m đ ng năng) t
c.ượ
đ
ả ứ
ạ
ộ
M t ph n ng phân h ch t a nhi u năng l
ệ ạ
ả ứ
ơ
t h ch.
h n 1 ph n ng nhi
ử
ạ
Dùng t o ra bom nguyn t
ỉ
Đ c đi u ki m soát, ch nh đ t o ra năng l
ạ
đi n h t nhân.
ế
d. Lý do khi n con ng
ượ
ng nhi
Năng l
ơ
ạ
ề
h ch là đ têri, triti có r t nhi u trên Trái Đ t (trong n
ề ặ
ả ứ
V m t sinh thái, ph n ng nhi
ễ
ạ
ng.
phóng x làm ô nhi m môi tr ị ượ ơ ị ng giác các cung. ố ằ ố ằ ươ ứ ộ là s đo b ng đ c a 1 góc, a là s đo tính b ng radian t ớ (cid:0)
ng ng v i đ khi đó ta có phép = (đ )ộ 3F; 1(cid:0) F = 106F; 1nF = 109F; 1pF = 1012F; 1 0 ị A = 1010m. Các đ n v khác cũng đ i
ổ
ơ ị ượ ệ ặ 1. Đ n v đo – Giá tr l
* 10 = 60’ (phút), 1’= 60” ( giây); 10 = (rad); 1rad = (đ )ộ
* G i ọ (cid:0)
ộ ủ
ổ
ế
bi n đ i sau:
a = (rad); (cid:0)
ổ ơ
ị
*Đ i đ n v : 1mF = 10
ự
ươ
.
ng t
t
ả
* B ng giá tr l ng giác cung đ c bi t. (cid:0) (cid:0) /2 (cid:0) ((cid:0) Cung bù nhau
(cid:0) ) và ((cid:0) ụ
Cung ph nhau
và (cid:0) /2 (cid:0) )
((cid:0) ơ
Cung h n kém
+ (cid:0) )
và (cid:0) ((cid:0) ((cid:0) ố
Cung đ i nhau
và (cid:0) )
ả
ễ
GV: Nguy n H i Triêu ơ
Cung h n kém
và (cid:0) /2 +(cid:0) )
Trang 231 2 2 cos((cid:0)
sin((cid:0)
tan((cid:0)
cot((cid:0) + (cid:0) ) = cos(cid:0)
+ (cid:0) ) = sin(cid:0)
+ (cid:0) ) = tan(cid:0)
+ (cid:0) ) = cotg(cid:0) cos((cid:0) /2 (cid:0) )= sin(cid:0)
sin((cid:0) /2 (cid:0) ) = cos(cid:0)
tan((cid:0) /2 (cid:0) ) = cot(cid:0)
cot((cid:0) /2 (cid:0) ) = tan(cid:0) cos((cid:0) /2 +(cid:0) ) = sin(cid:0)
sin((cid:0) /2 +(cid:0) ) = cos(cid:0)
tan((cid:0) /2+(cid:0) )= cot(cid:0)
cot((cid:0) /2 +(cid:0) ) = tan(cid:0) ơ ả ằ ẳ cos((cid:0) ) = cos(cid:0)
cos((cid:0)
sin((cid:0) ) = sin(cid:0)
sin((cid:0)
tan((cid:0) ) = tan(cid:0)
tan((cid:0)
cot((cid:0)
cot((cid:0) ) = cot(cid:0)
ứ ượ
2) Các h ng đ ng th c l (cid:0) )= cos(cid:0)
(cid:0) ) = sin(cid:0)
(cid:0) ) = tan(cid:0)
(cid:0) ) = cotg(cid:0)
ng giác c b n: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 cot 1 tan sin2(cid:0) + cos2(cid:0) = 1; = 1 (cid:0) (cid:0) 1
2
sin 1
2
cos ứ
ế ổ
3. Công th c bi n đ i
ứ ộ
a. Công th c c ng (cid:0) (cid:0) tan(a b) = tan(a + b) = (cid:0) (cid:0) cos(a + b) = cosa.cosb sina.sinb
sin(a + b) = sina.cosb + sinb.cosa
a
tan b
tan
a
b
tan. tan
1 cos(a b) = cosa.cosb + sina.sinb
sin(a b) = sina.cosb sinb.cosa
tan
1 b
tan
a
b
tan. a
tan ứ b. Công th c nhân đôi, nhân ba cos2a = cos2a sin2a = 2cos2a 1 = 1 2sin2a;
sin2a = 2sina.cosa; sin3a = 3sina – 4sin3a
cos3a = 4cos3a – 3cosa; tan2a = a
2 (cid:0) a tan2
