Ệ Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
Ộ B NÔNG NGHI P VÀ Ể PHÁT TRI N NÔNG THÔN
ố ộ Hà N i, ngày 25 tháng 10 năm 2019
ỳ
ị
ướ ạ
c s ch
S : 8032/BNNTCTL V/v báo cáo đ nh k công tác n nông thôn
ố ự Ủ ộ ươ ng. ỉ Kính g i:ử y ban nhân dân các t nh, thành ph tr c thu c Trung
ữ ướ ạ ụ ố ươ ợ ườ ố ệ ổ ủ ố ệ ầ ớ ườ ượ ố ỉ ầ Trong nh ng năm g n đây, sau khi Ch ế tr sinh môi tr ng nông thôn k t thúc, vi c t ng h p, th ng kê s li u và báo cáo công tác n c duy trì th ng nông thôn c a các t nh, thành ph ph n l n không đ ệ ng trình M c tiêu qu c gia N c s ch và V sinh môi ướ ạ ệ c s ch và v ườ ng xuyên.
ườ ụ ổ ệ c s ch nông thôn, trong đó có nhi m v t ng ề ướ ề ướ ạ c v n ệ ị Ủ ể ố ộ ả ng công tác qu n lý nhà n ố ệ ộ ố ự ươ ỉ ể Đ tăng c ợ h p, th ng kê báo cáo s li u, B Nông nghi p và Phát tri n nông thôn đ ngh y ban nhân dân các t nh, thành ph tr c thu c Trung ng:
ố ươ ươ ố ồ ị ụ ng trình m c tiêu qu c ng, l ng ghép v n Ch ự ố ồ ớ ợ ố ệ ướ ạ ự ầ ể ề ố ố ẫ ỳ Hàng năm b trí kinh phí (Ngân sách đ a ph gia xây d ng nông thôn m i, các ch ơ c quan đ u m i tri n khai đi u tra, t ng h p s li u n ị ướ ạ n ợ ươ ng trình, d án và các ngu n kinh phí h p pháp khác), giao ổ c s ch nông thôn, và báo cáo th ng kê ả c s ch nông thôn theo đ nh k theo (06 tháng, c năm). m u 01
ườ ậ ả ng h p x y ra thiên tai (h n hán, thi u n ặ ướ ầ ầ ậ ụ ề t, úng), đ ứ c 12h00 ngày Th ầ ụ ụ ẫ ề ạ ế ướ c, xâm nh p m n, lũ, ng p l ứ ướ c 12h00 ngày Th Hai; L n 2: tr ỉ ạ ph c v công tác ch đ o, đi u hành. ợ Trong tr ầ ị ngh báo cáo 2 l n/1 tu n (L n 1: tr Năm) theo m u 02
ỉ ạ Ủ ề ị Đ ngh Quý y ban quan tâm, ch đ o./.
ử ề ộ ệ ể ổ ủ ợ ố (Báo cáo g i v B Nông nghi p và Phát tri n nông thôn qua T ng c c Th y l ọ i, s 02 Ng c ạ ộ ụ ệ Hà, Ba Đình, Hà N i, đi n tho i: 0243.7335603;
Fax:0243.37335702; email: nuocsachtctl@gmail.com)
Ộ ƯỞ NG ậ Ứ ƯỞ KT. B TR TH TR NG
ể
ư
ơ N i nh n: ư Nh trên; ườ ễ BT. Nguy n Xuân C ng (đ b/c); L u: VT, TCTL (80b).
ễ ệ Nguy n Hoàng Hi p
Ẫ M U 01:
ƯỚ Ạ BÁO CÁO CÔNG TÁC N C S CH NÔNG THÔN NĂM ….
Ỉ T NH:...................
