Ề ƯƠ Ọ Ậ Ể Ị Đ C Ữ NG ÔN T P KI M TRA GI A H C KÌ II MÔN Đ A LÍ 11
Ọ NĂM H C 2020_2021
Ứ Ơ Ả Ế I.KI N TH C C B N
Ủ Ề
Ư Ộ A.T NHIÊN, DÂN C VÀ XÃ H I Ị Ị
ớ ả ấ ệ ụ
ừ i, n m trên c hai châu l c Á và Âu. .ờ ươ ể ể ớ 14 n c ướ ắ ằ trên 11 mũi gi Đông Âu đ n B c Á ươ ắ ạ ươ ể ng.
ề ướ i v i nhi u n ế ể bi n ạ c, thiên nhiên đa d ng, giàu tài nguyên ể ổ ng => phát tri n t ng h p kinh t ệ ủ ậ ợ ớ ạ ươ ậ ạ ợ ề ả
Ề
ặ Phía Tây ể ự Phía Đông
CH Đ LIÊN BANG NGA Ự Ổ I. V TRÍ Đ A LÍ VÀ LÃNH TH . ế ớ LB Nga có di n tích l n nh t th gi ắ ế ổ ả Lãnh th tr i dài t ớ Giáp v i Thái Bình D ng, B c Băng D ng, Bi n Đen, Bi n Caxpi và giáp v i Phía b c và phía đông, nam giáp bi nđ i d *Ý nghĩa: ư Giao l u thu n l ể Giáp bi n và đ i d Khó khăn: khí h u l nh giá, b o v ch quy n. Ệ Ự II. ĐI U KI N T NHIÊN Đ c đi m t nhiên
ớ ạ i h n ủ ế ằ ủ ế ị ị Phía Đông sông Ê nit xây Ch y u là núi và cao nguyên V trí, gi Đ a hình
Phía Tây sông Ê nit xây ồ Ch y u là đ ng b ng: Tây Xibia, Đông Âu Dãy Uran giàu khoáng s nả
ấ
ậ ngưỡ Nghèo dinh d ớ ụ ị ậ Khí h u ôn đ i l c đ a Đ t đai Khí h uậ
ệ t
ồ Màu mỡ ớ khí h u ôn đ i ậ ự ắ Phía B c: c n c c ậ Phía Nam: c n nhi Sông Vônga, Ôbi Sông ngòi
ả
ỏ ươ ủ ng, th y R ngừ Khoáng s nả th o nguyên và rùng lá kim ặ ố Dàu m , khí đ t, than, qu ng s tắ Sông Lena, Ê nitxây, h Bai Can ừ R ng lá kim Than, vàng, kim c đi nệ
ệ ướ ỉ ấ ề ả ườ ướ ế ộ i ra n c ngoài => thi u lao đ ng. ườ ng gi m ộ ố ố ư i (2019) ả do t su t sinh gi m, nhi u ng ộ ố ồ ở ở ề mi n Tây, ề ề thành ph (70%) ch y u t p trung ế ạ ủ ế ậ ộ i thi u lao đ ng.
ự ớ ề ộ ọ ấ ủ ọ ư ậ ợ ế Ộ Ư III. DÂN C VÀ XÃ H I 1.Dân cư Đông dân : 143, 8 tri u ng Dân s đang có xu h ơ ề Là qu c gia có nhi u dân t c ( h n 100 dân t c). ố ố ố ề Đa s dân s ng Dân c phân b không đ ng đ u: ề trong khi mi n Đông có nhi u ti m năng tài nguyên thiên nhiên l 2. Xã h iộ ề Có ti m l c l n v khoa h c và văn hóa Trình đ h c v n c a dân c cao, thu n l .
ể i cho phát tri n kinh t B. KINH TẾ ể ế
ừ
ụ ộ ủ ệ ạ ự ườ ng. I.Quá trình phát tri n kinh t 1.Liên Bang Nga t ng là tr c t c a Liên Xô Đóng vai trò chính trong vi c t o d ng Liên Xô thành siêu c
ậ ủ
ườ ế ỉ ả ố ng qu c gi m. , chính tr , v trí và vai trò c
ế ế ng kinh t ề ưở c ngoài nhi u. ặ
ố ườ ụ ạ ị i v trí c ng qu c.
ả
ề ế c kinh t ế ừ ự ủ ng ỏ t ng b c thoát kh i kh ng ho ng. ế ị ườ th tr
ố ườ i v trí c ng qu c.
ế tăng ng các ngành kinh t ưở ng cao
c ngoài. ằ ướ
ế ứ ứ i G8 ứ ầ ế ớ ế ớ i và đ ng th 5 châu Âu theo GDP ợ ướ ệ ề c có n n công nghi p hàng đ u th gi ứ Nga đ ng th 13 trên th gi
ế
ủ ề ng s ng c a n n kinh t ạ ơ ấ ề ệ ạ ố
ầ
ươ ệ ặ ng nhi u ngành tăng đ c bi t là l ướ ươ ả ng, h ng d ng, rau qu ằ
ể ủ ạ
ế ố ướ ấ c xu t siêu.
ạ ị
ọ ơ ọ ụ ớ ế ộ ố quan tr ng
ngươ ấ ậ ề ươ ự ể ả ấ ơ ủ ng th c, có th đô Maxc va ấ
ệ ể ấ i phát tri n nông nghi p, CN phát tri n.
