Đ C NG ÔN T P KI M TRA CU I KÌ I, NĂM H C 2021-2022 ƯƠ
MÔN: V T LÍ 10
PH N 1: TR C NGHI M
CH NG I. ĐNG H C CH T ĐI MƯƠ
Câu 1. Tr ng h p nào d i đây có th coi v t là ch t đi m?ườ ướ
A. Trái Đt trong chuy n đng t quay quanh mình nó.
B. Hai hòn bi lúc va ch m v i nhau.
C. Ng i nh y c u lúc đang r i xu ng n c.ườ ơ ướ
D. Gi t n c m a lúc đang r i. ướ ư ơ
Câu 2. Ng i nào d i đây có th coi chi c máy bay là m t ch t đi m?ườ ướ ế
A. M t hành khách trong máy bay.
B. Ng i phi công đang lái máy bay đó.ườ
C. Ng i đng d i đt quan sát chi c máy bay đang bay trên tr i.ườ ướ ế
D. Ng i lái ô tô d n đng máy bay vào ch đ.ườ ườ
Câu 3. "Lúc 15 gi 30 phút hôm qua, xe chúng tôi đang ch y trên qu c l 5, cách H i D ng 10 km". Vi c xác ươ
đnh v trí c a ô tô nh trên còn thi u y u t gì? ư ế ế
A. V t làm m c. B. M c th i gian.
C. Th c đo và đng h .ướ D. Chi u d ng trên đng đi. ươ ườ
Câu 4. Đ xác đnh hành trình c a m t con tàu trên bi n, ng i ta không dùng đn thông tin nào d i đây? ườ ế ướ
A. Kinh đ c a con tàu t i m i đi m.
B. Vĩ đ c a con tàu t i đi m đó.
C. Ngày, gi con tàu đn đi m đó. ế
D. H ng đi c a con tàu t i đi m đó.ướ
Câu 5. Trong tr ng h p nào d i đây s ch th i đi m mà ta xét trùng v i s đo kho ng th i gian trôi?ườ ướ
A. M t tr n bóng đá di n ra t 15 gi đn 16 gi 45 phút. ế
B. Lúc 8 gi m t xe ô tô kh i hành t Thành ph H Chí Minh, sau 3 gi ch y thì xe đn Vũng Tàu. ế
C. M t đoàn tàu xu t phát t Vinh lúc 0 gi , đn 8 gi 05 phút thì đoàn tàu đn Hu . ế ế ế
D. Không có tr ng h p nào phù h p v i yêu c u nêu ra.ườ
Câu 6. Trong chuy n đng th ng đu
A. quãng đng đi đc ườ ượ s t l ngh ch v i t c đ v.
B. to đ x t l thu n v i t c đ v.
C. to đ x t l thu n v i th i gian chuy n đng t.
D. quãng đng đi đc ườ ượ s t l thu n v i th i gian chuy n đng t.
Câu 7. Ch ra câu sai. Chuy n đng th ng đu có nh ng đc đi m sau:
A. Qu đo là m t đng th ng. ườ
B. V t đi đc nh ng quãng đng b ng nhau trong nh ng kho ng th i gian b ng nhau b t kì. ượ ư
C. T c đ trung bình trên m i quãng đng là nh nhau. ườ ư
D. T c đ không đi t lúc xu t phát đn lúc d ng l i. ế
Câu 8. Ph ng trình chuy n đng c a chuy n đng th ng đu t c đ ươ v d c theo chi u d ng tr c ươ Ox, khi v t
xu t phát t đi m có t a đ x0, g c th i gian là lúc b t đu chuy n đng, là
A. B. C. D.
Câu 9. T c đ trung bình c a m t chuy n đng cho bi t ế
A. m c đ nhanh, ch m c a chuy n đng.
B. th i gian chuy n đng dài hay ng n.
C. m c th i gian đã đc ch n. ượ
D. hình d ng qu đo chuy n đng.
Câu 10. M t máy bay ph n l c có t c đ không đi 700 km/h. N u mu n bay liên t c trên kho ng cách 1400 ế
km thì máy bay này ph i bay trong th i gian
A. 1 h. B. 2 h. C. 1,5 h. D. 2,5 h.
Câu 11. M t chi c xe ô tô xu t phát t A lúc 6 gi sáng, chuy n đng th ng đu t i B, cách A 120 km. Tính t c ế
đ c a xe, bi t r ng xe t i B lúc 8 gi 30 phút. ế
A. 48 km/h. B. 24 km/h. C. 36 km/h. D. 60 km/h.
Câu 12. M t chi n sĩ b n th ng m t viên đn B40 vào m t xe tăng c a đch đang đ cách đó 220 m. Kho ng ế
th i gian t lúc b n đn lúc nghe th y ti ng đn n khi trúng xe tăng là 1 s. Coi chuy n đng c a viên đn là ế ế
th ng đu. T c đ truy n âm trong không khí là 340 m/s. T c đ c a viên đn B40 g n giá tr nào nh t sau
đây?
