ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG THEÁ THAO
Đ ÁN N N MÓNG Ề
Ồ
I-TH NG KÊ CÁC CH TIÊU V T LÝ
Ố
Ậ
Ỉ
DUNG TR NG T NHIÊN
T
Ọ
ƯỚ g(KN/m3)
L P 2Ớ Ự
STT
g(KN/m3)
gi-gtb
(gi-gtb)2
S hi u ố ệ m uẫ 1-1 1-3 1-5 1-7 1-9 1-11
1 2 3 4 5 6
14.23 14.11 14.22 14.39 14.58 14.75
Ghi chú nh nậ nh nậ nh nậ nh nậ nh nậ nh nậ
-0.209 -0.329 -0.219 -0.049 0.141 0.311
0.0437 0.1082 0.048 0.0024 0.0199 0.0967
SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 1 - MSSV:80002157
7 8 9 10 11 12
2-1 2-3 2-5 2-7 2-9 2-11
14.23 14.1 14.46 14.8 14.54 14.86
nh nậ nh nậ nh nậ nh nậ nh nậ nh nậ
-0.209 -0.339 0.021 0.361 0.101 0.421
0.0437 0.1149 0.0004 0.1303 0.0102 0.1772
gtb=14.439 scm= 0.26
uscm= 0.6656 v=scm/gtb= 0.018
v= 0.018 Giá tr tiêu chu n ẩ gtc=gtb=14.439 ị DUNG TR NG T NHIÊN KHÔ g(KN/m3) L P 2Ớ
Ự STT gi-gtb (gi-gtb)2 Ghi Ọ
g(KN/m3) ố ệ
S hi u ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 2 - MSSV:80002157 chú
nh nậ
nh nậ
nh nậ
nh nậ
nh nậ
nh nậ
nh nậ
nh nậ
nh nậ
nh nậ
nh nậ
nh nậ m uẫ
1-1
1-3
1-5
1-7
1-9
1-11
2-1
2-3
2-5
2-7
2-9
2-11 1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12 -0.23
-0.51
-0.32
0.47
0
0.4
-0.17
-0.46
0.04
0.37
-0.08
0.49 0.0529
0.2601
0.1024
0.2209
0
0.16
0.0289
0.2116
0.0016
0.1369
0.0064
0.2401 7.47
7.19
7.38
8.17
7.7
8.1
7.53
7.24
7.74
8.07
7.62
8.19
gtb= 7.7 scm= 0.34421 uscm= 0.881 v=scm/gtb = 0.0447 ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 3 - MSSV:80002157 Giá tr tiêu chu n v= 0.0447 ẩ gtc=gtb= 7.7 DUNG TR NG Đ Y N I Ổ g(KN/m3) Ọ L P 2Ớ
Ẩ STT g(KN/m3) (gi-gtb)2 gi-gtb Ghi
chú
nh nậ
nh nậ
nh nậ
nh nậ
nh nậ
nh nậ
nh nậ
nh nậ S hi u
ố ệ
m uẫ
1-1
1-3
1-5
1-7
1-9
1-11
2-1
2-3 1
2
3
4
5
6
7
8 4.6
4.42
4.54
5.03
4.74
4.99
4.63
4.45 -0.138
-0.318
-0.198
0.292
0.002
0.252
-0.108
-0.288 0.019
0.1011
0.0392
0.0853
4E-06
0.0635
0.0117
0.0829 ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 4 - MSSV:80002157 nh nậ
nh nậ
nh nậ
nh nậ 9
10
11
12 2-5
2-7
2-9
2-11 4.76
4.97
4.69
5.04 0.022
0.232
-0.048
0.302 0.0005
0.0538
0.0023
0.0912 gtb= 4.738 scm= 0.214
uscm= 0.908 v=scm/gtb= 0.0452
v= 0.0452 Giá tr tiêu chu n ẩ gtc=gtb= 4.738 ị L P 2Ớ
Đ M w(%) Ộ Ẫ STT w(%) (wi-wtb)2 wi-wtb 1 ố ệ
S hi u
m uẫ
1-1 90.5 Ghi
chú
nh nậ 2.175 4.7306 ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 5 - MSSV:80002157 nh nậ
nh nậ
nh nậ
nh nậ
nh nậ
nh nậ
nh nậ
nh nậ
nh nậ
nh nậ
nh nậ 2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12 1-3
1-5
1-7
1-9
1-11
2-1
2-3
2-5
2-7
2-9
2-11 96.3
92.7
82.7
89.4
82.1
89
94.7
86.8
83.4
90.8
81.5 7.975
4.375
-5.625
1.075
-6.225
0.675
6.375
-1.525
-4.925
2.475
-6.825 63.601
19.141
31.641
1.1556
38.751
0.4556
40.641
2.3256
24.256
6.1256
46.581 wtb= 88.325 scm= 4.8253
uscm= 12.1597 v=scm/wtb= 0.05463
v= 0.05463 Giá tr tiêu chu n w tc=wtb= 88.325 ẩ ị ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 6 - MSSV:80002157 L P 2Ớ
H S R NG e
Ệ Ố Ỗ STT e ei-etb (ei-etb)2 Ghi
chú
nh nậ
nh nậ
nh nậ
nh nậ
nh nậ
nh nậ
nh nậ
nh nậ
nh nậ
nh nậ 1
2
3
4
5
6
7
8
9
10 S hi u
ố ệ
m uẫ
1-1
1-3
1-5
1-7
1-9
1-11
2-1
2-3
2-5
2-7 2.481
2.612
2.522
2.186
2.377
2.214
2.453
2.588
2.359
2.226 0.097
0.228
0.138
-0.198
-0.007
-0.17
0.069
0.204
-0.025
-0.158 0.0094
0.052
0.019
0.0392
5E-05
0.0289
0.0048
0.0416
0.0006
0.025 ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 7 - MSSV:80002157 nh nậ
nh nậ 11
12 2-9
2-11 2.412
2.179 0.028
-0.205 0.0008
0.042 etb= 2.384 scm=0.14815
uscm= 0.3733 v=scm/etb= 0.06214
v= 0.06214 Giá tr tiêu chu n e ẩ tc= etb = 2.384 ị NG SU T Ầ t NG V I L C C T Ứ L P 2Ớ
Ớ Ự Ắ s=0.1 (KG/cm2) STT t ti-ttb (ti-ttb)2 Ứ
S hi u
ố ệ
m uẫ
1-1
1-3
1-5 1
2
3 0.081
0.074
0.079 Ghi
chú
nh nậ
nh nậ
nh nậ -0.005
-0.012
-0.007 2E-05
0.0001
5E-05 ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 8 - MSSV:80002157 nh nậ
nh nậ
nh nậ
nh nậ
nh nậ
nh nậ
nh nậ
nh nậ
nh nậ 4
5
6
7
8
9
10
11
12 1-7
1-9
1-11
2-1
2-3
2-5
2-7
2-9
2-11 5E-05
3E-05
2E-05
1E-06
8E-05
2E-05
4E-05
1E-06
8E-05 0.007
0.005
0.004
-1E-03
-0.009
-0.004
0.006
0.001
0.009 0.093
0.091
0.09
0.085
0.077
0.082
0.092
0.087
0.095
ttb=0.086 scm= 0.00661
uscm= 0.02 v=scm/ttb= 0.07686 v=0.07686 Giá tr tiêu chu n ẩ ttc=ttb= 0.086 ị ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 9 - MSSV:80002157 NG SU T Ầ t NG V I L C C T Ứ L P 2Ớ
Ớ Ự Ắ s=0.2 (KG/cm2) STT t ti-ttb (ti-ttb)2 Ghi
chú
nh nậ
nh nậ
nh nậ
nh nậ
nh nậ
nh nậ
nh nậ
nh nậ
nh nậ
nh nậ
nh nậ Ứ
S hi u
ố ệ
m uẫ
1-1
1-3
1-5
1-7
1-9
1-11
2-1
2-3
2-5
2-7
2-9 1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11 0.087
0.079
0.084
0.101
0.097
0.097
0.091
0.082
0.088
0.099
0.093 -0.005
-0.013
-0.008
0.009
0.005
0.005
-0.001
-0.01
-0.004
0.007
0.001 3E-05
0.0002
6E-05
8E-05
3E-05
3E-05
1E-06
1E-04
2E-05
5E-05
1E-06 ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 10 - MSSV:80002157 nh nậ 12 2-11 0.0001 0.011 0.103
ttb= 0.082 scm= 0.00751
uscm= 0.018925 v=scm/ttb= 0.0916
v= 0.0916 Giá tr tiêu chu n ẩ ttc=ttb= 0.082 ị NG SU T Ầ t NG V I L C C T Ứ L P 2Ớ
Ớ Ự Ắ s=0.3 (KG/cm2) STT t ti-ttb (ti-ttb)2 Ứ
ố ệ
S hi u
m uẫ
1-1
1-3
1-5
1-7 1
2
3
4 0.093
0.085
0.09
0.108 Ghi
chú
nh nậ
nh nậ
nh nậ
nh nậ -0.005
-0.013
-0.008
0.01 3E-05
0.0002
6E-05
1E-04 ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 11 - MSSV:80002157 nh nậ
nh nậ
nh nậ
nh nậ
nh nậ
nh nậ
nh nậ
nh nậ 5
6
7
8
9
10
11
12 1-9
1-11
2-1
2-3
2-5
2-7
2-9
2-11 0.104
0.104
0.098
0.088
0.094
0.106
0.099
0.11 0.006
0.006
0
-0.01
-0.004
0.008
0.001
0.012 4E-05
4E-05
0
0.0001
2E-05
6E-05
1E-06
0.0001 ttb= 0.098 scm= 0.00793
uscm= 0.01998 v=scm/ttb= 0.081
v= 0.081 Giá tr tiêu chu n ẩ ttc=ttb= 0.098 ị ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 12 - MSSV:80002157 TH NG KÊ c VÀ j CHO L P Đ T 2 Ố Ớ Ấ 0.06375
