TUYN TP Đ THI VÀO LỚP 10 CÁC TNG CHUYÊN - NĂNG KHIẾU, NĂM HC 2013 - 2014.
Trần Trung Chính (Sưu tm) .
DANH SÁCH 77 TRƯỜNG ĐIỂM,
CHUYÊN, NĂNG KHIẾU
TẠI VIỆT NAM
STT TÊN TRƯNG TNH/
THÀNH PH
QUN/HUYN/
THÀNH PH/
TH XÃ
1 Trưng Trung hc ph
tng Chun Đi h c phm H à
Ni Ni Cu Giy
2 Trưng Trung hc ph
thông chuyên Khoa hc T nhiên,
Đi h c Quc gia Hà Ni Ni Thanh Xn
3 Trưng Trung hc ph
thông chuyên ngoi n g , Đi h c
Quc gia Ni Ni Cu Giy
4 Trưng Trung hc ph thông chuyên Ni - Amsterdam Hà Ni Cu Giy
5 Trưng Trung hc ph thông Chu Văn An, Hà Ni Ni Tây H
6 Trưng Trung hc ph tng n Tây Ni Sơn Tây
7 Trưng Trung hc ph thông chuyên Nguyn H u Ni Hà Đông
8 Trưn g P h
thông ng khi
ế
u, Đi h c Qu
c gia Thành
ph H Chí Minh
Thành ph
H Chí Minh Qun 1 0
9 Trưng Trung hc thc hành, Đi h c Phm Thành ph
H C Minh
Thành ph
H Chí Minh Qun 5
10 Trưng Trung hc ph
thông chuyên H
ng Phong,
Thành ph H Chí Minh
Thành ph
H Chí Minh Qun 5
11 Trưng Trung hc ph
thông Nguyn Tn g H i
n, Thành
ph H Chí Minh
Thành ph
H Chí Minh Tân Bình
12 Trưng Trung hc ph tng Gia Đ nh Thành ph
H Chí Minh Qun Bình Thnh
13 Trưng Trung hc ph thông chuyên Trn Đ i Nghĩa Thành ph
H Chí Minh Qun 1
14 Trưng Trung hc ph thông chuyên Thoi N g c Hu An Giang TP.Long Xuyên
15 Trưng Trung hc ph thông chuyên Th Khoa Nghĩa An Giang TP.Châu Đc
16 Trưng Trung hc ph thông chuyên Trn Phú, Hi Phòng Hi Phòng Ngô Quyn
17 Trưng Trung hc ph tng chun Quý Đôn Đà Nn g Sơn Trà
18 Trưng Trung hc ph thông chuyên Lý T Trn g Cn T Q.Bình Thy
19 Trưng Trung hc ph
thông chuyên Nguyn T
t Thành,
Yên Bái Yên Bái Yên Bái
20 Trưng Trung hc ph thông chuyên Thái Bình Thái Bình TP Thái Bình
21 Trưng Trung hc ph
tng chun ơng Văn Ty ,
Ninh Bình Ninh Bình Ninh Bình
22 Trưng Trung hc ph tng chun Vĩnh Pc Vĩnh Phúc Vĩnhn
Webdiemthi.vn
Webdiemthi.vn
TUYN TP Đ THI VÀO LỚP 10 CÁC TNG CHUYÊN - NĂNG KHIẾU, NĂM HC 2013 - 2014.
Trần Trung Chính (Sưu tm) .
