
Trang 80
CHUYÊN ĐỀ VẬ T LÝ 12 LUYỆ N THI TN THPT –CAO ĐẲ NG –ĐẠ I HỌ C
CHỦ ĐỀ 13
SÓNG DỪ NG – NHIỄ U XẠ SÓNG
A. TÓM TẮ T KIẾ N THỨ C CƠ BẢ N
I. SÓNG DỪ NG
1. Phả n xạ có đổ i dấ u : Phả n xạ củ a sóng trên đầ u dây (hay mộ t vậ t cả n cố đị nh l à phả n xạ có đổ i dấ u.
2. Phả n xạ không đổ i dấ u : Phả n xạ củ a sóng trên đầ u dây (hay mộ t vậ t cả n di độ ng l à phả n xạ đổ i dấ u.
3. Sự tổ ng hợ p củ a sóng tớ i và sóng phả n xạ - Sóng dừ ng
Xét trư ờ ng hợ p tổ ng hợ p củ a sóng tớ i và sóng phả n xạ trên mộ t sợ i dây có chiề u dài l.
Giả sử sóng tớ i ở đầ u A là:
c o s
A
u a t
=
a. Phả n xạ có đổ i dấ u
Phư ơ ng trình sóng tớ i và sóng phả n xạ tạ i B:
o s 2
B
uA c ft
=
và
'o s 2 o s 2
B
uA c ft A c ft
=− = −
Phư ơ ng trình sóng tớ i và sóng phả n xạ tạ i M cách B mộ t khoả ng d là:
os2 2
M
d
uA c ft
= +
và
' os(2 2
M
d
uAc ft
= − −
Phư ơ ng trình sóng dừ ng tạ i M:
'
M M M
u u u= +
14
2os 2os 2 2 sin 2os 2 2 os 2os2
2 2 2 2
M
d d d t
uAc cft A c ft Ac cT
+
= + − = + = + −
Biên độ dao độ ng củ a phầ n tử tạ i M:
2os 22sin 2
2
M
d d
A A c A
= + =
Điề u kiệ n M là nút sóng :
0
M
A=
1
os 2 0 2
2 2 2
d d
c k
+ = ⇒ + = +
2
dk
⇒ =
vớ i k = 0, 1, 2, …
Điề u kiệ n M là bụ ng sóng :
2
M
A A=
os 2 1 2
2 2
d d
c k
+ =± ⇒ + =
2 4
dk
⇒ = −
vớ i k = 0, 1, 2, …
b. Phả n xạ không đổ i dấ u
Phư ơ ng trình sóng tớ i và sóng phả n xạ tạ i B:
'os2
B B
u u Ac ft
= =
Phư ơ ng trình sóng tớ i và sóng phả n xạ tạ i M cách B mộ t khoả ng d là:
os2 2
M
d
uAc ft
= +
và
' os(2 2
M
d
uAc ft
= −
Phư ơ ng trình sóng dừ ng tạ i M:
'
M M M
u u u= +
1
2os2 os2 2os2 os
M
d d t
uAc cft Ac cT
= = −
22
t + ∆t
B
x
x
x
u
A
t
u
A
M
M’
2 4
+
O
`Ìi`ÊÜÌÊvÝÊ*Ê`ÌÀÊÊvÀiiÊvÀÊViÀV>ÊÕÃi°/ÊÀiÛiÊÌÃÊÌVi]ÊÛÃÌ\ÊÜÜܰVi°VÉÕV°Ì

Trang 81
CHUYÊN ĐỀ VẬ T LÝ 12 LUYỆ N THI TN THPT –CAO ĐẲ NG –ĐẠ I HỌ C
2
A
P
N
N
N
N
N
B
B
B
B
4
x
Biên độ dao độ ng củ a phầ n tử tạ i M:
2cos2
M
d
A A
=
Điề u kiên M là nút sóng:
0
M
A=
1
c o s 2 0 2 2
d d k
= ⇒ = +
1
2 2
d k
⇒ = +
vớ i k = 0, 1, 2, …
Điề u kiệ n M là bụ ng sóng:
2
M
A A=
os2 1 2
d d
c k
=± ⇒ =
2
d k
⇒ =
vớ i k = 0, 1, 2, …
Lư u ý: *Vớ i x là khoả ng cách từ M đế n đầ u nút sóng thì biên độ :
2sin2
M
x
A A
=
* Vớ i x là khoả ng cách từ M đế n đầ u bụ ng sóng thìbiên độ :
2cos2
M
d
A A
=
4. Sóng dừ ng
a. Đị nh nghĩa : Sóng dừ ng là sóng có các nút
và bụ ng sóng cố đị nh trong không gian.
