ƯỜ Ặ
ƯƠ ƯƠ ề ề Ỉ ề ƯƠ NG TRÌNH VÔ T 3 .................................................................................................. Chuyên đ 1. PH Ỉ ƯƠ Ấ ề Chuyên đ 2. B T PH NG TRÌNH VÔ T 18 ....................................................................................... Ệ ƯƠ Ộ ề 29 NG G P ....................................................... NG TRÌNH TH Chuyên đ 3. M T VÀI H PH 45 ¬ng tr×nh ®èi xøng ............................................................................................................... I/ HÖ ph 49 ¬ng tr×nh ............................................................................................................ Bµi 3: Cho hÖ ph 81 IV/ HÖ ®¼ng cÊp bËc hai .................................................................................................................. Ỉ 110 NG TRÌNH VÔ T .............................................................................................. Ỉ 111 .............................................................................................. NG TRÌNH VÔ T Chuyên đ 4. PH Chuyên đ 5. PH
ề
ƯƠ
Chuyên đ 1. PH
Ỉ NG TRÌNH VÔ T
n
n
n
2
2
1
2
n (2
Ỉ Ả Ằ Ế Ổ ƯƠ ƯƠ Ệ Ả NG Đ NG H QU NG TRÌNH VÔ T GI I B NG PHÉP BI N Đ I T ứ ầ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3. b a b ab a b a b )0 ,1 ba , (
0
�(cid:0)
=
a n ) ạ ƯƠ I. PH ớ ế 1. Ki n th c c n nh : n 1. 2. a a ơ ả 2. Các d ng c b n: (cid:0)xg )( 0 ho c ặ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) xf )( xg )( ạ * D ng 1: (cid:0) (cid:0) 0 xg )(
)
)
( f x
( g x
( ) f x (cid:0)
0
2
=
(
)
( g x ( f x
g
x
(cid:0) (cid:0) ạ ề ệ ầ ặ * D ng 2: (Không c n đ t đi u ki n ) xf )( xf )( ) ) (cid:0) (cid:0)
3
3
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) xg xf )( 2)( xgxf )()( xh )( (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) xf xf )( xg )( xh )( 0)( ạ ể ề ạ (chuy n v d ng 2) * D ng 3: (cid:0) (cid:0) xg 0)( (cid:0)
3
3
3
3
3
(cid:0) (cid:0) xf )( xg )( xh )( ạ * D ng 4: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) xg xgxf xg xf )( 3)( 3 ()()( xf )( ))( xh )(
2
(cid:0) (cid:0) ậ ượ ươ ệ ả nh n đ c ph ng trình h qu xh )( xf )( xg )(
2
2
2
(cid:0) (cid:0) ươ ả ng trình: i ph Thay 3. Ví dụ Ví d 1.ụ Gi = 3 (x 4) x x 2 8 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x 04 4 (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ươ ươ ươ ớ ờ L i gi i. Ph ng trình đã cho t ng đ ng v i: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x x 2 (38 )4 x 11 28 0
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 4 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x 4 4 (cid:0) (cid:0) ậ ươ ệ V y ph ng trình đã cho có hai nghi m là x = 4; x = 7 (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 7 (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 7 (cid:0)
+ 2 x
x ta d d ng nh m đ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ ng trình: [ĐH Kh i D – 2006] x 3 - ố ề ượ c: x 3 ế 4 ổ 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 1 2 - = - x 1 2 ễ ạ ẩ 01 1 ượ ặ ệ ệ ồ (*), đ t đi u ki n r i bình ph c nghi m x = 1 sau đó chia đa th c ta đ ế ươ ng 2 v ta đ ượ ứ c: x ả i ph ươ ng trình thành: 2 2 0
Ví d 2.ụ Gi Bi n đ i ph x x x 6 11 8 (*)(cid:0) (x – 1)2(x2 – 4x + 2) = 0. (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 4 x x 1 0 4 ả ươ i ph ng trình: Txđ: Ví d 3. ụ Gi x x x 4 1 21 1 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) x (cid:0) 21 0
2
xg )(
xf )(
xk )(
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x 2/1 2/1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x 1 1( x )21)( 2 1 2/1 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x 2 0 1( x )21)( 2( )1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 7 ườ ườ , ta th ng bình ph ế ng 2 v ,
ạ ng d ng ạ ặ ề ế ươ ặ
i g p khó khăn khi gi ươ ế ổ ề ạ Thông th đi u đó đôi khi l f(x)h(x)=g(x)k(x), thì ta bi n đ i ph (cid:0) (cid:0) (cid:0)
xh )( ả i. N u có f(x)+h(x)=g(x)+k(x) ho c ng trình v d ng: ả ươ
xf )(
xh )(
xk )(
xg )(
ươ ệ ả sau đó bình ph i ph ng, gi ng trình h qu
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ươ i ph ng trình: . Đkxđ: Ví d 4. ụ Gi x x x x 3 3 1 2 2 2
0(cid:0)x x
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) PT x x x x x x x 3 1 2 2 4 3( 1 2 2 4 )3 3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x x x 6 2 4 12 1
3
ử ạ 8 ỏ i x=1 th a mãn. Th l
2
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ươ i ph ng trình: . Đkxđ: (cid:0)x 1(cid:0) Ví d 5. ụ Gi x x x x 1 1 3 (cid:0) x x 1 3
2
3
3
2
2
2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) PT (cid:0) x x x x 3 1 1 (cid:0) x x 1 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 1 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x x x x x x ( )3 ( 1 )1 1 2 02 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x x 1 1 1 3 (cid:0) x 1 3
i
(cid:0) x
3 ươ ươ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = 3 23 ng trình ta có: x23 (cid:0) ) = ế ủ 3 1( x x + 3 2 x(cid:0) ươ + 3 2 x(cid:0)
3 2 x(cid:0) . 3
(cid:0) là nghi mệ 3 1 x(cid:0) ng trình: ng hai v c a ph x(cid:0) = 0. x 1(cid:0) (cid:0)x ử ạ Th l Ví d 6. ụ Gi ả i ph ậ ả ờ i. L p ph L i gi 3 13 2 1 Suy ra 3 3 1 x(cid:0) x . 3 2 x(cid:0) 23
(cid:0) ượ = 0 ho c ặ 3 = 0, ta tìm đ c x = 1 ; x = 2; x = x Do đó 3 1 x(cid:0) = 0 ho c ặ 3 2 x(cid:0) 23 3 2
3
3
3
3
3
3
3
3
3
2
2
ử ạ ấ ỏ Th l i th y x =1, x = 2, x = th a mãn 3 2 ề ậ ị Bài t p đ ngh ả ươ ng trình sau: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) b. i các ph x Bài 1. Gi a. x 1 3 x x x 31 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) c. d. x x x 2 x x 6 1 1 2 2 x 1 3 8 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) e. f. x x 2 x x x 3 2 4 3 5 4 3 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) g. h. x 7 x 3 x 4 x 1 3 2 0 1 2 0 x 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) i. k. x x x x 3 x 3 1 34 1 2 x 3 22 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) l. x x x 8 3 33 2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ x 7 7 ể ươ ng trình sau có nghi m: Bài 2. Tìm m đ ph xm x 3 2 2
mx
x
+ = 1
2 +
- - ể ươ ng trình x x có nghiêm.
m - = + x
22 x
1
ệ ng trình t.
2
ự ệ t:
+
x
2
Bài 3. Tìm m đ ph 2 ệ có hai nghi m phân bi Bài 4. Tìm m đ ph mx 3 ệ ể ươ ng trình có hai nghi m th c phân bi Bài 5. [ĐH Kh i B – 2006] Tìm m đ ph + ể ươ ố + = 2
1 ƯƠ
NG PHÁP Đ T N PH ố ớ Ặ Ẩ ể ặ ẩ ạ ơ ươ ng ể ặ ề ạ ặ ệ ươ ề ươ Ụ ụ ể ng trình có th đ t n ph đ quy v d ng đ n gi n. Tùy theo d ng ph ng trình ho c h ph ả ng trình.
ng pháp đ t n ph hoàn toàn ặ
mx x Ả Ằ II. GI I B NG PH ộ ố ươ Đ i v i m t s ph ộ ẩ trình có th đ t m t n, nhi u n, quy v ph ặ ẩ ươ 1. Ph ườ ộ ố ạ a. M t s d ng th
ề ẩ ụ ng g p
ế ặ N u có và f(x) thì đ t t = )(xf
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ế ố ặ ằ N u có mà (h ng s ) đ t xf xf a t )(xf (cid:0))( xg ,)( xg )( .)( xf )( xg )( ta /
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ế đ t ặ xg xgxf a t ,)( ,)()( xf )( xg )( xf )( xg )(
2
N u có ụ xf )( ụ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ ả ng trình: =11. i ph x 4(4 xx )( )2 b. Ví d áp d ng Ví d 1.ụ Gi
2
(cid:0) (cid:0) ươ ở ả x x . Ph ng trình đã cho tr thành ặ i. Đ t t = , x 2 0(cid:0)t ) (4 ờ L i gi 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) V . (cid:0) t 3
0(cid:0)t 4(
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2)( 3(cid:0)t 1 ỏ ề đ u th a mãn x x thì = 1 . 4( 2)( ) x x x x x 2)( 1) 2 7 0 221
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x x thì = 9 4( 2)( 2 01 1
V i ớ ậ x ) ệ , .
2 (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ng trình có nghi m là ả ươ ng trình i ph (*). (cid:0)x x x x 3 x 4( 2)( 221(cid:0) x 6 x 9) 1(cid:0)x 3( 6)( ) 3 t t 4 03 ,1 (cid:0) t t Ta th y ấ 1(cid:0)t V i ớ 3(cid:0)t ươ V y ph Ví d 2.ụ Gi (cid:0) (cid:0) (cid:0) x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 3 6 ả ề ệ ờ L i gi i. Đi u ki n (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 3 6 0 0
2
2
x
x
3
6
2
t 9 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Cách 1: Đ t ặ . Pt đã cho có d ng:ạ x x 3( 6)( ) x t x 6 3 2 (cid:0) t 9 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t t t loai t 3 3 t 2 03 (1 ) 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ớ ứ ặ ượ c
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể ươ ả ng trình: i ph V i t=3 thay vào bi u th c đ t đ Ví d 3.ụ Gi x x x 3(5 2 329 5 2
25t+6=0
2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ặ )1 4 ẫ ớ Đkxđ x ≥ 1 đ t t= x đ/k t ≥ 1d n t x i pt t x x 3 2 1
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ươ i ph ng trình: x x x 1(2 ) 13 1( )
ủ ệ ế ả không là nghi m c a pt đã cho. Chia c 2 v PT cho Ví d 4.ụ Gi (cid:0)x 1(cid:0) 0 1 x(cid:0)
2
2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) đ t ặ t t 3 0 03 /1 t 2 t 2 t 3 01 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x x x x 1 1 ả ng trình 1 1 gi ệ ề ậ 1 1 ươ i ra có t = 1, t = 1/ 2 suy ra nghi m ph ị Bài t p đ ngh (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a. x x x x ( )(1 2)2 01 (cid:0) (cid:0) b. 3 (cid:0) (cid:0) 4 x x 21 x 1 x 4 21 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) c. d. x x x x 7 1 6 13 x x x x 1 27 6 7 8
x
x
+ x
- = 2 x
- + 2 1
1
2
2
+
+
+
+
x
x
x
x
x
e. f. - + + + - x x x x x + + 4 3 13 + = 4 51 4
3
2)(
9
= 18) 168
2
+
x
x x
+ x
2
3
1
2
+
h. ( - g. 1 2 3 1 = x
x
x
2
2
+ 15
11
2
- - m. p. 2 x
x 15 +
x + 2
x+ + x
x
x
(1
= 2 11 31 = + x ) 1 2 )(2
2
x
x
(
5)(2
x +
- = 2 5 = x ) 3 + 2
- - r. - q.
x
x
x
3 = 2 x
17
17
9
- - s.
2
+
+ 2
+ 2
ươ ặ ẩ 2. Ph ụ ng pháp đ t n ph không hoàn toàn
- ả ươ
)
(
x
x
= + x
x
3
2
1 2
2
2
2
- +
i ph ng trình : Ví d 1.ụ Gi
(
t
) x t
= (cid:0) x
+ 2
3 3
0
+ , ta có :
x=
t
2
=(cid:0) t 3 (cid:0) = - x t
1
2
+ 2
+
- (cid:0)
(
x
x
x
+ = x 3
2
1
) 1
2
2
+
=
+
(
=
- ả ươ i ph ng trình : Ví d 2.ụ Gi
t
x
x
) 1
1
t
2
2
3,
x (
+ x
- (cid:0) ươ Đ t : ặ Khi đó ph ở ng trình tr thành :
t + - 2 1 ờ
� x Bây gi
2
=
+ 2
+
D ươ ậ ng trình b c 2 theo t có ch n :ẵ
+ x ) = t 1 0 ớ ể ượ ta thêm b t , đ đ (
(
�
( + x
x
t
x
t
x
t
( = x
+ - x 3
) + 1
2
2
0
) 1
2
) 1
0
=(cid:0) t 2 � (cid:0) = - t x
1
- - - - c ph ) 1 (cid:0)
2
2
ề ậ ị
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) 2. (4x1) 8x2+2x+1 Bài t p đ ngh 1. xx x x 21 2 4 2 (cid:0)x 1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3. x x 2 0 (2
x 2 ặ ẩ )2 ụ ư ề ạ
v
1 =
- - ẳ uv
) ( 1 (
�
) = 0 1 ) ( ) = u b v a
� + ab vu
0
2
3
2
3
+
+
- -
x
x
x
x
3
2
ươ i ph x 3. Đ t n ph đ a v d ng tích ứ ử ụ S d ng đ ng th c ( + = + u v u + au bv B= 2 A Ví d 1. ụ Gi
+ = + 2 1 = x
3
3
+ -
�
pt
x
+ + 31 ) + - = x 2 1
0
� (cid:0)
0 = -
x
1
3
2
3
2
3
3
+ +
=
+
+
(cid:0) ả ( ng trình : ) ( 1 1 Gi i:ả (cid:0)
x
x
x
x
1x
ả ươ i ph ng trình :
0
+
+
x
x
1
1
3
3
3
+
+
ệ ả i:ả x = , không ph i là nghi m Ví d 2. ụ Gi Gi +
�
x
x
= � x
= + 1
1
1
) - = x 1
0
1
x (cid:0)
0
3 x :
x
x
� � 3 �
( � 3 � �
2
+ +
+
+
+
- ế + , ta chia hai v cho
x
x x
x
x
x
3 2
+ = 1
2
4
3
ươ ng trình:
=
x
1
+ -
) (
�
x
x
+ - x
3 2
) = 1 1
0
� (cid:0)
=
x
0
=
x
x
- Ví d 3. ụ Gi ả dk x (cid:0) : Gi i ph 1 (cid:0) i: ả ( pt (cid:0)
+ + 3
4
x +
4 x
3
ả ươ i ph ng trình : Ví d 4.ụ Gi
x (cid:0)
0
+
=
ả Gi i: Đk:
�
�
= x
1
2
0
1
3x + :
x 4 + x 3
x 4 + x 3
x 4 + x 3
� 1 � �
2 � = � �
- ế ả Chia c hai v cho
ề ệ ươ ặ ẩ ụ 4. Đ t n ph quy v h ph ng trình
n
n
n
n
n
n
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) u a xf )( u v ba (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a b c xf )( xf )( ạ ặ ụ ẩ đ t 2 n ph D ng 1: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) vu c v b xf )( (cid:0)
3
3
3
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 x u 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x 1 1 2 ả ươ i ph ng trình: Ví d 1.ụ Gi vu 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) u v 2 (cid:0) x v 1
3
3
2
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) u x 0 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x u 2 u v 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x u x 2 1 1 1 1 ả ươ i ph ngtrình: Ví d 2. ụ Gi (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) vu 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) x v 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) u x 2 10
2)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ ộ ệ ạ ng trình thành m t h : ax b e mnx dxc (
2
ộ ẩ ả ươ
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ụ ể m t n ph chuy n ph ng trình: x i ph 2 x x x x dat y x x D ng 2: Ví d 3.ụ Gi 1 4 13 3 5 3 1 2( )3 4 2 3 3 1
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y x x y y x y x 2 3 2( )3 4 2( )3 2 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y x 2 25 (cid:0) (cid:0) y x y x 2( )3 3 1 2( )3 3 1
2
2
2
2
(cid:0) 15 97 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y x x x )1 4 15 8 0 8 (cid:0) 11 73 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y x x x 2)2 25 4 x 11 03 8 (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ươ (1) Ví d 4. ụ Gi x 5 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0(cid:0)y ệ ừ ươ Đ t ặ v i ớ . T đó ph ng trình (1) 5 x 5 0 .5 x y ng trình: i ph x ề iả : Đi u ki n : x Gi (cid:0) 5
2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y )2(5 (cid:0) ệ ươ ở tr thành h ph ng trình : (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y x )3(5
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ượ ả c : . X y ra 2 x y x y x y 0 ( xy )( )1 0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) y x 0(cid:0) ượ ươ ả ượ , thay vào (2) đ c ph ng trình : gi i ra đ c : Tr v v i v c a (2) và (3) ta đ ườ tr a) hay x (cid:0) x 5 0
1
2
(cid:0) (cid:0)x 1(
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ừ ế ớ ế ủ ợ ng h p : (cid:0) y 0(cid:0) x 1 2 x y x )21 01 (cid:0) 01 (cid:0) ả ượ , thay vào (2) cú : gi i ra đ c : b) hay x (cid:0) x 4 0
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0)x 1( )17
1, xx
2
2
1, xx
ệ ư ệ ỏ ớ ề ệ ề th a mãn đi u ki n đ bài nên PT (1) có 2 nghi m nh trên .
+
-
A ể
Ca ư i nh sau :
(cid:0) y 1 2 ậ : V i 2 nghi m ư ề ệ ạ Đ a v h t m ỉ ươ ng trình vô t có d ng ố ể ạ ể
+
=
a
+
a
�
= B
C
A
�
= A C
2
A B A
B
A
2
2
(cid:0) - (cid:0) - (cid:0) , khi đĩ ta có h : ệ - - (cid:0) (cid:0) ế K t lu n ạ D ng 3: = = , mà : A B ế N u ph B C ứ ủ x . Ta có th gi ể ả ở dây C có th là hàng s ,có th là bi u th c c a = B C A = a B
x
x
9
4
2
ả ươ Ví d 5.ụ Gi
- + = + x 1 )
+ + x
x
x 2 - + 2 x x
2 ( + x
9
2
+ + + x ) = 1
2
2
4
- i ph ( ng trình sau : ( ấ i: Ta th y :
) ả không ph i là nghi m
4
ệ ả Gi x = -
x (cid:0)
4
8
2
�
= + x
x
x
4
2
+ + - x 9
2
- + = 2 x 1
2
2
- + 2 x
x
x
- ứ Xét ụ +
2
1
2
=
x
0
2
x
x
2
+ + - x 9
2
- + = 2 x 1
2
2
�
�
x
x
x
2 2
+ + = + 9
6
=
2
2
x
+ + +
x
x
x
x
2
9
2
- + = + x 1
4
8 7
Tr c căn th c ta có : x 2 + + - x 9 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ậ V y ta có h : (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2
2
ử ạ ậ ỏ ươ ệ Th l i th a; v y ph ng trình có 2 nghi m : x=0 v x=
x
x
x
8 7 - + = x
x
1 3
2
ả i ph
x
2 - + 2 x
x
x
2
+ + + 1 ) + = 2 x 1
2
Ví d 6.ụ Gi ( ng trình : ( ư ậ ề ệ ươ ) + + - x 1 Ta th y : ấ ỏ , nh v y không th a mãn đi u ki n trên.
= thì bài toán tr nên đ n gi n h n ơ ở
t
ể ế ả ặ ả ơ Ta có th chia c hai v cho x và đ t
1 x Bài t p đ ngh
ề ậ ị
3
2
2
3
ả ươ Gi i các ph ng trình sau: (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2. x x 353 5 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1. x x x 1 1 121( )
4
2
3
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x 2 31 4. x x 2 1(2 ) 2 1
x
1
3
221 )
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 5. (Đ t y=ặ 6. x x x 4 6
1 x
x 2 (cid:0)x 23
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 7. x .11 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x 8. 1 1 x 1 x
2
+
a
ế
v
2
=
ế ặ ẩ 5. Đ t n ph đ a v ph ả Chúng ta đã bi ụ ư ề ươ i ph t cách gi ng trình: ấ ậ ng trình thu n nh t b c 2 đ i v i 2 bi n : + b ươ uv ầ 2 u ố ớ = (1) b ng cách ằ 0
v (cid:0)
0
0v = th tr c ti p
0
u v
� � � � + b + a � � � � � � � �
ươ ử ự ế Xét ph ở ng trình tr thành: .
=
c (1)
)
u v ư ề ượ ng h p sau cũng đ a v đ ) ) ( ( + c A x B x
.
2
2
a
b+
=
+
v
u
mu
nv
ườ ) ợ ( bB x Các tr ( a A x .
+
=
)
)
(
)
ứ ứ ể ể ẽ ở ỉ ậ ượ ươ c ph ng trình ạ ỉ Chúng ta hãy thay các bi u th c A(x) , B(x) b i các bi u th c vô t thì s nh n đ vô t theo d ng này .
) ( c A x B x
.
a=
ươ ạ a. Ph ng trình d ng :
( a A x . ( ) Q x
( bB x ( ) P x
=
ể ả ằ ươ có th gi i b ng ph ế ng pháp trên n u
=
)
( aA x
( bB x
2
3
+
=
+
(
)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ng trình ) ( + (cid:0) ươ ư ậ Nh v y ph ) ( ) ( A x B x P x . ( ) ) Q x (cid:0)
x
x
2
2
5
1
2
=
+
=
ả ươ i ph ng trình : Ví d 1. ụ Gi
u
x
v
x
- + x
1,
1
Gi i:ả Đ t ặ
=
u
v 2
2
2
5
37
+
=
=
(
)
u
v
2
uv 5
x
=
u
v
2
1 2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ ượ Ph ở ng trình tr thành : Tìm đ c: (cid:0) (cid:0)
x
+ 4 x
+ 2 x
+ = - x 1
3
1
2
3
+
3 3 - =
- ả ươ i ph ng trình : Ví d 2.ụ Gi
x
x
x
2
5
1
1 7
- ả ươ i ph ng trình sau :
1x (cid:0)
a
b
i: ả Ví d 3.ụ gi Gi Đk:
(
(
(
x
x
) - + 1
) = 1
7
) 1
- ậ ế Nh n xt : Ta vi t
) ( 1 (
(
+ + 2 x (
+ + 2 x
x
x
+ + 2 x x
x
x ) - + 1
2
) = 1
7
+ + 2 x x ) ( 1
) 1
3
=
- ứ ồ ượ ấ Đ ng nh t th c ta đ c:
v
u 9
+
=
v
uv
u 3
2
7
u
= - x
= v
+ + > 2 x
x
1 0 ,
1 0
=
v
u
1 4
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ượ Đ t ặ , ta đ c: (cid:0) (cid:0)
x = (cid:0) 4
6
3
ượ Ta đ c :
(
) 3
x
+ x
+ 23 x
2
2
= x 6
0
- - ả ươ i ph ng trình : Ví d 4.ụ Gi
+ ta hãy bi n pt trên v ph ế
x=
y
2
i:ả ậ ặ ố ớ ầ Gi Nh n xét : Đ t
x
y
3
3
3
2
3
+ 2
�
x
x
y
x
y
3
2
= x 6
0
+ xy 3
= 2
0
� (cid:0)
= -
x
y
2
=
= -
ấ ậ ề ươ ng trình thu n nh t b c 3 đ i v i x và y : = (cid:0) - - - (cid:0)
x
2,
2
2
+
2 2 3 = b+
x a
Pt có nghi m :ệ
nv
ạ ươ b.Ph
mu ng khó “phát hi n “ h n d ng trên , nh g n u ta bình ph
u v d ng này th
2
4
+
x
x
x
+ 2 x
3
- = 1
1
2
ư ế ệ ạ ơ ươ ng ư ề ượ ạ ườ c d ng trên. 2 - ng trình d ng : ươ ở ạ Ph ng trình cho ế hai v thì đ a v đ ả i ph ng trình : Ví d 5. ụ gi
u
x
2
2
=
u
v
+ 3u v
=
v
x
2 1
2
+
+
+ 2
(cid:0) ươ = (cid:0) (cid:0) - ươ khi đó ph ở ng trình tr thành : Gi i: ả Ta đ t :ặ - (cid:0) (cid:0)
x
x
x
x
+ x
2
2
- = 1
3
4
1
ả ươ i ph ng trình sau : Ví d 6.ụ Gi
1 2
2
+
+ 2
+ 2
ươ i :Đk . Bình ph
(
x (cid:0) ) (
(
)
�
x
x
x
x
x
x
x
+ 2 x
x
x
2
2
) = 1
2
1
2
) = 1
2
2
) 1
- - - - ả Gi ( ế ng 2 v ta có : ( ) (
1
5
=
u
v
2
=
+
x
x
2
2
=
uv
u
v
=
2 +
u v
x
2
2 1
1
5
=
u
v
2
(cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) ể ặ Ta có th đ t : khi đó ta có h : ệ (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0)
+
+
1
5
5
1
2
=
+
=
(
u v (cid:0) ,
0
�
u
v
x
x
x
2
2
) 1
2
2
=
- Do .
2 ng trình :
x
x
x
x
5
14
20
+ 5
1
2 + - x 9
- - - ả ươ i ph
2
2
Ví d 7.ụ gi Gi
(
x
x
x
2
5
2
2
a
b
- - - ể ế ươ ượ . Chuy n v bình ph ng ta đ c: Đk i:ả 5x (cid:0)
) ( + 20 ( +
+ = x 2 5 (
x )
x
x
x
x
2
+ = x 2
5
+ 20
) 1 ) 1
2
- - - ậ ậ không t n t ồ ạ ố ,a b i s đ : ể v y ta không th ể
x
20
x = + x
v
1
2
2
=
+
(cid:0) - - Nh n xét : đ t ặ = u (cid:0) . (cid:0)
) (
(
(
) (
)
x
x
) ( + x
( + x
x
x
x
x
x
20
) = 1
4
) ( + 5
) 1
4
5
4
2
2
- - - - - ư ắ Nh ng may m n ta có :
(
)
x
x
( + x
x
x
x
2
+ 5
4
3
) = 4
5 (
4
+ 5)(
4)
- - - - ươ ế Ta vi ế ạ t l i ph ng trình: . Đ n đây bài toán
c gi ế i quy t . ả Ụ Ứ Ử Ấ Ể
Ệ ử ệ chung
ng pháp
ộ ố ươ ượ ể ệ ẩ ỉ ươ ượ đ III. TR C CĂN TH C Đ XU T HI N NHÂN T CHUNG ụ ứ ể ấ 1. Tr c căn th c đ xu t hi n nhân t ươ a. Ph M t s ph c nghi m ư ề ng trình luôn đ a v
(
x
0
0x nh v y ph ư ậ ) ( A x = ho c ch ng minh 0 ặ
) x A x 0
- ng trình vô t ta có th nh m đ ( ) = ể ả ứ ươ ta có th gi i ph ng trình
0
ệ ủ ủ ệ ề ươ ể ể ệ chú ý đi u ki n c a nghi m c a ph ng trình đ ta có th đánh gía
2
2
2
+
ượ ạ đ c d ng tích ) ( A x = vô nghi m , ( ) A x = vô nghi mệ 0 b. Ví d ụ
(
x
- = 2 x
x
x
x
x
3
+ - x 1
5
2
3
) 1
3
4
- - - - - ả ươ i ph ng trình sau : Ví d 1 .ụ Gi
2
2
2
2
(
)
(
)
(
(
)
)
(
)
x
+ x
x
= - x
x
x
x
x
x
3
5
) 1
3
3
3
2
2
2
+ 3
= 4
3
2
Gi - - - - - - - - - i: ả ậ ấ Ta nh n th y : V(
+ x
x
3
=
- -
6 2
2
2
x
x
- + 2
+ x 3
4
x
- + 2 x
x
2 + + x 1
5
3
3
ứ ể ụ ế Ta có th tr c căn th c 2 v : - -
2
2
+
+
+
ấ ủ ể ệ
ấ ươ ươ ề i ph
) 1 ng trình . ị :
4 ( ậ D dàng nh n th y x=2 là nghi m duy nh t c a ph ả Ví d 2.ụ Gi ng trình sau
x
x
5
+ = 12 5 3
2
2
(OLYMPIC 30/4 đ ngh )
+ -+ = - �۳
x
x
x
x
12
5
3
5 0
ể ươ ệ ng trình có nghi m thì : Gi i: ả Đ ph
x 5 3 ng trình có th phân tích v d ng
x
0
2
2
ề ạ ể ệ ươ - ấ ) ( = A x Ta nh n th y : x=2 là nghi m c a ph ( ượ ể ự ệ ng trình , nh v y ph ề ư ậ ả ư ậ ) 2 ủ , đ th c hi n đ ươ c đi u đó ta ph i nhóm , tách nh sau :
2
+
(
)
�
x
+ - 2 x
+ x
- = 12 4 3
- + x 6
5 3
3
2
x 2
x 2
+
4 + +
x
x
4 = + 12 4
5 3
+
+
2
- - -
(
)
�
= �
x
x
2
= 3
0
2
2
x +
x 1 + + 2
x
x
+ 12 4
5 3
� � �
� � �
- - -
+
+
2
- <
x
" > 3 0,
2
x 2
x +
2 + +
5 3
5 3
x 2
x 3
3
- ễ ượ ứ D dàng ch ng minh đ c :
x
+ 12 4 - + = x
x
1
1
- ươ i ph ng trình :
3 2 Gi Nh n th y x=3 là nghi m c a ph
+ 2
) (
)
+
x
+ x
3
3
9
x
3
3
2
3
Ví d 3.ụ Gi ả x (cid:0) ả i :Đk ấ ậ ủ ệ ươ ế ổ ươ ng trình , nên ta bi n đ i ph ng trình
(
�
x
x
+ x
- + - = x 1 2
3
2 5
3
3
2
- +
3
x
= - + 2
2 +
- - - -
2 5
(
x
x
2
1 4
) 1
� � ) 3 1 � � �
� - ( x � � � �
+
+
2
x
x
3
3
+
+
+
<
x
9
1
= + 1
2
<
-
2
3
3
3
3
2 +
- + 2
(
x 3 - +
ứ Ta ch ng minh : -
) 2
(
x
x
- + 2 x
) 1
2
1 4
+ 1 1
3
x
2 5
2
2
ậ ấ
x
x
x
+ x 31
35
7
+ = - x 13 8
3
10
ươ ả - - - (1) ng trình:
ệ V y pt có nghi m duy nh t x=3 2. Nhân liên h pợ Ví d 4. ụ Gi i ph Gi iả
x (cid:0)
- ệ ề Đi u ki n
2
+
ổ ế ư
�
x
x
x
x
x
18
3
5 4 ươ ng trình nh sau: = 2 27
3)( 10
(
+ x 31
+ 35
7
13
8)
2
2
= 2
+
- - - - Ta bi n đ i ph + 2 x
�
x
x
x
x
3(
3)
(
3)( 10
+ x 31
+ 35
7
13
8)
x =
- - - -
x
3
2
2
x
x
x
10
+ x 31
+ 35
7
+ = x 8
13
3(
(2)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) - - - (cid:0) (cid:0)
3) x
2
x
7
13
+ = - x x 8
3
3 0 2
2
x
+ = x
x
7
13
8 (
3)
- (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) ừ ệ ệ T (1) và (2) suy ra (H này vô nghi m) - - (cid:0) (cid:0)
2
2
ậ ươ ấ V y ph
+
+
+
= (1). Ch ng minh r ng ằ ứ
x
x
y
y
(
1)(
1) 1
ệ ng trình có nghi m duy nh t x=3. + ả
y+ = . 0 iả
2
2
+
+
+
+
+ 2
ố ự Ví d 5. ụ Cho các s th c x, y tho mãn x Gi
x
x
y
y
x
x
y
+ 2 y
(
1)(
1)(
1)(
= 1) 1
+ 2
- - ấ ậ ế ớ ươ Nh n th y ế ợ nên n u k t h p v i ph ng
�
x
y
+ 2 y
+ - 2 x
x
+ - 2 y
y
1)(
= 1) 1
(
1
)(
= 1
) 1
- - (2). trình (1) ta suy ra
2
x ( T (1) và (2) suy ra + + 2
+
+
=
+ 2
ừ
y
x
x
y
x
x
y
+ 2 y
1)(
(
1)
(
1)(
1)
2
2
�
x y
y x
x y
+ 2 y x
+ + 1
+ = - 1
+ - 2 1
1
2
+ 2
y x
+ = - 1
1(*)
x y ế
- -
� +) N u x=0 thì t (*) suy ra y=0 do đó x+y=0. +) N u ế
x (cid:0)
0
ừ ấ ươ ượ ừ thì t (*) suy ra x và y trái d u nhau. Bình ph ế ủ ng hai v c a (*) ta đ c
2
2
2
2
= -
+
=
+
�
�
+ = x y
x
x
y
(1
0.
y ) NG PHÁP ĐÁNH GIÁ
(Đpcm)
= g x ( ) ẳ ạ ằ
(ch ng h n ệ ng trình vô t ỉ ườ ấ ẳ f x ( ) ệ ) b ng ph ấ ng trình ch có m t nghi m (nghi m duy nh t).Ta th ươ ử ụ ứ ả ằ ỉ ể ồ ỷ ộ ư ế ơ ờ ế ạ ể ấ ể ử ụ ủ ố ể ố ợ
y x ) (1 ƯƠ IV. PH ộ ố ư 1. M t s l u ý ả ươ ươ ể Khi gi i ph ng là đ ta ng pháp đánh giá, th ươ ứ ổ ườ ng s d ng các b t đ ng th c c ch ra ph ể ng các bi u th c, đ ng th i v ph i b ng đi n Cô si, Bunhiacopxki, đ a v trái v t ng bình ph ặ ử ụ 0. Ta cũng có th s d ng tính đ n đi u c a hàm s (có th th y ngay ho c s d ng đ o hàm xét ự ế s bi n thiên c a hàm s ) đ đánh giá m t cách h p lý.
