ƯƠ
Ậ ÔN T P CH
NG 3
AMIN AMINO AXIT PEPTIT PROTEIN
Ầ B. 7. C. 6. D. 8. C ậ ớ ứ Ị Ậ PH N I: BÀI T P Đ NH TÍNH Câu 1. S đ ng phân amin có công th c phân t Câu 2. S đ ng phân amin b c m t ng v i công th c phân t D. 5. ứ ộ ứ B. 3. ử 4H11N là A. 5. ử 3H9N là C C. 2. ố ồ ố ồ A. 4. ấ ậ D. C6H5NH2 B. CH3–CH(CH3)–NH2 ớ ọ ướ ấ i đây, tên nào phù h p v i ch t CH ấ Câu 3. Trong các ch t sau, ch t nào là amin b c 2? A. H2N[CH2]6–NH2 Câu 4. Trong các tên g i d D. Isopropylamin. ợ A. Metyletylamin. B. Etylmetylamin. ơ ạ ấ ấ ướ i đây, ch t nào có tính baz m nh nh t ? D. C6H5CH2NH2 C. CH3–NH–CH3 3–CH(CH3)–NH2? C. Isopropanamin. ấ C. pCH3C6H4NH2. B. (C6H5)2NH A. C6H5NH2. ế ắ ấ ậ ự ầ ơ tăng d n tính baz : (1) anilin; (2) etylamin; (3) đietylamin; (4) natri Câu 5. Trong các ch t d Câu 6. Hãy s p x p các ch t sau đây theo tr t t hiđroxit; (5) amoniac.
B. (1) < (2) < (5) < (3) < (4) D. (2) < (5) < (4) < (3) < (1) A. (1) < (5) < (2) < (3) < (4) C. (2) < (1) < (3) < (4) < (5) ề ấ ắ ế ậ ố kh i CH ướ ầ ộ A. t0 sôi, đ tan trong n ộ 3NH2, C2H5NH2, CH3CH2CH2NH2. Nh n x t nào sau đây ướ c B. t0 sôi gi m d n, đ tan trong n ả
ả ướ ầ ộ ướ ả ầ c gi m d n D. t0 sôi tăng d n, đ tan trong n ầ c gi m d n
B. (CH3)2CHOH và (CH3)2CHNH2 D. (C6H5)2NH và C6H5CH2OH
ơ ủ ạ ơ ơ ề ứ ề ấ ả ử B. Tính baz c a các amin đ u m nh h n NH 3 ứ ố ẻ ơ D. T t c các amin đ n ch c đ u ch a s l nguyên t H trong phân
3NH2 b ng cách nào
3NH2
ệ ượ ấ ổ ử Câu 7. Cho các ch t s p theo chi u tăng phân t ầ đúng ? c tăng d n tăng d nầ C. t0 sôi, đ tan trong n ộ Câu 8. Ancol và amin nào sau đây cùng b cậ ? A. (CH3)3COH và (CH3)3CNH2 C. CH3NHCH3 và CH3CH(OH)CH3 ể không đúng ? Câu 9. Phát bi u nào sau đây ơ ề A. Các amin đ u có tính baz . ơ ế C. Phenylamin có tính baz y u h n NH 3. .ử t Câu 10. Hi n t ự ự ụ ự ặ D. S đông đ c ắ C. S đông r n ằ ị ể ? ủ ệ ặ ọ ự ế ọ ự t l B. Đ a đ a th y tinh đã nhúng vào dd HCl đ c lên mi ng l đ ng dd CH
2SO4
ọ ị t dung d ch H ị ng riêu cua n i lên khi n u canh cua là do ự ế A. S đông k t B. S đông t ậ đ ng dung d ch CH Câu 11. Có th nh n bi ư ủ ử A. Ng i mùi đ cặ ị ọ C. Thêm vài gi D. Thêm vài gi t dung d ch Na ả ứ Câu 12. Ch t ấ không ph n ng v i dung d ch NaOH là C. pCH3C6H4OH. D. C6H5OH. A. C6H5NH3Cl. ồ ấ ề ể ẩ ỳ
2CO3 ớ B. C6H5CH2OH. ấ Câu 13. Dãy g m các ch t đ u làm gi y qu tím m chuy n sang màu xanh là: A. anilin, metyl amin, amoniac. C. anilin, amoniac, natri hiđroxit. ệ
B. amoni clorua, metyl amin, natri hiđroxit. D. metyl amin, amoniac, natri axetat.
ế ủ ấ ỏ Câu 14. K t t a xu t hi n khi nh dung d ch brom vào A. ancol etylic. ị B. benzen. C. anilin. D. axit axetic. ả ứ ị Câu 15. Anilin (C6H5NH2) ph n ng v i dung d ch A. NaOH. ớ B. HCl. ệ C. Na2CO3. ọ ấ ử ể ệ t trong 3 l D. NaCl. ố m t nhãn. Thu c th đ phân bi ấ ỏ t 3 ch t l ng ướ ấ B. n ự c brom. D. gi y quì tím.
2.
2.
ề ị B. dung d ch HCl. ị D. dung d ch NaOH. ướ ọ ự ử ể ệ c Br riêng bi t. Thu c th dùng đ phân bi ấ ỏ Câu 16. Có 3 ch t l ng benzen, anilin, stiren, đ ng riêng bi ị ị C. dung d ch NaOH. trên là A. dung d ch phenolphtalein. ớ ả ứ Câu 17. Anilin (C6H5NH2) và phenol (C6H5OH) đ u có ph n ng v i C. n 2H5OH, CH3COOH, CH3NH2 đ ng trong ba l ị A. dung d ch NaCl. ấ ỏ ỳ ạ ị B. kim lo i Na. ệ ố C. dung d ch Br ấ t ba ch t dung d chị D.
ỏ ượ ố c mu i Câu 18. Ba ch t l ng: C trên là A. qu tím. NaOH. Câu 19. Khi nh axit clohiđric đ c vào anilin, ta đ ặ B. Phenylamoni clorua A. Anilin clorua. C. Amin clorua D. Phenylamin clorua
Câu 20. Nguyên nhân gây nên tính baz c a amin là ề ử ự amin b phân c c m nh ề ị B.Do phân t ặ N có đ âm đi n l n nên c p electron chung c a nguyên t ạ N và H b hút v phía N ậ ị ử ủ ể amin có th nh n proton ứ ỉ A Do amin tan nhi u trong H C Do nguyên t ử D Do nguyên t Câu 21. Ch ra đâu ả ướ ả ấ ả ộ ố c hoa ơ ủ 2O ộ ử ệ ớ ử ặ ự do nên phân t N còn c p eletron t ủ ụ ả không ph i là ng d ng c a anilin? ấ B. S n xu t ph m nhu m D. S n xu t thu c ch a b nh C. Làm n ấ A. S n xu t polime ủ ữ ệ ị ỳ C. 4 D. 1 B. 2 ơ ả ế ề ầ ắ ẩ ấ ị ấ 3NH2, (CH3)2NH, (CH3)3N, C6H5NH2. Có bao nhiêu dung d ch làm xanh gi y Câu 22. Cho dung d ch c a các ch t : CH A. 3 qu tím? ấ Câu 23. Dãy nào s p x p các ch t theo chi u tính baz gi m d n?