b. Nguyên nhân : Sóng dừ ng là kế t quả củ a sư
dao thoa sóng tớ i và sóng phả n xạ , khi sóng tớ i và
sóng phả n xạ truyề n theo cùng mộ t phư ơ ng. Khi
đó sóng tớ i và sóng phả n xạ là sóng kế t hợ p và
giao thoa tạo sóng dừ ng.
c. Tính chấ t
Khoả ng cách giữ a hai nút sóng hoặ c giữ a hai bụ ng sóng bấ t kì:
,
2
BB NN
d d k
= =
vớ i k là số nguyên.
Khoả ng cách giữ a mộ t nút sóng vớ i mộ t bụ ng sóng bấ t kì:
2
BN
d1 , 4
k
= +
vớ i k là số nguyên.
d. Điề u kiệ n có sóng dừ ng trên mộ t sợ i dây dài l
Hai đầ u là nút sóng:
*
2
l k k N
= ∈
2
Số bụ ng sóng = số bó sóng = k
Số nút sóng = k + 1
Mộ t đầ u là nút sóng còn mộ t đầ u là bụ ng sóng:
l1 4
k k N
= + ∈
Số bó sóng nguyên = k
Số bụ ng sóng = số nút sóng = k + 1
5. Mộ t số chú ý
+ Đầ u cố đị nh hoặ c đầ u dao độ ng nhỏ là nút sóng.
+ Đầ u tự do là bụ ng sóng
+ Hai điể m đố i xứ ng vớ i nhau qua nút sóng luôn dao độ ng ngư ợ c pha.
+ Hai điể m đố i xứ ng vớ i nhau qua bụ ng sóng luôn dao độ ng cùng pha.
+ Các điể m trên dây đề u dao độ ng vớ i biên độ không đổ i ⇒năng lư ợ ng không truyề n đi
+ Khoả ng thờ i gian giữ a hai lầ n sợ i dây căng ngang (các phầ n tử đi qua VTCB l à nử a chu kỳ.
II. CÁC DẠ NG TOÁN VÀ PHƯ Ơ NG PHÁP GIẢ I
+ Phư ơ ng trình sóng dừ ng:
pxMtMM uuu +=
. Vậ t cả n cố đị nh
pxpx
uu −=
. V ậ t cả n tự do
pxpx
uu =
u
M
= -
2sin2π
d
.sinωt - 2
l
: v ậ t cả n cố đị nh ---- u
M
= 2acos2
d
.cosωt - 2
l
: vậ t cả n tự do AB = l, MB = d, B
vậ t cả n
+ Điề u kiệ n xả y ra sóng dừ ng:
Bụ ng
Nút
`Ìi`ÊÜÌÊvÝÊ*Ê`ÌÀÊÊvÀiiÊvÀÊViÀV>ÊÕÃi°/ÊÀiÛiÊÌÃÊÌVi]ÊÛÃÌ\ÊÜÜܰVi°VÉÕV°Ì

Trang 82
CHUYÊN ĐỀ VẬ T LÝ 12 LUYỆ N THI TN THPT –CAO ĐẲ NG –ĐẠ I HỌ C
-Hai đầ u cố đị nh: l= k
2
, k bó, k bụ ng, (k + 1 nút
-Mộ t đầ u tự do:
1
2 2
l k
= +
, k bó, (k + 1 nút, (k + 1 b ụ ng
-Vậ t cả n cố đị nh là điể m nút, vậ t cả n tự do là điể m bụ ng. Khoả ng cách giữ a 2 nút, 2 bụ ng là k
2
, khoả ng cách
từ 1 điể m bụ ng đế n 1 điể m nút là
22
1
+k
+ Từ điề u kiệ n xả y ra sóng dừ ng, tìm tầ n số các hoạ âm
0
nff
n=
1. Hai đầ u cố đị nh: f
cb
= v/2l,các hoạ âm f
n
= nv/2ln
∈
N => f
sau
–f
tr
= f
cb
2. Mộ t đầ u tự do: f
cb
= v/4l,các hoạ âm f
n
= (2n + 1v/4 ln
∈
N => f
sau
–f
tr
= 2f
cb
3. Hai đầ u tự do: f
cb
= v/2l,các hoạ âm f
n
= nv/2ln
∈
N
Cách xác đị nh 2 đầ u tự do hay cố đị nh :
Tính
∆
f = f
sau
–f
tr
, Lậ p tỉ số
f
f
n
∆
. Kế t quả là các số : 0,5 ; 1,5 ; 2,5 ; 3,5 … dây có 1 đầ u tự do, 1 đầ u cố đị nh .