0.01547
0.33323
16.9924
0.00098 0.0791
0.0033
0.0076
34
0.002 t
0.081
0.074
0.079
0.093
0.091
0.09
0.085
0.077
0.082
0.092
0.087
0.095
0.087 s
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.2 ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 13 - MSSV:80002157 0.2
0.2
0.2
0.2
0.2
0.2
0.2
0.2
0.2
0.2
0.2
0.3
0.3
0.3
0.3 0.079
0.084
0.101
0.097
0.097
0.091
0.082
0.088
0.099
0.093
0.103
0.093
0.085
0.09
0.108 ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 14 - MSSV:80002157 0.3
0.3
0.3
0.3
0.3
0.3
0.3
0.3 0.104
0.104
0.098
0.088
0.094
0.106
0.099
0.11 ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 15 - MSSV:80002157 L P 3AỚ DUNG TR NG T NHIÊN T Ự Ọ ƯỚ g(KN/m3) ƯỚ g(KN/m3) Ọ ố ệ g(KN/m3)
18.14
18.21 Giá tr tiêu chu n ị g(KN/m3)
18.86
18.62
DUNG TR NG T NHIÊN
18.47
STT
18.58
1
19
2
18.95
18.73
18.79 (gi-gtb)2
0.0121
0.0169
T
0.0784
0.0289
0.0625
0.04
0.0004
ẩ gtc=gtb= 18.175
0.0016 S hi u
ố ệ
m uẫ
1-17
1-19
1-23
1-25
2-17
2-19
2-23
2-25 Ghi
chú
nh nậ
nh nậ
nh nậ
nh nậ
nh nậ
nh nậ
nh nậ
nh nậ gtb= 18.75 scm= 0.17349 uscm= 0.0.3939 v=scm/gtb= 0.0093
v=0.0093 DUNG TR NG T NHIÊN KHÔ g(KN/m3) L P 3BỚ
Ự Ọ g(KN/m3) ố ệ ẫ Giá tr tiêu chu n STT
ị S hi u m u
ẩ gtc=gtb= 18.75 1
2 1-21
2-21 13.34
13.46 Giá tr tiêu chu n gtb=13.4
ị ẩ gtc=gtb=13.4 L P 3AỚ g(KN/m3) DUNG TR NG Ọ Ự DUNG TR NG Đ Y N I L P 3BỚ
T NHIÊN KHÔ
Ẩ
Ọ S hi u m u g(KN/m3) ố ệ 8.36
8.43 S hi u
ố ệ
m uẫ
1-17
1-19
1-23 g(KN/m3)
STT
14.42
1
14.19
2
14.01 Ổ g(KN/m3)
(gi-gtb)2
0.0051
0.0252
0.1148 STT
1
2
3 gi-gtb
ẫ
0.0712
1-21
-0.159
2-21
-0.339
gtb=8.395 Giá tr tiêu chu n ị ố ệ 1-25
2-17
2-19
2-23
2-25 ẩ gtc=gtb=8.395
0.001
0.0366
0.0083
0.0024
0.026 4
5
6
7
8 Ghi
chú
nh nậ
nh nậ
nh nậ
Nh nậ
nh nậ
Nh nậ
Nh nậ
Nh nậ
Nh nậ gtb= 14.349 scm= 0.16556 14.38
14.54
14.44
14.3
STT
14.51
1
2 w(%)
36
35.3 Giá tr tiêu chu n w tc=wtb=35.65 0.0312
0.1912
L P 3BỚ
0.0912
Đ M w(%)
Ộ Ẫ
-0.049
S hi u m u
ẫ
0.1612
1-21
2-21
uscm= 0.3758 v=scm/gtb= 0.01154
wtb=35.65
v= 0.01154 ẩ gtc=gtb= 14.349 ị DUNG TR NG Đ Y
Ọ L P 3BỚ
H S R NG e
Ệ Ố Ỗ
L P 3AỚ
ẫ
ố ệ
Ẩ N I Ổ g(KN/m3) ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO
gi-gtb
STT
0.11
1
L P 3BỚ
-0.13
2
Ự
-0.28
3
S hi u m u
ẫ
-0.17
4
1-21
0.25
5
2-21
0.2
6
gtb= 18.175
-0.02
7
0.04
8 Giá tr tiêu chu n e S hi u m u
1-21
2-21
gi-gtb
etb = 0.9985
0.045
-0.095
-0.215
0.015 e
1.007
0.99
(gi-gtb)2
0.002
ẩ tc= etb =0.9985
0.009
0.0462
0.0002 STT
1
2
g(KN/m3)
9.04
8.9
8.78
9.01 S hi u
ố ệ
m uẫ
1-17
1-19
1-23
1-25 STT
1
2
3
4 Ghi
chú
Nh nậ
nh nậ
nh nậ
nh nậ - 16 - MSSV:80002157 SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG
ị T Ọ L P 4Ớ
Ự
ố ệ ẫ DUNG TR NG T NHIÊN
STT
1 S hi u m u
1-27 ƯỚ g(KN/m3)
g(KN/m3)
18.98 ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO 2 1-29 19.36 3 2-27 19.18 gtb= 19.215 Giá tr tiêu chu n ẩ gtc=gtb= 19.215 ị Ọ S hi u m u g(KN/m3)
g(KN/m3) L P 4Ớ
DUNG TR NG T NHIÊN KHÔ
Ự
STT
ố ệ ẫ 4 2-29 19.34 SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 17 - MSSV:80002157 ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO 1 1-27 15.38 2 1-29 16.05 3 2-27 15.62 gtb= 15.763 Giá tr tiêu chu n ẩ gtc=gtb= 15.763 ị L P 4Ớ
Ẩ Ổ g(KN/m3) DUNG TR NG Đ Y N I
ố ệ ẫ Ọ
S hi u m u
1-27 STT
1 g(KN/m3)
9.6 4 2-29 16 2 1-29 10.02 3 2-27 9.75 SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 18 - MSSV:80002157 ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO gtb= 9.84 Giá tr tiêu chu n ẩ gtc=gtb= 9.84 ị ẫ STT
1 L P 4Ớ
Đ M w(%)
Ộ Ẫ
S hi u m u
ố ệ
1-27 w(%)
23.4 4 2-29 9.99 2 1-29 20.6 3 2-27 22.8 wtb= 21.925 Giá tr tiêu chu n w tc=wtb= 21.925 ẩ ị 4 2-29 20.9 SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 19 - MSSV:80002157 L P 4Ớ
H S R NG e
Ệ Ố Ỗ
S hi u m u
ẫ
ố ệ
1-27 e
0.731 STT
1 ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO 1-29 0.659 2 2-27 0.705 3 etb = 0.69 Giá tr tiêu chu n e ẩ tc= etb = 0.69 ị 2-29 0.664 4 SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 20 - MSSV:80002157 L P 4Ớ
Ớ Ự Ắ s=1 (KG/cm2) Ứ Ứ ố ệ ẫ NG SU T
STT
1 Ầ t NG V I L C C T
S hi u m u
1-27 t
0.582 ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO 0.62 2 1-29 0.596 3 2-27 ttb= 0.602 Giá tr tiêu chu n ẩ ttc=ttb= 0.602 ị L P 4Ớ
Ớ Ự Ắ s= 2(KG/cm2) Ứ Ứ ố ệ ẫ NG SU T
STT
1 Ầ t NG V I L C C T
S hi u m u
1-27 t
1.137 0.609 4 2-29 SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 21 - MSSV:80002157 ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO 2 1-29 1.209 3 2-27 1.162 ttb= 1.194 Giá tr tiêu chu n ẩ ttc=ttb= 1.194 ị L P 4Ớ
Ớ Ự Ắ s= 3(KG/cm2) Ứ Ứ ố ệ ẫ NG SU T
STT
1 Ầ t NG V I L C C T
S hi u m u
1-27 t
1.691 4 2-29 1.187 2 1-29 1.798 SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 22 - MSSV:80002157 ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO 3 2-27 1.727 ttb= 1.745 Giá tr tiêu chu n ẩ ttc=ttb= 1.745 ị TH NG KÊ c VÀ Ố Ớ Ấ j CHO L P Đ T 4
0.57163
0.01125
0.99614
2581.55
2.61404 0.03025
0.02430383
0.03182118
10
0.01012588 t
0.582
0.62
0.596
0.609
1.137
1.209 s
1
1
1
1
2
2 4 2-29 1.764 SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 23 - MSSV:80002157 ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO tc ắ g (g/cm3) Dung tr ng ọ Đ mộ ẫ
w(%) H sệ ố
r ng e
ỗ C t nhanh tr c
ự
ti pế MÔ T Đ T Ả Ấ j t Ướ g w Khô g k Ctc
(kg/cm2) Đ yẩ
n i ổ g dn 88.325 1.4439 0.77 0.4738 2.384 0.0791 30380 ộ ẻ
ạ ẫ ế 30.675 1.875 1.4349 0.8995 0.868 0.165 130 ộ ẻ
ạ 1.8175 1.34 0.8395 0.9985 0.115 90 ạ 1.9215 1.5763 0.984 0.69 0.03025 290450 ạ B NG TH NG KÊ CÁC CH TIÊU V T LÝ CU I CÙNG C A CÁC L P Đ T Ớ Ấ Ố Ố Ủ Ậ Ả Ỉ L P Đ T S 2
Ớ Ấ Ố
Bùn sét l n h u c vân cát
ẫ ử ơ
b i màu xámđen đ n xám
ế
ụ
xanh,
Đ d o cao.