= (cid:0) f x ( ) (cid:0) = = (cid:0) (cid:0) ề ổ ệ ủ ộ g x ( ) � � � f x C C g x C ( ) ( f x ( ) ( ) f x ( ) g x ( ) ) ườ ư ặ Th ng ta đánh giá nh sau: , ho c đánh giá cũng (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) g x C C ( ) ( ) (cid:0) f x ( ) … ẽ g x ( ) ố ớ ộ ố ươ ộ ẩ ề ơ ỷ ả ằ ươ ụ ể ng trình vô t có nhi u h n m t n mà ta gi i b ng ph ng pháp đánh giá. ụ nh là ư Ngoài ra đ i v i bài c th nào đó ta s có cách đánh giá khác. Cũng có m t s ph ộ ố 2. M t s ví d (cid:0) x 1 3 (cid:0) (cid:0) 2 ả ươ ấ ẳ ụ ế ươ i ph ng trình sau: ứ . Áp d ng b t đ ng th c cô si cho v trái ph ng Ví d 1.ụ Gi (cid:0) x 1 3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) x 1 x x 1 1 3 3 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ế ằ ả ằ ẩ 2 2 trình ta có ấ b ng v ph i d u b ng x y ra khi (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 1 3 x x 1 3 1 3
2
2
2
ệ ng trình có 2 nghi m x=2,x=4
x = -
+ - x x x x 3 14 5 i ph ơ = - 4 2 ế . ằ ượ ươ x 10 , do đó hai v cùng b ng 5. Ta đ c ph ng trình + x 6 5(cid:0) + + + 7 còn Vp 5(cid:0) ệ ươ ậ khi x = 2 , x = 4 v y ph Ví d 2.ụ Gi ươ ả ng trình: ả Bài này quá đ n gi n, đánh giá Vt ấ có nghi m duy nh t là
+ = + ả ươ i ph ng trình . Đk . x x 9 0x (cid:0) Ví d 3.ụ Gi
Theo BĐT Bunhiacopxki, ta đ . 1 2 2 + x 1 c ượ
2Vp .Ph
2Vt =
2 � � � � 1 + x
+ + + + (cid:0) ươ ệ ấ x x ng trình có nghi m khi d u 2 2 1 ( 9) 1 + x + x + x 1 1 1 + x x � � x � � = � � 1 1 � � � �
1 = ươ ấ x =� ứ ả ẳ đ ng th c x y ra hay ậ .V y ph ệ ng trình có nghi m duy nh t là 2 2 + x 1 1 7 1 x = . 7 x + x 1
(cid:0) (cid:0) - + x y 1; 1 ả ươ x y y x xy 1 2 - = 1 i ph ng trình . Đk . Ví d 4.ụ Gi 3 2
2
2
- + - - - - x y y x x y xy 1 2 - = - 1 y x ( 2 1) - + x y ( 2 1) Ta có 3 2
2
= - + - - - - - y x x y xy ( 1 1) ( 1 1) . 1 2 1 2 3 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y 1; 1 (cid:0) (cid:0) ươ ươ ươ ớ Khi đó ph ng trình đã cho t ng đ ng v i . - - - - y x x y ( + 2 1 1) ( = 1 1) 0 (cid:0) (cid:0) 1 2 x y = ( ; ) (2; 2) ừ ượ ươ ệ T đó ta đ c ph ng trình có nghi m là .
ậ ề ị
2
2
Bài t p đ ngh 2. - = 2 1. x x 4 - + 1 4 1 1 + 2 + 2 x - + x x + x x + x + 19 7 8 + 13 13 17 + = x 7 3 3( 2)
4
2
2
2
- x x + + 3 - - + + + 4. x x x 2 7 + = x 3 3 2 3. x x x 2 27 4 24 = + 1 6 3 2 28 3 27 2
2
3
+ 4 + 2 = 4 - 6. x x x x 13 9 16 + 2 - - 5. x x 2 4 2 1 = - 2 x 1 � � + � � x � �
- 7. 3 x x - = 2 2 + + - - x + = - x x - + x x 2)(2 1) 3 6 4 ( 6)(2 + 1) 3 2
2
2
9. 8. x ( 10.
- + = - - - x x + 2 x - + 2 x x 2 - + 1 + = x 3 2 2 + + x 2 3 x y 10 ( + 1996 2008) - - 6 x y 16 1996 1 2008
Ố
f x ( ) ươ ệ f x đ n đi u thì ph ( ) ng trình k= có nghi m duy nh t ấ ệ
a. Ph x
0
ị ươ b. Ph ng trình
2
ệ = ( )g x ngh ch bi n thì ph ệ = =� u v ế 0x ta nh m nghi m). f v ( ) f u ( ) (Đ tìm đ ệ ơ NG PHÁP HÀM S V. PH ơ ả 1. M t s d ng c b n k= . N u ế f x ( ) ơ 0x ta nh m nghi m). ệ ẩ ượ c = f x đ ng bi n và g x f x ( ) ( ) ( ) ế ồ . N u ế x= x ượ ể ấ c có nghi m duy nh t f x đ n đi u thì ph f v ( ) ( ) ươ . N u ế c. Ph ẩ ng trình .
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ƯƠ ộ ố ạ ươ ng trình x= ể (Đ tìm đ 0 ươ ng trình = g x f x ( ) ( ) f u ( ) ươ ng trình ọ ụ 2. Các ví d minh h a ả ươ .Xét hàm số ụ Ví d 1. Gi ng trình: i ph Đkxđ x x x 11 4 1 4 2/1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y x x 4 1 4 1 2/1
,
3
3
5
4 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y x 0 2/1 ạ ế ậ ố ồ Có đ o hàm hàm s luôn đ ng bi n trên txđ v y pt x 2 (cid:0) (cid:0) txd x 2 x 4 1 4 ệ ệ ấ 1 ẩ ấ 5 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ ả . Xét hàm s ố ộ i ph ng trình: txđ x y x x ệ không có quá m t nghi m nh m nghi m ta th y x=1/2 là nghi m duy nh t Ví d 2.ụ Gi x 31 4 x x x 31 0 4
`
4
2
2
2
2
2
3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y x x ' 5 3 0 ạ ế ậ ồ ươ x≤1/3 có đ o hàm h/s đ ng bi n trên txđ v y ph ng trình không có (cid:0) x ấ ủ ệ ấ 312 ệ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ ả ộ quá m t nghi mTa th y x= 1 là nghi m duy nh t c a bài toán. ụ Ví d 3.Gi ng trình: i ph x x x x x x 1 3 3 2 1
2 x đ/k 3≤t≤2 h/s f(t) =
(cid:0) o x 2 (cid:0)2,3(cid:0) x txđ (cid:0) f`(t)= ố hàm s tăng ặ đ t t = x t (cid:0)3 t 1 (cid:0)32
,
1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t 1 g(t) 2 tg )( 0 ế ể ậ ố ị ỉ ạ . hàm s ngh ch bi n v y chúng ch có th giao nhau t ộ i m t (cid:0) t 22
2 x =1 có nghi m ệ
2
2
+
+
+
+
+
+
+
=
(
1(cid:0) 5 ể ệ ấ ấ đi m duy nh t , th y t =1 là nghi m do đó t=1 suy ra pt x 2
ả ươ
)
(cid:0)x )
(
) (
x
x
x
x
2
1 2
4
4
4
x 3 2
9
0
3
2
+
+
+
+
i ph ng trình : Ví d 4.ụ Gi
(
(
( = -
)
(
(
(
)
�
�
x
x
x
) 2 + x
f
f
x
2
) 1 2
) 1
3
2
3
+ 2
3
3
+ x 2
) = 1
3
- -
(
)
)
(
2
=
+
+
(
)
ồ
)
(
f
t
t
t
2
3
x = -
1 5
3
2
3
Xét hàm s ố ế , là hàm đ ng bi n trên R, ta có
x
x
4
4
- - - ả ươ i ph ng trình Ví d 5.ụ Gi
+ = x 6 5 3 x
+ 2 x 7 2 x
y
3
3
2
+
+
+
(
(
=
+
�
y
+ = y
x
x
) 1
) 1
y
x
x
3 7
9
4
2
4 +
y
x
x
9
7
3
(
)
(cid:0) - - (cid:0) (cid:0) - ả Gi ặ i . Đ t , ta có h : ệ (cid:0) (cid:0)
t
f
t
t
x 9 + = x 5 6 - = 3 4 = + , là hàm đ n đi u tăng. T ph ơ
ừ ươ ệ Xét hàm s : ố ng trình
x
5
3
2
=
+
=
+
)
(
�
�
( f y
f
x
= + x
x
x
x
1
) 1
7
9
4
1
5
( ) + � �� y 1 � �
=
x
2
= (cid:0) (cid:0) - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
3
3
ị
x
x
x
4
1
- - - - 1. x x 2. 1 + = x 1 + x 2 6 ề ậ Bài t p đ ngh + = 3 6 1 8
ƯỢ NG PHÁP L NG GIÁC
p
p
[
]
x (cid:0)
1
y
t
0;
;
x= và m t s y v i ớ ộ ố
2
-� p � 2 �
� � �
=
x
y
cos
ƯƠ IV PH ộ ố ư 1. M t s l u ý - (cid:0) (cid:0) ộ ố ớ sao thì có m t s t v i N u ế sao cho : sin t
cho
t
y
1x(cid:0)
x= và m t s y v i ớ ộ ố
p� � 0; � �� � 2
p� � 0; � �� � 2
=
x
y
cos
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ộ ố ớ thì có m t s t v i sao N u ế 0 sao cho : sin t
=
cho
t
x
t
tan
ớ ỗ ố ự V i m i s th c x có sao cho :
= , thì có m t s t v i
t
p 2
p p� -�� ; 2 2 � 2 ỏ x
� � � y+
2 1
=
t
(cid:0) (cid:0) ộ ố ố ự , sao cho ớ 0
cos ụ
x , y là hai s th c th a: N u : ế = t y x sin , ộ ố 2. M t s ví d
2
1 + = 2 2 ả ươ i ph ng trình . Ví d 1.ụ Gi - x 1 1 x p = p ι ươ ở x y y y cos , (0; ), Đ t ặ . Ph ng trình đã cho tr thành 2
2
+ + = = + (cid:0) (cid:0) � y y y 2 2 sin cos 2.sin 2 . y y z . Đ t ặ sin cos = - z , 2 2 y y 1 cos 1 sin
= = - suy ra , ta đ c ượ và . y y z sin 2 y 2sin cos 1 z = - z = 2 2 2 p = y V i ớ thì , do đó . x = z = 2 4 2 2 + = = - y V i ớ thì , do đó . x z = - p 11 12 3 1 2 2 2 2 + = - ậ ươ ệ V y ph ng trình có nghi m là và . x x = 1 3 2 2 2 2
3
2
+ - - ươ ả i ph ng trình . x x x x (1 = 2 3 ) 2(1 ) - (cid:0) (cid:0) . Ví d 2.ụ Gi Đk 1 1x
3
3
= x y y y (cid:0) sin , 0 Đ t ặ suy ra cos . � � � + = Khi đó ph ng trình tr thành . y sin cos
3
ươ + = y y cos 1; 2 2; 2 ế ổ ươ Đ t ặ sin ng trình ta đ ượ c
22. z
- - + - - ( z z 3 p p� -�� ; 2 2 � ở -�� z z � , � 0 = 2
y y 2 sin cos -�� �), bi n đ i ph z � � + = 2 1) 0 . z � � z z y � � (chính xác là + + z z 2)( 2 1)( = - = 1 2 p = y N u ế thì thì , do đó . x = z = 2
4 + + - N u ế y y thì sin cos = - 1 2 2 2 2 � z = - 1 2 x = - 2 1 2
- - � x x 1 x 1 = - 2 1 2 � 0
2
- - - 1 2 2 2 1 =� x 2 ậ ươ ệ V y ph ng trình có 2 nghi m trên.
x
1 2
x
� +� 1 �
=
1
ả ươ i ph ng trình =1 Ví d 3.ụ Gi -
x
t
,
x > , ta có th đ t ể ặ
1 sin
� � �
ả Gi i: đk:
t
� � 1 � p p� -�� ; 2 2 � = 0
t cos
(
)
t
+ 1 cot
= (cid:0) 1
x
1 2 sin
1 2
t sin 2 (
x = -
= - ) + 3 1
2
(cid:0) (cid:0) Khi đó ptt: (cid:0) (cid:0)
ươ ệ Ph ng trình có nghi m :
2
3
ậ ề ị
2
- = 2 - - 2. = x x x Bài t p đ ngh - + 1. 1 4 4 3 4 1 1
)
2 3 )
2
x + 1 = 2 - - - - 4. x ( 3. x x x x = 2 x x x 5 3 1 8 + - 6 (1 ( 3 2 ) 1 3 2
2
2
5
2 3 ) + 3
2
2
2
+
+
) 1
x
1
2
+
x
+ = 1
2
)
x
2
x
x ( x 2 1
+ + x ) (1 = = + - 5. 6. x x 3 1 - - x x 6 x x 20 6 (1 1 2 x 2 x + - 7. x - + x x = 2 x 2 1 2 1 1 1 ( 8. -
ườ ả ặ ở Ộ Ố ƯƠ Ngoài nh ng ph NG PHÁP KHÁC ươ ng pháp th ng g p ể ỷ i khác l ể ả ế ợ ươ ử ụ . Cũng có th ta s d ng k t h p các ph ờ ữ trên, đôi khi ta cũng có nh ng l i gi ở trên đ gi ng pháp ạ ố đ i ộ i m t
=
=
(
(
)
)
ọ ộ ủ ơ
r u
r v
,
x y ; 2
2
x y ; 1 1
ặ ẳ ơ VII. M T S PH ữ ớ ộ ố ươ v i m t s ph ng trình vô t ươ ph ng trình. 1. Dùng t a đ c a véc t ọ ộ Trong m t ph ng t a đ Oxy, Cho các véc t : khi đó ta có
2
2
+
+
+
+
+
+
+
(
)
(
)
�
�
r r + u v
r � u
r v
y
y
x 1
x 2
y 1
2
2 x 1
2 y 1
2 x 2
2 2
=
=
�
k
0
� , chú ý t s ph i ả
r r v
y 1 y
x 1 x 2
2
ằ ẩ ấ ỉ ướ ỉ ố D u b ng x y ra khi và ch khi hai véc t cùng h ng ơ ,u
d
a
r r u v .
.cos
r r u v .
2
ng = (cid:0) (cid:0) ằ ấ ẩ ỉ ướ ươ r r u v . , d u b ng x y ra khi và ch khi cùng h ng u v cos(cid:0) (cid:0) 1
+ 2 - ả ươ i ph ng trình: . Ví d 1.ụ Gi x + x x + x 4 + 20 4 = 29 97
- - ọ ộ ặ ẳ và . Trong m t ph ng t a đ xét hai véc t r b x 2; 4) = - (
2 4
- (cid:0) r x= ơ a ( r r a b+ = 2;5) r = a x + x 20 , cượ , suy ra (cid:0) ba )9;4((cid:0)
+ = + = + 97 r a và ta cũng có r r r a b b ẳ ươ ở ứ ả Khi đó ta đ r b x x 29 + 2 4 . Ph ng trình tr thành , đ ng th c đó x y ra khi cùng r a r và b
- - - x 2 2 = � ừ ượ ươ ệ chi u ề . T đó ta đ c ph ộ ng trình có m t nghi m là 4 2 x = . 9 x 5 ấ ặ
+
+
+
ặ ọ (cid:0) ẳ ằ ấ ẩ ớ ỉ ệ ề t v tam giác ABC là tam giác đ u , thì v i m i đi m M trên m t ph ng tam giác, ta luôn có ể ớ ề ủ ườ v i O là tâm c a đ ng tròn .D u b ng x y ra khi và ch khi . ể ẳ ọ
2
2
ướ ể ấ ạ ộ ặ i cùng m t góc
- - ươ ả ặ 0 120 . ng trình i ph ử ụ 2. S d ng tính ch t đ c bi ế N u tam giác + MA MB MC OA OB OC M O(cid:0) ỏ Cho tam giác ABC có ba góc nh n và đi m M tùy ý trong m t m t ph ng Thì MA+MB+MC nh nh t khi đi m M nhìn các c nh AB,BC,AC d Ví d 2. ụ Gi x x + x 4 2. = 16 5 3 2. + + x 9
+ = > = Vp (ph
(cid:0) ệ thì Vt 3 4 7 5
0x (cid:0) ươ x > thì ta xét tam giác vuông ABC v i ớ 0
+
=
2
2
=
CM BM �
BM
16
9
2
3 4 CM +
+ 2
ng trình không có nghi m). , AB = 4; AC = 3. ủ = 2 D D - . ABM BM x x (cid:0) ừ ứ ả � ACM CM x CM BM BC N u ế N u ế G i ọ AD là phân giác c a góc Đ t ặ AM = x, xét T đó suy ra Vt = + 2 16 4 2. ,hay = 2 M D(cid:0) A = 090 A, l y ấ M thu c tia ộ AD. + - 2 9 3 2. và xét � x = . D u đ ng th c x y ra khi ẳ ấ 5
�
x
= x
x
x
16
16.9 48 2.
9
16.9 36 2.
- -
�
x
= x
7
12 2.
0
=� x
12 2 7
-
ậ ươ ệ V y ph ng trình có nghi m là . x =
12 2 7 ụ ươ ố ể ứ ươ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ử ụ ươ ệ ệ ộ ng trình sau có 3 nghi m phân bi ố t thu c (7,9): 3. Ph Ví d 3. ụ CMR ph ng pháp s d ng tính liên t c hàm s đ ch ng minh s nghi m ph x x ệ 3 16 2 ng trình 3
3 1 x(cid:0)
(cid:0) ụ ố (2,0)
có pt 2t3 – 6t + 1 =0 hàm s này liên t c trên R ,có f(2)f(0)<0 có 1ng t (0,1) , f(1)f(2)< 0 có 1ng t(cid:0) (0,1) suy ra có 1ng x(cid:0) (1,2)
(1,9) , f(0)f(1)<0 có 1ng t(cid:0) (7,0) ệ ộ ng trình đã cho có đúng 3 nghi m phân bi t thu c ( 7,9). ậ
2
2
ươ ệ ng pháp s d ng đ o hàm b c 2 ươ ử ụ ủ ề ậ ề ặ i ho c lõm trên mi n. Suy ra ươ ộ ng trình không có quá 2 nghi m nh m 2 nghi m thu c mi n D (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ ả ng trình: i ph x ạ ng trình ồ ạ ạ i đ o hàm b c 2 suy ra hàm s l ệ ệ x 3 ẩ x 3 8 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ ố ồ ề đ/k x≥ 1 ố ậ ặ đ t t= suy ra có 1 ng x(cid:0) suy ra có 1 ng x(cid:0) ậ V y ph ươ 4. Ph ị ậ Tìm t p xác đ nh c a ph ố Xét hàm s f trên mi n D ,t n t ph Ví d 4.ụ Gi ươ ng đ PT t xét hàm s f(x) = trên t p x/đ x ≥ 3 2 x x 1 x x x x 31 3 03 8 3 31 8 3
,
,``,
2
3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) f x f x )( 6 8 x )( 6 0 ồ ị ồ ậ ố 1, v y hàm s đó có đ th l i trên txđ. Do (cid:0) (cid:0) ng 3 x 1 2 x (4
2
2
ệ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ễ ấ ệ ệ ươ ế ươ ư ề ả ươ ng trình: i ph ng đ ng )1 ng trình n u có nghi m thì không quá 2 nghi m ta d th y x = 0, x = 3 là nghi m x x x 3 1 ệ đi u ki n x ≥ 0 ph ong trình t 1 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ậ x ố xét hàm s f(x) = ị t p xác đ nh x ≥ 0 ươ đó ph Ví d 5.ụ Gi v i ớ x x x x x x 01 3 1 3 1
,
,,
2
2
1 x 1 1 9 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) f x f x )( 2 1 x )( 2 0 ồ ị ố ồ đ th hàm s l i trên (cid:0) (cid:0) x 2 x 3 x 32 1 x 4
ậ ị ươ x )1 ễ ấ ệ ạ t p xác đ nh vì v y ph 3(4 ệ ng trình không có quá 2 nghi m ,d th y x = 0 ,x = 1 là nghi m
ộ ố ươ ẫ 5. M t s ph
6 (cid:0) (cid:0) ả ươ i ph ng trình: đ/k x < 2 Ví d 6.ụ Gi 4 (cid:0) (cid:0) t t ự ng trình không m u m c 10 3 2
2
2
2
2
2
2
6 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) đ t ặ t x x 0 2 3 1 (cid:0) x 6 2 t 6 2 t 2 (cid:0) (cid:0) t (cid:0) 4 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) 4 Pt thành t+ khi đócó PT: t48t3+12t248t+96=0 suy ra (cid:0) (cid:0) (cid:0) t 10 2 t 6 t (cid:0) 4( ) (cid:0) (cid:0) t 10 2 t 6 ươ ệ ng trình: ệ ệ ậ ớ
2
2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ ả ươ (t2)(t36t248)=0 Có nghi m t=2 suy ra x=1/2 cònph
t36t248=t2(t6) 48 < 0 v i o 2 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x
ớ 5
ng đ x
1
ươ
ng v i x x x x x x 3 7 3 3 2 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) x
5
x
2 1
4 4
x
3 (cid:0) x
3
ươ
t
6
2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x x 3 3 7 4 3 5 2 x
ể 1
ệ ế ả x
3
ọ
ọ ệ ớ
ớ
ớ ệ ệ ậ ỉ x
ế
*) v i m i x > 2 không th là nghi m vì v trái < 0,v ph i > 0
ể
*) v i m i x < 0 cũng không th là nghi m
ươ
*) v i x = 2 là nghi m v y ph ng trình ch có nghi m x = 2 2 2 2 Bài t pậ ( (
+ x x x 2 + +
x
1 2 2 )
+ +
x
3 1 1 +
2 )
+ =
x
3 1 1 3 2 2 - - - 1) x x x + -
x
5 4 +
10 =
50 5 - - 2) ề ữ ữ ặ
ạ ươ ứ ấ ố t, Bài vi ề ấ
ươ
ng trình,
ế
t này chúng tôi xin gi ớ
i ộ ố ạ ấ
ệ ả ỹ ạ ọ
ầ
Trong các đ thi đ i h c nh ng năm g n đây, ta hay g p nh ng Bài toán v b t ph
ằ
ng trình ch a căn. Nh m giúp các b n ôn thi t
nh t là các b t ph
thi u m t s d ng Bài và k năng gi i. Ế Ổ ƯƠ ậ ươ NG Đ
ng đ ƯƠ .
NG
ệ .
ươ
ng khi chúng có cùng t p nghi m ớ ộ ứ ể ề ổ ượ ọ ươ
c g i t
ươ
ng đ
ng:
ệ
ươ
ng trình v i cùng m t bi u th c mà không làm thay đ i đi u ki n ừ
ươ ng trình. ế ủ ấ ươ ươ ứ ể ặ ớ ộ
ng trình v i cùng m t bi u th c ( luôn d ng ho c âm) mà ệ ủ ấ ươ ề ng trình.
ế ủ ộ ấ ế ươ ươ ẵ ng trình cùng d ng. hai v c a m t b t ph
ế
ế ươ ươ ề ị ng trình khi hai v cùng d ậ ỹ k k 1 1 2 2 k k 2 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ƯƠ
A. PH
NG PHÁP BI N Đ I T
ấ
* Hai b t ph
ng trình đ
ộ ố
ế ổ ươ
* M t s phép bi n đ i t
ế ủ ấ
ộ
+) C ng (tr ) hai v c a b t ph
ủ ấ
c a b t ph
+) Nhân (chia) hai v c a b t ph
ổ
không làm thay đ i đi u ki n c a b t ph
ươ
ừ ậ ẻ
ậ ẻ
hai v , khai căn b c l
ng trình.
+) Lũy th a b c l
ế ủ ấ
ậ
ế
ẵ
ừ ậ
+) Lũy th a b c ch n hai v , khai căn b c ch n hai v khi hai v c a b t ph
ế ủ ấ
ả ổ
ả
+) Ngh ch đ o hai v c a b t ph
ng ta ph i đ i chi u.
ế
ừ
I. K thu t lũy th a hai v .
ế
ừ
1. Phép lũy th a hai v :
a) . xg
)( xg
)( xf
)( xf
)( (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) xf
)( xg
)( b) . (cid:0) (cid:0) xg
)(
xf
)( 0
xg
)( (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) B 0 B 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) BA *) ho c ặ . (cid:0) (cid:0) (cid:0) A 0 (cid:0) BA 2 (cid:0) (cid:0) B 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A BA 0 . *) (cid:0) (cid:0) (cid:0) BA (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A 0 (cid:0) , (cid:0) , ạ ớ ấ ể ự ạ ậ .
BA
ợ
ng h p còn l i v i d u < các b n có th t suy lu n ). ể ế ợ ệ ủ ệ ề ề ế ấ ả ớ ơ t chú ý t i đi u ki n c a Bài toán. N u đi u ki n đ n gi n có th k t h p vào b t
ề ứ ạ ệ ể ng trình, còn đi u ki n ph c t p nên đ riêng. *)
B
ườ
ố ớ
( Đ i v i các tr
ư
2. L u ý:
ệ
ặ
Đ c bi
ươ
ph
3. Ví d :ụ 2 ả i các BPT sau: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) Bài 1: Gi
; b) x x 3 2 1 x x x 1 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) c) ; d) x x 3 2 4 3 x x 3 2
x 4 1 Gi i:ả 2 2 (cid:0) (cid:0) x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 01 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x 2
x x 3 2 1 3 0 3 1
2
3 a) . (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x 4 5 4 0 (cid:0) x x 3 2 1 (cid:0) (cid:0) 2 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ấ ậ ươ ệ ;3 V y b t ph . ậ
ng trình có t p nghi m là:
2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x x x 1 3 3 01
0 b) . 8
7 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x 1 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ; ủ ấ ậ ậ ươ ệ
V y t p nghi m c a b t ph ng trình là: . (cid:0) (cid:0) (cid:0) 8
7 ạ ạ ự ả ậ
Hai Bài t p còn l i các b n t gi i. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả i BPT: (1). Bài 2: Gi x x x 4 1 21 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) Gi
x i: ả
0 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 0 x 4 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1
2 x x x 4 1 21 * (1) (cid:0) (cid:0) 21
x 4 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x 2 1 2 3 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x 4 1 21 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 4 (cid:0) 1
2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 4 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 1
2
01 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 4 0 . (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 2 01 (cid:0) x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1
2
1
2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x 2 3 1 2 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 7
2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả (TS (A)_ 2005). i BPT: x x x 5 1 1 2 4 ự : Gi
ệ ệ ề ậ ậ
ệ
* V y t p nghi m: [4;0].
ậ ươ
ng t
Bài t p t
ố ậ
Đáp s : T p nghi m T=[2;10).
ậ
ỹ
II. K thu t chia đi u ki n.
ậ :
ỹ
1. K thu t nD 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) D ... ề ể mà ta có th chia Dx (cid:0) Bài toán theo n DD
1 ệ ả ấ
ả ấ ươ
ươ ượ ậ ệ ợ ủ
ợ
ng h p 1:
ợ
ng h p 2: , gi
, gi ng trình ta tìm đ
ng trình tìm đ ượ ậ
1T .
c t p nghi m
2.
c t p nghi m T ề
ệ
1Dx (cid:0)
2Dx (cid:0) n. nDx (cid:0)
ủ ấ ườ ươ ả ấ ệ N u ế Bài toán có đi u ki n là
ệ
ườ
ng h p c a đi u ki n:
tr
ườ
i b t ph
+) Tr
ườ
+) Tr
i b t ph
………………………………….
i b t ph
+) Tr , gi c t p nghi m T (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ ng trình là . ượ ậ
nT
... ng trình tìm đ
T
T
1 T
2 ủ ạ ậ ợ ị ợ
ng h p n:
ệ
ậ
T p nghi m c a b t ph
2. Yêu c u:ầ
ả
ầ
C n ph i xác đ nh giao, h p trên các t p con c a R thành th o.
3. Ví d :ụ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3 2
x 4 2 (cid:0) ả i BPT: (1) Bài 1: Gi 2 x
x 2 2 2 Gi i:ả (cid:0) (cid:0) x 0 (cid:0) (cid:0) ề ệ * Đi u ki n: . (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 1 (cid:0) (cid:0) 4
3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 2 2 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 4 (cid:0) (cid:0) x x x x 0 3 4 2 2 * V i ớ (i) ta có (1) 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x 3 4 2 2 2 (ii) (cid:0) (cid:0) x 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x (cid:0) (cid:0) 9
7 (cid:0) x x 7 9 0 1T x 2 = [1 ;0). 1 0 2 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ; ế ợ ệ ậ K t h p (i) và (ii) ta có t p nghi m là . (cid:0) (cid:0) (cid:0) 9
7 (cid:0) (cid:0) (cid:0) ậ ườ ợ * V i ớ ng h p này là T (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) T thì (1) luôn đúng. T p nghi m trong tr
(cid:0)0;1 ; ậ ậ ủ ệ
V y t p nghi m c a (1) là . (cid:0) T
2 T
1 (cid:0) (cid:0) 4
3
ệ
4
3 9
7 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả . x x x x 3 2 5 4 4 2 3
ặ ỹ 2 ư ể ứ : (cid:0) (cid:0) )0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) A A * . (cid:0) (cid:0) (cid:0) Bài t pậ :
:
i BPT
Gi
x
x
4(cid:0)x
Đáp số :
ho c x = 1.
