ƯỜ Ụ Ề ƯƠ Ỳ TR NG THPT HOÀNG VĂN TH Đ C NG ÔN GI A K I
Ộ ̣ NĂM HOC 2022 Ữ 2023 B MÔN Ị : Đ A LÍ
Ụ
ế
ả
ấ
ể
ệ
ọ ậ ệ ể ể ậ ồ ồ ườ ộ ng, c t).
.ờ
Ộ
ỏ ị ỏ ị ng:
1. M C TIÊU ứ . H c sinh ôn t p các ki n th c v : ế ứ ề ậ ọ 1.1. Ki n th c ồ ử ụ ươ ng I: S d ng b n đ . Ch ươ ng II: Trái đ t. Ch ạ ươ Ch ng III: Th ch quy n. ọ 1.2. Kĩ năng: H c sinh rèn luy n các kĩ năng: Kĩ năng đ c Átlát Kĩ năng nh n xét bi u đ và nh n di n bi u đ (tròn, đ Kĩ năng tính gi 2. N I DUNG ạ 2.1. Các d ng câu h i đ nh tính: ượ ạ 2.2. Các d ng câu h i đ nh l 2.3. Ma tr nậ
ậ ứ ộ T ngổ
ậ ụ V n d ng ậ Nh n bi ế t S câuố TT ị ơ Đ n v ứ ế ki n th c T ng ổ % Th i ờ gian N i ộ dung ki n ế th cứ TN TL ứ M c đ nh n th c Thông hi uể S ố câu Th i ờ gian S ố câu Th i ờ gian S ố câu Th i ờ gian ậ ụ V n d ng cao S ố câu Th i ờ gian
ngươ
1 6 4 10 10 25%
ồ Ch I. S ử d ng ụ B n đả
ngươ
2 6 4 1 1 12 12 30%
Ch II. Trái đ tấ ộ ố I. M t s ươ ng ph pháp... II. S ử ụ d ng BĐ.. ự I. S hình thành TĐ.. ả II. H quệ ị đ a lí..
Ch
3 2 2 1 1 6 8 15%
ngươ III. Th chạ quy nể I. Th ch ạ quy n..ể ộ ự II. N i l c và ngo i ạ l cự
4 15 30% 1 ậ ẽ V , nh n xét BĐ K ỹ năng đ aị lý
1 14 16p 10 12p 2 2,5p 2 2,5p 28 45 100
ỏ ậ
ọ 2.4. Câu h i và bài t p minh h a Ỏ
Ộ Ố ƯƠ Ị BÀI 2: M T S PH NG Đ A LÍ TRÊN
ườ ượ ệ ươ ố ượ ặ ị Ầ Ậ Ế CÂU H I ÔN T P PH N LÍ THUY T Ố ƯỢ Ệ Ể NG PHÁP BI U HI N CÁC Đ I T B N ĐẢ Ồ ể ể ệ c dùng đ th hi n các đ i t ng đ ng pháp kí hi u th ng đ a lí có đ c Câu 1. Ph
ể
ớ ộ
ố ố
ữ ồ ể ể ệ ể ồ ườ ể ề c dùng đ th hi n
ồ ả ng pháp b n đ bi u đ th ệ ượ ụ ể B. Phân b theo nh ng đi m c th . D. Phân b không đ ng đ u. ng đ ổ ơ ng đ a lí trên 1 đ n v lãnh th . ng c a 1 hi n t
ị ổ ấ ượ ị ổ ượ ị ơ ng đ a lí trên 1 đ n v lãnh th .
ị ơ
ố ượ ể ơ ị ể ể ệ c dùng đ th hi n các đ i t ị ng đ a lí có
ể
ể ẻ ẻ t .
ẹ ố ậ ố ở ph m vi h p.
ố ượ D. Phân b ượ ườ B. Phân b t p trung theo đi m. ạ ể ể ệ c dùng đ th hi n các đ i t ị ng đ a lí có ng đ ng pháp khoanh vùng th
ể
ự ấ ể ố ở ữ nh ng khu v c nh t B. Phân b
ố ắ D. phân b phân tán, l
ế ố ượ ệ ượ ẻ ẻ t . ộ ự nhiên, kinh t xã h i ng, hi n t ng t
ệ ng pháp bi u hi n nào sau đây?
ộ ể ng chuy n đ ng.
ả ươ ươ ấ ng pháp kí hi u đ ồ ng pháp b n đ bi u đ .
ộ ơ ị ị ổ ộ ệ ườ ồ ể ị ng đ a lí trên 1 đ n v lãnh
ươ ng pháp kí hi u. B. Ph ươ ng pháp ch m đi m. D. Ph ể ể ệ ủ ươ ể ể ệ ể
ộ ệ ể ng chuy n đ ng.
ng pháp kí hi u đ ồ ng pháp b n đ bi u đ . ể ệ ườ ồ ể ươ ệ ấ ị ng pháp kí hi u? ươ ươ ệ c bi u hi n b ng ph ể ng đ a lí nào sau đây th ng đ
ả ằ ư
ng pháp kí hi u. B. Ph ng pháp ch m đi m. D. Ph ườ ượ ố ượ ố ự B. S phân b dân c . ồ D. Đ ng b ng. ể ằ ả ồ ằ ườ ượ ệ ươ ể ệ c bi u hi n trên b n đ b ng ph ng đ ng pháp bi u hi n
ể
ể
ệ ệ ườ ườ ị ươ ươ ả ồ ằ ệ ấ ng pháp ch m đi m. ồ ồ ả ể ng pháp b n đ bi u đ . ệ ể ươ ượ ng pháp bi u hi n c bi u hi n trên b n đ b ng ph
ố
ệ ng pháp khoanh vùng. ấ ng pháp ch m đi m.