Kế t quả là các số : 1; 2; 3; 4 … dây có 2 đầ u cố đị nh (hoặ c 2 đầ u tự do.
B. CÂU HỎ I VÀ BÀI TẬ P TRẮ C NGHIỆ M
Câu 1: Sóng dừ ng đư ợ c tạ o ra từ :
A. sự giao thoa củ a hai sóng tớ i và sóng phả n xạ , kế t quả là trên phư ơ ng truyề n sóng có nhữ ng nút và bụ ng
sóng.
B. sự giao thoa củ a sóng tớ i và sóng phả n xạ đổ i dấ u.
C. sự giao thoa củ a sóng tớ i và sóng phả n xạ không đổ i dấ u.
D. sự giao thoa củ a hai sóng tớ i cùng pha.
Câu 2: Điề u nào sau đây là sai khi nói về sóng dừ ng?
A. Hình ả nh sóng dừ ng là nhữ ng bụ ng sóng và nút sóng cố đị nh trong không gian.
B. Khoả ng cách giữ a hai bụ ng sóng kế tiế p bằ ng bư ớ c sóng
/ 2
.
C. Khoả ng cách giữ a m ộ t nút sóng và mộ t bụ ng sóng kế tiế p bằ ng bư ớ c sóng
/ 2
.
D. Có thể quan sát hiệ n tư ợ ng sóng dừ ng trên mộ t sợ i dây dẻ o, có tính đàn hồ i.
Câu 3: Chọ n kế t luậ n sai khi nói về sự phả n xạ củ a sóng:
A. Sóng phả n xạ luôn luôn có cùng tố c độ truyề n sóng vớ i sóng tớ i như ng ngư ợ c hư ớ ng.
B. Sóng phả n xạ luôn luôn có cùng pha vớ i sóng tớ i.
C. Sóng phả n xạ có cùng tầ n số vớ i sóng tớ i.
D. Sự phả n xạ ở đầ u cố đị nh làm đổ i dấ u phư ơ ng trình sóng.
Câu 4: Khi có sóng dừng trên m ột sợ i dây đàn hồi thì khoảng cách giữahai bụng sóng liên tiế p bằng
A. m ột phầ n tư bư ớ c sóng. B. m ộtbư ớ c sóng.
C. nửabư ớ c sóng. D. hai bư ớ c sóng.
Câu 5: Khi có sóng dừ ng trên m ộ t sợ i dây đàn hồ i, khoảng cách từm ộ t bụ ng đế n nút gầ n nó nhấ t bằ ng
A. m ộ t số nguyên lầ n bư ớ c sóng. B. m ộ t nử a bư ớ c sóng.
C. m ộ t bư ớ c sóng. D. m ộ t phầ n tư bư ớ c sóng.
Câu 6: Điề u kiệ n sóng dừ ng trên dây khi m ộ t đầ u dây cố đị nh và đầ u còn lạ i tự do là chiề u dài dây
:
A.
lk
=
B.
2
lk
=
C.
2l12
k
= +
D.