I. Thông tin chung
ề ướ ạ ủ ỉ 1.1. Khái quát v n c s ch và VSMTNT c a t nh
ả ạ ượ ế 1.2. K t qu đ t đ c
ổ ố ộ ườ T ng s dân/h nông thôn:………………(ng ộ i)/…………………………(h )
ủ ị ụ ươ ạ M c tiêu giai đo n 5 năm c a đ a ph ng:
ỉ ệ ườ ộ ử ụ ướ T l i/h nông thôn s d ng n ng c HVS:
ỉ ệ ườ ộ ử ụ ướ ừ ấ ướ ậ + T l i/h nông thôn s d ng n ng c HVS t công trình c p n c t p trung:
ỉ ệ ườ ộ ử ụ ướ ừ ấ ướ + T l i/h nông thôn s d ng n ng c HVS t công trình c p n ộ c quy mô h gia đình:
ỉ ệ ườ ộ ử ụ ướ ạ ứ ụ ẩ T l i/h nông thôn s d ng n ng c s ch đáp ng QCVN (quy chu n áp d ng):
ỉ ệ ườ ộ ử ụ ướ ạ ừ ấ ướ ậ + T l i/h nông thôn s d ng n ng c s ch t công trình c p n c t p trung:
ỉ ệ ườ ộ ử ụ ướ ạ ừ ấ ướ + T l i/h nông thôn s d ng n ng c s ch t công trình c p n ộ c quy mô h gia đình:
ỉ ệ ộ ử ụ ướ T l h nghèo s d ng n c HVS:…………………………………………….
ỉ ệ ộ ử ụ ướ ạ T l h nghèo s d ng n c s ch:…………………………………………….
ỉ ệ ộ ồ ể ố ử ụ ướ ạ T l ộ h đ ng bào dân t c thi u s s d ng n c HVS – s ch:……………….
ố ườ ổ ườ T ng s ng i dân đ ượ ấ ướ c c p n c tăng thêm trong năm……………….(ng i);
ấ ướ 1.3. Công trình c p n c
ấ ướ ậ Công trình c p n c t p trung
ấ ướ ậ ệ ổ ố + T ng s công trình c p n c t p trung hi n có …………………(công trình);
ề ữ ạ ộ + Ho t đ ng b n v ng:...................(công trình)..................(%)
ươ ố ề ữ + T ng đ i b n v ng:...................(công trình)..................(%)
ổ ố ườ ướ ử ụ i dân s d ng n c ..(công trình).................(%). T ng s ng ề ữ ấ ướ ườ + Kém b n v ng:.......................... ừ t ề ữ các công trình c p n c kém b n v ng:..................(ng i);
ạ ộ ổ ố ườ ưở ị ả i dân b nh h ng ấ ướ ạ ộ ườ + Không ho t đ ng: ........................(công trình)..................(%). T ng s ng ừ t c không ho t đ ng:..............(ng các công trình c p n i);
ả ạ ự ả ậ i pháp, ho t đ ng tri n khai trong năm đ nâng cao năng l c qu n lý v n hành, c i t o ể ạ ộ ể ề ữ ả + Các gi ữ ử s a ch a công trình ạ ộ kém b n v ng, không ho t đ ng:……..
ệ ể ử ụ ặ ữ ữ ệ
ả ư ỏ + Vi c thanh lý các công trình h h ng, không th s d ng ho c s a ch a không hi u qu : …………………………………………………………………………..
C p n ộ ấ ướ h gia đình c
ổ ố + T ng s ...................................(công trình) ;
ế + Gi ng khoan:....................(cái);
ế + Gi ng đào:........................(cái);
ể ứ + Lu, b ch a:......................(cái);
+ Khác:..........................................
ạ ộ ấ ượ ể ể , ho t đ ng tri n khai trong năm đ nâng cao ch t l ng n ướ ừ c t các công trình ỏ ẻ:………………………………………………… ả i pháp + Các gi ấ ướ c p n c nh l
1.4. Giá n cướ
ụ ướ ạ Giá tiêu th n c sinh ho t:
ấ ấ ồ + Th p nh t:.........................(đ ng/m
3/tháng);
ấ ồ + Cao nh t:...........................(đ ng/m
3/tháng);
ơ ế ế C ch bù giá n ướ (n u có):…………………………………………………… c
ộ ế ế Chính sách khuy n khích xã h i hóa ban hành trong năm (n u có) :…………..
ỗ ợ ấ ướ ộ ế ế ớ Chính sách khuy n khích h tr c p n c h gia đình m i ban hành (n u có)…
ướ ạ ớ 1.5. N c s ch trong nông thôn m i
ự ướ ạ ự ổ ố ệ 1.6. T ng v n th c hi n cho lĩnh v c n c s ch trong năm
ố ươ ế V n ngân sách Trung ng (n u có):……………………………………………
ố ị ươ ế V n ngân sách đ a ph ng (n u có):……………………………………………
ế ố V n ngân sách qu c t ố ế (n u có):……………………………………………….
