
TR NG ĐH NGO I NG - TIN H CƯỜ Ạ Ữ Ọ
TP. H CHÍ MINHỒ
KHOA QU N TR KINH DOANH QTẢ Ị
_____________
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đc l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ
_____________
Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ
1. Thông tin chung v h c ph nề ọ ầ
-Tên h c ph n: ọ ầ Đu t n c ngoàiầ ư ướ (Multinational Business Finance)
-Mã h c ph n: ọ ầ 1422063
-S tín ch : ố ỉ 3
-Thu c ch ng trình đào t o c a b c, ngành: đi h c chính quyộ ươ ạ ủ ậ ạ ọ
-Gi tín ch đi v i các ho t đng: ờ ỉ ố ớ ạ ộ
Nghe gi ng lý thuy tả ế : 20 ti tế
Làm bài t p trên l pậ ớ : 10 ti tế
Th o lu nả ậ : 9 ti tế
Ho t đng theo nhómạ ộ : 6 ti tế
T h cự ọ : 90 giờ
-Khoa/ B môn ph trách h c ph n: Khoa Qu n Tr Kinh Doanh Qu c Tộ ụ ọ ầ ả ị ố ế
2. Các h c ph n tiên quy t:ọ ầ ế Kinh t vi mô, Kinh t vĩ môế ế
3. M c tiêu c a h c ph n:ụ ủ ọ ầ
-Ki n th c:ế ứ
Môn h c nh m cung c p cho sinh viên s hi u bi t v cán cân thanh toán qu c t và ọ ằ ấ ự ể ế ề ố ế
cách tính cán cân thanh toán cho t ng qu c gia d a trên dòng ch y ngo i t xu t hay ừ ố ự ả ạ ệ ấ
nh p kh u.ậ ẩ
Môn h c còn cung c p các ch đ, mô hình ti n t , m c đích cũng nh k v ng c a ọ ấ ế ộ ề ệ ụ ư ỳ ọ ủ
t ng qu c gia d a trên các chính sách v t giá.ừ ố ự ề ỷ
Ngoài ra, môn h c cung c p các ki n th c v r i ro trong thanh toán qu c t cũng nh ọ ấ ế ứ ề ủ ố ế ư
nh ng công c ngăn ch n r i ro.ữ ụ ặ ủ

-K năng:ỹ
Đc hi u t giá gi a các qu c giaọ ể ỷ ữ ố
Tính toán đc cán cân thanh toán c a m t qu c gia t ng nămượ ủ ộ ố ừ
S d ng linh ho t các công c ngăn ch n r i ro trong thanh toán qu c tử ụ ạ ụ ặ ủ ố ế
-Thái đ, chuyên c n:ộ ầ
Phát tri n đc kĩ năng tính toán cũng nh nhìn nh n đc các y u t s tác đng t giáể ượ ư ậ ượ ế ố ẽ ộ ỷ
đ d đoán đc t giá trong t ng lai.ể ự ượ ỷ ươ
Đc các bài báo phân tích kinh t vĩ mô t đó đa ra nh ng nh n đnh v s thay đi cácọ ế ừ ư ữ ậ ị ề ự ổ
bi n s kinh t .ế ố ế
Đng viên sinh viên yêu thích môn h c chuyên ngành, sáng t o trong h c t p.ộ ọ ạ ọ ậ
4. Chu n đu ra c a h c ph n:ẩ ầ ủ ọ ầ
N i dungộĐáp ngứ
CĐR CTĐT
Ki n th cế ứ 4.1.1. Hi u đc nguyên t c c b n c a h th ng tài chínhể ượ ắ ơ ả ủ ệ ố
qu c t và cán cân thanh toán qu c tố ế ố ế
K1
4.1.2. Hi u đc nh ng thay đi c a h th ng ti n t qu c tể ượ ữ ổ ủ ệ ố ề ệ ố ế
và các mô hình t giá c a các qu c gia khác nhauỷ ủ ố
K2
4.1.3. Phân tích và s d ng các đi u ki n cân b ng v t giá đử ụ ề ệ ằ ề ỷ ể
gi m thi u r i ro đu t qu c tả ể ủ ầ ư ố ế
K3
4.1.4. Hi u đc các công c phái sinh, các công c tính toán tể ượ ụ ụ ỷ
su t l i nhu nấ ợ ậ
K4
4.1.5. S d ng các công c phái sinh đ ngăn ch n r i ro vàử ụ ụ ể ặ ủ
tính toán l i nhu n c a d án đu t qu c tợ ậ ủ ự ầ ư ố ế
K5
K năngỹ4.2.1. Môn h c giúp sinh viên phân tích v n đ đc l p và phânọ ấ ề ộ ậ
tích v n đ trong m i liên h v i các y u t khác trong n nấ ề ố ệ ớ ế ố ề
kinh t toàn c u, các v n đ liên quan đn t giá h i đoái, giaoế ầ ấ ề ế ỷ ố
dich phái sinh và t su t l i nhu n.ỷ ấ ợ ậ
S1