ệ ạ
ễ
ể ộ ể ể ế ậ phát tri n đ h i nh p khu v c châu Á TBD
ệ
ượ ề ệ ệ c m r ng, h p tác toàn di n. Vi ố t Nam là đ i tác chi n l ế ượ c
ờ ế ộ ầ 2.Th i kì đ y khó khăn, bi n đ ng (th p niên 90 c a th k XX) ủ ị ị ả Kh ng ho ng kinh t ố ộ T c đ tăng tr âm. ợ ướ N n ờ ố Đ i s ng nhân dân g p khó khăn. ề 3.N n kinh t đang khôi ph c l ế ớ ế ượ m i a)Chi n l ư ề ứ Đ a n n kinh t ế ụ Ti p t c xây d ng n n kinh t ọ ạ ở ộ M r ng ngo i giao, coi tr ng châu Á. ờ ố Nâng cao đ i s ng nhân dân. ụ ạ ị Khôi ph c l b)Thành t uự ả ượ S n l ố ộ T c đ tăng tr ụ ấ ị Giá tr xu t siêu tăng liên t c Thanh toán xong n n N m trong 8 n Vào năm 2016, kinh t danh nghĩa. II.Các ngành kinh tế 1.Công nghi pệ ố ươ Là ngành x ệ C c u công nghi p đa d ng: các ngành CN truy n th ng và CN hi n đ i. ọ Khai thác d u khí là ngành mũi nh n ố Phân b : Đông Âu, Tây Xibia, U ran 2.Nông nghi pệ ả ượ ề ự ng th c tăng nhanh. S n l ạ ủ ả ườ ả Các lo i nông s n chính: lúa mì, khoai tây, c c i đ ố ủ ế ở ồ Phân b ch y u đ ng b ng Đông Âu và Tây Xibia ị ụ 3.D ch v ơ ở ạ ầ C s h t ng phát tri n đ lo i hình đ i ngo i là ngành quan tr ng, là n Kinh t Các trung tâm d ch v l n: Matxc va, Xanh Pêtecbua III.M t s vùng kinh t 1.Vùng trung ề Phát tri n nh t, t p trung nhi u ngành CN, s n xu t nhi u l 2.Vùng trung tâm đ t đen ể ậ ợ Đ t đên thu n l 3.Vùng Uran ế ể Giàu tài nguyên, CN phát tri n, nông nghi p còn h n ch . 4.Vùng Vi n Đông Giàu tài nguyên, phát tri n CN khai thác ự Là vùng kinh t ố ế ớ ố ả ệ t trong b i c nh qu c t IV.Quan h NgaVi m i. ợ ở ộ ố ệ Quan h truy n th ng ngày càng đ ủ c a LB Nga
ạ ạ ỉ Kinh ng ch buôn bán đ t 3 t USD
Ủ Ề Ậ Ả
Ự Ể Ế CH Đ NH T B N Ư A.T NHIÊN, DÂN C VÀ TÌNH HÌNH PHÁT TRI N KINH T
ầ ả ở Ệ Ự ề c nhi u qu n đ o,
ả ớ ư ườ phái đông châu Á, dài trên 3.800km. ả ặ
ị ồ ố ồ ằ ắ ể ờ ể ng. ể ể ủ ế ỏ
ậ
ồ ắ
ườ ườ ệ i, năm 2018 là 126,8 tri u ng ố c đông dân, năm 2005 s dân là 127,7 tri u ng i. ả ố ằ ố
ấ ổ ầ ổ ữ
ỉ ậ ệ ầ ầ ấ ộ ứ ự i lao đ ng có tính c n cù, k lu t , có ý th c t u giác và tinh th n trách nhi m r t cao.
ố ậ ề ể ằ ở ố ả ồ các thành ph và d i đ ng b ng ven bi n. Ể
ế ớ ế ế ể ộ i II và phát tri n cao đ (1955 – 1973) sau chi n tranh th gi ố ộ ụ ng cao.
ạ
ế ả ủ ữ ả ầ ỏ gi m lí do kh ng ho ng d u m . ố ộ ế ượ ỉ ưở ng kinh t ế . c kinh t ố ộ ậ
ướ ứ ừ ệ ế ứ ế ớ ề Ề I.ĐI U KI N T NHIÊN ấ ướ Là đ t n ỏ ồ G m 4 đ o l n và hàng nghìn đ o nh . ề ạ Có các dòng bi n nóng và l nh g p nhau => nhi u ng tr ị Đ a hình ch y u là đ i núi, sông ng n và d c, b bi n nhi u vũng v nh, đ ng b ng ven bi n nh h p.ẹ Khí h u gió mùa Nghèo tài nguyên: s t , than, đ ng,.. II.DÂN CƯ 1.Dân số ướ ệ Là n ố ộ T c đ gia tăng dân s h ng năm th p và gi m d n (0,1 % năm 2005 xu ng – 0,22% năm 2017 ọ ổ Tu i th trung bình cao ( nam: 78 tu i và n : 85 tu i) => Dân s giàố 2.Dân cư ườ Ng ụ ớ ầ ư cho giáo d c l n Đ u t ồ ư ố Phân b dân c không đ ng đ u, 90% dân s t p trung Ế III.TÌNH HÌNH PHÁT TRI N KINH T . ạ 1.Giai đo n 1955 – 1973 Tình hình: + Nhanh chóng khôi ph c kinh t ưở + T c đ tăng tr Nguyên nhân: SGK trang 77 ĐL11 2.Giai đo n 1973 – nay Nh ng năm 19731974 và 1979 1980, t c đ tăng tr ề 19861990 tăng 5,35% do đi u ch nh chi n l ạ T năm 1991 t c đ ch m l i ữ ậ ả Hi n nay, Nh t B n là nh ng n c đ ng th 2 đ u th gi , tài chính. i v kinh t
ầ B. CÁC NGÀNH KINH TẾ
ọ ấ ế ề ự ượ ộ ổ , thu hút 30% l c l ậ ng lao đ ng và 31% t ng thu nh p