-Tr ng thái r t m m
ề
ấ
L P Đ T S 3A
Ớ Ấ Ố
Sét l n b t và ít cát,màu
ộ
xám nh t ng vàngđ n xám
ạ ử
xanh vân nâu đ ỏ
đ d o cao
-Tr ng thái d o c ng
ẻ ứ
L P Đ T S 3B
Ớ Ấ Ố
-Tr ng thái m m
ề
1.162
L P Đ T S 4
Ớ Ấ Ố
1.187
Cát v a đ n m n l n boat
ừ ế
ị ẫ
1.691
và ít s i nh màu xám tr ng
ắ
ỏ
ỏ
1.798
đ m vàng nh t
ạ
ố
-Tr ng thái ch t v a.
ặ ừ
1.727
1.764 35.65
2
2
3
21.925
3
3
3 SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 24 - MSSV:80002157 t k móng băng.V i: ế ế ớ ấ ố ọ ớ ề ặ ể tc =29o 450 => A = 1.13 ; B =5.51; D = 7.88. ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO -Ch n d sâu đ t móng là: Df=1.5m
-Ch n b r ng móng là: b=2.5m
-Ch n chi u cao móng là: h=0.8m
-Chi u dài móng: L=(cid:229) Li+a1+a2 ữ ớ V i Li là kho ng cách gi a các c t
ộ
ả
a1,a2 là kho ng cách các đ u th a
ừ
ả ầ SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 25 - MSSV:80002157 ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO ị Giá tr tính toán:
Ntt=96+110+129+137+52= 524(T)
Htt=7.6+8.7+10.2-10.9 -4=11.6(T)
Mtt= -30.68 (Tm)
Giá tr tiêu chu n:
ị ẩ SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 26 - MSSV:80002157 Ntc= = =455.65(T) Htc= = 10.09(T) = = Mtc= =26.68(Tm) ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO =0.058(m) = Đ l ch tâm e=
ộ ệ 524
15.1
6.11
15.1
68.30
15.1 Ntt
15.1
Htt
15.1
Mtt
15.1 Mtt
Ntt 68.30
524 ủ ề ớ ộ ổ ệ ề ể +B*Df*g +D*c)
=1(1.13*2.5*9.84+5.51*1.5*9.84+7.88*3.025) = 132.96(KN/m2)
]+g pmax= [1+ tb*Df= [1+ ]+22*1.5 =130.68(KN/m2) 4556
5.
5.2*19 058.0*6
19 Ntc
F e6
L SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 27 - MSSV:80002157 ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO pmin= [1- ]+g tb*Df= [1- ]+22*1.5 063 4556
5.
5.2*19 .0*6
19 Ntc
F e6
L =127.18(KN/m2)
p ptb= = =128.925(KN/m2) + min 130 68. 127 18. +g ptc= +22*1.5 =128.93(KN/m2) tb*Df= 2 +
max p
2 2)<1.2Rtc=159.55(KN/m2) ấ ư ộ ậ ệ ệ ổ ệ ậ ị ị 4556
5.
5.2*19 : Ntc
F
Ta th y pmax=130.68(KN/m
pmin > 0
ptb < Rtc
V y n n tho đi u ki n n đ nh. Hay n n n đ nh và làm vi c nh m t v t li u đàn
ề ổ
ả ề
ề
h iồ i tâm đáy móng pgl=ptc- g *Df ạ ề ả ậ ớ SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 28 - MSSV:80002157 ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO z/b Ko Si p1i p2i e1i e2i L pớ Đi mể Z
(m) 1 0
1 0
0.4 0
0.16 1
0.95968 sbt
(KN/m2)
28.8225
36.5085 sz
(KN/m2)
100.12
96.0831
6 2 32.665
5
40.351 130.76
7
133.24 0.717
19
0.707 0.662
08
0.661 0.01284
0.01077 SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 29 - MSSV:80002157 ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO 2 0.8 0.32 0.89598 44.1945 3 0.00851 3 1.2 0.48 0.80222 51.8805 4 0.00719 4 1.6 0.64 0.71476 59.5665 5 0.00627 5 2 0.8 0.6282 89.7055
2
80.3182
7
71.5617
7
62.8953
8 67.2525 6 0.00534 6 2.4 0.96 0.54164 74.9385 7 0.0045 7 2.8 1.12 0.48316 82.6245 8 0.00379 8 3.2 1.28 0.43404 90.3105 9 0.00311 10 9
10 3.6
4 1.44
1.6 0.38492
0.3479 97.9965
105.683 54.229
48.3739
8
43.4560
8
38.5381
9
34.8317
5 5
48.037
5
55.723
5
63.409
5
71.095
5
78.781
5
86.467
5
94.153
5
101.83
95
109.52 6
133.04
9
131.66
4
130.63
8
129.65
8
130.08
3
132.38
3
135.15
1
138.52
4
142.86 35
0.697
51
0.692
25
0.688
56
0.684
87
0.681
18
0.677
5
0.673
81
0.670
47
0.668 36
0.661
42
0.661
82
0.662
11
0.662
40
0.662
28
0.661
61
0.660
81
0.659
83
0.658 0.00255
0.00232 11 SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 30 - MSSV:80002157 ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO 4.4 1.76 0.31814 11 113.369 12 0.00211 4.8 1.92 0.28838 12 121.055 13 0.00194 5.2 2.08 0.26634 13 128.741 31.8521
8
28.8726
1
26.6659
6 14 55
117.21
15
124.89
75
132.58
35 7
147.57
4
152.66
7
158.53
3 24
0.666
01
0.663
78
0.661
55 57
0.657
20
0.655
73
0.654
03 0.00181 14 25.2322
4 5.6 2.24 0.25202 136.427 15 140.26
95 164.78
5 0.659
32 0.652
21 0.00171 15 23.7985
2 6 2.4 0.2377 144.113 ĐÔ LÚN S =0.075(m)<0.08(m) SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 31 - MSSV:80002157 ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 32 - MSSV:80002157 ủ ấ
i móng là đ nh ,đ m b o đi u ki n bi n d ng c a đ t ủ ỏ ả ệ ế ề ạ ả ộ ư ậ ủ ấ ề ướ Nh v y đ lún c a đ t n n d
n n.ề
c- Ch n kích th ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO n = 130 Kg/cm2 = 1300 T/m2 ttN = 137 T ọ
ạ ộ ả ề ệ tt max max
ướ
137 c vuông,tho mãn đi u ki n :
*
1300 n (cm2) c c t là : a c x bc= 35cmx35cm=1225 cm2 ướ ộ ậ V y ta ch n kích th
ọ
c xRF n ạ ể - Ki m tra l d = 45(cm) i tr ng c a c t truy n xu ng. c t
ị ượ ả ọ ả ầ ủ ộ ề ố 10000 N = = ‡ 1053 85. F
c R ể ủ ề ọ SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 33 - MSSV:80002157 ho=0.6-0.06=0.54m ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO C= = =1.025(m) b - 45.05.2 -
2 bd
2 SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 34 - MSSV:80002157 => Rk=100 T/m2=1000 KN/m2 ớ max=ptc max*1.15=130.84*1.15=150.466 (KN/m2) Pcxt=0.75*Rk*ho*1m
V i bê tông M#300
V y ậ pcxt=0.75*1000*0.54*1= 405 KN
Pxt= (C-ho)*pttmax*1m
V i pớ tt
C= 1.025(m)
ho=0.34(m) ậ V y pxt=(1.025-0.54)*150.466*1=72.98(KN)
Nên ta có pxt ề ố ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO tt -Moment theo ph ng ngang móng:Mng =p *1m max*C* ươ C
2 SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 35 - MSSV:80002157 ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO =150.466*1.025* *1 .1 =79.04(KNm)
=7.904(Tm) Ch n thép AII:Ra=Ra’=2800(Kg/cm2)=28000(T/m 2) ọ = Fa= =0.00058(m2)= 5.8(cm2) 025
2 12(f=1.539 cm2) f 12 a200 su t chi u dài móng
. ề M
Ra * ho *9.0 .7
904
28000 54.0* f 2) ồ ủ *g
Ch n thép
ọ
V y ta b trí thép
ố
ố
ậ