ậ
III. K thu t khai căn.
ứ
1) Đ a bi u th c ra ngoài căn th c
AA
(
AA
( )0 2 2 n 2 2 1 n (cid:0) (cid:0) (cid:0) . * ( )0 xE
, y
x A
E (cid:0) (cid:0) (cid:0) * * A An
1 A 2
yA
2
xE
An
2) L u ýư :
ổ
ế
Bi n đ i các bi u th c trong căn th c thành h ng đ ng th c.
3) Ví dụ : ứ ứ ứ ể ằ ẳ 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả x x x x 2 1 2 1 Gi i BPT : (1) 3
2 Gi iả : 1=[2 ;+ ) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x x x x 21 11 21 11 11 11 (1) 3
2 3
2 (cid:0) (cid:0) x 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x 11 11 )2( (cid:0) (cid:0) 3
2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ỏ x x 2 (cid:0) 011
ườ x
ệ ợ * V i ớ
ậ
V y trong tr luôn th a mãn bpt (2).
. (cid:0) (cid:0) x 11
ậ
ng h p này t p ngi m là T
1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x 011 1 2 ở * V i ớ bpt (2) tr thành : (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 2=[1 ;2). (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x 111 1 2 (luôn đúng). 11
3
2 3
2
ợ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ủ
ủ ậ ậ
ậ . ể ả ằ ử ư ề ấ ỹ ế .
ươ
ng hai v .
ng trình tích. ậ
ươ ề ng pháp bình ph
ươ
: ườ
ệ
V y t p nghi m c a (1) trong tr
ng h p này là T
ệ
T
T
;1
KL : T p nghi m c a (1) là T=
1
2
ươ
i b ng ph
* Chú ý : Bài này ta có th gi
đ a v b t ph
IV. K thu t phân tích thành nhân t
ệ ủ
ấ
: Trên đi u ki n c a bpt ta có
1. B t ph
ng trình tích (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0 xf
)( 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) xf
)(
xg
)( 0 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) xgxf
)()( 0 xgxf
)()( 0 * * (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) xf
)(
xg
)( 0 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) xf
)(
xg
)( 0 (cid:0) 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) xf
)(
xg
)( 0 (cid:0) ạ ạ ự ậ i, các b n t suy lu n. ợ
ng h p còn l ư ỹ ử ả ầ ạ duy cao, k năng phân tích thành nhân t thành th o, c n ph i ử ỏ
ả
ậ
i đòi h i có t
chung nhanh. 2 3 ườ
Các tr
2. L u ýư :
ỹ
Đây là k thu t gi
nhìn ra nhân t
3. Ví dụ : (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả Gi i BPT : (1) x x x x 31 1 3 01 2 3 Gi iả : 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ề
Đi u ki n
(1)
x x xx x 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x 1
x x x
31
2
x ệ :
x
31
1 (*)1(cid:0)x
x
1
x
31 1 31 1 0 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x x 1 1 0 1(cid:0)x
khi
(vô nghi m).ệ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 31
(do ). x x x 1 0 01 x
2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x 31
2
x x 1 1 01 x
ệ ậ V y BPT đã cho vô nghi m. ậ
ứ ỹ
ể ợ :
V. K thu t nhân chia liên h p
ợ
1. Bi u th c nhân chia liên h p: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A B BA ( ) * . BA
A B B 1 (cid:0) (cid:0) * . BA ( ) (cid:0) (cid:0)
A
BA B ệ ả ớ ơ
ợ i các bi u th c nhân chia liên h p. 2 2 A
ư
2. L u ý:
ẩ
ộ ố
+) Nên nh m v i m t s nghi m nguyên đ n gi n.
ứ
ể
ớ
+) Chú ý t
3. Ví d :ụ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả Gi i BPT : (1) x x x 15 3 2 8 2 2 Gi i:ả 2 2 2 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) * Ta có (1) x 8 3 2 x
2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) x
x x 15
15 8 7 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x 3 2 3 2 (2). (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x x 15 8 15 8 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ừ x x 3 2 0 . T (2) ta có 2
3 ặ 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 x
ệ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) * M t khác:
(1) x x x 4 3 3 (cid:0) (cid:0) x x 15
1 38
2
1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x (3 )1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x 38 15 4 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x 1 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 1 3 0 (3) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x 4 38 (cid:0) (cid:0) x x 1 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x 15 4 38 * L i cóạ : Vì nên (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x 15 4 38 (cid:0) (cid:0) x x 15
2(cid:0)x
3
1 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3 0 . (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 4 38 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ậ x
x . x
1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ;1 . 2 2 2 2 ể ấ ệ ớ ớ ử chung ố ạ
ằ . 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ự 15
V y (3)
01
ậ
KL : BPT (1) có t p nghi m là T=
ệ
* Chú ý : Trong Bài toán này, vi c thêm b t, nhóm các s h ng v i nhau đ xu t hi n nhân t
ấ
xu t phát t
ườ
Th ể ủ
c khi x=1 thì hai v c a BPT b ng nhau
ng t ượ
ẩ
ừ ệ
vi c nh m đ
ả ươ
i t
ng dùng cách gi cho . Bài toán : x a x b cx d (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ậ ươ i BPT : ng t ự : Gi x x x x 3 1 6 3 14 8 0 2 ộ ố ệ : Gi i các BPT sau : ả
Bài t p t
ự
(D a vào ĐH_B_2010).
ậ ự
VI. M t s Bài t p t luy n (cid:0) ả
x x 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x x x x 4 4 4 4 3 2 1 1, . 2, . (cid:0) 2 x 3 2 2 2 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3, . x x x 2 1 3 3 4 x x x x 2 1 2 1 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 5, (ĐH_D_2002 ) . 4,
. 6, (cid:0) x x x x x x x x 4( )1 1 2 2 1 3 2 3 2 0 2 2 2 (cid:0) 1 x 16 5 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 7, . 8, . x 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1
x 2 1 (cid:0) (cid:0) x x 2 3 5 x x 3 3 2 2 2 2 (cid:0) (cid:0) x 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 9, . 10, . 3 x x x x x x 8 15 2 15 4 18 18 2 (cid:0) 2 2 3 2 x 41
x
2 (cid:0) (cid:0) x 21 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . 12, . x x x 4 1 2 110 23 11, (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 29 3 4 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 13, 14, . x x x x xx x 1 1 2
x 1
2
x 1
2
x x Ặ Ẩ Ụ . NG PHÁP Đ T N PH ƯƠ
ộ ố ầ : ọ ở ộ ặ ẩ ừ ớ ươ ng t ự
. Bài toán t ề ầ
ệ ủ ẩ
i các đi u ki n c a n. ớ
ộ ố ạ
ặ ẩ ụ ư ề ơ ả ơ : B. PH
I. M t s yêu c u
ạ
D ng này h c sinh c n nh cách đ t n. T đó m r ng cho
Chú ý t
ẫ .
II. M t s d ng toán và các Bài toán làm m u
1. Đ t n ph đ a v bpt đ n gi n h n (cid:0) x x 1 (cid:0) (cid:0) ả i BPT : (1) Bài 1 :Gi 2 3 (cid:0) x x 1 Gi 0 x 1 (cid:0) (cid:0) iả :
x ề
* Đi u ki n (*) ệ : (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3 2 2 (cid:0) x 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ở t
2 3 t
2 t
3 t
(01 )0 * Đ t ặ BPT (1) tr thành : t ).0 t
( 1
2
t x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t t t t
21 1 0 0 . 1
2 (cid:0) x 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) V y ậ . x 0 1 x 1
2 4
3 (cid:0) (cid:0) 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x 5 2 4 ả i BPT : (2) (cid:0) (cid:0) Bài 2 : Gi (cid:0) (cid:0) 1
x
2 x 2 2 2 Gi iả : ề
* Đi u ki n ệ : x>0. 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t t x 2 ấ ẳ ứ * Đ t ặ (theo b t đ ng th c Côsi) x 2 2 2(cid:0)t (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t x x 1 2 t
2 2 . 1
x
4 1
x
2 (cid:0) (cid:0) t 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t
5 t
2 42 ở ế ợ ớ * BPT (2) tr thành : k t h p v i ta đ c ượ . (cid:0)t 2 (cid:0) (cid:0) t (cid:0) 1
2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x 2 (cid:0) 1 3
2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 2 * Khi đó . (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 2 2
2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 0 2 (cid:0) x 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3
2 2 1 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) fb f c . x
)( x
)( x
)( 0 52 5 ụ ư ề ấ ể ở ộ cho d ngạ :
ượ ặ ẩ KL :
* Chú ý : Bài toán có th m r ng
ươ
2. Đ t n ph đ a v b t ph ng trình l xfa
)(
ng giác f
: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả Gi i BPT : (1). x x 1 1 (cid:0)1;0 5 5 5 2 5 2 2 5 Gi iả : (cid:0) (cid:0)x ề
* Đi u ki n ệ : . (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x t t cos ;0 ở * Đ t ặ v i ớ . BPT (1) tr thành : . (cid:0) (cid:0) t t sin cos 1 (cid:0) (cid:0) 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t ;0 Do và nên v i ớ . (cid:0) (cid:0) t t sin sin t t t sin cos sin cos 1 (cid:0) (cid:0) 2 (cid:0) ệ t
(cid:0)1;0 . 2 2 ậ ự ả (cid:0)x
i các BPT: ệ : Gi 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) * Do đó BPT đã cho có nghi m là
3. Bài t p t
luy n
1)
2 2) . x x x x x x x x x 3 3 3 6 .3 7 7 7 6 2 49 7 42 181 14 (cid:0)2 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3) . 4) . x x x x x 2 3 1 3 22 5 3 16 x x x 1 1 121 2 2 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 5) . 6) . x x 1 xx x x x 4 4 2 2 1
x 1
x 2 3 3 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 7) . 8) x x x x 1 1 x x x x 1 1 2 3
xx 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 9) 10) x xx x 2 3 1 x x 35 35 30 1
x 3 3 2 2 2 3 2 (cid:0) 2 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 12) 11) x x x 1 1 1 1 x (cid:0) x 1 2 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x
3 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 14) 13) (cid:0) x x x x 3 2 18 168 x x x 4 1 4 7 1 2 2 4 4 (cid:0) (cid:0) 9
x x
3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 15) 16) x x 21 21 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1
x 1 x 1 x
x x
x 21
21 (cid:0) 8 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x 2 4 22 x x 12 17) 18) 21
21
x
12
2 (cid:0) 2 x 9 16 ơ ệ ủ ố ậ ế ả ứ NG PHÁP ĐÁNH GIÁ.
ộ
c cách xét tính đ n đi u c a m t hàm s , l p b ng bi n thiên…
ấ ẳ
ụ ậ ụ ể ư ứ ạ ặ ng áp d ng cho các Bài toán đ c thù, ph c t p không có thu t toán c th nh ng hay có ạ ọ ầ ậ ử ụ ụ ỹ
ấ ẳ
ấ ẳ ƯƠ
C. PH
ớ ượ
* Nh đ
ớ
* Nh các b t đ ng th c.
ườ
* Th
trong các kì thi đ i h c các năm g n đây.
ế
ể
I. K thu t s d ng BĐT đ đánh giá hai v :
ứ
1) B t đ ng th c thông d ng:
ứ
* B t đ ng th c Côsi: n n na n 2
n (cid:0) (cid:0) a a
... a
1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ,...,0 0 V i ớ ta có . a
... a
1 a
,0 2 aa
21 na 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) a ả ấ . a
1 n 2 (cid:0)2 2
n 2
b
1 2
2 n 2 , bba
,
1
2 aa
,
1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ...
D u “=” x y ra khi
ứ
ấ ẳ
* B t đ ng th c Bunhiacopski
:
b
,...,
,...,
ọ
ớ
V i m i
n
(cid:0) . a a b ... ... ba
nn b
n ba
11 ta luôn có :
2
2
2
a
1
2 n 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) ... ả . D u «ấ = » x y ra khi ...
a
b a
b ba
22
a
1
b
1 2) Ví dụ : 2x
4 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả i BPT : (1) x x Bài 1 : Gi 1 1 2 4 2 2 Gi iả : (cid:0) (cid:0) (cid:0) x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 1 1 ề
* Đi u ki n ệ : (*) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 0
0 1
1 4 4 2 2 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) * Khi đó ( 1) x x x x 1 12 4 1 x
16 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x 1 12 1 0 1 1 0 x
16 x
16 ề ệ ớ (cid:0) ề
ậ ủ ệ ỏ
(cid:0)1;1(cid:0) ọ
Đi u này luôn đúng v i m i x th a mãn đi u ki n (*).
(cid:0)x
V y nghi m c a BPT là . 2 (cid:0) x x (cid:0) 1 ả i BPT : (2) (ĐH_A_2010) Bài 2 : Gi (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x 1 2 1 Gi i:ả 2 2 2 2 ề ệ * Đi u ki n: (*). 0(cid:0)x 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) * Ta có: . x x x x x x 2 1 1 11 1 2 1 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ậ V y (2) (3). x x x x x x x x 1 2 1 2 1 1 2 2 ặ M t khác: Theo BĐT bunhiacopski ta có: 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x x x x 2 1 111 1 (4) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x 1 x x 1 3 5 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x ả ấ ằ * D u b ng x y ra khi . (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 (cid:0) x 1 0 (cid:0) x x 1 0 ỹ ướ ủ ơ ng c a hai vect . KL:
ậ ử ụ
III. K thu t s d ng tích vô h
vu (cid:0)
. cos( vu
. vu
), ị : . 1. Đ nh nghĩa ể ướ ứ ọ ộ ủ
a) Bi u th c t a đ c a tích vô h ng: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ọ ộ ế +) Trong h t a đ Oxy, n u thì . u vyx
;(
), yx
;'( )' vu
. yyxx
'. . ' (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ế ệ ọ ộ
+) Trong h t a đ Oxyz, n u thì . u vzyx
;(
; ), zyx
;'( ;' )' vu
. zzyyxx
'.
.
'. ' (cid:0) vu
. vu
. ấ ằ ả ỉ ươ b) . D u b ng x y ra khi và ch khi cùng ph ng. vu, (cid:0) (cid:0) (cid:0) vu u v ấ ằ ả ỉ ướ c) . D u b ng x y ra khi và ch khi cùng h ng. vu, 2) Ví dụ: Ta quay l i ạ Bài thi ĐH_A_2010: 2 (cid:0) x x (cid:0) 1 ả Gi i BPT : (1) (ĐH_A_2010) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x 1 2 1 2 Gi i:ả ề 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) ấ ươ ươ ươ * Do = >1 nên b t ph ng trình (1) t ng đ ớ
ng v i * Đi u ki n:
(cid:0) x x x ệ
(2 2
x .0(cid:0)x
)1 2( 2 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (2) x x x x x x x x 1 (2 )1 (2 1 ) 2 (cid:0) ọ ộ ấ ặ ẳ
Trong m t ph ng t a đ l y , . Khi đó: x (cid:0)r
a ) 1( 1(
(cid:0)b )1;1( (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x bax x x x
;
(cid:0)1 ba
. 1 ; . 2 . (cid:0) ba ba
. ậ ở ề ả ướ ồ ạ ứ V y (2) tr thành . Đi u này x y ra khi cùng h ng t c là t n t i k>0 sao cho ba, (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x k 1 3 5 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a bk x . (cid:0) 2 (cid:0) x k
ể ậ ự ượ ươ ự ằ ấ ơ ộ ớ
c m t l p các ng t trên b ng cách l y các vect Bài toán t Nh n xét: Ta có th xây d ng đ
thích h p.ợ ố ể ậ ử ụ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) xg
)( xf
)( xf
)( xf
)( xg
( xg
( xg
( ); :
i b t ph ng trình xf
)(
ư );
ả ế ố ặ
ả
ta kh o sát ho c
ế
ừ ả
b ng bi n ươ
ấ ủ
ậ ư ế ườ ế ố ớ ụ ẳ ặ
ng th ng song song ho c trùng v i tr c hoành. 3 ỹ
ả
IV. K thu t s d ng kh o sát hàm s đ đánh giá.
ậ
1. Thu t toán
);
ể ả ấ
Đ gi
ứ
căn c vào tính ch t c a các hàm s y = f(x) và y = g(x), đ a ra b ng bi n thiên và t
thiên đ a ra k t lu n.
2. L u ýư : N u m là tham s thì y = h(m) là đ
3. Ví d :ụ (cid:0)1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể ệ (1) x a x x Bài 1: Tìm a đ BPT sau có nghi m: 3 2
x 1 Gi i:ả 3 2 .1(cid:0)x
* Đi u ki n:
(1)
x
x 3 2 ề ệ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (1’). Khi đó:
x x a 1 3 1 (cid:0)1 2 3 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) * Đ t ặ . Ta có: x x x x xf
)( 3 1 (cid:0) (cid:0) 1 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) f x x x x x x x x
)(' 3 6 1 3 1 0 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x 2 2 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ế ồ ;1 Do đó f(x) là hàm đ ng bi n trên . ả (cid:0) (cid:0) ế
* B ng bi n thiên:
x 1 (cid:0) (cid:0) f(x) 3 2 3 ế ệ ả ấ Nhìn vào b ng bi n thiên ta th y bpt (1) có nghi m khi . 3(cid:0)a (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể ệ ớ ọ (1) nghi m đúng v i m i . 0(cid:0)x Bài 2: Tìm m đ BPT x mx x x 2 2 231 2 3 Gi i:ả (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Ta có (1) (1’) mx x x x m x x x 2 2 231 2 2 23 ( )0 1
x 1
x 0(cid:0)x (cid:0) (cid:0) (cid:0) t 2 (cid:0)
x * Đ t ặ . Do nên theo BĐT Côsi ta có . t x
.22 22 1
x 1
x ệ ủ ề ế ể ể ử ụ
ả
(Có th s d ng b ng bi n thiên đ tìm đi u ki n c a t)
ở
Khi đó (1’) tr thành : (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) m t t t 3 ( )22 (2). 0(cid:0)x ệ ớ ệ ọ ớ ỉ 1
2
ọ
(1) nghi m đúng v i m i khi và ch khi (2) nghi m đúng v i m i . 22(cid:0)t (cid:0) t 3 3 2 t 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) * Xét hàm s ố có . tg
)(' tg
)( 1
2 t
2 2 t t 4 4 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t t tg
)(' 0 2 3 0 . 9
4 ế ả * Ta có b ng bi n thiên : (cid:0) (cid:0) t 22 9
4 g’(t) + (cid:0) (cid:0) g(t) 2 (cid:0) 223
2 ế ệ ấ ả ớ ọ (cid:0)m Nhìn vào b ng bi n thiên ta th y (2) nghi m đúng v i m i khi . 22(cid:0)t 2 (cid:0) 223
2 ỹ ệ ủ ơ ố ề ị ậ ử ụ
: ủ ệ ề ậ ị (cid:0) (cid:0) (cid:0) ố
xuf
(( ơ
xvf
(( xu
)( xv
( )) )) V. K thu t s d ng tính đ n đi u c a hàm s trên mi n xác đ nh.
ậ
1. Thu t toán
ả ử
s hàm s y = f(x) đ n đi u trên D, u(x) và v(x) có mi n giá tr là t p con c a D.
Gi
).
Khi đó ta có : (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) xu
)( xv
)( xu
)( xv
)( ho c ặ (cid:0) (cid:0) (cid:0) ))
, xvf
((
,
ấ ng t xuf
((
))
cho các d u ) ự
ươ
(T
2. Ví dụ : (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả Gi i BPT : (cid:0) (1) x x x x x 3 1 13 2 0 Gi iả : (cid:0) (cid:0) (cid:0) x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 1 1 (*) ệ : (cid:0) (cid:0) (cid:0) 01
x 1 0 3 2 3 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x x x x x x 1 1 1 1 2 1 1 12 1 1 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ề
* Đi u ki n
* Khi đó (cid:0) (2) x x x x x 1 1 12 (cid:0) (cid:0) (cid:0) f 1
3
t t t
)(
2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1
:
)(t ế ồ ;0 x
2
0(cid:0)t
f
nên là hàm đ ng bi n trên . t
2
t t
)(' t
2 2 0 1
v i ớ
0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) * Xét hàm s ố
Có
f
t
3
ặ
* M t khác : (2) f x ( )1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x
ế ợ 1
ớ ệ f
x x 1(
x x ượ :
c . x
11 x
)
1
ề
k t h p v i đi u ki n (*) ta đ
0 1 0 2 4 ậ ử ụ ố ứ ủ ệ ỹ KL :
VI. K thu t s d ng tính đ i x ng c a hai nghi m. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể ệ ấ : x x xm x x mmx 1 2 1 2 1 Tìm m đ BPT sau có nghi m duy nh t
(1) Gi iả : (cid:0) ệ : (*) 1 0x là nghi m c a (1) thì (1 0x ) cũng là nghi m c a (1). Do đó ph ủ ệ ủ ệ ươ ề
* Đi u ki n
ậ
* Nh n xét (cid:0) x
0
: N u ế ng trình có 0 0 0 2 2 4 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ấ x x x 1 nghi m duy nh t thì . 1
2 0 2 4 4 4 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)x Thay vào (1) ta đ c ượ . m mm m m 2 . 2 . 0 0 1
2 1
2 1
2 1
2 1
2 1
2 1
2 ớ ở * V i m=0 thì (1) tr thành : 4 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x x x x 1 2 1 0 1 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ỏ x x x x x 14 0 1 (th a mãn (*)). 1
2 ậ ươ ấ ệ
ng trình (1) có nghi m duy nh t khi m=0. ấ
ộ ố ậ ự V y b t ph
VII. M t s Bài t p t luy n ệ : 2 2 2 ả i các BPT : Bài 1 : Gi (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 x x 1, . 2, 2 2 4 9
2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1
x 1
2
x x x 2 100 40 40 2 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3, 4, x x x 1 2 3 50 3 12 x x x x x 2 2 1 3 4 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 5, 6, xx x x x x x x 1 3 2 1 4 5 10 50 5 2 2 3 2 2 4 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 7, x x x x 2 4 6 11 x x x x x x 1 25 40 34 10 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể . 8, (cid:0)
ệ : Bài 2 : Tìm m đ BPT sau vô nghi m x x x x x m 1 2 1 1 1 1 2 2 (ĐH_B_2004) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể . x x x a 2 4 1 1 2 4 4 2
ệ x
4
ươ
ng trình sau có nghi m : (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) mx 2 62 x
2
ể ấ ươ ệ x
ng trình sau có nghi m: 2 1 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ :
Bài 3: Tìm a đ BPT sau có nghi m
ị ủ
ể ấ
Bài 4 : Tìm các giá tr c a m đ b t ph
4
x
62
Bài 5: Tìm m đ b t ph . x xm x 2 1 3 1 (cid:0)1;0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể ệ ớ ọ x x x x (cid:0)x m 1 : Bài 6: Tìm m đ BPT sau nghi m đúng v i m i 2
3 NG TRÌNH TH NG G P ầ Ẩ Ấ Ậ Ph n I : H PH ạ ặ
ng g p:
ậ ấ
ệ ệ ướ c ấ ậ
ng trình b c nh t gi ng trình b c hai có nghi m chung
ươ ẳ NG TRÌNH B C NH T HAI N
ườ
ẩ
ng trình b c nh t hai n
ề
ả
ng trình có nghi m tho mãn đi u ki n cho tr
ả
i các bài toán:
ệ
ng th ng
ứ ườ
ứ ể ậ ấ ẩ ả Ệ ƯƠ
D ng toán th
ệ ươ
1 H ph
ệ ươ
2 H ph
ệ ươ
ụ
Ứ
3 ng d ng h ph
ậ
ươ
a) Hai ph
ố ủ
ị
ng đ i c a hai đ
b) Xét v trí t
ủ
ậ
ệ
ẩ
c) Bi n lu n GTNN c a bi u th c ch a hai n
ệ ươ
ậ
ệ
i và bi n lu n h ph ng trình b c nh t hai n ươ ạ
D ng I: Gi
I Ph ng pháp: + = (cid:0) (cid:0) ả ệ ươ ệ ậ Gi i và bi n lu n h ph ng trình: (I) + = (cid:0) ệ ị x a
1
a
2 a
1
a
2 b
1
b
2 c
1
c
2 a x b y c
1
1
1
a x b y c
2
2
2
ằ
= ự
= = ứ ấ
= = = - - - D D ; ; a b
.
1
2 ả ệ ươ
i h ph
a b
.
2
1 c b
.
2
1 c b
.
1
2 D
y a c
.
1
2 a c
.
2
1 ng trình (I) b ng cách tính đ nh th c c p hai
c
1
c
2 ệ
Ta th c hi n vi c gi
b
1
b
2
0D (cid:0) 1 N u ế : 0D = : Xét các tr = = ệ ươ ấ x y
vᄉ H ph ệ
ng trình có nghi m duy nh t: D
x
D D
y
D ườ 2 N u ế ợ
ng h p x (cid:0) (cid:0) D 0 (cid:0) ệ ươ ệ * N u ế , thì h ph ng trình vô nghi m. (cid:0) (cid:0) x y 0 D
0
y
D D= ệ ươ ệ ố = , thì h ph ng trình có vô s nghi m. ế * N u ế
ậ
K t lu n: 0D (cid:0) x y = = ệ ươ ấ x y
vᄉ V i ớ , h ph ệ
ng trình có nghi m duy nh t: D
y
D = 0 D
x
D
ệ ố ng trình có vô s nghi m. V i ớ ệ ươ ệ thì h ph ng trình vô nghi m. V i ớ = , thì h ph
ệ ươ
yD (cid:0)
0
0
ho c ặ ệ ươ ệ ậ =
D D D
xD (cid:0)
0D = và
ạ
ậ
II – Bài t p minh ho :
ả
Ví d 1:ụ Gi
i và bi n lu n h ph + = - (cid:0) ng trình
+
a b x
( ) ( (cid:0) a b y a
)
= - (2 +
a b x ) +
a b y b
) (cid:0) 2
a 2
b 2
a x y = = + = - (2
i:ả
Gi
+
2
b
2 D 6 ; D ab 2 ; D ab 2 Ta có (cid:0) (cid:0) a 0 (cid:0) ab 0 6
۹� 0D (cid:0) TH1: N u ế (cid:0) (cid:0) 2
b 2
a x = Dy = b2 + - 2 2 = = ệ y
vᄉ b
+
2
a
6 0
2
b
ab ab
2
ab
6 (cid:0) ệ
ấ
x
H có nghi m duy nh t
6ab = 0 (cid:0) ặ
a = 0 ho c b = 0 * V i a = 0, suy ra D ệ ệ xD (cid:0)
ệ
ệ
x = 2a2 và Dy = 2a2 0(cid:0) ố
, h vô nghi m. thì
* V i b = 0, suy ra D ệ ố xD (cid:0) 0 ệ ệ 0(cid:0) ệ
, h vô nghi m. thì 2
b 2
a 2
a
6 2
b
ab ế
TH2: N u D = 0
ớ
Khi b = 0 thì Dx = Dy = 0, h có vô s nghi m.
0
Khi b
ớ
Khi a = 0 thì Dx = Dy = 0, h có vô s nghi m.
Khi a
ậ ế K t lu n: + + - 2 2 = = ệ ệ 0(cid:0) 0(cid:0) x y
vᄉ V i ớ a và b , h có nghi m ab
2
ab
6 ố b ệ
ệ
ệ 0(cid:0) ả ể ượ ệ ệ ấ ậ ậ ế ớ Vi c phân tích tham s trong bài toán gi i và bi n lu n h pt b c nh t có th đ c liên k t v í ệ
ớ
V i a = b = 0 , h có vô s nghi m.
0(cid:0)
ệ
ớ
V i a = 0 và
, h vô nghi m.
V i ớ a
ệ
và b = 0, h vô nghi m.
ậ
* Nh n xét:
ệ
ệ ử ụ ứ ượ ố
ẳ ng giác. ằ
vi c s d ng các h ng đ ng th c l
ệ ươ
Ví d 2: ụ Cho h ph + + a a (cid:0) y
(1 c
os2 ) = sin2 (cid:0) , v i ớ a là tham s .ố ng trình:
a
.sin2
x
+ a a (cid:0) = = - D +
2(1 a
os2 )
c a
sin2
+
a
1 os2
c a
1 + cos2
a
- sin2 ả ậ a x
(1
c
os2 ) - y.sin2 = 0
ệ
i và bi n lu n h pt ?
ệ ữ ệ
ệ ứ ụ ệ ộ a) Gi
b) Tìm h th c liên h gi a nghi m x, y c a h không ph thu c vào ? ủ ệ
Gi i:ả a) Ta có: = = - a
2
sin 2 xD a
sin2
0 +
a
1 os2
c
a
- sin2 a
sin2 = - +
a
sin2 .(1 a
os2 )
c D
y a
sin2
a
1 os2
c 0 +=
ợ
ng h p: X t các tr ườ
0D (cid:0) ế
TH1: N u ế -+ a ᄁ 2(1 a
os2
c 1 k k
, - +
a
c
os2 ) 0
� �۹ ۹ � p
p
2 = a - x (1 a
os2 ) vᄉ y = sin2
c ệ ấ ệ
H có nghi m duy nh t 1
2 1
2 ế
TH2: N u D = 0 x = - = - +
2(1 =
a
os2 ) 0
c a
os2
c 1 k k
, � � a
� �ᄁ p
+
p
2 p a = = +
p
k 0 � ệ ệ ố V i ớ , h có vô s nghi m. =
D D
y 2
ậ ế * K t lu n:
p a = a (cid:0) (cid:0) - +
p
k k
, , x (1 a
os2 ) vᄉ y = sin2
c V i ớ ᄁ có nghi m duy nh t
ấ
ệ 1
2 1
2 2
p a = (cid:0) , +
p
k k
, ệ ệ ố ᄁ h có vô s nghi m. V i ớ ừ ặ 2
ệ
b)T c p nghi m (x, y) ta có:
a (cid:0) c
os2 = 1 - 2x =
2 - (cid:0) +
(1 2 )
x y
(2 ) 1 � (cid:0) a ệ ữ ụ ệ ộ Đó là h th c liên h gi a nghi m x, y không ph thu c vào . a
sin2 = 2y
ệ ứ
ề
ị
ậ
III – Bài t p đ ngh :
ệ ươ
Bài 1: Cho h ph ng trình: - (cid:0) 1 (cid:0) a
(2
+ 1)
+ - =
x y
= - x 1) y ( a 1 (cid:0) ủ ệ ớ ệ a) Xté nghi m c a h v i a = 0, a 1
= ?
2 ệ ươ ậ ố b) Gi i và bi n lu n h ph ng trình theo tham s a ? ệ
ả
ệ ươ
Bài 2: Cho h ph ng trình - (cid:0) (cid:0) (cid:0) =
x my
0
+
- =
mx y m
ố ậ ả 1
ng trình theo tham s m ?
ụ ệ ươ
i và bi n lu n h ph
ệ ữ ộ ố a) Gi
ệ
b) Tìm h th c liên h gi a các nghi m x, y không ph thu c tham s m ? ệ
ệ ứ
ệ ươ
Bài 3: Cho h ph ng trình: + (cid:0) (cid:0) a
a =
= a
sin
a
c
os (cid:0) ậ ả ? a
. os
x
y c
.sin
a
x c
. os + y.sin
a
ng trình theo
ệ ệ ươ
i và bi n lu n h ph
ệ ữ a) Gi
b) Tìm h th c liên h gi a các nghi m x, y không ph thu c vào
ị ủ ộ
ủ ấ ụ
ệ ươ ng trình: - a ?