4.2.2. Kh năng nghiên c u, phân tích v n đ k năng làm vi cả ứ ấ ề ỹ ệ
nhóm
S2
Thái độ4.3.1 Môn h c yêu c u sinh viên có thái đ h c t p nghiêm túc,ọ ầ ộ ọ ậ
tích c c trao đi và phát bi u ý ki n. ự ổ ể ế
A1
4.3.2 Môn h c cũng yêu c u sinh viên th hi n tính chuyên c nọ ầ ể ệ ầ
trong vi c nghiên c u tài li u và chu n b bài tr c gi lên l p.ệ ứ ệ ẩ ị ướ ờ ớ
A2
5. Mô t tóm t t n i d ng:ả ắ ộ ụ
H c ph n đc th c hi n v i m c tiêu trang b cho sinh viên nh ng ki n th c v th tr ng ti n t ,ọ ầ ượ ự ệ ớ ụ ị ữ ế ứ ề ị ườ ề ệ
cán cân thanh toán qu c t và lãi su t ngo i t , v k năng phân tích r i ro v t giá, v giá tr th iố ế ấ ạ ệ ề ỹ ủ ề ỷ ề ị ờ
gian c a công c phái sinh, v chi phí s d ng v n, và v các ch tiêu đánh giá tính hi u qu c a d ánủ ụ ề ử ụ ố ề ỉ ệ ả ủ ự
đu t n c ngoài.ầ ư ướ
6. Nhi m v c a sinh viên:ệ ụ ủ
Sinh viên ph i th c hi n các nhi m v nh sau:ả ự ệ ệ ụ ư
- Tham d t i thi u 80% s ti t h c lý thuy t.ự ố ể ố ế ọ ế
- Tham gia đy đ 100% gi th c hành/thí nghi m/th c t p và có báo cáo k t qu .ầ ủ ờ ự ệ ự ậ ế ả
- Th c hi n đy đ các bài t p nhóm/ bài t p và đc đánh giá k t qu th c hi n.ự ệ ầ ủ ậ ậ ượ ế ả ự ệ
- Tham d ki m tra gi a h c k .ự ể ữ ọ ỳ
- Tham d thi k t thúc h c ph n.ự ế ọ ầ
- Ch đng t ch c th c hi n gi t h c.ủ ộ ổ ứ ự ệ ờ ự ọ
7. Đánh giá k t qu h c t p c a sinh viên:ế ả ọ ậ ủ
7.1. Cách đánh giá
Sinh viên đc đánh giá tích lũy h c ph n nh sau:ượ ọ ầ ư
TT Đi m thành ph nể ầ Quy đnhịTr ng sọ ố M c tiêuụ
1Đi m chuyên c nể ầ S ti t tham d h c/t ng s ti tố ế ự ọ ổ ố ế 5% 4.1 – 4.3
2Đi m xây d ng bàiể ự Tr l i câu h i, làm các bài t p đc ả ờ ỏ ậ ượ
giao
10% 4.1 – 4.3
3Đi m bài t p nhómể ậ - Báo cáo/thuy t minh/...ế
- Đc nhóm xác nh n có tham gia ượ ậ
15% 4.1 – 4.3

5Đi m ki m tra gi a kể ể ữ ỳ - Thi vi t t lu nế ự ậ 10% 4.1 – 4.3
6Đi m thi k t thúc h cể ế ọ
ph nầ
- Thi vi t t lu n (90 phút)ế ự ậ
- Tham d đ 80% ti t lý thuy t và ự ủ ế ế
100% gi th c hànhờ ự
- B t bu c d thiắ ộ ự
60% 4.1 – 4.3
-Hình th c thi t lu n: T LU Nứ ự ậ Ự Ậ
-Th i l ng thi: 90 phútờ ượ
-H c viên không đc tham kh o tài li u khi thi. ọ ượ ả ệ
Sinh viên chia nhóm chu n b bài tr c m i bu i h c. Thuy t trình theo t ng ch đ.ẩ ị ướ ỗ ổ ọ ế ừ ủ ề
7.2. Cách tính đi mể
- Đi m đánh giá thành ph n và đi m thi k t thúc h c ph n đc ch m theo thang đi m 10 (t 0 đnể ầ ể ế ọ ầ ượ ấ ể ừ ế
10), làm tròn đn 0.5. ế
- Đi m h c ph n là t ng đi m c a t t c các đi m đánh giá thành ph n c a h c ph n nhân v iể ọ ầ ổ ể ủ ấ ả ể ầ ủ ọ ầ ớ
tr ng s t ng ng. Đi m h c ph n theo thang đi m 10 làm tròn đn m t ch s th p phân.ọ ố ươ ứ ể ọ ầ ể ế ộ ữ ố ậ
8. Tài li u h c t pệ ọ ậ
8. 1 Giáo trình chính: [1] Investment: Principles and Concepts: International Student Version.
2013. Charles P Jones. Asia: Wiley
8.2 Tài li u tham kh oệ ả [2] Economics for Investment Decision Makers: Micro, Macro and
International Economics. 2013. Christopher and Jerald. USA: Wiley.
[3] Hedges on hedge funds : how to successfully analyze and select an
investment, James Hedges, John Wiley & Sons Inc, 2005
Ngày 15 tháng 06 năm 2015
Trưởng khoa
(Ký và ghi rõ họ tên)
Ngày 15 tháng 06 năm 2015
Tổ trưởng Bộ môn
(Ký và ghi rõ họ tên)
Ngày 15 tháng 06 năm 2015
Người biên soạn
(Ký và ghi rõ họ tên)

HUFLIT, ngày tháng 06 năm 2015
Ban giám hiệu
** Ghi chú: Đề cương có thể thay đổi tuỳ theo tình hình thực tế giảng dạy