ươ ươ ườ ượ ể ể ệ ố ượ B. Ph D. Ph ệ ng pháp bi u hi n nào sau đây th ng pháp vùng phân b . ng pháp kí hi u. ng đ c dùng đ th hi n s l ng đàn
ươ ỉ ể ể c ta?
ồ ể đi m nào sau đây? ạ ố ớ A. Phân b v i ph m vi r ng l n. ả ố C. Phân b theo d i. ươ Câu 2. Ph ị ủ A. ch t l ủ ệ ượ ộ ị B. giá tr t ng c ng c a 1 hi n t ị ấ ủ ổ ệ ượ ng đ a lí trên 1 đ n v lãnh th . C. tính ch t c a 1 hi n t ị ệ ượ ể ủ ự ổ ộ ng đ a lí trên 1 đ n v lãnh th . D. đ ng l c phát tri n c a 1 hi n t ượ ườ ấ ươ ng đ ng pháp ch m đi m th Câu 3. Ph ặ đ c đi m nào sau đây? ố A. Phân b phân tán, l ế ố C. Phân b theo tuy n. ươ Câu 4. Ph ặ đ c đi m nào sau đây? ố ậ A. Phân b t p trung theo đi m. ị đ nh . ổ ố ề C. Phân b đ u kh p trên lãnh th . ể ủ ể ể ệ ự Câu 5. Đ th hi n s di chuy n c a các đ i t ể ươ ồ ử ụ trên b n đ s d ng ph ệ A. Ph ả C. Ph ệ ượ Câu 6. Đ th hi n th hi n giá tr t ng c ng c a m t hi n t ệ ổ th dùng ph ng pháp bi u hi n nào sau đây? ươ A. Ph ươ C. Ph Câu 7. Đ i t A. Gió mùa. ể ả C. C ng bi n. ồ Câu 8. Lu ng di dân th nào sau đây? ươ ng pháp kí hi u. B. Ph A. Ph ộ ươ ng chuy n đ ng. D. Ph ng pháp kí hi u đ C. Ph ể ể Câu 9. Các đi m du l ch th ng đ nào sau đây? ươ A. Ph ươ C. Ph Câu 10. Ph ủ bò c a các t nh ươ A. Ph ươ C. Ph ở ướ n ng pháp khoanh vùng. ả ng pháp b n đ bi u đ . B. Ph D. Ph ố ng pháp vùng phân b . ng pháp khoanh vùng.
ươ ươ Ọ Ậ Ử Ụ Ờ Ố
ồ Ả Ồ Ủ Ờ Ố
Ộ Ố Ứ BÀI 3: S D NG B N Đ TRONG H C T P VÀ Đ I S NG, M T S NG D NG C A GPS TRONG H C T P VÀ Đ I S NG ệ Ọ Ậ ủ ế ộ ể ọ
ả ệ ị
ả ị ủ Ụ ả ồ Câu 1. B n đ không ph i là m t ph A. rèn luy n kĩ năng đ a lí. C. xem các tranh nh đ a lí. ươ ng ti n ch y u đ h c sinh ứ ị ế B. khai thác ki n th c đ a lí. ế ị ố ể t đ a lí. D. c ng c hi u bi
ồ ệ ủ ả
ị ả c a b n đ so v i th c t
ỉ ệ ồ ứ ng đ a lí trên b n đ . ế ườ ng kinh, vĩ tuy n. ế 1: 9.000.000 cho bi
ầ ệ ứ ủ ả ự ế ớ ồ . ồ ộ ả ả ủ i c a m t b n đ . ự ị ớ t 1 cm trên b n đ ng v i ngoài th c đ a là D. 90 cm. ả c h t c n ph i nghi n c u kĩ ph n
ướ ồ ầ ng h ế ng chính xác trên b n đ , c n ph i d a vào
ệ ế
ộ ố ả i. ả ự ế ng kinh, vĩ tuy n. ả ế i. ổ ầ ử ụ ữ ả ế ợ
ồ ướ ế ầ ế ệ B. kí hi u và vĩ tuy n. D. kinh tuy n và chú gi ả ườ B. các đ D. kinh tuy n và chú gi ư ủ i thích s phân b dân c c a m t lãnh th c n s d ng k t h p gi a b n ả ự và b n đ nào sau đây?
ộ
ậ ả ả
ệ ồ B. B n đ các dân t c. ồ ị D. B n đ đ a hình ệ i thích s phân b c a ngành công nghi p công nghi p khai khoáng và
ố ủ ồ ệ ả
ậ
ả ả ậ
ả ả ộ ệ ố ế ộ ướ ủ ả ử ụ ả ồ ồ B. B n đ các khí h u. ồ ị D. B n đ đ a hình ầ c c a m t h th ng sông, c n ph i s d ng b n đ sông
ị
ổ ưỡ ị ổ ưỡ ng. ậ ng, khí h u.
B. đ a hình, th nh D. th nh ố ượ ủ ấ ề ặ ể ấ ờ ị ng nào trên b m t Trái Đ t là nh
.
ụ
ế ị ệ ử t b đi n t ệ ố D. h th ng v tinh. ả ả ủ Ứ
ứ ụ ề ể B. Tính toán quãng đ ng di chuy n.