ế ế ớ ệ
i sau Hoa Kì ư ệ ậ ả ơ ấ ệ ế ạ ạ ự ệ ộ ệ ử , xây d ng các công trình công c ng
ệ ậ ề ấ ả
t là phía đông. ệ ả
ụ
ị I.CÁC NGÀNH KINH TẾ 1.Công nghi pệ Là ngành quan tr ng nh t trong n n kinh t ố qu c dân. ứ ứ Đ ng th 2 th gi Dù thi u nguyên li u nh ng Nh t B n c c u ngành công nghi p đa d ng ơ ấ Trong c c u công nghi p: ngành công nghi p ch t o, đi n t ệ ỉ ọ và d t...t tr ng cao. ể ứ ộ ậ M c đ t p trung cao và nhi u nh t trên đ o Hôn su. Các trung tâ, công nghi p t p trung ven bi n, ệ ặ đ c bi Các ngành công nghi p chính: B ng 9.4 sgk trang 79. ị 2.D ch v ế Chi m 68% giá tr GDP
ạ ố ề ươ ng qu c v th ng m i và tài chính
ố
ế ế ớ ộ i sâu Hoa Kì, Trung Qu c và CHLB Đ c. ự , là n ẩ ướ ệ ử
ệ ặ ặ ắ ệ ể ủ ề ể ả ứ ấ c xu t siêu. ị ...99% giá tr xu t kh u. ượ ấ ng ố ạ ấ ậ ọ
ệ ạ ớ ọ ộ ề ể ứ ả ả ế ớ i l n, nhi u h i c ng l n và hi n đ i hàng i, có đ i tàu bi n tr ng t i. ể ướ ệ ợ c ngoài và vi n tr phát tri n không chính ề ứ ế tr c ti p ra n i. ỉ ưỡ ị ớ ủ ắ ề ề ề ể ể ớ ị ng.
ộ ố ớ ể ệ ấ ậ ợ ể ặ ề ệ i đ phát tri n nông nghi p (di n tích đ t ít 14%, đ d c l n, b ị nhiên không thu n l
ị ứ ế ế ỉ ọ ữ ề ấ , t tr ng th p (1% GDP).
ng thâm canh. ồ ủ ả ả ượ ọ c chú tr ng.
ồ ố
ủ ả ả ể
ườ Là c ươ ạ ng m i: Th ứ ứ + Đ ng th 4 th gi ẩ ấ + Xu t kh u là đ ng l c phát tri n c a n n kinh t ẩ + Các m t hàng xu t kh u: tàu bi n, ô tô, xe g n máy, đi n t ẩ +Các m t hàng nh p kh u: nông s n, nguyên li u cho công nghi p, năng l +B n hàng quan tr ng : Hoa Kì, Trung Qu c, Đông Nam , Eu,... ể ả ớ ứ GTVT bi n đ ng th 3 th gi ế ớ ầ đ u th gi ế ớ ề ầ ư ự ầ ứ i v đ u t Tài chính: Đ ng đ u th gi ế ớ th c, có nhi u ngân hàng l n c a th gi ẹ ả Du l ch: phát tri n v i nhi u th ng c nh đ p, nhi u ti m năng phát tri n du l ch ngh d 3.Nông nghi pệ ể a.Đ c đi m ệ ự Đi u ki n t ẹ thu h p do đô th hóa). vai trò th y u trong n n kinh t Gi ướ ể Phát tri n theo h ắ Đánh b t và nuôi tr ng th y h i s n đ ả ạ b.Các lo i nông s n chính: ạ ọ Tr ng tr t: lúa g o, chè, thu c lá,... ợ Chăn nuôi: bò, l n, gà,... Th y h i h n: tôm cá, rông bi n,... Ắ Ậ Ệ II. BÀI T P TR C NGHI M
Ủ Ề CH Đ LIÊN BANG NGA
ấ ủ ị Câu 1: Trung tâm d ch v l n nh t c a Liên Bang Nga là ơ
ơ ố ụ ớ ố A. Vlađivôxt c , Magadan. C. Mátxc va, Magadan. B. Mátxc va , Xanh Pê técbua. D. Vlađivôxt c, Xanh Pê técbua.
ề ậ ợ ệ ủ ấ ể Câu 2: Vùng có đi u ki n thu n l ồ ể ồ ằ ằ
ươ ể
ệ A. đ ng b ng Đông Âu. C. vùng Xi – bia ặ ủ ể ổ ớ i nh t đ phát tri n nông nghi p c a Liên Bang Nga là B. đ ng b ng Tây Xi –bia. D. vùng ven bi n Thái Bình D ng. ầ Câu 3: Đ c đi m nào sau đây đúng v i ph n lãnh th phía Tây c a Liên Bang Nga ? ằ
ồ ồ ồ ấ A. Đ ng b ng và vùng trũng. ấ C. Đ i núi th p và vùng trũng.
ệ ể ứ ố ọ Câu 4: Bi u hi n nào sau đây ch ng t ệ ẩ
ế ớ
ế ớ ề i v các ngành khoa h c c b n.
ỉ ệ ế bi B. Núi và cao nguyên. ồ ằ D. Đ ng b ng và đ i núi th p. ộ ườ ỏ Nga là m t c ng qu c khoa h c? ậ ị ọ A. Có nhi u công trình ki n trúc, tác ph m văn h c, ngh thu t có giá tr . ố ư B. Có nhi u nhà văn hào l n nh A.X.Puskin, M.A. Sôlôkh p… ọ ơ ả ứ C. Là qu c gia đ ng hàng đ u th gi D. Ng
ữ t ch 99%. ổ ệ ề ề ủ nhiên gi a 2 lãnh th Tây và |Đông c a Liên bang Nga đã quy
ế ề ề ầ ố ộ ọ ấ ườ i dân có trình đ h c v n khá cao, t l ữ là ệ ự t v đi u ki n t ể ng phát tri n kinh t ệ ề ướ t v h ự Câu 5: S khác bi ự ị đ nh s khác bi ổ ể ế toàn di n, phía Đông phát tri n c b n là công nghi p.