2l14
k
= +
Câu 7: Sóng truyề n trên mộ t sợ i dây dài hai đầ u cố đị nh có bư ớ c sóng
. Muố n có sóng dừ ng trên dây thì chiề u dài
l
ngắ n nhấ t củ a dây phả i thoả mãn điề u kiệ n nào?
A.
/ 2l
=
B.
l
=
C.
/ 4l
=
D.
2l
=
Câu 8: Điề u kiệ n có sóng dừ ng trên sợ i dây có hai đầ u cố đị nh là
A. l= (2n + 1 λ/2 B. l= nλ/2 C. l= nλ/2 + λ/4 D. l= 2n + 1 λ
Câu 9: Mộ t dây đàn hồ i có chiề u dài l, hai đầ u cố đị nh. Sóng dừ ng trên dây có bư ớ c sóng dài nhấ t là:
A. l/2 B. lC. 2lD. 4l
`Ìi`ÊÜÌÊvÝÊ*Ê`ÌÀÊÊvÀiiÊvÀÊViÀV>ÊÕÃi°/ÊÀiÛiÊÌÃÊÌVi]ÊÛÃÌ\ÊÜÜܰVi°VÉÕV°Ì

Trang 83
CHUYÊN ĐỀ VẬ T LÝ 12 LUYỆ N THI TN THPT –CAO ĐẲ NG –ĐẠ I HỌ C
Câu 10: Mộ t dây đàn hồ i có chiề u dài l, mộ t đầ u cố đị nh, mộ t đầ u tự do. Sóng dừ ng trên dây có bư ớ c sóng dài nhấ t
A. l/2 B. lC. 2lD. 4l
Câu 11: Quan sát trên m ộ t sợ i dây thấycó sóng dừ ng vớ i biên độ củ a bụ ng sóng là a. Tạ i điểmtrên sợ i dây cách
bụ ng sóng m ộ t phầ n tư bư ớ c sóng có biên độ dao độ ng bằ ng
A. a/2 B. 0C. a/4 D. a
Câu 12: Trên m ộ t sợ i dây có chiề u dài
l
,hai đầ u cốđị nh, đang có sóng dừ ng. Trên dây có m ộ t bụ ng sóng. Biế t tố c
độ truyề n sóng trên dây là v không đổ i. Tầ n số củ a sóng là
A.
2
v
l
B.
4
v
l
C.
2v
l
D.
v
l
Câu 13: Mộ t sợ i dây AB mả nh, không giãn dài 21 cm treo lơ lử ng. Đầ u A dao độ ng, đầ u B tự do. Tố c độ truyề n sóng
trên dây là 4 m/s. Trên dây có mộ t sóng dừ ng vớ i 10 bụ ng sóng không kể đầ u B. Xem đầ u A l à mộ t nút. Tầ n số dao
độ ng trên dây là:
A. 10 Hz B. 50Hz C. 100 Hz D. 95 Hz
Câu 14: Tố c độ truyề n sóng là 60 cm/s. Muố n sóng dừ ng trên dây nói trên có 5 múi thì tầ n số rung là:
A. 4 Hz B. 3 Hz C. 1,5 Hz D.1 Hz
Câu 15: Một sợ i dây AB căng ngang vớ i đầ u A,Bcố đị nh. Khi đầ u Ađư ợ c truyề n dao độ ng vớ i tầ n số 50Hz thì sóng
dừ ng trên dây có 10 bụ ng sóng. Để sóng dừ ng trên dây chỉ có 5 bụ ng sóng và vậ n tố c truyề n sóng vẫ n không thay đổ i
thì đầ u Aphả i đư ợ c truyề n dao độ ng vớ i tầ n số :
A. 100Hz B. 25Hz C. 75Hz D. 50 Hz
Câu 16: Khi có sóng dừ ng trên mộ t sợ i dây đàn hồ i AB hai đầ u cố đị nh thì thấ y trên dây có 7 nút. Biế t tầ n số sóng là
42 Hz. Vớ i dây AB và tố c độ truyề n sóng như trên, muố n dây có 5 nút thì tầ n số sóng phả i là:
A. 28 Hz B. 30 Hz C. 63 Hz D. 58 Hz
Câu 17: Mộ t dây đàn hồ i rấ t dài có đầ u A dao độ ng theo phư ơ ng vuông góc vớ i sợ i dây. Tố c độ truyề n sóng trên dây
là 4m/s. Xét mộ t điể m M trên dây và cách A mộ t đoạ n 40cm, ngư ờ i ta thấ y M luôn luôn dao độ ng lệ ch pha so vớ i A
m ộ t góc ∆ϕ = (k + 0,5 πvớ i k là số nguyên. Tính tầ n số , biế t rằ ng tầ n số fcó giá trị trong khoả ng từ 8 Hz đế n 13 Hz.
