
B XÂY D NGỘ Ự
-----------------
S : 1188 /BXD-KHTCố
V/v: chu n b cho công tác s k t tình hìnhẩ ị ơ ế
th c hi n nhi m v trong 6 tháng đ u nămự ệ ệ ụ ầ
2009
C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đ c l p - T do - H nh phúcộ ậ ự ạ
--------------------
Hà N i, ngày 19 tháng 6 năm 2009ộ
Kính g i:ử- Các S Xây d ngở ự
- S Quy ho ch - Ki n trúc Hà N iở ạ ế ộ
- S Quy ho ch - Ki n trúc TP. H Chí Minh ở ạ ế ồ
- Các đ n v hành chính, s nghi p thu c B Xây d ngơ ị ự ệ ộ ộ ự
Đ chu n b cho công tác s k t tình hình th c hi n nhi m v k ho ch 6 tháng đ u nămể ẩ ị ơ ế ự ệ ệ ụ ế ạ ầ
2009 c a ngành Xây d ng, B Xây d ng yêu c u các S Xây d ng, S Quy ho ch - Ki n trúc Hàủ ự ộ ự ầ ở ự ở ạ ế
N i, S Quy ho ch - Ki n trúc TP. H Chí Minh và các đ n v hành chính, s nghi p tr c thu c Bộ ở ạ ế ồ ơ ị ự ệ ự ộ ộ
tri n khai th c hi n nh ng công vi c sau đây:ể ự ệ ữ ệ
1. Đ i v i các Số ớ ở
1. Báo cáo tình hình th c hi n các nhi m v qu n lý nhà n c thu c các lĩnh v c ngành Xâyự ệ ệ ụ ả ướ ộ ự
d ng đ c giao trên đ a bàn trong 6 tháng đ u năm 2009; nêu rõ nh ng m t đ c và ch a đ c,ự ượ ị ầ ữ ặ ượ ư ượ
nguyên nhân và nh ng gi i pháp kh c ph c, các ki n ngh đ xu t v i B . ữ ả ắ ụ ế ị ề ấ ớ ộ
2. Báo cáo kèm theo bi u s li u v các ch tiêu thu c ngành Xây d ng c đ t đ c trongể ố ệ ề ỉ ộ ự ướ ạ ượ
6 tháng đ u năm 2009 c a đ a ph ng (các ch tiêu báo cáo theo Quy t đ nh s 28/2007/ QĐ-BXDầ ủ ị ươ ỉ ế ị ố
ngày 28/12/2007 c a B tr ng B Xây d ng).ủ ộ ưở ộ ự
Căn c k t qu đ t đ c, xác đ nh ph ng h ng, nhi m v c a đ n v trong 6 tháng cu iứ ế ả ạ ượ ị ươ ướ ệ ụ ủ ơ ị ố
năm 2009 và các gi i pháp đ th c hi n th ng l i nhi m v k ho ch năm 2009.ả ể ự ệ ắ ợ ệ ụ ế ạ
2. Đ i v i các C c, V , Thanh tra Xây d ng:ố ớ ụ ụ ự
Báo cáo v k t qu xây d ng và hoàn thi n các văn b n quy ph m pháp lu t và tình hìnhề ế ả ự ệ ả ạ ậ
th c hi n các nhi m v qu n lý nhà n c đ c phân công thu c các lĩnh v c c a Ngành (trên đ aự ệ ệ ụ ả ướ ượ ộ ự ủ ị
bàn c n c) trong 6 tháng đ u năm 2009; nêu rõ nh ng m t h n ch và đ xu t gi i pháp kh cả ướ ầ ữ ặ ạ ế ề ấ ả ắ
ph c; ph ng h ng, nhi m v tr ng tâm 6 tháng cu i năm 2009. ụ ươ ướ ệ ụ ọ ố
3. Đ i v i các đ n v hành chính, s nghi p.ố ớ ơ ị ự ệ
Báo cáo toàn di n v tình hình ho t đ ng c a đ n v mình trong 6 tháng đ u năm 2009, t pệ ề ạ ộ ủ ơ ị ầ ậ
trung vào các n i dung ch y u sau: ộ ủ ế
- Tình hình ho t đ ng c a đ n v trong các lĩnh v c nghiên c u khoa h c, giáo d c đào t o,ạ ộ ủ ơ ị ự ứ ọ ụ ạ
y t , chăm sóc s c kho cho ng i lao đ ng, tham gia xây d ng các văn b n quy ph m pháp lu t;ế ứ ẻ ườ ộ ự ả ạ ậ
- Tình hình s n xu t kinh doanh và đ u t phát tri n (g m v n t huy đ ng, v n h tr tả ấ ầ ư ể ồ ố ự ộ ố ỗ ợ ừ
ngân sách nhà n c...) và tình hình th c hi n các đ tài, d án s nghi p kinh t , s nghi p môiướ ự ệ ề ự ự ệ ế ự ệ
tr ng, d án ODA, Ch ng trình m c tiêu qu c gia..., các nhi m v thườ ự ươ ụ ố ệ ụ ư ng xuyên đ c giao nămờ ượ
2009.
- Tình hình th c hi n Ngh đ nh s 130/2005/NĐ-CP ngày 17/10/2005; Ngh đ nh sự ệ ị ị ố ị ị ố
43/2006/NĐ-CP ngày 25/4/2006 c a Chính ph quy đ nh quy n t ch , t ch u trách nhi m v th củ ủ ị ề ự ủ ự ị ệ ề ự
hi n nhi m v , t ch c b máy, biên ch và tài chính đ i v i các đ n v s nghi p công, Ngh đ nhệ ệ ụ ổ ứ ộ ế ố ớ ơ ị ự ệ ị ị
s 115/NĐ-CP ngày 05/9/2005 c a Chính ph quy đ nh c ch t ch , t ch u trách nhi m c a tố ủ ủ ị ơ ế ự ủ ự ị ệ ủ ổ
ch c khoa h c và công ngh công l p; cũng nh các quy đ nh khác c a B .ứ ọ ệ ậ ư ị ủ ộ
- Các khó khăn, v ng m c c a đ n v và ki n ngh đ i v i B .ướ ắ ủ ơ ị ế ị ố ớ ộ
- Các nhi m v tr ng tâm trong 6 tháng cu i năm 2009 và các gi i pháp đ th c hi n th ngệ ụ ọ ố ả ể ự ệ ắ
l i nhi m v k ho ch năm 2009.ợ ệ ụ ế ạ

Đ ngh các đ n v kh n tr ng th c hi n các n i dung trên và báo cáo v B Xây d ng (Về ị ơ ị ẩ ươ ự ệ ộ ề ộ ự ụ
K ho ch Tài chính) tr c ngày 02/7/2009 đ t ng h p./. ế ạ ướ ể ổ ợ
N i nh n:ơ ậ
- Nh trên;ư
- B tr ng, các Th tr ng(b/c);ộ ưở ứ ưở
- L u VP, KHTC.ư
KT. B TR NGỌ ƯỞ
TH TR NGỨ ƯỞ
Đã ký
Cao l i Quangạ
2