ệ ạ
ể ơ ả ệ ề ồ ổ ổ ể ề ạ ạ ệ ệ A. lãnh th phía Tây phát tri n kinh t ể ạ ể B. lãnh th phía Tây công nghi p phát tri n m nh, phía Đông nông I nghi p phát tri n m nh. ọ C. lãnh th phía Tây phát tri n m nh v chăn nuôi, phla Đông I m nh v tr ng tr t.
ậ ả ể ổ ậ ợ ể i, phía Đông I thu n l i cho phát tri n giao D. lãnh th phía Tây khó phát tri n giao thông v n t ạ
ữ ụ ề thông nhi u lo i hình. Câu 6: Dãy núi làm ranh gi
A. Cápca. ổ nhiên gi a 2 châu l c ÁÂu trên lãnh th LB Nga là dãy D. Himalaya. C. Apalat.
ớ ự i t B. Uran. ả ủ ậ ợ ể ữ ể ệ i đ phát tri n nh ng ngành công nghi p nào sau
Câu 7: Tài nguyên khoáng s n c a LB Nga thu n l đây?
ệ ệ ơ ượ ượ ượ ượ ệ ệ ự ệ ng, luy n kim, d t. ậ ệ ng, luy n kim, v t li u xây d ng. B. Năng l D. Năng l
ủ ầ ớ ấ ng, luy n kim, hóa ch t. ng, luy n kim, c khí. ể Câu 8: Đ c đi m nào sau đây là không đúng v i ph n phía Đông c a LB Nga? ồ ả
A. Năng l C. Năng l ặ ầ ớ ữ ệ ớ ươ ồ ả ớ ố ng đ i cao. A. Ph n l n là núi và cao nguyên. ủ C. Có tr năng th y đi n l n. B. Có ngu n khoáng s n và lâm s n l n. ằ D. Có đ ng b ng Đông Âu t
ể ặ ế t tan rã? ớ Câu 9: Đ c đi m nào sau đây không đúng v i tình hình c a LB Nga sau khi Liên bang Xô vi ưở
ng GDP âm. ề ặ ả ượ ộ ổ ị ng các ngành kinh t ủ ố ộ B. T c đ tăng tr ờ ố D. Đ i s ng nhân dân g p nhi u khó khăn. ị A. Tình hình chính tr , xã h i n đ nh. ế ả gi m. C. S n l
ạ ộ ổ ướ ậ ằ ở vành đai khí h u Câu 10: Đ i b ph n (h n 80%) lãnh th n ệ ớ ệ ớ t đ i . t đ i. ơ B. hàn đ i.ớ A. ôn đ i.ớ ậ ậ D. c n nhi
ệ ệ
ượ
Câu 11: Ngành nào là ngành công nghi p hi n đ i c a Liên Bang Nga? ế ạ ệ
ổ ớ Câu 12: Đ c đi m nào sau đây không đúng v i ph n lãnh th phía Đông c a LB Nga?
ặ ồ ồ ả ớ ầ ớ ữ ệ ớ ủ ệ ng. A. Công nghi p năng l ệ C. Công nghi p hàng không. ể ở ằ A. Có đ ng b ng màu m . ả C. Ngu n khoáng s n và lâm s n l n. c Nga n m C. nhi ạ ủ ệ B. Công nghi p ch t o máy. ệ D. Công nghi p luy n kim. ủ ầ B. Ph n l n là núi và cao nguyên. D. Có tr năng th y đi n l n.
ủ ề ệ ố ườ ượ ố ở ng đ c phân b Câu 13: Các trung tâm công nghi p truy n th ng c a LB Nga th
ồ ồ ồ ồ ằ ằ ằ ằ
A. Đ ng b ng Đông Âu, Uran, Xanh Pêtécbua. B. Đ ng b ng Đông Âu, Trung tâm Uran, Xanh Pêtécbua. C. Đ ng b ng Đông Âu, Uran, Tây Xibia. D. Đ ng b ng Đông Âu, Tây Xibia, Xanh Pêtécbua. ậ ủ ế ở c Nga t p trung ch y u Câu 14: Dân c n ồ ồ
ư ướ ằ A. Vùng Đ ng b ng Đông Âu. C. Vùng Xi – bia
ệ ằ B. Vùng Đ ng b ng Tây Xi – bia. ươ ể D. Vùng ven bi n Thái Bình D ng. ố ế ớ ố ả t trong b i c nh qu c t m i? Câu 15: Ý nào sau đây không đúng v i quan h NgaVi ệ ố ệ ệ ớ t là quan h truy n th ng.
ố
ậ ọ ị
ạ ợ ư ệ ạ ụ ứ ề ỉ t đ t m c 1 t USD/năm
ể Câu 16: Vùng Uran có đ c đi m n i b t là ệ ạ ổ ậ ế ệ tri n, nông nghi p còn h n ch .
ả
ề ệ A. Quan h Nga –Vi ả ợ ế ượ B. Là đ i tác chi n l i ích cho c hai bên. c vì l ế ệ C. H p tác toàn di n: kinh t , chính tr , văn hóa, giáo d c và khoa h c kĩ thu t. D. Đ a kim ng ch buôn bán hai chi u NgaVi ặ ể ệ ệ ể ệ
ệ ể ạ A. Công nghi p phát ỗ ể B. Phát tri n công nghi p khai thác khoáng s n, khai thác g . ụ ụ C. Các ngành công nghi p ph c v nông nghi p phát tri n. ề ệ D. Công nghi p và nông nghi p đ u phát tri n m nh.