ấ ả
Bài 4: Hãy xác đ ng t
t c các giá tr c a a, b sao cho nghi m c a b t ph
+ (cid:0)
a
1
2 ệ
ệ ứ
ị
x +
b 1 ạ Là đo n [2; 5]. ệ ươ ề ệ ệ ướ ả
ng trình có nghi m tho mãn đi u ki n cho tr c ạ
D ng II: H ph
ươ
ng pháp:
I Ph = + (cid:0) (cid:0) ệ ươ Cho h ph (I) ng trình: + = (cid:0) a x b y c
1
1
1
a x b y c
2
2
2
ủ ệ ươ ệ ả Tìm nghi m c a h ph ề
ươ ệ ị x a
1
a
2 a
1
a
2 b
1
b
2 c
1
c
2 ự
= = ứ ấ
= Ph
ằ
= = = - - - D D ; ; a b
.
1
2 c b
.
2
1 c b
.
1
2 D
y ả ệ ươ
i h ph
a b
.
2
1 a c
.
1
2 a c
.
2
1 ệ
Ta th c hi n vi c gi
b
1
b
2 ệ
ng trình tho mãn đi u ki n K ?
ng pháp:
ng trình (I) b ng cách tính đ nh th c c p hai
c
1
c
2 ả Xét các kh năng: x y = = 0D (cid:0) ệ ươ ấ x y
vᄉ a) V i ớ , h ph ệ
ng trình có nghi m duy nh t: D
y
D = 0 D
x
D
ệ ố b) V i ớ ng trình có vô s nghi m. ệ ươ ệ thì h ph =
D D D
xD (cid:0)
0D = và
ợ
ườ = , thì h ph
ệ ươ
yD (cid:0)
0
0
ho c ặ
ả ng trình vô nghi m.
ề ệ ớ ị ủ ệ ể ế ng h p a, c ph i so sánh các giá tr c a nghi m v i đi u ki n K n u có đ tìm ụ ụ ể ệ ươ c) V i ớ
Trong các tr
ượ ế
ậ
c k t lu n đúng.
đ
ạ
II – Ví d minh ho :
Ví d 1: Tìm m nguyên đ h ph ng trình + (cid:0) 2 (cid:0) =
y m
+ mx
3
+ =
x y m 1 (cid:0) 2 m + m
m 1 2
1 1 3
1 ệ Gi = = - - 2 m 3; 2 m +
2
m m D Có nghi m nguyên ?
i:ả
Ta có : =
D
x = -
3
1 =
3;
D
y =
m m
+
m 2
1
ợ
ng h p: ườ Xét các tr = - = D 0 2 m 3 0 =
m � � TH1: N u ế 3
2 xD = - (cid:0) 6 0 ệ ệ V i ớ , h vô nghi m. 3
m = ta có
2 D 0 m�۹ ệ TH2: N u ế ấ
ệ
, h có nghi m duy nh t 3
2 = = - - x 1 =
;
y + +
m
2 - - D
x
D 6
m D
=
y
D 6
m 2 3 2 ể ệ ỉ ướ ủ V y đ h có nghi m nguyên khi và ch khi m nguyên và 2m – 3 là c c a 6. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1, 2, 3, 6 ậ
Mà các 3
ệ
c c a 6 là:
ệ ệ ệ ớ
Nh n xét: ủ ệ ườ ề ệ ề ệ ề ệ ệ ướ ủ
ề
So sánh các đi u ki n ta có
V i m = 0; 1; 2; 3 thì h có nghi m nguyên.
ậ
Đi u ki n v nghi m c a h có th là các đi u ki n thông th
ệ ệ ủ ng nh : H có nghi m, h vô
ng trình c a các ệ ẽ ượ ố
ượ ề ặ ư ệ
ể
ệ
ệ
nghi m, h có vô s nghi m, …Tuy nhiên trong các bài toán liên k t v i h ph
ố ư
hàm s nh hàm L ng giác ho c hàm Mũ,… thì đi u ki n s đ ế ớ ệ ươ
ặ ơ
c làm ch t h n. ệ ươ ng trình: Ví d 2: ụ Cho h ph + = (cid:0) 3 (cid:0) (I) + 1 (cid:0) x my m
+ =
mx y m
ệ ể ệ ươ
ể ệ ươ 2
ng trình có nghi m ?
ệ
ng trình sau có nghi m: a) Tìm m đ h ph
b) Tìm m đ h ph (cid:0) sinx + m.cosx = 3m (cid:0) (II) m.sinx + cosx = 2m + 1 (cid:0) 2
m + 3
2 m
m 1
m = ; D m +
2
3
m +
2 m 1 i:ả
Gi
+
2
m
2 = -
1 D a) Ta có: =
x = -
m
1 1 =
2 ; D
y = -
3m
2m+1 1
m
D
D
m ấ ệ - , h luôn có nghi m duy nh t.
0
= ệ ố ệ
=
m
1
� �
0
ệ
, h có vô s nghi m. 1
=
2
m
1
=
D D
x
y
= -�
D
4 0
x
ệ
thì h pt luôn có nghi m. ệ ệ � , h vô nghi m. - ệ m
1
m�۹�
0
TH1 : N u ế
=
TH2: N u ế
0
�
=
1
�
* V i ớ
= -
m
1
* V i ớ
1m (cid:0)
ớ
ậ
KL: V y v i
ụ
ặ ẩ
b) Đ t n ph :
sin 2 2
K X Y = (cid:0) X x + = (cid:0) , ᄉ : 1 (*) = (cid:0) ệ cos
x
Y
ạ
H (II) có d ng: + = (cid:0) 3 (cid:0) (III) + X mY m
+ =
mX Y m 2 1 (cid:0) 2
m + 1
m = +
2
m 2 m +
2
3
m +
2 m 1 ; D = -
1 =
2 ; D
y = -
3m
2m+1 = -
m
1 1 3
m
2
m
=
1
m
� �
+ =
X Y ệ ươ
ng trình (III) ta có:
Xét h ph
=
m
1
D
m
x
1
= - TH1: N u ế =
2
m D 0 1 0 � (cid:0) 3 (cid:0) - (cid:0) (cid:0) ạ ớ ệ ệ
* V i m = 1, h (III) có d ng: , vô nghi m vì: 2 + =
X Y sinx + cosx 2 + = 3 X Y (cid:0) 0 D ệ ớ ệ
* V i m = 1, h (III) vô nghi m. ệ ấ TH1 : N u ế m�۹�
D
x
D = = = = ; X Y 1
2
m
ề 2 2
�
�
� + 1 x y + 1 x y ệ
, h (III) luôn có nghi m duy nh t:
+
m
m
1
3
+
+
1
1
m
ệ ệ ả D
y
D
Nghi m tho mãn đi u ki n (*) khi: = (cid:0) m 0 (cid:0) + = (cid:0)
1 (cid:0) = - 2
m 1
1 m +
m
m
3
� � �
� � �
+
+
m
1
� � � (cid:0) 1
3 - = = m m 0 ho c � ệ ệ ậ KL: V y h (II) có nghi m khi 1
3 ệ ươ ng trình: Ví d 3:ụ Cho h ph (cid:0) + = (cid:0) m .3 2 2 m (cid:0) (I) + = + (cid:0) m m .2 1 (cid:0) ể ệ ệ ấ ệ ệ 3
a) Tìm m đ h có nghi m duy nh t ?
ể
b) Tìm m nguyên đ nghi m duy nh t c a h là nghi m nguyên ? ấ ủ ệ
Gi i:ả +
x
13
y (cid:0) = (cid:0) u (cid:0) (cid:0) , ᄉK: u 3,v>0 Đ t: ặ = (cid:0) v 2 (cid:0) (cid:0) 2 (cid:0) ệ ở
H (I) tr thành: + =
mu v m
+
= .
+ u mv m 1 (cid:0) 2 2 2
m m
+ 1
m 2
m y Ta có: = = - - - - D 1; D 2 m m =
1; D m m =
u =
1
1 m =
2m
m
1 m + 1 m
1
ệ
a) H có nghi m duy nh t: 2
m ệ ấ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) 0 D (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 (cid:0) (cid:0) 3 m 2 m 1 m
�
2
�
� < -
m 1 0 1
>�
m (cid:0) > = 0 0 �
=
u
�
�
�
v
� (cid:0) (cid:0) + 1 x - (cid:0) 1 0
+
D
m
2
1
�
- < -
- <
u
3
� �۳� � � �
�
+
m
1
D
�
D
m
� >
v
� +
1
m
D
<
1m
2
ệ ậ ệ ệ ớ (cid:0) (cid:0) = = V y h có nghi m khi :
b) V i m nguyên ta có m = 2, khi đó h có là:
= + = 3 0 3 1 1 � � � = = x
= = (cid:0) 2 1 (cid:0) �
�
y 1 (cid:0) 3
�
�
y
2 2 (cid:0) x
�
�
y
� u
�
�
v
�
ệ ớ ậ ệ
V y v i m = 2 thì h có nghi m nguyên là (0;1).
ề
ị
ậ
III – Bài t p đ ngh :
ệ ươ
Bài 1: Cho h ph ng trình: = - (cid:0) ( m 2) (cid:0) - +
x my m
2
+
- =
2
m x y m 1) 5 (cid:0) x x y
3 ậ ả (2
ng trình theo m?
ệ ệ ươ
i và bi n lu n h ph
ệ ữ ụ ệ
ệ ứ
ệ ộ
ệ a) Gi
b) Tìm h th c liên h gi a các nghi m x, y không ph thu c m ?
c) Khi h có nghi m duy nh t, tìm m nguyên đ h có nghi m nguyên ? ể ệ
ố ả ấ
ệ ươ ng trình theo tham s m: Bài 2: Gi (cid:0) + = - - - (cid:0) (cid:0) 1 (cid:0) (cid:0) a) b) + ệ
ệ
ậ
i và bi n lu n h ph
=
y
.3
m
3
m
2
+ + = (cid:0) x m y m
.lg
4lg
=
+
+
y m 6) lg 2lg m x ( 3 (cid:0) m 1 .2 m (cid:0) 2
ả ử ệ ươ
i s h ph ng trình : Bài 3: Gi (cid:0) ax + by = c (cid:0) (cid:0) bx + cy = a (cid:0) cx + ay = b (cid:0) 3 + b3 + c3 = 3abc ? ệ ệ + = (cid:0) (cid:0) = (cid:0) 1 (cid:0) Có nghi m. CMR: a
ể ệ ươ
Bài 4: Tìm m đ h ph
ng trình sau có nghi m:
mx y
1
+
x my
+ =
x y m (cid:0) ả ệ ậ ố Bài 5: Gi i và bi n lu n h ph ng trình sau theo tham s m : (cid:0) + (cid:0) ệ ươ
+ +
1 m x =
y m 1 (cid:0) = (cid:0) x + +
1 m y 2 (cid:0) ủ ệ ươ Ứ ụ ạ ậ ấ D ng III: ng d ng c a h ph ng trình b c nh t: 2 2 ụ ươ ệ Xét hai ph ng trình b c hai có nghi m chung.
ề ệ (1) Áp d ng 1:
ổ
I Bài toán t ng quát: ệ
Tìm đi u ki n đ hai ph
+ = + 0 vᄉ bx c a x
. ậ
ể
a x
'. 2 2 2x ướ ở ươ
ng trình sau có nghi m chung
=
+
+
b x c
' 0
'
ươ
ng pháp:
Ph
ậ
ươ
ng trình b c hai: (cid:0) + = (cid:0) (cid:0) (I) (cid:0) ạ
0
=
' 0 (cid:0) 2x ướ ặ ệ ươ
ng trình t o b i hai ph
B c 1: Xét h ph
+
bx c
a x
.
+
+
'.
a x
'
b x c
y= , ta đ B c 2: Đ t (cid:0) (cid:0) ở (II) (I) tr thành: ượ ệ
c h :
=
+
ax by c
=
+ a x b y c
' ' ' (cid:0) ướ ể ệ ệ ả ả B c 3: Đ hai ph ệ
ng trình có nghi m chung thì h (II) ph i có nghi m tho mãn y= , 2 ươ
ệ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = (cid:0) D
y
D (cid:0) (cid:0) (cid:0) = 0 (cid:0) ề
ta có đi u ki n:
D
0
(cid:0) � �
D
x
(cid:0) � �
D
� �
=
=
D D D
x
y ướ ử ạ B c 4: Th l i. ụ 2 2 2 2x ủ ớ ng trình sau có nghi m chung: ạ
II Ví d minh ho :
ị
Ví d 1:ụ V i giái tr nào c a m thì hai ph
- = +
x mx 2 ệ
- + =
2
x
2 0 mx ươ
1 0 vᄉ
i:ả Gi ươ ệ ệ ệ ỉ Các ph ng trình đã cho có nghi m chung khi và ch khi h sau có nghi m: (cid:0) - = (cid:0) +
x mx 2 1 0 (cid:0) (I) (cid:0) mx - + =
x 2 0 (cid:0) Đ t ặ y= , ta đ ượ ệ
c h : + = (cid:0) mx 1 (cid:0) ở (I) tr thành: (II) - 2
y
=
x my (cid:0) 2
m m
1 2
-m 1
2 1
2 2x = = - - - - D 2; =
4; 2 m 1 Ta có: 2
=
D
x = -
2
-m D
y =
m
1 - = = (cid:0) " D 0, m x y
; ệ ấ Vì ệ
, h có nghi m duy nh t: m
+
+ m
2
m 4
2 2 ệ ệ ệ ả ả ệ H (I) có nghi m khi và ch khi h (II) có nghi m tho mãn 1 2
m
+
2
m
2
y= , nên ta ph i có: 3
m - + + = = - 6 m 7 0 m 1 � � ỉ
+
4
�=
�+
2
� m
�
�
2
m
� 1 2
m
+
2
m
2
ươ ử ạ ớ Th l i ta có: V i m = 1 thì hai ph ệ
ng trình có nghi m chung là x = 1. 2 2 ươ Ví d 2: ụ CMR n u hai ph
+ = + = ng trình
x
0 vᄉ x 0 ế
+
p x q
1
1 +
p x q
2
2 ệ - - - Có nghi m chung thì:
+
2
) ( ( )( ) 0 (*) q
2 q
1 p
1 p
2 =
p q
2 1 p q
1 2
Gi i:ả 2 2 2x ươ ệ ệ ỉ Các ph ng trình có nghi m chung khi và ch khi h pt sau có nghi m: (cid:0) = + (cid:0) 0 x (cid:0) = + (cid:0) 0 x (cid:0) ệ
+
p x q
1
1
+
p x q
2
2 Đ t ặ y= , ta đ + = - (cid:0) (cid:0) + = - (cid:0) 2x - - - ; ; ượ ệ
c h :
p x y
1
p x y
2
p
2 q
1
q
2
=
D q
x
2 =
D p
1 q
1 =
D
y p q
2 1 p q
1 2 Ta có: - - = = x y
vᄉ 0D
�۹ ệ ệ ấ TH1: N u ế , h có nghi m duy nh t: p
1 p
2 - - q
2
p
1 q
1
p
2 p q
2 1
p
1 p q
1 2
p
2 2 ả Do y= , nên ta ph i có : - +
2 - - - = (cid:0) ( ) ( )( ) 0 q
1 q
2 p
1 p
2 p q
1 2 =
p q
2 1 - p q
2 1
p
1 p q
1 2
p
2 �
q
2
�
p
�
1 �-
q
1
�-
p
�
2 x =
0D TH2: N u ế . Khi đó (*) đúng.
=�
p
1 p
2 - =
q
1 0 ệ ệ H có nghi m =
D D
y - 0 0
=
p q
1 2 q
1
p
2 q
�
= ���
2
p q
�
2 1 =
q
�
2
�
=
p
�
1 Khi đó (*) đúng. +
2 - - - ( ( ) )( ) 0 ậ ệ ươ (đpcm) p
1 q
1 q
2 p
2 p q
1 2 =
p q
2 1 2 ủ ệ ng trình sau có nghi m chung: + = - ớ
+
2
2 5
+ - = - - ng trình có nghi m chung thì:
ề
ị
+
x m
+
m x
(3 x
2 (7 1) x a)
b) 2 ệ ng trình sau có nghi m chung: V y: Hai ph
ị
ậ
III – Bài t p đ ngh :
ặ
ươ
Bài 1: V i giá tr nào c a m thì các c p ph
+
2
mx m
x
0 vᄉ
2
+
2
x
9 0 vᄉ 6
ị
+ + = =
25 0
=
19 0
ặ
ớ
Bài 2 (ĐH Thái Nguyên 2000): V i giá tr nào c a m thì các c p ph
+ =
+
2
x mx +
4
m
m x
1)
ủ
1 0 vᄉ mx x ươ
1 0 ậ ị ệ ươ ố ủ ườ Ứ Bi n lu n v trí t ng đ i c a hai đ ẳ
ng th ng: 1: a1x + b1y + c1 = 0 và d2: a2x + b2y + c2 = 0
ẳ
ị ủ
ng th ng ? 1 ổ
ườ ụ
(2) ng d ng 2:
I Bài toán t ng quát:
ẳ
ng th ng: d ố ị ườ ệ ố ủ
ng đ i c a hai đ Cho hai đ
ậ
Bi n lu n theo các giá tr c a tham s v trí t
ươ ươ
ng pháp: ướ B c 1: Xét h ph = - + (I) = - = + + 0 c
1
c
2 ướ ự ượ ị ươ ườ c v trí t ố ủ
ng đ i c a hai đ ẳ
ng th ng: (cid:0) Ph
ở 1 và d2:
ạ
ng trình t o b i d
+
=
a x b y
0
�(cid:0)
1
�
+
a x b y
�
2
2
ủ ệ
ệ
)
) //( ( ệ ươ
+
a x b y c
�
1
1
1
�
a x b y c
�
2
2
2
ậ ố
B c 2: D a vào biên lu n s nghi m c a h (I) ta có đ
ệ ế ệ * N u h (I) vô nghi m d
2 d
1 x DD
y
;
D
D = ( ) ) ( ) ế ệ ệ ấ * N u h (I) có nghi m duy nh t d
(
� �
1 d
2 �
� �
M
�
� 2 ( ) d (cid:0) ) ( ệ ệ * N u h (I) vô s nghi m d
1 1 và d2 có ph 2 2 ế
ụ ng trình:
(1 - k )x + 2ky - (1 + k ) = 0 ố
ạ
II – Ví d minh ho :
ươ
ẳ
ườ
ị Cho hai đ
ng th ng d
Ví d 1:
(d1): kx – y + k = 0 và (d2): 2 2 ỗ ớ ị ủ ể ị ủ 1 và d2 ? ổ a) V i m i giá tr c a k, hãy xác đ nh giao đi m c a d
ể
b) Tìm quĩ tích giao đi m đó khi k thay đ i ?
i:ả Gi ệ ươ a) Xét h ph ở 1 và d2 là: (cid:0) ạ
ng trình t o b i d
kx - y + k = 0 (cid:0) (cid:0) 2 (1 - k )x + 2ky - (1 + k ) = 0
Ta có: D = 1 + k2, Dx = 1 – k2, Dy = 2k 2 2 " k D 0, ; Vì =
d
2 2
k
+
k k
k 1 2 2 2 2 2
y 2 2 2
� �-
2
1
k
k
� �
+
� � � �
+� �
+
k
k
1
1
� � 2 ậ ớ ạ �
�
�
.
�
�
�
�
ể
i đi m I. ị ủ
ể -�
�
�
1
I
d
� � � �
�
+
1
1
�
�
�
1 luôn c t dắ 2 t
V y v i m i giá tr c a k thì d
b) T to đ giao đi m I ta có: (cid:0) - = x (cid:0) (cid:0) + + = = (cid:0) x 1 � (cid:0) = y (cid:0) (cid:0) ọ
ừ ạ ộ
2
k
1
k
1
2
k
+
k 1 2 + y2 = 1. ộ ườ ể ậ V y: quĩ tích giao đi m I c a d ủ 1 và d2 thu c đ ng tròn: x ươ ẳ ị
ề
ậ
III – Bài t p đ ngh :
Bài 1: Cho a2 + b2 > 0 và hai đ ng th ng có ph ng trình: ể ị ể ệ ủ ườ
d1: (a – b)x + y = 1 và d2: (a2 – b2)x + ay = b
a) Hãy xác đ nh giao đi m c a d
b) Tìm đi u ki n c a a, b đ giao đi m đó thu c tr c hoành ? ủ 1 và d2 ?
ể
ẳ
ườ
ng th ng d ộ
1, d2 có ph ụ
ươ
ng trình: ề
Bài 2: Cho a2 + b2 > 0 và hai đ d1: ax + by = a + b và d2: bx + ay = a – b ị ủ 1 và d2 ?
ể a) Xác đ nh giao đi m c a d
b) Tìm qu tích to đ giao đi m khi a, b thay đ i ? ị ỏ ấ ủ ứ ệ ẩ ổ
ể ể
ạ ộ
ậ ụ Bi n lu n giá tr nh nh t c a bi u th c hai n: 2 ỹ
(3) Áp d ng 3:
ổ
I – Bài toán t ng quát:
ệ ể ậ ỏ ị + + + + ứ
Hãy bi n lu n giá tr nh nh t c a bi u th c
+
2
) F ( ) a x b y c
2
2
2 2 2 ấ ủ
=
(
ươ a x b y c
1
1
1
ng pháp: Ph ướ + + + B c 1: Xét hai đ
d
1 1 2 ậ ỳ ướ V y giá tr nh nh t c a F tu thu c vào v trí t
ạ ườ
: (
ị
ỏ
ệ ươ
B c 2: Xét h ph = - (cid:0) (cid:0) = - (cid:0) ẳ
ng th ng
+
2
) vᄉ d : (
a x b y c
a x b y c
)
1
1
1
2
2
2
ấ ủ
ị
ộ
ố ủ 1 và d2.
ươ
ng đ i c a d
ạ
ở 1 và d2 có d ng:
ng trình t o b i d
+
a x b y
1
+
a x b y
2 c
1
c
2 x, Dy.
ườ ướ ị
Xác đ nh D, D
B c 3: Xét hai tr ợ
ng h p: = = 0D (cid:0) ệ ấ x y
; TH1: N u ế ệ
thì h có nghi m duy nh t : D
x
D D
y
D Khi đó d1 c t dắ 2 do đó minF = 0. 1x + b1y + c1, ta đ ặ ế
TH2: N u D = 0
Đ t : t = a c:ượ D (cid:0) - F = 2t2 + At + B 4 D - ạ ượ Khi đó minF = , đ t đ c khi t = hay a1x + b1y + c1 = 4 A-
4 A-
4 ướ ế ậ B c 4: K t lu n: = = ạ ượ ớ x y
; V i C, minF = 0 , đ t đ c khi D
x
D D
y
D D - ớ ạ ượ ộ ườ ẳ ươ V i D = 0, minF = , đ t đ c khi x, y thu c đ ng th ng có ph ng trình: 4 a1x + b1y + c1 = . A-
4 ụ ạ ấ ủ ỏ ị II – Ví d minh ho :
ậ
Ví d 1: ụ Hãy bi n lu n giá tr nh nh t c a : ệ
F = (x + y – 2)2 + (x + ay – 3)2, theo tham s a .ố Gi i:ả ườ Xét hai đ ẳ
ng th ng: d1: x + y – 2 = 0 và d2: x + ay – 3 = 0 ậ ị ị ươ ng đ i c a d ố ủ 1 và d2. V y giá tr nh nh t c a F tu thu c vào v trí t
Xét h ph ộ
ở 1 và d2 có d ng:ạ ấ ủ
ỏ
ỳ
ạ
ng trình t o b i d (cid:0) ệ ươ
x + y = 2 (cid:0) x + ay = 3 (cid:0) 2
3 1
a x 1
1 2
3 1
a D a 1 0 1
1
0 a -�� �۹ V i: D = = a-1, D = = 2a - 3 , = 1 � D =
y 1
D
x
D
D
y TH1: N u ế - (cid:0) = = x (cid:0) (cid:0) - 3
1 (cid:0) ệ ấ ệ
H có nghi m duy nh t: a
2
a
1 (cid:0) = y (cid:0) - (cid:0) =
D a 1 = - = 0 1 0 TH2: N u ế ớ ệ Khi đó d1 c t dắ 2 do đó minF = 0.
=
a
a
1
�
y = 1 (cid:0) 0, h vô nghi m.
ệ c:ượ ặ D
�
V i a = 1 thì D
Khi đó d1 // d2 và ta đ
F = (x + y – 2)2 + (x + y – 3)2
Đ t t = x + y – 2 , ta có (cid:0) F = 2t2 – 2t + 1 = t x y + - =
2 +
x 2 - =
y 2 5 0 � � ậ ạ ượ 3
4
= , đ t đ V y minF c khi . 3
4 1
2 1
2 ế ậ K t lu n: - 1 = = x ; y ạ ượ V i a ớ (cid:0) 1, minF = 0, đ t đ c khi - - 2
a
a 3
1 a 1 ớ ạ ượ ộ ườ ẳ ươ V i a = 1, minF = , đ t đ c khi x, y thu c đ ng th ng có ph ng trình: 2x + 2y – 5 = 0. 3
4 ề ứ ủ ể ị
ậ
III – Bài t p đ ngh :
ệ
Bài 1: (HVNH – 2001): Hãy bi n lu n GTNN c a bi u th c ậ
F = (x + my – 2)2 + [4x + 2(m – 2)y 1]2, theo tham s m ? ố
ậ ủ ứ ể ệ ố Bài 2: Bi n lu n theo tham s a GTNN c a các bi u th c sau: a) F = (2x +y 2)2 + (4x + ay – 1)2
b) F = (x – 2y + 1)2 + (2x + ay + 5)2 Ố Ứ Ạ NG TRÌNH Đ I X NG LO I I ệ ề ướ Ệ ƯƠ
H PH
ặ
ng g p
ng trình.
ủ ệ ươ ng trình tho mãn đi u ki n cho tr ả
ề ệ ư ậ ạ c.
ố ứ ộ ố ệ ươ ng trình quy v h ph ong trình b c hai đ i x ng lo i I. ạ
ườ
D ng toán th
ả ệ ươ
i h ph
1) Gi
ệ
2) Nghi m c a h ph
3) M t s h ph
ệ ươ ạ ạ ố ứ
ng trình đ i x ng lo i I D ng I: H ph
I – Bài toán t ng quát:
ậ ệ ươ ổ
ng trình b c hai có d ng: H ph (cid:0) ạ
=
( ; ) 0 (cid:0) , v i Fớ 1(x;y) = F1(y;x) và F2(x;y) = F2(y;x) = ( ; ) 0 (cid:0) ạ ượ ọ Đ c g i là h ph F x y
1
F x y
2
ố ứ
ng trình đ i x ng lo i I.
ươ
ng pháp : ệ ươ
Ph (cid:0) (cid:0) Đ t ặ (cid:0) ệ ươ ẩ ớ ng trình đã cho thành h ph ng trình v i hai n S, P. ẩ ớ + =
x y S
=
x y P
.
ổ ệ ươ
ế
Bi n đ i h ph
ả ệ ươ
i h ph
Gi ng trình v i hai n S, P. (cid:0) (cid:0) ỗ ặ ớ ượ ừ ệ V i m i c p (S, P) tìm đ ệ
c, tìm nghi m (x; y) t h : (cid:0) ươ ệ ủ + =
x y S
=
x y P
.
2 – SX + P = 0. ng trình X o;xo) cũng là nghi m c a h ph ủ ệ ươ ệ ng trình. Trong đó x, y là các nghi m c a ph
* Chú ý:
N u (xế 2 2 ng trình: ệ
o;yo) là nghi m thì (y
ạ
ụ
II – Ví d minh ho :
ả ệ ươ
Ví d 1:ụ Gi
i h ph = - (cid:0) + +
x y xy (cid:0) (I) + - - x y 16 (cid:0) 2 2
y 7
=
3
y
i:ả 3
x
Gi = - (cid:0) + +
x y xy 7 (cid:0) (cid:0) Ta có (I) (II) + - 3( +
x y =
) 16 (cid:0) (cid:0) (cid:0) ượ ệ ở Đ t ặ , ta đ c h (II) tr thành: x
+ =
x y S
=
x y P
. (cid:0) - (cid:0) S 7 + = - - (cid:0) 7 S 7 (cid:0) � S 1 - - - - (cid:0) 3 S P
2 =
16 0 2 0 (cid:0) S P
�
�
2
S
� = -
P
�
�
- =
2
S S
� (cid:0) (cid:0) = -
P
� = -
�
=
2
S
+ = - (cid:0) 1 (cid:0) ệ ươ ớ ủ ệ ươ ệ * V i S = 1 thì P = 6 , ta có h ph ng trình: , x, y là các nghi m c a h ph ng trình x y
= - x y
. 6 (cid:0) ệ X2 + X – 6 = 0. Suy ra X1 = 3; X2 = 2.
ệ
Do đó h có nghi m: (3 ; 2), (2; 3) + = (cid:0) 2 (cid:0) ệ ươ ớ * V i S = 2 thì P = 9 , ta có h ph ng trình: x y
= - x y
. 9 (cid:0) - - ượ ệ +
10 ; 1 +
10), (1 10 ; 1 10) trên ta đ Gi
ế - - ệ
+
10 ; 1 +
10), (1 10 ; 1 10) ự
ả ươ
(1
c các nghi m:
ng t
i t
ố
ệ ươ
ậ
ng trình có b n nghi m:
K t lu n: H ph
(3 ; 2), (2; 3), (1 2 2 2 2 2 = (cid:0) (cid:0) (cid:0) + ị
ậ
ề
III – Bài t p đ ngh :
ả ệ ươ
i h ph
ng trình:
Bài 1: Gi
=
5 x y (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) b) c) + +
x y xy
= + 5
= + +
x y xy
+ + - x y 5 x 1)( =
2 65
- =
y xy 7 y (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 2 (
ủ ệ ươ 1) 18
ả ạ ề x
ướ ng trình tho mãn đi u ki n cho tr c ị ủ ể ệ ươ ệ
ệ ệ
D ng II: Nghi m c a h ph
Ví d 1:ụ Tìm các giá tr c a m đ h ph = + + (cid:0) (cid:0) (I) + - 1 x (cid:0) = - (cid:0) ng trình sau có nghi m:
x y xy m
=
y m
i:ả
Gi
+ =
S P m (cid:0) (cid:0) II ( ) ượ ệ , ta đ Đ t ặ ở
c h (I) tr thành: - - - + =
x y S
=
x y P
. (cid:0) =
P m 1 0 (2) 2 P m S
�
�
+
2
S
�
ề �
�
2
S
�
ệ 2
ệ 1
ả m 0 ể ệ
ươ ệ ệ
ệ
ng trình (2) có nghi m (cid:0) = - - + +
1 3 , m 1 3 (1)
+ =
S m
3
2 – 4P 0(cid:0)
ả
Đ h (I) có nghi m thì h (II) ph i có nghi m (S;P) tho mãn đi u ki n: S
D=� �۳
m
' 3
Ph
S
1 (cid:0) ệ ệ Khi m 0(cid:0) thì h (II) có các nghi m: (cid:0) = - +
1 + -
1 3 m 3 , (cid:0) 0
=
m P m
1
=
m P m
2 2 2 )
) 2 ệ ệ H (I) có nghi m khi S (cid:0) - - - (cid:0) (cid:0) m 3 0 3 1 m 1 (cid:0) - - (cid:0) 2 3 m m 3 (3) (cid:0) (cid:0) (cid:0) + (cid:0) (cid:0) 2 3 m m 3 (4) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) S
2
nên:
)
) m 3 0 + -
m m 3 4 1 - +
1 (cid:0) 2 – 4P 0(cid:0)
(
+ +
4
m
(
nên (3) vô nghi m .ệ
)
2
=
m (
3, v
� (
(
*) Vì m 0(cid:0)
(
ớ - - m 3 (4) m 3 0
� � � 0
� *) )
ệ ậ ệ ươ ế K t lu n: V i m = 3 thì h ph ng trình (I) có nghi m. 2 2 ể ệ ươ ị ủ ệ ấ Ví d 2: ụ Tìm các gái tr c a m đ h ph ng trình sau có nghi m duy nh t:
+ + = (cid:0) x y xy m (cid:0) (I) + = - 1 (cid:0) o; xo) cũng là nghi m.Do 2
3
x m x
o
o x y xy m
Gi iả : ạ ủ ệ ệ ậ
Nh n xét
ệ
H (I) là h đ i x ng lo i Inên n u (x
ế ệ ệ
o;yo) là m t nghi m c a h thì (y
h (I) ta có : = = + ộ
ế
ệ ố ứ
ừ ệ
ệ
đó n u h có nghi m duy nh t thì x
o = yo. Khi đó t
+
1 ấ
2 2 x
o 3
x
o (cid:0) = (cid:0) x
o - - - 2 2 1 0 (2 1)( 1) 0 � � x
o + =
2
x
o x
o - =
2
x
o � (cid:0) = (cid:0) (cid:0) 1
2
1 (cid:0) x
o o; xo) là nghi m c a h thì : = = (cid:0) 1 ậ ủ ệ ệ ế
V y n u (x x
o x
,
o 1
2 o = 1 thì m = 3
o = 1 thì m = 1 N u xế
N u xế o = x th m = � N u ế 1
2 5
4 2 2 ệ ệ ậ ắ ỗ ớ ị Tuy nhiên nghi m (x
ể
ượ ầ ư
ấ ủ ườ c c n ki m tra tính duy nh t c a nghiêm. Xét các tr ấ ủ ệ
o; xo) ch a ch c đã là nghi m duy nh t c a h , vì v y v i m i giá tr m tìm
ợ
ng h p: đ = - (cid:0) 1 (cid:0) ệ ớ ở * TH1: V i m = 1, h (I) tr thành: = - + +
x y xy
+
x y xy 2 (cid:0) 2 2 ệ ị ệ
ậ ả = (cid:0) 3 (cid:0) ệ ớ ở * TH2: V i m = 3, h (I) tr thành: = H có các nghi m (1; 2), (2; 1) , (1 ; 1).