3
6H5NH2 B. NH3
A. C2H5NH2, CH3NH2, NH3, H2O C. C6H5NH2, NH3, C2H5NH2, H2O B. NH3, H2O, CH3NH2, C6H5NH2 D. H2O, NH3, CH3NH2, C6H5NH2 ị ệ ể ằ ỳ ặ ị ặ ị B. Dung d ch HCl D. A ho c B ho c C ế ố ơ Câu 24. Có th phân bi ấ A. Gi y qu tím ở ố t dung d ch amoniac và dung d ch anilin b ng: ị C. Dung d ch NaOH nào? ủ Câu 25. S dĩ anilin có tính baz y u h n NH ả ưở ử ả N ậ ộ ủ ả ử ố ủ ơ ơ ế 3 là do y u t ậ ộ ng làm gi m m t đ electron c a nguyên t ẩ ớ kh i c a anilin l n h n so v i NH ề ớ ư A. G c phenyl có nh h ụ B. Nhóm NH2 có tác d ng đ y electron v phía vòng benzen làm gi m m t đ electron c a N C. Phân t ế D. Nhóm NH2 có m t c p electron ch a liên k t ấ C. CH3NH2 D. CH3NHCH3 ọ ng án nào sau đây? ộ ặ Câu 26. Ch t nào sau đâycó tính baz m nh nh t ? A. C ủ Câu 27. Tên g i chính xác c a C A. Anilin D. Hexyl amoni ứ ồ ớ Câu 28. Có bao nhiêu đ ng phân amin ng v i công th c phân t ồ A. 3 đ ng phân ấ ơ ạ ươ 6H5NH2 là ph B. Benzil amoni ứ ồ B. 5 đ ng phân ủ ẳ ồ ồ D. 1đ ng phân ậ ộ ơ ứ ủ
C. Benzyl amoni ử 3H9N? C ồ C. 4 đ ng phân ứ ứ ơ C. CnH2n+1NH2 D. C6H5NHCnH2n+1 B. CnH2n7NH2 ọ Câu 29. Công th c chung c a dãy đ ng đ ng c a amin th m (ch a m t vòng benzen), đ n ch c, b c 1? A. CnH2n3NHCnH2n4 Câu 30: Tên g i các amin nào sau đây là không đúng? B. CH3CH2CH2NH2 propylamin A. CH3NHCH3 đimetylamin C. CH3CH(CH3)NH2 isopropylamin D. C6H5NH2 alanin ượ ả ng nào sau đây đ không chính xác? ự ế ủ ệ ắ ị ị ấ ắ ệ ấ ệ ấ ị ị t dung d ch Brôm vào ng nghi m đ ng dung d ch anilin th y có k t t a màu tr ng ữ ọ t dung d ch phenolptalein vào dung d ch đimetylamin th y xu t hi n màu xanh ể ấ ỳ ị ệ ượ c mô t Câu 31. Các hi n t ố ọ ỏ A. Nh vài gi ả ứ B. Ph n ng gi a khí metylamin và khí hidro clorua làm xu t hi n khói tr ng ấ C. Thêm vài gi ỳ D. Nhúng qu tím vào dung d ch etylamin th y qu tím chuy n thành màu xanh
B. CH3NHCH3
3
ử ắ ầ ệ ấ ừ b t đ u xu t hi n đ ng phân không đúng? cacbon trong phân t ử ồ ế ớ cacbon liên k t v i nhóm amin ở ể ơ ủ ề ằ ằ ố ạ t amin thành amin m ch h và amin th m c c u t o b ng cách thay th H c a amoniac b ng 1 hay nhi u g c HC ướ ậ i đây là amin b c 2? ể Câu 32. Phát bi u nào sau đây ử 2 nguyên t A. Amin có t ậ ủ ậ ủ B. B c c a amin là b c c a nguyên t ộ ệ ố C. Tùy thu c vào g c HC, có th phân bi ế ượ ấ ạ D. Amin đ Câu 33. Amin nào d C. CH3CH2NH2 D. CH3CHNH2CH3 A. CH3N(CH3)CH2CH3 ỉ ề ấ ữ ơ ấ ưỡ ng tính ợ ụ ơ ơ ề B. Các amin đ u có tính baz ế ơ ủ D. Tính baz c a anilin y u h n NH ề Câu 34. Hãy ch ra đi u sai trong các đi u sau? A. Amin là h p ch t h u c có tính ch t l ố ớ C. Amin tác d ng v i axit cho ra mu i ấ ậ ủ ự ướ ề ng t c, màu đen. ễ ấ ử ử ầ ộ không đúng? ấ ỏ B. Anilin là ch t l ng, khó tan trong n ướ c. tăng. cacbon trong phân t ơ ạ ủ ấ ấ ể Câu 35. Phát bi u nào sau đây v tính ch t v t lí c a amin là ộ ươ amoniac, đ c. A. Các amin khí có mùi t ữ C. Metyl, etyl, đimetyl, trimetylamin là nh ng ch t khí, d tan trong n ả ố D. Đ tan c a amin gi m d n khi s nguyên t ướ i đây có tính baz m nh nh t? C. Anilin D. Đimetylamin ợ Câu 36. H p ch t nào d A. Amoniac ướ B. Metylamin i đây không đúng? ậ Câu 37. Nh n xét nào d
2.
ề ạ ề ấ ợ ộ ớ ỳ ỳ ị ị ề ạ ế ủ ắ ớ A. Phenol là axit còn anilin là bazơ ả ứ ộ B. Phenol và anilin đ u khó tham gia ph n ng c ng và đ u t o h p ch t vòng no khi c ng v i hiđro ỏ C. Dung d ch phenol làm qu tím hóa đ còn dung d ch anilin làm qu tím hóa xanh ả ứ D. Phenol và anilin đ u d tham gia ph n ng th và đ u t o k t t a tr ng v i dd brom ế ơ ả ề ấ ế ầ ắ ễ Câu 38. S p x p các ch t sau đây theo tính baz gi m d n? (6) NH3 (1) C6H5NH2 (2) C2H5NH2 (3) (C6H5)2NH (4) (C2H5)2NH (5) NaOH A. 6 > 4 > 3 > 5 > 1 > 2 C B. 5 > 4 > 2 > 1 > 3 > 6 C. 1 > 3 > 5 > 4 > 2 > 6 D. 5 > 4 > 2 > 6 > 1 > 3 C. 2 D. 1 ứ ị ấ ử 4H11N? A. 3 A. Anilin B. Benzen B. 4 C. Naphtalen. D. Phenol ể ậ Câu 39. Có bao nhiêu amin b c III có cùng công th c phân t ấ ộ Câu 40. Ch t nào sau đây r t đ c và có mùi khó ch u? Câu 41. Phát bi u nào sai? ủ ưở ng hút electron c a nhân lên nhóm NH ờ ơ ế ơ c.
ướ ấ ặ c 2 ch t trong các c p nào sau đây? ả ơ 3 vì nh h A. Anilin là baz y u h n NH ớ ụ B. Nh tính baz , anilin tác d ng v i dd Brom. ố ị ướ ướ C. Anilin ít tan trong n 6H5 k n c vì g c C ỳ ấ ổ D. Anilin không làm đ i màu gi y qu tím. ệ ượ t đ không phân bi c brom Câu 42. Dùng n D. Anilin và benzen. ể ầ Câu 43. Đ lâu trong không khí, anilin b chuy n d n sang màu: A. Anilin và phenol B. Anilin và xiclohexylamin C. dd anilin và dd NH3 ị B. H ngồ ể A. Đen D. Vàng ứ ủ C. Cam. Câu 44. Cho amin CH3NHCH2CH3, tên g c ch c c a amin này là C. Etyl metylamin D. Metyl etylamin A. Nmetyl etanamin ợ ấ ữ ơ ố B. Propan 2amino ử Câu 45. Amino axit là h p ch t h u c trong phân t
ứ ỉ ứ ặ A. ch a nhóm cacboxyl và nhóm amino. C. ch ch a nhóm cacboxyl. ỉ ứ B. ch ch a nhóm amino. ỉ ứ D. ch ch a nit ớ ợ ấ ơ i đây, tên nào không phù h p v i ch t CH ho c cacbon. 3–CH(NH2)–COOH ? Câu 46. Trong các tên g i d ọ ướ A. Axit 2aminopropanoic. B. Axit(cid:0) (cid:0) aminopropionic. C. Anilin. D.
ấ ị ổ ỳ không làm đ i màu qu tím : B. Lysin (H2NCH2[CH2]3CH(NH2)COOH) Alanin. ủ Câu 47. Dung d ch c a ch t nào sau đây A. Glyxin (CH2NH2COOH) C. Axit glutamic HOOCCH2CHNH2COOH ị ể t 3 dung d ch H Câu 48. Phân bi D. CH3OH/ HCl ệ A. NaOH ấ ụ ừ C. qu tímỳ ượ ớ ụ ấ ừ c v i axit, v a tác d ng đ ơ c v i baz . Ch t X là D. Natriphenolat (C6H5ONa) 2N CH2COOH, CH3COOH, C2H5NH2 có th dùng B. HCl ượ ớ B. H2NCH2COOH. C. CH3CHO. D. CH3NH2.
6H5NH2 (anilin), H2NCH2COOH, CH3CH2COOH, CH3CH2CH2NH2, C6H5OH (phenol). Số ị c v i dung d ch HCl là B. 2. ợ
3.
2SO4 .