ộ ấ ướ ộ ể ấ ớ c r ng l n? Câu 17: Đ c đi m nào sau đây th hi n rõ nh t LB Nga là m t đ t n ả c tr i dài trên 11 múi gi ể ệ ờ .
c châu Á và châu Âu. ặ ấ ướ A. Đ t n ằ ở ả B. N m
ươ ề ướ c châu Âu.
ớ ắ ể ề ậ C. Giáp v i B c Băng D ng và nhi u n D. Có nhi u ki u khí h u khác nhau.
ệ ể
Câu 18: Đi u ki n nào giúp Liên Bang Nga phát tri n tr ng tr t, chăn nuôi? ệ ớ ồ ỹ ấ
ị ề ẩ ậ A. Khí h u nóng m. C. Ít ch u thiên tai.
ọ B. Qu đ t nông nghi p l n. D. Sông ngòi dày đ c.ặ ủ Câu 19: Khó khăn cho vi c khai thác tài nguyên c a Liên Bang Nga là ặ ạ ệ ố ở vùng núi ho c vùng l nh giá.
ố
ế ậ
ế ồ A. tài nguyên phân b ữ ượ ng tài nguyên ít, phân b rãi rác. B. tr l ọ ộ C. trình đ khoa h c kĩ thu t còn y u kém. ộ D. thi u ngu n lao đ ng cho khai thác.
ề ặ ự ớ ổ ướ ị ầ nhiên, ranh gi i phân chia đ a hình lãnh th n c Nga thành hai ph n Đông và
Câu 20: V m t t Tây là
A. sông Ê – nít – xây. B. dãy núi Uran. C. sông Ô bi.
ế ề ả ả D. sông Lê na. ệ ự sau năm 1990, Liên bang Nga đã th c hi n gi i pháp nào
h u hoá xí nghi p, nhà máy,
ơ ở ả ấ ạ
ộ i ru ng ể ề ủ
ướ ệ ổ ả ở ộ ẩ ể ấ Câu 21: Trong v n đ c i cách kinh t ệ ư ữ ạ ẩ A. Đ y m nh t ố ữ c, chia l B. Qu c h u hoá các c s s n xu t trong n ề C. Duy trì và m r ng các ngành còng nghi p c truy n và tri n ngành ngh th công. ấ D. Tăng giá s n ph m hàng hoá đ kích thích s n xu t ả ố
ờ
Câu 22: Dân s LB Nga gi m là do ổ ỉ ố
ư nhiên có ch s âm và do di c . ấ nhiên th p. ề ơ ố ườ ố ẻ ế ủ i ch t c a năm đó. ả ố A. Gia tăng dân s không thay đ i qua các th i kì. ố ự B. Gia tăng dân s t ố ự C. Gia tăng dân s t ằ D. S tr sinh ra h ng năm nhi u h n s ng
ổ ị ầ Câu 23: Ph n l n đ a hình ph n lãnh th phía Đông c a Liên Bang Nga là
ủ ồ ồ ằ ằ ồ ấ ồ B. đ ng b ng và vùng trũng. ấ D. đ ng b ng và đ i núi th p. ầ ớ A. núi và cao nguyên. C. đ i núi th p và vùng trũng.
ươ ự ậ s h i nh p vào khu v c Châu Á – Thái Bình D ng là Câu 24: Vùng kinh t ế ẽ ộ ấ
ươ ễ ng. B. Vùng U – ran. D. Vùng Trung
ấ ư ư ắ ớ ọ Câu 25: Y u t ủ ế
ầ ầ ị quan tr ng nh t làm cho vùng Đông B c Liên Bang Nga dân c th a th t. ị B. Đ a hình ch y u là núi và cao nguyên. ở ấ D. Đ t đai kém màu m . A. Vùng Trung tâm đ t đen. C. Vùng Vi n Đông. ế ố ậ ạ A. Khí h u l nh giá. ủ ế C. Đ a hình ch y u là đ m l y.
ố ố ủ ế ấ ẽ ư ủ ỏ nào sau đây là nhân t ả ch y u nh t s d a Liên bang Nga thoát kh i kh ng ho ng
Câu 26: Nhân t kinh t ?ế ề ổ ộ
ề ộ
ư ư ậ ọ i v khoa h c kĩ thu t.
ầ ư ủ ướ c a n ớ A. Lãnh th r ng l n nhi u tài nguyên. B. Dân c đông, lao đ ng nhi u. C. Dân c có trình đ h c v n cao, gi D. Đ u t
ổ ậ
ộ ọ ấ ỏ ề c ngoài gia tăng nhanh. ể ặ ươ ng có đ c đi m n i b t là ờ ế lâu đ i, phát tri n nh t.
ể ậ ợ ả ấ ể ệ
ấ i phát tri n nông nghi p. ệ ệ ạ
ươ ự ể ậ Câu 27: Vùng Trung A. Vùng kinh t B. Có d i đ t đen phì nhiêu, thu n l ế ể C. Công nghi p phát tri n, nông nghi p h n ch . ế ể ộ đ h i nh p vào khu v c châu Á – Thái Bình D ng. D. Phát tri n kinh t
ậ ị Câu 28: Nh n đ nh nào sau đây không chính xác? ừ ế t.