b.Bi u đ moment và l c c t
ự ắ
ể SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 36 - MSSV:80002157 SI=0.45*0.5*( +0.15)=0.09(m3) FI=0.45*0.5=0.225(m2) ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO 5.0
2 (m2) SII= 2* 0.077(m3) FII= SIII=0 FIII=2.5*0.3=0.75(m2)
S S=0.167(m3) S F=1.2825(m2)
V y ậ + = = .1* 025 15.0(*3.0* )3.0* .1* 025 2*3.0* .0 3075 1
2 1
3 1
2 -To đ tr ng tâm ti t di n móng Y= 0.14 (m) ạ ộ ọ ế ệ (cid:229) = (cid:229) S
F SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 37 - MSSV:80002157 t di n móng: ủ ế ệ -Moment quán tính c a ti
J=JI+JII+JIII 3 2 ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO 0.01875(m4) V i Jớ I= 3 + = 25.0 .0* 225 2
.0*1.0 0.01076(m4) JII= 3 2 5.0*45.0
12
025 .1 3.0* + = ( 3075 2*) 0.0225(m4) JIII=( Ả Ả V y J=0.052(m4)
ậ
Nh p s li u tính toán:
ậ ố ệ
(cid:222) Ntt=96(T);Mtt=7.4 +7.6*0. 8=13.48(Tm)
-T i A:L1=1(m)
ạ
(cid:222) Ntt=110(t);Mtt=8.4+8.7*0.8=15.36(Tm)
-T i B:L2=5(m)
ạ
(cid:222) Ntt=129(t);Mtt=9.8+10.2*0.8=17.96(Tm)
-T i C:L3=10(m)
ạ
(cid:222) Ntt=137(t);Mtt=-10.4-10.9*0.8 =-19.12(Tm)
-T i D:L4=15(m)
ạ
(cid:222) Ntt=52(t);Mtt=-4.1-4*0.8 =-7.3(Tm)
-T i E:L5=18(m)
ạ
B NG K T QU TÍNH TOÁN
Ế
Moment quán tính J=0.052(m4)
Mođun dàn h i c a bê tông E=29E+5 (T/m2) ồ ủ + = 15.0 )75.0* 12
3.0*5.2
12 SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 38 - MSSV:80002157 ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO 133.493( T/m3) H s n n K=
ệ ố ề lun = = 100
.0 12.
075 ề ộ
ề BANG KET QUA TINH TOAN Momen quan tinh = 5.200E-02
Be rong = 2.500E+00
He so nen = 1.335E+02
Modul dan hoi = 2.900E+06 ===================================================
: Hoanh do : Do vong : Luc cat : Momen :
===================================================
: 0.000 : 8.917E-02 : 2.976E-04 : 1.488E-09 :
: 0.100 : 8.901E-02 : 2.973E+00 : 1.487E-01 :
: 0.200 : 8.884E-02 : 5.941E+00 : 5.945E-01 : ungsuatgay
biendang
B r ng b=2.5E+00 (m)
Chi u dài móng L=19(m) SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 39 - MSSV:80002157 : 0.300 : 8.868E-02 : 8.903E+00 : 1.337E+00 :
: 0.400 : 8.851E-02 : 1.186E+01 : 2.375E+00 :
: 0.500 : 8.834E-02 : 1.481E+01 : 3.708E+00 :
: 0.600 : 8.818E-02 : 1.776E+01 : 5.337E+00 :
: 0.700 : 8.801E-02 : 2.070E+01 : 7.260E+00 :
: 0.800 : 8.784E-02 : 2.363E+01 : 9.476E+00 :
: 0.900 : 8.768E-02 : 2.656E+01 : 1.199E+01 :
: 1.000 : 8.751E-02 : 2.948E+01 : 1.479E+01 :
: 1.000 : 8.751E-02 : -6.652E+01 : 2.827E+01 :
: 1.400 : 8.682E-02 : -5.488E+01 : 3.991E+00 :
: 1.800 : 8.613E-02 : -4.334E+01 : -1.565E+01 :
: 2.200 : 8.546E-02 : -3.188E+01 : -3.069E+01 :
: 2.600 : 8.481E-02 : -2.052E+01 : -4.117E+01 :
: 3.000 : 8.421E-02 : -9.238E+00 : -4.712E+01 :
: 3.400 : 8.366E-02 : 1.966E+00 : -4.857E+01 :
: 3.800 : 8.317E-02 : 1.310E+01 : -4.555E+01 :
: 4.200 : 8.272E-02 : 2.417E+01 : -3.810E+01 :
: 4.600 : 8.230E-02 : 3.519E+01 : -2.622E+01 :
: 5.000 : 8.192E-02 : 4.615E+01 : -9.954E+00 : ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 40 - MSSV:80002157 : 5.000 : 8.192E-02 : -6.385E+01 : 5.405E+00 :
: 5.500 : 8.146E-02 : -5.022E+01 : -2.311E+01 :
: 6.000 : 8.103E-02 : -3.667E+01 : -4.483E+01 :
: 6.500 : 8.068E-02 : -2.317E+01 : -5.979E+01 :
: 7.000 : 8.042E-02 : -9.736E+00 : -6.801E+01 :
: 7.500 : 8.028E-02 : 3.670E+00 : -6.953E+01 :
: 8.000 : 8.025E-02 : 1.706E+01 : -6.434E+01 :
: 8.500 : 8.032E-02 : 3.046E+01 : -5.246E+01 :
: 9.000 : 8.048E-02 : 4.387E+01 : -3.388E+01 :
: 9.500 : 8.070E-02 : 5.732E+01 : -8.587E+00 :
: 10.000 : 8.093E-02 : 7.081E+01 : 2.344E+01 :
: 10.000 : 8.093E-02 : -5.819E+01 : 4.140E+01 :
: 10.500 : 8.113E-02 : -4.467E+01 : 1.569E+01 :
: 11.000 : 8.129E-02 : -3.112E+01 : -3.264E+00 :
: 11.500 : 8.146E-02 : -1.754E+01 : -1.543E+01 :
: 12.000 : 8.166E-02 : -3.932E+00 : -2.080E+01 :
: 12.500 : 8.189E-02 : 9.713E+00 : -1.936E+01 :
: 13.000 : 8.215E-02 : 2.340E+01 : -1.108E+01 :
: 13.500 : 8.243E-02 : 3.713E+01 : 4.049E+00 : ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 41 - MSSV:80002157 : 14.000 : 8.270E-02 : 5.091E+01 : 2.606E+01 :
: 14.500 : 8.293E-02 : 6.473E+01 : 5.496E+01 :
: 15.000 : 8.306E-02 : 7.858E+01 : 9.079E+01 :
: 15.000 : 8.306E-02 : -5.842E+01 : 7.167E+01 :
: 15.300 : 8.308E-02 : -5.010E+01 : 5.539E+01 :
: 15.600 : 8.307E-02 : -4.179E+01 : 4.161E+01 :
: 15.900 : 8.303E-02 : -3.347E+01 : 3.032E+01 :
: 16.200 : 8.298E-02 : -2.516E+01 : 2.152E+01 :
: 16.500 : 8.291E-02 : -1.686E+01 : 1.522E+01 :
: 16.800 : 8.284E-02 : -8.558E+00 : 1.141E+01 :
: 17.100 : 8.275E-02 : -2.688E-01 : 1.009E+01 :
: 17.400 : 8.266E-02 : 8.012E+00 : 1.125E+01 :
: 17.700 : 8.257E-02 : 1.628E+01 : 1.489E+01 :
: 18.000 : 8.246E-02 : 2.454E+01 : 2.102E+01 :
: 18.000 : 8.246E-02 : -2.745E+01 : 1.372E+01 :
: 18.100 : 8.242E-02 : -2.470E+01 : 1.111E+01 :
: 18.200 : 8.239E-02 : -2.195E+01 : 8.776E+00 :
: 18.300 : 8.235E-02 : -1.920E+01 : 6.718E+00 :
: 18.400 : 8.231E-02 : -1.646E+01 : 4.935E+00 : ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 42 - MSSV:80002157 : 18.500 : 8.227E-02 : -1.37 ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 43 - MSSV:80002157 ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 44 - MSSV:80002157 ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 45 - MSSV:80002157 ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 46 - MSSV:80002157 ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 47 - MSSV:80002157 ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 48 - MSSV:80002157 c-Tính toán b trí c t đai: ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO t di n h p lý
