intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Danh mục thuốc trừ bệnh ở lúa

Chia sẻ: Kata_2 Kata_2 | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:72

207
lượt xem
32
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tài liệu tham khảo các loại thuốc trừ bệnh hại lúa. Giúp cho các bà còn nông dân lựa chọn các loại thuốc trừ sâu tốt nhất. Cây lúa non được gọi là mạ. Sau khi ngâm ủ, người ta có thể gieo thẳng các hạt thóc đã nảy mầm vào ruộng lúa đã được cày, bừa kỹ hoặc qua giai đoạn gieo mạ trên ruộng riêng để cây lúa non có sức phát triển tốt, sau một khoảng thời gian thì nhổ mạ để cấy trong ruộng lúa chính....

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Danh mục thuốc trừ bệnh ở lúa

  1. Danh mục thuốc trừ bệnh hại lúa
  2. Danh mục thuốc trừ bệnh hại lúa TÊN HOẠT TÊN TỔ CHỨC CHẤT – THƯƠNG ĐỐI TƯỢNG T XIN ĐĂNG NGUYÊN LIỆU PHẨM PHÒNG T KÝ TRỪ(CROP/PEST) (COMMON (TRADE (APPLICANT) NAME) NAME) Viện Di bệnh đạo ôn, khô vằn, Acrylic acid 4 % truyền Nông 1 Som 5 DD bạc lá hại lúa + Carvacrol 1% nghiệp Acibenzolar -S- Syngenta bệnh bạc lá hại lúa 2 methyl (min 96 Bion 50 WG Vietnam Ltd %) bệnh đạo ôn, lem lép Công ty CP Albendazole 3 Abenix 10FL hạt, vàng lá hại lúa (min 98.8%) Nicotex
  3. Công ty CP Bemyl 50 WP vàng lá hại lúa Nông dược 4 H.A.I Benomyl (min 95 %) Công ty TNHH Hoá nông Hợp Ben 50 WP vàng lá lúa Trí Công ty TNHH Bendazol 50 vàng lá, đạo ôn hại lúa 1 TV BVTV WP Sài Gòn Imaspro Benex 50 WP bệnh khô vằn hại lúa Resources Sdn Bhd Benofun 50 Itis Corp Sdn. vàng lá hại lúa WP Bhd.
  4. Công ty CP Vật Benotigi 50 vàng lá hại lúa tư NN Tiền WP Giang Bailing Binhnomyl 50 đạo ôn, vàng lá, lem International lép hạt hại lúa WP Co., Ltd Candazole 50 Công ty CP bệnh vàng lá hại lúa TST Cần Thơ WP Fundazol 50 Agro – Chemie bệnh vàng lá hại lúa WP Ltd Forward Funomyl 50 bệnh vàng lá hại lúa International WP Ltd vàng lá hại lúa Plant 50 WP Map Pacific
  5. PTE Ltd Công ty TNHH Tinomyl 50 bệnh vàng lá hại lúa - TM Thái WP Phong Công ty Thuốc Viben 50 BTN vàng lá hại lúa sát trùng Việt Nam Benomyl 100 Ankisten 200 Công ty TNHH lem lép hạt hại lúa 5 g/kg +Iprodione WP - TM Hoàng Ân 100 g/kg Công ty TNHH Benomyl 25% + TM - DV bệnh vàng lá hại lúa 6 Bell 50 WP Thanh Sơn Hoá Mancozeb 25% Nông bệnh vàng lá hại lúa 7 Benomyl 12.5% Mimyl 12.5 Phòng NN Cai
  6. Lậy - Tiền + ZnSO4 + BHN MgSO 4 Giang Bordeaux 45%+ Công ty TNHH Copper - bệnh vàng lá hại lúa 8 Zineb 20% + Nông sản ND B 75WP ĐH Cần Thơ Benomyl 10% 100 SC: khô vằn hại Bromuconazole ( Vectra 100 SC, lúa Bayer Vietnam 9 200 EC: đạo ôn, khô min 96%) 200 EC Ltd (BVL) vằn, đốm nâu hại lúa bệnh khô vằn, lem lép Công ty TNHH hạt, vàng lá, đạo ôn 10 Acovil 50 SC - TM Thái Carbendazim hại lúa Nông (min 98%) bệnh khô vằn, lem lép Công ty TNHH Adavin 500 FL hạt hại lúa - TM Hoàng Ân đạo ôn hại lúa Agrodazim 50 Công ty TNHH