ế ể ạ Liên Bang Nga phát tri n m nh. t tan rã, kinh t
ủ ậ ờ
ơ ệ ạ ự ế ườ ộ ng qu c. ụ ộ ủ A. Liên Bang Nga t ng là tr c t c a Liên Bang Xô Vi ế B. Sau khi Liên Bang Xô Vi ế ỉ C. Th p niên 90 c a th k XX, Liên Bang Nga r i vào th i kì khó khăn bi n đ ng. ố D. Liên Bang Nga đóng vai trò chính trong vi c t o d ng Liên Xô thành c
ấ ủ ị Câu 29: Hai trung tâm d ch v l n nh t c a Nga là: ơ
ụ ớ A. Mátxc va và Vôngagrát. C. Vôngagrát và Nôvôxibi c.ế B. Xanh Pêtécbua và Vôngagrát D. Mátxc vaơ và Xanh Pêtécbua.
ố ệ ả Câu 30. Cho b ng s li u:
Ấ Ộ Ố Ụ Ủ Ẩ Ậ Ẩ Ị
Ố XU T KH U, NH P KH U HÀNG HÓA VÀ D CH V C A M T S QU C GIA NĂM 2018
ố Qu c gia Aic pậ Áchentina Hoa Kì
ấ ậ ỹ ỷ ẩ (t đô la M ) Xu t kh u ỹ ỷ ẩ (t đô la M ) Nh p kh u 47,4 73,7 74,2 85,4 Liên bang Nga 509,6 344,3 2510,3 3148,5
ệ ố ố ồ ể ể ể ệ ụ ủ ậ ợ ố ồ ấ
ồ
ồ ườ ể ể ể ồ t Nam 2019, NXB Th ng kê, 2020) (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi ộ ố ị ẩ ị Bi u đ thích h p đ th hi n giá tr xu t nh p, kh u hàng hóa và d ch v c a m t s qu c gia năm ể ạ 2018 là lo i bi u đ ? ồ A.Bi u đ tròn ề D.Bi u đ mi n ồ ộ B. Bi u đ c t
ể C.Bi u đ đ Ậ Ủ Ề ng Ả
ậ ả ả ớ ố CH Đ NH T B N ố b c xu ng nam là ấ ủ Câu 1: B n đ o l n nh t c a Nh t B n theo th t
ư
ư A. Hôcaiđô, Hônsu, Xicôc , Kiuxiu. C. Kiuxiu, Hônsu, Hôcaiđô, Xicôc .ư ứ ự ừ ắ t B. Hônsu, Hôcaiđô, Kiuxiu, Xicôc .ư D. Hônsu, Hôcaiđô, Xicôc , Kiuxiu.
ậ ủ ậ ả ủ ế Câu 2: Khí h u c a Nh t B n ch y u có tính
ả ươ ng. A. gió mùa. ụ ị B. l c đ a. C. chí tuy n.ế D. h i d
ậ ề ộ ố ặ ự ể ậ ả ủ nhiên c a Nh t B n là
ể ặ
ượ ằ
ệ t.
ư ng m a ít. ậ ậ ầ ư ộ ắ ề ử ấ không đúng v m t s đ c đi m t Câu 3: Nh n xét ạ ể ậ ả A. Vùng bi n Nh t B n có các dòng bi n nóng và l nh g p nhau. ậ ự B. N m trong khu v c khí h u gió mùa, l ớ ậ C. Phía b c có khí h u ôn đ i, phía nam có khí h u c n nhi D. Có nhi u các tai nh : đ ng đ t, núi l a, sóng th n, bão.
ề ặ ể ự ậ ả ủ ậ nhiên và tài nguyên thiên nhiên c a Nh t B n không chính xác v đ c đi m t
ồ ị ồ ằ
ỏ ấ ớ ố ể ng r t l n. Câu 4: Nh n xét là ủ ế A. Đ a hình ch y u là đ i núi. ố ắ C. Sông ngòi ng n, nh và d c. B. Đ ng b ng phân b ven bi n. ữ ượ D. than đá có tr l
ố ộ ậ ả ủ ố ệ ẫ ả ế ấ ẽ không d n đ n h qu nào sau đây?
ộ Câu 5: T c đ gia tăng dân s hàng năm c a Nh t B n th p s ỉ ệ ườ ng i già ngày càng tăng.
ế ỉ ệ ẻ ươ ng lai. ả ố ậ ể tr em ngày càng gi m. A. Thi u lao đ ng trong t C. T l B. T l D. D. Dân s t p trung ven bi n.
ộ ở ộ ậ ả ườ ộ Nh t B n cao là do ng ậ ả i lao đ ng Nh t B n ấ Câu 6: Năng su t lao đ ng xã h i
ạ
ườ ộ
ạ
ự ự ự ệ ầ ộ ộ ậ A. Luôn đ c l p suy nghĩ và sáng t o trong lao đ ng. ộ ườ ệ ng xuyên làm vi c tăng ca và tăng c ng đ lao đ ng C. Th ủ ấ ướ ự ệ c. B. Làm vi c tích c c vì s hùng m nh c a đ t n ệ D. Làm vi c tích c c, t giác, tinh th n trách nhi m cao.
ủ ề ể ế ậ ả ạ Nh t B n trong giai đo n 1955 – 1973 không ph i ả ự ố ộ Câu 7: S phát tri n nhanh chóng c a n n kinh t do nhân t nào sau đây tác đ ng?
ệ ạ ậ hi n đ i hóa công nghi p.
ơ ấ ệ ầ ầ hai t ng. ầ ư ệ ọ A. Chú tr ng đ u t ế C. Duy trì c c u kinh t ố ể B. T p trung phát tri n các ngành then ch t. ệ D. Tinh th n làm vi c trách nhi m cao.
ố ộ ưở ủ ề ế ậ ả ả ng c a n n kinh t Nh t B n gi m sút
ạ
ữ Câu 8: Nh ng năm 1973 1974 và 1979 1980 t c đ tăng tr m nh là do ủ ả ủ i.
