Trang 80
CHUYÊN ĐỀ VẬ T LÝ 12 LUYỆ N THI TN THPT CAO ĐẲ NG ĐẠ I H C
CH ĐỀ 13
SÓNG D NG NHI U X SÓNG
A. TÓM T T KIẾ N TH C CƠ BẢ N
I. SÓNG D NG
1. Ph n xạ có đổ i dấ u : Ph n xạ củ a sóng trên đầ u dây (hay m t vậ t cả n cố đị nh l à ph n xạ có đổ i d u.
2. Ph n xạ không đổ i d u : Ph n xạ củ a sóng trên đầ u dây (hay mộ t vậ t cả n di độ ng l à ph n x đổ i dấ u.
3. S tổ ng hợ p củ a sóng tớ i và sóng ph n xạ - Sóng d ng
Xét trư ng hợ p tổ ng hợ p củ a sóng tớ i và sóng ph n xạ trên m t sợ i dây có chiề u dài l.
Gi sử sóng tớ i ở đầ u A là:
c o s
A
u a t
=
a. Ph n xạ có đổ i dấ u
Phư ơ ng trình sóng t i và sóng ph n xạ tạ i B:
o s 2
B
uA c ft
=
và
'o s 2 o s 2
B
uA c ft A c ft
= =
Phư ơ ng trình sóng t i và sóng ph n xạ tạ i M cách B m t khoả ng d là:
os2 2
M
d
uA c ft
= +
và
' os(2 2
M
d
uAc ft
=
Phư ơ ng trình sóng d ng tạ i M:
'
M M M
u u u= +
14
2os 2os 2 2 sin 2os 2 2 os 2os2
2 2 2 2
M
d d d t
uAc cft A c ft Ac cT
+
= + = + = +
Biên độ dao độ ng củ a phầ n tử tạ i M:
2os 22sin 2
2
M
d d
A A c A
= + =
Điề u kiệ n M là nút sóng :
0
M
A=
2
dk
=
v i k = 0, 1, 2, …
Điề u kiệ n M là b ng sóng :
2
M
A A=
os 2 1 2
2 2
d d
c k
+ =± + =
2 4
dk
=
v i k = 0, 1, 2, …
b. Ph n xạ không đổ i dấ u
Phư ơ ng trình sóng t i và sóng ph n xạ tạ i B:
'os2
B B
u u Ac ft
= =
Phư ơ ng trình sóng t i và sóng ph n xạ tạ i M cách B m t khoả ng d là:
os2 2
M
d
uAc ft
= +
và
' os(2 2
M
d
uAc ft
=
Phư ơ ng trình sóng d ng tạ i M:
'
M M M
u u u= +
1
2os2 os2 2os2 os
M
d d t
uAc cft Ac cT
= =
22
t + t
B
x
x
x
u
A
t
u
A
M
M’
2 4
+
O
`Ìi`ÊÜÌÊvÝÊ*Ê`ÌÀÊÊvÀiiÊvÀÊViÀV>ÊÕÃi°/ÊÀiÛiÊÌÃÊÌVi]ÊÛÃÌ\ÊÜÜܰVi°VÉÕV°Ì
Trang 81
CHUYÊN ĐỀ VẬ T LÝ 12 LUYỆ N THI TN THPT CAO ĐẲ NG ĐẠ I H C
2
A
P
N
N
N
N
N
B
B
B
B
4
x
Biên độ dao độ ng củ a phầ n tử tạ i M:
2cos2
M
d
A A
=
Đi u kiên M là nút sóng:
0
M
A=
1
c o s 2 0 2 2
d d k
= = +
1
2 2
d k
= +
v i k = 0, 1, 2, …
Điề u kiệ n M là b ng sóng:
2
M
A A=
os2 1 2
d d
c k
=± =
2
d k
=
v i k = 0, 1, 2, …
u ý: *V i x là kho ng cách từ M đế n đầ u nút sóng thì biên đ :
2sin2
M
x
A A
=
* V i x là kho ng cách từ M đế n đầ u bụ ng sóng thìbiên độ :
2cos2
M
d
A A
=
4. Sóng d ng
a. Đị nh nghĩa : Sóng d ng là sóng các nút
và b ng sóng cố đị nh trong không gian.
b. Nguyên nhân : Sóng d ng là kế t quả củ a
dao thoa sóng t i và sóng ph n xạ , khi sóng tớ i và
sóng ph n xạ truy n theo cùng m t phư ơ ng. Khi
đó sóng t i và sóng ph n xạ là sóng kế t hợ p và
giao thoa to sóng d ng.
c. Tính ch t
Kho ng cách giữ a hai nút sóng hoặ c giữ a hai bụ ng sóng bấ t kì:
,
2
BB NN
d d k
= =
v i k là s nguyên.