A. 8,5Hz B. 10Hz C. 12Hz D. 12,5Hz
Câu 18: Sợ i dây OB = 21cm vớ i đầ u B tự do. Gây ra tạ i O mộ t dao độ ng ngang có tầ n số f. Tố c độ truyề n sóng là
2,8m/s. Sóng dừ ng trên dây có 8 bụ ng sóng thì tầ n số dao độ ng là:
A. 40Hz B. 50Hz C. 60Hz D. 20Hz
Câu 19: Mộ t sợ i dây căng giữ a hai điể m cố đị nh cách nhau 75cm. Ngư ờ i ta tạ o sóng dừ ng trên dây. Hai tầ n số gầ n
nhau nhấ t cùng tạ o ra sóng dừ ng trên dây là 150 Hz và 200 Hz. Tầ n số nhỏ nhấ t tạ o ra sóng dừ ng trên dây đó
A. 50Hz B. 125Hz C. 75Hz D. 100Hz
Câu 20: Mộ t dây cao su mộ t đầ u cố đị nh, mộ t đầ u gắ n âm thoa dao độ ng vớ i tầ n số f. Dây dài 2m và vậ n tố c sóng
truyề n trên dây là 20m/s. Muố n dây rung thành mộ t bó sóng thì f có giá trị là
A. 100Hz B. 20Hz C. 25Hz D. 5Hz
Câu 21: Vậ n tố c truyề n sóng trên mộ t sợ i dây là 40m/s. Hai đầ u dây cố đị nh. Khi tầ n số sóng trên dây là 200Hz, trên
dây hình thành sóng dừ ng vớ i 10 bụ ng sóng. Hãy chỉ ra tầ n số nào cho dư ớ i đây cũng tạ o ra sóng dừ ng trên dây:
A. 90Hz B. 70Hz C. 60Hz D. 110Hz
Câu 22: Trên mộ t dây dài 9cm, mộ t đầ u cố đị nh mộ t đầ u tự do, có 5 nút sóng. Biế t tố c độ truyề n sóng trên dây là
20m/s. Chu kì củ a sóng là:
A. 2.10
-3
s. B. 10
-3
s. C. 0,05 s. D. 0,025 s
Câu 23:. Sợ i dây OB = 10cm, đầ u B cố đị nh. Đầ u O nố i vớ i mộ t bả n rung có tầ n số 20Hz. Ta thấ y sóng dừ ng trên
dây có 4 bụ ng và biên độ dao độ ng là 1cm. Tính biên độ dao độ ng tạ i mộ t điể m M cách O là 6 cm.
A. 1cm B.
2
/2cm C. 0 D.