ượ ớ ụ ấ A. 4. D. 5. ấ ưỡ ả ứ C. 3. ng tính ta có th dùng ph n ng c a ch t này l n l ầ ượ ớ t v i Câu 49. Ch t X v a tác d ng đ A. CH3COOH. Câu 50. Cho dãy các ch t: Cấ ch t trong dãy tác d ng đ ể ứ Câu 51. Đ ch ng minh aminoaxit là h p ch t l ị ủ ị ị ị ị ể ị ị A. dung d ch KOH và dung d ch HCl. C. dung d ch HCl và dung d ch Na ả ấ ợ ấ B. dung d ch NaOH và dung d ch NH D. dung d ch KOH và CuO. ? C. CH3CH2CONH2 D. HOOC CH(NH2)CH2COOH ả ợ ố ơ Câu 52. H p ch t nào sau đây không ph i là aminoaxit A. H2N CH2COOH B. CH3CH(NH2)COOH Câu 53. S n ph m cu i cùng khi th y phân các protein đ n gi n nh xúc tác thích h p là α ẩ A. axit cacboxylic ủ B. amin ờ ả C. aminoaxit D. aminoaxit ứ ấ ạ ư : Câu 54. Peptit X có công th c c u t o nh sau
H2NCHCONHCH2CONHCHCOOH CH(CH3)2 ọ ủ D. Gly Val Ala ố ồ ử ừ C. Gly Ala Gly ử B. Ala Gly Val 1 phân t glyxin và 2 phân t alanin là CH3 Tên g i c a X là A. Ala Ala Gly Câu 55. S đ ng phân tripeptit t o thành t C. 5. D. 4. A. 2. ặ ể ớ ứ ử ơ ạ B. 3. ữ Câu 56. Đ c đi m khác nhau gi a protein v i cacbohiđrat và lipit là ử ố ớ kh i l n A. protein có phân t B. protein luôn có ch a nguyên t nit
3N+RCOO).
C. protein luôn có ch a nhóm OH D. protein luôn là ch t h u c no ề ấ ể ộ ơ ấ ữ ơ ứ Câu 57. Amin có công th c Cứ ? 6H5NH2. Phát bi u nào sau đây không đúng v ch t trên A. Tên là anilin B. Tên là phenyl amin C. Tên là benzyl amin D. Thu c amin th m ấ ướ ấ i đây, ch t nào là đipeptit ? Câu 58. Trong các ch t d B. H2NCH2CONHCH(CH3)COOH. A. H2NCH2CONHCH2CH2COOH. C. H2NCH2CONHCH(CH3)CONHCH2COOH. D. H2NCH(CH3)CONHCH2CONHCH(CH3)COOH ướ i đây v amino axit là ự Câu 59: Phát bi u nào d ạ ủ ạ i chính c a amino axit. ả ạ ạ ự ng c c (H (H ấ ữ ơ ạ ứ ể ườ A. Thông th ấ ợ B. H p ch t H C. Amino axit ngoài d ng phân t D. Amino axit là h p ch t h u c t p ch c, phân t ợ ấ ấ ề không đúng? ồ ạ ưỡ ng c c là d ng t n t ng d ng ion l ấ ơ 2NCOOH là amino axit đ n gi n nh t. ưỡ ử 2NRCOOH) còn có d ng ion l ờ ỏ Câu 60: Trong các ch t sau, ch t nào làm quì tím chuy n sang màu đ :
ử ứ ồ ch a đ ng th i nhóm amino và cacboxyl. ể B. H2NCH2COOH. D. HOOCCH2CH2CH(NH2)COOH. A. H2NCH2CH2CH(NH2)COOH. C. CH3CH2NH2. ả ứ ả ứ ủ ư ề ệ ấ ấ ượ ớ ấ ả c v i t t c các ch t trong nhóm ch t nào sau đây (đi u ki n ph n ng xem nh có đ ): Câu 61: Glixin ph n ng đ
A. CO2, HCl, C2H5OH, Na. C. HCl, NaOH, C2H5OH, H2NCH2COOH. ụ ừ ừ c v i axit, v a tác d ng đ ấ ơ Ch t X là: Câu 62: Ch t X v a tác d ng đ ấ A. H2NCH2COOH. B. Na, NaOH, Br2, C2H5OH. D. Br2, HCl, NH3, C2H5OH. ượ ớ ụ c v i baz . C. CH3NH2. D. CH3CHO. ầ ấ ọ ố ượ ớ B. CH3COOH. ủ ộ Câu 63: Thành ph n chính c a b t ng t là ch t nào sau đây? ố A. axit glutamic. B. mu i mononatri glutamat. C. glixin. D. mu i natri valeric. ủ
3H7O2N . X có th tác d ng v i NaOH , HCl và làm m t màu dd Brom. CT c a X là:
Câu 64: Công th c t ng quát c a aminoaxit là: B. (NH2)x(COOH)y ứ ổ A. R(NH2) (COOH) C. R(NH2)x(COOH)y D. H2NCxHyCOOH ấ ấ ổ Câu 65: H p ch t không làm đ i màu gi y qu m là : B. C6H5ONa ỳ ẩ C. H2N – CH2 – CH(NH2) – COOH D. H2NCH2 COOH ợ A. CH3NH2 ấ ủ ấ ớ ể Câu 66: Ch t X có CT là C ụ A. CH2 = CH COONH4 B. CH3CH(NH2)COOH C. H2NCH2CH2COOH D. CH3CH2CH2NO2
ưỡ Câu 67. Axit glutamic (HCOO(CH2)2CH(NH2)COOH) là ch tấ ỉ ng tính A. Ch có tính axit B. Ch có tính baz ơ C. L D. Trung tính. ỉ sai: ỉ Câu 68. ộ Ch ra n i dung
ị ơ ữ ế ọ ấ ắ ng tính. ố c, tan t ữ ơ t trong các dung môi h u c . A. Amino axit có v h i ng t. C. Amino axit là nh ng ch t r n, k t tinh. ồ ấ ưỡ ướ ứ ả ng x y ra khi cho đ ng (II) hiđroxit vào dung d ch lòng tr ng tr ng ư ặ ỏ B. Amino axit có tính ch t l D. Amino axit ít tan trong n ị ấ ấ ư ế ắ ệ B. Xu t hi n màu tím đ c tr ng ệ D. Xu t hi n màu nâu ấ 6H5CH2CH(NH2)COOH nh th nào?
2NCH2COOH; (Y) HOOCCH(NH2)CH2COOH. Hi n t
ệ ượ Câu 69. Hi n t ấ ệ A. Xu t hi n màu vàng ệ ấ C. Xu t hi n màu đ ọ ủ ợ Câu 70. Tên g i c a h p ch t C A. Axitaminophenyl propionic C. Axit 2amino3phenyl propanoic B. Phenylalanin D. Axit amino3phenyl propionic ỳ ị ệ ượ ả ng x y Câu 71. Cho qu tím vào 2 dung d ch sau: (X) H ra? ỳ ỏ ỳ ỏ ể ỏ ỳ ổ ổ ỳ B. X không làm qu đ i màu, Y làm qu hóa đ D. X và Y không đ i màu qu tím A. X, Y làm qu hóa đ C. X làm qu chuy n xanh, Y hóa đ ữ ỳ ả ứ ấ ạ
A. HOOCCH(CH3)NH3Cl D. HOOCCH(CH2Cl)NH2 ấ Câu 73. Ch t nào sau đây cho ph n ng màu biure? ứ ắ C. Lòng tr ng tr ng ộ ườ ủ ớ Câu 72. Ph n ng gi a alanin v i axit HCl t o ra ch t nào sau đây? B. H3CCH(NH2)COCl C. H2NCH(CH3)COCl ả ứ B. Glucozơ Câu 74. M t ch t khi th y phân trong m i tr D. Glixerol ấ ơ ạ ng axit, đun nóng không t o ra glucoz . Ch t đó là: D. Saccarozơ C. Tinh b tộ A. Đipeptit ộ ấ A. Xenlulozơ B. Protit. ắ ở ị ứ ấ v trí cacbon th m y? Câu 75. Aminoaxit là aminoaxit mà nhóm amino g n ─ A. 3 B. 2 C. 4 D. 1
ể ụ ủ Ứ ướ ượ c phát bi u không đúng? i đây đ ố ệ ả ấ ơ v trí s 6, 7….) là nguyên li u s n xu t t nilon
ố ổ ơ ể ố ọ ố ộ Câu 76. ng d ng nào c a aminoaxit d ở ị A. Các aminoaxit (nhóm amin ố ổ ầ B. Axit glutamic làm thu c b th n kinh, methipnin là thu c b gan ơ ở ế ạ C. Aminoaxit thiên nhiên là c s ki n t o protein cho c th s ng ị D. Mu i đinatri glutamat làm gia v cho th c ăn (b t ng t) ướ ọ ủ Câu 77. Tên g i c a aminoaxit nào d