ụ ư ố ế V n tín d ng u đãi (n u có):………………………………………………….
ế ệ ố V n doanh nghi p đ u t ầ ư (n u có):…………………………………………….
ố ế V n dân (n u có):……………………………………………………………….
ị ố ớ ề ấ ế ươ 1.7. Đ xu t, ki n ngh đ i v i Trung ng
ể ả II. Các b ng bi u kèm theo
ử ụ ổ ả ướ ạ ợ 2.1. B ng 1: T ng h p tình hình s d ng n c sinh ho t
ả ử ụ ủ ệ ả ậ ậ
ạ ả 2.2. B ng 2: C p nh t mô hình qu n lý, lo i hình và hi u qu s d ng c a công trình CNTT
ủ ả ứ ộ ề ữ 2.3. B ng 3: Đánh giá m c đ b n v ng c a công trình CNTT
ử ụ ố ổ ợ ả ướ B ng s 1: T ng h p tình hình s d ng n ạ c sinh ho t năm …
ỉ T nh….
ử (%) HGĐ s ướ ỷ ệ T l ụ d ng n (%) HGĐ s ướ ạ c s ch
TT Tên huyệ n T nổ g số HGĐ
ướ ạ ỷ ệ ử T l ụ ỷ ệ c HVST l d ng n ử ụ (%) HGĐ s d ng ỷ ệ ướ (%) c HVST l n ướ ử ụ HGĐ s d ng n c ỷ ệ HVST l (%) HGĐ ộ ử ụ c HVSH s d ng n
ướ nghèo ướ ỷ ệ ử (%) HGĐ s T l ụ ỷ ệ ướ ạ c s chT l d ng n ử ụ (%) HGĐ s d ng ỷ ệ ướ ạ (%) c s chT l n ướ ử ụ HGĐ s d ng n c ỷ ệ ạ s chT l (%) HGĐ ử ụ ỷ c s chT s d ng n ử ụ ệ (%) HGĐ s d ng l c HVS n
T lỷ ệ
ỷ ệ ử s T l d ng tụ ừ CTCNTT ỷ ệ ử s T l ừ d ng tụ CTCNTT T ngổ s hố ộ nghèo
T lỷ ệ (%) hộ nghèo sử d ngụ cướ n s chạ
Tỷ lệ c pấ cướ n quy mô hộ gia đình T nổ g Tỷ lệ ỷ ệ ử s T l c pấ ừ d ng tụ cướ n CTCNT quy TT lỷ ệ mô c pấ hộ cướ n gia quy mô đình h giaộ T nổ đình g T lỷ ệ sử d ngụ từ CTCN TTTỷ ệ ấ c p l cướ n quy mô hộ gia đình
Số hộ Tỷ lệ Số hộ Tỷ lệ Số hộ Tỷ lệ Số hộ Tỷ lệ Số hộ Tỷ lệ Số hộ Tỷ lệ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18)
1
2
3
4
5
6
ả ố ả ử ụ ủ ệ ậ ậ ả
ạ B ng s 2: C p nh t mô hình qu n lý, lo i hình và hi u qu s d ng c a công trình CNTT năm…
ỉ T nh…..
ạ ạ TT Lo i hình ấ Lo i hìnhCông su t Công trình
ấ ạ tế
Thi kế HTX Khác B mơ d nẫ Tự ch yả Doanh nghi pệ C ngộ đ ngồ Sử d ngụ th cự tế ế t t (h )ộ ấ Công su tCông su tLo i hình Đ n vơ ị qu n lýả sự nghi pệ có thu %ỷ ệ T l ử ụ s d ng th cự ế /thi kế (h )ộ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
1
2
3
4
5
6
7
ứ ộ ề ữ ủ ố ả B ng s 3: Đánh giá m c đ b n v ng c a công trình CNTT năm ….
ỉ T nh …..
