
TR NG ĐH NGO I NG - TIN H C TP.HCMƯỜ Ạ Ữ Ọ
KHOA QU N TR KINH DOANH QU C TẢ Ị Ố Ế
________
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đc l p – T do – H nh Phúcộ ậ ự ạ
___________
ĐỀ C NG CHI TI T H C PH NƯƠ Ế Ọ Ầ
1. Thông tin chung v h c ph nề ọ ầ
- Tên h c ph nọ ầ : Ti p Th D ch V (Services Marketing)ế ị ị ụ
- Mã s h c ph n:ố ọ ầ 1425182
- S tín ch h c ph nố ỉ ọ ầ : 2 tín chỉ
- Thu c ch ng trình đào t o c a b c, ngành: Đi h c chính quy, ngành Qu n Tr Kinh Doanhộ ươ ạ ủ ậ ạ ọ ả ị
Qu c Tố ế
- S ti t h c ph n:ố ế ọ ầ
Nghe gi ng lý thuy tả ế : 15 ti tế
Làm bài t p trên l pậ ớ : 5 ti tế
Th o lu nả ậ : 5 ti tế
Ho t đng theo nhómạ ộ : 5 ti tế
T h cự ọ : 60 giờ
- Đn v ph tráchơ ị ụ h c ph n: B môn / Khoa: ọ ầ ộ Ti p th / ế ị Khoa Qu n Tr Kinh Doanhả ị
Qu c Tố ế
2. H c ph n tr c:ọ ầ ướ Ti p Th Căn B nế ị ả
3. M c tiêu c a h c ph n:ụ ủ ọ ầ M c tiêu c a môn h c là nh m gi i thi u, th o lu n và phân tíchụ ủ ọ ằ ớ ệ ả ậ
các ch đ quan tr ng c a kinh doanh d ch v - m t ngành chi m t tr ng ngày càng cao trongủ ề ọ ủ ị ụ ộ ế ỷ ọ
h u h t các n n kinh t phát tri n.ầ ế ề ế ể
4. Chuân đâu ra:
N i dungộĐáp ng CĐR CTĐTứ
Ki n th cế ứ 4.1.1 Hi u bi t và gi i thích đc môt sô ki n th cể ế ả ượ ế ứ
n n v ti p th d ch về ề ế ị ị ụ
K1
4.1.2 Đánh giá đúng vai trò c a nhân viên và kháchủ
hàng trong vi c chuy n giao d ch v , s th a mãnệ ể ị ụ ự ỏ
K2
1
BM01.QT02/ĐNT-ĐT

khách hàng và vi c ph c h i d ch vệ ụ ồ ị ụ
4.1.3 Phân bi t s khác bi t gi a marketing trongệ ự ệ ữ
lĩnh v c d ch v so v i các t ch c s n xu t hàngự ị ụ ớ ổ ứ ả ấ
hóa
K3
K năngỹ4.2.1 S d ng ki n th c Ti p Th D ch V đ đánhử ụ ế ứ ế ị ị ụ ể
giá m t b n k ho ch Ti p th trong ngành D ch vộ ả ế ạ ế ị ị ụ
S1
4.2.2 V n d ng thích h p nh ng t khóa, ngôn ngậ ụ ợ ữ ừ ữ
đc trung c a ngành Ti p Th D ch Vặ ủ ế ị ị ụ
S2
4.2.3 S d ng ki n th c môn đ đánh giá đc ch tử ụ ế ứ ể ượ ấ
l ng d ch v c a m t d ch v c th .ượ ị ụ ủ ộ ị ụ ụ ể
S3
Thái độ4.3.1 Xây d ng tac phong chuyên nghiêp trong h cư ọ
t p và cu c s ng, hăng hái đóng góp xây d ng bàiậ ộ ố ự
h c.ọ
A1
4.3.2. Xây d ng tinh th n làm vi c nhóm, t ch cự ầ ệ ổ ứ
th o lu nả ậ
A2
4.3.3 Hinh thanh thoi quen đc, nghiên c u tài li u ọ ứ ệ
thêm nhàở
A3
5. Mô t tóm t t n i dung h c ph n: ả ắ ộ ọ ầ
Môn Ti p Th D ch V đc thi t k nh m cung c p cho sinh viên các ki n th c chuyên sâu vế ị ị ụ ượ ế ế ằ ấ ế ứ ề
marketing: marketing d ch v , d ch v dành cho doanh nghi p ho t đng trong lĩnh v c d ch vị ụ ị ụ ệ ạ ộ ự ị ụ
và d ch v cho doanh nghi p trong lĩnh v c s n xu t hàng hóa. Môn h c đ c p đn các kháiị ụ ệ ự ả ấ ọ ề ậ ế
ni m c t lõi liên quan đn marketing d ch v , quá trình cung c p d ch v , nghiên c u hành việ ố ế ị ụ ấ ị ụ ứ
ng i tiêu dùng trong s d ng d ch v , ch t l ng d ch v , giá c và cách ph c h i d ch v ...ườ ử ụ ị ụ ấ ượ ị ụ ả ụ ồ ị ụ
Ngoài ra, môn h c còn đ c p m t y u t quan tr ng khác trong ngành d ch v , đó là con ng i (ọ ề ậ ộ ế ố ọ ị ụ ườ
khách hàng và nhân viên cung c p d ch v ) cùng v i cách h ng d n, hu n luy n sao cho y u tấ ị ụ ớ ướ ẫ ấ ệ ế ố
này hi u đúng v vai trò c a mình trong ngành d ch v .ể ề ủ ị ụ
6. Nhi m v c a sinh viên:ệ ụ ủ
- Tham d t i thi u 80% s ti t h c lý thuy t.ự ố ể ố ế ọ ế
- Tham gia đy đ 100% gi th c hành/thí nghi m/th c t p và có báo cáo k t qu .ầ ủ ờ ự ệ ự ậ ế ả
- Th c hi n đy đ các bài t p nhóm/ bài t p và đc đánh giá k t qu th c hi n.ự ệ ầ ủ ậ ậ ượ ế ả ự ệ
- Tham d ki m tra gi a h c k .ự ể ữ ọ ỳ
2