2NCH2CONHCH(CH3)CONHCH2COOH? C. Glyglyala
ứ đúng? i đây là A. CH3CH(NH2)COOH (anilin) B. CH3CH(CH3)CH(NH2)COOH (valin) C. H2NCH2COOH (glixerin) D. HOOC(CH2)2CH(NH2)COOH (axit glutaric) ậ ấ ớ ồ Câu 78. C3H7O2N có m y đ ng phân aminoaxit (V i nhóm amin b c 1)? A. 2 C. 3 D. 4 ấ ậ ề Câu 79. Kh ng đ nh nào sau đây B. 5 không đúng v tính ch t v t lí c a aminoaxit? ố ả ệ ộ t đ nóng ch y cao ẳ ị ấ ả ề ấ ả ề t trong n ể ướ c ắ ủ ấ ả ề B. T t c đ u tan t ấ ả ề D. T t c đ u là tinh th , màu tr ng A. T t c đ u có nhi ấ ắ C. T t c đ u ch t r n ọ Câu 80. Tên g i nào sau đây là c a peptit H ủ B. Alaglyala D. Alaglygly A. Glyalagly
3 đ c vào lòng tr ng tr ng th y xu t hi n màu vàng
ử ướ ễ ạ c và d tan khi đun nóng ệ ấ ấ ắ ứ ấ ứ ệ ấ ắ Câu 81. Câu nào sau đây không đúng? ạ ồ A. Phân t các protein g m các m ch dài polipeptit t o nên ấ B. Protein r t ít tan trong n ặ ỏ C. Khi nh axit HNO D. Khi cho Cu(OH)2 và lòng tr ng tr ng th y xu t hi n màu tím xanh ấ ợ Câu 82. Tripeptit là h p ch t:
ố ố ử ử có 3 g c amino axit khác nhau có 3 g c amino axit ỗ ử ế ế ế ế ử ố A. Có liên k t peptit mà phân t B. Có liên k t peptit mà phân t C. Có liên k t peptit mà m i phân t D. Có liên k t peptit mà phân t ứ ấ có 3 liên k t peptit ố cacbon ấ A. 3 A. 3 B. 1 B. 2 C. 2 C. 4 D. 4 D. 5 ồ ỗ ướ ỳ ị ế có 3 g c amino axit gi ng nhau ắ ở ở ị v trí th m y? ấ ậ ớ i đây, dung d ch làm qu tím hóa xanh là? Câu 83. aminoaxit là aminoaxit mà nhóm amino g n Câu 84. C4H9O2N có m y đ ng phân aminoaxit (V i nhóm amin b c nh t)? ị Câu 85. Cho qu tím vào m i dung d ch d ỳ A. H2NCH(NH2)COOH C. CH3COOH D. HOOCCH2CH2CH(NH2)COOH α ụ Câu 86. Axit aminopropionic tác d ng đ
ặ ặ ặ ặ B. H2NCH2COOH ấ ượ ớ ấ ả c v i t t c các ch t trong dãy: 2SO4, H2NCH2COOH 2NCH2COOH, Cu 2NCH2COOH 2NCH2COOH, NaCl A. HCl, NaOH, C2H5OH có m t HCl, K B. HCl, NaOH, CH3OH có m t HCl, H C. HCl, NaOH, CH3OH có m t HCl, H D. HCl, NaOH, CH3OH có m t HCl, H ả ứ Câu 87. Cho các ph n ng : ả ứ ỏ axit aminoaxetic ứ Hai ph n ng trên ch ng t ng tính ấ ưỡ ơ ỉ ỉ A. Có tính ch t l C. Ch có tính baz ủ ố ồ B. Có tính oxi hóa và khử D. Ch có tính axit A. 2 B. 3 C. 4 D. 1 ấ ợ ộ Câu 88. Amino axit A có CTPT là: C3H7NO2. S đ ng phân c a A là Câu 89. H p ch t nào sau đây thu c lo i tripeptit
2NCH2CH2CH(NH2)COOH, ClH3NCH2COOH,
ạ A. H2NCH2CH2CONHCH2COOH C. H2NCH2CONHCH(CH3)COOH B. H2NCH2CH2CONHCH2CH2COOH D. H2NCH2CONHCH2CONHCH2COOH ệ ị t sau: Phenylamoni clorua, H ng các dd có pH < 7 là: Câu 90. Có các dung d ch riêng bi HOOCCH2CH2CH(NH2)COOH, H2NCH2COONa. S l A. 2 B. 3 ẽ ỗ ạ i đa bao nhiêu lo i phân t ờ ả ứ ồ tri peptit ch a đ ng th i c 2 ạ ố ượ C. 5 ượ ố c t B. 6 D. 4 ử C. 5 D. 8 ườ ợ Câu 91. Khi đun nóng h n h p glixin và alanin s thu đ ử lo i amino axit trong phân t ? A. 4 Câu 92. ng, các amino axit Ở ề ề ấ ỏ ề ấ ắ ề ệ đi u ki n th ấ A. Đ u là ch t khí. B. Đ u là ch t l ng. C. Đ u là ch t r n.
ừ ể ắ ộ ỏ ị ư ượ ả ẩ c s n ph m nào sau đây? ụ ể D. Có th là r n, l ng hay khí tùy thu c vào t ng amino axit c th . Câu 93. Khi th y phân hoàn toàn policaproamit trong dd ch NaOH nóng, d đ D. H2N(CH2)5COONa . B. H2N(CH2)6COONa ọ C. H2N(CH2)6COOH B. Nhóm amit C. Nhóm amino axit D. Nhóm cacbonyl A. Nhóm peptit
ư ủ ấ ả ẩ A. Glicocol C. Alanin D. Glixin ả ệ ượ hi n t Câu 96. Mô t ị ỏ i, tách ra kh i dung d ch ụ ạ l ủ A. H2N(CH2)5COOH Câu 94. Nhóm g i là: Câu 95. Cho polipeptit: ả ứ Đây là s n ph m c a ph n ng trùng ng ng ch t nào? B. Axit aminocaproic ướ ứ ắ không chính xác? ệ ượ ng đông t ệ ấ ấ i đây là ấ ứ ư ẫ ố ứ ộ ắ ọ t axit nitric đ c vào dd lòng tr ng tr ng th y k t t a màu vàng. ộ ế ủ ấ ỏ ặ ư ệ ấ ắ ấ 4 th y xu t hi n màu đ đ c tr ng ng nào d ắ A. Đun nóng dd lòng tr ng tr ng th y hi n t B. Đ t cháy m t m u lòng tr ng tr ng th y xu t hi n mùi khét nh mùi tóc cháy ặ ỏ C. Nh vài gi ộ ẫ D. Tr n l n lòng tr ng tr ng, dd NaOH và m t ít CuSO
ứ ể không đúng: Câu 97. Phát bi u nào sau đây αố ượ ọ ượ ắ ộ peptit, các aminoaxit đ ị xác đ nh ượ ọ c g i là polipeptit ứ ự ế c s p x p theo m t th t c g i là đi peptit, 3 nhóm CONH đ c g i là tri peptit ụ ữ ượ ọ α 2 hay nhi u aminoaxit đ ắ ư ố : ề A. S t. c g i là peptit C. K mẽ D. Chì A. Các peptit có trên 10 g c aminoaxit đ ỗ ử B. Trong m i phân t ượ ọ ử có 2 nhóm CONH đ C. Phân t ằ ợ D. Nh ng h p ch t hình thành b ng cách ng ng t ủ ể ủ ộ ớ ấ Câu 98. Trong hemoglobin c a máu có nguyên t Câu 99. M t trong nh ng đi m khác nhau c a protit so v i lipit và glucoz là: ấ ữ ơ ố ượ ử ớ ng phân t ơ l n h n B. Đ ngồ ơ B. Protit luôn là ch t h u c no D. Protit có kh i l ằ ự ự ụ ế C. S đông k t ự D. S đông t ị ắ Câu 101. Dung d ch lòng tr ng tr ng g i là dung d ch: C. Cazein D. Hemoglobin A. Anbumin ể ướ ề Câu 102. Phát bi u nào d ữ ứ ứ A. Protit luôn ch a ch c hiđrôxyl ơ ứ C. Protit luôn ch a Nit ự ế ủ ệ ượ ọ Câu 100. S k t t a protein b ng nhi c g i là t đ ắ ặ ự B. S đông đ c A. S đông r n ọ ứ ị B. Insulin i đây v protein là ử ữ ệ không đúng? (phân t
2 so v i n