tan 1 2 2 2 2 (cid:0) , tan(cid:0) , cos(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) tan sin ((cid:0) , k (cid:0) Z) cos ≠ + k(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ứ ạ ậ cos2a = ; sin2a = ; tan2a = ; cotan2a =
c. Công th c h b c:
ứ
d. Công th c tính sin
t
2
t t
2
t 1 1 theo t = tan
1
1
ổ ứ sina.sinb =[cos(ab) cos(a+b)] t
t
ế ổ
e. Công th c bi n đ i tích thành t ng
cosa.cosb = [cos(ab) + cos(a+b)]
sina.cosb = [sin(ab) + sin(a+b)]
ế ổ ổ
ứ
f. Công th c bi n đ i t ng thành tích
cosa + cosb = 2cos cos
cosa cosb = 2sinsin sina + sinb = 2sincos
sina sinb = 2cossin ) tana tanb =(a,b ≠ +k(cid:0)
ƯỢ NG TRÌNH VÀ H PH NG TRÌNH L NG GIÁC Ệ ƯƠ
ơ ả ứ tana + tanb =
ƯƠ
5. PH
a. Các công th c nghi m – pt c b n: ệ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x (cid:0)
2 sinx = a = sin(cid:0) cosx = a = cos(cid:0) (cid:0) x = (cid:0) (cid:0) + k2(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) k
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) k (cid:0)
2 (cid:0) tanx = a = tan(cid:0) +k(cid:0) cotx = a = cot(cid:0) x = (cid:0) +k(cid:0) x
x = (cid:0) (cid:0) ấ ớ ậ ươ ng trình b c nh t v i sin và cos: 2 + b2 ≠ 0 và c2 (cid:0) a2 + b2)
ng trình: a.sinx + b.cosx = c (1) v i đi u ki n (a
a ươ ệ ề ớ b. Ph
ạ
D ng ph 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 b c ế ủ ả ta đ c:ượ sinx + cosx = Cách gi i:ả chia c 2 v c a (1) cho a (cid:0) b (cid:0) (cid:0) (cid:0) a b a b a b (cid:0) (cid:0) c a (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x cos sin. sin . cos cos (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a b a b (cid:0) (cid:0) ượ Ta đ t: ặ ta đ c pt: (cid:0) (cid:0) c b (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x sin( ) )2( sin (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a b b a
ượ ệ c nghi m. (cid:0) ạ ng trình: a.(sinx + cosx) + b.sinx. cosx = c (1) (a,b,c R) ng trình đ i x ng:
ả ươ
ố ứ D ng ph
ề
i: đ t t = sinx + cosx = .cos(x
), đi u ki n
ế ệ (cid:0)
ượ ặ
t2 = 1+ 2sinx.cosx (cid:0) sinx.cosx = th vào (1) ta đ t (cid:0)
c ph ươ
ng trình: ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 232 b.t2 + 2.a.t (b + 2c) = 0 ả ệ ớ ượ ệ
c nghi m x. ớ ạ ề
i và so sánh v i đi u ki n t ta tìm đ
ươ ng trình: a.(sinx cosx) + b.sinx. cosx = c ả
i (2) ta đ
Gi
ươ
c. Ph
Cách gi
(cid:0)
a.t + b. = c (cid:0)
Gi
Chú ý: V i d ng ph 2x + b.cosx.sinx + c.cos2x = 0 (1) ặ ươ ự ớ , v i cách đ t t = sinx cosx = .cos( x +(cid:0) /4). ươ ạ
ấ D ng ph ng trình: a.sin Ta cũng làm t
ươ
d. ph
Cách gi ng t
ẳ
ng trình đ ng c p.
