
Phụ lục III.6
DANH MỤC MÃ CHI TIẾT QUỸ TÀI CHÍNH
STT Mã Tên quỹ Ghi chú
191001 Quỹ hoàn thuế GTGT
2 91002 Quỹ tích lũy trả nợ nước ngoài (thu hồi cho vay lại)
3 91003 Quỹ tích lũy trả nợ nước ngoài (thu phí bảo lãnh Chính phủ)
4 91004 Quỹ tích lũy trả nợ nước ngoài (thu khác)
591005 Quỹ dự trữ quốc gia
691006 Quỹ Hỗ trợ phát triển
791007 Quỹ hỗ trợ xuất khẩu
891008 Quỹ hỗ trợ lao động dôi dư
991009 Quỹ khám chữa bệnh cho người nghèo
10 91010 Quỹ hỗ trợ, vận động cộng đồng người VN ở nước ngoài
11 91011 Quỹ đền ơn, đáp nghĩa
12 91012 Quỹ bảo trợ trẻ em Việt Nam
13 91013 Quỹ hỗ trợ nông dân
14 91014 Quỹ bảo vệ môi trường Việt Nam
15 91015 Quỹ dịch vụ Viễn thông công ích
16 91016 Quỹ bảo hiểm xã hội VN
17 91017 Quỹ bảo hiểm y tế
18 91018 Quỹ thưởng xuất khẩu
19 91019 Quỹ quốc gia giải quyết việc làm
20 91020 Quỹ phòng, chống tội phạm
21 91021 Quỹ tín dụng đào tạo
22 91022 Quỹ phát triển nhà ở địa phương
23 91023 Quỹ trợ giúp pháp lý Việt Nam
24 91024 Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp Trung ương
25 91025 Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
26 91026 Quỹ bảo lãnh tín dụng
27 91027 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia
28 91028 Quỹ tái tạo nguồn lợi thủy sản VN
29 91029 Quỹ bảo vệ và phát triển rừng
30 91030 Quỹ bảo hộ công dân và pháp nhân VN ở nước ngoài
31 91031 Quỹ hỗ trợ phụ nữ nghèo
32 91032 Quỹ bảo hiểm xã hội bắt buộc
33 91033 Quỹ bảo hiểm xã hội tự nguyện
34 91034 Quỹ bảo hiểm thất nghiệp
58