A. 588 m/s. B. 623 m/s. C. 586 m/s. D. 486 m/s.
Câu 13. M t chi c xe ô tô xu t phát t A lúc 6 gi sáng, chuy n đng th ng đu t i B, cách A 120 km. Xe t i ế
B lúc 8 gi 30 phút. Sau 30 phút đ t i B, xe ch y ng c v A v i t c đ 60 km/h. H i vào lúc m y gi ô tô s ượ
v t i A?
A. 10 h. B. 12 h. C. 11 h. D. 10,5 h.
Câu 14. M t ô tô ch y trên m t đo n đng th ng t đa đi m A đn đa đi m B ph i m t m t kho ng th i ườ ế
gian t. T c đ c a ô tô trong n a đu c a kho ng th i gian này là 60 km/h và trong n a cu i là 40 km/h. Tính
t c đ trung bình c a ô tô trên c đo n đng AB. ườ
A. 48 km/h. B. 50 km/h. C. 36 km/h. D. 60 km/h.
Câu 15. M t ng i đi xe đp chuy n đng trên m t đo n đng th ng AB có đ dài là ườ ườ s. T c đ c a xe đp
trong n a đu c a đo n đng này là 12 km/h và trong n a cu i là 18 km/h. Tính t c đ trung bình c a xe đp ườ
trên c đo n đng AB. ườ
A. 48 km/h. B. 50 km/h. C. 14,4 km/h. D. 60 km/h.
Câu 16. M t ô tô ch y trên m t đo n đng th ng t đa đi m A đn đa đi m B ph i m t m t kho ng th i ườ ế
gian t. T c đ c a ô tô trong m t ph n ba đu c a kho ng th i gian này là 60 km/h, m t ph n t ti p theo c a ư ế
kho ng th i gian này là 50 km/h và trong ph n còn l i là 90 km/h. T c đ trung bình c a ô tô trên c đo n
đng AB ườ g n giá tr nào nh t sau đây?
A. 48 km/h. B. 50 km/h. C. 36 km/h. D.70 km/h.
Câu 17. Ph ng trình chuy n đng c a m t ch t đi m d c theo tr c Ox có d ng: (ươ x đo b ng kilômét và t đo
b ng gi ). Quãng đng đi đc c a ch t đi m sau 2 h chuy n đng là bao nhiêu? ườ ượ
A. -2 km. B. 2 km. C. -8 km. D. 8 km.
Câu 18. M t xe ô tô xu t phát t m t đa đi m cách b n xe 3 km trên m t đng th ng qua b n xe, và ế ườ ế
chuy n đng v i t c đ 80 km/h ra xa b n. Ch n b n xe làm v t m c, ch n th i đi m ô tô xu t phát làm ế ế
m c th i gian và ch n chi u chuy n đng c a ô tô làm chi u d ng. Ph ng trình chuy n đng c a xe ô tô ươ ươ
trên đo n đng th ng là ườ
A. B. C. D.
Câu 19. Cùng m t lúc t i hai đi m A và B cách nhau 10 km có hai ô tô xu t phát, ch y cùng chi u nhau trên
đng th ng AB, theo chi u t A đn B. V n t c c a ô tô ch y t A là 54 km/h và c a ô tô ch y t B là 48ườ ế
km/h. Ch n A làm m c, ch n th i đi m xu t phát c a hai xe ô tô làm m c th i gian và ch n chi u chuy n
đng c a hai ô tô làm chi u d ng. Ph ng trình chuy n đng c a ô tô ch y t A và ch y t B l n l t là ươ ươ ượ
A. và B.và
C.vàD.và
Câu 20. Câu nào đúng?
A. Gia t c c a chuy n đng th ng nhanh d n đu bao gi cũng l n h n gia t c c a chuy n đng th ng ch m ơ
d n đu.
B. Chuy n đng th ng nhanh d n đu có gia t c l n thì có v n t c l n.
C. Chuy n đng th ng bi n đi đu có gia t c tăng, gi m đu theo th i gian ế
D. Gia t c trong chuy n đng th ng nhanh d n đu có ph ng, chi u và đ l n không đi ươ
Câu 21. Trong công th c tính v n t c c a chuy n đng th ng nhanh d n đu thì
A. v luôn luôn d ng.ươ B. a luôn luôn d ng.ươ
C. a luôn luôn cùng d u v i v. D. a luôn luôn ng c d u v i vượ
Câu 22. Ph ng trình liên h gi a đng đi, v n t c và gia t c c a chuy n đng nhanh d n đu (a ng c d uươ ườ ượ
v i v0 và v) là :
A. B.
C. D.
Câu 23. Tr ng h p nào sau đây t c đ trung bình và v n t c t c th i c a v t có giá tr là nh nhauườ ư ? V t
chuy n đng
A. nhanh d n đu B. ch m d n đu
C. th ng đu D. trên m t đng tròn ườ
Câu 24. Ph ng trình nào sau là ph ng trình v n t c c a chuy n đng ch m d n đu (chi u d ng cùngươ ươ ươ
chi u chuy n đng)?