ỗ ợ ườ ạ ể ự i hành trình di chuy n. ườ ế ị t b đã m t. ể D. H tr tìm ng
i, thi Ậ ấ Ấ Ự Ấ Ấ Ạ Ệ Ỏ
ể ể ệ Câu 2. Kí hi u c a b n đ dùng đ th hi n ồ B. t l ỉ ệ ủ ả ố ượ A. các đ i t ả ệ ố D. b ng chú gi C. h th ng đ ả Câu 3. T l A. 90 km. B. 90 m. C. 90 dm. ể ượ ộ ố Câu 4. Mu n tìm hi u đ c n i dung c a b n đ , tr ệ ả A. chú gi i và kí hi u. ế ế C. vĩ tuy n và kinh tuy n. ươ ị ể Câu 5. Đ xác đ nh ph ả A. chú gi i và kí hi u. ệ C. kí hi u và vĩ tuy n. ể ả Câu 6. Đ gi ồ ế ồ đ kinh t ồ ả ả A. B n đ khoáng s n. ồ ả C. B n đ sinh v t. ự ể ả Câu 7. Đ gi ầ ử ụ luy n kim c n s d ng b n đ nào sau đây? ả ồ A. B n đ khoáng s n. ồ C. B n đ sinh v t. ể Câu 8. Đ giai thích ch đ n ồ ngòi và các b n đả ậ ậ A. khí h u, sinh v t. ậ C. khí h u, đ a hình. ị Câu 9. GPS có th xác đ nh v trí c a b t kì đ i t A. internet. B. thi ề ầ ệ C. ph n m m, ng d ng. ồ ố Câu 10. ng d ng nào sau đây không ph i c a GPS và b n đ s ? ả A. Qu n lí và đi u hành s di chuy n. C. Ghi hình l Ỏ BÀI 4: S HÌNH THÀNH TRÁI Đ T. V TRÁI Đ T VÀ V T LI U C U T O V TRÁI Đ TẤ
ụ ự ấ ấ ẫ ư ụ thành Trái Đ t là do l c h p d n
ụ ướ ế
ặ
ố ượ ụ ỏ C. H a Tinh. ấ , khi Trái Đ t đã có kh i l ủ D. Th y tinh. ư ệ ầ ng g n nh hi n
ễ ệ ượ
ấ ả
ấ ắ ầ ướ B. Không có gì thay đ i.ổ c. D. Trái Đ t b t đ u có n
ễ ấ ằ ở ấ
ở ữ ớ B. D. n m bên d
ướ ố gi a l p Manti và Nhân. ướ ớ ằ i l p Manti. ồ trên xu ng d ấ ấ ạ i, v Trái Đ t c u t o bao g m
ầ ầ ầ ầ ầ
ầ ầ ầ ầ ầ ầ ầ B. t ng badan, t ng granit, t ng tr m tích. ầ D. t ng tr m tích, t ng granit, t ng badan.
ầ ượ ấ ạ ầ ủ ế ẹ ạ ạ ồ ầ c c u t o ch y u g m các lo i đá nh t o nên? Câu 1. Trong quá trình hình thành, khí và b i ng ng t ủ ủ c h t là c a c a Vũ tr , mà tr ờ ặ B. M t Tr i. A. M t Trăng. ố ư ấ ậ ờ Câu 2. Vào cu i th i kì v t ch t ng ng t ng gì đã di n ra? nay, hi n t ỉ A. Trái Đ t tr i qua k băng hà. ệ ắ ầ t b t đ u di n ra. C. Quá trình tăng nhi ậ ớ ỏ Câu 3. V Trái Đ t là l p v t ch t n m ấ ủ A. ngoài cùng c a Trái Đ t. ấ ủ C. trong cùng c a Trái Đ t. ỏ ứ ự ừ t Câu 4. Theo th t ầ A. t ng tr m tích, t ng badan, t ng granit. C. t ng granit, t ng badan, t ng tr m tích. Câu 5. T ng nào sau đây đ
ầ ầ C. T ng granit. D. T ng manti.
ầ ằ ủ ế ỏ ụ ị ượ ấ ạ ầ B. T ng badan. c c u t o ch y u b ng
C. badan. D. đá vôi.
ằ ủ ế ỏ ạ ươ B. granit. ượ ấ ạ ng đ c c u t o ch y u b ng
C. badan. D. đá vôi.
ậ ệ ấ ạ B. granit. ỏ
D. đá và khoáng ấ B. S t và Niken. ủ ế ậ ệ ụ ở C. v t li u v n b .
ộ ạ
ầ D. Đá nhân t o.ạ
ộ
Ệ Ủ D. Đá nhân t o.ạ Ấ BÀI 5: H QU Đ A LÍ CÁC CHUY N Đ NG C A TRÁI Đ T
ờ ế ụ quay quanh tr c và đ
ờ ặ
ấ ặ ặ c M t Tr i chi u sáng. c M t Tr i chi u sáng.
ể ữ ấ ấ ấ ấ ẫ ố ầ ố ầ ố ầ nguyên h
ộ ấ ặ ệ ế ế ặ ờ ả
ấ B. Gi
ờ trên Trái Đ t. D. Các mùa trong năm.
ờ c g i là gi còn đ
ố ế . ượ ọ B. khu v c.ự D. GMT. C. múi.
ờ ộ r ng
ộ ộ B. 13 đ kinh tuy n. D. 18 đ kinh tuy n.