ệ ợ ế ị ự ắ ủ ả ố Qmax=78.58(T)
Ko*Rn*bd*ho =0.35*1300* 0.45*0.72=147.42(T)
Qmax (0.503 cm2) I : Ra=Ra’=2300(KG/cm2) ầ
ọ
Ch n thép A
ọ
- Tính b 2 2 o ướ ố
*8 c c t đai :
hbR
** k ad utt= = 2 2 * R ** fn 45*10*8 72* .0*4* 503 2300
2 Q *
78580 2
h
0 umax= = =44.53(cm) b * 45* = 13.99(cm)
*5.1
*
Rk
Q
B c c t đai theo c u t o : ướ ố ấ ạ 72*10*5.1
78580 SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 49 - MSSV:80002157 ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO ct ạ ầ ố ầ + Trong đo n g n g i d m (L/4) :
u = min (utt , uct , umax ) ct = 13 cm Ch n uọ (cid:236) = = (cid:239) 67.26 cm = > £ (cid:222) (cid:237) h 80 45 u (cid:239) h
3
30 80
3
cm (cid:238) ct ữ ầ ậ ể ọ ố ầ
ữ ạ
ạ ị
ị ị
ị (cid:236) = = (cid:239) 60 cm = > £ (cid:222) (cid:237) h 80 30 u 803
x
4 (cid:239) 3
h
4
50 cm (cid:238) SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 50 - MSSV:80002157 ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO Ch n l p b o v a=8(cm)
ả ệ
=
cm
80 ọ ớ
-=
h
0 = = - ah (72 8 ) (72.0 m ) * n c ụ
t c các moment làm cho cánh ch u nén (M-) đ u có moment M- < Mc nên tr c ề t di n ch nh t : Bc*h = 2.5(m)*0.8(m) tính cho ti ị
ữ ậ ế ệ = = - - * * (* 1300 72.0(*3.0*5.2* ) 555 (75. Tm ) ) =
bRM
c h
c h
0 h
c
2 3.0
2 ọ ớ
-=
h
0 Ta th y t
ấ ấ ả
trung hoà qua cánh (cid:222)
Ch n l p b o v a=8(cm)
ả ệ
=
ah
cm
80
b= 2.5(m)=250(cm)
- Ta áp d ng các công th c tính thép cho móng:
ụ ứ = - (72 8 ) 2 M = A bhR
n
0 a - g -=
1
-= + - 21
A
=
a
5.01 21 A = (cid:222) F
a g M
hR
a
0 SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 51 - MSSV:80002157 m = ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO Fa
0* hb K t qu tính thép đ c cho trong b ng sau ; ả ượ ả ế Ti ế t di n
ệ Nh pị
(1m-5m) Nh pị
(5m-10m) Nh pị
(10m-15m) Nh pị
(15m-18m) * SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 52 - MSSV:80002157 4857000 6953000 2080000 - Moment âm
(Kg.cm) A 0.0288 0.0413 0.01235 - ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO 0.0293 0.04216 0.01242 - a 0.9854 0.9789 0.9938 - Fa (cm2) 24.45 35.23 10.38 - g 0.1358 0.1957 0.0577 - (%) B trí thép - ố 8f 20 8f 25 4f 20 m SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 53 - MSSV:80002157 ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO T t c các moment (M+) đ u làm cho cánh ch u kéo , nên ta tính theo ti ề ị ế t di n
ệ ấ ả
ữ ậ * ch nh t b*h=0.45(m)*0.8(m)
ọ ớ
-=
h
0 Ch n l p b o v a=8(cm)
ả ệ
=
cm
80
bc=2.5(m)=250(cm). = - ah (72 8 ) 2 = A M
bhR
0
n a - g -=
1
-= + - 21
A
a
=
5.01 21 Di n tích thép : ệ = Fa g * h
0* =m Fa
0* h b
c SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 54 - MSSV:80002157 Ti ế t di n
ệ T i c t 1
ạ ộ T i c t 2
ạ ộ T i c t 3
ạ ộ T i c t 4
ạ ộ T i c t 5
ạ ộ 2827000 5405000 4140000 9079000 2102000 Moment
d
ngươ
(kgcm) A 0.0932 0.1782 0.1365 0.2994 0.0693 ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO 0.1978 0.1474 0.3666 0.0719 0.098 a 0.9011 0.9263 0.8167 0.9641 0.951 Fa (cm2) 29.75 22.17 55.141 10.82 14.75 g 0.0819 0.1653 0.1232 0.3063 0.0601 B trí thép ố 6f 20 6f 25,2f 20 8f 20 12f 25 4f 20 m SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 55 - MSSV:80002157 ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO i tr ng l n . ọ ị ả ọ ộ ớ i n = 1.15 ta tính đ c t t t i tr ng tiêu chu n tác d ng lên móng: ượ ả ọ ẩ ụ Ntc= =112.17 T Mtc= =8.52 T Qtc= =8.87 T ệ ề ộ SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 56 - MSSV:80002157 j o ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO ) D tg 45( f 2 ụ ng th ng góc v i l c Q ớ ự ươ ủ ẳ ả ử h = 1.5 2
Q
g
b
h
i tr ng ngang tác d ng lên móng. Q =10.2 (T)
Trong đó : Q là t
ả ọ
bh là c nh c a đáy đài theo ph
ạ
gi
s b o tg(45o- )=0.9385 g =1.4439 (T/m3)
03=j
38o
o
383
2 Df‡ 0.9385* =2.88 - ‡ ọ 2.10*2
4439 5.1* .1 ỗ ọ ọ i
ố ạ ọ
t di n vuông 25x25 cm ệ ế SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 57 - MSSV:80002157 p = 0.25x0.25 = 0.0625 m2 t di n c c A
ệ ọ n = 1300 T/m2 f 12 có di n tích Fa =2.262x10 -4 m2 , thép AII có ệ
ọ
ọ ố ị ự ệ ọ c đ p v ) và c ngàm vào đài m t đo n 0.4m(25
ộ ạ ầ ầ ọ ượ ậ ỡ f ) ph n thép (do đ u c c đ
ớ ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO - ượ
25.0 ng trên m t m chi u dài c c :
/
x
mT ộ
1875 tb Tr ng l
ọ
25.02.1
q
x
x
Khi v n chuy n c c :
ể ọ = = = g 5.2 .0 nA
P
ậ SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 58 - MSSV:80002157 q 0.207L 0.207L L M M M max = M1 = 0.0214qL2 ớ ấ ể ậ ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO Mômen l n nh t khi v n chuy n c c : M
Khi v n chuy n có k đ n h s đ ng Kđ=2 nên giá tr momen tính toán l n nh t là khi
2
qL ể ọ
ệ ố ộ
=
xK ớ
(65.0 ị
0214 ấ
Tm
) 2
2*9 ậ
ể ế
tt
M
max max d v n chuy n c c là :
ậ 2 2 = = = 0214 1875 2* M .0 .0 .0 x x aù ể ọ
tt
M
max
g
hR
a 0 ọ o Khi d ng c c:
ự = = = (cid:222) F 94.0 cm x
10
65.0
8.29.0
x
x 5.27 SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 59 - MSSV:80002157 q 0.294L L M M1 ớ ấ
ể ế ẩ ắ ọ
ệ ố ộ ự ấ ớ ị 2 ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO 2
xqL max = M = 0.043qL2
Mômen l n nh t khi c u l p c c : M
ọ
Khi d ng có k đ n h s đ ng Kđ=2 nên giá tr mômen tính toán l n nh t khi d ng c c
ự
là :
tt
M
max d 2 = = = = .12*9 1875 Tm
( 043 043 306 xK M .0 .0 .0 2 x x ) 2 aù max
tt
M
max
hR
a
0 Fa max = max (Fa1 , Fa2 ) = 1.885 cm2 .1 = = = (cid:222) F .1 885 cm x
306
10
8.29.0
x
x
5.27 SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 60 - MSSV:80002157 t di n c c là : F a =1.885 cm2 ầ ệ ệ ọ a = 2.262 cm2 >1.885 cm2 ọ ư ẩ ắ ọ ư ể ậ ậ ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO ưở ng c a u n d c.