A. B. C. D.
Câu 25. Ph ng trình t a đ c a m t v t chuy n đng th ng bi n đi đu (d u c a xươ ế 0, v0, a tu theo g c và
chi u d ng c a tr c t a đ) là ươ
A. B.
C. D.
Câu 326V t chuy n đng ch m d n đu
A. Vect gia t c c a v t cùng chi u v i chi u chuy n đng.ơ
B. Gia t c c a v t luôn luôn d ng ươ
C. Vect gia t c c a v t ng c chi u v i chi u chuy n đngơ ượ
D. Gia t c c a v t luôn luôn âm
Câu 27. Hình v là đ th v n t c theo th i gian c a m t xe máy chuy n đng trên m t đng th ng. Trong ườ
kho ng th i gian nào, xe máy chuy n đng ch m d n đu?
A. Trong kho ng th i gian t 0 đn t ế 1.
B. Trong kho ng th i gian t t 1 đn tế2
C. Trong kho ng th i gian t t 2 đn tế3
D. Trong kho ng th i gian t t 1 đn tế3.
Câu 28. Hai ô tô chuy n đng trên cùng m t đng th ng, ô tô A ch y nhanh d n và ô tô B ch y ch m d n. So ườ
sánh h ng gia t c c a hai ô tô trong m i tr ng h p sauướ ườ
A. N u hai ô tô ch y cùng chi u thì gia t c c a chúng cùng chi u.ế
B. N u hai ô tô ch y ng c chi u thì gia t c c a chúng ng c chi uế ượ ượ
C. N u hai ô tô ch y cùng chi u thì gia t c c a xe A cùng chi u v i v n t c xe Bế
Câu 29. Chuy n đng th ng nhanh d n đu có
A. qu đo cong
B. đ l n c a v n t c gi m đu theo th i gian
C. đ l n c a v n t c tăng đu theo th i gian
D. đ l n c a v n t c tăng tu n hoàn theo th i gian
Câu 30. Gia t c c a chuy n đng th ng ch m d n đu là đi l ng ượ
A. luôn d ngươ B. luôn âm
C. có h ng cùng h ng chuy n đngướ ướ D. không đi
Câu 31. M t đoàn tàu r i ga chuy n đng th ng nhanh d n đu. Sau 1 phút tàu đt t c đ 40 km/h. Ch n
chi u d ng là chi u chuy n đng. Gia t c c a đoàn tàu ươ g n giá tr nào nh t sau đây?
A. 0,185 m/s2B. 0,285 m/s2C. 0,288 m/s2D. 0,188 m/s2
Câu 32. M t ô tô b t đu chuy n bánh và chuy n đng nhanh d n đu trên m t đo n đng th ng. Sau 10 giây ườ
k t lúc chuy n bánh ô tô đt đc t c đ 36 km/h. Ch n chi u d ng ng c chi u chuy n đng thì gia t c ượ ươ ượ
chuy n đng c a ô tô là
A.m/s2B. 1 m/s2C. 0,5 m/s2D.m/s2
Câu 33. V n t c ban đu c a m t v t chuy n đng d c theo tr c Ox là cm/s khi nó g c t a đ. Bi t gia t c ế
c a nó không đi là 8 cm/s 2. T a đ c a v t sau 2s b ng
A. 10 cm B. 5 cm C. 4 cm D. 18 cm
Câu 34. Ph ng trình chuy n đng c a m t v t là (x tính b ng mét, t tính b ng giây). Quãng đng v t điươ ườ
đc tính t th i đi m t = 0 đn th i đi m t = 10 s làượ ế ế ế
A. 60 m B. 50 m C. 30 m D. 20 m
Câu 35. M t v t chuy n đng có ph ng trình v n t c (m/s). Sau 4 giây k t th i đi m t = 0, v t đi đc ươ ượ
quãng đngườ
A. 30 m B. 24 m C. 200 m D. 84 m
Câu 36. M t đoàn tàu r i ga chuy n đng th ng nhanh d n đu. Sau 1,5 phút tàu đt t c đ 40 km/h. Tính
quãng đng mà tàu đi đc trong 1,5 phút đó.ườ ượ
A. 400 m B. 500 m C. 350 m D. 600 m
Câu 37. M t đoàn tàu đang ch y v i t c đ 45 km/h thì hãm phanh, chuy n đng th ng ch m d n đu đ vào
ga. Sau 2 phút thì tàu d ng l i sân ga. Tính quãng đng mà tàu đi đc trong th i gian hãm ườ ượ
A. 400 m B. 500 m C. 750 m D. 600 m
Câu 38. M t tàu thu tăng t c đu đn t 15 m/s đn 27 m/s trên m t quãng đng th ng dài 80 m. Th i gian ế ườ
tàu ch y trên quãng đng đó là ườ