Kho ng cách giữ a mộ t nút sóng v i mộ t bụ ng sóng bấ t kì:
2
BN
d1 , 4
k
= +
v i k là s nguyên.
d. Điề u kiệ n có sóng dừ ng trên m t sợ i dây dài l
Hai đầ u là nút sóng:
*
2
l k k N
=
2
S bụ ng sóng = số bó sóng = k
S nút sóng = k + 1
M t đầ u là nút sóng còn m t đầ u là b ng sóng:
l1 4
k k N
= +
S bó sóng nguyên = k
S bụ ng sóng = số nút sóng = k + 1
5. M t số chú ý
+ Đầ u cố đị nh hoặ c đầ u dao độ ng nh là nút sóng.
+ Đầ u tự do là b ng sóng
+ Hai điể m đố i xứ ng vớ i nhau qua nút sóng luôn dao độ ng ngư c pha.
+ Hai điể m đố i xứ ng vớ i nhau qua bụ ng sóng luôn dao độ ng cùng pha.
+ Các điể m trên dây đề u dao độ ng vớ i biên độ không đổ i năng lư ng không truyề n đi
+ Kho ng thờ i gian giữ a hai lầ n sợ i dây căng ngang (các phầ n tử đi qua VTCB l à n a chu kỳ.
II. CÁC D NG TOÁN VÀ PHƯ Ơ NG PHÁP GIẢ I
+ Phư ơ ng trình sóng d ng:
pxMtMM uuu +=
. V t cả n cố đị nh
pxpx
uu =
. V t cả n tự do
pxpx
uu =
u
M
= -
2sin2π
d
.sinωt - 2
l
: v t cả n cố đị nh ---- u
M
= 2acos2
d
.cosωt - 2
l
: v t cả n tự do AB = l, MB = d, B
v t cả n
+ Điề u kiệ n xả y ra sóng dừ ng:
B ng
Nút
`Ìi`ÊÜÌÊvÝÊ*Ê`ÌÀÊÊvÀiiÊvÀÊViÀV>ÊÕÃi°/ÊÀiÛiÊÌÃÊÌVi]ÊÛÃÌ\ÊÜÜܰVi°VÉÕV°Ì
Trang 82
CHUYÊN ĐỀ VẬ T LÝ 12 LUYỆ N THI TN THPT CAO ĐẲ NG ĐẠ I H C
-Hai đầ u cố đị nh: l= k
2
, k bó, k b ng, (k + 1 nút
-M t đầ u tự do:
1
2 2
l k
= +
, k bó, (k + 1 nút, (k + 1 b ng
-V t cả n cố đị nh là điể m nút, vậ t cả n tự do là điể m bụ ng. Khoả ng cách giữ a 2 nút, 2 bụ ng là k
2
, kho ng cách
t 1 điể m bụ ng đế n 1 điể m nút là
22
1
+k
+ T điề u kiệ n xả y ra sóng dừ ng, tìm t n số các hoạ âm
0
nff
n=
1. Hai đầ u cố đị nh: f
cb
= v/2l,c ho âm f
n
= nv/2ln
N => f
sau
f
tr
= f
cb
2. M t đầ u t do: f
cb
= v/4l,các ho âm f
n
= (2n + 1v/4 ln
N => f
sau
f
tr
= 2f
cb
3. Hai đ u t do: f
cb
= v/2l,các ho âm f
n
= nv/2ln
N
Cách xác đị nh 2 đầ u tự do hay cố đị nh :
Tính
f = f
sau
f
tr
, L p tỉ số
f
f
n
. Kế t quả là các s : 0,5 ; 1,5 ; 2,5 ; 3,5 … dây có 1 đầ u tự do, 1 đầ u cố đị nh .
Kế t quả là các s : 1; 2; 3; 4 … dây có 2 đầ u cố đị nh (hoặ c 2 đầ u tự do.