3
/2cm
Câu 24: Sóng dừ ng trên dây dài 1m vớ i vậ t cả n cố đị nh, có mộ t múi. Bư ớ c sóng là:
A. 2 m B. 0,5 m C. 25 cm D. 2,5 m
Câu 25: Mộ t sợ i dây dài 2m, hai đầ u cố đị nh và rung vớ i 2 bụ ng sóng trên dây thì bư ớ c sóng củ a dao độ ng là
A. 0,5m B.1m C. 2m D. 4m
Câu 26: Mộ t sợ i dây đàn hồ i rấ t dài có đầ u O dao độ ng điề u hoà vớ i phư ơ ng trình u = 10cos2
ft mm. V ậ n tố c
truyề n sóng trên dây là 4m/s. Xét điể m N trên dây cách O mộ t khoả ng 28cm, điể m này dao độ ng lệ ch pha vớ i O là
∆
= (2k + 1
/2 k thu ộ c Z. Biế t tầ n số f có giá trị từ 23Hz đế n 26Hz. B ư ớ c sóng củ a sóng đó là
A. 16cm B. 20cm C. 32cm D. 8cm
`Ìi`ÊÜÌÊvÝÊ*Ê`ÌÀÊÊvÀiiÊvÀÊViÀV>ÊÕÃi°/ÊÀiÛiÊÌÃÊÌVi]ÊÛÃÌ\ÊÜÜܰVi°VÉÕV°Ì

Trang 84
CHUYÊN ĐỀ VẬ T LÝ 12 LUYỆ N THI TN THPT –CAO ĐẲ NG –ĐẠ I HỌ C
Câu 27: Mộ t sợ i dây l= 1m đư ợ c cố đị nh đầ u A còn đầ u B để hở , dao độ ng vớ i bư ớ c sóng bằ ng bao nhiêu để có 10
nút trong hình ả nh sóng dừ ng củ a sợ i dây?
A. 21,05cm B. 22,22cm C. 19,05cm D. kế t quả khác
Câu 28: Mộ t dây đàn dài 40cm, căng ở hai đầ u cố đị nh, khi dây dao độ ng vớ i tầ n số 600Hz ta quan sát trên dây có
sóng dừ ng vớ i hai bụ ng sóng. Bư ớ c sóng trên dây là
A. 13,3cm. B. 20cm. C. 40cm. D. 80cm.
Câu 29: Hai ngư ờ i đứ ng cách nhau 4m và làm cho sợ i dây nằ m giữ a họ dao độ ng. Hỏ i bư ớ c sóng lớ n nhấ t củ a sóng
dừ ng mà hai ngư ờ i có thể tạ o nên là:
A.16m B. 8m C. 4m D. 2m
Câu 30: Mộ t dây đàn dài 40cm, căng ở hai đầ u cố đị nh, khi dây dao độ ng vớ i tầ n số 600Hz ta quan sát trên dây có
sóng dừ ng vớ i hai bụ ng sóng. Bư ớ c sóng trên dây là:
A. 13,3cm. B. 20cm. C. 40cm. D. 80cm.
Câu 31: Ngư ờ i ta gây mộ t chấ n độ ng ở đầ u O mộ t dây cao su căng thẳ ng làm tạ o nên mộ t dao độ ng theo phư ơ ng
vuông góc vớ i vị trí bình thư ờ ng củ a dây, vớ i chu kỳ 1,8 s. Sau 4 schuyể n độ ng truyề n đư ợ c 20m dọ c theo dây. Bư ớ c
sóng củ a sóng tạ o thành truyề n trên dây:
A. 9m B. 6m C. 4m D. 3m
Câu 32: Mộ t sợ i dây l= 1m đư ợ c cố đị nh đầ u A còn đầ u B để hở , dao độ ng vớ i bư ớ c sóng bằ ng bao nhiêu để có 15
bụ ng sóng trong hình ả nh sóng dừ ng củ a sợ i dây?
A. 26,67cm B. 13,8 cm C. 12,90 cm D. kế t quả khác
Câu 33: Mộ t sợ i dây dài 1,2m, hai đầ u cố đị nh. Khi tạ o sóng dừ ng trên dây, ta đế m đư ợ c có tấ t cả 5 nút trên dây k ể
cả 2 đầ u. B ư ớ c sóng củ a dao độ ng là
A. 24cm B. 30cm C. 48cm D. 60cm
Câu 34: Phư ơ ng trình sóng dừ ng trên mộ t sợ i dây đàn hồ i có dạ ng
3os25 sin50u c x t cm
=
, trong đó x tính bằ ng
mét (m, t tính b ằ ng giây (s. Tố c độ truyề n sóng tr ên dây là:
A. 200cm/s B. 2cm/s C. 4cm/s D. 4m/s
Câu 35: Mộ t dây mả nh đàn hồ i OA dài 1,2 m. Đầ u O dao độ ng, đầ u A giữ chặ t. Trên dây có mộ t sóng dừ ng có 5
bụ ng sóng (coi O là mộ t nút sóng. Tầ n số dao độ ng l à 10Hz. Tố c độ truyề n sóng trên dây là:
A. 4,8 m / s B. 2,8 m/s C. 8,4 m/s D. 6,2 m/s
Câu 36: Mộ t sợ i dây đàn hồ i dài l= 120cm có hai đầ u A, B cố đị nh. Mộ t sóng truyề n vớ i tầ n số f = 50Hz, trên dây
đế m đư ợ c 5 nút sóng không kể hai nút A, B. Vậ n tố c truyề n sóng trên dây là:
A. 30 m/s B. 12,5 m/s C. 20 m/s D. 40 m/s
Câu 37: Mộ t dây AB dài 90 cm có đầ u B thả tự do. Tạ o ở đầ u A mộ t dao độ ng điề u hoà ngang có tầ n số f = 100 Hz ta
có sóng dừ ng, trên dây có 4 múi. Vậ n tố c truyề n sóng trên dây có giá trị là bao nhiêu?