ướ ứ ả ộ ề ầ ng trong n ế ớ i. ả c gi m. A. Kh ng ho ng tài chính trên th gi ị ườ C. S c mua th tr ế ớ ầ ỏ B. Kh ng ho ng d u m trên th gi ả ấ D. Thiên tai đ ng đ t, sóng th n x y ra nhi u.
ậ ề ố ộ ưở ế ậ ả ừ ủ ề ng GDP c a n n kinh t Nh t B n t sau năm 1991 là
Câu 9: Nh n xét đúng v t c đ tăng tr ị ổ ạ
ưở ưở ẫ ở ứ ở ứ ưở ở ứ m c cao. ng n đ nh và luôn ộ ế ư ng cao nh ng còn bi n đ ng. ậ ưở ư i nh ng v n ng ch m l ộ ế ạ ậ i, có bi n đ ng và ng ch m l m c cao. ấ m c th p. A. Tăng tr B. Tăng tr C. Tăng tr D. Tăng tr
ẩ ủ ậ ả ế ệ ả ấ ị Câu 10: Chi m kho ng 40% giá tr hàng công nghi p xu t kh u c a Nh t B n đó là ngành
ế ạ ệ
ự ộ ấ ả A. Công nghi p ch t o. C. xây d ng và công trình công c ng. ệ ả ệ ử , B. Công nghi p s n xu t đi n t ạ ợ ệ ệ D. Công nghi p d t, v i các lo i, s i.
ổ ậ ề ế ạ ủ ậ ả ệ ả ẩ Câu 11: Các s n ph m n i b t v ngành công nghi p ch t o c a Nh t B n là
ể ể
ắ ầ ử ắ ệ ắ A. Tàu bi n, ô tô, xe g n máy. C. Ô tô, xe g n máy, đ u máy xe l a. ệ B. Tàu bi n, ô tô, máy nông nghi p. D. Xe g n máy, máy nông nghi p.
ệ ượ ọ ủ ề ậ ả ệ c coi là ngành mũi nh n c a n n công nghi p Nh t B n là ngành
ế ạ ệ ử .
ự ộ ấ ệ ợ ả ạ Câu 12: Ngành công nghi p đ ệ A. Công nghi p ch t o máy. C. xây d ng và công trình công c ng. ệ ả B. Công nghi p s n xu t đi n t ệ D. Công nghi p d t, s i v i các lo i.
ẩ ả ổ ậ ệ ử ủ ệ ậ ả c a Nh t B n là
Câu 13: Các s n ph m n i b t trong ngành công nghi p đi n t ề ậ ệ ạ ẫ ố
.
ề ế ị ệ ử t b đi n t ụ ệ ử ậ ệ ố ố ả ả ả ả ẩ ẩ ẩ ẩ ọ ọ ọ ọ dân d ng. ấ A. s n ph m tin h c, vi m ch và ch t bán d n, v t li u truy n thông, rô b t. ố ề ế B. s n ph m tin h c, vô tuy n truy n hình, v t li u truy n thông, rô b t. ề ế C. s n ph m tin h c, vô tuy n truy n hình, rô b t, thi ề ế D. s n ph m tin h c, vô tuy n truy n hình, rô b t, đi n t
ồ ủ ề ề ệ ậ ả ở ế ỷ th k
c coi là kh i ngu n c a n n n n công nghi p Nh t B n ể ẫ ượ Câu 14: Ngành công nghi p đ XIX, v n đ ở ệ ượ c duy trì và phát tri n là ngành
ế ạ
ệ ử ấ . ệ ệ A. công nghi p d t. ệ ả C. công nghi p s n xu t đi n t ệ B. công nghi p ch t o máy. ể ệ D. công nghi p đóng tàu bi n.
ế ứ ụ ủ ớ ị ậ ả Câu 15: Trong các ngành d ch v c a Nh t B n, hai ngành có vai trò h t s c to l n là
ươ ạ ị ươ ạ ng m i và du l ch. ng m i và tài chính.
ị ậ ả i. A. th C. tài chính và du l ch. B. th D. tài chính và giao thông v n t
ạ
ế ớ ứ ư ế ớ ứ ng m i, Nh t B n đ ng hàng ứ i. i. th gi i. ế ớ i ề ươ Câu 16: V th ế ớ ứ A. th hai th gi ậ ả ứ B. th ba th gi C. th t D. th năm th gi
ớ ươ ườ ạ ố ng qu c th ậ ả i, Nh t B n
ứ ế ớ ố ng m i trên th gi ướ c Trung Qu c. ố
ố ứ ứ ứ ứ ứ ố ướ ứ c CHLB Đ c. Câu 17: So v i các c ỳ A. đ ng sau Hoa K , CHLB Đ c và tr ỳ B. đ ng sau Hoa K , LB Nga, Trung Qu c. ỳ C. đ ng sau Hoa K , CHLB Đ c và Trung Qu c. ỳ D. đ ng sau Hoa K , Trung Qu c và tr
ạ ạ ươ ậ ả ấ ủ ọ ng m i quan tr ng nh t c a Nh t B n là
ỳ ỳ Ấ Ấ ộ ộ B. Hoa K , n Đ , Braxin, EU,
ố ố ỳ
ỳ Ấ Câu 18: Các b n hàng th A. Hoa K , Canađa, n Đ , Braxin, Đông Nam Á. Canađa. C. Hoa K , Trung Qu c, EU, Đông Nam Á, Ôxtrâylia. D. Hoa K , Trung Qu c, EU, Đông ộ Nam Á, n Đ .
