
ĐC PHÉP S D NG TÀI LI UƯỢ Ử Ụ Ệ
H và tên SVọMSSV Ngày/ tháng/ năm sinh STT
S câu TN đúngốĐi mểCh ký giám th 1ữ ị Ch ký giám th 2ữ ị
L u ýư: Đ thi g m 2 ph n: tr c nghi m và t lu n. Ph n tr c nghi m thí sinh ề ồ ầ ắ ệ ự ậ ầ ắ ệ
đánh d u X vào đáp án đúng trong b ng đi n đáp án trang đu. Ph n t lu n ấ ả ề ở ầ ầ ự ậ
thí sinh làm trang cu i. Khi n p bài, thí sinh n p l i đ.ở ố ộ ộ ạ ề
Ph n A – PH N TR C NGHI M (5 ĐI M)ầ Ầ Ắ Ệ Ể
Câu h iỏĐáp ánCâu h iỏĐáp án
A B C D A B C D
1 11
2 12
3 13
4 14
5 15
6 16
7 17
8 18
9 19
10 20
Ph n B – PH N T LU N (5 ĐI M)ầ Ầ Ự Ậ Ể
M t máy NC s d ng b n i suy ph n c ng 3 bit. Gi s dao c n gia công m t cung tròn tâm I ộ ử ụ ộ ộ ầ ứ ả ử ầ ộ
(0.0) có bán kính R = 5 mm đi t đi m A (5,0) đn đi m B (0,5), bi t BLU c a bàn máy là 1mm.ừ ể ế ể ế ủ
a) Hãy v c u trúc c a b n i suy ph n c ng cho cung tròn lo i này và xác đnh các giá tr ẽ ấ ủ ộ ộ ầ ứ ạ ị ị
ban đu trong các thanh ghi c a b n i suy.ầ ủ ộ ộ
b) Xác đnh các b c n i suy và giá tr các thanh ghi m i b c n i suy trong quá trình n i ị ướ ộ ị ở ỗ ướ ộ ộ
suy t đi m A đn đi m B.ừ ể ế ể
TR NG ĐI H C S PH M K THU TƯỜ Ạ Ọ Ư Ạ Ỹ Ậ
THÀNH PH H CHÍ MINHỐ Ồ
Khoa: C KHÍ MÁYƠ
B môn: CÔNG NGH CH T O MÁYộ Ệ Ế Ạ
Đ thi môn: ềH TH NG ĐI U KHI N CH NG TRÌNH SỆ Ố Ề Ể ƯƠ Ố
MSMH: NUMC330424
Th i gian làm bài: ờ60 phút. Ngày thi: 14/01/2016
Đ thi g m có: ề ồ 08 trang. Đ s : ề ố 002

c) V qu đo dao và bi u đ t n s f, fox, foy.ẽ ỹ ạ ể ồ ầ ố
A.Tr c nghi m l a ch n:ắ ệ ự ọ
1- Ch t l ng s n ph m trên các máy công c truy n th ng ph thu c y u t nào?ấ ượ ả ẩ ụ ề ố ụ ộ ế ố
a) Đ chính xác - ch t l ng c a máy. ộ ấ ượ ủ b) Tay ngh c a công nhânề ủ .
c) D ng c đo - ki m tra. d) Quy trình công ngh gia công.ụ ụ ể ệ
2- Các máy v n năng, máy chuyên dùng phù h p v i d ng s n xu t nào?ạ ợ ớ ạ ả ấ
a) S l ng bé, đn chi c. b) S l ng trung bình, lo t v a.ố ượ ơ ế ố ượ ạ ừ
c) S l ng l n, hàng kh i. ố ượ ớ ố d) S l ng b t k .ố ượ ấ ỳ
3- Máy NC, CNC phù h p v i d ng s n xu t nào?ợ ớ ạ ả ấ
a) S l ng bé, đn chi c. ố ượ ơ ế b) S l ng trung bình, lo t v a.ố ượ ạ ừ
c) S l ng l n, hàng kh i. d) S l ng b t k .ố ượ ớ ố ố ượ ấ ỳ
4- So sánh máy CNC và máy chuyên dùng, chi phí s n xu t ban đu c a máy nào cao h n?ả ấ ầ ủ ơ
a) Máy CNC. b) Máy chuyên dùng. c) B ng nhau. d) a,b,c đu sai.ằ ề
5- Máy NC và CNC khác nhau đi m c b n nào?ở ể ơ ả
a) Máy NC s d ng b n i suy ph n c ng, CNC s d ng b n i suy ph n m m.ử ụ ộ ộ ầ ứ ử ụ ộ ộ ầ ề
b) Máy CNC có máy tính (computer) h tr .ỗ ợ
c) Máy CNC m c h n máy NC.ắ ơ
d) Máy NC có c p chính xác th p h n máy CNC.ấ ấ ơ
6- H t a đ cho các máy đi u khi n s tuân theo quy t c nào? ệ ọ ộ ề ể ố ắ
a) Bàn tay ph i ảb) Bàn tay trái
c) a & b đu sai d) a & b đu đúngề ề
7- Máy ti n CNC s d ng m y tr c n i suy? Là nh ng tr c nào?ệ ử ụ ấ ụ ộ ữ ụ
a) 2 Tr c, X và Y.ụ
b) 2 Tr c, Y và Z.ụ
c) 2 Tr c, X và Z.ụ
d) 3 Tr c, X,Y và Z.ụ
8- Đáp án nào d i đây KHÔNG ph i là tín hi u liên t cướ ả ệ ụ
a) Nh p timị
b) v n t c gióậ ố
c) Nhi t đệ ộ
d) Sóng âm
9- Đáp nào d i đây KHÔNG ph i là tín hi u không liên t cướ ả ệ ụ