ế ế ở ờ ờ ộ Hà N i là
ờ ờ ngày 15 tháng 7 năm 2022, thì B. 7 gi D. 6 gi
GMT là 23 gi ngày 16 tháng 7 năm 2022. ngày 16 tháng 7 năm 2022. ờ ngày 15 tháng 7 năm 2022. ngày 15 tháng 7 năm 2022. ở ờ ố ở ờ ngày 25 tháng 7 năm 2022, thì 8 là 20 gi s 7 là múi gi múi gi
ờ ờ ờ ờ ngày 26 tháng 7 năm 2022. ngày 25 tháng 7 năm 2022.
ngày 26 tháng 7 năm 2022. ngày 25 tháng 7 năm 2022. ở ặ ế ẳ ờ
B. 22/6. D. 22/12.
ể ấ
ệ ượ ng mùa trên Trái Đ t? ể ặ ờ
ượ ắ ượ ươ ừ ủ ụ c theo d ầ i bán c u B c đ ứ ạ c tính t ị ng l ch t các n ngày
ướ B. 22/6. ạ C. 23/9.
D. 22/12. ằ ơ ờ
B. Vòng c c.ự D. Xích đ o.ạ
m t ngày đ n sáu tháng luôn là toàn ngày?
ế
ế ạ ự ế ự ừ ừ
C. C c.ự ế ừ ộ ự ế ế ừ B. T chí tuy n đ n vòng c c. ừ ự ế ế D. T c c đ n chí tuy n. ờ ấ ở ọ ơ m i n i trên Trái Đ t có th i gian ngày và đêm dài ầ A. T ng tr m tích. ớ Câu 6. L p v l c đ a đ ầ A. tr m tích. ớ Câu 7. L p v đ i d ầ A. tr m tích. Câu 8. V t li u c u t o nên v Trái Đ t ch y u là ắ A. macma. v t.ậ ộ Câu 9. Đá vôi là m t lo i đá thu c nhóm nào sau đây? ấ ế B. Đá tr m tích. A. Đá macma. C. Đá bi n ch t. ộ ạ Câu 10. Đá badan là m t lo i đá thu c nhóm nào sau đây? ấ ế ầ C. Đá bi n ch t. B. Đá tr m tích. A. Đá macma. Ả Ị Ể Ộ ế ự Câu 1. Nguyên nhân d n đ n s luân phiên ngày đêm là do ặ ượ ự c M t Tr i chi u sáng. A. Trái Đ t hình kh i c u, t ờ ượ B. Trái Đ t hình kh i c u, quay quanh M t Tr i và đ ụ ờ ượ C. Trái Đ t hình kh i c u, tr c Trái Đ t nghiêng và đ ộ ướ ng nghiêng khi chuy n đ ng xung quanh M t tr i. D. Trái Đ t gi ờ ủ ể Câu 2. Chuy n đ ng quay quanh M t Tr i c a Trái Đ t đã gây ra h qu nào sau đây? ự A. S luân phiên ngày đêm. ể ườ C. Đ ng chuy n ngày qu c t ờ ố ế Câu 3. Gi qu c t ươ ị ng. A. đ a ph ỗ Câu 4. M i múi gi ế ộ A. 11 đ kinh tuy n. ế ộ C. 15 đ kinh tuy n. Câu 5. Khi gi ờ A. 6 gi ờ C. 7 gi Câu 6. Khi B. 11 gi A. 12 gi D. 11 gi C. 12 gi ế ắ chí tuy n B c vào ngày Câu 7. M t Tr i chi u th ng góc C. 23/9. A. 21/3 ớ Câu 8. Phát bi u nào sau đây không đúng v i hi n t ộ ầ ậ B. Đ c đi m khí h u các mùa khác nhau. A. Mùa là m t ph n th i gian c a năm. ấ ự quay quanh tr c gây ra. C. Do Trái Đ t t ng b c x khác nhau. D. Các mùa có l ở Câu 9. Mùa xuân A. 21/3. Câu 10. N i nào sau đây trong năm luôn có th i gian ngày và đêm dài b ng nhau? A. Chí tuy n.ế ự Câu 11. Khu v c nào sau đây trong năm có t A. T Xích đ o đ n chí tuy n. C. T vòng c c đ n c c. ữ Câu 12. Nh ng ngày nào sau đây
B. 23/9 và 22/6. C. 22/6 và 21/3. D. 21/3 và 22/12.
ằ b ng nhau? A. 21/3 và 23/9. Câu 13. Cho câu ca dao sau:
ư ằ ư ườ ố “Đêm tháng năm, ch a n m đã sáng i.” Ngày tháng m i, ch a c i đã t
ệ ượ ự khu v c
ắ ạ
ự
ậ ự ử ầ ử ầ ấ ườ ườ ở ng đêm tháng năm, ngày tháng m i ự ế ự ừ ự ế ự ừ ỉ ụ quay quanh tr c mà ch
ộ ặ ể
ờ . B. Trái Đ t không có ngày – đêm.
ấ ự ố ấ ẫ ồ ạ ồ ạ ự ố i. ấ D. S s ng trên Trái Đ t v n t n t
ầ ắ
Ạ C. Thu. Ế D. Đông. Ả BÀI 6: TH CH QUY N, THUY T KI N T O M NG.
ể ượ ợ Ể ở ớ Ế ấ ỏ ả Câu ca dao trên, ph n ánh đúng hi n t A. xích đ o. B. n a c u B c (tr vòng c c đ n c c). C. hai c c. D. N a c u Nam (tr vòng c c đ n c c). ị Câu 14. Nh n đ nh nào sau đây đúng, khi Trái Đ t không t ờ chuy n đ ng quanh M t Tr i? ẫ A. Ngày – đêm v n luân phiên 24 gi i s s ng. C. Trái Đ t không t n t ầ Câu 15. Khi B c bán c u đang là mùa xuân thì Nam bán c u đang là mùa gì? B. H .ạ A. Xuân. Ạ c h p thành b i l p v Trái Đ t và
ầ i c a l p Manti.