ầ
V y giá tr m = 1 không tho mãn yêu c u bài toán.
+ +
x y xy
+
x y xy 2 (cid:0) 2 2 ệ ệ ấ H có nghi m duy nh t (1; 1). (cid:0) = + +
x y xy (cid:0) (cid:0) (cid:0) m = ệ TH3: V i ớ ở
, h (I) tr thành: 5
4 (cid:0) = +
x y xy (cid:0) (cid:0) 5
4
1
4 ệ ấ ệ
H có nghi m duy nh t 1 1
� �
;
� �
2 2
� � ế ậ K t lu n: m = ệ ệ ấ H (I) có nghi m duy nh t khi m = 3 , . 5
4 ươ ạ ể ả ề ng pháp ủ đ gi i bài ệ ầ
đi u ki n c n và đ o = yo.
c t ệ ấ
ả
o; yo) tho mãn:x
ị ủ ề
ề
ề ố ượ ừ ề ệ ầ * Chú ý:
ấ ủ ệ ố ứ
ự
D a vào tính ch t c a h đ i x ng lo i (I) ta có ph
ệ
ể ệ
ệ
toán tìm đi u ki n đ h có nghi m duy nh t.
ệ
ệ ầ
Đi u ki n c n : Là h có nghi m (x
ử ạ
ệ ủ
Đi u ki n đ là: Th l i các giá tr c a tham s tìm đ đi u ki n c n. ị ạ 2 2 2 ề
*) Bài tâp đ ngh d ng II
ệ ươ
ng trình:
Bài 1: Cho h ph (cid:0) + = + (cid:0) x y 2( m 1) (cid:0) = (cid:0) +
x y
) ( 4 (cid:0) ệ ả ệ ươ
a) Gi
i h ph
b) Xác đ nh m đ h ph ớ
ng trình v i m = 1 ?
ể ệ ươ
ng trình có nghi m ?
ậ ệ ươ ệ ả ố ị
i và bi n lu n h ph Bài 2: Gi (cid:0) + = (cid:0) a (cid:0) (cid:0) ng trình sau theo tham s a :
y
x
y
x
+ =
x y 8 (cid:0) 2 2 ệ ươ Bài 3: Cho h ph ng trình: + = + + (cid:0) x xy y m 2 (cid:0) = + + x y xy m 1 (cid:0) ả ệ ươ
i h ph ớ
ng trình v i m = 3 ? ể ệ ệ ấ ị ệ ươ a) Gi
b)Xác đ nh m đ h có nghi m duy nh t ?
ng trình: Bài 3: Cho h ph = + + - (cid:0) 1 2 (cid:0) x y xy m
+
2 + =
xy x y m m
) (cid:0) ỏ ằ ệ ươ ớ ệ ứ
a) Ch ng t ọ
r ng v i m i m thì h ph (
ng trình luôn có nghi m ? 2 2 ị ấ b) Xác đ nh m đ h ph ệ
ng trình có nghi m duy nh t ? ệ ươ Bài 4: Cho h ph ể ệ ươ
ng trình: (cid:0) + = - x (cid:0) y
+ = - 2 a (cid:0) 2 2
a
3
ạ ủ ệ ấ ỏ ọ ị x y
ể ị
G i (x; y) là nghi m c a h . Xác đ nh a đ tích x.y đ t giá tr nh nh t ? Bài 5: Cho h ph ệ
ệ ươ
ng trình: + + = + (cid:0) x y xy m 1 (cid:0) = ( (cid:0) 2 2 ả )
ng trình có ít nh t m t nghi m (x; y) tho mãn x > 0, y > 0 ? ể ệ ươ ể ệ ươ
Tìm m đ h ph
Bài 6: Tìm m đ h ph +
xy x y m
ệ
ấ
ộ
ng trình sau có nghi m: (cid:0) x (cid:0) ệ
+
y
+ + + =
x y
+ 8
= xy x
( 1)( y 1) m (cid:0) ạ ề ệ ư ố ứ ạ ậ ng trình quy v h ph ong trình b c hai đ i x ng lo i I D ng III: M t s h ph
ụ
Ví d 1: Gi ộ ố ệ ươ
ả ệ ươ
i h ph ng trình: - - (cid:0) 1)( 2 y =
5) 3 (1) (cid:0) (I) x y
(
+ +
x
- = xy 2 y 5 4 (2) (cid:0) Gi i:ả ươ ệ ượ ộ ệ ươ ệ ậ ể ng trình trong h (I) ta đ c m t h ph ng trình b c cao và vi c tìm ươ ng trình ta có: - - ậ
Nh n xét:
ế
N u khai tri n các ph
ệ
(1) ( � - - )(
+
)
xy x (2) ( � = (cid:0) (cid:0) uv (cid:0) (cid:0) ụ ệ ở ặ ẩ
Do đó đ t n ph : , khi đó h (I) tr thành: (II) + 3
+ = ễ ừ ệ
nghi m là không d . T vi c phân tích hai ph
=
+
y
xy x x
5) 3
2
=
+
2
(
5) 4
x
y
- =
xy x u
- =
5 x v u v 4 (cid:0) (cid:0) y
2
= = 1 3 ho c � ả ệ ượ Gi i h (II) ta đ c: = = 3 1 u
�
�
v
� (III) ho c IV
) � Hay : - =
xy x
+ 1
- = 2 y 5 3 (
5 1 2 �
�
x
� u
�
�
v
�
=
xy x
-
3
�
�
- =
+
x
y
� + - 5 7 5 7 - 7 ; 7 ; ệ ệ H (III) có nghi m là: 2 2 �
3
�
�
� � �
+
, 3
� �
� �
� � �
�
�
� ệ ệ
ế ậ H (IV) vô nghi m.
K t lu n: + - 5 7 5 7 - 7 ; 7 ; ệ ươ ệ H ph ng trình (I) có hai nghi m là 2 2 �
3
�
�
� � �
+
, 3
� �
� �
� � �
�
�
� 2 2 ả ệ ươ
i h ph ng trình: Ví d 2: ụ Gi (cid:0) x y 4 (cid:0) (cid:0) 1 1
+ + + =
y
x (cid:0) (I) (cid:0) + + + = x y 4 (cid:0) (cid:0) 1
2
y 1
2
x
i:ả Gi (cid:0) (cid:0) x 0; y 0 ề ệ Đi u ki n: 2
u 2
v = + u x , ệ ố ứ ặ ẩ ụ ả ị ệ ở H đ i x ng ngh ch đ o nên đ t n ph : = + , h (I) tr thành:
v y 1
y + = (cid:0) (cid:0) (II) 1
x
4
- = u v
+ 4 4 (cid:0) ả ệ Gi i h (II) ta đ (cid:0) = + 2 x (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ấ ệ Do đó ta có: , h này có nghi m duy nh t: (1 ; 1) (cid:0) 2 y (cid:0) (cid:0) ượ
c u = 2; v = 2.
1
x
1
+ =
y ậ K t lu n :
ệ ệ ấ ế
H (I) có nghi m duy nh t (1 ; 1). ề 2 4 2 4 3 3 3 ị ạ
ệ ươ ả ng trình sau: ậ
*) Bài t p đ ngh d ng III:
i các h ph
Bài 1: Gi (cid:0) (cid:0) + = = (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x y y 9 xy +
x y xy (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) b) c) + + = = xy x y =
2 6
5 (cid:0) (cid:0) (cid:0) +
x y y x 6 (cid:0) 1 1
+ +
y
x
+
x y
2( =
) 3 7
2
xy (cid:0) 3
y 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) + + = + + = + (cid:0) x ( 481 x ( 17 x (cid:0) (cid:0) (cid:0) d) e) f) )
xy
+ = + + y
= (cid:0) x xy y 5 =
3 2
y
=
+
) 2 xy x y ( (cid:0) (cid:0) x )
xy
+
xy y 37 (cid:0) ị ủ ệ Bài 2: Tìm các giá tr c a m đ h ph ng trình sau có nghi m: (cid:0) + = (cid:0) ể ệ ươ
+ +
1 x y 1 3 (cid:0) (cid:0) x y + +
1 y x + +
1 x + +
1 y + =
1 m (cid:0) I/ HÖ ph¬ng tr×nh ®èi xøng 1/ §Þnh nghÜa Mét hÖ ph¬ng tr×nh ®îc gäi lµ ®èi xøng (hay gäi lµ ®èi xøng lo¹i mét) nÕu nh mçi ph¬ng tr×nh cña hÖ kh«ng thay ®æi khi ta ho¸n vÞ tuú ý c¸c Èn cho nhau: )
) yxf
,(
yxg
,( 0
0
(cid:0) y,x(cid:0) , vµ g(x, y)=g(y, x). (cid:0) (cid:0) (cid:0) Ch¼ng h¹n hÖ ph¬ng tr×nh cã hai Èn (cid:0) (cid:0) lµ hÖ ®èi xøng lo¹i mét nÕu (cid:0) (cid:0) x,y(cid:0) =(cid:0) 2/ C¸ch gi¶i ) 0 yxf
,(
yxg
,( ) 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) a/ XÐt hÖ ®èi xøng lo¹i mét (cid:0) (cid:0) yxg
,( ) Trong ®ã (cid:0) (cid:0) x,y(cid:0) , lµ nh÷ng ®a thøc ®èi xøng cña hai Èn x , y y s x
xy p (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) §Æt (*) Chó ý ®iÒu kiÖn s2(cid:0) 4p (cid:0) (cid:0) Gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh theo s vµ p, thay vµo (*) (cid:0) x, y 0), 0), zyxf
,(
zyxg
,(
zyxh
,( 0), (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) b/ HÖ ph¬ng tr×ng (cid:0) (cid:0) (cid:0) Trong ®ã (cid:0) (cid:0) x, y, z(cid:0) , g(x,y,z), h(x,y,z), lµ nh÷ng ®a thøc ®èi xøng víi c¸c Èn lµ x, y, z y z x
xy yz S
zx P xyz R (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) §Æt (cid:0) (cid:0) (cid:0) Gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh Èn S, P, R víi mçi (S, P, R) ta t×m ®îc (cid:0) x, y, z lµ ba nghiÖm cña ph¬ng tr×nh : t3 St2+Pt2 R = 0 2 2 VÝ dô: Cho hÖ ph¬ng tr×nh y 8 )I( xyx
m)1y)(1x(xy (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) m lµ tham sè (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) Gi¶i hÖ khi m = 12 b)T×m m ®Ó hÖ (I) cã nghiÖm Gi¶i: )1 8)1
m xx
(
xx
)1
(
x(x+1)=u (cid:0) yy
(
yy
)1
(
x2+x u = 0, (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . HÖ (I) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1= 1+4u; y(y+1)=v (cid:0) 2= 1+4v §Æt y2+yv = 0 , (cid:0) vu 8 uv m (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) HÖ (I) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a/ m=12
u, v lµ nghiÖm cña ph¬ng tr×nh X2 8X+12 = 0; X1=6; X2=2 x 06x 6u
2v 6)1x(x
2)1y(y y 02y 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (*) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x
;1y 2x;3
y
2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) VËy ta ®îc: 3 2 ; ; ; x
1y 3
2 x
2
1y x
y 2 x
y 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 02x u 2 2 6v y 06y (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) * (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Gi¶i t¬ng tù ta ®îc: 1x 1x x 2 x 2 ; ; ; y 3 2 y y 3 y 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) b) HÖ ph¬ng tr×nh cã nghiÖm x (cid:0) (cid:0) u,v tho¶ m∙n 1
4 1
4 u(cid:0) ; v(cid:0) Mµ u, v lµ nghiÖm cña ph¬ng tr×nh: X2 8X+m=0 (*) 1
4 Yªu cÇu bµi to¸n (cid:0) t×m m ®Ó (*) cã 2 nghiÖm tho¶ m∙n (cid:0) ' 2 0 0m4 X af 0 0m 8 1
16 1
4 4 0 0 1
4 1
14
1
4 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) S
2
16m 16m 33
16 m 33
16 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 16m 33
16 (cid:0) (cid:0) (cid:0) VËy §K cña m lµ: 2 2 2 VÝ dô 2: Gi¶ sö (x, y, z) lµ nghiÖm cña hÖ ph¬ng tr×nh x y z 2 xy yz zx 01 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) z,y,x 4
3 4
3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) Chøng minh r»ng: 2 2 Chøng minh: Theo gi¶ thiÕt ta cã 2 h»ng ®¼ng thøc : x y 2
z 2 2 x y z 4 xy yz zx 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y z 2 x y x 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y 2z y Sx2z xy yz zx 1 yz y(x1 P)z (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Trêng hîp 1: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Sx2zy 2 )x2(x1 p1x2 yz
x
Tõ §K: S2(cid:0) 4p (hÖ ph¬ng tr×nh cã nghiÖm) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Hay: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 4
3 (cid:0) (2x)2 (cid:0) 4(x22x+1) (cid:0) 3x24x(cid:0) 0 (cid:0) 0(cid:0) x (cid:0) x y z 2 y Sx2z xy yz zx 1 yz y(x1 p)z (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Trêng hîp 2: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y z Sx2 y z Sx2 2 yz p)x2(x1 yz x p1x2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Tõ §K: S2(cid:0) 4p (hÖ ph¬ng tr×nh cã nghiÖm) 4 (cid:0)
3 (cid:0) (2x)2(cid:0) 4(x22x+1) (cid:0) 3x2 4x(cid:0) 0 (cid:0) x (cid:0) 0 4 (cid:0)
3 4
3 VËy trong mäi kh¶ n¨ng: x (cid:0) T¬ng tù cho y,z (cid:0) ®iÒu ph¶i chøng minh VÝ dô 3: Gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh x y 9z xy yz zx 27 1 1
x 1
y 1
z (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Gi¶i: §K: x, y, z (cid:0) 0 x y 9Sz x y 9Sz xy yz zx 27 xy yz zx 27 xy zx xyz 1R 1 yz
xyz (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Ta cã: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x, y, z lµ ba nghiÖm cña ph¬ng tr×nh t3 9t + 27=0 (cid:0) (t3)3=0 (cid:0) t1=t2=t3=3 nªn hÖ ph¬ng tr×nh cã nghiÖm duy nhÊt (3, 3, 3) Bµi tËp ®Ò nghÞ: Bµi 1: Gi¶i c¸c hÖ ph¬ng tr×nh sau: 4 x y 2 2 x y xy2 28 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 2 3 yx3)y
3 xy x(2 3 3 x y 6 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) b) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x y y 18 )1y(y)1x(x 72 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) c) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Bµi 2: Cho hÖ ph¬ng tr×nh x y mxy 2 2 x my (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) m lµ tham sè (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) Gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh khi m=3 b) T×m m ®Ó hÖ ph¬ng tr×nh cã nghiÖm x y 1mxy
2 2
yx mxy (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) m lµ tham sè (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) Gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh khi m=2 b) T×m c¸c gi¸ trÞ cña m ®Ó hÖ ph¬ng tr×nh cã Ýt nhÊt 1 nghiÖm (x,y) tho¶ m∙n x>0; y>0 Bµi 4: T×m c¸c sè nguyªn x, y, x tho¶ m∙n: x y z 2 2 2 a
2 b x y z 1
x 1
z 1
c 1
y (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) TÝnh x3, y3, z3 theo a, b, c. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Bµi 5: T×m c¸c sè nguyªn x, y, x tho¶ m∙n: 2 2 3 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y x (cid:0) 6z
2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y 14 (cid:0) z
3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x z y 36 II/. HÖ ph¬ng tr×nh ®èi xøng lo¹i 2: Ta xÐt c¸c hÖ ph¬ng tr×nh 2 Èn: 1. §Þnh nghÜa: HÖ ph¬ng tr×nh 2 Èn 0)y,x(f )I( 0)y,x(g (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) §îc gäi lµ hÖ ph¬ng tr×nh ®èi xøng lo¹i II nÕu nh khi ta ®æi vai trß gi÷a x vµ y cho nhau th× ph¬ng tr×nh nµy chuyÓn thµnh ph¬ng tr×nh kia.
(cid:0) y,x)=g(cid:0) x,y); g(cid:0) y,x) =(cid:0) Cã nghÜa lµ: (cid:0) x,y) (cid:0) (cid:0) x,y) g(cid:0) x,y) =0 2) C¸ch gi¶i:
+ Trõ theo vÕ cña hÖ (I) ®îc ph¬ng tr×nh hÖ qu¶: (cid:0)
+ Chia (cid:0) (cid:0) (cid:0) x,y) –g(cid:0) x,y) cho (x, y) ®îc h(cid:0) x,y)
(cid:0) x,y) –g(cid:0) x,y)=(x y)h(cid:0) x,y)
(cid:0) x 0y 0)y,x(h (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 0y 0)y,x(f 0)y,x(h 0)y,x(f (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) HÖ (I) (cid:0) Gi¶i ra ®îc kÕt qu¶. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) NhËn xÐt: (xy) h(x,y) = (xy).h(y,x) a) (cid:0) h(x,y) lµ ®a thøc ®èi xøng víi x vµ y. ,(cid:0) ) th× hÖ ph¬ng tr×nh cã nghiÖm b) HÖ ph¬ng tr×nh ®èi xøng lo¹i II hai Èn cã nghiÖm ((cid:0)
((cid:0) ,(cid:0) ) (cid:0) hÖ cã nghiÖm duy nhÊt (cid:0) (cid:0) =(cid:0) d¹ng nghiÖm ((cid:0) ,(cid:0) ) 2 VÝ dô 1: Cho hÖ ph¬ng tr×nh x )1y(mxy )I( 2 y )1x(mxy (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ë ®ã m lµ tham sè. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) Gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh ®∙ cho khi m=1 b) T×m c¸c gi¸ trÞ cña m ®Ó hÖ ph¬ng tr×nh ®∙ cho cã nghiÖm duy nhÊt. 2 Gi¶i: x)(y 0)1y x xy y1 x(
2 2 x xy y1 y xy x1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) Víi m=1 (I) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 0y x y 2 2 x xy y1 x2 01x x 01y 2 y1x
2 x xy y1 x 2)x1(x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 1 y 1 y x x 1 x x x;1 y 1 1
2 Rx x1y y x1y Rx 1
2
1
2
Rx x1y (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) b) §iÒu kiÖn cÇn: §Ó hÖ ph¬ng tr×nh cã nghiÖm duy nhÊt (x, y, z) th× (theo nhËn xÐt) (cid:0) x0=y0 (cid:0) PT: 2x2mx+m=0 cã nghiÖm duy nhÊt (cid:0) (cid:0) =m2 8m=0 (cid:0) m=0 ; m=8 2 §iÒu kiÖn ®ñ:
* Víi m=0 (cid:0) hÖ PT ®∙ cho x xy 0 x x;0 y 2 y;0y x y xy 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Rx y x (cid:0) (cid:0) (cid:0) HÖ ph¬ng tr×nh nµy cã v« sè nghiÖm d¹ng ( lo¹i) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 * Víi m=8 hÖ ph¬ng tr×nh sÏ trë thµnh: x(y 0)8y x xy )1y(8 x
2 2 x xy )1y(8 y xy )1x(8 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 08yx x 0y 2 2 x xy )1y(8 x xy )1y(8 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) hoÆc (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Gi¶i hÖ (*) y x y x x y 2 2 2 x
2
2y 08x8 x4 04 x x( )2 0 x2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Gi¶i hÖ (**) 08y x x8 y 2 2 x xy )1y(8 xy )1y(8 x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x8 y y x8 2 ox 72 x )1x8(8)x8(x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) HÖ ph¬ng tr×nh v« nghiÖm x 2 2y (cid:0) (cid:0) (cid:0) Tãm l¹i ( tho¶ m∙n) (cid:0) (cid:0) VËy hÖ ph¬ng tr×nh cã nghiÖm duy nhÊt (cid:0) m=8 2 3 2 VÝ dô 2: T×m m ®Ó hÖ ph¬ng tr×nh: y x x4 mx )I( 2 3 2 x y y4 my (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Cã nghiÖm duy nhÊt (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 2 2 3 2 Gi¶i: y x(m)y )y x x )I( 2 2 3 y x4 x 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) xy x(3 0m)y x(43y
mx
2y 2 xy
3 x
2 x4 mx x y (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0y x (*) 2 3 2 y x x4 mx (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 x 2y x(3 0m)y (**) HoÆc 2 3 xy
2 y x x4 mx (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x 2 0y
3 2 3 0y
2 y
2 y x4 x5 x x x(x 0)mx5 mx
0mx
HÖ ph¬ng tr×nh nµy lu«n cã mét nghiÖm x=0; y=0 Gi¶i (*) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 2 mx5 (cid:0) (cid:0) Nªn ®iÒu kiÖn cÇn lµ PT =0 HoÆc cã nghiÖm duy nhÊt x= 0 (cid:0) (cid:0) = 0 cã nghiÖm duy nhÊt x= 0 hoÆc v« nghiÖm
x 2 Trêng hîp 1:
mx5
Thay x= 0 vµ m = 0 nhng PT trë thµnh x2 5x2 = 0 (cid:0) x=0 hoÆc x=5 (lo¹i) x 2 mx5 (cid:0) (cid:0) =0 PT v« nghiÖm Trêng hîp 2: 25
4 2 2 (cid:0) (cid:0) =25 4m <0 (cid:0) m> x x)3y( y( 0)my3 25
4 x= (y3)2 4(y23y+m) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) §iÒu kiÖn ®ñ: Víi m> xÐt x= 3y2+6y+9 4m = 3(y1)24(m3)<0 Cã (cid:0)
Hay (cid:0) x<0 25
4 2 2 (cid:0) y mµ m> (cid:0) (cid:0) y( 0)my3 x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) v« nghiÖm PT x(3 0m)y x 2 xy (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) v« nghiÖm Hay x)3y(
2y
HÖ (**) v« nghiÖm (cid:0) 25
4 KÕt luËn: m> lµ tho¶ m∙n yªu cÇu bµi to¸n x2 m1y y2 m1x 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0u1x u1x 2 0v1y v1y 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Gi¶i: §Æt (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x u 1 u2 2mv )II( 2 2 y v 1 v2 2mu (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) vµ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Ta ®îc hÖ ph¬ng tr×nh ®èi xøng lo¹i hai víi 2 Èn u, v u v 2 u u2v 1v2 0 u2 2mv 2 u2 01v2 u2 2mv 2 u2 2mv (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (II) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) u 0v u 0v 2 2 u2 2mv u2 u 0m2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) XÐt (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) u (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Cã PT: (1) u2 2
0m2
(cid:0) =1 8(2 m) = 8m15
1(cid:0)
2 m2 (cid:0)
2 ; S = P= (cid:0) NÕu (1) cã 2 nghiÖm th× sÏ cã 1 nghiÖm ©m Cô thÓ lµ:
Trêng hîp 1: 2 m< 0 (cid:0) m >2 ta cã u1, u2< 0 (cid:0) Trêng hîp 2: 2 m(cid:0) kh«ng tån t¹i x, y
m (cid:0) 0 (cid:0) 2 ta cã u1 < 0 1 1)2m(8 u 2 4 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ë ®ã: 2u +1 Khi Êy ta cã nghiÖm v = u = u2 (cid:0) x = y = 2 v u2 01v2 2 2 u2 2mv u2 2m u21
2
u21
2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) *XÐt (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) v v 2 2 u21
2
u2 u4 u21
2
u2 u4 5m2 05m2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1
2 Víi §K: u(cid:0) 0; v(cid:0) 0 sÏ ®îc ®iÒu kiÖn t¬ng ®¬ng 0(cid:0) u(cid:0) XÐt PT: 4u22u2m+5=0 ’=1+4(2m5) = 8m19 (cid:0) (cid:0) (u)= 4u22u2m+5=0
a.(cid:0) (u) =4.(cid:0) (0) =4(52m) .4 5m2 2 1
4 1
2 1
2 1
2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a.(cid:0) ( ) = 4. (cid:0) ( ) = 4. = 4(52m) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ; 0 1
2 1
4 1
4 S
2 1
2 S
1
2
4
Ta cã b¶ng so s¸nh sau: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 19m(8 1 u u 1 2 19m8
4 4 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0 1
2 S (cid:0)
2 S (cid:0)
2 1
2 (cid:0) a.f(0) =a.f( ) m KÕt luËn (cid:0) PTVN + + 19
8 1
2 0 0 1
2 + + + 0 5
2 1
2 0 0=u<=u2= 1
2 + + 0 +(cid:0) Nh×n vµo b¶ng biÖn luËn trªn ta ®îc kÕt qu¶ nh sau: m 19
8 5
2 1
2 (cid:0) (cid:0) +Víi: ta lu«n ®îc 0(cid:0) u1, u2(cid:0) x u 1 y u 1 2
1
2
2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) VËy: a) u = u1 ; v = u2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x u 1 y u 1 2
2
2
1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) b) u = u2 ; v = u1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) m (cid:0) 1
2 5
2 +Víi: ta lu«n cã u1<0< m m 15
8
5
2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Tãm l¹i: 1) HÖ v« nghiÖm (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x u 1 m 5
8 19
8 y u 1 2
0
2
0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2) HÖ cã 1 nghiÖm (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2m 19
8 (cid:0) (cid:0) 3) HÖ PT cã 3 nghiÖm x u 1 x 1 u x u 1 y u 1 y 1 u y u 1 2
0
2
0 2
1
2
2 2
2
2
1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 19m(8 1 1 u u; 0 u;
1 2 15m8
4 19m8
4 4 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Trong ®ã: m2 5
2 (cid:0) (cid:0) 4) HÖ PT cã 2 nghiÖm x u 1 x u 1 y u 1 y u 1 2
1
2
2 2
2
2
1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Víi u1, u2 nh trªn. Bµi tËp ®Ò nghÞ: y2 x 2 y1
x2 y 2 x1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Bµi 1: Gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Bµi 2: Gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh: x 9y 9 y x 9 9 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Gi¶i: (Gîi ý)
0; y(cid:0)
§K: x(cid:0) 0. Khi trõ theo vÕ, cho ta PT hÖ qu¶ x x 9 y 9y (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t t ;9 0t (cid:0) (cid:0) (cid:0) Vµ ta xÐt hµm sè (cid:0) (t)= (cid:0) (cid:0) (t) ®ång biÕn (cid:0) x = y x x 9 9 (cid:0) (cid:0) (cid:0) Vµ gi¶i hÖ PT v« tû Bµi 3: Gi¶i ph¬ng tr×nh : 2 2 (cid:0) (cid:0) x33 x33
x3 (cid:0) 2 Gîi ý: §Æt t = 3 3 2 2 Bµi 4: CMR Víi mäi gi¸ trÞ ©m cña m th× hÖ ph¬ng tr×nh ymyx 2 2 xy xm (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) cã nghiÖm duy nhÊt (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Gîi ý: Trõ theo vÕ, xÐt PT hÖ qu¶ theo PT ®å thÞ 2 Bµi 5: Cho hÖ ph¬ng tr×nh: 2 x2 y m
y
2 2 x y2 m
x
a) Gi¶i hÖ ®∙ cho víi m = 1
b) CMR nÕu m (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (m lµ tham sè) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0 th× hÖ ph¬ng tr×nh ®∙ cho cã nghiÖm duy nhÊt. 2 Mét sè VD Kh¸c. 2 (cid:0) = + (cid:0) x x 3 y
2 (1) (cid:0) (*) VD1 gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh = + (cid:0) (cid:0) y y 3 x
2 (2) gi - i: ả
(1) (2)
2 =
2 - - - - � x y x y ) 2( ) - � y
x
3(
+ - =
y x 1) 0 ( (cid:0) x (cid:0) (cid:0) (cid:0) y x
)(
- =
y
0
+ - =
y x 1 0 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y 2 (cid:0) (cid:0) + = (cid:0) y x 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (0;0);(5;5) (cid:0) (cid:0) (cid:0) � � � (cid:0) (cid:0) x (*) (cid:0) - - 2 3
= +
x
- =
x y