B. CÂU H I VÀ BÀI T P TRẮ C NGHIỆ M
Câu 1: Sóng d ng đư c tạ o ra từ :
A. s giao thoa củ a hai sóng tớ i và sóng ph n xạ , kế t quả là trên phư ơ ng truy n sóng có nhữ ng nút và b ng
sóng.
B. s giao thoa củ a sóng tớ i và sóng ph n xạ đổ i dấ u.
C. s giao thoa củ a sóng tớ i và sóng ph n xạ không đổ i dấ u.
D. s giao thoa củ a hai sóng tớ i cùng pha.
Câu 2: Đi u nào sau đây là sai khi nói v sóng dừ ng?
A. Hình nh sóng dừ ng là nh ng bụ ng sóng và nút sóng c đ nh trong không gian.
B. Kho ng cách giữ a hai bụ ng sóng kế tiế p bằ ng bư c sóng
/ 2
.
C. Kho ng cách giữ a m t nút sóng và m t bụ ng sóng kế tiế p bằ ng bư c sóng
/ 2
.
D. Có th quan sát hiệ n tư ng sóng dừ ng trên m t sợ i dây dẻ o, có tính đàn h i.
Câu 3: Ch n kế t luậ n sai khi nói v sự phả n xạ củ a sóng:
A. Sóng ph n x luôn luôn có cùng t c độ truyề n sóng v i sóng tớ i như ng ngư c hư ng.
B. Sóng ph n xạ luôn luôn có cùng pha v i sóng tớ i.
C. Sóng ph n xạ có cùng t n số vớ i sóng tớ i.
D. S phả n xạ đầ u cố đị nh làm đổ i dấ u phư ơ ng trình sóng.
Câu 4: Khi có sóng dng trên m t s i dây đàn hi thì khong cách giahai bng sóng liên tiế p bng
A. m t ph n tư c sóng. B. m t c sóng.
C. na c sóng. D. hai c sóng.
Câu 5: Khi có sóng d ng trên m t s i dây đàn h i, khong cách tm t b ng đế n nút g n nh t bằ ng
A. m t số nguyên l n bư c sóng. B. m t nử a bư c sóng.
C. m t bư c sóng. D. m t phầ n tư c sóng.
Câu 6: Điề u kiệ n sóng dừ ng trên dây khi m t đầ u dây cố đị nh và đầ u còn l i tự do là chi u dài dây
:
A.
lk
=
B.
2
lk
=
C.
2l12
k
= +
D.
2l14
k
= +
Câu 7: Sóng truy n trên m t sợ i dây dài hai đầ u cố đị nh có bư c sóng
. Mu n có sóng dừ ng trên dây thì chi u dài
l
ng n nhấ t củ a dây phả i thoả mãn điề u kiệ n nào?
A.
/ 2l
=
B.
l
=
C.
/ 4l
=
D.
2l
=
Câu 8: Điề u kiệ n có sóng dừ ng trên s i dây có hai đầ u cố đị nh là
A. l= (2n + 1 λ/2 B. l= nλ/2 C. l= nλ/2 + λ/4 D. l= 2n + 1 λ
Câu 9: M t dây đàn h i có chiề u dài l, hai đầ u cố đị nh. Sóng dừ ng trên dây có bư c sóng dài nh t là:
A. l/2 B. lC. 2lD. 4l
`Ìi`ÊÜÌÊvÝÊ*Ê`ÌÀÊÊvÀiiÊvÀÊViÀV>ÊÕÃi°/ÊÀiÛiÊÌÃÊÌVi]ÊÛÃÌ\ÊÜÜܰVi°VÉÕV°Ì
Trang 83
CHUYÊN ĐỀ VẬ T LÝ 12 LUYỆ N THI TN THPT CAO ĐẲ NG ĐẠ I H C
Câu 10: M t dây đàn h i có chiề u dài l, m t đầ u cố đị nh, mộ t đầ u tự do. Sóng dừ ng trên dây có bư c sóng dài nh t
A. l/2 B. lC. 2lD. 4l
Câu 11: Quan t trên m t s i dây thycó sóng d ng v i biên đ c a b ng ng là a. T i đimtrên s i dây cách
b ng sóng m t phầ n tư c sóng có biên độ dao độ ng bằ ng
A. a/2 B. 0C. a/4 D. a
Câu 12: Trên m t s i dây chi u dài
l
,hai đầ u cđị nh, đang có sóng d ng. Trên dây có m t b ng sóng. Biế t tố c
độ truyề n sóng trên dây là v không đổ i. Tầ n s củ a sóng là
A.