ấ
ế ạ ậ
ủ ủ ổ ữ ả
ế ạ ấ ộ ầ ướ ủ ớ B. ph n d ấ D. nhân trong c a Trái Đ t. ề ơ ế ả không đúng v n i ti p xúc c a các m ng ki n t o? ủ ỏ ấ ị B. Nh ng vùng n đ nh c a v Trái Đ t. ầ ở ạ ươ ố D. Có nh ng s ng núi ng m đ i d ng.
ề ậ ể ạ
ộ ớ ồ
ầ
ủ ỏ ầ ấ ủ ớ ạ ạ ạ ạ
ồ ế ạ
ấ ề ậ ấ ụ ị ồ
ố ể ự ả ạ
ạ ươ B. quá trình hình thành l c đ a và đ i d ng. ị ế ạ D. nguyên nhân hình thành các d ng đ a hình. ụ ị ả ủ ộ ị ế ả
ầ ố ươ ự ạ Câu 1. Th ch quy n đ ủ ớ A. ph n trên c a l p Manti. ủ C. nhân ngoài c a Trái Đ t. ị Câu 2. Nh n đ nh nào sau đây ạ ộ ạ A. Có x y ra các lo i ho t đ ng ki n t o. ữ ử ạ ộ C. Có nhi u ho t đ ng núi l a, đ ng đ t. ị ề Câu 3. Nh n đ nh nào sau đây đúng v Th ch quy n? ấ ỏ ể A. Th ch quy n chính là v Trái Đ t. ể ấ ỏ B. Th ch quy n bao g m v Trái Đ t và toàn b l p manti. ể ầ C. Th ch quy n chính là t ng tr m tích c a v Trái Đ t. ỏ ể D. Th ch quy n bao g m v Trái Đ t và ph n trên c a l p manti. ế ả ế Câu 4. Thuy t ki n t o m ng đ c p đ n A. ngu n g c hình thành Trái Đ t. ủ C. s chuy n đ ng c a các m ng ki n t o. ạ Câu 5. D ng đ a hình nào sau đây là k t qu c a hai m ng l c đ a xô vào nhau? A. Dãy Himalaya. ữ C. S ng núi ng m gi a Đ i Tây D ng. B. Rãnh Mariana. D. V c bi n PeruChile.
ể Ạ Ự Ộ Ự ạ BÀI 7: N I L C VÀ NGO I L C
ừ ự
B. bên ngoài Trái Đ t.ấ
ặ ấ ủ D. nhân c a Trái Đ t.
ỷ ự ậ
ấ ấ
ộ ớ ứ ế
ệ ộ ộ
ớ ậ ộ
ộ D. Sinh ra hi n t không đúng v i v n đ ng n i l c theo ph ệ ệ ả ộ
ế ụ ả ố ệ ượ ớ ố ứ ạ ộ ự Câu 1. N i l c là l c phát sinh t A. bên trong Trái Đ t.ấ ờ ứ ạ ủ C. b c x c a M t Tr i. ượ ồ ng sinh ra n i l c Câu 2. Ngu n năng l ạ ấ A. s phân hu các ch t phóng x . ọ ả ứ C. các ph n ng hoá h c khác nhau. ệ ả ể Câu 3. Bi u hi n nào sau đây ụ ị ượ c nâng lên hay h xu ng. A. L c đ a đ ứ ỡ C. Đá n t v do nhi ể Câu 4. Phát bi u nào sau đây ậ A. X y ra ch m và trên m t di n tích l n. ụ ị C. Làm cho l c đ a nâng lên hay h xu ng. ả ộ ự không ph i là c a ủ ể ự ị B. s d ch chuy n các dòng v t ch t. ờ ế ứ ạ ừ ặ M t Tr i đ n Trái Đ t. D. b c x t ủ ộ ự không ph i là do tác đ ng c a n i l c? ị ố ấ ố ạ B. Các l p đ t đá b u n n p hay đ t gãy. ấ ệ ượ ử ổ ộ ng đ ng đ t, núi l a. t đ thay đ i đ t ng t. ộ ự ứ ẳ ươ ng th ng đ ng? ộ ố ơ ẫ B. Hi n nay v n ti p t c x y ra m t s n i. ế ng u n n p, đ t gãy. D. Gây ra các hi n t
ộ ể
ố ể ớ ị ố
ộ ấ ử ạ ị ứ ụ ị ớ ế ạ ộ
ồ ố ừ
ớ ấ ủ B. bên ngoài Trái Đ t.ấ ủ D. nhân c a Trái Đ t.
ạ ự ấ ủ ng sinh ra ngo i l c ch y u là c a
ỷ ậ ự
ờ ế ấ ấ ượ ấ ọ
ủ ế ự ị ể B. s d ch chuy n các dòng v t ch t. ứ ạ ừ ặ M t Tr i đ n Trái Đ t. D. b c x t ạ ự ộ ề
ế ạ ậ ườ i. D. Ki n t o.
ồ
ể ể ạ ậ ậ ể ể ồ ụ ồ ụ B. phong hoá, bóc mòn, v n chuy n, b i t . . ồ ụ ế ố ồ ụ . D. phong hoá, u n n p, v n chuy n, b i t .
ộ ả ủ
ậ ệ ộ ướ t đ , n
c, sinh v t. B. sinh v t, nhi ướ ị t đ , đ a hình. D. đ a hình, n ệ ộ ấ t đ , đ t. ậ c, khí h u.