ụ ọ ự ố α ố ơ ượ ạ ượ ạ ừ ử ố ừ kh i t ứ c t o thành ch t c t o thành t ỉ ừ và aminoaxit ả protein đ n gi n và lipit, gluxit, axitnucleic,... ề ả ữ ữ ƯỢ Ầ NG ố ứ ế ả ơ ứ ủ Công th c c a X là ế vài ch c ngàn đ n vài tri u đv.C) A. Protein là nh ng polipeptit cao phân t ủ ề ấ B. Protein có vai trò là n n t ng v c u trúc và ch c năng c a m i s s ng β ơ ả C. Protein đ n gi n là nh ng protein đ các g c ứ ạ D. Protein ph c t p là nh ng protein đ Ị Ậ PH N II: BÀI T P Đ NH L 1) Toán đ t cháy: Câu 103. Đ t cháy hoàn toàn 9,0 gam m t amin no, đ n ch c X ph i dùng h t 16,8 lit oxi (đktc). C. C4H11N D. C5H13N ở ạ ứ ố ượ ớ ướ kh i l ượ ỉ ệ c t l ố A. C2H7N ố ứ ử ủ ộ B. C3H9N ộ c a amin đó là A. C c là 44 : D. B. C3H9N ơ 3H7N ủ ng c a CO C. C4H9N
2 ; 2,8 lít N2 (đktc) và 20,25 g H2O. Công th cứ
2 và
2 và H2O theo t l
ơ ượ c 16,8 lít CO ủ ứ A. C4H9N. B. C3H7N. C. C2H7N. ố ử c a X là ố D. C3H9N. ượ ứ ế ế ẳ ơ ồ c 22 gam CO c a hai amin là: ứ B. CH3NH2 và C2H5NH2C. C2H7N và C3H9N ỉ ệ ượ ể ố ộ α aminoaxit thu đ : 9. CTCT có th có c a X là :
2
ố Câu 104. Đ t cháy hoàn toàn m t amin no, đ n ch c, m ch h thu đ 27. Công th c phân t C4H11N Câu 105. Đ t cháy hoàn toàn amin no đ n ch c X, thu đ phân t ỗ ợ Câu 106. Đ t cháy hoàn toàn h n h p 2 amin no đ n ch c k ti p nhau trong dãy đ ng đ ng thu đ ử ủ 14,4 gam H2O. Công th c phân t A. C3H9N và C4H11N Câu 107. Đ t cháy hoàn toàn m t A. CH3CH(NH2)COOH B. CH3CH2CH(NH2)COOH Câu 108. Đ t cháy hoàn toàn a mol aminoaxit A thu đ A. H2NCH2COOH D. C4H9NH2 và C5H11NH2 ủ c CO mol 8 C. H2N[CH2]3COOH D. CH3[CH2]3CH(NH2)COOH ứ ấ ạ 2 và a/2 mol N2 . Công th c c u t o A là : c 2a mol CO D. H2NCH2(COOH)2 ượ B. H2N[CH2]2COOH C. H2N[CH2]3COOH
2 thu đ
ớ ướ ể ề ế ủ ầ c brom 3% (d = 1,3g/ml) c n dùng đ đi u ch 4,4 gam k t t a 2,4,6 – tribrom anilin là ả ứ 2) Anilin ph n ng v i dd Br ể Câu 109. Th tích n A. 164,1ml. ị B. 49,23ml. ế ớ ụ ế C 146,1ml. ượ ế ủ ị D. 16,41ml. c 9,9 gam k t t a. Giá tr m đã dùng là Câu 110. Cho m gam Anilin tác d ng h t v i dung d ch Br
3H7NH3Cl) thu đ D. 9,55 gam. ử ủ c a X là D. C3H7N
A. 0,93 gam B. 2,79 gam C. 1,86 gam D. 3,72 gam ả ứ ớ ừ ủ ớ ụ ố ượ ố ượ ng mu i (C c là 3) Ph n ng v i axit Câu 111. Cho 5,9 gam etylamin (C3H7NH2) tác d ng v a đ v i axit HCl. Kh i l A. 8,15 gam. C. 8,10 gam. B. 9,65 gam. ộ ơ ứ ị
ử ồ ế ợ ơ ở C. C3H9N ố g m C, H, N. Trong đó %N chi m 23,7% (theo kh i ụ ứ ầ Câu 112. Trung hòa 11,8 gam m t amin đ n ch c c n 200 ml dung d ch HCl 1M. Công th c phân t A. C2H5N B. CH5N ầ Câu 113. H p ch t h u c X m ch h , thành ph n phân t ứ ượ mol 1:1. X có Công th c phân t l ạ ấ ữ ỉ ệ ớ ng), X tác d ng v i HCl theo t l A. C3H7NH2 B. CH3NH2 ứ ả ứ ượ ố ử : C. C4H9NH2 ớ ư D. C2H5NH2 ấ ố ồ c 15 gam mu i. S đ ng phân c u ơ A. 8. C. 5. B. 7. ả ứ ượ ớ ị ụ ị ủ ứ ấ D. 4. c dung C. 1,36M D. B. 1,25M
ừ ủ ớ ứ ụ ằ ỗ ợ ơ ị ượ ậ ố Câu 114. Cho 10 gam amin đ n ch c X ph n ng hoàn toàn v i HCl (d ), thu đ ạ ủ t o c a X là Câu 115. Cho 11,25 gam C2H5NH2 tác d ng v i 200 ml dung d ch HCl x (M). Sau khi ph n ng xong thu đ ị d ch có ch a 22,2 gam ch t tan. Giá tr c a x là A. 1,3M 1,5M ố Câu 116. Cho 1,52 gam h n h p 2 amin no, đ n ch c (có s mol b ng nhau) tác d ng v a đ v i 200ml dung d ch HCl thu đ ồ ố ỗ ộ ủ ọ ế c 2,98 gam mu i. K t lu n nào sau đây không chính xác? ằ ị A. N ng đ dung d ch HCl b ng 0,2 M C. CTPT c a 2 amin là CH B. S mol m i amin là 0,02 mol D. Tên g i 2 amin là metylamin và etylamin 5N và C2H7N
ớ ả ứ ơ ụ ộ ộ ả ứ ị ừ ủ ớ aminoaxit X có m t nhóm amino và m t nhóm cacboxyl. Cho 15,0 gam X tác d ng v a đ v i ố ượ ủ 4). Ph n ng v i axit và baz ử Câu 117. Trong phân t ạ dung d ch NaOH, cô c n dung d ch sau ph n ng thu đ c 19,4 gam mu i khan. CT c a X là A. H2NC3H6COOH. C. H2NC2H4COOH. ị B. H2NCH2COOH. αộ ỉ ứ ư D. H2NC4H8COOH. ớ ụ ố ọ ủ c 15,06 gam mu i. Tên g i c a X là A. axit glutamic. C. alanin. D. glixin B. valin. α ấ ạ ộ Câu 118. M t amino axit X ch ch a 1 nhóm amino và 1 nhóm cacboxyl. Cho 10,68 gam X tác d ng v i HCl d thu ượ đ Câu 119. Ch t A là m t aminoaxit có m ch cacbon không phân nhánh. ừ ủ ớ ị ụ ừ ủ ớ ượ ượ ố ố ị ả ứ L y 0,01 mol A tác d ng v a đ v i 80 ml dung d ch HCl 0,125M thu đ N u l y 2,94 gam A ph n ng v a đ v i 80 ml dung d ch NaOH thu đ c 1,835 gam mu i khan. c 3,82 gam mu i khan. ủ CTCT c a A là
2 và 1 nhóm COOH. Cho 15,1 gam X tác d ng v i HCl d
2. cho 1 mol X tác d ng h t v i dd NaOH thu đ
ấ ế ấ A. CH3CH2CH(NH2)COOH C. HOOCCH2CH(NH2)CH2COOH B. HOOCCH2CH2CH(NH2)COOH D. HOOC[CH2]3CH(NH2)COOH ớ ư ượ ố Câu 120: X là m t ộ (cid:0) aminoaxit no ch ch a 1 nhóm –NH thu đ ỉ ứ c 18,75 gam mu i. CTCT c a X là: ụ A. C3H7 CH(NH2) COOH. B. CH3 CH(NH2) CH2 COOH. ủ C. CH3 CH(NH2) COOH. D. C6H5 CH(NH2) – COOH. ế ớ ụ ượ c 154 gam ủ Câu 121. aminoaxit X ch a 1 nhóm COOH và 2 nhóm NH mu i. CTCT c a X là ứ A. H2NCH2CH(NH2)CH2COOH ố C. H2N(CH2)3CH(NH2)COOH B. H2NCH2CH2CH2(NH2)COOH D. H2NCH=CHCH(NH2)COOH ố ả ứ ụ ừ ủ ớ ứ ủ ậ ố ượ ượ ỗ ừ ố c mu i Y. 0,1 mol mu i Y ph n ng v a V y công th c c a X là: ượ ng là 24,95 gam. Câu 122: Cho 0,1 mol amino axit X tác d ng v a đ v i 0,1mol HCl thu đ ợ ủ ớ đ v i 0,3 mol NaOH thu đ D. H2NC3H5(COOH)2.