2
v
l
B.
4
v
l
C.
2v
l
D.
v
l
Câu 13: M t sợ i dây AB mả nh, không giãn dài 21 cm treo lơ l ng. Đầ u A dao độ ng, đầ u B tự do. Tố c độ truyề n sóng
trên dây là 4 m/s. Trên dây có m t sóng dừ ng vớ i 10 bụ ng sóng không kể đầ u B. Xem đầ u A l à m t nút. Tầ n số dao
độ ng trên dây là:
A. 10 Hz B. 50Hz C. 100 Hz D. 95 Hz
Câu 14: T c độ truy n sóng là 60 cm/s. Mu n sóng dừ ng trên dây nói trên có 5 múi thì t n số rung là:
A. 4 Hz B. 3 Hz C. 1,5 Hz D.1 Hz
Câu 15: Mt s i dây AB căng ngang vớ i đầ u A,Bc đị nh. Khi đầ u Ađư c truyề n dao độ ng vớ i tầ n số 50Hz thì sóng
d ng trên dây có 10 b ng sóng. Để sóng dừ ng trên dây ch có 5 bụ ng sóng và v n tố c truyề n sóng vẫ n không thay đổ i
thì đ u Aph i đư c truyề n dao độ ng vớ i t n số :
A. 100Hz B. 25Hz C. 75Hz D. 50 Hz
Câu 16: Khi có sóng d ng trên m t sợ i dây đàn h i AB hai đầ u cố đị nh thì th y trên dây có 7 nút. Biế t tầ n số sóng là
42 Hz. V i dây AB và t c độ truy n sóng như trên, muố n dây có 5 nút thì t n số sóng phả i là:
A. 28 Hz B. 30 Hz C. 63 Hz D. 58 Hz
Câu 17: M t y đàn h i rấ t dài đầ u A dao đ ng theo phư ơ ng vuông góc v i sợ i dây. T c độ truyề n sóng trên dây
4m/s. Xét m t điể m M trên dây cách A m t đoạ n 40cm, n i ta thấ y M luôn luôn dao độ ng l ch pha so vớ i A
m t góc ∆ϕ = (k + 0,5 πv i k là s nguyên. Tính t n số , biế t rằ ng tầ n số fgiá tr trong kho ng từ 8 Hz đế n 13 Hz.
A. 8,5Hz B. 10Hz C. 12Hz D. 12,5Hz
Câu 18: S i dây OB = 21cm v i đ u B t do. Gây ra t i O m t dao đ ng ngang có t n s f. Tố c độ truyề n sóng
2,8m/s. Sóng dừ ng trên dây có 8 bụ ng sóng thì tầ n số dao độ ng là:
A. 40Hz B. 50Hz C. 60Hz D. 20Hz
Câu 19: M t sợ i dây căng giữ a hai điể m cố đị nh cách nhau 75cm. Ngư i ta t o sóng dừ ng trên dây. Hai t n số gầ n
nhau nh t cùng t o ra sóng dừ ng trên dây là 150 Hz và 200 Hz. T n số nhỏ nhấ t tạ o ra sóng dừ ng trên dây đó
A. 50Hz B. 125Hz C. 75Hz D. 100Hz
Câu 20: M t dây cao su mộ t đầ u cố đị nh, mộ t đầ u gắ n âm thoa dao độ ng vớ i tầ n số f. Dây dài 2m v n tố c sóng
truy n trên dây là 20m/s. Mu n dây rung thành m t bó sóng thì f có giá tr là
A. 100Hz B. 20Hz C. 25Hz D. 5Hz
Câu 21: V n tố c truyề n sóng trên m t sợ i dây 40m/s. Hai đầ u dây cố đị nh. Khi tầ n số sóng trên dây là 200Hz, trên
dây hình thành sóng d ng vớ i 10 bụ ng sóng. Hãy ch ra tầ n số nào cho dư i đây cũng tạ o ra sóng dừ ng trên dây:
A. 90Hz B. 70Hz C. 60Hz D. 110Hz
Câu 22: Trên m t dây dài 9cm, m t đầ u cố đị nh mộ t đầ u tự do, 5 nút sóng. Biế t tố c độ truyề n sóng trên dây
20m/s. Chu kì c a sóng là:
A. 2.10
-3
s. B. 10
-3
s. C. 0,05 s. D. 0,025 s
Câu 23:. S i dây OB = 10cm, đầ u B cố đị nh. Đầ u O nố i vớ i mộ t bả n rung tầ n số 20Hz. Ta thấ y sóng dừ ng trên
dây có 4 b ng và biên độ dao độ ng là 1cm. Tính biên độ dao độ ng tạ i m t điể m M cách O là 6 cm.