ậ ệ ừ ơ ỏ ị ủ ể ờ ế ơ ể B. di chuy n v t li u t n i này đ n n i
ậ ệ ụ ế ổ ỷ ấ ậ ỹ ỷ ị (tích lu ) các v t li u đã b phá hu . D. phá hu và làm bi n đ i tính ch t v t
ể ậ
ậ ệ ừ ơ ỏ ị ủ ể ờ ế ơ ể B. di chuy n v t li u t n i này đ n n i
ậ ệ ụ ế ổ ỷ ỷ ấ ậ ỹ ị (tích lu ) các v t li u đã b phá hu . D. phá hu và làm bi n đ i tính ch t v t
ậ ệ ừ ơ ỏ ị ủ ể ế ơ ể B. di chuy n v t li u t n i này đ n n i
ậ ệ ụ ế ổ ỷ ỷ ị ấ ậ ỹ (tích lu ) các v t li u đã b phá hu . D. phá hu và làm bi n đ i tính ch t v t
ồ ụ ạ ị
t o nên? ế
ồ
ả ự ế ủ
ồ ụ ể ế Câu 5. Tác đ ng nào sau đây làm cho bi n ti n và bi n thoái? ề B. Các l p đá m m b u n n p. A. L c đ a nâng lên, h xu ng. ứ D. Đ ng đ t, núi l a ho t đ ng. C. Cá l p đá c ng b đ t gãy. ạ ự Câu 6. Ngo i l c có ngu n g c t A. bên trong Trái Đ t.ấ C. l p Manti c a Trái Đ t. ồ Câu 7. Ngu n năng l ạ A. s phân hu các ch t phóng x . ả ứ C. các ph n ng hoá h c khác nhau. ế ố Câu 8. Y u t nào sau đây không thu c v ngo i l c? ậ A. Khí h u. B. Sinh v t. C. Con ng ạ ự Câu 9. Các quá trình ngo i l c bao g m: ậ A. phong hoá, nâng lên, v n chuy n, b i t ậ ố C. phong hoá, h xu ng, v n chuy n, b i t Câu 10. Quá trình phong hoá x y ra là do tác đ ng c a ậ A. nhi ệ ộ ị ấ C. đ t, nhi Câu 11. Bóc mòn là quá trình ậ ệ A. chuy n d i các v t li u kh i v trí c a nó. khác. C. tích t li u.ệ Câu 12. V n chuy n là quá trình ậ ệ A. chuy n d i các v t li u kh i v trí c a nó. khác. C. tích t li u.ệ ồ ụ là quá trình Câu 13. B i t ậ ệ ờ A. chuy n d i các v t li u kh i v trí c a nó. khác. C. tích t li u.ệ Câu 14. Đ a hình nào sau đây do quá trình b i t ỗ A. Các rãnh nông. B. Hàm ch sóng v . C. Bãi b i ven sông. D. Thung lũng sông. ế Câu 15. Thung lũng sông là k t qu tr c ti p c a quá trình ậ A. phong hoá. B. v n chuy n. C. b i t . D. bóc mòn.
ề ộ ề ậ ấ ọ ố ọ (ra m t đ minh h a theo đúng ma tr n đã th ng nh t) 2.5. Đ minh h a
Ể
Ề
Ớ
Ọ
Ở
Ụ
Ạ
Ữ Ọ
ƯỜ
Ộ S GIÁO D C & ĐÀO T O HÀ N I Ụ TR
NG THPT HOÀNG VĂN TH
Ị
Đ KI M TRA GI A H C KÌ II L P 10 NĂM H C 2021 2022 Môn: Đ A LÍ
ề Mã đ thi: 01
ề : 45 phút (Không k th i gian giao đ ) ự
ể ờ ệ
ề
ắ
ờ Th i gian ồ (Đ thi g m 4 trang 2
8 câu tr c nghi m + 01 bài th c hành)
ọ
ớ
:……………………………………………………….L p………………..
H , tên thí sinh
Ỏ
Ầ
Ệ
(7 đi m)ể
PH N I. CÂU H I TR C NGHI M KHÁCH QUAN
ộ
ọ
Ắ ấ
ặ ị
(Ch n m t đáp án đúng nh t cho m i câu sau) ượ
ỗ ườ
ệ ươ ố ượ ng đ a lí có đ c ng đ ng pháp kí hi u th ể ể ệ c dùng đ th hi n các đ i t
ể
ộ ớ
ữ ồ ể ề
ố ượ ể ườ ố ụ ể B. Phân b theo nh ng đi m c th . ố D. Phân b không đ ng đ u. ể ể ệ ượ c dùng đ th hi n các đ i t ị ng đ a lí có ng đ ấ ng pháp ch m đi m th
ể
ể ẻ ẻ t .
ơ ị ộ ị ổ ẹ ị ng đ a lí trên 1 đ n v lãnh
ể ệ ể
ộ ệ ể ng chuy n đ ng.
ể ệ ệ ươ D. Ph ượ ồ ể ồ ằ B. Ph ươ ể ng pháp bi u hi n ng pháp kí hi u. ể ấ ng pháp ch m đi m. ườ ng đ ệ ườ ng pháp kí hi u đ ồ ả ng pháp b n đ bi u đ . ả c bi u hi n trên b n đ b ng ph
ấ ng pháp ch m đi m. B. Ph
ươ ộ ể ả
ườ ượ ươ ồ D. Ph c dùng đ th hi n s l ồ ể ng pháp b n đ bi u đ . ể ể ệ ố ượ ng đàn ng đ
ươ ỉ ệ ng pháp kí hi u. ể ệ ườ ng chuy n đ ng. ng pháp kí hi u đ ể ệ ng pháp bi u hi n nào sau đây th c ta?