2 (cid:0) (cid:0) ( 1; 2);(2; 1) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y 2 (cid:0) (cid:0) x
3
- =
y
0
+ - =
y x 1 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0
= +
x
3
+ - =
x y 1 0 (cid:0) 3 3 (cid:0) = - x y 2( )(1) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (*) VD2. gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh (cid:0) = - y x 2( )(2) (cid:0) (cid:0) 1
2
1
2 - i:ả
gi
(1) (2)
3 =
3 - - � x y y x )) 2(
+
2 +
2 - � x +
xy y ( y x
)( 2 2 2 2 =
2) 0
= (cid:0) x y (cid:0) x (cid:0) � � (cid:0) (cid:0) + + + = + = - =
y
+ 0
+ (cid:0) x y ptvno ( ) 2 0( ) y x xy 2 0 (cid:0) y
2 3
4 (Vì(x+y/2)2+3y2+2>0) 3 3 (cid:0) (cid:0) = - - y 2( ) + =
x 1 0 � � (*) 1
2 (cid:0) 2
y = �
x
� =
x
� (cid:0) x
�
�
�
x y 4 (cid:0) = (cid:0) (cid:0) 1 x
1 (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 5 5 1 = (cid:0) � � (*) (1;1)
- +
1
( - +
5
; ) x
2,3 (cid:0) 2 2 2 (cid:0) (cid:0) = (cid:0) - - - - x y (cid:0) 5 1 5 1 (cid:0) ( ; ) (cid:0) (cid:0) 2 (cid:0) 2
=
4 (cid:0) y x (cid:0) VD3. gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh = (cid:0) (cid:0) x y gi i:ả 4 4 (cid:0) = (cid:0) x y (1) (cid:0) (*) = (cid:0) (cid:0) y x (2) 2 2 - (1) (2)
4 - - � x y x x y x +
y x
)( = -
2
y
) �
(
+
2 - � x y y ( y x
)( +
y x
)(
+
) 1 0 =
�
� 2 2 4 4 (cid:0) x = -
4
y
+
�
x
) (
�
0 (cid:0) (cid:0) - =
y
+ + + = (cid:0) y ) 1 0(3) x y x x vno 0; 0 (3) 4 y x
x
)(
(
(cid:0) = (cid:0) =�
y
y
= (cid:0) (cid:0) x (1;1) (cid:0) � � (*) (cid:0) y
= (cid:0) (0;0) (cid:0) y x (cid:0) (cid:0) x + =
y + +
1 7 4 (cid:0) VD4. gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh (cid:0) y + =
x + +
1 7 4 (cid:0) gi i:ả (cid:0) (cid:0) x + =
y + +
1 7 4(1) (cid:0) (*) (cid:0) y + =
x + +
1 7 4(2) (cid:0) - (2) (1) + � x + =
y y x + +
1 7 + +
1 7 + + + + + + + � x x y y = + + +
x y y x ) 1)( 7) 7 2 (
+ = 1)(7
+ + + 7 2 (
= � � y y x x y x ) ( ( 1)(7 ) x 1)(7
= (cid:0) x (cid:0) (cid:0) � � (*) ) (cid:0) 9
9
;
(
16 16 x + =
y y
+ +
1 7 4 (cid:0) y (cid:0) = (cid:0) e ey 1 (cid:0) VD5. gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh = (cid:0) (cid:0) e ex - +
x
- +
y 1 x y (cid:0) = (cid:0) e ey 1(1) (cid:0) (*) = (cid:0) (cid:0) e ex - +
x
- +
y 1(2) y - (1) (2)
+
x + + � e e y
t (cid:0) = ex
+
t + =
x
+ ey
= (cid:0) e et f e t R t
,
> e
< (3)
+ + > "
1 0
< f
� t
( )
f y x
( ); y f x
( ) : f y
( ) t
( )
>
x
:
=�
x (3) x
�
e
�
x
� x y f x
( )
y
= - ey - +
x e 1 +
x
1) 1 � � (*) = = y (
y =
x
�
e
�
x
� < (cid:0) x 0 > - � theoBernuli e e +
x ( 1) 1 (cid:0) > (cid:0) x < < < - � 1
xe e +
x khi x ( 1) 1 : 0 x y (cid:0) (cid:0) (cid:0) (0;0) (*) � (cid:0) (1;1) (cid:0) (cid:0) 1
=
x
0
1
=�
��
x
1
2
=
x
y y x 2 (cid:0) + = (cid:0) (3 2 2) 2) 4 (cid:0) (* ) VD6. gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh + = (cid:0) (cid:0) (3 2 2) + +
(1
+ +
(1 2) 4 x Giai:
taco +
: 3 2 2 = +
(1 2) y 2 2 (cid:0) + = (cid:0) u (1 2) > (cid:0) dat : u v
( , 0) + = (cid:0) (cid:0) v (1 2 4 4 � � (*) + =
v
+ +
2 - 2)
+ =
v
+ =
u v v u 4 ) ( =
) 0 �
u
�
�
2
v
�
� �
u
�
�
u
(
�
� 2 2 2 (cid:0) = (cid:0) u (cid:0) (cid:0) (1) (cid:0) (cid:0) u 4 (cid:0) u + =
v (cid:0) � � (*) (cid:0) 4
+ - = - (cid:0) (cid:0) u v u v
(
)( 1) 0 v (cid:0) (cid:0) (2) (cid:0) (cid:0) v
+ =
v
= -
u
1
+ =
v u 4 (cid:0) 2 2 3 3 (cid:0) - +
1 17 = (cid:0) x ( ) log
+
1 (cid:0) 2 (cid:0) iai (2) vno giai
; (1) : (cid:0) 17 - +
1 = y ) ( (cid:0) log
+
1 (cid:0) + = - x x 2
2 3 3 2(*) VD7. gi¶i ph¬ng tr×nh
Giai: 3 = - x 3 2 3 dat y
:
=
3 - � y x 3 2 3 3 3 = =
3 - - y 3 2 2 � � (*) = - - - x y
3
=
3
y y x 3 2 3 3 �
x
�
�
y
�
� �
x
�
�
x
�
� 3 3 2 2 (cid:0) (cid:0) = - y x 2 (cid:0) (cid:0) (1) = (cid:0) = - (cid:0) 3
y x (cid:0) (cid:0) y x 3 (cid:0) � � (cid:0) (cid:0) 2
+
2 +
2 - = - (cid:0) (cid:0) (cid:0) x +
xy y o ( y x
)( =
3) x y 3 (cid:0) (cid:0) vno (2) 2
2 (cid:0) + + = = (cid:0) (cid:0) x xy y 3 0 (cid:0) 2 2 2 3 3 + + + = + + + > xy y x ) vi x
: 3 ( 3 0 y
4
= - y
2
= (cid:0) = - (cid:0) (cid:0) 2 (1;1) x x 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) � � (*) (cid:0) - - = = (cid:0) (cid:0) x
1
x x
21,
y ( 2; 2) (cid:0) 3
y x (cid:0) + = x sin 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (*) VD8. gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh (cid:0) + = y sin 2 (cid:0) (cid:0) x
y
y
x (day la he doi xung loai 2 nhung giai theo Phuong phap thong thuong xe phuc tap ta se giai bang
Phuong phap danh gia) > > < � � x y vno 0 sin 2,sin 2 (*) > neu xy
:
vay xy
: 0 : > < - � � � � y >
y vno xet x
: 1 2 1 sin 1 (*) < < - � � � � y >
x vno xet x
: 1 2 1 sin 1 (*) y
x
x
y y
>
x
x
>
y P = = = + P � y x x k �
k Z xet x
: ��
(1) sin 1 2 , 2 P (cid:0) = + P (cid:0) x k k Z 2 , (cid:0) (cid:0) 2 (cid:0) (cid:0) (*) P (cid:0) = + P (cid:0) y k k Z 2 , (cid:0) (cid:0) 2 Bµi tËp ¸p dông (cid:0) + = x 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1) (cid:0) y 2 (cid:0) (cid:0) 1
y
1
+ =
x 3
x
3
y 2 2 (cid:0) 2 = x (cid:0) - (cid:0) 1 (cid:0) 2) (cid:0) 2 = y (cid:0) - (cid:0) y
y
x
x (cid:0) 1
+ + = + (cid:0) x y 1 3 2 2 (cid:0) 3) + + = + (cid:0) y x 1 3 2 2 (cid:0) y (cid:0) (cid:0) x y + +
9 - =
7 4 (cid:0) 4) (cid:0) y x + +
9 - =
7 4 (cid:0) x x y (cid:0) (cid:0) 2 (cid:0) 5) (cid:0) (cid:0) 2 x
2 (2
y
2 (2
+ y x 2 (cid:0) - =
1)
- =
1)
= (cid:0) 3 6 9 (cid:0) 6) + = (cid:0) (cid:0) 3 6 9 2 - - x =
x x 7) 2 2 2 1 2 2 (cid:0) = (cid:0) x y cos sin (cid:0) 8) = (cid:0) (cid:0) y x cos sin 2 2 2 (cid:0) + = (cid:0) x y sin n
ta 1 (cid:0) 9) + = (cid:0) (cid:0) y x tan sin 1 2 2 2 2 (cid:0) + = (cid:0) x y y 21 - +
1 (cid:0) 10, gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh + = (cid:0) y x x 21 - +
1 (cid:0) 2 2 (cid:0) + = (cid:0) x y y 21 - +
1 (1) (cid:0) (*) + = (cid:0) y x x 21 - +
1 (2) (cid:0) 2 2 2 (cid:0) (cid:0) y dk x
: 1, 1 - (1) (2) 2 2 + +
2 - - - - � x y y - +
x y x 21 =
21 1 1 2 2 - - x y y + + - � x y ( +
y x
)( =
) 0 - + + + x y x
- +
1 1 x y 21 2 2 21
+ y x 1 - � x y +
x y ( )( ( =
)) 0 - + + + x y - +
1 +
1 x y 21 +
21 2 2 + x y 1 � - =
y x vi +
x y 0( : ( ) 0)> - + + + x y - +
1 +
1 x y 21 +
21 2 2 (cid:0) - =
y x 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (*) + = (cid:0) y y 21 - +
1 (cid:0) 2 2 2 (cid:0) x
- =
y x 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) + = (cid:0) (cid:0) x x x 21 - +
1 (3) 2 - � x x +
2
x - +
1 =
21 0
= (3)
nhanthay khongcono x : (3) : 1 = - xet x x +
2
x : f x
( ) - +
1 >
x
21; 1 '
f x
( ) 2 2 '
f x
� + = - - � x x 2 >
vi x
: 1 2 0 - x
+ x
+ 1
x 1 x >
21 = 21
� � � x
>
f x db x 1 ( ) ; (3) no x
!: 2 2
>
( ) 0
= =
y x 2 (*) 2 2 (cid:0) + = (cid:0) x y log 1 3sin log 3cos
3 (cid:0) 11, gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh + = (cid:0) y x log 1 3cos (cid:0) log 3sin
3 2 3 3 pp quy ve hptdxl2: chu y 2 dang sau co the dua ve hdxl2 +
b + = + a + x ax b e (1) c dx
( ) +
b + = + a + x (2) ax b
= c dx
(
+
a +
b ac voi d
: 3 e
)
=
e bc
+ + >
e ax b dk dy
( : 0) (1) dat dy
: 2 +
ax b
+
2 + x x 4 5 2 ;
+ =
e
+ =
e
+ =
1
+ x
+ x x x 5(*) 4 (cid:0) - dat dy
:
(2)
vd1 gpt
+ =
1
dk x
: 1
+ = + + � (*) 2) 1 x
1 (
+ (cid:0) - y dat y
: x
+ =
2 2) 2
2) (1)
2
2) (2) (cid:0) x
+ = 1;(
+ (cid:0) y x 1 ( (cid:0) (cid:0) (*) + = + (cid:0) (cid:0) y x 1 ( - - y x
= - - - - = -
x
y
+ +
y y x
)( + +
y x
)(
(
4) 0;( vi x
: 4)
� �
y
1; 2) (1)
(2) :
�
x
(
=�
x y
2 + + = � � x x vno vno (1) 3 3 0; (*) + = + Mét sè HÖ ph¬ng tr×nh nhiÒu Èn vµ c¸ch gi¶i x xy y + = + y yz z 4 + + = z zx x 9 (cid:0) Bµi 1: Gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh:
1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Bµi gi¶i + + ( x 1)( y 2 + + + = + + Hpt ( x 2
1) ( y 2
1) ( z 1) 100 ( y 1)( z � � + + ( z 1)( x =
1) 2
=
1) 5
=
1) 10 + + + (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ( x 1)( y 1)( z + + + =
1) 10
= - ( x 1)( y 1)( z 1) 10 + + + V x y z h i (
� c d ng:
� � � 1)(
+ 1)(
+ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1)( y =
1) 10,
=
+
1) 10 ( x + = 1 + + 1)( y + = 0 � � + + 1)( z + = =
1) 2
=
1) 1
=
1) 5 4 (
x
�
�
(
y
�
�
(
z
� x
�
�
y
�
�
z
� (cid:0) (cid:0) + + x
(
�
�
(
y
�
z
( 1)(
z
=
1) 2
=
1) 5
=
1) 10 )(
1 x + + + = - V x y z 10, h i (
� c d ng:
�� � 1)(
+ 1)(
+ 1)
+ = - (cid:0) (cid:0) ( x 1)( y 1) 10 = - 1) 2 = -
x 3 + + 1)( y = - = - 1) 1 y 2 � � + + 1)( z = - = - +
x
(
� +
y
(
�
� +
z
( 1) 5 z 6 + + x
(
�
�
(
y
�
z
( 1)(
z
=
1) 2
=
1) 5
=
1) 10 1)( x V y h c hai nghi m l : (1;0;4) v (-3;-
� �
� �� � 2;-6) + + = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y z
+ 7 2 + + = x 2
y 2
z 14 (cid:0) (cid:0) - (cid:0) Bµi 2: Gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh:
6
=
xy yz zx (cid:0) (cid:0) Bµi gi¶i 6 x y z + + =
x y z
+ (cid:0) (cid:0) Hpt 7 7 � � + + =
�
=
+
xy yz zx
�
� + + = + - - xy yz zx 11 6
=
xy yz zx
+ +
2
x y z
) �
�
�
( 2( +
xy yz zx =
) 14 Tr c: zx=2 � ��� t ng v hai pt cu i ta
�� �
n n hpt tr th nh:
� � � + + = - (cid:0) (cid:0) 6 x y z
=
+
) 9
y z x
( (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 +�
,
y z x
t l nghi m c a ph ng tr nh:
� � � �� �
=
+ =
t
t
6 9 0 3 = + =
y z x 3 � � - z+x=3 T ta c :
��� � xz=2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) x z
, l nghi m c a ph ng tr nh:
� � � �� � = = = (cid:0) 1 x 1, y 3, z 2 2 t = = = 2 x 2, y 3, z 1 V =(cid:0)
t
+ = ��(cid:0) =(cid:0)
3
t
2 0
t
� 1)
y h c hai nghi m l : (1;3;2) v (2;3;
� �
� �� (cid:0) - (cid:0) (cid:0) 3 Bµi 3: Gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh: + + + = 3 0 (1) 2 x 2 2
y + y
3
+ = + 2 3
y 2
z
2 z
3 3 0 2 + + = + 3
z
2 2 x x
3 3 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Bµi gi¶i 3 = - +
2 x 2 y +
y
3 3 = f y
( ) 3 3 = - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Hpt +
2
z
2 +
z
3 3 +
2
2
t +
3
t 3 � � f z
( ) v i f(t)=
� 1
2 �
y
�
� x
�
=
y
�
� =
z f x
( ) - 3 = - +
2 z 2 x +
x
3 3 1
2
1
2
1
2 2 + + > (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ᄁ Ta t
3 3 0 t t
c : 2
� 2
3 = - +
2 f t
'( ) +
(4
t t
3)(2 +
3
t 3) 1
6 " (cid:0) =
'( ) 0 t f = -�
t 3
4 T ��� f t
suy ra: ( ) t ng n u t
� � (cid:0) - f t ( ) gi m n u t
� � 3
4
3
4 (cid:0) - X+ - th h m f(t) t ng: t t
� �� � 3
4 �� �� � 0 Gi s h c nghi m (x ,y ,z )
0 0
N u x < y th f(x )< f(y ) x � � � 0 0 f(z )< f(x )
0 0 <�
z
0
0
x 0
� 0 Nh � o (1) ta
v � c:
��� 0 3 2 2 0
y + = + + = - 0
1)(2 2 2 3 0 th
0
=
3) 0 1 � � x
0 x
0 (
x
0
= -
1 � x
x
x
3
0
0
0
h
c nghi m x =y =z
� � �
0 0 0 + (cid:0) X - t t
� th h m f(t) gi m:
� �� 3
4 = - Ch ng minh t ng t nh tr n ta c ng 1 � � �� � � � � ���c nghi m x =y =z
0 0 0 (cid:0) nh - ) ng nghi m n y lo i (v x ,y ,z
� � � �
�
0 0 0 3
4 = - T cho c nghi m duy nh t l x i h 1 m l
� � ��� � � � � =y =z
0
0 0 (cid:0) 2 Bµi 4: Gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh: x 1 (1) 2 y 1 (2) 2
z = +
y
= +
z
= +
x 1 (3) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) + Gi s x>y>z :
�� 2 2 t (1),(2) v (3) x >y (a) � � >�
2
z Bµi gi¶i 2 > > N u x 0 th 0 x>y y v i (a x � � � � � � 2 2
z
> 0
< N u z 0 th x>y>z 0 y �� � �� � ))
( i u n y v l
2
z v i z 0 � � �� � �� �(a))
( i u n y v l � �
- >
2
z 1 0 T 1 ( x>0
� � v
z<0)
� � �
< -
z
�
<
2 z+1<0 y 0 ( theo (2)) ( i u n y v � � �� � l )�� + Gi s x>z>y :
�� 2 t (1),(2) v (3) 2
y >x (b) � � >�
2
z < > N u x 0 th 0 x>z>y v i ( x 2
z 2
y 0 � � � � � �� � �� � b))
( i u n y v l � 2 > < N u y 0 th x>z>y 0 v i ( y x 2
y 0 � � � � � �� � �� � b))
( i u n y v l � z>1 - > T 2
z 1 0 >
2
z 1 x>0
� � � � (cid:0) z<-1 (cid:0) > theo (2) th z>-1 n n z>1 2
y =z+1>2 y 2 � � � � 2( < -�
y v
y<0)�
= + < -
1 1 Khi y <
2 0 ( Khi 2
x
��
ho n v v ng quanh (x,y,z) th h kh � �� i n n t ng t x t c c tr ng
��� �� � � � �� h p c n l i v ch ng minh t ng t ta � � � � � c i u m u thu n
� ����� � � Do h ch c th c nghi ��� �� �� (cid:0) 1 0 Th x=y=z v o (1) ta v
l )
��
�� �ng
�� � c ng
m x=y=z
�
- =
2
x
c x
��� � � - x=y=z= 1- 5
2 x=y=z= 1+ 5
2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x=y=z= 1- 5
2 V y nghi m c a h
cho l :
� � � ��� � x=y=z= 1+ 5
2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Bµi 5: Gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh: 2 2 + + + + = xy yz zx y 2
z 6 + + x 6
y x
=
6 3
z (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Theo b t ng th c Bunhiakopsky ta c :
� ��� � 2 2 Bµi gi¶i 2
xy+yz+zx x +y +z (cid:0) � � ���c: 6 x=y=z th v o (1) ta
= (cid:0) 3x x=y=z= 1 1 D u b ng x y ra
� � �
=
3
x
� � V y nghi m c a h l : (1;1;1);(-1;-1;-1)
� � � �� (cid:0) = + 2 + = 2
y y z z 2 2 = +
z z x 2 x (cid:0) Bµi 6: Gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh:
2
x x y y (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 Bµi gi¶i (1 2 x ) 2 Hpt 2 (1 y ) � (cid:0) (cid:0) - (cid:0) - =
x y
=
y z
=
z x 2 (1 2
z ) (cid:0) - (cid:0) V x= 1,y= 1,z= 1 kh ng l nghi m c a h tr � � � � � ᄉn � (cid:0) (cid:0) (cid:0) ( y= )
1 ( ) z= 2 nᄉn hpt 2x
2
1-x
2y
2
1-y ( x= )
3 2z
2
1-z p p
< <
a a
t x=tan , - th :
� �� 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = = ( )
1 y a
tan2 � = = ( ) 2 z a
tan4 � = = ( )
3 x a
tan8 � a
2tan
a
2
1-tan
a
2tan2
a
2
1-tan 2
a
2tan4
a
2
1-tan 4 = = a
tan8 a
tan ,( k ) � a
� ᄁ
� p
k
7 p p
< <
a < < p
V -
� p
� � 2 p
k
7 2 7
- < <
k
2 7
2 2
}
-3;-2;-1;0;1;2;3 nᄉn k 2
ᄁ
Do k
� -
{
� p a ; p
; ; p
;0; �
� p
3
7 p
2
7 3
7 �
� ��
� 7
= - - - x p
2
;
7 7
a
tan p = ; p
; p
;0; ; V nghi
y
m c a h l :
� � � �� � �
� p
3
7 p
2
7 7 p
2
;
7 7 3
7 (cid:0) (cid:0) - - - �
�
� = y
�
z a
a
tan2 v i
�
a
tan4 5 (cid:0) (cid:0) +
4 x 2 2 x
+
4 5
y 2 2 y
+
4
z 5
z 2 2 (cid:0) - (cid:0) - (cid:0) (cid:0) - Bµi 7: Gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh:
=
2
x y
=
2
y z
=
2
z x (cid:0) D th y x=y=z=1 l nghi m c a h
� � � � � � � � � � � � y nh t� Ta s ch ng minh nghi m n y l nghi m du
Th t v y:� � 5 =
4 Bµi gi¶i x (
4
x x )
>
1 0 +N u x>1 th x
� � 2 < < < 2x y 2 y 1 � � - < < - - y 1 0 5
y (
4
y y )
1 0 1
2
x
=
4
y � � > > > - - 2 2
y z 2 z 1 5
z =
4
z (
4
z z )
>
1 0 � � � 1
2
y - - < < < 2 2
z x 2 x � � 1 ( i u n y m u thu n)
�� � � � 1
2
z � +N u x<1 :Ch ng minh t ng t nh tr n
�� � � � �
V y nghi m c a h l x=y=z=1 � � � �� Bµi 8: Gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh: = +
2
z
4 4 2 2 y 4 12 0 (1)
=
12 0 (2)
=
2 2
z
16 +
xy
+
yz x
+
xz 8 4 y 0 (3) (cid:0) - 2
x (cid:0) - - (cid:0) (cid:0) - (cid:0) c:
��� C ng t ng v (1),(2),(3) ta
� � �
2 2 2 2 2 2 2
+ Bµi gi¶i ( ) ( ( 2
(x -4xy+4y )+(y -4yz+4z )+(16z -8xz+x )
)
2
+
z
2 )
=
4
z 2 0 x y x y � - - - 2 y z
4 z
2 � =
x
� =
y z
2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) =
x
=�
y
�
=
z 2 x (cid:0) (cid:0) (cid:0) = 2
z
16 +
2
z
4 Th 2
z
c: 4 +
z
32
+
2
z
8 v o h ta
� � � ��� 2
16
z
+ 12 0
=
12 0
= 2
z
16 0 2
z
16 2
z
32 = = = (cid:0) - (cid:0) - - (cid:0) (cid:0) - (cid:0) x 4, y 2, z - = 2
z 1 0 1 =
z � � � � (cid:0) = - x 4, = -
y 1
= -
z
2, 1 (cid:0) V cho l :(4;2;1) ho c y nghi m c a h
� � � ��� � � (-4;-2;-1) (cid:0) = Bµi 9: Gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh: 2 2 32 (* )
+ + = xyz
+ 2
z
2 4 y 96 x xy
4
> x y z
, , 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Bµi gi¶i 2 2 2 + + + = + + + + Ta c 4 y 2
z
2 (x 2
z ) ( 2
z 2
y
4 ) 4 xy x
�
+ 4
xy
+ 2 xz 4 yz 4 (theo b t ng th c c si) xy (1) ��� � � C ng theo b t ng th c c si ta c :
��� � � � � 3 + + = = (cid:0) 2 xz 4 yz 4 xy 3 32.32 96 (2) 3 32
3
+ 2 2 2
x y z
+ + (cid:0) T 2) ta 4 xy 4 2
y 2
z
2 96 (1) v (
� � 2
c x
��� (cid:0) x=z 2 y D � u b ng x y ra
� � � � � =
x
� =
z 2 y (cid:0) (cid:0) (cid:0) z=2y
= = �
2 xz 4 yz 4 xy (cid:0) (cid:0) (cid:0) x=4 th c 2y.y.2y=32 v o (* ) ta
� � ��� � � (cid:0)
y=2 z=4 (cid:0) V y nghi m c a h l : (4;2;4)
� � � �� (cid:0) ) ( x
3 2 x 3 z 2 2 = + x +
x
3 2 3
y 2 + = y y
3
2
z z
6 z 3 (cid:0) - - Bµi 10: Gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh:
)
(
= -
z
2 (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 Bµi gi¶i x
3 (
+
2 3 )
+
z x + =
z
3 2 2 + = 3
y y
3 x +
x
3 Hpt 2 + = y 2
z z )
3 0 1
)
2 2
)
6 3
) (
(
(
( z 3 4 ) Xem � �� � � 2 = (cid:0) - (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ) (
1 l ph ng tr nh b c hai theo x:
(
+
z
3 3 (
3+z )
=
3 2
z ' (
=
3
z z z )
3 0 Ta c � D - - - (cid:0) z 0 ( )
5 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) z 3
) pt 0 0 z (
)
6 6 (
3 c nghi m
� � (cid:0)� ��
+
2
-z
z
6 (cid:0) ) ( T suy ra z=3 ho c z=0 (
)
)
(
4 , 5 , 6
� � = 1 x 2 V i z=0 y=0 x + =
x
3 2 0 � � � � (cid:0) = ( ( ) x )
2 loᄉi theo 1 2 = V y 9 i
� � =
y
3
� � 2 (cid:0) - (cid:0) (cid:0) x x
3 =
52 0 - v i y=3
� � - - 3 ( )
a =�
x 217
2 (cid:0) ) ( ) + (cid:0)
z 2
z 3 hay x=2 b z - �
) 1
3
tr T v (
T 1 ta c x= 3
�
)
(
(
b
a
� � ng h p n y v nghi m
�� � � � � = (cid:0) 2 x + =
x
3 2 0 )
(
c - v i y=-3
� � � (cid:0) = x
x 1
2 ( ) T v 2 (
)
=�
x
T 1
�
(
)
(
)
d
c
� � 2 d
=�
x (cid:0) - (cid:0) ( ) ( V )
3 y h ph ng tr nh c nghi m: 1;0;0 ; 2; 3;
� � �� � � � - Gi i c c h ph ng tr nh sau:
� � � �� � 2 Bµi tËp 2 = y 2 x 1 x + = + x 2 y 1 0 2 2 + = = + z
2 1 0 b. y
2 1 a. y + + = y
�
�
2
z 2 x 1 0 = (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - z
�
�
x + + = - 2 - (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2
z 13 yz 2 x y z
+
+ 2
= x 6 2 + = c
. 2
z 5 xz d. 3 3 + = - + 2
y
3
y 2
z
3
z 6 x 2 + = 2
z
)
=
)
) 2 1
z
(
6x y
(
y x
(
z x 6 2
y 5 xy z 1 (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) III/. HÖ ph¬ng tr×nh d¹ng ho¸n vÞ vßng quanh. 1. Kh¸i niÖm: Mét d¹ng hÖ ph¬ng tr×nh më réng cña hÖ ph¬ng tr×nh ®èi xøng lo¹i hai lµ hÖ ph¬ng tr×nh d¹ng ho¸n vÞ vßng quanh cña c¸c Èn: x1, x2,…, xn )x(g)x(f 2 1 )x(g)x(f 3 2 )x(g)x(f 3
..........
x(f 4
.........
)x(g) 1n n )x(g)x(f
1 n (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Còng nh hÖ ph¬ng tr×nh ®èi xøng lo¹i hai, ®Æc ®iÓm chung cña hÖ nµy lµ: nÕu (x1, x2,…, xn) lµ mét nghiÖm th× ho¸n vÞ vßng quanh cña nã còng lµ nghiÖm cña hÖ. V× vËy viÖc gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh d¹ng :”Ho¸n vÞ vßng quanh” trong trêng hîp tæng qu¸t gÆp kh«ng Ýt khã kh¨n. ë ®©y t«i nghiªn cøu trêng hîp hÖ ph¬ng tr×nh cã duy nhÊt nghiÖm:(x1= x2=…= xn) 2.C¸c tÝnh chÊt cÇn sö dông: a)TÝnh chÊt 1: NÕu hai hµm sè f, g cïng t¨ng trªn tËp hîp A vµ (x1, x2,…, xn) lµ nghiÖm cña hÖ n,1i (cid:0) ph¬ng tr×nh (I) ë ®ã xi(cid:0) A (cid:0) th× x1= x2=…= xn (cid:0) min (cid:0) (cid:0) (cid:0) Chøng minh: Do hÖ ph¬ng tr×nh kh«ng thay ®æi qua phÐp ho¸n vÞ vßng quanh nªn g/s
x1 (cid:0) g(x3) (cid:0) g(cid:0) x2(cid:0) (cid:0)
g(cid:0) x3(cid:0) (cid:0) g(x4) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x1 g(cid:0) xn(cid:0) (cid:0)
……. (cid:0) x1 (cid:0) x1 = x2 = ………. = xn tÝnh chÊt ttrªn vÉn ®óng. g(x1) (cid:0)
(cid:0) xn(cid:0) (cid:0)
xn (cid:0)
x3 (cid:0)
VËy (cid:0)
NhËn xÐt: nÕu f, g cïng gi¶m trªn A (cid:0) b/ TÝnh chÊt 2: Gi¶ sö hµm sè f gi¶m trªn tÇp hîp A vµ (x1, x2, …………, xn) lµ nghiÖm cña hÖ ph¬ng tr×nh (I), ë ®ã xi(cid:0) A (cid:0) i = n,1 khi Êy : +/ NÕu u lµ sè lÎ th× x1 = x2 = ………. = xn ++/ NÕu n lµ sè ch½n th× x1 = x3 = ………. = xn1 x2 = x4 = ………. = xn (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Chøng minh: Còng nhËn xÐt nh trªn
Gi¶ sö x1 = min (cid:0)
x
+/ Trêng hîp n lµ sè lÎ: x1 (cid:0) x2 (cid:0) g(cid:0) x2(cid:0) (cid:0) g(x3) (cid:0) (cid:0)
x3 (cid:0) (cid:0) x1(cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0)
(cid:0) x2(cid:0) (cid:0) (cid:0) x2(cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) x3(cid:0) (cid:0) x2 (cid:0) g(cid:0) x3(cid:0) (cid:0) g(x4) (cid:0) x3(cid:0) x4 ………………………………. (cid:0) g(x1) g(cid:0) xn(cid:0) (cid:0)
(cid:0) x1(cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) xn(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) xn(cid:0) (cid:0)
(cid:0)
x1(cid:0) x2 (cid:0) xn1(cid:0) (cid:0)
(cid:0)
x1 (cid:0)
g(x2) (cid:0) VËy x1 = x2 = ………. = xn (cid:0) (cid:0) x1(cid:0) (cid:0) g(cid:0) x2(cid:0) (cid:0) g(x4) (cid:0) x2 (cid:0) x4 (cid:0) (cid:0)
xn (cid:0)
g(cid:0) x1(cid:0)
x1 = x2 (cid:0)
++/ Trêng hîp n lµ sè ch½n:
(cid:0) x3(cid:0) (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) x4(cid:0) (cid:0) (cid:0)
g(cid:0) x3(cid:0) (cid:0) x1 (cid:0)
(cid:0) x2(cid:0) (cid:0) x3 (cid:0)
(cid:0) (cid:0) g(x5) (cid:0) x3(cid:0) x5 (cid:0) (cid:0) g(x1) (cid:0) xn1 (cid:0) x1 (cid:0) …………………………………….
(cid:0)
(cid:0) xn2(cid:0) (cid:0)
(cid:0) xn1(cid:0) (cid:0) g(cid:0) xn1(cid:0) (cid:0)
g(cid:0) xn(cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) xn(cid:0) (cid:0)
(cid:0) x1(cid:0) (cid:0) g(x2) (cid:0) xn (cid:0) (cid:0) (cid:0) x2 x x x ..........
.. x x 1 3 5 1 1n x x x ..........
.. x x 2 4 6 2 n x x x ..........
.. x 1
x 3
x 5
x ..........