  7. SL Alfa (Saigon) 50FL: bệnh khô vằn Appencarb Công ty TNHH hại lúa super 50 FL, 75 - TM Thanh 75 DF: bệnh khô vằn Sơn A DF hại lúa 25SC: vàng lá, lem lép hạt hại lúa Công ty TNHH Arin 5 SC, 50 50SC: đạo ôn hại lúa SX -TM & DV SC, 50 WP 50WP: bệnh khô vằn Ngọc Tùng hại lúa Chia Tai Seeds Bavisan 50 WP bệnh đạo ôn hại lúa Co., Ltd BASF Bavistin 50 FL lem lép hạt, vàng lá Singapore Pte hại lúa (SC) Ltd
  8. Công ty TNHH bệnh khô vằn hại lúa Benvil 50 SC An Nông Công ty TNHH Benzimidine 50 50 SC: bệnh lem lép Hoá nông Hợp hạt lúa SC; 60 WP Trí Bailing khô vằn, lem lép hạt, Binhnavil 50 International vàng lá, đạo ôn hại lúa SC Co., Ltd Công ty TNHH Cadazim 500 bệnh khô vằn hại lúa - TM Nông FL Phát Công ty CP bệnh vàng lá chín sớm Carban 50 SC BVTV An hại lúa Giang
  9. 50 WP: bệnh khô vằn hại lúa Công ty CP Vật Carben 50 WP, 50 SC: bệnh khô vằn, tư NN Tiền 50 SC đạo ôn, lem lép hạt hại Giang lúa 50SC: bệnh lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn, Công ty CP Carbenda 50 vàng lá hại lúa Nông dược SC; 60WP 60WP: đốm nâu hại H.A.I lúa Carbenvil 50 Sino Ocean bệnh đạo ôn hại lúa SC Enterprises Ltd Công ty TNHH 50 WP: khô vằn hại Carbenzim 50 1 TV BVTV lúa WP; 500 FL Sài Gòn 500 FL: bệnh khô vằn
  10. hại lúa Công ty TNHH TM - DV bệnh lem lép hạt hại Care 50 SC lúa Thanh Sơn Hoá Nông Carosal 50 SC, bệnh vàng lá, lem lép Công ty CP hạt hại lúa TST Cần Thơ 50 WP Cavil 50 SC, 50 Công ty CP bệnh khô vằn hại lúa WP, 60 WP BVTV I TW Imaspro Crop - Care bệnh khô vằn hại lúa Resources Sdn 500 SC Bhd Công ty TNHH Daphavil 50 SC lem lép hạt hại lúa Việt Bình Phát
  11. 50 SC: khô vằn hại lúa Derosal 50 SC, Bayer Vietnam 60 WP: khô vằn hại 60 WP Ltd (BVL) lúa Công ty TNHH Dibavil 50 FL bệnh khô vằn hại lúa nông dược Điện Bàn 50 SC: đạo ôn hại lúa 50 WP: khô vằn hại Forward Forsol 50SC; lúa International 50WP; 60 WP Ltd 60 WP: khô vằn hại lúa Map khô vằn hại lúa Glory 50 SC Pacific PTE Ltd Helocarb 500 bệnh khô vằn hại lúa Helm AG FL
  12. 50 WP: lem lép hạt hại lúa Kacpenvil 50 Công ty TNHH 500 SC: lem lép hạt WP; 500SC An Nông hại lúa 50 WP: bệnh đạo ôn hại lúa Công ty CP Vật Ticarben 50 SC: bệnh vàng lá, tư BVTV Hà 50WP; 50 SC lem lép hạt, khô vằn Nội hại lúa 500 SC: bệnh khô vằn, bạc lá, lem lép hạt Công ty CP Tilvil 500 SC, hại lúa Hoá chất NN 500 WP: đạo ôn, khô 500 WP Hoà Bình vằn, lem lép hạt hại lúa 50 HP: bệnh khô vằn Công ty Thuốc Vicarben 50
  13. hại lúa sát trùng Việt BTN, 50 HP Nam 50 WP: khô vằn hại Zoom 50 WP, United lúa 50 SC Phosphorus Ltd 50 SC: đạo ôn lúa Carbendazim Andoral 250 Công ty TNHH lem lép hạt hại lúa 11 200g/l + SC - TM Hoàng Ân Iprodione 50g/l Carbendazim Công ty TNHH 350g/kg + Rony 500 SC lem lép hạt hại lúa TM & SX Ngọc 12 Iprodione Yến 150g/kg Carbendazim khô vằn, lem lép hạt Andoral Công ty TNHH 13 400g/kg + hại lúa 500WP - TM Hoàng Ân Iprodione
  14. 100g/kg Carbendazim Andoral 500 Công ty TNHH lem lép hạt hại lúa 14 400g/l + SC - TM Hoàng Ân Iprodione 100g/l Carbendazim 15 49% + V-T Vil 500 Công ty TNHH khô vằn hại lúa Việt Thắng Hexaconazole SC 1% Carbendazim Công ty TNHH 16 150g/l + Do.One 180 SC khô vằn hại lúa - TM Đồng Hexaconazole Xanh 30g/l Công ty TNHH Carbendazim Do.One 250SC lem lép hạt hại lúa 17 - TM Đồng 200g/l + Xanh Hexaconazole