a) B t t t bóng đènậ ắ
b) S m sétấ
c) C ng đ ánh sáng trong ngàyườ ộ
d) Con l cắ
10- Bi u di n s th p phân 100 sang nh phânể ễ ố ậ ị
a) 1011 111 b) 1100 101 c) 1100 100 d) 1010 011
11- Bi u di n s th p phân 300 sang bát phânể ễ ố ậ
a) 724 b) 740 c) 454 d) 427
12- Bi u di n s bát phân 722 sang th p l c phânể ễ ố ậ ụ
a) 2D2 b) 1D2 c) 2D1 d) 1E2
13- Bi u di n s th p l c phân 3DF sang nh phânể ễ ố ậ ụ ị
a) 10 1100 1111 b) 11 1100 1111 c) 10 1101 1111 d) 11 1101 1111
14- Đng c b c: 2 pha, 6 răng. Đc đi u khi n quay 600 xung/phút. B truy n bánh răng t s 5:1. Vít ộ ơ ướ ượ ề ể ộ ề ỉ ố
me có b c xo n 20 mm. C p xung th i gian 90 giây. Tính kho ng di chuy n c a đai c.ướ ắ ấ ờ ả ể ủ ố
a) 150 mm b) 200 mm c) 250 mm d) 300 mm
15- Đng c b c: 2 pha, 10 răng. B truy n bánh răng t s 5:1, Vít me có b c xo n 20 mm. B qua sai ộ ơ ướ ộ ề ỉ ố ướ ắ ỏ
s c a b truy n. Tính b c d ch chuy n nh nh t c a đai c.ố ủ ộ ề ướ ị ể ỏ ấ ủ ố
a) 0.4 mm b) 0.2 mm c) 0.3 mm d) 0.15 mm
16- Vít me có b c xo n 20 mm. S d ng b truy n t s 10:1, Vít me c n di chuy n 60 mm v i v n t c ướ ắ ử ụ ộ ề ỉ ố ầ ể ớ ậ ố
100 mm/phút. Bi t đng c b c 2 pha, roto 6 răng. Tính s xung c p cho đng c .ế ộ ơ ướ ố ấ ộ ơ
a) 300 xung b) 360 xung c) 420 xung d) 600 xung
17- Tr c vít có b c xo n 20 mm đc g n Encoder t ng đi 300 l . Ngõ ra c a encoder đm đc ụ ướ ắ ượ ắ ươ ố ỗ ủ ế ượ
1200 xung trong 80 giây. Tính v n t c đai c.ậ ố ố
a) 90 mm/phútb) 60 mm/phútc) 120 mm/phút d) 180 mm/phút
18- Tr c vít me có b c xo n 10 mm. N u c n đo b c d ch chuy n nh nh t là 0.05 mm thì c n g n ụ ướ ắ ế ầ ướ ị ể ỏ ấ ầ ắ
Encoder tuy t đi có bao nhiêu hàng l ?ệ ố ỗ
a) 7 b) 200 c) 8 d) 256
19- Tr c vít đc g n Encoder tuy t đi 4 hàng l . T i ngõ ra g n v i tr c quay đm đc 10 xung trong ụ ượ ắ ệ ố ỗ ạ ầ ớ ụ ế ượ
6 giây. Vít me có b c xo n 20 mm. Tính kho ng di chuy n đai c.ướ ắ ả ể ố
a) 100 mm b) 200 mm c) 400 mm d) 800 mm
20- Tr c vít có b c xo n 20 mm đc g n Encoder t ng đi 200 xung/vòng. Do sai sót nên b m t 3 ụ ướ ắ ượ ắ ươ ố ị ấ
xung m i vòng. Tính sai l ch d ch chuy n.ỗ ệ ị ể
a) 0.4 mm b) 0.2 mm c) 0.3 mm d) 0.15 mm

B – PH N T LU N :Ầ Ự Ậ
BÀI LÀM
a)
D ch tâm I (0,0) xu ng t a đ I (-5,0), ta xác đnh đc đây là cung tròn lo i 2.ị ố ọ ộ ị ượ ạ
PT đng tròn có d ng: ườ ạ
PT tham s : ố =>
Ta có:
Đt C = wặ
=>
V y ta suy ra đc c u trúc c a b n i suy:ậ ượ ấ ủ ộ ộ
I (0,0) X
Y
B (0,5)
A (5,0)
Y
XI (-5,0)
B (-5,5)
A (0,0)
f
Py
Px
+
-
+
-

Giá tr ban đu c a b DDA là: ị ầ ủ ộ ;
b) Vì đây là cung tròn lo i 2 nên xem nh DDAx ho t đng tr c:ạ ư ạ ộ ướ
TT DDAy DDAx
1 5 5 0 0 0 0 0 0
2 5 2 1 1 -1 -1 0 0
3 5 7 0 1 -1 -2 0 0
4 5 4 1 2 -2 -4 0 0
5 5 1 1 3 -3 -7 0 0
6 5 6 0 3 -3 -2 -1 -1
7 4 2 1 4 -4 -6 0 -1
8 4 6 0 4 -4 -2 -1 -2
9 3 1 1 5 -5 -7 0 -2
10 3 4 0 5 -5 -4 -1 -3
11 2 6 0 5 -5 -1 -1 -4
12 1 7 0 5 -5 -6 0 -4
13 1 0 1 X -5 -3 -1 -5
c) Bi u đ t n s :ể ồ ầ ố
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Qu đo dao:ỹ ạ