23 Trưng Trung hc ph thông chuyên Bc Giang Bc Giang TP Bc Giang
24 Trưng Trung hc ph thông chuyên Bc Kn Bc Kn Bc Kn
25 Trưng Trung hc ph thông chuyên Bc Ninh Bc Ninh Bc Ninh
26 Trưng Trung hc ph thông chuyên Cao Bn g Cao B n g Cao B n g
27 Trưng Trung hc ph thông chuyên Nguyn T r ã i Hi D ư ơ n g TP Hi D ư ơ n g
28 Trưng Trung hc ph thông chuyên Lào Cai L à o C ai L à o C ai
(thành ph)
29 Trưng Trung hc ph tng chun Hoàng n Th a Bình a Bình
(thành ph)
30 Trưng Trung hc ph thông chuyên Tun Quang Tun Quang Tuyên Quang
(thành ph)
31 Trưng Trung hc ph thông chuyên Giang Giang Giang
(thành ph)
32 Trưng Trung hc ph thông chun Chu Văn An Ln g S ơ n Lng Sơn
(thành ph)
33 Trưng Trung hc ph tng chun Quý Đôn Đin B i ê n Đin Bn Ph
34 Trưng Trung hc ph tng chun Quý Đôn L a i Ch â u Lai Châu
(th x ã )
35 Trưng Trung hc ph tng chun Sơn La Sơn La Sơn La
(thành ph)
36 Trưng Trung hc ph thông chuyên Thái Nguyên Thái Nguyên P.Quang Trung
37 Trưng Trung hc ph
thông chuyên Hùng ơng, P
Th Phú Th Vit Trì
38 Trưng Trung hc ph
thông chuyên H
ng Phong, Nam
Đ nh Nam Đ nh Nam Đ nh
39 Trưn g T rung hc ph thông chuyên Bn a Nam Ph Lý
40 Trưng Trung hc ph thông chuyên H Lo ng Qung Ninh TP H L o n g
41 Trưng Trung hc ph tng chun Hưng Yên Hưng Yên Hưng Yên
42 Trưng Trung hc ph tng chun Lam Sơn, Thanh a Thanh a Thanh Hóa
43 Trưng Trung hc ph
thông chuyên Phan Bi Châu, Ngh
An Ngh An Vinh
44 Trưng Trung hc ph
tng chun, Trưn g Đ i h c
Vinh, Ngh An Ngh An Vinh
45 Trưng Trung hc ph thông chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh Hà Tĩnh
46 Trưng Trung hc ph thông chuyên Q u ng Bình Qung Bình Đn g H i
47 Trưng Trung hc ph
tng chun Quý Đôn, Qung
Tr Qun g T r Đông Hà
48 Quc Hc Huế Tha Thiên-Huế Huế
49 Trưng Trung hc ph thông chuyên Bc Qung Nam Qung Nam Hi A n
50 Trưng Trung hc ph thông chuyên Nguyn B nh Khm Qung Nam Tam K
Webdiemthi.vn
Webdiemthi.vn
TUYN TP Đ THI VÀO LỚP 10 CÁC TNG CHUYÊN - NĂNG KHIẾU, NĂM HC 2013 - 2014.
Trần Trung Chính (Sưu tm) .
51 Trưng Trung hc ph thông chuyên Khiết Qung Ngãi Qung Ngãi
(thành ph)
52 Trưng Trung hc ph
tng chun Quý Đôn, Bình
Đ nh Bình Đ nh Quy Nhơn
53 Trưng Trung hc ph tng chun ơng Văn Chánh Phú Yên Tuy Hòa
54 Trưng Trung hc ph
tng chun Quý Đôn, Khánh
a Khánh a Nha Trang
55 Trưng Trung hc ph
tng chun Quý Đôn, Ninh
Thun Ninh Thun Phan Rang -
Tháp Chàm
56 Trưng Trung hc ph
thông chuyên Tr
n Hưng Đo, Bình
Thun Bình Thun Phan Thiết
57 Trưng Trung hc ph tng chun Tng Long - Đà Lt L âm Đn g TP. Đà Lt
58 Trưng Trung hc ph thông chuyên Nguyn Du, Đk Lk Đk Lk Bn Ma Thut
59 Trưng Trung hc ph tng chun Hùng Vương Gia Lai Pleiku