i: ả 2x ta đ 2 + b.t +c = 0. 2x. ế ủ ượ ( x = + k(cid:0) ) ta chia c 2 v c a (1) cho cos
ả c pt: a.tan2x + b.tanx + c = 0 đ tặ ườ
b1 Xét tr
ớ
b2 V i cosx ả ợ
ng h p cosx = 0
≠ 0(cid:0)
ậ
i pt b c 2: a.t ế ồ ườ ợ
ng h p sinx = 0 r i chia 2 v cho sin 2 = b2 + c2 – 2bc.cosA; a. Đ nh lý hàm s cos: a b. Đ nh lý hàm sin: t = tanx ta gi
ể
Chú ý: Ta có th xét tr
ộ ố ệ ứ
6. M t s h th c trong tam giác:
ị
ố
ị
ớ = =
ạ ườ c. V i tam giác vuông t i A, có đ ng cao AH: 2 2 2 ả ễ
GV: Nguy n H i Triêu Trang 233 (cid:0) (cid:0) ; AC2 = CH.CB; AH2 = CH.HB; AC.AB = AH.CB 1
AH 1
AC 1
AB(cid:0) 2
Ộ Ệ
BÀI TOÁN Đ L CH PHA
Ệ
Ề
Ộ
Ắ
ắ ạ
ắ ạ
Ệ
Ạ
NGUYÊN T C T O RA DÒNG ĐI N MÁY PHÁT ĐI N XOAY CHI U M T PHA
1. Nguyên t c t o ra dòng đi n xoay chi u:
ệ ừ
* Nguyên t c t o ra dòng đi n xoay chi u tuân theo quy lu t c m ng đi n t
ể
ố ớ ừ
ạ ộ
* Ho t đ ng: Khung dây có di n tích S(m
ω
ả ứ
ừ B
ụ
ườ
ề
(rad/s), tr c quay c a khung dây vuông góc
, v n t c góc quay t
ng đ u có c m ng t
tr
v i ớ B
ấ
ế
ừ
ả
(T). K t qu làm cho t
(t)(Wb) qua cu n dây bi n thiên tu n hoàn và trong cu n dây xu t
ộ
ấ
ệ
hi n su t đi n đ ng c m ng.
ơ
* G i ọ n
ờ
sau th i gian t
h p v i
+ (cid:0) ) v i ớ (cid:0)
* Theo quy lu t c m ng đi n t
(cid:0) /2).
ậ
V y v i t
Ơ
Ộ
D. 48 vòng/phút
Ệ
Ộ
Đ NG C KHÔNG Đ NG B BA PHA – MÁY PHÁT ĐI N BA PHA.
ơ ệ
P = Ptiêu thụ = UIcos(cid:0) = Pcơ + Pnhi
B. 67,9 vòng/phút
Ồ
1. Đ ng c đi n xoay chi u m t pha:
Ả
Ệ
Ế
Ề
MÁY BI N ÁP TRUY N T I ĐI N NĂNG
Ệ Ừ
Ệ Ừ
Ộ
DAO Đ NG ĐI N T VÀ SÓNG ĐI N T
Ắ
SÓNG ÁNH SÁNG
TÁN S C ÁNH SÁNG
GIAO THOA ÁNH SÁNG.
NG T ÁNH SÁNG
Ệ
ƯỢ
L
Ệ ƯỢ
HI N T
NG QUANG ĐI N
Ơ
BÀI TOÁN TIA R NGHEN
Ự
S PHÁT QUANG
Ử
NGUYÊN T HIĐRÔ.
S L
C V LASER
Ơ ƯỢ Ề
ế
ự
ờ
ạ ộ
* S l
ượ
ạ ả ứ
ng phát x c m ng. S khu ch đ i càng đ
c nhân lên, n u ta
vào hi n t
ế ợ
ườ
ạ
ng, b ng cách b trí
làm cho các phôtôn k t h p đi l
ộ ươ
ở
ử
ươ
ng là n a trong su t, hình
ng song song
hai g
ả
ấ
ưở
ộ
ộ
ng, t o ra chùm phôtôn r t m nh cùng pha. Sau khi ph n
thành h p c ng h
ố
ẽ
ạ ộ ố ầ
ng n a trong su t
x m t s l n lên hai g
ủ
ắ ấ ạ
và t o thành tia laze. Đó là nguyên t c c u t o và ho t đ ng c a máy phát tia laze
ể
* M t s đ c đi m c a tia laze
Ạ
Ạ
Ứ
C U T O H T NHÂN NGUYÊN T H TH C ANHXTANH
Ấ
Ạ
Ử Ệ
Ạ
NG PHÓNG X :
2.