ƯƠ
ố c h n h p mu i Z có kh i l A. (H2N)2C3H5COOH. B. H2NC2H3(COOH)2. C. H2NC2H4COOH. Ệ
Ậ
NG 4: POLIME VÀ V T LI U POLIME
Ệ
Ỏ
B. (CH2CH2)n.
D. (CH2CHF)n.
ả ứ
ả
C. (CH2CHBr)n. ợ C. propen.
D. toluen.
ả ứ
ả
ợ
B. propen.
D. toluen.
B. ph i có 2 nhóm c
ở hức tr lên.
iđrocacbon.
ả
Ậ ÔN T P CH Ắ I. CÂU H I TR C NGHI M ứ Câu 1. Polivinyl clorua có công th c là A. (CH2CHCl)n. Câu 2. Ch t ấ không có kh năng tham gia ph n ng trùng h p là A. stiren. B. isopren. ấ Câu 3. Ch t có kh năng tham gia ph n ng trùng h p là C. etan. A. propan. Câu 4. Đ cặ đi mể c u ấ t o cạ ủa các phân tử nhỏ (monome) tham gia phản ngứ trùng hợp là ả A. ph i là h ả C. ph i là ank
ả en ho cặ ankađien. D. ph i có
một liên k t ế đôi ho cặ vòng no không b n.ề
ồ
ờ
ớ
ử
ử ớ
ế ợ
l n (polime) đ ng th i gi
ả i
ả ứ
nh (monome) k t h p v i nhau thành phân t c g i là ph n ng ệ
C. trùng h p.ợ
D. trùng ng ng.ư
ề ỏ ử ướ ượ ọ c đ n B. nhi
2CH2)n là
D. polimetyl metacrylat.
ề
ế ằ
t phân. ứ B. polietilen. ượ
C. polistiren. ư ? ả ứ c đi u ch b ng ph n ng trùng ng ng B. Poli acrilonnitrin. D. Poli (metyl metacrylat).
ấ
ả ứ
ợ ạ
D. CH3CH2CH3.
C. CH2=CHCH3.
ượ
c dùng đ đi u ch polietilen là
D. CH2=CHCH=CH2.
C. CH CH.≡
B. CH3CH3. ể ề ế B. CH2=CH2.
ể ổ
ấ ượ
ợ c dùng đ t ng h p cao su BunaS là:
ỳ
ấ
ư ể
ầ ượ
t là
Y (cid:0)
X (cid:0)
B. CH2=CHCH=CH2, C6H5CH=CH2. D. CH2=CHCH=CH2, CH3CH=CH2. Cao su Buna. Hai ch t X, Y l n l
B. CH3CH2OH và CH2=CH2. D. CH3CH2OH và CH2=CHCH=CH2.
ượ ổ
ợ ừ ả ứ
ph n ng
ữ
ữ
caprolactan. ừ
caprolactan.
ướ
ế ơ
ợ
nào d
i đây là quá trình trùng h p?
ơ
ừ
nitron (t
acrilo nitrin. B. t
ơ lapsan từ etilen glicol và axit terephtalic. D. tơ nilon6,6 từ hexametilen diamin và axit adipic.
ấ ạ ủ
ả ứ
ượ
ư
c ph n ng trùng ng ng là ặ
ử ả
ư
ề
ế
ph i có liên k t ch a no ho c vòng không b n.
ệ ộ
ệ
ề
ề
ấ
ợ
ỏ
ả ứ
ấ
ả
ử ề
ế
ạ
ợ
ồ
ế ứ đ u có ch a liên k t đôi ả ứ ả ủ i đây là k t qu c a ph n ng đ ng trùng h p?
C. Cao su buna
D. Cao su bunaN
ủ
ứ
ả ứ
ư
ấ
ặ
B. CH2=CH CH=CH2 và CH2=CHCN D. CH2=CH CH=CH2 và C6H5CH=CH2
ủ
ω – aminocaproic B. Poliamit c a axit ađipicvà hexametylenđiamin ủ ủ D. Polieste c a axit ađipic và etilen glicol
ế
ấ
ơ đồ: X à Y à Z à PVC. ch t X là:
D. Propan
C. metan
B. butan
Câu 5. Quá trình nhi u phân t ữ phóng nh ng phân t A. trao đ i.ổ ọ ủ Câu 6. Tên g i c a polime có công th c (CH A. polivinyl clorua. Câu 7. Polime nào sau đây đ A. Poli (etylen terephtalat). C. PoliStiren. Câu 8. Ch t tham gia ph n ng trùng h p t o ra polime là A. CH3CH2Cl. Câu 9. Monome đ A. CH2=CHCH3. ồ Câu 10. Dãy g m các ch t đ A. CH2=C(CH3)CH=CH2, C6H5CH=CH2. C. CH2=CHCH=CH2, l u hu nh. ơ (cid:0) ơ ồ Câu 11. Cho s đ chuy n hoá: Glucoz A. CH3CH2OH và CH3CHO. C. CH2CH2OH và CH3CH=CHCH3. ơ Câu 12. T nilon6,6 đ c t ng h p t ợ ợ ừ A. trùng h p gi a axit ađipic và hexametylen đi amin. B. trùng h p t ư ư C. trùng ng ng gi a axit ađipic và hexametylen đi amin. D. trùng ng ng t ề Câu 13. Quá trình đi u ch t ơ A. t olon) t C. tơ capron từ axit amino caproic. Câu 14. C u t o c a monome tham gia đ A. trong phân t B. th a đi u ki n v nhi t đ , áp su t, xúc tác thích h p. ứ C. có ít nh t 2 nhóm ch c có kh năng tham gia ph n ng. ứ D. các nhóm ch c trong phân t ướ Câu 15. Lo i cao su nào d A. Cao su clopren B. Cao su isopren ấ ự ệ Câu 16. Qua nghiên c u th c nghi m cho th y cao su thiên nhiên là polime c a monome A. Buta 1,2đien B. Buta 1,3đien D. 2 metyl buta 1,3đien C. Buta 1,4đien ấ ặ Câu 17. Trong các c p ch t sau, c p ch t nào tham gia ph n ng trùng ng ng? A. CH2=CHCl và CH2=CHOCOCH3 C. H2NCH2NH2 và HOOCCH2COOH ơ Câu 18. T nilon 6,6 là A. Poliamit c a axit C. Hexacloxiclohexan Câu 19. Poli(vinyl clorua) (PVC) được đi u ề ch theo s A. etan Câu 20. Dãy gồm các ch t ấ được dùng đ tể ổng hợp cao su BunaN là: A. CH2=C(CH3)CH=CH2, CNCH=CH2. C. CH2=CHCH=CH2, lưu huỳnh.
ứ ủ
ư
ạ
ặ
ầ ượ
t là
B. CH2=CHCH=CH2, CNCH=CH2. D. CH2=CHCH=CH2, CH3CH=CH2. Câu 21. Cho các polime sau: (CH2 – CH2)n ; ( CH2 CH=CH CH2)n ; ( NHCH2 CO)n ợ ể Công th c c a các monome đ khi trùng h p ho c trùng ng ng t o ra các polime trên l n l A. CH2=CHCl, CH3CH=CHCH3, CH3 CH(NH2) COOH.
ố
ạ ơ
sau:
ơ
. (2) [NH(CH2)5CO]n (3) [C6H7O2(OOCCH3)3]n D. (2). B. (1), (2), (3).
C. (3).
ộ
ơ
visco.
axetat.
C. polieste.
ả ứ
ề
ợ
ượ
ữ ơ
ơ D. t ế ằ
poliamit. ỷ
c đi u ch b ng ph n ng trùng h p
B. CH2 =CHCOOCH3. D. CH3COOCH=CH2.
ợ
ấ
2=CHCOOCH3 ; (2) HCHO ; (3) HO(CH2)6COOH; (4) C6H5OH; (5)
ấ
ể
ư
ả ứ
D. 2, 3, 4, 5, 7
B. 5, 7
ư C. 3, 5, 7
C. (CH2CH2)n. D. (CH2CH=CHCH2)n.
ơ ượ ả
c s n xu t t
ơ
visco.
C. t
D. t
t m.
nilon6,6.
ấ ừ B. t
ế
ượ
ơ c dùng đ đi u ch polipropilen là
D. CH2=CHCH=CH2.
≡ C. CH CH.
B. (CH2CHCl)n. ơ xenluloz là ơ capron. ể ề B. CH2=CH2.
̣ ̣
ơ
ơ
ơ
axetat.
B. t
visco.