ủ ố = j ) ( ọ =2 ọ ằ FR
a
a
là h s xét đ n nh h
ế ả =0.81 j g '
v p q c
ệ i mũi c c ị ạ ọ Ap: Di n tích m t c t ngang c a c c
ủ ọ
ặ ắ
qp ng su t ch u mũi đ n v t
ơ
ị
ấ
d:c nh c a c c:0.25m
ủ ọ ứ
ạ + g q cN dN N SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 61 - MSSV:80002157 ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO s ’v= 15.5*0.4738+7.6*0.8995+2.2*0.8395+2.9*0.984=18.88(T/m2)
= 290 450, c =0.3025 T/m2,g =0.984 (T/m3)
L p đ t t
ớ i mũi c c có
ọ ấ ạ j q c
gN c ộ ượ = 290 450 tra b ng và n i suy ta đ
ả i do ma sát xung quanh c c : is V i ớ j
=> qp = 0.3025x36.432 + 18.88x21.837 + 0.984x0.25x19.7/2 = 425.73 T/m2
=> Qp = Ap x qp = 0.0625x425.73 =26.61 (T)
b.S c ch u t
ọ
ị ả
ứ
(cid:229)=
uQ
fl
s
i
ớ ọ ứ ấ ớ = (cid:236) N .21 837 (cid:239) = (cid:237) N .36 432 (cid:239) = 7.19 (cid:238) 2
V i u :chu vi c c: 0.25x4 = 1 m
Li : chi u dài c a c c trong l p đ t th i
ủ ọ
ề
'
c i s v a i i ọ ố i ệ ố = j +
' s
k f i) : h s áp l c ngang c a đ t
ấ ự
i l p đ t th i
ấ ủ ấ
ứ ệ ạ ớ tg
Do c c Bê tông c t thép nên c
ai = ci
j ’i = j
ki =1.4 (1-sinj
s ’vi là ng su t có hi u t
ứ SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 62 - MSSV:80002157 ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO tgj ' fs*li '(T/m2) ki ca fs(T/m2) Lôùp hi(m)
15.5
7.6
2.2
2.9 2
3a
3b
4 g '(T/m3)
0.4738
0.8995
0.8395
0.984 '
3
13
9
29 1.32673 0.0524 3.672 0.791 1.0463 16.218
1.08507 0.2309 10.762 1.65
4.346 33.029
1.18099 0.1584 15.104 1.15 3.9751 8.7453
0.72127 0.5543 17.454 0.303 7.2806 21.114
79.106 i do ma sát xung quanh c c là: ứ ị ả TOÅNG
ọ S c ch u t
Qs=1*79.106=79.106(T) j s i cho phép c a đ t n n theo ch tiêu c ứ ỉ ườ ng đ :
ộ a S c ch u t
ị ả
Q
s
FS p ủ ấ ề
.79
106
2
FSs: H s an toàn cho thành ph n ma sát=2 p
FS
s
ệ ố ầ Q = = + + = T
)(423 .48 Q 61.26
3 SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 63 - MSSV:80002157 ứ ọ ố i mũi c c=3
i cho phép c a c c là : ừ ệ ố
ế ướ
ị ả ủ ọ ng đ ườ ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO NG C C S B VÀ B TRÍ C C : Ọ Ị ự ả ị ả ủ ộ ọ
i c a m t c c) : tt Ố
ả ự ầ ọ Ố ƯỢ
ụ 2 2 ữ ọ ệ 2 = = = P T
)(09.86 Q
a
)3(
d tt tb ề ấ = = = 6.1 m F
d - .48
423
x
)25.03(
3d:kho ng cách gi a các c c
ả
- Di n tích s b c a đài c c :
ơ ộ ủ
ọ
tt
N
129
0
g - 09.86 * Df ế = x
5.22.2
ơ ộ ủ
= = Df x = = + 5.22.26.1
x
- T ng l c d c tính toán s b tác d ng lên đ đài :
ơ ộ
=
8.8 137 P
- Tr ng l
ng tính toán s b c a đài và đ t trên n n đài :
ượ
ọ
g
tt
)(8.8
F
N
T
*
d
d
tb
ụ
ự ọ
ổ
+
tt
tt
tt
129
N
N
N
T
)(8.
0
d
ng c c s b :
- S l
ọ ơ ộ
ố ượ SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 64 - MSSV:80002157 tt ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO c i.Ta có di n tích th c c a đài móng là : c =4
ặ ằ ư ố ẽ ướ ự ủ ệ = = = x k n .3 2.1 415 8.
423 137
.48 N
Q
a
V y ta ch n s c c là n
ọ ố ọ
ậ
- B trí các c c trong m t b ng nh hình v d
ọ
Fđ = 1.6*1.6 = 2.56 m2 SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 65 - MSSV:80002157 ộ ‡ 3*d=0.9 nên ta không xét đ n h s nhóm c c
ọ ế ệ ố ữ i th ng đ ng t tt=9.8+0.8*10.2=17.96(Tm)
tt=129+8.8=137.8(T) ướ
ứ ẳ ạ ả
ơ ộ ọ
-T ng mô men d
ổ
-T ng t
ả
ổ
ả ọ Do kho ng cách gi a các c t
S b ch n chi u cao đài h=0.8 m
ề
i đáy đài: M
i đáy đài:N
T i tr ng tác d ng lên các c c:
ọ
ụ ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 66 - MSSV:80002157 tt ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO max tt
P
max c tt
xM
y
2
max tt 8. = + + = = T
)(43.43 5.0
2 N
n 137
4 x x
96.17
5.04
x (cid:229) max tt
P
min c 8. = = = - - T
)(47.25 5.0
2 N
n 137
4 x
96.17
5.04
x x (cid:229) tt
xM
y
2
max
= a i c a c c. ệ Tho mãn đi u ki n ch u t
ề ị ả ủ ọ ả = < Q T
)(43.43 .48 T
)(423 tt
P
max
P tt
min c c ch u nén nên không c n ki m tra theo đi u ki n ch u nh ệ ề ể ầ ọ ị ị ổ. = > T
)(47.25 0 0 0 0 0 0 0
249 tb ọ
2.2*96.7*
7.25 - Góc truy n l c :
0 I ĐÁY KH I MÓNG QUY C : ƯỚ Ố ƯỚ Ể Ấ Ề Ứ
ố ướ Ả Ủ
c kh i móng quy
c :
ướ
ề j 7. KI M TRA S C CH U T I C A Đ T N N D
Ị
a. Kích th
- Góc ma sát trung bình theo chi u dài c c :
+ + + (cid:229) 13*3 13 29 x 9.2 h
i j = = = (cid:229) 0
0
212 i
h
i
ề ự
0
249
4
-Chi u r ng kh i móng quy c : = = a ố ướ j
= tb
4
ề ộ SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 67 - MSSV:80002157 = 1 + 0.25 + 2*(27-0.7)*tg(20210) = 3.41 m c : ề ướ = 1.8 + 0.25 + 2*(27-0.7)*tg(20210) = 4.21 m c : BM = B1 + 2*h*tga
-Chi u dài kh i móng quy
ố
LM = L1 + 2*h*tga
-Chi u cao kh i móng quy
ố ề ướ c đ p v ) và c ngàm vào đài m t đo n 0.4m(25
ộ ọ ượ ầ ầ ạ ậ ỡ f ) ph n thép (do đ u c c đ
ớ ớ ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO ượ
g = ẩ ủ
56.2*5.2*2.2 tc
1 tb đ đài đ n đáy kh i móng quy c : (T)
ng tiêu chu n c a các l p đ t t
ấ ừ ế ẩ ủ ớ ượ ế ố ướ - Tr ng l
ọ
N i tc
2 g = - ) ( (cid:229) F
c h
i F
M + + + = = - (cid:222) 4738 8995 .0*9.2 984 ) 249 T
)(62. ẩ ủ ng tiêu chu n c a kh i móng quy c : ượ ẩ ủ ố ướ tc
N
2
- Tr ng l
ọ
=
N tc
3
Tr ng l
ọ 8395
c : .0*6.7
ố .0*2.2
ướ .0*13)(25.0*25.0*4
ng tiêu chu n c a 4 đo n c c trong kh i móng quy
ạ ọ
= - 21.4*41.3(
ượ
27(*25.0*25.0*4 5.2*)7.0 T
)(44.16 SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 68 - MSSV:80002157 ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO tc
qu tc
i - Giá tr tiêu chu n c a l c d c = + + = N N 08.14 249 62. 280 T
)(14. c : ẩ ủ ự ọ ở ố ướ tc 44.16
đáy kh i móng quy = (cid:229)
ị tc
0 tc
qu - Momen tiêu chu n t c : ẩ ạ ướ tc = + = + = N N N 280 14. 392 T
)(31. 129
15.1 tc
0 tc
hQ
0 d i tâm đáy kh i móng quy
ố
8.0*2.10
15.1 c : - Momen ch ng u n c a kh i móng quy
ố ủ ướ = + = + = M M (62.15 Tm ) 8.9
15.1 x y ố
2
LB
MM
6 ố
2
x
21.441.3
6 (m3)
i đáy kh i móng quy c : ố ướ ự tc = = = =
WW 07.10 Áp l c tiêu chu n t
ẩ ạ
tc
N
392
31.