ậ ả ể ủ ậ ả ị ệ ệ ứ ọ i bi n c a Nh t B n có v trí đ cặ bi t quan tr ng và hi n đ ng
Câu 19: Ngành giao thông v n t ứ ế ớ ế ớ ế ớ ứ ứ ư ế ớ i. i. i. th gi i. ứ ấ A. th nh t th gi B. th nhì th gi C. th ba th gi D. th t
ớ ủ ậ ả ả ả ằ ở ả ề đ o Câu 20: Các h i c ng l n c a Nh t B n là Côbê, Iôcôhama, Tôkiô, Ôxaca đ u n m
A. Hôcaiđô. B. Hônsu. C. Xicôc .ư D. Kiuxiu.
ậ ệ ủ ậ ả ề ề Câu 21: Nh n xét không đúng v n n nông nghi p c a Nh t B n là
ề ỉ ọ ế ả ỉ
ế ấ ướ ng thâm canh cao. ế ứ ế A. đóng vai trò th y u trong n n kinh t . ệ ỉ ệ C. đ t nông nghi p ch chi m< 14% di n tích. B. t tr ng trong GDP ch chi m kho ng 2%. ể D. phát tri n theo h
ế ệ ấ ồ ớ ở ậ ả Nh t B n là
ơ ằ t m. Câu 22: Cây tr ng chi m di n tích l n nh t (50%) A. lúa g o.ạ B. lúa mì. C. ngô. D. t
ề
ệ ủ ể ậ ả ồ
ư
ố
ồ ươ ầ ằ ố ữ ể ươ ợ ồ ậ ng đ i phát tri n, các v t nuôi chính: bò, l n, gà. ậ không đúng v nông nghi p c a Nh t B n là Câu 23: Nh n xét ượ ộ ố ệ c chuy n sang tr ng lúa. A. m t s di n tích tr ng cây khác đ ạ ế ng pháp tiên ti n nh trang tr i. B. chăn nuôi theo ph ổ ế C. chè, thu c lá, d u t m là nh ng cây tr ng ph bi n. D. chăn nuôi t
ể ồ Câu 24: Cho bi u đ :
ể ưở ậ ả ủ ồ ố ộ Bi u đ t c đ tăng tr ng GDP c a Nh t B n qua các năm (%)
ậ ế
ổ
ả
ế ớ t nh n xét nào sau đây là đúng? ị ậ ả ng GDP c a Nh t B n không n đ nh. ụ ậ ả ng GDP c a Nh t B n gi m liên t c ầ ậ ả ng GDP c a Nh t B n cao hàng đ u th gi i.
ủ ủ ủ ế ầ ộ
ố ủ ế ở ả đ o ồ ể ứ Căn c vào bi u đ , cho bi ưở ố ộ A .T c đ tăng tr ưở ố ộ B. T c đ tăng tr ưở ố ộ C.T c đ tăng tr ư ấ D. th p và h u nh không bi n đ ng. ậ ả Câu 25: Dân c Nh t B n phân b ch y u
ư A. HôCaiđô. B. Hôn–su. C. Xicôc .ư D. Kiuxiu.
ố ộ ữ ưở ủ ề ế ậ ả ng c a n n kinh t ả Nh t B n gi m
Câu 26: Nh ng năm 1973 – 1974 và 1979 – 1980, t c đ tăng tr ủ ế xu ng nhanh, nguyên nhân ch y u là do ỏ ế ớ ầ ủ
ả ệ ề i. ả ế ớ ủ ả t v tài nguyên khóng s n.
ậ ả ạ ả i. ữ ượ ố ề A. Có nhi u thiên tai. C. Kh ng ho ng tài chính th gi Câu 27: Các lo i khoáng s n có tr l ầ ắ D. Bôxit và apatit. ố B. S t và mangan.
B. Kh ng ho ng d u m th gi ạ D. C n ki ể ơ ả ủ ng đáng k h n c c a Nh t B n là C. Than đá và đ ng.ồ ế ủ ề ậ ả ệ ứ ế c a Nh t B n do vai trò th y u trong n n kinh t ỏ A. D u m và khí đ t. ữ Câu 28: Nông nghi p gi
ể ủ ọ ướ c
ủ ộ ế ệ A. thi u lao đ ng có chuyên môn trong nông nghi p ệ ấ ệ B. di n tích đ t nông nghi p ít ượ C. không đ c chú tr ng phát tri n c a nhà n ộ ị D. ch u tác đ ng c a thiên tai.
ố ệ ả Câu 29: Cho b ng s li u:
Ị Ủ Ố Ố Ậ Ả S DÂN VÀ S DÂN THÀNH TH C A NH T B N NĂM 2019
ố ố (nghìn ng i)ườ ị (nghìn S dân
126200 S dân thành th i)ườ ng 115600
ồ ệ ố t Nam 2019, NXB Th ng kê, 2020)
ả ậ ả dân thành th c a Nh t B n năm 2019 là
ị ủ B. 91,7%. C. 81,6%. D. 81,8%.
ố ệ ố (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi ỉ ệ ố ệ Theo b ng s li u, t l A. 91,6%. ả Câu 30: Cho b ng s li u:
ố ộ ưở ủ T c đ tăng tr ậ ả ng GDP c a Nh t B n qua các năm
ố ộ Năm ưở 1990 5,1 1995 1,5 2000 2,3 2005 2,5 2010 4,7 2015 0,5 T c đ tăng tr ng GDP (%)
Nh n xét nào sau đây là đúng? ả
ế ớ i.
ụ ầ ị ổ
ậ ả ậ ả ậ ả ậ ả ủ ủ ủ ủ ư ế ấ ầ ộ ậ A. T c đ tăng GDP c a Nh t B n gi m liên t c. B. T c đ tăng GDP c a Nh t B n cao hàng đ u th gi C. T c đ tăng GDP c a Nh t B n không n đ nh. D. T c đ tăng GDP c a Nh t B n th p và h u nh không bi n đ ng. ố ộ ố ộ ố ộ ố ộ Ậ Ụ Ậ III. BÀI T P V N D NG