ơ polieste.
D. t
C. t
̣ ̣
ơ
ơ
axetat.
visco.
D. t
C. t
ơ poliamit. ơ poliamit. ơ
ơ polieste. ư
ả ứ
ế ằ
ơ ề
ượ
B. t c đi u ch b ng ph n ng trùng ng ng
B. HOOC(CH2)4COOH và HO(CH2)2OH. D. H2N(CH2)5COOH.
ượ ạ
ả ứ
ừ
c t o thành t
ằ buta1,3đien b ng ph n ng ợ ộ C. c ng h p
ế ả ứ D. ph n ng th
ứ
C. ( C4H6)n
D. ( C2H4)n
ả ứ
B. trùng ng ngư ử ủ c a cao su thiên nhiên B. ( C4H8)n ả B. axit terephtaric.
ư C. axit axetic.
D. etylen glycol.
ộ
ạ
ơ
ợ
ơ
ơ ổ
ợ
ổ bán t ng h p.
thiên nhiên.
D. t
C. t
t ng h p.
ơ
ơ
ợ
ơ
ạ
ổ bán t ng h p.
D. t
C. t
nhân t o.
ợ nhân t o
ạ là
ạ không thu c lo i ơ ổ i đây, t ơ
ơ
ơ
ơ ằ
nilon 6,6.
visco.
D. t
t m.
ủ
C. t c dùng làm
ấ ẻ
ợ
ổ
C. cao su t ng h p.
D. keo dán.
B. t ộ B. t ạ ơ ướ d B. t ộ ơ ổ B. t ạ
ạ
ấ
i) là
ướ C. PE.
D. amilopectin.
ể ệ ả
ạ ơ
ướ
ấ
ợ
nào d
ng dùng đ d t v i may qu n áo m ho c b n thành s i “len” đan áo rét?
ơ
ơ
ặ ệ ơ
D. T nitron.
ự B. nh a bakelit. ườ i đây th ơ B. T nilon 6,6. ẩ
ầ C. T capron. ọ
ủ ả
ỉ
ợ B. ( CH2 CH2 )n C. CH2 = CH2
D. ( CH2 – CH(CH3) )n
ề
B. CH2=CH2, CH2=CHCH= CH2, NH2 CH2 COOH. C. CH2=CH2, CH3 CH=C= CH2, NH2 CH2 COOH. D. CH2=CH2, CH3 CH=CHCH3, NH2 CH2 CH2 COOH. Câu 22. Trong s các lo i t (1) [NH(CH2)6NHOC(CH2)4CO]n T nilon6,6 là A. (1). ạ Câu 23. Nilon–6,6 là m t lo i ơ A. t B. t ể ế ạ Câu 24. Polime dùng đ ch t o thu tinh h u c (plexiglas) đ A. CH2=C(CH3)COOCH3. C. C6H5CH=CH2. Câu 25. Cho các h p ch t: (1) CH HOOC(CH2)COOH; (6) C6H5CH=CH2 ; (7) H2N(CH2)6NH2. ặ ồ ữ Nh ng ch t nào có th tham gia ph n ng trùng ng ng ho c đ ng trùng ng ng? A. 1, 2, 6 ứ ấ ạ ủ Câu 26. Công th c c u t o c a polibutađien là A. (CF2CF2)n. Câu 27. T đ ơ ằ A. t Câu 28. Monome đ A. CH2=CHCH3. Câu 29. T lapsan thuôc loai A. t Câu 30. T capron thuôc loai A. t Câu 31. T nilon 6,6 đ A. HOOC(CH2)2CH(NH2)COOH. C. HOOC(CH2)4COOH và H2N(CH2)6NH2. Câu 32. Cao su buna đ A. trùng h pợ Câu 33. Công th c phân t A. ( C5H8)n Câu 34. Ch t ấ không có kh năng tham gia ph n ng trùng ng ng là: A. glyxin. ơ ạ Câu 35. T nilon 6,6 thu c lo i ơ nhân t o. A. t ơ Câu 36. T visco ọ t ng h p. hóa h c. A. t ơ Câu 37. Trong các lo i t A. t capron. ượ Câu 38. Teflon là tên c a m t polime đ ợ A. ch t d o. t ng h p. Câu 39. Polime có c u trúc m ng không gian (m ng l A. PVC. Câu 40. Lo i t A. T capron. Câu 41. Ch rõ monome c a s n ph m trùng h p có tên g i poli propilen (P.P) A. CH2 = CH CH3 Câu 42. Dãy gồm t
h t ấ đ u là ch t
ả tấ c các c
ấ d o làẻ
tơ ằm, nhựa rezol. B. Polietilen; cao su thiên nhiên, PVA. ấ
D. Polietilen; polistiren; bakelit
ệ ố
ượ
ậ ệ
ớ t, b n v i axit, đ
ệ ố c dùng làm v t li u cách đi n, ng
ượ ổ
ấ ắ ư c, v i che m a,... PVC đ
monome nào sau đây?
D. Vinyl axetat.
có tên gọi thông
C. cao su Buna N.
B. cao su BunaS.
D. cao su cloropren.
ư
ể
ả ứng trùng ng ng là
A. Polietilen; t ướt; PVC. C. Polietilen; đ t sét ị ề Câu 43. PVC là ch t r n vô đ nh hình, cách đi n t ả ẫ ướ ự ế ừ ợ d n n c t ng h p tr c ti p t A. Vinyl clorua. B. Propilen. C. Acrilonitrin. Câu 44. Cao su được SX từ s nả phẩm trùng hợp của buta1,3đien với CNCH=CH2 thường là A. cao su Buna. Câu 45. Ch t hấ o c cặ ặp ch t ấ dưới đây không th tham gia ph n A. phenol và fomanđehit
B. buta1,3đien và stiren.
D. axit εaminocaproic
ơ
ơ
hóa h
thiên nhi
ơ nhân t o. ạ
ơ
ơ
tơ ổng h pợ . ơ
nhân
hóa h
thiên nhiên.
tơ ổng hợp và t
ên và t t o.ạ
B. t D. t
sai?
ế
ự
ơ ủ
ơ ự
ạ
ấ
ộ ượ ọ c g i là triglixerit ho c triaxylglixerol.
ặ ể ế ạ
ượ
ủ
ữ ơ c dùng đ ch t o th y tinh h u c .
ấ
ợ ạ
ả ứ
ấ
ả
D. (1), (2) và (5).
C. (1), (3) và (5).
ạ ơ
ạ
B. (1), (2) và (3). nhân t o là
ơ
ộ capron.
.
ơ ằ
ơ ơ
B. tơ visco và t ơ ơ xeluloz axetat ơ vinilon. t m và t D. t
ả ứ
ế ằ
ợ
c đi u ch b ng ph n ng trùng h p?
ơ
ơ
ượ ề ơ B. T visco.
C. Tơ nitron.
ừ
C. axit ađipic và hexametilenđiamin Câu 46. T ơ gồm 2 lo i làạ ọc và t A. t ọc và t C. t ể Câu 47. Phát bi u nào sau đây là ơ ủ A. L c baz c a anilin y u h n l c baz c a metylamin. B. Cao su bunaN thu c lo i cao su thiên nhiên. C. Ch t béo còn đ D. Poli(metyl metacrylat) đ Câu 48. Cho các ch t: caprolactam (1), isopropylbenzen (2), acrilonitrin (3), glyxin (4), vinyl axetat (5). Các ch t có kh năng tham gia ph n ng trùng h p t o polime là A. (3), (4) và (5). Câu 49. Các polime thu c lo i t nilon6,6 và t A. t ơ nilon6,6. visco và t C. t ạ ơ Câu 50. Lo i t nào sau đây đ A. T nilon6,6. Câu 51. Poli (metyl metacrylat) và nilon6 đ
các monome t
c t o thành t
ơ D. T xenluloz axetat. ươ ứ ng ng là B. CH2=C(CH3)COOCH3 và H2N
ượ ạ A. CH3COOCH=CH2 và H2N[CH2]5COOH.
[CH2]6COOH.
C. CH2=C(CH3)COOCH3 và H2N[CH2]5COOH. D. CH2=CHCOOCH3 và H2N[CH2]6COOH.
ạ
hẹ
ạ ầ nối đisunfua giúp cao su có c u t o
ấ ạ m ngạ không gian. B. t o lạ o i cao su n
ễ
ả
D. làm cao su d ăn khuôn.
Câu 52. Bản ch t cấ ủa s lự ưu hoá cao su là A. t o c u hơn. C. gi m giá thành cao su. Câu 53. Phát bi u nào sau đây là đúng?
ượ
c poli (phenolfomanđehit).