F
x
21.441.3
M (T/m2) tc = = = P 33.27 tc
y tc
P
max x (T/m2) M = + = + = 33.27 88.28 W 62.15
07.10 N
F
M SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 69 - MSSV:80002157 tc ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO tc
y tc
P
min x c : (T/m2)
i đáy kh i móng quy
ố ướ M = = = - - 77.25 55.1 33.27 W ẩ ủ ấ ề ạ
) ườ
=
tc
= + g g +
* Dc R c 0 0 N
F
M
C ng đ tiêu chu n c a đ t n n t
ộ
ABm
(
BH
M
M
2
mT
/
.0
03025
(
)
= (cid:236) A 13.1 (cid:239) j = = (cid:222) (cid:237) 29 45 B 51.5 (cid:239) = D 88.7 (cid:238) SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 70 - MSSV:80002157 ả ề ệ ổ ị ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO i tr ng ngoài và t i tr ng b n thân kh i móng ả ọ ả ố ướ ấ ạ i đáy kh i móng quy c : ạ ố gl ướ
z=o = P-g đ t ấ HM= 27.325 – (13*0.4738 + 7.6*0.8995 + 2.2*0.8395 + 2.9*0.984) gl i = 0.5 m ề gl zi = kos z=o ph thu c vào t s z/B và L/B ỉ ố ộ
= i móng thành các l p có chi u dày : h
ớ
ụ
Hg
= M Đi m 0 : 15.5*.4738+7.6*0.8995+2.2*0.8395+2.9*0.984 ể = 18.88 (T/m2) s 0
bt Đi m 1 : 18.88+0.5*0.984=19.372(T/m2) ể s Đi m 2 :
ể
.
.... . 19.372+0.5*0.984=19.864 (T/m2)
. . . . . . s =1
bt
=2
bt SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 71 - MSSV:80002157 : Ta có b ng k t qu tính lún
ế ả ả ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO z(m) z/B S Ko sz sbt p1i p2i e1i e2i Lớ
p Điể
m
0 0 1 0 9.63 18.88 1 19.126 28.474 0.64453 0.62887 0.00476 1 0.5 2 2 1 0.14663
0.29326 0.94135
0.86636 9.065201 19.372
8.343047 19.864 2 19.618 28.322 0.64311 0.62910 0.00426
27.904 0.64183 0.62975 0.00368
20.11 SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 72 - MSSV:80002157 ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO 3 1.5 0.43988 0.75235 7.245131 20.356 3 20.602 27.373 0.64107 0.63057 0.0032 4 2 0.58651 0.6538 6.296094 20.848 4 21.094 26.967 0.6403 0.63120 0.00277 5 2.5 0.73314 0.566 5.45058 21.34 5 21.586 26.614 0.63954 0.63175 0.00238 6 3 0.87977 0.4782 4.605066 21.832 6 6 7 3.5 1.02639 0.396 3.81348 22.324 22.078 26.287 0.63878 0.63225 0.00199
Đ LÚN S=0.023 (m)<0.08(m) Ộ 2 i ộ
= (cid:229) = i 0 - Đ lún c a n n :
ủ ề
e
e
i
1
1
e
i
1 i đáy kh i móng quy c là đ ấ ề ộ ướ ố ướ ủ S
S < Sgh =0.08(m) Nh v y đ lún c a đ t n n d
ư ậ
nh ,đ m b o đi u ki n bi n d ng c a đ t n n. ủ
ủ ấ ề ế ạ ỏ ả ề ệ ả - = .0 (023 m ) h
i + SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 73 - MSSV:80002157 ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 74 - MSSV:80002157 18.88 9.63 0 19.372 9.065 1 19.864 8.343 2 7.245 20.356 3 6.296 20.848 4 21.34 5.451 5 21.832 4.605 6 22.324 3.813 7 Z ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 75 - MSSV:80002157 ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO 8. TÍNH TOÁN ĐÀI C C :Ọ ể ệ ề ủ ọ
trên xu ng : ọ ộ ộ
trên xu ng. ố ể a.Ki m tra đi u ki n xuyên th ng c a đài c c :
ủ
a1. Ki m tra xuyên th ng t
ừ
Ch n aọ 0=0.08(m) (cid:222) h0=0.72(m)
Ch n c t 0.4m*0.4m
Ta có : 2*h0+0.4=1.84m > 1m(kho ng cách hai c t)
ả
(cid:222) Không c n ki m tra xuyên th ng t = = + P 15.1*47.25 43.43*15.1*2 T
)(18.129 pcx
+
tt
P
Min tt
Max *2
Pcxt=0.75(bc+h0)4*h0*Rk th a đi u ki n xuyên th ng t i lên. ệ ề ấ ỏ ủ d
ừ ướ ươ ươ ủ ỗ (cid:222) SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 76 - MSSV:80002157 ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO 2 2 L ượ ố t :
ế = = = = .0 00165 m 5.16 cm F
a g ng c t thép c n thi
ầ
M
97.29
x
28000 9.0 72.0 Ch n 11
ọ ọ : ố hR
x
a
0
f 14 a 150. = = ** 130 20*25* ) ( KG ứ ấ ị 0 bê tông đ kh năng ch u l c c t,c t đai đ t theo c u t o.
ị ự ắ ố ủ ả ấ ạ ặ c. Tính c t đai cho c c
ho=h-5=25-5=20 cm
K
hb
*
0
0
QMax
1900 Kg
(
=
K
*
1
QMax c c t đai theo c u t o. ọ ố ấ ạ Rn
= *35.0
< (cid:222) K * ) Rn ** 22750
bê tông không b phá ho i do ng su t nén chính .
ạ hb
0
= ) ( KG ** 3000 hb
0 Rn
= 1900 KG
( * ** Rn hb
0 (cid:222) t di n ngang c a c c : ủ ọ ệ Ủ Ọ Ạ 4 =3.2552*10-4(m4) t di n ngang c a c c : 20*25*10*6.0
<
K
)
1
f 6 ,b
ch n c t đai
ướ ố
9. TÍNH CHUY N V NGANG VÀ GÓC XOAY C A C C T I ĐÁY ĐÀI :
Ị
Ể
* Momen quán tính ti
ế
3 = = I 32552 (08. cm ) ế ủ ọ ệ 25*25
12
* Đ c ng ti
ộ ứ SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 77 - MSSV:80002157 ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO 2 4 6 = = Tm ) * .3* (35.846 10* 10*6.2 2552
c : (cid:222) K=500(T/m4) - 5 5 =0.88(m-1) bd I
Eb
* Chi u r ng qui
ướ
ề ộ
bc=1.5*d+0.5=1.5*0.25+0.5=0.875(m)
Tra b ng ả
H s bi n d ng :
ệ ố ế ạ
K
bc
*
E
*
I b ấ 875 500 .0* = = a 35. ề
= a ầ ọ
m
) ổ ủ
3.26*88.0 d d d d c a c c
ủ ọ ở cao trình đáy đài do các ng l c đ n
ự ơ ứ ,HM ,MH MM = (05.23 846
Chi u dài tính đ i c a ph n c c trong đ t :
=
l
*
le
bd
Chuy n v :
ể ị
le=23.05(m) (cid:222) Tra b ngả
A0=2.441
B0=1.621
C0=1.751
,HH
Các chuy n v
ị
ể
v đ t cao trình này :
ị ặ SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 78 - MSSV:80002157 d = = .2* * 441 HH A
0 =4.23*10-3(m/T) 3 a 88.0 * I 1
Eb
* 3
bd d = = d = * B 621.1* 0 MH HM =2.47*10-3(T-1) 2 a 1
35.846
*
1
846
* 35. I * 1
Eb
* 2
bd d = = * C 751.1* 0 MM =2.35*10-3(T-1m-1) a * bd I