ố ng pháp vùng phân b . ng pháp khoanh vùng.
ươ ươ ủ ế ươ
ị
ủ ả
ự ị ỉ ệ ế ả B. Ph D. Ph ể ọ ệ ng ti n ch y u đ h c sinh ứ ị ế B. khai thác ki n th c đ a lí. ố ể ế ị t đ a lí. D. c ng c hi u bi ớ t 1 cm trên b n đ ng v i ngoài th c đ a là ị 1: 9.000.000 cho bi
D. 90 cm.
ủ ả ả ệ ứ ầ c h t c n ph i nghi n c u kĩ ph n
ồ ướ ế ầ ế
B. kí hi u và vĩ tuy n. ế D. kinh tuy n và chú gi
ả i. ổ ầ ử ụ ư ủ ố ộ ữ ả ế ợ
i thích s phân b dân c c a m t lãnh th c n s d ng k t h p gi a b n ả
ộ
ậ
ủ ấ ị ề ặ ấ ờ ồ B. B n đ các dân t c. ồ ị D. B n đ đ a hình ng nào trên b m t Trái Đ t là nh
.
ụ
ế ị ệ ử t b đi n t ệ ố D. h th ng v tinh. ả ả ủ Ứ
ứ ụ ề ể B. Tính toán quãng đ ng di chuy n.
ườ ể ạ ể ự i hành trình di chuy n. i, thi
ụ ườ ế ị t b đã m t. ấ ấ ự ấ ẫ thành Trái Đ t là do l c h p d n
ướ ế ụ Câu 1. Ph đi m nào sau đây? ạ ố ớ A. Phân b v i ph m vi r ng l n. ả ố C. Phân b theo d i. ươ Câu 2. Ph ặ đ c đi m nào sau đây? ố ậ ố B. Phân b t p trung theo đi m. A. Phân b phân tán, l ố ạ ố ở ế ph m vi h p. D. Phân b C. Phân b theo tuy n. ể ể ệ ệ ượ ộ ủ Câu 3. Đ th hi n th hi n giá tr t ng c ng c a m t hi n t ệ ươ ổ ng pháp bi u hi n nào sau đây? th dùng ph ươ ươ A. Ph ươ C. Ph ồ Câu 4. Lu ng di dân th nào sau đây? ươ A. Ph ươ C. Ph Câu 5. Ph ở ướ ủ n bò c a các t nh ươ ng pháp khoanh vùng. A. Ph ồ ể ồ ả ươ ng pháp b n đ bi u đ . C. Ph ả ộ ả ồ Câu 6. B n đ không ph i là m t ph ệ A. rèn luy n kĩ năng đ a lí. C. xem các tranh nh đ a lí. ồ ứ Câu 7. T l A. 90 km. B. 90 m. C. 90 dm. ể ượ ộ ố c n i dung c a b n đ , tr Câu 8. Mu n tìm hi u đ ệ ệ ả i và kí hi u. A. chú gi ế ế C. vĩ tuy n và kinh tuy n. ể ả ự Câu 9: Đ gi ồ ế ồ và b n đ nào sau đây? đ kinh t ả ồ ả ả A. B n đ khoáng s n. ả ồ ả C. B n đ sinh v t. ố ượ ị ể Câu 10. GPS có th xác đ nh v trí c a b t kì đ i t A. internet. B. thi ề ầ ệ C. ph n m m, ng d ng. ồ ố Câu 11. ng d ng nào sau đây không ph i c a GPS và b n đ s ? ả A. Qu n lí và đi u hành s di chuy n. ỗ ợ D. H tr tìm ng C. Ghi hình l ư ụ Câu 12. Trong quá trình hình thành, khí và b i ng ng t ủ ủ c h t là c a c a Vũ tr , mà tr
ặ ủ D. Th y tinh.
ấ ậ ệ ấ ạ ỏ C. H a Tinh. ủ ế
ắ D. đá và khoáng B. S t và Niken. ậ ệ ụ ở C. v t li u v n b .
ộ ộ ạ
D. Đá nhân t o.ạ ế C. Đá bi n ch t.
ộ
ế C. Đá bi n ch t.
ấ ặ ả D. Đá nhân t o.ạ ệ
ấ B. Gi
ờ trên Trái Đ t. D. Các mùa trong năm.
ờ ố ế . ượ ọ còn đ c g i là gi
GMT. C. múi.
B. khu v c.ự ờ ộ r ng
ộ ộ
ờ ờ B. 13 đ kinh tuy n. D. 18 đ kinh tuy n. ở ộ Hà N i là
ế ế ngày 15 tháng 7 năm 2022, thì B. 7 gi D. 6 gi
ở múi gi 8 là 20 gi ờ ờ ngày 25 tháng 7 năm 2022, thì s 7 là múi gi
ờ ờ ngày 15 tháng 7 năm 2022. ngày 15 tháng 7 năm 2022. ờ ố ở ngày 26 tháng 7 năm 2022. ngày 25 tháng 7 năm 2022.
ắ ượ ươ ừ ầ i bán c u B c đ c tính t ngày
ngày 16 tháng 7 năm 2022. ngày 16 tháng 7 năm 2022. ờ ờ ngày 26 tháng 7 năm 2022. ngày 25 tháng 7 năm 2022. ướ ở c theo d các n B. 22/6.