ữ
0
v
c
ể ế ệ ứ
Ta có th vi
ệ ữ
ệ ứ
* H th c liên h gi a năng l
ạ
* H t photon có kh i l
Ả Ứ
Ạ
B
m
m
B
C
ử ụ
ng s d ng:
Ệ ƯỢ
ệ ượ
Ạ
NG PHÓNG X
ng h t nhân nguyên t
HI N T
ạ
ạ Phóng x là hi n t
ế
ứ ạ ồ
1
1
ạ
(h t và ph n h t n trinô
* Phóng x ạ (cid:0)
ể
ố
chuy nxu ng m c năng l
phóng x ạ (cid:0)
ạ
* H t phôtôn:
ứ
ở ạ
tr ng thái đ ng yên. Nh ng có năng l
(cid:0) /c2, có ph n h t là chính nó và ch t n t
ỉ ồ ạ
ạ
ỉ (cid:0)
ạ ơ
ng ngh
có kh i l
H t n trinô
ượ
ng.
l
ị
ạ Ngoài các đ ng v có s n trong thiên nhiên g i là các đ ng v
ụ
Ứ
4. ng d ng c a các đ ng v phóng x :
ạ
ượ
ạ ự
ạ
phóng x t
c nhi u đ ng v phóng x , g i là đ ng v phóng x nhân t o.
ề ứ
ồ
ư
ị
ườ
i ta đ a các
Các đ ng v phóng x nhân t o có nhi u ng d ng trong Y h c ch ng h n nh x tr ... Ng
ơ ể
ấ ị
ự
ị
ồ
ơ ể ể
đ ng v khác nhau vào c th đ theo dõi s xâm nh p và di chuy n c a nguyên t
nh t đ nh trong c th
ả
ấ
ổ
ử
ườ
ọ
c tình tr ng b nh lí. Trong ngành kh o c
i. G i là nguyên t
ng
đánh d u, qua đó có th theo dõi đ
ổ ậ ữ
ổ
ị
ử ụ
ọ
h c, s d ng ph
14 đ xác đ nh niên đ i c a các c v t h u
ng pháp xác đ nh tu i theo l
ạ ượ ứ
ơ
ấ
c . Trong quân s các ch t phóng x đ
t l n, trong
ả
ụ
ệ ứ
công nghi p ng d ng s n xu t đi n nguyên t
ị
ạ
ậ
5. Đ nh lu t phóng x :
ạ ả
ượ
l
ng ch t phóng x gi m đi m t n a.
Chú ý:
ắ ộ ố ầ
ọ
ệ
ế
ắ
Tóm t
t m t s ph n lý thuy t quan tr ng cho thi tr c nghi m 2012
Ơ
Ọ
SÓNG C VÀ ÂM H C
ặ ướ
ự ạ
i thích s t o thành sóng trên m t n
1 vòng là
ạ
ề
ắ
cu n m c vào m ng đi n xoay chi u; cu n th c p nhi u vòng
ụ
ố ớ ả
là cu n n i v i t
i tiêu th .
Ạ Ộ
Ắ
3. NGUYÊN T C HO T Đ NG
ế
ế ự
ủ
c m c vào ngu n đi n xoay chi u thì dòng đi n trong cu n s c p làm phát sinh
1 > n2 (cid:0)
1 < n2 (cid:0)
ộ
Ệ Ừ
Ộ
Ệ Ừ
DAO Đ NG ĐI N T – SÓNG ĐI N T
ƯỢ
Ử
SÓNG ÁNH SÁNG VÀ L
NG T ÁNH SÁNG
ắ
Ậ
Ạ
V T LÝ H T NHÂN
4
2
ề ữ
sinh ra không b n v ng, nó phóng x
ố
ạ
ề ấ ạ
Câu 20: Hãy trình bày v : C u t o h t nhân nguyên t
ế
liên k t – năng l
ng liên k t riêng.
ấ ạ ạ
1. C u t o h t nhân nguyên t
ạ
a. Nuclôn: Tuy h t nhân có kích th
ỏ ơ
ượ ấ ạ ừ ữ
nh ng h t nh h n g i là các nuclôn.
đ
11C, 12C, 13C, 14C. Trong đó 2 đ ng v
ị
ị 12C chi m t l
ỉ ệ
ế
ồ
99%.
nhiên , đ ng v
ạ
ặ
ự ạ
M c dù h t nhân nguyên t
3. L c h t nhân:
ạ
ề
ạ
ư
ệ
mang đi n, nh ng h t nhân l
ệ
ự
ớ ọ
ấ
ch t so v i tr ng l c, l c đi n và l c t
ạ
h t nhân.
ạ
ự
L c h t nhân ch m nh khi kho ng cách gi a hai nuclôn b ng ho c nh h n kích th
13m.
ượ
đ
ạ
X + mXk.mn < mU + mn
ả
ả ứ
ề
Ứ ƯỢ
Ắ
Ả
ƯỜ
B NG TÓM T T CÔNG TH C L
Ậ
NG DÙNG TRONG V T
NG GIÁC TH
LÝ