  15. 50g/l Carbendazim Công ty Thuốc 250g/l + Vixazol 275 SC lem lép hạt hại lúa sát trùng Việt 18 Hexaconazole Nam 25g/l Carbendazim 325 g/l + Andovin 350 Công ty TNHH lem lép hạt hại lúa 19 Hexaconazole 25 SC - TM Hoàng Ân g/l Carbendazim Công ty TNHH 9.2% + khô vằn, đạo ôn hại - TM XNK 20 Tricyclazole Carzole 20 WP lúa 5.8% + Hữu Nghị Validamycin 5% Carbendazim đạo ôn hại lúa 21 Saaf 75 WP United 12% + Mancozeb
  16. 63% Phosphorus Ltd Carbendazim Công ty TNHH 200g/l + Nofatil super khô vằn hại lúa 22 - TM Nông 300EW Propiconazole Phát 100g/l Carbendazim 150 bệnh đạo ôn, lem lép Isagro S.p.A g/l + Eminent Pro hạt, vàng lá, khô vằn 23 Centro Uffici S. Tetraconazole 125/150SE hại lúa Siro, Italy (94 %) 125 g/l Carbendazim Công ty TNHH Benzo 50 WP đạo ôn hại lúa 24 42% + Trường Thịnh Tricyclazole 8% Công ty TNHH Carbendazim 5 bệnh khô vằn hại lúa - TM Thái 25 Solan 5 WP % + µ - NAA + Nông P2O3 + K2O +
  17. N2 + vi lượng Carpropamid Bayer Vietnam Arcado 300 SC bệnh đạo ôn hại lúa 26 (min 95%) Ltd (BVL) Viện Di truyền Chaetomium Ketomium 1.5 đạo ôn hại lúa 27 x 106 Cfu/g bột nông nghiệp cupreum Công ty CP bệnh đạo ôn, bạc lá hại Chitosan (Oligo Hoá chất NN 28 Fusai 50 SL –Chitosan) lúa Hoà Bình bệnh đạo ôn, lem lép Công ty TNHH hạt, kích thích sinh Rizasa 3DD Lani trưởng lúa 5DD: đạo ôn, khô vằn Doanh nghiệp Stop 5 DD; hại Tư nhân TM 10DD; 15WP lúa Tân Quy 10DD: đạo ôn, khô
  18. vằn hại lúa Công ty TNHH đạo ôn, tuyến trùng hại nông dược Điện Tramy 2 SL lúa Bàn Công ty TNHH Vacxilplant 8 bệnh đạo ôn, lem lép TM – SX hạt hại lúa DD Phước Hưng Chlorobromo Công ty TNHH 29 isocyanuric acid Hoả tiễn 50 SP bạc lá hại lúa 1 TV BVTV (min 85%) Sài Gòn Công ty TNHH Chlorothalonil Agronil 75WP khô vằn hại lúa 30 Jianon Biotech (min 98%) (VN) 75 WP: bệnh đạo ôn, SDS Biotech Daconil 75 khô vằn hại lúa WP, 500 SC K.K, Japan
  19. 500SC: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt lúa Forward 50 SC: bệnh khô vằn Forwanil 50 International hại lúa SC; 75 WP Ltd Công ty TNHH Copper Citrate Ải vân 6.4SL bệnh bạc lá hại lúa nông dược Điện 31 (min 99.5%) Bàn Spiess Urania Copper Funguran - OH khô vằn lúa 32 Agrochem Hydroxide 50 BHN (WP) GmbH 53.8 DF: khô vằn, KocideÒ 53.8 DuPont vàng lá, lem lép hạt DF, 61.4 DF Vietnam Ltd hại lúa bệnh vàng lá hại lúa 33 Công ty Thuốc Copper Viben - C 50
  20. sát trùng Việt Oxychloride 25 BTN % + Benomyl Nam 25% Doanh nghiệp Copper CocMan 69 lem lép hạt hại lúa Tư nhân TM 34 Oxychloride 39% WP + Mancozeb 30% Tân Quy Copper Sumitomo 35 Oxychloride Sasumi 70WP bệnh bạc lá hại lúa Chemical Co., 60% + Oxolinic Ltd acid10% Copper Công ty Thuốc Oxychloride Batocide 12 bệnh bạc lá hại lúa sát trùng Việt 36 6.6% + WP Streptomycin Nam 5.4%
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2