.. 1n
x n 2 6 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) VËy: (§iÒu ph¶i chøng minh) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 4
NhËn xÐt: TÝnh chÊt trªn vÉn ®óng khi (cid:0)
VÝ dô: Gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh: 3 2 lµ hµm sè gi¶m (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3 3 ln( )1 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3 ln( )1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3 ln( )1 (cid:0) 3 2 Gi¶i: xÐt c¸c hµm sè (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x(cid:0) = 3 ln( )1 Vµ g(t) = t trªn R 2 Ta cã: g’(t) = 1 > 0 1 3 2 t3 3 t3 1 0 1t2
2 t2
2 t t 1t (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Vµ: (cid:0) ’(cid:0) t(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1t
t(cid:0) vµ g(t) ®ång biÕn trªn R (cid:0) Víi mäi t(cid:0) R nªn (cid:0)
¸p dông tÝnh chÊt 1: 3 2 (cid:0) NÕu hÖ ph¬ng tr×nh cã nghiÖm (x, y, z) th× x = y = z = t víi t lµ nghiÖm cña ph¬ng tr×nh: t 3t2 ln( t )1t (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = 0 (*) DÔ thÊy ph¬ng tr×nh (*) cã Ýt nhÊt mét nghiÖm t =1. 3 2 B©y giê ta cã thÓ kh¼ng ®Þnh ph¬ng tr×nh (*) cã nhiÒu nhÊt mét nghiÖm. t 3t2 ln( t )1t (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ThËt vËy xÐt hÖ sè h(t) = trªn R 2 1 3 2 t3 t3 1 2 1t2
2 t2
2 1t t t 1t (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Ta cã: h’(t) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) R h’(t) > 0 ®å thÞ c¾t trôc hoµnh t¹i kh«ng qu¸ mét ®iÓm. NghÜa lµ ph¬ng tr×nh (*) (cid:0)
Nªn h(t) t¨ng trªn R (cid:0)
cã kh«ng qu¸ mét nghiÖm VËy ta ®îc x = y = z = 1 1x 1y 1z (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) HÖ ph¬ng tr×nh cã nghiÖm duy nhÊt (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 VÝ dô 2: Gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh: 1x y2 2 1y z2 2 1z t2 2 1t x2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0; t (cid:0) Gi¶i : Ta thÊy x (cid:0)
XÐt c¸c hµm sè: (cid:0) 0; z (cid:0)
0; y (cid:0)
0.
(cid:0) u(cid:0) = (u1)2; g(u) = zu (u(cid:0) 0) Ta cã: (cid:0) ’(cid:0) u(cid:0) = 2(u1) (cid:0) u(cid:0) g’(u) = 1 > 0
hai hµm sè (cid:0) R
(cid:0) u(cid:0) vµ g(u) ®Òu t¨ng */ NÕu u>1 (cid:0)
¸p dông tÝnh chÊt (1) (cid:0)
u (cid:0) 1 th× (cid:0)
*/ NÕu 0(cid:0) x = y = z = t = u
(cid:0) u(cid:0) lµ hµm sè gi¶m g(u) lµ hµm sè t¨ng 2 2 ¸p dông tÝnh chÊt (2) (cid:0) t = x; z = y khi Êy hÖ trë thµnh 1x y2 x y21x2 2 2 y x21y2 1y x2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Trõ theo vÕ cña hai ph¬ng tr×nh nµy: (cid:0) x2y2=0 hay x=y (v× x(cid:0) 0; y(cid:0) 0) Tãm l¹i: Trong c¸c trêng hîp ta ®Òu cã : x=y=z=t vµ ®ªug b»ng u(cid:0) 0. Víi u lµ nghiÖm kh«ng ©m cña ph¬ng tr×nh: (u1)=2u (cid:0) u2 4u+1=0 2u 3 2u 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Ta ®îc hai nghiÖm cña hÖ ph¬ng tr×nh ®∙ cho lµ: x y 2tz 3 x y 2tz 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) VÝ dô 3: Gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh: x x3 x22 1 2 x x3 x22 3
1
3
1 2 3 .......... .......... ..... x x3 x22 3
99 99 99 x x3 x22 3
100 100 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Gi¶i: XÐt c¸c hµm sè : (cid:0) (t)=t33t+2 vµ g(t)=2t trªn R g’(t)=2. (cid:0) Hµm sè (cid:0) t(cid:0) = t33t+2 (cid:0) ’(cid:0) t(cid:0) = 3t23 Cã kho¶ng biÕn thiªn: t 1 1 (cid:0) +(cid:0) + + 0 0 (cid:0) ’(cid:0) t(cid:0) 4 (cid:0) (t) 0 ,...,
x 2 100 (cid:0) i= 100,1 ) c¶ hai hµm sè (cid:0) (t) vµ g(t) ®Òu t¨ng nªn x1=x2=…=x100=t. Ta cã thÓ gi¶ thiÕt x1=min(cid:0)
x,x
1
Trêng hîp 1: x1>1. Khi Êy xi>1 (cid:0)
Trªn kho¶ng (1,+(cid:0)
Víi t lµ nghiÖm cña PT t35t+2=0 (cid:0) (t2)(t2+2t1)=0 Ph¬ng tr×nh nµy chØ cã nghiÖm t=2>1 xi (cid:0) 1 Cho nªn x1=x2=…=x100=2.
Trêng hîp 2: 0(cid:0)
Ta cã: (cid:0) ([0,1]) =g([0,1]) = [0,2] [0,1] (cid:0) (cid:0) (x1) (cid:0) ([0,1]) (cid:0) g(x2) (cid:0) g(cid:0) ([0,1]) Víi x1(cid:0)
V× g lµ hµm sè ®ång biÕn trªn R (cid:0) (cid:0) (cid:0) ([0,1]) (cid:0) x2(cid:0)
[0,1]
g(x3) (cid:0) g([0,1]) (cid:0) …(cid:0) x100(cid:0) [0,1] (cid:0) (x2) (cid:0)
Trong trêng hîp nµy xi (cid:0) [0,1] (cid:0) i= 100,1 MÆt kh¸c trªn [0,1] th× hµm f gi¶m vµ hµm g t¨ng.
¸p dông tÝnh chÊt (2) (cid:0) x1=x3=…=x99 x2=x4=…=x100=2. x x3 x22 1 2 x x3 x22 3
1
3
2 2 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Ta cã hª ph¬ng tr×nh (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) HÖ lo¹i II. Trõ theo vÕ c¸c ph¬ng tr×nh ta ®îc: x x3 xx 0)1 2
1 2
2 21 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (x1x2)( x x x x 0 1
2
1 2
2
2 xx
21 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) x1=x2 (cid:0) x x3 x22 3
1 1 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x5 x2 0 3
1 1 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x2 01 2
1 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (x12)( (cid:0) x1=2 hoÆc x2=1+ 2 hoÆc x2=1 2 V×: x1(cid:0) [0,1] (cid:0) x1=1 2 (lo¹i) x2= 2 (lo¹i) VËy x1=1+ 2 =x2 x x 01 xx
21 x x x(5 04)x 2
1
3
1 2
2
3
2 1 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) b) (céng theo vÕ) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Lµ hÖ ®èi xøng lo¹i (I) §Æt S = x1+x2 P=x1x2 2
S 01P 2
1SP 3 3 2 PS3S 04S5 04S5)1S(S3S (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2
1SP 2
1SP 3 04S2S2 3
S S2 24 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2
1SP
1S 2
1SP
2
S)(1S( 0)2S (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0P 1 1S 1P 2
1S (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) V×: S2 + S +2 = 0 v« nghiÖm x x 1 x 0 x 0 2 1 1 0 x 1 x 0 1
xx
21 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) hoÆc (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Trong trêng hîp nµy cã c¸c kh¶ n¨ng sau: x 1 2 x 0 x 0 1 1 1 ; x 1 x 0 x 1 2 2 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ; (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) g(x1)<0 (cid:0) (cid:0) (x100)<0 (cid:0) x100 <2 Trêng hîp 3: x1<0 (cid:0)
(Dùa vµo b¶ng biÕn thiªn) (cid:0) (v× g lµ hµm ®ång biÕn trªn R) (cid:0) g(x100)<0
<0 (cid:0) (cid:0) (x99) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x99<2 ………
(cid:0) (x1)<0 x1<2. g(x2)<0 xi<2 (cid:0) i = 100,1 ,2) hµm sè f, g ®Òu t¨ng nªn ¸p dông tÝnh chÊt (1) VËy
MÆt kh¸c trªn ( (cid:0)
x1=x2=…=x100=t <2. Víi t lµ nghiÖm cña PT t33t +2=2t (cid:0) t35t +2=0 (cid:0) (t2)(t22t1)=0 (*) 1 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Râ rµng (*) chØ cã 1 nghiÖm t = 2 1 (cid:0)
KÕt luËn: Tõ kÕt qu¶ cña c¸c trêng hîp trªn (cid:0) (cid:0) (cid:0) x1=x2=…=x100= hÖ P T cã 5 nghiÖm (x1,x3,…,x99) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1)
x1=x2=x3=…=x100=2
2) x1=x2=x3=…=x100=1+ 2
1 (cid:0) 3) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 4) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 (cid:0) Bµi tËp ®Ò nghÞ: Bµi 1: Cho n lµ sè nguyªn lín h¬n 1.
T×m gi¸ trÞ cña tham sè m ®Ó hÖ ph¬ng tr×nh : x x x4 mx 2 x4 x x mx 2
1
2
2 2
2
2
3 3 3
2
3
3
..........
......... x x x4 mx 3
n 2
n n x x x4 2
1n
2
n 3
1 2
1 mx
1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) cã nghiÖm duy nhÊt (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Bµi 2: Cho n lµ sè nguyªn lín h¬n 1 vµ a(cid:0) 0 . Chøng minh r»ng: x2 x 2
1 2 2
a
x x2 x 2
2 3 2
a
x 3 .......... ......... x2 x 2
1n n 2
a
x n x2 x 2
n 1 2
a
x 1 2 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x7 y2x8 3 2 y2 y7 z2y8 3
z2 2
z7 x2z8 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Bµi 3: Gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh
x2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x2 x y 1
4 y2 y z 1
4 z2 x 1
4 Bµi 4: Gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh (cid:0) 3 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 23
z (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y Bµi 5: Gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh log 21 y22 x 2 x log 21 x22 z 2 z log 21 yz22 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 3 B×a 6: CMR víi mäi sè thùc a th× hÖ ph¬ng tr×nh sau ®©y cã nghiÖm duy nhÊt. x y ay 2 y 3
z az 3 2
z x ax (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) IV/ HÖ ®¼ng cÊp bËc hai 1/ Kh¸i niÖm: BiÓu thøc F(x,y) ®îc gäi lµ ®¼ng cÊp bËc hai ®èi víi x, y khi mäi sè d¬ng k th× ta cã F(kx,ky)=k2F(x,y) HÖ ®¼ng cÊp bËc hai lµ hÖ cã d¹ng A)y,x(F B)y,x(G (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Trong ®ã F vµ G lµ c¸c biÓu thøc ®¼ng cÊp bËc hai ®èi víi x,y cßn A,B lµc¸c h»ng sè. 2) Ph¬ng ph¸p gi¶i: + G¶i hÖ víi y=o
+ Víi y(cid:0) 0 ®Æt x=ky vµ ®îc mét ph¬ng tr×nh bËc hai theo k
Gi¶i t×m k (cid:0) x,y. 3) C¸c vÝ dô: 2 2 VÝ dô 1: Gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh x xy3 y 1 )I( 2 2 x3 xy y3 13 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 Gi¶i: §©y lµ hÖ ®¼ng cÊp bËc hai ®èi víi x,y. x 1 2 x3 13 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) + Víi y=0 (cid:0) hÖ (I) (cid:0) (lo¹i) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 2 + Víi y(cid:0) 0
Tay vµo hÖ ®∙ cho ta ®îc ky yky3 y 1 2 2 ky3 y3y.ky 13 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (I) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 2
ky 1k3 1 2 2
k3y 3k 13 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) k3 2 3k (cid:0) (cid:0) V× y(cid:0) 0 (cid:0) k23k+1=(1). 13
13k2 –39k+13=k2+k3 (cid:0) (cid:0) 16k2 –40k+16=0 (cid:0) 4k2 – 10k + 4= 0 (cid:0) 2k2 – 5k + 2= 0 (cid:0) =524.2.2 = 9>0 k 2 1 k 1 35
4
35
4 1
2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Víi k=2 y2x 12.3 1 2
2
2y (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2x 2 y 1 y2x
2 x 2 1 y 2 y 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1x 2 x y 1
2 2y 2 2 1
2 x 1 y .3 1 1 1
2 1
2 y 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Víi k= hÖ PT : (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Tãm l¹i hÖ ®∙ cho cã 4 cÆp nghiÖm : (2,1); (2,1); (1,2); (1,2) 2 2 VÝ dô 2: Gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh: x xy y 5 y
x x2
y 5
2 2
xy (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (I) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 2 Gi¶i: §K x(cid:0) 0; (cid:0) 0 x xy y 5 2 2 x2 y 2 5
xy2 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) HÖ (I) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x xy y 5 2 2 2 2 2 x2 yx y 5 x2 y xy 5
2 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x xy y (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 2 )2( x2 xy y3 0 29
2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 x 5 2 x8 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Víi y=0 (cid:0) (1) (cid:0) (v« lý) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 2 (cid:0) y(cid:0) 0 ®Æt x=ky ky y.y.k y (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 2 ky8 y3yky 0 29
2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (I) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2
ky 51k 2 2
k8y 3k 0 29
2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) k8 2 3k (cid:0) (cid:0) (cid:0) V× k(cid:0) 0 = 0 (cid:0) 29
2
16k2 29k 6 = 0
(cid:0) =292 +4.6.16=1225 (cid:0) 35 (cid:0) (cid:0) 29 35 2 32 (cid:0) (cid:0) k1= 29 35 3
16 32
y2=1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) k2= Víi k1=2 (cid:0) y2[4+21]=5 (cid:0) 2x 1y x 2 y 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Mµ x = 2y (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y y x 3
16 2 3(cid:0)
16 2 y 1 5 y 3
16
9
256 3
16 256
59 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Víi k= (cid:0) (cid:0) (v« nghiÖm ) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2x 2 x 1y 1 y (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) VËy hÖ ®∙ cho cã 2 cÆp nghiÖm hoÆc (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 2 VÝ dô 3: Gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh x3 xy8 y4 0 )I( 2 2 x5 xy7 y6 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Gi¶i: * Víi y=0 2 x3 0 2 x5 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) HÖ (I) (cid:0) VËy hÖ cã nghiÖm (0,0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 2 *Víi: y(cid:0) 0. §Æt x=ky ky3 y4yky8 0 2 2 ky5 y6yky7 0 2 )1( (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) HÖ (I) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2
k3y 4k8 0 2 )2( 2
k5y 6k7 0 2 )1( (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) k3 04k8 2 )2( k5 06k7 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) V×: y(cid:0) 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ’=1612=4 (cid:0) Gi¶i: (1) 2 24
3 24
3 2
3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) k1= ; k2= 2 Víi k=2 (cid:0) 5.(2)27.26 = 0 2
3 2
3 2 (cid:0)
3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) Víi k= 5. 7. 6 (cid:0) 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) VËy (1) vµ (2) bao giê còng (cid:0) k=2 (tho¶ m∙n) Mét sè VD minh ho¹ kh¸c 2 2 (cid:0) HÖ ®∙ cho cã v« sè nghiÖm tho¶ m∙n d¹ng (2t,t), t(cid:0) R 2 2 (cid:0) + = (cid:0) Bµi 1. (§HSP TPHCM 0001).Gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh.
+
xy x y 9 (cid:0) 2
+ 3
+ = (cid:0) (cid:0) x 2 2 2 2 2 y
xy
Bµi gi¶i. Híng dÉn : khö hÖ sè tù do ta ®îc : + + = x xy y 16 14 3 0 2
� �
x
+
� �
y
� � Ta thÊy : x= 0, y= 0 kh«ng lµ nghiÖm cña hpt, chia hai vÕ cho y ta ®îc : - (cid:0) = (cid:0) (cid:0) 16 14 + = (cid:0)
3 0 - (cid:0) x
y = (cid:0) (cid:0) x
y
x
y 1
2
3
8 (cid:0) (cid:0) - (cid:0) =�(cid:0)
x
1
= -
y 2 (cid:0) = *Víi thÕ vµo pt ta ®îc : (cid:0) = - (cid:0) x
y 1
2 x 1 (cid:0) (cid:0) = (cid:0) (cid:0) y 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) = (cid:0) (cid:0) x (cid:0) 3 17
17 (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) = (cid:0) y (cid:0) - (cid:0) (cid:0) 8 17
17 = *Víi thÕ vµo pt ta ®îc : (cid:0) (cid:0) x
y 3
8 - (cid:0) = (cid:0) x (cid:0) (cid:0) 3 17
17 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = y (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 8 17
17 KÕt luËn hpt cã 4 nghiÖm. 2 2 Bµi 2. (§HDL PH¦¥NG §¤NGKA 0001). Gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh. (cid:0) + + = (cid:0) 2 12 (cid:0) x
2 y
=
2 - (cid:0) (cid:0) x y 11 xy
3
+
xy
3
Bµi gi¶i. = - = (cid:0) (cid:0) x Gi¶i t¬ng tù ta thu ®îc 4 nghiÖm :
x 1 1 (cid:0) (cid:0) = - = (cid:0) (cid:0) y y 2 2 - (cid:0) (cid:0) = = 5 5 x x (cid:0) (cid:0) 3 3 (cid:0) (cid:0) = -= 1 1 (cid:0) (cid:0) y y (cid:0) (cid:0) 3 3 2 2 Bµi 3. Gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh. (cid:0) = -
2 - (cid:0) +
xy y 2 4 1 (cid:0) x
2 = + + (cid:0) (cid:0) x 3 7 y
xy
2
2
Bµi gi¶i. Gi¶i t¬ng tù ta thu ®îc 4 nghiÖm : = - = (cid:0) (cid:0) x x 1 1 (cid:0) (cid:0) = - = (cid:0) (cid:0) y y 1 1 - (cid:0) (cid:0) = = x x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) = = y y (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 9
161
17
161 9
161
17
161 2 2 Bµi 4. Gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh. (cid:0) - (cid:0) x 2 (cid:0) =
xy
+ =
2 - (cid:0) (cid:0) x xy y 2 4 2 16 Gi¶i t¬ng tù ta thu ®îc 4 nghiÖm : Ộ Ố Ạ Ệ ƯƠ Ứ Ứ M T S D NG H PH NG TRÌNH CÓ CH A CĂN TH C. 1. D ng h ph ng trình có th kh đ c m t n d n t ph ng trình m t n. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y x x 3 3 (1) (cid:0) Bài 1.1. Gi ả ệ ươ
i h ph ng trình: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y x 1 (2) (cid:0) HDG: (cid:0) (cid:0) x y ;0 0 ề ệ Đi u ki n: 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y x x y x x 3 3 3 Ta vi t: ế (cid:0) (cid:0) x x 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Thay vào (2) ta có: (cid:0) x x y 2 1 3 1 ệ ươ ậ ệ 1
(cid:0)1;1 V y h ph x
ấ (cid:0)
ng trình có nghi m duy nh t: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 1 (1) (cid:0) x
y 1
y Bài 1.2: Gi ả ệ ươ
i h ph ng trình: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) xy y x 1 1 (2) 1 (cid:0) HDG: (cid:0) (cid:0) (cid:0) y x 0;0 1 ề (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) xy y x ệ
Đi u ki n:
t: ế (cid:0) Ta vi 1 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y 0 L
)( 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x 1 1 (cid:0) Thay vào (2) ta có: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y 1 0 (L) ệ ươ ậ ệ V y h ph ng trình vô nghi m. 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y x y x y 1 (1) (cid:0) Bài 1.3: Gi ả ệ ươ
i h ph ng trình: (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y 1 (2) (cid:0) HDG: x (cid:0) y ;0(cid:0) ệ ề Đi u ki n: (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y x y 1 1 1 0 (cid:0) Ta vi t: ế (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x 1 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) Suy ra: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y y 0 1 ệ ươ ậ V y h ph ệ
ng trình 2 nghi m (1; 0) và (0; 1) ậ ươ ự ả ệ ươ Bài t p t ng t : Gi i các h ph ng trình sau: 2 (cid:0) (cid:0) y 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y x 3 x x x y y 2 (cid:0) (cid:0) x b) a) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y x y 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y x x 3 (cid:0) 2 2 x y + + + =
x y + +
2 3 5 2 2 x y - =
x
y + +
2 + -
3 2 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y 11 (cid:0) (cid:0) d) c) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x y 2 2 2 (cid:0) (cid:0) 2 (cid:0) + + + + + + + + + = (cid:0) x x y 1 x y x y 1 y 18 - (cid:0) ( AN 99) e) (cid:0) x + + + - +
x x y 1 + + + - =
2
y x y 1 y 2 (cid:0) (cid:0) y (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y x y (cid:0) 20
x (cid:0) g) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y x y (cid:0) x
16
y
5 (cid:0) 2.D ng h ph ng trình có th đ t n ph đ kh căn th c. ặ ụ
ộ ẩ
*Đ t m t n ph : (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3 (1) (cid:0) x
2
y y
2
x Bài 2.1. Gi ả ệ ươ
i h ph ng trình: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y xy 3 (2) HDG: (cid:0)yx
. 0 ề ệ Đi u ki n: (cid:0)0 (cid:0) (cid:0) t 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t t 2 2
t t
3 2 0 ; ở Đ t ặ . Khi đó (1) tr thành: (cid:0) (cid:0) x
y t (cid:0) (cid:0) 1
2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y 1 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y 2 2
y 03 ượ V i ớ thay vào (2) ta đ c: t x y 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y 3 (cid:0) 3
2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y x 1 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t y x 2 x 2 2
x 03 ượ V i ớ thay vào (2) ta đ c: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y 1
2 3 (cid:0) 3
2 ụ ư ề ệ ươ ặ ẩ *Đ t hai n ph đ a v h ph ng trình: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ,1;2 1;2 , 3; & 3; ệ ệ ậ V y h pt có 4 nghi m phân bi ệ (cid:0)
t: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3
2 3
2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) xx yy 35 (1) (cid:0) Bài 2.2. Gi ả ệ ươ
i h ph ng trình: (cid:0) (cid:0) (cid:0) yx xy 30 (2) (cid:0) HDG: (cid:0) (cid:0) x y ;0 0 ề ệ Đi u ki n: (cid:0)0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y u u 5 uu 30 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ; vu
, ệ ở Đ t ặ . H tr thành: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) v 6 (cid:0) vu
. 32
v
35 xy v (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x 4 9 (cid:0) (cid:0) (cid:0) Suy ra: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y y 9 4 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y 1 41 (cid:0) Bài 2.3. Gi ả ệ ươ
i h ph ng trình: [ĐH.2006.A] (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y xy 3 (cid:0) HDG: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y xy ;1 ;1 0 ề ệ Đi u ki n: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) xy x y x y 2 1 16 (cid:0) (cid:0) Ta vi ế ệ
t h (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) xy x y 3 (cid:0) 2 (cid:0)0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x uy (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) u 6 u v u 1 16 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) v ; ệ ở Đ t ặ . H tr thành: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) v 3 xy v (cid:0) (cid:0) 2
vu 3 (cid:0) (cid:0) x 3 (cid:0) Suy ra: (cid:0) (cid:0) y 3 ậ ự ả ệ ươ Bài t p t ệ
luy n: Gi i các h ph ng trình sau: 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y 12 (cid:0) ố
Đáp s : (1;0) a) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y x y 2 (cid:0) 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y xy 2 2 2 28 (cid:0) ố
Đáp s : (4;4) b) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y xy 2 16 (cid:0) 3 3 2
yx 2
xy 3 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y x 3 2 (cid:0) ố c) Đáp s : (8;64) và (64; 8) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y 6 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y x y 7 2 5 (cid:0) ố
Đáp s : (1;2) d) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y x y 2 1 (cid:0) 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y x y x y 2 2 4 5 (cid:0) e) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y x y x y x y 2 2 2 2 6 (cid:0) (cid:0) 7 + = + (cid:0) - x
y y
x (cid:0) xy 1
( HH 99) g) (cid:0) = +
x xy y xy 78 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 4( ) 32 (cid:0) (cid:0) (cid:0) y (cid:0) h) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y 4( 4 ) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y x 1
x
2
1
2 = ( ) y +
2 6 = +
x y 3 2 (cid:0) - - y x * 2 (cid:0) x
y (cid:0) i) (cid:0) + - - x x y 2 (cid:0) ( ) )
12; 1 , - - x 2 x y - y
- = - � pt * 6 0 Đáp s : ố ( HD: 2
2 y 8 4
� �
;
� �
3 9
� � y 2 2 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y x y 4 (cid:0) j) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y x y 2 (cid:0) 2. D ng h ph ng trình ch a căn gi b t đ ng th c. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x y 11 (cid:0) Bài 3.1. Gi ả ệ ươ
i h ph ng trình: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y y x 11 (cid:0) HDG: (cid:0)yx
, 0 ề ệ Đi u ki n: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x y 11 x 0 (cid:0) (cid:0) ế ợ ớ ệ Ta có: k t h p v i h suy ra (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y 0 x x y 11 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x y 3 3 (cid:0) Bài 3.2. Gi ả ệ ươ
i h ph ng trình: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y y x 3 3 (cid:0) HDG (cid:0)yx
, 0 ề ệ : Đi u ki n: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Ta gi ả ử
s x y x x y y y x y x 0 3 3 3 3 Suy ra x = y = 1. 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y 2 2 (cid:0) Bài 3.3. Gi ả ệ ươ
i h ph ng trình: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y x 2 2 HDG (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ề : Đi u ki n: 2 yx
, 2 2 2 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Ta có: x y x y 2 2 4 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y y 2 2 (cid:0) 2 2 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x 2 2 x 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ươ ả Theo h ph ng trình ta ph i có (cid:0) (cid:0) y 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y y 2 2 (cid:0) 3 4 4 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y 1 (cid:0) Bài 3.4. Gi ả ệ ươ
i h ph ng trình: (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y 1 (cid:0) HDG 3 4 (cid:0)yx
, 0 ề ệ : Đi u ki n: 3 4 4 3 4 4 3 4 3 4 (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y x y yx
, 1 x y Ta có: 1 (cid:0) (cid:0) y y (cid:0) 3 4 (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x (cid:0) (cid:0) ệ ươ ả Theo h ph ng trình ta ph i có (cid:0) (cid:0) y y (cid:0) ế ợ ớ ệ ệ K t h p v i h pt suy ra 2 nghi m (1; 0) và (0; 1) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y z 4 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y z x 4 1 Bài 3.5. Gi ả ệ ươ
i h ph ng trình: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) z x y 4 1 (cid:0) HDG: (cid:0) ệ ề (cid:0)yx
, 41 Đi u ki n: (cid:0) (cid:0)z 4( (cid:0) (cid:0) (cid:0) z z Ta có: < = 2z (1’) 4 1 4( 1).1 1)1
2 ươ ự T ng t : < 2x (2’) < 2y (3’) 4 (cid:0)y 1 4 (cid:0)x 1 ừ T (1’) ;(2’) ; (3’) và (1) ; (2) ; (3) suy ra. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2(x+y+z) = < 2z + 2x + 2y (4) z x y 4 1 4 4 1 1 ừ T (4) suy ra: x = y = z = 1
2 5 ậ ự ả ệ ươ Bài t p t ệ
luy n: Gi i các h ph ng trình: n 2 n 2 5 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y x y x 11 31 2 (cid:0) (cid:0) a) b) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y x y 31 2 (cid:0) (cid:0) y x 11 3 3 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y x x y 2 2 2 3 3 (cid:0) (cid:0) c) d) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y x y y x 2 2 2 3 3 (cid:0) (cid:0) 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) y (cid:0) 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y x x z 2 2 2 1 (cid:0) x
x
2
2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) z z y y x 2 2 2 1 e) g) (cid:0) y
y
2 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x z z y 2 2 2 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x (cid:0) (cid:0) (cid:0) z
z
2 1 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x y y y 2 4 1 3 5 (cid:0) h) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y x y 44 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) HD: so sánh: x x x y y y 2 &4 5 4 5 2 5 2 3 2 2 2 3 (cid:0) xy 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x y (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 9 (cid:0) i) x
2
xy 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y y x (cid:0) (cid:0) (cid:0) y y 2 9 (cid:0) 2 2012 2 2012 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x 1 1 ... 1 2012 . 2013 x
1 (cid:0) j) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x 1 1 ... 1 2012 . 2011 (cid:0) x
1 ấ ẳ ử ụ ứ HD: s d ng b t đ ng th c Bunhiacopski 3. D ng h ph ng trình ch a căn gi 5 4 10 6 ả ệ ươ
i h ph ng trình: Bài 4.1. Gi 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x xy y y (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y 3 3 41 (cid:0) 5 5 (cid:0)x 5/4(cid:0) 2 5 HDG: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y y (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x
y x
y ĐK: ; H ệ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y 3 3 41 (cid:0) 2y (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y x ế ồ đ ng bi n trên R. Suy ra: Xét hàm s ố (cid:0)
tf t t x
y (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Suy ra: x x 3 3 41 x x 3 2
x 10 3 26 2 (cid:0) (cid:0) x 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 3 y 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 1 x 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y 1 (cid:0) (cid:0) x x (cid:0) 34 33 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ệ ậ x
33
(cid:0)1;1&1;1 V y h pt có 2 nghi m là: ả ệ ươ
i h ph ng trình: Bài 4.2. Gi 2 3 2 3 2 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x y x 2 log.6 6 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y y z y 2 log.6 6 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) z z x z 2 log.6 6 (cid:0) 3 2 3 2 3 2 6 HDG:
(cid:0)zyx
,
,
ĐK: ; (cid:0) x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y log 6 (1) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x 6 (cid:0) (cid:0) 2
y (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) z log 6 (2) H ệ (cid:0) (cid:0) (cid:0) y y 2 6 (cid:0) z (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x log 6 (3) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) z 2 6 (cid:0)6; 2 (cid:0)6; 3 z
t (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ế ồ Xét hàm s ố (cid:0)
tf đ ng bi n trên . (cid:0) (cid:0) t 6 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) tg
)( log 6 ế ị và hàm s ố ngh ch bi n trên . (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t
2
(cid:0)t
yg xf (1) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) zg yf (2) ạ ệ
Khi đó h có d ng: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) zf (3) xg
ệ x (cid:0)zg
(cid:0)yf (cid:0)yf
zg (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ợ
ườ
ng h p:
z ả
y x z (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ế
ậ ậ
x
x y
z z
y ủ ệ ươ
ẽ ứ
ng trình thì ta s ch ng minh x=y=x.
