
TR NG ĐH NGO I NG - TIN H C TP.HCMƯỜ Ạ Ữ Ọ
KHOA QU N TR KINH DOANH QU C TẢ Ị Ố Ế
________
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đc l p – T do – H nh Phúcộ ậ ự ạ
___________
ĐỀ C NG CHI TI T H C PH NƯƠ Ế Ọ Ầ
1. Thông tin chung v h c ph nề ọ ầ
- Tên h c ph nọ ầ : Chi n l c kênh phân ph i (Distribution Channels)ế ượ ố
- Mã s h c ph n:ố ọ ầ 1425023
- S tín ch h c ph nố ỉ ọ ầ : 3 tín chỉ
- Thu c ch ng trình đào t o c a b c, ngành: C nhân, ngành QTKDQTộ ươ ạ ủ ậ ử
- S ti t h c ph n:ố ế ọ ầ
Nghe gi ng lý thuy tả ế : 24 ti tế
Làm bài t p trên l pậ ớ : 3 ti tế
Th o lu nả ậ : 9 ti tế
Ho t đng theo nhómạ ộ : 9 ti tế
T h cự ọ : 45 ti tế
- Đn v ph tráchơ ị ụ h c ph n: ọ ầ Khoa Qu n tr Kinh doanh Qu c t / b môn Marketingả ị ố ế ộ
2. H c ph n tr c:ọ ầ ướ
- H c ph n tiên quy t: Marketing căn b n, Nghiên c u th tr ng.ọ ầ ế ả ứ ị ườ
3. M c tiêu c a h c ph n:ụ ủ ọ ầ
Môn h c này cung c p cho sinh viên ngành kinh t nh ng ki n th c th c t nghiên c u ki n ọ ấ ế ữ ế ứ ự ế ứ ế
th c xây d ng các chi n l c kênh phân ph i t ng quát, ph ng pháp t ch c tri n khai th c ứ ự ế ượ ố ổ ươ ổ ứ ể ự
hi n các chi n l c phân ph i trong th c t và bi n pháp th c hi n các chi n l c marketing ệ ế ượ ố ự ế ệ ự ệ ế ượ
mix hi u qu . Ti n trình thi t k & th c hi n t o l p kênh phân ph i trong th c t kinh doanh, ệ ả ế ế ế ự ệ ạ ậ ố ự ế
nh m giúp sinh viên có l i th c nh tranh và chuyên nghi p h n trong môi tr ng làm vi c và ằ ơ ế ạ ệ ơ ườ ệ
h c t p chuyên sâu sau này.ọ ậ
4. Chuân đâu ra:
N i dungộĐáp ng CĐR CTĐTứ
Ki nế 4.1.1. N m v ng v n t và có kh năng gi i ắ ữ ố ừ ả ả K1
1
BM01.QT02/ĐNT-ĐT

th cứthích v n đ liên quan đn kinh t , qu n tr , ấ ề ế ế ả ị
ti p th , môi tr ng kinh doanh qu c t …ế ị ườ ố ế
4.1.2. Có ki n th c t ng đi v quan h c aế ứ ươ ố ề ệ ủ
các nhóm ngành, lĩnh v c kinh doanh và liên ự
h th c ti nệ ự ễ
K2
K năngỹ4.2.1. S d ng đc các v n t chuyên ngànhử ụ ượ ố ừ
c b n vào công vi c và có th gi i quy t ơ ả ệ ể ả ế
m t s v n đ c b n trong kinh doanhộ ố ấ ề ơ ả
S1
4.2.2. Th c hành t t các khái ni m c b n ự ố ệ ơ ả
nh ti p th , nhân s , kinh doanh qu c tư ế ị ự ố ế
S2
Thái độ4.2.3. Có k năng giao ti p, làm vi c nhóm ỹ ế ệ
t t đ gi i quy t các v n đ trong kinh doanhố ể ả ế ấ ề
S3
5. Mô t tóm t t n i dung h c ph n: ả ắ ộ ọ ầ
Gi i thi u các ki n th c c b n v vi c t ch c và đi u hành h th ng phân ph i s n ph m/d ch vớ ệ ế ứ ơ ả ề ệ ổ ứ ề ệ ố ố ả ẩ ị ụ
(Qu n lý cung v n, Nhà bán l , Nhà phân ph i, T ng đi lý, Đi lý, c a hàng)ả ậ ẻ ố ổ ạ ạ ử đc áp d ng trong ượ ụ
các doanh nghi p đa ph ng và th gi i. ệ ị ươ ế ớ
Ho ch đnh m t k ho ch, chi n l c, tác thu t t o l p, xây d ng và chuy n giao h th ng phân ạ ị ộ ế ạ ế ượ ậ ạ ậ ự ể ệ ố
ph i truy n th ng và hi n đi trong môi tr ng kinh doanh hi n đi.ố ề ố ệ ạ ườ ệ ạ
Môn h c tích h p lý thuy t và th c hành đòi h i ng i h c còn c n ph i th c hi n vi c th c hành ọ ợ ế ự ỏ ườ ọ ầ ả ự ệ ệ ự
marketing kênh phân ph i v i nhi u bài t p và tình hu ng liên quan, đc đánh giá k t qu b ng ố ớ ề ậ ố ượ ế ả ằ
hình th c ki m tra h t môn.ứ ể ế
Trong quá trình h c, sinh viên s trao đi và th o lu n đng th i gi i quy t v n đ theo tình hu ng ọ ẽ ổ ả ậ ồ ờ ả ế ấ ề ố
đi n hình nh m t o đi u ki n cho sinh viên phát làm quen và phát huy sáng t o cá nhân d a trên ki n ể ằ ạ ề ệ ạ ự ế
th c lý thuy t k t h p v i th c hành v ph ng pháp qu n tr marketing th c t doanh nghi pứ ế ế ợ ớ ự ề ươ ả ị ự ế ệ
6. Nhi m v c a sinh viên:ệ ụ ủ
Sinh viên ph i th c hi n các nhi m v nh sau:ả ự ệ ệ ụ ư
Tham d t i thi u 80% (ự ố ể 12 bu iổ) s ti t h c trên l p. ố ế ọ ớ
Th c hi n đy đ các bài t p cá nhân/nhóm và đc đánh giá đt k t qu .ự ệ ầ ủ ậ ượ ạ ế ả
Hoàn thành bài t p cá nhân hàng tu n.ậ ầ
Tham d ki m tra gi a h c k , ki m tra th ng xuyênự ể ữ ọ ỳ ể ườ
2