60 Trưng Trung hc ph
thông chuyên Nguyn T
t Thành,
Kon Tum Kon Tum Kon Tum
(thành ph)
61 Trưng Trung hc ph
tng chun ơng Th
ế
Vinh,
Đng Nai Đng Nai Biên Hòa
62 Trưng Trung hc ph
tng chun Lê Quý Đôn, Vũng
Tàu
Bà R a - Vũng
Tàu Vũng Tàu
63 Trưng Trung hc ph thông chuyên Bến T r e Bến T r e Bến T r e
64 Trưng Trung hc Ph
thông Chuyên Quang Trung, Bình
Phưc Bình Pc Đng Xoài
65 Trưng Trung hc ph thông chuyên Tin Giang Tin Giang M Tho
66 Trưng Trung hc ph thông chuyên V Thanh Hu Giang V Thanh
67 Trưng Trung hc ph thông chuyên Bc Liêu Bc Liêu Bc Liêu
(thành ph)
68 Trưng Trung hc ph thông chuyên Phan Ngc Hin Mau Cà Mau
69 Trưng Trung hc ph tng chun Hùng Vương Bình Dương Th Du Mt
70 Trưng Trung hc ph thông chuyên H u nh Mn Đ t Kiên Giang Rch Giá
71 Trưng Trung hc ph thông chuyên Nguyn B nh Khiêm Vĩnh Long Vĩnh Long
72 Trưng Trung hc ph thông chuyên Trà Vinh Trà Vinh Trà Vinh
(thành ph)
73 Trưng Trung hc ph thông chuyên Hoàng L Kha Tây Ninh Tây Ninh
(th x ã )
74 Trưng Trung hc ph
thông chuyên Nguyn T h Minh
Khai Sóc Trăng c Trăng
(thành ph)
75 Trưng Trung hc ph thông chuyên Nguyn Quang Du Đng Tháp Cao nh
(thành ph)
76 Trưng Trung hc ph thông chuyên Nguyn Đình Chiu Đng Tp Sa Đéc (th xã)
77 Trưng Trung hc ph thông chuyên Long An Long An Tân An
Webdiemthi.vn
Webdiemthi.vn
TUYN TP Đ THI VÀO LỚP 10 CÁC TNG CHUYÊN - NĂNG KHIẾU, NĂM HC 2013 - 2014.
Trần Trung Chính (Sưu tm) .
ĐỀ S 1
S GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO K THI TUYN SINH VÀO LP 10
TRƯỜNG ĐHSP HÀ NI TRƯNG THPT CHUYÊN ĐẠI H ỌC SƯ PHM HÀ NI
NĂM HC 2013 - 2014
Đ CHÍNH THC
VÒNG 1
Môn: Toán
Thi gian làm bài: 120 phút.
Không k thời gian giao đ
u 1: ( 2 , 5 điểm)
1. Cho biu thc:
3
2
ab 2a a b b ab a
ab
Q3a 3b ab a a b a






với a > 0, b > 0, a ≠ b. Chứng minh g tr c a biu thc Q không ph thuc vào a và b.
2. Các s thc a, b, c tha mãn a + b + c = 0.
Chứng minh đẳn g t h c:
2
2 2 2 4 4 4
a b c 2 a b c
.
u 2: ( 2 , 0 điểm)
Cho parabol (P): y = x2 v à đ ư n g t h ng (d):
2
1
y mx 2m
( t ha m s m ≠ 0)
1. Chng minh rn g v i m i m 0, đườn g t h ng (d) c t parabol (P) ti hai đim phân bit.
2. Gi
1 1 2 2
A x ; y , B x ; y
là các giao đim c a (d) và (P).
m giá tr n h nht ca biu thc:
.
u 3: ( 1 ,5 điểm)
Gi s a, b, c các s thực, a ≠ b sao cho hai phương trình: x2 + ax + 1 = 0, x2 + bx + 1 = 0
n g h i m chung hai pơng trình x2 + x + a = 0, x2 + cx + b = 0 có nghim chung.
Tính: a + b + c.
u 4: ( 3 ,0 điểm)
Cho tam gc ABC không cân, ba góc nhn , n i t i ếp đường tròn (O). Các đưng cao AA1,
BB1, C C1 ca tam giác ABC ct nhau tại H, các đườn g t h n g A 1C1 và AC ct nhau ti đim D .