* Momen u n và l c c t c a c c t i cao trình đáy đài tính riêng cho t ng c c : 88.0
1
*88.0
35.846
ự ắ ủ ọ ạ ừ ọ = = = H T
)(55.2 0 1
Eb
*
ố
2.10
4 = + = + = M Ho 8.0* 8.0*55.2 (49.4 Tm ) 0 8.9
4 H
4
M
4 ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO 0 0 0 HM d = = + .0*55.2 00423 .0*49.4 00247 =0.022(m)=2.2(cm) Chuy n v ngang y
ể ị
0
d
+
y
H
HH M
*
*
Góc xoay y
=
H 0 0 0 MM 0
d
d
*
=0.01685= 0(cid:176) 570560 y = + * .0*55.2 00247 .0*49.4 00235 +
MH M SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 79 - MSSV:80002157 ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 80 - MSSV:80002157 ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 81 - MSSV:80002157 ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 82 - MSSV:80002157 ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 83 - MSSV:80002157 ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 84 - MSSV:80002157 ÑOÀ AÙN NEÀN-MOÙNG GVHD: HOAØNG
THEÁ THAO SVTH:HOÀ MAÃU NGOÏC THAÉNG - 85 - MSSV:80002157II-TÍNH TOÁN MÓNG BĂNG
- Ch n l p đ t s 4 làm b m t đ tính toán và thi
+ Ctc=0.03025 kg/cm2= 3.025 KN/m2
+ j
+ g đn =0.984g/cm3 = 9.84 KN/m3
+ w=21.925
C MÓNG
ƯỚ
1- XÁC Đ NH S B KÍCH TH
Ơ Ộ
ặ
Ị
ộ
ọ
ọ ề ộ
ọ
ề
ề
a1=1m
a2=1m
L=4+5+5+3+1*2=19 m
a.T i tr ng tác d ng lên móng băng
ụ
ả ọ
Ể
Ủ
Ấ
Ề
ể
2-KI M TRA Đ N Đ NH VÀ LÚN C A Đ T N N
Ộ Ổ Ị
a-Ki m tra đ n đ nh c a n n
ủ ề :
ộ ổ ị
Ki m tra đ n đ nh c a n n v i 3 đi u ki n:
ị
Rtc=m(A*b*g
ể
ộ
ủ
b-Ki m tra đ lún c a móng băng
Áp l c gây lún t
ự
=128.93-19.215*1.5=100.12(KN/m2)
Chia n n thành các l p dày 0.4m và l p b ng tính:
c c t :
ướ ộ
ọ
- Ch n Bê tông M#300 có R
- T i c t D có
- Ch n c t có kích th
ọ ộ
Ể
Ề
= 0.1225*1300=159.25T > Ntt = 137 T
i :
Ch n b r ng c a d m móng là b
ủ ầ
ọ ề ộ
c d m đ m b o ch u đ
Nh v y kích th
ả
ướ
ư ậ
3. KI M TRA ĐI U KI N XUYÊN TH NG:
Ệ
Ủ
Ta ki m tra trên m t m dài c a móng
ủ
ộ
Chi u cao c a móng h=0.8m
ch n h1=0.6m; a=0.06m
Ố
Ố
ươ
ng ngang móng
ớ
4. TÍNH TOÁN VÀ B TRÍ C T THÉP
a-Theo ph
ng ngang móng v i 1m dài
Ta tính theo ph
ươ
max =150.466(KN/m2)
-Ph n l c n n:ptt
ả ự ề
ồ
- Bê tông M# 300
- Mo đun đàn h i c a bê tông E=29E+4 (Kg/cm2)=29E+5(T/m
-Tính moment quán tính:
ố
ố
ố ọ
ố
+ Trong đo n gi a d m (L/2) :
ạ
Ch n uọ
ct = 25 cm
f 8 , n = 4 , u = 13 cm cho đo n 1/4 nh p (đ u nh p)
V y ta có th ch n c t đai
f 8 , n = 4 , u = 25 cm cho đo n 1/2 nh p (gi a nh p)
d.Tính toán và b trí c t d c:
Bê tông M#300 có Rn = 130 Kg/cm2
Thép AII có Ra = 2800 Kg/cm2
Bc=2.5(m)
hc=30(cm)=0.3(m)
)
(
15.0
)A
(
15.0
+
M
Ra
Ế
Ọ
Ả
Ọ
Ế
Ụ
ộ
ả ọ
ẩ
III:-THI T K MÓNG C C
1. T I TR NG TÁC D NG LÊN MÓNG :
Ta tính toán móng c c cho c t 6 C là c t ch u t
a. T i tr ng tính toán:
Ntt=129 T
Mtt=9.8 T
Qtt=10.2 T
b.T i tr ng tiêu chu n :
V i h s v
ả ọ
ớ ệ ố ượ ả
ttN
15.1
ttM
15.1
ttQ
15.1
Ọ Ộ
Ặ
Ế
2. CH N Đ SÂU Đ T Đ ĐÀI :
Đ sâu chôn đài c a móng thõa mãn đi u ki n :
ủ
C VÀ V T LI U C C :
Ệ Ọ
Ậ
Df=0.7Dfmin=0.7*2.88=2.02m
f =2.5m
Ta ch n đ sâu đài D
ộ
3. CH N KÍCH TH
ƯỚ
Ọ
a. Ch n c c :
ọ ọ
- Ch n chi u dài c c là 27m,g m 3 c c , m i c c dài 9m n i l
ọ
ồ
ề
- Ch n c c có ti
ọ ọ
b.Ki m tra thép trong c c theo đi u ki n c u l p :
Di n tích ti
ế
- Ch n Bê tông #300 có R
- Ch n c t thép d c ch u l c trong c c là 2
ọ
Ra = 28000 T/m2 .
- C c đ
ọ ượ
0.1m c c ngàm vào đài ,0.1 m l p bê tông lót;l p cát lót dày 0.1m.
ớ
ọ
ể
ọ
ề
ệ ẩ ắ
ọ
ề
Ứ
t cho toàn b ti
Di n tích thép c n thi
ế
ộ ế
f 12 có di n tích F
Thép ch n nh ban đ u 2
ệ
ầ
V y thép ch n nh ban đ u đã thoã mãn đi u ki n v n chuy n và c u l p c c .
ệ
ề
ầ
ọ
4. TÍNH TOÁN S C CH U T I C A C C :
Ả Ủ Ọ
ọ
NG Đ :
Ộ
ƯỜ
Ỉ
ọ ủ ấ ề
Ị
a.Theo v t li u làm c c :
ậ ệ
+
P
FR
n
b
VL
V i ớ j
ệ ố
ltt=u *lo
ấ ề u
V i đ u c c n m trong đài và mũi c c n m trong đ t n n:
ớ ầ ọ ằ
V y lậ tt=2*9=18 m (cid:222)
=> PVL = 0.8(1300x0.0625 + 28000x6.7x10-4) = 80.01(T)
5.TÍNH THEO CH TIÊU C
a.S c kháng mũi c c c a đ t n n :
ứ
Qp = Ap x qp
=
+
d
i h n c a đ t n n :
ứ
ị ả ớ ạ ủ ấ ề
c. S c ch u t i t
Qu=Qp+Qs=26.61+79.106=105.71(T)
FSp: H s an toàn cho s c ch ng d
Vây : T các k t qu trên ta có s c ch u t
ứ
ả
ộ ) =48.423 (T)
[P] = Qa = min( PVL , Qa c
6. XÁC Đ NH S L
Ọ Ơ Ộ
- Áp l c tính toán tác d ng lên đ đài do ph n l c đ u c c(kh năng ch u t
ế
c :
ổ ị
ướ
i đáy kh i móng quy
ố
đ đài tr lên :
ở
ừ ế
HM =27-0.7 =26.3 m
- C c đ
ọ ượ
0.1m c c ngàm vào đài ,0.1 m l p bê tông lót;l p cát lót dày 0.1m.(0.4+0.1+0.1+0.1=0.7m)
ọ
b.Ki m tra n đ nh c a đ t n n d
ể
- Tr ng l
ọ
=
N
ủ ấ ề ướ
ng tiêu chu n c a kh i móng t
ố
=
FD
08.14
f
Rtc = 1{1.13x3.41x0.984 + 5.51(13*0.4738+7.6*0.8995+2.2*0.8395+2.9*0.984) +
7.88x0.03025} =101.53 (T/m2)
ố
ố
ư ậ
ể
ấ ề ướ
ộ
c tho đi u ki n n đ nh.
ướ
c :
ướ
ả ọ
i đáy kh i móng quy
Nh v y đ t n n d
c. Ki m tra đ lún c a kh i móng quy
ủ
- ng su t t
c do t
i đáy kh i móng quy
ố
Ứ
gây ra:
tc = 27.325 T/m2
P = Ptb
- ng su t gây lún t
ấ
Ứ
s
=> s
z=o = 27.325 –17.696 = 9.63 T/m2
- Chia đ t n n trong d
ướ
ấ ề
- Khi đó s
gl
ể
ủ
ố
d
i c c lên :
ủ
ừ
ừ ướ ọ
ủ
ầ
a2.Ki m tra xuyên th ng t
ể
pxt £
Pxt=
= 0.75*(0.25+0.72)*4*0.72*100
= 209.52(T)
Ta th y Pxt < Pcxt
b.Tính thép cho đài c c :ọ
Theo 2 ph
ng là:
ng c a đài v i m i ph
ớ
M=S ri*Pi=2*(0.3*43.43)*1.15= 29.97(Tm)