- Tham d thi k t thúc h c ph n.ự ế ọ ầ
- Ch đng t ch c th c hi n gi t h c.ủ ộ ổ ứ ự ệ ờ ự ọ
7. Đánh giá k t qu h c t p c a sinh viên:ế ả ọ ậ ủ
7.1. Cách đánh giá
Sinh viên đc đánh giá tích lũy h c ph n nh sau:ượ ọ ầ ư
TT Đi m thành ph nể ầ Quy đnhịTr ngọ
sốM c tiêuụ
1Đi m phát bi uể ể - Tham d và phát bi u trong 80% ự ể
t ng s ti tổ ố ế
10% 4.1 đn 4.3ế
2Đi m bài t pể ậ - 3 - 5 bài t p v nhàậ ề 10% 4.1 đn 4.3ế
3Đi m ki m tra gi a kể ể ữ ỳ - Thi t lu n (75 phút), không tham ự ậ
kh o tài li uả ệ
20% 4.1 đn 4.3ế
4Đi m thi k t thúc h c ph nể ế ọ ầ - Thi t lu n (75 phút), không tham ự ậ
kh o tài li uả ệ
- B t bu c d thiắ ộ ự
60% 4.1 đn 4.3ế
8.2. Cách tính đi mể
- Đi m đánh giá thành ph n và đi m thi k t thúc h c ph n đc ch m theo thang đi m 10 (tể ầ ể ế ọ ầ ượ ấ ể ừ
0 đn 10), làm tròn đn 0.5. ế ế
- Đi m h c ph n là t ng đi m c a t t c các đi m đánh giá thành ph n c a h c ph n nhânể ọ ầ ổ ể ủ ấ ả ể ầ ủ ọ ầ
v i tr ng s t ng ng. Đi m h c ph n theo thang đi m 10 làm tròn đn m t ch s th pớ ọ ố ươ ứ ể ọ ầ ể ế ộ ữ ố ậ
phân.
8. Tài li u h c t p: ệ ọ ậ
8.1. Giáo trình chính:
[1] Essentials of Services Marketing, Vochen Wirtz, Patricia Chew, Christopher Lovelock, Pearson,
2012
8.2. Tài li u tham kh o:ệ ả
[2] Financial services marketing: An International Guide to Principles and Practice, Christine
Ennew and Nigel Waite, 2nd Ed, New York : Routledge, 2013.
[3] Services Marketing, Saiki Danyi, Oxford Book Company, 2009
3

[4] The financial services marketing handbook : tactics and techniques that produce results / Evelyn
Ehrlich and Duke Fanelli. - 2nd ed. - Hoboken, N.J : Bloomberg Press, 2012
Ngày 15 tháng 06 năm 2015
Tr ng khoaưở
(Ký và ghi rõ h tên)ọ
Ngày 15 tháng 06 năm 2015
T tr ng B mônổ ưở ộ
(Ký và ghi rõ h tên)ọ
Ngày 15 tháng 06 năm 2015
Ng i biên so nườ ạ
(Ký và ghi rõ h tên)ọ
HUFLIT, ngày tháng 06 năm 2015
Ban giám hi uệ
** Ghi chú: Đ c ng có th thay đi tu theo tình hình th c t gi ng d yề ươ ể ổ ỳ ự ế ả ạ
4