A. 1cm B.
2
/2cm C. 0 D.
3
/2cm
Câu 24: Sóng d ng trên dây dài 1m v i vậ t cả n cố đị nh, có m t múi. c sóng là:
A. 2 m B. 0,5 m C. 25 cm D. 2,5 m
Câu 25: M t sợ i dây dài 2m, hai đầ u cố đị nh và rung v i 2 bụ ng sóng trên dây thì bư c sóng củ a dao độ ng là
A. 0,5m B.1m C. 2m D. 4m
Câu 26: M t sợ i dây đàn h i rấ t dài đ u O dao độ ng đi u hoà v i phư ơ ng trình u = 10cos2
ft mm. V n tố c
truy n sóng trên dây là 4m/s. Xét đi m N trên dây cách O m t khoả ng 28cm, đi m này dao độ ng lệ ch pha vớ i O là
= (2k + 1
/2 k thu c Z. Biế t tầ n số f có giá trị từ 23Hz đế n 26Hz. B ư c sóng củ a sóng đó là
A. 16cm B. 20cm C. 32cm D. 8cm
`Ìi`ÊÜÌÊvÝÊ*Ê`ÌÀÊÊvÀiiÊvÀÊViÀV>ÊÕÃi°/ÊÀiÛiÊÌÃÊÌVi]ÊÛÃÌ\ÊÜÜܰVi°VÉÕV°Ì
Trang 84
CHUYÊN ĐỀ VẬ T LÝ 12 LUYỆ N THI TN THPT CAO ĐẲ NG ĐẠ I H C
Câu 27: M t sợ i dây l= 1m đư c cố đị nh đầ u A còn đầ u B để hở , dao độ ng vớ i bư c sóng bằ ng bao nhiêu đ 10
nút trong hình nh sóng dừ ng củ a sợ i dây?
A. 21,05cm B. 22,22cm C. 19,05cm D. kế t quả khác
Câu 28: M t dây đàn dài 40cm, căng hai đầ u cố đị nh, khi dây dao độ ng vớ i tầ n số 600Hz ta quan sát trên dây có
sóng d ng vớ i hai bụ ng sóng. Bư c sóng trên dây là
A. 13,3cm. B. 20cm. C. 40cm. D. 80cm.
Câu 29: Hai ngư i đứ ng cách nhau 4m và làm cho s i dây nằ m giữ a họ dao độ ng. Hỏ i bư c sóng lớ n nhấ t củ a sóng
d ng mà hai ngư i có thể tạ o nên :
A.16m B. 8m C. 4m D. 2m
Câu 30: M t dây đàn dài 40cm, căng hai đầ u cố đị nh, khi dây dao độ ng vớ i tầ n số 600Hz ta quan sát trên dây
sóng d ng vớ i hai bụ ng sóng. Bư c sóng trên dây là:
A. 13,3cm. B. 20cm. C. 40cm. D. 80cm.
Câu 31: Ngư i ta y m t chấ n độ ng đầ u O mộ t dây cao su căng thẳ ng làm t o nên m t dao độ ng theo phư ơ ng
vuông góc v i vị trí bình thư ng củ a dây, vớ i chu kỳ 1,8 s. Sau 4 schuy n độ ng truyề n đư c 20m dọ c theo dây. Bư c
sóng c a sóng tạ o thành truy n trên dây:
A. 9m B. 6m C. 4m D. 3m
Câu 32: M t sợ i dây l= 1m đư c cố đị nh đầ u A còn đầ u B để hở , dao độ ng vớ i bư c sóng bằ ng bao nhiêu đ 15
b ng sóng trong hình nh sóng dừ ng củ a sợ i dây?