A. 60 m/s B. 50 m/s C. 35 m/s D. 40 m/s
Câu 38: Mộ t sợ i dây đàn dài 1m, rung vớ i tầ n số 200 Hz, quan sát sóng dừ ng trên dây ta thấ y có 6 nút. Tố c độ truyề n
sóng trên dây là
A. 66,2m/s B. 79,5m/s C. 66,7m/s D. 80m/s
Câu 39: Mộ t dây AB dài 90cm có đầ u B thả tự do. Tạ o ở đầ u A mộ t dao độ ng điề u hoà ngang có tầ n số f = 100Hz ta
có sóng dừ ng, trên dây có 4 múi. Tố c độ truyề n sóng trên dây có giá trị là bao nhiêu?
A. 60 m/s. B. 50 m/s. C. 35 m/s. D. 40 m/s.
Câu 40: Mộ t sợ i dây đàn hồ i có độ dài AB = 80cm, đầ u B giữ cố đị nh, đầ u A gắ n vớ i cầ n rung dao độ ng điề u hòa vớ i
tầ n số 50Hz theo phư ơ ng vuông góc vớ i AB. Trên dây có mộ t sóng dừ ng vớ i 4 bụ ng sóng, coi A và B là nút sóng.
Tố c độ truyề n sóng trên dây là
A. 10m/s. B. 5m/s. C. 20m/s. D. 40m/s.
Câu 41: Trong thí nghiệ m vềsóng dừng, trên m ộ t sợ i d â y đàn hồ i dài 1,2m vớ i hai đầ u cốđị nh, ngư ờ i ta quan
sát thấ y ngoài hai đầ udây cốđị nh còn có hai điể m khác trên dây không dao độ ng. Biế t khoả ng thờigian giữahai
lầ n liên tiế p vớisợ i dây duỗ i thẳ ng là 0,05 s. Tốcđộtruyề n sóng trên dây là
A. 8 m / s . B. 4m/s. C. 12 m / s . D. 16 m / s .
Câu 42: Sợ i dây AB = 10cm, đầ u A cố đị nh. Đầ u B nố i vớ i mộ t nguồ n dao độ ng, vậ n tố c truyề n sóng trên đây là
1m/s. Ta thấ y sóng dừ ng trên dây có 4 bó và biên độ dao độ ng là 1cm. Vậ n tố c dao độ ng cự c đạ i ở mộ t bụ ng là:
A.0,01m/s. B. 1,26m/s. C. 12,6m/s D. 125,6m/s.
Câu 43: Trên mộ t sợ i dây dài 2m đang có sóng dừ ng vớ i tầ n số 100 Hz ngư ờ i ta thấ y ngoài 2 đầ u dây cố đị nh còn có
3 điể m khác luôn đứ ng yên. Vậ n tố c truyề n sóng trên dây là:
A. 40 m /s. B. 100 m /s. C. 60 m /s. D. 80 m /s.
`Ìi`ÊÜÌÊvÝÊ*Ê`ÌÀÊÊvÀiiÊvÀÊViÀV>ÊÕÃi°/ÊÀiÛiÊÌÃÊÌVi]ÊÛÃÌ\ÊÜÜܰVi°VÉÕV°Ì