ị
ị
TT
Tên công trình Đ aị bàn c pấ cướ n ả (5) Có cán bộ qu nả lýGhi chú (1) Thu phí ụ ủ d ch v đ ắ bù đ p phí ậ v n hành, b o trì
(1) Thu phí ụ ủ d ch v đ ắ bù đ p phí ậ v n hành, ả b o trì(2) ướ N c sau ạ ử x lý đ t QCVN (2) N cướ sau x lýử đ tạ QCVN(3) ả Kh năng ấ ướ c c p n ngườ th xuyên trong năm (4) T lỷ ệ ấ ố đ u n i ạ ố đ t t i thi u 60%ể ớ so v i công ế ấ su t thi t ế k sau 02 năm(5) Có cán bộ qu n lýả
(3) Khả năng c pấ cướ n ngườ th xuyên trong năm(4) Tỷ ệ ấ ố đ u n i l ạ ố i đ t t thi u 60%ể ớ so v i công ế ấ t su t thi ế k sau 02 năm
Có Không Có Không Có Không Có Không Có Không
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
1
2
1
2
3
1
2
T ngổ
Ẫ M U 02:
Ấ ƯỚ Ạ ƯỜ BÁO CÁO TÌNH HÌNH C P N C SINH HO T NÔNG THÔN TRONG TR Ả Ế ƯỚ Ậ Ụ X Y RA THIÊN TAI (LŨ, NG P L T, ÚNG, H N HÁN, THI U N Ợ NG H P Ậ C, XÂM NH P Ặ Ạ M N, BÃO..)
ế ướ ệ ạ 1. Hi n tr ng thi u n c
ạ ệ a) Hi n tr ng
ồ ướ ấ ệ ạ ạ Hi n tr ng ngu n n c c p cho sinh ho t.
ố ủ ỉ ệ Dân s c a t nh, huy n.
ạ ố ố ạ ổ i không có n c sinh ho t: Th ng kê s dân/ h không có n ộ ử ạ ướ ở ị ớ ị ướ ậ ố ộ ướ c sinh ho t / t ng s h , ặ ế c, xâm nh p m n, ậ ệ ạ Hi n t ụ ể ế ừ c th đ n t ng xã ( đ a bàn xã nào). So v i năm l ch s (h n hán, thi u n lũ ng p úng, bão...).
ủ Nguyên nhân ch quan và khách quan.
ả ệ ạ ự ỉ ể ờ Các gi i pháp t nh đã th c hi n t ả i th i đi m x y ra thiên tai.
ự ế ậ ờ ị b) D báo, nh n đ nh th i gian ti p theo do thiên tai
ồ ướ ấ ạ Ngu n n c c p cho sinh ho t.
ố ướ ạ ụ ể ế ừ ệ ở ị ộ ự ế S dân/h d ki n không có n c sinh ho t, c th đ n t ng huy n ( đ a bàn xã nào).
ả ẽ ự ệ ỉ Các gi i pháp t nh s th c hi n.
ị ố ớ ộ ề ấ ế ủ 2. Đ xu t, ki n ngh đ i v i B , Chính ph
ả ướ a) Gi i pháp tr ắ c m t
ả b) Gi i pháp lâu dài
Ế ƯỚ Ạ Ả B NG: THÔNG TIN NHANH LŨ, NG P L T, ÚNG, H N HÁN, THI U N C, XÂM Ả Ặ Ậ ƯỞ Ạ Ế Ấ ƯỚ NH P M N, BÃO NH H C SINH HO T NÔNG THÔN Ậ Ụ NG Đ N C P N
TT T nhỉ Hi nệ tr ngạ khu v cự thi uế cướ n sinh ho tạ
ng / ph iả Gi pháp đã và đang th cự hi nệ Nguyên nhân không có cướ n sinh ho t doạ thiên tai Ki nế ỉ ị ngh (ch ậ ạ đ o; v n hành; hỗ ở tr … ợ đ aị ươ trung ươ ng) ự ế D ki n khu v cự không có ướ c sinh n ho t doạ thiên tai trong giai ạ ớ đo n t i ố ộ ở (s h ? xã / huy nệ ? lý do?) ự ế D ki n khu v cự thi uế ướ c sinh n ho t doạ thiên tai trong giai ạ ớ đo n t i ố ộ ở (s h ? xã / huy nệ ? lý do?) iả Gi pháp sẽ tri nể khai trong giai đo nạ iớ t cướ (tr m t,ắ lâu dài) Nguyên nhân thi uế cướ n sinh ho t,ạ (s hố ộ m tấ xã/ở ướ c do n huy n);ệ thiên tai T ngổ dân số Khu v cự hi nệ không có cướ n sinh ho tạ (s hố ộ ở xã / huy n)ệ ; T ngổ dân số
1 T nhỉ A….
2
3