A. 26,67cm B. 13,8 cm C. 12,90 cm D. kế t quả khác
Câu 33: M t s i dây dài 1,2m, hai đầ u c đ nh. Khi tạ o sóng dừ ng trên dây, ta đế m đư c có t t c 5 nút trên y k
c 2 đầ u. B ư c sóng củ a dao độ ng là
A. 24cm B. 30cm C. 48cm D. 60cm
Câu 34: Phư ơ ng trình sóng d ng trên m t sợ i dây đàn h i có dạ ng
3os25 sin50u c x t cm
=
, trong đó x tính bằ ng
mét (m, t tính b ng giây (s. Tố c độ truyề n sóng tr ên dây là:
A. 200cm/s B. 2cm/s C. 4cm/s D. 4m/s
Câu 35: M t dây mả nh đàn h i OA dài 1,2 m. Đầ u O dao độ ng, đầ u A giữ chặ t. Trên dây m t sóng dừ ng có 5
b ng sóng (coi O là m t nút sóng. Tầ n số dao độ ng l à 10Hz. T c độ truy n sóng trên dây là:
A. 4,8 m / s B. 2,8 m/s C. 8,4 m/s D. 6,2 m/s
Câu 36: M t s i y đàn h i dài l= 120cm hai đầ u A, B cố đị nh. Mộ t sóng truyề n vớ i tầ n số f = 50Hz, trên dây
đế m đư c 5 nút sóng không kể hai nút A, B. V n tố c truy n sóng trên dây là:
A. 30 m/s B. 12,5 m/s C. 20 m/s D. 40 m/s
Câu 37: M t dây AB dài 90 cm có đầ u B thả tự do. Tạ o ở đ u A mộ t dao độ ng điề u hoà ngang có t n số f = 100 Hz ta
có sóng d ng, trên dây có 4 múi. V n tố c truyề n sóng trên dây có giá tr là bao nhiêu?
A. 60 m/s B. 50 m/s C. 35 m/s D. 40 m/s
Câu 38: M t s i dây đàn dài 1m, rung v i t n số 200 Hz, quan sát sóng d ng trên dây ta th y có 6 nút. Tố c độ truyề n
sóng trên dây là
A. 66,2m/s B. 79,5m/s C. 66,7m/s D. 80m/s
Câu 39: M t dây AB dài 90cm có đ u B thả tự do. Tạ o đầ u A mộ t dao độ ng điề u hoà ngang có t n số f = 100Hz ta
có sóng d ng, trên dây có 4 múi. T c độ truyề n sóng trên dây có giá tr là bao nhiêu?
A. 60 m/s. B. 50 m/s. C. 35 m/s. D. 40 m/s.
Câu 40: M t sợ i dây đàn h i có độ dài AB = 80cm, đầ u B giữ cố đ nh, đầ u A g n vớ i c n rung dao độ ng điề u hòa v i
t n số 50Hz theo phư ơ ng vuông góc vớ i AB. Trên dây m t sóng dừ ng vớ i 4 bụ ng sóng, coi A và B nút sóng.
T c độ truy n sóng trên dây là
A. 10m/s. B. 5m/s. C. 20m/s. D. 40m/s.
Câu 41: Trong thí nghi m vsóng dng, trên m t s i d â y đàn h i dài 1,2m v i hai đầ u cđ nh, ngư i ta quan
sát th y ngoài hai đ udây cđ nh còn có hai đi m khác trên y không dao độ ng. Biế t kho ng thigian giahai
l n liên tiế p vis i dây du i th ng là 0,05 s. Tcđtruy n ng trên dây là
A. 8 m / s . B. 4m/s. C. 12 m / s . D. 16 m / s .
Câu 42: S i dây AB = 10cm, đ u A c đ nh. Đ u B n i v i m t ngu n dao độ ng, vậ n tố c truyề n sóng trên đây
1m/s. Ta th y sóng dừ ng trên dây có 4 bó và biên độ dao độ ng là 1cm. V n tố c dao độ ng cự c đạ i mộ t bụ ng là:
A.0,01m/s. B. 1,26m/s. C. 12,6m/s D. 125,6m/s.
Câu 43: Trên m t sợ i dây dài 2m đang có sóng d ng vớ i tầ n số 100 Hz ngư i ta thấ y ngoài 2 đầ u dây cố đị nh còn
3 điể m khác luôn đứ ng yên. V n tố c truyề n sóng trên dây là:
A. 40 m /s. B. 100 m /s. C. 60 m /s. D. 80 m /s.
`Ìi`ÊÜÌÊvÝÊ*Ê`ÌÀÊÊvÀiiÊvÀÊViÀV>ÊÕÃi°/ÊÀiÛiÊÌÃÊÌVi]ÊÛÃÌ\ÊÜÜܰVi°VÉÕV°Ì