Gọi X là giao đim t h hai của đườn g t h ng BD vi đưng tròn (O).
1. Chng minh: DX.DB = DC1.DA1.
2. Gọi M trung đim c a cnh AC. Chng minh: DH BM.
u 5: (1,0 đim)
c s thc x, y, x tha n:
x 2011 y 2012 z 2013 y 2011 z 2012 x 2013
y 2011 z 2012 x 2013 z 2011 x 2012 y 2013
Chng minh: x = y = z.
............. Hế t .............
H và n thí sinh: ............................................................ S báo danh: ...........................
Ghi chú: Cán b coi thi không gii thích gì thêm!
Webdiemthi.vn
Webdiemthi.vn
TUYN TP Đ THI VÀO LỚP 10 CÁC TNG CHUYÊN - NĂNG KHIẾU, NĂM HC 2013 - 2014.
Trần Trung Chính (Sưu tm) .
S GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO K THI TUYN SINH VÀO LP 10
TRƯỜNG ĐHSP HÀ NI TRƯNG THPT CHUYÊN ĐẠI H ỌC SƯ PHM HÀ NI
NĂM HC 2013 - 2014
Đ CHÍNH THC
VÒNG 2
Môn: Toán
Thi gian làm bài: 150 phút.
Không k thời gian giao đ
u 1: ( 2 , 5 điểm)
1. Các s thc a, b, c thỏa mãn đồn g t h i hai đn g t h c:
i) (a + b)(b + c)(c + a) = abc
ii) (a3 + b
3)(b3 + c3)(c3 + a
3) = a3b 3c3
Chng minh: abc = 0.
2. Các s thực dương a, b tha mãn ab > 2013a + 2014b. Chứng minh đẳn g t h c:
2
a b 2013 2014
u 2: ( 2 , 0 điểm)
m tt c các cp s hu t (x; y) tha mãn h phương trình:
33
22
x 2y x 4y
6x 19xy 15y 1
u 3: ( 1 , 0 điểm)
Vi m i s nguyên dương n, ký hiệu Sn l à t n g c a n s ngun t đầu tiên.
S1 = 2, S2 = 2 + 3, S3 = 2 + 3 + 5, ...)
Chng minh rng trong y s S
1, S 2, S3, ... không tn t i h a i s hng liên tiếp đu s chính
phương.
u 4: ( 2 , 5 điểm)
Cho tam giác ABC không cân, ni t i ếp đường tròn (O), BD là đường phân giác ca góc ABC.
Đườn g t h ng BD cắt đường tròn (O) ti đim t h hai là E. Đường tròn (O1) đường kính DE ct
đường tròn (O) ti điểm t h hai F.
1. Chng minh rằng đườn g t h ng đi x n g v i đưn g t h ẳng BF qua đưn g t h ng BD đi qua
trung đim c a cnh AC.
2. Biết tam giác ABC vuông ti B ,
0
BAC 60
bán kính của đường tròn (O) bng R. Hãy
nh bán kính của đường tròn (O1) theo R.
u 5: (1,0 đim)
Độ i ba cnh ca tam giác ABC ba s nguyên t. Chng minh minh rn g d i n tích ca tam
giác ABC không th là s nguyên.
u 6: ( 1 , 0 điểm)
Gi s a1, a2, ..., a11 các s nguyên dương lớn hơn hay bằng 2, đôi mt khác nhau và tha
m ã n :
a1 + a
2 + ... + a11 = 407
T n t i hay không s ngun dương n sao cho tng các s của các phép chia n cho 22
s a
1, a2 , ..., a11 , 4 a1, 4 a 2, ..., 4a11 b ng 2012.
............. Hế t .............
H và n thí sinh: ............................................................ S báo danh: ...........................
Ghi chú: Cán b coi thi không gii thích gì thêm!
Webdiemthi.vn
Webdiemthi.vn