ả ử
s x = max{x, y, z} khi đó x y ra hai tr
y
zf
yg x x y y z z (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) xf xg x xf
xg
3(cid:0) ộ
N u (x; y; z) là m t nghi m c a h ph
ổ
ấ
Th t v y, không m t tính t ng quát gi
xg
yg
TH1:
xf
zf
TH2:
ừ ệ
ậ
V y x = y = z. T h suy ra: ấ i: h ph ạ
ậ ươ ả Tóm l
Bài t p t ệ ươ
ự
ng t ng trình có nghi m duy nh t: (x; y; z) = (3; 3; 3)
: Gi ệ
ệ ươ
i các h ph ng trình: 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x y y 1ln 1ln (cid:0) a) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x xy y 12 20 0 (cid:0) 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x y y 4 1 253 0 (cid:0) b) [ĐH.2010.A] (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y x 4 432 7 5. D ng h ph ng trình ch a căn gi c b ng cách ng giác hóa. ả ệ ươ
i h ph ng trình: Bài 5.1. Gi 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y y x 1 1 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y 1 1 2 HDG: (cid:0)1;1 (cid:0) (cid:0) ề ệ (cid:0)yx
, Đi u ki n (cid:0)(cid:0);0 (cid:0) (cid:0) x a cos (cid:0) (cid:0) (cid:0)ba
, Đ t ặ v i ớ (cid:0) (cid:0) y b cos (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) b a cos cos 1 ba (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ở H tr thành: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a
sin.
a b
sin.
b 1 cos 2 1 cos (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a a a sin 2
cos sin a
. cos 01 (*) (cid:0)2;2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Đ t ặ t a sin cos ta
; 2 (cid:0) (cid:0) t 1 (TM) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t t
2 03 (cid:0) ở
PT (*) tr thành: (cid:0) (cid:0) (cid:0) t 3 (L) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a a b sin2 1 0 ớ V i t= 1 suy ra: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y 1 4 2 ả ệ ươ
i h ph ng trình: Bài 5.2. Gi (cid:0) (cid:0) (cid:0) x yx y 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y zy z 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) z xz x 2 (cid:0) HDG (cid:0)zyx
,
, 0 ề ệ : Đi u ki n (cid:0) (cid:0) (cid:0) y (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) z (cid:0)zyx
,
, 1 ễ ấ
D th y . Khi đó h ệ (cid:0) x
x
y
y 2
1
2
1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x (cid:0) (cid:0) (cid:0) z
z 2
1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x a y tan aa
; ;0 tan 2 Đ t ặ (cid:0) z a tan 4 a
2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 a tan2
tan 1 x a tan 4
2 z
z 2
1 a tan2
tan a
4 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a a a Zk tan tan 8 (cid:0)
ka
8 ; (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a a ;0 ;0 ; ; a mà nên (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 7 (cid:0)
2
7 (cid:0)
3
7 2 (cid:0)k
7 ệ ệ ậ V y h pt có nghi m: 2 2 2 (cid:0)0;0;0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) tan tan; tan; ; ; (cid:0) (cid:0) (cid:0)
4
7 (cid:0)
2
7 7 2 2 2 2 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) tan tan; tan; tan tan; tan; và (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
3
7 (cid:0)
6
7 (cid:0)
12
7 (cid:0)
2
7 (cid:0)
8
7 (cid:0)
4
7 ả ệ ươ
i h ph ng trình : Bài 5.3. Gi 2 (cid:0) = x 2 (cid:0) (cid:0) = y y
2
(cid:0) +(cid:0)
1 y
x
2
(cid:0) +(cid:0)
x
1 Gi i :ả = a (cid:0) x (cid:0) (cid:0) a b
, p p
; ệ ở Đ t ặ v i ớ . Khi đó h đã cho tr thành : = b (cid:0) y tan
tan 2 -�
�
2
� �
�
� 2 2 (cid:0) = a tan b = a (cid:0) tan (1) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ườ . Ta xét hai tr ợ
ng h p : = b (cid:0) sin 2
a
sin 2 tan (2) (cid:0) = b tan b
b
a
a 2 tan
(cid:0) +(cid:0)
1 tan
2 tan
(cid:0) +(cid:0)
1 tan ủ ệ ệ b = và ng
0 ượ ạ
c l i nên ta có x = y = 0 là nghi m c a h . N u ế sin a = thì sin
0 b (cid:0) a (cid:0) 0 ế ế và sin : Nhân (1) và (2) v theo v ta có : Xét sin 0 = = = � c b
a
4 cos . os � b
a
sin 2 .sin 2 b
a
tan .tan b
ca
cos . os (3) a 1
b
c
os .sin 1
2 a a a= b � � a=�
b b
c 2sin .cos . os sin sin a=
sin (1) (4) Thay (4) vào (3) ta có a = � cos 2 0 p a =
2 + a = + = p
= p
+ � � a
� p
k �
k Z cos (1 cos 2 ) a
2 , 1
2 1
2 1
2 2 k
2 4 ủ ệ ệ
Khi đó nghi m c a h là HÖ ph¬ng tr×nh mò – logarÝt (cid:0) x 0 p (cid:0) + p = =
y x k x tan( ) 1 � (cid:0) 4 (cid:0) (cid:0) = =
y
= =
y
= =
y x 1 x y +
y x 3 +
1 2 3 2 x 2 2 x y +
x y 2 4 2 x y 2
x y
+ + x
y y
x y 5( ) + y x 4 x
3 3 x 2 2 2 y 8 8 4 4 Bµi 1 Gi¶i c¸c ph¬ng tr×nh sau - (cid:0) (cid:0) + = + =
y x (cid:0) 2 2 3.2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1) 6) 2
+ +
x = + (cid:0) = + (cid:0) 1 (1 (cid:0) x xy x 3 + +
1 1 (cid:0) - (cid:0) y
)
= (cid:0) y x (cid:0) = x y (cid:0) 2) (cid:0) = (cid:0) (cid:0) 1 (cid:0) 7) = x log (cid:0) log y (cid:0) = (cid:0) x
y 3 (cid:0) 3) (cid:0) (cid:0) 2
x 2
+ =
y 1 (cid:0) = 4 (cid:0) - 8) (cid:0) (cid:0) = (cid:0) - x (cid:0) y x ) (cid:0) 4) - y
1 (cid:0) = 32
+
= -
x
y
) 1 log (
3
= (cid:0) (cid:0) y x x log (
3
+
log 3 (cid:0) 9) (cid:0) =
y =
x - - (cid:0) (cid:0) y y 2 2 ( +
x xy
)( 2) (2 81 (cid:0) 5) y
log (cid:0) + = y
3
- +
y
+ 12).3
=
x
log (cid:0) (cid:0) x y 2 y x 4 (cid:0) 10) - (cid:0) x =
y log log 1 Lêi gi¶i
1) §iÒu kiÖn y>1 2 x 2 2 (cid:0) x (cid:0) + =
y
2
+ = (cid:0) (cid:0) = y + =
y x (cid:0) (cid:0) + =
y 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2
+ +
x 1 1
+ > = = (cid:0) + = y (cid:0) 0 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) y (1 ) 1 x
�
�
y
� x
�(cid:0)
�
y
� (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 0
+ + = (cid:0) x x 2 0 (cid:0) (cid:0) 2 2 x x +
x x 2( ) 2 2 2 2 3 2) §iÒu kiÖn x>0;y>0 (cid:0) = (cid:0) x 1 (cid:0) = (cid:0) (cid:0) x (cid:0) = (cid:0) (cid:0) - - (cid:0) y 1 (cid:0) - - 1
> (cid:0) (cid:0) x 0 x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - - �(cid:0)
�(cid:0) - = (cid:0) + = - x (cid:0) (cid:0) x x +
x x 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) =�
x
�
=
y
x (cid:0) (cid:0) 1
3
3 (cid:0) - = (cid:0) (cid:0) (cid:0) y x = (cid:0) y 9 (cid:0) x x y x x x 2 x 1
2
= -
1 (cid:0) = (cid:0) x 0 (cid:0) (cid:0) = (cid:0) (cid:0) - = (cid:0) = + = + + =
x - (cid:0) (cid:0) (cid:0) y 1 (cid:0) 3 3 2 0 (cid:0) � � 3) (cid:0) 1
�=
2 (cid:0) = (cid:0) (cid:0) 2
+ =
y 2
x x 3.2
x 1 1 (cid:0) �
2
�
y
� �
2
�
= -
y
1
� (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 2
�(cid:0)
2
= -
y
1 = (cid:0) (cid:0) x
y 0 (cid:0) 3 y x 5( ) 15( ) 3 + + y x x x 4 4 x
3 x
3 3 3 3 3 x x x 2 3 3 (cid:0) = (cid:0) x 1 (cid:0) = (cid:0) x (cid:0) (cid:0) (cid:0) = - (cid:0) (cid:0) - - - y 1 (cid:0) (cid:0) - (cid:0) 1
> (cid:0) x (cid:0) = = x x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = - - (cid:0) 4) x 2 = - +
3 0
+ - - (cid:0) y
1 (cid:0) (cid:0) x x x x 4 15 5 (cid:0) (cid:0) = = (cid:0) (cid:0) x y �
x
�
�
y x (cid:0) (cid:0) (cid:0) - = = y (cid:0) (cid:0) (cid:0) x �(cid:0)
�(cid:0)
�
y (cid:0) (cid:0) 1
8 2 2 2 2 2 2 y 3 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) =
y =
y =
y - - - - - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) y y +
2
x y y x 2 ( +
x xy
)( 2) 2 ( +
x xy
)( ) 2 (1) 2 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) 5) + = + = + = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y x y x y 2 2 2(2) x y 3 3 + > + x y Ph¬ng tr×nh (1) cã x=y tho¶ m∙n
x
NÕu x>y th×
2 2 + < + y x 2 2 +
y x y x +
1 3 2 3 2 2 x y y y x +
1 3 3 + (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - x - x (cid:0) + = (cid:0) 3.2 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) � 1
+ - =
y = +
x 6) = + (cid:0) - - xy x x + +
1 3 1 (cid:0) 1
+
y x
x
3 xy
2 x
1 NÕu x 2 2 2 2 x x 1 3 x 2 +
6.2 x +
1 (cid:0) = (cid:0) x 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = = (cid:0) = = (cid:0) 0 0 x y 0 log (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 8
11 (cid:0) (cid:0) (cid:0) = = = log log (cid:0) y g
lo (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 8
11 8
11 (cid:0) (cid:0) (cid:0) � � � (cid:0) (cid:0) - (cid:0) - (cid:0) - (cid:0) (cid:0) 1 1 1 (cid:0) = - + (cid:0) (cid:0) x 8) +
log (3
2 (cid:0) (cid:0) = - (cid:0) 8
11
1 1
3 3 x x (cid:0) (cid:0) - - x
1 3 = - 1 3
+
1 + =
x 1 3
+
+
1 = - (cid:0) y +
2 log (3 8) (cid:0) 1 0 2 6 8 (cid:0) �
x
�
�
�
�
�
y
�
�
�
�
�
x
�
�
�
y
�
�
�
3
2
�
�
� �
x
�
�
�
�
�
y
�
�
�
�
�
x
�
�
= -
�
y
1 3
�
�
�
+
x
2(1 3 )
2
�
�
� 2 4 = -
3
= +
3 8 x
= -
y
�(cid:0)
�
��
3
2
��(cid:0)
3
��(cid:0)
2 (cid:0) (cid:0) 2 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 + (cid:0) = x y (cid:0) (cid:0) 7) (7) = x log (cid:0) log y (cid:0) x
y > x < (cid:0)
y 1 §iÒu kiÖn = (cid:0) 0;0
= (cid:0) x y 2 log log y x log log = = (cid:0) (cid:0) x y log 2 log 16 � � � (7) � - - = = y =
y log (cid:0) (cid:0) x =
y y x
�
y log log log 2 4 �
�
� �
�
2 log
�(cid:0) y
y 2 log
log (cid:0) x
y log
log x
y y
x (cid:0) (cid:0) = 4 (cid:0) 8) (8) (cid:0) - (cid:0) x 32
y y ) log (
3 +
= -
x
) 1 log (
3 (cid:0) x 0 (cid:0) (cid:0) + >
y
- >
y x 0 §iÒu kiÖn (cid:0) (cid:0) (cid:0) xy 0 2 2 2 2 (cid:0) = (cid:0) x y 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) + + =
2 - - - = (cid:0) (cid:0) =
) 5 =
) 5 y 3 x =
y ) 0 2 x
y x
y � � � � (8) (cid:0) = y
2 )(2
=
2 - y
= (cid:0) (cid:0) x
�
y 1 (cid:0) x
(
�
2
x y 3 �(cid:0)
4
y x 2 y
x
2 2(
�
�
� (cid:0) - y
x
=
2 - (cid:0) (cid:0) x y y 2(
�
�
�
x =
) 1 3 (cid:0) log (
3 (cid:0) =
2 - (cid:0) x x 4 3 (cid:0) 2 = + (cid:0) x 3 log (cid:0) 9) (9) =
x (cid:0) y y
3
- +
y y (2 12).3 81 3 3 2 y x log log 8 8 §iÒu kiÖn y>0 = - (cid:0) x +
y log 3 = - (cid:0) (cid:0) +
y 3 3 2 = (cid:0) � � � y - (9) � =
1 (cid:0) =
x
� =
y 3 (cid:0) y log
- +
y y y + -
2
y 12).27. 81 +
y
log
3
=
12 0 (cid:0) x
�
�
(2
� = -
x
�
�
y
� 3
= - (cid:0) y 4 (cid:0) (cid:0) + = x y 4 (cid:0) 10) (10) - (cid:0) x =
y
4
< (cid:0)
x < (cid:0)
y 1
1;0 1 log
log
4
§iÒu kiÖn 0 3 y x x log log log 8 8 8 2 3 2 (cid:0) (cid:0) = = + = = 2 x log y 4 2 log 2
x � � � (10) - = = = y y (cid:0) 4 4 (cid:0) (cid:0) x
�
�
y 2 �
x
�
x
� �
x
�
x
� = (cid:0) 1
�
3
�
x y 4 2 3 3 3 2 (cid:0) - x =
y log log 0 (cid:0) 1
2 (cid:0) (1) Bµi 2 : Cho hÖ ph¬ng tr×nh (cid:0) + = x y my (cid:0) a) Gi¶i hÖ víi m = 2 b) T×m m ®Ó hÖ (1) cã nghiÖm Lêi gi¶i > (cid:0) x y 0; 0 §iÒu kiÖn 3 2 2 3
+ 3
=
y my (cid:0) = (cid:0) = x y log log (2) (1) x
�(cid:0)
� y
= + - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) y =
y m f y
( ) 0(*) �
�
x 0 (cid:0) a) Víi m = 2 gi¶i hÖ (2) ta ®îc nghiÖm (1 ;1) ; (1 ;1) b) (1) cã nghiÖm khi vµ chØ khi (*) cã nghiÖm y>0 1 Do (*) cã nªn (*) cã nghiÖm d¬ng f(0) <0 m<0 m >0 b
- = -
a + = (cid:0) (cid:0) x ky ) 2 (cid:0) (1) Bµi 3 Cho hÖ ph¬ng tr×nh + = (cid:0) y kx ) 2 (cid:0) log (3
x
log (3
y a) Gi¶i hÖ víi k =2 b) BiÖn luËn theo k hÖ (1) Lêi gi¶i < (cid:0) (cid:0) 0 1 (cid:0) > (cid:0) x x y
;
+
ky 3 0 §iÒu kiÖn (*) (cid:0) + > y kx (cid:0) 3 0 2 2 2 2 2 2 (cid:0) (cid:0) + = ky x (cid:0) (cid:0) (2) x
= (cid:0) + = (cid:0) 3
x y (cid:0) x ky x 3 (cid:0) + = (cid:0) + = (cid:0) (cid:0) x ky x (cid:0) ky x = (cid:0) + = (cid:0) � � � (1) x
� ky x (cid:0) - - - - + = (cid:0) (cid:0) (cid:0) y k =
x y (cid:0) x
3
�
x
( )(3 ) 0 (cid:0) (cid:0) y kx y 3
�
3 (cid:0) - - k x y
= -
3 (cid:0) k x x
= -
3 (3) y
� 3
y
� (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 a) Víi k = 2 (cid:0) - (cid:0) 5 =
x 0 (cid:0) (2) = (cid:0) =
x
� =
y 5 (cid:0) x
�
y 5
x 2 (cid:0) = - (cid:0) x l
1( ) = (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) = � � (cid:0) (3) 2
= - (cid:0) x
�
y l
1( ) (cid:0) x
�
y 2 0
x - =
x
= -
1 (cid:0) (cid:0) x x
2
�
= -
y
1 b) BiÖn luËn (cid:0) = (cid:0) x - - (cid:0) =
k k 3 ) 0 (cid:0) � � (cid:0) l
0( )
= +
k
3 (2) x k (cid:0) x x
(
�
�
=
y
� = +
x
3
�
�
= +
y
3
� (cid:0) x
�
=
y x Víi x= 3+k ; y= 3+k lµ nghiÖm cña hÖ khi vµ chØ khi tho¶ m∙n hÖ ®iÒu kiÖn (*) 2 < + - � k k ��
1 - <
3 2 0 3 (cid:0) + - - k x +
x k ( =
k
3) 0(4) (cid:0) (3) - (cid:0) y 3)
x k (
= -
3 (5) 2 +) XÐt ph¬ng tr×nh (4) = + - - x k +
x k cã f x
( ) ( 3) ( =
k
3) 0 D = -
' - k k 3( +
3)( 1) > (cid:0) k D < (cid:0)
'
0 (cid:0) . NÕu ph¬ng tr×nh (4) v« nghiÖm nªn hÖ (3) v« nghiÖm 3
< - (cid:0) k 1 = (cid:0) k D = (cid:0)
'
0 (cid:0) . NÕu 3
= - (cid:0) k 1 Víi k = 3 th× ph¬ng tr×nh (4) cã nghiÖm x= 0 kh«ng tho¶ m∙n (*) => (3) v« nghiÖm Víi k= 1 th× ph¬ng tr×nh (4) cã nghiÖm x=2 thay vµo (5) ta ®îc y = 2 Vëy hÖ (3) cã nghiÖm (2;2) D >
' . NÕu - < <�
k
1 0 3(**) (cid:0) - - + -
k k 3 +
3)( 1) = = (cid:0) x x
1 (cid:0) Khi ®ã (4) cã hai nghiÖm (cid:0) - - - - k k 3 +
3)( 1) = = (cid:0) x x
2 (cid:0) k
3(
2
k
3(
2 Víi x= x1 thay vµ 95) ta ®îc y= x2 Víi x = x2 thay vµo (5) ta ®îc y = x1 > - (cid:0) (cid:0) >
3) 0 (cid:0) 0 < 0
> � � 0 x y
, ��
1 0 Do ®ã (3) cã nghiÖm tho¶ m∙n x
2 - (cid:0) (cid:0) <
k
�
� (cid:0)
k 1 3 - (cid:0) (cid:0) (cid:0) k k
(
�
- >
k
3
0
�
�- + +
k
1 3 k k
( 3) 0 (cid:0) x x
1 2
�
+
x
�
1
�
f
(1) 0 (cid:0) (cid:0) - < <
k 1 0 (cid:0) KÕt hîp víi (**) ta cã (cid:0) - (cid:0) (cid:0) k 1 3 KÕt luËn k (cid:0) 3 - +) Víi { { (
� )
� [
+
U ]
3; 1 }
2 - - - - hoÆc k = 2 hÖ v« nghiÖm
} U k 0; 1 3 \ +) Víi hÖ cã nghiÖm x = y = 3+k } (
� {
)
1;0 \ 1 = = (cid:0) - - k 3 ; ; +) hÖ cã ba nghiÖm = = (cid:0) x
�
y x
1
x
2 x
2
x
1 = + �
x
k
3
�
= +
y
k
3
� x
�
�
y
� C¸c bµi tËp tù luyÖn 2 Gi¶i c¸c hÖ ph¬ng tr×nh sau 2 2 2 (cid:0) =
2 - x y (cid:0) 1) §S : (2;1) + - (cid:0) x 3
y +
x y ) =
) 1 log (
3 log (
3 2
log ( y x lg (cid:0) = + (cid:0) x y log log (cid:0) 2; 2) §S: - (cid:0) (cid:0) 1
2 x xy
=
y x
log .log 0 log
+
y
) �
�
� �
(
)
; 2;1
�
� lg
3 lg lg3 xy log 3 log 2
3 (cid:0) = (cid:0) (cid:0) 3) DS : 4
x = (cid:0) (cid:0) 1 1
� �
;
� �
4 3
� � x
(4 ) y
(3 ) ) (
)
+
6 ; 3 2 2 (cid:0) = + (cid:0) 4 2 ( - - (cid:0) 3 +
6;3 6;3 6 4) DS : ( + - - (cid:0) (cid:0) x y x 3 xy
)
=
y
3 12 2 )
4;3 ; y = + (cid:0) y x (cid:0) DS : ( 5) 1 log
= (cid:0) x 64 1
� �-
; 2
� �
8
� � 1 1
2 )
1;1 ; y 28 7 y x
2 x
) . x 2 3 (cid:0) - = (cid:0) x y (cid:0) DS : ( 6) - - (cid:0) 2 9
� �
;
� �
3 4
� � = (cid:0) xy x y ( x x (cid:0) = - y 2 4 (cid:0) 5
x y
+
1 (cid:0) 7) DS : (0;1) ; (2;4) 4 = (cid:0) y +
2
+ (cid:0) 2 2 2 2 2 )
2;1 ; 3 3 3 (cid:0) + x = +
y y log 3 log log (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2; DS ( 8) 2
2 (cid:0) �
�
�
� �
�
�
� + x = +
y x log 12 log log (cid:0) (cid:0) x
3
2
y
2
3 4 2 (cid:0) - x + =
y 4 3 0 (cid:0) (cid:0) DS : (1,1) ; (9;3) 9) - (cid:0) x =
y log log 0 (cid:0) 4 2 2 (cid:0) - - y x ) log 1 (cid:0) 1
=
y (cid:0) DS (3;4) 10) (cid:0) log (
1
4
+ = (cid:0) x y 25 Ph¬ng ph¸p ®Æt Èn phô + + xy x y ) 2 2 2 log (
2 log 3
2 Bµi1 Gi¶i c¸c hÖ phùîng tr×nh sau 2
3 x y +
1 2 2 y x log log +
2 (cid:0) (cid:0) - = + = (cid:0) (cid:0) 9 17 (cid:0) (cid:0) 4) 1) 2
+ = + + 3 2.(
+ xy
)
=
2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y 2.3 3.2 8 ( 1) ( 1) 1 8 8 x x 2 2 2 2 + + y x 2 2 2 4 4 + x y 2cot sin - (cid:0) + = (cid:0) +
y =
y - x y 4 (cid:0) 4 2 4 1 (cid:0) 5) (cid:0) 2) - (cid:0) x =
y log log 1 =
y - (cid:0) (cid:0) 2 3.2 16 y sin cot (cid:0) = (cid:0) 9 (cid:0) 3) 3
=
x - (cid:0) (cid:0) 81 2 9 Lêi gi¶i + + x y 2 2 2 2
3 x y +
1 x (cid:0) + = (cid:0) 17 (cid:0) 1) (1) 2
+ = (cid:0) (cid:0) 2.3 3.2 8 y (cid:0) = (cid:0) u 3 > > (cid:0) u v ; 0; 0 thay vµo (1) ta cã §Æt = (cid:0) (cid:0) v 2 2 2 2 +
2 (cid:0) (cid:0) = + = (cid:0) (cid:0) 1 17 � � + v
= (cid:0) = -
x
� =
y 1 (cid:0) u
9
�
u
6 4
v
3 8 (cid:0) = (cid:0) u
�
v 1
3
2 x x 2 2 2 2 + + y x 2 2 2 - (cid:0) +
y =
y - (cid:0) 4 2 4 1 (cid:0) 2) (2) =
y - (cid:0) (cid:0) 2 3.2 16 x y 2 14
2 - (cid:0) = (cid:0) u > (cid:0) u v
; 0 §Æt = (cid:0) (cid:0) v 2 2 2 2 2 2
v
�
�
u
� + x y 2cot sin Thay vµo (2) ta ®îc (cid:0) = (cid:0) x 1 (cid:0) - - v 4 (cid:0) (cid:0) (cid:0) = 4
+ =
2 - v v (cid:0) ) 4 1 = (cid:0) =
2 - 2 v 1 4 v
3 16
2 � � � � - (cid:0) v 4 = = - - - = (cid:0) (cid:0) (cid:0) =(cid:0)
v
�
u 1 y
�(cid:0)
x 1 (cid:0) u
�
�
2
v v
3
v +
uv
4
=
uv
3 4 4 (cid:0) = (cid:0) (cid:0) v
(
�
�
�
u v
3 (cid:0) (cid:0) = (cid:0) v
3 (cid:0) y 2 (cid:0) y sin cot x 2cot (cid:0) = (cid:0) 9 (cid:0) 3) (3) 3
=
x - (cid:0) (cid:0) 9 81 2 y (cid:0) = (cid:0) u > (cid:0) u v
; 0 §Æt 9
sin = (cid:0) (cid:0) v 9 xy ) log (
2 log 3
2 (cid:0) p (cid:0) = + p x k (cid:0) (cid:0) p (cid:0) (cid:0) (cid:0) = + p (cid:0) x k (cid:0) 2
p (cid:0) (cid:0) = + (cid:0) = (cid:0) m p
2 x cot (cid:0) = = (cid:0) 2
p (cid:0) 3 1 y
� = + (cid:0) � � � � y m p
2 Thay vµo (3) ta cã = 6
p (cid:0) 2 3 (cid:0) y u v
.
�
�
- =
v u
� u
�
�
=
v
� �
�
sin
� �
�(cid:0)
�(cid:0) = + p (cid:0) x k 0
1
2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = + (cid:0) (cid:0) y m p
2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 6
p
5
6 (cid:0) (cid:0) = + y m p
2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2
p
5
6 2 (cid:0) - = (cid:0) 9 (1) (cid:0) 4) + + 3 2.(
+ xy
)
=
2 (cid:0) (cid:0) x y ( 1) ( 1) 1(2) §K xy>0 §Æt log2 (xy)=t xy = 2t thay vµo (1) ta ®îc : t t t log 3
2 t
3 2.3 2
3 t
3
t
3 (cid:0) = - 1 - = - � � � (cid:0) 9 3 2.2 - =
t
9 - =
t
2.3 3 0 = (cid:0) (cid:0) 3 t
3 x (cid:0) 0 = = = = � � � t xy y 3 1 2 Víi (v× ) thay vµo (2) ta cã 2
x 2 2 4 3 2 = - (cid:0) x 1 + + + = + + + + = � x x x x x ( 1) ( 1) 1 2 4 4 0 � (cid:0) = - (cid:0) x 2 2
x = - => = -
y x 2 1 Víi Víi x= 1 => y=2 y x log log 8 8 VËy nghiÖm cña hÖ (1 ;2) (2 ;1) 4 4 (cid:0) + = x y 4 (cid:0) 5) (5) - (cid:0) x =
y log log 1 §K x>0;y>0 y x log log 2 2 1
3 1
3 2 2 u (cid:0) + = (cid:0) x y 4 (cid:0) (4) (2) (cid:0) - x =
y log log (cid:0) 1
2 2 v 2 (cid:0) = = (cid:0) (cid:0) x log 2 (cid:0) §Æt thay vµo (2) ta cã = = (cid:0) (cid:0) u
�
v y log (cid:0) x
�
y 2 u v 1
3 1
3 uv
3 v
(2 ) u
(2 ) (cid:0) (cid:0) = (cid:0) (cid:0) x (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) 1
8 = (cid:0) (cid:0) u (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = = (cid:0) (cid:0) 1 + = = (cid:0) (cid:0) = - 4 2 (cid:0) 3
2
2 � � � � (cid:0) (cid:0) v
�
= -�
u (cid:0) = (cid:0) uv
�
3
�
�
- =
u v (cid:0) y
�(cid:0)
�
x (cid:0) (cid:0) (cid:0) �
�
�
- =
�
u v
� �
2
�
�
- =
�
u v
� (cid:0) 1
2 1
2 (cid:0) (cid:0) 1
2 1
2
1
2 (cid:0) = - (cid:0) (cid:0) v (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2
3
2 (cid:0) = (cid:0) y (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1
8 + = (cid:0) Bµi 2 : Cho hÖ ph¬ng tr×nh
+
ay bx
) 4 (cid:0) log (
y log (
x (cid:0) (1) )
= (cid:0) +
ax by
+
ax by +
ay bx ) 4 (cid:0) log (
x ).log (
y a) Gi¶i hÖ víi a=3; b=5
b) Gi¶i vµ biÖn luËn hÖ khi a,b>0 < (cid:0) x y
; 1 2 (cid:0) (cid:0) ) (cid:0) §Æt thay vµo hÖ ®∙ cho ta ®îc = (cid:0) +
ax by
+
ay bx v ) (cid:0) 2 = (cid:0) (cid:0) Bµi lµm
Víi a,b>0 §iÒu kiÖn 0
=
u
log (
x
log (
y
+ = = = ) 2 x 4 2 � � � (2) �
� = = = (cid:0) +
ax by
+
ay bx (cid:0) ) 2 4 2 (cid:0) log (
�
x
�
log (
y (cid:0) +
ax by
+
ay bx y u v
�
�
=
u v
.
� u
�
�
v
� 2 2 2 2 2 a) Víi a=3 b=5 thay vµo (2) ta cã (cid:0) = = (cid:0) (cid:0) y 8 (cid:0) (cid:0) = (cid:0) y x = - - (cid:0) + = (cid:0) (cid:0) x
�
y 8 (cid:0) =
y 8 0 =
2) 0 (cid:0) x y x 5 = - - 2 � � � (cid:0) + +
y
2 y x
)(
= + = - - + = (cid:0) (cid:0) (cid:0) y x y x
(
�
3 5 x
(cid:0) �
y
�(cid:0)
x 2 (cid:0) (cid:0) y x y 3
�
�
3 5 (cid:0) - - (cid:0) (cid:0) VN
( ) �(cid:0)
x
y y y
=
x
5 3 0 (cid:0) y
+ + (cid:0) y y 2 =
10 0 (cid:0) 2 2 2 2 (cid:0) = (cid:0) x (cid:0) = (cid:0) (cid:0) (3) x = (cid:0) = (cid:0) (cid:0) x (cid:0) +
by ax
= (cid:0) � � b) (2) x
� (cid:0) x
+ - + - y
+
bx ax
= - - (cid:0) (cid:0) =
y a b (cid:0) +
by ax
�
x
( y x
)( ) 0 a b x (cid:0) (cid:0) y
= - - a b x (cid:0) (4) y
� (cid:0) - - (cid:0) =
ax x y
�
+
b a b x
( ) (cid:0) = + (cid:0) a b x (cid:0) < + (cid:0)
a b 1 +) (3) lµ nghiÖm cña hÖ (1) khi vµ chØ khi 0 = + (cid:0) a b y = - - (cid:0) (cid:0) +) (4) y
2 a b x
+ + - - (cid:0) x ) D = - 0(5)
) a b+ (cid:0)Ấ
ƯƠ
ề
Chuyên đ 2. B T PH
Ỉ
NG TRÌNH VÔ T
Ệ ƯƠ
ề
ƯỜ
Ặ
Ộ
Chuyên đ 3. M T VÀI H PH
Bµi 3: Cho hÖ ph¬ng tr×nh
VÝ dô 3: Gi¶i vµ biÖn luËn theo tham sè m hÖ ph¬ng tr×nh
)
(
,
2
(cid:0) x1(cid:0) (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) x2(cid:0) (cid:0)
(cid:0)
x,
x,x
n
1
(cid:0) x2(cid:0) (cid:0)
(cid:0)
x1(cid:0) x2 (cid:0)
x2(cid:0) x3 (cid:0)
(cid:0) x3(cid:0) (cid:0)
(cid:0)
x3(cid:0) x4 (cid:0) ……………………………..
(cid:0) xn1(cid:0) (cid:0)
(cid:0)
xn (cid:0)
x2 (cid:0)
x1 (cid:0)
x
1
2
x .
n
x
x
x
x
y
3
y
3
y
y
y
z
3
z
3
z
2
z
z
x
t
t
3
t
t
x
x
99
x
1
x
3
x
x
0
2
4
100
x
x
0
99
x
1
x
3
x
x
2
100
4
5) x1=x2=x3=…=x100=1+ 2
(1)
5
5
ệ
ạ
ươ
ử ượ
ể
ộ ẩ
ẫ ớ
i
ươ
ộ ẩ
ệ ươ
ạ
ụ ể ử
ể ặ ẩ
ứ
ệ
ạ
ươ
ứ
ả ượ
i đ
ờ ử ụ
c nh s d ng
ấ ẳ
ứ
ệ
ạ
ươ
ứ
ả ượ
i đ
ờ ử ụ
c nh s d ng
ấ ủ
ố
tính ch t c a hàm s .
ệ
ạ
ươ
ứ
ằ
ả ượ
i đ
ượ
l
I)
Ph¬ng ph¸p biÕn ®æi t¬ng ®¬ng
II)