Tham d thi k t thúc h c ph n.ự ế ọ ầ
Ch đng t ch c th c hi n gi t h c.ủ ộ ổ ứ ự ệ ờ ự ọ
7. Đánh giá k t qu h c t p c a sinh viên:ế ả ọ ậ ủ
7.1. Cách đánh giá: Sinh viên đc đánh giá tích lũy h c ph n nh sau:ượ ọ ầ ư
7.2. Cách tính đi mể
Đi m h c ph n là t ng đi m c a t t c các đi m đánh giá thành ph n c a h c ph nể ọ ầ ổ ể ủ ấ ả ể ầ ủ ọ ầ
nhân v i tr ng s t ng ng. Đi m h c ph n theo thang đi m 10 làm tròn đn m t chớ ọ ố ươ ứ ể ọ ầ ể ế ộ ữ
s th p phân. ố ậ
Đi m đánh giá thành ph n và đi m thi k t thúc h c ph n đc ch m theo thang đi m 10ể ầ ể ế ọ ầ ượ ấ ể
(t 0 đn 10), làm tròn đn 0.5. ừ ế ế
8. Tài li u h c t p: ệ ọ ậ
8.1. Giáo trình chính:
3
Stt
Đi m thành ph nể ầ Quy đnhịTr ngọ
số
M c tiêuụ
1 Chuyên c n/Đóng góp bài gi ngầ ả - S ti t tham d h c/t ng s ti tố ế ự ọ ổ ố ế 20% 4.3.1
2 Bài t p nhóm /thuy t trìnhậ ế - Bài t p đã làm/bài t p giaoậ ậ
- Đánh giá theo nhóm
10% 4.1.1, 4.1.2
& 4.2.1,
4.2.3
3 Ki m tra gi a kể ữ ỳ - Tr c nghi m ho c lý thuy tắ ệ ặ ế 10% 4.1.1 đnế
4.3.2
4 Th c hành b n đ t duyự ả ồ ư - Đánh giá theo nhóm - 4.1.1 đnế
4.3.2
5 Ki m tra cu i kể ố ỳ -Đ đóng ề
- Tr c nghi m, câu h i lý thuy tắ ệ ỏ ế
- Gi i quy t tình hu ng đi nả ế ố ể
hình
- Ho c t ng h p các hình th cặ ổ ợ ứ
trên
60% 4.1.1 đnế
4.3.1

[1] Juliant Dent (2015), Distribution Channels: Understanding & managing channels to market,
2nd Edition, London : Kogan Page.
8.2. Tài li u tham kh o:ệ ả
[2] Sunil Chopra (2010), Supply Chain Management: Strategy, planning, and operation, 4th Ed.,
Boston : Prentice Hall
[3] Leenders & Michiel R (2006), Purchasing & Supply Management: with 50 supply chain cases,
13th International Edition., McGraw-Hill.
[4] David Jobber (2015), Selling & Sales Management, 10th Ed, Pearson.
Ngày 15 tháng 06 năm 2015
Tr ng khoaưở
(Ký và ghi rõ h tên)ọ
Ngày 15 tháng 06 năm 2015
T tr ng B mônổ ưở ộ
(Ký và ghi rõ h tên)ọ
Ngày 15 tháng 06 năm 2015
Ng i biên so nườ ạ
(Ký và ghi rõ h tên)ọ
HUFLIT, ngày tháng 06 năm 2015
Ban giám hi uệ
** Ghi chú: Đ c ng có th thay đi tu theo tình hình th c t gi ng d yề ươ ể ổ ỳ ự ế ả ạ
4