D. 22/12. m t ngày đ n sáu tháng luôn là toàn ngày?
ế
ế ạ ự ế ự ừ ừ
ấ B. 11 gi D. 11 gi ạ ị ng l ch t C. 23/9. ế ừ ộ ự ế ế ừ B. T chí tuy n đ n vòng c c. ừ ự ế ế D. T c c đ n chí tuy n. ỉ ụ ự quay quanh tr c mà ch
ể ặ ộ
ờ B. Trái Đ t không có ngày – đêm. .
ấ ẫ ồ ạ ồ ạ ự ố ấ i.
ấ D. S s ng trên Trái Đ t v n t n t ạ ự ố ể ề ị
ộ ớ ồ
ầ
ủ ỏ ầ ấ ủ ớ ạ ạ ạ ạ ấ ồ
ể ể ể ể ộ ự
B. bên ngoài Trái Đ t.ấ
ứ ạ ủ ặ ờ
ớ ậ ộ ự ộ ủ ấ D. nhân c a Trái Đ t. ẳ ươ ng th ng không đúng v i v n đ ng n i l c theo ph
ệ ệ ẫ ộ
ế ụ ả ố ệ ượ ứ ạ ộ ố ơ B. Hi n nay v n ti p t c x y ra m t s n i. ế ng u n n p, đ t gãy. D. Gây ra các hi n t
ủ ng sinh ra ngo i l c ch y u là c a ể ậ ụ ị ồ ỷ ủ ế ự ị ượ ấ ự ậ ấ ờ ặ B. M t Tr i. A. M t Trăng. ỏ Câu 13. V t li u c u t o nên v Trái Đ t ch y u là A. macma. v t.ậ Câu 14. Đá vôi là m t lo i đá thu c nhóm nào sau đây? ấ ầ B. Đá tr m tích. A. Đá macma. ộ ạ Câu 15. Đá badan là m t lo i đá thu c nhóm nào sau đây? ấ ầ A. Đá macma. B. Đá tr m tích. ờ ủ ộ ể Câu 16. Chuy n đ ng quay quanh M t Tr i c a Trái Đ t đã gây ra h qu nào sau đây? ự A. S luân phiên ngày đêm. ể ườ C. Đ ng chuy n ngày qu c t ố ế ờ qu c t Câu 17. Gi ươ ị A. đ a ph ng. ỗ Câu 18. M i múi gi ộ ế A. 11 đ kinh tuy n. ế ộ C. 15 đ kinh tuy n. Câu 19. Khi gi GMT là 23 gi ờ A. 6 gi ờ C. 7 gi Câu 20. Khi ờ A. 12 gi ờ C. 12 gi Câu 21. Mùa xuân A. 21/3. ự Câu 22. Khu v c nào sau đây trong năm có t A. T Xích đ o đ n chí tuy n. C. T vòng c c đ n c c. ị ậ Câu 23. Nh n đ nh nào sau đây đúng, khi Trái Đ t không t ờ chuy n đ ng quanh M t Tr i? ẫ A. Ngày – đêm v n luân phiên 24 gi C. Trái Đ t không t n t i s s ng. ậ Câu 24. Nh n đ nh nào sau đây đúng v Th ch quy n? ỏ ấ A. Th ch quy n chính là v Trái Đ t. ấ ỏ B. Th ch quy n bao g m v Trái Đ t và toàn b l p manti. ầ C. Th ch quy n chính là t ng tr m tích c a v Trái Đ t. ỏ D. Th ch quy n bao g m v Trái Đ t và ph n trên c a l p manti. ừ ự Câu 25. N i l c là l c phát sinh t A. bên trong Trái Đ t.ấ C. b c x c a M t Tr i. ể Câu 26. Phát bi u nào sau đây đ ng?ứ ớ ả A. X y ra ch m và trên m t di n tích l n. ố C. Làm cho l c đ a nâng lên hay h xu ng. ạ ự Câu 27. Ngu n năng l ạ A. s phân hu các ch t phóng x . B. s d ch chuy n các dòng v t ch t.
ờ ế ấ D. b c x t M t Tr i đ n Trái Đ t.
ả ứ ị ồ ụ ạ
ứ ạ ừ ặ t o nên? ỗ ế B. Hàm ch sóng v . D. Thung lũng sông.
(3 đi m)ể
ọ C. các ph n ng hoá h c khác nhau. Câu 28. Đ a hình nào sau đây do quá trình b i t A. Các rãnh nông. ồ C. Bãi b i ven sông. Ầ PH N II. KĨ NĂNG Cho b ng s li u sau:
ượ
ệ ấ
ơ ị
ả ả ượ S n l
ố ệ ng l
ộ ố ố ng th c c a m t s qu c gia trên th gi
(Đ n v : tri u t n)
ả ượ
ươ
S n l
ng l
ế ớ i năm 2012 ự ng th c
ự ủ ố Qu c gia
Trung Qu cố
416,0
Hoa kỳ
321,0
ộ
n ĐẤ
256,0
Pháp
80,0
Inđônêxia
72,0
ệ
Vi
t Nam
42,0
ượ
ự ủ
ộ ố
ế ớ
ố
ẽ ể
ể ệ
ồ ộ
ả ượ n l
ng l
ng th c c a m t s qu c gia trên th gi
i năm
1. Hãy v bi u đ (c t) th hi n s 2012.
(2 đi m)ể
ậ
ồ
ẽ (1 đi m)ể
ề ể 2. Nh n xét v bi u đ đã v .
Ế
H T
ỉ ượ
ọ
ế ớ
ộ
ả
H c sinh ch đ
c dùng Atlat th gi
i. Cán b coi thi không gi
i thích gì thêm.
ƯỞ Ổ Hoàng Mai, ngày 5 tháng 10 năm 2022 T (NHÓM) TR NG