ượ
c cao su bunaN.
ế ằ
ề
ả ứ
ư
ươ ứ
ớ c đi u ch b ng ph n ng trùng ng ng các monome t
ng ng.
ơ ổ
ợ
ơ
ể ợ A. Trùng h p stiren thu đ ư B. Trùng ng ng buta1,3đien v i acrilonitrin có xúc tác Na đ ượ C. Poli (etylen terephtalat) đ t ng h p. D. T visco là t
ơ
ơ
ơ
ơ
capron
capron
nilon
6,6
nitron.
C. t
D. t
B. t ́
̀
ơ
̉
Câu 54. Lo iạ tơ thường dùng để d tệ v iả may qu nầ áo mấ ho cặ b nệ thành sợi “len” đan áo rét là A. t Câu 55. Cho s đô chuyên hoa sau
́
́
̀
ượ
̀ t la :
Cac chât X, Y, Z lân l A. benzen; xiclohexan; amoniac.
B. axetanđehit; ancol etylic; buta1,3đien.
D. vinylaxetilen; buta1,3đien; acrilonitrin.
C. vinylaxetilen; buta1,3đien; stiren. ữ ơ ủ
ẩ
ả ứ
ể ế ạ ơ ổ
ợ
t ng h p?
(cid:0) aminocaproic.
ả ợ ợ
ớ
cùng l
ơ
ạ ơ B. capron
C. visco
D. xenluloz axetat.
ả ứ
ơ ồ
Câu 56. S n ph m h u c c a ph n ng nào sau đây không dùng đ ch t o t ư A. Trùng h p vinyl xianua. B. Trùng ng ng axit ư C. Trùng h p metyl metacrylat. D. Trùng ng ng hexametylenđiamin v i axit ađipic. Câu 57. Theo nguồn gốc, lo i t o i ạ với len là A. bông Câu 58. Cho s đ ph n ng:
CH(cid:0) CH X; X polime Y
X + CH2=CHCH=CH2 polime Z Y và Z l n l
ậ ệ t dùng đ ch t o v t li u polime nào sau đây?
B. T nilon6,6 và cao su cloropren. D. T nitron và cao su bunaS.
ơ
ơ
ể ế ạ A.T capron và cao su buna. C. T olon và cao su bunaN. ơ
ơ
ơ
ơ
ơ ơ nitron, t
visco, t
nilon6,6. Có bao nhiêu t
ộ thu c
sau: t
ạ ơ
C. 4 D. 3
ế ằ
ợ
ơ ơ xenluloz axetat, t A. 2 nào sau đây đ
capron, t B. 1 c đi u ch b ng ph n ng trùng h p?
ơ
ơ
ả ứ ơ
ầ ượ ơ ơ Câu 59. Cho các t lo i t poliamit? ạ ơ Câu 60. Lo i t ơ A. T visco.
ề ượ ơ B. T nitron.
C. T nilon6,6.
D. T xenluloz axetat. ự
ơ
lapsan; t
ợ ứ c a chúng có ch a nhóm –NHCO?
ơ ấ Câu 61. Có các ch t sau : nilon6; t các ch t trên, có bao nhiêu ch t mà trong phân t
D. 6
ấ A. 5
ấ B. 4 ơ ằ
ữ
ồ
ơ
ơ
nilon6,6; protein; s i bông; amoniaxetat; nh a novolac. Trong ử ủ C. 3 ơ visco, t
nitron, nh ng polime có ngu n g c t
nilon6, t
ố ừ
ợ t m, s i bông, t
Câu 62. Trong các polime: t xenluloz là:ơ
ợ ơ ằ A. t ợ C. s i bông, t ơ
ợ ủ
ẩ
ơ ơ visco và t B. t nilon6 ơ ợ visco D. s i bông và t Câu 63. T nitron (olon) là s n ph m trùng h p c a monome nào sau đây?
ơ t m, s i bông và t nitron ơ ơ nilon6 visco và t ả B.
A. C.
ầ
ố
D. ứ
ơ nit ?
Câu 64. Polime nào sau đây trong thành ph n ch a nguyên t A. Nilon – 6,6.
B. Polibutađien
C. Poli(vinyl cloruc). D. Polietilen.
ố
ạ ơ
ộ
ạ ợ
2)6 – NH –OC – (CH2)4 –CO]n (3) [C6H7O2(OOCCH3)3]n C. (1),(2),(3) B. (1), (2)
D. (2),
ề
ế ằ
ớ
ấ
c đi u ch b ng ph n ng v i axit teraphtalic v i ch t nào sau đây?
ượ B. Etilen
ả ứ C. Glixerol
ớ D. Ancol etylic
ơ ủ ượ
u (ancol).
B. Cao su thiên nhiên là polime c a ủ
ả ứ
ấ
ợ
ơ ủ
ạ
ơ ủ D. Tính baz c a anilin m nh h n c a
ử ố
ủ
ệ ố C. 24.000
kh i trung bình c a PVC là 750000. H s polime hoá c a PVC là D. 25.000
ử ố
ệ ố
ủ
kh i trung bình c a polietilen X là 420000. H s polime hoá c a PE là
Câu 65. Trong s các lo i t sau: (1) [NH–(CH (2) [NH(CH2)5CO]n ơ T thu c lo i s i poliamit là: A. (1), (3) (3) Câu 66. Poli(etylen terephtalat) đ A. Etylen glicol ể Câu 67. Phát bi u đúng là: ế ủ A. Tính axit c a phenol y u h n c a r isopren. ề C. Các ch t etilen, toluen và stiren đ u tham gia ph n ng trùng h p. amoniac. II. BÀI T PẬ Câu 68. Phân t A. 12.000 Câu 69. Phân t A. 12.000
ủ B. 15.000 ủ B. 13.000
C. 15.000
D. 17.000
ơ
ơ
ạ
ạ
ủ
capron là 17176 u.
ng c a m t đo n m ch t
nilon6,6 là 27346 u và c a m t đo n m ch t
ộ ạ
ố ượ
ủ ạ ầ ượ ng m t xích trong đo n m ch nilon6,6 và capron nêu trên l n l
C. 121 và 152.
ạ ạ B. 121 và 114.
ộ t là D. 113 và 114.
ệ ố
ậ
ố ượ
hợp là 12000. V y X là D. teflon. ứ
ố ắ c a nilon6 là 15000đvc. S m c xích trong công th c phân t
ng phân t
ử ủ ơ c a t
có giá tr
ị
ả
C. 133.
D. 99.
B. 90% ; 25,2 gam. ấ
C. 20% ; 25,2 gam. ể ề
ả ứ
ế
ế
ấ
2H4 có ch a 30% t p ch t có th đi u ch bao nhiêu t n PE? (Bi
t hi u su t ph n ng là
D. 10%; 28 gam. ệ ấ D. 3,6 C. 2,52
ố ượ Câu 70. Kh i l ắ S l A. 113 và 152. Câu 71. Polime X có phân tử khối là 336000 và h s trùng B. PP. A. PE. C. PVC ử ủ Câu 72. Kh i l B. 66. kho ng A. 123. Câu 73. Sau khi trùng hợp 1 mol etilen thì thu được s nả ph mẩ có ph nả ứng vừa đủ với 16 gam brom. Hi uệ su t pấ hản ứng và khối lượng polime thu đư c làợ A. 80% ; 22,4 gam. ứ ấ ừ Câu 74. T 4 t n C 90%) A. 2,55 Câu 75. Cho s ơ đ chuồ
→ C2H3Cl → PVC. Để tổng hợp 250 kg PVC theo s ơ đồ trên
ạ B. 2,8 → C2H2
yển hóa: CH4
thì c nầ V m3
khí thiên nhiên (đktc). Giá trị của V là (bi
chi mế 80% thể tích khí thiên nhiên, hi uệ
tế CH4
ả
su t cấ ủa c quá trình là 50%)
D. 358,4.
ượ
ế ừ
c đi u ch t
C2H2 (cid:0)
CH2=CHCl (cid:0)
A. 224,0. B. 448,0. khí thiên nhiên theo s đ : CH
C. 286,7. 4 (cid:0)
PVC ề
ầ ấ
ề ộ
ế
ế
ế
ề
ấ
ế
ơ ồ Câu 76. PVC đ ấ ể ệ N u hi u su t tòan b quá trình đi u ch là 20% thì th tích khí thiên nhiên (đktc) c n l y đi u ch ra 1 t n PVC là (xem khí thiên nhiên chi m 100% metan)
D. 6426 Cm3
ế
C. 8635 Cm3 ế ượ ể ề
ị
ừ
0 ( d = 0,8 g/ml) có th đi u ch đ